Bài viết “Thực trạng sử dụng Internet của thanh thiếu niên Việt Nam” (Nguồn: Tạp chí VHNT số 4072017, Nguyễn Thị Lan Hương) tập trung vào thực trạng mục đích sử dụng internet của giới trẻ sau 10 năm Internet du nhập vào Việt Nam với những lợi bất cập hại về các hình thức giải trí và liên hệ trên thế giới ảo. Bài viết cho thấy thanh thiếu niên đang quá thiếu định hướng để biết và thấy cần khai thác những mặt tích cực của thế giới ảo như thế nào. Qua đó có thể thấy xu hướng tập trung sự chú ý của giới trẻ là những trò giải trí mới lạ và bắt mắt, những trào lưu trong từng thời điểm. Đặc biệt một phần lớn giới học sinh bắt đầu tìm đến internet là để trò chuyện, tán gẫu với bạn bè qua các cửa sổ chat thay vì tìm hiểu về trình duyệt web. Bài viết chỉ tập trung vào 1 khía cạnh là mục đích sử dụng internet của giới trẻ tại Việt Nam.
Tính cấp thiết của đề tài
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, Internet đã có mặt tại Việt Nam, mang lại nhiều thay đổi lớn trong đời sống kinh tế, chính trị và xã hội Hiện nay, Internet không chỉ phổ biến ở các đô thị mà còn lan rộng ra các khu vực nông thôn và miền núi, tạo nên sự kết nối và phát triển toàn diện.
Theo báo cáo của Tổ chức thống kê Internet quốc tế, tính đến tháng 6/2015, Việt Nam có 45,5 triệu người dùng internet, tương đương với tỷ lệ thâm nhập 48% dân số Số liệu này bao gồm người truy cập internet qua các thiết bị như máy tính, laptop và điện thoại.
Việt Nam hiện xếp thứ 6 châu Á và 17/20 quốc gia có lượng người dùng internet cao nhất thế giới, với 41 triệu người dùng, tương đương 45% dân số Người Việt Nam dành trung bình 5 giờ mỗi ngày để sử dụng internet qua máy tính để bàn và gần 3 giờ qua thiết bị di động, trong đó 2 giờ được dành cho các trang mạng xã hội Khoảng 30 triệu người dùng mạng xã hội, với 26 triệu người truy cập qua di động Thống kê cho thấy, thời gian truy cập mạng xã hội chiếm phần lớn thời gian online hàng ngày của người dân.
Theo báo cáo mới nhất của Marketer, 40% người truy cập internet tại Việt Nam thuộc độ tuổi từ 15 đến 24, đặt ra câu hỏi về mối liên hệ giữa internet và đời sống giới trẻ Sinh viên, với vai trò là những trí thức trẻ và nhạy bén với công nghệ, đặc biệt chịu ảnh hưởng sâu sắc từ internet Nhận thấy tầm quan trọng này, tác giả đã chọn nghiên cứu "Thực trạng sử dụng mạng internet của sinh viên Khoa Khoa học xã hội – Trường Đại học Quảng Bình" làm đề tài thực tập Mục tiêu là cung cấp thông tin và số liệu cập nhật về việc sử dụng internet của sinh viên, từ đó đề xuất định hướng sử dụng internet hiệu quả, biến nó thành công cụ hữu ích cho thanh niên và sinh viên.
Tổng quan
Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, nghiên cứu về Internet và tác động của nó đã trở thành một lĩnh vực được chú ý đáng kể trong những năm gần đây.
Những nghiên cứu về mạng Internet và thực trạng sử dụng mạng Internet: Đề tài: “Nghiên cứu hành vi sử dụng mạng internet của thanh thiếu niên Hà
Đề án môn học Khoa Marketing (2010) của Trần Phương Thùy chỉ ra rằng giới trẻ Hà Nội sử dụng internet với tần suất cao, trong đó 35.9% sử dụng nhiều lần/ngày và 31.4% sử dụng 1 lần/ngày Thời gian online chủ yếu vào khoảng 20h-24h (33.5%) và 14h-18h (21.9%), phụ thuộc vào sinh hoạt gia đình và nhà trường Sinh viên đại học có thời gian truy cập mạng nhiều hơn so với học sinh Sự phát triển của công nghệ và các hình thức giải trí đã thu hút sự chú ý của giới trẻ, dẫn đến việc tăng mạnh số lượng người truy cập internet Thanh thiếu niên xem internet như nguồn thông tin và giải trí, với 68.7% sử dụng để tán gẫu, 61.4% để chơi game trực tuyến, và 100% để liên lạc Sinh viên cũng quan tâm hơn đến tin tức online, với 35% tham gia vào các forum, viết blog và sử dụng mạng xã hội Tuy nhiên, đề tài mới chỉ dừng lại ở việc mô tả thực trạng mà chưa phân tích nguyên nhân sâu xa.
Bài viết “Thực trạng sử dụng Internet của thanh thiếu niên Việt Nam” (Nguồn:
Tạp chí VHNT số 407-2017 của Nguyễn Thị Lan Hương phân tích thực trạng sử dụng internet của giới trẻ Việt Nam sau 10 năm du nhập, nhấn mạnh những lợi ích và tác hại của các hình thức giải trí trên thế giới ảo Bài viết chỉ ra rằng thanh thiếu niên hiện nay thiếu định hướng trong việc khai thác các mặt tích cực của internet, thường tập trung vào những trò giải trí mới lạ và các trào lưu nhất thời Đặc biệt, nhiều học sinh chủ yếu sử dụng internet để trò chuyện và tán gẫu qua các cửa sổ chat, thay vì tìm hiểu các thông tin hữu ích từ trình duyệt web.
Những nghiên cứu về tác động của Internet
Chương "Tác động của Internet đến lối sống của sinh viên" trong nghiên cứu của Nguyễn Quý Thanh khám phá ảnh hưởng sâu sắc của mạng internet đối với sinh viên Nghiên cứu này, được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2011, cung cấp cái nhìn xã hội học về cách thức mà các phương tiện truyền thông kiểu mới thay đổi thói quen và hành vi sống của giới trẻ hiện nay.
Internet được xem là một phương tiện truyền thông mới, có ảnh hưởng đa dạng và đôi khi trái ngược đến hoạt động học tập, giải trí và định hướng giá trị của sinh viên Việt Nam hiện nay Sự phát triển của Internet đã khiến lối sống của sinh viên trở nên năng động và hướng ngoại hơn, đồng thời mang lại một giá trị tự do hơn so với các thế hệ sinh viên trước đây.
Nghiên cứu "Sinh viên và mạng xã hội Facebook: Một phân tích về sự tiến triển vốn xã hội" được thực hiện tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, nhằm khám phá mối liên hệ giữa sinh viên và việc sử dụng Facebook trong việc phát triển vốn xã hội Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà mạng xã hội ảnh hưởng đến sự kết nối và tương tác của sinh viên, đồng thời nhấn mạnh vai trò của Facebook trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội Kết quả từ khảo sát sẽ giúp hiểu rõ hơn về xu hướng sử dụng mạng xã hội của sinh viên và tác động của nó đến sự phát triển cá nhân và tập thể.
Luận văn thạc sỹ của Đoàn Thùy Dương tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông năm 2014 đã chỉ ra tác động mạnh mẽ của Facebook đến quá trình phát triển vốn xã hội của sinh viên Nghiên cứu phân tích việc sử dụng Facebook trong cộng đồng sinh viên, nêu bật các hiệu quả tích cực và tiêu cực của mạng xã hội này đối với tương tác xã hội Facebook không chỉ giúp sinh viên kết nối và chia sẻ thông tin hiệu quả, mà còn ảnh hưởng đến thói quen và lối sống của họ Sinh viên thường bị tác động bởi các thông tin trên Facebook trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa và học tập, với mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào năm học Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, việc sử dụng Facebook cũng dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực, như giảm khả năng giao tiếp thực tế, dễ bị ảnh hưởng bởi dư luận, và làm mờ đi bản sắc cá nhân Sự thay đổi trong thói quen tương tác của sinh viên do Facebook gây ra có thể dẫn đến những vấn đề tiêu cực trong đời sống thực của họ.
Cuốn sách "The Net Delusion" của Evgeny Morozov (2012) chỉ ra những hệ quả tiêu cực của mạng xã hội, cho rằng người dùng thường tập trung vào việc cập nhật trạng thái hoặc trang trí trang cá nhân thay vì tham gia vào các hoạt động thực tế Ông chỉ trích rằng mạng xã hội đang khiến con người trở nên chây lười và sống trong ảo tưởng, khi mà hành động nhấn “like” được coi là tương đương với việc tham gia vào các hoạt động nhân đạo cần sự đóng góp thực sự về tiền bạc và thời gian.
Với cách nhìn nhận từ chiều cạnh mối quan hệ giữa Internet, mạng xã hội với vốn xã hội, nghiên cứu “social Networking Sites: Their Users and Social Implications-
Nghiên cứu "A longitudinal Study" (2012) của Petter Bae Bradtzaeg đã tiến hành khảo sát 2000 người sử dụng trực tuyến tại Na Uy, trong độ tuổi từ 15 đến 75 Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về vốn xã hội giữa nhóm không sử dụng mạng xã hội và nhóm sử dụng mạng xã hội, đặc biệt trên ba khía cạnh: giao tiếp mặt đối mặt, số lượng người quen, và vốn bắc cầu.
Nghiên cứu của Barry Wellman và các cộng sự vào năm 1996 mang tên “Mạng máy tính như mạng xã hội: Công việc hợp tác, Làm việc từ xa và Cộng đồng ảo” đã chỉ ra rằng mạng máy tính có thể được xem như một mạng xã hội, tạo ra không gian cho sự hình thành các cộng đồng ảo Nghiên cứu này nhấn mạnh sự thay đổi trong cách thức làm việc và tương tác giữa các công dân trong thời đại số.
Tại Việt Nam, Internet đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá cách sử dụng Internet và ảnh hưởng của nó đến đời sống xã hội Một trong những công trình nghiên cứu đáng chú ý trong lĩnh vực này đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả.
Cuốn sách “Mạng xã hội với giới trẻ thành phố Hồ Chí Minh” do Nguyễn Thị Hậu chủ biên, tập hợp các bài viết và nghiên cứu từ hội thảo “Mạng xã hội với lối sống của giới trẻ thành phố Hồ Chí Minh” Xuất bản bởi nhà xuất bản Văn hóa - Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2013, cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với lối sống của giới trẻ tại thành phố này.
Mạng xã hội đã trở thành một phần quan trọng trong thời đại thông tin hiện nay, với sự ra đời và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở Việt Nam và thành phố Hồ Chí Minh Bài viết sẽ khám phá khái niệm mạng xã hội, quá trình hình thành và đặc điểm của nó trong bối cảnh công nghệ thông tin Đồng thời, sẽ đề cập đến những quan niệm truyền thống về mạng xã hội và những xu hướng mới nổi, đặt ra những câu hỏi thú vị về cách quản lý và phát huy mặt tích cực của các nền tảng mạng xã hội ảo.
Mạng xã hội đang ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến lối sống của giới trẻ tại thành phố Hồ Chí Minh, thể hiện qua nhu cầu kết nối, giao lưu và chia sẻ thông tin Việc tìm hiểu mục đích sử dụng và các hình thức tương tác trên mạng xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thói quen và xu hướng của thế hệ trẻ hiện nay.
Mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích tích cực cho cộng đồng, phục vụ nhu cầu học tập, giao tiếp và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp Các thành viên trong mạng xã hội thường hợp tác thành các nhóm thực hiện công tác xã hội như làm từ thiện, giúp đỡ trẻ em đường phố và tổ chức các hoạt động văn hóa lành mạnh Nó cũng là cầu nối cho những người có cùng sở thích và quan tâm gặp gỡ, trao đổi trực tuyến và tiến tới các hoạt động offline Những nhóm cộng đồng tích cực từ "mạng ảo" đã xuất hiện trong "đời thực", chứng tỏ tác động tích cực không thể phủ nhận của mạng xã hội.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài này giúp tôi kiểm chứng và áp dụng các lý thuyết xã hội học vào thực tiễn, mang lại kinh nghiệm quý báu để nâng cao kiến thức và củng cố lập luận cho các nghiên cứu trong tương lai.
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn khách quan về thực trạng sử dụng internet của sinh viên hiện nay, đồng thời làm rõ những ảnh hưởng của mạng internet đến cuộc sống và sinh viên Những nhận thức đúng đắn từ nghiên cứu sẽ hỗ trợ gia đình, nhà trường và xã hội điều chỉnh cách sử dụng internet, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc tiếp cận và sử dụng mạng của sinh viên.
Khung phân tích
Thời gian, tần suất truy cập
Giải trí Học tập Giao lưu, kết bạn Địa điểm, cách thức truy cập
Thực trạng sử dụng mạng internet của sinh viên
Mục đích, nội dung truy cập
Gia đình Điều kiện KT – VH – XH
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỂN CỦA ĐỀ TÀI
Khái niệm công cụ
Internet là hệ thống toàn cầu kết nối các mạng máy tính, cho phép trao đổi thông tin qua giao thức TCP/IP Các máy tính được kết nối qua mạng viễn thông có khả năng gửi nhận email, truyền tải tập tin và truy cập thông tin trên Mạng Toàn cầu (WWW).
Theo Từ điển Tiếng Việt, "sử dụng" có nghĩa là khai thác để phục vụ một nhu cầu hoặc mục đích nào đó Khi nói đến việc sử dụng mạng internet, điều này đồng nghĩa với việc tìm kiếm và khai thác các tài nguyên trực tuyến phục vụ cho các nhu cầu như giải trí, học tập hay làm việc Trong bài viết này, tôi sẽ phân tích khái niệm sử dụng mạng internet qua các yếu tố như mục đích sử dụng, thời gian, địa điểm, cách thức và tần suất truy cập.
1.1.3 Thực trạng sử dụng internet ở trên thế giới và ở Việt Nam
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, internet đã trở thành một công cụ thiết yếu trong đời sống hiện đại Tất cả các hoạt động xã hội đều có sự ứng dụng của internet, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nó và số lượng người sử dụng cũng gia tăng nhanh chóng Năm 2000, số người dùng internet trên toàn cầu chỉ khoảng 360 triệu, nhưng đến năm 2012, con số này đã tăng lên gần 2,4 tỷ, chiếm 33,3% dân số thế giới Đặc biệt, Châu Á hiện đang dẫn đầu về số lượng người sử dụng internet và xu hướng này vẫn tiếp tục gia tăng trong những năm gần đây.
Theo khảo sát của nhóm We Are Social Singapore vào tháng 1 năm 2017, Việt Nam có dân số khoảng 93.6 triệu người, đứng thứ 14 thế giới và tỉ lệ đô thị hóa đạt 31% Đến thời điểm này, Việt Nam ghi nhận 50.05 triệu người dùng Internet, chiếm 53% dân số, tăng 6% so với năm 2016.
Việt Nam hiện có 46 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm 48% dân số, cho thấy tỷ lệ sử dụng internet cao hơn so với các nghiên cứu trước đây Các nghiên cứu SAVY 1 và SAVY 2 cho thấy chỉ có 17,3% và 61% thanh thiếu niên sử dụng internet, với nhiều người truy cập chủ yếu từ thành phố Người dùng Việt Nam thường tham gia vào các hoạt động như đọc tin tức (95%), tìm kiếm thông tin (94%), nghe nhạc (77%), nghiên cứu (68%) và tán gẫu (66%) Đặc biệt, 80% người dùng vẫn sử dụng máy tính để bàn để lướt web, với thời gian trung bình là 16 tiếng mỗi tuần Độ tuổi thanh thiếu niên có thời gian sử dụng internet cao nhất, từ 14 đến 17 giờ mỗi tuần, trong khi thanh thiếu niên và trung niên sử dụng ít hơn Internet đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Nam thông qua nhiều ứng dụng khác nhau.
1 2 Thực trạng sử dụng internet
1.2.1 Thực trạng sử dụng internet ở trên thế giới
Brenner (1996) cho rằng xã hội đang chuyển từ công nghiệp sang công nghệ thông tin, dẫn đến sự thay đổi trong cách tương tác giữa con người, và trong tương lai, nghiện internet có thể trở thành hành vi phổ biến Tỷ lệ sử dụng internet của vị thành niên và thanh niên trên toàn cầu thường cao, với nhiều nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt trong khái niệm và phương pháp đánh giá, khiến tỷ lệ sử dụng internet của nhóm này dao động từ dưới 1% đến hơn 35% Đặc biệt, báo cáo cho thấy tỷ lệ sử dụng internet ở Châu Á thường cao hơn so với các châu lục khác.
Tại một số quốc gia châu Á có nền văn hóa phương Đông tương đồng với Việt Nam như Hàn Quốc và Trung Quốc, việc lạm dụng internet đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại Ở Hàn Quốc, tình trạng này được coi là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất về sức khỏe cộng đồng, với thống kê cho thấy từ năm 2006 có 210.000 trẻ từ 6-19 tuổi mắc chứng nghiện internet và cần điều trị Trong số đó, 20-24% trẻ em cần phải được điều trị tại bệnh viện Hơn nữa, việc chơi điện tử lên tới 23 giờ mỗi tuần đã khiến 1,2 triệu học sinh Hàn Quốc có nguy cơ nghiện internet và cần được tư vấn ở mức độ cơ bản.
Theo báo cáo của tiến sĩ Tao Ran, Giám đốc khoa Nghiện của Bệnh viện Bắc Kinh, có khoảng 13,7% thanh niên sử dụng internet ở Trung Quốc có dấu hiệu nghiện, tương đương với 10 triệu người Nghiên cứu của Huanhuan Li trên sinh viên đại học cho thấy 13,6% trong số họ cũng có dấu hiệu nghiện internet, trong đó 53,9% học các ngành xã hội như kinh tế, giáo dục, và luật, trong khi phần còn lại theo học các ngành tự nhiên Thời gian trung bình sử dụng internet của 654 sinh viên này là 19,39 giờ mỗi tuần.
Theo nghiên cứu năm 2012 tại Châu Âu với 11 quốc gia và 11,956 vị thành niên tham gia, tỷ lệ nghiện internet là 4,4%, trong đó nam giới chiếm 56,3% và có tỷ lệ nghiện cao hơn nữ giới (5,2% so với 3,8%) Nhóm nghiện internet thường sử dụng thời gian trực tuyến lâu hơn so với nhóm không nghiện, với các hoạt động phổ biến nhất là xem video, chat và sử dụng mạng xã hội Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tình trạng nghiện giữa các quốc gia (p < 0.001).
Nghiện internet, đặc biệt ở vị thành niên và thanh niên, đang trở thành một vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng và được nhiều quốc gia chú ý.
1.2.2 Thực trạng sử dụng internet ở Việt Nam
Việt Nam đang trải qua sự bùng nổ trong việc sử dụng internet, với khoảng 50% dân số tham gia, chủ yếu là giới trẻ Theo NetCitzens, độ tuổi trung bình của người dùng internet tại Việt Nam là 29, thấp hơn mức trung bình toàn cầu.
Theo Điều tra Quốc gia về vị thành niên và thanh niên Việt Nam năm 2013, 73% thanh niên sử dụng Internet, trong đó 50,2% là thanh niên đô thị, với hơn 60% truy cập mạng để tán gẫu và chơi game Tuy nhiên, nghiên cứu về tình trạng nghiện Internet, đặc biệt ở đối tượng vị thành niên và thanh niên, còn hạn chế Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào thống kê mức độ sử dụng và mục đích sử dụng Internet, như chơi game và chát Ngay cả trong nghiên cứu SAVY 2, chỉ có thông tin về tỷ lệ sử dụng và mục đích sử dụng mà không đi sâu vào vấn đề nghiện Internet.
Tác hại của sử dụng internet quá mức
Internet mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, giúp kết nối con người và cung cấp kiến thức toàn cầu chỉ với một cú nhấp chuột Tuy nhiên, việc lạm dụng internet, đặc biệt là game bạo lực và game khiêu dâm, có thể dẫn đến những tác động tiêu cực nghiêm trọng, bao gồm rối loạn cơ thể do ánh sáng Khi người dùng tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng, võng mạc sẽ bị kích thích quá mức, dẫn đến trạng thái lệ thuộc vào sự kích thích này Hệ quả là người dùng có thể gặp vấn đề nghiêm trọng trong các mối quan hệ thực tế, với nghiên cứu của Yong (1996) cho thấy khoảng 53% người nghiện internet hoặc game online gặp khó khăn trong các mối quan hệ hôn nhân, gia đình và bạn bè.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng
Là sinh viên, năm hai, năm ba, năm tư đang học tại trường Đại học Quảng Bình.
Là sinh viên có sử dụng internet trong vòng 3 tháng trở lại cho đến thời điểm nghiên cứu.
Phát vấn đã loại trừ năm thứ 1 (khoá 60) bởi vì sinh viên năm thứ 1của trường trong học kỳ 2018 – 2019 chưa đến nhập học.
Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi không gian: Trường Đại học Quảng Bình
Câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết nghiên cứu
- Thực trạng sử dụng mạng Internet của sinh viên Khoa khoa học xã hội Trường Đại học Quảng Bình?
- Việc sử dụng mạng Internet có ảnh hưởng như thế nào đến sinh hoạt đời sống học tập của sinh viên?
- Các yếu tố nào liên quan ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng internet của sinh viên?
- Sử dụng mạng Internet đang ngày càng phổ biến đối với sinh viên hiện nay
Sinh viên sử dụng internet với nhiều mục đích và nội dung đa dạng, đồng thời họ cũng dành nhiều thời gian và tần suất cho việc truy cập mạng.
- Việc sử dụng mạng Internet ảnh hưởng nhiều trong đời sống của sinh viên trên các khía cạnh học tập, giải trí và giao lưu kết bạn
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Phương pháp phân tích tài liệu: Đề tài sử dụng phương pháp phân tích tài liệu trên các sác, báo, tạp chí , các đề tài, bài viết đã nghiên cứu có liên quan với vấn đề hoạt động sử dụng mạng internet và cách thức, mục đích sử dụng internet Thông qua viêc tìm hiểu các tài liệu liên quan đến việc sử dụng mạng internet trong cuộc sống để đi vào nghiên cứu sâu hơn vấn đề thực trạng sử dụng mạng internet của sinh viên Các tài liệu sẽ cung cấp cho nghiên cứu về cách tiếp cận, các số liệu có liên quan để giúp cho nghiên cứu có thêm những thông tin cơ sở và hoàn thiện hơn.
2.4.2 Phương pháp trưng cầu ý kiến:
Phương pháp trưng cầu ý kiến được sử dụng để thu thập thông tin định lượng trong nghiên cứu này, với việc áp dụng phương pháp chọn mẫu có chủ đích Phương pháp này mang lại sự thuận tiện về thời gian và chi phí cho người nghiên cứu Tổng cộng, 130 phiếu được phát ra và 121 phiếu đã được thu về, trong đó có 121 phiếu hợp lệ để xử lý thông tin.
Cơ cấu mẫu như sau:
Stt Tên lớp Khóa học Số phiếu
1 Đại học sư phạm Lịch sử K57 23
2 Đại học sư phạm ngữ văn K57 49
3 Đại học sư phạm ngữ văn K58 29
5 Đại học sư phạm ngữ văn K59 17
5 Đại học Địa lý Du lịch K57 12
Các phiếu trưng cầu thu về được làm sạch và xử lý bằng phần mềm thống kê xã hội SPSS 22.0.
2.4.3 Quy trình tiếp cận đối tượng nghiên cứu:
Nghiên cứu viên sẽ liên hệ với giáo viên chủ nhiệm và ban cán sự của các lớp để thu thập thông tin cần thiết Sau khi thông báo về mục đích và nội dung nghiên cứu, các bên sẽ thống nhất thời gian để đến lớp hướng dẫn cách điền thông tin và hoàn thành phiếu thu thập Những học sinh đồng ý tham gia sẽ nhận phiếu để điền, và điều tra viên sẽ thu lại phiếu theo yêu cầu.
2.4.4 Quy trình tiến hành thu thập số liệu
Nghiên cứu ban đầu đã chọn ra 3 sinh viên trong mỗi khóa để thử nghiệm bộ câu hỏi, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện Trong quá trình nghiên cứu chính thức, những sinh viên tham gia thử nghiệm đã được loại bỏ Trước khi phát phiếu phỏng vấn, nghiên cứu viên chính sẽ tóm tắt mục đích của nghiên cứu và hướng dẫn cách trả lời cho những người được chọn.
Khi phiếu hỏi được phát ra, nghiên cứu viên sẽ đứng tại bàn phát vấn, sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của sinh viên liên quan đến phiếu hỏi.
Biến số
Nhóm yếu tố cá nhân bao gồm nhiều khía cạnh như tuổi, giới tính, tình trạng cận thị, năm học, dân tộc và thành tích học tập Sự hài lòng với thành tích học tập, ngành học, thâm niên sử dụng internet, và thiết bị truy cập cũng đóng vai trò quan trọng Địa điểm và thời điểm truy cập internet, cùng với thời lượng sử dụng, là những yếu tố cần xem xét Thêm vào đó, thời gian dành cho giấc ngủ, loại hình mạng ưa thích, chi phí cho internet, thu nhập, và mục đích sử dụng internet cũng ảnh hưởng đến hành vi trực tuyến Cuối cùng, thói quen bỏ bữa, loại bữa bỏ, việc bỏ hoạt động ngoại khóa, sử dụng chất kích thích, và nghiện internet là những vấn đề cần được chú ý.
Nhóm yếu tố gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người Sống cùng gia đình và duy trì liên lạc thường xuyên với họ giúp củng cố các mối quan hệ Mối quan hệ giữa bố mẹ cũng ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân Sự phụ thuộc vào gia đình và tỷ lệ bạn bè quen qua mạng xã hội, cũng như số lượng bạn chưa gặp ngoài đời, cũng là những yếu tố cần xem xét Việc duy trì liên lạc với bạn bè và sự rủ rê từ họ có thể tạo ra những trải nghiệm tích cực trong cuộc sống.
Áp lực học tập, chất lượng đường truyền và bao phủ mạng ở nhà cũng như ở trường là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm trực tuyến của học sinh Ngoài ra, việc tiếp xúc với ấn phẩm đồi truỵ, trò chơi bạo lực và các hình thức lừa đảo qua mạng cũng cần được chú ý Cuối cùng, việc tuân thủ luật sử dụng internet là cần thiết để đảm bảo một môi trường mạng an toàn và lành mạnh cho người dùng.
Bài viết này tham khảo các biến số liên quan đến tình trạng nghiện internet của sinh viên từ các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, dựa trên khung lý thuyết đã được xây dựng.
Khía cạnh đạo đức của nghiên cứu
Để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức trong nghiên cứu, cần tuân thủ các quy định và chỉ tiến hành khi có sự chấp thuận từ Hội đồng khoa học và Hội đồng đạo đức của Trường Đại học Quảng Bình.
Trước khi thu thập thông tin qua bộ câu hỏi, chúng tôi đã giải thích rõ ràng về mục đích và nội dung nghiên cứu cho tất cả các đối tượng Các đối tượng có quyền từ chối tham gia, và chỉ những người tình nguyện mới được tham gia vào nghiên cứu.
Thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu Kết quả nghiên cứu sẽ được công bố tại hội đồng nhà trường và các cơ quan liên quan để đảm bảo tính khách quan.
Hạn chế của nghiên cứu
Việc đánh giá tình trạng lạm dụng internet và xác định mục đích sử dụng cũng như các yếu tố liên quan chỉ dựa vào bộ câu hỏi phỏng vấn có thể dẫn đến những sai số trong kết quả.
Nghiên cứu này được thiết kế theo phương pháp định lượng, với bộ câu hỏi được xây dựng để người tham gia chọn lựa từ các phương án có sẵn Tuy nhiên, cách tiếp cận này hạn chế khả năng thu thập thông tin sâu rộng mà nhóm nghiên cứu mong muốn khai thác về các yếu tố liên quan.
Nghiên cứu được thực hiện trước khi sinh viên năm 1 nhập học, do đó không thu thập thông tin về nhóm đối tượng này, dẫn đến việc các kết luận không áp dụng cho họ Hơn nữa, do hạn chế về nguồn lực như kinh phí và thời gian, nghiên cứu chỉ được tiến hành trong một khoa duy nhất.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tuổi của người trả lời Đặc tính Số lượng Tỷ lệ (%)
Nghiên cứu cho thấy độ tuổi của sinh viên tham gia dao động từ 19 đến 23, trong đó chỉ 5% dưới 20 tuổi và 95% từ 20 tuổi trở lên Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là sinh viên Khoa Khoa học xã hội, với tỷ lệ sinh viên nữ chiếm đến 90,9% Hầu hết sinh viên thuộc dân tộc Kinh, trong khi các dân tộc khác chỉ chiếm 8%.
3.1.2 Đặc điểm các vấn đề liên quan học tập của đối tượng nghiên cứu Đặc tính Số lượng Tỷ lệ (%)
Tổng điểm học kỳ gần nhất
Mức độ hài lòng của người trả lời
Nghiên cứu được thực hiện từ cuối tháng 8 đến giữa tháng 9, thời điểm sinh viên năm nhất chưa nhập học, do đó đối tượng khảo sát chủ yếu là sinh viên năm hai, ba và bốn, trong đó sinh viên năm bốn chiếm tỷ lệ cao nhất với 67,8% Các ngành học chính của sinh viên tham gia khảo sát là sư phạm ngữ văn, sư phạm lịch sử và địa lý du lịch Đáng chú ý, 59,5% sinh viên không nhớ điểm tổng kết của học kỳ gần nhất, trong khi 62,8% bày tỏ mức độ hài lòng với kết quả học tập của bản thân.
3.1.3 Thực trạng sử dụng internet của sinh viên
Ngày 1/12/1997, Internet chính thức được cung cấp dịch vụ tại Việt Nam Sau gần 20 năm phát triển, Internet đã chuyển từ hình thức quay số sang băng rộng, đạt tốc độ tăng trưởng bùng nổ Ngày nay, Internet trở thành một phần thiết yếu trong đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của hầu hết mọi tầng lớp nhân dân.
Trong những năm gần đây, hạ tầng kết nối internet đã có những bước tiến đáng kể Một khảo sát tại Khoa Khoa học Xã hội, Trường Đại học Quảng Bình cho thấy 100% sinh viên tham gia khảo sát đều sử dụng internet Nghiên cứu dưới đây sẽ trình bày chi tiết về cách thức sử dụng mạng internet của sinh viên.
3.1.3.1 Mục đích và nội dung truy cập mạng internet của sinh viên :
Mục đích sử dụng Internet là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách sinh viên truy cập mạng Sự đa dạng trong mục đích sử dụng dẫn đến nội dung truy cập phong phú hơn Sinh viên lựa chọn các hoạt động trực tuyến dựa trên các mục đích khác nhau, có thể chia thành bốn nhóm cơ bản: tìm kiếm thông tin, giao lưu kết bạn, kinh doanh và giải trí.
Biểu đồ 1: Mô tả các ứng dụng thường sử dụng của sinh viên
Thông tin(tìm kiếm tài liệu học tập, đọc báo, ); 35; 29%
Thông tin liên lạc(chat, tham gia mạng xã hội,kiểm tra thư điện tử, ); 45; 37%
Giải trí(chơi game, xem phim, nghe nhạc, ); 29; 24%
Kinh doanh online(mua bán hàng trực tuyến ); 12; 10%
Theo biểu đồ, sinh viên chủ yếu truy cập vào các ứng dụng để tìm kiếm thông tin liên lạc như chat, tham gia diễn đàn mạng xã hội và kiểm tra thư điện tử, chiếm 37% Việc sử dụng ứng dụng để tìm kiếm tài liệu học tập chỉ chiếm 29%, trong khi 24% sinh viên sử dụng ứng dụng cho giải trí như chơi game, xem phim và nghe nhạc Tỷ lệ sinh viên dùng ứng dụng để kinh doanh online rất thấp, chỉ đạt 10%.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên không có sự khác biệt rõ rệt trong việc đánh giá các hoạt động ưu tiên khi sử dụng internet Đa số sinh viên tập trung vào việc tìm kiếm thông tin liên lạc như chat, tham gia diễn đàn mạng xã hội và kiểm tra thư điện tử Điều này chỉ ra rằng nhu cầu khám phá kiến thức ngoài chương trình học của sinh viên Khoa Khoa học xã hội vẫn còn hạn chế.
Internet cung cấp cho các em nhiều nội dung phong phú, không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn cho các hoạt động giải trí như tìm kiếm thông tin về bạn bè, xem phim, nghe nhạc và chơi game online Mục đích truy cập internet ảnh hưởng đến nội dung mà các em lựa chọn; ví dụ, khi giải trí, các em có thể nghe nhạc, xem clip hài, hoặc tham gia vào các trò chơi Đối với học tập, các em tìm kiếm tài liệu và học trực tuyến Qua những cuộc trò chuyện với bạn bè, nhiều em cho biết họ sử dụng Facebook để chat, xem ảnh, bình luận hoặc chia sẻ trạng thái cá nhân, cho thấy rằng Facebook đã trở thành một kênh giao tiếp quan trọng, nơi các em thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Số năm sử dụng internet của người trả lời
Số năm sử dụng Số lượng Tỷ lệ
Bảng 1: Số năm sử dụng internet của sinh viên
Theo bảng số liệu, 62% sinh viên không nhớ rõ tổng số năm sử dụng internet Khoảng 20% sinh viên cho biết họ đã sử dụng internet trên 10 năm, trong khi 18% cho rằng thời gian sử dụng internet của họ dưới 10 năm.
Các thiết bị phương tiện dùng để truy cập mạng internet của sinh viên cụ thể được biểu hiện thể hiện rõ dưới đây:
Các thiết bị dùng để truy cập mạng internet Đặc trưng Số lượng Tỷ lệ (%)
Máy tính laptop 68 56.2 Điện thoại 116 95.9
Bảng 2:Các thiết bị dùng để truy cập mạng internet
Theo khảo sát, chỉ một số ít sinh viên sử dụng máy tính bàn và máy tính bảng để truy cập internet, trong khi máy tính laptop chiếm 56,2% và điện thoại di động lên đến 95,9% Sinh viên ưa chuộng laptop và điện thoại thông minh vì chúng nhanh chóng và thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo Ngoài ra, chỉ khoảng 0,8% sinh viên sử dụng các thiết bị khác để truy cập mạng Về địa điểm truy cập internet trong tháng qua, 64,5% sinh viên sử dụng mạng tại nhà hoặc ký túc xá, 71,9% tại trường học, 54,5% tại nhà bạn bè, 7,4% tại quán internet và 0,8% ở các nơi khác.
Theo bảng khảo sát, địa điểm truy cập mạng internet phổ biến nhất của sinh viên trong tháng qua là ở nhà hoặc ký túc xá, chiếm 51.2% Tiếp theo là ở nhà bạn bè với 29.8%, trong khi ở trường học chỉ chiếm 17.4% Cuối cùng, số lượng sinh viên truy cập internet tại quán internet rất thấp, chỉ 1.7%.
Bảng 4:Địa điểm thường truy cập mạng internet nhiều nhất của các bạn sinh viên
Theo khảo sát, sinh viên thường sử dụng internet tại nhà hoặc ký túc xá với tỷ lệ 64,5%, trong khi 71,9% truy cập tại trường học và 54,5% tại nhà bạn bè Các địa điểm như quán nét và nơi công cộng ít được sử dụng hơn Đặc biệt, 51,2% sinh viên cho biết ký túc xá hoặc nhà là nơi họ truy cập internet nhiều nhất trong tháng qua, trong khi 17,4% chọn trường học và 29,8% chọn nhà bạn bè.
Thời điểm tuy cập internet của người trả lời
Thời điểm truy cập internet Đặc trưng Số lượng Tỷ lệ (%)
Bảng 5:Thời điểm tuy cập internet của người trả lời
Thời điểm truy cập internet nhiều nhất Đặc trưng Số lượng Tỷ lệ (%)
Bảng 6:Thời điểm tuy cập internet của người trả lời
Sinh viên thường sử dụng thời gian rảnh rỗi để truy cập internet với nhiều mục đích khác nhau, chủ yếu vào buổi tối sau giờ học Theo số liệu, thời gian truy cập cao nhất là từ 18h đến 22h, chiếm 67,8%, trong khi tỷ lệ truy cập sau 22h là 19,8% Đặc biệt, sinh viên cũng có xu hướng truy cập mạng vào buổi tối, với 70,2% vào khoảng thời gian từ 18h đến 22h và 21,5% sau 22h Các thời điểm khác có mức truy cập thấp hơn đáng kể.
Thời gian trung bình trong ngày sử dụng ứng dụng không phục vụ cho mục đích học tập/công việc.
Số thời gian trung bình trong ngày sử dụng internet của người trả lời
Số thời gian trung bình trong ngày sử dụng internet Số lượng Tỷ lệ
Bảng 7: Số thời gian trung bình trong ngày sử dụng internet của sinh viên
Theo số liệu, 67,8% sinh viên không nhớ rõ thời gian trung bình hàng ngày dành cho việc sử dụng internet không phục vụ cho học tập và công việc Khoảng 7% sinh viên sử dụng internet từ 3 đến 6 giờ mỗi ngày cho mục đích không học tập Không có sinh viên nào cho biết họ sử dụng internet cả ngày và cũng không có dấu hiệu cho thấy có tình trạng nghiện internet trong nhóm sinh viên này.
Thường dùng internet nhiều nhất bằng đường dây mạng Đặc trưng Số lượng Tỷ lệ (%)
Mạng dây/wifi tại nhà 90 74.4
Mạng wifi ở trường học/nơi công cộng 9 7.4
Bảng 8: Đường dây mạng internet thường dùng nhất
Hiện nay, 74,4% sinh viên sử dụng mạng dây hoặc wifi tại nhà hoặc phòng trọ, cho thấy sự phổ biến của kết nối internet tại chỗ ở Trong khi đó, 17,4% sinh viên cho biết họ chủ yếu sử dụng mạng 3G trên điện thoại thông minh Chỉ có 7,4% sinh viên sử dụng wifi tại trường học hoặc nơi công cộng, cho thấy sự ưu tiên cho việc kết nối tại nhà.
Số tiền trả cho việc sử dụng mạng/tháng
Số tiền trả cho việc sử dụng mạng/tháng
Số tiền bố mẹ hỗ trợ sinh hoạt/tháng
Số tiền bản thân làm thêm kiếm được/tháng
Tham gia làm thêm ngoài việc học
Bảng 9: Số tiền trả cho việc sử dụng mạng/tháng của sinh viên
BÀN LUẬN
3.2.1 Đặc điểm sinh viên Khoa Khoa học xã hội - Trường Đại học Quảng Bình
Nghiên cứu cho thấy phần lớn sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu thuộc lĩnh vực khoa học xã hội, và đây cũng là ngành học có tỷ lệ sinh viên nữ cao nhất tại trường trong nhiều năm qua.
Gần 39% sinh viên cho biết họ gặp phải các triệu chứng bệnh lý về mắt như cận thị và mỏi mắt do sử dụng internet quá nhiều Thời gian sử dụng internet kéo dài là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mỏi mắt ở nhiều sinh viên.
Theo khảo sát hiện tại, 86,8% sinh viên cho biết họ đã sử dụng internet trung bình khoảng 5 năm Nghiên cứu cho thấy hầu hết sinh viên ngành khoa học xã hội tiếp cận internet từ khá sớm, thường là ở cấp Trung học cơ sở Điều này trái ngược với các nghiên cứu trước đây trên thế giới, nơi số năm kinh nghiệm sử dụng internet thường thấp hơn nhiều.
Nghiên cứu cho thấy, trung bình sinh viên sử dụng internet khoảng 3-6 giờ mỗi ngày không phục vụ cho học tập hoặc công việc, chiếm khoảng 7% Không có sinh viên nào được phát hiện có dấu hiệu nghiện internet, và tỷ lệ sinh viên sử dụng dưới 1 giờ/ngày và trên 5,5 giờ/ngày là không đáng kể Địa điểm truy cập internet chủ yếu là tại nhà hoặc ký túc xá, với số lượng sinh viên sử dụng máy tính xách tay và điện thoại ngày càng tăng Điều này phản ánh rằng hầu hết sinh viên ở Việt Nam hiện nay có thiết bị kỹ thuật số sẵn có và dễ dàng kết nối internet tại nhà Hơn nữa, sinh viên chủ yếu sử dụng internet cho mục đích liên lạc, thông tin và giải trí, với thời gian trung bình gần 3 giờ/ngày cho các hoạt động này Tuy nhiên, sinh viên vẫn chưa được định hướng sử dụng internet một cách hiệu quả, và nghiên cứu chưa đi sâu vào các loại thông tin và hình thức giải trí mà sinh viên tiếp cận, do đó chưa thể đánh giá được tác động tích cực hay tiêu cực của vấn đề này.
Hầu hết sinh viên chủ yếu sử dụng mạng dây hoặc wifi tại nhà, cho thấy rằng loại hình mạng này phổ biến hơn nhiều so với việc sử dụng wifi ở nơi công cộng hoặc tại trường học.
Việc khảo sát loại hình mạng mà sinh viên sử dụng cho thấy điện thoại di động là thiết bị phổ biến nhất với tỷ lệ 95,9%, tiếp theo là máy tính xách tay (56,2%), máy tính bàn (27,3%) và máy tính bảng thấp nhất (17,4%) Sự phân bố này trái ngược với khảo sát về việc sử dụng internet tại Việt Nam năm 2011, khi mà máy tính bàn được thanh niên ưa chuộng hơn để kết nối internet.
Theo khảo sát, 88,4% sinh viên cho rằng khối lượng kiến thức và bài tập học tập là bình thường, cho thấy họ có khả năng sắp xếp thời gian học tập hợp lý và sử dụng internet hiệu quả Trong khi đó, 9,1% sinh viên cảm thấy quá tải với lượng kiến thức và bài tập, và chỉ 2,5% cho rằng khối lượng này nhẹ nhàng Về tình trạng mạng internet, 25,6% sinh viên đánh giá chất lượng đường truyền tốt và ổn định, 38,8% cho rằng ở mức bình thường, trong khi 31,4% cảm thấy tốt nhưng không ổn định do lỗi kết nối Chỉ có 2,5% sinh viên gặp khó khăn với tốc độ mạng chậm và nhiều lỗi.
Theo nghiên cứu về vị thành niên tại Việt Nam, 63,7% đối tượng đã từng chơi trò chơi trực tuyến bạo lực, cho thấy sự dễ dàng trong việc tiếp cận các trò chơi này Bên cạnh đó, 33,1% người tham gia cho rằng việc truy cập vào ấn phẩm đồi truỵ và trò chơi bạo lực rất đơn giản, chỉ cần nhập đường link và nhấn enter là có thể truy cập ngay vào nội dung mong muốn.
3.2.2 Các yếu tố liên quan đến thực trạng sử dụng internet của sinh viên
Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên trong độ tuổi từ 19 đến 23 Kết quả cho thấy, sinh viên lớn tuổi hơn có xu hướng sử dụng internet trong nhiều năm hơn.
Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Khoa học Xã hội cho thấy tỷ lệ nữ sinh chiếm ưu thế, với đa số sinh viên theo học các ngành như sư phạm ngữ văn, sư phạm lịch sử và địa lý du lịch.
Nghiên cứu về yếu tố năm theo học của sinh viên được thực hiện từ cuối tháng 8 đến cuối tháng 9, chủ yếu tập trung vào sinh viên năm hai, năm ba và năm cuối Sinh viên năm nhất thường tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa để làm quen với môi trường mới, dẫn đến thời gian học tập và nghiên cứu của họ bị hạn chế Điều này tương tự như nghiên cứu trước đây tại trường Đại học Y, cho thấy sinh viên năm cuối sử dụng internet nhiều hơn đáng kể so với sinh viên năm nhất, có thể do sinh viên năm nhất chưa quen với việc sử dụng các ứng dụng trực tuyến.
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết sinh viên không nhớ kết quả học tập gần nhất, với 59,5% không nhớ điểm tổng kết nhưng vẫn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình, đạt tỷ lệ 62,8% Đặc biệt, sinh viên dành nhiều giờ sử dụng internet hàng ngày có xu hướng không hài lòng với thành tích học tập của mình.
Sinh viên sử dụng thiết bị công nghệ ảnh hưởng lớn đến thời gian truy cập mạng Cụ thể, những sinh viên không sở hữu máy tính bảng hoặc laptop thường có thời gian sử dụng mạng ít hơn so với những bạn có thiết bị này Đáng chú ý, 74,4% sinh viên chủ yếu sử dụng mạng dây hoặc wifi tại nhà Trong khi đó, 17,4% sinh viên cho biết họ sử dụng mạng 3G chủ yếu trên điện thoại thông minh Chỉ có 7,4% sinh viên sử dụng wifi tại trường học hoặc nơi công cộng nhiều nhất.
Thời gian ngủ của sinh viên thường dao động từ 5 đến 8 giờ mỗi ngày, với chỉ 7,4% sinh viên ngủ hơn 10 giờ Khoảng 43% sinh viên không rõ thời gian ngủ trung bình của mình do lịch trình không cố định Nghiên cứu cho thấy thời lượng sử dụng internet hàng ngày có mối liên hệ mật thiết với nguy cơ nghiện internet Cụ thể, sinh viên sử dụng internet trên 5,5 giờ/ngày có nguy cơ nghiện cao gấp 1,95 lần so với những người chỉ sử dụng dưới 1 giờ/ngày Những sinh viên sử dụng từ 1,1 đến 5,4 giờ/ngày có nguy cơ nghiện cao gấp 1,32 lần so với nhóm dưới 1 giờ/ngày Đặc biệt, nhóm sử dụng từ 1,1 đến 5,4 giờ/ngày có nguy cơ nghiện internet cao gấp 2,36 lần so với những người dưới 1 giờ/ngày.
Theo bảng khảo sát trong vòng một tháng qua, 78,5% sinh viên không sử dụng bất kỳ chất kích thích nào Trong Khoa Khoa học xã hội, nữ sinh chiếm 90,9%, trong khi việc sử dụng thuốc lá chỉ ghi nhận ở nam sinh với tỷ lệ 2,5% Bên cạnh đó, có 14% sinh viên sử dụng cà phê và 11,6% sử dụng bia/rượu, cho thấy nữ sinh cũng thỉnh thoảng tiêu thụ cà phê và bia/rượu, mặc dù thuốc lá chủ yếu được sử dụng bởi nam sinh.
KẾT LUẬN
Internet có vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn đến học tập và cuộc sống của sinh viên Khoa Khoa học xã hội tại Trường Đại học Quảng Bình Đa số sinh viên tham gia nghiên cứu đều cho rằng internet là một yếu tố thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Mục đích sử dụng internet của sinh viên rất đa dạng, nhưng chủ yếu tập trung vào ba lĩnh vực chính: học tập, giải trí và tìm kiếm việc làm Ngoài việc sử dụng internet để giải trí, giao lưu thông tin và thưởng thức nội dung như nhạc và phim, nhu cầu học tập qua internet cũng rất quan trọng đối với sinh viên Điều này cho thấy rằng không phải tất cả sinh viên chỉ sử dụng internet cho mục đích giải trí, mà nó còn đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ quá trình học tập của họ.
Sự khác biệt trong việc sử dụng internet giữa sinh viên các năm học cho thấy rằng sinh viên năm cuối có nhu cầu cao hơn trong việc sử dụng mạng để phục vụ học tập và tìm kiếm thông tin Ngoài ra, sự khác biệt giữa nam và nữ cũng phản ánh nhu cầu và mục đích khác nhau khi sử dụng internet Đối với đa số sinh viên, internet được xem là công cụ quan trọng để học hỏi và trao đổi với bạn bè, mối quan hệ bạn bè đóng vai trò thiết yếu trong đời sống học tập Bên cạnh việc học, giải trí cũng là một hoạt động phổ biến, với các hình thức như nghe nhạc, xem phim, trò chuyện và chơi game Đặc biệt, nam sinh có xu hướng tham gia vào các hoạt động giải trí trực tuyến nhiều hơn nữ, nhất là trong lĩnh vực chơi game và tán gẫu.
Internet có tác động tích cực đến đời sống và học tập của sinh viên, giúp họ dễ dàng tìm kiếm thông tin, chia sẻ kiến thức và thư giãn sau những giờ học căng thẳng Nó cũng là cầu nối để sinh viên kết nối, trao đổi và mở rộng mối quan hệ xã hội Nhờ internet, sinh viên xa nhà có thể trò chuyện thường xuyên, tìm kiếm việc làm, nâng cao năng lực bản thân và tạo thêm thu nhập Tuy nhiên, internet cũng mang lại những tác động tiêu cực như việc bỏ bê học tập, nghiện game online và tiếp xúc với nội dung không lành mạnh, dẫn đến những hệ lụy không mong muốn trong lối sống của họ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc đề cao tự do cá nhân là rất quan trọng, nhưng tự do không có nghĩa là vi phạm các chuẩn mực đạo đức chung Bài viết với đề tài “Thực trạng sử dụng mạng internet của sinh viên” (Nghiên cứu trường hợp sinh viên Khoa Khoa học xã hội – Trường Đại học Quảng Bình) nhấn mạnh mong muốn rằng người dùng internet cần sử dụng nó một cách hiệu quả, hợp lý và thích hợp, nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực đến bản thân và xã hội.
KHUYẾN NGHỊ
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số khuyến nghị giúp sinh viên tối ưu hóa việc sử dụng internet cho học tập và cuộc sống Mục tiêu là biến internet thành công cụ mang lại lợi ích cho cá nhân và toàn xã hội.
Để ngăn chặn sự xâm nhập của các trang web có nội dung xấu, không lành mạnh và phản động, cần có biện pháp quản lý hiệu quả Internet, với tốc độ truyền thông tin cao và khả năng kết nối nhanh, đòi hỏi các cơ quan chức năng và những người có trách nhiệm phải tăng cường tuyên truyền cho giới trẻ, đặc biệt là sinh viên Việc nâng cao nhận thức về những tác hại của internet sẽ giúp họ tránh xa các trang web đen, hình ảnh đồi trụy, nội dung không lành mạnh và các trò chơi bạo lực có thể gây nghiện.
Cần thiết phải xây dựng một hệ thống quản lý internet hiệu quả nhằm bảo vệ an toàn cho cư dân mạng Việc thành lập hiệp hội hoặc nhóm cộng đồng trực tuyến sẽ tạo ra một mạng lưới kết nối, giúp lên án và ngăn chặn kịp thời sự xâm nhập của các trang web độc hại, từ đó hạn chế sự lan truyền của chúng trong cộng đồng.
Cần xử lý nghiêm các hiện tượng tuyên truyền phản động và các hình thức phát tán, cổ vũ bạo lực trong giới sinh viên, nhằm bảo vệ đời sống cư dân mạng, đặc biệt trong học tập và cuộc sống của sinh viên Để đạt được hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa trung tâm quản lý mạng và các tổ chức, cơ quan có trách nhiệm Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để đạt được kết quả mong đợi.