1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

MÔN NỀN KINH TẾ THẾ GIỚI chủ đề xu thế vận động chủ yếu của hoạt động FDI trên thế giới liên hệ với thực tiễn việt nam

30 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Xu Thế Vận Động Chủ Yếu Của Hoạt Động FDI Trên Thế Giới - Liên Hệ Với Thực Tiễn Việt Nam
Tác giả Nhóm C1
Người hướng dẫn Tô Xuân Cường
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Nền Kinh Tế Thế Giới
Thể loại thesis
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 1,02 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

    • 1.2 Bản chất của FDI

    • 1.3 Các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài

    • 1.4. Các đặc điểm của FDI

      • 1.4.1 Mức vốn đầu tư trực tiếp

      • 1.4.2 Mức độ tham gia quản lý vốn

      • 1.4.3 Lợi ích của các bên

    • 1.5 Tác động của FDI

      • 1.5.1 Đối với nước đi đầu tư nước chủ nhà

      • 1.5.2 Đối với nước nhận đầu tư (nước sở tại)

  • 2. Xu hướng vận động FDI trên thế giới

    • 2.1. Thực trạng về FDI trên thế giới trong những năm qua

    • 2.2 Xu hướng vận động FDI trên thế giới

  • 3. Tình hình FDI tại Việt Nam

    • 3.1.Thực trạng FDI ở VN

      • 3.1.1. Giai đoạn 1987-2000

      • 3.1.2 Giai đoạn 2001-2010

      • 3.1.3. Giai đoạn 2010-2020

      • 3.1.4. Năm 2021

    • 3.2. Tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam

      • 3.2.1.Tác động đến tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế

      • 3.2.2.Tác động của FDI đến thị trường lao động và vấn đề việc làm

      • 3.2.3. Tác động của FDI trong cải tiến khoa học – công nghệ

      • 3.2.4. Tác động của FDI đến môi trường

    • 3.3. Định hướng 2022

    • 3.4. Một số giải pháp nhằm thu hút vốn đầu tư FDI trong dài hạn

  • 4. Tổng kết

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

KHÁI QUÁT VỀ FDI

Khái niệm

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là quá trình chuyển giao vốn giữa các quốc gia, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia chuyển tiền hoặc tài sản đến quốc gia khác để thực hiện đầu tư và nắm quyền quản lý doanh nghiệp tại địa phương.

Bản chất của FDI

FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư đầu tư vốn để xây dựng hoặc mua lại phần lớn hoặc toàn bộ cơ sở kinh doanh tại nước ngoài Qua đó, họ trở thành chủ sở hữu và trực tiếp quản lý hoạt động của dự án, đồng thời chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất kinh doanh tương ứng với tỷ lệ sở hữu của mình.

Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu đến từ vốn tư nhân và các công ty, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc mở rộng hoạt động sản xuất ra nước ngoài.

Các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào quy định của Luật Đầu tư nước ngoài tại từng quốc gia Hiện nay, có một số hình thức FDI phổ biến trên toàn cầu.

 Hợp đồng hợp tác kinh doanh - BCC: Business Cooperation Contract

 Doanh nghiệp liên doanh - JV: Joint Venture

 Hợp đồng cấp giấy phép công nghệ hay quản lý hợp đồng li xăng

 Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài

 Hợp đồng phân chia sản phẩm, BOT (Build - Operation - Transfer), BTO, BT, mua lại và sáp nhập doanh nghiệp (Merger and Acquisition)

Buôn bán đối ứng và các hình thức FDI đang được thực hiện tại các khu vực đầu tư đặc biệt như khu chế xuất, khu công nghiệp tập trung và đặc khu kinh tế, nhằm thu hút đầu tư nước ngoài Các quốc gia đang ngày càng phát triển nhiều hình thức FDI mới để đáp ứng nhu cầu và khả năng thu hút đầu tư Động cơ chính để các nhà kinh doanh mở rộng đầu tư ra nước ngoài bao gồm việc tiếp cận và sử dụng nguồn lực quốc tế khi nguồn lực trong nước khan hiếm, khai thác nguồn lực đầu vào ổn định hơn, tận dụng ưu đãi từ nước tiếp nhận đầu tư, giảm thiểu rủi ro và xâm nhập vào các thị trường tiềm năng chưa bị độc quyền.

Các đặc điểm của FDI

1.4.1 Mức vốn đầu tư trực tiếp

Tỷ lệ vốn tối thiểu của các nhà đầu tư nước ngoài trong vốn pháp định của dự án phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia Cụ thể, theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1987, nhà đầu tư nước ngoài cần góp ít nhất 30% vốn pháp định, trong khi tại Mỹ mức tối thiểu chỉ là 10%, và một số quốc gia khác yêu cầu 20%.

1.4.2 Mức độ tham gia quản lý vốn

Các nhà đầu tư nước ngoài có thể trực tiếp tham gia hoặc tự quản lý các dự án mà họ đầu tư Quyền quản lý doanh nghiệp phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư trong vốn pháp định Nếu nhà đầu tư nước ngoài góp 100% vốn, doanh nghiệp sẽ hoàn toàn thuộc sở hữu và do họ quản lý.

1.4.3 Lợi ích của các bên

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sẽ được phân chia cho các bên dựa trên tỷ lệ góp vốn vào vốn pháp định, sau khi đã thực hiện nghĩa vụ nộp thuế cho quốc gia nơi hoạt động và thanh toán lợi tức cổ phần (nếu có).

Tác động của FDI

Tác động của FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) được đánh giá từ hai khía cạnh tích cực và tiêu cực, ảnh hưởng đến cả nước đầu tư và nước tiếp nhận Các lợi ích bao gồm việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm và chuyển giao công nghệ, trong khi những thách thức có thể bao gồm sự phụ thuộc kinh tế và ảnh hưởng đến môi trường.

1.5.1 Đối với nước đi đầu tư nước chủ nhà

Chủ đầu tư nước ngoài trực tiếp quản lý và điều hành dự án, vì vậy họ có trách nhiệm cao trong việc đưa ra các quyết định tối ưu Điều này giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn FDI cao hơn.

Chủ đầu tư nước ngoài có cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm nguyên liệu, công nghệ và thiết bị không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn cầu.

Việc tận dụng nguồn lao động giá rẻ, gần nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ sản phẩm có thể giúp giảm giá thành sản phẩm Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, cải thiện năng suất và nâng cao thu nhập quốc dân.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giúp nhà đầu tư nước ngoài vượt qua các rào cản bảo hộ mậu dịch và phi mậu dịch của quốc gia sở tại, cho phép họ thành lập doanh nghiệp ngay trong các nước áp dụng chính sách bảo hộ.

Nếu các chính phủ không ban hành chính sách phù hợp, doanh nghiệp sẽ không được khuyến khích đầu tư trong nước Hệ quả là, nhiều doanh nghiệp sẽ tìm cách đầu tư ra nước ngoài để kiếm lợi nhuận, dẫn đến tình trạng suy thoái và tụt hậu của nền kinh tế quốc gia.

Đầu tư ra nước ngoài tiềm ẩn nhiều rủi ro cao hơn so với đầu tư trong nước, vì vậy các doanh nghiệp cần áp dụng nhiều biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro để bảo vệ lợi ích của mình.

Việc chuyển giao công nghệ không đúng cách có thể dẫn đến việc giảm việc làm và thu nhập cho lao động trong nước, đồng thời làm suy giảm nguồn vốn tiết kiệm Hơn nữa, nếu chủ đầu tư không bảo vệ bản quyền sở hữu công nghệ, hiện tượng chảy máu chất xám có thể xảy ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế.

1.5.2 Đối với nước nhận đầu tư (nước sở tại)

Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút nguồn vốn từ bên ngoài, vì không có quy định về mức vốn góp tối đa, chỉ yêu cầu mức tối thiểu cho các nhà đầu tư nước ngoài.

 Tạo điều kiện tiếp thu kỹ thuật và công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý, kinh doanh của nước ngoài.

Tạo điều kiện thuận lợi để khai thác và phát huy tối đa các lợi thế nội lực như tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, vị trí địa lý và nguồn nhân lực sẽ giúp tạo thêm việc làm, tăng thu nhập cho người lao động Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn nâng cao kim ngạch xuất khẩu và cải thiện đời sống của người dân.

Nâng cao khả năng cạnh tranh của quốc gia, doanh nghiệp và hàng hóa là yếu tố quan trọng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường nước ngoài Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, cũng cần lưu ý đến các tác động tiêu cực có thể xảy ra.

 Môi trường chính trị và kinh tế nước sở tại tác động trực tiếp đến dòng vốn FDI.

Một quy hoạch đầu tư tổng thể, chi tiết và khoa học là cần thiết để tránh tình trạng đầu tư kém hiệu quả và khai thác tài nguyên bừa bãi, từ đó gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

 Trình độ của các đối tác nước tiếp nhận sẽ quyết định hiệu quả của hợp tác đầu tư.

Việc không thẩm định kỹ lưỡng về công nghệ có thể dẫn đến việc nhận chuyển giao công nghệ lạc hậu hoặc không phù hợp với nền kinh tế trong nước Điều này có thể gây thiệt hại do giá chuyển nhượng nội bộ từ các công ty xuyên quốc gia, đa quốc gia, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.

Sự lựa chọn của các nhà đầu tư nước ngoài quyết định các lĩnh vực và địa bàn đầu tư, thường không phù hợp với mong muốn của nước tiếp nhận Điều này tạo ra thách thức cho nước tiếp nhận trong việc chủ động sắp xếp cơ cấu đầu tư theo ngành và vùng lãnh thổ.

 Giảm số lượng doanh nghiệp trong nước, ảnh hưởng tới cán cân thanh toán của nước nhận.

Xu hướng vận động FDI trên thế giới

Thực trạng về FDI trên thế giới trong những năm qua

Kể từ thế kỷ 19, hoạt động đầu tư nước ngoài đã trải qua nhiều biến đổi quan trọng, với xu hướng gia tăng về số lượng, quy mô, hình thức và lĩnh vực đầu tư Điều này cho thấy vị trí và vai trò của đầu tư nước ngoài ngày càng trở nên quan trọng trong các mối quan hệ kinh tế quốc tế.

Trong những năm 70, vốn đầu tư trực tiếp toàn cầu trung bình đạt khoảng 25 tỷ USD mỗi năm Đến giai đoạn 1980-1985, con số này đã tăng gấp đôi, đạt khoảng 50 tỷ USD Sự gia tăng này phản ánh xu hướng đầu tư mạnh mẽ trên toàn thế giới.

Trong giai đoạn từ năm 1986 đến 1989, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài toàn cầu đã tăng từ 78 tỷ USD lên 195 tỷ USD Tuy nhiên, từ năm 1990 đến 1993, mức đầu tư này gần như không thay đổi, duy trì trên 200 tỷ USD Năm 1997 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 252 tỷ USD, nhưng sau đó, cuộc khủng hoảng tài chính khu vực Châu Á đã khiến dòng vốn này giảm dần Đến năm 2000, thị trường mới bắt đầu có dấu hiệu hồi phục, và đến năm 2002, vốn đầu tư đã tăng trở lại, nhưng với tốc độ chậm.

Nghiên cứu của UNCTAD (2019) về tình hình FDI thế giới giai đoạn từ năm

2007 đến 2018 đã khái quát một số điểm nổi bật như sau:

Sau ba năm liên tiếp sụt giảm vào 2017, 2018 và 2019, dòng vốn FDI toàn cầu đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008, ước tính chỉ đạt 1,2 nghìn tỷ USD vào năm 2018, giảm 19% so với 1,47 nghìn tỷ USD năm 2017.

Trong những năm qua, dòng vốn FDI vào các nước phát triển luôn chiếm tỷ trọng lớn, chủ yếu do đầu tư tập trung vào các ngành có quy mô lớn và yêu cầu vốn cao như sản xuất thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông, sản phẩm xăng dầu, sản xuất ô tô và dịch vụ tài chính.

Từ năm 2015, vốn FDI vào các quốc gia đã giảm liên tục, từ gần 1,2 nghìn tỷ USD xuống còn 451 tỷ USD vào năm 2018, dẫn đến sự sụt giảm dòng vốn FDI toàn cầu Nguyên nhân chủ yếu của xu hướng này là do sự giảm sút đầu tư từ một số lượng lớn các công ty xuyên quốc gia.

Sau khi Thượng viện và Hạ viện Mỹ thông qua dự luật cải cách thuế thu nhập doanh nghiệp vào năm 2017, Mỹ đã quyết định hồi hương, dẫn đến sự sụt giảm vốn FDI lên tới 73% ở châu Âu, một hiện tượng chưa từng xảy ra kể từ những năm 1990.

Trong những năm gần đây, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển đã có xu hướng tăng nhẹ, ngoại trừ giai đoạn 2008-2010 do tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu Đến năm 2018, các quốc gia đang phát triển đã chiếm tới 58% tổng lượng FDI toàn cầu, với một nửa trong số các quốc gia nhận đầu tư nhiều nhất vào năm 2017 và 2018 thuộc về nhóm này, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore và Brazil.

Thứ hai, giá trị các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) biến động liên tục từ sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.

Năm 2018, giá trị M&A tăng 19% so với 2017, đạt mức cao thứ ba kể từ năm

Năm 2018, doanh số M&A ròng đạt 822 tỷ USD, chủ yếu nhờ vào hoạt động mua bán trong lĩnh vực dịch vụ và khu vực thứ nhất của nền kinh tế, với sự gia tăng lần lượt là 35% và 65% so với năm 2017 Các công ty đa quốc gia Mỹ chiếm một phần ba số thương vụ M&A, trong khi các giao dịch liên quan đến tài chính, bảo hiểm, dầu thô và khí gas tự nhiên tăng mạnh Ngược lại, M&A trong lĩnh vực sản xuất giảm nhẹ 2%, đạt 320 tỷ USD Quy mô mỗi thương vụ M&A cũng tăng lên, với quy mô trung bình năm 2018 là 128 triệu USD, tăng khoảng 30% so với năm trước, và số thương vụ lớn hơn 3 tỷ USD tăng từ 63 lên 80, chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp như truyền thông, dược phẩm và viễn thông.

Thứ ba, giá trị tổng số dự án đầu tư FDI mới đã phục hồi như dự kiến sau khủng hoảng nhưng cơ bản vẫn còn khá yếu.

Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã khiến giá trị dự án đầu tư mới giảm mạnh từ 1.298 tỷ USD xuống còn 955 tỷ USD vào năm 2009, và tiếp tục dao động cho đến nay Tuy nhiên, từ năm 2012, xu hướng chính là tăng nhẹ, ngoại trừ sự sụt giảm đáng kể vào năm 2017, khi giá trị ước tính chỉ đạt 701 tỷ USD, là mức thấp nhất kể từ năm 2013.

Thứ tư, lợi nhuận thu được từ vốn FDI giảm trên tất cả các khu vực(4).

Năm 2017, tỷ lệ lợi nhuận trên vốn FDI toàn cầu đạt mức thấp nhất trong giai đoạn 2012-2017 Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Đông Á và Đông Nam Á, vẫn duy trì tỷ lệ lợi nhuận cao nhất, khoảng 11% trong giai đoạn 2012-2015 Mặc dù tỷ lệ này giảm nhẹ xuống 10,3% và 10,1% vào năm 2016 và 2017, nhưng dự báo rằng khu vực Đông Á và Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, vẫn sẽ là điểm đến hấp dẫn cho đầu tư FDI nhờ lợi thế về tỷ lệ lợi nhuận so với các khu vực khác trên thế giới.

Trong thời gian gần đây, hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp dựa trên dịch vụ, với công nghệ và dịch vụ công nghệ thông tin chiếm 12,8% tổng số dự án FDI Các lĩnh vực khác bao gồm dịch vụ doanh nghiệp (10,5%), công nghiệp dệt (8,6%), dịch vụ tài chính (7,7%), thiết bị, dụng cụ, máy móc công nghiệp (5,9%) và truyền thông (5,3%) Tại khu vực ASEAN, các lĩnh vực thu hút FDI cũng đã có những thay đổi đáng kể.

Xu hướng vận động FDI trên thế giới

Dựa trên các số liệu cụ thể và tình hình thực tế của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu trong thời gian gần đây, chúng ta có thể nhận diện rõ xu hướng phát triển và biến động của FDI trên thế giới.

 FDI Đông Á đã tăng trở lại, FDI tại châu Mỹ và Caribe bắt đầu tăng nhanh.

Năm 1999, FDI vào các nước Đông Á đã tăng trở lại đạt 93 tỷ USD, tương đương 11%, chủ yếu tập trung vào các nước công nghiệp hóa với mức tăng gần 70% Ngược lại, FDI vào ba nước chịu khủng hoảng nặng nề nhất là Indonesia, Philippines và Thái Lan lại giảm Các nước Đông Nam Á có thu nhập thấp, phụ thuộc vào FDI, tiếp tục gặp khó khăn do hoạt động đầu tư bị chững lại bởi cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ Trong khi đó, FDI vào Châu Mỹ La Tinh và vùng biển Caribe đạt 90 tỷ USD, mức cao nhất từ trước đến nay, tăng hơn 23% so với năm 1998.

 FDI vào Trung và Đông Âu tăng chậm, Châu Mỹ tiếp tục là khu vực nhận FDI ít nhất thế giới.

Năm 2000, FDI vào Trung và Đông Âu đạt 23 tỷ USD, tăng liên tục và chiếm chưa đầy 3% tổng FDI toàn cầu Trong khi đó, FDI vào Châu Phi cũng có sự cải thiện, từ 8 tỷ USD năm 2001 lên 10 tỷ USD năm 2002, mặc dù hiệu suất kinh tế của Việt Nam vẫn còn yếu Tuy nhiên, sự gia tăng này ở Châu Phi là một tín hiệu tích cực, cho thấy nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh của nhiều quốc gia trong khu vực từ đầu thập kỷ 90 đã bắt đầu mang lại kết quả.

Các hoạt động sáp nhập và thôn tính (Mergers and Acquisitions) diễn ra sôi nổi

Sóng FDI gần đây đã tăng mạnh, chủ yếu do xu hướng M&A, tạo ra các công ty lớn hơn và có sức cạnh tranh cao Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa FDI và chiến lược toàn cầu hóa của các công ty xuyên quốc gia Năm 2002, giá trị các vụ Sáp nhập và Mua lại xuyên quốc gia chiếm hơn 80% tổng giá trị FDI toàn cầu, trở thành nguồn FDI chính cho các nước phát triển, trong khi đó, các nước đang phát triển vẫn phụ thuộc vào nguồn vốn FDI mới với tỷ trọng lớn hơn.

 FDI vẫn vận động chủ yếu trong nội bộ các quốc gia phát triển với nhau

Dòng vốn FDI chủ yếu tập trung vào các quốc gia thuộc khối OECD, nơi có lượng vốn dồi dào Năm 2019, khoảng 80% tổng vốn FDI được đầu tư vào các nền kinh tế phát triển Đặc biệt, Mỹ không chỉ là quốc gia thu hút vốn lớn nhất mà còn là con nợ lớn nhất trên toàn cầu.

 Các công ty xuyên quốc gia đang chi phối hoạt động FDI trên toàn cầu

Một đặc điểm nổi bật của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hiện nay là sự gia tăng tham gia của các công ty xuyên quốc gia Những công ty này thường áp dụng chiến lược phát triển cạnh tranh độc quyền và tận dụng lợi thế tại các nước đang phát triển để thực hiện hoạt động FDI Hiện tại, các công ty xuyên quốc gia kiểm soát tới 90% tổng vốn FDI toàn cầu.

Toàn cầu hóa thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các công ty xuyên quốc gia, tăng cường khả năng tương tác quốc tế và cạnh tranh giữa các nhà đầu tư Điều này tạo ra thách thức cho các nước đang phát triển, khi họ cần chú trọng vào việc thu hút FDI từ các công ty này Sự gia tăng vốn FDI toàn cầu cho thấy tầm ảnh hưởng mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia trong nền kinh tế thế giới.

 Dòng vốn FDI chảy nhiều nhất trong nội bộ các khu vực

Xu hướng đầu tư của các nước NICS châu Á chủ yếu xuất phát từ lợi thế về khoảng cách địa lý và các điều kiện tương đồng, đặc biệt tại khu vực Đông Á Các nước NICS đóng vai trò là nhà đầu tư lớn tại Đông Nam Á, với phần lớn vốn đầu tư ra nước ngoài được tập trung vào các quốc gia láng giềng trong khu vực Đông Nam Á – Thái Bình Dương.

Tình hình vốn FDI của Hàn Quốc tại Việt Nam giai đoạn 2015 - 2021 (Đơn vị: tỷ USD)

 Dòng vốn FDI ở các nước đang phát triển diễn ra khá sôi nổi.

Châu Á, đặc biệt là các nước Đông Nam Á và Đông Á, đang trở thành khu vực thu hút đầu tư nước ngoài hàng đầu nhờ vào sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng Khu vực này sở hữu quy mô thị trường lớn, giá lao động cạnh tranh, nguồn lao động dồi dào và nhiều tài nguyên chưa được khai thác Bên cạnh đó, môi trường đầu tư ngày càng được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, đồng thời mức độ cạnh tranh ở đây thấp hơn so với các nước phát triển.

 Cơ cấu và lĩnh vực đầu tư tập trung vào các ngành thu được lợi nhuận cao

Đầu thế kỷ XX, đầu tư ra nước ngoài chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên và nông nghiệp, với mục tiêu tận dụng nguồn lao động giá rẻ Tuy nhiên, từ những năm 80 và 90, FDI vào các ngành dịch vụ bắt đầu gia tăng so với công nghiệp chế tạo Kể từ cuối những năm 90, dòng FDI đã chuyển dịch mạnh mẽ từ khu vực sơ chế và chế tạo sang các ngành có hàm lượng vốn và công nghệ cao như viễn thông, giao thông và ngân hàng, nhờ vào tiềm năng phát triển và lợi nhuận cao của các lĩnh vực này.

Tuy chỉ xuất hiện hơn 2 năm nhưng Covid 19 đã làm thay đổi xu hướng vận động của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Dòng vốn FDI toàn cầu năm 2020 giảm 35% xuống còn 1.000 tỷ USD, thấp hơn 30% so với mức đáy sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009 và quay về mức của những năm 1990 Đại dịch Covid-19 đã làm trì hoãn các dự án đầu tư và khiến doanh nghiệp đa quốc gia phải xem xét lại các dự án mới Theo UNCTAD, sụt giảm FDI diễn ra mạnh mẽ hơn ở các nền kinh tế phát triển, với mức giảm 58%, do tái cơ cấu doanh nghiệp và các dòng tài chính ổn định.

Theo báo cáo, tỷ lệ giảm vốn FDI toàn cầu chỉ còn 8%, chủ yếu do sự chuyển đổi linh hoạt tại châu Á Điều này dẫn đến việc các nền kinh tế đang phát triển hiện nay chiếm tới 2/3 tổng vốn FDI toàn cầu, tăng so với gần 1/2 vào năm 2019 Tuy nhiên, các khoản đầu tư mới vào ngành công nghiệp và dự án cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển đang gặp phải nhiều khó khăn.

Đại dịch đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến FDI toàn cầu trong nửa đầu năm 2020, với tất cả các thành phần của FDI đều giảm Hoạt động dự án mới thu hẹp, kết hợp với sự trì hoãn trong các thương vụ mua bán và sáp nhập xuyên biên giới, đã dẫn đến dòng vốn đầu tư cổ phần giảm hơn 50% Lợi nhuận của các công ty đa quốc gia (MNE) giảm trung bình 36%, kéo theo thu nhập tái đầu tư của các công ty liên doanh nước ngoài, vốn là một phần quan trọng của FDI trong những năm trước, cũng giảm Tuy nhiên, trong nửa sau năm 2020, các thương vụ M&A xuyên biên giới và giao dịch tài chính dự án quốc tế đã phần lớn phục hồi.

Trong thời kỳ dịch Covid-19 bùng nổ, nhiều xu hướng nổi bật đã xuất hiện, đặc biệt là sự chuyển hướng dòng vốn đầu tư vào các nước phát triển Ban đầu, các nền kinh tế phát triển đã phản ứng bằng cách áp dụng các chính sách nới lỏng định lượng nhằm ổn định thị trường tài chính, dựa trên kinh nghiệm từ các cuộc khủng hoảng trước Tuy nhiên, nhận thức về tác động tiêu cực của các biện pháp phong tỏa đã khiến các chính phủ phải điều chỉnh chiến lược, tập trung vào các biện pháp có mục tiêu để bảo vệ sức khỏe và sinh kế của người dân Mặc dù các ngân hàng trung ương tiếp tục bơm thanh khoản, nhưng tình hình đã khác biệt so với khủng hoảng tài chính năm 2007.

Năm 2009, các chính phủ đã tăng chi tiêu ở mức cao nhất kể từ Thế chiến thứ 2, dẫn đến việc từ bỏ nhiều quan điểm chính sách trước đây Tuy nhiên, sự sụt giảm sản lượng trong quý 2 và quý 3 năm 2020 là chưa từng có, và mặc dù các nền kinh tế bắt đầu mở cửa trở lại, sự phục hồi diễn ra không đồng đều giữa các ngành, nhóm thu nhập và khu vực Đặc biệt, sự bất bình đẳng về thu nhập và tài sản, đã gia tăng trong bốn thập kỷ qua, với các chủ sở hữu tài sản tài chính và kỹ thuật số thu được lợi nhuận lớn nhất từ quá trình phục hồi này.

Tình hình FDI tại Việt Nam

Thực trạng FDI ở VN

Sau hơn 30 năm từ khi Luật Đầu tư nước ngoài được thông qua vào năm 1987, dòng vốn FDI vào Việt Nam đã gia tăng đáng kể, khẳng định vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế của đất nước.

Kể từ khi chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào chính trị ổn định, tài nguyên thiên nhiên phong phú và nguồn nhân lực dồi dào Những lợi thế này, cùng với tốc độ tăng trưởng thị trường nhanh chóng, đã biến Việt Nam thành một điểm đến tiềm năng cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam ra đời năm 1987, trong 3 năm đầu 1988-

Năm 1990, Việt Nam chỉ thu hút được 211 dự án FDI với tổng vốn đăng ký đạt 1.603,5 triệu USD, cho thấy kết quả thu hút đầu tư nước ngoài còn hạn chế Giai đoạn này, đầu tư nước ngoài chưa thực sự có ảnh hưởng đáng kể đến tình hình kinh tế xã hội của đất nước.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Năm 1991, Việt Nam ghi nhận 2,07 tỷ USD vốn FDI đăng ký, với 428,5 triệu USD vốn thực hiện, đạt hơn 20% so với vốn đăng ký Tuy nhiên, từ 1991 đến 1995, FDI vào Việt Nam đã tăng mạnh với 1.409 dự án và tổng vốn đăng ký lên tới 18.379,1 triệu USD, đánh dấu sự bùng nổ FDI tại quốc gia này Thời kỳ này, môi trường đầu tư tại Việt Nam trở nên hấp dẫn nhờ chi phí đầu tư thấp, lực lượng lao động giá rẻ và nhiều thị trường tiềm năng chưa được khai thác.

Các yếu tố bên ngoài đã góp phần quan trọng vào việc gia tăng FDI, đặc biệt là làn sóng vốn FDI đổ về các thị trường mới nổi từ đầu những năm 90 và dòng vốn nước ngoài vào các nền kinh tế chuyển đổi từ khối xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nằm trong khu vực Đông Nam Á, đã tận dụng được nhiều lợi thế từ những yếu tố này Trong giai đoạn này, tốc độ tăng trưởng vốn FDI hàng năm rất cao, nhiều năm đạt trên 50%, với năm 1995 nổi bật khi thu hút 415 dự án và tổng vốn đăng ký đạt 7.925,2 triệu USD, tăng trưởng 85,95% so với năm 1994.

Giai đoạn 1996-2000, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam chứng kiến sự sụt giảm đáng kể về cả số vốn đăng ký và quy mô dự án Năm 1996 ghi nhận tốc độ tăng trưởng FDI cao nhất với mức 21,58% so với năm 1995 Tuy nhiên, trong ba năm tiếp theo (1997-1999), tốc độ thu hút FDI liên tục giảm, đặc biệt năm 1997 giảm mạnh nhất với 38,19% Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là do tác động tiêu cực từ cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ châu Á.

Năm 1997, môi trường đầu tư tại Việt Nam vẫn chưa được cải thiện đáng kể, đồng thời phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc.

Trong giai đoạn 2001-2005, dòng vốn FDI vào Việt Nam bắt đầu phục hồi, mặc dù tốc độ còn chậm Năm 2004 và 2005 ghi nhận mức tăng trưởng thu hút FDI cao nhất với tỷ lệ tương ứng 42,94% và 50,86% Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào một số dự án lớn như Công ty liên doanh khai thác và chế biến khoáng sản Núi Pháo với tổng vốn đầu tư 147 triệu USD, Công ty Đầu tư và phát triển Thành Công với tổng vốn 114,58 triệu USD, và Công ty TNHH Shing Mark Vina với vốn đầu tư hơn 50 triệu USD.

Giai đoạn 2006-2010, FDI có sự biến động thất thường Năm 2006, tổng số vốn đăng ký là 12.004 triệu USD, tăng 75,5% so với năm 2005 Năm 2007 và năm

2008, FDI đổ vào Việt Nam tăng lên nhanh chóng, do từ tháng 1/2007, Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).

Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới vào năm 2007 đã tạo ra một cú hích mạnh mẽ cho vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), với số vốn đăng ký tăng từ 21,35 tỷ USD năm 2007 lên 71,73 tỷ USD chỉ trong năm 2008, cho thấy sự kỳ vọng lớn từ các nhà đầu tư.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Môi trường đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam đang ngày càng được cải thiện, với khung pháp luật đầu tư phù hợp với thông lệ quốc tế, thu hút nhiều làn sóng đầu tư lớn từ Hàn Quốc, Hoa Kỳ và Nhật Bản Tuy nhiên, vào năm 2009 và 2010, dòng vốn FDI vào Việt Nam đã giảm đáng kể do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Giai đoạn 2010 - 2014, vốn FDI đăng ký tại Việt Nam có sự dao động nhẹ, tăng từ 19,89 tỷ USD năm 2010 lên 21,92 tỷ USD năm 2014 Tuy nhiên, từ năm 2015, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã gia tăng mạnh mẽ, với 22,7 tỷ USD trong năm 2015.

Từ năm 2015 đến 2019, vốn FDI thực hiện tại Việt Nam đã tăng từ 14,5 tỷ USD lên 20,38 tỷ USD, cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ trong đầu tư nước ngoài Năm 2019, tổng vốn đăng ký đạt 38,95 tỷ USD, cùng với số lượng dự án đầu tư mới cũng tăng lên 1.843 dự án, phản ánh sự hấp dẫn của môi trường đầu tư tại Việt Nam.

2015 lên 3.883 dự án năm 2019 Vốn FDI thực hiện bình quân giai đoạn 2016-

Năm 2019, vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội đạt trên 23%, trong khi tỉ trọng bình quân GDP của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài giai đoạn 2016 - 2019 chiếm 19,8% tổng GDP của nền kinh tế Khu vực này thu hút gần 5 triệu lao động và tạo ra lợi nhuận cao nhất, chiếm trên 42% tổng lợi nhuận của toàn bộ khu vực doanh nghiệp.

Năm 2016 đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Việt Nam thực hiện nhiều cam kết quốc tế về hội nhập, tạo động lực mạnh mẽ thu hút FDI Sự ra đời của hàng loạt Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã góp phần làm tăng nguồn vốn đầu tư, kỳ vọng mang đến làn sóng đầu tư mới với chất lượng và số lượng vốn cao hơn.

Năm 2017 đánh dấu cột mốc 30 năm đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, với tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 35,88 tỷ USD, tăng 44,4% so với năm 2016 Đặc biệt, vốn FDI giải ngân đạt 17,5 tỷ USD, ghi nhận mức tăng cao nhất từ trước đến nay.

Những năm 2018, 2019, vốn thực hiện và tổng số vốn đăng ký tiếp tục tăng.

Tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam

3.2.1.Tác động đến tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam có mối liên hệ tích cực với tốc độ thu hút vốn FDI hàng năm Vốn FDI đóng góp một phần lớn vào tổng vốn đầu tư xã hội, với 20,38 tỷ USD được thực hiện trong năm 2019, chiếm khoảng 25% tổng vốn đầu tư và đóng góp 20,35% vào GDP Sự gia tăng vốn FDI sẽ mở rộng quy mô sản xuất các ngành kinh tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đất nước.

Từ năm 2005 đến nay, cơ cấu khu vực FDI trong GDP đã có xu hướng tăng trưởng ổn định Cụ thể, vào năm 2005, khu vực FDI đã đóng góp 15,16% vào tăng trưởng GDP, và tỷ lệ này tiếp tục tăng cho đến năm 2008, mặc dù có một sự giảm nhẹ trong giai đoạn sau đó.

Từ năm 2009 đến 2010, tỷ lệ FDI giảm nhưng sau đó đã phục hồi và tăng dần lên 20,35% vào năm 2019 Điều này chứng tỏ rằng khu vực FDI ngày càng đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn góp phần quan trọng vào thặng dư cán cân thương mại của Việt Nam, từ đó hỗ trợ tăng trưởng GDP Đáng chú ý, giá trị xuất khẩu hàng hóa của khu vực doanh nghiệp FDI đã tăng mạnh, từ 27% vào năm 1995 lên tới 71,7% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước vào năm 2020.

Trong năm 2020, khu vực FDI đã đạt kim ngạch nhập khẩu 168,8 tỷ USD, chiếm 64,3% tổng kim ngạch nhập khẩu của cả nước Đáng chú ý, khu vực này đã xuất siêu 33 tỷ USD, không bao gồm dầu thô, giúp bù đắp cho 15,6 tỷ USD nhập siêu của khu vực doanh nghiệp trong nước Kết quả là, cán cân thương mại của Việt Nam đã được đảo ngược, ghi nhận xuất siêu 19,1 tỷ USD.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam Tốc độ tăng vốn FDI đăng ký và thực hiện gần đây được thúc đẩy bởi việc Việt Nam tích cực tham gia nhiều Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với các quốc gia trong khu vực và quốc tế Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào FDI cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam, đặc biệt thông qua sự tham gia của khu vực FDI trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và nhiều lĩnh vực khác Sự tập trung vốn FDI giúp thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nền kinh tế, tạo ra một môi trường kinh tế năng động và nâng cao năng lực sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao Ngoài ra, FDI cũng góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị hàng nông sản xuất khẩu.

3.2.2.Tác động của FDI đến thị trường lao động và vấn đề việc làm

Khu vực FDI đóng góp đáng kể vào việc tạo ra việc làm cho người lao động tại Việt Nam Theo Tổng cục Thống kê (2019), doanh nghiệp FDI đã tạo công ăn việc làm cho 3,8 triệu người, chiếm hơn 7% tổng lực lượng lao động và hơn 15% trong số lao động làm công ăn lương Ngoài việc tạo việc làm trực tiếp, khu vực FDI còn gián tiếp hỗ trợ nhiều lao động trong các ngành công nghiệp phụ trợ và các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng hàng hóa.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Mức lương bình quân của lao động trong khu vực doanh nghiệp có vốn FDI cao hơn so với khu vực nhà nước và ngoài nhà nước, với mức lương trung bình đạt 8,2 triệu đồng/tháng Cụ thể, lao động nam nhận 9,2 triệu đồng/tháng, trong khi lao động nữ nhận 7,6 triệu đồng/tháng So với đó, mức lương trung bình trong khu vực nhà nước là 7,7 triệu đồng/tháng và khu vực ngoài nhà nước là 6,4 triệu đồng/tháng (Tổng cục Thống kê, 2019).

Khu vực FDI không chỉ mang lại mức lương hấp dẫn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam thông qua hệ thống đào tạo nội bộ trong doanh nghiệp và sự hợp tác với các cơ sở đào tạo bên ngoài.

Theo số liệu điều tra của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội năm 2017, hơn 57% doanh nghiệp FDI đã triển khai các chương trình đào tạo cho người lao động, trong đó 40% là tự đào tạo và 17% là liên kết với các cơ sở đào tạo Việc này không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng suất lao động trong các doanh nghiệp FDI mà còn tạo ra hiệu ứng tích cực, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực chung ở Việt Nam thông qua việc chuyển giao lao động từ khu vực FDI sang các khu vực khác.

3.2.3 Tác động của FDI trong cải tiến khoa học – công nghệ

Khu vực FDI đã đóng góp quan trọng vào việc nâng cao trình độ công nghệ và thúc đẩy sự hội nhập kinh tế - xã hội của Việt Nam với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu FDI không chỉ là nguồn vốn đầu tư mà còn là cầu nối giúp Việt Nam phát triển bền vững và tăng cường vị thế trên trường quốc tế.

Kênh tải về của Quang Trần (tranquang141994@gmail.com) được kỳ vọng sẽ là nguồn tài nguyên quan trọng để tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử, công nghiệp phần mềm và công nghệ sinh học.

Tác động của FDI đối với cải tiến khoa học – công nghệ tại Việt Nam còn hạn chế, với chỉ khoảng 6% doanh nghiệp FDI áp dụng công nghệ tiên tiến từ châu Âu và Hoa Kỳ tính đến đầu năm 2020 Ngược lại, từ 30% đến 45% doanh nghiệp FDI lại sử dụng công nghệ của Trung Quốc Phần lớn công nghệ được sử dụng có tuổi đời từ năm 2000 đến 2005 và chủ yếu là công nghệ trung bình hoặc trung bình tiên tiến Việc cập nhật công nghệ còn chậm do doanh nghiệp FDI chưa đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

3.2.4 Tác động của FDI đến môi trường

Khu vực FDI đã đóng góp tích cực vào chuyển giao công nghệ xanh và nâng cao nhận thức về kinh tế xanh cho người lao động và người tiêu dùng Một số dự án tiêu biểu như hệ thống xử lý nước thải y tế tại Bệnh viện Chợ Rẫy và Công ty Điện lực Phú Mỹ 3 với hệ thống phát hiện rò rỉ tự động cùng việc trồng 4.000 cây xanh đã thể hiện rõ lợi thế của FDI trong việc phát triển và bảo vệ môi trường tại Việt Nam.

Định hướng 2022

Một số con số tích cực vào tháng 1/2022

Tính đến ngày 20/01/2022, tổng vốn đăng ký của nhà đầu tư nước ngoài đã đạt trên 2,1 tỷ USD, tăng 4,2% so với cùng kỳ năm 2021 Đồng thời, vốn thực hiện của các dự án đầu tư nước ngoài ước đạt trên 1,61 tỷ USD, ghi nhận mức tăng 6,8% so với năm trước.

Tính đến ngày 20/01/2022, Việt Nam có 34.642 dự án còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký gần 415,6 tỷ USD Vốn thực hiện lũy kế của các dự án đầu tư đã đạt được nhiều kết quả đáng kể.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com) nước ngoài ước đạt trên 253,2 tỷ USD, bằng gần 61% tổng vốn đầu tư đăng ký còn hiệu lực.

Năm 2022, Việt Nam được dự báo sẽ phục hồi đà tăng trưởng với mức tăng trưởng kinh tế ước tính từ 6,5% đến 7% theo Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển châu Á và Quỹ Tiền tệ Quốc tế Những dự báo tích cực này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Tuy nhiên, để duy trì sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư, Việt Nam cần chú trọng thực hiện một số định hướng quan trọng.

Việt Nam cần thể hiện quyết tâm phục hồi kinh tế với các nhà đầu tư nước ngoài thông qua các kế hoạch phòng, chống dịch rõ ràng và phân chia theo từng giai đoạn Để đạt được điều này, cần xây dựng công tác dự báo khả năng bùng phát dịch và các kế hoạch phòng ngừa dựa trên các kịch bản phát triển của dịch Một kế hoạch phòng, chống dịch của Chính phủ rõ ràng và có lộ trình phù hợp sẽ hỗ trợ đáng kể cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trong việc mở rộng sản xuất và đầu tư.

Lộ trình mở cửa nền kinh tế cần được xác định rõ ràng và thực hiện nghiêm túc cùng với các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh Việc kết nối lại với nền kinh tế toàn cầu và khu vực phải được tính toán hợp lý, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam mở rộng sản xuất và kinh doanh.

Việt Nam cần cam kết mạnh mẽ và quyết liệt trong việc mở cửa nền kinh tế, đồng thời thúc đẩy cải thiện môi trường đầu tư và kế hoạch phục hồi kinh tế Mở cửa và thực hiện kế hoạch phục hồi là những nhiệm vụ cấp bách trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện một cách cẩn trọng, theo từng bước và tuân thủ phương châm “làm đến đâu, chắc đến đó”, “phòng bệnh hơn chữa bệnh”.

Đại dịch COVID-19 đã tạo ra những thách thức lớn đối với việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài do tính chất toàn cầu và bối cảnh kinh tế, chính trị bất định Chính phủ và các cơ quan quản lý cần lắng nghe ý kiến của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài để kịp thời giải quyết các vướng mắc và vấn đề mới phát sinh.

Đối thoại giữa các bên là cần thiết để hiểu rõ nhu cầu và kế hoạch của nhau, từ đó giúp Việt Nam và các nhà đầu tư nước ngoài vượt qua khó khăn hiện tại, nhanh chóng phục hồi sản xuất và mở rộng kinh doanh sau dịch.

Một số giải pháp nhằm thu hút vốn đầu tư FDI trong dài hạn

Để thu hút đầu tư từ các tập đoàn xuyên quốc gia, đặc biệt là từ Mỹ và khối EU, Việt Nam cần chú trọng đến các yêu cầu của nhà đầu tư về tính công khai, minh bạch, ổn định và dễ dự đoán trong thể chế, chính sách và luật pháp Đồng thời, việc thực thi pháp luật cần phải nghiêm minh, thống nhất và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư Ngoài ra, thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa và đảm bảo đúng thời gian quy định.

Các địa phương phát triển cần thu hút dự án công nghệ cao và dịch vụ hiện đại, nên chú trọng đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn xuyên quốc gia về thời gian đàm phán, ký thỏa thuận và triển khai thực hiện.

Các doanh nghiệp trong nước cần nỗ lực nâng cao năng lực toàn diện, từ công nghệ đến trình độ của đội ngũ lao động và quản lý Khi đạt được điều này, các doanh nghiệp FDI sẽ có xu hướng tìm đến để đặt hàng và hỗ trợ hoàn thiện quy trình sản xuất theo yêu cầu của họ.

Vào thứ Tư, cần rà soát việc sử dụng FDI hiện tại để điều chỉnh và cơ cấu lại hợp lý Cần ưu tiên các nhà đầu tư chiến lược, đồng thời tạo lập chuỗi sản xuất toàn cầu Ngoài ra, cần chú trọng đến doanh nghiệp công nghệ cao và thúc đẩy chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp Việt Nam.

Việt Nam cần kiểm soát chặt chẽ các dự án đầu tư không phù hợp với nhu cầu phát triển và lĩnh vực mà doanh nghiệp trong nước có đủ năng lực công nghệ Để tận dụng lợi thế này, Việt Nam phải giải quyết các vấn đề tồn đọng, triển khai biện pháp tạo môi trường kinh doanh lành mạnh, đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền và thương quyền Cải cách hành chính cũng cần thiết để tạo điều kiện cho doanh nghiệp châu Âu và các doanh nghiệp có vốn FDI được cấp phép đầu tư dễ dàng hơn.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Tổng kết

Mặc dù dòng vốn FDI toàn cầu đang trải qua nhiều biến đổi phức tạp, đầu tư trực tiếp nước ngoài vẫn là nhân tố quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế FDI không chỉ bổ sung nguồn vốn trong nước mà còn là kênh chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế Tại Việt Nam, vai trò của FDI trong phát triển kinh tế – xã hội là rất lớn, thể hiện rõ nét qua nhiều lĩnh vực và hứa hẹn sẽ tiếp tục ảnh hưởng tích cực trong tương lai.

Nghiên cứu và đề xuất giải pháp thu hút FDI là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế-xã hội Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn do đại dịch Covid-19 Nguồn vốn nước ngoài không chỉ giúp duy trì mà còn phát triển đời sống và công việc của người dân Mặc dù Việt Nam chưa phát triển bằng nhiều quốc gia khác, nhưng việc chú trọng đầu tư vào FDI là cần thiết để củng cố nền kinh tế Tuy nhiên, để xây dựng nền kinh tế vững mạnh, cần có quy định sàng lọc các dự án FDI, tránh chỉ tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng đầu tư.

Hành trình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Việt Nam trong hơn 30 năm qua gắn liền với công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế Khu vực FDI đã trở thành yếu tố then chốt trong sự phát triển nhanh chóng và ổn định của nền kinh tế, không chỉ tạo môi trường cho việc phát huy nội lực mà còn chuyển đổi nền kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Với các chính sách phù hợp và sự đồng thuận giữa các bên, FDI hứa hẹn sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam trong tương lai.

Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)

Ngày đăng: 13/03/2022, 22:21

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w