Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh lưu trú tại tỉnh khánh hòa
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÀI NGUYÊN DU LỊCH VÀ KINH DOANH LƯU TRÚ
TÀI NGUYÊN DU LỊCH
1.1.1 Khái niệm tài nguyên du lịch
Theo Luật Du lịch Việt Nam năm 2017, tài nguyên du lịch được định nghĩa là cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên và các giá trị văn hóa, tạo nền tảng cho sản phẩm du lịch, khu du lịch và điểm du lịch Tài nguyên du lịch bao gồm hai loại chính: tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách.
Tài nguyên du lịch gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa
1.1.2 Đặc điểm và vai trò của tài nguyên du lịch
- Tài nguyên du lịch mang những đặc điểm nổi bật sau:
Tài nguyên du lịch không chỉ phục vụ cho ngành du lịch mà còn có vai trò quan trọng đối với nhiều ngành kinh tế - xã hội khác Các tài nguyên như địa hình, nước và sinh vật đều có giá trị đa dạng, phục vụ cho đời sống con người cũng như các hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và giao thông vận tải Ví dụ, tài nguyên nước không chỉ cung cấp cho nhu cầu sinh hoạt mà còn hỗ trợ cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, trong khi tài nguyên sinh vật lại là nguồn lợi cho ngành lâm nghiệp và thủy sản.
Tài nguyên du lịch có tính chất lịch sử, với sự hình thành và biến đổi qua các giai đoạn khác nhau Việc khai thác tài nguyên du lịch phụ thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội và sự phát triển của khoa học kỹ thuật Trong quá khứ, với điều kiện kinh tế và khoa học kỹ thuật hạn chế, chúng ta chỉ có thể khai thác những nguồn tài nguyên du lịch đơn giản Ngày nay, nhờ vào sự phát triển, chúng ta có khả năng khai thác những nguồn tài nguyên du lịch phức tạp hơn.
Tài nguyên du lịch có tính biến đổi và không tồn tại vĩnh viễn Để bảo vệ và phát triển bền vững, cần khai thác và sử dụng tài nguyên này một cách tiết kiệm Nếu không, tài nguyên du lịch sẽ bị suy thoái, dẫn đến sự cạn kiệt về cả số lượng lẫn chất lượng.
Hiệu quả khai thác tài nguyên thiên nhiên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm khả năng nghiên cứu và đánh giá nguồn tài nguyên tiềm ẩn, tình hình phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và quốc gia, cũng như trình độ phát triển khoa học và công nghệ.
Tài nguyên du lịch mang tính đa dạng, phong phú
Tài nguyên du lịch thuộc sở hữu chung, cho phép mọi công dân có quyền trải nghiệm và tận hưởng các giá trị của nó Cộng đồng địa phương cũng có quyền tham gia và nhận lợi ích hợp pháp từ các hoạt động du lịch.
Tài nguyên du lịch thường mang tính mùa vụ, chủ yếu được hình thành từ điều kiện khí hậu Sự khai thác tài nguyên du lịch vì thế cũng bị ảnh hưởng bởi tính mùa của thời tiết Bên cạnh đó, thời gian nghỉ ngơi của du khách đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh du lịch.
Việc khai thác tài nguyên du lịch phụ thuộc chặt chẽ vào vị trí địa lý, điều này tạo nên sự khác biệt giữa kinh doanh du lịch và các lĩnh vực kinh tế khác Các sản phẩm du lịch, bao gồm cảnh quan thiên nhiên, làng nghề truyền thống, danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử, không thể di dời và luôn gắn liền với địa điểm cụ thể.
- Trong hoạt động du lịch, tài nguyên du lịch đóng một vai trò vô cùng quan trọng, cụ thể:
Tài nguyên du lịch đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các sản phẩm du lịch đa dạng và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều loại hình du lịch khác nhau.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của du khách, bởi vì chúng chính là mục đích chính trong mỗi chuyến đi.
Tài nguyên du lịch là một bộ phận cấu thành quan trọng của tổ chức lãnh thổ du lịch.
1.1.3 Phân loại tài nguyên du lịch
Theo Điều 13 của Luật Du lịch, tài nguyên du lịch được phân thành hai loại chính: tài nguyên du lịch tự nhiên, bao gồm các yếu tố liên quan đến thiên nhiên, và tài nguyên du lịch văn hóa, bao gồm các yếu tố liên quan đến con người và xã hội.
1.1.3.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm những yếu tố tự nhiên có sức hấp dẫn cao, phản ánh đặc điểm địa lý và có thể được định giá cho mục đích du lịch Theo Luật du lịch Việt Nam năm 2017, tài nguyên này bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố địa chất, địa mạo, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái và các yếu tố tự nhiên khác có thể phục vụ cho hoạt động du lịch.
- Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm :
Địa hình, một thành phần thiết yếu của tự nhiên, không chỉ là nơi diễn ra các hoạt động của con người mà còn được hình thành từ quá trình địa chất lâu dài Trong ngành du lịch, địa hình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các loại tài nguyên du lịch khác Các dạng địa hình như đồng bằng, miền núi, vùng đồi, địa hình Karst và địa hình ven bờ biển đều rất phù hợp cho sự phát triển của các hoạt động du lịch nổi bật.
Tài nguyên khí hậu, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, áp suất không khí và bức xạ mặt trời, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch Việc khai thác tài nguyên này cần được thực hiện với sự đánh giá cẩn thận về ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe con người Những khu vực có khí hậu tích cực thường thu hút nhiều du khách, trở thành điểm đến lý tưởng cho nghỉ ngơi và thư giãn.
Tài nguyên nước bao gồm nước ngầm và nước mặt, trong đó nước mặt như đại dương, biển, suối và thác nước đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch Ngoài ra, nước ngầm cũng là nguồn tài nguyên lý tưởng cho các hoạt động du lịch nghỉ dưỡng và chữa bệnh.
KINH DOANH DU LỊCH
1.2.1 Khái niệm kinh doanh du lịch
Kinh doanh du lịch là hoạt động tổng hợp các mối quan hệ kinh tế, bao gồm việc mua bán và trao đổi sản phẩm du lịch trên thị trường Sự phát triển của kinh doanh du lịch dựa trên sự hiện diện đầy đủ của các sản phẩm hàng hóa du lịch, với tiền tệ đóng vai trò trung gian trong quá trình giao dịch này.
Sự trao đổi sản phẩm trong ngành du lịch diễn ra giữa nhà kinh doanh du lịch (bên bán) và hành khách (bên mua), thể hiện mối quan hệ giữa cung và cầu Đây là đặc trưng nổi bật của ngành du lịch, phản ánh sự vận hành mâu thuẫn trong thị trường này.
Để thuận lợi trong kinh doanh du lịch, cần điều hòa nhịp nhàng giữa cung và cầu Một đặc trưng quan trọng của ngành du lịch là sản phẩm trao đổi không phải là hàng hóa cụ thể, mà là cảm giác, trải nghiệm mà khách hàng nhận được tại điểm du lịch Do đó, trong quá trình trao đổi, việc chú trọng đến sự hài lòng và nhu cầu của khách hàng là vô cùng cần thiết.
Sản phẩm du lịch chỉ chuyển giao quyền sử dụng tạm thời cho khách hàng, trong khi quyền sở hữu vẫn thuộc về nhà kinh doanh du lịch Đây là đặc điểm cơ bản và đặc trưng của lĩnh vực kinh doanh du lịch.
1.2.2 Các loại hình kinh doanh du lịch
1.2.2.1 Kinh doanh lưu trú, ăn uống a) Kinh doanh lưu trú
•Theo nghĩa hẹp, kinh doanh lưu trú là hoạt động kinh doanh dịch vụ cho thuê buồng ngủ của một cơ sở lưu trú du lịch
Kinh doanh lưu trú du lịch bao gồm các hoạt động của cơ sở lưu trú nhằm cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung, đáp ứng nhu cầu tạm thời của khách du lịch tại các tỉnh, vùng hoặc quốc gia phát triển du lịch Các cơ sở này thường cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng để phục vụ du khách.
• Dịch vụ cơ bản bao gồm: phòng ngủ, nhà hàng…
Khách sạn cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung đa dạng như phòng tiệc, quầy bar, phòng hội nghị, bida, sân golf, xông hơi, massage và chăm sóc sức khỏe Ngoài ra, còn có quầy lưu niệm, shop quần áo, trung tâm thông tin cho khách hàng, dịch vụ đổi tiền và Internet, cùng với các dịch vụ kinh doanh ăn uống phong phú.
Kinh doanh ăn uống trong du lịch bao gồm các hoạt động chế biến, bán và phục vụ thực phẩm cùng đồ uống, đồng thời cung cấp các dịch vụ bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu ẩm thực của khách hàng tại nhà hàng và khách sạn, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
Kinh doanh dịch vụ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong ngành khách sạn, mang lại doanh thu lớn nhờ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của du khách Đây là một bộ phận lâu đời, thường bao gồm các nhà hàng, khu vực tiệc và hội nghị, cũng như quầy bar Hoạt động này không chỉ phức tạp mà còn yêu cầu các chức năng chuyên môn cao, tạo nên một dịch vụ toàn diện cho khách hàng.
Kinh doanh lữ hành là hoạt động nghiên cứu thị trường, thiết kế chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần, quảng bá và bán các chương trình này qua các kênh trực tiếp hoặc gián tiếp Các doanh nghiệp lữ hành có quyền tổ chức mạng lưới đại lý để mở rộng hoạt động kinh doanh và phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Theo Luật du lịch Việt Nam 2017, dịch vụ lữ hành bao gồm việc thiết kế, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch dành cho khách du lịch.
1.2.2.3 Kinh doanh vận chuyển du lịch
Kinh doanh vận chuyển du lịch cung cấp dịch vụ vận tải cần thiết, giúp khách du lịch di chuyển dễ dàng giữa các vùng và quốc gia trong hành trình của họ.
Kinh doanh vận chuyển đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của ngành du lịch, không chỉ tạo điều kiện cho sự ra đời của lĩnh vực này mà còn là nguồn thu ngoại tệ quan trọng, góp phần vào việc thu hồi vốn đầu tư.
• Vận tải, công ty du lịch và khách sạn du lịch được gọi chung là 3 trụ cột lớn của ngành du lịch
Du khách khi đi du lịch thường phải chi một khoản phí giao thông đáng kể, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí du lịch Nguồn chi phí này không chỉ tạo ra doanh thu cho các doanh nghiệp vận chuyển quốc tế mà còn đóng góp khoảng 18% tổng doanh thu của ngành du lịch trong những năm gần đây.
1.2.2.4 Kinh doanh dịch vụ du lịch bổ sung
Dịch vụ du lịch bổ sung là những dịch vụ phụ hỗ trợ khách hàng, giúp đáp ứng các nhu cầu đặc trưng và nhu cầu thêm của du khách Mặc dù không bắt buộc như các dịch vụ cơ bản, những dịch vụ này vẫn cần thiết để hoàn thiện hành trình du lịch của khách.
Cung cấp dịch vụ bổ sung là yếu tố quan trọng trong ngành du lịch, khi mà sở thích và nhu cầu của khách du lịch ngày càng tăng nhanh hơn so với sự phát triển của các dịch vụ tại các cơ sở tiếp đón Điều này thúc đẩy các cơ sở đón tiếp phải mở rộng danh mục dịch vụ hàng năm, đặc biệt là các dịch vụ bổ sung để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của du khách.
- Dịch vụ làm sống động hơn cho kỳ nghỉ và thời gian nghỉ (như vui chơi, giải trí):
KINH DOANH LƯU TRÚ
1.3.1 Khái niệm kinh doanh lưu trú
Kinh doanh dịch vụ lưu trú là hoạt động cung cấp các cơ sở lưu trú theo quy định của Luật du lịch, bao gồm cả hình thức cho thuê ngắn hạn như nghỉ theo giờ và nghỉ qua đêm Dịch vụ này diễn ra trên đất liền hoặc trên các phương tiện tàu thủy, nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú của khách du lịch cả ngắn hạn và dài hạn Ngoài việc cung cấp chỗ ở, các dịch vụ này còn bao gồm các tiện ích bổ sung như ăn uống, giải trí và chăm sóc sức khỏe.
Kinh doanh lưu trú là hoạt động cung cấp dịch vụ cho thuê phòng ngủ tại các cơ sở lưu trú du lịch Nó bao gồm việc cung cấp các dịch vụ lưu trú, ăn uống và các tiện ích khác nhằm đáp ứng nhu cầu tạm thời của du khách tại một khu vực, tỉnh thành hoặc quốc gia phát triển du lịch.
* Các điều kiện cụ thể đối với các loại hình dịch vụ lưu trú:
Khách sạn và làng du lịch cần đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu về xây dựng, trang thiết bị và dịch vụ Đồng thời, yêu cầu về trình độ chuyên môn và ngoại ngữ của quản lý và nhân viên phục vụ cũng phải phù hợp với tiêu chuẩn xếp hạng tương ứng của từng loại hình.
Đối với biệt thự du lịch và căn hộ du lịch, cần đảm bảo các yêu cầu tối thiểu về trang thiết bị và chất lượng phục vụ theo tiêu chuẩn xếp hạng tương ứng với từng loại và hạng.
Các cơ sở lưu trú du lịch như bãi cắm trại, nhà nghỉ và nhà ở cho khách thuê cần phải đảm bảo trang thiết bị tối thiểu đạt tiêu chuẩn kinh doanh lưu trú.
1.3.2 Đặc điểm của kinh doanh lưu trú
Kinh doanh lưu trú bao gồm hai loại dịch vụ chính: dịch vụ lưu trú và dịch vụ bổ sung Những dịch vụ này không có hình thức vật chất và được cung cấp cho khách hàng, trong đó khách du lịch chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Trong quá trình cung cấp và tiêu thụ dịch vụ, cơ sở kinh doanh lưu trú không sản xuất sản phẩm mới và cũng không tạo ra giá trị mới.
Hoạt động của các cơ sở lưu trú, thông qua việc khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật của khách sạn và sự phục vụ tận tình của nhân viên, đã góp phần chuyển đổi giá trị từ dạng vật chất sang tiền tệ dưới hình thức khấu hao.
Vì vậy kinh doanh lưu trú không thuộc lĩnh vực sản xuất vật chất, mà thuộc lĩnh vực kinh doanh dịch vụ.
1.3.3 Điều kiện kinh doanh lưu trú
Có giấy phép đăng ký kinh doanh lưu trú du lịch
Các cơ sở lưu trú cần đảm bảo tiêu chuẩn tối thiểu về chất lượng kiến trúc, cơ sở vật chất và trang thiết bị, phù hợp với từng cấp độ và hạng của loại hình lưu trú.
Các cơ sở lưu trú du lịch cần thực hiện biện pháp đảm bảo an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường, cũng như an toàn phòng cháy, chữa cháy theo quy định của pháp luật.
Các cơ sở lưu trú như khách sạn, làng du lịch, biệt thự và căn hộ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các dịch vụ theo tiêu chuẩn đã đăng ký Đồng thời, đội ngũ nhân viên phải có kiến thức chuyên môn phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các cơ sở lưu trú du lịch như bãi cắm trại, nhà nghỉ và nhà ở cho thuê phải đảm bảo trang thiết bị tối thiểu đạt tiêu chuẩn để phục vụ khách du lịch.
Khách sạn là cơ sở lưu trú du lịch với quy mô từ 10 buồng ngủ trở lên, hoạt động 24/7 để đảm bảo chất lượng dịch vụ và trang thiết bị Nhân viên và người quản lý khách sạn cần được đào tạo chuyên nghiệp về nghiệp vụ du lịch Các loại hình khách sạn đa dạng, phục vụ nhu cầu của khách lưu trú.
Khách sạn thành phố là loại hình lưu trú được xây dựng tại các đô thị, chủ yếu phục vụ cho khách thương gia, khách công vụ và du khách Quy mô của các khách sạn này thường được đánh giá từ 1 đến 5 sao, phản ánh chất lượng dịch vụ và tiện nghi mà khách hàng có thể trải nghiệm.
Khách sạn nghỉ dưỡng là loại hình lưu trú được thiết kế dưới dạng khối hoặc khu biệt thự, căn hộ, bungalow, tọa lạc tại những khu vực có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp Mục đích chính của các khách sạn này là phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí và tham quan của du khách.
THỰC TRẠNG TÀI NGUYÊN DU LỊCH VÀ KINH DOANH LƯU TRÚ TẠI TỈNH KHÁNH HÒA
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ TỈNH KHÁNH HÒA
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của tỉnh
Khánh Hòa là một vùng đất giàu lịch sử và văn hóa, nơi từng phát triển nền văn hóa Xóm Cồn, tồn tại trước cả văn minh Sa Huỳnh Những di tích văn hóa - lịch sử và danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại đây đã tạo nên bức tranh văn hóa vật thể phong phú, góp phần tôn vinh vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng và tiềm năng của Khánh Hòa.
1 Thời tiền sử và Vương quốc Chăm Pa
Các tư liệu khảo cổ học chứng minh rằng con người đã sinh sống ở Khánh Hòa từ thời tiền sử Tại Hòn Tre trong vịnh Nha Trang, các nhà khảo cổ đã phát hiện nhiều công cụ bằng đá thuộc nền nông nghiệp sử dụng cuốc Đặc biệt, bộ đàn đá Khánh Sơn được phát hiện vào tháng 2 năm 1979 tại huyện Khánh Sơn, cho thấy rằng những người sở hữu bộ đàn này đã cư trú tại đây khoảng giữa thiên niên kỷ 1 trước công nguyên.
Di chỉ văn hóa Xóm Cồn (Ba Ngòi, Cam Ranh) chứng minh rằng nền văn hóa thời đại đồ sắt ở Khánh Hòa có niên đại gần 4000 năm, phát triển sớm hơn văn hóa Sa Huỳnh Khu vực Khánh Hòa, nằm trong phân bố văn hóa Sa Huỳnh, sở hữu nhiều di chỉ khảo cổ học quan trọng như Diên Sơn, Bình Tân, Hòn Tre, và Ninh Thân.
Vào đầu Công Nguyên, một bộ phận trong bộ tộc Cau (Kranukavamsa) của người Chăm Pa đã thành lập Tiểu quốc Nam Chăm, được ghi nhận trong bia ký với tên gọi Panrăn hay Panduranga Tiểu quốc này bao gồm hai vùng lãnh thổ là Panrăn (nay là Phan Rang, Phan Thiết) và Kauthara (nay là Khánh Hòa) Tiểu quốc Nam Chăm đối đầu với Tiểu quốc Bắc Chăm, nằm ở khu vực Quảng Nam, Quảng Ngãi và Bình Định ngày nay.
Vương quốc Chăm Pa được hình thành qua sự thống nhất của hai xứ Nam Chăm và Bắc Chăm sau nhiều thế kỷ nội chiến Vào thế kỷ 8, Nam Chăm trở nên nổi bật, dẫn đến sự ra đời của vương triều Panduranga tại vùng Kauthara Đây là thời kỳ cực thịnh với nhiều đền tháp lớn, trong đó có ngôi đền Po Nagar thờ nữ thần Yang Pô Y Na Gar Hiện nay, nhiều bia ký bằng tiếng Phạn và tiếng Chăm cổ vẫn còn tồn tại rải rác khắp Khánh Hòa.
2 Sự hình thành vùng đất Khánh Hòa từ năm 1653 đến tháng 8 năm 1945 Theo các nguồn tài liệu trong các bộ sử nước ta, vào mùa xuân năm Quý
Năm 1653, trong quá trình mở rộng lãnh thổ Đại Việt (nay là Việt Nam), theo chỉ thị của Chúa Nguyễn Phúc Tần, quan cai cơ Hùng Lộc đã tiến hành chiếm lĩnh vùng đất từ bờ bắc sông Phan Rang (thuộc tỉnh Ninh Thuận hiện nay) cho đến núi Đá Bia - Đèo Cả, xác định ranh giới giữa hai tỉnh Phú Yên và Khánh Hòa ngày nay.
Chúa Nguyễn Phúc Tần đã thành lập dinh Thái Khang, bao gồm hai phủ: phủ Thái Khang với các huyện Tân Định và Quảng Phước ở phía Bắc (hiện nay là thị xã Ninh Hòa và Vạn Ninh), và phủ Diên Ninh với các huyện Phước Diên, Hoa Châu, Vĩnh Xương ở phía Nam (bao gồm các huyện Diên Khánh, Cam Lâm, Khánh Sơn, thành phố Cam Ranh, thành phố Nha Trang, cùng một phần phía Bắc của tỉnh Ninh Thuận) Ông đã giao nhiệm vụ cho Hùng Lộc làm thái thú.
Chúa Nguyễn đã đặt dinh Thái Khang và phân chia các đơn vị hành chính, giúp vùng đất Khánh Hòa ngày nay gia nhập vào lãnh thổ Đại Việt Sự kiện lịch sử này đánh dấu mốc quan trọng trong việc hình thành địa phận hành chính tỉnh Khánh Hòa hiện tại.
Công cuộc khai khẩn lập làng của người Việt được đẩy mạnh, với dân cư tập trung tại hạ lưu sông Dinh và sông Cái Năm Canh Ngọ 1690, dưới triều đại chúa Nguyễn Phúc Trăn, phủ Thái Khang được đổi tên thành phủ Bình Khang và dinh Bình Khang Đến năm Nhâm Tuất 1742, dưới triều chúa Nguyễn Phúc Khoát, phủ Diên Ninh được đổi thành phủ Diên Khánh.
Năm Giáp Tý 1744, nhà Nguyễn đã tiến hành cải cách tổ chức hành chính ở đàng Trong, bao gồm việc đúc ấn quốc vương và thiết lập phủ chúa gọi là điện Họ đã truy tôn vương hiệu cho các đời chúa và chuyển đổi các cơ quan trực thuộc phủ chúa thành lục bộ Lãnh thổ đàng Trong được chia thành 12 dinh, trong đó có dinh Bình Khang, bao gồm hai phủ Bình Khang và Diên Khánh, quản lý 5 huyện Quảng Phước, Tân Định, Phước Điền, Vĩnh Xương và Hoa Châu.
Năm 1771, ba anh em nhà Tây Sơn khởi nghĩa chống lại Chúa Nguyễn, và chỉ sau ba năm, họ đã chiếm lĩnh vùng đất từ Quy Nhơn đến Bình Thuận Tướng Nguyễn, Tống Phúc Hạp, đã dẫn quân đánh chiếm lại Dinh Bình Thuận và Phủ Diên Khánh, nhưng sau đó đã bị Nguyễn Huệ phản công và giành lại quyền kiểm soát hai vùng đất này.
Tháng 7 năm 1793, Định Vương Nguyễn Phúc Ánh thân chinh thống lĩnh đại binh thủy, bộ từ Gia Định kéo ra Nha Trang Từ Nha Trang tấn công lên DiênKhánh Quân Tây Sơn không cầm cự nổi phải bỏ Diên Khánh và Bình Khang.Nguyễn Ánh sai người xây thành Diên Khánh, lập xưởng đóng thuyền Sau đó, tướng Tây Sơn là Trần Quang Diệu còn hai lần đem quân vào đánh nữa vào các năm 1794, 1795 nhưng đều không thành.
Năm 1802, Nguyễn Phúc Ánh đánh bại nhà Tây Sơn và lên ngôi, lấy hiệu Gia Long Đến năm 1803, Dinh Bình Khang được đổi tên thành Dinh Bình Hòa, cùng với việc phủ Bình Khang cũng được đổi tên thành phủ Bình Hòa, nhưng sở lỵ đã được chuyển từ đây sang phủ Diên Khánh, hiện nay là Thành Diên Khánh.
Năm Gia Long thứ 7 (1808), triều Nguyễn tiến hành một cuộc cải cách hành chính lần đầu trên quy mô toàn quốc Các dinh được đổi thành trấn Đến năm
Vào năm 1831, trong thời kỳ Minh Mạng thứ 12, trấn Bình Hòa được đổi tên thành tỉnh Khánh Hòa, và phủ Bình Hòa trở thành phủ Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa lúc bấy giờ bao gồm 2 phủ và 4 huyện: Phủ Diên Khánh với 2 huyện Phước Điền và Vĩnh Xương, cùng với Phủ Ninh Hòa gồm 2 huyện Quảng Phước và Tân Định, trong đó tỉnh lỵ được đặt tại Phủ Diên Khánh.
Trong các đời vua Thiệu Trị (1841-1847) và Tự Đức (1848 – 1883) nền tổ chức hành chính Khánh Hòa không có gì thay đổi lớn
3 Khánh Hòa từ năm 1885 đến tháng 8 năm 1945
Vào mùa thu năm 1885, thực dân Pháp xâm chiếm Khánh Hòa, đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn dài dưới sự cai trị của thực dân và phong kiến Từ thời điểm này cho đến Cách mạng Tháng Tám năm 1945, địa giới và tổ chức hành chính tại đây đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể.
THỰC TRẠNG TÀI NGUYÊN DU LỊCH TẠI TỈNH KHÁNH HÒA
Khánh Hòa, tỉnh ven biển Nam Trung Bộ, nổi bật với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm khoáng sản, tài nguyên biển và tài nguyên rừng đa dạng.
Bờ biển Khánh Hòa nổi bật với nhiều bãi tắm đẹp, trong đó có bãi biển Nha Trang nằm ngay trung tâm thành phố, bãi Tiên ở phía Bắc, Dốc Lết dài 4km thuộc thị xã Ninh Hòa, và bãi Đại Lãnh gần 3km thuộc huyện Vạn Ninh Khu vực này còn có nhiều đảo lớn nhỏ lý tưởng cho du lịch, lặn biển và các hoạt động giải trí Đặc biệt, đảo Hòn Tre là một điểm đến nổi bật với nhiều bãi tắm xinh đẹp như bãi Trũ, bãi Tre và Bích Đầm.
Vịnh Nha Trang là một trong những hệ thống vũng, vịnh độc đáo và hiếm có trên thế giới, nổi bật với sự đa dạng sinh thái phong phú của các hệ sinh thái nhiệt đới Tại đây, bạn có thể tìm thấy nhiều hệ sinh thái quý hiếm như đất ngập nước, rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, hệ sinh thái cửa sông, đảo biển và bãi cát ven bờ Đặc biệt, khu vực Hòn Mun trong vịnh Nha Trang là nơi có đa dạng sinh học cao nhất, với 350 loài rạn san hô, chiếm tới 40% tổng số san hô trên toàn cầu.
Vùng biển Khánh Hòa sở hữu trữ lượng hải sản ước tính khoảng 150 nghìn tấn, trong đó cá nổi chiếm 70%, với khả năng khai thác hàng năm đạt khoảng 70.000 tấn Ngoài các loại hải sản như cá, mực và ốc, nơi đây còn là nơi cư trú của chim yến, cho phép khai thác khoảng 2.000 kg yến sào mỗi năm Yến sào là một đặc sản quý hiếm, không phải tỉnh nào cũng có, đóng góp không chỉ cho xuất khẩu mà còn là nguồn nguyên liệu quý giá cho ngành công nghiệp chế biến dược liệu bổ dưỡng cao cấp.
Biển Khánh Hòa đóng vai trò quan trọng trong sản xuất muối nhờ vào nồng độ muối cao của nước biển Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất muối tập trung và các sản phẩm liên quan, đặc biệt là muối công nghiệp.
Diện tích rừng hiện tại của Khánh Hòa là 186,5 nghìn ha với trữ lượng gỗ đạt 18,5 triệu m³ Trong đó, 64,8% là rừng sản xuất, 34% là rừng phòng hộ, và 1,2% là rừng đặc dụng Rừng phòng hộ chủ yếu nằm ở khu vực núi cao, đặc biệt là đầu nguồn các huyện Khánh Vĩnh, Khánh Sơn và thị xã Ninh Hòa Độ che phủ rừng đạt 38,5%, với tỷ lệ lớn nhất ở Khánh Vĩnh và Khánh Sơn Ngoài ra, Khánh Hòa còn có khoảng 104 ha rừng ngập mặn phân bố ở các vùng ven bờ như vịnh Vân Phong, đầm Nha Phu, cửa sông Vĩnh Trường (Nha Trang), đầm Thủy Triều và vịnh Cam Ranh, với khoảng 34 loài cây ngập mặn như đước, đưng, bần trắng, mắm trắng và mắm biển.
Khánh Hòa được coi là một trong những trung tâm đa dạng sinh học rừng quan trọng, với nhiều thành phần di cư từ các khu vực Bắc vào Nam, bao gồm cả hệ thực vật từ Nam Trung Quốc, Indonesia và Malaysia Tỉnh này sở hữu nhiều loài thực vật bản địa quý hiếm Theo số liệu của Viện Điều tra quy hoạch năm 1996, toàn tỉnh có 1.035 loài thực vật thuộc 559 chi và 161 họ, trong đó Hòn Bà có 595 loài.
Rừng Khánh Hòa sở hữu sự phong phú về sinh học với 401 chi và 120 họ, chiếm đến 57% tổng số loài thực vật trong tỉnh Đặc biệt, nơi đây còn nổi bật với sự đa dạng nguồn gen, trong đó cây Dó bầu (Aquilaria crassna) là một ví dụ tiêu biểu.
Khánh Hòa sở hữu nhiều loại khoáng sản phong phú, bao gồm than bùn, môlípđen, cao lanh, sét, vàng sa khoáng, nước khoáng, sét chịu lửa, cát, san hô và đá granite Trong số đó, cát trắng ở Cam Ranh là nổi bật nhất với trữ lượng 52,2 triệu m³, đáp ứng nhu cầu sản xuất thủy tinh quang học và pha lê Ngoài ra, cát ở bán đảo Hòn Gốm, huyện Vạn Ninh có trữ lượng khoảng 555 triệu m³, cùng với inmenhít đạt 260.000 tấn và đá granite lên tới 2 tỷ tấn.
Nước khoáng với tổng lưu lượng khoảng 40l/s, khả năng khai thác 3400 -
3500 m /ngày.Một số nơi đã đưa vào khai thác công nghiệp như nước khoáng 3 Đảnh Thạnh (57 triệu lít/năm)
Tài nguyên khoáng sản tại Khánh Hòa đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong tương lai.
2.2.2 Tài nguyên du lịch văn hóa
Tài nguyên du lịch văn hóa được hình thành từ sự sáng tạo của con người, khác biệt hoàn toàn so với tài nguyên du lịch tự nhiên Những tài nguyên này bao gồm các đối tượng và hiện tượng nhân tạo, mang lại những trải nghiệm độc đáo cho du khách Các loại tài nguyên du lịch văn hóa rất đa dạng và phong phú, tạo nên sự hấp dẫn riêng cho mỗi điểm đến.
Di tích lịch sử, văn hoá và kiến trúc là những không gian vật chất cụ thể, chứa đựng các giá trị lịch sử tiêu biểu do con người sáng tạo ra Chúng bao gồm di tích văn hoá khảo cổ, di tích lịch sử, di tích văn hoá nghệ thuật và các danh lam thắng cảnh, phản ánh quá trình phát triển văn hoá và lịch sử của nhân loại.
Lễ hội là một hoạt động văn hóa đa dạng và phong phú, thường diễn ra sau những giờ lao động căng thẳng hoặc để kỷ niệm các sự kiện lịch sử quan trọng Mỗi lễ hội bao gồm hai phần chính: phần lễ và phần hội, tạo nên không khí đoàn kết và hứng khởi cho du khách tham gia Những lễ hội này không chỉ gắn bó với đời sống cộng đồng mà còn thể hiện tình cảm và hiểu biết về văn hóa dân tộc, từ đó thu hút mạnh mẽ sự quan tâm của du khách.
Du lịch gắn với dân tộc học tại Việt Nam mang đến trải nghiệm độc đáo qua sự đa dạng văn hóa của 54 dân tộc Mỗi dân tộc sở hữu những phong tục, tập quán, và hoạt động sản xuất riêng biệt, từ thói quen ăn uống đến kiến trúc cổ và trang phục truyền thống Việt Nam tự hào với hàng trăm làng nghề truyền thống, nổi bật với các sản phẩm nghệ thuật như chạm khắc, đúc đồng, gốm sứ và dệt lụa Bên cạnh đó, nghệ thuật chế biến món ăn dân tộc cũng góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho du khách Nền kiến trúc phong phú của đất nước còn thu hút nhiều người khám phá, tạo nên một hành trình du lịch phong phú và ý nghĩa.
Các đối tượng văn hoá, thể thao và hoạt động nhận thức bao gồm các trung tâm của viện khoa học, trường đại học, thư viện lớn, thành phố tổ chức triển lãm nghệ thuật, và các sự kiện âm nhạc, sân khấu, điện ảnh Ngoài ra, các cuộc thi đấu thể thao quốc tế và các cuộc thi hoa hậu cũng là những điểm thu hút khách du lịch đến tham quan và nghiên cứu.
THỰC TRẠNG KINH DOANH LƯU TRÚ TỈNH KHÁNH HÒA
Trong những năm qua, dưới sự lãnh đạo của Tỉnh ủy và UBND tỉnh, ngành du lịch Khánh Hòa đã phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng đầu tư vào các cơ sở kinh doanh lưu trú và sản phẩm du lịch đa dạng Hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch được đẩy mạnh, nâng cao chất lượng dịch vụ Sự hiện diện của các thương hiệu khách sạn hàng đầu thế giới đã tăng cường sức cạnh tranh cho du lịch địa phương Hiện nay, Khánh Hòa nổi bật như một điểm đến du lịch biển hấp dẫn, với nhiều khu nghỉ dưỡng và khu vui chơi giải trí đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Trong giai đoạn 2016 - 2020, du lịch tại Khánh Hòa ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với các chỉ tiêu chính tăng từ 15 đến 20% mỗi năm Đến năm 2019, tỉnh đã đón hơn 7 triệu lượt khách, trong đó có hơn 3,5 triệu khách quốc tế, và doanh thu du lịch đạt trên 27.000 tỷ đồng Sự phát triển này không chỉ nâng cao tỷ trọng ngành dịch vụ - du lịch trong cơ cấu kinh tế mà còn tạo ra tác động tích cực đến các ngành kinh tế khác, góp phần giải quyết việc làm và đảm bảo an sinh xã hội.
Trong 9 tháng đầu năm 2019, du lịch Khánh Hòa tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với hơn 2,77 triệu lượt khách quốc tế, tăng 31,26% so với cùng kỳ năm 2018 Tổng số ngày khách lưu trú đạt hơn 10,96 triệu, tăng 43,11% Đối tượng khách chủ yếu đến từ Trung Quốc, Liên bang Nga và Hàn Quốc.
Thái Lan với tổng doanh thu từ du lịch đạt hơn 20.714 tỷ đồng, tăng 25,32% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng 01 năm 2020, Khánh Hòa đã đón khoảng 520 nghìn lượt khách lưu trú du lịch, tăng 5,21% so với cùng kỳ năm trước, trong đó có 300 nghìn lượt khách quốc tế, tăng 5,13% Tổng số ngày khách lưu trú đạt 1,65 triệu ngày, tăng 7,83%, với 1,21 triệu ngày khách quốc tế, tăng 7,94% Công suất sử dụng phòng bình quân đạt 52,88%, và các cơ sở lưu trú từ hạng 3-5 sao đạt 63,25%.
Trong quý 1/2021, tổng lượt khách lưu trú ước đạt hơn 210 nghìn, giảm hơn 67% so với cùng kỳ năm trước, với 472 nghìn ngày khách lưu trú Khách quốc tế chỉ đạt 10 nghìn lượt, giảm hơn 97%, chủ yếu do khách quốc tế ở lại trong nước do dịch Covid-19 Khách nội địa đạt hơn 200 nghìn lượt, giảm gần 13%, với 421 nghìn ngày khách lưu trú Công suất phòng bình quân ước đạt khoảng 8,6% Đến cuối năm 2021, tỉnh có 1.082 cơ sở lưu trú du lịch với 49.592 phòng, trong đó có 88 cơ sở từ 3-5 sao với 18.920 phòng, chiếm 38,54% tổng số cơ sở.
925 cơ sở với 28.189 phòng, trong đó có 124 cơ sở quy mô lớn với 15.843 phòng
Khánh Hòa nổi bật với các khu vui chơi giải trí tập trung tại những điểm du lịch nổi tiếng như Trung tâm Du lịch Suối khoáng nóng Tháp Bà, Công viên Phù Đổng, và Khu du lịch giải trí Vinpearl Land Trong số đó, Vinpearl Land là khu vui chơi được đầu tư bài bản nhất, trong khi các khu còn lại như Wonderpark, Dốc Lết, Hòn Tằm, và Yang Bay vẫn còn thiếu thốn về nội dung và không đáp ứng đủ nhu cầu của du khách Khánh Hòa đang dần khẳng định vị thế là điểm đến lý tưởng cho du lịch nghỉ dưỡng và giải trí biển với nhiều khu nghỉ dưỡng và khu vui chơi cao cấp.
Vinwonders Nha Trang and the North Cam Ranh Peninsula resort, along with renowned global brands such as InterContinental, Best Western, Six Senses, Radisson, Movenpick, and Eastin Grand, have significantly enhanced the region's brand reputation.
Du lịch Nha Trang - Khánh Hòa.
Mặc dù du lịch Khánh Hòa đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn cần khắc phục, đặc biệt là những thiệt hại nặng nề do đại dịch Covid-19 gây ra từ đầu năm 2020 Hiện tại, thu nhập từ du lịch chủ yếu đến từ hoạt động lưu trú và dịch vụ ăn uống, chiếm 50-55%, trong khi hoạt động vui chơi giải trí và mua sắm chỉ đạt 25-30%, cho thấy sự thiếu đa dạng trong sản phẩm du lịch Du lịch Khánh Hòa chủ yếu tập trung vào lợi thế biển mà chưa phát triển các sản phẩm bổ trợ để kéo dài thời gian lưu trú và gia tăng chi tiêu của khách Các tour du lịch, như tour 4 đảo tại Nha Trang, vẫn chưa có nhiều cải tiến, trong khi các loại hình du lịch sinh thái và tìm hiểu văn hóa địa phương ngày càng trở nên lạc hậu và kém hấp dẫn đối với du khách.
Ngành du lịch Khánh Hòa đang gặp nhiều thách thức trong việc hoạch định chiến lược dài hạn và thu hút thị trường du lịch đa dạng Hiện tại, tỉnh này phụ thuộc vào một số thị trường lớn như Trung Quốc và Nga, với tỷ lệ khách quốc tế từ hai quốc gia này chiếm tới 80 - 90%, trong đó khách Trung Quốc chiếm gần 74% Sự gia tăng du khách Trung Quốc tuy mang lại lợi ích nhưng cũng tạo ra áp lực cho sự phát triển bền vững của du lịch địa phương, khi khách từ các thị trường Châu Âu, Úc, Mỹ, Canada đang giảm mạnh Tình hình này không chỉ làm mất cân bằng thị trường khách quốc tế mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh du lịch trong tương lai Hơn nữa, các giải pháp kích cầu du lịch nội địa hiện tại chưa mang lại hiệu quả, khiến năng lực cạnh tranh của du lịch Khánh Hòa so với các tỉnh lân cận vẫn còn thấp, với chỉ 3,5 triệu lượt khách nội địa trong năm 2018, tăng trưởng chỉ đạt 1,16% so với năm trước.
Ngành du lịch hiện đang thu hút khoảng 55.000 lao động, trong đó có 18.450 lao động trực tiếp Tuy nhiên, nguồn lực lao động này vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển của ngành Tại tỉnh hiện có hơn 750 cơ sở lưu trú với hơn 43.000 phòng, cho thấy sự cần thiết phải tăng cường nguồn nhân lực trong lĩnh vực du lịch.
Tỉnh có 227 doanh nghiệp lữ hành cùng với nhiều nhà hàng và khu vui chơi giải trí, cần khoảng 10.600 lao động mỗi năm cho ngành Du lịch, trong đó có 3.600 lao động trực tiếp Tuy nhiên, hàng năm, chỉ có khoảng 5.000 sinh viên tốt nghiệp từ 4 trường đại học và 7 trường cao đẳng, trung cấp, trung tâm đào tạo du lịch trên địa bàn tỉnh.
Trong bối cảnh du lịch nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, việc phát triển du lịch bền vững trở thành một nhu cầu thiết yếu nhằm đáp ứng xu thế phát triển toàn cầu Sau đại dịch Covid-19, ngành du lịch cần chuyển mình để thích ứng và phục hồi, đồng thời bảo vệ môi trường và cộng đồng địa phương.
Trong thời gian tới, xu hướng du lịch gần sẽ thay thế cho các chuyến bay quốc tế và lục địa Người dân ngày càng ưu tiên nghỉ dưỡng tại chỗ để đảm bảo an toàn và sức khỏe Vì vậy, du lịch nội địa sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chuyến đi.
Trong giai đoạn 2021 - 2025, Khánh Hòa tập trung phát triển du lịch đa dạng hóa thị trường khách, chú trọng thu hút khách nội địa và nâng cao chất lượng du khách Sở Du lịch Khánh Hòa và Hiệp hội Du lịch Nha Trang - Khánh Hòa sẽ phối hợp đẩy mạnh truyền thông về điểm đến an toàn, văn minh, thân thiện, với sản phẩm du lịch nghỉ dưỡng biển, đảo là mũi nhọn Đồng thời, khuyến khích doanh nghiệp làm mới điểm đến cũ và bổ sung dịch vụ để thu hút du khách Nghiên cứu chính sách phát triển du lịch cộng đồng và các loại hình du lịch nông thôn, sinh thái tại Nha Trang, Vạn Ninh, Ninh Hòa, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa.
Để nâng cao tính cạnh tranh và xây dựng thương hiệu du lịch Khánh Hòa, việc liên kết chặt chẽ với các địa phương trong Vùng duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt là tỉnh Lâm Đồng và Đắk Lắk, là vô cùng cần thiết Điều này sẽ giúp phát huy tối đa tiềm năng du lịch chung của vùng Triển khai hiệu quả các giải pháp kích cầu, duy trì hệ thống dịch vụ, và nâng cấp chất lượng dịch vụ du lịch biển đảo Khánh Hòa sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục hồi lượng khách du lịch ngay trong năm 2021 và tiếp tục phát triển bền vững trong những năm tiếp theo.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG TÀI NGUYÊN DU LỊCH VÀ KINH DOANH LƯU TRÚ TẠI KHÁNH HÒA
Khánh Hòa, nằm giữa hai thành phố lớn Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, sở hữu lợi thế về cơ sở hạ tầng với Quốc lộ 1A, tuyến đường sắt Bắc – Nam, cùng nhiều cảng biển và sân bay quốc tế như Cam Ranh Bên cạnh đó, sự hiện diện của các tập đoàn du lịch lớn như Novotel, Vinpearl, Ana Mandara và đặc biệt là Sheraton tại Nha Trang khẳng định tiềm năng phát triển du lịch của vùng Những yếu tố này giúp Khánh Hòa nổi bật hơn so với các trung tâm du lịch khác trong nước.
Khánh Hòa, tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ với bờ biển dài 385 km, sở hữu nhiều loại địa hình phong phú như biển đảo, núi và đồng bằng Vịnh Nha Trang được công nhận là một trong những vịnh đẹp nhất thế giới, mang lại tài nguyên biển phong phú cho tỉnh Khí hậu ôn hòa của Khánh Hòa rất thuận lợi cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng và các hoạt động du lịch biển, núi Tỉnh cũng đã thu hút nhiều nguồn vốn đầu tư trong và ngoài nước nhờ chính sách ưu đãi đầu tư, nhằm phát triển cơ sở hạ tầng và tạo điều kiện cho các dự án đầu tư vào ba vùng kinh tế trọng điểm.
Ngành du lịch đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô và số lượng doanh nghiệp, cơ sở lưu trú cũng như số phòng đạt tiêu chuẩn chất lượng Đặc biệt, doanh thu từ du lịch liên tục gia tăng qua các năm, phản ánh sự phát triển tích cực của lĩnh vực này.
Khánh Hòa sở hữu nguồn lao động phong phú với 771,3 nghìn người trong độ tuổi lao động, trong đó có 380,7 nghìn người đã qua đào tạo, chiếm 66,5% tổng số lao động Tỷ lệ lao động được đào tạo trình độ cao (từ đại học trở lên) trong số lao động qua đào tạo đang ngày càng gia tăng.
- Hạ tầng cơ sở vật chất phục vụ du lịch được đầu tư phát triển mạnh theo xu hướng có chiều sâu và quy mô lớn
Tỉnh và các cấp ban ngành địa phương đã triển khai nhiều chính sách nhằm thu hút đầu tư vào dịch vụ lưu trú, đặc biệt là trong lĩnh vực lưu trú cao cấp.
Tỉnh Khánh Hòa đang triển khai các quy định ưu đãi đầu tư của Chính phủ, cho phép nhà đầu tư hưởng mức ưu đãi cao nhất về đất đai và thuế Đồng thời, tỉnh chú trọng đơn giản hóa thủ tục đầu tư, tạo cơ chế linh hoạt cho liên doanh, liên kết và hợp tác thực hiện dự án Những nỗ lực này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, khẳng định Khánh Hòa là điểm đến đầu tư an toàn và phát triển.
Công tác đầu tư vào hạ tầng du lịch hiện vẫn gặp nhiều khó khăn, không đáp ứng kịp thời với nhu cầu tăng trưởng kinh tế Số lượng cơ sở kinh doanh cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao còn hạn chế Việc chậm trễ trong phát triển các dự án tại các khu vực mới, cũng như các dịch vụ du lịch và khu vui chơi giải trí hiện đại, đã ảnh hưởng tiêu cực đến cấu trúc và chất lượng dịch vụ du lịch địa phương, gây tác động lớn đến sự phát triển của ngành du lịch trong thời gian qua.
- Hoạt động xúc tiến, quảng bá chưa có tính chuyên nghiệp cao, chưa chủ động xây dựng chiến lược xúc tiến một cách bài bản
Việc thực hiện các Nghị định hướng dẫn Luật Du lịch hiện vẫn gặp khó khăn, đặc biệt trong việc phân loại và xếp hạng các cơ sở lưu trú.
Công tác quản lý Nhà nước về du lịch hiện đang gặp nhiều bất cập và chưa được thực hiện một cách chặt chẽ Trong các ngày lễ, Tết, tình trạng giá cả dịch vụ du lịch tăng cao đi kèm với chất lượng dịch vụ kém vẫn diễn ra phổ biến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của du khách.
Nguồn nhân lực du lịch hiện nay chưa đáp ứng đủ cả về số lượng lẫn chất lượng, với sự thiếu hụt cán bộ quản lý có năng lực và nhân viên phục vụ có kỹ năng chuyên môn cao Điều này dẫn đến việc thiếu hụt kỹ năng nghiệp vụ cần thiết và yếu kém trong khả năng giao tiếp ngoại ngữ.
Phát triển nguồn nhân lực du lịch đang gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là sự thiếu hụt lao động có tay nghề chuyên môn và năng lực quản lý trong ngành.
- Chưa trú trọng phát triển du lịch bền vững dẫn đến việc mất cân bằng giữa phát triển du lịch gắn với bảo vệ tài nguyên môi trường.
- Chính quyền địa phương chưa có các biện pháp xử lí kịp thời khi du lịch tác động tiêu cực đến môi trường
Nhiều cơ sở kinh doanh lưu trú hiện nay không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn tối thiểu về cơ sở vật chất, an ninh trật tự và phòng cháy chữa cháy theo quy định của pháp luật.
Các cơ sở lưu trú cần hướng dẫn khách hàng về việc sử dụng phòng nghỉ và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cơ bản Đồng thời, họ cũng phải xử lý kịp thời rác thải từ hoạt động kinh doanh để bảo vệ môi trường.
- Vẫn để tình trạng ăn xin ăn mày, mua bán hàng rong xảy ra.
Công tác kiểm tra và giám sát cấp phép hoạt động kinh doanh dịch vụ lưu trú tại tỉnh Khánh Hòa hiện còn thiếu tính đồng bộ và không thường xuyên Cơ quan quản lý đã buông lỏng trong việc thực hiện nhiệm vụ, dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật trong lĩnh vực này.
- Năng lực cung ứng của các cơ sở đào tạo du lịch trên địa bàn tỉnh chưa đáp ứng được cả về mặt số lượng và chất lượng.
Công tác đầu tư trong lĩnh vực du lịch còn nhiều hạn chế, khiến cho việc triển khai hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật không theo kịp với yêu cầu tăng trưởng kinh tế Số lượng cơ sở kinh doanh cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao vẫn còn hạn chế Việc chậm trễ trong đầu tư phát triển các dự án tại những địa bàn mới và các loại hình dịch vụ du lịch hiện đại, cũng như các khu vui chơi giải trí và trung tâm mua sắm quy mô lớn, đã ảnh hưởng tiêu cực đến cơ cấu và chất lượng dịch vụ du lịch địa phương, từ đó tác động đến sự phát triển của ngành du lịch trong thời gian qua.