Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh dịch vụ bổ sung tại tỉnh nam định 2021Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh dịch vụ bổ sung tại tỉnh nam định 2021Nghiên cứu tài nguyên du lịch và thực trạng kinh doanh dịch vụ bổ sung tại tỉnh nam định 2021
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÀI NGUYÊN VÀ KINH DOANH LỮ HÀNH
TÀI NGUYÊN DU LỊCH
1.1.1 Khái quát tài nguyên du lịch:
1.1.1.1 Khái niệm tài nguyên du lịch
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên và các giá trị văn hóa Những yếu tố này tạo nền tảng cho việc phát triển sản phẩm du lịch, khu du lịch và điểm du lịch, nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách.
1.1.1.2 Các đặc tính của tài nguyên du lịch:
Nguồn tài nguyên du lịch phong phú và đa dạng cung cấp nhiều điểm đến ấn tượng, độc đáo, thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ du khách.
Tài nguyên du lịch không chỉ mang lại giá trị hữu hình mà còn chứa đựng giá trị vô hình, được thể hiện qua chiều sâu lịch sử và văn hóa Giá trị này còn phụ thuộc vào khả năng nhận thức và đánh giá của du khách.
Tài nguyên du lịch được coi là tài sản chung, cho phép mọi công dân tham gia thẩm định và trải nghiệm giá trị của chúng Đồng thời, các doanh nghiệp du lịch cũng có quyền khai thác những tài nguyên này để phát triển ngành du lịch.
Thời gian khai thác tài nguyên du lịch có sự đa dạng, với một số loại tài nguyên như di tích lịch sử văn hóa và bảo tàng có thể được khai thác quanh năm.
- 8 đặc trưng của tài nguyên du lịch:
Tài nguyên du lịch ở Việt Nam rất đa dạng, bao gồm tài nguyên tự nhiên và văn hóa Về tài nguyên tự nhiên, đất nước sở hữu đường bờ biển dài với 125 bãi biển đẹp, cùng với địa hình đa dạng tạo nên nhiều cảnh quan thiên nhiên độc đáo, thu hút khách du lịch Bên cạnh đó, khí hậu, nguồn nước và hệ sinh thái phong phú cũng là những yếu tố quan trọng Về tài nguyên văn hóa, Việt Nam có nhiều di tích lịch sử, lễ hội truyền thống, làng nghề đặc sắc, văn nghệ dân gian phong phú và ẩm thực đa dạng, tất cả đều góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch.
Hai là, tài nguyên du lịch có tính hấp dẫn Đây là đặc trưng bản chất nhất của tài nguyên du lịch.
Bà Là sở hữu tài nguyên du lịch độc đáo, bao gồm cả tài nguyên tự nhiên và văn hóa, với những đặc điểm riêng biệt của vùng đất Đặc thù càng cao, sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch càng lớn.
Bốn là, tài nguyên du lịch có tính mùa vụ Đặc điểm này bị chi phối bởi điệu kiện địa hình, vị trí địa lý
Tài nguyên du lịch không thể di chuyển về vị trí địa lý, điều này làm cho giá trị của chúng trở nên đặc biệt Mặc dù một số địa điểm cố gắng tăng sức hấp dẫn bằng cách mô phỏng tài nguyên, nhưng những công trình này không thể sánh với giá trị của tài nguyên gốc Các tác phẩm nghệ thuật tái hiện chỉ là những bản sao và không thể thay thế cho những trải nghiệm độc đáo mà tài nguyên du lịch tự nhiên mang lại.
Tài nguyên du lịch rất dễ bị tổn thất do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, như tác động của mưa, bão, lụt, độ ẩm không khí và sự tàn phá của con người.
Tài nguyên du lịch có tính biến hoá và thay đổi theo sự phát triển của xã hội, đặc biệt là tài nguyên văn hoá vô hình Sự biến đổi này phản ánh sự tiến hóa của các giá trị văn hóa và truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
Tài nguyên du lịch có thể được hình thành từ lao động sáng tạo và phát triển theo trình độ khoa học công nghệ cũng như sự phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
1.1.2 Phân loại tài nguyên du lịch:
Tài nguyên du lịch gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, địa mạo, khí hậu, thủy văn, hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên, tất cả đều có thể được khai thác để phục vụ cho ngành du lịch.
Tài nguyên du lịch văn hóa bao gồm các yếu tố như truyền thống văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử và cách mạng, cũng như các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể Những yếu tố này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa của một vùng miền mà còn có thể được khai thác để phục vụ mục đích du lịch, tạo cơ hội cho du khách khám phá và trải nghiệm giá trị văn hóa độc đáo.
KINH DOANH DU LỊCH
1.2.1 Khái niệm kinh doanh du lịch
Kinh doanh du lịch là sự kết hợp giữa các yếu tố kinh tế và hoạt động du lịch, dựa trên việc phát triển sản phẩm hàng hóa du lịch đầy đủ và quá trình trao đổi mua bán các sản phẩm này trên thị trường.
Kinh doanh du lịch hoạt động như một trung gian tiền tệ, thực hiện việc trao đổi sản phẩm du lịch giữa du khách (người mua) và nhà kinh doanh du lịch (người bán) Đặc trưng của hoạt động này là sự vận động mâu thuẫn giữa cung và cầu trong lĩnh vực du lịch.
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, sự thành công của hoạt động kinh doanh du lịch phụ thuộc vào việc cân bằng hài hòa giữa cung và cầu du lịch.
Khác với hàng hóa thông thường, sản phẩm du lịch không phải là vật chất cụ thể mà là những trải nghiệm, cảm giác và sự tận hưởng mà du khách nhận được Do đó, trong quá trình trao đổi sản phẩm du lịch, việc giao lưu hàng hóa và giao lưu vật tách rời nhau.
Kết luận rút ra là sự trao đổi giữa sản phẩm du lịch và tiền tệ giữa bên cung và cầu không làm thay đổi quyền sở hữu sản phẩm du lịch Trong quá trình này, sản phẩm không bị chuyển dịch, và du khách chỉ có quyền chiếm hữu tạm thời sản phẩm du lịch tại địa điểm du lịch.
1.2.2 Các loại hình kinh doanh du lịch:
1.2.2.1 Kinh doanh lưu trú, ăn uống a Kinh doanh lưu trú:
Kinh doanh dịch vụ bổ sung trong ngành du lịch, theo nghĩa hẹp, là hoạt động cho thuê buồng ngủ tại các cơ sở cung cấp dịch vụ bổ sung.
Kinh doanh dịch vụ bổ sung du lịch là hoạt động của các cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ hỗ trợ khác, nhằm đáp ứng nhu cầu tạm thời của khách du lịch tại một tỉnh, vùng hoặc quốc gia phát triển du lịch.
Các cơ sở kinh doanh sử dụng dịch vụ bổ sungthường cung cấp các dịch vụ như:
Dịch vụ cơ bản bao gồm: phòng ngủ, nhà hàng…
Khách sạn cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung đa dạng như phòng tiệc, quầy bar, phòng hội nghị, bida, sân golf, xông hơi và massage Ngoài ra, còn có các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ, quầy lưu niệm, shop quần áo, trung tâm thông tin khách hàng, nơi đổi tiền và dịch vụ Internet, đáp ứng nhu cầu của du khách Kinh doanh ăn uống cũng là một phần quan trọng trong các dịch vụ của khách sạn.
Kinh doanh ăn uống trong du lịch bao gồm các hoạt động chế biến, bán và phục vụ thức ăn, đồ uống, cùng với việc cung cấp các dịch vụ liên quan để đáp ứng nhu cầu ẩm thực tại nhà hàng và khách sạn, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Kinh doanh dịch vụ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong ngành khách sạn, mang lại nguồn thu lớn nhờ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của du khách Đây là bộ phận kết hợp lâu đời nhất với các cơ sở lưu trú, hiện đại hóa với đầy đủ dịch vụ và hoạt động phức tạp, liên quan đến các chức năng chuyên môn cao Thông thường, bộ phận này bao gồm nhiều nhà hàng, khu vực tiệc – hội nghị, và quầy bar.
Kinh doanh lữ hành là hoạt động nghiên cứu thị trường, xây dựng các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần, và quảng cáo cũng như bán các chương trình này qua nhiều hình thức, bao gồm cả trực tiếp và gián tiếp Doanh nghiệp lữ hành có quyền tổ chức mạng lưới đại lý lữ hành để thực hiện và hướng dẫn các chương trình du lịch.
Theo Luật du lịch Việt Nam 2017, kinh doanh dịch vụ lữ hành bao gồm việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch cho khách.
1.2.2.3 Kinh doanh vận chuyển du lịch.
Kinh doanh vận chuyển du lịch cung cấp dịch vụ vận tải cần thiết, giúp khách hàng di chuyển dễ dàng từ vùng này sang vùng khác, hoặc từ quốc gia này sang quốc gia khác trong hành trình du lịch của họ.
Kinh doanh vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành du lịch, không chỉ là điều kiện tiên quyết mà còn là nguồn thu ngoại tệ và góp phần quan trọng vào việc thu hồi vốn trong lĩnh vực này.
Vận tải, tỉnh Nam Định du lịch và khách sạn du lịch được gọi chung là 3 trụ cột lớn của ngành du lịch
Du khách khi đi du lịch phải chi một khoản phí giao thông đáng kể, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí du lịch Nguồn chi phí này không chỉ tạo ra doanh thu cho ngành vận chuyển quốc tế mà còn ước tính chiếm khoảng 18% tổng doanh thu của ngành du lịch trong những năm gần đây.
1.2.2.4 Kinh doanh dịch vụ du lịch bổ sung
MỐI QUAN HỆ GIỮA TÀI NGUYÊN VÀ KINH DOANH DU LỊCH
1.3.1 Ý nghĩa và vai trò của tài nguyên đến kinh doanh du lịch
Tài nguyên du lịch là một nguồn lực quan trọng hàng đầu để tạo ra sản phẩm du lịch.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các sản phẩm du lịch và quyết định sự phát triển của hệ thống lãnh thổ du lịch Chúng có mối quan hệ chặt chẽ với các yếu tố khác trong môi trường kinh tế - xã hội, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho sản phẩm du lịch Để thu hút khách du lịch, sản phẩm du lịch cần phải phong phú, đặc sắc và mới mẻ, điều này phụ thuộc vào số lượng, chất lượng và sự kết hợp của các loại tài nguyên Sự phân bố hợp lý của tài nguyên du lịch không chỉ ảnh hưởng đến sự hấp dẫn đối với du khách mà còn quyết định đến việc đầu tư cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực trong ngành du lịch Tóm lại, tài nguyên du lịch là yếu tố quyết định quy mô, số lượng, chất lượng sản phẩm du lịch và hiệu quả hoạt động du lịch.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách, ảnh hưởng đến quyết định thực hiện chuyến đi của họ Để phát triển du lịch hiệu quả và hấp dẫn, các địa phương và quốc gia cần đầu tư vào việc bảo tồn, tôn tạo và phát triển tài nguyên du lịch Đồng thời, công tác xúc tiến phát triển du lịch cũng cần được chú trọng để nâng cao giá trị của điểm đến.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại hình du lịch khác nhau Mỗi loại hình du lịch, như du lịch mạo hiểm, du lịch nghỉ dưỡng, hay du lịch lặn biển, đều dựa vào các tài nguyên tự nhiên đặc trưng Du lịch mạo hiểm thường được tổ chức tại các khu vực có núi cao, hang động và rừng nguyên sinh với đa dạng sinh học phong phú Trong khi đó, du lịch nghỉ dưỡng và tắm khoáng phát triển tại những vùng có suối khoáng tự nhiên Đối với du lịch lặn biển, các khu vực biển với nhiều loại san hô, sinh vật biển đa dạng và điều kiện nước trong suốt, độ sâu từ 20m đến 30m là những yếu tố then chốt để thu hút du khách.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành tổ chức lãnh thổ du lịch, được phân chia thành nhiều cấp độ như khu du lịch, điểm du lịch, trung tâm du lịch, tiểu vùng du lịch và vùng du lịch Để phát triển du lịch bền vững, cần nghiên cứu và quy hoạch các phân hệ như cơ sở vật chất kỹ thuật, nguồn lao động và kết cấu hạ tầng sao cho phù hợp với tài nguyên du lịch Sự tổ chức đón tiếp khách du lịch phụ thuộc vào số lượng và chất lượng của tài nguyên du lịch hiện có.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quyết định trong việc tổ chức và phát triển du lịch, là yếu tố cốt lõi của hệ thống lãnh thổ du lịch Hiệu quả phát triển du lịch phụ thuộc nhiều vào tài nguyên này Do đó, trong quy hoạch và xây dựng chiến lược phát triển du lịch, các doanh nghiệp, địa phương và quốc gia cần tiến hành điều tra và đánh giá chính xác nguồn tài nguyên du lịch Bên cạnh đó, cần thực hiện các chính sách và giải pháp quản lý, bảo vệ, tôn tạo và khai thác tài nguyên du lịch một cách hợp lý, hiệu quả, hướng đến phát triển bền vững.
1.3.2 Tác động của kinh doanh du lịch tới tài nguyên du lịch a Tác động tích cực
Kinh doanh du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn thiên nhiên, khẳng định giá trị của các khu vực tự nhiên thiết yếu Nó không chỉ hỗ trợ phát triển các khu bảo tồn, vườn quốc gia và vườn khu vực mà còn giúp bảo vệ đa dạng sinh học, tạo điều kiện cho du khách chiêm ngưỡng các loài động thực vật hoang dã Sự kết hợp này mang lại thành công kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.
Kinh doanh du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng môi trường bằng cách triển khai các sáng kiến nhằm kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, đất và tiếng ồn Đồng thời, du lịch cũng góp phần cải thiện các tiện nghi môi trường thông qua quy hoạch cảnh quan, thiết kế xây dựng hợp lý và bảo trì các công trình kiến trúc, từ đó tạo ra môi trường sống trong lành và bền vững hơn.
Đề cao tài nguyên du lịch tự nhiên: Việc phát triển các cơ sở du lịch được thiết kế tốt có thể đề cao giá trị các cảnh quan.
Tăng cường hiểu biết về tài nguyên du lịch của cộng đồng - địa phương thông qua việc trao đổi và học tập với du khách. b Tác động tiêu cực
Ảnh hưởng tới nhu cầu và chất lượng nước
- Du lịch là ngành công nghiệp tiêu thụ nước nhiều, thậm chí tiêu hao nguồn nước sinh hoạt hơn cả nhu cầu nước sinh hoạt của địa phương.
Trong các khu du lịch thiếu nước hoặc vào mùa khô hạn, việc cung cấp nước cho du khách trở thành một thách thức lớn Khi tỷ lệ khách du lịch so với chủ sở hữu đạt 3:1, vấn đề cấp nước bắt đầu gặp khó khăn, và nếu tỷ lệ này lên đến 20:1, cần thiết phải lắp đặt thêm bồn chứa để tạo áp lực cho hệ thống cấp nước và xử lý nước thải Để đảm bảo nguồn nước ổn định, cần xây dựng hệ thống cấp nước đa mô-đun nhằm điều tiết lượng nước cung cấp phù hợp Đồng thời, việc dự phòng lượng Clo phù hợp cũng rất quan trọng để khử trùng nước khi nhu cầu tăng cao (WHO, 1976).
Lượng nước thải từ các khách sạn và nhà hàng thường tăng lên tương ứng với lượng nước cấp, chiếm khoảng 75% lượng nước cấp Nếu không có hệ thống thu gom nước thải hiệu quả, nước thải sẽ ngấm vào nguồn nước ngầm hoặc các thủy vực gần khu du lịch như sông, hồ, và biển, gây ra ô nhiễm môi trường.
Nước thải là nguồn lây lan nhiều loại dịch bệnh như giun sán, bệnh đường ruột, bệnh ngoài da do nấm ký sinh và bệnh mắt Quy trình xử lý nước thải cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng môi trường, bao gồm tiêu chuẩn sinh thái và sức khỏe Tại những khu vực thiếu nước, nước thải sinh hoạt sau khi được xử lý có thể được tái sử dụng cho nông nghiệp hoặc công nghiệp.
Nước thải tích tụ trong các thủy vực có thể dẫn đến ô nhiễm chất hữu cơ và dinh dưỡng, gây ra hiện tượng phì dưỡng (Eutrophication) Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng xấu đến cảnh quan mà còn gây hại cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Vấn đề vứt rác thải bừa bãi tại các khu du lịch đang trở thành mối lo ngại chung Việc thu gom và tập kết chất thải rắn không đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cảnh quan, vệ sinh môi trường, sức khỏe cộng đồng và gây ra xung đột xã hội.
Du lịch, mặc dù được xem là ngành "công nghiệp không khói", vẫn có thể gây ô nhiễm không khí thông qua khí thải từ xe máy và tàu thuyền, đặc biệt tại các điểm du lịch và trục giao thông chính Khí xả từ động cơ không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây hại cho cây cối, động vật hoang dã và các công trình xây dựng bằng đá vôi và bê tông.
Tại Thụy Sĩ, khoảng 70% du khách di chuyển đến các điểm du lịch bằng ô tô, dẫn đến sự gia tăng đáng kể các chất ô nhiễm như NOx, hydrocacbon (chẳng hạn như benzen), COx và chì Khí thải từ động cơ xe đã làm cho bức tường của các lâu đài bằng đá vôi ở Brussel chuyển sang màu xám đen.
- Tiêu thụ năng lượng trong khu du lịch thường không hiệu quả và lãng phí.
Tiếng ồn từ giao thông và du khách không chỉ làm phiền cư dân địa phương mà còn ảnh hưởng đến các du khách khác và động vật hoang dã.
Ô nhiễm phong cảnh (Visual pollution) được gây ra do:
- Khách sạn nhà hàng có kiến trúc xấu xí thô kệch hoặc xa lạ với kiến trúc và cảnh quan địa phương
- Sử dụng các vật liệu ốp lát không phù hợp
- Bố trí các công trình dịch vụ kém khoa học
- Xây dựng, san ủi mặt bằng, cải tạo cảnh quan kém
- Sử dụng quá nhiều phương tiện quảng cáo nhất là các phương tiện xấu xí
- Dây điện, cột điện tràn lan
- Bảo dưỡng kém đối với các công trình xây dựng và cảnh quan
- Phát triển du lịch hỗn độn, pha tạp, lộn xộn là một trong những hoạt động gây suy thoái môi trường tệ hại nhất.
Làm nhiễu loạn sinh thái
THỰC TRẠNG TÀI NGUYÊN DU LỊCH VÀ KINH DOANH DỊCH VỤ BỔ SUNG TẠI TỈNH NAM ĐỊNH
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ TỈNH NAM ĐỊNH
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của tỉnh Nam Định
Thành phố Nam Định có lịch sử hơn 750 năm hình thành và phát triển Năm
Vào năm 1262, nhà Trần đã chọn Nam Định làm thủ phủ Thiên Trường bên bờ hữu ngạn sông Hồng Đến năm 1831, tỉnh Nam Định được thành lập dưới triều đại nhà Nguyễn, trở thành một trong những thành phố lớn cùng với Hà Nội và Huế Thời kỳ này, Nam Định còn nổi bật với trường thi Hương, thi Hội và có Văn Miếu, thể hiện sự phát triển văn hóa và giáo dục của vùng đất này.
Dưới thời Pháp thuộc, vào ngày 17/10/1921, Nam Định được công nhận là thành phố bởi Toàn quyền Đông Dương Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, Sắc lệnh số 77 năm 1945 của Chủ tịch Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa đã quy định Nam Định là thành phố trực thuộc quyền cấp kỳ (Bắc Bộ).
Từ năm 1945 đến 1956, Nam Định là thành phố trực thuộc Trung ương Ngày 3/9/1957, thành phố này được sáp nhập vào tỉnh Nam Định và trở thành tỉnh lỵ Đến ngày 06/11/1996, sau nhiều lần chia tách và sáp nhập, Nam Định chính thức trở thành tỉnh lỵ của tỉnh Nam Định cho đến nay.
Ngày 24/9/1998, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 183/1998/QĐ- TTg công nhận thành phố Nam Định là đô thị loại II.
Ngày 28/11/2011, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 2106/QĐ-TTg công nhận thành phố Nam Định là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Nam Định.
Đảng bộ và nhân dân thành phố Nam Định tự hào về quê hương, với sự tham gia tích cực của mọi tầng lớp nhân dân, góp phần xây dựng hình ảnh đẹp cho thành phố Nam Định đang từng bước trở thành đô thị trung tâm vùng Nam đồng bằng sông Hồng, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống đô thị Việt Nam.
2.1.2 Điều kiện và tiềm năng phát triển du lịch của tỉnh Nam Định
2.1.2.1 Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên
Thành phố Nam Định, tọa lạc ở phía Bắc tỉnh Nam Định, cách Thủ đô Hà Nội 90km về phía Tây Bắc, cách thành phố Thái Bình 18km, và cách thành phố Hải Phòng 90km về phía Đông Bắc Ngoài ra, Nam Định còn nằm cách thành phố Ninh Bình 28km về phía Nam.
Lý, Hà Nam 30km về phía Tây Bắc.
Thành phố Nam Định là một đầu mối giao thông quan trọng với hệ thống giao thông dày đặc và thuận tiện Các tuyến quốc lộ như QL21 và QL10 cùng với đại lộ Thiên Trường đóng vai trò chiến lược, kết nối trung tâm hành chính và chính trị của tỉnh với vùng kinh tế trọng điểm phía Nam Hệ thống đường tỉnh cũng có dạng hướng tâm, phục vụ cho việc di chuyển đến các huyện trong tỉnh, như các Tỉnh lộ 486.
Ga Nam Định, nằm trên tuyến đường sắt Bắc Nam, là một trong những ga lớn và quan trọng, phục vụ hành khách từ vùng Nam đồng bằng đến các thành phố lớn như Hà Nội, Huế, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh.
Nam Định có địa hình tương đối bằng phẳng, bao gồm hai vùng chính: đồng bằng thấp trũng và đồng bằng ven biển Khu vực này mang đầy đủ đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều và bốn mùa rõ rệt Ngoài ra, nguồn tài nguyên nước tại Nam Định rất phong phú, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm.
2.1.2.2 Điều kiện kinh tế, xã hội
Tỉnh Nam Định đã ghi nhận sự chuyển biến tích cực trong nền kinh tế, đặc biệt là trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, với sự gia tăng tỷ trọng của các ngành công nghiệp dịch vụ trong tổng sản phẩm xã hội của tỉnh.
Tỉnh Nam Định bao gồm 9 huyện và 1 thành phố loại 2, với tổng cộng 226 xã, phường, thị trấn Theo số liệu năm 2010, dân số toàn tỉnh đạt 2.005.771 người, trong đó dân số nông thôn chiếm 81% và dân số thành thị chiếm 19%.
Hệ thống giao thông vận tải
- Mạng lưới đường bộ Quốc lộ 10 Quốc lộ 21A
Tỉnh Nam Định sở hữu một mạng lưới đường sắt quan trọng, bao gồm tuyến đường sắt chính dài 42 km kết nối với hệ thống đường sắt quốc gia Tuyến này có nhiều ga như Ga Nam Định, Ga Cầu Họ, Ga Đặng Xá, Ga Trình Xuyên, Ga Gôi và Ga Cát Đằng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương trong khu vực.
- Đường biển: Có cảng biển Hải Thịnh
- Đường sông: Mật độ sông khoảng 0,6 - 0,9km/km2 Có 4 sông lớn là sông Đáy, sông Hồng, sông Ninh Cơ và sông Đào
Hệ thống cung cấp điện đã đạt được 100% số xã và hộ dân được kết nối với mạng lưới quốc gia Chất lượng nguồn điện ngày càng được cải thiện, đồng thời số lượng sự cố điện cũng giảm đáng kể.
Hệ thống cấp nước hiện nay cho thấy tỷ lệ hộ dân sử dụng nước sạch ở khu vực đô thị đạt 98,2%, trong khi đó, tại khu vực nông thôn, tỷ lệ này là 72,6%.
Hệ thống thoát nước : nước thải toàn khu vực nội thành Thành phố Nam Định khoảng 55.000m3 /ngày đêm, trong đó nước thải sinh hoạt và công
17 cộng là 20.000m3 /ngày đêm, nước thải công nghiệp là 35.000m3 /ngày đêm
Hệ thống bưu chính viễn thông
2.1.2.3 Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn
Tài nguyên du lịch tự nhiên điển hình
Tỉnh có nhiều cụm, điểm du lịch tiềm năng, đặc biệt là khu vực sông ven biển với Vườn Quốc Gia Xuân Thủy và bãi biển Thịnh Long, Quất Lâm.
Tài nguyên du lịch nhân văn điển hình
Khu di tích lịch sử văn hóa triều Trần bao gồm nhiều di tích quan trọng như Đền Trần, Chùa Tháp, Chùa Đệ Tứ, Đền Bảo Lộc, và Đền Cao Đài Bên cạnh đó, Khu di tích lịch sử - văn hóa Phủ Giầy có 21 di tích liên quan đến sự tích, trong đó nổi bật là Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát và Lăng Mẫu Chùa Cổ Lễ, tọa lạc tại thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, cũng là một điểm đến văn hóa đáng chú ý Thêm vào đó, cụm di tích lịch sử văn hóa xã Hành Thiện bao gồm nhà lưu niệm cố Tổng Bí thư Trường Chinh, Chùa Keo Hành Thiện và làng văn hóa Hành Thiện thuộc xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường.
THỰC TRẠNG TÀI NGUYÊN DU LỊCH TẠI TỈNH NAM ĐỊNH
Nam Định, vùng đất văn hiến, nổi bật với việc bảo tồn nhiều di sản văn hóa quý giá, bao gồm phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo, di tích lịch sử, làng nghề truyền thống và các lễ hội đặc sắc.
Nam Định là miền đất thiêng, nơi du khách có thể khám phá sự hòa quyện giữa văn hóa biển và truyền thống đồng bằng sông Hồng Để phát triển thương hiệu du lịch, UBND tỉnh đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng và bảo tồn các di tích lịch sử - văn hóa Sở VH, TT và DL tích cực quảng bá du lịch qua các hội chợ, sự kiện, và tổ chức cuộc thi “Ảnh đẹp du lịch Nam Định” Tỉnh hiện có 1.330 di tích được xếp hạng, với nhiều điểm đến tâm linh nổi bật như Quần thể di tích Phủ Dầy và Đền Trần - Chùa Tháp.
Nam Định là điểm đến hấp dẫn với nhiều di tích lịch sử và văn hóa nổi bật như Cổ Lễ, Cầu Ngói và Cột Cờ Du khách đến đây không chỉ được chiêm ngưỡng cảnh đẹp mà còn thưởng thức các đặc sản nổi tiếng như Phở bò, bún đũa, kẹo Sìu châu, và bánh nhãn Hải Hậu Những món ăn này đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu du lịch Nam Định Tỉnh đã phát triển nhiều loại hình du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa và làng nghề, với các lễ hội như lễ hội Đền Trần, lễ hội Chùa Keo, và hội chợ Viềng Xuân Bên cạnh đó, Nam Định còn nổi tiếng với các làng nghề truyền thống như chạm khắc gỗ La Xuyên và đúc đồng Tống Xá, mang lại trải nghiệm văn hóa phong phú cho du khách.
Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng tại Nam Trực, Cổ Chất, các làng muối ven biển Hải Lý, Hải Hòa, và Bạch Long mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo Họ có cơ hội khám phá vùng bờ, cồn nổi và đất ngập nước thuộc Khu dự trữ sinh quyển thế giới tại đồng bằng châu thổ sông Hồng, đặc biệt là Vườn quốc gia Xuân Thủy Điểm nhấn của hành trình là các khu du lịch biển Thịnh Long, Quất Lâm, cùng những cánh đồng muối tại Nghĩa Hưng và Hải Hậu Du khách cũng có thể trải nghiệm đời sống ngư dân tại xã Giao Xuân, Giao Thủy, mang lại những kỷ niệm đáng nhớ.
Nam Định đã có những tín hiệu tích cực trong việc xây dựng thương hiệu du lịch, với nhiều hãng lữ hành trong nước đưa các điểm du lịch tiêu biểu như Đền Trần, Phủ Dầy, và Ecohost Hải Hậu vào chương trình tour Từ năm 2010, lượng khách du lịch đến Nam Định tăng trung bình 6% mỗi năm, với doanh thu du lịch tăng 19% hàng năm Tuy nhiên, dịch COVID-19 và thiên tai đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch, khiến doanh thu năm 2020 giảm còn 51% so với năm 2019 Để phát triển du lịch bền vững, tỉnh tiếp tục xây dựng thương hiệu du lịch đặc trưng, tập trung vào giá trị thiên nhiên của Vườn quốc gia Xuân Thủy và phát triển sản phẩm du lịch tâm linh như lễ hội Phủ Dầy và Đền Trần Đồng thời, tỉnh cũng tăng cường quảng bá "Nam Định - điểm đến an toàn, thân thiện" và phối hợp với các ngành chức năng để đảm bảo tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh du lịch.
Để thu hút khách quốc tế trong lĩnh vực du lịch văn hóa, cần đầu tư vào việc trùng tu và tôn tạo các di tích lịch sử, đồng thời tổ chức khảo cổ để xác định giá trị di sản của kiến trúc Hành Cung Thiên Trường từ thế kỷ 13 - 14, gắn liền với triều đại Trần, nổi bật với ba lần đánh bại đế quốc Nguyên Mông Ngoài ra, việc xây dựng trung tâm thông tin giới thiệu di sản bằng nhiều ngôn ngữ sẽ giúp du khách hiểu biết sâu sắc hơn về quần thể di tích đặc biệt này.
Du lịch văn hóa tâm linh tại Nam Định nổi bật với tín ngưỡng thờ Mẫu tại quần thể di tích văn hóa phủ Dầy, gắn liền với Lễ hội phủ Dầy Đây là một điểm du lịch quốc gia thu hút chủ yếu khách nội địa Tuy nhiên, sau khi tín ngưỡng thờ Mẫu tam phủ của người Việt được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, lượng khách quốc tế đến đây đã tăng đáng kể Do đó, cần đầu tư vào việc trùng tu, tôn tạo các di tích và duy trì phát huy giá trị văn hóa phi vật thể như lễ hội, hát văn và hầu bóng, đồng thời cải thiện cảnh quan và môi trường tự nhiên.
Du lịch làng nghề tại Việt Nam, đặc biệt với các sản phẩm truyền thống như đúc đồng Tống Xá, chạm khắc gỗ La Xuyên, và các làng nghề cây cảnh ở Nam Trực và Hải Hậu, đang thu hút sự quan tâm của du khách quốc tế Hình thức du lịch này không chỉ mang đến cơ hội tham quan mà còn tạo điều kiện cho du khách trải nghiệm cuộc sống, lao động và phong tục tập quán của người dân địa phương Điều này không chỉ giúp du khách hiểu rõ hơn về văn hóa địa phương mà còn góp phần tăng thu nhập cho cộng đồng dân cư thông qua hoạt động du lịch.
- Về du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch làng quê
Khai thác và phát huy giá trị du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Xuân Thủy, điểm Ramsar quốc tế đầu tiên của Việt Nam và Đông Nam Á, không chỉ thu hút khách du lịch quốc tế mà còn bảo tồn các loài chim di trú.
Khai thác giá trị thương hiệu quốc tế của khu dự trữ sinh quyển thế giới đồng bằng sông Hồng là cần thiết để phát triển hệ sinh thái đất ngập nước tại Giao Thủy và Nghĩa Hưng Cần xây dựng các sản phẩm du lịch như tham quan, nghỉ dưỡng và du lịch cộng đồng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách Đồng thời, việc này sẽ tạo cơ hội cho người dân tham gia vào hoạt động du lịch, giúp họ có việc làm, thu nhập ổn định và tích cực bảo vệ môi trường tự nhiên.
Du lịch tham quan cảnh quan làng quê Bắc Bộ, đặc biệt tại các huyện ven biển Giao Thủy, Hải Hậu, Nghĩa Hưng, mang đến trải nghiệm văn hóa độc đáo gắn liền với sự mở đất của cư dân địa phương Khách du lịch có cơ hội khám phá nông thôn mới, chiêm ngưỡng kiến trúc đa dạng của các nhà thờ công giáo, đồng thời thưởng thức các đặc sản nông nghiệp nổi tiếng như gạo tám và gạo nếp Hải Hậu.
Nam Định sở hữu hệ thống sông ngòi phong phú với các con sông lớn như sông Hồng, sông Đào và sông Ninh Cơ, tạo cơ hội phát triển du lịch trên sông kết nối các điểm di tích lịch sử - văn hóa độc đáo Để khai thác tiềm năng này, cần xây dựng cầu cảng cho tàu thuyền du lịch, hệ thống báo hiệu đường sông và cải tạo cảnh quan bờ sông Trong giai đoạn trước mắt, có thể tổ chức các tour ngắn từ bến sông Đào, mở rộng đến sông Hồng để tham quan cầu Tân Đệ, phà Tân Đệ, đền Cây Quế, làng nghề cây cảnh Vị Khê, đền thờ trạng nguyên Nguyễn Hiền, chùa Cổ Lễ và chùa Keo Hành Thiện.
Hà Nội và các tỉnh liên quan để nghiên cứu xây dựng tuyến du lịch sông Hồng liên tỉnh.
Nam Định được biết đến như "thủ đô" của nhà thờ với tiềm năng du lịch phong phú, bao gồm du lịch làng nghề, du khảo đồng quê và chiêm ngưỡng các nhà thờ cổ Tuy nhiên, việc phát triển những điểm du lịch này thành sản phẩm du lịch hấp dẫn không hề đơn giản; nó đòi hỏi một quá trình, thời gian và sự quyết tâm từ các bên liên quan.
THỰC TRẠNG KINH DOANH DỊCH VỤ BỔ SUNG TẠI TỈNH NAM ĐỊNH 22 1 Các dịch vụ bổ sung tại Nam Định
2.3.1 Các dịch vụ bổ sung tại Nam Định
2.3.1.1 Dịch vụ làm sống đô ˆng hơn cho k‰ nghỉ và thŠi gian nghỉ (như vui chơi, giải trí):
Các tổ chức tham gia vào việc tổ chức lễ hội, trò chơi dân gian và vũ hội, trong đó nổi bật là các lễ hội truyền thống như Lễ hội đền Trần, Lễ hội Phủ Giầy và Hội chợ Viềng Những sự kiện này không chỉ bảo tồn văn hóa dân gian mà còn thu hút đông đảo du khách, tạo cơ hội giao lưu và phát triển kinh tế địa phương.
- Học những điê •u múa và bài hát dân tô •c qua nhiều hình thức sinh hoạt văn hóa như hát chèo, hát văn, múa rối nước…
Khám phá nghệ thuật nấu món ăn đặc sản nổi tiếng của Việt Nam như bánh nhãn Hải Hậu, bánh gai bà Thi, kẹo Sìu Châu từ Nam Định, nem nắm Giao Thủy và phở Nam Định Những món ăn này không chỉ mang hương vị đặc trưng mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực phong phú của vùng đất.
Khám phá những trải nghiệm độc đáo tại các làng nghề truyền thống nổi tiếng như làng nghề chạm khắc gỗ La Xuyên, làng nghề đúc đồng Tống Xá, làng rèn Vân Chàng, và làng nghề trồng hoa cây cảnh Vị Khê Những địa điểm này không chỉ mang đến cơ hội tìm hiểu về nghề thủ công mà còn giúp du khách cảm nhận sâu sắc văn hóa và lịch sử của vùng đất.
- Các dịch vụ karaoke, internet, bida, bowling có đầy đủ để phục vụ du khách
2.3.1.2 Dịch vụ làm d‹ dàng viê ˆc nghỉ lại của khách:
- Có hỗ trợ hoàn thành những thủ tục đăng ký hô • chiếu, giấy quá cảnh, mua vé máy bay, làm thủ tục hải quan
Các dịch vụ thông tin du lịch, bao gồm cung cấp tin tức và tuyến điểm du lịch, hiện vẫn còn hạn chế và chưa phổ biến rộng rãi, dẫn đến việc du khách gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin cần thiết.
- Dịch vụ sửa chữa đồng hồ, giày dép, tráng phim ảnh vẫn có để phục vụ khách nhưng còn ít.
Các dịch vụ trung gian như mua hoa, đăng ký vé giao thông và mua vé xem ca nhạc hiện vẫn chưa phổ biến Khách hàng thường phải tự tìm kiếm thông tin với số lượng hạn chế, dẫn đến nguy cơ bị chặt chém và lừa đảo.
- Dịch vụ đánh thức khách dâ •y, tổ chức trông trẻ cho khách du lịch, mang vác đóng gói hành lý vẫn còn chưa có.
2.3.1.3 Dịch vụ tạo điều kiê ˆn thuâ ˆn tiện trong thŠi gian khách nghỉ lại
- Phục vụ ăn uống tại phòng ngủ đã có tại các khách sạn lớn và các homestay ở Nam Định
- Phục vụ trang điểm tại phòng, săn sóc sức khỏe tại phòng đã có nhưng số lương còn ít do nhu cầu còn hạn chế;
Các khách sạn, villa và homestay đều được trang bị một số tiện nghi như ti vi, điều hòa, radio và dụng cụ nấu ăn cho những phòng có bếp, nhằm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của khách du lịch.
2.3.1.4 Các dịch vụ thỏa mãn những nhu cầu đặc biệt của con ngưŠi
- Cho thuê xưởng nghê • thuâ •t : chạm khắc gỗ, trồng hoa, rèn có tại các làng nghề truyền thống tại Nam Định.
- Cho thuê hướng dẫn viên; cho thuê phiên dịch, thư ký từ các đơn vị lữ hành trong tỉnh
- Cho thuê hô •i trường để thảo luâ •n, hòa nhạc; tổ chức các chương trình nghệ thuật truyền thống hát chèo, hát văn hay các show âm nhạc.
- Dịch vụ cung cấp điện tín, các dịch vụ in ấn, chụp lại khá phổ biến tại các điểm du lịch trong tỉnh.
- Mua sắm vật dụng sinh hoạt hầu như ở đâu cũng có
- Mua hàng hóa quý hiếm có tính chất thương mại vẫn còn khá ít.
- Mua sắm vâ •t lưu niê •m, đặc sản còn mang tính chất tự phát , chưa có các điểm gian hàng bán được đảm bảo chất lượng.
2.3.1.6 Kinh doanh hàng lưu niệm:
Nếu bạn đang du lịch tại Nam Định và muốn mua quà mang về hoặc sắp thăm bạn bè ở xa, có nhiều lựa chọn quà tặng thú vị cho bạn Một số địa chỉ nổi bật như Cửa Hàng Quà Lưu Niệm Nam An và Cửa Hàng Quà Lưu Niệm Minh Nga, tuy nhiên, những món quà ở đây thường mang tính chất thông thường và không đặc trưng cho vùng miền Hãy tìm kiếm những sản phẩm độc đáo hơn để mang lại dấu ấn riêng cho món quà của bạn.
2.3.1.7 Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí:
Nam Định hiện đang thiếu hụt các trò chơi giải trí cho trẻ em và người lớn, đặc biệt là những khu du lịch có trò chơi mạo hiểm Hiện tại, chỉ có một số khu trò chơi nhỏ tại các trung tâm thương mại như BigC.
2.3.1.8 Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp:
Tại Quất Lâm, các salon tóc và tiệm spa, matxa thư giãn đang phát triển mạnh mẽ với nhiều dịch vụ và mức giá đa dạng Trong số đó, Kora Home Spa nổi bật là một trong những spa hàng đầu tại Nam Định Bên cạnh đó, Kim Spa cung cấp dịch vụ chăm sóc da mặt và body chất lượng cao, còn Hồng Kông Spa cũng là một cái tên quen thuộc và được yêu thích tại Nam Định.
2.3.2 Vai trò của các dịch vụ bổ sung đến du lịch Nam Định
Kinh doanh dịch vụ bổ sung ở Nam Định đã xuất hiện muộn hơn so với các hoạt động kinh doanh khác, nhưng hiện nay đang ngày càng trở nên quan trọng trong tổng thể hoạt động kinh doanh du lịch.
Việc tổ chức các dịch vụ bổ sung sẽ giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách du lịch, kéo dài mùa du lịch và tăng doanh thu cho ngành Đồng thời, tận dụng triệt để cơ sở vật chất hiện có của Nam Định, trong khi chi phí tổ chức các dịch vụ này không đáng kể so với lợi nhuận thu được.
Đối với các doanh nghiệp lữ hành tại Nam Định, dịch vụ bổ sung đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách lựa chọn tour du lịch Những công ty nào biết khai thác tối đa sự phong phú và độc đáo của dịch vụ bổ sung sẽ đạt được hiệu quả kinh doanh cao hơn.
- Tăng dịch vụ cũng có nghĩa là tăng thêm việc làm cho người lao động.
Xu hướng hiện nay cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang dịch vụ, với việc các dịch vụ bổ sung không chỉ tạo ra thêm việc làm mà còn gián tiếp thúc đẩy quá trình chuyển dịch này.
Sự đa dạng trong các dịch vụ bổ sung là yếu tố quan trọng giúp xếp hạng các cơ sở lưu trú Hiện nay, nhiều cơ sở kinh doanh du lịch đang cạnh tranh và thu hút khách hàng, đặc biệt là khách công vụ và thương gia, thông qua việc phát triển các dịch vụ bổ sung hấp dẫn.
2.3.3 Số lượng cơ sở dịch vụ
Tốc độ tăng trưởng trung bình về cơ sở sử dụng dịch vụ bổ sung du lịch tại tỉnh đạt 8,9%/năm, với 564 cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch, trong đó 320 cơ sở đạt tiêu chuẩn Từ năm 2018, nhiều khách sạn và nhà nghỉ mới đã được xây dựng tại Thành phố Nam Định và các khu du lịch biển Thịnh Long, Quất Lâm Khu du lịch Thịnh Long có khách sạn Tân Thịnh đạt tiêu chuẩn 2 sao với 102 phòng và các tiện ích như bể bơi, phòng xem phim, và khu vui chơi trẻ em Khu du lịch Quất Lâm sở hữu 52 nhà nghỉ và 110 ki-ốt, bao gồm các khách sạn đạt tiêu chuẩn 2 sao với gần 900 buồng phòng Việc đầu tư vào hạ tầng đã giúp du lịch tỉnh phát triển với mức tăng trưởng bình quân 8% về số lượng khách và gần 19% về thu nhập Đặc biệt, dự án Khách sạn Nam Cường đạt tiêu chuẩn 4 sao với 166 phòng nghỉ và tổng diện tích 126 nghìn m2, đã đi vào hoạt động với tổng mức đầu tư khoảng 543 tỷ đồng.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG TNDL VÀ KINH DOANH DỊCH VỤ BỔ
Cơ sở dịch vụ bổ sung tại các khách sạn và nhà nghỉ ngày càng đa dạng, bao gồm đưa tiễn sân bay, spa, chụp ảnh, makeup, và cho thuê quần áo Số lượng phòng cũng gia tăng, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng Các dịch vụ cao cấp như spa matxa thư giãn, xông hơi, và xe đưa đón hạng sang được cung cấp, bên cạnh những khách sạn và nhà nghỉ nhỏ đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
- Quy mô và năng lực đón tiếp du khách của ngành du lịch đến sự dung dịch vụ bổ sung ở thời điểm hiện tại rất tốt
Thương hiệu và tính chuyên nghiệp của dịch vụ du lịch tại Nam Định đã được khẳng định, đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn cải thiện hình ảnh du lịch của tỉnh Khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi lựa chọn các khách sạn được công nhận bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Trong những năm gần đây, du lịch Nam Định đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng và ổn định về số lượng, quy mô và chất lượng các dịch vụ bổ sung.
Để duy trì chất lượng dịch vụ tại các cơ sở cung cấp dịch vụ bổ sung, cần chú trọng kiểm tra và kiểm soát chất lượng buồng, phòng, giá cả, an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy và an toàn vệ sinh thực phẩm Đồng thời, việc nâng cao chất lượng đội ngũ nhân lực phục vụ cũng là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Các sở ban ngành đang triển khai các chính sách ưu đãi nhằm thu hút doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh đầu tư vào việc xây dựng các cơ sở dịch vụ bổ sung, đặc biệt là tại các điểm du lịch đang trong quá trình phát triển.
- Sản phẩm dịch vụ còn chưa phong phú, đặc biệt dịch vụ bổ sung còn ít và khá đơn điệu.
Hạn chế về cơ sở vật chất kỹ thuật và nguồn vốn đã ảnh hưởng đến khả năng mở rộng quy mô buồng phòng theo thiết kế Việc thiếu các phòng đặc biệt và dịch vụ cao cấp để phục vụ các đối tượng khách quan trọng đã cản trở việc nâng cao vị thế du lịch của tỉnh.
Cơ cấu lao động trong ngành dịch vụ bổ sung có độ tuổi trung bình trẻ, nhưng thiếu đào tạo chuyên sâu, dẫn đến năng suất lao động chưa cao và sự kém linh hoạt, sáng tạo trong công việc.
Hiện nay, việc thiếu hiệp hội cho các ngành dịch vụ bổ sung đã dẫn đến sự thiếu thống nhất trong hoạt động, gây ra tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
Giá cả dịch vụ đầu vào như điện, nước, xăng, dầu cho hoạt động của khách sạn đang tăng cao, trong khi giá bán sản phẩm của khách sạn không tăng tương ứng, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc kinh doanh.
Các kênh phân phối của đơn vị cung cấp dịch vụ bổ sung còn thiếu đa dạng và phong phú Bên cạnh đó, ngân sách dành cho hoạt động xúc tiến quảng cáo cũng còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận khách hàng.
- Thị trường du lịch và các điểm đến chưa đủ thu hút so với các tỉnh khác
Đại đa số các cơ sở kinh doanh dịch vụ bổ sung trong tỉnh là từ hộ gia đình, dẫn đến cơ sở vật chất không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí quy định.
- Trang thiết bị tiện nghi xuống cấp nhưng chưa được quan tâm đầu tư, sửa chữa;
Trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của người quản lý điều hành và người lao động hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kỹ năng phục vụ và giao tiếp với khách hàng Điều này dẫn đến việc chưa đáp ứng được yêu cầu công việc, trong khi trình độ ngoại ngữ của họ cũng chưa đủ để thực hiện các nhiệm vụ cần thiết.
Nhiều đơn vị kinh doanh dịch vụ bổ sung chưa biết cách liên kết và hợp tác, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và tình trạng mỗi bên tự hoạt động Điều này khiến giá phòng tăng cao vào mùa cao điểm.