Mục đích nghiên cứu
Luận văn này trình bày một cách toàn diện về hình thức và ý nghĩa của biểu tượng chim nước, nhằm chứng minh sự hiện diện bền vững của biểu tượng văn hóa này trong dòng chảy lịch sử dân tộc Nó xác định rằng biểu tượng văn hóa truyền thống này có nguồn gốc xa xưa nhưng vẫn mạnh mẽ trong xã hội hiện đại Bên cạnh đó, việc so sánh với các biểu tượng chim trong những nền văn hóa khác giúp nhận diện giá trị văn hóa đặc trưng của người Việt, từ đó khẳng định bản sắc văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Lịch sử vấn đề
Numerous research projects worldwide have focused on decoding symbols across various cultures, with the most extensive and comprehensive works being symbolic dictionaries Notable examples include the "Dictionary of World Cultural Symbols" (2016) by French authors Jean Chevalier and Alain Gheerbrant, Carl G Liungman's "Dictionary of Symbols" (1991), DK's "Signs and Symbols: An Illustrated Guide to Their Origins and Meanings" (2008), Udo Becker's "The Continuum Encyclopedia of Symbols" (1994), Adele Nozedar's "The Illustrated Signs & Symbols Sourcebook" (2015), James Hall's "Illustrated Dictionary of Symbols in Eastern and Western Art" (1996), and "Chinese Symbolism and Art Motifs: A Comprehensive Handbook on Symbolism in Chinese Art Through the Ages" (1974).
C A S Williams trong cuốn "Dictionary of Chinese Symbols" của Wolfram Eberhard cùng với các tác giả Rachel Chadd và Marianne Taylor trong tác phẩm "Birds: Myth, Lore and Legend" (2016) đã nghiên cứu sâu về các loài chim trong huyền thoại và truyền thuyết Adele Nozedar cũng đóng góp thông qua cuốn "The Secret Language of Birds" (2006), tổng hợp các câu chuyện thần thoại về chim từ nhiều nền văn hóa khác nhau Những công trình này cung cấp cái nhìn tổng quan và so sánh các biểu tượng chim, đặc biệt là chim nước, trong các nền văn hóa toàn cầu, với sự chú trọng đến văn hóa Trung Hoa, nơi có biểu tượng chim nước nổi bật là chim hạc, gần gũi với văn hóa Việt Nam.
Nhóm tác giả nghiên cứu lịch sử và văn hóa truyền thống Việt Nam đã đóng góp nhiều công trình quan trọng, đặc biệt là về văn minh Đông Sơn Hình tượng chim nước, xuất hiện nổi bật trên các mặt trống đồng, là biểu tượng tiêu biểu cho văn hóa bản địa của người Việt Viện khảo cổ học là một trong những đơn vị tiêu biểu với bốn tập nghiên cứu sâu sắc về chủ đề này.
Hùng Vương dựng nước là một chủ đề quan trọng trong lịch sử Việt Nam, được ghi nhận qua nhiều tác phẩm như "Lịch sử Việt Nam" của Phan Huy Lê (1970-1974) và nghiên cứu của Nguyễn Văn Huyên cùng Hoàng Vinh về những trống đồng Đông Sơn (1975) Đào Duy Anh trong "Cổ sử Việt Nam" (1950) và Phạm Minh Huyền với "Trống Đông Sơn" (1987) cũng đã đóng góp vào hiểu biết về văn hóa Đông Sơn Hà Văn Tấn chủ biên công trình "Văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam" (1994), trong khi Chử Văn Tần tập trung vào "Văn hóa Đông Sơn, văn minh Lạc Việt", làm nổi bật tính thống nhất và đa dạng của nền văn hóa này.
(2004); Nguyễn Duy Hinh với Văn minh Lạc Việt (2004); Trần Quốc Vượng với
Văn hóa Việt Nam đã được nghiên cứu sâu sắc qua các tác phẩm như "Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm" (2000) của Trần Ngọc Thêm và "Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam" (1996, 1997, 2001, 2004) Những công trình này không chỉ thảo luận mà còn đưa ra giả thuyết về ý nghĩa của biểu tượng chim nước trên mặt trống đồng Đông Sơn, mà tác giả Đào Duy Anh đã gọi là "Chim".
Lạc” cũng như ý nghĩa của nó trong đời sống tinh thần của cư dân thời bấy giờ
Trong nghiên cứu về biểu tượng chim nước trong văn hóa truyền thống, biểu tượng “Chim Lạc” được thảo luận nhiều nhất trong lĩnh vực mỹ thuật Tác giả Đinh Hồng Hải cho rằng “Chim Lạc” thực chất chính là hình ảnh của chim hạc, được đề cập trong cuốn sách "Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa truyền thống Việt Nam".
Tập 3: Các con vật linh (2016) của tác giả Nguyễn Du Chi trong cuốn Hoa văn Việt Nam (2019) chỉ ra rằng loài chim Lạc có thể là loài cò Nhiều tác giả trong và ngoài nước đã nghiên cứu về hình tượng chim Lạc, như Đào Tử Khải, Hỏa Diệu Thúy, Nguyễn Xuân Đài, Nguyễn Xuân Quang, Trần Gia Phụng và Vũ Thế Long Họ đều cho rằng chim Lạc không phải là một loài chim xa lạ với người Việt, mà là các loài chim nước như cò, vạc, bồ nông Dựa vào đặc điểm tạo hình, các tác giả khẳng định đó là loài cò và nhấn mạnh sự hiện diện của cò trong văn hóa truyền thống Việt Nam Tuy nhiên, để xác định loài chim nước nào nổi bật nhất trong văn hóa người Việt, cần một nghiên cứu toàn diện và hệ thống về biểu tượng chim nước.
Tác giả Trần Lâm Biền đã khai thác hình tượng trang trí “Chim Lạc” để kết nối với các hình tượng chim khác trong nghệ thuật trang trí và đồ thờ, như tượng chim hạc Ông đã đóng góp vào các công trình nghiên cứu như "Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa" (2017) cùng Trịnh Sinh, "Đồ thờ trong di tích của người Việt" (2018) và "Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt" (2018) Ngoài ra, Trần Lâm Biền cũng hướng dẫn luận văn thạc sĩ về linh vật có cánh chim trong di tích của người Việt, đặc biệt là ở vùng châu thổ sông Hồng.
Năm 2004, tác giả Nguyễn Thị Tuấn Tú đã thực hiện một nghiên cứu quan trọng về hình tượng chim trong di tích truyền thống của người Việt, phân tích theo trục thời gian Nghiên cứu này bao gồm bốn công trình mỹ thuật từ các thời kỳ lịch sử như Lý, Trần, Lê sơ, và Mạc, được thực hiện bởi Viện Mỹ thuật vào các năm 1973 và 1977.
Các nghiên cứu từ năm 1978 đến 1993 cung cấp thông tin quan trọng về mỹ thuật và hình tượng nghệ thuật truyền thống của người Việt Đặc biệt, chúng giúp xác định tính bản địa của biểu tượng cò trên trống đồng Đông Sơn, trong khi biểu tượng hạc có nguồn gốc từ văn hóa Trung Hoa, thể hiện qua các hiện vật văn hóa cung đình Thời nhà Mạc, hình tượng chim hạc đã có sự chuyển biến theo hướng dân gian hóa và Việt hóa, mang những đặc điểm của loài cò bản địa.
Trong lĩnh vực nghệ thuật ngôn từ, nhiều tác giả đã nghiên cứu sâu về biểu tượng, ý nghĩa và vai trò của loài cò trong ca dao, dân ca Việt Nam, nổi bật là Vũ Ngọc Phan với tác phẩm Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam (2018) và Nguyễn Thị Ngọc Điệp với Luận án tiến sĩ Biểu tượng nghệ thuật trong ca dao truyền thống người Việt (2002) Ngoài ra, trong lĩnh vực âm nhạc, tác giả Trần Văn Khê cũng đã có những đóng góp đáng kể.
(2004) và Bùi Trọng Hiền (2010) phân tích về đặc điểm nổi bật cũng như tính đại diện của điện dân ca “Cò lả” quen thuộc
Chưa có nghiên cứu nào hệ thống về biểu tượng chim nước trong văn hóa Việt Nam, dẫn đến tranh cãi kéo dài Cần có cách tiếp cận liên ngành để so sánh các loài cò, hạc, diệc, nhằm làm rõ vai trò của chúng trong văn hóa truyền thống Việt.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn tư liệu
Phương pháp tổng hợp và phân tích thông tin bao gồm việc "đọc" biểu tượng trong từng văn cảnh cụ thể, đồng thời xem xét mối tương quan với các biểu tượng khác Thực hiện điền dã, quan sát thực tế và chụp ảnh tại hiện trường sẽ giúp xác nhận và bổ sung thông tin một cách hiệu quả.
Thống kê tần suất và số lượng xuất hiện của biểu tượng chim nước trong các lĩnh vực văn hóa truyền thống Việt Nam giúp xác định tính tiêu biểu và đặc trưng của chúng Việc này không chỉ làm nổi bật vai trò của chim nước trong văn hóa mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân loại và đối chiếu biểu tượng chim nước trong văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa khác, nhằm làm nổi bật vai trò và tầm quan trọng của biểu tượng này trong nền văn minh lúa nước truyền thống của người Việt.
Hướng tiếp cận liên ngành là cần thiết để nghiên cứu sự phức tạp và đa nghĩa của biểu tượng, yêu cầu kết nối từ nhiều ngành khoa học khác nhau Cần thiết lập nền tảng ở kí hiệu học và văn hóa học để xây dựng phương pháp luận cụ thể Việc vận dụng tư liệu từ các lĩnh vực như nhân học biểu tượng, sinh thái học, ngôn ngữ học, văn học, mỹ thuật học, địa lý, lịch sử và khảo cổ học sẽ giúp phân tích các biểu tượng chim nước một cách đa chiều và toàn diện nhất.
Nguồn tư liệu phong phú từ kho tàng văn chương dân gian Việt Nam bao gồm huyền thoại, truyện cổ tích, ngụ ngôn, ca dao và dân ca, cùng với thơ chữ Hán thời kỳ trung đại Ngoài ra, các hình tượng nghệ thuật trên hiện vật trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam như trống đồng, đồ gốm, tượng tròn và trang phục cũng đóng góp quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc khám phá và gìn giữ bản sắc văn hóa trở thành xu hướng quan trọng trong nghiên cứu văn hóa toàn cầu Luận văn này mang đến một nghiên cứu sâu sắc về biểu tượng chim nước, một biểu tượng văn hóa đặc trưng của người Việt, phản ánh giá trị truyền thống và cốt lõi của văn hóa Việt Nam Công trình không chỉ giúp lý giải ý nghĩa của biểu tượng này mà còn đóng góp vào việc phát triển nghiên cứu về biểu tượng văn hóa tại Việt Nam.
Luận văn này nhằm cung cấp tri thức về biểu tượng chim nước trong văn hóa truyền thống của người Việt, phục vụ cho nghiên cứu, học tập và giảng dạy Nó cũng góp phần nâng cao nhận thức của người Việt về bản sắc văn hóa của mình Bên cạnh đó, việc nhấn mạnh vai trò của các loài vật trong tự nhiên đối với văn hóa hy vọng sẽ thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
Bố cục của luận văn
Cơ sở lý thuyết cho việc sắp xếp bố cục luận văn của chúng tôi dựa trên cấu trúc siêu ngôn ngữ và siêu ký hiệu của Roland Barthes (1972) Chương 1 sẽ trình bày những khái niệm cơ bản liên quan đến lý thuyết này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày các khái niệm quan trọng liên quan đến đề tài như "kí hiệu", "biểu tượng", "cổ mẫu", và "hình tượng", đồng thời khám phá cấu trúc siêu ngôn ngữ - biểu tượng theo Roland Barthes Ở phần "Cơ sở thực tiễn" của chương 1, chúng tôi sẽ làm rõ đối tượng nghiên cứu, cụ thể là khái niệm liên quan đến nội dung này.
“chim nước”, được sử dụng trong đề tài dựa trên các kết quả nghiên cứu sinh học và sinh thái học văn hóa
Cấu trúc của một biểu tượng bao gồm hai phần chính: CÁI BIỂU ĐẠT và CÁI ĐƯỢC BIỂU ĐẠT CÁI BIỂU ĐẠT là những kí hiệu hình thành từ mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt Trong chương 2, chúng tôi sẽ khảo sát các CÁI BIỂU ĐẠT, tức là những kí hiệu và hình tượng nghệ thuật của biểu tượng chim nước trong văn hóa truyền thống Việt Nam Theo de Saussure (2011), ngôn ngữ, nghi lễ, văn học, và hội họa đều là các hệ thống kí hiệu Do đó, chúng tôi phân loại các hệ thống này thành ba nhóm chính: nghệ thuật ngôn từ (ngôn ngữ, văn học), nghệ thuật tạo hình (hình ảnh trong trang trí, hội họa, điêu khắc), và nghệ thuật biểu diễn (âm nhạc, múa, võ thuật).
Chương 3 sẽ tổng hợp các ý nghĩa biểu trưng của biểu tượng chim nước, so sánh với các biểu tượng tương tự trong những nền văn hóa khác Qua đó, chúng tôi làm nổi bật đặc trưng của hệ giá trị văn hóa Việt Nam và chứng minh rằng chim nước đã trở thành biểu tượng dân tộc, thể hiện căn tính dân tộc của người Việt trong xã hội hiện đại.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Theo nhà ký hiệu học Yuri Lotman (2015), "biểu tượng" là một trong những khái niệm phức tạp và đa nghĩa trong hệ thống khoa học về ký hiệu, nhưng cơ bản nó được coi là một dạng đặc biệt của ký hiệu Để hiểu rõ về "biểu tượng", trước tiên cần nắm vững khái niệm "ký hiệu" Bên cạnh đó, việc phân biệt "biểu tượng" với các khái niệm gần gũi như "cổ mẫu" và "hình tượng" cũng rất quan trọng.
1.1.1 Kí hiệu và Biểu tượng
Theo Ferdinand de Saussure (2011), trong tác phẩm "Giáo trình ngôn ngữ học đại cương", một kí hiệu bao gồm hai phần liên kết chặt chẽ: "hình thức" (cái biểu đạt - CBĐ) và "nội dung" (cái được biểu đạt - CĐBĐ) Cấu trúc này phản ánh sự tương tác giữa hình thức và nội dung trong ngôn ngữ.
Bảng 1.1 Cấu trúc kí hiệu của Ferdinand de Sassure (de Saussure, 2011, tr 67)
Cái biểu đạt (signifier) Cái được biểu đạt (signified)
Saussure sử dụng ví dụ về hai từ “arbor” và “equos” trong tiếng Latin để minh họa cho mối quan hệ giữa cái biểu đạt (signifier) và cái được biểu đạt (signified), tương ứng với “cái cây” và “con ngựa” trong tiếng Việt Mối quan hệ này mang tính võ đoán (arbitrary) vì không có lý do rõ ràng nào giải thích tại sao các ngôn ngữ lại chọn những từ khác nhau để chỉ cùng một đối tượng Kí hiệu học, theo Saussure, là một lĩnh vực nghiên cứu các kí hiệu và hệ thống kí hiệu như ngôn ngữ, văn học, hội họa, và các đặc tính cũng như hoạt động của chúng.
Theo trường phái kí hiệu học văn hóa Moskva – Tartu, văn bản là đối tượng trung tâm trong nghiên cứu văn hóa, và văn hóa được xem như một văn bản cần phân tích (Lotman, 2011).
Văn bản không chỉ đơn thuần là văn bản viết mà còn bao gồm mọi chức năng của văn hóa, phát sinh từ các chức năng cơ bản của kí hiệu Các chức năng này bao gồm lưu giữ kí hiệu để bảo tồn kí ức văn hóa, lưu chuyển và biến đổi kí hiệu để giao lưu văn hóa, cũng như hình thành kí hiệu mới để đổi mới và sáng tạo văn hóa Khi phân tích các hiện tượng văn hóa, chúng ta thực chất đang giải mã các kí hiệu và văn bản văn hóa Do đó, văn hóa học có thể được xem như một lĩnh vực nghiên cứu về kí hiệu học.
Theo Trịnh Bá Đĩnh (2018), kí hiệu được định nghĩa là những sự vật, hiện tượng hoặc hành vi của con người, hoạt động như một vật mang nghĩa và là phương tiện truyền đạt nội dung Ý nghĩa của kí hiệu có thể biểu thị một quan niệm hoặc cảm xúc, và do tính trừu tượng của nó, cần có một vật thay thế để thể hiện Ví dụ, màu xanh lam biểu thị niềm hy vọng, hình mặt cười thể hiện sự hạnh phúc, và ngón tay cái chỉ lên thể hiện sự đồng ý.
Biểu tượng, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại (symbolum), được định nghĩa là một dấu hiệu hoặc sự vật để nhận diện Trong lịch sử, người ta đã sử dụng biểu tượng bằng cách chia một vật thành hai mảnh để nhận ra nhau khi gặp lại Biểu tượng thể hiện cấu trúc với phần hiển nhiên (cái biểu đạt) và phần ẩn giấu (cái được biểu đạt) Từ "biểu tượng" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó "biểu" có nghĩa là biểu hiện, còn "tượng" là hình ảnh Do đó, biểu tượng là hình ảnh phô bày một ý tưởng hoặc nội dung nào đó, thể hiện mối liên hệ giữa hình ảnh và ý nghĩa.
Biểu tượng cơ bản là một kí hiệu, nhưng khác với kí hiệu ở chỗ nó không chỉ là quy ước võ đoán mà còn thể hiện mối liên hệ đồng chất giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt thông qua "năng động tổ chức" trong trí tưởng tượng con người Năng động tổ chức này có khả năng biến đổi các sao chép tri giác và cải tạo cảm giác, tạo nền tảng cho toàn bộ đời sống tâm thần (Durand, 1999, tr 31 - 32) Trong biểu tượng, cái biểu đạt và cái được biểu đạt có mối liên hệ chặt chẽ, được hình thành bởi trí tưởng tượng và khả năng liên tưởng của con người.
Trong tác phẩm "Những vấn đề văn hóa học lý luận và ứng dụng," Trần Ngọc Thêm (2013) định nghĩa biểu tượng văn hóa như một phức thể gồm hình ảnh biểu hiện và mối quan hệ với khái niệm mà nó thay thế Saussure (2011) nhấn mạnh rằng biểu tượng không hoàn toàn võ đoán, vì có sự liên hệ tự nhiên giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt, ví dụ như biểu tượng của công lý là cái cân, không thể thay thế bằng bất kỳ biểu tượng nào khác.
Biểu tượng không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn phản ánh những giá trị chung của cộng đồng, như quốc kỳ, quốc huy, và quốc ca Chẳng hạn, đại bàng đầu bạc ở Bắc Mỹ được chọn làm biểu tượng cho sự tự do, một giá trị cốt lõi của Hoa Kỳ Kí hiệu trong xã hội không chỉ để thông tin mà còn có sức ảnh hưởng sâu rộng, mang những giá trị thiêng liêng cho cộng đồng Đến giữa thế kỷ 20, nhà kí hiệu học Roland Barthes đã phát triển cấu trúc kí hiệu ban đầu của Saussure, dựa trên nghiên cứu của L Hjelmslev Trong tác phẩm "Mythologies", Barthes đã xây dựng một hệ thống kí hiệu mới gồm hai hệ thống nhỏ, trong đó hệ thống thứ nhất trở thành cái biểu đạt của hệ thống thứ hai.
Bảng 1.2 Cấu trúc huyền thoại của Roland Barthes (Barthes, 1972, tr 113)
2 cái được biểu đạt (signified)
II CÁI ĐƯỢC BIỂU ĐẠT (SIGNIFIED) III KÍ HIỆU (SIGN)
Roland Barthes phân chia hệ thống biểu đạt thành hai loại: biểu đạt trực biểu (détonation) và biểu đạt hàm biểu (connotation) Ông coi hệ thống kí hiệu hàm biểu là một dạng siêu ngôn ngữ, bao gồm ngôn ngữ của khoa học, thần thoại, nghệ thuật và văn hóa Biểu tượng cũng được xem là một hình thức siêu ngôn ngữ, hay siêu kí hiệu Lý thuyết cấu trúc cung cấp công cụ hữu ích để khám phá và phân tích các lớp nghĩa ẩn sau bề mặt của văn bản và thực tại văn hóa, từ đó hình thành mô hình cấu trúc của biểu tượng.
Bảng 1.3 Cấu trúc của biểu tượng (Trịnh Bá Đĩnh, 2018, tr 23) cái biểu đạt 1
(hình thức trực biểu) cái được biểu đạt 1 (nội dung trực biểu) kí hiệu (sign)
CÁI BIỂU ĐẠT II (hình thức hàm biểu)
CÁI ĐƯỢC BIỂU ĐẠT II (nội dung hàm biểu)
SIÊU KÍ HIỆU – BIỂU TƯỢNG (SYMBOL)
Phương pháp luận này đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu biểu tượng, như ví dụ của Roland Barthes về từ “con lợn” Ở cấp độ nghĩa đen, từ này chỉ một con vật nuôi ở nông trại, nhưng ở cấp độ hàm biểu, nó có thể ám chỉ một viên cảnh sát xấu xa, tùy thuộc vào quy ước văn hóa và bối cảnh sử dụng (Barker, 2007, tr 77).
Tương tự như vậy, theo Lotman (2015) thì:
Biểu tượng không chỉ đại diện cho một tư tưởng cụ thể mà còn mang ý nghĩa chuyển tải nội dung khác, thường là những giá trị văn hóa sâu sắc hơn.
Nhà nghiên cứu nghệ thuật Miranda Bruce–Mitford (2008) cho rằng kí hiệu truyền tải thông điệp đơn giản và ngay lập tức, như chữ viết hay biển hiệu giao thông, trong khi biểu tượng mang ý nghĩa sâu xa hơn về sự thật phổ quát Ví dụ, lửa biểu trưng cho Mặt trời và sinh lực Dương tính, trong khi bông hoa mùa xuân tượng trưng cho sự hồi sinh và cuộc sống mới Đặc điểm quan trọng của biểu tượng là tính đa nghĩa, như được đề cập bởi tác giả Carl G Liungman (1991).
Theo Dictionary of Symbols, bất kỳ vật gì có thể trở thành biểu tượng khi một nhóm người đồng ý rằng nó mang nhiều ý nghĩa hơn so với giá trị ban đầu của nó C.G Jung, nhà phân tâm học người Thụy Sĩ, cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các biểu tượng trong bối cảnh văn hóa và tâm lý.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Chim nước – nguyên mẫu của biểu tượng
Từ thời cổ đại, chim đã hiện diện trên Trái đất và gắn bó với con người Các nhà sinh vật học cho rằng chim đầu tiên là hậu duệ của những khủng long ăn thịt nhỏ, sống cách đây 200 đến 300 triệu năm Điều này giải thích sự tương đồng đáng kinh ngạc giữa chim và bò sát, như việc đẻ trứng và cấu trúc xương sống Nhà tự nhiên học Thomas Huxley đã mô tả chim là “những con bò sát treo trên không trung.”
Vào kỷ Jura, khoảng 150 triệu năm trước, loài chim đầu tiên xuất hiện, được gọi là “cổ điểu” (Archeopteryx) Đây là một loài động vật quan trọng, đóng vai trò như một “dấu gạch nối” giữa bò sát và chim.
Qua quá trình tiến hóa, các nhà điểu học đã phân loại chim thành 40 bộ và 155 họ, với khoảng 767 loài chim tại Việt Nam, chiếm 8% tổng số loài chim toàn cầu Điều này giúp Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có đa dạng loài chim phong phú (Võ Quý, 1978) Theo hệ thống phân loại của Howard và Moore (Dickinson, 2003), thế giới có 204 họ và 29 bộ chim.
Theo công ước quốc tế Ramsar ngày 2 tháng 2 năm 1971, thuật ngữ “chim nước” được hiểu rộng rãi là những loài chim có sự phụ thuộc sinh thái vào các vùng đất ngập nước.
2019) Đó là những loài chim thuộc các Bộ: Bồ nông (Pelecaniformes), Chim lặn (Podicipediformes), Hạc (Ciconiiformes), Hải âu (Procellariiformes), Mòng biển
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân loại các loài chim nước, bao gồm Lariformes, Ngỗng (Anseriformes), Rẽ (Charadriiformes), và Sếu (Gruiformes) Tuy nhiên, để phù hợp với bối cảnh tự nhiên và văn hóa của Việt Nam, chúng tôi cần đặt ra một số tiêu chí nhằm thu hẹp định nghĩa "chim nước" trong nghiên cứu này.
Chúng tôi phân loại các loài chim nước sống trong môi trường đất ngập nước ngọt và chim biển, bao gồm mòng biển, cốc biển, nhàn biển, hải âu, thuộc các bộ Hải âu (Procellariiformes) và Mòng biển (Lariformes).
Nền văn minh lúa nước truyền thống của người Việt gắn liền với các đồng bằng ngập nước, sông suối và đất ngập nước ngọt, thay vì tập trung vào các khu vực ven biển.
Chúng tôi phân biệt rõ ràng giữa các loài chim nước hoang dã và những loài đã được con người thuần hóa từ xa xưa, chẳng hạn như vịt Các loài tương tự vịt như ngan, ngỗng, thiên nga và le le thuộc nhóm thủy cầm trong bộ Ngỗng (Anseriformes) và Chim lặn.
Các loài chim thuộc bộ Podicipediformes có những tập tính khác biệt so với các loài thủy cầm sống gần con người trong suốt hàng nghìn năm Chúng thường có đặc điểm chung như mỏ dẹt, chân ngắn, và bàn chân có màng, cho phép bơi và lặn trên mặt nước, nhưng lại đi lại khá vụng về trên cạn Tương tự, bồ nông và chim cốc thuộc bộ Pelecaniformes cũng sở hữu chân ngắn có màng và khả năng bơi lội Chúng thường săn mồi bằng cách lao xuống nước và lặn một quãng ngắn, thường xuất hiện tại các vùng nước sâu như hồ và cửa biển, thay vì các đồng bằng lúa nước.
Chúng tôi chú trọng vào các loài chim nước lớn, vì kích thước lớn giúp chúng dễ dàng được con người quan sát và ghi nhớ từ xa xưa, từ đó trở thành biểu tượng trong văn hóa Ngược lại, những loài chim nước nhỏ như cun cút, kịch, ô tác, sâm cầm, xít, choi choi, cà kheo, choắt, dô nách, rẽ, te thuộc bộ Rẽ (Charadriiformes) và bộ Sếu (Gruiformes) ít được biết đến và quan sát, dẫn đến ảnh hưởng văn hóa của chúng không đáng kể.
Trong luận văn này, chúng tôi nghiên cứu các biểu tượng liên quan đến những loài chim nước lớn, sống tự do ở các vùng đồng bằng lúa nước Những loài chim này có đặc điểm chung là kích thước lớn, chân dài giúp đứng và lội trong nước, cổ dài và mỏ dài để tìm kiếm thức ăn dưới nước, cùng với cánh dài giúp bay lượn tốt.
- Cò thuộc họ Ciconia, diệc và vạc thuộc họ Ardeidae, trong bộ Hạc
- Sếu (hạc) thuộc họ Gruidae, trong bộ Sếu (Gruiformes)
Theo phân loại truyền thống của Howard và Moore, các loài chim nước như cò, diệc, vạc, diệc bạch, cò quăm và cò mỏ thìa đều thuộc bộ Ciconiiformes Danh pháp khoa học của những loài này phản ánh sự đa dạng và đặc trưng trong hệ sinh thái chim nước.
Ciconiiformes trong tiếng Latin có nghĩa là “những loài giống cò” (“ciconia” nghĩa là “cò”) Còn trong tiếng Việt được gọi là bộ Hạc (Võ Quý & Nguyễn Cử, 1999)
Hình 1.1 (a) Hạc trắng (ciconia ciconia); (b) Cò trắng (egretta garzetta);
Theo BirdLife International (2011), các loài chim thuộc bộ này có chân dài và mỏ mạnh mẽ, cho phép chúng tấn công con mồi nhanh chóng Chúng là đại diện tiêu biểu của hệ sinh thái đất ngập nước, thường kiếm ăn và làm tổ thành đàn trên những cành cây cao Bàn chân của chúng không có màng, mà sở hữu các ngón chân linh hoạt giúp phân bổ trọng lượng cơ thể, dễ dàng di chuyển trên bùn nhão và đậu vững vàng trên cây.
Cả cò trắng, cò nhỏ và diệc lùi đều là những loài chim có khả năng bay lượn xuất sắc Chúng thuộc nhóm chim ăn tạp, chủ yếu tiêu thụ các loại thức ăn như cá, ếch, tôm và côn trùng.
Cò, diệc và vạc có những điểm khác biệt rõ rệt, đặc biệt là khi bay Cổ của diệc và vạc thường uốn cong thành hình chữ S giống như bồ nông, trong khi cò lại vươn cổ thẳng Nghiên cứu DNA cho thấy diệc và vạc có mối quan hệ gần gũi hơn với bồ nông, dẫn đến việc Hackett và các đồng tác giả (2008) đã phân loại diệc và vạc ra khỏi bộ Hạc và xếp vào bộ Bồ nông (Pelecaniformes).
Trong nghệ thuật ngôn từ
2.1.1.1 Huyền thoại – truyền thuyết Để bắt đầu cuộc khảo sát các biểu tượng chim nước trong nền văn chương truyền thống Việt Nam, chúng tôi đi từ huyền thoại của người Việt vì theo tác giả Meletinski (2003), chức năng quan trọng nhất của thần thoại chính là tạo nên những
“mô hình”, “hình mẫu” để sau này có thể được mô phỏng và tái tạo lại (tr 76)
Truyền thuyết về họ Hồng Bàng là một trong những huyền thoại quan trọng nhất của người Việt, kể về nguồn gốc hình thành và các vị tổ đầu tiên của dân tộc Câu chuyện này được ghi chép sớm nhất trong tập truyện cổ dân gian Lĩnh.
Nam chích quái, có nghĩa là “Chuyện lạ sưu tầm ở Lĩnh Nam”, là tác phẩm được biên soạn bởi các tác giả Nho học như Trần Thế Pháp, Vũ Quỳnh và Kiều Phú vào thế kỷ 14 và 15 Tác phẩm này tập hợp các câu chuyện truyền miệng trong dân gian và đã trở thành một huyền thoại lập quốc của người Việt Tuy nhiên, do ảnh hưởng của tư tưởng “vô tốn Trung Hoa” từ các Nho sĩ và việc không được ghi chép mà chỉ truyền khẩu, huyền thoại này còn lại chỉ là “từng mảnh trộn lộn với thần thoại Trung Quốc” (Nguyễn Đổng Chi, 2003).
"Vô tốn Trung Hoa" hay "vô tốn Trung Quốc" là một xu hướng tư tưởng của Nho gia, xuất hiện từ thời Trần và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Lê sơ Xu hướng này thể hiện mong muốn cải biên văn hóa Việt Nam theo ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc, sử dụng văn hóa và văn minh Trung Quốc làm hệ quy chiếu chính (Trần Quốc Vượng, 2016, tr 56 - 57)
Khi phân tích các biểu tượng trong huyền thoại của người Việt, cần so sánh chúng với các biểu tượng văn hóa của Trung Hoa để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và giá trị văn hóa.
Truyện họ Hồng Bàng bắt đầu với Đế Minh, con cháu ba đời của Thần Nông, lấy con gái bà Vụ Tiên và sinh ra Lộc Tục, người được xưng là Kinh Dương Vương, vua phương Nam với quốc hiệu Xích Quỷ Kinh Dương Vương kết hôn với con gái Long Vương, sinh ra Sùng Lãm, người nối ngôi và xưng là Lạc Long Quân Sau đó, Lạc Long Quân cưới Âu Cơ, con gái Đế Lai, và sinh ra một bọc trăm trứng, từ đó nở ra một trăm người con trai Tuy nhiên, do khác biệt dòng giống, Lạc Long Quân và Âu Cơ quyết định chia tay; Lạc Long Quân dẫn năm mươi con về thủy phủ, còn Âu Cơ đưa năm mươi con còn lại về đất Phong Châu, tôn người con cả làm vua, hiệu là Hùng Vương, tổ tiên của người Việt.
Câu chuyện về nguồn gốc dân tộc Việt Nam được thể hiện qua các thành ngữ như “con Rồng cháu Tiên” và “con Hồng cháu Lạc”, phản ánh mối liên hệ giữa Lạc Long Quân và Âu Cơ Hình ảnh Lạc Long Quân gắn liền với hình tượng rồng, trong khi Âu Cơ được nhiều nhà nghiên cứu cho là biểu tượng hóa từ loài chim nước Chi tiết Âu Cơ đẻ trứng là một minh chứng sinh học, vì chỉ có bò sát và chim là đẻ trứng trong tự nhiên Theo Trần Ngọc Thêm (2004), chim nước và các loài như rắn, cá sấu rất phổ biến ở Đông Nam Á, do đó được tôn sùng và trở thành biểu trưng trong truyền thuyết Hồng Bàng, với Âu Cơ là hình mẫu chim và Lạc Long Quân là rồng, tượng trưng cho rắn và cá sấu.
Motif bọc trứng là một ý tưởng phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là các dân tộc Ấn – Âu và Đông Nam Á, với niềm tin rằng thế giới được sinh ra từ một quả trứng vũ trụ trên đại dương nguyên thủy Trong thần thoại Trung Hoa, trước khi có trời đất, hỗn mang có hình dạng quả trứng chim, và sau 1.800 năm, quả trứng này sinh ra Bàn Cổ, từ đó tạo ra thế giới Tương tự, trong thần thoại Ấn Độ, quả trứng vũ trụ được sinh ra bởi con ngỗng thần Kalahamsa, dẫn đến sự ra đời của thần sáng tạo Brahma Thần thoại Phần Lan cũng kể rằng một con vịt đã đẻ ra quả trứng vũ trụ, từ đó sinh ra con người đầu tiên Vọinọmửinen Trong khi đó, thần thoại Ai Cập mô tả thần đất Geb dưới hình dạng con ngỗng đã đẻ ra quả trứng vũ trụ, từ đó nở ra thần Mặt trời Ra Nước, biểu tượng của nguồn gốc sự sống và “đại dương nguyên thủy”, cũng góp phần vào việc hình thành motif này khi quả trứng vũ trụ được sinh ra từ một loài chim gắn liền với nước.
Trong sử thi Đẻ đất đẻ nước của người Mường, hai con chim “chim Ây” và “cái Ứa” đã đẻ ra một trăm cái trứng, từ đó nở ra con người, cho thấy mối liên hệ giữa truyện chim thần và thần thoại trăm trứng của người Việt, đều xuất phát từ huyền thoại về quả bầu trong văn hóa Đông Nam Á Hình tượng quả bầu đã phát triển thành hình tượng chim, thể hiện quá trình sáng tạo văn hóa từ thiên nhiên đến nhân hóa gần gũi với cuộc sống con người Âu Cơ được đồng nhất với tiên, một hình tượng phổ biến trong văn hóa, thường là thiếu nữ sống ở thế giới trên cao, có khả năng thực hiện phép màu Đặc điểm nổi bật của chim là khả năng bay, giúp con người thăng thiên hoặc thần tiên hạ phàm Từ việc tôn thờ hiện tượng thiên nhiên, con người đã chuyển sang tôn thờ động vật, trong đó chim và rắn là phổ biến nhất, với chim trở thành tiên và rắn thành rồng qua các kết hợp với con người và cá sấu.
Trong văn chương Trung Hoa, nhiều loài chim được xem như "nàng tiên" và "sinh linh bất tử" (Chevalier & Gheerbrant, 2016, tr 172) Một ví dụ điển hình là nhân vật bà Vụ tiên (鶩僊), vợ của Đế Minh, với chữ "Vụ" 鶩 mang nghĩa là vịt trời, tạo nên hình ảnh "bà tiên vịt trời" Trong văn hóa Trung Hoa, các vị tiên thường cưỡi chim hạc để thăng thiên hoặc giáng trần Nhiều nhân vật tiên nữ, như Tây Vương Mẫu, Hà Tiên Cô và Ma Cô, được miêu tả cưỡi hạc, di chuyển giữa thiên giới và nhân gian.
Hình 2.1 mô tả Tây Vương Mẫu và Hà Tiên Cô cưỡi hạc Về mặt chiết tự, cụm từ “Hồng Bàng” (鴻龐) bao gồm chữ “Hồng” (鴻) ghép từ chữ Giang (江) nghĩa là “sông nước” và chữ Điểu (鳥) nghĩa là “chim”, do đó nhiều nhà nghiên cứu cho rằng “Hồng Bàng” có nghĩa là “chim ngỗng trời lớn” hoặc “chim sếu lớn” (Trần Ngọc Thêm, 2004, tr 244 – 245) Phân tích thêm chữ “Bàng” (龐), ta thấy bộ Nghiễm (广) nghĩa là “mái nhà” kết hợp với chữ Long (龍) nghĩa là “rồng”, cho thấy dấu ấn của ý nghĩa rồng trong chữ “Bàng” Từ đó, cụm “Hồng Bàng thị” mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
Âu Cơ và Lạc Long Quân là hai nhân vật chính trong câu chuyện về nguồn gốc dân tộc Việt Nam, được coi là tổ tiên của dòng họ "chim nước và rồng" Sự kết hợp giữa họ thể hiện sự hòa quyện giữa hai nguồn gốc văn hóa khác nhau, tạo nên một biểu tượng mạnh mẽ cho nền tảng văn hóa và lịch sử của dân tộc.
“Hồng Bàng”, rất phù hợp với nội dung của cả truyện
Huyền thoại Hồng Bàng thể hiện hình ảnh nhân hóa của chim nước và rồng, phản ánh tâm thức người Việt qua hai nhân vật Âu Cơ và Lạc Long Quân Theo Chevalier và Gheerbrant (2016), kiểu thần thoại về chim và rắn là đặc điểm nổi bật trong các nền văn minh nông nghiệp, từ các thổ dân châu Mỹ đến Peru, cho thấy mối liên hệ giữa hai loài vật này với sự ẩm ướt và nguồn nước, đồng thời gắn kết với trời trong những hình thái cao quý nhất.
Trong các huyền thoại thời đại Hùng Vương, hình tượng loài chim xuất hiện nhiều lần, thể hiện sự phong phú trong văn hóa dân gian Trong truyện Ngư tinh, nhân vật Ngư tinh có khả năng biến thành con gà trắng, trong khi một số bản chép lại cho rằng đó là con hạc trắng Bên cạnh đó, truyện Mộc tinh mở đầu với hình ảnh chim hạc trắng đậu trên cây chiên đàn, từ đó nơi này được gọi là đất Bạch Hạc Ngoài ra, trong câu chuyện về Mai An Tiêm, một con chim bạch trĩ (cũng được ghi là chim bạch hạc) đã bay đến và nhả ra hạt dưa, góp phần làm phong phú thêm các truyền thuyết liên quan đến loài chim trong văn hóa Việt Nam.
Dưa hấu là một trong những hình tượng quan trọng trong các bản khác nhau của Lĩnh Nam chích quái, nơi mà các hình ảnh như gà trắng, chim bạch trĩ và chim bạch hạc hòa quyện vào nhau, tạo nên sự phong phú trong văn hóa dân gian.
Trong nghệ thuật tạo hình
Nghệ thuật trang trí của người Việt có nguồn gốc từ thời đại đá mới với hoa văn hình chim trên đồ gốm văn hóa Gò Mun (Nguyễn Du Chi, 2019) Tuy nhiên, tinh túy của nghệ thuật này chủ yếu thể hiện qua hoa văn trang trí trên đồ đồng, đặc biệt là các trống đồng Đông Sơn, được phân loại là trống đồng loại I theo F Heger Hoa văn hình chim nước, thuộc loại hoa văn hiện thực, không chỉ xuất hiện trên trống đồng mà còn trên nhiều loại đồ đồng khác như thạp (Việt Khê), âu (Đào Thịnh), rìu (Gò De), chậu (Thanh Hóa) và chuông (Hưng Yên, Mật Sơn) (Hà Văn Tấn, 1994, tr 378) Đây là hoa văn đẹp nhất và có tần suất xuất hiện cao so với các hoa văn khác.
Hình 2.2 (a) Hoa văn trên mặt trống đồng Ngọc Lũ (Phạm Huy Thông, 1990);
(b) Hoa văn chim nước trên các trống đồng (Nguyễn Du Chi, 2019)
Theo thống kê từ công trình "Trống đồng Đông Sơn ở Việt Nam" của tác giả Phạm Huy Thông, có tổng cộng 115 chiếc trống đồng Đông Sơn được ghi nhận (xem Phụ lục 3.1).
Các trống đồng Đông Sơn, được biên soạn vào năm 1990, cho thấy 96 hình ảnh chim bay, chưa kể nhiều trống bị vỡ không thể khảo sát Hình tượng chim, chủ yếu được xác định là loài cò, có cổ dài, mỏ thẳng, đuôi dài và chân dài, đang sải cánh bay với vài sợi lông đầu bay về phía sau Ngoài ra, cũng có khả năng hình ảnh này đại diện cho diệc, sếu hoặc là tổng hợp của các loài chim nước Chim thường được thể hiện bay ngược chiều kim đồng hồ trên vành ngoài cùng của trống, thể hiện rõ nét thủ pháp tạo hình của nghệ nhân Đông Sơn, với các hình khối hình học thẳng và cong, như cổ dài, cánh dài, và đuôi song song.
Hình 2.3 Chim nước trên mặt trống đồng Đông Sơn (Phạm Huy Thông, 1990):
(a) trống Hoàng Hạ (nhóm A1); (b) trống Yên Tập (nhóm B1);
Trống nhóm A1, như Ngọc Lũ, Hoàng Hạ và Sông Đà, vẫn giữ nguyên hoa văn hình người và động vật, trong khi trống nhóm C, như Hữu Chung, Thôn Mống và Da Bút, có hoa văn hình người giản lược thành hoa văn “cờ bay” Dù các hoa văn khác có thay đổi, vành hoa văn chim nước và biểu tượng mặt trời ở trung tâm vẫn giữ nguyên, với hình chim nước nối đuôi nhau tạo thành vòng quay xung quanh mặt trời.
Hình tượng chim nước trên trống đồng Đông Sơn là biểu tượng tiêu biểu, thể hiện trình độ nghệ thuật tạo hình xuất sắc của người Việt Tác giả Vũ Thế Long đã nhấn mạnh sự độc đáo và giá trị văn hóa của hình ảnh này trong nghệ thuật truyền thống.
Năm 1974, nghiên cứu chỉ ra rằng người Đông Sơn đặc biệt yêu thích hình tượng chim nước không phải là ngẫu nhiên Điều này liên quan đến điều kiện địa lý thời bấy giờ, với nhiều sông ngòi và ao hồ, tạo môi trường lý tưởng cho các loài chim nước nhiệt đới sinh sống Những loài chim này đã trở thành biểu tượng gần gũi với người Lạc Việt, những người trồng lúa nước, sống hòa quyện bên những cánh đồng, được gọi là "Lạc Điền" hay "ruộng nước", như đã được ghi chép trong sách Giao Châu Ngoại Vực Ký từ thế kỷ thứ 4.
Theo Trịnh Sinh (2017), các thư tịch cổ cho thấy loài chim nước, đặc biệt là cò, có vị trí quan trọng trong cộng đồng các tộc người sử dụng trống đồng Một truyền thuyết nổi bật là về Việt Vương Câu Tiễn, khi ông ra trận đánh quân Ngô đã sử dụng trống đồng ở Lôi Môn, sau đó hai con cò đã bay vào ruộng mang theo chiếc trống Nhiều dân tộc còn coi cò là biểu tượng của trống hoặc hình tượng của người quân tử.
Sau thời kỳ Bắc thuộc, các biểu tượng chim phượng, chim uyên ương và chim hạc có nguồn gốc từ Trung Hoa đã được du nhập vào Đại Việt Qua thời gian, những biểu tượng này đã trở thành những biểu tượng văn hóa chung của phương Đông.
Theo Du Chi (2019), trong thời kỳ Lý, hình ảnh chim phượng đã xuất hiện phổ biến trên các di tích của tầng lớp quý tộc, thể hiện sự trang trí tinh xảo và ý nghĩa văn hóa đặc sắc Bên cạnh đó, các hình tượng nữ thần chim cũng được khắc họa, góp phần làm phong phú thêm nghệ thuật và tín ngưỡng của thời đại này.
Kinnara và chim thần Garuda có nguồn gốc từ Ấn Độ giáo và được du nhập vào Việt Nam qua Phật giáo và văn hóa Champa, đặc biệt trong kiến trúc Phật giáo và cung đình thời Lý Tuy nhiên, các biểu tượng chim nước bản địa của người Việt vẫn được gìn giữ và phát triển Trong văn chương và mỹ thuật dân gian, loài cò là hình tượng tiêu biểu và phổ biến nhất, thể hiện sự kết hợp giữa di sản văn hóa và bản sắc dân tộc trong thời kỳ độc lập tự chủ.
Hình tượng chim nước, đặc biệt là trên các vật dụng gốm hoa nâu thời Lý, thể hiện rõ nét tính chất dân gian và nghệ thuật địa phương Một ví dụ tiêu biểu là hình ảnh con cò bước trên chiếc chậu vỡ tại Bảo tàng Lịch sử Việt Nam Theo các nhà nghiên cứu, nghệ thuật thời Lý không chỉ phản ánh thiên nhiên Việt Nam mà còn nâng tầm giá trị thẩm mỹ, giúp người dân yêu mến và tự hào về quê hương Những hình tượng thiên nhiên sống động trên các đồ dùng như chậu, thạp, và bát không chỉ làm tăng vẻ đẹp mà còn gắn bó sâu sắc với đời sống thường ngày của người dân.
Hình 2.4 Hình chim nước trên đồ gốm hoa nâu thời Lý (Viện Nghệ thuật, 1973) 2.2.1.3 Thời Trần
Nghệ thuật tạo hình thời Trần kế thừa từ thời Lý, phản ánh sự phát triển của xã hội phong kiến Việt Nam Trong giai đoạn này, tinh thần Phật giáo vẫn chiếm ưu thế, và sự phân biệt giai cấp chưa thật sự rõ rệt, khiến vua và nhân dân có mối quan hệ gần gũi Tuy nhiên, thời kỳ này cũng đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của hai dòng mỹ thuật khác nhau: nghệ thuật dân gian và nghệ thuật bác học (cung đình).
Trong mỹ thuật dân gian, hình tượng chim nước bản địa tiếp tục nổi bật trên sản phẩm gốm hoa nâu, phản ánh cuộc sống hàng ngày của nhân dân Ví dụ, liễn gốm số 116 tại Bảo tàng Thăng Long, Hà Nội, thể hiện hình ảnh một đàn năm con chim đang lội nước, mỗi con mang một vẻ đẹp riêng Ngoài ra, liễn số 135A cũng tại Bảo tàng này có hình một con cò đang lò dò bước đi Hình ảnh chim cò còn xuất hiện trên nhiều mảnh chậu, liễn vỡ khác, cho thấy sự phong phú trong nghệ thuật gốm thời kỳ này.
Hình 2.5 Hình chim nước trên đồ gốm hoa nâu thời Trần
(Nguyễn Đình Chiến & Phạm Quốc Quân, 2005)
Trong nghệ thuật bác học, biểu tượng chim hạc đã xuất hiện và được ghi dấu qua nhiều tác phẩm, mặc dù một số tranh vẽ hiện nay không còn tồn tại Một ví dụ tiêu biểu là bức tranh Cố bộ hạc (顧步鶴), mô tả hình ảnh chim hạc lượn lờ một cách thong thả, như không có ý định bay xa Bức tranh này được Nguyễn Ức đề thơ, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật thị giác và thi ca.
Nhất đôi lão thạch trúc sâm si,
Cô hạc tiện phiên vị khẳng phi
Hồi thủ bất tu phòng lại hậu, Võng la chỉ thị nhãn tiền ky
Thời Trần chứng kiến sự giao thoa giữa nghệ thuật dân gian và nghệ thuật bác học, thể hiện rõ qua các hình chim cổ dài với hai cánh dang rộng trên viên gạch tháp Bình Sơn tại chùa Vĩnh Khánh, Vĩnh Phúc Những hình vẽ này mang tính phóng khoáng và có thể được sáng tạo bởi các thợ lò gạch, thể hiện rõ nét tính chất dân gian trong nghệ thuật thời kỳ này.