Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên địa bàn quận ninh kiều thành phố cần thơ Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên địa bàn quận ninh kiều thành phố cần thơ Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên địa bàn quận ninh kiều thành phố cần thơ Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên địa bàn quận ninh kiều thành phố cần thơ
PHẦN MỞ ĐẦU
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định nội dung và hình thức giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông là rất quan trọng Nghiên cứu và đánh giá thực trạng giáo dục hướng nghiệp tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ sẽ giúp đề xuất các giải pháp hiệu quả Những giải pháp này nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trong bối cảnh hiện nay.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống hoá cơ sở lý luận về Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông
- Khảo sát thực trạng Hoạt động giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
- Đề xuất các giải pháp Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.
Khách thể và đối tƣợng nghiên cứu
- Khách thể nghiên cứu: Hoạt động giáo dục hướng nghiệp cho học sinh cấp trung học phổ thông trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
- Khách thể điều tra: Cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh 2 trường trung học phổ thông trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
- Đối tượng nghiên cứu: Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh cấp trung học phổ thông trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.
Giả thuyết nghiên cứu
Học sinh các trường trung học phổ thông tại quận Ninh Kiều còn thiếu hiểu biết về ngành nghề, yêu cầu thị trường lao động và năng lực bản thân Hoạt động Giáo dục hướng nghiệp hiện nay gặp nhiều hạn chế và bất cập Để nâng cao hiệu quả của Giáo dục hướng nghiệp, cần xác định rõ nội dung và hình thức phù hợp, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp khả thi, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh trung học phổ thông.
Phạm vi nghiên cứu
- Nội dung: Các nội dung và hình thức Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trường trung học phổ thông
Đề tài nghiên cứu tập trung vào hoạt động giáo dục hướng nghiệp cho học sinh lớp 12 tại hai trường trung học phổ thông ở quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.
- Thời gian nghiên cứu: từ tháng 7/2017 đến tháng 01/2018.
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Phương pháp nghiên cứu Lý luận
Để hình thành cơ sở lý luận cho đề tài nghiên cứu, cần tiến hành phân tích và tổng hợp các tài liệu, sách, văn kiện chính thức của Đảng và Nhà nước, cùng với các công trình nghiên cứu liên quan.
7.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
7.2.1 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi được sử dụng để đánh giá thực trạng hoạt động giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.
Qua việc phỏng vấn học sinh, phụ huynh, giáo viên và cán bộ quản lý, chúng tôi đã tìm hiểu thái độ của họ khi trả lời các phiếu điều tra Điều này giúp phát hiện những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trong khu vực khảo sát.
Quan sát thực tế hoạt động giáo dục hướng nghiệp trên lớp, quan sát các hoạt động ngoại khóa, hoạt động phong trào
7.3 Phương pháp xử lý thông tin
Sử dụng phương pháp thống kê để tổng hợp kết quả thu về từ khảo sát.
PHẦN NỘI DUNG 6 Chương 1:CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ GDHN CHO HS TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 6
Tổng quan lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Những nghiên cứu ngoài nước về GDHN cho HS phổ thông
Vào giữa thế kỷ XIX, quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng ở Pháp đã dẫn đến sự đa dạng và phức tạp trong hệ thống nghề nghiệp, với sự chuyên môn hóa sản xuất vượt trội so với giai đoạn nông nghiệp và thủ công Điều này đã thúc đẩy sự ra đời của cuốn sách “Hướng nghiệp chọn nghề”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hướng dẫn thanh niên và học sinh bước vào “thế giới nghề nghiệp” để khai thác hiệu quả lực lượng lao động trẻ tuổi.
Vào đầu thế kỷ XX, các cơ sở dịch vụ hướng nghiệp bắt đầu xuất hiện tại Mỹ, Anh, Pháp và Thụy Điển Năm 1908, Pason F., giảng viên tại Đại học Tổng hợp Harvard, đã lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "hướng nghiệp" và thành lập Hội đồng nghề nghiệp ở Boston, nhằm giúp người lao động lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
Trong những năm 1960 - 1970 tại Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức), các tác giả như Rolf Oberliesen, Helmut Keim, Michael Schumann, Gehart và Duismann đã tiến hành nghiên cứu về phương thức tổ chức thực hành cho học sinh phổ thông tại các nhà máy, xí nghiệp và cơ sở kinh doanh dịch vụ.
Vào thời gian này ở Cộng hòa Dân chủ Đức, các nhà khoa học thuộc Viện Hàn lâm khoa học Giáo dục, như Heiz Frankiewiez, Bernd Rothe, Ulrich Viets, Germer B., Jaritr K., và Marschneider D., đã nghiên cứu về cơ sở khoa học sư phạm cho tổ chức hoạt động dạy nghề cho học sinh Họ đề xuất phương thức phối hợp chặt chẽ giữa trung tâm giáo dục KTTH và các trường phổ thông trong việc lập kế hoạch thực hành cho học sinh phổ thông, đồng thời phân tích nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức lao động nghề nghiệp.
Allan Walker, một nhà nghiên cứu người Australia, trong công trình “Một số vấn đề quản lý giáo dục ở Australia”, nhấn mạnh rằng trường học không chỉ là nơi truyền đạt lý thuyết mà còn phải hình thành kỹ năng lao động cho học sinh Ông đã phân tích vấn đề quản lý hoạt động dạy nghề phổ thông cho học sinh từ góc độ quản lý và tổ chức quá trình dạy học.
Tác giả Magumi Nishino nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển tri thức và kỹ năng cơ bản cho các ngành nghề thiết yếu trong xã hội Ông cũng cho rằng cần phải có thái độ tôn trọng đối với lao động và khả năng lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với từng cá nhân.
Năm 1996, Jacques Delos, Chủ tịch UB Quốc tế về khoa học và giáo dục (UNESCO), đã xác định bốn cột trụ của giáo dục thế kỷ XXI, bao gồm: "Học để biết, học để làm, học để chung sống và học để tự khẳng định." Ông nhấn mạnh rằng học sinh phổ thông cần chiếm lĩnh cơ hội phát triển năng lực thông qua việc tham gia các hoạt động nghề nghiệp song song với việc học văn hóa và khoa học.
Ngày nay, nhân tố con người được coi là yếu tố cơ bản cho sự phát triển nhanh và bền vững của quốc gia Đầu tư vào nguồn nhân lực đã giúp nhiều nước, như Nhật Bản và Hàn Quốc, nhanh chóng trở thành các quốc gia công nghiệp phát triển Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và cung cấp lực lượng lao động có tay nghề, phù hợp với cơ cấu lao động xã hội và yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội Ở các nước phát triển, lực lượng lao động được xem trọng như “lao động tri thức”, yêu cầu cập nhật kiến thức liên tục để đáp ứng nhu cầu xã hội Giáo dục thường xuyên và giáo dục hướng nghiệp giúp con người tự đào tạo suốt đời, thay đổi từ “Đào tạo một lần cho một đời người” sang “Đào tạo suốt đời cho một đời người”.
Hướng nghiệp và giáo dục hướng nghiệp (GDHN) đã có mặt từ lâu trên thế giới, với nhiều nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hướng nghiệp đối với thanh niên và học sinh Hướng nghiệp giúp các em lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở thích và hứng thú của bản thân Ngoài ra, việc kết hợp hướng nghiệp trong nhà trường với lao động sản xuất, tham quan và thực tập tại các nhà máy, xí nghiệp sẽ nâng cao nhận thức của học sinh về nghề nghiệp.
1.1.2 Những nghiên cứu trong nước về GDHN cho HS phổ thông Ở Việt Nam từ những năm 80 của thế kỷ XX, GDHN cho HS phổ thông đã được nhiều nhà khoa học quan tâm nghiên cứu dưới nhiều góc độ khác nhau, có thể kể đến các tác giả nhƣ: Phạm Tất Dong, Phạm Minh Hạc, Nguyễn Văn Hộ, Đặng Danh Ánh, Nguyễn Nhƣ Ất, Phạm Huy Thụ, Đoàn Chi, Trần Khánh Đức, Hà Thế Truyền, Nguyễn Viết Sự, Nguyễn Đức Trí
Tác giả Phạm Minh Hạc trong các tác phẩm của mình đã phân tích tình hình giáo dục hiện nay, nhấn mạnh rằng nền giáo dục kỹ thuật cần được điều chỉnh theo tư tưởng phục vụ phát triển công nghệ Ông đặc biệt chú trọng đến việc ưu tiên giáo dục nghề nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Tác giả Phạm Tất Dong đã thực hiện nhiều nghiên cứu quan trọng, trong đó có những công trình về cơ sở lý luận và thực hành phương pháp hướng nghiệp cho học sinh và thanh niên Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức hướng nghiệp hiệu quả, giúp định hướng nghề nghiệp cho thế hệ trẻ.
Theo thống kê, 85,8% trong số những người không có việc làm là thanh niên, trong đó 67,4% không có kiến thức về nghề nghiệp Để giải quyết vấn đề này, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành năng lực nghề nghiệp cho thế hệ trẻ, giúp họ tự tìm kiếm việc làm Ngoài ra, sau quá trình hướng nghiệp, việc dạy nghề cho học sinh cũng cần được chú trọng Tác giả đề xuất thiết lập một hệ thống giáo dục hướng nghiệp từ bậc tiểu học, với thời gian và nội dung tăng dần theo từng năm, nhằm nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp hiện nay.
Tác giả Nguyễn Văn Hộ trong công trình “Thiết lập và phát triển hệ thống hướng nghiệp cho HS Việt Nam” đã trình bày luận chứng về sự cần thiết phát triển hệ thống hướng nghiệp phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước Ông cũng đề xuất các hình thức phối hợp giữa nhà trường, cơ sở đào tạo nghề và cơ sở sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả hướng nghiệp và dạy nghề cho học sinh phổ thông.
- Tác giả Nguyễn Văn Hộ và Nguyễn Thị Thanh Huyền trong công trình:
Bài viết "Hoạt động GDHN và giảng dạy kỹ thuật trong trường THPT" đã phân tích sâu sắc cơ sở lý luận của giáo dục hướng nghiệp, tổ chức các hoạt động GDHN và giảng dạy kỹ thuật trong trường THPT Bên cạnh đó, bài viết còn đề xuất hệ thống nguyên tắc, phương pháp và hình thức giáo dục kỹ thuật hiệu quả cho học sinh trung học phổ thông.
Các khái niệm cơ bản của đề tài
Hướng nghiệp, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam 2, là một hệ thống các biện pháp hỗ trợ con người trong việc lựa chọn và xác định nghề nghiệp tương lai Quá trình này dựa trên sự kết hợp giữa nguyện vọng và sở trường cá nhân với nhu cầu của xã hội.
Hướng nghiệp là một hệ thống hỗ trợ học sinh trong việc khám phá và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với nguyện vọng, năng lực cá nhân, đồng thời cân nhắc đến nhu cầu và điều kiện thực tế của xã hội.
Hướng nghiệp là một lĩnh vực văn hóa xã hội quan trọng, nhằm hỗ trợ và phát triển những thiên hướng nghề nghiệp cho thế hệ trẻ Nó bao gồm việc xác định nghề nghiệp phù hợp và lựa chọn tối ưu để đảm bảo việc làm Hướng nghiệp cần xem xét nhu cầu, năng lực của con người, đồng thời kết hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội trên thị trường lao động.
Trong bối cảnh hiện nay, sự phát triển kinh tế - xã hội và những thành tựu khoa học kỹ thuật đang tác động mạnh mẽ đến tình hình nghề nghiệp và việc làm, dẫn đến nhu cầu phát triển hoạt động hướng nghiệp không chỉ giới hạn trong trường phổ thông mà còn mở rộng cho mọi tầng lớp dân cư Hướng nghiệp có thể được hiểu trên hai bình diện khác nhau.
* Hướng nghiệp hiểu trên bình diện xã hội
Hướng nghiệp là một hệ thống tác động từ nhiều lĩnh vực như giáo dục, y học, xã hội học và kinh tế học, nhằm hỗ trợ thế hệ trẻ trong việc lựa chọn nghề nghiệp Mục tiêu là giúp họ tìm ra nghề phù hợp với hứng thú, năng lực và sở trường cá nhân, đồng thời đáp ứng nhu cầu nhân lực của các lĩnh vực sản xuất trong nền kinh tế quốc dân.
Hướng nghiệp là trách nhiệm chung của toàn xã hội, và trong điều kiện lý tưởng, thanh thiếu niên cần được hướng nghiệp thường xuyên qua nhiều hình thức khác nhau Nếu xã hội biết tận dụng các nguồn lực như câu lạc bộ, nhà văn hóa, truyền hình, đài phát thanh và thư viện, thì hiệu quả của việc hướng dẫn chọn nghề cho thanh thiếu niên sẽ được nâng cao đáng kể.
* Hướng nghiệp hiểu trên bình diện trường phổ thông
Hướng nghiệp là hoạt động giáo dục quan trọng, trong đó giáo viên hướng dẫn học sinh lựa chọn nghề nghiệp tương lai Đây là công việc tập thể của đội ngũ giáo viên, nhằm giúp học sinh tự quyết định nghề nghiệp dựa trên việc phân tích năng lực và sở thích cá nhân, cũng như nhu cầu của các ngành nghề trong xã hội.
Học sinh cần nắm vững thông tin về nghề nghiệp trong xã hội, đặc biệt là tại địa phương, và hiểu rõ yêu cầu của từng nghề mà mình quan tâm Họ cũng cần phát triển kỹ năng tự đánh giá phẩm chất và đặc điểm tâm sinh lý của bản thân để đối chiếu với yêu cầu của nghề nghiệp mà họ lựa chọn.
Trong môi trường giáo dục phổ thông, giáo dục hướng nghiệp (GDHN) được xem là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục toàn diện GDHN yêu cầu các trường học phải kết hợp giáo dục văn hóa, đạo đức, thẩm mỹ, giáo dục thể chất và lao động, đồng thời giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để phát triển bản thân.
- Hệ thống nghề nghiệp chủ yếu hiện có trong đời sống xã hội, ở địa phương
- Nội dung cơ bản, các yêu cầu đối với người tham gia các nghề nghiệp ấy
- Các thông tin cần thiết về sự phân bổ, tuyển chọn, sử dụng nhân lực ở các nghề ấy
Hướng dẫn tư vấn giúp học sinh xác định hướng đi nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở trường của bản thân sau khi tốt nghiệp phổ thông Việc này không chỉ tạo điều kiện cho các em có sự lựa chọn đúng đắn mà còn hỗ trợ phát triển tiềm năng cá nhân trong tương lai.
GDHN tại trường THPT là quá trình giáo dục có mục đích, giúp học sinh (HS) định hướng nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở trường của mình Quá trình này diễn ra thông qua việc học các môn học, học nghề phổ thông và tham gia các hoạt động ngoại khóa, nhằm trang bị cho HS kiến thức và kỹ năng cần thiết sau khi tốt nghiệp.
Các lý thuyết về hướng nghiệp
Các lý thuyết về hướng nghiệp đã được các nhà khoa học nghiên cứu và xây dựng dựa trên nền tảng khoa học vững chắc Một số lý thuyết quan trọng về hướng nghiệp bao gồm:
- Mô hình cung cấp dịch vụ hướng nghiệp
-Lý thuyết cây nghề nghiệp
- Lý thuyết mật mã Holland
- Mô hình lập kế hoạch nghề
-Lý thuyết vị trí điều khiển
- Lý thuyết ngẫu nhiên có kế hoạch
- Một số kĩ năng thiết yếu
Người nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến Lý thuyết cây nghề nghiệp và Lý thuyết mật mã Holland trong quá trình nghiên cứu đề tài
1.3.1 Lý thuyết cây nghề nghiệp
Sở thích, khả năng, cá tính và giá trị nghề nghiệp của mỗi cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn hướng học và nghề nghiệp phù hợp Những yếu tố này không chỉ giúp định hình con đường sự nghiệp mà còn đảm bảo sự hài lòng và thành công trong công việc tương lai.
Để chọn nghề nghiệp phù hợp, trước tiên cần hiểu rõ sở thích, khả năng, cá tính và giá trị bản thân, vì đây chính là "rễ" của cây nghề nghiệp Những người quyết tâm lựa chọn và theo đuổi nghề nghiệp dựa trên những yếu tố này thường có nhiều khả năng đạt được thành công, như cơ hội việc làm cao, được tôn trọng, lương cao và công việc ổn định.
Sơ đồ 1 Mô hình lý thuyết cây nghề nghiệp
Lý thuyết Cây nghề nghiệp là nền tảng quan trọng trong hướng nghiệp, nhấn mạnh rằng bước đầu tiên trong giáo dục hướng nghiệp (GDHN) là hỗ trợ cá nhân xác định và phát triển nghề nghiệp của mình.
Học sinh cần nhận thức rõ về bản thân để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với "rễ" của mình, từ đó tránh được tình trạng chọn nghề theo "quả", cảm tính, ý kiến của người khác hoặc theo trào lưu chung.
Trong giáo dục phổ thông, việc giáo dục hướng nghiệp cho học sinh dựa trên lý thuyết cây nghề nghiệp là rất quan trọng Nhiều học sinh thường chọn ngành nghề dựa vào những yếu tố bên ngoài như cơ hội việc làm cao hoặc mức lương hấp dẫn, mà không xem xét sở thích và khả năng của bản thân Điều này dẫn đến việc họ chọn nghề theo "trái" thay vì "rễ", điều không nên vì thành công trong nghề nghiệp chỉ đến khi công việc phù hợp với đam mê và năng lực cá nhân Một ngành nghề thịnh hành không đảm bảo rằng mọi người tốt nghiệp sẽ có việc làm tốt; doanh nghiệp chỉ tuyển dụng những ứng viên có đam mê và khả năng phù hợp Học và tốt nghiệp một ngành không đủ để chứng minh khả năng làm việc hiệu quả, và thực tế đã có nhiều trường hợp người lao động bị sa thải sau thời gian thử việc vì không chứng minh được sở thích và khả năng tại vị trí công việc.
1.3.2 Lý thuyết mật mã Holland
Lý thuyết Mật mã Holland, do nhà tâm lý học John Holland (1919-2008) phát triển, nổi tiếng với nghiên cứu về lựa chọn nghề nghiệp Ông đã giới thiệu lý thuyết RIASEC dựa trên 8 giả thuyết, trong đó có 5 giả thuyết cơ bản cùng nhiều luận điểm giá trị liên quan đến hướng nghiệp.
Theo giả thiết đầu tiên, mỗi người đều thuộc một trong sáu kiểu người đặc trưng, bao gồm: Realistic (R) - người thực tế thuộc nhóm Kỹ thuật (KT), Investigate (I) - nhà nghiên cứu thuộc nhóm Nghiên cứu (NC), Artistic (A) - nghệ sĩ thuộc nhóm Nghệ thuật (NT), Social (S) - người công tác xã hội thuộc nhóm Xã hội (XH), Enterprising (E) - người dám làm thuộc nhóm Quản lý (QL), và Conventional (C) - người tuân thủ thuộc nhóm Nghiệp vụ (NV) Tất cả sáu kiểu người này được gộp lại thành chữ RIASEC.
Những người có cùng kiểu tính cách thường chia sẻ sở thích tương tự Cụ thể, người mang mã XH thích giao tiếp với người và gặp khó khăn khi tương tác với vật thể Người có mã QL lại ưu tiên tiếp xúc với dữ liệu và con người, trong khi người mang mã NC thích khám phá ý tưởng và vật thể Người mã NV thì ưa thích làm việc với dữ liệu và vật thể, còn người mang mã NT lại có xu hướng tiếp cận ý tưởng và con người.
Giả thiết thứ hai: Có 6 loại môi trường tương ứng với 6 kiểu người nói trên
Môi trường phản ánh tính cách của những người sống trong đó, với kiểu người chiếm ưu thế thường là những người có mã số tương tự Chẳng hạn, nếu một môi trường có hơn 50% thành viên cùng một loại mã, điều này cho thấy sự thống trị của kiểu người đó trong cộng đồng.
XH trội nhất thì đó là môi trường loại XH
Giả thiết thứ ba: Ai cũng tìm được môi trường phù hợp cho phép mình thể hiện đƣợc kĩ năng, thái độ và hệ thống giá trị của mình
Thái độ ứng xử của con người được hình thành từ sự tương tác giữa tính cách cá nhân và đặc điểm môi trường xung quanh Chẳng hạn, những người mang mã NT khi được làm việc trong môi trường NT sẽ dễ dàng cảm thông với đồng nghiệp, nhanh chóng hòa nhập vào công việc, nhận được sự tin yêu từ đồng nghiệp và có nhiều cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Giả thiết thứ năm: Mức độ phù hợp giữa một người với môi trường có thể đƣợc biểu diễn trong mô hình lục giác Holland
Có 4 mức phù hợp giữa kiểu người và loại môi trường: Kiểu người nào làm việc trong môi trường nấy là mức phù hợp cao nhất, ví dụ như kiểu người NT làm việc trong môi trường NT; người nào làm việc trong môi trường cận kề với kiểu người của mình (cùng một cạnh của lục giác), ví dụ như KT-NC (người kiểu KT làm việc trong môi trường NC) là mức độ phù hợp thứ nhì; người nào làm việc trong môi trường cách 1 đỉnh của lục giác, ví dụ NC-NV (kiểu người NC làm việc trong loại môi trường NV) sẽ có mức phù hợp thứ 3; còn kiểu ít phù hợp nhất là khi kiểu người và loại môi trường nằm ở 2 đỉnh đối xứng trong lục giác Holland, ví dụ KT-XH hay QL- NC hay NT-NV6
Sơ đồ 2 Mô hình lục giác Holland
Từ những giả thiết của lí thuyết Holland trên, có thể rút ra 2 kết luận sau:
Kết luận cho thấy rằng mọi người có thể được phân loại vào một trong sáu kiểu tính cách chính, tương ứng với các môi trường hoạt động khác nhau Các kiểu tính cách này bao gồm: Nhóm kỹ thuật, Nhóm nghiên cứu, Nhóm nghệ thuật, Nhóm xã hội, Nhóm quản lý và Nhóm nghiệp vụ.
Kết luận thứ hai cho thấy rằng khi một người lựa chọn công việc phù hợp với tính cách của mình, họ sẽ có khả năng phát triển và đạt được thành công trong sự nghiệp Nói cách khác, những người làm việc trong môi trường tương thích với tính cách thường có xu hướng thành công và cảm thấy hài lòng với công việc của mình.
Trong thực tế, tính cách của mỗi người thường không chỉ thuộc về một nhóm mà là sự kết hợp của nhiều nhóm khác nhau, chẳng hạn như NC - KT hay NT - XH Vì vậy, khi khám phá bản thân, cần xem xét đến nhiều nhóm tính cách để có cái nhìn toàn diện hơn.
Chức năng, nhiệm vụ công tác GDHN cho học sinh trung học phổ thông
Khi tư vấn hướng nghiệp, không nên cung cấp câu trả lời khẳng định cho học sinh Thay vào đó, trắc nghiệm, đặc biệt trong nghiên cứu tự định hướng nghề nghiệp, là công cụ hữu ích giúp học sinh bắt đầu tự hỏi về bản thân và thế giới nghề nghiệp Trắc nghiệm chỉ đóng vai trò khơi gợi suy nghĩ và nhận thức, không phải là câu trả lời duy nhất cho các câu hỏi liên quan đến hướng nghiệp.
1.4 Chức năng, nhiệm vụ công tác GDHN cho HS trung học phổ thông
Thông tư số 31-TT ngày 17 tháng 11 năm 1981 của Bộ Giáo dục nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác hướng nghiệp trong trường phổ thông, coi đây là một phần thiết yếu của nền giáo dục Việc thực hiện công tác hướng nghiệp không chỉ là yêu cầu cần thiết trong cải cách giáo dục mà còn góp phần quan trọng vào việc phân công và sử dụng hợp lý học sinh sau khi tốt nghiệp, nhằm thực hiện các mục tiêu giáo dục của Đảng.
Hướng nghiệp là quá trình xác định sự phù hợp nghề nghiệp cho từng cá nhân dựa trên nghiên cứu mối quan hệ giữa các phẩm chất và đặc điểm tâm sinh lý Nó chuẩn bị cho thế hệ trẻ bước vào cuộc sống lao động, giúp hình thành sự sẵn sàng tâm lý cho các em trong một nghề cụ thể Sự sẵn sàng này bao gồm nhiều khía cạnh như đạo đức, tri thức, tình cảm và tư tưởng Do đó, chức năng giáo dục hướng nghiệp (GDHN) trong trường phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh.
- Chuẩn bị cho HS năng lực lao động, năng lực tiếp thu kĩ thuật sản xuất
- Chuẩn bị về đạo đức và lương tâm nghề nghiệp, về tình cảm gắn bó với nghề
Thông tư số 31-TT ngày 17 tháng 11 năm 1981 của Bộ Giáo dục đã hướng dẫn thực hiện quyết định của Hội đồng chính phủ về công tác hướng nghiệp trong trường phổ thông Nhiệm vụ của công tác hướng nghiệp là sử dụng hợp lý học sinh phổ thông tốt nghiệp, nhằm định hướng nghề nghiệp cho các em trong tương lai.
- Giáo dục thái độ lao động và ý thức đúng đắn về nghề nghiệp;
- Tổ chức cho HS thực tập, làm quen với một số nghề chủ yếu trong xã hội và các nghề truyền thống của địa phương;
- Tìm hiểu năng khiếu, khuynh hướng nghề nghiệp của từng HS để khuyến khích, hướng dẫn và bồi dưỡng khả năng nghề nghiệp thích hợp nhất;
- Động viên hướng dẫn HS đi vào những nghề, những nơi đang cần lao động trẻ tuổi có văn hoá
Thông tƣ cũng khẳng định trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ trên, các trường cần quán triệt các vấn đề sau:
- Hướng nghiệp phải dựa trên cơ sở giáo dục kỹ thuật tổng hợp và giáo dục toàn diện;
Hướng nghiệp cần phải dựa trên sự phát triển kinh tế, văn hóa và nhu cầu sử dụng nguồn lao động dự trữ của quốc gia và địa phương.
- Mức độ nội dung, hình thức và phương pháp hướng nghiệp phải phù hợp với đặc điểm của HS (sức khoẻ, lứa tuổi, trình độ học tập, xu hướng v.v )
Giáo dục hướng nghiệp (GDHN) đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho thế hệ trẻ sẵn sàng tham gia vào các ngành nghề mà xã hội và địa phương cần Quá trình này giúp học sinh (HS) hiểu biết về thị trường lao động, lựa chọn nghề nghiệp dựa trên cơ sở khoa học, và làm quen với nghề để phát triển hứng thú và thái độ tích cực Điều cốt yếu là HS được trang bị tình cảm và thói quen lao động, từ đó có khả năng thực hiện các nghề truyền thống và nghề phổ biến cần duy trì ở địa phương Ngay từ bậc học phổ thông, HS đã được chuẩn bị tâm thế và kỹ năng để tự tạo việc làm tại gia đình và tham gia vào các thành phần kinh tế khác.
1.5 Tầm quan trọng của GDHN cho HS trung học phổ thông
GDHN đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi chọn nghề của học sinh Hướng nghiệp giúp học sinh lựa chọn trường học phù hợp, cân nhắc giữa mong muốn cá nhân, nhu cầu gia đình và yêu cầu xã hội của các ngành nghề Qua đó, GDHN đảm bảo lợi ích tối đa cho cả cá nhân và xã hội, khai thác hiệu quả khả năng và tiềm năng của mỗi người, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực trong nền kinh tế.
GDHN không chỉ giúp học sinh định hướng nghề nghiệp tương lai mà còn nâng cao nhận thức về giá trị của nghề họ chọn Điều này tạo ra hứng thú và đam mê, giúp học sinh tìm thấy hạnh phúc khi cống hiến tinh thần và sức lực cho sự nghiệp của mình.
Theo tác giả Theo E.A Klimốp trong cuốn sách “Nay đi học mai làm gì”, có hai nguyên nhân chính dẫn đến việc chọn nghề không phù hợp: thái độ không đúng đắn của cá nhân và sự thiếu hiểu biết về khả năng bản thân cùng những yêu cầu của nghề Do đó, việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh cần phải kết hợp ba yếu tố quan trọng: nguyện vọng, năng lực cá nhân và yêu cầu của xã hội Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác hướng nghiệp trong trường học, giúp học sinh lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
1.6 Các con đường GDHN cho HS trung học phổ thông
1.6.1 Giáo dục hướng nghiệp thông qua các môn học
Trong quá trình dạy học, việc tích hợp giáo dục hướng nghiệp (GDHN) vào các môn văn hóa chính khóa là rất thuận lợi, do thời lượng giảng dạy tương đối nhiều Giáo viên có thể giới thiệu cho học sinh các ngành nghề liên quan thông qua nội dung các môn học, đồng thời nêu bật những thành tựu và sự phát triển của các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp và công nghệ thông tin Việc kết hợp kiến thức khoa học với thực tiễn nghề nghiệp sẽ giúp học sinh nhận thức rõ hơn về thế giới nghề nghiệp, từ đó kích thích sự hứng thú và tìm hiểu về nghề nghiệp tương lai.
1.6.2 Giáo dục hướng nghiệp thông qua hoạt động dạy nghề phổ thông
Theo chương trình Dạy nghề phổ thông của Bộ GD&ĐT, học sinh THCS (lớp 8) học 70 tiết/năm và học sinh THPT (lớp 11) học 105 tiết/năm Nội dung dạy nghề được thực hiện tại các Trung tâm GDTX - KTHN hoặc tại trường THPT, với hình thức tự nguyện đăng ký học của học sinh Mục tiêu là giúp các em làm quen với những nghề cơ bản tại địa phương, làm tiền đề cho việc chọn nghề sau này Ngoài ra, học sinh còn được cộng điểm khuyến khích khi tốt nghiệp nghề, với loại giỏi cộng thêm 2 điểm, loại khá 1,5 điểm và loại trung bình 1 điểm Dạy nghề phổ thông không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản về các lĩnh vực nghề đơn giản gắn liền với thực tiễn, mà còn giúp học sinh hình thành phẩm chất, năng lực phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp và phát triển ý tưởng nghề nghiệp.
Trong quá trình học nghề, học sinh được trang bị kiến thức về hoạt động nghề nghiệp, giúp họ hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và đặc điểm của nghề Các em có cơ hội thực hành và trải nghiệm các nghề phổ thông, từ đó khám phá sức mạnh bản thân trong lĩnh vực giáo dục nghề Điều này không chỉ giúp các em nhận thức rõ hơn về bản thân mà còn điều chỉnh xu hướng chọn nghề, góp phần định hướng nghề nghiệp tương lai phù hợp nhất.
1.6.3 Giáo dục hướng nghiệp thông qua các hoạt động ngoại khoá
Ngoài những tiết sinh hoạt hướng nghiệp chính khóa thì hoạt động ngoại khóa cũng có tác dụng hết sức tích cực, đƣợc thể hiện nhƣ sau:
Tổ chức các hoạt động ngoài giờ chính khóa giúp học sinh phát huy khả năng và sở trường cá nhân, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên hướng dẫn thực hiện các lớp ngoại khóa như trồng cây, thực hành cơ khí và các hoạt động nghệ thuật Qua việc tham quan và thực tập tại các cơ sở sản xuất, học sinh có cơ hội kết hợp lý thuyết với thực hành, từ đó nâng cao hiểu biết về quy trình sản xuất và tìm hiểu nghề nghiệp Điều này không chỉ giúp học sinh tự tin hơn mà còn kích thích hứng thú trong việc phát triển nghề nghiệp tương lai.
1.7 Đặc điểm tâm sinh lí HS trung học phổ thông
1.7.1 Đặc điểm về thể chất Đối với HS THPT thường có độ tuổi từ 15 – 18 tuổi, các em đã có sự hoàn thiện về chất Sự phát triển mạnh mẽ về mặt cơ thể tạo tiền đề cần thiết cho sự phức tạp hóa hoạt động phân tích, tổng hợp…của vỏ bán cầu đại não trong quá trình học tập HS THPT thường có lòng khao khát mở rộng tri thức, mong muốn hiểu biết, say mê quá trình giải quyết các nhiệm vụ học tập Điều này tạo thuận lợi cho giáo viên trong quá trình dạy học và tổ chức các hoạt động đảm bảo tính tự lực và phát triển tƣ duy cho HS trong việc lĩnh hội tri thức
1.7.2 Đặc điểm tâm lý về hoạt động học tập
Khi học sinh trưởng thành, họ tích lũy nhiều kinh nghiệm sống và nhận thức rõ ràng hơn về ngưỡng cửa cuộc đời Điều này dẫn đến sự phát triển trong thái độ và ý thức của các em đối với việc học tập.
Các con đường GDHN cho học sinh trung học phổ thông
GDHN giúp học sinh thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi trong việc chọn nghề Hướng nghiệp hỗ trợ học sinh lựa chọn trường học phù hợp với mong muốn cá nhân, nhu cầu gia đình và xã hội, cũng như yêu cầu của các ngành nghề Qua đó, GDHN đảm bảo lợi ích tối đa cho cả cá nhân và xã hội, khai thác triệt để khả năng, tiềm năng và ưu thế của từng cá nhân trong suốt quá trình hành nghề Điều này góp phần vào việc sử dụng hợp lý nguồn nhân lực, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của xã hội.
GDHN không chỉ giúp học sinh định hướng nghề nghiệp tương lai, mà còn nâng cao nhận thức về giá trị của nghề mà họ chọn Qua đó, học sinh sẽ phát triển hứng thú và đam mê với nghề, từ đó tìm thấy hạnh phúc khi cống hiến hết mình cho công việc đã lựa chọn.
Theo E.A Klimốp trong cuốn sách “Nay đi học mai làm gì”, có hai nguyên nhân chính dẫn đến việc chọn nghề không phù hợp: thái độ sai lệch của cá nhân và sự thiếu hiểu biết về khả năng bản thân cũng như yêu cầu của nghề Để hướng dẫn học sinh chọn nghề đúng, cần kết hợp ba yếu tố: nguyện vọng, năng lực cá nhân và yêu cầu của xã hội Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác hướng nghiệp, đặc biệt là vai trò của các trường phổ thông trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh.
1.6 Các con đường GDHN cho HS trung học phổ thông
1.6.1 Giáo dục hướng nghiệp thông qua các môn học
Trong quá trình dạy học, các môn văn hóa được Bộ quy định là những môn học chính khóa với thời lượng đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp giáo dục hướng nghiệp (GDHN) Giáo viên có thể sử dụng các môn học văn hóa để giới thiệu cho học sinh về một số ngành nghề liên quan, đồng thời trình bày các thành tựu và sự phát triển trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội như công nghiệp, nông nghiệp, và công nghệ thông tin Việc tích hợp kiến thức khoa học với các ngành nghề và liên kết nội dung bài học với thực tế cuộc sống sẽ giúp học sinh nhận thức rõ hơn về thế giới nghề nghiệp, từ đó kích thích sự hứng thú tìm hiểu về nghề nghiệp tương lai.
1.6.2 Giáo dục hướng nghiệp thông qua hoạt động dạy nghề phổ thông
Chương trình Dạy nghề phổ thông của Bộ GD&ĐT quy định học sinh THCS (lớp 8) học 70 tiết/năm và học sinh THPT (lớp 11) học 105 tiết/năm Nội dung dạy nghề được thực hiện tại các Trung tâm GDTX - KTHN hoặc ngay tại trường THPT theo hình thức tự nguyện, nhằm giúp học sinh làm quen với những nghề cơ bản tại địa phương Điều này không chỉ tạo tiền đề cho việc chọn nghề sau này mà còn giúp học sinh nhận điểm khuyến khích khi tốt nghiệp nghề (loại giỏi cộng thêm 2 điểm, loại khá 1,5 điểm, loại trung bình 1 điểm) Chương trình dạy nghề cung cấp kiến thức cơ bản về các lĩnh vực nghề đơn giản, giúp học sinh hình thành phẩm chất và năng lực cần thiết, đồng thời bồi dưỡng phẩm chất đạo đức và hình thành ý tưởng nghề nghiệp cho các em.
Trong quá trình học nghề, học sinh được trang bị kiến thức về hoạt động nghề nghiệp, giúp họ hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và đặc điểm của các nghề Các em có cơ hội thực hành và làm quen với những nghề phổ thông, từ đó thử thách bản thân trong môi trường giáo dục nghề Qua đó, học sinh có thể tự đánh giá và điều chỉnh xu hướng chọn nghề, giúp định hướng nghề nghiệp tương lai một cách phù hợp nhất.
1.6.3 Giáo dục hướng nghiệp thông qua các hoạt động ngoại khoá
Ngoài những tiết sinh hoạt hướng nghiệp chính khóa thì hoạt động ngoại khóa cũng có tác dụng hết sức tích cực, đƣợc thể hiện nhƣ sau:
Tổ chức các hoạt động ngoài giờ chính khóa giúp học sinh phát triển khả năng và sở trường của bản thân Giáo viên hướng dẫn có thể tổ chức các lớp ngoại khóa như trồng cây, thực hành cơ khí và các hoạt động nghệ thuật, tùy thuộc vào điều kiện thực tế Những hoạt động này không chỉ tạo cơ hội cho học sinh khám phá đam mê mà còn định hướng nghề nghiệp cho tương lai.
Đặc điểm tâm sinh lí học sinh trung học phổ thông
1.7 Đặc điểm tâm sinh lí HS trung học phổ thông
1.7.1 Đặc điểm về thể chất Đối với HS THPT thường có độ tuổi từ 15 – 18 tuổi, các em đã có sự hoàn thiện về chất Sự phát triển mạnh mẽ về mặt cơ thể tạo tiền đề cần thiết cho sự phức tạp hóa hoạt động phân tích, tổng hợp…của vỏ bán cầu đại não trong quá trình học tập HS THPT thường có lòng khao khát mở rộng tri thức, mong muốn hiểu biết, say mê quá trình giải quyết các nhiệm vụ học tập Điều này tạo thuận lợi cho giáo viên trong quá trình dạy học và tổ chức các hoạt động đảm bảo tính tự lực và phát triển tƣ duy cho HS trong việc lĩnh hội tri thức
1.7.2 Đặc điểm tâm lý về hoạt động học tập
Khi học sinh trưởng thành, họ tích lũy nhiều kinh nghiệm sống và nhận thức rõ ràng hơn về ngưỡng cửa cuộc đời mà mình đang đứng trước Điều này dẫn đến việc thái độ và ý thức của các em đối với việc học tập ngày càng được nâng cao.
Thái độ có ý thức của học sinh đối với học tập ngày càng rõ rệt, với sự lựa chọn môn học gắn liền với hứng thú và khuynh hướng nghề nghiệp Học sinh THPT thường xác định được hứng thú ổn định với một môn học hoặc lĩnh vực tri thức nhất định, điều này thường liên quan đến nghề nghiệp mà các em hướng tới Hứng thú nhận thức của các em không chỉ sâu sắc mà còn bền vững Tuy nhiên, vẫn có nhiều học sinh chỉ tập trung vào những môn học mà họ cho là quan trọng cho nghề nghiệp, trong khi lại thờ ơ với các môn học khác, chỉ học để đạt điểm trung bình Thái độ học tập có ý thức này đã thúc đẩy sự phát triển tính chủ động trong nhận thức và khả năng tự điều khiển của học sinh trong quá trình học tập.
1.7.3 Đặc điểm tâm lý về sự lựa chọn nghề nghiệp
Hoạt động lao động tập thể đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của thanh niên mới lớn Khi được tổ chức hợp lý, các hoạt động này giúp các em phát triển tinh thần tập thể, lòng yêu lao động và tôn trọng thành quả lao động Đặc biệt, việc lựa chọn nghề nghiệp trở thành một nhiệm vụ cấp bách đối với học sinh cuối cấp Các em nhận thức rằng tương lai của mình phụ thuộc vào khả năng lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn Do đó, thanh niên mới lớn cần phải suy nghĩ và quan tâm đến quyết định nghề nghiệp của mình.
Nhiều học sinh đã có cơ sở vững chắc trong việc lựa chọn nghề nghiệp, khi họ biết so sánh đặc điểm thể chất, tâm lý và khả năng của bản thân với yêu cầu của công việc Mặc dù hiểu biết của các em về các yêu cầu nghề nghiệp vẫn còn hạn chế, nhưng sự nhận thức này là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình định hướng nghề nghiệp.
Hiện nay, nhiều thanh niên có xu hướng một chiều khi chỉ tập trung vào việc học đại học, bỏ qua các trường giáo dục nghề nghiệp Sự chuẩn bị này có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực nếu kế hoạch không thành công, đồng thời cho thấy sự thiếu chú ý đến nhu cầu của xã hội đối với các ngành nghề khác nhau Điều này phản ánh những thiếu sót trong công tác giáo dục hướng nghiệp tại trường học và các tổ chức đoàn thể.
Các nội dung, hình thức GDHN ở trường trung học phổ thông
1.8.1 Nội dung giáo dục hướng nghiệp
1.8.1.1 Những yêu cầu cụ thể của nghề
Nghề nghiệp trong xã hội rất phong phú và mỗi nghề đều có những yêu cầu riêng biệt đối với người lao động Ngoài những yếu tố cơ bản như đam mê, trách nhiệm và lương tâm nghề nghiệp, mỗi ngành nghề còn cần có những yêu cầu cụ thể mà học sinh cần được giáo dục Điều này có nghĩa là cần trang bị cho học sinh kiến thức nghề nghiệp bằng cách chỉ ra các đặc điểm và yêu cầu riêng của từng nghề.
- Đặc điểm chung của nghề;
- Vị trí việc làm của nghề đƣợc đào tạo;
- Những tri thức, kỹ năng của nghề yêu cầu đối với người học;
- Những điều cần tránh về mặt y học đối với người học;
- Đặc điểm phát triển kinh tế của nghề;
- Triển vọng phát triển của nghề trong tương lai;
Để người lao động thành công trong nghề nghiệp, cần chú trọng đến những đặc điểm tâm lý quan trọng Công tác giáo dục hướng nghiệp tại trường THPT cần giúp học sinh nhận biết rõ các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp Qua đó, học sinh sẽ có ý thức và thái độ học tập đúng đắn, từ đó rèn luyện bản thân để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của nghề nghiệp trong tương lai.
1.8.1.2 Những đặc điểm nhân cách của cá nhân để thích ứng với nghề Đặc điểm nhân cách của cá nhân có ý nghĩa quan trọng đối với việc thích ứng với nghề của cá nhân đó Đã có nhiều nghiên cứu, trắc nghiệm về đặc điểm nhân cách của cá nhân để thích ứng với nghề, trong đề tài người nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến Trắc nghiệm nghề nghiệp RIASEC (John Holland - Mỹ)
Các nhóm tính cách theo lý thuyết Holland: [5, 151]
1.NHÓM KỸ THUẬT ( Ký hiệu KT)
( Kiểu thực tế cụ thể, thao tác kỹ thuật ( R ) )
Nhóm kỹ thuật bao gồm những người có sở thích và khả năng khám phá máy móc, thực hiện các công việc liên quan đến thao tác tay chân Họ thường làm việc trong các lĩnh vực như cơ khí, ô tô, điện, tin học, hoặc những nghề đòi hỏi sự khéo léo như thể thao, nấu nướng, chăm sóc cây xanh và thủ công mỹ nghệ.
Những người thuộc nhóm này cần đáp ứng các yêu cầu như khả năng thực tế và cụ thể, thể lực tốt cùng tư duy và trí nhớ sắc bén Họ cần có sự say mê và nghiêm túc trong việc thực hiện các quy trình kỹ thuật, cùng với khả năng sáng tạo, khéo tay và tỉ mỉ Năng lực chú ý vững vàng, thị lực tốt và trí tưởng tượng không gian phát triển cũng là những yếu tố quan trọng Ngoài ra, họ cần có phản ứng cảm giác và vận động nhanh nhạy, khả năng chịu đựng căng thẳng, kiên trì và nhạy cảm, cùng với khí chất thần kinh ổn định.
* Môi trường làm việc tương ứng:
Công việc liên quan đến việc điều khiển máy móc, chăm sóc và bảo vệ vật nuôi, cây trồng thường yêu cầu kỹ năng khéo léo và sự tỉ mỉ Những công việc này thường diễn ra ngoài trời, đòi hỏi người lao động phải sử dụng thành thạo các công cụ và máy móc, cũng như có khả năng hoạt động thể chất tốt.
Các nghề phù hợp điển hình bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, và trồng rừng, cùng với các lĩnh vực điện - điện tử, cơ khí, và điều khiển máy móc Ngoài ra, nghề sửa chữa máy móc, các nghề thủ công mỹ nghệ, vận động viên, huấn luyện viên, cảnh sát và cứu hỏa cũng là những lựa chọn nghề nghiệp tiềm năng.
Chống chỉ định của những công việc trên:
Dị ứng với dầu mỡ và hóa chất có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm lao, hen suyễn, hẹp van tim và viêm thận Ngoài ra, các rối loạn về thị giác như loạn thị, loạn sắc và mù màu cũng có thể xuất hiện Những triệu chứng khác như run tay và ra mồ hôi quá nhiều thường đi kèm với tâm lý không ổn định.
* Các ngành nghề đào tạo
Vận hành máy và chế tạo máy là những lĩnh vực quan trọng trong cơ khí ứng dụng, bao gồm tự động hóa, bảo trì và sửa chữa ô tô, thiết bị điện Ngoài ra, lắp đặt điện, bảo hành và sửa chữa điện - điện tử cũng đóng vai trò thiết yếu Các ngành nghề khác như tin học, xây dựng, trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, mộc dân dụng và mộc mỹ nghệ cũng rất phát triển Thêm vào đó, các kỹ năng như thể thao, nấu ăn, làm vườn và chăm sóc cây xanh, thêu nghệ thuật, đan, móc, làm hoa, cắm hoa, điêu khắc, cũng như các vị trí như nhân viên kỹ thuật phòng thí nghiệm, tài xế, lái tàu và công nghệ thông tin, đều góp phần tạo nên một môi trường làm việc đa dạng và phong phú Cuối cùng, các hoạt động liên quan đến cảnh quan và môi trường, trồng hoa, cây cảnh, may dân dụng và may công nghiệp cũng không kém phần quan trọng.
Các công việc thuộc nhóm kỹ thuật bao gồm công nhân bậc 2/7, 3/7, công nhân kỹ thuật trình độ trung cấp nghề, kỹ sư thực hành, và các lĩnh vực chế tạo, sản xuất, kiểm tra, điều khiển hệ thống Ngoài ra, còn có các công việc gia công, chế biến trong các ngành cơ khí, hóa học, điện, điện tử, ô tô và nghề đầu bếp.
Hiện nay, tất cả các ngành nghề đều được đào tạo tại Trung tâm Kỹ thuật Thực hành - Hà Nội, Trung tâm Dạy nghề địa phương, cùng với các trường trung cấp, cao đẳng và đại học khu vực cũng như trung ương.
2.NHÓM NGHIÊN CỨU ( Ký hiệu NC )
(Kiểu kiên trì- khoa học- nghiên cứu ( I))
Nhóm nghiên cứu bao gồm những cá nhân có sở thích và khả năng làm việc độc lập, đam mê khám phá các lĩnh vực như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin và nghiên cứu văn hóa xã hội.
Nhóm người này có khả năng làm việc với hệ thống khái niệm khoa học và tìm ra quy luật chung để trình bày dưới dạng ký hiệu Họ có khả năng giao tiếp trí tuệ, tư duy trừu tượng và lao động sáng tạo khoa học bậc cao, từ đó phát hiện quy luật và thiết kế chiến lược cho các lĩnh vực khoa học kỹ thuật và khoa học xã hội.
Những người thuộc nhóm này cần đáp ứng các yêu cầu như: có khoa học và kiên trì trong công việc; phát triển tư duy logic mạnh mẽ; làm việc có phương pháp và ham hiểu biết; có óc tò mò cùng khả năng quan sát tinh tế; nhạy cảm và có khả năng phán đoán, ứng xử kịp thời; tự đặt ra yêu cầu cao và nghiêm khắc đối với bản thân; có tính quyết đoán và không nản lòng trước thất bại; đồng thời sở hữu khả năng tưởng tượng không gian và nhận biết tốt hình dạng vật thể.
Có năng lực vƣợt khó, thông minh, có kĩ năng sống thích ứng
* Môi trường làm việc tương ứng:
Công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ môi trường, giáo dục và văn hóa là những lĩnh vực quan trọng hiện nay Các nghề phù hợp với những lĩnh vực này bao gồm nghiên cứu khoa học, nghiên cứu trong các lĩnh vực tự nhiên và xã hội, giáo dục, môi trường, bác sĩ, kỹ thuật viên y tế và kỹ thuật viên phòng thí nghiệm.
Chống chỉ định: Lao; Thiếu máu; Động kinh; Tim mạch; Tâm thần
* Các ngành nghề đào tạo
Các yếu tố ảnh hưởng đến GDHN cho học sinh trung học phổ thông
Cuối cùng, việc tạo điều kiện cho học sinh trong quá trình tuyển chọn nghề là rất quan trọng Tuyển chọn nghề nhằm xác định sự phù hợp của ứng viên với một nghề cụ thể, từ đó đưa ra quyết định tuyển dụng Quá trình này bắt đầu từ nghề hoặc nhóm nghề để chọn người phù hợp vào học hoặc làm việc Ngược lại, tư vấn nghề xuất phát từ con người để tìm ra nghề nghiệp thích hợp Tuyển chọn nghề đóng vai trò quyết định trong công tác hướng nghiệp, giúp ngăn ngừa tai nạn lao động, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông vận tải, và hướng con người đến nghề nghiệp phù hợp, từ đó đạt được thành công và gắn bó với nghề.
1.9 Các yếu tố ảnh hưởng đến GDHN cho HS trung học phổ thông
Thị trường lao động là nơi diễn ra giao dịch giữa những người sở hữu sức lao động và những người có nhu cầu thuê mướn sức lao động đó.
Thị trường lao động bao gồm ba thành phần chính: cung, cầu và giá cả sức lao động Cung lao động đề cập đến số lượng người sẵn sàng làm việc, trong khi cầu lao động phản ánh nhu cầu của các nhà tuyển dụng Giá cả sức lao động, hay mức tiền công, tiền lương, là khoản tiền mà người lao động đồng ý nhận để đổi lấy sức lao động của mình.
Thị trường lao động ở Việt Nam hiện nay chưa phát triển, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm và doanh nghiệp có nhiều cơ hội tuyển dụng nhưng lại ít trách nhiệm trong việc đào tạo Hệ thống thông tin dự báo và thông tin thị trường lao động hoạt động không hiệu quả, gây khó khăn trong việc định hướng ngành nghề và quy mô đào tạo Đây là những thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp (GDNN) và giáo dục hướng nghiệp (GDHN).
Các yếu tố của thị trường lao động như dân số, tiền lương, tuyển dụng, nhu cầu thị trường và chính sách cho người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn nhân lực Khi người lao động được trả công xứng đáng với chất lượng và hiệu quả công việc, điều này sẽ khuyến khích họ nâng cao kỹ năng và kiến thức thông qua việc học tập và rèn luyện.
1.9.2 Chính sách về giáo dục đào tạo
Ngày nay, các quốc gia đều nhận thức rằng đầu tư vào giáo dục và đào tạo là một yếu tố then chốt cho phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế Để có được nguồn nhân lực chất lượng, cần chú trọng đến việc nâng cao trình độ và kỹ năng của người lao động, đáp ứng yêu cầu của tổ chức Đào tạo không chỉ tăng năng suất lao động mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao khả năng thích ứng của tổ chức với môi trường luôn thay đổi.
Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của giáo dục và đào tạo là khả năng tìm kiếm việc làm và tự tạo ra việc làm của người học Điều này cần phải đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội, thị trường lao động và nhu cầu học tập suốt đời của người học.
Phát triển nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia Đầu tư vào giáo dục được coi là khoản đầu tư có lợi nhất, vì nó không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế và xã hội trong tương lai Các quốc gia trên thế giới đang điều chỉnh chiến lược đầu tư cho giáo dục nhằm tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
1.9.3 Đội ngũ Cán bộ quản lý và giáo viên Đội ngũ giáo viên và CBQL có vai trò rất quan trọng đến hiệu quả của GDHN trong trường THPT Trong nền giáo dục hiện đại, việc quản lý và đào tạo GV không chỉ chăm lo về chuyên môn là đủ mà còn phải đƣợc yêu cầu đào tạo, trang bị thêm một số môn học khác để phục vụ cho việc giáo dục toàn diện cho HS; đƣợc huấn luyện phương pháp và kỹ năng dạy học một cách thuần thục và thường xuyên được trao đổi với đồng nghiệp, thường xuyên được rèn luyện nhân cách, rèn luyện đạo đức nghề nghiệp, phát triển tính cách, tăng cường ý thức của người GV, từ đó tạo sự ảnh hưởng của nhân cách GV đến HS
Trong các trường THPT hiện nay, việc xây dựng lực lượng chuyên trách về Giáo dục hướng nghiệp (GDHN) là rất cần thiết Hàng năm, các trường cần lập kế hoạch cử lực lượng này tham gia các chương trình tập huấn chuyên môn do ngành tổ chức Các cán bộ quản lý (CBQL) của trường THPT và các Trung tâm GDTX-GDNN nên chú trọng phối hợp với các tổ chức đoàn thể như Đoàn thanh niên và Hội LHTN Việt Nam để đưa nội dung hoạt động GDHN vào các tổ chức này Điều này sẽ giúp phát huy sức mạnh của lực lượng đông đảo và tạo ra tác động tích cực, hiệu quả trong việc tuyên truyền và vận động học sinh tham gia các hoạt động GDHN.
Các bậc phụ huynh có vai trò quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh, giúp các em chọn lựa hướng đi phù hợp Tuy nhiên, nhiều phụ huynh lại áp đặt ý kiến cá nhân, buộc con em theo học ngành nghề không phù hợp với khả năng và sở trường của các em Bên cạnh đó, một số phụ huynh thiếu quan tâm đến việc tư vấn cho con, không giúp các em có sự lựa chọn phù hợp với hoàn cảnh gia đình Ngược lại, những phụ huynh nghiêm túc trong việc định hướng nghề nghiệp sẽ xem xét năng khiếu, sức học và hoàn cảnh kinh tế của gia đình, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn Sự phối hợp chặt chẽ giữa phụ huynh và học sinh là cần thiết để xác định trường học và ngành nghề phù hợp với nhu cầu xã hội cũng như khả năng của mỗi em.
1.9.5 Các tổ chức xã hội
Ngoài gia đình và nhà trường, chính quyền địa phương và các xí nghiệp, cơ sở sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp (GDHN) Chính quyền địa phương cần xây dựng kế hoạch ngắn hạn và dài hạn để phát triển nguồn lực, đặc biệt chú trọng đến đào tạo nghề nhằm thúc đẩy kinh tế địa phương Các cơ sở sản xuất cần tạo điều kiện cho học sinh tham quan, học tập và tư vấn chọn ngành nghề phù hợp với năng lực của các em.
Mối liên kết giữa nhà trường và các đơn vị sản xuất giúp học sinh mở rộng kiến thức về ngành nghề trong xã hội và địa phương, bao gồm yêu cầu nghề nghiệp, quy trình đào tạo, và điều kiện tham gia lao động Điều này không chỉ cung cấp thông tin lý thuyết mà còn thực tiễn, từ đó nâng cao hiểu biết của học sinh về nghề nghiệp Sự hợp tác này là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giáo dục hướng nghiệp và phát triển năng khiếu nghề nghiệp cho các em.
Trong trường THPT, giáo dục hướng nghiệp (GDHN) đóng vai trò quan trọng trong giáo dục phổ thông Việc thực hiện GDHN không chỉ cần thiết để đạt được mục tiêu và nguyên lý giáo dục của Đảng, mà còn giúp phân công và sử dụng hợp lý học sinh sau khi tốt nghiệp.
Công tác hướng nghiệp tại trường phổ thông có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu phát triển xã hội, đồng thời cân nhắc đến thể lực và năng khiếu cá nhân.