(NB) Giáo trình Thực tập tốt nghiệp với mục tiêu giúp các bạn có thể thực hành gia công, vận hành hề thống các máy cơ khí, bảo trì, bảo dưỡng trong quá trình làm việc, vẽ và thiết kế các cụm kết cấu, chi tiết thông dụng xi nghiệp của nhà nước và doanh nghiệp tuyển dụng lao động.
Kỷ luật, an toàn lao động trong sản xuất
Kỷ luật lao động
Kỷ luật lao động là gì? Trong môi trường làm việc, các bên tham gia cần hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình đối với kỷ luật lao động Ý nghĩa của kỷ luật lao động không chỉ nằm ở việc duy trì trật tự mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc Bài viết dưới đây sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc liên quan đến kỷ luật lao động.
Trong xã hội, hoạt động lao động sản xuất không thể tách rời, vì con người luôn tồn tại trong mối quan hệ với nhau Nhu cầu thực hiện công việc chung xuất phát từ các yếu tố như yêu cầu, mục đích và lợi ích cá nhân, đòi hỏi sự sắp xếp trật tự trong quá trình lao động Kỷ luật lao động trở thành yếu tố cần thiết để hướng dẫn hoạt động của từng cá nhân theo kế hoạch chung, đảm bảo kết quả đạt được Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh sản xuất phát triển và trình độ tổ chức lao động ngày càng cao, làm cho kỷ luật lao động trở thành yêu cầu khách quan đối với mọi tổ chức và xã hội.
Trong quan hệ lao động, xét về góc độ pháp lý và quản lý, kỷ luật lao động là một yếu tố không thể thiếu được
Theo Điều 118 Bộ luật Lao động 2012, kỷ luật lao động được định nghĩa là các quy định liên quan đến việc tuân thủ thời gian, công nghệ và quy trình sản xuất, kinh doanh theo nội quy lao động.
Chế độ kỷ luật lao động, theo quy định của Luật lao động, bao gồm các quy phạm pháp luật xác định nghĩa vụ và trách nhiệm của cả người lao động và người sử dụng lao động trong doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức Nó cũng quy định các biện pháp khuyến khích người lao động tuân thủ nghiêm ngặt cũng như các hình thức xử lý đối với những người không chấp hành hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ, trách nhiệm của mình.
Kỷ luật lao động trong doanh nghiệp được định nghĩa là việc tuân thủ thời gian, công nghệ và quy trình sản xuất, kinh doanh, được thể hiện qua nội quy lao động.
1.1.2 Nội dung của kỷ luật lao động
Kỷ luật lao động quy định hành vi của người lao động liên quan đến nhiệm vụ công việc, bao gồm yêu cầu về số lượng và chất lượng công việc, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, giữ gìn trật tự và an toàn lao động, bảo vệ tài sản và bí mật công nghệ của tổ chức, cùng với các hành vi vi phạm pháp luật lao động và trách nhiệm vật chất.
1.1.3 Mục đích kỷ luật lao động
Để thúc đẩy tinh thần hợp tác trong công việc, kỷ luật tự giác là yếu tố quan trọng nhất Người quản lý nguồn nhân lực cần giúp nhân viên hiểu rõ mong đợi và yêu cầu của tổ chức, từ đó định hướng cho họ cách làm việc hiệu quả ngay từ đầu Điều này sẽ tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và phấn khởi, góp phần nâng cao hiệu suất công việc.
1.1.4 Trách nhiệm, nghĩa vụ các bên trong kỷ luật lao động
1.1.4.1 Nghĩa vụ của người lao động
Sự tuân thủ kỷ luật lao động của người lao động biểu hiện qua việc thực hiện các nghĩa vụ sau:
*Thực hiện các quy định cụ thể về thời gian làm việc và trật tự trong đơn vị
Các đơn vị cần tuân thủ quy định pháp luật và thỏa thuận trong thỏa ước để xác định thời gian làm việc cụ thể cho công chức, viên chức, bao gồm giờ bắt đầu, giờ nghỉ, và thời điểm kết thúc ca làm việc Người lao động phải chấp hành các quy định này để đảm bảo hoạt động tổ chức lao động diễn ra nhịp nhàng, đồng thời tuân thủ quy định về địa điểm, phạm vi làm việc và giao tiếp trong cơ quan, doanh nghiệp Nghĩa vụ này không chỉ duy trì kỷ luật và trật tự mà còn giúp người lao động sử dụng thời gian hiệu quả, nâng cao năng suất, tăng thu nhập và cải thiện hiệu quả công việc trong đơn vị.
* Thực hiện các quy định về an toàn, vệ sinh nơi làm việc, tuân thủ các quy định về kỹ thuật, công nghệ
Trong quá trình làm việc, người lao động cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn về an toàn lao động và sử dụng trang bị phòng hộ cá nhân Việc đảm bảo vệ sinh lao động và môi trường là rất quan trọng, cùng với việc thực hiện đúng các quy phạm kỹ thuật và quy trình công nghệ để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất Các quy định về an toàn và vệ sinh lao động giúp tạo ra môi trường làm việc an toàn và trong sạch, bảo vệ sức khỏe người lao động Khi trình độ lao động được nâng cao, yêu cầu tuân thủ các quy định này càng trở nên cần thiết, không chỉ để nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của người lao động, đồng thời tạo ra tác phong công nghiệp và cuộc sống văn minh.
* Bảo vệ tài sản, bí mật công nghệ, kinh doanh của đơn vị
Vốn và tài sản của người sử dụng lao động trong sản xuất kinh doanh được nhà nước bảo hộ, nhằm tạo ra sản phẩm cho xã hội và việc làm cho người lao động Do đó, người lao động có nghĩa vụ bảo vệ tài sản này và phải bồi thường theo pháp luật nếu gây thiệt hại Họ cũng có trách nhiệm giữ gìn các tài liệu, số liệu liên quan đến bí mật công nghệ và bí quyết kinh doanh mà đơn vị giao cho trong phạm vi công việc Nghĩa vụ này không thể xem nhẹ trong nền kinh tế thị trường, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh, sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Việc tiết lộ bí mật sẽ dẫn đến các hình thức kỷ luật đối với người lao động, bao gồm bồi thường và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và thiệt hại gây ra.
1.1.4.2 Trách nhiệm của người sử dung lao động
* Thực hiện các quy định về ban hành nội quy lao động
Ban hành nội quy lao động là quyền của người sử dụng lao động, nhằm tổ chức và quản lý hiệu quả Tuy nhiên, để tránh lạm quyền và đảm bảo kỷ luật lao động, pháp luật yêu cầu các đơn vị có từ 10 lao động trở lên phải có nội quy bằng văn bản Nội quy này cần bao gồm các nội dung chính như thời gian làm việc, nghỉ ngơi, an toàn lao động, vệ sinh, trật tự doanh nghiệp, bảo vệ tài sản và bí mật công nghệ Đặc biệt, người sử dụng lao động phải quy định rõ các hành vi vi phạm và hình thức xử lý kỷ luật tương ứng.
Họ không được xử lý kỷ luật lao động hoặc áp dụng trách nhiệm vật chất đối với
Nội quy lao động chỉ có hiệu lực khi không trái với pháp luật và thỏa ước tập thể, đồng thời đã được đăng ký tại cơ quan lao động cấp tỉnh Sau khi có hiệu lực, người sử dụng lao động cần phổ biến nội quy đến từng nhân viên và niêm yết những điểm chính tại nơi làm việc, phòng tuyển dụng và các khu vực cần thiết để đảm bảo mọi người lao động đều nắm rõ và thực hiện đúng.
* Tổ chức hợp lý và kiểm tra quá trình lao động của người lao động:
Việc tổ chức hợp lý và khoa học quá trình lao động không chỉ đơn thuần là ban hành nội quy lao động mà còn bao gồm việc xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý, tuyển chọn và bố trí lao động phù hợp, lập kế hoạch đồng bộ và quản lý hiệu quả theo pháp luật Những yêu cầu này không chỉ giúp người sử dụng lao động đạt được lợi nhuận và mục tiêu sản xuất kinh doanh mà còn đảm bảo ổn định công việc và nâng cao thu nhập cho người lao động Nếu không thực hiện tốt trách nhiệm này, kỷ luật lao động trong đơn vị sẽ không được duy trì Người sử dụng lao động có quyền tổ chức quản lý và cũng có nghĩa vụ kiểm tra quá trình lao động Nếu họ không thực hiện nghĩa vụ này và để xảy ra vi phạm an toàn lao động, họ sẽ phải chịu thiệt hại và bồi thường Thiếu sự kiểm tra và xử lý vi phạm sẽ dẫn đến kỷ luật lao động lỏng lẻo, ảnh hưởng đến chất lượng lao động và uy tín của doanh nghiệp.
Việc thực hiện các quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động và vệ sinh môi trường là nghĩa vụ quan trọng mà mọi người sử dụng lao động phải tuân thủ để đảm bảo an toàn cho người lao động và bảo vệ môi trường Người sử dụng lao động có quyền tổ chức và quản lý quá trình lao động nhằm tối ưu hóa lợi nhuận, nhưng cần phải tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động Thực hiện tốt nghĩa vụ này không chỉ giúp ổn định lực lượng lao động mà còn đảm bảo kế hoạch sản xuất, tránh các khoản đền bù, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế của đơn vị.
Những quy tắc an toàn, phòng chống cháy nổ
1.2.1 Những quy tắc an toàn lao động Đối với các công việc có yêu cầu nghiêm nghặt về an toàn lao động và vệ sinh lao động:
- Các công việc tiến hành trong môi trường có yếu tố độc hại như hóa chất độc, phóng xạ, vi sinh vật gây bệnh ;
- Các công việc thường xuyên tiếp xúc với nguồn điện và các thiết bị điện dễ gây tai nạn;
- Sản xuất, sử dụng, bảo quản, vận chuyển các loại thuốc nổ và phương tiện nổ (kíp, dây nổ, dây cháy chậm );
- Các công việc có khả năng phát sinh cháy, nổ;
- Các công việc tiến hành trong môi trường có tiếng ồn cao, độ ẩm cao;
- Khoan, đào hầm lò, hố sâu, khai khoáng, khai thác mỏ;
- Các công việc trên cao, nơi cheo leo nguy hiểm, trên sông, trên biển, lặn sâu dưới nước;
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ vận hành và sửa chữa nồi hơi, hệ thống điều chế và nạp khí, bình chịu lực, hệ thống lạnh, cũng như các đường ống dẫn hơi nước và khí đốt Đội ngũ của chúng tôi còn đảm nhận việc chuyên chở khí nén, khí hóa lỏng và khí hòa tan một cách an toàn và hiệu quả.
- Vận hành, sửa chữa các loại thiết bị nâng, các loại máy xúc, xe nâng hàng, thiết bị nâng không dùng cáp hoặc xích, thang máy, thang cuốn;
- Vận hành, sửa chữa các loại máy cưa, cắt, đột, dập, nghiền, trộn dễ gây các tai nạn như cuốn tóc, cuốn tay, chân, kẹp, va đập ;
- Khai thác lâm sản, thủy sản; thăm dò, khai thác dầu khí;
- Vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng máy, thiết bị trong hang hầm, hầm tàu;
- Sơn, hàn trong thùng kín, hang hầm, đường hầm, hầm tàu;
Làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn, đặc biệt là tại các khu vực như đỉnh lò cốc, trong quá trình sửa chữa lò cốc, luyện cán thép, luyện quặng, luyện cốc, nấu đúc kim loại nóng chảy, cũng như trong các lò quay nung clanke xi măng và lò nung vật liệu chịu lửa.
Vận hành và bảo dưỡng các thiết bị giải trí như đu quay, cáp treo và các thiết bị tạo cảm giác mạnh là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và trải nghiệm tốt cho người chơi Kiểm tra định kỳ các thiết bị này giúp phát hiện sớm sự cố và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ tại các công trình vui chơi giải trí.
- Người lao động có nghĩa vụ:
+ Chấp hành những quy định, nội quy về an toàn lao động, vệ sinh lao động có liên quan đến công việc, nhiệm vụ được giao;
Người lao động cần sử dụng và bảo quản các phương tiện bảo vệ cá nhân cũng như thiết bị an toàn được cung cấp Đồng thời, họ phải đảm bảo vệ sinh nơi làm việc Nếu có trường hợp làm mất hoặc hư hỏng các thiết bị này, người lao động sẽ phải bồi thường.
Khi phát hiện nguy cơ gây tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hoặc sự cố nguy hiểm, cần báo cáo kịp thời cho người có trách nhiệm Ngoài ra, tham gia cấp cứu và khắc phục hậu quả tai nạn lao động khi có lệnh từ người sử dụng lao động cũng là một nhiệm vụ quan trọng.
- Người lao động có quyền:
Người sử dụng lao động cần đảm bảo các điều kiện lao động an toàn và vệ sinh, cải thiện môi trường làm việc cho người lao động Họ cũng phải cung cấp đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân, tổ chức huấn luyện và thực hiện các biện pháp an toàn lao động cũng như vệ sinh lao động.
Người lao động có quyền từ chối thực hiện công việc hoặc rời khỏi nơi làm việc khi nhận thấy có nguy cơ cao xảy ra tai nạn lao động, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và sức khỏe của bản thân Họ cần báo cáo ngay lập tức cho người phụ trách trực tiếp và không trở lại làm việc tại khu vực đó cho đến khi các nguy cơ được khắc phục.
Người lao động có quyền khiếu nại hoặc tố cáo các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền khi người sử dụng lao động vi phạm quy định của Nhà nước hoặc không thực hiện đúng các cam kết về an toàn lao động và vệ sinh lao động trong hợp đồng lao động và thỏa ước lao động.
1.2.2 Nguyên lý phòng, chống cháy nổ
- Nguyên lý phòng cháy, nổ là tách rời ba yếu tố: chất cháy, chất ôxy hoá và mồi bắt lửa, thì cháy nổ không thể xảy ra được
Nguyên lý chống cháy, nổ tập trung vào việc giảm tốc độ cháy của vật liệu xuống mức tối thiểu và nhanh chóng phân tán nhiệt lượng của đám cháy Để áp dụng hiệu quả hai nguyên lý này, có thể triển khai nhiều giải pháp khác nhau.
Để đảm bảo an toàn cháy nổ, cần trang bị đầy đủ các phương tiện PCCC như bình bọt AB, khí, bột khô, cát và nước Ngoài ra, việc huấn luyện sử dụng các thiết bị PCCC và xây dựng các phương án PCCC là rất quan trọng Đặc biệt, trong các quy trình sản xuất có tính nguy hiểm về cháy nổ, việc cơ khí hóa và tự động hóa cũng cần được chú trọng để giảm thiểu rủi ro.
+ Hạn chế khối lượng của chất cháy (hoặc chất ôxy hoá) đến mức tối thiểu cho phép về phương diện kỹ thuật
Để đảm bảo an toàn phòng chống cháy, cần tạo ra vành đai bảo vệ nhằm ngăn chặn sự tiếp xúc giữa chất cháy và chất oxy hóa trước khi chúng tham gia vào quá trình sản xuất Các kho chứa phải được bố trí riêng biệt và cách xa các nguồn nhiệt Xung quanh các bể chứa và kho chứa nên có tường ngăn cách làm từ vật liệu không cháy để tăng cường khả năng phòng ngừa cháy nổ.
+ Cách ly hoặc đặt các thiết bị hay công đoạn dễ cháy nổ ra xa các thiết bị khác và những nơi thoáng gió hay đặt hẳn ngoài trời
+ Loại trừ mọi khả năng phát sinh ra mồi lửa tại những chỗ sản xuất có liên quan đến các chất dễ chay nổ
+ Thiết bị phải đảm bảo kín, để hạn chế thoát hơi, khí cháy ra khu vực sản xuất
+ Dùng thêm các chất phụ gia trơ, các chất ức chế, các chất chống nổ để giảm tính cháy nổ của hỗn hợp cháy
1.2.3 Các phương tiện chữa cháy
Bảng phân loại phương tiện và thiết bị chữa cháy
Nhóm phương tiện và thiết bị chữa cháy Phương tiện và thiết bị chữa cháy cụ thể
1 Phương tiện chữa cháy cơ giới: a) Ô tô chữa cháy - xe chuyên dụng b).Máy bơm chữa cháy
Xe chữa cháy có téc nước
Xe chữa cháy sân bay
Xe chở thuốc bọt chữa cháy
Xe chở vòi chữa cháy
Xe thông tin và ánh sáng
Máy bơm chữa cháy đặt trên rơ moóc
2 Bình chữa cháy cầm tay và bình lắp trên giá có bánh xe
Bình chữa cháy bằng bọt hóa học A.B Bình chữa cháy bằng bọt hòa không khí Bình chữa cháy bằng khí
Bình chữa cháy bằng bột khô MFZ
3 Hệ thống thiết bị chữa cháy tự động, nửa tự động
Hệ thống chữa cháy tự động / nửa tự động bằng nước
Hệ thống chữa cháy bằng bọt
Hệ thống chữa cháy bằng khí
Hệ thống chữa cháy bằng bột
Hệ thống phát hiện nhiệt
Hệ thống phát hiện khói
Hệ thống phát hiện lửa
4 Các phương tiện và thiết bị chữa cháy khác
Phương tiện chứa nước, đựng cát chữa cháy Họng nước chữa cháy bên trong nhà
Tín hiệu báo: “Nguy hiểm”; “An toàn”
Tủ đựng vòi, giá đỡ bình chữa cháy
Vào đầu mỗi ca làm việc, nhân viên cần thực hiện chấm công theo quy định của nhà máy Sau đó, họ phải vệ sinh máy theo hướng dẫn và khởi động máy để chuẩn bị cho công việc Nếu phát hiện hư hỏng, hãy báo ngay cho Tổ trưởng chuyền để liên hệ với tổ bảo trì sửa chữa, tuyệt đối không tự ý sửa chữa máy móc.
Thực hiện sản xuất sản phẩm theo sự phân công của Tổ trưởng chuyền, đảm bảo đúng vị trí và đạt yêu cầu về sản lượng cũng như chất lượng sản phẩm.
Thực hiện đúng các hướng dẫn kỹ thuật vận hành máy của nhân viên kỹ thuật nhà máy
Sử dụng tiết kiệm các nguyên vật liệu, vật tư sử dụng cho quá trình sản xuất
Theo dõi số lượng sản phẩm sản xuất được trong ca làm việc, báo cáo với
Trong quá trình sản xuất, nếu phát hiện lỗi phát sinh phải báo ngay cho Tổ trưởng, Kỹ thuật chuyền xử lý
Thực hiện đúng nội quy nhà máy, an toàn lao động, an toàn thiết bị - máy móc, phòng cháy chữa cháy trong quá trình sản xuất
Tắt máy, vệ sinh máy, tắt điện trước khi ra về
Tham gia các phong trào thi đua sản xuất do nhà máy tổ chức
Nhiệt tình tham gia các chương trình hành động, phong trào do công đoàn nhà máy tổ chức
Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của Tổ trưởng chuyền, cấp trên
Tổ chức sản xuất
Quá trình sản xuất và quá trình công nghệ
Quá trình sản xuất là quá trình con người tác động vào tài nguyên thiên nhiên để biến nó thành sản phẩm phục vụ lợi ích của con người
Để sản xuất một sản phẩm cơ khí, con người cần thực hiện một chuỗi quy trình bao gồm khai thác quặng, luyện kim, gia công cơ khí, gia công nhiệt, hóa, lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
Trong một nhà máy cơ khí, quá trình sản xuất được hiểu là sự tổng hợp các hoạt động của con người nhằm biến nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh Quá trình này bao gồm nhiều bước quan trọng như chế tạo phôi, gia công cắt gọt, gia công nhiệt, hóa, kiểm tra, lắp ráp, cùng với các hoạt động phụ trợ khác như chế tạo dụng cụ, đồ gá, vận chuyển, sửa chữa máy, chạy thử, điều chỉnh, sơn lót, bao bì, đóng gói và bảo quản trong kho.
2.1.2 Sản lượng và sản lượng hàng năm
Sản lượng là số máy, chi tiết hoặc phôi được chế tạo ra trong một đơn vị thời gian (năm, quí, tháng)
Sản lượng hàng năm của chi tiết được xác định theo công thức:
N = N ì .m(1+ b/100) Ở đây: N- số chi tiết được sản xuất trong một năm;
Trong một năm, số sản phẩm được sản xuất (N1) bao gồm số máy, trong đó mỗi sản phẩm chứa m chi tiết Để đảm bảo tính dự phòng, cần chế tạo thêm b chi tiết, tương ứng với 5-7% tổng số chi tiết của sản phẩm.
Nếu tính đến số a% chi tiết phế phẩm (chủ yếu trong các phân xưởng đúc và rèn) thì ta có công thức xác định N như sau:
Số lượng máy móc, chi tiết hoặc phôi được sản xuất theo một bản vẽ cụ thể được gọi là seri (loạt) Mỗi loại máy mới ra mắt đều được gán một số seri (số loạt) riêng biệt.
Các dạng sản xuất
Qui trình công nghệ được thiết kế cần đảm bảo độ chính xác và chất lượng gia công, đồng thời tăng năng suất lao động và giảm giá thành Để đạt được sản lượng yêu cầu, qui trình công nghệ phải phù hợp với dạng sản xuất cụ thể.
Dựa vào sản lượng hàng năm và độ ổn định của sản phẩm, sản xuất được phân thành ba hình thức: sản xuất đơn chiếc, sản xuất hàng loạt và sản xuất hàng khối.
Sản xuất đơn chiếc là hình thức sản xuất với số lượng sản phẩm hàng năm rất hạn chế, thường chỉ từ một đến vài chục chiếc Đặc điểm của loại hình này là sản phẩm không ổn định do sự đa dạng về chủng loại và chu kỳ chế tạo không được xác định.
Sản xuất đơn chiếc có những đặc điểm sau:
Tại mỗi nơi làm việc, nhiều loại chi tiết khác nhau được gia công, mặc dù chúng có hình dáng hình học và đặc tính công nghệ tương tự.
- Gia công chi tiết và lắp ráp sản phẩm được thực hiện theo tiến trình công nghệ (qui trình công nghệ sơ lược)
- Sử dụng các thiết bị và dụng cụ vạn năng Thiết bị (máy) được bố trí theo từng loại và theo từng bộ phận sản xuất khác nhau
Sử dụng các đồ gá vạn năng Đồ gá chuyên dùng chỉ được sử dụng để gia công những chi tiết thường xuyên được lặp lại
Việc lắp lẫn hoàn toàn không thể thực hiện được, dẫn đến phần lớn công việc lắp ráp phải sử dụng phương pháp cạo sửa Tuy nhiên, lắp lẫn hoàn toàn vẫn được đảm bảo cho một số mối ghép như ren, mối ghép then hoa, các bộ phận truyền bánh răng và bộ phận truyền xích.
- Công nhân phải có trình độ tay nghề cao
Năng suất lao động trong sản xuất đơn chiếc thường thấp, dẫn đến giá thành sản phẩm cao Điển hình là các máy hạng nặng và sản phẩm chế thử, được chế tạo theo đơn đặt hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
Sản xuất hàng loạt là phương thức sản xuất với sản lượng hàng năm không thấp, trong đó sản phẩm được chế tạo theo từng loạt với chu kỳ xác định, đảm bảo tính ổn định tương đối của sản phẩm.
- Sản xuất hàng loạt là sản xuất phổ biến nhất trong ngành chế tạo máy (70^80% sản phẩm của ngành chế tạo máy được chế tạo theo từng loạt)
Sản xuất hàng loạt có những đặc điểm sau đây:
- Tại các chỗ làm việc được thực hiện một số nguyên công có chu kỳ lặp lại ổn định
- Gia công cơ và lắp ráp được thực hiện theo quy trình công nghệ (quy trình công nghệ được chia ra các nguyên công khác nhau)
- Sử dụng các máy vạn năng và chuyên dùng
Các máy được bố trí theo quy trình công nghệ
Sử dụng nhiều dụng cụ và đồ gá chuyên dùng Đảm bảo nguyên tắc lắp lẫn hoàn toàn
Công nhân có trình độ tay nghề trung bình
Sản xuất được phân chia thành ba loại dựa trên sản lượng và mức độ ổn định của sản phẩm: sản xuất hàng loạt nhỏ, sản xuất hàng loạt vừa và sản xuất hàng loạt lớn.
Sản xuất hàng loạt nhỏ rất gần với sản xuất đơn chiếc, còn sản xuất hàng loạt lớn rất gần với sản xuất hàng khối
Ví dụ, dạng sản xuất hàng loạt có thể là chế tạo máy công cụ, chế tạo máy nông nghiệp…
Trong sản xuất hàng loạt, có thể thiết lập các dây chuyền sản xuất linh hoạt, cho phép thay đổi sản phẩm sau mỗi 2-3 ngày Điều này có nghĩa là các chi tiết mới với cấu trúc và quy trình công nghệ tương tự có thể được gia công một cách hiệu quả.
Sản xuất hàng khối là dạng sản xuất có sản lượng rất lớn, sản phẩm ổn định trong thời gian dài (có thể từ 1 đến 5 năm)
Sản xuất hàng khối có những đặc điểm sau đây:
Tại mỗi vị trí làm việc (chỗ làm việc) được thực hiện cố định một nguyên công nào đó
Các máy được bố trí theo quy trình công nghệ rất chặt chẽ
Sử dụng nhiều máy tổ hợp, máy tự động, máy chuyên dùng và đường dây tự động
Gia công chi tiết và lắp ráp sản phẩm được thực hiện theo phương pháp dây chuyền liên tục
Sử dụng đồ gá chuyên dùng, dụng cụ chuyên dùng và các thiết bị đo tự động hoá Đảm bảo nguyên tắc lắp lẫn hoàn toàn
Năng suất lao động cao, giá thành sản phẩm hạ
Công nhân đứng máy có trình độ tay nghề không cao nhưng thợ điều chỉnh máy lại có trình độ tay nghề cao
Sản xuất hàng khối, như chế tạo ô tô, máy kéo, vòng bi và thiết bị đo lường, chỉ mang lại hiệu quả kinh tế khi sản lượng sản phẩm đủ lớn Điều này đảm bảo rằng tất cả chi phí tổ chức sản xuất được hoàn lại và giá thành mỗi đơn vị sản phẩm thấp hơn so với sản xuất hàng loạt.
Hiệu quả kinh tế khi chế tạo số lượng lớn sản phẩm được tính theo công thức:
Ở đây: N - số đơn vị sản phẩm:
C - chi phí cho việc thay đổi từ dạng sản xuất hàng loạt sang dạng sản xuất hàng khối;
Sl - giá thành của một đơn vị sản phẩm trong sản xuất hàng loạt;
Giá thành của một đơn vị sản phẩm trong sản xuất hàng khối được xác định bởi hiệu quả sản xuất, trong đó sản lượng và mức độ chuyên môn hóa của nhà máy là yếu tố then chốt Điều kiện lý tưởng cho sản xuất hàng khối là chế tạo một loạt sản phẩm có kết cấu duy nhất.
Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, kết cấu sản phẩm cần được cải tiến để nâng cao chất lượng Do đó, quy trình công nghệ cũng cần được điều chỉnh phù hợp Số lượng sản phẩm hoặc chi tiết chế tạo trong thời gian F cũng cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Trong một ngày làm việc 8 giờ, tổng thời gian là 480 phút, trong đó có 160 chi tiết được gia công Nhịp sản xuất được tính là 3 phút cho mỗi nguyên công, bao gồm cả thời gian vận chuyển Điều này có nghĩa là thời gian cho mỗi nguyên công là 3 phút hoặc bội số của 3 Ví dụ, trong nguyên công cắt răng, cần 4 máy làm việc để kịp tiến độ, vì mỗi máy cắt một chi tiết mất 12 phút, tương đương với bội số của 3.
Xác định dạng sản xuất
Sau khi xác định sản lượng hàng năm N của chi tiết theo công thức (1.2), bước tiếp theo là tính toán khối lượng Q của chi tiết, được xác định theo công thức cụ thể.
Công thức tính khối lượng của chi tiết là Q = V.g, trong đó V là thể tích (dm³) và g là khối lượng riêng của vật liệu Khối lượng riêng của một số vật liệu phổ biến như sau: thép có khối lượng riêng là 7,852 kg/dm³, gang dẻo là 7,2 kg/dm³, gang xám là 7 kg/dm³, nhôm là 2,7 kg/dm³ và đồng là 8,72 kg/dm³.
Khi có N và Q dựa vào bảng 1.1 để chọn dạng sản xuất phù hợp
Tìm hiểu về kế hoạch và tiến độ thực hiện sản xuất
- Trình bày được các nguyên tắc sắp xếp công việc trên một phương tiện;
- So sánh được các nguyên tắc sắp xếp thứ tự các công việc trên một phương tiện
Xếp thứ tự công việc là quy định quan trọng trong việc xác định thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ trên mỗi máy Ví dụ, khi có 10 bệnh nhân vào bệnh viện, cần quyết định ai sẽ được chữa trị trước: người đến trước hay người có tình trạng nguy cấp Việc này giúp tối ưu hóa quy trình điều trị và đảm bảo sự an toàn cho bệnh nhân.
Xếp thứ tự công việc trên một máy là một bài toán đơn giản nhưng quan trọng, bao gồm N công việc gia công với thời gian sản xuất và thời gian hoàn thành đã được quy định Mục tiêu là sắp xếp các công việc này một cách hợp lý và liên tục để đạt được hiệu quả tối ưu Việc lập lịch trình chặt chẽ và khoa học là cần thiết, đặc biệt trong những giai đoạn cao điểm khi có nhiều công việc chồng chéo.
Muốn sắp xếp tối ưu các công việc trên một máy ta phải dựa vào 4 nguyên tắc ưu tiên sau:
1) Công việc đặt hàng trước, bố trí làm trước (First come, first served - FCFS)
2) Công việc có thời hạn giao hàng sớm nhất, bố trí làm trước (Earliest/due date - EDD)
3) Công việc có thời gian thực hiện ngắn nhất, bố trí làm trước (Shortest processing time - SPT)
4) Công việc có thời gian thực hiện dài nhất bố trí làm trước (Longest processing time - LPT)
Một ví dụ sau sẽ cho ta so sánh các nguyên tắc vừa nêu:
Một xí nghiệp cơ khí đã nhận 5 hợp đồng cắt tôn cho khách hàng bên ngoài, với thời gian gia công và hạn hoàn thành được quy định cụ thể trong bảng.
Công việc Thời gian gia công (ngày)
Thời hạn hoàn thành (ngày thứ )
Để xác định thứ tự công việc gia công theo các nguyên tắc FCFS, EDD, SPT và LPT, cần tính toán các chỉ tiêu hiệu quả nhằm so sánh các phương pháp này Việc áp dụng từng nguyên tắc sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và thời gian hoàn thành công việc, từ đó giúp đưa ra quyết định tối ưu trong quản lý sản xuất.
Tổng dòng thời gian = ∑thời gian sản xuất + ∑thời gian chờ
Các chỉ tiêu hiệu quả được tính theo công thức:
1) Thời gian bình quân để thực hiện (hoàn tất) công việc = Tổng thời gian/Số công việc
2) Số công việc bình quân chờ đợi (nằm) trong hệ thống = Tổng dòng thời gian/Tổng thời gian sản xuất
3) Số ngày trễ hạn bình quân (tính cho một công việc) = Tổng số ngày trễ hạn/Số công việc
Với nguyên tắc này, ta xếp các công việc theo tuần tự A-B-C-D-E Do công việc A phải làm mất 6 ngày, xong A mới gia công B Vậy B phải chờ mất
6 ngày Thời gian thực hiện B mất 2 ngày, do đó thời gian hoàn thành công việc
6 ngày chờ + 2 ngày gia công = ngày thứ 8
Vì thời hạn hoàn thành theo yêu cầu đối với B là ngày thứ 6 nên công việc đã trễ mất: 8 – 6 = 2 ngày
Theo cách tính trên với các công việc còn lại C, D, E ra lập được bảng sau:
Thời hạn hoàn thành theo yêu cầu
Thời điểm hoàn thành (dòng thời gian)
- Số công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống = 77/28 = 2,75 công việc
- Số ngày trễ hạn bình quân = 11/5 = 2,2 ngày
Với các số liệu trong bảng, ta tính được các chỉ tiêu hiệu quả như sau:
- Thời gian bình quân để hoàn thành công việc = 77/5 = 15,4 ngày
2.3.2 Nguyên tắc EDD Đưa vào công việc nào có thời hạn giao hàng sớm nhất xếp lên đầu ta có thứ tự gia công là B-A-D-C-E:
Thời hạn hoàn thành theo yêu cầu
Thời điểm hoàn thành (dòng thời gian)
Các chỉ tiêu hiệu quả được tính:
- Thời gian bình quân để hoàn tất công việc = 68/5 ,6 ngày
- Số công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống = 68/28 = 2,42 công việc
- Số ngày trễ hạn bình quân = 6/5 = 1,2 ngày
Thứ tự sắp xếp công việc dựa trên thời gian gia công ưu tiên công việc có thời gian thực hiện ngắn nhất Theo đó, thứ tự gia công được xác định là: B-D-A-C-E.
Thời hạn hoàn thành theo yêu cầu
Thời điểm hoàn thành (dòng thời gian)
Các chỉ tiêu hiệu quả được tính như sau:
- Thời gian bình quân để hoàn tất công việc = 65/5 = 13 ngày
- Số công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống = 65/28 = 2,3 công việc
- Số ngày trễ hạn bình quân = 9/5 = 1,8 ngày
Theo nguyên tắc này, chúng ta ưu tiên thực hiện các công việc có thời gian gia công dài nhất trước Thứ tự thực hiện các công việc sẽ được sắp xếp theo trình tự E-C-A-D-B.
Thời hạn hoàn thành theo yêu cầu
Thời điểm hoàn thành (dòng thời gian)
Các chỉ tiêu hiệu quả được tính như sau:
- Thời gian bình quân để hoàn tất công việc = 103/5 = 20,6 ngày
- Số công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống = 103/28 = 3,68 công việc
- Số ngày trễ hạn bình quân = 48/5 =9,6 ngày
Dưới đây là bảng tóm tắt các chỉ tiêu hiệu quả của 4 nguyên tắc trên:
Thời gian bình quân để hoàn tất công việc (ngày)
Số công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống
Số ngày trễ hạn bình quân
2,2 1,2 1,8 9,6 Qua bảng tóm tắt ta nhận thấy:
- Nguyên tắc LPT có các chỉ tiêu hiệu quả kém nhất;
Nguyên tắc SPT có hai chỉ tiêu quan trọng: thời gian bình quân hoàn tất công việc là 13 ngày tối thiểu và số công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống là 2,32 tối thiểu.
- Nguyên tắc EDD có chỉ tiêu thứ 3 vượt trội hơn cả là min Như vậy trong 4 nguyên tắc SPT có lợi hơn cả Kinh nghiệm thực tế cho thấy:
1) Nguyên tắc theo thời gian thực hiện ngắn nhất SPT được coi là kỹ thuật tốt nhất để làm thiểu dòng thời gian và giảm thiểu số đông công việc bình quân chờ đợi trong hệ thống Tuy nhiên, mặt hạn chế của nguyên tắc này là đẩy những công việc có thời gian thực hiện dài xuống dưới, điều này dễ làm cho các khách hàng quan trọng phật ý, dẫn đến việc có thể gây ra những thay đổi, biến động đối với các công việc dài hạn, tuy vậy nguyên tắc này thường được dùng nhiều nhất
2) Nguyên tắc đặt hàng trước, bố trí làm trước FCFS tuy có các chỉ tiêu hiệu quả không cao, nhưng không vì vậy mà coi nó là nguyên tắc kém nhất Bởi vì ưu điểm của nó là làm hài lòng các khách hàng, thể hiện tính công bằng, đây là yếu tố hết sức quan trọng trong các hệ thống dịch vụ
3) Nguyên tắc có công việc thời gian thực hiện dài nhất LPT thường ít khi được sử dụng, nó thường được áp dụng khi:
- Các hợp đồng chưa chắc chẳn
- Khi các công việc có thời gian thực hiện xấp xỉ bằng nhau
2.3.5 Đánh giá mức độ bố trí hợp lí các công việc và thứ tự ưu tiên trong điều độ sản xuất
Nguyên tắc này, trái ngược với các nguyên tắc ưu tiên, cung cấp tính linh hoạt và khả năng cập nhật thường xuyên, rất quan trọng cho việc thiết lập bảng thứ tự ưu tiên trong quá trình sản xuất.
Nhờ vào “tỷ số tới hạn” ta có thể biết được việc nào cần xếp ưu tiên để có thể giao hàng đúng tiến độ
Công việc có tỷ số tới hạn thấp (dưới 1) thường dẫn đến tình trạng chậm trễ, vì vậy cần ưu tiên và tập trung chỉ đạo để đảm bảo tiến độ hoàn thành.
- Công việc có chỉ số tới hạn bằng 1 chứng tỏ sẽ hoàn thành đúng thời hạn
- Công việc có chỉ số tới hạn lớn hơn 2 chứng tỏ sẽ hoàn thành sớm hơn kỳ hạn và có thời gian nhàn rỗi
Tỷ số tới hạn hay mức độ hợp lý được tính như sau:
MĐHL (CR) = Thời gian còn lại/Thời gian sản xuất còn lại cần cho công việc
Ví dụ: Hôm nay là ngày thứ 22/8 trên bảng điều độ của công ty chế biến hàng đông lạnh có 3 công việc được đặt hàng như sau:
Công việc Thời hạn giao hàng Số ngày sản xuất còn lại cần cho công việc
7 Áp dụng công thức trên, ta tính được chỉ số tới hạn (CR) hay MĐHL và xếp thứ tự ưu tiên trong bảng sau:
Công việc Tỷ số tới hạn (MĐHL) Thứ tự ưu tiên
2.3.6 Các công việc được sử dụng nhiều trong hệ thống điều độ sản xuất để
1) Xác định vị trí của một công việc đặc biệt nào đó
2) Lập quan hệ ưu tiên giữa các công việc với nhau
3) Lập quan hệ giữa các công việc làm để dự trữ và các công việc phải thực hiện theo đơn đặt hàng
4) Tự động điều chỉnh mức độ ưu tiên (và xét lại bảng điều độ) để thay đổi theo yêu cầu dựa trên sự tiến triển của công việc
5) Năng động theo dõi một cách chặt chẽ sự tiến triển và vị trí của các công việc.
Nguyên tắc Jonhson
- Trình bày được nội dung lập trình công việc trên 2 máy và 3 máy;
- Sắp xếp các công việc trên các máy bằng nguyên tắc Johnson
Nguyên tắc này dùng để sắp xếp thứ tự các công việc trên nhiều máy (2,
2.4.1 Lập lịch trình N công việc trên 2 máy Điều độ công việc làm trên 2 máy sẽ không đơn giản như một máy mà tùy theo cách điều độ chúng ta sẽ kết thúc công việc ở các thời điểm khác nhau
Hai máy có chức năng khác nhau và hoạt động theo trình tự liên kết: mọi công việc đều phải được thực hiện trên máy 1 trước khi chuyển sang máy 2.
Mục tiêu của việc bố trí công việc là giảm thiểu tổng thời gian thực hiện Tuy nhiên, thời gian thực hiện mỗi công việc trên từng máy là cố định, phụ thuộc vào khối lượng công việc và công suất máy Do đó, để đạt được tổng thời gian thực hiện tối ưu, cần bố trí các công việc nhằm giảm thiểu thời gian ngừng việc trên các máy.
Thực hiên theo nguyên tắc Johnson cần tuân theo các bước sau:
Bước 1: Chọn sắp xếp các công việc theo thứ tự có thời gian thực hiện nhỏ nhất tăng dần
Bước 2: áp dụng nguyên tắc Johnson
Theo thứ tự đã xếp ở Bước 1, ta lần lượt bố trí như sau:
- Công việc nào có thời gian thực hiện nhỏ nhất ở máy 1 (cột số 1) thì bố trí bên trái (ở đầu)
- Công việc nào có thời gian thực hiện nhỏ nhất ở máy 2 thì bố trí bên phải (ở cuối)
Bước 3: Khi một công việc đã được sắp xếp rồi thì ta loại trừ, chỉ xét những công việc còn lại
Bước 4: Vẽ biểu đồ thời gian và tính tổng thời gian thực hiện các công việc
Có 6 công việc được gia công bằng hai máy khoan và tiện, với thời gian thực hiện gia công cho mỗi công việc trên từng máy được trình bày trong bảng dưới đây.
Hãy sắp xếp thứ tự các công việc để tổng thời gian thực hiện là nhỏ nhất?
Công việc Thời gian thực hiện các công việc
Bước 1: Chọn và sắp xếp các công việc theo thứ tự có thời gian nhỏ nhất tăng dần Ta có bảng sau:
Công việc Thời gian thực hiện các công việc
Bước 2: Sắp xếp các công việc theo nguyên tắc Johnson ta có:
Bước 3,4: Vẽ biểu đồ thời gian cho các công việc
Nhìn vào biểu đồ thời gian ta thấy:
Tổng thời gian thực hiện tất cả các công việc trên hai máy bằng 76 giờ là nhỏ nhất
- Máy 2 được huy động sau máy 1 là 3 giờ
- Máy 1 được giải phóng sau 68 giờ
- Máy 2 được giải phóng sau 76 giờ
- Máy 2 sau công việc D phải chờ mất 1 giờ
2.4.2 Lập lịch trình N công việc trên 3 máy
Dùng phương pháp gần đúng để biến bài toán 3 máy thành 2 máy (tức biến ma trận 3 cột thành ma trận 2 cột)
Bước 1: Xét xem bài toán có thỏa mãn nguyên tắc Johnson hay không
Tức chỉ cần thỏa mãn một trong hai điều kiện sau:
- Thời gian ngắn nhất trên máy 1 phải lớn hơn hoặc bằng thời gian dài nhất trên máy 2 (t1min ≥ t2max)
- Thời gian ngắn nhất trên máy 3 phải lớn hơn hoặc bằng thời gian dài nhất trên máy 2 (t3min ≥ t2max)
Bước 2: Lập ma trận mới bằng cách:
- Lấy thời gian của máy 1 cộng với thời gian của máy 2 (t1 + t2)
- Lấy thời gian của máy 2 cộng với thời gian của máy 3 (t2 + t3)
Bước 3: Chọn và sắp xếp các công việc có thời gian thực hiện nhỏ nhất tăng dần
Bước 4: Áp dụng nguyên tắc Johnson, sắp xếp các công việc như Bước 2 của bài toán 2
Bước 5: Vẽ biểu đồ thời gian và tính tổng thời gian thực hiện các công việc
Công việc Thời gian thực hiện các công việc (giờ)
Bước 1: Ta xem bài toán có thỏa mãn nguyên tắc Johnson hay không? t1min ≥ t2max t3min ≥ t2max
Ta có: t1min = 5 t1min = t2max t2max = 5 t3min = 5 t3min = t2max t2max = 5
Như vậy bài toán đã thỏa mãn cả 2 điều kiện (chỉ cần thử đúng một trong hai điều kiện là đủ)
Bước 2: Lập ma trận mới
Bước 3: Chọn và sắp xếp các công việc có thời gian gia công nhỏ nhất tăng dần
Bước 4: Áp dụng nguyên tắc Johnson, sắp xếp thứ tự các công việc
Bước 5: Vẽ biểu đồ thời gian
Qua biểu đồ thời gian ta thấy:
- Tổng thời gian thực hiện trên 3 máy = 43 giờ là nhỏ nhất
- Máy 1 được giải phóng sau 31 giờ
- Máy 2 được giải phóng sau 30 giờ
- Máy 3 được giải phóng sau 43 giờ
Phương pháp phân công công việc trên các máy và ở từng nhân viên 30
Đây là phương pháp do nhà toán học người Hunggari là D.Honig nghĩ ra Bài toán giải được dựa và 2 đặc tính sau:
Có thể thêm hoặc bớt bất kỳ hằng số nào vào một cột hoặc hàng của ma trận chi phí phân việc mà không ảnh hưởng đến tính tối ưu của nó.
Trong trường hợp ta có:
- Mỗi công việc chỉ được bố trí trên 1 máy
- Mỗi máy chỉ phụ trách một công việc
Bài toán yêu cầu sắp xếp công việc trên các máy nhằm tối ưu hóa tổng chi phí thực hiện Đây là một bài toán quy hoạch tuyến tính, thường được gọi là “bài toán chọn” Phương pháp này có thể áp dụng để đạt được hiệu quả cao trong việc phân bổ tài nguyên.
- Phân công công việc trên các máy
- Phân công công việc cho các nhân viên
Sao cho tổng chi phí hay tổng thời gian là nhỏ nhất
Thuật bài toán được tuân theo các bước sau:
2.5.1 Bài toán một mục tiêu 1
Bước 1: Đối với mỗi hàng trong ma trận, hãy chọn số nhỏ nhất và trừ các số trong hàng đó đi số nhỏ nhất Kết quả sẽ tạo ra một ma trận mới có cùng đáp số như ma trận ban đầu, phản ánh đặc tính thứ nhất.
Bước 2: Đối với mỗi cột, chọn một số nhỏ nhất, lấy các số trong cột trừ đi số nhỏ nhất đó
Bước 3: Xem xét từng hàng trong ma trận và chọn hàng có đúng một số 0 Khoanh tròn số 0 đó và kẻ một đường thẳng xuyên suốt cột chứa số 0 Nếu hàng không có số 0 hoặc có từ hai số 0 trở lên, thì bỏ qua hàng đó mà không khoanh tròn.
Xét từng cột của ma trận, nếu có một số 0 duy nhất, hãy khoanh tròn số đó và kẻ một đường thẳng qua hàng chứa số 0 Nếu điều kiện này không được thỏa mãn, bỏ qua cột đó.
Quá trình lặp lại bước 3 sẽ tiếp tục cho đến khi không còn số 0 nào có thể khoanh tròn Khi đó, số lượng số 0 được khoanh tròn chính là số đáp án mà chúng ta cần tìm Như vậy, bài toán đã được giải quyết hoàn toàn.
Nếu số số 0 được khoanh tròn chưa bằng số đáp án cần tìm thì ta phải chuyển tiếp qua Bước 4
Số 0 được tạo thêm bằng cách:
- Chọn trong các số chưa nằm trên đường thẳng một số nhỏ nhất, lấy các số không nằm trên đường thẳng trừ đi số nhỏ nhất đó
- Lấy số nhỏ nhất đó cộng với các số nằm trên giao điểm của các đường thẳng
Tiếp tục sắp xếp công việc như ở Bước 3 cho đến khi số 0 được khoanh tròn tương ứng với số đáp án cần tìm, lúc này bài toán đã được giải quyết.
Các công việc sẽ được phân bổ vào các ô có số 0 được khoanh tròn, đảm bảo tổng thời gian thực hiện hoặc tổng chi phí thực hiện là tối thiểu nhất.
Trong một trung tâm điện toán, có bốn lập trình viên là Anh, Dũng, Hùng và Cường, mỗi người đều có khả năng viết bất kỳ một trong bốn chương trình 1, 2, 3, 4 Tuy nhiên, thời gian lập trình của từng người cho mỗi chương trình lại khác nhau, phản ánh mức độ khả năng riêng của họ Thông tin chi tiết về thời gian lập trình của từng lập trình viên được thể hiện trong bảng dưới đây.
Yêu cầu: Hãy phân công cho mỗi lập trình viên nhận lập một chương trình sao cho tổng thời gian lập các chương trình là nhỏ nhất
Trong bài toán phân việc, với n công việc, ta có n! cách giao việc, ví dụ như với 4 công việc ta có 24 cách Đối với các bài toán có ít dữ liệu, có thể liệt kê tất cả giải pháp và chọn phương án có tổng thời gian hoặc chi phí thấp nhất Tuy nhiên, khi số liệu tăng lên (n!), việc liệt kê để tìm giải pháp trở nên tốn thời gian và khó khăn Do đó, trong những trường hợp này, phương pháp Hunggari cùng với các thuật toán đã đề cập là lựa chọn tối ưu.
Bước 1: Lần lượt từng hàng một, chọn 1 số nhỏ nhất, lấy các số trong hàng trừ đi số nhỏ nhất đó ta được ma trận mới
Bước 2: Tiến hành tương tự như Bước 1, nhưng thay vì chọn số nhỏ nhất trong hàng, chúng ta sẽ chọn số nhỏ nhất ở từng cột và trừ đi số nhỏ nhất đó từ các số trong cột.
Bước 3:- Chọn hàng nào có số 0 duy nhất khoanh tròn lại, kẻ đường thẳng xuyên suốt cột
- Chọn cột nào có số 0 duy nhất khoanh tròn lại, kẻ đường thẳng xuyên suốt hàng, ta được:
Bước 4: Để tạo thêm số 0, ta cần nhận diện số nhỏ nhất là 30, không nằm trên các đường thẳng bị gạch Tiếp theo, lấy các con số chưa bị gạch trừ đi số nhỏ nhất này, đồng thời cộng số nhỏ nhất với các số tại giao điểm của các đường thẳng Cuối cùng, lặp lại Bước 3 để tiếp tục quá trình.
Bài toán phân việc này có đáp án là 4, và số 0 được khoanh tròn cũng bằng 4, chứng tỏ bài toán đã được giải xong.
Kết quả xác định được như sau:
- Anh nhận lập chương trình 2 với thời gian thực hiện là 120 giờ
- Dũng nhận lập chương trình 1 với thời gian thực hiện là 20 giờ
- Hùng nhận lập chương trình 4 với thời gian thực hiện là 45 giờ
- Cường nhận lập chương trình 3 với thời gian thực hiện là 25 giờ
Vậy tổng thời gian lập các chương trình sẽ là:
2.5.2 Bài toán hai mục tiêu 2
Mục tiêu chính là giảm thiểu tổng chi phí hoặc tổng thời gian thực hiện các công việc Để đạt được mục tiêu này, chúng ta cần áp dụng phương pháp giải quyết tương tự như trong bài toán đã nêu.
1 mục tiêu đã trình bày
Mục tiêu 2 yêu cầu chi phí hoặc thời gian thực hiện các công việc không vượt quá mức quy định Để đạt được điều này, chúng ta cần loại bỏ những số hạng bằng hoặc vượt quá mức đã định, thay thế chúng bằng dấu chéo (x), sau đó thực hiện các bước giải bài toán như đã trình bày ở mục tiêu 1.
Tổ chức sản xuất
2.6.1 Tìm hiểu về sản phẩm, sản lượng
2.6.1.1 Tìm hiểu về sản phẩm
Tìm hiểu về chủng loại sản phẩm, quá trình sản xuất, khả năng áp dụng công nghệ trong sản xuất ở các phân xưởng
Phân xưởng là đơn vị sản xuất chủ yếu, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất một loại sản phẩm cụ thể hoặc thực hiện một giai đoạn công nghệ trong quy trình tạo ra sản phẩm.
Phân xưởng không được coi là đơn vị kinh tế hay đơn vị hành chính, và cũng không có tư cách pháp nhân Thay vào đó, nó chỉ là một bộ phận cấu thành quan trọng của doanh nghiệp.
Quyền và trách nhiệm trong quản lý các mặt của phân xưởng phụ thuộc vào sự phân cấp quản lý giữa cấp doanh nghiệp và cấp phân xưởng:
- Phân cấp về quản lý kế hoạch đến đâu ?
- Quản lý kỹ thuật,chi phí đến đâu ?
- Quản lý quĩ lương đến đâu ?
Mỗi doanh nghiệp có sự phân cấp quản lý này khác nhau
Phân xưởng có nhiệm vụ sản xuất một số loại sản phẩm nhất định hoặc thực hiện một giai đoạn công nghệ cụ thể, tùy thuộc vào nguyên tắc sản xuất đã được xác định.
Bố trí phân xưởng có thể được thực hiện theo hai nguyên tắc chính: nguyên tắc công nghệ và nguyên tắc sản phẩm Theo nguyên tắc công nghệ, mỗi phân xưởng sẽ đảm nhận một giai đoạn cụ thể trong toàn bộ quy trình sản xuất, như phân xưởng tiện hoặc phay Ngược lại, nếu bố trí theo nguyên tắc sản phẩm, phân xưởng sẽ thực hiện toàn bộ quy trình sản xuất từ A đến Z nhưng chỉ tập trung vào một hoặc hai loại sản phẩm nhất định.
Phân xưởng bánh xe răng ở nhà máy cơ khí làm cả tiện, phay, bào, mài, nhiệt luyện
Sự phân cấp quản lý ảnh hưởng đến quyền tổ chức hoạch toán kinh tế nội bộ, với mức độ và trình độ khác nhau Điều kiện thành lập phân xưởng được áp dụng cho các doanh nghiệp lớn và có công nghệ phức tạp.
Quá trình sản xuất sản phẩm được chia thành:
- Quá trình sản xuất chính;
Quá trình sản xuất chính làm nhiệm vụ chế biến, gia công chế tạo sản phẩm của doanh nghiệp và được thực hiện ở phân xưởng sản xuất chính
Quá trình phù trợ là quá trình phục vụ cho sản xuất chính Trong tổ chức sản xuất cần đặc biệt chú ý đến sản xuất chính
Quá trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn công nghệ, mỗi giai đoạn lại được chia thành các bước công việc cụ thể Việc nghiên cứu kỹ lưỡng quá trình công nghệ là rất quan trọng cho việc tổ chức sản xuất sản phẩm hiệu quả.
- Quá trình công nghệ quyết định loại lao động nào ? (ngành nghề,bậc thợ,chuyên môn nào ?)
- Quá trình công nghệ quyết định loại vật liệu nào ? Tiêu chuẩn vật liệu thế nào ?
- Quá trình công nghệ, quyết định tiêu chuẩn,chất lượng sản phẩm
- Quá trình công nghệ, quyết định năng suất định mức tiêu hao vật tư
- Quá trình công nghệ, quyết định độ dài của thời gian sản xuất
Nội dung của bước công việc được xét trên ba yếu tố:
+ Đối tượng lao động.(sản phẩm)
Một trong ba yếu tố này thay đổi thì bước công việc thay đổi
Việc tìm hiểu quá trình sản xuất có ý nghĩa rất lớn :
- Quá trình sản xuất chính ( phù trợ, phục vụ) sẽ quyết định việc xây dựng cơ cấu sản xuất, xây dựng các phân xưởng
Hoạt động công nghiệp bao gồm nhiều quá trình sản xuất chính và phục vụ sản xuất, vì vậy việc tổ chức và điều hành sản xuất cần đảm bảo sự ăn khớp và thống nhất về kỹ thuật giữa các giai đoạn, từ khâu khởi đầu đến kết thúc.
- Tổ chức tốt quá trình sản xuất sẽ quyết định các chỉ tiêu trong giai đoạn tạo sản phẩm:
+ Năng suất cá nhân, năng suất chung;
+ Chi phí của toàn bộ phân xưởng;
+ Chất lượng sản phẩm cuối cùng
2.6.1.2 Tìm hiểu về sản lượng
- Tìm hiểu về số lượng mỗi loại sản phẩm trong một tháng hoặc một năm mà đơn vị sản xuất đạt được
- Tìm hiểu về quy trình công nghệ gia công các loại sản phẩm
- Tìm hiểu về quy mô sản xuất và su hướng phát triển của đơn vị
Công ty Máy kéo và Máy nông nghiệp thuộc Bộ nông nghiệp
Công ty hiện đang sản xuất máy kéo bông sen cỡ trung và nhỏ, máy vận chuyển nông thôn, máy khuấy nước, và bình bơm thuốc trừ sâu Chúng tôi không ngừng cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và nâng cao chất lượng Sản phẩm của công ty đã có mặt trên toàn quốc, từ đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long đến Tây Nguyên và trung du miền núi, được nông dân tín nhiệm sử dụng.
Sản lượng bình quân của công ty đạt được 2000 máy kéo, 100.000 bình bơm thuốc trừ sâu trong năm với tổng doanh thu hàng năm đạt từ 25 đến 28 tỷ đồng…
2.6.1.3 Tìm hiểu về trang thiết bị, nhân sự
+ Tình hình trang thiết bị, máy móc của cơ sở sản xuất
+ Khả năng, biện pháp khắc phục những tồn tại
+ Đánh giá sơ bộ khả năng đáp ứng với sản xuất hiện tại của cơ sở sản suất
+ Những quan điểm đầu tư trang thiết bị đáp ứng yêu cầu sản xuất theo nhu cầu của thị trường hiện nay và trong tương lai gần
- Tìm hiểu các phân xưởng trong cơ sở sản xuất về:
+ Cơ cấu tổ chức (Giám đốc, PGĐ, các nhân viên, các tổ…)
+ Trang thiết bị máy móc (Tên máy- Thiết bị, số lượng, năm sản xuất, ký hiệu…
2.6.2 Tìm hiểu về kế hoạch và tiến độ thực hiện sản xuất
2.6.2.1 Tìm hiểu về kế hoạch
Kế hoạch bao gồm các chỉ tiêu và con số được dự kiến, nhằm thực hiện một nhiệm vụ cụ thể phù hợp với yêu cầu thị trường và khả năng thực tế của từng đơn vị.
Từ khái niệm về kế hoạch cần lưu ý những vấn đề sau:
- Những chỉ tiêu con số dự kiến phải được dựa trên căn cứ khoa học chứ không phải là trạng thái mong muốn tâm lý
Các con số ước tính cần phải khả thi và có đủ điều kiện để tổ chức thực hiện, bao gồm các yếu tố như vốn đầu tư, nhân lực, kỹ thuật và thị trường.
Kế hoạch được thể hiện qua biểu mẫu xây dựng và nội dung cụ thể với các chỉ tiêu rõ ràng Không có sự chung chung trong kế hoạch; nó không chỉ dừng lại ở các chủ trương hay phương châm Kế hoạch cần được lượng hóa một cách cụ thể, bao gồm các yếu tố như số tiền, sản lượng, lợi nhuận và tỷ lệ tăng trưởng.
Công tác kế hoạch trong doanh nghiệp gồm ba khâu chính:
- Tổ chức xây dựng kế hoạch;
- Tổ chức chỉ đạo thực hiện kế hoạch;
- Kiểm tra đánh giá a Tổ chức xây dựng kế hoạch: Được tiến hành theo các bước sau:
Phân công xây dựng kế hoạch: mỗi phòng chức năng đảm nhận quản lý một lĩnh vực nào thì phải xây dựng kế hoạch cho lĩnh vực đó
Xác định căn cứ xây dựng kế hoạch: tùy theo mỗi kế hoạch mà có những căn cứ xây dựng khác nhau
Kế hoạch sản xuất và tiêu thụ cần phải dựa vào nhu cầu thị trường, đồng thời phải tuân thủ các chủ trương và chính sách chung của ngành.
Kế hoạch tài vụ căn cứ vào kế quả phân tích hoạt động kinh doanh của kỳ báo cáo
Xác định trình tự làm kế hoạch gồm 3 bước:
- Chuẩn bị xây dựng kế hoạch: nghiên cứu chính sách, thị trường,định mức, kiểm kê…
- Xây dựng kế hoạch có tính dự thảo: ước tính và phác họa các chỉ tiêu
- Chính thức định ra chỉ tiêu phải đạt được b Tổ chức chỉ đạo
Tổ chức xây dựng kế hoạch cho một năm bao gồm 12 tháng, trong khi tổ chức chỉ đạo chia nhỏ nhiệm vụ thành các quý và tháng để thực hiện các hoạt động theo đúng thời gian quy định.
Chỉ đạo là quá trình tổng hợp các biện pháp cần thiết để thực hiện kế hoạch năm, bao gồm tổ chức, kỹ thuật, nhân sự và thị trường Kiểm tra và đánh giá là việc so sánh giữa nhiệm vụ và chỉ tiêu đã giao với tình hình thực hiện thực tế.
2.6.2.2 Tìm hiểu về tiến độ thực hiện sản xuất
* Trong Doanh nghiệp sản xuất kinh doanh cần phải có tiến độ, bởi vì:
- Giữa kế hoạch với thực tế không ăn khớp
- Việc cấp phát vật liệu không phải lúc nào cũng đầy đủ,kịp thời
Máy móc thiết bị có thể gặp sự cố hư hỏng bất ngờ, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất Để đảm bảo thực hiện kế hoạch hiệu quả, cần có sự điều độ trong quản lý sản xuất Điều độ là quá trình điều chỉnh tình hình sản xuất bằng cách áp dụng các biện pháp hành chính, kỹ thuật và kinh tế, nhằm đạt được mục tiêu sản xuất của doanh nghiệp.
* Nội dung của công tác tiến độ
- Tổ chức kiểm tra theo dõi công tác chuẩn bị, công tác thực hiện kế hoạch (đưa vào bảng biểu tình hình thực tế)
- Đánh giá kết quả với số liệu ghi chép đã thu được
- Nêu rõ nguyên nhân ở từng phân xưởng, ở từng bộ phận
Từ 3 nhiệm vụ này đòi hỏi nội dung tiến độ như sau: