CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂY NAM
Khái quát chung về Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật Tây Nam
1.1.1 Tổng quan về công ty
Tên công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật
Tây Nam Đại diện pháp luật Thái Thị Hoan
Chủ sở hữu Trần Thị Cẩm Nhung
Mã số thuế 3502348477 Địa chỉ thông tin liên hệ Địa Chỉ 74 Lưu Chí Hiếu, Phường Thắng Nhất,
Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại 01234177177 - 098899
Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu
Bảng 1.1 Thông tin doanh nghiệp.
Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp là sự kết hợp giữa cơ sở vật chất kỹ thuật và đội ngũ lao động, nhằm tối ưu hóa nguồn lực để đạt được mục tiêu Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, mô hình trực tuyến được lựa chọn giúp công ty linh hoạt trong các hoạt động, đảm bảo quyết định quản lý được thực hiện hiệu quả, thông tin giữa các bộ phận thông suốt, và phối hợp nhịp nhàng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Hình 1.1 sơ đồ tổ chức
Giám đốc là người lãnh đạo cao nhất trong công ty, có quyền quyết định về chiến lược phát triển trung hạn và kế hoạch kinh doanh hàng năm theo quy định pháp luật Họ chịu trách nhiệm tổ chức cơ cấu và quy chế quản lý nội bộ, đồng thời đảm bảo mọi hoạt động của công ty tuân thủ quy định của Nhà nước Ngoài ra, giám đốc còn là người điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động của công ty.
Công ty có bốn mục đích chính bao gồm quyền hạn tổ chức thực hiện các quyết định quan trọng, triển khai kế hoạch kinh doanh hiệu quả và thực hiện các phương án đầu tư hợp lý.
Phó Giám đốc là người chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc về quản lý và theo dõi việc thực hiện nhiệm vụ của các phòng ban trong công ty Họ kiến nghị phương án bố trí cơ cấu tổ chức và quy chế quản lý nội bộ, bao gồm bổ nhiệm, miễn nhiệm và đề xuất cách chức các chức danh quản lý Bên cạnh đó, Phó Giám đốc còn thực hiện các nhiệm vụ khác và tuân thủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Phòng Tài chính - Kế toán có nhiệm vụ lập và tổ chức thực hiện công tác kế toán - tài chính của đơn vị, bao gồm thu thập, xử lý chứng từ, lập sổ sách kế toán và báo cáo tài chính định kỳ Phòng thực hiện hạch toán theo quy định của nhà nước và điều lệ công ty, đồng thời giám sát và xác định kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Ngoài ra, phòng còn cung cấp các chỉ tiêu kinh tế tài chính cần thiết cho lãnh đạo công ty và tổ chức quản lý, sử dụng nguồn vốn hiệu quả, đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thu nộp với công ty và Nhà nước.
Phòng an toàn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ công ty thiết lập và duy trì Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, cùng với hệ thống quản lý HSE phù hợp với OHSAS 18001:2007 Phòng cũng giám sát việc tuân thủ hệ thống quản lý HSE trong các hoạt động dịch vụ kỹ thuật của công ty, đồng thời kiểm tra việc thực hiện các quy định về an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ Ngoài ra, phòng an toàn còn đảm bảo rằng các hệ thống quản lý chất lượng mà công ty áp dụng hoạt động đúng theo quy định.
Phòng Kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác kinh doanh, đồng thời tổ chức các kế hoạch và chiến lược kinh doanh hiệu quả Trưởng phòng kinh doanh chịu trách nhiệm chính về các hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm việc tìm nguồn hàng, giao dịch với khách hàng, tổ chức nhận hàng, bán buôn và bán lẻ, cũng như mở rộng thị trường tiêu thụ Ngoài ra, trưởng phòng cũng phải báo cáo và chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình trước Giám đốc.
Bộ phận xử lý và báo cáo dữ liệu có nhiệm vụ tiếp nhận, phân tích và xử lý các báo cáo kỹ thuật từ đội ngũ kỹ sư Sau khi xử lý, bộ phận này sẽ cung cấp các báo cáo hoàn chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời.
Bộ phận quản lý dự án (PMO) có chức năng khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh công ty và yêu cầu công việc Trong một số trường hợp, PMO chỉ đơn giản là nơi lưu trữ thông tin về quản lý dự án, trong khi ở những trường hợp khác, họ còn đảm nhiệm việc tuyển dụng, đào tạo và bổ nhiệm nhà quản lý dự án cho các dự án cụ thể Khi PMO phát triển đến giai đoạn trưởng thành, họ trở thành nguồn cung cấp kiến thức và chuyên môn về quản lý dự án trong doanh nghiệp, đồng thời cũng thực hiện chức năng quản lý nhân sự cho công ty.
Nhóm chuyên gia khảo sát bao gồm các kỹ sư có trình độ chuyên môn cao, tham gia vào các hoạt động kỹ thuật cùng với đội tàu của công ty Đội tàu sẽ trực tiếp thực hiện các hoạt động thăm dò khảo sát và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
1.1.3 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh.
Chúng tôi, STS là một công ty tư nhân tại Việt Nam, được thành lập vào tháng 9 năm 2016 với lĩnh vực kinh doanh chính là:
STS cung cấp dịch vụ khảo sát chuyên nghiệp nhằm hỗ trợ phát triển các dự án trong và ngoài nước Chúng tôi thực hiện các cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu phục vụ cho mục đích điều hướng, thiết kế và kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Dữ liệu khảo sát kết quả có thể cung cấp câu trả lời cho các mối quan tâm của bạn trong thời gian:
> Các cuộc khảo sát nhập lại giàn
> Cơ sở trang trại gió
> Kỹ thuật tiền chế đường ống / cáp đặt trước và sau khi đặt
> Nhận dạng vật liệu chưa nổ (UXO)
> Hình thái đáy biển và tiếp cận hàng hải
Dịch vụ khảo sát địa vật lý:
Để đảm bảo thi công hiệu quả, cần xác định chính xác vị trí các hạng mục công trình và đánh giá điều kiện địa hình tuyến cần khảo sát Dựa trên những đánh giá này, chúng ta có thể đề xuất các biện pháp thi công phù hợp.
Xác định được tương đối chính xác khối lượng đào đắp công trình, phục vụ cho công tác thiết kế và thi công.
Đối với các công trình quan trọng, việc quan trắc chuyển vị lún và nghiêng trong quá trình thi công và khai thác là rất cần thiết Điều này giúp đánh giá mức độ ổn định của công trình và kịp thời áp dụng biện pháp khắc phục nếu các chỉ số vượt quá giới hạn cho phép.
Hình 1.2 Dịch vụ khảo sát địa vật lý
Cung cấp thiết bị khảo sát địa vât lý:
Cung ứng các thiết bị chuyên môn phục vụ công tác thăm dò khảo sát đia vật lý.
Hình 1 2 Cung cấp thiết bị khảo sát địa vât lý khảo sát điều tra đất ngoài khơi (offshore soil investigation survey):
Khảo sát điều tra đất ngoài khơi nhằm đánh giá đặc điểm địa hình và địa mạo đáy biển, tập trung vào việc phân tích cấu trúc và thành phần vật chất của các thành tạo địa chất, đặc biệt là trầm tích Đệ tứ Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá tiềm năng khoáng sản rắn, bao gồm sa khoáng Ti-Zr-TR, vàng (Au), thiếc (Sn) và các vật liệu xây dựng như cát sạn bê tông, cát xây dựng, cát san lấp.
Đánh giá các đặc điểm địa chất môi trường bao gồm chế độ hải văn, môi trường địa hóa nước biển, trầm tích biển và ô nhiễm môi trường là rất quan trọng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển mà còn liên quan chặt chẽ đến việc dự báo tai biến địa chất như động đất, sóng thần, xói lở bờ biển và biến động luồng lạch Việc hiểu rõ những đặc điểm này giúp nâng cao khả năng ứng phó và giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng ven biển.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THỊ TRƯỜNG VÀ CHIẾN LƯỢC
Khái quát về thị trường tiêu thụ hàng hóa
2.1.1 Khái niệm về thị trường
Thị trường là một khái niệm kinh tế khách quan, liên quan chặt chẽ đến phân công lao động xã hội Khi có sự phân công lao động và sản xuất hàng hóa, thị trường sẽ hình thành Sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa đã làm cho khái niệm thị trường không ngừng biến đổi và ngày càng hoàn thiện.
Thị trường ban đầu được hiểu đơn giản là nơi diễn ra hoạt động trao đổi và mua bán hàng hóa giữa các chủ thể kinh tế, với sự hiện diện của người mua, người bán và hàng hóa được trao đổi Tuy nhiên, khi sản xuất và lưu thông hàng hóa phát triển, với sự phong phú và đa dạng của các mặt hàng cùng các hình thức trao đổi phức tạp hơn, khái niệm thị trường cần được điều chỉnh để phản ánh đầy đủ bản chất thực sự của nó.
Philip Kotler định nghĩa thị trường là tập hợp tất cả khách hàng tiềm năng có nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể, sẵn sàng và có khả năng tham gia trao đổi để thỏa mãn nhu cầu đó Ông phân chia người bán thành ngành sản xuất, trong khi người mua tạo thành thị trường Tương tự, một nhà kinh tế tại Việt Nam cũng cho rằng thị trường là lĩnh vực trao đổi, nơi người mua và người bán cạnh tranh để xác định giá cả hàng hóa và dịch vụ Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng trong hoạt động Marketing.
Quy mô thị trường phụ thuộc vào số lượng người có nhu cầu và mong muốn tương đồng, cũng như thu nhập và số tiền họ sẵn sàng chi cho hàng hóa để thỏa mãn những nhu cầu đó Điều này có nghĩa là quy mô thị trường không bị ảnh hưởng bởi số người có nhu cầu và mong muốn khác nhau.
Trong lĩnh vực Marketing, người làm Marketing phân biệt giữa người bán và người mua, coi người bán thuộc ngành sản xuất-cung ứng, trong khi người mua tạo thành thị trường Họ thường sử dụng thuật ngữ "thị trường" để chỉ nhóm khách hàng có nhu cầu và mong muốn cụ thể được đáp ứng bởi một sản phẩm nhất định Nhóm khách hàng này có những đặc điểm như giới tính, độ tuổi và sinh sống trong một khu vực địa lý xác định.
2.1.2 Vai trò và chức năng của thị trường
2.1.2.1 Vai trò của thị trường
Thị trường đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất kinh doanh và quản lý kinh tế, là cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng Nó phản ánh nhu cầu xã hội, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động của mình Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi từ nền sản xuất nhỏ sang nền kinh tế hàng hóa, việc phát triển thị trường trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Hiểu rõ cơ chế hoạt động của thị trường sẽ hỗ trợ đáng kể cho quá trình sản xuất kinh doanh.
2.1.2.3 Chức năng của thị trường
Khi sản phẩm của doanh nghiệp được thị trường chấp nhận, sẽ có một lượng khách hàng nhất định sẵn sàng trả tiền để thỏa mãn nhu cầu của họ Điều này không chỉ chứng tỏ rằng hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp có giá trị mà còn giúp quá trình tái sản xuất và đầu tư diễn ra hiệu quả Thị trường công nhận tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ, chuyển đổi giá trị cá biệt thành giá trị xã hội, đồng thời phản ánh sự phân phối và phân phối lại các nguồn lực.
Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường trước khi tiến hành hoạt động kinh doanh, đặc biệt là nhu cầu của thị trường Việc xác định rõ ràng nhu cầu và khối lượng cần thiết là rất quan trọng để đạt được thành công.
Thông qua các hoạt động trao đổi trên thị trường, người bán và người mua đạt được mục tiêu của mình, với người bán nhận tiền và chuyển quyền sở hữu cho người mua Đổi lại, người mua trả tiền để có giá trị sử dụng của hàng hóa Tuy nhiên, giá trị chỉ được công nhận khi thị trường chấp nhận giá trị sử dụng của sản phẩm Do đó, doanh nghiệp không chỉ cần giảm thiểu chi phí trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà còn phải đảm bảo rằng lợi ích từ sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.
Thông qua chức năng của thị trường, hàng hoá và dịch vụ tạo ra giá trị trao đổi, từ đó làm nền tảng cho việc phân phối nguồn lực hiệu quả.
Chức năng điều tiết kích thích:
Cơ chế thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết chuyển dịch cơ cấu kinh tế, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực có lợi nhuận cao và tạo ra sự chuyển dịch sản xuất giữa các ngành Chức năng điều tiết này thể hiện rõ qua quy luật cạnh tranh, nơi doanh nghiệp nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu thị trường và linh hoạt trước biến động sẽ tồn tại và phát triển, trong khi những doanh nghiệp không thích ứng sẽ bị phá sản Hơn nữa, thị trường cũng hướng dẫn người tiêu dùng sử dụng ngân sách của mình một cách hiệu quả nhất.
Doanh nghiệp cần nắm rõ chu kỳ sống của sản phẩm để xác định giai đoạn hiện tại của nó Việc này giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của thị trường và từ đó đưa ra các chính sách phù hợp.
Thị trường cung cấp thông tin quan trọng cho nhà sản xuất, nhà kinh doanh và người tiêu dùng, bao gồm tổng số cung, tổng số cầu, cơ cấu cung cầu, và các điều kiện tìm kiếm hàng hóa, dịch vụ Những thông tin này giúp họ đưa ra quyết định hiệu quả, tối ưu hóa lợi ích Để thu thập những thông tin này, doanh nghiệp cần tổ chức hệ thống thông tin tốt, bao gồm ngân hàng thống kê, ngân hàng mô hình và các phương pháp thu thập, xử lý thông tin, từ đó hỗ trợ lãnh đạo trong việc xây dựng kế hoạch chiến lược và phát triển thị trường.
2.1.3 Tầm quan trọng của việc mở rộng thị trường tiêu thụ
Mở rộng thị trường là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm, tối ưu hóa tiềm năng thị trường và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Hoạt động này không chỉ gia tăng lợi nhuận mà còn khẳng định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường Trong bối cảnh nền kinh tế mở, các doanh nghiệp không còn nhận sự bao cấp từ nhà nước, mà phải tự tìm kiếm thị trường và hoạt động độc lập dưới sự quản lý vĩ mô Do đó, việc mở rộng thị trường trở thành điều kiện sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế sản xuất hiện đại, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức do sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cạnh tranh toàn cầu Dù ở đỉnh cao thành công hay bên bờ vực phá sản, việc nắm bắt kịp thời thị trường là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển Doanh nghiệp cần nhạy bén phát hiện xu hướng và khai thác những cơ hội từ thị trường để vươn lên và chiếm lĩnh vị trí cạnh tranh.
Chiến lược marketing nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ mặt hàng của doanh nghiệp
2.2.1 Khái niệm chiến lược và chiến lược marketing
Theo Alfred Chandler, giáo sư tại ĐH Harvard, chiến lược là quá trình xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu đó Ông nhấn mạnh rằng chiến lược không chỉ là hoạch định mà còn là lựa chọn các chương trình hành động phù hợp Mặc dù phương pháp tiếp cận truyền thống giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung công việc và lợi ích của chiến lược dài hạn, nhưng trong môi trường kinh doanh hiện nay, cách tiếp cận này bộc lộ hạn chế do thiếu khả năng thích ứng linh hoạt với sự biến động của thị trường.
Theo cách tiếp cận hiện nay, chiến lược không chỉ giới hạn trong những kế hoạch cụ thể mà doanh nghiệp dự định thực hiện Mintzberg cho rằng chiến lược là một mẫu hình xuất hiện trong quá trình ra quyết định và thực hiện các chương trình hành động Mẫu hình này có thể bao gồm cả chiến lược được thiết kế trước và chiến lược phát sinh một cách ngẫu nhiên.
Theo quan niệm hiện đại, nội dung chiến lược bao gồm “5P”: Kế hoạch (Plan), Mưu lược (Ploy), Cách thức (Pattern), Vị thế (Position) và Triển vọng (Perspective) Những yếu tố này phản ánh mục tiêu và phương thức hoạt động của công ty trong kinh doanh Quan điểm hiện đại nhấn mạnh đến sự tương tác và linh hoạt trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược.
Chiến lược kinh doanh của một doanh nghiệp là nghệ thuật xây dựng mục tiêu dài hạn thông qua hệ thống chính sách và biện pháp lớn Nó nhằm triển khai và phối hợp các chương trình hành động, định hướng, và tạo ra lợi thế cạnh tranh Mục tiêu này giúp doanh nghiệp hình thành các kế hoạch một cách hiệu quả nhất.
Chiến lược kinh doanh với tính định hướng dài hạn giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu và hướng phát triển trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm Điều này không chỉ tạo ra một lộ trình rõ ràng cho các hoạt động của doanh nghiệp mà còn giúp họ thích ứng hiệu quả trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Chiến lược kinh doanh cần xác định rõ ràng các mục tiêu cơ bản, phương hướng phát triển của doanh nghiệp trong từng giai đoạn, cùng với những chính sách cụ thể để đảm bảo thực hiện đúng các mục tiêu đã đề ra.
Để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, các doanh nghiệp cần đánh giá chính xác thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của mình Hơn nữa, việc thường xuyên rà soát và điều chỉnh chiến lược là cần thiết để thích ứng với những biến đổi của môi trường kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh cần được duy trì tính liên tục, từ giai đoạn xây dựng, tổ chức thực hiện, đến việc kiểm tra đánh giá và điều chỉnh chiến lược.
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA), chiến lược marketing là một hệ thống tổng thể các hoạt động của tổ chức nhằm hoạch định, định giá, xúc tiến và phân phối sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng Mục tiêu của chiến lược này là đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu và đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Theo Philip Kotler, chiến lược marketing được định nghĩa là một hệ thống các luận điểm logic và hợp lý, phục vụ như cơ sở để hướng dẫn một đơn vị hoặc tổ chức trong việc giải quyết các nhiệm vụ marketing liên quan đến thị trường mục tiêu, hệ thống marketing mix và chi phí marketing.
Các thị trường mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing, yêu cầu công ty xác định chính xác những phân khúc mà họ cần tập trung nỗ lực Mỗi phân khúc thị trường có những đặc điểm riêng về mức độ ưa thích, phản ứng và thu nhập Công ty nên hướng tới những phân khúc mà họ có khả năng phục vụ tốt nhất, từ góc độ cạnh tranh Đối với mỗi thị trường mục tiêu được chọn, việc xây dựng một chiến lược marketing riêng biệt là cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu.
2.2.2 Quy trình chiến lược marketing nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ mặt hàng của doanh nghiệp
2.2.2.1 Thực trạng nghiên cứu, phân tích marketing của doanh nghiệp Để hiểu được khách hàng của công ty, các đối thủ cạnh tranh thì các công ty cần phải tiến hành nghiên cứu marketing Nhà quản lý thực hiện nghiên cứu marketing cần phải nắm tương đối tốt các đặc trưng của nó, nhằm thu được những thông tin hữu ích với chi phí phải chăng Nghiên cứu marketing là một quá trình thu thập, ghi chép và phân tích một cách có hệ thống các dữ liệu để cung cấp thông tin có ích cho các quyết định marketing.
Các giai đoạn của quá trình nghiên cứu marketing:
Để đạt được hiệu quả trong nghiên cứu marketing, người quản lý và nhà nghiên cứu cần xác định rõ ràng vấn đề và mục tiêu nghiên cứu Việc xác định đối tượng nghiên cứu một cách chính xác sẽ hỗ trợ trong việc thu thập và phân tích thông tin cụ thể, từ đó giúp đưa ra những quyết định đúng đắn.
Khi lựa chọn nguồn thông tin, người nghiên cứu cần xác định loại thông tin phù hợp và các biện pháp thu thập hiệu quả Tài liệu có thể là sơ cấp hoặc thứ cấp; tài liệu thứ cấp là thông tin đã được xuất bản trước đó và có thể không liên quan trực tiếp đến nghiên cứu hiện tại, trong khi tài liệu sơ cấp là thông tin được thu thập lần đầu để giải quyết các vấn đề nghiên cứu cụ thể Để thu thập tài liệu sơ cấp, có ba phương pháp chính: quan sát, thực nghiệm và thăm dò dư luận.
Giai đoạn thu thập thông tin là bước quan trọng nhất trong nghiên cứu, nhưng cũng dễ mắc sai lầm Khi thực hiện nghiên cứu bằng thực nghiệm, người nghiên cứu cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo nhóm thí nghiệm và nhóm đối chứng phù hợp Cần cân nhắc kỹ lưỡng về việc xuất hiện công khai hay giữ bí mật, đồng thời đảm bảo điều kiện môi trường thực nghiệm tương đồng với thực tế.