Cơ sở lý luận marketing- mix
1.1.1 Khái quát về Marketing- Mix
Khái niệm về marketing: Định nghĩa của British of Marketing (Anh):
Marketing là chức năng quản lý của công ty, bao gồm tổ chức và quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh Nó bắt đầu từ việc phát triển và chuyển hóa sức mua của khách hàng thành nhu cầu thực sự đối với sản phẩm, cho đến việc phân phối hàng hóa đến tay khách hàng cuối cùng nhằm đạt được lợi nhuận mong muốn.
Khái niệm về Marketing- Mix
Marketing-Mix(hay marketing hỗn hợp) là tập hợp những công cụ Marketing mà công ty sử dụng để theo đuổi những mục tiêu marketing của mình.
Marketing-mix bao gồm nhiều công cụ khác nhau, trong đó theo McCarthy, có bốn yếu tố cơ bản: sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến Các yếu tố này tạo thành nền tảng cho chiến lược marketing hiệu quả.
( 1.1.1 Nguồn Giáo trình marketing căn bản- NXB Tài chính)
Phân phối Kênh phân phối Phạm vi bao phủ Trung gian Địa điểm
Kỳ hạn thanh toán Điều kiện trả chậm
Xúc tiến hỗn hợpQuảng cáoKhuyến mãiQuan hệ công chúngBán hàng cá nhânMarketing trực tiếp
1.1.2 Nội dung hoạt động Marketing- mix trong doanh nghiệp
1.1.2.1 Chính sách sản phẩm – P1 product
Sản phẩm được hiểu là bất kỳ thứ gì có thể được chào bán trên thị trường, nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của con người Trong lĩnh vực Marketing, sản phẩm không chỉ là hàng hóa mà còn là đối tượng kinh doanh chính của doanh nghiệp.
Chính sách sản phẩm bao gồm các hoạt động và giải pháp nhằm phát triển và thực hiện chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp Các hoạt động này bao gồm nghiên cứu thị trường, tìm kiếm sản phẩm phù hợp, xây dựng thương hiệu, nâng cao uy tín và cải thiện khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Chính sách sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong chiến lược Marketing – mix của công ty, tạo nền tảng cho các chính sách giá, phân phối và xúc tiến hỗn hợp.
Chính sách Marketing sản phẩm của công ty bao gồm năm quyết định chính: (1) Quyết định về nhãn hiệu, (2) Quyết định về bao bì sản phẩm, (3) Quyết định phát triển sản phẩm mới, (4) Quyết định về chủng loại sản phẩm, và (5) Quyết định về dịch vụ hỗ trợ sản phẩm Những quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển chiến lược Marketing hiệu quả cho sản phẩm.
(1) Quyết định về nhãn hiệu:
Nhãn hiệu sản phẩm là tên, dấu hiệu hoặc biểu tượng dùng để xác định và phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
Quyết định về nhãn hiệu là một yếu tố then chốt trong chiến lược sản phẩm, vì nhãn hiệu được xem là tài sản lâu bền quý giá của công ty Các nhà quản trị marketing cần chú trọng đến việc đặt tên nhãn hiệu, xác định người đứng tên nhãn hiệu và nâng cao uy tín của nhãn hiệu để đảm bảo sự phát triển bền vững cho thương hiệu.
(2) Quyết định về bao bì sản phẩm:
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong chiến lược sản phẩm và là công cụ Marketing hiệu quả cho các nhà quản trị Một bao bì được thiết kế tốt không chỉ mang lại tiện ích cho người tiêu dùng mà còn tạo giá trị khuyến mãi cho nhà sản xuất Để phát triển bao bì hiệu quả, các nhà quản trị Marketing cần đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp.
- Xây dựng quan niệm và định hình về bao bì sản phẩm.
- Quyết định các khía cạnh liên quan đến bao bì như: kích thước, kiểu dáng, vật liệu, màu sắc, ….
- Quyết định về thử nghiệm bao bì
- Quyết định về các thông tin trên bao bì
(3) Quyết định phát triển sản phẩm mới:
Phát triển sản phẩm mới là yếu tố sống còn cho doanh nghiệp, giúp đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng và tạo nền tảng cho việc duy trì thị trường truyền thống cũng như khai thác thị trường tiềm năng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh Quá trình này bao gồm các giai đoạn như hình thành và lựa chọn ý tưởng, soạn thảo và thẩm định dự án, xây dựng chiến lược marketing, thiết kế kỹ thuật sản phẩm, thử nghiệm và cuối cùng là triển khai sản xuất và ra mắt sản phẩm mới trên thị trường.
(4) Quyết định về chủng loại sản phẩm:
Chủng loại sản phẩm là tập hợp các mặt hàng có mối liên hệ chặt chẽ về chức năng, phục vụ cho cùng một nhóm khách hàng, hoặc được phân phối qua những kênh thương mại tương tự, và thường nằm trong cùng một dãy giá cả.
Mỗi loại sản phẩm cần một chiến lược marketing riêng biệt, và các quyết định liên quan đến chủng loại sản phẩm bao gồm nhiều quyết định quan trọng.
- Quyết định về bề rộng của chủng loại sản phẩm
- Quyết định về phát triển chủng loại sản phẩm
- Quyết định bổ sung chủng loại sản phẩm
- Quyết định về danh mục sản phẩm:
(5) Quyết định về dịch vụ hỗ trợ sản phẩm:
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của khách hàng về sản phẩm của doanh nghiệp và có thể được sử dụng như một công cụ cạnh tranh hiệu quả Các công ty có thể lựa chọn nhiều loại dịch vụ hỗ trợ như bảo hành, sử dụng thử, chuyên chở và lắp đặt sản phẩm Khi quyết định cung cấp dịch vụ hỗ trợ, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố cơ bản như loại hình dịch vụ, mức độ cung cấp, chất lượng, giá cả và hình thức cung cấp dịch vụ để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Giá cả là yếu tố chủ chốt trong Marketing-Mix, không chỉ tạo ra thu nhập mà còn là yếu tố linh hoạt nhất, có khả năng thay đổi nhanh chóng Điều này khác biệt so với các đặc tính sản phẩm và cam kết của kênh phân phối Việc định giá và cạnh tranh giá cả luôn là vấn đề hàng đầu mà các chuyên gia Marketing phải đối mặt.
Khi xác định giá cho sản phẩm, Công ty cần phải tuân theo 6 bước định giá sau:
Công ty cần xác định mục tiêu Marketing thông qua định giá, bao gồm các lựa chọn như: sống sót, tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, tối đa hóa thu nhập ngay lập tức, tăng cường mức tiêu thụ, chiếm lĩnh phần thị trường hấp dẫn hoặc dẫn đầu về chất lượng sản phẩm Đồng thời, cần xác định phương pháp định giá phù hợp, có thể hướng vào doanh nghiệp hoặc thị trường bên ngoài.
Những lý luận cơ bản về bán hàng
Theo James.M.Comer định nghĩa rằng bán hàng là một quá trình trong đó người bán không chỉ khám phá và gợi tạo nhu cầu của người mua, mà còn thỏa mãn những ước muốn đó để đảm bảo quyền lợi hợp lý và bền vững cho cả hai bên.
(Nguồn Giáo trình quản trị bán hàng- NXB Tài chính)
● Bản chất của bán hàng:
+ Tìm hiểu để biết được “vấn đề” của khách hàng
+ Giúp khách hàng giải quyết tốt nhất các vấn đề của họ
1.2.2 Mục tiêu của hoạt động bán hàng.
Mục tiêu trong quản trị bán hàng là những kỳ vọng mà nhà quản trị hướng tới cho tương lai của công ty, giúp định hình sứ mệnh và lý do tồn tại của tổ chức Mỗi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều thiết lập những mục tiêu cụ thể như gia tăng lợi nhuận, phát triển hàng hóa và dịch vụ, đồng thời đảm bảo trách nhiệm xã hội và tuân thủ đạo đức kinh doanh.
Một số mục tiêu bán hàng nhà quản trị cần để ra :
* Mục tiêu về doanh số - sản lượng
Mục tiêu doanh số là yếu tố quan trọng mà mỗi công ty cần xác định để xây dựng kế hoạch bán hàng hiệu quả Nó đại diện cho tổng giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp tạo ra chương trình hành động cụ thể và rõ ràng cho các hoạt động bán hàng.
+ Mục tiêu sản lượng: cần phải định rõ mục tiêu cụ thể về sản lượng sản phẩm cần bán trong một khoảng thời gian cụ thể
Mục tiêu thị phần là tỷ lệ phần trăm khách hàng mà một công ty muốn đạt được trong tổng số khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Để xây dựng mục tiêu này, các công ty cần dựa vào thị phần hiện tại, khảo sát thị phần của các đối thủ cạnh tranh và xem xét nguồn lực đầu tư vào thị trường.
Mục tiêu lợi nhuận là khoảng lợi nhuận mà công ty kỳ vọng đạt được từ hoạt động bán hàng trong một khoảng thời gian xác định Mục tiêu này cần phải cụ thể, có thể đo lường, khả thi và có thời gian thực hiện rõ ràng Để xác định mục tiêu lợi nhuận, doanh nghiệp cần dựa vào các yếu tố như mục tiêu chung của công ty, doanh số bán hàng, giá thành sản phẩm và các khoản chi phí liên quan đến bán hàng và quản lý.
Mục tiêu phát triển khách hàng mới là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng bền vững Trong lĩnh vực bán hàng, khách hàng mới có thể xuất phát từ kênh bán hàng hiện tại hoặc từ việc mở rộng kênh và địa bàn bán hàng Việc thu hút và phát triển khách hàng mới không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Mục tiêu bao phủ thị trường của doanh nghiệp được xác định qua tỷ lệ phần trăm các điểm bán có sản phẩm của công ty so với tổng số điểm bán hàng có thể bày bán sản phẩm cùng loại Điều này bao gồm cả số lượng đơn vị sản phẩm có mặt tại mỗi điểm bán, nhằm đảm bảo sự hiện diện mạnh mẽ và khả năng tiếp cận của sản phẩm trên thị trường.
Mỗi doanh nghiệp sẽ có những mục tiêu bán hàng khác nhau tùy thuộc vào hoạt động và giai đoạn phát triển của mình Họ thường áp dụng một chiến lược mục tiêu hỗn hợp, bao gồm mục tiêu doanh số và lợi nhuận, mục tiêu chiếm lĩnh thị phần và lợi nhuận, cũng như mục tiêu phát triển khách hàng mới nhằm mở rộng bao phủ thị trường.
(1.2.2 Nguồn Giáo trình quản trị bán hàng- NXB Tài chính)
Sự cần thiết của việc nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng
Hoạt động bán hàng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, quyết định thành công hay thất bại của tổ chức.
Hoạt động bán hàng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến các khâu nghiệp vụ khác trong doanh nghiệp Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả, cần chú trọng vào tốc độ quay vòng của vốn, mà điều này phụ thuộc vào lượng hàng hóa bán ra Do đó, việc nâng cao hiệu quả bán hàng không chỉ giúp tăng vòng quay vốn mà còn góp phần cải thiện hiệu suất hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hoạt động bán hàng là yếu tố then chốt trong việc hiện thực hóa giá trị sản phẩm Khi doanh nghiệp đầu tư vốn để sản xuất, sản phẩm sẽ được tiêu thụ, từ đó mang lại doanh thu tương ứng với số vốn đã bỏ ra và lợi nhuận từ hoạt động bán hàng Đây chính là mục tiêu tối thượng mà mọi doanh nghiệp hướng tới.
Hoạt động bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông hàng hóa, nhưng cũng phát sinh những khuyết điểm cần khắc phục Một công tác bán hàng hiệu quả không chỉ giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm mà còn tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Hơn nữa, đây cũng là cách để các doanh nghiệp cạnh tranh về giá cả với các đối thủ trên thị trường.
Bán hàng không chỉ nâng cao uy tín của doanh nghiệp mà còn củng cố vị trí và sức mạnh trên thị trường Điều này được thực hiện thông qua việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, kết hợp với phương thức mua bán thuận tiện và dịch vụ bán hàng hiện đại.
Bán hàng là cầu nối quan trọng giữa khách hàng và nhà sản xuất, thể hiện mức độ tin cậy của khách hàng đối với thương hiệu Qua quá trình này, khách hàng và nhà sản xuất có cơ hội gắn bó hơn, từ đó phát hiện ra các giải pháp tối ưu để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả hơn, đồng thời giúp nhà sản xuất gia tăng lợi nhuận.
Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng khi nhu cầu và mong muốn của họ được đáp ứng Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định giá trị sản phẩm, tạo dựng uy tín cho doanh nghiệp và củng cố thị trường trong nước cũng như quốc tế Để đánh giá hiệu quả bán hàng, cần xác định các chỉ tiêu cụ thể nhằm theo dõi và cải thiện hoạt động kinh doanh.
Việc kiểm tra và đánh giá bán hàng trong công ty được thực hiện định kỳ dựa trên báo cáo từ nhân viên Nhân viên bán hàng không chỉ là đối tượng bị đánh giá mà còn phải chủ động lập kế hoạch làm việc hàng tháng, quý với mục tiêu doanh số, lượng khách hàng và thu hồi nợ Mỗi tháng, nhân viên sẽ gửi báo cáo kết quả bán hàng cho giám đốc, bao gồm các loại báo cáo theo nhân viên, khách hàng theo tháng, quý, năm Mặc dù có nhiều chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả bán hàng, bài viết chỉ xin liệt kê một số chỉ tiêu chủ yếu để đo lường hoạt động này.
● Chỉ tiêu sản lượng hàng hóa bán ra:
Lượng hàng hóa bán ra trong kỳ được tính bằng công thức:
Trong đó: Qx: số lượng hàng hóa bán ra trong kỳ
Qn: số lượng hàng hóa nhập trong kỳ
Qdk: số lượng hàng tồn đầu kỳ
Để tính khối lượng hàng hóa bán ra trong kỳ, không chỉ cần xác định số lượng hàng hóa tồn cuối kỳ (Qck) mà còn phải dựa vào hợp đồng cung ứng với khách hàng.
Tổng doanh thu là số tiền doanh nghiệp thu được từ hoạt động bán hàng, bao gồm cả tiền mặt và các khoản phải thu từ khách hàng mua chịu Nó được xác định tại thời điểm bán và được tính bằng công thức: Tổng doanh thu = Tổng lượng bán hàng x Giá đơn vị sản phẩm.
Doanh thu chịu ảnh hưởng từ biến động giá cả và số lượng sản phẩm Khi doanh thu tăng, cần xác định nguyên nhân của sự tăng trưởng này Nếu doanh thu tăng do số lượng sản phẩm bán ra tăng, đó có thể là dấu hiệu tích cực Ngược lại, nếu tăng trưởng doanh thu xuất phát từ việc tăng giá, cần phải xem xét thêm nhiều yếu tố khác để có đánh giá chính xác hơn.
● Chỉ tiêu chi phí bán hàng
Chi phí bán hàng là tổng hợp các chi phí liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm, bao gồm lương nhân viên và quảng cáo Trong doanh nghiệp thương mại, chi phí này chiếm tỷ trọng lớn, và khi chi phí bán hàng tăng cao, lợi nhuận của doanh nghiệp có xu hướng giảm Do đó, các nhà quản trị cần phải tính toán và kiểm soát chặt chẽ chi phí bán hàng để tránh lãng phí, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Lợi nhuận gộp về bán hàng = Doanh thu bán hàng thuần – Giá trị hàng đã bán
Lợi nhuận gộp được dùng để bù đắp các chi phí hoạt động và hình thành lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận thuần là chênh lệch giữa lợi nhuận gộp và các chi phí bán hàng cùng chi phí quản lý doanh nghiệp Lợi nhuận cao cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh và sự phát triển của hoạt động bán hàng Nhiều yếu tố như doanh thu, các khoản giảm trừ, chi phí bán hàng và giá vốn ảnh hưởng đến lợi nhuận Để tăng lợi nhuận, doanh nghiệp cần tác động vào nhiều yếu tố và giảm trừ chi phí một cách hợp lý nhằm đạt hiệu quả lợi nhuận tối ưu.
Để đánh giá hiệu quả bán hàng của doanh nghiệp, cần dựa vào các tiêu chí cụ thể Việc xác định yếu tố chính góp phần vào kết quả bán hàng cao và các yếu tố còn yếu kém sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các giải pháp hợp lý nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Marketing -mix với việc nâng cao hiệu quả bán hàng của công ty
Marketing hỗn hợp, hay Marketing – Mix, bao gồm 4 yếu tố quan trọng (4P): sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến hỗn hợp, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Vai trò quan trọng nhất của hệ thống Marketing – Mix là tạo ra giá trị cho khách hàng, từ đó xây dựng lòng trung thành và tăng cường nội lực cho doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả bán hàng.
* Quyết định về chủng loại sản phẩm:
Để doanh nghiệp thành công trong việc tiêu thụ sản phẩm, việc xây dựng một danh mục sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường và khách hàng là vô cùng quan trọng Nếu doanh nghiệp không có sản phẩm đáp ứng yêu cầu của thị trường, khả năng tiêu thụ sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Hiện nay, nhu cầu khách hàng ngày càng cao, buộc doanh nghiệp phải đáp ứng để tồn tại Mặc dù cùng một sản phẩm, nhưng mỗi khách hàng và tổ chức có yêu cầu khác nhau, vì vậy doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu sản phẩm hợp lý Để có thể tồn tại và phát triển trong môi trường biến động, việc đa dạng hóa sản phẩm là cần thiết, tuy nhiên nếu quá mức sẽ khiến khách hàng bối rối với quá nhiều lựa chọn, dẫn đến việc họ từ bỏ sản phẩm của công ty và giảm lượng hàng hóa trên thị trường.
*Quyết định về nhãn hiệu :
Ngày nay, các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc xây dựng và nâng cao uy tín cho nhãn hiệu của mình Việc này trở nên quan trọng hơn khi không cần gặp trực tiếp khách hàng, nhờ vào sự phát triển của phương tiện vận chuyển, giúp mở rộng khả năng phân phối Một nhãn hiệu tốt giúp người bán dễ dàng xử lý đơn hàng, nhận diện và khác biệt hóa sản phẩm, đồng thời khẳng định chất lượng trước khách hàng Nhãn hiệu cũng tạo ra lợi thế cạnh tranh và xây dựng niềm tin về nguồn gốc xuất xứ, chất lượng sản phẩm, từ đó thúc đẩy quá trình mua sắm của người tiêu dùng và tăng cường lượng khách hàng quay lại, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
*Quyết định về bao bì sản phẩm :
Bao bì được thiết kế tốt không chỉ mang lại giá trị tiện lợi cho người tiêu dùng mà còn tạo ra giá trị khuyến mãi cho nhà sản xuất, góp phần gia tăng sản lượng tiêu thụ sản phẩm Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh với nhiều sản phẩm đa dạng, một bao bì độc đáo sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng, đồng thời mô tả các tính chất của sản phẩm, tạo niềm tin và ấn tượng tích cực Do đó, bao bì thực sự đóng vai trò như một người bán hàng im lặng, và một thiết kế bao bì bắt mắt, phù hợp sẽ hỗ trợ đáng kể cho việc tiêu thụ sản phẩm của công ty.
*Quyết định phát triển sản phẩm mới:
Phát triển sản phẩm mới là yếu tố sống còn cho doanh nghiệp, giúp đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng Sản phẩm mới không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp duy trì thị trường truyền thống mà còn mở rộng cơ hội vào các thị trường tiềm năng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng, không chỉ bởi chất lượng sản phẩm và giá cả mà còn nhờ vào dịch vụ phục vụ tận tâm trong quá trình bán hàng Mỗi sản phẩm trên thị trường cần phải đi kèm với dịch vụ hỗ trợ thiết thực để tăng tính cạnh tranh Khi khai thác hiệu quả các dịch vụ này, doanh nghiệp có thể tạo ra nguồn thu lớn, cải thiện sản lượng tiêu thụ, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Quyết định về giá là một trong những yếu tố quan trọng và phức tạp nhất mà doanh nghiệp cần xem xét nhằm tăng cường tiêu thụ sản phẩm và nâng cao hiệu quả bán hàng.
Chiến lược giá đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khối lượng tiêu thụ sản phẩm và nâng cao hiệu quả bán hàng của doanh nghiệp Nó không chỉ ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc kích thích nhu cầu thị trường mà còn tác động trực tiếp đến khả năng thanh toán và tâm lý của khách hàng Việc điều chỉnh giá cả có thể tạo ra sự hấp dẫn cho sản phẩm, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng và cải thiện vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Định giá sản phẩm là yếu tố quan trọng quyết định khả năng tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần xác định mức giá phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng và chi phí sản xuất để kích thích nhu cầu và đảm bảo lợi nhuận Giá sản phẩm cần được điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn sống của sản phẩm và các thị trường khác nhau Chính sách phân hóa giá theo thời gian, không gian và đặc điểm khách hàng sẽ giúp khai thác tối đa nguồn doanh thu tiềm năng, từ đó tăng trưởng đáng kể về doanh thu và lợi nhuận.
Một hệ thống phân phối hợp lý giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả bán hàng, trong khi việc tổ chức kém có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như sản phẩm tồn kho và tổn thất cho doanh nghiệp.
Một kênh phân phối linh hoạt và hiệu quả sẽ tối ưu hóa quy trình vận chuyển sản phẩm, giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tối đa hóa doanh thu Điều này không chỉ hỗ trợ chiếm lĩnh và mở rộng thị trường mà còn gia tăng sản lượng bán ra, từ đó nâng cao lợi nhuận.
Tổ chức hiệu quả kênh phân phối và dịch vụ sau bán hàng sẽ gia tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Một mạng lưới phân phối hợp lý, bao gồm bán buôn, bán lẻ và đại lý, sẽ giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng và kích thích nhu cầu tiêu dùng Do đó, việc tối ưu hóa kênh phân phối là yếu tố quan trọng để tăng cường lượng sản phẩm tiêu thụ Doanh nghiệp thường áp dụng nhiều loại kênh tiêu thụ khác nhau để đạt được mục tiêu này.
Kênh trực tiếp tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa nhà sản xuất và khách hàng, giúp sản phẩm kịp thời đáp ứng nhu cầu thị trường Điều này cho phép nhà sản xuất nắm bắt thông tin thị trường và khách hàng chính xác hơn, từ đó dễ dàng cung cấp sản phẩm, nâng cao sản lượng tiêu thụ, doanh thu và lợi nhuận.
Kênh gián tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối sản phẩm đến nhiều vùng thị trường khác nhau, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và chi phối thị trường Việc này không chỉ giúp tăng khối lượng sản phẩm lưu thông trên thị trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng dễ dàng tiếp cận và mua sản phẩm của doanh nghiệp ở bất cứ đâu, góp phần tăng sức tiêu thụ sản phẩm.
1.4.4 Chính sách xúc tiến hỗn hợp
Khái quát về công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Công Sang
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Công Sang, thành lập năm 2009 với vốn điều lệ 10.000.000.000 VNĐ, đã có hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt thiết bị xây dựng hoàn thiện và thiết bị điện Với kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm kinh doanh và mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp trong và ngoài nước, Công Sang không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và hoàn thiện tổ chức, mở rộng hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Công Sang hướng tới mục tiêu trở thành nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam về động cơ điện, hộp giảm tốc, bộ inverter DC to AC Pure Sine Wave Rack mount 19", 23" và nguồn AC to DC Chúng tôi luôn đặt sự thỏa mãn của khách hàng lên hàng đầu, vì thành công của khách hàng chính là niềm vui lớn nhất của công ty.
Trong thời gian qua, Công ty đã nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ Quý khách hàng cho các sản phẩm và dịch vụ của mình, bao gồm thiết bị truyền động cho dây chuyền băng tải, máy khuấy, trạm trộn bê tông, trạm trộn nhựa asphalt, và xử lý nước thải Chúng tôi cũng cung cấp các thiết bị biến đổi điện năng, giải pháp cho sự mất điện như bộ INVERTER-UPS.
- Giá trị cốt lõi : Chất lượng – Uy tín
* Giới thiệu về công ty
• Tên đầy đủ: Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng và thương mại Công Sang
• Tên giao dịch quốc tế: CongSang trading and investment construction Joint Stock Company
• Trụ sở chính: Số 20, ngách 95/65A/10, ngõ 95 Phố Thuý Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
• Giám đốc: Nguyễn Công Sánh
• Website: http://www.cosavn.com/
• Số tài khoản:3180201009203 Tại Ngân hàng NN và PTNT Thanh Trì -
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
● PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
● Quản lý bởi: Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh của công ty
Công Sang chuyên cung cấp vật tư cho nhiều công ty và khu công nghiệp lớn, bao gồm Đạm Ninh Bình, Đạm Hà Bắc, DAP số 2 - Vinachem, Nhà máy Kính Hạ Long - CFG, Lilama 69-1, Nhà máy Nhiệt điện An Khánh, Xi măng Quang Sơn, Luyện Đồng - Lào Cai, Thủy điện Nậm Công 5 - Sơn La, Thủy Điện Miền Bắc, Nhiệt điện Cần Thơ, và Khu công nghiệp Sông Công - Thái Nguyên.
-Đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực kinh doanh chất lượng cao, kết nối sinh viên với doanh nghiệp
Để phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh, doanh nghiệp cần tiếp tục hoạt động hiệu quả, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước và đóng góp vào sự phát triển của xã hội Đồng thời, việc tạo ra nguồn nhân lực chất lượng thông qua các chương trình đào tạo chuyên nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
– Chuyên lắp đặt hệ thống điện
– Xuất nhập khẩu trực tiếp
– Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng
– Xây dựng dân dụng và công nghiệp
– Gia công các sản phẩm cơ khí
Chúng tôi cung cấp dịch vụ kỹ thuật, bảo hành và bảo trì các sản phẩm của công ty Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi thực hiện đại tu, sửa chữa, lắp đặt và điều chỉnh thiết bị điện với điện áp lên đến 220KV Ngoài ra, chúng tôi cũng tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ môi trường, giúp khách hàng áp dụng những giải pháp tiên tiến và hiệu quả.
- Đại lý mua bán ký gửi sản phẩm
2.1.3 Cơ cấu tổ chức và quản lý bộ máy của công ty
2.1.3.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức
Tổng nhân sự : 25 người Giám đốc: Nguyễn Công Sánh
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức công ty Công Sang ( nguồn: phòng hành chính- nhân sự)
2.1.3.2 Chức năng từng bộ phận
Đại diện pháp nhân của công ty, người này chịu trách nhiệm cá nhân trước hội đồng thành viên và pháp luật về các hoạt động điều hành của công ty.
Giám đốc có vai trò quan trọng là việc đưa ra các chiến lược cho
Phòng hành chính- nhân sự
Phòng tài chính- kế toán
Phó Giám đốc Giám đốc
Kế toán Đơn vị kho Bộ phận marketing
Phòng xuất - nhập khẩu toàn công ty về mục tiêu kế hoạch đầu tư, kinh doanh trong ngắn hạn và trong tầm nhìn dài hạn.
- Giúp việc cho Giám đốc trong quản lý điều hành các hoạt động của công ty theo sự phân công của Giám đốc;
- Chủ động và tích cực triển khai, thực hiện nhiệm vụ được phân công và chịu trách nhiệm trước Giám đốc về hiệu quả các hoạt động.
Tổ chức và quản lý toàn bộ hoạt động kho hàng, bao gồm giao nhận và vận chuyển sản phẩm nội địa cùng với hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty.
- Khai thác, cung ứng vật tư, thiết bị máy móc phục vụ cho quá trình kinh doanh theo lệnh của Giám đốc Đơn vị kho:
+Quản lý việc sử dụng tài sản của công ty giữ gìn an ninh trật tự, vệ sinh, phòng chống cháy nổ trong công ty
+Nhập hàng và xuất kho hàng khi có lệnh
+Quản lý toàn bộ kho hàng kiểm tra hàng tồn, hàng xuất
Thực hiện công tác kinh doanh và quản lý thị trường tại khu vực phụ trách, đồng thời tiến hành khảo sát hành vi ứng xử của các đối tác tiềm năng và thị trường mục tiêu là nhiệm vụ quan trọng.
- Tổ chức và thực hiện các công tác truyền thông, quảng bá hình ảnh công ty.
Chăm sóc và duy trì các mối quan hệ thiết yếu với đối tác là yếu tố quan trọng giúp mở rộng thị trường và nâng cao năng lực kinh doanh của công ty Việc thiết lập những mối quan hệ này không chỉ tăng cường sự hợp tác mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Giám đốc công ty cần điều hành và quản lý hiệu quả tất cả các hoạt động Marketing dựa trên chiến lược marketing dài hạn, đồng thời đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp.
- Lập hồ sơ thị trường, nghiên cứu thị trường, tìm hiểu bán hàng và dự báo doanh thu.
- Kết hợp với phòng kinh doanh xác định nhu cầu thị trường, phát triển, đáp ứng các nhu cầu thị trường.
Chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ thông quan, bao gồm các hoạt động như làm thủ tục hải quan, xin giấy phép xuất nhập khẩu, xin chứng nhận xuất xứ sản phẩm (C/O) và chứng nhận chất lượng sản phẩm (C/Q).
- Có chức năng tham mưu cho Tổng giám đốc về công tác kỹ thuật, công nghệ, định mức và chất lượng sản phẩm.
-Thiết kế, triển khai giám sát về kỹ thuật các sản phẩm làm cơ sở để hạch toán, đấu thầu và ký kết các hợp đồng kinh tế.
-Theo dõi, kiểm tra chất lượng, số lượng hàng hoá, vật tư khi mua vào, xuất ra.
- Kiểm tra, giám sát, nghiệm thu chất lượng sản phẩm.
● Phòng Hành chính- Nhân sự
- Phòng Hành chính nhân sự sẽ tham mưu cho giám đốc Công ty và việc quản lý nhân sự.
-Hỗ trợ cho Giám đốc giải quyết những vấn đề thuộc lĩnh vực nhân sự trong công ty.
-Tương tác, hỗ trợ các phòng,ban khác khi họ có yêu cầu hay khó khăn trong vấn đề nhân sự
● Phòng Tài chính-Kế toán
Tổ chức công tác hạch toán và kế toán là rất quan trọng để thiết lập các nguyên tắc và quy định quản lý vốn Việc quản lý nguồn vốn và sử dụng, luân chuyển các loại vốn trong hoạt động kinh doanh và đầu tư của công ty cần tuân thủ Luật pháp hiện hành, đồng thời đáp ứng yêu cầu tổ chức quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh hiệu quả.
+Giúp việc tham mưu cho giám đốc trong công tác tổ chức quản lý giám sát hoạt động kinh tế tài chính, hạch toán và thống kê
+Thực hiện chế độ báo cáo tài chính, thống kê theo quy định của nhà nước và điều lệ của công ty
+Phản ánh chính xác kịp thời kết quả kiểm tra định kỳ tài sản, nguồn vốn
+Lưu trữ bảo quản chứng từ, sổ sách kế toán, bảo mật số liệu tài chính kế toán theo điều lệ của công ty
+ Thực hiện những nhiệm vụ khác do Giám đốc Công ty phân công
Trên thị trường hiện nay, Công ty Công Sang nổi bật với việc cung cấp máy móc thiết bị vật tư cho các nhà máy và khu công nghiệp lớn Mặc dù phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh như Công ty TNHH Công nghệ số Tân Thành, Công ty cổ phần công nghệ Hợp Long và Trung tâm máy hàn Hải Dương, những công ty này vẫn chưa đạt được sự tín nhiệm cao do kinh nghiệm còn non trẻ và nguồn cung sản phẩm chưa phong phú Để duy trì vị thế cạnh tranh, Công Sang cần nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm thuyết phục khách hàng.
Công ty Công Sang hoạt động không chỉ tại thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang các quốc gia như Malaysia và Campuchia Thị trường chủ yếu của công ty tập trung ở Hà Nội và các tỉnh phía Bắc Đối tượng khách hàng mục tiêu bao gồm các công ty xây dựng, lắp đặt, điện, nhiệt, cùng với các nhà máy lớn và khu công nghiệp như Đạm Ninh Bình, Đạm Hà Bắc, DAP số 2 - Vinachem, Nhà máy Kính Hạ Long - CFG, Lilama 69-1, Nhà máy Nhiệt điện An Khánh, và Xi măng Quang Sơn.
* Đặc điểm của khách hàng mục tiêu trên:
-Khối lượng cần vận chuyển lớn: Khách hàng là các tổ chức nên khối lượng cần vận chuyển sẽ lớn hơn khách hàng là cá nhân
Các chính sách Marketing- Mix tác động đến hiệu quả bán hàng
2.3.1 Chính sách sản phẩm – P1 product
Sản phẩm là nền tảng thiết yếu để thỏa mãn khách hàng và là yếu tố cốt lõi trong hỗn hợp Marketing-Mix Quản lý hiệu quả sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong sự thành công lâu dài của Công Sang và các tổ chức kinh doanh khác Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, các công ty trong cùng ngành cần chú trọng đến các yếu tố như nguồn gốc xuất xứ, hãng sản xuất, tính năng và chất lượng sản phẩm để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Công ty Công Sang, được thành lập từ năm 2009, đã nhanh chóng phát triển và cung cấp đa dạng các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các nhà máy, xí nghiệp trong và ngoài nước Chúng tôi chuyên nhập khẩu các sản phẩm nguyên chiếc, mới 100% từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc Hiện tại, sản phẩm của Công Sang được chia thành 10 dòng chính.
Bảng 2.2: Các dòng sản phẩm chính của công ty CP đầu tư xây dựng và thương mại Công Sang
STT TÊN DÒNG SẢN PHẨM CHÍNH
8 Thiết bị đo lường điện - điều khiển
9 Các sản phẩm công nghiệp khác
Hình 2.2 Một số hình ảnh về 1 số sản phẩm của công ty:
Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng, dẫn đến sự gia tăng tiêu thụ trên 10 nhóm mặt hàng, chủ yếu tập trung vào thiết bị đo lường điều khiển và thiết bị cơ khí như Siemens automation và Rockwell Allen Đặc biệt, mặc dù cùng loại sản phẩm, khách hàng có yêu cầu khác nhau, vì vậy doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu sản phẩm hợp lý với nhiều loại sản phẩm có giá trị tương đương nhưng khác biệt về xuất xứ, thông số kỹ thuật và tính năng để phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng.
Công Sang là một công ty thương mại đa dạng hóa sản phẩm, giúp linh hoạt thích ứng với nhu cầu thị trường và nhanh chóng thâm nhập vào thị trường mới, đồng thời mở rộng thị trường truyền thống Sự đa dạng này mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn khi tìm kiếm sản phẩm phù hợp Nhờ vào việc cung cấp các sản phẩm đa dạng, doanh số tiêu thụ của công ty đã liên tục tăng qua các năm, thu hút khách hàng và tạo tiền đề cho việc đẩy mạnh tiêu thụ, tăng doanh thu và lợi nhuận.
2.3.1.2 Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và đáp ứng nhu cầu sử dụng Mỗi sản phẩm thường đi kèm với các dịch vụ bổ sung, góp phần gia tăng doanh thu và khả năng tiêu thụ Mặc dù hệ thống dịch vụ của công ty có thể chưa hoàn thiện, nhưng nó đã cải thiện đáng kể khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí vận chuyển và lắp đặt sản phẩm cho các đơn hàng nội thành Hà Nội và Thái Nguyên, với cam kết giao hàng trong vòng 24 giờ (không tính ngày nghỉ lễ) sau khi khách hàng xác nhận đơn hàng Đối với các địa điểm khác trên toàn quốc, thời gian giao hàng là từ 15-20 ngày (không tính ngày nghỉ, lễ) tùy thuộc vào số lượng đơn hàng, và đối với các đơn hàng xuất khẩu, thời gian giao hàng là từ 25-30 ngày.
Công ty không chỉ hỗ trợ giao hàng mà còn triển khai chính sách đổi trả sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng đổi trả nếu không hài lòng hoặc sản phẩm bị lỗi Những nỗ lực này đang thu hút đông đảo khách hàng, đáp ứng nhu cầu mua sắm của họ, đặc biệt là những người bận rộn muốn sở hữu sản phẩm chất lượng mà không có thời gian đến trực tiếp.
Công ty đang nỗ lực hoàn thiện chế độ bảo hành bằng cách cung cấp đầy đủ giấy tờ bảo hành hợp lệ cho các sản phẩm mà khách hàng đã mua.
Đối với khách hàng tổ chức, ngoài các dịch vụ hỗ trợ sản phẩm, chúng tôi cung cấp dịch vụ giảm giá cho những đơn hàng lớn và ưu đãi cho việc thanh toán nhanh chóng.
Công ty Công Sang luôn chú trọng phát triển sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ chăm sóc khách hàng Để đạt được mục tiêu, công ty cần cẩn trọng trong việc tìm nguồn sản phẩm chất lượng và uy tín, nhằm khắc phục một số lỗi trong quá trình sử dụng của khách hàng Do đó, chiến lược sản phẩm cần được điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn để phù hợp với thị trường.
Công Sang chú trọng đến chiến lược giá cả nhằm chinh phục cả thị trường nội địa và xuất khẩu Công ty cam kết bán hàng với mức giá hợp lý, từ đó tăng cường doanh số và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Công ty chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh thương mại sản phẩm vật tư, với chính sách giá được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố quan trọng Những yếu tố này bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí khác như vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt, cũng như giá cả của đối thủ cạnh tranh.
Để quyết định giá sản phẩm, công ty dựa vào giá vốn hàng bán, bao gồm tất cả chi phí từ khi mua hàng đến khi sản phẩm có mặt tại kho, như giá nhập, chi phí vận chuyển và thuế Phòng kế toán sử dụng báo cáo để xác định chi phí và giá bán Giá vốn hàng bán là chỉ tiêu chính để xác định giá, bên cạnh các yếu tố như chi phí vận chuyển, lưu kho và quản lý doanh nghiệp Mức giá cũng được xác định dựa trên tỷ lệ lợi nhuận và yếu tố thị trường Các sản phẩm có chất lượng tương đương nhưng mẫu mã mới và sản xuất gần nhất thường được định giá cao hơn, phản ánh giá trị cảm nhận của khách hàng Khách hàng sẵn lòng trả giá cao hơn để có sản phẩm ưng ý, cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm thị trường và nguồn mua hàng đối với doanh số, lợi nhuận và hiệu quả bán hàng của công ty.
2.3.2.2 Chiến lược điều chỉnh, thay đổi giá
Trong năm 2019 hệ thống giá của công ty đã được thay đổi 4 lần cùng với sự biến động của thị trường vào đầu tháng 4, đầu tháng 7, đầu tháng
10, đầu tháng 12 Tùy từng mặt hàng mà có sự điều chỉnh giá khác nhau dựa trên tình hình tiêu thụ thực tế của sản phẩm đó.
Công ty luôn nỗ lực đầu tư vào công nghệ hiện đại và tìm kiếm nguồn cung ứng tốt nhất với giá thành thấp hơn nhằm giảm giá vốn hàng bán và chi phí, từ đó nâng cao lợi nhuận Sự chấp nhận giá của khách hàng đối với sản phẩm phản ánh sự đúng đắn trong chính sách giá một giá và linh hoạt của công ty Đối với các đối tác nước ngoài, giá sản phẩm còn phụ thuộc vào tỷ giá ngoại tệ do các giao dịch thường diễn ra với số lượng lớn Vì vậy, việc duy trì ổn định tỷ giá và giá bán là rất quan trọng để đảm bảo lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
Công ty chú trọng nghiên cứu giá bán của đối thủ cạnh tranh, đây là nhiệm vụ quan trọng mà họ thực hiện Hàng quý và hàng năm, công ty tổ chức đánh giá tổng kết tình hình giá cả chung cho các sản phẩm vật tư tương đương trên thị trường Nhờ thực hiện hiệu quả chính sách này trong những năm qua, giá cả sản phẩm của công ty luôn được khách hàng chấp nhận.
2.3.2.3 Chiến lược cạnh tranh qua giá
Đánh giá thực trạng hoạt động marketing -mix công ty trong việc nâng
Trong những năm qua, Công Sang đã khẳng định vị thế thương hiệu uy tín trên thị trường, chiếm trọn niềm tin của khách hàng Thành công này đến từ chiến lược kinh doanh hợp lý của ban lãnh đạo, biết nắm bắt nhu cầu thị trường Các chương trình và chiến lược liên quan đến sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến hỗn hợp và marketing đều được triển khai hiệu quả, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về sản lượng tiêu thụ, từ đó mang lại doanh thu và lợi nhuận cao cho công ty.
Về chính sách sản phẩm,
Công ty nhập khẩu sản phẩm uy tín và chất lượng, với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp hàng hóa đa dạng và phong phú Những sản phẩm này không chỉ đạt tiêu chuẩn cao mà còn có những ưu điểm vượt trội so với đối thủ cạnh tranh Nhờ vậy, thương hiệu và vị thế của công ty ngày càng được nâng cao, chiếm được lòng tin của khách hàng.
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm ngày càng được chú trọng, giúp công ty khẳng định vị thế của mình trên thị trường với nhiều sản phẩm nổi bật được khách hàng trong và ngoài nước công nhận.
Trước sự biến động của thị trường trong và ngoài nước, giá sản phẩm có xu hướng tăng, nhưng công ty vẫn đạt được kết quả kinh doanh khả quan, đảm bảo chỉ tiêu khối lượng sản phẩm tiêu thụ Thành công này không chỉ nâng cao hiệu quả bán hàng mà còn khẳng định vị thế của công ty trên thị trường.
Công ty áp dụng chính sách giá linh hoạt và hợp lý để mở rộng khả năng tiếp cận sản phẩm đến tay người tiêu dùng Điều này không chỉ thúc đẩy lượng tiêu thụ mà còn giúp công ty khẳng định vị thế là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất với chất lượng cao và giá cả hợp lý.
Về chính sách phân phối,
Trong những năm gần đây, hệ thống phân phối của công ty đã mở rộng và phát triển mạnh mẽ, dẫn đến doanh số bán hàng tăng đáng kể Công ty cũng ngày càng chú trọng đến quản trị kênh phân phối, giúp tạo ra sự đồng bộ trong toàn bộ hệ thống Điều này mang lại cho khách hàng nhiều sự lựa chọn hơn trong việc tiếp cận các sản phẩm của công ty.
Về chính sách xúc tiến hỗn hợp,
Hoạt động quảng cáo của công ty ngày càng được chú trọng và đầu tư mạnh mẽ, đặc biệt trên các nền tảng internet Mục tiêu chính của những hoạt động này là quảng bá sản phẩm đến công chúng, từ đó nâng cao hiệu quả bán hàng và mở rộng thị phần theo kế hoạch đã đề ra.
Công ty đã áp dụng các công cụ xúc tiến hiệu quả như giảm giá và hỗ trợ marketing cho các nhà phân phối, từ đó gia tăng lượng khách hàng tiềm năng và khuyến khích sự tích cực trong hoạt động của các nhà phân phối.
Các hoạt động quan hệ công chúng của công ty sử dụng khá tốt tạo được hình ảnh, uy tín của công ty trong tâm trí công chúng.
Qua các cuộc khảo sát hàng năm, Công Sang đã được đánh giá cao về khả năng làm hài lòng khách hàng nhờ vào việc tiếp thu và xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác, cùng với dịch vụ chăm sóc sau bán hàng tận tâm.
Cuối cùng là hoạt động Marketing trực tiếp của công ty đã mang lại những kết quả bước đầu, tìm kiếm ra những khách hàng lớn tiềm năng.
2.4.2 Những hạn chế còn tồn tại
Chính sách sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ khách hàng của công ty hiện tại còn hạn chế, chỉ dừng lại ở những dịch vụ đơn giản và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Nhiều thiếu sót cần được khắc phục, đặc biệt là quy trình đổi trả sản phẩm, thường kéo dài và có thể mất hàng tháng, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc nhận lại sản phẩm.
Chính sách giá của công ty chủ yếu bị ảnh hưởng bởi việc nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài, dẫn đến chi phí cao và giá bán sản phẩm tăng Nhiều mặt hàng có giá cao hơn so với các doanh nghiệp khác, và giá bán thường xuyên thay đổi, khiến ngay cả nhân viên kinh doanh cũng khó nắm bắt được mức giá cũ Điều này tạo ra những tác động tiêu cực đến khách hàng, gây khó khăn trong việc theo dõi và quyết định mua sắm.
Chính sách phân phối của công ty gặp khó khăn do công tác kho chưa được thực hiện thường xuyên và việc bảo quản sản phẩm chưa đạt yêu cầu, dẫn đến tình trạng hàng hóa trở thành phế phẩm không thể bán Điều này khiến khách hàng không có sản phẩm để mua và các nhà phân phối cũng thiếu hàng để cung cấp Hơn nữa, sự phối hợp giữa các bộ phận như kinh doanh và kho vẫn chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình phân phối.
Hệ thống kênh phân phối hiện tại chưa thu hút được nhiều khách hàng, với nhiều ý kiến phàn nàn về chất lượng phục vụ của nhân viên giao hàng.
Công ty chưa thực sự chú trọng vào chính sách xúc tiến hỗn hợp, đặc biệt là các hoạt động xã hội và công tác PR Trong bối cảnh cách mạng 4.0, công ty chưa đầu tư mạnh mẽ vào marketing online, với website thiết kế chưa bắt mắt và thông tin sản phẩm còn sơ sài Nội dung trên website mới được khai thác nhưng vẫn nghèo nàn, không tạo ấn tượng nổi bật, dẫn đến hạn chế hiệu quả quảng cáo trực tuyến Tốc độ tải trang cũng hơi chậm, và công ty chưa có các bài viết chuẩn SEO cũng như nội dung chuyên sâu cho sản phẩm Việc hoạt động trên fanpage Facebook còn hạn chế, khiến công ty chưa tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng, phản ánh điểm yếu trong việc phát triển hệ thống online, trong khi vẫn tập trung chủ yếu vào mảng offline.
● Nhân tố nguồn nhân lực:
Trình độ chuyên môn của cán bộ nghiên cứu thị trường còn hạn chế, với ít nhân viên được đào tạo bài bản về marketing, dẫn đến việc thu thập và xử lý thông tin về cung cầu sản phẩm, đối thủ cạnh tranh và biến động thị trường chưa đầy đủ và chính xác Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc xác lập mục tiêu chiến lược, kế hoạch và chính sách cho các hoạt động Marketing- Mix của công ty.
● Nhân tố quản trị doanh nghiệp: