1. Trang chủ
  2. » Công Nghệ Thông Tin

Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội

154 16 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giáo Trình Sửa Chữa Máy Tính Nâng Cao
Tác giả Lê Trọng Hưng, Nguyễn Tuấn Hải, Đặng Minh Ngọc
Trường học Trường Cao Đẳng Nghề Việt Nam - Hàn Quốc
Chuyên ngành Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Thể loại Giáo Trình
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 154
Dung lượng 8,04 MB

Cấu trúc

  • Chương 1 Các thành phần chính của laptop (7)
    • 1.1 Tổng quan (7)
    • 1.2 Cấu tạo chức năng của các bộ phận Laptop (8)
    • 1.3 Tiêu chuẩn Centrino của hãng Intel (15)
  • Chương 2 Kiểm tra trước khi sửa chữa máy laptop (17)
    • 2.1 Quy trình chuẩn đoán và giải quyết sự cố máy laptop (17)
    • 2.2 Xử lý lỗi phần mềm trên Laptop (19)
    • 2.3. Tháo lắp máy Laptop (26)
  • Chương 3 Bios và update bios (40)
    • 3.1 Vai trò của phần mềm BIOS trong hệ thống máy tính (40)
    • 3.2 Thiết lập các thông số cho BIOS (41)
    • 3.3 Nhận dạng lỗi do BIOS (50)
    • 3.4 Nâng cấp BIOS (53)
    • 3.5. Kiểm tra hệ thống sau khi nâng cấp BIOS (60)
  • Chương 4 Lỗi chipset và phương pháp sửa chữa (62)
    • 4.1. Các dòng đời sản phẩm CPU dành cho Laptop (Mobile CPU) (62)
    • 4.2. Mối tương quan giữa mỗi loại CPU và Chipset (70)
    • 4.3. Chuẩn đoán lỗi chipset (71)
    • 4.4. Sử dụng máy hàn chip (72)
    • 4.5. Làm chân chipset (74)
    • 4.6. Hàn chíp / Hấp chíp (77)
  • Chương 5 Bo mạch và vấn đề giải quyết sự cố (80)
    • 5.1. Sơ đồ khối của bo mạch laptop (80)
    • 5.2. Chuẩn đoán lỗi bo mạch (91)
    • 5.3. Kiểm tra và sửa chữa lỗi các mối nối (92)
    • 5.4. Sửa chữa mạch nguồn (97)
  • Chương 6 Nâng cấp máy laptop (102)
    • 6.1. Xác định nhu cầu nâng cấp (102)
    • 6.2. Đặc tính của các loại chipset Laptop (104)
    • 6.3. Thực hiện nâng cấp Laptop (107)
    • 6.4. Giải quyết sự cố sau khi nâng cấp (114)
  • Chương 7 Sửa chữa màn hình (116)
    • 7.1. Nguyên lý làm việc của màn hình laptop (116)
    • 7.2. Nhận dạng lỗi màn hình Laptop (120)
    • 7.3. Sửa chữa bo mạch cao áp (125)
    • 7.4. Sửa chữa phần khung sáng (BackLight) (128)
    • 7.5. Sửa chữa đèn hình (134)
    • 7.6. Sửa chữa cáp tín hiệu (140)
  • Chương 8 Sửa chữa các thiết bị khác (142)
    • 8.1. Sửa chữa bàn phím (142)
    • 8.2. Sửa chữa TouchPad (146)
    • 8.3. Sửa chữa Battery (148)
    • 8.4. Sửa chữa Adapter (151)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (154)

Nội dung

(NB) Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao với mục tiêu giúp các bạn có thể tháo lắp và nhận dạng các thiết bị đặc trưng của các Laptop; Sử dụng các công cụ chẩn đoán và khắc phục các lỗi của Laptop; Sử dụng được máy hàn chíp phục vụ cho việc sửa chữa bo mạch máy Laptop.

Các thành phần chính của laptop

Tổng quan

- Nhận diện chính xác các thiết bị chính của máy tính xách tay

- Trình bày được những tiện ích của của Laptop mang lại

Máy tính xách tay (tiếng Anh: laptop computer hay notebook computer) là một máy tính cá nhân gọn nhỏ có thể mang xách được

Máy tính xách tay thường có trọng lượng nhẹ và đa dạng về kiểu dáng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau Chúng được trang bị đầy đủ các thành phần cơ bản của một máy tính cá nhân thông thường.

Chiếc máy tính xách tay đầu tiên trên thế giới, Osborne 1, ra đời vào năm 1981 với trọng lượng kỷ lục 24,5 pound (khoảng 11.1 kg) Nó có tốc độ xử lý 4.0 Mhz, bộ nhớ RAM 64 K, màn hình nhỏ gọn 5 inch và ổ cứng với dung lượng 91 Kb Giá thành ban đầu của chiếc máy này khoảng 1795 USD.

Những yêu cầu cơ bản được quan tâm nhất đối với chiếc máy tính xách tay là:

Dung lượng pin là yếu tố quan trọng khi đánh giá máy tính xách tay, đặc biệt cho những ai thường xuyên di chuyển Pin có dung lượng lớn giúp kéo dài thời gian làm việc mà không cần nguồn điện, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng.

Trọng lượng máy tính: Để thuận tiện cho quá trình mang đi lại, trọng lượng càng thấp càng tốt

Kích thước máy xách tay phụ thuộc vào đối tượng sử dụng, với doanh nhân ưu tiên thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và thời gian sử dụng pin dài Ngược lại, game thủ và người thiết kế đồ hoạ lại chú trọng vào kích thước màn hình lớn, dẫn đến kích thước tổng thể lớn hơn.

Tốc độ xử lý hiện nay đã được thay thế bằng hiệu năng, tương tự như trên máy tính cá nhân Hiệu năng cần thiết phụ thuộc vào nhu cầu của từng người sử dụng; ví dụ, doanh nhân có thể chỉ cần bộ xử lý Celeron, trong khi game thủ và những người làm đồ họa lại cần bộ xử lý đa nhân với hiệu năng cao như Core 2 Duo.

Hinh 1.1 Tổng quan máy tính sách tay

Cấu tạo chức năng của các bộ phận Laptop

Nhận diện chính xác các thiết bị chính của máy tính xách tay

Trình bày được nguyên tắc khi tháo lắp máy tính xách tay

Xác định các yếu tố hình thù của máy tính

CPU, viết tắt của Central Processing Unit, là đơn vị xử lý trung tâm và được coi là "não bộ" của máy vi tính Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất, chịu trách nhiệm xử lý và điều phối các hoạt động của hệ thống.

Vi xử lý có nhiệm vụ thông dịch lệnh chương trình và điều khiển hoạt động xử lý, được điều tiết bởi xung nhịp đồng hồ hệ thống Mạch xung nhịp này đồng bộ hóa các thao tác xử lý trong và ngoài CPU theo khoảng thời gian không đổi, với khoảng thời gian chờ giữa hai xung gọi là chu kỳ xung nhịp Tốc độ xung nhịp, tính bằng triệu đơn vị mỗi giây (MHz), tạo ra các xung tín hiệu chuẩn thời gian Thanh ghi là phần tử nhớ tạm trong bộ vi xử lý, dùng để lưu dữ liệu và địa chỉ nhớ trong máy khi thực hiện tác vụ.

Bộ xử lý được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hiệu năng và tiết kiệm năng lượng, có khả năng điều chỉnh tốc độ hoạt động theo yêu cầu của hệ thống Để giảm chi phí sản phẩm, một số mẫu máy tính xách tay sử dụng bộ xử lý của máy tính để bàn, mặc dù điều này khá hiếm gặp.

RAM (Read Access Memory) trên máy tính xách tay sử dụng loại So-DIMM, có kích thước ngắn hơn và thường rộng hơn so với RAM Long-DIMM của máy tính để bàn Hầu hết máy tính xách tay được thiết kế với hai khe cắm RAM, nhưng thường chỉ có một khe được gắn RAM sẵn, cho phép người dùng nâng cấp dễ dàng.

RAM là bộ nhớ tạm thời của máy tính, nơi lưu trữ thông tin trước khi chuyển đến CPU để xử lý Số lượng RAM càng lớn, số lần CPU cần truy xuất dữ liệu từ ổ cứng càng giảm, từ đó nâng cao hiệu suất hệ thống Tuy nhiên, RAM là loại bộ nhớ không thay đổi, nên dữ liệu trong nó sẽ bị xóa khi máy tính tắt.

1.2.3 Ổ Đĩa Cứng (HDD) Ổ đĩa cứng của máy tính xách tay là loại ổ (2,5") có kích thước nhỏ hơn các ổ cứng của máy tính thông thường (3,5"), chúng có thể sử dụng giao tiếp ATA truyền thống hoặc SATA trong các máy sản xuất gần đây

Hinh 1.4 HDD/SSD Ổ đĩa cứng, hay còn gọi là ổ cứng (tiếng Anh: Hard Disk Drive, viết tắt: HDD) là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trên bề mặt các tấm đĩa hình tròn phủ vật liệu từ tính Ổ đĩa cứng là loại bộ nhớ "không thay đổi" (non-volatile), có nghĩa là chúng không bị mất dữ liệu khi ngừng cung cấp nguồn điện cho chúng Ổ đĩa cứng là một thiết bị rất quan trọng trong hệ thống bởi chúng chứa dữ liệu thành quả của một quá trình làm việc của những người sử dụng máy tính Những sự hư hỏng của các thiết bị khác trong hệ thống máy tính có thể sửa chữa hoặc thay thế được, nhưng dữ liệu bị mất do yếu tố hư hỏng phần cứng của ổ đĩa cứng thường rất khó lấy lại được

Chức năng đồ hoạ thường được tích hợp trên các chipset hoặc bo mạch chủ, với hầu hết máy tính xách tay phổ thông và tầm trung sử dụng đồ hoạ tích hợp và bộ nhớ đồ hoạ chia sẻ từ RAM hệ thống Trong khi đó, các máy tính xách tay cao cấp thường có bộ xử lý đồ hoạ tách rời, được gắn trực tiếp trên bo mạch chủ, có thể sở hữu RAM riêng hoặc sử dụng một phần RAM của hệ thống.

Card đồ họa là thiết bị kết nối giữa màn hình và mainboard, có chức năng chính là truyền tải hình ảnh do CPU xử lý ra màn hình máy tính Dung lượng của card đồ họa, biểu thị khả năng xử lý hình ảnh, được đo bằng MB với các mức phổ biến như 4MB, 8MB, 16MB, 32MB, 64MB, 128MB, 256MB, 512MB và 1.2GB.

Card đồ họa có nhiều loại và thường được trang bị nhiều cổng với các chức năng khác nhau Tuy nhiên, tất cả các card màn hình đều có một cổng màu xanh đặc trưng để kết nối dây dữ liệu với màn hình.

Màn hình của máy tính xách tay hiện nay chủ yếu là màn hình tinh thể lỏng, gắn liền với thân máy và không thể tách rời Một số mẫu thiết kế cho phép màn hình quay và gập lại để che bàn phím, thường đi kèm với tính năng cảm ứng Mặc dù đã có máy tính xách tay với màn hình tháo rời, nhưng loại này vẫn chưa phổ biến và có giá thành cao Màn hình có vai trò quan trọng trong việc hiển thị hình ảnh và nội dung do CPU xử lý.

1.2.6 Pin (Năng lượng cung cấp)

Nguồn điện của máy tính xách tay được thiết kế bên ngoài để tiết kiệm không gian, là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cả máy tính để bàn và máy tính xách tay Máy tính xách tay chỉ nhận được điện năng từ một nguồn điện áp một chiều duy nhất, thường có mức điện áp thấp hơn 24 Vdc Khi không sử dụng nguồn điện dân dụng, năng lượng cho máy tính xách tay được cung cấp bởi pin.

Là một khối thiết kế dưới đế máy tính xách tay, bộ phận này có chức năng tích điện và cung cấp nguồn cho máy tính khi không có nguồn điện.

Vấn đề tản nhiệt trong máy tính xách tay là rất quan trọng do thiết kế nhỏ gọn, khiến việc quản lý nhiệt độ từ các linh kiện trở nên khó khăn hơn Hệ thống tản nhiệt thường bao gồm các thiết bị phát nhiệt như CPU, chipset và bộ xử lý đồ hoạ được gắn với các tấm phiến tản nhiệt, truyền nhiệt qua ống dẫn nhiệt đến khối tản nhiệt lớn, nơi có quạt cưỡng bức làm mát Các linh kiện khác được tản nhiệt thông qua luồng không khí hợp lý, hút gió vào từ các lỗ thoáng và thổi ra ngoài qua quạt Quạt tản nhiệt trong laptop được điều khiển bởi mạch điện với cảm biến nhiệt, cho phép tự điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ, khác với quạt trong máy tính thông thường thường chỉ chạy ở một tốc độ cố định hoặc được điều khiển bằng phần mềm.

Hinh 1.9 Kết nối mạng Đa phần các máy tính xách tay hiện nay đều được tích hợp sẵn bộ điều hợp mạng không dây theo các chuẩn thông dụng (802.11 a/b/g hoặc các chuẩn mới hơn: n ) cùng với các bộ điều hợp mạng Ethernet (RJ-45) thông thường

Tiêu chuẩn Centrino của hãng Intel

- Trình bày được các tiêu chuẩn của hãng Intel

Intel đang nỗ lực cung cấp giải pháp nội bộ không dây hiệu suất cao dựa trên các chuẩn Giao thức 802.11a hỗ trợ các ứng dụng Internet phức tạp với thông lượng lớn, cho phép nhiều người sử dụng truy cập mạng không dây đồng thời.

Centrino là công nghệ di động cho laptop do Intel phát triển, bao gồm ba thành phần chính: CPU Intel Pentium M, mainboard với chipset Intel 855 trở lên và kết nối Wireless Intel PRO Để được gọi là Centrino, thiết bị phải đảm bảo có đủ cả ba thành phần này và đáp ứng đúng tiêu chuẩn của Intel.

Máy tính xách tay sử dụng công nghệ này được xem như một "văn phòng di động", vì chúng không chỉ tiết kiệm điện năng tối ưu khi làm việc mà còn cho phép kết nối mọi lúc, mọi nơi với các thiết bị khác.

Tùy thuộc vào loại CPU và mainboard được sử dụng trong laptop thiết kế trên nền tảng công nghệ Centrino, các tên mã khác nhau sẽ được áp dụng, bao gồm Carmel, Sonoma, Napa và Santa Rosa.

Centrino 2- Chỉ 1 năm sau khi Centrino với Santa Rosa xuất hiện trên laptop, Centrino 2 đã thay chân

Ban đầu, Intel đặt tên mã cho nền tảng công nghệ xử lý của mình là Montevina, nhưng sau đó đã đổi tên thành Centrino 2 để người dùng dễ nhận biết hơn Nền tảng này sử dụng bộ xử lý Penryn 45nm với FSB 1066MHz, chipset Mobile Intel GM45 Express và chip Wi-Fi 5000 series, cho phép tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 450Mbps Ngoài chip Wi-Fi, Centrino 2 còn tích hợp chip kết nối WiMAX, hứa hẹn thay thế các kết nối Wi-Fi chậm hơn Một ưu điểm nổi bật của nền tảng mới là khả năng tiêu thụ năng lượng thấp, chỉ khoảng 29W, so với 34W của công nghệ trước, trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao.

Carmel is a code name for a platform built on first-generation Centrino technology, featuring a Pentium M CPU (either Banias or Dothan) with a 400MHz system bus, 1MB L2 cache, and an Intel 855 Chipset Family motherboard.

Sonoma là tên mã cho nền tảng công nghệ Centrino thế hệ thứ hai, sử dụng CPU Pentium M (Dothan) với bus hệ thống 533MHz và bộ nhớ cache L2 2MB Mainboard của Sonoma được trang bị chipset Intel 915 Tất cả các CPU Pentium M có bộ đệm cache L2 2MB đều được sản xuất theo công nghệ 90nm, trong khi các CPU dành cho máy để bàn cùng công nghệ này được gọi là CPU Prescott.

Napa - Tên mã cho thế hệ thứ 3 chạy trên nền Centrino, sử dụng CPU dualcore Yonah và mainboard Mobile 945 Express chipset Napa dần thay thế Sonoma

Santa Rosa - Tên mã thế hệ thứ 4 tương lai chạy trên nền Centrino, sẽ sử dụng CPU Merom và mainboard Intel Mobile 965 Express chipset.

Kiểm tra trước khi sửa chữa máy laptop

Quy trình chuẩn đoán và giải quyết sự cố máy laptop

- Trình bày được quy trình kiểm tra laptop

- Xác định được sự cố sau khi kiểm tra

- Đưa ra được một số giải pháp giải quyết

2.1.1 Quy trình chuẩn đoán lỗi phần cứng

Sau đây là các bước chuẩn đoán sự cố điển hình mà chúng ta có thể thực hiện

Để giải quyết vấn đề, trước tiên chúng ta cần nhận diện nó Việc đặt ra các câu hỏi tương tự có thể giúp chúng ta xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết.

Có cài phần mềm mới nào không?

Có gắn thêm thiết bị phần cứng nào mới không?

Máy có xảy ra va đập mạnh hay bị rơi hay không?

Có bị tiếp xúc với nước hay không?

Hãy kiểm tra và tìm hiểu xem đã xảy ra hiện tượng gì, và nó có thường xuyên hay không?

Kiểm tra lại các giao tiếp xem có bị lỏng hay tiến xúc kém hay không?

Nó đã được mở chưa?

Hệ thống đã sẵn sang chưa?

Sau khi kiểm tra xong mà vấn đề chưa được giải quyết thì chuyển sang bước tiếp theo

Tìm nguyên nhân gây sự cố

Để xác định nguồn gốc của sự cố, người dùng chính là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất Chúng ta nên hỏi trực tiếp người sử dụng về những hoạt động họ đã thực hiện trước khi sự cố xảy ra, từ đó có thể tái hiện lại các sự kiện và tìm ra nguyên nhân của vấn đề.

Chúng ta khuyên khách hàng nên khởi động lại máy, vì thường những vấn đề sự cố có thể được giải quyết khi khởi động lại máy

Vì những phần khác nhau cần có những kỹ năng và những công cụ giả quyết khác nhau

Bước này chủ yếu dựa vào khinh nghiệm của từng cá nhân hơn những bước khác

Có một vài sự cố đòi cài lại Driver, phần mềm hoặc ngay cả toàn bộ hệ điều hành

Cuối cùng nếu vẫn chưa được chúng ta đi xác định linh kiện nào bị lỗi Các vấn đề phần cứng thường dễ thấy

Nếu một máy tính không thể kết nối Internet và bạn đã xác định nguyên nhân là do vấn đề phần cứng, thì việc thay thế modem là điều cần thiết.

2.1.2 Quy trình chuẩn đoán lỗi phần mềm Để nhận biết được vấn đề chúng ta có thể đặt vấn đề với những câu tương tự như sau:

Hãy kiểm tra và tìm hiểu xem đã xảy ra hiện tượng gì, và nó có thường xuyên hay không?

- Chạy độc lập chương trình gây lỗi Để xác định xem là lỗi do phần mềm đang chạy, hay do xung đột với một phần mềm nào khác

- Gỡ bỏ những chương trình không cần thiết đang chạy thường trú

Có thể những chương trình chạy thường chú này có sự xung đột hay không tương thích với phần mềm đang chạy

- Chú ý quan sát các thông báo lỗi xảy ra

Hãy chú ý quan sát để có thể biết được nguyên nhân từ đâu để có thể giải quyết

- Kiểm tra drive của các thiết bị liên quan Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng các trình điều khiển Driver đã được cài đặt đúng phiên bản

- Thử mở chương trình với nhiều file khác nhau

Mở nhiều File khác nhau của cùng một chương trình xem có gì khác thường, qua đó có thể xác định được nguyên nhân

Kiểm tra virus trên máy tính là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hệ thống Nếu máy tính bị nhiễm virus, điều này có thể dẫn đến nhiều lỗi phần mềm do virus gây ra Hãy thường xuyên quét và kiểm tra để phát hiện kịp thời các mối đe dọa này.

Xử lý lỗi phần mềm trên Laptop

- Trình bày được quy trình kiểm tra lỗi phần mềm trên Laptop

- Xác định được nguyên nhân gây ra lỗi

- Xử lý được một số lỗi phần mềm cơ bản

2.2.1 Xử lý lỗi cài đặt hệ điều hành

Có nhiều nguyên nhân gây ra lỗi khi cài đặt hệ điều hành, bao gồm đĩa cài bị xước do sử dụng nhiều lần, ổ CD/DVD ROM không nhận đĩa, hoặc đầu đọc laser bị bụi bẩn và hỏng Nếu đĩa cài đặt Windows bị xước và không đọc được, bạn nên sử dụng một đĩa cài đặt hệ điều hành mới để đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ.

Nếu máy tính của bạn bị nhiễm virus, đặc biệt là virus lây file, việc cài lại hệ điều hành Windows không thể giải quyết triệt để vấn đề vì virus có thể đã lây nhiễm vào các chương trình trên tất cả các phân vùng ổ đĩa cứng Khi cài đặt lại hệ điều hành trên một phân vùng, virus sẽ được kích hoạt trở lại khi bạn chạy các chương trình nhiễm virus ở các phân vùng khác, dẫn đến tình trạng máy tính bị nhiễm virus lần nữa Để xử lý hiệu quả virus lây file và bảo vệ an toàn cho máy tính, cách tốt nhất là sử dụng phần mềm diệt virus chất lượng, đáp ứng các tiêu chí như có bản quyền, thường xuyên cập nhật phiên bản mới và có hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ nhà sản xuất.

Khi máy tính gặp thông báo lỗi trong quá trình cài đặt, nguyên nhân có thể là do ổ cứng bị bad hoặc không đủ dung lượng trống để cài đặt Để khắc phục tình trạng này, người dùng có thể sử dụng các tiện ích sửa chữa hoặc thay thế ổ đĩa cứng.

2.2.2 Xử lý lỗi Hệ điều hành và Driver thiết bị a Xử lý lỗi Hệ điều hành

Khi người dùng không thể truy cập vào Windows, họ thường lựa chọn giải pháp "ghost" lại hệ điều hành hoặc cài đặt lại Windows Tuy nhiên, có nhiều phương pháp đơn giản và hiệu quả hơn để khắc phục vấn đề này Bài viết này sẽ đề cập đến một số bước đầu tiên cần thực hiện khi gặp tình trạng không vào được Windows.

1 Dùng đĩa boot để vào được Windows: đĩa boot thông dụng nhất chính là đĩa mềm cứu hộ, khi khởi động bằng đĩa mềm này, hệ thống sẽ không khởi động

Việc tạo đĩa boot có thể thực hiện tại bất cứ máy nào cài windows XP, cách thực hiện rất dễ dàng, cơ bản có 2 bước sau

* Bỏ đĩa mềm vào, format trong môi trường windows, bạn nhớ là phải giữ toàn bộ các thiết lập mắc định

Copy the Boot.ini, NTLDR, and ntdetect.com files to a floppy disk Note that these files have hidden and system attributes If your computer supports booting from a USB flash drive, you can also create a boot disk using this device.

2 Sử dụng Last Known Good Configuration: đây là một lựa chọn rất quen thuộc trong màn hình khắc phục sự cố của windows (Windows Advanced Options) Màn hình này thường xuất hiện sau mỗi lần máy tính gặp sự cố, nếu bạn không thấy nó thì hãy bấm giữ nút F8 trong lúc máy tính đang khởi động, sau quá trình POST và một tiếng “beep” thì màn hình này sẽ hiện ra Bạn dùng phím mũi tên để di chuyển vệt sáng đến dòng Last Known Good Configuration, bấm Enter Với lựa chọn này, windows sẽ khởi động với các thiết lập còn tốt trong thời gian gần nhất Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn Safe Mode để vào windows với các thiết lập mặc định

3 Sử dụng System Restore: có thể nói đây là một công cụ bị “lãng quên” của windows Nó thực sự hữu dụng mỗi khi windows bạn trục trặc Nếu bạn không tắt nó đó thì nó luôn chạy nền và tạo bản sao lưu mỗi 24 giờ và luôn sẵn sàng cho bạn sử dụng Chỉ có một điều bất tiện là để sử dụng nó, bạn bắt buộc phải vào được windows Cách thực hiện như sau

* Sau khi đã vào được windows, bạn vào menu Start > Programs > Accessories > System Tools > System Retore

* Trong cửa sổ hiện ra, bạn chọn Restore my computer to an earlier time, bấm Next cho đến khi quá trình khôi phục bắt đầu

4 Sử dụng Recovery Console: Một công cụ được tích hợp sẵn trong đĩa cài đặt windows giúp bạn khắc phục sự cố Đầu tiên, bạn chọn ưu tiên khởi động từ đĩa CD trong BIOS rồi cho đĩa cài đặt windows vào > bấm phím R để vào Recovery Console Tiếp theo bạn sẽ thấy một danh sách các phân dùng cài đặt hệ điều hành (nếu máy tính có nhiều hệ điều hành), nhập số tương ứng với hệ điều hành cần sửa chữa > bấm OK, nếu tài khoản admin của bạn có đặt password thì bạn cũng phải nhập vào ngay sau đó

5 Sửa chữa file boot.ini: tập tin boot.ini là một tập tin rất quan trọng quyết định toàn bộ quá trình khởi động của Windows Lỗi tập tin boot.ini thường xảy ra khi bạn cài đặt hệ điều hành mới nhưng boot.ini vẫn chưa nhận ra và không tìm được hệ điều hành cần thiết để khởi động Lỗi ở tập tin boot.ini thường sẽ được windows thông báo “Invalid boot.ini file” khi khởi động Nếu đã vào được windows, bạn nên chỉnh sửa tập tin boot.ini cho phù hợp với máy tính Nhưng nếu bạn không rành thì tốt nhất bạn nên chép đè một tập tin từ máy tính khác cũng cài windows XP Ngoài ra, nếu không vào được windows, bạn có thể dùng Recovery Console (Mục 4) để khắc phục Sau khi đã vào được cửa sổ dòng lệnh của Recovery Console, bạn nhập vào lệnh Bootcfg /lệnh Với /lệnh là một trong các kí tự sau:

* Add: quét toàn bộ ổ đĩa để tìm toàn bộ các hệ điều hành và cho phép bạn thêm bất cứ cái nào vào tập tin boot.ini

* Scan: quét toàn bộ các hệ điều hành trong máy tính

* List: liệt kê các phần tử của tập tin boot.ini

* Default: thiết lập hệ điều hành mặc định thành khởi động chính

* Rebuild: tạo lại file boot.ini hoàn toàn mới

6 Sửa chữa các boot sector bị hỏng trong phân vùng khởi động: boot sector là các rảnh nhỏ của một phân vùng trong ổ cứng, mang các thông tin về hệ thống tập tin của hệ điều hành (FAT, FAT32 hoặc NTFS) Khi tập tin này bị lỗi bạn sẽ không có cách nào vào windows được nữa, và bạn có thể khắc phục dễ dàng bằng Recorevy Console bằng cách gõ lệnh Fixboot [ổ đĩa] Với [ổ đĩa] là phân vùng bạn muốn sữa chữa lại boot sector, ví dụ với phân vùng C thì bạn gõ Fixboot C:

7 Sữa chữa Master Boot Record (Mp): Mp là cung đầu tiên trong một ổ cứng và chịu trách nhiệm về Để tiến hành sửa chữa, tại cửa sổ dòng lệnh của Recovery Console bạn nhập vào Fixmp [device_name] rồi bấm Enter Với [Device_name] là đường dẫn đến ổ cứng ví dụ Fixmp \Device\HardDisk0 hay

8 Tắt chức năng Autimatic Restart: chức năng này sẽ tự động khởi động lại máy tính khi gặp lỗi nghiêm trọng của hệ điều hành Biểu hiện là máy tính liên tục bị khởi động lại và không thể nào vào windows được Để tắt chức năng này, đầu tiên bạn phải vào được Windows XP (vào bằng Safe Mod – để cập ở mục 2), bấm chuột phải vào My Computer > Properties > thẻ Advanced > tại phần Start

Up and recovery bạn bấm nút Settings > trong cửa sổ hiện ra bỏ dấu chọn tại Automatically restart rồi bấm OK

9 Phục hồi lại máy tính: đây là cách hay được sử dụng nhất, chương trình được sử dụng nhiều nhất là Norton Ghost Với cách này bạn nên tạo bản sao lưu máy tính định kì để tránh mất mát quá nhiều thiết lập, dữ liệu quan trọng Bạn cũng nên nhớ việc lạm dụng sao lưu, phục hồi quá nhiều sẽ gây ảnh hưởng đến tuổi thọ ổ cứng

10 Cài đặt lại hay nâng cấp hệ điều hành: chỉ khi nào toàn bộ 9 cách trên đều không thực hiện được bạn hãy làm tới việc này b Xử lý lỗi Driver thiết bị

Tháo lắp máy Laptop

Trước khi tháo bất kỳ máy laptop nào, bạn nhớ tắt máy, tháo pin, rút sạc

Sau đó chúng ta hãy tháo máy theo thứ tự như sau:

Bước 1: Tháo Adapter và Pin

Bước 2: Tháo nắp đậy bộ tản nhiệt

Bước 3: Tháo card TV Tuner

- Tháo cáp khỏi card TV Tuner

- Ấn 2 chốt trái và phải để gỡ card TV Tuner ra

Bước 4: Tháo bộ phận tản nhiệt

Tháo các ốc giữ bộ tản nhiệt

- Tháo 2 ốc giữ nắp đậy đĩa cứng

- Tháo nắp đậy đĩa cứng

- Tháo ốc giữ đĩa cứng

- Kéo khung đĩa cứng ra

- Rút đĩa cứng ra khỏi khung

- Dùng tua vít dẹt quay ốc theo ngược chiều kim đồng hồ

- Ấn 2 chôt sang trái và phải để tháo RAM

Tháo ăng ten Wireless khỏi card

Tháo chốt để gỡ card

Tháo Card ra khỏi mainboard

- Tháo ốc giữ card bluetooth

- Tháo card bluetooth ra khởi máy

- Tháo 2 ốc giữ giá đỡ card bluetooth

Bước 10: Tháo các thành phần chính của máy tính

- Tháo cáp nguồn ra khỏi mainboard, tháo các ốc bên hông

- Tháo chôt của lắp đậy trên bàn phím

- Tháo ốc giữ bàn phím và úp bàn phím xuống

- Rút dây và gỡ bàn phím ra

- Tháo dây đèn bàn phím và ốc bản lề trái, phải

- Tháo màn hình rút dây cẩn thận

Tháo ốc giữ ổ DVD và rút ổ DVD ra

- Tháo các ốc phía dưới

- Tháo cáp LID & cáp âm thanh khỏi mainboard:

- Tháo dây nối bàn điều khiển chuột (TouchPad)

- Gỡ 2 mặt dưới và trên

Bước 11: Tháo màn hình LCD

- Tháo nắp đậy và 4 ốc ở góc màn hình Đối với màn hình có Camera làm như sau:

- Tháo các ốc bên trong Đối với màn hình có Camera

- Tháo mạch giải mã màn hình và cáp

- Tháo màn hình ra khỏi nắp đậy

- Tháo 4 ốc bảo vệ trái, phải màn hình và tháo giá đỡ 2 bên

- Tháo các ốc giữ và tháo camera

Tháo giá đỡ và camera “Dây camera đi chung với dây ăng ten” Để lắp lại chúng ta ngược lại các bước như trên: Chú ý đến các chân ốc

2.3.2 Những lưu ý khi tháo lắp Laptop của các hãng sản xuất khác nhau

Laptop đến từ nhiều thế hệ và thương hiệu khác nhau, với thiết kế độc đáo của từng hãng tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa các nhà sản xuất Những mẫu laptop khác nhau trong cùng một thương hiệu cũng thể hiện sự đa dạng trong thiết kế và tính năng.

Mỗi thế hệ và mẫu laptop có thiết kế khác nhau, với các linh kiện và khối được sắp xếp ở vị trí khác nhau Do đó, khi tháo lắp laptop, chúng ta cần chú ý đến sự khác biệt này để thực hiện việc tháo lắp chính xác các linh kiện và khối.

Các hãng sản xuất laptop mang đến nhiều mẫu mã, công nghệ và kiểu dáng đa dạng, với cách sắp xếp linh kiện và khối khác nhau Để tháo lắp laptop một cách chính xác, việc tìm hiểu kỹ về cấu trúc và quy trình là điều cần thiết.

Bios và update bios

Vai trò của phần mềm BIOS trong hệ thống máy tính

- Trình bày được vai trò của BIOS trong máy tính

- Xác định được phiên bản BIOS hiện tại của máy tính

BIOS (Hệ thống nhập/xuất cơ bản) thường được tích hợp trên bo mạch chủ dưới dạng bộ nhớ chỉ đọc, còn được gọi là ROM BIOS Hiện nay, BIOS được thiết kế dưới dạng Flash ROM, cho phép người dùng linh hoạt thay đổi nội dung thông qua các chương trình do nhà sản xuất cung cấp.

BIOS là một tập hợp các chương trình nhỏ tự động nạp và giữ quyền điều khiển khi máy tính khởi động Vai trò của BIOS rất quan trọng trong việc khởi động hệ thống và quản lý phần cứng.

Khi mới khởi động máy tính, quá trình kiểm tra các thành phần thiết bị được gọi là POST (Power On Self Test) Trong quá trình này, hệ thống sẽ kiểm tra các thiết bị như bộ nhớ, bo mạch chính, card màn hình, ổ mềm, ổ cứng, bàn phím và chuột để đảm bảo rằng chúng sẵn sàng hoạt động.

Sau khi hoàn tất quá trình POST, BIOS sẽ tìm kiếm cung mồi trên thiết bị khởi động theo thứ tự đã được xác định trong CMOS, bao gồm đĩa mềm, đĩa cứng, CD và card mạng Nếu tìm thấy, BIOS sẽ nạp cung mồi vào bộ nhớ, sau đó cung mồi sẽ tìm kiếm hệ điều hành trên thiết bị nhớ để nạp và chuyển giao quyền điều khiển cho hệ điều hành.

Sau khi hệ điều hành được nạp, BIOS tương tác với bộ xử lý (command.com) để hỗ trợ các chương trình phần mềm trong việc truy xuất các thiết bị của máy tính.

BIOS hoạt động liên tục từ khi máy tính khởi động cho đến khi tắt, đóng vai trò là cầu nối giữa phần mềm và phần cứng, do đó ảnh hưởng lớn đến hoạt động của máy Nhiều hãng, như Gigabyte, đã tích hợp công nghệ Dual BIOS trên mainboard, cho phép có một BIOS dự phòng hoạt động khi BIOS chính bị hỏng.

Thiết lập các thông số cho BIOS

Để truy cập vào CMOS Setup, người dùng cần nhấn một phím hoặc tổ hợp phím trong quá trình khởi động ban đầu Thông thường, nhiều hệ thống sử dụng phím "Esc" để thực hiện thao tác này.

“Del”, “F1”, “F2”, “Ctrl-Esc” hay “Ctrl-Alt-Esc” để cài đặt vào Thông thường có một dòng text ở cuối hiển thị chỉ dẫn bạn “Press_ to Enter Setup”

- Trình bày được tác dụng khi thiết lập BIOS

- Thiết lập được các thông số cơ bản cho BIOS

3.2.1 Thiết lập các thông số đơn giản Ðây là các thành phần cơ bản mà Bios trên tất cả các loại máy Laptop phải biết để quản lý và điều khiển chúng

* Ngày, giờ (Date/Day/Time):

Khi khai báo ngày tháng năm, thông tin này sẽ được máy tính coi là dữ liệu gốc và sẽ được sử dụng trong các thao tác với tập tin và thư mục Một số chương trình cần thông tin này để thông báo cập nhật khi quá hạn hoặc chấm dứt hoạt động theo thời gian quy định Việc thiết lập sai ngày giờ thường không ảnh hưởng đến hoạt động của máy Bạn có thể sửa đổi thông tin này trực tiếp qua lệnh Date và Time trong môi trường DOS hoặc thông qua Control Panel của Windows mà không cần vào Bios Setup.

Chú ý rằng đồng hồ máy tính thường chạy chậm khoảng vài giây mỗi ngày, vì vậy bạn nên thường xuyên điều chỉnh giờ cho chính xác Tuy nhiên, nếu đồng hồ chạy quá chậm, có thể là dấu hiệu cho thấy cần phải thay mainboard.

Hiện nay, ổ đĩa mềm FDD đã không còn được trang bị trên các máy tính laptop đời mới, vì vậy chúng tôi sẽ không đề cập đến vấn đề này trong bài viết.

* Ổ đĩa cứng (Drive C/D) loại IDE:

Việc khai báo ổ đĩa cứng có thể gặp nhiều rắc rối, vì bạn cần cung cấp thông số chi tiết; nếu khai báo sai, ổ cứng có thể không hoạt động hoặc bị hư hại do khai báo quá dung lượng thực tế Tuy nhiên, hầu hết các BIOS hiện đại đều hỗ trợ tính năng dò tìm thông số ổ cứng IDE tự động, giúp bạn không cần nhớ các thông số này khi sử dụng Các ổ cứng mới cũng có thông số ghi trên nhãn dán, và khi bạn kích hoạt tính năng Auto detect, BIOS sẽ tự động điền các thông số này Để khai báo ổ cứng C và D, bạn cần đảm bảo việc thiết lập jumper trên cả hai ổ cứng là chính xác, vì việc xác lập ổ cứng không chỉ thông qua đầu nối dây mà còn thông qua các jumper trên mạch điều khiển Các ổ cứng đời mới thường chỉ có một jumper.

Có ba vị trí chính cho ổ đĩa cứng: ổ duy nhất, ổ Master (ổ C) và ổ Slave (ổ D), với cách thiết lập được ghi rõ trên nhãn Các ổ đĩa cứng đời cũ thường có nhiều jumper hơn, vì vậy nếu không có tài liệu hướng dẫn, người dùng sẽ gặp khó khăn và mất nhiều thời gian để thiết lập.

* Ổ đĩa cứng (Drive E/F) loại IDE:

Các BIOS và card I/O mới hiện nay hỗ trợ kết nối lên đến 4 ổ đĩa cứng, bao gồm cả ổ đĩa CDROM, nhờ vào việc sử dụng giao diện IDE (giao diện đĩa IDE) Điều này giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt các thiết bị lưu trữ.

Chú ý: Khai báo là NONE trong Bios Setup cho ổ đĩa CD-ROM

* Màn hình (Video) – Primary Display:

EGA/VGA: Dành cho loại màn hình sử dụng card màu EGA hay VGA, Super VGA

CGA 40/CGA 80: Dành cho loại màn hình sử dụng card màu CGA 40 cột hay CGA 80 cột

Mono: Dành cho loại màn hình sử dụng card trắng đen, kể c card VGA khi dùng màn hình trắng đen

* Treo máy nếu phát hiện lỗi khi khởi động (Error Halt):

Khi phát hiện bất kỳ lỗi nào trong quá trình kiểm tra máy, bạn không nên chọn mục "Tất cả lỗi" vì BIOS sẽ treo máy ngay khi gặp lỗi đầu tiên Điều này khiến bạn không thể nhận diện các lỗi khác, nếu có.

Bỏ qua lỗi của Keyboard (All, But Keyboard): Tất cả các lỗi ngoại trừ lỗi của bàn phím

Bỏ qua lỗi đĩa (All, But Diskette): Tất cả các lỗi ngoại trừ lỗi của đĩa

Bỏ qua lỗi đĩa và bàn phím (All, But Disk/Key): Tất cả các lỗi ngoại trừ lỗi của ổ đĩa và bàn phím

Không nên tắt máy khi phát hiện lỗi; hãy tiếp tục kiểm tra cho đến khi hoàn tất để xác định chính xác bộ phận gặp trục trặc Việc này giúp bạn tìm ra phương án khắc phục hiệu quả hơn.

Install: Cho kiểm tra bàn phím trong quá trình khởi động, thông báo trên màn hình nếu bàn phím có lỗi

Khi khởi động máy, nếu không kiểm tra bàn phím, bạn có thể chọn tùy chọn "Không Install" Lưu ý rằng việc này không có nghĩa là vô hiệu hóa bàn phím, vì bạn vẫn cần nó để điều khiển máy Tùy chọn này chỉ giúp BIOS tiết kiệm thời gian khởi động bằng cách bỏ qua việc kiểm tra bàn phím.

3.2.2 Thiết lập các thông số nâng cao

Khi tính năng Enabled được kích hoạt, BIOS sẽ phát cảnh báo và ngừng hoạt động nếu có bất kỳ hành động nào ghi vào Boot sector hoặc Partition của ổ cứng Điều này rất quan trọng nếu bạn cần chạy các chương trình thực hiện thao tác ghi vào những khu vực này.

2 nơi đó như: Fdisk, Format … bạn cần phải Disable mục nầy

Cho hiệu lực (enable) hay vô hiệu hoá (disable) Cache (L1) nội trong CPU

Cho hiệu lực (enable) hay vô hiệu hoá (disable) cache trên mainboard, còn gọi là Cache mức 2 (L2)

* Quick Power On Self Test:

Nếu enable Bios sẽ rút ngắn và bỏ qua vài mục không quan trọng trong quá trình khởi động, để giảm thời gian khởi động tối đa

Nếu Enable Bios sẽ kiểm tra tất cả bộ nhớ Nếu Disable Bios chỉ kiểm tra

1 Mb bộ nhớ đầu tiên

Cho phát âm thanh (enable) hay không (disable) trong thời gian test bộ nhớ

Khai báo mục nầy nếu muốn dùng 1 Kb trên đỉnh của bộ nhớ quy ước, tức

Kb bắt đầu từ địa chỉ 639K hoặc 0:300 trong vùng BIOS hệ thống, nơi lưu trữ thông tin về đĩa cứng Địa chỉ này có thể được xác lập là 1K hoặc 0:300.

Tráo đổi tên 2 ổ đĩa mềm, khi chọn mục nầy bạn không cần khai báo lại loại ổ đĩa như khi tráo bằng cách Set jumper trên card I/O

Khi khởi động máy tính, bạn cần chọn ổ đĩa cho BIOS để tìm hệ điều hành Thông thường, bạn có thể chọn ổ C, A rồi đến C, hoặc chỉ có ổ C Để tránh rủi ro khởi động từ đĩa mềm có virus, nên ưu tiên chọn ổ C.

Hiện nay trên các Mainboard Pentium Bios cho phép bạn chỉ định khởi động từ 1 trong 2 ổ mềm hay trong 4 ổ cứng IDE hay bằng ổ cứng SCSI thậm chí

Khi bật tính năng Enable BIOS, hệ thống sẽ kiểm tra kiểu đĩa mềm là 80 track hay 40 track Ngược lại, nếu tắt tính năng này, BIOS sẽ bỏ qua quá trình kiểm tra Tuy nhiên, việc chọn Enable sẽ làm chậm thời gian khởi động, vì BIOS luôn phải đọc đĩa mềm trước khi tiến hành khởi động từ ổ cứng, mặc dù đã chọn chỉ khởi động từ ổ C.

Nhận dạng lỗi do BIOS

- Nhận biết được lỗi do BIOS

- Xác định được nguyên nhân gây ra lỗi do BIOS

3.3.1 Các lỗi do thiết lập thông số BIOS không chính xác

Cứ bắt bấm F1 khi khởi động máy tính?

Nhiều người gặp phải tình trạng máy tính không tự động khởi động vào hệ điều hành và yêu cầu nhấn một phím (thường là F1) để tiếp tục Hiện tượng này thường do BIOS bị thiết lập sai hoặc pin CMOS hết, dẫn đến việc các thiết lập BIOS trở về trạng thái mặc định Mặc dù lỗi này chủ yếu gây phiền toái cho người dùng, trong một số trường hợp, việc thiết lập mặc định có thể khiến máy tính không khởi động được hoặc gặp trục trặc trong hệ điều hành, như việc ổ cứng SATA chuyển sang chế độ ATA Để khắc phục, người dùng có thể tự điều chỉnh lại các thông số trong BIOS nếu có kiến thức, hoặc nên nhờ người có kinh nghiệm thực hiện và thay pin CMOS để tránh lỗi tái diễn khi tắt máy.

3.3.2 Phương pháp Clear CMOS của các dòng Laptop

Các giải pháp khôi phục BIOS CMOS:

1 Reset Password BIOS CMOS dựa vào mật khẩu mặc định (còn gọi là Backdoor BIOS Password)

2 Reset Passwrod BIOS CMOS dựa vào phần mềm

3 Reset Password BIOS CMOS dựa vào phần cứng

4 Reset Password BIOS CMOS dựa vào cách giải quyết của nhà sản xuất

Hướng dẫn xóa password trong BIOS CMOS cho máy tính Acer, bao gồm cả Laptop và Desktop, sử dụng phần mềm đã được thử nghiệm thành công trên các mẫu như Acer Aspire 3620 và Travel Mate.

Mặc dù có thể thực hiện theo hướng dẫn, nhưng không ai đảm bảo rằng bạn sẽ thành công trên tất cả các thiết bị Do đó, hãy thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng để tránh rủi ro Tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hỏng hóc nào có thể xảy ra nếu bạn làm theo những hướng dẫn này.

Máy tính Acer, bao gồm cả laptop và desktop, cho phép người dùng thiết lập BIOS CMOS trực tiếp từ Microsoft Windows (9x, XP, Vista) Điều này rất hữu ích, đặc biệt khi cần phá mật khẩu BIOS, vì người dùng có thể thử nghiệm nhiều lần mà không bị giới hạn Ngược lại, khi khởi động máy và vào Setup bằng phím F2, người dùng chỉ có ba lần nhập mật khẩu; nếu sai, máy sẽ bị khóa và không cho phép nhập lại.

Chương trình "Acer eSettings Management" cho phép truy cập vào phần cài đặt BIOS CMOS trên hệ điều hành Microsoft Windows Chương trình này thường được cung cấp kèm theo đĩa CD khi bạn mua máy tính Acer Nếu bạn đã mất đĩa CD, bạn có thể dễ dàng tải chương trình này từ trang web của Acer.

Trước khi cài đặt "Acer eSettings Management", bạn cần cài chương trình "Acer Empowering Technology" Hãy tải cả hai chương trình về máy và tiến hành cài đặt Sau khi cài đặt, khởi động lại máy tính để thực hiện công việc Truy cập vào địa chỉ ftp://ftp.support.acer-euro.com và chọn đúng Series/Model máy của bạn để tải chương trình.

Hoặc ftp://ftp.work.acer-euro.com

Một chương trình rất quan trọng khác giúp ta thực hiện công việc là:

“CmosPwd” – CmosPwd là chương trình phục hồi password cmos/bios miễn phí chạy trong môi trường Dos, Windows, Linux, FreeBSD and NetBSD

Download tại đây: http://www.cgsecurit cmospwd-5.0.zip

Hướng dẫn cài đặt chương trình CmosPwd và xóa password:

1 Tải chương trình và extract ra một thư mục Tôi để ở ổ đĩa D như sau: d: cmos

2 Để làm việc trên bộ nhớ Cmos cần cài “trình ioperm” để truy cập trực tiếp ra vào các cổng I/O ports Nhớ Log on vào Windows bằng tài khoản quyền Administrator và Làm như sau: a vào Start >Run: gõ vào CMD và bấm phím Enter trên bàn phím máy b bây giờ hãy dùng lệnh CD của Dos để vào thư mục d: cmoswindows (lệnh đây: d: gõ enter; cd cmos gõ enter; cd windows gõ enter) c khi bạn đã vào thư mục gốc d: cmoswindows trên ổ đĩa D rồi thì làm như sau: gõ vào “ioperm.exe –i” gõ enter d khởi động cái service ioperm bằng cách: gõ “net start ioperm” gõ enter e ok, gõ vào: “Cmospwd_win.exe /k” bạn sẽ thấy:

2 - Kill cmos (try to keep date and time)

To reset the CMOS information, enter the number 1 and press Enter Next, run the Acer eSettings Management program by navigating to Start > Programs > Acer Empower Technology > Acer eSettings Management Click on the BIOS Password section to check if the password is disabled; if it remains enabled, you cannot proceed If it is disabled, create a CMOS password, save it, and then remove the password This step is crucial, as the setting may revert to enabled upon reboot if the password is still stored in the BIOS To ensure it is correctly disabled, set a password, remove it, and click Apply.

3.3.3 Các lỗi do version BIOS không tương thích phần cứng

Khi phiên bản BIOS không tương thích với phần cứng, máy tính có thể gặp phải lỗi như không nhận diện được một số thiết bị phần cứng, dẫn đến việc máy không hoạt động Điều này cũng khiến cho hiệu suất của máy không được tối ưu, vì BIOS có thể hiểu sai về các thiết bị phần cứng, làm giảm khả năng hoạt động của chúng.

Nâng cấp BIOS

- Xác định được phiên bản BIOS hiện tại của máy tính

- Tìm kiếm được phần mềm BIOS đúng với Laptop

- Nâng cấp được BIOS an toàn

3.4.1 Tìm kiếm phần mềm BIOS mới từ hãng sản xuất Laptop

Để cập nhật bo mạch chủ, bạn thường truy cập vào trang web của nhà sản xuất, kiểm tra phiên bản và tải về bản cập nhật Tuy nhiên, hiện nay hầu hết các nhà sản xuất đã cung cấp công cụ Live Update, cho phép bạn cập nhật trực tuyến một cách dễ dàng Bạn chỉ cần cài đặt chương trình này, kết nối Internet và thực hiện việc cập nhật.

Tuy nhiên, do chất lượng đường truyền không ổn định, an toàn hơn cả là bạn download file cập nhật BIOS về máy và tự tiến hành cập nhật

Để cập nhật BIOS cho bo mạch chủ, trước tiên bạn cần xác định tên nhà sản xuất, mô hình và phiên bản BIOS hiện tại Có hai phương pháp để thực hiện điều này: một là sử dụng phần mềm cập nhật BIOS tự động từ nhà sản xuất, và hai là tìm kiếm thông tin trên trang web hỗ trợ của nhà sản xuất.

Trên thị trường hiện nay, BIOS chủ yếu đến từ công ty AWARD, đi kèm với phần mềm cập nhật chuyên dụng Các phiên bản mới của BIOS thường xuyên được phát hành, vì vậy người dùng nên truy cập vào trang web của nhà sản xuất hoặc trang web mydrivers.com để tải về phiên bản mới nhất Đối với BIOS AWARD, phần mềm cập nhật là awdflash.exe, trong khi BIOS AMI sử dụng amiflash.exe Cần lưu ý rằng một số hãng yêu cầu sử dụng phần mềm cập nhật riêng biệt được cung cấp theo mainboard, và người dùng tuyệt đối không được trộn lẫn các phần mềm này.

3.4.2 Các phương pháp nâng cấp BIOS

3.4.2.1 Nâng cấp trong môi trường DOS

Cách xác định revision của BIOS hiện hữu:

Hãy boot máy Trong lúc BIOS đang kiểm tra bộ nhớ, hãy xem nơi dòng:

Dòng mã #401A0-XXXX nằm ở hàng thứ ba từ đỉnh màn hình xuống, trong đó bốn chữ số cuối thể hiện phiên bản BIOS Ví dụ, mã #401A0-0202 chỉ ra rằng máy tính của bạn đang sử dụng BIOS revision 0202 Các bo mạch chủ thế hệ mới thường hiển thị rõ ràng phiên bản BIOS ở dòng thứ ba, như bo mạch P2B ghi "ASUS P2B ACPI BIOS Revision 1010".

 Hình thành đĩa Flash có khả năng boot:

Để tạo một đĩa mềm có khả năng khởi động, bạn cần sử dụng dấu nhắc MS-DOS và gõ lệnh FORMAT A: /Q/S Lưu ý rằng trên đĩa khởi động này chỉ nên có các file hệ thống, không được chứa hai file "AUTOEXEC.BAT".

Copy file công cụ flash (thí dụ AFLASH21.EXE, hay PFLASH2.EXE… tùy theo type BIOS và mainboard) vào đĩa này

Copy file upgrade BIOS revision mới nhất mà bạn muốn flash vào đĩa này File này có mang tên type mainboard và có đuôi là.AWD

Boot máy Khi BIOS đang kiểm tra bộ nhớ và các thiết bị phần cứng, nhấn phim DEL (Delete) để vào CMOS

Chọn LOAD BIOS DEFAULT và LOAD SETUP DEFAULT

SAVE và thoát khỏi CMOS

Nếu bạn không có sẵn file AWD của phiên bản BISO hiện tại, hãy lưu nó vào đĩa mềm từ BIOS để phòng ngừa trường hợp bo mạch chủ không tương thích với phiên bản mới Điều này giúp bạn có thể khôi phục lại phiên bản cũ khi cần thiết.

Nạp đĩa boot tạo lúc nãy vào ổ

Boot lại máy ở dấu nhắc MS-DOS, đánh tên file công cụ flash (thí dụ A:\AFLASH21) để kích hoạt công cụ flash

Nhấn phím số 1 để chọn lệnh: 1 Save Current BIOSTo File Gõ Enter

Chú ý: Nếu sau dòng chữ Flash Memory: xuất hiện chữá "unknown"

Thay vì sử dụng tên rõ ràng của bộ nhớ flash, chip bộ nhớ trong máy của bạn có thể không thuộc loại có thể lập trình hoặc không được ACPI BIOS hỗ trợ, dẫn đến việc không thể lập trình bằng công cụ ghi Flash Memory Write utility.

The "Save Current BIOS To File" screen appears, prompting you to enter the desired filename for the BIOS you wish to save Be sure to include the full path to the storage drive and the file extension AWD For example, you can type A:\BX2I009.AWD and then press Enter.

 UPGRADE BIOS: Ðánh phím số 2 trên màn hình menu chính để chọn 2 Update BIOS In-

Màn hình Update BIOS In-cluding Boot Block and ESCD xuất hiện Ðánh chính xác đường dẫn và tên file BIOS mới vào Thí dụ A:\BX2I1010.AWD

Khi xuất hiện màn hình yêu cầu bạn khẳng định việc upgrade Are you sure (Y/N)? bạn hãy gõ chữ Y để bắt đầu quá trình flash

Công cụ flash sẽ xóa các dữ liệu hiện có trong chip ROM BIOS và bắt đầu nạp các thông số của revision mới vào thay thế

Sau khi xong, trên màn hình sẽ xuất hiện dòng chữ báo đã thành công (Flashed Successfully)

Khi nhận được thông báo hỏi bạn có muốn tiến hành flash lại không, hãy chọn N (No) để kết thúc quá trình Chỉ chọn Y (Yes) nếu việc nâng cấp gặp sự cố và trình flash không hoàn thành nhiệm vụ, lúc này bạn cần thử flash lại một lần nữa.

Sau khi hoàn tất, nhấn phím ESC để trở về màn hình chính

Chú ý đọc kỹ những hướng dẫn trên màn hình

Nhấn ESC để thoát về MS-DOS

Lấy đĩa mềm ra khỏi ổ

Nhấn Del để mở CMOS

Chọn lệnh LOAD BIOS DEFAULT và LOAD SETUP DEFAULT để cho CMOS upgrade các thông số BIOS mới

SAVE và thoát khỏi CMOS

Khởi động lại máy tính và truy cập vào CMOS để điều chỉnh các thông số theo ý muốn Tuy nhiên, theo kinh nghiệm, tốt nhất bạn nên để CMOS tải cấu hình mặc định và vào Windows để kiểm tra tính tương thích Sau đó, hãy khởi động lại máy và vào CMOS để hiệu chỉnh lại BIOS.

Lưu ý: Trong quá trình nâng cấp BIOS, nếu gặp sự cố, bạn không nên tắt máy vì điều này có thể làm máy không khởi động lại được Thay vào đó, hãy lặp lại quá trình flash Nếu vấn đề vẫn không được khắc phục, bạn cần quay lại phiên bản BIOS cũ mà bạn đã lưu Nếu công cụ Flash Memory Writer không thể nâng cấp thành công một file BIOS hoàn chỉnh, máy của bạn có thể không khởi động lại được Giải pháp là mang mainboard đến trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa có khả năng nạp ROM BIOS để tạo lại file BIOS mới, kèm theo file BIOS tương thích với mainboard của bạn.

3.4.2.2 Nâng cấp trong môi trường Windows

Việc nâng cấp BIOS giờ đây trở nên an toàn và đơn giản hơn bao giờ hết nhờ vào cơ chế tự kiểm tra và backup, loại bỏ nguy cơ hỏng BIOS như trước đây Bạn có thể thực hiện nâng cấp trực tuyến mà không cần biết ký hiệu của mainboard Nếu bạn đã tham khảo nhiều tài liệu nhưng vẫn còn e ngại về việc gây lỗi cho hệ thống, thì giờ đây bạn hoàn toàn yên tâm vì quá trình nâng cấp diễn ra ngay trong môi trường Windows quen thuộc, chỉ mất khoảng 15 phút và thao tác dễ dàng như cài đặt phần mềm thông thường.

Nâng cấp OFFLINE ngay trong WINDOWS

Để kiểm tra thông tin phần cứng máy tính, bạn cần sử dụng phần mềm Everest, có sẵn trên CD phần mềm tại các cửa hàng vi tính Sau khi mở Everest, hãy nhấn vào dấu cộng trước mục Motherboard ở khung bên trái, chọn Motherboard và ghi lại tên của mainboard trong mục Motherboard Name (ví dụ: Gigabyte GA-60XT).

Để cập nhật BIOS cho mainboard, trước tiên bạn cần truy cập vào trang web của nhà sản xuất và chọn mục BIOS trong danh sách bên trái Nhập ký hiệu của mainboard vào ô tìm kiếm và nhấn Send Nếu không tìm thấy, hãy chọn "Other" và chọn đúng tên mainboard từ danh sách Sau khi trang dành riêng cho mainboard mở ra, bạn sẽ thấy danh sách các phiên bản BIOS Hãy chọn phiên bản mới nhất và nhấn vào dòng "Download from " để tải về Đừng quên tải thêm phần mềm Gigabyte cần thiết.

@BIOS Writer for Win32 từ địa chỉ sau: http://asia.giga-byte.com/FileList/Utility/motherboard_utility_ gbttools_gbt_atbios.exe

To update your BIOS, ensure that WinRAR is installed on your computer for extracting the downloaded BIOS file Create a new folder named "BIOS Update" in any partition to store the extracted files Right-click the downloaded BIOS file and select "Extract Here," which will yield four files: BIOS Update.cue, autoexec, FLASH864, and a ROM file named after your motherboard and its version number (e.g., 60xt.f8) This ROM file will be essential for the upcoming upgrade Next, open the file named motherboard_utility_gbttools_gbt_atbios to install the Gigabyte @BIOS Writer for Win32 program.

Kiểm tra hệ thống sau khi nâng cấp BIOS

- Sử dụng được các cách kiểm tra BIOS sau khi nâng cấp

- Kiểm tra được các thông số sau khi nâng cấp

3.5.1 Kiểm tra trong BIOS Setup

Sau khi hoàn tất quá trình nâng cấp, hãy truy cập lại vào BIOS để kiểm tra phiên bản Nếu phiên bản trong BIOS là mới, điều đó chứng tỏ rằng chúng ta đã thực hiện nâng cấp thành công.

Kiểm tra và xác minh thông tin về các thiết bị phần cứng mà chúng ta đã sử dụng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu liên quan đến những thiết bị này.

3.5.2 Kiểm tra bằng các phần mềm công cụ

Sau khi nâng cấp BIOS, bạn có thể sử dụng các phần mềm công cụ để kiểm tra hiệu quả của quá trình này Dưới đây là một số công cụ hữu ích giúp bạn thực hiện việc kiểm tra BIOS một cách dễ dàng và hiệu quả.

Bạn có thể tải và sử dụng các tiện ích miễn phí như CPU-Z và HWInfo để kiểm tra thông tin về bo mạch chủ, bộ xử lý, bộ nhớ và số khe cắm mà không cần cài đặt.

Lỗi chipset và phương pháp sửa chữa

Bo mạch và vấn đề giải quyết sự cố

Nâng cấp máy laptop

Sửa chữa màn hình

Sửa chữa các thiết bị khác

Ngày đăng: 15/03/2022, 09:43

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.1. Khôi phục driver cũ với tùy chọn Roll Back Driver - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 2.1. Khôi phục driver cũ với tùy chọn Roll Back Driver (Trang 22)
Hình 2.2. Sử dụng trình gỡ cài đặt của phần cứng để đảm bảo an toàn. - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 2.2. Sử dụng trình gỡ cài đặt của phần cứng để đảm bảo an toàn (Trang 23)
5.1. Sơ đồ khối của bo mạch laptop - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
5.1. Sơ đồ khối của bo mạch laptop (Trang 80)
Hình kế tiếp này có kết nối keyboard loại khác, cáp được lắp theo chiều  dọc - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình k ế tiếp này có kết nối keyboard loại khác, cáp được lắp theo chiều dọc (Trang 96)
Hình 5.2. Cổng vào ra adaptor - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 5.2. Cổng vào ra adaptor (Trang 97)
Hình 5.3. Ngõ vào điện từ adaptor - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 5.3. Ngõ vào điện từ adaptor (Trang 100)
Hình 5.4. Biểu tượng phân cực đầu cắm adaptor - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 5.4. Biểu tượng phân cực đầu cắm adaptor (Trang 101)
Hình 6.1 Bước thực hiện giám sát - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 6.1 Bước thực hiện giám sát (Trang 103)
Hình 6.2. Các chuẩn wifi cơ bản - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 6.2. Các chuẩn wifi cơ bản (Trang 106)
Hình 6.3. Sử dụng CPU - Z để kiểm tra thông tin về RAM trên máy - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 6.3. Sử dụng CPU - Z để kiểm tra thông tin về RAM trên máy (Trang 108)
Hình 7.2. Các phần tử tinh thể được đan xen vuông góc - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 7.2. Các phần tử tinh thể được đan xen vuông góc (Trang 116)
Hình 7.1. Các phần tử tinh thể lỏng trước và sau sắp xếp - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 7.1. Các phần tử tinh thể lỏng trước và sau sắp xếp (Trang 116)
Hình 7.4. Các phần tử sắp xếp sau khi có điện trường đặt vào - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 7.4. Các phần tử sắp xếp sau khi có điện trường đặt vào (Trang 117)
Hình 7.3. Hướng đi của ánh sáng qua khoảng trống - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 7.3. Hướng đi của ánh sáng qua khoảng trống (Trang 117)
Hình 7.6. Tổng thể màn hình LCD - Giáo trình Sửa chữa máy tính nâng cao (Nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Trung cấp) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Hình 7.6. Tổng thể màn hình LCD (Trang 118)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN