Vận dụng dạy học hợp tác trong dạy học giáo dục quốc phòng và an ninh ở trường trung cấp kinh tế kỹ thuật quận 12 Vận dụng dạy học hợp tác trong dạy học giáo dục quốc phòng và an ninh ở trường trung cấp kinh tế kỹ thuật quận 12 Vận dụng dạy học hợp tác trong dạy học giáo dục quốc phòng và an ninh ở trường trung cấp kinh tế kỹ thuật quận 12
Mục tiêu và mục đích nghiên cứu
Vận dụng dạy học hợp tác trong dạy học Giáo dục Quốc phòng và An Ninh ở trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12
Mục đích nghiên cứu của đề tài là nâng cao chất lượng giảng dạy môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh bằng cách áp dụng phương pháp dạy học hợp tác.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Quy trình dạy học hợp tác trong môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh ở trường TCKT-KTQ12
3.2 Khách thể nghiên cứu và khách thể điều tra
Hoạt động dạy học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh ở trường TCKT- KTQ12
Học sinh khóa 05B bậc Trung cấp chuyên nghiệp tại trường Trung cấp Kinh tế
Giả thuyết nghiên cứu
Nếu vận dụng quy trình dạy hợp tác có hiệu quả thì sẽ nâng cao chất lượng giảng dạy môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nhiệm vụ 1: Nghiên cứu cơ sở lý luận về dạy học hợp tác
- Nhiệm vụ 2: Khảo sát thực trạng phương pháp dạy học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh đang áp dụng cho học sinh
Nhiệm vụ 3 tập trung vào việc xây dựng quy trình dạy học hợp tác cho môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh Công việc này bao gồm thực nghiệm và đánh giá tính khả thi của quy trình dạy học hợp tác nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập trong lĩnh vực này.
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng các phương pháp phân tích, tổng hợp, hệ thống và khái quát hóa để xử lý thông tin từ các văn kiện, tài liệu, Nghị quyết của Đảng và Nhà nước, cũng như các tài liệu liên quan đến đề tài, là nhiệm vụ quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của nghiên cứu.
- Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi nhằm tìm hiểu về thực trạng giảng dạy môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh (cho nhiệm vụ 2)
- Phương pháp quan sát các hoạt động của giáo viên, học sinh trong các giờ học, điều kiện dạy và học (cho nhiệm vụ 2)
- Phỏng vấn giáo viên và học sinh, các nhà quản lý giáo dục nhằm làm sáng tỏ hơn những kết quả nghiên cứu (cho nhiệm vụ 3)
Sử dụng phần mềm Excel để xử lý, phân tích và mô tả dữ liệu thu thập từ phiếu khảo sát là một bước quan trọng trong nghiên cứu Kết quả thống kê này sẽ đóng vai trò là luận cứ chính cho đề tài nghiên cứu trong nhiệm vụ 3.
Kế hoạch nghiên cứu
STT Nhiệm vụ nghiên cứu
1 Thu thập,nghiên cứu tài liệu x x
2 Viết phần mở đầu, cơ sở lý luận x x
Khảo sát, tổng hợp, phân tích, xử lý, đánh giá kết quả thực trạng x x x
6 Triển khai dạy thực nghiệm x x
Tổng hợp, phân tích, xử lý, đánh giá kết quả sau dạy thực nghiệm x x
9 Trình đề tài cho GVHD x x x x x x x x x x
10 Chỉnh sửa, hoàn thiện luận văn x x
Tổng quan lịch sử về dạy học hợp tác
1.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới
John Dewey, nhà giáo dục thực dụng nổi tiếng người Mỹ, được xem là người tiên phong trong việc phát triển phương pháp dạy học hợp tác Vào đầu thế kỷ 20, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục như một công cụ giúp con người học cách sống và làm việc cùng nhau trong một xã hội dân chủ.
Trong giai đoạn 1930-1940, nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin đã ghi dấu ấn quan trọng trong tư tưởng giáo dục hợp tác bằng cách nhấn mạnh vai trò của hành vi nhóm trong nghiên cứu lãnh đạo và thành viên các nhóm dân chủ Học trò của ông, Mornton Deutsch, đã mở rộng lý thuyết về hợp tác và cạnh tranh dựa trên những nguyên tắc cơ bản mà Lewin đã thiết lập.
Gần đây, David W Johnson, Roger T Johnson từ Đại học Minnesota và Robert Slavin từ viện Johns Hopkins, cùng nhiều nhà nghiên cứu khác, đã phát triển giáo dục hợp tác thành một trong những phương pháp dạy học hiện đại nhất Tại các nước xã hội chủ nghĩa, tập thể được coi là môi trường lý tưởng để đạt được mục tiêu giáo dục con người phát triển toàn diện C Mác đã khẳng định rằng chỉ trong cộng đồng, cá nhân mới có thể phát triển toàn diện năng khiếu của mình và chỉ trong cộng đồng mới có tự do cá nhân.
Các nhà kinh điển của Chủ nghĩa Mác - Lênin nhấn mạnh tầm quan trọng của tập thể trong giáo dục, coi việc giáo dục con người trong môi trường tập thể là nguyên lý cốt lõi của nền giáo dục xã hội chủ nghĩa.
Vygotsky đã phát triển khái niệm về vùng phát triển gần, nhấn mạnh rằng việc dạy học chỉ hiệu quả khi nằm trong vùng phát triển gần của học sinh Để kích thích quá trình phát triển bên trong của trẻ, cần tạo ra mối quan hệ hợp tác với bạn bè và người xung quanh Những quá trình này sẽ dẫn đến kết quả tích cực cho sự phát triển cá nhân của trẻ Ông tin rằng "những gì trẻ em thực hiện cùng nhau hôm nay, chúng sẽ có khả năng tự làm vào ngày mai" Quan điểm của Vygotsky nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác giữa người học và môi trường cũng như giữa các học sinh với nhau.
Trong cuốn chuyên khảo “Dạy học nêu vấn đề”, Ôkôn, V đã tổng kết các hình thức và giai đoạn dạy học theo nhóm, đồng thời chỉ ra cách tổ chức dạy học theo nhóm phù hợp với mục đích môn học, tiết học và năng lực sư phạm của giáo viên.
1.1.2 Các nghiên cứu ở Việt Nam
Nhiều tài liệu giáo dục nhấn mạnh sự chuyển đổi từ phương pháp dạy học truyền thống, tập trung vào giáo viên, sang phương pháp dạy học lấy học sinh làm trung tâm Trong số các phương pháp dạy học hiệu quả theo hướng này, phương pháp dạy học hợp tác (DHHT) được đánh giá cao Nhiều nghiên cứu và bài viết đã đề cập đến PPDH mang tính hợp tác, với sự đóng góp của nhiều tác giả nổi bật trong lĩnh vực này.
Tác giả Thái Duy Tuyên đi sâu nghiên cứu vấn đề về PPDH, trong cuốn sách
Phương pháp dạy học truyền thống và đổi mới có những đặc điểm và ý nghĩa riêng, phản ánh bản chất của dạy học hiện đại Ông đã đề xuất quy trình tổ chức dạy học theo phương pháp dạy học hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
Theo Nguyễn Hữu Châu trong cuốn sách “Những vấn đề cơ bản về chương trình và quá trình dạy học”, DHHT được coi là một quan điểm dạy học mới, trong đó học sinh làm việc theo nhóm nhỏ để tối đa hóa kết quả học tập của cả bản thân và bạn bè Ông nhấn mạnh rằng DHHT không chỉ là một phương pháp giảng dạy mà còn là sự thay đổi trong cấu trúc tổ chức, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống học đường.
Trong cuốn sách “Đổi mới phương pháp dạy học, chương trình và sách giáo khoa” của tác giả Trần Bá Hoành, 26 bài viết được trình bày nhằm phục vụ cho công cuộc đổi mới phương pháp dạy học đang diễn ra mạnh mẽ tại các trường học Nội dung sách nhấn mạnh việc dạy học lấy học sinh làm trung tâm, phát triển các phương pháp tích cực và khuyến khích tự học Tác giả cũng chỉ ra rằng dạy học hợp tác (DHHT) là một trong những chiến lược hiệu quả, giúp phát huy tính tích cực và sáng tạo của người học.
Trong cuốn sách "Dạy học hiện đại", tác giả Đặng Thành Hưng nhấn mạnh rằng dạy học hiện đại (DHHT) sẽ phát triển theo xu hướng tăng cường sự tương tác, hợp tác và cạnh tranh giữa các bên liên quan Ông cho rằng trong mối quan hệ thầy trò, tính chất hợp tác là xu thế nổi bật, trong khi quan hệ giữa người học với nhau cũng mang tính hợp tác và cạnh tranh Bên cạnh đó, cuốn “Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm” của Nguyễn Hữu Châu và các đồng tác giả cung cấp những phương pháp dạy học hiện đại, hỗ trợ giảng viên trong việc bồi dưỡng chuyên môn và nhấn mạnh tầm quan trọng của DHHT nhóm.
Nhiều bài viết đã được công bố về các khía cạnh khác nhau của dạy học hợp tác (DHHT), như bài viết của tác giả Lê Văn Tạc trên Tạp chí Giáo dục số 81 (3/2004) với tiêu đề “Một số vấn đề về cơ sở lý luận học hợp tác nhóm”, đề cập đến khái niệm, cơ sở lý luận và các bước thực hiện DHHT trong dạy học Tác giả Trần Thị Bích Hà cũng có bài viết “Một số trao đổi về HHT ở trường phổ thông” trên TCGD số 146 (9/2006) Các nghiên cứu khác như “Một số vấn đề lý luận về kỹ năng học theo nhóm của HS” của Ngô Thị Thu Dung (TCGD số 46, 2002) và “Tổ chức hoạt động hợp tác trong học tập theo hình thức thảo luận nhóm” của Nguyễn Thi Hồng Nam (TCGD số 26, 3/2002) cũng đóng góp vào lĩnh vực này Bài viết “Kỹ thuật chia nhóm và điều khiển nhóm HTHT trong dạy học toán ở tiểu học” của Trần Ngọc Lan (TCGD số 157, 3/2007) cũng là một tài liệu quan trọng trong nghiên cứu DHHT.
Tất cả các nghiên cứu khoa học đều xác nhận mô hình DHHT là con đường cơ bản để tích cực hóa hoạt động học tập và phát triển kỹ năng xã hội cho người học Việc áp dụng DHHT trong giảng dạy các bậc học và môn học khác nhau phù hợp với xu thế dạy học hiện đại, mang lại hiệu quả thiết thực trong quá trình đổi mới giáo dục tại Việt Nam Tuy nhiên, các công trình này chủ yếu tập trung vào lý luận chung và chưa đi sâu vào việc phát triển kỹ năng DHHT, cũng như chưa đề xuất biện pháp cụ thể để nâng cao kỹ năng này cho giáo viên.
Lịch sử phát triển quan điểm lý luận về dạy học hợp tác (DHHT) cho thấy tư tưởng này đã xuất hiện từ sớm và hiện đang được nghiên cứu, ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt ở các quốc gia có nền giáo dục phát triển Mặc dù có nhiều cách tiếp cận khác nhau về DHHT, nhưng các nghiên cứu quốc tế đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của DHHT trong việc phát triển trí tuệ, thái độ và kỹ năng xã hội cho người học Những kết quả nghiên cứu từ các tác giả nước ngoài đã làm phong phú thêm lý luận dạy học và cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc áp dụng các phương pháp tích cực hóa hoạt động học tập của học sinh Tuy nhiên, một số nghiên cứu, như của Renkl năm 1995, đã chỉ ra những hạn chế của DHHT, nhấn mạnh rằng sự cần thiết và hiệu quả của phương pháp này không đồng nghĩa với việc nó là phương pháp duy nhất, mà cần bổ sung thêm các hình thức học tập cá nhân và hình thức học tập khác do giáo viên hướng dẫn.
Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục của Nguyễn Thị Thu Trang, Trường Đại học Thái Nguyên, nghiên cứu về việc vận dụng dạy học hợp tác trong dạy học sinh học lớp 11 Đề tài đã trình bày cơ sở lí luận về dạy học hợp tác, quy trình tổ chức giờ học, và thực nghiệm 4 trong 9 giáo án thiết kế, cùng với hoạt động nhóm dựa vào phiếu học tập và thực hành thí nghiệm Mặc dù tác giả đã cung cấp thông tin về dạy học hợp tác trên thế giới, nhưng thiếu sự phân tích và nhận định cá nhân Trong chương hai, các giáo án được thiết kế vẫn chưa khắc phục được tình trạng học sinh lười nhác trong hoạt động nhóm, một nhược điểm lớn của phương pháp dạy học này Đề tài cũng chưa đưa ra phương án đánh giá hoạt động nhóm cũng như cá nhân.
Một số khái niệm cơ bản
Hợp tác là yếu tố cốt lõi của đời sống xã hội, thể hiện sự chung sức và hỗ trợ lẫn nhau trong các công việc hoặc lĩnh vực nhất định để đạt được mục tiêu chung.
Hợp tác là quá trình làm việc chung với mục đích chung, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi, bình đẳng và tin tưởng lẫn nhau Nó đòi hỏi sự tự nguyện trong việc tham gia, cùng chung sức hỗ trợ và bổ sung cho nhau để đạt được những kết quả tốt nhất.
Biểu hiện hợp tác là sự kết hợp mạnh mẽ của các đặc điểm đã nêu, tạo thành một thể thống nhất với mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng.
Trong luận văn này, khái niệm hợp tác được định nghĩa là sự tự nguyện của các cá nhân làm việc bình đẳng trong một nhóm Các thành viên cùng nhau thực hiện các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu và lợi ích chung, đồng thời cũng hướng tới lợi ích riêng của mỗi người Để đảm bảo hiệu quả, hoạt động của từng cá nhân cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định và có sự phân công trách nhiệm rõ ràng trong nhóm.
1.2.2 Khái niệm học tập hợp tác Đây là một quan điểm học tập rất phổ biến ở các nước đang phát triển và đem lại hiệu quả cao Quan điểm học tập này yêu cầu sự tham gia, đóng góp trực tiếp của người học vào quá trình học tập, đồng thời yêu cầu người học phải làm việc cùng nhau để đạt được kết quả học tập chung
Trong quá trình hợp tác, mỗi học sinh sẽ nhận thấy lợi ích không chỉ cho bản thân mà còn cho tất cả các thành viên trong tổ chức Học sinh học thông qua hành động, không chỉ qua việc nghe giảng Mặc dù mục tiêu hoạt động là chung, nhưng mỗi cá nhân có nhiệm vụ riêng, và các hoạt động được phối hợp để đạt mục tiêu chung Qua việc tham gia vào nhóm, các ý kiến cá nhân được điều chỉnh, giúp người học nâng cao trình độ Hoạt động tập thể giúp các thành viên quen với sự phân công và hợp tác, đặc biệt khi giải quyết các vấn đề khó khăn Trong môi trường này, tính cách và năng lực của mỗi cá nhân được phát triển, đồng thời xây dựng tình bạn, ý thức tổ chức, và tinh thần cộng đồng, tạo ra môi trường thân thiện và có trách nhiệm giữa giáo viên và học sinh cũng như giữa các học sinh với nhau.
1.2.3 Khái niệm dạy học hợp tác
DHHT là chiến lược dạy học dựa trên nguyên tắc của HTHT, nhấn mạnh sự hợp tác giữa giáo viên và học sinh cũng như giữa các học sinh với nhau Trong mô hình này, học sinh được chia thành các nhóm nhỏ để tham gia vào các hoạt động như thảo luận, đóng vai và giải quyết vấn đề, từ đó trở thành chủ thể tích cực trong việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng Mỗi thành viên trong nhóm không chỉ có trách nhiệm hoàn thành nhiệm vụ chung mà còn hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu cá nhân và thành công chung Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, giám sát và giúp đỡ học sinh trong quá trình học tập, đồng thời là người trọng tài khoa học.
Dạy học hợp tác (DHHT) là phương pháp giáo dục mà giáo viên tổ chức cho học sinh cùng học tập, nhằm phát huy tiềm năng trí tuệ và tạo môi trường thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức Mô hình DHHT dựa trên nguyên tắc của học tập hợp tác, giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm và rèn luyện khả năng hợp tác trong quá trình học tập, từ đó góp phần vào sự thành công chung của nhóm.
Trong dạy học hợp tác, giáo viên cần chú trọng vào năm yếu tố quan trọng: xây dựng các bài tập khuyến khích học sinh tư duy; tạo sự đoàn kết và tin tưởng giữa các thành viên trong nhóm để nâng cao sự hợp tác; đảm bảo mọi thành viên đều tham gia tích cực; quan sát cách thức học sinh làm việc và những kiến thức mà họ nắm vững; đồng thời, dạy cho học sinh cách đánh giá, suy nghĩ, lắng nghe và tiếp nhận ý kiến từ người khác.
Dạy học hợp tác có nhiều cách hiểu khác nhau tùy theo góc độ tiếp cận Từ quan điểm của giáo viên, đây là phương pháp tổ chức hoạt động để học sinh cùng nhau tìm hiểu và chia sẻ kiến thức Ngược lại, từ góc độ của học sinh, dạy học hợp tác là quá trình hợp tác trong học tập, thường được gọi là “học hợp tác” Phương pháp này rất phổ biến ở các nước phương Tây, nơi mà giáo dục chú trọng vào việc “lấy học sinh làm trung tâm”, do đó cụm từ “học tập hợp tác” (cooperative learning) được sử dụng rộng rãi.
Dạy học hợp tác hiện nay đang trở thành một phương pháp phổ biến trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về dạy học hợp tác, Johnson và Holubec đã mô tả rằng "Hợp tác là làm việc cùng nhau để hoàn thành những mục tiêu chung, nơi mỗi cá nhân tìm kiếm kết quả có lợi cho bản thân và cho cả nhóm." Hình thức học tập này khuyến khích học sinh làm việc trong các nhóm nhỏ, từ đó mở rộng khả năng học tập của chính mình và của những người xung quanh.
Tác giả Nguyễn Hữu Châu định nghĩa hợp tác là việc cùng nhau nỗ lực để đạt được mục tiêu chung, trong đó mỗi cá nhân không chỉ tìm kiếm lợi ích cho bản thân mà còn cho cả nhóm Học hợp tác được hiểu là việc sử dụng các nhóm nhỏ, giúp học sinh làm việc cùng nhau để tối ưu hóa kết quả học tập cho cả mình và những người khác.
Học sinh cùng nhau giải quyết các nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên, từ đó rút ra bài học quý giá Hình thức học tập này yêu cầu sự tham gia và đóng góp trực tiếp của học sinh, đồng thời khuyến khích làm việc nhóm để đạt được kết quả học tập chung Trong quá trình hợp tác, mỗi cá nhân nhận thấy lợi ích cho bản thân và cho cả nhóm Học sinh học thông qua hành động, không chỉ bằng cách lắng nghe giáo viên giảng bài Việc tổ chức thảo luận nhóm đóng vai trò quan trọng, với mức độ tham gia thảo luận càng cao thì hiệu quả học tập càng lớn, giúp học sinh trở thành nhân vật trung tâm của giờ học.
Theo tác giả Nguyễn Trọng Sửu, dạy học hợp tác là hình thức giáo dục xã hội, trong đó học sinh được chia thành các nhóm nhỏ để hoàn thành nhiệm vụ học tập trong thời gian giới hạn Mỗi nhóm sẽ tự lực thực hiện công việc dựa trên sự phân công và hợp tác, sau đó trình bày kết quả làm việc và nhận đánh giá từ cả lớp.
Dạy học hợp tác là hình thức giáo dục trong đó giáo viên thiết kế các hoạt động học tập cụ thể, yêu cầu học sinh tham gia và có sự ràng buộc lẫn nhau Các hoạt động này thường diễn ra trong nhóm nhỏ từ 4 - 5 học sinh, nơi mỗi thành viên chịu trách nhiệm về việc học của bản thân và hỗ trợ đồng đội Mục tiêu là tạo ra bầu không khí hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau để đạt được mục đích chung Điểm khác biệt nổi bật giữa dạy học hợp tác và dạy học truyền thống là trong dạy học truyền thống, sự cạnh tranh giữa các học sinh dẫn đến thành công của một cá nhân có thể đồng nghĩa với thất bại của người khác Ngược lại, trong dạy học hợp tác, thành công của mỗi cá nhân gắn liền với thành công của cả nhóm, khuyến khích sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Quá trình hình thành của dạy học hợp tác
John Dewey, nhà giáo dục theo xu hướng thực dụng Mỹ, được xem là người tiên phong trong việc phát triển phương pháp dạy học hợp tác vào đầu thế kỷ 20 Ông đã thay đổi quan niệm truyền thống về giáo dục, coi đó không chỉ là quá trình truyền đạt kiến thức mà còn là một phần thiết yếu của cuộc sống Dewey nhấn mạnh rằng giáo dục là cuộc sống chính nó (Education is life itself) và xem giáo dục là công cụ giúp con người học cách sống hợp tác trong một xã hội dân chủ.
Từ những năm 1930, nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin đã ghi dấu ấn quan trọng trong tư tưởng giáo dục hợp tác thông qua nghiên cứu hành vi của các nhà lãnh đạo và thành viên trong nhóm dân chủ Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của "cách thức cư xử trong nhóm" Học trò của ông, Mornton Deutsch, đã phát triển "lí luận về hợp tác và cạnh tranh" dựa trên những lý thuyết nền tảng mà Lewin đã xây dựng.
Elliot Aronson, nhà tâm lý học người Mỹ, đã đóng góp to lớn cho việc phát triển mô hình lớp học Jigsaw vào năm 1978, một hình thức dạy học hợp tác hiệu quả Nhiều nghiên cứu của ông chỉ ra rằng thành tích cá nhân và tập thể thường cao hơn khi mọi người hợp tác thay vì cạnh tranh Cạnh tranh có thể khiến một người thành công dựa trên thất bại của người khác, dẫn đến giảm hiệu quả làm việc Ngược lại, môi trường hợp tác khuyến khích mọi người cùng nhau làm việc tốt hơn thay vì chỉ tập trung vào việc vượt trội hơn người khác.
J Cooper, và các tác giả khác (1990) cho rằng: học tập hợp tác là một chiến lược học tập có cấu trúc, có chỉ dẫn một cách hệ thống, được thực hiện cùng nhau trong các nhóm nhỏ, nhằm đạt được nhiệm vụ chung
Học tập hợp tác, theo nghiên cứu của Johnson và Holubec (1998), là các hoạt động học tập mà học sinh thực hiện cùng nhau trong nhóm, có thể diễn ra trong hoặc ngoài lớp học Để đảm bảo hiệu quả, mỗi giờ học hợp tác cần có năm đặc điểm quan trọng: sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực, ý thức trách nhiệm cá nhân, sự tác động tương hỗ, các năng lực xã hội, và đánh giá trong nhóm Gần đây, David W Johnson và Roger T Johnson từ Đại học Minnesota, cùng với Robert Slavin từ viện Johns Hopkins và nhiều nhà nghiên cứu khác, đã phát triển giáo dục hợp tác thành một trong những phương pháp dạy học hiện đại nhất hiện nay.
Những ưu điểm và hạn chế của dạy học hợp tác
Dạy học hợp tác mang lại cơ hội cho mọi học viên tham gia tích cực vào các hoạt động, giao tiếp và rèn luyện kỹ năng Phương pháp này giúp người học tiếp xúc với nhiều nguồn thông tin đa dạng từ thầy cô và bạn bè, tạo điều kiện cho việc học hỏi lẫn nhau và khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Để phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học, cần tạo ra một môi trường học tập khuyến khích mọi thành viên nỗ lực tối đa để phát triển năng lực và sở trường cá nhân Sự giao tiếp và so sánh với các thành viên khác trong tập thể giúp mỗi người nhận thức rõ hơn về trình độ hiểu biết của bản thân, từ đó xác định những lĩnh vực cần cải thiện Dạy học hợp tác không chỉ thúc đẩy sự nỗ lực mà còn tăng cường tính tích cực trong quá trình học tập của người học.
- Người học được rèn luyện các kỹ năng: diễn đạt, trình bày ý kiến cá nhân, kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu người khác
Người học phát triển những phẩm chất nhân cách quan trọng trong mối quan hệ xã hội, bao gồm tinh thần hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau, trách nhiệm, kỷ luật, đoàn kết và tự tin Mọi người đều có khả năng học hỏi và làm việc cùng nhau để xây dựng một môi trường tích cực.
Tận dụng trí tuệ tập thể giúp người học vượt qua những khó khăn phức tạp bằng cách tổng hợp ý kiến và phương án giải quyết đa dạng.
Tạo ra một môi trường học tập thân thiện và vui vẻ sẽ giúp người học cảm thấy thoải mái và hứng thú hơn Trong không khí này, họ sẽ có khả năng tăng cường sức chịu đựng và làm việc lâu dài mà không cảm thấy mệt mỏi.
Tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển mối quan hệ tình cảm giữa các cá nhân là yếu tố quan trọng, giúp xây dựng một tập thể đoàn kết, hướng tới những mục tiêu chung.
Dạy học hợp tác mang lại hiệu quả làm việc cao hơn so với nhiều hình thức dạy học khác, không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức và kỹ năng mà còn phát triển khả năng hòa nhập và hợp tác Tuy nhiên, phương pháp này cũng tồn tại một số hạn chế cần được xem xét.
Mặc dù dạy học hợp tác mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế mà chúng ta cần nhận thức để có biện pháp khắc phục hiệu quả.
- Dạy học hợp tác đòi hỏi phải có thời gian và không gian thích hợp
- Dạy học hợp tác không thích hợp với những bài học nội dung đơn giản, không cần phải huy động đến trí tuệ của tập thể
- Dạy học hợp tác không thích hợp với các lớp học có sĩ số đông vì người dạy sẽ rất khó bao quát lớp
Người dạy cần có kiến thức sâu rộng và khả năng giao tiếp tốt để vượt qua những khó khăn trong việc tổ chức các hoạt động tập thể Nếu kiến thức chuyên môn hạn hẹp và thiếu kinh nghiệm, việc giảng dạy sẽ gặp nhiều trở ngại.
Nếu không có sự tổ chức tốt, có thể xảy ra tình trạng những thành viên xuất sắc lấn át những người khác, trong khi một số cá nhân lại ỷ lại và không chịu nỗ lực, chỉ dựa dẫm vào những người làm việc chăm chỉ.
- Hiệu quả học tập phụ thuộc hoạt động của các thành viên, nếu trong nhóm có học viên bất hợp tác thì hiệu quả sẽ thấp.
Những nguyên tắc, phân loại, hiệu quả của dạy học hợp tác
1.5.1 Những nguyên tắc của dạy học hợp tác
Học hợp tác không chỉ đơn thuần là việc học sinh ngồi cạnh nhau để trao đổi và thảo luận, mà còn cần tuân thủ 5 tính chất cơ bản, được coi là “5 nguyên tắc vàng” cho hoạt động học hợp tác, theo giáo trình của Nguyễn Thị Hồng Nam Johnson D.W và Johnson R.T đã khẳng định rằng bất kỳ hoạt động hợp tác nào cũng phải đảm bảo 5 nguyên tắc này; nếu thiếu một trong số đó, hoạt động hợp tác sẽ không đạt được hiệu quả mong muốn.
Nguyên tắc 1: Phụ thuộc lẫn nhau một cách tích cực nhấn mạnh rằng thành công của mỗi thành viên trong nhóm phụ thuộc vào sự thành công của những người khác Để xây dựng một bài học hợp tác hiệu quả, giáo viên cần giúp học sinh nhận thức rằng họ sẽ cùng thành công hoặc cùng thất bại Mỗi học sinh có trách nhiệm tìm hiểu tài liệu được giao và đảm bảo rằng các thành viên khác trong nhóm cũng hiểu nội dung Để nâng cao tính phụ thuộc tích cực, giáo viên có thể tạo sự phụ thuộc về mục đích học tập, phần thưởng, nguồn học tập, vai trò và môi trường làm việc, như việc phân chia tài liệu khác nhau cho từng thành viên hoặc tổ chức không gian thảo luận để khuyến khích sự hợp tác.
Nguyên tắc 2: Trách nhiệm cá nhân yêu cầu phân công công việc rõ ràng và có sự đánh giá từ các thành viên trong nhóm, nhằm đảm bảo không ai trốn tránh nhiệm vụ Mỗi thành viên đảm nhận một vai trò cụ thể và không thể dựa vào người khác, từ đó tăng cường sự tự tin và trách nhiệm Mục tiêu của hợp tác học tập là tối ưu hóa kết quả học tập của từng cá nhân, đồng thời phát hiện khả năng học tập của các em để hỗ trợ hiệu quả hơn Các phương pháp cơ bản bao gồm việc giáo viên tổ chức học nhóm nhưng kiểm tra cá nhân, chọn ngẫu nhiên thành viên để trả lời, và yêu cầu mỗi người giải thích công việc của mình Số lượng học sinh trong nhóm cũng cần được giới hạn để nâng cao trách nhiệm cá nhân Khi thực hiện nguyên tắc này, mỗi học sinh sẽ cảm thấy mình trưởng thành và mạnh mẽ hơn sau khi tham gia vào nhóm hợp tác.
Nguyên tắc 3 trong nhóm học sinh là sự tương tác “mặt đối mặt”, yêu cầu các thành viên phải tích cực giao tiếp và nhìn thấy nhau trong quá trình học tập Khi học sinh làm việc cùng nhau, họ sẽ chia sẻ tài liệu, kiến thức và kinh nghiệm, từ đó khuyến khích, hỗ trợ và kiểm tra lẫn nhau Tương tác mặt đối mặt không chỉ tăng cường động cơ học tập mà còn kích thích sự giao tiếp và chia sẻ ý tưởng, giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội và tạo ra phản hồi đa dạng Hơn nữa, nguyên tắc này còn góp phần xây dựng mối quan hệ gắn bó và quan tâm giữa các thành viên trong nhóm, đồng thời cải thiện kỹ năng sống của học sinh theo hướng tích cực.
Nguyên tắc 4 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng giao tiếp và kỹ năng xã hội cho các thành viên trước khi tham gia hoạt động nhóm Theo Johnson D.W và Johnson R.T, kỹ năng xã hội cần được dạy dỗ và truyền thụ, không phải là điều tự nhiên Các kỹ năng như lãnh đạo, ra quyết định, xây dựng lòng tin, giao tiếp, xử lý xung đột, khuyến khích, động viên, nhận xét, lắng nghe và trình bày là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động nhóm Để hình thành những kỹ năng này, người học cần hiểu rõ mục đích, phương tiện và điều kiện hành động Trong quá trình tổ chức học tập hợp tác, giáo viên cần chú ý hướng dẫn học sinh thực hiện và rèn luyện các kỹ năng một cách có hệ thống Việc dạy và rèn luyện kỹ năng hoạt động nhóm có thể được thực hiện qua nhiều bước khác nhau để đảm bảo sự phát triển toàn diện.
Học sinh cần nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp và kỹ năng xã hội trong cuộc sống hàng ngày Giáo viên nên tập trung vào việc hình thành và rèn luyện 1-2 kỹ năng mềm phù hợp với nội dung bài học Thường xuyên tổ chức các hoạt động tương tác nhóm giúp học sinh đánh giá và rút kinh nghiệm từ những gì đã làm được và chưa làm được, từ đó phát triển kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả hơn.
Nguyên tắc 5 trong đánh giá hoạt động nhóm yêu cầu các thành viên thảo luận và nhận xét về quá trình làm việc, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho các hoạt động sau Mỗi thành viên tự đánh giá sự hợp tác, mức độ hoàn thành mục tiêu và mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm, cũng như tính hữu ích của công việc cá nhân Việc này không chỉ giúp xây dựng nhóm mà còn phát triển kỹ năng xã hội, tạo cơ hội cho các thành viên lắng nghe và chia sẻ ý kiến, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc chung.
GV và HS xem xét đến việc thay đổi hay giữ nguyên nhóm hoạt động cho những lần hợp tác tiếp theo
1.5.2 Phân loại nhóm trong dạy học hợp tác
Trong dạy học hợp tác, có ba loại nhóm chính: nhóm hợp tác chính thức (nhóm cố định), nhóm hợp tác không chính thức (nhóm không cố định) và nhóm hợp tác nền tảng (nhóm cơ bản).
Nhóm hợp tác chính thức là nhóm học sinh làm việc cùng nhau trong một tiết học hoặc kéo dài nhiều tuần, nhằm đạt được mục tiêu chung Các thành viên trong nhóm cần hoàn thành nhiệm vụ được giao để đảm bảo sự thành công của nhóm Giáo viên cần xác định rõ mục tiêu bài học, đưa ra quyết định trước khi giảng dạy và giải thích các nhiệm vụ cũng như tính phụ thuộc lẫn nhau một cách tích cực để hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả.
Giáo viên cần theo dõi quá trình học tập của học sinh và thực hiện các can thiệp cần thiết để nâng cao kỹ năng liên cá nhân và kỹ năng làm việc nhóm Sau khi hợp tác, giáo viên nên đánh giá kết quả học tập của học sinh và hỗ trợ các em trong việc phản ánh về hiệu quả làm việc của nhóm mình.
Nhóm hợp tác không chính thức là những nhóm đặc biệt, không theo thể thức cố định, có thể tồn tại từ vài phút đến một tiết học Loại nhóm này được sử dụng trong giảng dạy trực tiếp để thu hút sự chú ý của học sinh vào tài liệu cụ thể, tạo tâm thế thuận lợi cho việc học và giúp học sinh xử lý kiến thức mà giáo viên trình bày Thời gian thảo luận thường kéo dài từ 3 đến 5 phút trước và sau bài giảng, cùng với 2 đến 3 phút thảo luận từng cặp trong suốt bài giảng Nhóm hợp tác không chính thức hỗ trợ học sinh thực hiện các thao tác trí tuệ như xây dựng, giải thích, tóm tắt tài liệu và hợp nhất kiến thức dựa trên các khái niệm trong quá trình giảng dạy.
Trong mô hình nhóm hợp tác không chính thức, các thành viên thường xuyên được thay đổi, giúp học sinh có cơ hội giao lưu và thảo luận với tất cả bạn học trong lớp Giáo viên có thể linh hoạt áp dụng nhiều phương pháp chia nhóm khác nhau, tùy thuộc vào nội dung bài học và thời gian tiết học Các hình thức nhóm bao gồm nhóm 2 học sinh, nhóm 4-5 học sinh, ghép nhóm hai lần, kim tự tháp và hoạt động trà trộn.
Nhóm cặp 2 học sinh Đây là hình thức HS trao đổi với bạn ngồi kế bên để giải quyết tình huống do
Giáo viên (GV) nhấn mạnh rằng trong quá trình giải quyết tình huống, học sinh (HS) sẽ tiếp thu kiến thức một cách chủ động Để HS làm việc theo cặp hiệu quả, GV cần thiết kế bài tập lỗ hổng thông tin, trong đó HS A sẽ nắm giữ một phần thông tin quan trọng.
HS B nắm giữ nhiều thông tin quan trọng Việc hợp tác, chia sẻ và thảo luận những thông tin này là cần thiết để ghép nối các mảnh kiến thức lại với nhau.
Hai học sinh mới có thể tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh Nếu giáo viên không tạo ra lỗ hổng thông tin, sẽ không có nhu cầu hợp tác thực sự giữa các học sinh.
Vai trò của môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh là một phần thiết yếu trong chương trình đào tạo trung cấp, bắt buộc cho tất cả các ngành và nghề.
Quốc phòng và an ninh là sự kết hợp chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này, tạo ra sức mạnh tổng hợp cần thiết để bảo vệ và xây dựng đất nước, cả trong thời bình lẫn thời chiến.
Từ khi ra đời, Đảng ta luôn coi trọng quốc phòng, an ninh như một nhiệm vụ quan trọng của cách mạng Việt Nam, xác định nhiệm vụ này dựa trên tình hình thực tiễn của từng thời kỳ Trong bối cảnh hội nhập và hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng, các yêu cầu mới cho nhiệm vụ quốc phòng và an ninh đã xuất hiện do sự đan xen giữa thời cơ và thách thức Hiện nay, tình hình thế giới và khu vực diễn biến phức tạp, với nhiều yếu tố khó lường Đối mặt với các thế lực thù địch, nước ta đang phải đối phó với chiến lược diễn biến hòa bình nhằm xóa bỏ chế độ XHCN và vai trò lãnh đạo của Đảng cộng sản, trong khi các hành động xâm hại chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ vẫn diễn ra dưới nhiều hình thức tinh vi.
Trong sự nghiệp cách mạng, Đảng và Nhà nước ta luôn coi trọng công tác giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQP&AN) cho toàn dân Để đảm bảo hiệu quả cho công tác này, Chính phủ đã ban hành các văn bản pháp luật, tạo cơ sở pháp lý cho các cơ quan, ban, ngành từ trung ương đến địa phương, đặc biệt là hệ thống giáo dục quốc dân, nhằm thực hiện GDQP&AN cho học sinh, sinh viên Theo Nghị định 116/2007/NĐ-CP và Chỉ thị 12-CT/TW ngày 03/07/2007 của Bộ Chính trị, việc tăng cường lãnh đạo của Đảng đối với công tác GDQP&AN trong tình hình mới là rất quan trọng.
Mục tiêu môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh giúp người học nắm vững kiến thức về quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, đồng thời tìm hiểu về truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc và lực lượng vũ trang nhân dân Học viên còn được trang bị kiến thức cơ bản về phòng thủ dân sự và kỹ năng quân sự, từ đó sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ quân sự nhằm bảo vệ Tổ quốc.
Theo nghị định 116/NĐ-CP ngày 10/7/2007 của Chính phủ, giáo dục quốc phòng - an ninh là một phần thiết yếu trong hệ thống giáo dục quốc dân Nghị định này nhấn mạnh rằng đây là nội dung cơ bản trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, đồng thời là môn học chính khóa từ cấp trung học phổ thông đến đại học, cũng như tại các trường chính trị, hành chính và đoàn thể.
Theo Luật giáo dục quốc phòng - an ninh năm 2013 đã chỉ rõ mục tiêu giáo dục
QP - AN là giáo dục công dân về kiến thức quốc phòng và an ninh nhằm phát huy tinh thần yêu nước, truyền thống dựng nước và giữ nước Nó giúp nâng cao lòng tự hào, tự tôn dân tộc, đồng thời nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
- Trình bày được những nội dung cơ bản về chiến lược “Diễn biến hoà bình”, bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch đối với Việt Nam
Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ và lực lượng dự bị động viên là nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và biên giới quốc gia Đồng thời, việc phát triển động viên công nghiệp quốc phòng cũng góp phần nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ an ninh quốc gia Những nội dung này không chỉ đảm bảo sự ổn định trong khu vực mà còn tăng cường sức mạnh quốc phòng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Bài viết trình bày những vấn đề cơ bản liên quan đến dân tộc và tôn giáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ an ninh quốc gia Đồng thời, nội dung cũng đề cập đến các biện pháp phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội, nhằm xây dựng một xã hội an toàn và ổn định.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày cách thực hành các động tác của từng thành viên trong đội ngũ đơn vị, đồng thời phân tích tác dụng, tính năng và cấu tạo của một số loại vũ khí bộ binh thông thường Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến lý thuyết bắn và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bắn, cùng với kỹ thuật băng bó cấp cứu trong một số tình huống khẩn cấp.
Nhận diện các biểu hiện và hoạt động của "Diễn biến hòa bình" và bạo loạn lật đổ từ các thế lực thù địch đối với Việt Nam hiện nay là rất quan trọng Những hành động này thường nhằm mục đích gây rối loạn trật tự xã hội và phá hoại sự ổn định của đất nước Việc nắm bắt và phân tích những dấu hiệu này sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng và củng cố sức mạnh đoàn kết toàn dân trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia.
- Xác định được các nhiệm vụ về xây dựng lực lượng vũ trang quần chúng, xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia;
Nhận diện và phân tích các vấn đề cơ bản liên quan đến dân tộc và tôn giáo là rất quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia Việc hiểu rõ những mối quan hệ này giúp nâng cao hiệu quả trong công tác phòng chống tội phạm và các tệ nạn xã hội.
Thực hiện đúng quy trình tháo lắp súng, bao gồm súng tiểu liên AK và súng trường CKC, là rất quan trọng Ngoài ra, việc thực hành băng bó và cấp cứu cũng như các động tác đội ngũ của đơn vị sẽ là nền tảng cho việc áp dụng kiến thức quân sự trong học tập và các hoạt động khác tại trường.
1.7.2.3 Năng lực tự chủ và trách nhiệm
- Luôn có tinh thần cảnh giác cao trước những âm mưu thủ đoạn của các thế lực thù địch chống phá đối với Việt Nam hiện nay;
Quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là rất quan trọng để bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa Công dân cần nhận thức rõ ràng về trách nhiệm của mình trong việc tham gia vào các hoạt động quốc phòng, đồng thời được hưởng những quyền lợi liên quan đến an ninh và bảo vệ tổ quốc Việc xác định rõ ràng các quyền lợi và nghĩa vụ này không chỉ giúp nâng cao ý thức trách nhiệm của từng cá nhân mà còn góp phần xây dựng một lực lượng vũ trang mạnh mẽ và hiệu quả, bảo vệ vững chắc nền độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- Có ý thực trách nhiệm trong việc chấp hành tốt mọi đường lối chủ trương của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước;
Chúng tôi cam kết tham gia tích cực vào việc xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia; đồng thời thúc đẩy khối đại đoàn kết toàn dân tộc Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ tham gia vào các hoạt động phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội để đảm bảo an ninh và trật tự trong cộng đồng.
Trong đào tạo TCCN hiện nay, việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong giáo dục đang tạo ra những thách thức lớn cho giáo viên Điều này yêu cầu họ đổi mới phương pháp dạy học để nâng cao chất lượng giáo dục một cách hiệu quả.
Hiện nay, có nhiều phương pháp dạy học khác nhau, đặc biệt là dành cho đối tượng học nghề Mỗi phương pháp đều có những đặc điểm riêng, cùng với những điểm mạnh và hạn chế Do đó, việc nghiên cứu lý luận về các phương pháp dạy học phổ biến là cần thiết, nhằm xác định rõ đặc điểm, ưu nhược điểm của từng phương pháp Từ đó, người nghiên cứu có thể xác định cơ sở nghiên cứu và định hướng cho bản thân trong quá trình học tập và giảng dạy.
Trong chương này, nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng các cơ sở lý luận cần thiết để áp dụng phương pháp dạy học hợp tác trong môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh.
1 Nghiên cứu tổng quan về lịch sử vấn đề nghiên cứu (DHHT) trên thế giới và ở Việt Nam
2 Nghiên cứu các khái niệm liên quan đến việc vận dụng dạy học hợp tác vào dạy học môn Giáo dục Quốc phòng An ninh
3 Nghiên cứu các phương pháp dạy học hiện nay có thể áp dụng trong quá trình tổ chức học tập hợp tác môn Giáo dục Quốc phòng An ninh
3 Nghiên cứu về học tập hợp tác và nguyên tắc vận dụng học tập hợp tác.