Khu di tích lịch sử địa đạo củ chi Khu di tích lịch sử địa đạo củ chi Khu di tích lịch sử địa đạo củ chi Khu di tích lịch sử địa đạo củ chi Khu di tích lịch sử địa đạo củ chi Khu di tích lịch sử địa đạo củ chi
Vị trí địa lý khu di tích địa đạo Củ Chi
Củ Chi là huyện ngoại thành phía Tây Bắc TP.Hồ Chí Minh, cách trung tâm thành phố khoảng 33km Vùng đất Củ Chi nằm ở vị trí chuyển tiếp giữa cao nguyên núi rừng Đông Nam Bộ và đồng bằng Sông Cửu Long.
Hình 1.1 Bản đồ quy hoạch huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
Củ Chi, nằm giữa sông Sài Gòn và sông Vàm Cỏ Đông, có giao thông thuận lợi với các tỉnh miền Đông và Tây Nam Bộ, là vùng đất kiên cường trong hai cuộc chiến tranh chống Pháp và Mỹ Địa đạo Củ Chi, thuộc khu vực mà quân Mỹ gọi là "Tam Giác Sắt", là một khu vực chiến lược bao gồm Củ Chi, Trảng Bàng, và Bến Cát, được xem là mũi tên nhắm thẳng vào Sài Gòn Dù bị tàn phá, "Tam Giác Sắt" vẫn là vùng đất bất khả xâm phạm của quân giải phóng, với Địa đạo Củ Chi cách Sài Gòn chỉ 70km, là căn cứ quan trọng của nhiều đơn vị quân cách mạng, trong đó có khu Ủy Sài Gòn – Gia Định.
Trong lịch sử chống ngoại xâm của nhân dân Sài Gòn – Gia Định, địa đạo Củ Chi luôn là
"một cái gai nhức nhối " của các thế lực xâm phạm từ Pháp đến Mỹ.
Địa đạo Củ Chi, cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 70 km về hướng Tây Bắc, là một trong những điểm đến nổi bật, thu hút du khách tìm hiểu về lịch sử và văn hóa địa phương.
Lịch sử khu di tích địa đạo Củ Chi
Địa đạo Củ Chi là minh chứng sống động cho sức mạnh và lòng kiên cường của người Việt Nam trong cuộc chiến chống lại kẻ thù mạnh hơn Chỉ cần khám phá những đoạn đường hầm này, bạn sẽ hiểu rõ lý do tại sao Việt Nam, một đất nước nhỏ bé, lại có thể đánh bại một cường quốc giàu có Trong suốt 21 năm, người dân và quân đội Củ Chi đã kiên cường chống lại quân địch đông đảo, được trang bị vũ khí hiện đại, và giành chiến thắng oanh liệt.
Dựa vào hệ thống đường ngầm và chiến hào, nhân dân và chiến sĩ Củ Chi đã chiến đấu anh dũng, tạo nên những chiến công kỳ diệu Khi quân đội Mỹ lần đầu tiên vào Củ Chi, họ đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ các địa đạo, phải thốt lên rằng đây là “làng ngầm” và “mật khu nguy hiểm”.
Hình 1.3 Sơ đồ địa đạo
Xuất xứ của địa đạo Củ Chi
Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp từ năm 1945 đến 1954, các chiến sĩ cách mạng đã ẩn náu trong những căn hầm bí mật, được nhân dân bảo vệ và che chở Những căn hầm này chủ yếu được xây dựng dưới lòng đất, với một miệng lên xuống vừa đủ cho người và có lỗ thông hơi để đảm bảo không khí Khi nắp hầm được đóng lại, kẻ địch khó có thể phát hiện ra vị trí của các chiến sĩ cách mạng.
Người cán bộ sống trong vùng địch, ban ngày náu mình dưới hầm bí mật, ban đêm mới lên khỏi mặt đất, đi hoạt động.
Hầm bí mật có nhược điểm là dễ bị phát hiện và khống chế bởi quân địch đông đảo Để khắc phục, người ta đã phát triển hầm bí mật thành những đường hầm dài với nhiều cửa bí mật, giúp vừa ẩn náu vừa tấn công lại quân địch Khi cần thiết, hệ thống này cũng cho phép người sử dụng thoát khỏi khu vực nguy hiểm một cách an toàn.
Địa đạo ra đời có ý nghĩa quan trọng trong hoạt động chiến đấu và công tác của cán bộ, chiến sĩ cùng với đồng bào vùng ven Sài Gòn – Chợ Lớn – Gia Định.
Lịch sử hình thành
Hình 1.4 Sơ đồ mô phỏng địa đạo Củ Chi
Địa đạo Củ Chi là một hệ thống ngầm phức tạp dài hơn 200km, nằm sâu trong lòng đất Đây là công trình "phòng thủ ngầm" quy mô lớn nhất trong hai cuộc kháng chiến của dân tộc Việt Nam.
Địa đạo Củ Chi là một hệ thống địa đạo được hình thành từ năm 1946 đến 1948 trong thời kỳ chiến tranh Đông Dương Trong giai đoạn này, quân dân hai xã Tân Phú Trung và Phước Vĩnh An đã đào những đoạn hầm ngắn và đơn giản để ẩn nấp và cất giấu tài liệu, vũ khí Một số ý kiến cho rằng việc đào địa đạo bắt đầu từ sự tự phát của cư dân khu vực vào năm 1948.
Cư dân khu vực đã xây dựng các hầm, địa đạo để tránh sự truy quét của quân đội Pháp và bảo vệ quân Việt Minh Mỗi làng tạo ra một địa đạo riêng, nhưng sau đó các địa đạo này được kết nối với nhau, hình thành một hệ thống phức tạp và liên hoàn Hệ thống này sau đó mở rộng ra nhiều khu vực, đặc biệt là 6 xã phía Bắc Củ Chi, với cấu trúc được cải tiến để trở thành nơi ẩn náu cho lực lượng, cho phép họ liên lạc và hỗ trợ lẫn nhau trong các cuộc chiến.
Hình 1.5 Hệ thống đường ngầm trong khu di tích lịch sử địa đạo Củ Chi
Trong giai đoạn 1961 – 1965, nhân dân các xã phía Bắc Củ Chi đã xây dựng tuyến địa đạo chính, được gọi là "xương sống", từ đó phát triển các nhánh địa đạo liên thông giữa các ấp và xã Trên mặt đất, quân dân Củ Chi đã đào một vành đai giao thông hào phức tạp kết nối với địa đạo, đồng thời địa đạo chiến đấu được chia thành nhiều tầng và ngõ ngách Ngoài ra, trên địa đạo còn có nhiều ụ chiến đấu, bãi mìn, hố đinh và hầm chông được bố trí thành các cụm liên hoàn, tạo nên một trận địa vững chắc trong bối cảnh chiến tranh du kích, được gọi là xã chiến đấu.
Đến năm 1965, hệ thống địa đạo Củ Chi đã được mở rộng với tổng chiều dài trên 200km, bao gồm ba tầng sâu khác nhau: tầng trên cách mặt đất khoảng 3m, tầng giữa 6m và tầng dưới cùng sâu hơn 12m Những địa đạo này không chỉ là nơi trú ẩn mà còn trở thành không gian sinh sống, cứu thương, hội họp và kho chứa vũ khí, tài liệu, phục vụ cho các chiến sĩ trong cuộc đấu tranh thời chiến.
PHẦN B: CẤU TRÚC ĐỊA HÌNH ĐỊA ĐẠO CỦ CHI
Địa đạo Củ Chi, cách Thành phố Hồ Chí Minh 70 km về hướng tây-bắc, là một hệ thống phòng thủ dưới lòng đất được Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam xây dựng trong thời kỳ Chiến tranh Đông Dương và Chiến tranh Việt Nam.
Hệ thống địa đạo Củ Chi, dài khoảng 200 km, bao gồm bệnh xá, nhiều phòng ở, nhà bếp, kho chứa và phòng làm việc, cùng với các đường ngầm dưới lòng đất Đặc biệt, hệ thống này có các lối thông hơi khéo léo vào các vị trí bụi cây, giúp bảo đảm an toàn cho người sử dụng Nằm trên vùng đất được gọi là "đất thép" và ở điểm cuối Đường mòn Hồ Chí Minh, địa đạo Củ Chi không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn là biểu tượng của sức mạnh và tinh thần kiên cường trong lịch sử.
Trong Chiến dịch Tết Mậu Thân 1968, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đã khai thác hệ thống địa đạo kiên cố để tấn công Sài Gòn Được xây dựng trên nền đất sét pha đá ong, địa đạo có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt trước các loại bom lớn của quân đội Mỹ Hệ thống này nằm sâu dưới lòng đất từ 3 đến 8 mét, với chiều cao chỉ đủ cho người đi lom khom Căn hầm đầu tiên gần bìa rừng có giếng ngầm cung cấp nước cho toàn khu vực Hệ thống địa đạo gồm ba tầng, với đường "xương sống" và nhiều nhánh thông nhau, một nhánh còn nối ra sông Sài Gòn, tầng một cách mặt đất 3 mét, có khả năng chống đạn pháo và sức nặng của xe tăng.
Hình 1.7 Biển tên hầm phẫu thuật và ổ chiến đấu
Tầng 2 của công trình nằm cách mặt đất 5m, có khả năng chống bom cỡ nhỏ, trong khi tầng cuối cùng cách mặt đất từ 8-10m Hệ thống di chuyển giữa các tầng hầm được thiết kế với các nắp hầm bí mật, bên trên được nguỵ trang khéo léo giống như những ụ mối đùn, kèm theo các lỗ thông hơi dọc theo đường hầm Liên kết với địa đạo là các hầm rộng rãi để nghỉ ngơi, nơi dự trữ vũ khí và lương thực, cùng với giếng nước, bếp Hoàng Cầm, hầm chỉ huy và hầm giải phẫu Đặc biệt, còn có một hầm lớn với mái lợp thoáng mát, được nguỵ trang tinh vi để phục vụ cho việc xem phim và tổ chức văn nghệ.
Hình 1.8 Khu vực dưới hầm địa đạo
Địa đạo Củ Chi, với cấu trúc tinh vi và cách ngụy trang khéo léo, đã trở thành nơi trú ẩn an toàn cho cán bộ và nhân dân trong suốt 20 năm chiến tranh Từ địa đạo này, nhiều cuộc hành quân và chiến dịch của Mỹ - Ngụy đã bị đánh bại, góp phần quan trọng vào cuộc kháng chiến chống thực dân Hệ thống đường hầm này không chỉ là biểu tượng của tinh thần kiên cường mà còn là minh chứng cho chiến lược kháng chiến hiệu quả của nhân dân Việt Nam.
Hình 1.9 Mô hình cuộc hành quân của bộ đội tại địa đạo
Củ Chi nổi tiếng là một trong năm hệ thống đường hầm đặc sắc trên thế giới, thể hiện sự sáng tạo và thông minh của con người Việt Nam Dưới lòng đất, các tiện nghi sinh hoạt được thiết kế tinh vi, bao gồm xưởng cơ khí sản xuất vũ khí và lò rèn thô sơ được thông gió bằng hệ thống tay cầm Những sáng tạo này không chỉ cải thiện điều kiện sống trong thời kỳ kháng chiến gian khổ mà còn thể hiện chiến thuật đánh giặc đầy tính sáng tạo.
Trong bối cảnh thiếu thốn vũ khí và lực lượng chưa được huấn luyện bài bản, nhân dân vùng đất thép đã sáng tạo ra những phương pháp chiến đấu độc đáo Hầm chông, bẫy chông và vũ khí tự chế đã gây ra nỗi kinh hoàng cho quân Pháp Những chông tre, chông sắt được làm thủ công, ngụy trang khéo léo đã cản bước tiến của kẻ thù vào khu căn cứ Điều này chứng minh rằng dù Việt Nam là một quốc gia nhỏ, nhưng dân tộc này vẫn có khả năng thực hiện những điều vĩ đại Các hầm chông được bố trí không theo quy luật nào đã bảo vệ vững chắc cho địa đạo và khiến quân địch phải khiếp sợ.
Hình 2.0 Lối lên xuống hầm địa đạo
Hệ thống địa đạo được xây dựng hoàn toàn bằng sức người, bao gồm các nhánh chính và nhiều nhánh nhỏ kết nối với nhau Các lỗ thông hơi được thiết kế hình tổ mối, giúp cung cấp không khí cho địa đạo và ngụy trang, đánh lạc hướng quân địch.
Hệ thống địa đạo phức tạp nằm sâu dưới lòng đất với một đường chính làm xương sống, từ đó tỏa ra nhiều nhánh dài ngắn, kết nối với nhau hoặc kết thúc độc lập tùy thuộc vào địa hình Nhiều nhánh trong hệ thống này dẫn ra sông Sài Gòn, cho phép người sử dụng có thể vượt qua sông khi gặp tình huống nguy hiểm, di chuyển sang căn cứ Bến Cát ở Bình Dương.
Mô hình địa đạo dẫn ra sông Sài Gòn được thiết kế không sâu nhưng đủ sức chống đạn pháo và xe tăng, với những đoạn sâu có khả năng chống bom cỡ nhỏ Hệ thống địa đạo gồm hai đến ba tầng, với các nắp hầm bí mật cho phép di chuyển giữa các tầng Các nút chặn được bố trí ở những vị trí chiến lược để ngăn chặn địch và hóa chất Địa đạo có nhiều đoạn hẹp, yêu cầu người di chuyển phải gọn nhẹ Hệ thống thông hơi được ngụy trang khéo léo, dẫn lên mặt đất qua nhiều cửa bí mật Nhiều cửa được thiết kế thành ổ chiến đấu và ụ súng bắn tỉa, tạo ra yếu tố bất ngờ cho quân địch Ngoài ra, dưới những khúc địa đạo ở khu vực hiểm yếu còn có hầm chông, hố đinh và cạm bẫy để tăng cường khả năng phòng thủ.
Kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)
Ở Củ Chi, địa đạo có sớm nhất vào năm 1948 ở hai xã: Tân Phú Trung và Phước Vĩnh An.
Từ năm 1961 đến 1965, cuộc chiến tranh du kích của nhân dân Củ Chi đã phát triển mạnh mẽ, gây ra nhiều tổn thất lớn cho quân địch và góp phần quan trọng vào việc đánh bại chiến lược “chiến tranh đặc biệt” của Mỹ.
Thời kì chống đế quốc Mỹ xâm lược Việt Nam
Dùng nước phá địa đạo
Trong cuộc hành quân Crimp từ 08 đến 19 tháng 01 năm 1966, Mỹ đã huy động 12.000 quân bộ cùng với không quân và xe tăng tấn công vùng giải phóng phía bắc Củ Chi Địch đã sử dụng máy bơm nước vào địa đạo với hy vọng làm ngập nước, buộc đối phương phải nổi lên Tuy nhiên, thủ đoạn này không thành công khi chỉ phá hủy được 70m địa đạo, một con số quá nhỏ so với hàng trăm km của hệ thống đường hầm Ngược lại, quân Mỹ phải chịu tổn thất nặng nề với 1.600 thương vong, 77 xe tăng và thiết giáp bị phá hủy, cùng 84 máy bay bị bắn rơi Cuộc hành quân “Cái bẫy” đã chứng minh sức mạnh của chiến tranh du kích nhân dân trong việc đánh bại chiến tranh hiện đại của Mỹ.
Hình 2.8 Lính Mỹ dùng nước phá địa đạo
Mặc dù đã thất bại, kẻ thù vẫn không từ bỏ ý định phá hủy hệ thống địa đạo Củ Chi Chúng đã cử một số chuyên gia quân sự đến điều tra, nhưng do không đảm bảo điều kiện nghiên cứu kỹ lưỡng và chủ quan dựa vào vũ khí hiện đại, nên không thu được kết quả như mong muốn Các thủ đoạn tiếp theo của chúng lần lượt thất bại, dẫn đến những thất bại nặng nề hơn.
Dùng đội quân “chuột cống” đánh địa đạo
Vào ngày 08/01/1967, cuộc hành quân Cedar Falls, được gọi là “Bóc vỏ trái đất”, đã diễn ra với sự tham gia của đội quân “chuột cống”, bao gồm 600 lính công binh được tuyển chọn kỹ lưỡng, có chiều cao khiêm tốn, nhằm mục đích phá hủy các địa đạo.
Trước khi tiến hành cuộc càn quét, địch đã sử dụng máy bay B.52 và máy bay phản lực để dội bom liên tục trong suốt một tháng, kết hợp với pháo binh nhằm "dọn bãi" cho việc đổ quân bằng trực thăng và tiến công bằng xe tăng, bộ binh vào vùng căn cứ Chúng cũng đã sử dụng bom Napalm để tấn công.
Trong hình 2.9, đội quân lính Mỹ đã tiến hành chui xuống các địa đạo, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hàng trăm hecta rừng và vườn tược Họ sử dụng xe ủi để dọn sạch các khu rừng, sau đó gom cây lại và tưới xăng đặc để thiêu rụi.
Nhóm "chuột cống" gồm 4 thành viên, trong đó 2 người làm nhiệm vụ trên mặt đất và 2 người xuống địa đạo Họ được trang bị mặt nạ phòng độc, súng tiểu liên, dao găm, cây thuốn sắt, máy thổi lùa chất độc và đèn pin Khi gặp các ngã ba trong đường hầm, họ đặt mìn và kéo dây điện lên bề mặt để kích nổ, phá hủy địa đạo.
Mặc dù địch đã sử dụng phương pháp này để phá sập một số đoạn ngắn của địa đạo, nhưng những tổn thất đó không thấm vào đâu so với hàng trăm km hệ thống hầm ngầm phức tạp với nhiều tầng và ngõ ngách liên hoàn.
Thủ đoạn dùng công binh đánh phá địa đạo bị thất bại.
Trong cuộc chiến tại Cedar Falls, địch đã chịu tổn thất nặng nề với 3.500 quân, 130 xe tăng, xe bọc thép và 28 máy bay Tuy nhiên, mục tiêu của Mỹ không đạt được, điều này được Tướng A Nasen thừa nhận khi cho biết: “Cuộc điều tra cho thấy quân đội của chúng ta chưa rút khỏi khu vực.”
Việt Cộng đã thâm nhập vào "tam giác sắt" từ trước, khiến Mỹ phải thừa nhận rằng việc phá hủy địa đạo là không thể Địa đạo không chỉ sâu mà còn ngoằn ngoèo, với ít đoạn thẳng, khiến cho việc sử dụng công binh trở nên không hiệu quả và khó khăn trong việc tìm kiếm cửa hầm để xuống địa đạo.
Dùng chó Bẹc giê đánh phá địa đạo
Hình 3.0 Chó Bẹc giê được huấn luyện để dẫn đường
Trong các cuộc càn quét tại Việt Nam, lính Mỹ đã sử dụng khoảng 3000 chú chó Bẹcgiê dẫn đường để phát hiện địa đạo, đặc biệt ở khu vực Củ Chi và Bến Cát Giống chó này, có nguồn gốc từ Tây Đức, nổi bật với khả năng đánh hơi người rất tốt và đã được huấn luyện “nghiệp vụ” trước khi tham gia chiến trường.
Thủ đoạn sử dụng chó để phát hiện địa đạo gây ra nhiều khó khăn cho bộ đội và du kích do mùi người bốc lên từ các lỗ thông hơi Ban đầu, du kích đã bắn chết chó, nhưng điều này lại khiến địch phát hiện và tập trung tấn công Sau đó, các chiến sĩ thử nghiệm rắc ớt khô trộn với bột tiêu vào các lỗ thông hơi, nhưng chó hít phải tiêu ớt đã gây ho, dẫn đến việc địch phát hiện địa đạo Cuối cùng, nhờ sự sáng tạo của nhân dân, một phương pháp hiệu quả đã được tìm ra để vô hiệu hóa đội quân chó này Theo tài liệu, trong các chiến dịch tại địa đạo Củ Chi, 300 con chó đã bị chết do bệnh tật hoặc bị du kích bắn chết, chứng tỏ thủ đoạn sử dụng chó Bẹcgiê của quân Mỹ đã thất bại.
Dùng xe cơ giới ủi phá địa đạo
Xe ủi của quân đội Mỹ được sử dụng để tấn công các địa đạo, với hàng trăm xe tăng và xe cơ giới có mã lực lớn Khi xe ủi tiến vào, quân Mỹ thổi chất độc hóa học vào trong lòng hầm và sử dụng loa phóng thanh để kêu gọi đối phương đầu hàng Trong một số trường hợp, xe ủi đã xúc cả những căn hầm bí mật lên mặt đất mà không biết có người bên trong Tuy nhiên, vào ban đêm, các chiến sĩ trong hầm bí mật vẫn tìm cách thoát ra.
Trong bối cảnh quân đội Mỹ tiến hành các cuộc tấn công mạnh mẽ, các lực lượng cách mạng vẫn kiên cường bám trụ trong các đường hầm, duy trì hoạt động chiến đấu và làm tiêu hao đáng kể binh lực của đối phương.
Không thể đạt được kết quả như mong muốn, kẻ thù buộc phải từ bỏ chiến thuật này do không đủ khả năng phá hủy toàn bộ địa đạo trong bối cảnh bị bộ đội và du kích tấn công liên tục cả ngày lẫn đêm.
Gieo cỏ phá địa hình
Hình 3.2 Cỏ Mỹ Địch còn dùng nhiều thủ đoạn phá đường hầm và căn cứ, nhưng đáng kể nhất là thủ đoạn gieo cỏ phá địa hình.
Máy bay đã rải một loại cỏ kỳ lạ, được gọi là “cỏ Mỹ”, tại Củ Chi Loại cỏ này phát triển nhanh chóng, cao tới 2-3 mét chỉ sau một tháng, khiến các loại cỏ khác không thể sống sót Mặc dù cỏ Mỹ tạo thành rừng dày đặc gây khó khăn cho việc di chuyển và chiến đấu, nhưng lại dễ dàng bị phát hiện từ trên không, tạo điều kiện cho địch tấn công Vào mùa khô, cỏ Mỹ sẽ khô héo và dễ bị thiêu rụi, dẫn đến việc các đơn vị không còn chỗ ẩn náu, để lại dấu chân trên tro tàn, giúp địch dễ dàng truy lùng và đánh phá.
Mặc dù các thủ đoạn gieo cỏ phá địa hình gặp khó khăn, nhưng màu xanh bất tử của ruộng vườn Việt Nam vẫn bao trùm các vùng căn cứ Các lực lượng cách mạng kiên trì bám trụ tại lòng đất Củ Chi, từ hệ thống địa đạo, họ đã hợp lực cùng nhân dân tấn công vào các hang ổ của kẻ thù tại Sài Gòn trong mùa Xuân năm 1968 Cuộc tấn công này đã chiếm lĩnh hầu hết các mục tiêu trọng yếu của Mỹ - ngụy, bao gồm Dinh Độc Lập, Đại Sứ quán Mỹ, Đài phát thanh, Bộ Tổng Tham mưu, Bộ Tư lệnh Hải quân ngụy, và sân bay Tân Sơn Nhất.
Vào mùa Xuân năm 1975, các lực lượng lớn của Quân đoàn 3 cùng nhiều đơn vị chủ lực và địa phương đã tiến vào giải phóng thị trấn Củ Chi và chiếm lĩnh dinh lũy cuối cùng của địch tại Sài Gòn, đánh dấu sự kết thúc thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ vào lúc 11 giờ ngày 30/4/1975.
Chiến công và những tổn thất
Hình 3.3 Bên trong đền tưởng niệm liệt sĩ Bến Dược
Trong suốt hai mươi mốt năm chiến đấu kiên cường, quân và dân Củ Chi đã tham gia 4.269 trận lớn nhỏ, thu giữ 8.581 loại súng, loại khỏi vòng chiến đấu hơn 22.582 đối tượng địch, trong đó có hơn 10.000 lính Mỹ và 710 tên bị bắt Họ cũng đã phá hủy trên 5.168 xe quân sự, chủ yếu là xe tăng và xe bọc thép, bắn rơi 256 máy bay, chủ yếu là trực thăng, và tiêu diệt 22 tàu xuồng chiến đấu, đồng thời phá hủy và bức rút 270 đồn bót.
- Được Mặt Trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam tặng danh hiệu: CỦ CHI ĐẤT THÉP THÀNH ĐỒNG
- Được Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam hai lần tuyên dương danh hiệu: ANH HÙNG LỰC LƯỢNG VŨ TRANG NHÂN DÂN
Tính đến nay, huyện Củ Chi đã được vinh danh với 19 xã Anh hùng, 39 Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, 1277 bà mẹ Việt Nam Anh hùng và 1800 người được phong danh hiệu dũng sĩ Huyện cũng đã nhận hai Huân chương Thành đồng Tổ quốc cùng hơn 500 Huân chương Quân công và Chiến công các hạng cho các tập thể và cá nhân.
Lập nên những chiến tích vinh quang.
Củ Chi đã trải qua nhiều hy sinh to lớn trong cuộc chiến tranh, với 50.454 trận càn quét diễn ra trên toàn huyện Hậu quả là 10.101 dân thường đã mất mạng, cùng với hơn 10.000 cán bộ, chiến sĩ hy sinh vì sự nghiệp giải phóng quê hương Ngoài ra, 28.421 nóc nhà bị thiêu rụi và 20.000 ha ruộng rẫy cùng rừng bị tàn phá.
Chiến tranh đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho Củ Chi, đặc biệt là những tổn thất về nhân mạng và tình trạng nghèo đói kéo dài trong nhiều năm sau ngày giải phóng.
PHẦN D: NHIỆM VỤ CỦA CÁC ĐƠN VỊ Ở ĐỊA ĐẠO CỦ CHI:
Căn cứ địa Củ Chi, cùng với các căn cứ khác trên toàn miền Nam, đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam Đây không chỉ là nơi tiếp tế cho lực lượng cách mạng mà còn là biểu tượng của tinh thần kiên cường và quyết tâm chiến đấu Địa đạo Củ Chi đã chứng minh vai trò và nhiệm vụ thiết yếu của mình từ xưa đến nay trong cuộc chiến vì độc lập và tự do.
Nhiệm vụ và vai trò trong thời chiến
Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, căn cứ địa Củ Chi đã thể hiện được nhiệm vụ và vai trò cụ thể như sau:
- Là nơi đứng chân của các cơ quan lãnh đạo kháng chiến, nơi xây dựng, củng cố và phát triển lực lượng cách mạng.
Căn cứ địa cách mạng Củ Chi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là một căn cứ du kích quan trọng, nằm gần "thủ đô" Sài Gòn Từ khi Hiệp định Giơnevơ được ký kết cho đến khi miền Nam hoàn toàn giải phóng vào tháng 4 năm 1975, Củ Chi đã trở thành nơi hoạt động của cơ quan Tỉnh ủy Gia Định, Liên tỉnh ủy miền Đông, và sau này là Khu ủy, Quân khu Sài Gòn – Gia Định từ năm 1959, cùng với Quận ủy Củ Chi.
Các cơ quan dân, chính, Đảng, cùng các ban, ngành, đoàn thể cách mạng đang không ngừng củng cố và hoàn thiện tổ chức, nâng cao chất lượng công tác, nhằm tham gia hiệu quả vào quá trình điều hành.
Căn phòng họp của lãnh đạo nằm dưới hầm được ngụy trang khéo léo bằng lá cây, thể hiện sự bí mật trong cuộc kháng chiến địa phương Sự hiện diện của các cơ quan lãnh đạo tại đây không chỉ tạo ra chỉ đạo tại chỗ mà còn mang lại sức mạnh cho phong trào đấu tranh của quân và dân.
Củ Chi là một trong những địa điểm quan trọng trong cuộc kháng chiến, nơi lực lượng vũ trang địa phương đã phát triển từ những đơn vị nhỏ ban đầu thành một lực lượng mạnh mẽ Khác với các quận khác, Củ Chi đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ căn cứ đầu não của Khu Sài Gòn – Gia Định, góp phần quan trọng vào sự thành công của cuộc kháng chiến.
Lực lượng vũ trang Củ Chi gắn liền với sự hình thành và phát triển của căn cứ địa Củ Chi, nơi trú ẩn và củng cố sức mạnh để tiến hành các cuộc tấn công tiêu diệt địch Địa hình thuận lợi đã giúp quân dân Củ Chi xây dựng hệ thống địa đạo, tạo thành “làng ngầm” phục vụ cho hoạt động chiến đấu Địa đạo không chỉ bảo vệ lực lượng mà còn nâng cao hiệu quả tấn công, giúp bộ đội và du kích an toàn trước sức mạnh áp đảo của địch Nhờ có địa đạo, nhân dân có thể yên tâm sản xuất, tránh được bom đạn và hóa chất độc hại Trong bối cảnh chiến tranh ác liệt, căn cứ địa Củ Chi đóng vai trò quan trọng, là bàn đạp cho quân giải phóng, đảm bảo lực lượng chiến đấu có thể trụ vững và phát huy sức mạnh.
Là nơi diễn ra những trận chiến đấu quyết liệt chống càn, tiêu diệt địch trong các chiến lược chiến tranh
Đảm bảo vai trò hậu phương tại chỗ cho cuộc kháng chiến
Khu vực chế tạo vũ khí
Củ Chi, với đặc điểm là nơi đối đầu trực tiếp với lực lượng địch và xa sự chi viện từ Trung ương, đã phải tự cung ứng cơ sở hậu cần kỹ thuật trong bối cảnh khó khăn Ngay từ những ngày đầu, cơ quan Tỉnh ủy Gia Định đã nhận được sự che chở và bảo vệ từ nhân dân địa phương Đến đầu năm 1960, lực lượng vũ trang Khu Sài Gòn – Gia Định hoạt động trong điều kiện bí mật, gặp nhiều khó khăn về ăn ở Khi cuộc kháng chiến trở nên quyết liệt, Mỹ và quân đội Việt Nam Cộng hòa đã tìm mọi cách triệt nguồn lương thực của quân dân Củ Chi bằng việc phá hoại mùa màng và sử dụng hóa chất độc hại Để đối phó với tình hình này, quân dân Củ Chi đã quyết tâm chiến đấu và phục vụ tăng gia sản xuất Lãnh đạo huyện đã giao nhiệm vụ cho cán bộ và du kích hỗ trợ nhân dân trong sản xuất, coi đây là yếu tố quyết định để giữ dân bám trụ Tại xã Trung Lập, cán bộ và du kích đã hoạt động tích cực cả ban đêm lẫn ban ngày, vừa sản xuất vừa cảnh giác với máy bay địch, sẵn sàng chiến đấu ngay trên đồng ruộng Huyện ủy đã chủ trương đấu tranh với địch để đưa dân vùng giải phóng ra vùng tranh chấp sản xuất hợp pháp, đồng thời nhân dân cũng đã đấu tranh yêu cầu địch cho phép cất chòi ngoài đồng để bảo vệ mùa màng.
Hình 3.8 Khu trồng lúa nước
Nhờ vào những biện pháp đấu tranh kiên trì của nhân dân trong những năm chiến tranh ác liệt như 1967 và 1968, các vùng giải phóng đã sản xuất được lúa, khoai, từ đó cải thiện đời sống kinh tế của người dân Hầu hết các xã đều nhận nuôi thương binh, và nhiều thương binh từ thành phố hoặc sau các trận đánh, chiến dịch đều được nhân dân Củ Chi chăm sóc Nhiều gia đình đã đào hầm để nuôi giấu thương binh, với một số nhà nuôi từ 3 đến 5 thương binh.
Xã Bình Mỹ nổi bật với việc nhân dân nơi đây đã nhận nuôi khoảng 3.000 thương binh từ cánh quân tấn công Gò Vấp và Bộ tổng tham mưu trong dịp Tết Mậu Thân.
Tại xã Nhuận Đức, người dân đã nuôi dưỡng 700 thương binh, thể hiện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ Ở các vùng ấp chiến lược và tranh chấp, cộng đồng đã tìm nhiều cách để tiếp tế và giúp đỡ cán bộ, du kích tại vùng giải phóng về mặt vật chất Nhân dân Củ Chi, với sự sáng tạo vượt qua sự kiểm soát của địch, đã đóng góp lương thực và thực phẩm để nuôi quân, phục vụ bộ đội chiến đấu, tạo thành nguồn cung thiết yếu cho cuộc kháng chiến.
Hình 3.9 Khu vực cứu thương trong hầm nơi các thương binh bị bom đạn Mỹ gây ra thương tích được điều trị
Căn cứ địa Củ Chi, với hệ thống địa đạo chiến đấu và bảo tồn lực lượng, đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ Nơi đây không chỉ xuất hiện sát các căn cứ lớn của địch mà còn được xây dựng thành “làng ngầm”, tạo thành chỗ dựa vững chắc cho việc huy động sức người, sức của, góp phần đảm bảo thắng lợi cho cuộc kháng chiến lâu dài.
Hình 4.0 Ngôi nhà đằng trước là nơi nhân dân Củ Chi giã gạo sản xuất lương thực
(Ảnh chụp lúc nhóm tham quan)
Việc xây dựng căn cứ địa đáp ứng nhu cầu tại chỗ cho chiến trường ở địa phương
Củ Chi là biểu tượng cho đường lối kháng chiến toàn dân của Đảng ta, phù hợp với điều kiện đất nước và phương thức chiến tranh nhân dân Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, Củ Chi không chỉ là căn cứ địa quan trọng để giải quyết tiềm lực, mà còn là mặt trận đấu tranh toàn diện với địch Nơi đây vừa là tiền tuyến, vừa là hậu phương, thể hiện rõ nét sự thực hiện đường lối kháng chiến toàn dân của Đảng, đồng thời là điều kiện để biến đường lối đó thành hiện thực Củ Chi là kết quả của cuộc chiến tranh nhân dân và cũng là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của chiến tranh nhân dân.
Nhiệm vụ, giá trị lịch sử và giá trị văn hóa của địa đạo củ chi đối với ngày nay … 44 a Nhiệm vụ ngày nay
Ngày nay, địa đạo Củ Chi đã trở thành di tích lịch sử - văn hóa quan trọng, thu hút đông đảo khách tham quan trong và ngoài nước Nơi đây không chỉ là một công trình ngầm vĩ đại với hơn 200km hệ thống hầm mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về lòng kiên cường và tinh thần đấu tranh của dân tộc Việt Nam Dù không có vẻ đẹp kỳ vĩ như các kỳ quan thế giới, địa đạo Củ Chi vẫn là biểu tượng rực rỡ của chủ nghĩa anh hùng dân tộc, ghi dấu ấn của hàng ngàn người đã hy sinh trong cuộc kháng chiến Du khách có thể trải nghiệm cuộc sống khắc nghiệt của người dân và chiến sĩ qua những đoạn hầm, cùng với việc chiêm ngưỡng hiện vật và không gian sống cách đây gần 40 năm, tạo nên cảm xúc sâu sắc khi đọc danh sách 44.375 liệt sĩ đã ngã xuống tại chiến trường Gia Định trong ngôi đền thiêng Bến Dược.
Căn cứ địa Củ Chi, nằm trong miền Nam Việt Nam, đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân ta Là nơi tiếp tế cho lực lượng cách mạng, Củ Chi không chỉ hỗ trợ về vật chất mà còn là biểu tượng cho tinh thần kiên cường và quyết tâm của dân tộc trong suốt thời gian kháng chiến.
Căn cứ địa cách mạng ở Củ Chi trong kháng chiến chống Mỹ là nơi tập trung các cơ quan lãnh đạo kháng chiến, đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát triển lực lượng cách mạng Từ sau hiệp định Giơ-ne-vơ cho đến khi miền Nam được giải phóng, Củ Chi trở thành trung tâm hoạt động của tỉnh ủy Gia Định, liên tỉnh ủy mùa Đông, và sau này là khu ủy, quân khu Sài Gòn - Gia Định, cùng quận ủy Củ Chi Tại đây, các cơ quan dân, chính, đảng và các ban ngành đoàn thể cách mạng không ngừng được hoàn thiện về tổ chức và nâng cao chất lượng công tác, góp phần hiệu quả vào quá trình điều hành cuộc kháng chiến tại địa phương Sự hiện diện của các cơ quan lãnh đạo tại Củ Chi đã tạo ra sức mạnh tại chỗ, thúc đẩy phong trào đấu tranh của quân và dân.
Củ Chi, trong suốt quá trình phát triển của cuộc kháng chiến, đã chứng kiến sự hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang địa phương từ những đơn vị nhỏ lẻ ban đầu đến quy mô lớn hơn trong quân khu Sài Gòn - Gia Định Sự phát triển này không chỉ phản ánh tinh thần kiên cường của người dân nơi đây mà còn góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập.
Củ Chi là căn cứ địa quan trọng gắn liền với quá trình hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang miền Nam Tại đây, quân và dân đã xây dựng hệ thống địa đạo, không chỉ là nơi trú ẩn mà còn là điểm tựa để tổ chức các cuộc tấn công, phản công tiêu diệt kẻ thù Địa hình thuận lợi đã giúp địa đạo trở thành công cụ chiến lược, bảo vệ lực lượng trước sức mạnh áp đảo của địch và giảm thiểu thiệt hại cho nhân dân Nhờ có địa đạo, người dân yên tâm sản xuất, tránh được bom đạn và hóa chất độc hại Căn cứ Củ Chi không chỉ là chiến trường mà còn là bàn đạp cho quân giải phóng tiến công vào Sài Gòn, thể hiện vai trò hậu phương vững chắc trong cuộc kháng chiến.
Căn cứ địa Củ Chi là nơi diễn ra những trận chiến quyết liệt chống lại kẻ thù trong chiến tranh Việt Nam, gắn liền với các hoạt động quân sự quan trọng Đây là điểm giao tranh giữa lực lượng kháng chiến và kẻ địch, với mục tiêu bảo vệ căn cứ và mở rộng hoạt động quân sự Trong cuộc chiến, Mỹ và chính quyền Sài Gòn đã thực hiện nhiều cuộc càn quét quy mô lớn nhằm tiêu diệt cơ quan lãnh đạo kháng chiến Quân và dân Củ Chi đã tổ chức phòng thủ, xây dựng hệ thống chiến đấu, bao gồm hầm, hào, công sự và địa đạo, nhằm bảo vệ lực lượng và tiêu diệt kẻ thù Trong 12 ngày đêm chiến đấu, lực lượng Củ Chi đã tiêu diệt hơn 1000 kẻ thù và bắn rơi 84 máy bay Đặc biệt, trong các trận đụng độ đầu tiên, hơn 3000 quân xâm lược đã bị loại khỏi vòng chiến, chứng tỏ sức mạnh và quyết tâm của lực lượng kháng chiến tại căn cứ địa này.
Vào năm 1970, lực lượng bộ đội địa phương Củ Chi đã thực hiện một cuộc tập kích vào Tiểu đoàn 2, Trung đoàn 50, thuộc Sư đoàn 25 quân đội Sài Gòn tại Trung Hòa Kết quả của cuộc tấn công này là 47 tên địch bị tiêu diệt và 25 tên bị thương Sự kiện này diễn ra vào ngày 16 tháng 5 năm 1970, thể hiện tinh thần kiên cường của du kích Thái.
Mỹ đã phối hợp với lực lượng quân sự để tấn công và tiêu diệt 34 tên thuộc trung đội bảo an 166 trong ấp Chiến lược Mỹ Khánh, cùng với quân đội địa phương, đã tấn công đồn Bình Thủy, tiêu diệt 10 tên địch và 11 tên trong đội "Bình Bịnh" Những chiến dịch tấn công lớn mang ý nghĩa chiến lược đều được chuẩn bị kỹ lưỡng từ các căn cứ xung quanh Sài Gòn, đặc biệt là Củ Chi, nơi tập hợp lực lượng, vũ khí và hậu cần cho các cuộc tiến công của quân giải phóng Căn cứ Củ Chi không chỉ là điểm xuất phát cho các cuộc tấn công vào căn cứ hậu phương Đồng Dù mà còn là nơi giam chân hàng ngàn quân Mỹ trong một căn cứ kiên cố, khiến họ rơi vào thế bị động Ngày 5 tháng 1 năm 1969, một vụ nổ lớn tại căn cứ Đồng Dù đã làm chết 15 tên và bị thương 26 tên Tiếp đó, vào ngày 26 tháng 2 năm 1969, căn cứ này tiếp tục bị tấn công mạnh mẽ, dẫn đến cái chết của 800 lính Mỹ, phá hủy 160 máy bay và nhiều phương tiện quân sự khác Căn cứ Củ Chi đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức lực lượng vũ trang, bảo vệ các cơ quan lãnh đạo và thực hiện các cuộc tấn công vào sào huyệt địch tại Sài Gòn, đồng thời đảm bảo vai trò hậu phương cho cuộc kháng chiến, nhất là khi đối mặt với lực lượng lớn của địch.
Địa đạo Củ Chi hiện nay đã trở thành di tích lịch sử - văn hóa quan trọng, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước đến tìm hiểu và chiêm ngưỡng những giá trị nhân văn sâu sắc Mặc dù không hùng vĩ như các kỳ quan thế giới, địa đạo Củ Chi với hơn 200km hầm ngầm vẫn thể hiện sức mạnh kiên cường của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến Nơi đây ghi dấu những hy sinh to lớn, với hàng ngàn người đã ngã xuống và nhiều ngôi nhà bị tàn phá, nhưng Củ Chi vẫn đứng vững, trở thành biểu tượng cho lòng căm thù và ý chí bất khuất Du khách sẽ được trải nghiệm cuộc sống gian khổ của nhân dân và chiến sĩ qua những đoạn hầm, cùng với việc chiêm ngưỡng hiện vật và khung cảnh lịch sử, cũng như tôn vinh 44.375 liệt sĩ đã hy sinh tại chiến trường Gia Định trong ngôi đền thiêng Bến Dược.
Di tích địa đạo Củ Chi không chỉ là một điểm tham quan hấp dẫn mà còn là một phương tiện giáo dục truyền thống yêu nước đặc biệt cho thế hệ trẻ Việt Nam Nó nhắc nhở về lòng yêu nước mãnh liệt, sự sáng tạo trong chiến đấu và tinh thần dũng cảm chịu đựng gian khổ, hy sinh của các chiến sĩ và nhân dân Củ Chi trong thời kỳ kháng chiến.
Từ khi hòa bình được khôi phục, đại đạo Củ Chi đã trở thành điểm đến thu hút đông đảo du khách, đặc biệt là khi họ chiêm ngưỡng danh sách 44.375 liệt sĩ đã hy sinh trong cuộc chiến tại Gia Định tại ngôi đền thiêng Bến Dược.
Di tích địa đạo Củ Chi là một công cụ giáo dục truyền thống yêu nước quan trọng, đặc biệt đối với thế hệ trẻ trong nước Nó nhắc nhở giới trẻ về lòng yêu nước sâu sắc, sự sáng tạo trong chiến đấu và tinh thần dũng cảm chịu đựng khó khăn, hy sinh của các chiến sĩ và nhân dân Củ Chi trong thời kỳ chiến tranh.
Hình 4.1 Một số các di tích được bảo tồn tại Củ Chi :
Địa Đạo Củ Chi đã trở thành điểm đến truyền thống của người dân TP.HCM và du khách quốc tế, thể hiện ý chí giữ nước và khát vọng hòa bình của nhân dân Việt Nam Di tích lịch sử này là niềm tự hào của cả nước, đặc biệt là quê hương Củ Chi, "Đất Thép Thành Đồng" Mỗi người cần có ý thức bảo tồn và gìn giữ di sản này để thế hệ trẻ và du khách hiểu thêm về sức mạnh của người Việt, những người đã góp phần vào chiến thắng 30-4-1975 Để nâng cao trải nghiệm du lịch, khu di tích cần cải thiện hạn chế, phát huy thế mạnh và không ngừng đổi mới, sáng tạo các sản phẩm du lịch đặc trưng Như vậy, Địa Đạo Củ Chi sẽ tiếp tục là thương hiệu du lịch hàng đầu trong cả nước trong tương lai.
PHẦN E: NHỮNG CÂU CHUYỆN VÀ HỒI NIỆM VỀ QUÁ KHỨ
Ngày nay, trong thời đại hòa bình, khái niệm "chiến tranh" trở thành một bài học lịch sử xa vời, ít người trẻ hiểu rõ về nó và những hậu quả nghiêm trọng Thế hệ hiện tại dường như đã quên đi những khoảnh khắc sinh tử, những đêm dài chiến đấu và nỗi mất mát mà những người trước đây đã trải qua, khi họ khao khát một cuộc sống ấm no và một đất nước thống nhất.
Hình 4.2 Bom pháo trên mảnh đất địa đảo Củ Chi
Sau hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, quân và dân huyện Củ Chi đã đạt nhiều chiến công xuất sắc, được Đảng và Nhà nước tặng thưởng nhiều phần thưởng cao quý Tuy nhiên, Củ Chi cũng phải gánh chịu nhiều tổn thất nặng nề, với 10.101 dân thường và trên 10.000 chiến sĩ, thanh niên hy sinh, cùng 28.421 ngôi nhà bị thiêu rụi và 20.000 ha ruộng, rẫy, rừng bị tàn phá.
Hình 4.3 Đào hầm ở địa đảo Củ Chi
Hình 4.4 Những hình ảnh tái hiện nhà dân vùng giải phóng
Hình 4.5 Kêu goi tòng quân
Hình 4.6 Đăng kí tòng quân