ĐẶ T V ẤN ĐỀ
TÍNH C Ấ P THI Ế T C ỦA ĐỀ TÀI
Nhu cầu thanh toán trực tuyến ngày càng tăng do sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và tính tiện lợi của việc không dùng tiền mặt Các công nghệ an toàn và thuận tiện đã góp phần thúc đẩy sự bùng nổ của các phương thức thanh toán trực tuyến, bao gồm cả ví điện tử Theo báo cáo của We are social và Hootsuite, xu hướng này đang tiếp tục gia tăng.
Năm 2019, tại Việt Nam, 21% người lớn trên 15 tuổi đã tham gia mua sắm trực tuyến hoặc thanh toán hóa đơn trực tuyến, tương đương khoảng 15,30 triệu người (Tổng Cục Thống Kê, 2020) Theo báo cáo E-Conomy SEA 2020 của Google và Temasek, quy mô thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ vào đầu năm 2020.
Năm 2020, thị trường thanh toán không sử dụng tiền mặt đã đạt 5 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng lên tới 81% Sự phát triển này được thúc đẩy bởi xu hướng tiêu dùng ngày càng gia tăng, nhờ vào sự xuất hiện của ví điện tử, ứng dụng thanh toán trực tuyến và dịch vụ Mobile Banking.
Thị trường ví điện tử tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự gia nhập của nhiều ví điện tử mới từ các công ty nước ngoài Theo nghiên cứu của Cimigo năm 2019 về nhận định và hành vi người dùng, các thương hiệu ví điện tử phổ biến như Momo và Moca đang chiếm ưu thế trên thị trường.
ZaloPay, Momo và ví điện tử ViettelPay là ba ví điện tử phổ biến nhất tại Hà Nội và TP HCM, chiếm 90% thị phần người dùng ví điện tử tại Việt Nam (Cimigo, 2019) Momo, với lịch sử ra mắt sớm nhất, hiện đang dẫn đầu về tổng số lượng giao dịch và là ứng dụng tài chính được ưa chuộng nhất tại Việt Nam vào năm 2019 Đến tháng 9 năm 2020, Momo đã thu hút gần 20 triệu người dùng sau 10 năm hoạt động.
Ví điện tử đang trở thành phương thức thanh toán phổ biến, phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Theo khảo sát của Asia Plus năm 2019, Ví MoMo dẫn đầu thị trường với 77% Top of Mind, 97% nhận biết và chiếm 68% thị phần Tuy nhiên, các công ty công nghệ vẫn đang “đốt tiền” để tăng cường khuyến mãi và thu hút người dùng.
Theo Lê Xuân Phương, Phó Giám Đốc Nghiên cứu tại Cimigo, các chương trình khuyến mãi đa dạng và thường xuyên là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự lựa chọn thương hiệu ví điện tử của người dùng.
Khi người dùng chọn một thương hiệu ví điện tử và cam kết sử dụng dù không có khuyến mãi, điều này cho thấy thương hiệu đó đáp ứng được nhu cầu dài hạn của họ Khách hàng sẽ hình thành thói quen sử dụng thương hiệu khi nó thực sự phục vụ tốt cho nhu cầu của họ Do đó, các công ty cần nâng cao chất lượng dịch vụ và định vị thương hiệu để thu hút người dùng, đặc biệt là giới trẻ và sinh viên, những người có xu hướng yêu thích công nghệ và nhạy bén với sự đổi mới Mặc dù Momo hiện đang dẫn đầu thị trường ví điện tử tại Việt Nam, nhưng sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành và công ty nước ngoài sẽ là một thách thức lớn.
Momo đang chiếm lĩnh thị phần dịch vụ ví điện tử tại Việt Nam Do đó, nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ ví điện tử Momo của sinh viên là rất cần thiết Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường sự phát triển của dịch vụ Momo trong cộng đồng sinh viên.
Nghiên cứu tại Trường Đại học Thương Mại nhằm tìm hiểu rào cản và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sinh viên chấp nhận sử dụng ví điện tử Momo Mục tiêu là phát triển chiến lược hiệu quả nhằm nâng cao mức độ chấp nhận sử dụng ví điện tử này trong cộng đồng sinh viên.
M Ụ C TIÊU NGHIÊN C Ứ U
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chấp nhận sử dụng ví điện tử Momo của sinh viên Trường Đại học Thương Mại nhằm đề xuất giải pháp giúp công ty M_Service hiểu rõ hơn về nhu cầu khách hàng Qua đó, công ty có thể cải thiện chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn mong đợi của khách hàng.
- Hệ thống hóa các vấn đề lý luận về hành vi khách hàng, khảnăng chấp nhận dịch vụ ví điện tử Momo
Nghiên cứu này nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng chấp nhận dịch vụ ví điện tử Momo của sinh viên Trường Đại học Thương Mại Các yếu tố này có thể bao gồm sự tiện lợi, độ tin cậy, chi phí giao dịch và trải nghiệm người dùng Việc hiểu rõ những ảnh hưởng này sẽ giúp cải thiện dịch vụ và tăng cường sự chấp nhận của sinh viên đối với ví điện tử Momo.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ ví điện tử Momo và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng, cần đề xuất các giải pháp dựa trên những yếu tố đã được xác định Việc khai thác hiệu quả nhu cầu của khách hàng sẽ giúp cải thiện trải nghiệm sử dụng và gia tăng sự hài lòng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ.
CÂU H Ỏ I NGHIÊN C Ứ U
Với mục tiêu và phạm vi nhiên cứu đã trình bày, đề tài sẽ trả lời 3 câu hỏi nghiên cứu như sau:
- Câu hỏi 1: Các yếu tốảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụví điện tử Momo của sinh viên Trường đại học Thương Mại?
- Câu hỏi 2: Mức độ tác động của các yếu tổ này đến sự chấp nhận sử dụng ví điện tử Momo như thể nào?
- Câu hỏi 3: Giải pháp nào để phát triển dịch vụ ví điện tử Momo?
ĐỐI TƯỢ NG VÀ PH Ạ M VI NGHIÊN C Ứ U
• Đối tượng nghiên cứu: Các nhân tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụví điện tử Momo
• Đối tượng khảo sát: Đề tài khảo sát các sinh viên đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ ví điện tử Momo
- Phạm vi về không gian: Khảo sát các sinh viên của Trường đại học Thương Mại
- Phạm vi về thời gian: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ ngày 1/10/2021 đến ngày 10/11/2021
TỔ NG QUAN NGHIÊN C Ứ U
Cơ sở lý lu ậ n
Dịch vụ được định nghĩa là sản phẩm của lao động, không có hình thức vật thể và quá trình sản xuất cùng tiêu thụ diễn ra đồng thời Mục tiêu chính của dịch vụ là đáp ứng nhu cầu trong sản xuất và tiêu dùng.
Sản phẩm dịch vụ được hiểu là một lĩnh vực kinh tế thứ ba trong nền kinh tế quốc dân, bao gồm nhiều hoạt động kinh tế ngoài hai lĩnh vực chính là nông nghiệp và công nghiệp.
Sản phẩm dịch vụ, theo nghĩa hẹp, là các hoạt động hữu ích của con người nhằm tạo ra những sản phẩm không có hình thái vật chất và không dẫn đến việc sở hữu hay chuyển giao quyền sở hữu Tuy nhiên, những sản phẩm dịch vụ này vẫn có khả năng đáp ứng đầy đủ và nhanh chóng các nhu cầu sản xuất và đời sống trong xã hội một cách văn minh.
Dịch vụ là sản phẩm kinh tế bao gồm các hoạt động lao động thể lực, quản lý, kiến thức, khả năng tổ chức và kỹ năng chuyên môn, nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng của cá nhân và tổ chức.
Theo Philip Kotler, dịch vụ được định nghĩa là những hoạt động hoặc lợi ích mà một bên có thể cung cấp cho bên khác Đặc điểm quan trọng của dịch vụ là tính vô hình, không tạo ra quyền sở hữu vật chất Ngoài ra, quá trình sản xuất dịch vụ có thể không liên quan đến sản phẩm vật lý nào.
Trong kinh tế học, dịch vụ được định nghĩa là các yếu tố tương tự như hàng hóa nhưng không có hình thức vật chất Các sản phẩm có thể nằm trong khoảng từ hàng hóa hữu hình đến dịch vụ phi vật chất, tuy nhiên, phần lớn sản phẩm thường kết hợp cả hai yếu tố này.
Dịch vụ, theo Từ điển Tiếng Việt, được định nghĩa là công việc phục vụ trực tiếp cho nhu cầu cụ thể của đông đảo người dân, được tổ chức một cách bài bản và có sự đền bù.
Theo Wikipedia, dịch vụ trong kinh tế học được định nghĩa là những sản phẩm phi vật chất tương tự như hàng hóa Bản chất của dịch vụ là cung cấp các giải pháp đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, bao gồm các lĩnh vực như du lịch, thời trang và chăm sóc sức khỏe, đồng thời tạo ra lợi nhuận.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, dịch vụ cung ứng rất đa dạng và phong phú, bao gồm dịch vụ tiêu dùng như ăn uống và sửa chữa nhà cửa, dịch vụ công cộng như cung cấp điện, nước và vệ sinh đô thị, cũng như các dịch vụ hỗ trợ sản xuất kinh doanh như ngân hàng, bảo hiểm và vận tải Ngoài ra, còn có các dịch vụ chuyên môn cao như kiểm toán, tư vấn kiến trúc, bác sĩ và tư vấn pháp luật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
(nguồn: https://luatminhkhue.vn/dich-vu-la-gi -khai-niem-chung-ve-dich-vu.aspx)
2 Đặc trưng của dịch vụ:
Dịch vụ có tính vô hình, khác với hàng hóa có hình dáng, kích thước, màu sắc và mùi vị cụ thể mà khách hàng có thể dễ dàng quan sát và đánh giá Sự vô hình này khiến cho khách hàng không thể nhận biết và đánh giá chất lượng dịch vụ trước khi quyết định mua, tạo ra một thách thức lớn trong việc tiếp thị và bán dịch vụ.
Khi so sánh với việc bán hàng hóa hữu hình, dịch vụ (DV) gặp nhiều thách thức hơn, vì khách hàng thường không thể thử nghiệm trước khi mua, điều này khiến họ khó cảm nhận được chất lượng Ngoài ra, việc lựa chọn dịch vụ cũng trở nên phức tạp hơn, và các nhà cung cấp dịch vụ gặp khó khăn trong việc quảng bá sản phẩm của mình một cách hiệu quả.
DV Do vậy, DV khó bán hơn hàng hoá
Tính không tách rời giữa cung cấp và tiêu dùng dịch vụ là yếu tố quan trọng trong quản lý dịch vụ Khác với hàng hóa, dịch vụ thường được cung cấp và tiêu dùng đồng thời, yêu cầu sự tương tác trực tiếp giữa nhà cung cấp và khách hàng tại thời điểm và địa điểm cụ thể Điều này có nghĩa là khách hàng cần có mặt trong suốt quá trình cung cấp dịch vụ, tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa hai bên Việc này khác biệt với hàng hóa, nơi sản phẩm được sản xuất tập trung, hoàn chỉnh và có thể được lưu trữ trước khi bán Sự đồng thời trong cung cấp và tiêu dùng dịch vụ đòi hỏi các nhà cung cấp phải linh hoạt và nhạy bén với nhu cầu của khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả trong quá trình cung ứng.
Dịch vụ thường gặp phải tình trạng không đồng đều về chất lượng do không thể cung cấp hàng loạt như hàng hóa Điều này khiến nhà cung cấp khó kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn thống nhất Hơn nữa, cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ bị ảnh hưởng mạnh bởi kỹ năng và thái độ của nhân viên Sự khác biệt trong sức khỏe và nhiệt tình của nhân viên vào buổi sáng và buổi chiều cũng góp phần làm giảm tính đồng đều về chất lượng Đặc biệt, khi có nhiều nhân viên phục vụ, việc duy trì sự đồng nhất trong chất lượng dịch vụ càng trở nên khó khăn hơn.
-Tính không dự trữđược: DV chỉ tồn tại vào thời gian mà nó được cung cấp Do vậy,
DV không thể sản xuất hàng loạt để cất vào kho dự trữ, khi có nhu cầu thị trường thì đem ra bán
Khi khách hàng mua hàng hóa, họ nhận được quyền sở hữu và trở thành chủ sở hữu sản phẩm đó Ngược lại, khi sử dụng dịch vụ, khách hàng chỉ có quyền sử dụng và hưởng lợi ích từ dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, mà không được chuyển nhượng quyền sở hữu.
(nguồn: http://quantri.vn/dict/details/7915-cac-dac-trung-cua-dich-vu)
3.Cơ sở lý thuyết của dịch vụđiện tử:
Theo Santos (2003), dịch vụ điện tử đã trở nên phổ biến toàn cầu nhờ sự phát triển của Internet Tuy nhiên, lý thuyết và thực hành liên quan đến dịch vụ điện tử vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, và hiện tại vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất nào về dịch vụ điện tử.
CÁC K Ế T QU Ả C Ủ A CÁC NGHIÊN C Ứ U CÙNG CH Ủ ĐỀ
Sự phát triển của thanh toán điện tử đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong bối cảnh mua sắm trực tuyến gia tăng, với cơ sở hạ tầng thanh toán đa dạng bao gồm các hệ thống đám mây và kế thừa Mặc dù Việt Nam có hơn 100 triệu tài khoản thanh toán, tỷ lệ sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt vẫn còn thấp, chủ yếu tập trung ở một số nhóm khách hàng nhất định, tạo ra dư địa lớn cho sự phát triển Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, với số lượng và giá trị giao dịch tăng mạnh trong năm 2020 và nửa đầu năm 2021 Công ty MoMo đã đặt trải nghiệm khách hàng làm mục tiêu chiến lược, liên tục cải tiến dịch vụ và nâng cao chất lượng để mang lại trải nghiệm thuận tiện và an toàn cho người dùng Ông Nguyễn Bá Diệp nhấn mạnh rằng sự đồng cảm và thấu hiểu với khách hàng là trách nhiệm chung của tất cả các bộ phận trong công ty, với mục tiêu đảm bảo khách hàng luôn hài lòng ngay cả khi gặp sự cố.
Đổi mới công nghệ đang biến đổi các dịch vụ tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán, với sự xuất hiện của nhiều phương thức và nền tảng mới Tuy nhiên, vẫn tồn tại hai vấn đề lớn: tiếp cận và thanh toán xuyên biên giới Trên toàn cầu, khoảng 1,7 tỷ người trưởng thành vẫn phụ thuộc vào tiền mặt do không có tài khoản giao dịch, trong khi thanh toán xuyên biên giới vẫn chậm và tốn kém, ảnh hưởng đặc biệt đến các nền kinh tế đang phát triển Các sáng kiến "stablecoin" đã chỉ ra sự cần thiết phải cải thiện quyền truy cập vào tài khoản giao dịch và thanh toán quốc tế Ông Phạm Tiến Dũng từ Ngân hàng Nhà nước cho biết, NHNN đã triển khai nhiều giải pháp để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, hỗ trợ người dân và doanh nghiệp trong bối cảnh dịch bệnh.
Quang Trần (tranquang141994@gmail.com) thông báo rằng phí dịch vụ thanh toán trong nước qua Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng của NHNN đã giảm 50% Các văn bản sửa đổi biểu phí dịch vụ thanh toán đảm bảo tính công khai, minh bạch và phù hợp với bối cảnh thị trường cũng như thông lệ quốc tế Đồng thời, hướng dẫn mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại các tổ chức cung ứng dịch vụ, bao gồm cả việc mở tài khoản điện tử (e KYC) mà không cần gặp mặt trực tiếp, nhằm thúc đẩy việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ thanh toán Mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh, hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt và dịch vụ công trong năm 2020 vẫn ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong thanh toán qua điện thoại di động.
Tiền mặt đã trở thành phương tiện thanh toán phổ biến cho các giao dịch nhỏ ở nhiều nền kinh tế châu Âu và các thị trường đang phát triển, nhưng đại dịch toàn cầu đã làm thay đổi thái độ của người tiêu dùng đối với tiền giấy và tiền xu Nhiều người, bao gồm cả người lớn tuổi, đang tránh sử dụng tiền mặt vì lý do vệ sinh và tiện lợi, dẫn đến việc gia tăng sự quan tâm đến ví kỹ thuật số Ví di động, tương tự như thanh toán không tiếp xúc, cho phép giao dịch nhanh chóng và ít tiếp xúc bề mặt, đồng thời tích hợp mượt mà với các nhà bán lẻ trực tuyến Năm 2020, 64% người tiêu dùng cho biết họ dự định sử dụng ví di động, tăng từ 46% so với năm trước, cho thấy tương lai tươi sáng của phương thức thanh toán này.
Các dịch vụ thanh toán điện tử đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều sản phẩm mới, an toàn và tiện lợi, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và xu hướng toàn cầu Số lượng thẻ ngân hàng phát hành đã đạt trên 110,8 triệu thẻ vào cuối tháng 10/2016, tăng 11,36% so với năm 2015 Nhiều ngân hàng thương mại đã đầu tư vào công nghệ thanh toán hiện đại như xác thực vân tay, sinh trắc học, mã QR Code và thanh toán phi tiếp xúc, mang lại sự tiện lợi và an toàn Công tác đảm bảo an ninh và bảo mật trong thanh toán điện tử cũng được tăng cường, với các hệ thống công nghệ của các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán được đảm bảo an toàn.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
GI Ả THUY Ế T VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN C Ứ U
1.Các giả thuyết trong mô hình nghiên cứu
Gỉả thuyết H1: Cảm nhận hữu dụng của khách hàng có tác động tích cực đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ ví điện tử Momo
Gỉả thuyết H2: Cảm nhận dễ sử dụng của khách hàng có tác động tích cực đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụví điện tử Momo
Gỉả thuyết H3: Cảm nhận bảo mật của khách hàng có tác động tích cực đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ ví điện tử Momo
Gỉả thuyết H4: Hiệu quả hệ thống có tác động tích cực đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụví điện tử Momo
Gỉả thuyết H5: Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ ví điện tử Momo
Tổng hợp từ các mô hình giả thuyết ở chương 1, căn cứ mô hình của Venkatesh & ctg,
2003 và bổ sung thêm 2 yếu tố cảm nhận bảo mật và mong đợi về hiệu quả hệ thống, nghiên cứu đề xuất mô hình như sau:
Hình 2.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Hi ệ u qu ả h ệ th ố ng Ảnh hưở ng c ủ a xã h ộ i
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
CHƯƠNG III: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨ U
Cách ti ế p c ậ n nghiên c ứ u nghiên c ứ u
Để thực hiện nghiên cứu, nhóm nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu là phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định lượng: điều tra bằng bảng câu hỏi phỏng vấn thông qua mạng
Internet được sử dụng để thu thập thông tin từ khách hàng sử dụng dịch vụ ví điện tử Momo tại Trường đại học Thương Mại Bảng câu hỏi khảo sát đã được gửi đến các diễn đàn của trường, các hội nhóm và trực tiếp cho bạn bè, nhằm thu thập và phân tích dữ liệu khảo sát để kiểm định mô hình nghiên cứu.
NGHIÊN C ỨU ĐỊNH LƯỢ NG
Các phần tử trong mẫu được chọn bằng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là chọn mẫu thuận tiện Phương pháp này được lựa chọn vì người tham gia dễ tiếp cận, sẵn sàng trả lời bảng khảo sát, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thu thập thông tin cần thiết.
2 Xác định kích thước mẫu
Bài nghiên cứu của nhóm chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội Theo Tabachnick, kích thước mẫu tối thiểu cần thu thập cho mô hình hồi quy đa biến được xác định theo công thức n = 8*var + 50, trong đó n là kích thước mẫu và var là số biến độc lập trong mô hình hồi quy.
Nhóm em đã tính toán cỡ mẫu cần thiết là 90, nhưng để đảm bảo độ tin cậy cao hơn, chúng em quyết định điều tra 150 bảng hỏi nhằm phòng tránh những bảng hỏi không hợp lệ.
Bảng câu hỏi được thiết kế với hình thức trả lời qua các câu hỏi đóng, cho phép người tham gia lựa chọn mức độ đồng ý theo thang đo Likert 5 điểm.
Bảng câu hỏi được thiết kế gồm 3 phần:
Phần 1 của bảng câu hỏi là các thông tin phân loại khách hàng đã sử dụng ví điện tử Momo
Phần 2 của bảng câu hỏi là thông tin cá nhân phân loại đối tượng trả lời
Phần 3 của bảng câu hỏi được thiết kế gồm 5 yếu tố được quan sát bởi 17 biến quan sát
4 Phương pháp thu thập dữ liệu
Sau khi hoàn thiện thiết kế bảng câu hỏi, chúng tôi sẽ gửi nó qua Facebook, Messenger, Zalo và các nhóm sinh viên Đại học Thương mại trên Facebook để sinh viên có thể trả lời trực tuyến.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Nhóm em đã thiết kế một bảng câu hỏi trực tuyến bằng cách sử dụng công cụ Google Documents
5 Phương pháp phân tích dữ liệu
Nghiên cứu này áp dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu định lượng, cho phép xử lý số liệu thống kê một cách hiệu quả Kết quả phân tích được trình bày dưới dạng đồ họa, đi kèm với mô tả chi tiết, giúp người đọc dễ dàng hiểu và nắm bắt thông tin.
Thang đo và mã hóa thang đo
Sau khi xây dựng mô hình, bảng khảo sát được thiết kế nhằm thu thập đánh giá từ sinh viên Đại học Thương Mại về các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp Bảng hỏi gồm 21 biến quan sát, trong đó 18 biến đo lường mức độ chấp nhận sử dụng ví điện tử Momo dựa trên 5 yếu tố: hữu dụng, dễ sử dụng, bảo mật, hiệu quả hệ thống và ảnh hưởng xã hội Ba biến còn lại đánh giá sự chấp nhận sử dụng của sinh viên Để kiểm định mô hình, nghiên cứu áp dụng thang đo Likert với mỗi câu hỏi có thang điểm từ 1 đến 5.
5 = Hoàn toàn đồng ý Đồng thời, nhóm em đã mã hóa các biến trong thang đo như sau:
HD1 Sử dụng Momo giúp tôi tiết kiệm thời gian
HD2 Sử dụng Momo giúp tôi hoàn thành các giao dịch thanh toán nhanh chóng
HD3 Sử dụng Momo giúp tôi có nhiều khuyến mãi giảm giá, có nhiều chiết khấu trong thanh toán
HD4 Tôi có thể sử dụng Momo ở bất kì nơi nào
HD5 Tôi thấy Momo là một ứng dụng tiện lợi
CẢM NHẬN DỄ SỬ DỤNG
SD1 Các thao tác thanh toán trên Momo đơn giản và dễ
SD2 Tôi cho rằng tôi thanh toán nhanh chóng và nhanh chóng khi sử dụng
SD3 Tôi có thể sử dụng ví Momo thành thạo
SD4 Tôi thấy Momo đễ dàng sử dụng
CẢM NHẬN VỀ BẢO MẬT
BM1 Tôi tin rằng các thông tin cá nhân của tôi được giữ kín
BM2 Tôi tin rằng các giao dịch trên Momo rất an toàn
BM3 Phần mềm hệ thống an ninh của Momo rất đảm bảo
HT1 Hệ thống trợ giúp luôn sẵn sàng khi tôi gặp khó khăn khi sử dụng Momo
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
HT2 Phần mềm hệ thống không bị xung đột với phần mềm khác khi sử dụng ẢNH HƯỞNG XÃ HỘI
XH1 Gia đình và bạn bè khuyến khích tôi sử dụng VĐT Momo
XH2 Đồng nghiệp khuyến khích tôi sử dụng VĐT Momo
XH3 Những người xung quanh tôi sử dụng VĐT Momo
CN1 Tôi sẽ giới thiệu cho gia đình và mọi người xung quanh sử dụng Momo
CN2 Tôi sẽ tiếp tục sử dụng Momo trong tương lai
CN3 Khi thực hiện giao dịch, tôi thích sử dụng Momo hơn những phương tiện khác
KẾ T QU Ả NGHIÊN C Ứ U
NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG
Sau khi gửi bảng khảo sát, 151 câu trả lời được thu về, trong đó có 140 mẫu đầy đủ và hợp lệ
1.1 Thống kê theo giới tính.
Bảng 1.1 Bảng thống kê theo giới tính
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Trong 140 người được khảo sát có: 72 giới tính nam (chiếm tỉ lệ 51,4%); 68 giới tính nữ (chiếm 48,6%)
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Biểu đồ 1.1 Thống kê giới tính
1.2 Th ống kê theo năm họ c
Bảng 1.2: Thống kê theo năm học năm học
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Trong tổng số 140 sinh viên được khảo sát, có 30 sinh viên năm nhất chiếm 21,4%, 64 sinh viên năm hai chiếm 45,7%, 25 sinh viên năm ba chiếm 17,9% và 21 sinh viên năm tư chiếm 15%.
Thống kê theo giới tính
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Biểu đồ 1.2 Thống kê theo năm học
1.3 Th ống kê theo mức độ sử dụng
Bảng 1.3: Thống kê theo mức độ sử dụng
Trong 140 người được khảo sát có: 46 sinh viên sử dụng 2-5 lần/tháng (chiếm 32,9%),
33 sinh viên sử dụng 6-8 lần/tháng (chiếm 23,6%), 29 sinh viên sử dụng dưới 2 lần/tháng (chiếm 20,7%), 32 sinh viên sử dụng 8 lần/tháng (chiếm 22,9%)
Biểu đồ 1.3: Thống kê theo mức độ sử dụng
15% thống kê theo năm học
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
1.4 Thống kê theo khoa học
Bảng 1.4 Thống kê theo khoa học
Valid Hệ thống thông tin kinh tế và thương mại điện tử 3 2.1 2.1 2.1
Kinh tế/kinh doanh quốc tế 8 5.7 5.7 35.7
Thống kê theo mức độ sử dụng
Dưới 2 lần/tháng 2- 5 lần/tháng 6-8 lần/tháng trên 8 lần/tháng
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
KI ỂM TRA ĐỌ TIN C Ậ Y C ỦA THANG ĐO CRONBACH’S ALPHA
1 Thang đo của cảm nhận hữu dụng.
Bảng 2.1: Hệ số cronbach’s alpha của nhân tố “Cảm nhận hữu dụng”
Bảng 2.2: Hệ số cronbach’s alpha của từng biến quan sát đo lường “Cảm nhận hữu dụng”
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kết quả kiểm định cho thấy biến quan sát HD5 có giá trị Cronbach's Alpha if Item Deleted là 0.827, vượt quá ngưỡng 0.732 Do đó, quyết định loại biến HD5 sẽ giúp tăng cường độ tin cậy của thang đo.
2 Thang đo của cảm nhận dễ sử dụng.
Bảng 2.3: Hệ số cronbach’s alpha của nhân tố “Cảm nhận dễ sử dụng”
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 2.4: Hệ số cronbach’s alpha của từng biến quan sát đo lường “Cảm nhận dễ sử dụng”
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kết quả kiểm định cho thấy biến quan sát SD1 có giá trị Cronbach's Alpha if Item Deleted là 0.715, vượt qua ngưỡng 0.713 Do đó, quyết định loại biến SD1 để nâng cao độ tin cậy của thang đo.
3 Thang đo cảm nhận về bảo mật
Bảng 2.5: Hệ số cronbach’s alpha của nhân tố “Cảm nhận về bảo mật”
Bảng 2.6: Hệ số cronbach’s alpha của từng biến quan sát đo lường “Cảm nhận về bảo mật”
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Kết quả kiểm định cho thấy biến quan sát BM1 có giá trị Cronbach's Alpha if Item
Deleted là 0.771 > 0.749 Quyết định loại biến BM1 nhằm tăng độ tin cậy của thang đo.
4 Thang đo ảnh hưởng xã hội
Bảng 2.7: Hệ số cronbach’s alpha của nhân tố “Hiệu quả hệ thống”
Bảng 2.8: Hệ số cronbach’s alpha của từng biến quan sát đo lường “Ảnh hưởng xã hội”
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kết quả kiểm định cho thấy các biến quan sát có hệ số tương quan tổng biến phù hợp (≥ 0.3) Hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.782, vượt mức yêu cầu 0.6, cho thấy độ tin cậy cao.
Bảng 2.9 : Hệ số cronbach’s alpha của nhân tố “Ảnh hưởng xã hội”
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 2.10: Hệ số cronbach’s alpha của từng biến quan sát đo lường “Ảnh hưởng xã hội”
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kết quả kiểm định cho thấy các biến quan sát đều có hệ sốtương quan tổng biến phù hợp (≥ 0.3) Hệ sốCronbach’s Alpha = 0.687 ≥ 0.6 nên đạt yêu cầu vềđộ tin cậy
5 Thang đo chấp nhận sử dụng
Bảng 2.11 : Hệ số cronbach’s alpha của nhân tố “Chấp nhận sử dụng”
Bảng 2.12: Hệ số cronbach’s alpha của từng biến quan sát đo lường “Chấp nhận sử dụng”
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kết quả kiểm định cho thấy biến quan sát CN3 có giá trị Cronbach's Alpha if Item Deleted là 0.722, cao hơn mức 0.614 Do đó, quyết định loại biến CN3 được đưa ra nhằm nâng cao độ tin cậy của thang đo.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
STT Nhân tố Biến quan sát ban đầu Biến quan sát còn lại Cronbach’s
1 Cảm nhận hữu dụng 5 4 0.732 HD5
2 Cảm nhận dễ sử dụng
3 Cảm nhận về bảo mật
6 Chấp nhận sử dụng 3 2 0.614 CN3
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một kỹ thuật phân tích hữu ích để tóm tắt và giảm bớt dữ liệu, giúp xác định các biến cần thiết cho nghiên cứu Mỗi biến quan sát sẽ được tính toán một hệ số tải nhân tố (Factor Loading), cho phép người nghiên cứu xác định rõ ràng biến đo lường nào thuộc về nhân tố nào.
Trong phân tích nhân tố, yêu cầu cần thiết như sau:
- Hệ số KMO (Kaiser – Meyer – Olkin) phải có giá trị 0.5 trở lên (0.5≤KMO≤1) thể hiện nhân tố phù hợp
– Kiểm định Bartlett (Bartlett’s test) có ý nghĩa thống kê (sig 1 thì nhân tố rút ra có ý nghĩa tóm tắt thông tin tốt nhất.
Kết quả phân tích nhân tố được thực hiện qua hai lần, trong đó mỗi lần loại bỏ những biến có hệ số nhân tố không phù hợp Quá trình này tiếp tục cho đến khi không còn biến nào cần loại bỏ.
• Phân tích nhân tố cho biến độc lập:
Lần chạy 1: Ta được bảng kết quả:
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 3.1 Bảng phương sai trích khi phân tích nhân tố lần 1
Giá trị Eigenvalue đạt 1.213, cho thấy các biến quan sát được phân nhóm thành 3 nhân tố Tổng phương sai trích là 61,329%, vượt mức 50%, cho thấy 4 nhân tố này giải thích được 61,329% sự biến thiên của các biến quan sát.
Bảng 3.2 Kết quả kiểm định KMO và Bartlett của biến độc lập lần 1
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square
Kiểm định Bartlett’s cho thấy giữa các biến trong tổng thể có mối tương quan với nhau (Sig
=0.000) và hệ số KMO bằng 0.848 thỏa mãn điều kiện (0.5≤KMO≤1) chứng tỏ sự thích hợp của EFA
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 3.3 Kết quả phân tích EFA lần 1
Extraction Method: Principal Component Analysis
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization a Rotation converged in 8 iterations
Dựa vào bảng kết quả, biến BM2 cần được loại bỏ vì các biến tải lên ở nhân tố BM2 có chênh lệch hệ số tải nhỏ hơn 0.3, điều này vi phạm tính độc lập trong ma trận xoay.
-Từ 5 nhân tố, các biến hỏi giờ đây đang có xu hướng hồi quy lại còn 3 nhân tố chính
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Lần chạy 2: Ta được bảng kết quả
Bảng 3.4 Bảng phương sai trích khi phân tích nhân tố lần 2
Giá trị Eigenvalue đạt 1.184, cho thấy các biến quan sát được phân nhóm thành 4 nhân tố Tổng phương sai trích là 61,553%, vượt mức 50%, chứng tỏ rằng 4 nhân tố này giải thích được 61,553% sự biến thiên của các biến quan sát.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 3.5 Kết quả kiểm định KMO và Bartlett của biến độc lập lần 2
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .838 Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 946.032
Kiểm định Bartlett’s cho thấy các biến trong tổng thể có mối tương quan với nhau (Sig = 0.000), trong khi hệ số KMO đạt 0.928, thỏa mãn điều kiện (0.5≤KMO≤1), điều này chứng tỏ sự thích hợp của phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Bảng 3.6 Kết qủa phân tích EFA lần 2.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Extraction Method: Principal Component Analysis
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization a Rotation converged in 6 iterations
Biến SD3 cần phải loại bỏ khỏi phân tích do không xuất hiện trong bất kỳ nhân tố nào và vi phạm tính độc lập trong ma trận xoay.
-Từ 5 nhân tố, các biến hỏi giờ đây đang có xu hướng hồi quy lại còn 3 nhân tố chính
Lần chạy 3: Ta được kết quả
Bảng 3.7 Bảng phương sai trích khi phân tích nhân tố lần 3
Giá trị Eigenvalue là 1.184, cho thấy các biến quan sát được phân nhóm thành 4 nhân tố Tổng phương sai trích đạt 62,943%, lớn hơn 50%, cho thấy 4 nhân tố này giải thích được 62,943% biến thiên của các biến quan sát.
Bảng 3.8 Kết quả kiểm định KMO và Bartlett của biến độc lập lần 3
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square
Bảng 3.9 Kết qủa phân tíchEFA lần 3
Extraction Method: Principal Component Analysis
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization a Rotation converged in 6 iterations
Kết quả từ bảng phân tích cho thấy 21 biến hỏi đã được nhóm lại thành 3 nhân tố, trong đó không có sự vi phạm về tính độc lập và tất cả hệ số tải (Factor loading) đều lớn hơn 0.5.
Thực hiện phân tích EFA cho biến phụ thuộc
Tương tự với các thao tác trên biến độc lập, tiến hành thực hiện phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến phụ thuộc.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 3.10 Kết quả kiểm định KMO và Bartlett của biến phụ thuộc
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .500
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 52.929
Bảng 3.11 Bảng phương sai trích khi phân tích nhân tố
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis
Bảng 3.12 Kết qủa phân tích EFA
Extraction Method: Principal Component Analysis a 1 components extracted
Theo kết quả bảng ma trận xoay lần cuối cùng, chúng ta có các nhân tốđược định nghĩa lại như sau:
STT Tên biến Các biến quan sát Loại
1 HD HD1,HD2,SD4,BM3 Độc lập
2 HT HT1,HT2,HT3,SD2,HD4 Độc lập
3 XH XH1,XH2,XH3,HD3 Độc lập
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
4 CN CN1,CN2 Phụ thuộc
Tổng sốlượng biến quan sát độc lập 13 biến quan sát
Tổng số lượng biến quan sát phụ thuộc là 2 biến quan sát.
• Hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu
Kết luận từ phân tích lần 3 cho thấy các biến hỏi hoàn toàn độc lập với các nhân tố, chỉ còn lại 3 nhân tố chính sau quá trình xử lý từ 5 nhân tố ban đầu Điều này sẽ là cơ sở quan trọng cho việc giải thích kết quả mô hình mới trong nghiên cứu tiếp theo, đồng thời đóng vai trò then chốt trong việc hình thành kết luận của đề tài.
Hình 3.1 Mô hình hiệu chỉnh.
TƯƠNG QUAN PEARSON VÀ HỒ I QUY TUY Ế N TÍNH B Ộ I
Bảng 4.1 Kết quảphân tích tương quan Pearson.
Cảm nhận hữu dụng ảnh hướng xã hội
Hiệu quả hệ thống Pearson Correlation 1 613 ** 507 ** 737 **
Cảm nhận hữu dụng Pearson Correlation 613 ** 1 547 ** 573 **
C ả m nh ậ n h ữ u d ụ ng Ảnh hưở ng xã h ộ i
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
N 140 140 140 140 ảnh hướng xã hội Pearson Correlation 507 ** 547 ** 1 429 **
Chấp nhận sử dụng Pearson Correlation 737 ** 573 ** 429 ** 1
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed)
Kết quả kiểm định tương quan Pearson cho thấy giá trị Sig giữa các biến độc lập HT, HD, XH và biến phụ thuộc CN đều nhỏ hơn 0.05, điều này chứng tỏ có mối liên hệ tuyến tính rõ ràng giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Giữa HT và CN có mối tương quan mạnh nhất với hệ số tương quan Pearson là 0.737 Giữa HD và CN có mối tương quan là 0.573
Giữa XH và CN có mối tương quan là 429
Cả 3 biến độc lập đều có tương quan tuyến tính chặt chẽ và mạnh mẽ với biến phụ thuộc
2 Kiểm định lại mô hình và giả thuyết bằng phương pháp hồi quy:
Bảng 4.2 Đánh giá sự phù hợp của mô hình hồi quy đa biến
Std Error of the Estimate Durbin-Watson
1 753 a 567 557 73054 2.083 a Predictors: (Constant), ảnh hướng xã hội, Hiệu quả hệ thống, Cảm nhận hữu dụng b Dependent Variable: Chấp nhận sử dụng
Giá trị R2 hiệu chỉnh là 0,567, cho thấy biến độc lập ảnh hưởng 55,7% đến sự thay đổi của biến phụ thuộc Hệ số Durbin – Watson là 2.083, nằm trong khoảng 1.5 đến 2.5, cho thấy không có hiện tượng tự tương quan bậc nhất xảy ra.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Bảng 4.3 Kết quả phân tích hồi quy đa biến ANOVA
Giá trị F= 59,370 với Sig.=0.000 < 0.05 → mô hình hồi quy tuyến tính xây dựng được là phù hợp với tổng thể
Bảng 4.4 Kiểm định giả thuyết vềđộ phù hợp với tổng thể của mô hình
Từ bảng trên ta rút ra được một số kết luận như sau:
-Biến “Hiệu quả hệ thống” và “Cảm nhận hữu dụng” có sự tác động lên biến phụ thuộc vì Sig < 0.05
Kết quả phân tích cho thấy biến "Ảnh hưởng xã hội" không có tác động đến biến phụ thuộc, với giá trị Sig > 0.05 Theo đó, thứ tự mức độ tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc được xác định qua hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta, trong đó "Hiệu quả hệ thống" đạt giá trị 0.614, đứng đầu, tiếp theo là "Cảm nhận hữu dụng" với giá trị 0.189.
Hệ số VIF nhỏhơn 10 do vậy không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra
Như vậy, phương trình chuẩn hoá là:
Chấp nhận sử dụng=0.614*Hiệu quả hệ thống + 0.189*Cảm nhận hữu dụng
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig
Total 167.636 139 a Dependent Variable: Chấp nhận sử dụng b Predictors: (Constant), ảnh hướng xã hội, Hiệu quả hệ thống, Cảm nhận hữu dụng
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
KẾ T LU Ậ N VÀ KI Ế N NGH Ị
K ế t Lu ậ n
1 Những phát hiện của đề tài
Nghiên cứu cho thấy niềm tin của người dùng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi sử dụng ví điện tử tại Việt Nam hơn là khả năng đổi mới sáng tạo cá nhân trong công nghệ thông tin Kết quả này khẳng định tác động của hai yếu tố này, tương tự như các nghiên cứu trước đây Khi cá nhân có khả năng và trình độ hiểu biết về công nghệ mới cao, họ sẽ dễ dàng thích nghi và chấp nhận những thay đổi trong cách mua sắm, tiêu dùng và thanh toán hơn.
Thanh toán không tiền mặt đang trở thành xu hướng tất yếu và là chiến lược quan trọng tại Việt Nam Việc khuyến khích người tiêu dùng sử dụng ví điện tử là một vấn đề cần thiết cho các nhà cung cấp dịch vụ Nghiên cứu chỉ ra rằng ý định sử dụng ví điện tử của khách hàng cá nhân bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như "Ảnh hưởng xã hội", "Điều kiện thuận lợi" và "Hiệu quả kỳ vọng" Thêm vào đó, thói quen sử dụng các phương tiện thanh toán điện tử cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi thanh toán qua ví điện tử của người tiêu dùng.
2 Những hạn chế của đề tài
Bài nghiên cứu hiện tại vẫn còn một số hạn chế do thời gian và khả năng nghiên cứu, chỉ tập trung vào một số yếu tố cơ bản Điều này có thể dẫn đến việc chưa phát hiện đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận của người dùng về chất lượng dịch vụ ví điện tử Do đó, tôi đề xuất rằng hướng nghiên cứu tiếp theo nên tham khảo thêm nhiều mô hình nghiên cứu khác và tiếp tục hoàn thiện thang đo để nâng cao độ tin cậy.
Mỗi nghiên cứu đều có những hạn chế nhất định, và nghiên cứu này cũng không ngoại lệ, với một số rào cản cần được lưu ý.
Những giới hạn về thời gian đã tạo ra những rào cản trong nghiên cứu, khiến cho quy mô và nguồn lực dự kiến không đủ để thực hiện đầy đủ các mục tiêu đã đề xuất.
Nghiên cứu này chỉ tập trung vào những khách hàng đã sử dụng dịch vụ của Momo, do đó, việc đưa ra các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ sẽ gặp khó khăn khi không có sự so sánh với dịch vụ ví điện tử của các nhà cung cấp khác trong và ngoài nước.
+ Kích thước mẫu nhỏ Cách chọn mẫu trong nghiên cứu được chọn chủ yếu theo phương pháp thuận tiện, vì vậy tính đại diện sẽ không cao
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
3 Mô hình nghiên cứu mới:
Sau khi xử lý và phân tích dữ liệu từ bảng khảo sát bằng phần mềm SPSS, nhóm nghiên cứu đã tiến hành sắp xếp và loại bỏ các biến không tin cậy, dẫn đến sự thay đổi căn bản trong mô hình nghiên cứu.
Ki ế n Ngh ị
1 Những gợi ý cho nhà quản lý
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử cần chú trọng đến một số yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ Đầu tiên, hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ là yếu tố then chốt theo quan điểm của khách hàng, do đó, việc mở rộng hợp tác với các nhà bán lẻ và website thương mại điện tử để chấp nhận thanh toán là cần thiết Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật cũng rất được người dùng quan tâm; việc liên kết với các ngân hàng sẽ không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng mà còn xây dựng lòng tin Ví dụ, Momo đã chứng minh độ tin cậy của mình thông qua việc đạt tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS, sử dụng mã OTP và mật khẩu 6 chữ số, cùng với sự bảo chứng từ Vietcombank Để nâng cao chất lượng dịch vụ, Momo đang mở rộng khả năng chấp nhận thanh toán tại nhiều địa điểm khác nhau, từ siêu thị lớn đến các cửa hàng nhỏ và quán ăn.
2 Các giải pháp đóng góp giải quyết vấn đề:
Kết quả của các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ ví điện tử vẫn còn khác biệt, chủ yếu do sự khác nhau về văn hóa giữa các quốc gia (Park & Jun, 2003; Zhou et al., 2007) Do đó, cần thiết phải tăng cường nghiên cứu chất lượng dịch vụ ví điện tử trong bối cảnh các nền văn hóa đa dạng.
Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là kích cỡ mẫu nhỏ, vì vậy cần thực hiện nghiên cứu tiếp theo với cỡ mẫu lớn hơn để xác định chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Việc này sẽ giúp giảm thiểu sai số trong quá trình phân tích do cỡ mẫu nhỏ gây ra.
Dữ liệu thu thập cho nghiên cứu tập trung vào một loại đặc biệt của dịch vụ ví điện tử
Khái quát mô hình và thang đo chất lượng cho các bối cảnh dịch vụ như ngân hàng trực tuyến, tài chính công nghệ và quản lý chi tiêu cần được thực hiện một cách cẩn thận Việc này đòi hỏi phải tiến hành điều tra thêm để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
1 Ahuja & Khazanchi, Creation of a Conceptual Model for Adoption of Mobile Apps for Shopping from E-Commerce Sites–An Indian Context, Procedia Computer Science Volume 91, 2016, Pages 609-616 (2016)
2 Amit, K.N & Bhumiphat, G (2019) International Journal of Recent
3 Anh Minh.2020 “Dịch covid-19, các dịch vụ thanh toán điện tử tăng trưởng mạnh” Tổng cục Thống kê
4 Chen, L.D (2008) International Journal of Mobile Communication A Model of consumer acceptance of mobile payment
5 Đào Thị Thu Hường 2019 ”Mô hình chấp nhận sử dụng ví điện tử trong thanh toán của khách hàng cá nhân” Kỷ Yếu Hội Thảo Khoa Học Quốc Gia 2019
“Công nghệ và ứng dụng trong các lĩnh vực”
6 Dillon Phillips, 2020 “The Evolution of the Electronic Payment System Until 2020”
7 Đỗ Thị Lan Phương, 2014 “Thanh toán không dùng tiền mặt: Xu hướng trên thế giới và thực tiễn tại việt Nam”, Tạp chí tài chính
8 Escobar Tomás Escobar-Rodríguez and Elena Carvajal-Trujillo Influence of trust and perceived value on the intention to purchase travel online: Integrating the effects of assurance on trust antecedents, vol 47, issue C, 286-302 (2013)
9 Fika Deningtyas Maya Ariyanti," Factors Affecting the Adoption of E-
Payment on Transportation Service Application using Modified Unified
Technology of Acceptance and 358 use of Technology 2 Model " International Journal of Management and Applied Science (IJMAS), pp 73-78, Volume- 3,Issue-7 (2017)
10 Hồ Thị Hương Lan, Hoàng Đăng Hoà.2020 ”Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và sự chân thành của khách hàng” Nghiên cứu dữ liệu khách hàng
11 Khánh Trang, 2021 “Bước tiến mới trong thanh toán không dùng tiền mặt” Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ
12 Minh Hoàng 2021 “Bước phát triển của thanh toán điện tử” Thời báo Ngân hàng
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)