1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

31 HOÀN THIỆN CÔNG tác THẨM ĐỊNH dự án đầu tư VAY vốn tại NGÂN HÀNG TMCP bắc á CHI NHÁNH cầu GIẤY

82 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoàn Thiện Công Tác Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Vay Vốn Tại Ngân Hàng TMCP Bắc Á Chi Nhánh Cầu Giấy
Tác giả Vũ Thị Thúy Anh
Người hướng dẫn PGS. TS. Đinh Văn Hải
Trường học Học viện Tài chính
Chuyên ngành Kinh tế Đầu tư Tài chính
Thể loại luận văn tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 1,12 MB

Cấu trúc

  • 1.1. DỰ ÁN ĐẦU TƯ

  • 1.2. Thẩm định dự án đầu tư

  • 6.1 Nội dung thẩm định dự án đầu tư

  • 6.3 Những nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định dự án đầu tư

  • 7.1 GIỚI THIỆU CHUNG VỀ BẮC Á- HÀ NỘI

  • 2.2 THỰC TRẠNG CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ TẠI NGÂN HÀNG TMCP BẮC Á- CHI NHÁNH CẦU GIẤY HÀ NỘI

  • 2.2.1 Quy trình thẩm định dự án của chi nhánh

  • 2.3 Minh họa ‘Công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng TMCP Bắc Á- Cầu Giấy’: “Dự án xây dựng nhà máy sản xuất gạch men, đá ốp tự chèn cao cấp“

  • 2.3.1 Giới thiệu dự án

  • 2.4Đánh giá công tác thẩm định dự án đầu tư tại NASB

  • 3.1 ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA NASB CẦU GIẤY TRONG NHỮNG NĂM TỚI

Nội dung

DỰ ÁN ĐẦU TƯ

Khái niệm dự án đầu tư

Theo Luật Đầu tư số 67/2014/QH13 của Việt Nam, dự án đầu tư được định nghĩa là tập hợp các đề xuất về việc bỏ vốn trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong khoảng thời gian xác định.

Như vậy DAĐT có thể xem xét trên nhiều góc độ:

Dự án đầu tư là một bộ hồ sơ tài liệu được trình bày chi tiết và hệ thống, mô tả các hoạt động và chi phí theo kế hoạch nhằm đạt được những kết quả và mục tiêu cụ thể trong tương lai.

Dự án đầu tư là tập hợp các hoạt động liên quan được lên kế hoạch nhằm đạt mục tiêu cụ thể, tạo ra kết quả trong thời gian nhất định, sử dụng các nguồn lực xác định.

Dự án đầu tư là công cụ quản lý hiệu quả việc sử dụng vốn, vật tư và lao động để đạt được các kết quả tài chính, kinh tế và xã hội bền vững Đầu tư phát triển không chỉ gia tăng giá trị tài sản mà còn tạo ra năng lực sản xuất mới, bao gồm việc xây dựng công trình mới, phát triển dịch vụ mới và cải tạo, mở rộng để nâng cao đời sống người lao động.

Đặc trưng của dự án đầu tư

Đặc trưng của dự án thường bao gồm các yếu tố sau:

Dự án cần có mục đích và mục tiêu rõ ràng, với các kết quả được xác định một cách chính xác Mỗi dự án bao gồm nhiều nhiệm vụ, mỗi nhiệm vụ đều có kết quả riêng biệt và độc lập Tập hợp các kết quả cụ thể từ các nhiệm vụ sẽ tạo thành kết quả chung của dự án.

Dự án có chu kỳ phát triển riêng và thời gian tồn tại hữu hạn, không kéo dài mãi mãi Khi dự án kết thúc, kết quả sẽ được chuyển giao cho bộ phận quản lý vận hành.

Dự án thường liên quan đến nhiều bên và có sự tương tác phức tạp giữa các bộ phận quản lý chức năng và quản lý dự án Sự tham gia của các thành phần này phụ thuộc vào tính chất của dự án cũng như yêu cầu của chủ đầu tư, dẫn đến sự khác biệt trong mức độ tham gia và trách nhiệm của từng bên.

Sản phẩm của dự án được thiết kế độc đáo và mang tính chất đơn chiếc, tạo nên sự khác biệt rõ rệt Dịch vụ và sản phẩm mà dự án cung cấp là duy nhất, hầu như không có sự lặp lại Tuy nhiên, ở một số dự án khác, tính chất độc đáo này có thể ít rõ ràng hơn và bị ảnh hưởng bởi sự tương đồng với các sản phẩm khác.

Môi trường hoạt động của dự án diễn ra trong bối cảnh "va chạm", thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các dự án khác nhau cũng như giữa các bộ phận quản lý khác nhau.

 Dự án có tính chất bất định và rủi ro cao

Phân loại dự án đầu tư

 Theo lĩnh vực hoạt động

+ Nhóm các dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng

+ Nhóm các dự án đầu tư xây dựng cơ bản

+ Nhóm các dự án đầu tư dịch vụ và kinh doanh

+ Nhóm các dự án đầu tư hỗ trợ tài chính.

+ Nhóm các dự án đầu tư hỗ trợ kỹ thuật.

+ Dự án đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước.

+ Dự án đầu tư bằng nguồn vốn tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước, vốn tín dụng do nhà nước bảo lãnh.

+ Dự án đầu tư bằng nguồn vốn huy động của doanh nghiệp và các nguồn vốn khác.

+ Dự án đầu tư bằng nguồn vốn hỗn hợp.

 Theo hình thức đầu tư

+ Dự án BOT: Dự án được đầu tư theo hợp đồng Xây dựng- Kinh doanh – Chuyển giao

+ Dự án BTO: Dự án được đầu tư theo hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao – Kinh doanh

+ Dự án BT: Dự án được đầu tư theo hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao + Đầu tư theo hình thức đối tác công ty (PPP)

 Theo sự phân cấp quản lý

Tùy theo tầm quan trọng và quy mô của dự án, dự án đầu tư được chia làm 4 nhóm:

+ Nhóm A: Là những dự án thuộc thẩm quyền của Bộ kế hoạch đầu tư quyết định.

+ Nhóm B: Là những dự án thuộc thẩm quyền của Bộ, cơ quan ngang

+ Nhóm C: Là những dự án thuộc thẩm quyền của Sở kế hoạch và đầu tư quyết định.

 Xét theo thời gian thực hiện và phát huy tác dụng để thu hồi đủ vốn đã bỏ ra.

+ Dự án đầu tư ngắn hạn ( ví dụ: dự án đầu tư thương mại)

+Dự án đầu tư dài hạn ( ví dụ: dự án đầu tư phát triển khoa học kỹ thuật,xây dựng cơ sở hạ tầng.

Thẩm định dự án đầu tư

Khái niệm thẩm định dự án đầu tư

Thẩm định dự án đầu tư là quá trình xem xét khách quan và toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án, nhằm đưa ra quyết định đầu tư chính xác Quá trình này được thực hiện độc lập với việc soạn thảo dự án, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động đầu tư hiệu quả Các kết luận từ thẩm định sẽ là cơ sở để các cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định và cho phép đầu tư.

Sự phát triển mạnh mẽ của đầu tư tại Việt Nam đã làm cho công tác thẩm định dự án ngày càng trở nên quan trọng và hoàn thiện Đầu tư không chỉ là động lực cho sự phát triển chung mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế Với nhu cầu vốn lớn hiện nay, việc xác định cách đầu tư hiệu quả là rất cần thiết Thẩm định dự án đầu tư là một trong những công cụ quan trọng giúp đảm bảo hiệu quả đầu tư Ngân hàng thương mại thường xuyên thực hiện thẩm định dự án khi cho vay vốn để đánh giá hiệu quả và đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng, do đó, quá trình thẩm định cần phải được thực hiện một cách tỉ mỉ, khách quan và toàn diện.

Dự án đầu tư, dù được soạn thảo cẩn thận, vẫn mang tính chủ quan của người thực hiện Để đảm bảo tính khách quan, việc thẩm định là cần thiết Người soạn thảo thường có cái nhìn hạn hẹp về dự án, trong khi các nhà thẩm định lại có cái nhìn rộng hơn, đánh giá dự án dựa trên lợi ích chung của xã hội và cộng đồng, từ đó xem xét các lợi ích kinh tế xã hội mà dự án mang lại.

Khi soạn thảo dự án, có thể xuất hiện sai sót và mâu thuẫn trong ý kiến, dẫn đến những câu văn không lô gíc hoặc sử dụng từ ngữ không chính xác, gây ra tranh chấp giữa các đối tác đầu tư Quá trình thẩm định dự án giúp phát hiện và sửa chữa những sai sót này, đảm bảo tính chính xác và khả năng thực hiện của dự án.

Do có tầm quan trọng như vậy nên khi tiến hành thẩm định dự án cần:

- Nắm vững chủ trương chính sách phát triển kinh tế của nhà nước, ngành, địa phương và các văn bản pháp luật có liên quan.

- Năm chắc tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính của doanh nghiệp để có các quyết định cho vay thích hợp.

1.2.3 Các phương pháp thẩm định dự án đầu tư

- Phương pháp phân tích và so sánh các chỉ tiêu :

Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật chính của dự án sẽ được so sánh với các dự án hiện có để đánh giá tính hợp lý và chính xác Phương pháp này cho phép rút ra những kết luận đúng đắn về dự án, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả.

- Phương pháp thẩm định theo trình tự :

Thẩm định tổng quát là quá trình xem xét toàn diện các nội dung của dự án nhằm phát hiện những vấn đề hợp lý và không hợp lý Quá trình này bao gồm việc đánh giá các điều kiện pháp lý cũng như phân tích hiệu quả tài chính và tác động kinh tế - xã hội của dự án.

- Phương pháp thẩm định dự án dựa trên việc phân tích độ nhạy:

Phương pháp này dựa trên việc dự đoán các tình huống bất trắc có thể xảy ra trong tương lai Nó khảo sát tác động của những yếu tố này đến hiệu quả đầu tư và khả năng hòa vốn của dự án.

Đầu tư luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc áp dụng các phương pháp dự báo như tham khảo ý kiến chuyên gia, sử dụng hàm tuyến tính và phân tích số liệu thống kê là rất cần thiết Những phương pháp này giúp kiểm tra cung cầu sản phẩm trên thị trường, cũng như đánh giá giá cả và chất lượng công nghệ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của dự án.

- Phương pháp triệt tiêu rủi ro

Đầu tư luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, việc áp dụng các phương pháp phân tích là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính khả thi của các dự toán mà còn tạo điều kiện để chủ động triển khai các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro hiệu quả.

1.3Quy trình thẩm định dự án đầu tư

Quy trình thâm định dự án đâu tư được tiên hành theo trình tự như sau: Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ dự án

Chủ đầu tư nộp hồ sơ dự án cho người quyết định đầu tư để tiến hành thẩm định Đơn vị thẩm định sẽ tiếp nhận hồ sơ và lập kế hoạch thẩm định chi tiết Hồ sơ dự án bao gồm các tài liệu cần thiết để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án.

+ Kết quả nghiên cứu các bước: Nghiên cứu cơ hội, nghiên cứu tiền khả thi.

Các phương pháp thẩm định dự án đầu tư

- Phương pháp phân tích và so sánh các chỉ tiêu :

Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của dự án sẽ được so sánh với các dự án hiện có để đánh giá tính hợp lý và chính xác Phương pháp này cho phép rút ra các kết luận đúng đắn về dự án, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả.

- Phương pháp thẩm định theo trình tự :

Thẩm định tổng quát là quá trình xem xét toàn diện các nội dung của dự án nhằm phát hiện những vấn đề hợp lý và không hợp lý cần được phân tích sâu hơn Quá trình này bao gồm việc đánh giá các điều kiện pháp lý cũng như phân tích hiệu quả tài chính và tác động kinh tế - xã hội của dự án.

- Phương pháp thẩm định dự án dựa trên việc phân tích độ nhạy:

Phương pháp này dựa trên việc dự đoán các tình huống bất trắc có thể xảy ra trong tương lai, nhằm khảo sát tác động của những yếu tố này đến hiệu quả đầu tư và khả năng hoà vốn của dự án.

Đầu tư tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc áp dụng các phương pháp dự báo là rất quan trọng Các phương pháp này bao gồm việc tham khảo ý kiến chuyên gia, sử dụng các hàm tuyến tính và phân tích số liệu thống kê Những yếu tố như cung cầu sản phẩm, giá cả và chất lượng công nghệ đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của dự án đầu tư.

- Phương pháp triệt tiêu rủi ro

Đầu tư luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc áp dụng các phương pháp quản lý rủi ro là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính khả thi của các phương án dự kiến mà còn giúp chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro hiệu quả.

1.3Quy trình thẩm định dự án đầu tư

Quy trình thâm định dự án đâu tư được tiên hành theo trình tự như sau: Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ dự án

Chủ đầu tư nộp hồ sơ dự án cho người quyết định đầu tư để tiến hành thẩm định Đơn vị thẩm định tiếp nhận hồ sơ và xây dựng kế hoạch thẩm định Hồ sơ dự án bao gồm các tài liệu cần thiết để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án.

+ Kết quả nghiên cứu các bước: Nghiên cứu cơ hội, nghiên cứu tiền khả thi.

Nội dung thẩm định dự án đầu tư

Thẩm định thị trường

Thẩm định thị trường là quá trình phân tích kết quả nghiên cứu thị trường để rút ra những kết luận chính xác về nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của dự án Đây là bước quan trọng giúp nhà đầu tư xác định mục tiêu, phương hướng và quy mô của dự án, tạo nền tảng cho các bước thẩm định tiếp theo.

Thẩm định thị trường bao gồm các nội dung sau:

Để thẩm định nhu cầu hiện tại và tương lai về sản phẩm của dự án trong thị trường dự kiến xâm nhập, cần xác định khách hàng tiềm năng và khách hàng mới Việc phân tích nhu cầu tiêu thụ sản phẩm hiện tại và dự đoán mức gia tăng nhu cầu hàng năm sẽ giúp dự báo xu hướng tiêu dùng và phát triển chiến lược tiếp cận hiệu quả.

Để đảm bảo hiệu quả cho dự án, cần thẩm định các nguồn và kênh cung ứng, đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu hiện tại Đồng thời, xác định khối lượng sản phẩm dự kiến sẽ được bán ra hàng năm.

- Thẩm định các yếu tố về sản phẩm: Chất lượng, giá bán, quy cách, hình thức trình bày, dịch vụ sau khi bán sản phẩm của dự án…

Để thẩm định các vấn đề liên quan đến tiêu thụ sản phẩm, cần xem xét các cơ sở tiếp thị và phân phối, chi phí cho hoạt động tiếp thị và phân phối, kênh phân phối dự kiến như bán trực tiếp hoặc qua đại lý, cùng với các phương thức thanh toán phù hợp.

Xem xét các vấn đề về cạnh tranh là rất quan trọng, bao gồm việc phân tích các đối thủ cạnh tranh, mức độ cạnh tranh trên thị trường, và lợi thế so sánh của sản phẩm dự án như chi phí sản xuất, kiểu dáng, chất lượng và giá cả Đánh giá khả năng thắng trong cạnh tranh sẽ giúp xác định vị thế của sản phẩm trong thị trường.

- Thẩm định mức độ thâm nhập, chiếm lĩnh thị trường của dự án trong suốt thời gian tồn tại.

Thẩm định về mặt kinh tế - xã hội dự án

Đánh giá tác động của dự án đối với nền kinh tế và xã hội là rất quan trọng, bao gồm việc xem xét lợi ích kinh tế xã hội ròng mà dự án mang lại Những lợi ích này không chỉ thể hiện qua việc đáp ứng các chính sách của Nhà nước và cải thiện môi trường, mà còn có thể được đo lường bằng các chỉ số định lượng như tăng thu ngân sách, gia tăng việc làm và thu ngoại tệ Đồng thời, các chi phí mà xã hội phải chịu cũng cần được phân tích dưới cả hai khía cạnh định tính và định lượng Khi thẩm định tính kinh tế - xã hội của dự án, cần căn cứ vào các mục tiêu chủ yếu để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Nâng cao mức sống của dân cư được phản ánh qua các chỉ số cụ thể như sự gia tăng sản phẩm quốc dân, tích lũy vốn, đầu tư và tốc độ phát triển kinh tế.

Phân phối lại thu nhập là một yếu tố quan trọng, thể hiện sự đóng góp của các dự án vào việc phát triển các vùng kinh tế và cải thiện đời sống của người dân nghèo Các dự án này không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp giảm bớt khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

- Gia tăng số lao động có việc làm

- Tăng thu và tiết kiệm ngoại tệ

Nâng cao năng suất lao động và đào tạo nguồn nhân lực có trình độ tay nghề cao là yếu tố then chốt trong việc tiếp nhận chuyển giao công nghệ và hoàn thiện cơ cấu sản xuất của nền kinh tế.

- Phát triển các ngành công nghiệp chủ đạo có tác dụng thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác.

Thẩm định kỹ thuật- công nghệ

Đúng đắn trong thẩm định kỹ thuật là yếu tố quyết định tính khả thi của dự án, tạo nền tảng cho các bước thẩm định tiếp theo và giúp chủ doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Nội dung của thẩm định kỹ thuật gồm:

Dự án sẽ sản xuất các sản phẩm chính và phụ, đồng thời chú trọng đến việc quản lý chất thải Các đặc điểm của sản phẩm cần đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, điều này sẽ là cơ sở cho nghiên cứu các vấn đề kỹ thuật liên quan Ngoài ra, dự án cũng sẽ xác định các hình thức bao bì đóng gói, công dụng và cách sử dụng hiệu quả của sản phẩm để tối ưu hóa trải nghiệm người tiêu dùng.

- Xác định công suất của dự án:

+ Xác định công suất bình thường có thể của dự án

+ Xác định công suất tối đa danh nghĩa của dự án

+ Xác định công suất thực tế khả thi của dự án và mức sản xuất dự kiến qua các năm

Thẩm định công nghệ và phương pháp sản xuất là quá trình quan trọng trong việc lựa chọn công nghệ và phương pháp sản xuất phù hợp nhất cho sản phẩm mà dự án hướng tới Việc xác định công nghệ tối ưu giúp đảm bảo hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của thị trường.

Khi đánh giá một dự án, cần xem xét các điều kiện về cơ sở hạ tầng như nhu cầu năng lượng, nước, giao thông và thông tin liên lạc Những yếu tố này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư và chi phí sản xuất, do đó, việc phân tích chúng là rất quan trọng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án.

Khi lựa chọn địa điểm thực hiện dự án, cần xem xét các yếu tố như địa lý, điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và kỹ thuật Những khía cạnh này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả của dự án.

Thẩm định kỹ thuật xây dựng công trình dự án là quá trình tìm kiếm các giải pháp tối ưu nhằm đảm bảo yêu cầu sản xuất, rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí xây dựng.

Thẩm định tiến độ thi công dự án là quá trình quan trọng nhằm đảm bảo rằng lịch trình thực hiện dự án được lập ra sẽ giúp dự án đi vào hoạt động đúng thời gian dự kiến Việc này không chỉ giúp kiểm soát tiến độ mà còn đảm bảo hiệu quả và chất lượng của dự án.

Thẩm định vấn đề xử lý chất thải gây ô nhiễm môi trường là bước quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp bảo vệ môi trường phù hợp Cần xem xét các yếu tố như địa phương, địa điểm và quy mô hoạt động của dự án, cũng như loại chất thải phát sinh và chi phí xử lý Việc đánh giá kỹ lưỡng sẽ giúp đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo vệ môi trường.

Thẩm định tổ chức, quản lý dự án

Để các dự án đầu tư hoạt động hiệu quả, yếu tố nhân lực và tổ chức quản lý là rất quan trọng Nhiều dự án thất bại dù đã tính toán chi phí và hiệu quả kinh tế chính xác, chủ yếu do quản lý kém và thiếu nhân lực có trình độ Hiệu quả kinh tế và tài chính của dự án phụ thuộc lớn vào năng lực quản lý của cơ quan triển khai Việc thẩm định khía cạnh tổ chức quản lý và nhân sự là cần thiết để đảm bảo thành công cho dự án đầu tư.

- Đánh giá sự phù hợp của hình thức tổ chức quản lý dự án;

- Đánh giá cơ cấu, trình độ tổ chức vận hành của dự án;

- Đánh giá nguồn nhân lực của dự án

1.4.5 Thẩm định tài chính dự án

Một dự án được coi là thành công khi nó tạo ra lợi nhuận tối đa, tức là khối lượng tài sản ròng lớn nhất và đạt tỷ suất sinh lời cao.

Để hạn chế rủi ro bất trắc, tỷ suất lợi nhuận tối thiểu của dự án cần phải cao hơn tỷ suất lãi vay, suất sinh lời mong muốn hoặc suất chiết khấu bình quân của ngành hoặc thị trường Ngoài ra, khối lượng và doanh thu hòa vốn cần phải ở mức thấp, đồng thời dự án phải nhanh chóng thu hồi vốn.

Những chỉ tiêu tương ứng dùng để thẩm định tính hiệu quả của dự án thường được các NHTM sử dụng là:

- Giá trị hiện tại thuần (NPV)

- Phương pháp tỷ suất lợi nhuận bình quân vốn đầu tư

- Tỷ suất hoàn vốn nội bộ ( IRR)

- Thời gian hoàn vốn ( PP)

- Chỉ số lợi nhuận ( PI)

- Phương pháp thời gian hoàn vốn đầu tư có chiết khấu (DPP)

Phương pháp giá trị hiện tại thuần NVP

NPV (Giá trị hiện tại ròng) là thu nhập ròng từ việc thực hiện dự án tại thời điểm hiện tại Chỉ tiêu này giúp đánh giá toàn diện quy mô lợi nhuận trong suốt vòng đời của dự án Đây là khoản thu nhập được tính sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí liên quan trong suốt thời gian thực hiện dự án.

Do đó NPV là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá và lựa chọn dự án NPV được tính theo công thức :

NPV: giá trị hiện tại thuần của dự án

CFt : dòng tiền thuần năm thứ t

CFo: vốn đầu tư ban đầu của dự án n: vòng đời của dự án r: tỷ lệ chiết khấu hay tỉ lệ hiện tại hóa

- Đánh giá dự án qua chỉ tiêu NPV

Nếu NPV bằng 0, dự án được coi là hòa vốn, thường không nên đầu tư Tuy nhiên, trong thực tế, quyết định đầu tư hay không còn phụ thuộc vào tính chất quan trọng của từng dự án.

Nếu NPV 0 dự án không hiệu quả , không lựa chọn dự án

Nếu NPV bằng 0, dự án được coi là khả thi Tiếp theo, cần so sánh NPV của dự án với các dự án tương tự khác Khi phải lựa chọn giữa nhiều dự án, ưu tiên chọn dự án có NPV lớn nhất để tối ưu hóa lợi nhuận.

Chỉ tiêu tỷ lệ hoàn vốn nội bộ IRR

Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng của dự án bằng 0

Bi - Giá trị thu nhập ( Benefits ) năm i

Ci - Giá trị chi phí ( Cost ) năm i n - thời gian hoạt động của dự án Để xác định IRR người ta thường sử dụng phương pháp nội suy tuyến tính :

Trong đó : r là tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV > 0

I là tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV < 0

IRR phản ánh khả năng sinh lợi của dự án , chưa tính đến chi phí cơ hội của vốn đầu tự.

Khi các dự án không liên quan đến nhau, dự án có tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) bằng lãi suất yêu cầu (r) sẽ được lựa chọn Ngược lại, nếu các dự án loại trừ lẫn nhau, chúng ta nên chọn dự án có IRR cao nhất.

Trong quá trình tính toán cần chú ý không nên nội suy quá rộng, cụ thể là khoảng cách giữa 2 lãi suất r1 , r2 không nên vượt quá 5%

Chỉ tiêu thời gian thu hồi vốn có chiết khấu DPP

Thời gian thu hồi vốn có chiết khấu là khoảng thời gian cần thiết để tổng giá trị hiện tại của tất cả dòng thu nhập tương lai từ dự án bù đắp cho số vốn đầu tư ban đầu.

Phương pháp này cải thiện nhược điểm của phương pháp thời gian hoàn vốn đơn giản bằng cách xem xét giá trị thời gian của dòng tiền trong dự án Tuy nhiên, nó vẫn giữ lại những hạn chế vốn có của phương pháp thu hồi vốn.

Chỉ tiêu thời gian hoàn vốn PP

Thời gian hoàn vốn là khoảng thời gian cần thiết để dự án tạo ra dòng tiền thuần tương đương với số vốn đầu tư ban đầu Để xác định thời gian thu hồi vốn, có thể phân chia thành hai trường hợp khác nhau.

Nếu dự án đầu tư (DAĐT) tạo ra dòng tiền thu nhập ổn định hàng năm, thời gian thu hồi vốn đầu tư (VĐT) sẽ được tính toán theo một công thức cụ thể.

Thời gian thu hồi VĐT (năm)=

- Trường hợp 2: Nếu DAĐT tạo ra chuỗi tiền tệ không ổn định ở các năm Thời gian thu hồi vốn đầu tư được xác định theo cách sau:

+ Xác định số năm thu hồi vốn đầu tư bằng cách tính số vốn đầu tư còn phải thu hồi ở cuối năm lần lượt theo thứ tự:

VĐT còn phải thu = Số VĐT chưa thu - Dòng tiền thuần của dự án năm t hồi ở cuối năm t hồi ở cuối năm (t-1)

Khi số vốn đầu tư còn lại cần thu hồi vào cuối năm nhỏ hơn dòng tiền thuần của dự án đầu tư trong năm kế tiếp, cần xác định thời gian thu hồi số vốn này trong năm tiếp theo.

Chỉ số lợi nhuận ( PI)

Chỉ số PI (Profitability Index) là thước đo khả năng sinh lời của một dự án, được tính bằng tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai chia cho số vốn đầu tư ban đầu.

PI: Chỉ số sinh lời của dự án r: Tỷ lệ chiết khấu thường sử dụng là chi phí sử dụng vốn bình quân để thực hiện dự án

CFt : dòng tiền thuần năm thứ t

CFo : Vốn đầu tư ban đầu tư của dự án lãi suất chiết khấu

Theo phương pháp này được thực hiện như sau:

+ Xác định chỉ số sinh lời của mỗi dự án

+ Đánh giá và lựa chọn dự án

Trường hợp 1: PI 1 sẽ loại bỏ dự án

Trường hợp 2: PI 1 tùy điều kiện có thể chấp nhận hay loại bỏ

Những nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định dự án đầu tư

Nhân tố chủ quan

* Thông tin cơ sở dữ liệu thu thập phục vụ cho quá trình thẩm định

Trong thời đại bùng nổ thông tin hiện nay, việc thu thập thông tin khách hàng cho quá trình thẩm định không còn khó khăn Tuy nhiên, các nguồn thông tin cần được lựa chọn cẩn thận và đảm bảo tính chính xác trước khi tiến hành phân tích và đánh giá dự án Thông tin trong lĩnh vực ngân hàng có thể thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

- Từ khách hàng vay vốn

- Từ trung tâm tín dụng của NHNN

- Từ nguồn thông tin bên ngoài về tín dụng.

Thông tin chính là yếu tố quan trọng trong quá trình thẩm định tín dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng quyết định Thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến thẩm định kém, gây ra rủi ro cho ngân hàng Do đó, việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy và kịp thời là cần thiết để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đặc biệt là với những khách hàng truyền thống, nhằm tránh mất cơ hội hỗ trợ cho các dự án tiềm năng.

Để đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng thông tin, bên cạnh việc có nguồn dữ liệu đầy đủ, chính xác và kịp thời, việc lựa chọn phương pháp xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin đúng mục đích là rất quan trọng.

* Cán bộ làm công tác thẩm định dự án đầu tư

Lãnh đạo và cán bộ thẩm định đóng vai trò quan trọng trong công tác thẩm định tài chính dự án Chủ đầu tư cần nhận thức đúng tầm quan trọng của thẩm định tài chính để tổ chức thực hiện một cách khoa học và hợp lý, từ việc phân công nhiệm vụ đến tạo điều kiện làm việc hiệu quả Cán bộ thẩm định, với kiến thức lý thuyết và thực tiễn, sẽ áp dụng quy trình thẩm định một cách linh hoạt, đảm bảo tính chính xác trong dự tính vốn đầu tư và lập báo cáo tài chính Ngoài ra, trình độ của cán bộ thẩm định trong các lĩnh vực như thẩm định thị trường, kỹ thuật và tổ chức - quản lý dự án cũng ảnh hưởng đến hiệu quả thẩm định tài chính Các kết luận từ những khâu này là cơ sở cho quyết định cuối cùng của chủ đầu tư Nếu thông tin cung cấp không chính xác, việc thẩm định tài chính sẽ trở nên vô nghĩa Thẩm định kỹ thuật giúp lựa chọn công nghệ phù hợp, đảm bảo dự án khả thi về kinh tế và tối ưu về mặt kỹ thuật Cuối cùng, cán bộ thẩm định không chỉ đưa ra kết luận mà còn hỗ trợ nhà đầu tư điều chỉnh dự án để đảm bảo quyết định đầu tư đúng hướng.

Điều kiện cơ sở vật chất và kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong chất lượng thẩm định tài chính dự án Cơ sở vật chất bao gồm trang thiết bị làm việc và kiến thức đào tạo, với máy móc và thiết bị hiện đại giúp cán bộ thẩm định đưa ra kết luận nhanh chóng và chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả công việc Để sử dụng trang thiết bị một cách khoa học và linh hoạt, cán bộ thẩm định cần có nền tảng lý thuyết vững chắc, không ngừng cập nhật kỹ thuật thẩm định mới và hiểu biết thực tiễn phù hợp với tình hình công ty và nền kinh tế.

Các nhân tố khách quan

* Sự phát triển của nền kinh tế

Nền kinh tế phát triển nhanh chóng yêu cầu doanh nghiệp phải có khả năng ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả để không bị tụt lại phía sau trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Để đáp ứng nhu cầu này, việc thẩm định dự án, đặc biệt là thẩm định tài chính, trở nên vô cùng quan trọng Doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của công tác thẩm định trong bối cảnh kinh tế luôn biến động Sự đổi mới và nâng cao trong thẩm định tài chính là cần thiết, đòi hỏi doanh nghiệp phải có kiến thức toàn diện về kinh tế và liên tục cập nhật các quan điểm mới trong nghiên cứu Hơn nữa, sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ sẽ mang lại những ứng dụng quan trọng cho kỹ thuật thẩm định tài chính dự án, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư.

* Các quy định của Nhà nước.

Khi thẩm định tài chính dự án, cán bộ thẩm định cần nắm vững các quy định hiện hành và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn để đảm bảo tính chính xác Việc tuân thủ các quy định của Nhà nước về vốn đầu tư, thuế khóa và khấu hao tài sản cố định là rất quan trọng Những quy định rõ ràng sẽ hỗ trợ cán bộ thẩm định trong quá trình làm việc và giúp điều chỉnh dự án nhằm đạt hiệu quả đầu tư tối ưu Ngoài ra, các quy định còn là căn cứ để đánh giá tính hợp lệ của dự án và chấp nhận kết quả thẩm định từ các cấp Nhà nước Tất cả các yếu tố này có tác động hai chiều đến công tác thẩm định; nếu thuận lợi, sẽ thúc đẩy sự phát triển, nhưng nếu không chính xác, sẽ làm giảm chất lượng và mục đích của công tác thẩm định.

*Đặc điểm lĩnh vực dự án đầu tư

Công nghiệp là ngành sản xuất chủ đạo trong nền kinh tế, có nhiệm vụ khai thác và chế biến tài nguyên thiên nhiên cùng sản phẩm nông nghiệp thành tư liệu sản xuất và tiêu dùng Sự đổi mới trong khoa học công nghệ đã nâng cao hiệu quả thẩm định dự án trong lĩnh vực này.

Đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng lớn từ các điều kiện tự nhiên như đất đai, địa hình và khí hậu Để đạt được hiệu quả cao, các nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng đặc điểm tự nhiên của từng vùng, từ chất lượng đất đến đặc điểm khí hậu Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình đầu tư mà còn tạo ra các biện pháp phòng tránh tác động tiêu cực từ môi trường Ngoài ra, do tính chất thời vụ của sản xuất nông nghiệp, đầu tư trong lĩnh vực này cũng cần linh hoạt và thích ứng với từng giai đoạn mùa vụ.

Đầu tư trong nông nghiệp đặc trưng bởi yêu cầu vốn lớn và rủi ro cao, nhưng tỷ suất lợi nhuận thường thấp hơn so với các ngành khác Khi thực hiện thẩm định dự án đầu tư, cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau để đưa ra quyết định chính xác.

Ngành xây dựng hiện nay chiếm tỷ lệ lớn trong các dự án đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế và xã hội phát triển Các dự án xây dựng ngày càng được yêu cầu cao về chất lượng, thời gian hoàn thành và phạm vi ngân sách Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng đến quy trình thẩm định dự án, đặc biệt là thẩm định tài chính, để đảm bảo hiệu quả và thành công trong các dự án đầu tư.

Chiến lược phát triển các ngành dịch vụ văn hóa nhằm nâng cao chất lượng và số lượng, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm thông qua việc cung cấp đa dạng sản phẩm văn hóa chất lượng cao Ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng văn hóa trong nước mà còn hướng tới xuất khẩu, quảng bá hình ảnh Việt Nam và xây dựng thương hiệu sản phẩm, dịch vụ văn hóa Sự quan tâm từ các nhà đầu tư cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này, hứa hẹn mang lại doanh thu lớn cho nền kinh tế.

Trong chương 1, luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về dự án và quy trình thẩm định dự án đầu tư, giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoạt động này Chương cũng trình bày các khái niệm cơ bản, quy trình, nội dung, phương pháp và tiêu chí đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến công tác thẩm định dự án đầu tư.

Nội dung bài viết sẽ tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) trong cho vay tại Ngân hàng Bắc Á – Chi nhánh Cầu Giấy Chương tiếp theo sẽ đi sâu vào việc áp dụng các cơ sở nhận thức nền tảng để đánh giá hiệu quả của quy trình thẩm định trong bối cảnh thực tế của ngân hàng này.

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ BẮC Á- HÀ NỘI

2.1.1 Thông tin chung về Ngân hàng TMCP Bắc Á - Chi nhánh Câu Giấy

Ngân hàng TMCP Bắc Á – Chi nhánh Cầu Giấy (NASB Cầu Giấy) được thành lập vào năm 1995 theo Giấy phép số 1908/GP ngày 22 tháng 5 năm

1995 và Giấy chấp thuận số 0025/GCT ngày 01 tháng 07 năm 1995 của NHNN Việt Nam Là đơn vị trực thuộc Ngân hàng TMCP Bắc Á, Chi nhánh

Chi nhánh ngân hàng tại Hà Nội là trung tâm quan trọng cho hoạt động kinh doanh tiền tệ, với đội ngũ cán bộ hiện tại hơn 70 người, trong đó có 5 thạc sỹ và 98% có trình độ đại học Ban đầu, chi nhánh chỉ có hơn 30 cán bộ, nhưng đã có sự nâng cao chất lượng nhân lực, hầu hết đều thành thạo công nghệ thông tin và ngoại ngữ Sau hơn 10 năm hoạt động, chi nhánh đã khẳng định vị thế trong hệ thống Ngân hàng TMCP Bắc Á, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của thủ đô Hà Nội.

Lĩnh vực hoạt động, nghành nghề kinh doanh của doanh nghiệp:

Ngân hàng TMCP Bắc Á chi nhánh Cầu Giấy cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính ngân hàng, bao gồm mở tài khoản nội tệ và ngoại tệ, nhận tiền gửi, cho vay, bảo lãnh, thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại, chuyển tiền nhanh, kinh doanh ngoại hối, phát hành thẻ và séc du lịch, cùng với dịch vụ ngân hàng trực tuyến và homebanking Chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động của ngân hàng luôn được khẳng định, phát triển theo hướng hiện đại và bền vững, với mạng lưới chi nhánh được mở rộng trên toàn quốc.

2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Bắc Á- chi nhánh Cầu Giấy

Mô hình tổ chức của NASB Cầu Giấy như sau:

Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Bắc Á chi nhánh Cầu Giấy

(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự ngân hàng Bắc Á chi nhánh Cầu Giấy- Hà

Phó Giám Đốc chi nhánh

2.1.3 Chức năng nhiệm vụ của chi nhánh và các phòng ban

2.1.3.1/ Chức năng , nhiệm vụ của chi nhánh :

- Kinh doanh tiền tệ , tín dụng , dịch vụ ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác có liên quan vì mục tiêu của lợi nhuận của ngân hàng

- Tổ chức điều hành kinh doanh và kiểm tra, kiểm toán nội bộ theo ủy quyền của Tổng giám đốc Ngân hàng Bắc Á

- Thực hiện các nhiệm vụ khác được giao và lệnh của Tổng giám đốc ngân hàng Bắc Á

2.1.3.2/ Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban

Giám đốc chi nhánh Hà Nội là người đại diện theo ủy quyền, đồng thời là người điều hành cao nhất mọi hoạt động tại chi nhánh Người này có trách nhiệm quản lý và thực hiện các công việc liên quan đến hoạt động kinh doanh của chi nhánh Giám đốc chi nhánh cũng phải chịu trách nhiệm trước Tổng Giám Đốc Ngân Hàng Bắc Á và pháp luật về các mục tiêu, nhiệm vụ và kết quả kinh doanh của chi nhánh Hà Nội.

Phó giám đốc có nhiệm vụ hỗ trợ giám đốc trong việc điều hành hoạt động của một hoặc nhiều đơn vị trực thuộc tại Chi nhánh Hà Nội Theo sự phân công của giám đốc, phó giám đốc sẽ phụ trách một hoặc một số nghiệp vụ và chịu trách nhiệm về kết quả công việc trước giám đốc cũng như trước pháp luật.

+Thiết lập duy trì và mở rộng các mối quan hệ với khách hàng, tiếp thị tất cả các sản phẩm dịch vụ của Ngân hàng

+ Nhận hồ sơ, kiểm tra tính đầy đủ và hợp pháp của hồ sơ.

Phân tích doanh nghiệp và khách hàng vay theo quy trình nghiệp vụ là bước quan trọng để đưa ra quyết định trong hạn mức được giao Sau đó, các khoản vay bảo lãnh sẽ được trình duyệt để đảm bảo tính khả thi và an toàn tài chính.

+ Quản lý hậu giải ngân kiểm tra việc tuân thủ các điều kiện vay vốn của khách hàng

+ Xử lý, gia hạn nợ, đôn đốc khách hàng trả nợ đúng hạn , chuyển nợ quá hạn , thực hiện các biện pháp thu nợ

2.1.4 Tình hình hoạt động của ngân hàng TMCP Bắc Á chi nhánh Cầu Giấy –

2.1.4.1/ Về hoạt động huy động vốn Để có thể đáp ứng nhu cầu kinh tế xã hội và phục vụ tốt hơn hoạt động của mình , NASB Cầu Giấy luôn xác định huy động vốn là nhiệm vụ quan trọng Xác định rõ nhiệm vụ đó , đến nay NASB Cầu Giấy đã xây dựng cơ cấu nguồn vốn hợp lý và đa dạng hoá nguồn vốn bằng việc đa dạng hoá các hình thức , biện pháp , các kênh huy động vốn từ mọi nguồn trong nền kinh tế Tình hình huy động vốn của NASB Cầu Giấy trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2019 được thể hiện qua bảng số liệu sau :

BẢNG 2.1: NGUỒN VỐN HUY ĐỘNG TẠI NASB CẦU GIẤY- HÀ NỘI Đơn vị: tỷ đồng; Ngoại tệ quy đổi VNĐ

1 Theo phương thức huy động

Tiền gửi TK dân cư 957,56 1186,54 23,92 1373,94 15,79

Tiền gửi của các TCKT 109,43 115,32 5,38 165,36 43,39

2 Theo thời gian huy động

3 Theo loại tiền huy động

( Nguồn báo cáo tổng kết NASB Cầu Giấy-Hà Nội 2017 – 2018)

Trong những năm gần đây, công tác huy động vốn đã được chú trọng, dẫn đến tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động cao Cụ thể, năm 2018 tăng 17,77% so với năm 2017 và năm 2019 tăng 19,69% so với năm 2018 Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, cơ cấu các kỳ hạn gửi cũng được đa dạng hóa, thu hút nhiều khách hàng gửi tiền.

Trong nguồn vốn huy động thì nguồn vốn huy động tiền gửi của dân cư chiếm tỷ trọng cao nhất: năm 2017 là 78,82%, năm 2018 là 82,94%, năm

Từ năm 2017 đến 2019, NASB Cầu Giấy ghi nhận sự tăng trưởng liên tục trong nguồn vốn huy động ngắn hạn và trung dài hạn, với tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn chiếm 80,24% vào năm 2019 Tuy nhiên, nguồn vốn này chỉ chiếm 8%-9% tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng.

Trong giai đoạn 2017-2019, NASB Cầu Giấy ghi nhận tỷ lệ vốn huy động trung và dài hạn tăng từ 82,88% năm 2017 xuống 75,14% năm 2019, với tỷ trọng nguồn tiền gửi bằng VND luôn chiếm ưu thế từ 79-85% Mặc dù nguồn tiền gửi bằng ngoại tệ, chủ yếu là USD, chỉ chiếm từ 14-20%, nhưng điều này phản ánh thực tế hoạt động của ngân hàng, cho thấy sự tập trung vào nguồn vốn nội tệ Do đó, NASB Cầu Giấy đang điều chỉnh chính sách huy động vốn để thu hút nhiều hơn nguồn vốn ngoại tệ.

Tổng nguồn vốn huy động đã tăng đều qua các năm, cho thấy tính ổn định của nó Cơ cấu nguồn vốn huy động từ tổ chức kinh tế và dân cư cũng liên tục gia tăng, khẳng định sự phát triển bền vững trong lĩnh vực tài chính.

2.1.4.2/ Về hoạt động sử dụng vốn

Trong những năm qua, NASB Cầu Giấy đã không ngừng đổi mới và phát triển hoạt động tín dụng và đầu tư, nâng cao cả chất lượng lẫn số lượng Với lợi thế kinh doanh trong khu vực kinh tế năng động và tiềm năng, cùng nguồn vốn huy động dồi dào, NASB Cầu Giấy đã mở rộng hoạt động tín dụng và cải thiện hiệu quả trong việc điều chuyển vốn nội bộ, hoàn thành tốt các kế hoạch đề ra Để hiểu rõ hơn về việc sử dụng vốn tại NASB Cầu Giấy, hãy tham khảo bảng 2.2 dưới đây.

BẢNG 2.2 HOẠT ĐỘNG SỬ DỤNG VÓN TẠI NASB CẦU GIẤY Đơn vị: Tỷ đồng;%

Tổng cộng 1015,61 1263,1 24,37 1509,16 19,48 Nguồn: Báo cáo tổng kết của NASB Cầu Giấy 2017-2019

Theo bảng số liệu, hoạt động cho vay tại NASB Cầu Giấy đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với dư nợ cho vay liên tục gia tăng.

So với năm 2017, lượng tiền gửi tại NASB năm 2018 tăng 61,65%, và năm 2019 tăng 32,2% so với năm 2018 Mặc dù quy mô tiền gửi tăng, tỷ trọng trong tổng hoạt động lại giảm từ 48,96% năm 2017 xuống 37,53% năm 2018, cho thấy sự điều chuyển vốn liên tục trong hệ thống Tiền gửi tại NHNN và các tổ chức tài chính khác có lợi nhuận thấp, giảm từ 91,34 tỷ (8,99% năm 2016) xuống 83,57 tỷ (5,54% năm 2019) Ngược lại, hoạt động đầu tư tăng cả về số lượng và tỷ trọng, từ 15,53 tỷ năm 2017 lên 215,78 tỷ năm 2019, mặc dù có độ rủi ro cao nhưng mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng.

BẢNG 2.3 HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NASB Cầu Giấy Đơn vị: tỷ đồng, % Ngoại tệ quy đổi VNĐ

2.Cho vay trung, dài hạn

Nguồn báo cáo tổng kết của NASB Cầu Giấy – Hà Nội 2017-2019

THỰC TRẠNG CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ TẠI NGÂN HÀNG TMCP BẮC Á- CHI NHÁNH CẦU GIẤY HÀ NỘI

NGÂN HÀNG TMCP BẮC Á- CHI NHÁNH CẦU GIẤY HÀ NỘI 2.2.1 Quy trình thẩm định dự án của chi nhánh

Bước 1: Tiếp xúc với khách hàng, hướng dẫn lập hồ sơ vay:

Cán bộ nhân viên tại chi nhánh hỗ trợ các doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn nhằm mở rộng sản xuất kinh doanh hoặc triển khai dự án Nhân viên hướng dẫn khách hàng cách lập hồ sơ hợp lệ để gửi tới HASB.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ vay, kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ

Cán bộ tín dụng tiếp nhận hồ sơ từ khách hàng và thẩm định các tài liệu như báo cáo tiền khả thi và báo cáo khả thi Những hồ sơ này được xem là hợp lý khi chủ đầu tư thực hiện theo yêu cầu của Thông tư số 205/2016/QĐ-BacABank ngày 09/06/2016, hướng dẫn về nội dung, tổng mức đầu tư và hồ sơ thẩm định dự án đầu tư.

Bước 3: Thẩm định dự án

Cán bộ tín dụng thực hiện thẩm định toàn diện dự án đầu tư, bao gồm các khía cạnh tài chính, kinh tế-xã hội, kỹ thuật, tổ chức quản lý, rủi ro, khả năng trả nợ và tình hình pháp lý của chủ đầu tư Sau khi hoàn tất, họ sẽ tổng hợp tài liệu và lập tờ trình thẩm định, trong đó nêu rõ ý kiến về tính khả thi của dự án Tờ trình này sau đó được chuyển cho trưởng phòng tín dụng để xem xét, kiểm soát nghiệp vụ, và có thể yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung từ cán bộ tín dụng.

Cán bộ tín dụng hoàn thiện tờ trình và trình ký trưởng phòng, sau đó trực tiếp trình lên ban tín dụng hoặc hội đồng tín dụng Nếu được chấp thuận, tín dụng sẽ được cấp cho dự án và thực hiện giải ngân theo thỏa thuận Định kỳ, việc sử dụng vốn vay của chủ đầu tư sẽ được kiểm tra và giám sát để đảm bảo khả năng thanh toán của dự án.

Bước 5: Báo cáo tái thẩm định sẽ được chuyển đến chi nhánh, nơi sẽ đưa ra quyết định cho vay hoặc không cho vay Sau đó, chi nhánh sẽ thông báo trực tiếp cho khách hàng về kết quả cho vay.

2.2.2 Các loại dự án vay vốn tại Ngân hàng Bắc Á- chi nhánh Cầu Giấy từ năm 2015-2019

Tại NASB, có đa dạng loại hình doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Sự gia tăng nhanh chóng số lượng dự án đầu tư vay vốn tại chi nhánh đã được ghi nhận, từ chỉ 10 dự án vào năm 2015, đến 70 dự án vào năm 2019.

- Quy mô dự án thường chia ra 2 loại chủ yếu:

Dự án lớn thường liên quan đến các doanh nghiệp có quy mô lớn, sở hữu lực lượng sản xuất mạnh mẽ và trình độ kỹ thuật cao Những doanh nghiệp này không chỉ tham gia vào cạnh tranh kỹ thuật mà còn đa dạng hóa các nghiệp vụ kinh doanh, sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, đồng thời hình thành nhiều loại thị trường cả trong nước và quốc tế.

Dự án quy mô nhỏ thường có phạm vi hạn chế, với lực lượng sản xuất ít và công cụ sản xuất chưa được hiện đại hóa Hoạt động của những dự án này chưa mở rộng ra diện rộng, dẫn đến hiệu quả sản xuất không cao.

- Những dự án thuộc lĩnh vực kinh doanh thường xuyên vay vốn tại NASB + Dự án xây dựng nhà máy, trang thiết bị máy cho doanh nghiệp

+ Dự án vay tài sản phục vụ sản xuất kinh doanh

+ Dự án vay mua thiết bị sản xuất phục vụ mục đích kinh doanh

+ Sản xuất tài trợ dự án sản xuất nông nghiệp công nghệ cao

+ Dự án cho các ngành dược và y tế

2.2.3 Nội dung thẩm định dự án vay vốn

Trước khi tiến hành thẩm định dự án đầu tư (DAĐT), Bắc Á - Chi nhánh Cầu Giấy sẽ thực hiện thẩm định chung về khách hàng Sau đó, ngân hàng sẽ xem xét đề án vay của khách hàng cùng với DAĐT Tùy thuộc vào từng dự án cụ thể, ngân hàng sẽ điều chỉnh nội dung thẩm định cho phù hợp, trong đó bao gồm các yếu tố liên quan đến DAĐT.

2.2.3.1/ Thẩm định hồ sơ pháp lý của dự án

Cán bộ thẩm định phải xem xét tư cách pháp lý của dự án đầu tư, bao gồm việc xác định liệu dự án có được phép thực hiện, có đáp ứng yêu cầu quy hoạch, chính sách và quy định pháp luật hay không Do đó, họ cần nắm vững các chủ trương, chính sách của Nhà nước liên quan đến dự án đầu tư và áp dụng phương pháp so sánh để thực hiện thẩm định một cách chính xác.

2.2.3.2/ Thẩm định phương diện thị trường

Trong quá trình thẩm định thị trường, cán bộ thẩm định ngân hàng áp dụng phương pháp dự báo và phân tích độ nhạy để đánh giá thị trường hiện tại và tương lai của dự án Việc này phụ thuộc vào lượng thông tin thu thập được, giúp đưa ra những nhận định chính xác về tiềm năng và rủi ro của dự án.

Thói quen tiêu dùng của người dân địa phương, tình hình phát triển kinh tế, mức thu nhập bình quân đầu người và tốc độ gia tăng dân số hàng năm đều ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ trong từng vùng Những yếu tố này không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn tác động mạnh mẽ đến hành vi mua sắm của người dân.

Hiện tại, cần xác định xem có nhu cầu đối với sản phẩm mà dự án dự kiến sản xuất hay không, cũng như quy mô của nhu cầu này là lớn hay nhỏ Đồng thời, cần phân tích ai là nhóm người tiêu thụ chính và ai có khả năng trở thành người tiêu thụ tiềm năng trong tương lai.

Nhu cầu về sản phẩm này đã được đáp ứng thông qua sự kết hợp giữa sản xuất nội địa và nhập khẩu Trong đó, một phần trăm nhất định nhu cầu được thỏa mãn nhờ vào sản xuất trong nước, trong khi phần còn lại được cung cấp thông qua nhập khẩu từ các nguồn khác.

+ Sản phẩm của dự án đang nằm trong giai đoạn nào trong chu kỳ sống của sản phẩm.

Nhu cầu về sản phẩm thường thay đổi theo mùa, và trong những năm tới, khi dự án đi vào hoạt động, xu hướng này dự kiến sẽ có sự biến động đáng kể Bên cạnh đó, các sản phẩm thay thế của dự án cũng cần được xem xét, bao gồm tình hình sản xuất và tiêu thụ trên thị trường hiện tại, cùng với khả năng bị thay thế của chúng.

2.2.3.3Thẩm định trên phương diện kinh tế- xã hội

Cần thực hiện thẩm định kinh tế, xã hội đối với dự án đầu tư trên các phương diện như:

+ Đóng góp ngân sách quốc gia

+ Tăng thu nhập hoặc tiết kiệm cho đất nước.

+ Tạo việc làm cho người lao động.

+ Tăng năng suất lao động xã hội.

+ Sử dụng nguyên vật liệu trong nước.

+ Phát triển các ngành nghề.

+ Phát triển kinh tế-xã hội địa phương có dự án.

+ Tiếp thu kinh nghiệm quản lí, công nghệ mới.

Minh họa ‘Công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng

- Chủ dự án : công ty TNHH thương mại Khang Phát

- Tên dự án: Dự án xây dựng nhà máy sản xuất gạch men, đá ốp tự chèn

- Hình thức đầu tư: đầu tư phát triển

- Nhu cầu vay vốn tại Bắc Á Bank là 1,264 tỷ đồng, dong đời dự án 25 năm

Dự án nhằm mục tiêu đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất gạch men, đá ốp tường và đá tự chèn cao cấp, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và khu vực quốc tế.

- Địa điểm thực hiện dự án: Xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên

- Thời gian thực hiện dự án :từ năm 2015 đến năm 2018

2.2.2 Thẩm định về khách hàng

- Tên khách hàng: Công ty TNHH Khang Phát

- Vốn điều lệ của công ty: 1.346 tỷ đồng

- Tài sản đảm bảo: nhà và đất ở lô12 khu C Trương Định , Đống Đa , Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh của chúng tôi bao gồm sản xuất, kinh doanh và phân phối các loại gạch men, bao gồm gạch men lát nền, gạch men ốp tường, gạch men trang trí và gạch tự chèn Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất.

Với đội ngũ cán bộ dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và quản lý kinh doanh, chúng tôi tự tin khẳng định năng lực và vị thế trên thị trường Nhân viên của chúng tôi có khả năng tìm kiếm các đối tác đầu vào và đầu ra uy tín, đảm bảo chất lượng dịch vụ và sản phẩm.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đá trang trí nội thất và ốp lát, công ty chúng tôi đã xây dựng được một mạng lưới khách hàng phong phú, bao gồm cả các công trình lớn và khách hàng cá nhân Sự đa dạng này giúp công ty phát triển mạnh mẽ trong cả thị trường nội địa và quốc tế.

- Về lịch sử hình thành, phát triển và uy tín của doanh nghiệp

Công ty Khang Phát đã hoạt động hơn 9 năm, cung cấp sản phẩm đa dạng và phong phú, tạo dựng uy tín vững chắc với khách hàng trong nước Nhiều công ty đã trở thành đối tác lâu dài và gắn bó với Khang Phát.

- Đánh giá kết quả kinh doanh:

Trong ba năm qua, tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đã được thể hiện rõ qua các bảng báo cáo tài chính Những số liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Khang Phát năm 2017-2019

Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019

Doanh thu bán hàng và

Giá vốn hàng bán 756,148,890 318,333,904 1,331,894,978 Lợi nhuận gộp về BH và

Tổng lợi nhuận trước thuế 2,038,247 138,538,463 110,539,669 Lợi nhuận sau thuế 943,815 139,405,007 88,024,550

Bảng tài sản của công ty Khang Phát năm 2017- 2018

Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019

Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 956,832,257 891,908,809 1,029,512,212

Khả năng tài chính của doanh nghiệp được tổng kết theo bảng sau:

Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019

Lợi nhuận/ tổng tài sản ROA (%) 0.05 8.54 4.6

Lợi nhuân/ doanh thu ROS (%) 0.11 59.95 5.69

Tỉ suất lợi nhuận gộp (%) 9.54 36.89 13.98

Qua bảng phân tích trên ta thấy:

- Doanh thu bán hàng của từng năm tăng lên đáng kể năm 2017 doanh đạt

Từ năm 2019, doanh thu của công ty đã tăng từ 835 tỷ đồng lên 1,548 tỷ đồng, cho thấy lợi nhuận hàng năm ngày càng gia tăng Mặc dù năm 2018 ghi nhận sự giảm sút mạnh so với năm 2017, nhưng tỉ suất lợi nhuận gộp đã tăng từ 9,54% lên 36,89% nhờ vào việc đầu tư vào dây chuyền máy móc và chú trọng vào marketing, giúp mở rộng thị trường và đẩy mạnh doanh số bán hàng Đến năm 2019, công ty có sự giảm nhẹ về tỉ suất lợi nhuận xuống 13,98%, nhưng đây vẫn là dấu hiệu khởi sắc mới, một phần nhờ vào chiến lược lãnh đạo hiệu quả Công ty sử dụng toàn bộ vốn tự có để kinh doanh, điều này cho thấy khả năng thanh toán của công ty là tốt.

Công ty hiện đang sở hữu một kho hàng đa dạng với các sản phẩm gạch chất lượng cao, bao gồm gạch men khô Italia, gạch Mosaic, gạch ốp Ogatha, gạch ốp chân tường và gạch mài mặt.

Các khoản phải thu của công ty đang ở mức cao, chủ yếu tập trung vào các khoản phải thu khác Đây là số tiền mà công ty đã ứng trước cho nhà cung cấp nhằm mua sắm nguyên vật liệu và hàng hóa cần thiết cho hoạt động kinh doanh.

- Mức độ độc lập tài chính của công ty là tốt: nguồn vốn chủ sở hữu của công ty chiếm trên 90% tổng nguồn vốn

Khả năng sinh lời của công ty đang gia tăng, với lợi nhuận đạt trên 88 tỷ đồng trong năm 2019 Tuy nhiên, so với tổng tài sản, khả năng sinh lời vẫn còn thấp do công ty đang đầu tư xây dựng nhà máy tại Hưng Yên, một khoản đầu tư lớn chưa mang lại hiệu quả kinh doanh ngay lập tức.

Công ty Khang Phát là một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng liên tục qua các năm Công ty có mức độ độc lập tài chính cao và khả năng thanh toán tốt, cùng với các chỉ tiêu kinh tế đạt yêu cầu.

* Về năng lực pháp lý của khách hàng

Doanh nghiệp Khang Phát là loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn, được thành lập theo giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 0105402718 do Sở

Kế hoạch đầu tư Hà Nội năm 2011 cho thấy công ty Khang Phát đã được thành lập và hoạt động hợp pháp, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam.

* Phân tích thị trường và khả năng tiêu thụ sản phẩm của dự án

+ Đánh giá tình hình cung cầu về sản phẩm trên thị trường

Sản phẩm đá trang trí gắn liền với công trình xây dựng và nhu cầu trang trí nội thất Dự báo từ năm 2020 trở đi, tốc độ xây dựng cơ sở hạ tầng tại Hà Nội và toàn quốc sẽ tăng mạnh, tạo cơ hội lớn cho đầu ra của sản phẩm đá trang trí, một thế mạnh truyền thống của doanh nghiệp.

+ Thị trường mục tiêu và khả năng cạnh tranh của sản phẩm

Gạch tự chèn mang lại nhiều lợi ích cho quá trình thi công, vì không cần sử dụng vữa lót hay trét mạch, chỉ cần xếp chồng lên nhau, giúp tiết kiệm thời gian và công sức Điều này cũng thuận tiện cho việc sửa chữa mà không cần tháo dỡ toàn bộ, giảm thiểu lãng phí Ngoài ra, gạch tự chèn có đa dạng màu sắc, phù hợp với yêu cầu của khách hàng và đặc điểm của từng công trình.

Thị trường tiêu thụ sản phẩm của dự án chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa, bao gồm các khu vực nông thôn, thành phố lớn, đô thị và khu công nghiệp.

* Đánh giá về phương diện kỹ thuật – công nghệ

- Lựa chọn máy móc thiết bị, công nghệ

Đánh giá công tác thẩm định dự án đầu tư tại NASB

* Về quy trình thẩm định:

Quy trình thẩm định dự án đầu tư của ngân hàng đã có những tiến bộ đáng kể, với các bước được quy định rõ ràng và logic Từ việc hướng dẫn khách hàng làm hồ sơ vay vốn cho đến thẩm định hồ sơ và dự án đầu tư, quy trình này tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thẩm định Hơn nữa, quy trình được áp dụng thống nhất trong toàn hệ thống và đã được cán bộ thẩm định tuân thủ nghiêm túc trong thời gian qua.

Quy trình thẩm định dự án yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và bộ phận chức năng, giúp phát huy tính độc lập của từng bộ phận Sự hợp tác này diễn ra hiệu quả, tạo ra mối quan hệ thống nhất và tránh sự chồng chéo trong công việc.

* Về nội dung thẫm định:

Công tác thẩm định hiện nay không chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác của dự án Điều này bao gồm việc xem xét tư cách pháp lý của người vay, lịch sử phát triển doanh nghiệp, cũng như phân tích các yếu tố đầu vào và đầu ra của dự án Ngoài ra, thẩm định cũng chú trọng đến các rủi ro thị trường, phương diện kỹ thuật, kinh tế, tổ chức, vận hành công trình và vệ sinh môi trường Sự thay đổi này cho thấy nội dung thẩm định đã tiến bộ, phù hợp với các tiêu chuẩn chung và yêu cầu phát triển của nền kinh tế thị trường.

* Về phương pháp thẩm định

Ngân hàng hiện nay áp dụng các phương pháp thẩm định khoa học và hiện đại, chủ yếu bao gồm thẩm định và dự báo Những phương pháp này được điều chỉnh linh hoạt dựa trên tính chất của dự án và thông tin thu thập được Để đánh giá hiệu quả dự án, ngân hàng sử dụng các chỉ tiêu như NPV và IRR, đồng thời trong một số trường hợp còn áp dụng phương pháp phân tích độ nhạy để phân tích rủi ro.

*Thông tin cơ sở dữ liệu thu thập

Ngân hàng thương mại cổ phần Bắc Á đã chú trọng đầu tư vào công tác thẩm định dự án đầu tư, với mỗi cán bộ thẩm định được trang bị máy vi tính kết nối internet, điện thoại cố định, và không gian làm việc rộng rãi, thoáng mát Đặc biệt, ngân hàng đã ứng dụng các phần mềm hỗ trợ soạn thảo và tính toán, góp phần tăng tốc độ và độ chính xác trong việc thẩm định các chỉ tiêu cần thiết.

*Đội ngũ cán bộ thẩm định

Đội ngũ cán bộ thẩm định tại ngân hàng được tuyển chọn kỹ lưỡng và liên tục nâng cao trình độ thông qua thực tiễn công việc cũng như các lớp tập huấn chuyên sâu Họ đều là những người có kinh nghiệm, hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực kinh tế, chính sách và quy chế ngân hàng Đặc biệt, các cán bộ này không chỉ có phẩm chất đạo đức tốt mà còn rất nhiệt tình và có trách nhiệm cao trong công việc.

2.4.2Những hạn chế cần khắc phục

Tất cả các dự án đều được thẩm định bởi cán bộ phòng tín dụng của ngân hàng thương mại cổ phần Bắc Á, tuy nhiên, do văn phòng chỉ có phòng tín dụng, nên việc thẩm định thường bị kiêm nhiệm và thiếu quy trình cụ thể Điều này dẫn đến việc thẩm định dự án không được chú trọng đúng mức Hơn nữa, đội ngũ thẩm định của ngân hàng còn hạn chế về chuyên môn kỹ thuật và xây dựng, chủ yếu chỉ có kiến thức ở một số lĩnh vực nhất định, trong khi các dự án lại đa dạng và yêu cầu kiến thức tổng hợp Do đó, cần khắc phục những vấn đề này sớm để nâng cao chất lượng thẩm định dự án.

Ngân hàng hiện đang gặp khó khăn trong việc thẩm định tài chính các dự án đầu tư, đặc biệt là việc tính toán điểm hòa vốn Mặc dù chỉ tiêu độ nhạy đã được đề cập, nhưng chỉ một số ít dự án được cán bộ thẩm định phân tích kỹ lưỡng, trong khi phần lớn không được xem xét hoặc chỉ mang tính hình thức Điều này cho thấy cán bộ thẩm định chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của phương pháp này, trong khi chỉ cần một thay đổi nhỏ về các chỉ tiêu như giá hay lãi suất có thể làm thay đổi hiệu quả của dự án, khiến những dự án khả thi trở nên không khả thi Rủi ro từ biến động thị trường là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt đối với các dự án có thời gian từ 5 năm trở lên.

2.4.3Nguyên nhân của những tồn tại trong công tác thẩm định của ngân hàng

Quy trình thẩm định được xây dựng nhằm áp dụng chung cho mọi loại dự án, nhưng chưa có quy định chi tiết và tỉ mỉ, gây khó khăn cho cán bộ thẩm định trong việc tham khảo Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các dự án trong lĩnh vực kinh doanh mới, dẫn đến tình trạng bỏ qua hoặc thực hiện một cách tuỳ tiện trong một số trường hợp.

Mặc dù ngân hàng đã đầu tư vào trang thiết bị phục vụ công tác thẩm định, nhưng do đặc thù ngành ngân hàng, hệ thống này cần được thường xuyên đổi mới và cập nhật, dẫn đến việc đầu tư chưa đáp ứng kịp nhu cầu Hơn nữa, hệ thống thiết bị hiện tại chưa được khai thác triệt để, chủ yếu chỉ được sử dụng để soạn thảo văn bản và tính toán trên Excel Bên cạnh đó, năng lực sử dụng máy tính của một số cán bộ thẩm định vẫn còn hạn chế.

Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong thẩm định và quản lý dự án của ngân hàng là do chưa áp dụng phần mềm hiện đại Điều này đi ngược lại với xu hướng hiện nay, khi mà việc thẩm định ngày càng cần được chuẩn hoá thông qua các phần mềm phân tích chuyên ngành, quản lý và dự báo Trong tương lai, ngân hàng cần chú trọng hơn đến việc ứng dụng khoa học công nghệ trong công tác thẩm định dự án.

- Công tác thu thập, quản lý, lưu trữ thông tin của ngân hàng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu

Ngân hàng hiện đang gặp nhiều hạn chế trong việc thu thập thông tin, bao gồm việc chưa khai thác hiệu quả các nguồn thông tin đa dạng từ trung tâm thông tin tín dụng Ngân hàng Nhà nước, các Bộ ngành liên quan, cũng như từ đối tác và khách hàng Hơn nữa, ngân hàng còn thiếu một bộ phận chuyên trách để thu thập thông tin về các văn bản pháp quy mới, các thông số, quy chuẩn, và tiêu chuẩn kinh tế-kỹ thuật áp dụng trong các lĩnh vực dự án khác nhau, cũng như thông tin về các đối tác đã, đang và sẽ có quan hệ tín dụng.

Thông tin về các dự án đã thực hiện hiện nay được lưu trữ một cách thô sơ và chưa có hệ thống, điều này dẫn đến việc chưa tận dụng hiệu quả công nghệ máy tính và mạng máy tính trong việc lưu trữ và tra cứu Hơn nữa, sự phối hợp và trao đổi thông tin giữa HASB và các đơn vị khác trong ngành còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tư vấn và hợp tác.

Ngân hàng chưa phát triển một hệ thống cơ sở dữ liệu đầy đủ và hoàn chỉnh, đồng thời chưa áp dụng hiệu quả các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong việc xử lý và khai thác thông tin từ dữ liệu hiện có.

Chất lượng thẩm định dự án không chỉ do ngân hàng quyết định mà còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố khách quan như môi trường pháp lý, kinh tế, xã hội và sự tham gia của chính chủ đầu tư.

- Nguyên nhân từ môi trường vĩ mô

Ngày đăng: 14/03/2022, 11:04

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w