Phương pháp nghiên cứu
Luận án thuộc chuyên ngành lịch sử thế giới, sử dụng hai phương pháp chính là phương pháp lịch sử và phương pháp logic để giải quyết các vấn đề đặt ra Bài nghiên cứu không chỉ phân tích, so sánh và đối chiếu mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử mà còn trình bày luận điểm nghiên cứu dựa trên các sự kiện lịch sử, phản ánh sự phát triển khách quan của lịch sử như nó đã diễn ra.
Vì đề tài liên quan đến quan hệ quốc tế, chúng tôi áp dụng phương pháp liên ngành, bao gồm phương pháp hệ thống và nghiên cứu trong quan hệ quốc tế Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sử dụng các phương pháp khoa học xã hội như thống kê, so sánh, đối chiếu và tổng hợp để phân tích các sự kiện một cách khách quan và có hệ thống.
Chúng tôi áp dụng hệ thống quan điểm và phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin, được coi là kim chỉ nam cho nghiên cứu khoa học xã hội - nhân văn, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học xã hội Đồng thời, chúng tôi cũng sử dụng các quan điểm của Đảng và Nhà nước về đối ngoại và hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề liên quan đến quan hệ quốc tế.
Đóng góp mới của luận án
Luận án này làm rõ quá trình hợp tác đào tạo nguồn nhân lực giữa Nhật Bản và Việt Nam kể từ khi hai nước tái thiết lập quan hệ ODA vào năm 1992 Nội dung chính của luận án là phân tích và giải thích các giai đoạn phát triển trong mối quan hệ Nhật Bản - Việt Nam.
Trong bối cảnh hiện nay, chúng ta đang chứng kiến sự phát triển của các mối quan hệ quốc tế, bao gồm "quan hệ hữu nghị", "quan hệ đối tác quan trọng", "quan hệ đối tác chiến lược" và "quan hệ đối tác hợp tác chiến lược toàn diện" Đặc biệt, giai đoạn hiện tại đang tập trung vào việc "làm sâu sắc hơn mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện vì hòa bình và phồn vinh ở Châu Á".
Luận án đã chỉ ra những kết quả đạt được trong quan hệ hợp tác phát triển nguồn nhân lực giữa Nhật Bản và Việt Nam từ năm 1992 đến nay, đồng thời đưa ra những nhận định và lý giải sâu sắc Những bài học kinh nghiệm quý giá rút ra từ mối quan hệ này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về sự hợp tác mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới cho các học giả Việt Nam trong tương lai Các kiến giải và kết luận của chúng tôi về hợp tác phát triển nguồn nhân lực giữa hai nước mang tính gợi mở, khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo.
Nghiên cứu về quan hệ Nhật Bản - Việt Nam trong phát triển nguồn nhân lực tại Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp tư liệu quý giá cho giảng viên và sinh viên các ngành Lịch sử, Quan hệ quốc tế, Quốc tế học, Đông phương học, và Nhật Bản học Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ thực chất mối quan hệ giữa hai nước mà còn góp phần tăng cường tình hữu nghị giữa chính phủ và nhân dân Nhật Bản và Việt Nam.
Kết cấu của luận án
Luận án được cấu trúc nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu, tuân thủ nguyên tắc logic nội tại của đề tài Cụ thể, luận án bao gồm các phần chính như sau:
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI 1.1 Các công trình đề cập đến chính sách đối ngoại Nhật Bản và Việt Nam
Các công trình nghiên cứu về quan hệ Nhật Bản - Việt Nam giai đoạn từ năm
Các học giả, nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đều coi trọng quan hệ Nhật Bản
Từ năm 1992 đến nay, nghiên cứu về quan hệ Việt Nam và một quốc gia khác chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chính trị - ngoại giao, kinh tế, văn hóa - xã hội giữa hai dân tộc Nhiều công trình đã đi sâu vào từng lĩnh vực cụ thể, thường tiếp cận từ góc độ lịch sử với tư liệu đã được công bố chính thức Nhìn chung, các nghiên cứu đều đưa ra nhận định tích cực về mối quan hệ giữa hai nước, cho thấy sự ổn định và ít có mâu thuẫn hay tranh cãi về các vấn đề cụ thể.
Quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam từ năm 1992 đến nay đã được nghiên cứu và phân tích qua nhiều công trình trong và ngoài nước Các nghiên cứu này tập trung vào các khía cạnh quan trọng của mối quan hệ, từ kinh tế, văn hóa đến chính trị, phản ánh sự phát triển và gắn kết ngày càng chặt chẽ giữa hai quốc gia.
Cuốn sách "Việt Nam - Nhật Bản: Quá khứ, hiện tại và tương lai" của Ngô Xuân Bình và Trần Quang Minh (2005) trình bày quá trình phát triển quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực như chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa và xã hội Việc thúc đẩy quan hệ hai nước không chỉ góp phần vào sự thịnh vượng của cả hai bên mà còn đảm bảo an ninh khu vực Tài liệu này cung cấp kiến thức nền tảng và những nhận định sâu sắc về sự phát triển quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản từ lịch sử đến hiện tại và tương lai.
Nhật Bản sau Chiến tranh lạnh (2013) của Nguyễn Thị Quế và Nguyễn Tất Giáp phân tích mối quan hệ Việt Nam - Nhật Bản từ năm 1991 đến 2012, dự báo triển vọng đến năm 2020 và đề xuất kiến nghị để củng cố quan hệ đối tác chiến lược Công trình "Strategic Significance of Vietnam - Japan Ties" của Lê Hồng Hiệp (ISEAS Perspective, No 23, 2017) đánh giá sự tiến triển trong quan hệ chiến lược giữa hai nước gần đây Năm 2019, cuốn sách "Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 45 năm nhìn lại và định hướng tương lai" do Trần Quang Minh chủ biên tổng kết 45 năm quan hệ trên tất cả các lĩnh vực và đưa ra dự báo cho sự phát triển tiếp theo của hai nước.
Nghiên cứu về mối quan hệ kinh tế - thương mại giữa Nhật Bản và Việt Nam rất phong phú, với nhiều công trình tiêu biểu như “Quan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng” (2000) do Vũ Văn Hà chủ biên, và “Quan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh quốc tế mới” (2004) Đặc biệt, cuốn sách “Thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới ở Đông Á” cũng đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về sự phát triển này.
Cuốn sách "Japan - Vietnam: A Relation Under Influences" do Trần Quang Minh chủ biên vào năm 2015 đã cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản Tác phẩm tập trung vào các khía cạnh quan trọng như hợp tác phát triển nguồn nhân lực, viện trợ ODA, FDI và hợp tác giáo dục giữa hai quốc gia.
Theo tác giả Guy Faure (2008), mối quan hệ lịch sử giữa Nhật Bản và Việt Nam đã tồn tại ít nhất từ thế kỷ XIV, khi cộng đồng thương nhân Nhật Bản phát triển tại Hội An Qua nhiều thăng trầm, sự hội tụ lợi ích giữa hai quốc gia ngày càng gia tăng, đánh dấu sự khởi đầu cho một mối quan hệ mới dựa trên sự hợp tác và lợi ích chung.
Các công trình nghiên cứu về quan hệ Nhật Bản - Việt Nam trong việc đề phát triển nguồn nhân lực nói chung và ở Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng từ năm 1992 đến nay
Tại Việt Nam, nghiên cứu về phát triển và quản trị nguồn nhân lực thu hút sự quan tâm của nhiều học giả và nhà nghiên cứu Một trong những công trình tiêu biểu là luận án tiến sĩ kinh tế của Trần Anh Tuấn (2007) tại Đại học Kinh tế Quốc dân, nghiên cứu và đánh giá thực trạng quản lý công chức, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống thể chế này để phù hợp với yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế Ngoài ra, bài báo khoa học của Võ Xuân Tiến tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Nẵng Nguồn nhân lực được coi là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai Do đó, mọi tổ chức đều khao khát phát triển nguồn nhân lực một cách hiệu quả nhất.
Nghiên cứu về nguồn nhân lực Nhật Bản đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả và nhà khoa học thông qua các công trình như “Quản lý nguồn nhân lực ở Việt Nam” của Phạm Thành Nghị và Vũ Hoàng Ngân, hay “Phát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước” của Nguyễn Thanh Các tác phẩm này tập trung vào các khái niệm cốt lõi trong đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt nhấn mạnh vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Công trình “Phát huy nguồn lực con người để công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam” của Vũ Bá Thể đã chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế của nguồn nhân lực Việt Nam, đồng thời đề xuất giải pháp để đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa Ngoài ra, tác phẩm của Thang Văn Phúc và Nguyễn Minh Phương về xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuyển chọn và sử dụng nhân tài trong bối cảnh hiện đại.
Tác giả Trần Thái Hà và Trần Văn Hùng đã có những đóng góp quan trọng thông qua công trình "Đào tạo nhân lực trong giai đoạn hội nhập và phát triển kinh tế" (2013) Bên cạnh đó, Lê Thị Hồng Hiệp cũng đã trình bày các vấn đề lý luận và thực tiễn trong tác phẩm "Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu xây dựng nền kinh tế tri thức Việt Nam" (2012).
Bài viết "Phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế" của Vũ Văn Phúc và Nguyễn Duy Hoàng (2012) đã mang lại những đóng góp quan trọng cho việc nghiên cứu tình hình phát triển nguồn nhân lực tại Việt Nam Các công trình này giúp tạo ra cái nhìn thực tiễn và đa chiều về nhu cầu và thách thức trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, nhằm đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế.
Về nội dung phát triển nguồn nhân lực trong quan hệ Nhật Bản - Việt Nam từ năm
1992 đến nay đã được nghiên cứu trong một số công trình sau:
The dissertation titled "Japan as Thought Leader - The Japanese Grant Scholarship for Human Resource Development and its Implications in Vietnam and Transitional Economies in Asia" by Marco Zappa from Humboldt University of Berlin explores the impact of Japan's scholarship programs on human resource development in Vietnam and other transitional economies in Asia This research highlights Japan's role as a thought leader in fostering educational opportunities and its significance in shaping the workforce in these regions.
Chương trình Học bổng Phát triển nguồn nhân lực Nhật Bản (JDS) đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố quan hệ Việt Nam - Nhật Bản hiện nay Học bổng này cung cấp các khóa đào tạo về luật, kinh tế và hành chính công, nhằm phát triển năng lực cho các nhà lãnh đạo trẻ ở các nước đang phát triển tại châu Á và châu Phi Nghiên cứu này cũng phân tích các hỗ trợ tài chính từ Nhật Bản đối với các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 2000, làm nổi bật tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế trong phát triển nguồn nhân lực.
2015, trong đó có Việt Nam Đây là tài liệu quan trọng của đề tài
Tiêu biểu nhất là “ Hội thảo khoa học quốc tế 40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật
Hội thảo "Bản thành quả và triển vọng" do Bộ môn Nhật Bản học, trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn thành phố Hồ Chí Minh tổ chức vào tháng 12 năm 2013, đã chia thành 2 tiểu ban với nhiều bài báo khoa học chất lượng cao Tiểu ban 1 tập trung vào quan hệ Việt - Nhật qua các lĩnh vực chính trị, quân sự và ngoại giao, nêu bật sự phát triển từ quan hệ hữu nghị đến quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Tiểu ban 2 thảo luận về đào tạo nguồn nhân lực Nhật Bản, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách Các bài báo trong tiểu ban này phân tích kinh nghiệm của Nhật Bản trong phát triển nguồn nhân lực, cung cấp bài học quý giá cho Việt Nam trong chiến lược phát triển đến năm 2020.
Việt Nam và Nhật Bản đang hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực nguồn nhân lực thông qua trung tâm VJCC Mặc dù có sự hợp tác đào tạo, chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam tại các công ty Nhật Bản vẫn còn hạn chế, thể hiện qua sự mất cân đối giữa số lượng và chất lượng Nhân lực phổ thông chiếm tỷ lệ lớn, trong khi đó, nhân lực chất lượng cao lại hiếm và gặp nhiều khó khăn về kiến thức, trình độ chuyên môn, kỹ năng và phương pháp làm việc hiện đại.
Hồ Thị Lệ Thủy đã đề xuất biện pháp tăng cường hợp tác phát triển nguồn nhân lực thông qua mô hình hợp tác giữa công ty Sanko Mold Việt Nam và trường Đại học Lạc Hồng - Biên Hòa Mô hình này giúp sinh viên có cơ hội học hỏi lý thuyết kết hợp với thực hành, tiếp cận tác phong và phương pháp làm việc hiện đại của Nhật Bản mà không phải tốn chi phí du học.
Nghiên cứu của Tổ chức Lao động Thế giới về lao động và hoạt động kinh doanh trong ngành điện tử tại Việt Nam, do các nhà nghiên cứu Nhật Bản Kenta Goto và Yukiko Arai thực hiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra nhiều việc làm chất lượng hơn thông qua các phương pháp kinh doanh có trách nhiệm xã hội.
Bài viết "Lao động và Thực tiễn Kinh doanh trong Ngành Điện tử tại Việt Nam" (2017) đã phân tích điều kiện làm việc, quy trình sản xuất và vai trò của người lao động trong ngành điện tử Việt Nam Nghiên cứu cũng tập trung vào một số trường hợp cụ thể tại các công ty Nhật Bản như Công ty TNHH Fuji Xerox Việt Nam và Công ty TNHH Điện tử Foster, cả hai đều có 100% vốn đầu tư từ Nhật Bản Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc và quan trọng cho đề tài nghiên cứu.
Công trình “Japan’s Development Cooperation in Vietnam - Supporting Broad
- based Growth with Poverty Reduction” (2002) nghiên cứu quan hệ Việt Nam - Nhật
Việc phát triển và giảm đói nghèo ở Việt Nam có sự đóng góp quan trọng từ nguồn vốn ODA của Nhật Bản Nghiên cứu này tập trung vào việc tiếp nhận, sử dụng và giám sát hiệu quả nguồn vốn này, nhằm cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho đề tài luận văn Thạc sĩ về Việt Nam.
Japan Trade Relations in the 1 st Decade of the 21 st Century” của Le Thuy Ngoc Van
The 2013 report from Victoria University of Wellington evaluates the economic impact of Vietnam's participation in the Vietnam-Japan Economic Partnership Agreement (VJEPA) This document serves as a valuable reference for the research topic Additionally, the doctoral dissertation titled "Evolution and Development of Human Resource" contributes further insights into the subject matter.
Bài viết "Management in Vietnam" của Thi Ngoc Diep Nguyen (Auckland University of Technology, 2016) nghiên cứu về quản lý nguồn nhân lực tại Việt Nam, đồng thời đề cập đến các quy trình quản lý từ Nhật Bản Tài liệu này là một nguồn tham khảo quan trọng cho đề tài nghiên cứu.
PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC TRONG
Thuật ngữ nguồn nhân lực
Thuật ngữ “nguồn nhân lực” chính thức xuất hiện vào những năm 80 của thế kỷ XX, đánh dấu sự chuyển biến trong phương thức quản lý con người trong kinh tế lao động Trước đó, quản trị nhân viên tập trung vào khai thác tối đa sức lao động với chi phí tối thiểu Từ thập niên 80 trở đi, quản trị nguồn nhân lực trở nên linh hoạt và chú trọng hơn đến việc phát huy khả năng tiềm tàng của người lao động thông qua quá trình lao động và phát triển Thuật ngữ này thể hiện sự ưu thế của phương thức quản lý mới so với trước đây Tại Việt Nam, “nguồn nhân lực” được sử dụng rộng rãi từ thời kỳ Đổi mới, phản ánh rõ trong các nghiên cứu về nguồn nhân lực gắn với công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
Nguồn nhân lực là một khái niệm được định nghĩa khác nhau bởi nhiều nhà khoa học và nhà quản trị, phản ánh sự đa dạng trong các ngành nghiên cứu Năng lực lao động của con người đóng vai trò then chốt cho sự phát triển xã hội, như Nicholas Henry đã nhấn mạnh, nguồn lực con người không chỉ thúc đẩy sự phát triển của tổ chức mà còn của toàn xã hội Theo Lê Văn Tâm và Ngô Kim Thanh, nguồn nhân lực có thể được hiểu rộng là nhân lực xã hội, tức là dân số trong độ tuổi lao động, và hẹp là lực lượng lao động của từng doanh nghiệp George T Milkovich và John W Boudreau định nghĩa nguồn nhân lực là tổng thể các yếu tố bên trong và bên ngoài của cá nhân, đảm bảo sự sáng tạo và đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức.
Nguồn lực con người được thể hiện qua số lượng dân cư và chất lượng cao, bao gồm thể lực, trí lực và năng lực phẩm chất (Phạm Minh Hạc, 1994; 2001) Theo Phạm Văn Đức, nguồn nhân lực không chỉ phản ánh số lượng hay khả năng chuyên môn mà còn bao gồm trình độ văn hóa, thái độ làm việc và mong muốn tự hoàn thiện của lực lượng lao động (2009) Hà Văn Hội định nghĩa nhân lực là toàn bộ khả năng thể lực và trí lực của con người trong quá trình lao động sản xuất (2007).
Nguồn nhân lực được định nghĩa bởi các tổ chức lớn như Ngân hàng Thế giới, coi đó là toàn bộ vốn con người bao gồm thể lực, trí lực và kỹ năng nghề nghiệp của cá nhân Đầu tư vào nguồn lực con người được xem là nền tảng cho phát triển bền vững, với giáo dục là lĩnh vực có khả năng thu hồi vốn cao nhất Chương trình phát triển Liên Hợp quốc (UNDP) định nghĩa nguồn nhân lực là tổng hợp năng lực của con người được huy động vào sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội của một quốc gia.
Nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng hòa thể lực và trí lực trong lực lượng lao động, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội Theo nghiên cứu này, "nguồn nhân lực" không chỉ là khả năng lao động của xã hội mà còn là nguồn lực thiết yếu, bao gồm các nhóm dân cư trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào sản xuất Điều này thể hiện qua tổng thể các yếu tố thể lực, trí lực và kỹ năng nghề nghiệp của họ, được huy động trong quá trình lao động.
Thuật ngữ nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội, theo K Marx, việc xây dựng xã hội cần những con người có năng lực phát triển toàn diện Tại Việt Nam, khái niệm này lần đầu tiên được Đảng Cộng sản Việt Nam đề cập tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương khóa IX, nhấn mạnh rằng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua giáo dục, đào tạo và khoa học công nghệ là yếu tố then chốt giúp đất nước vượt qua tình trạng nghèo nàn Thuật ngữ “nguồn nhân lực” đã trở nên phổ biến, chỉ nhóm người ưu tú trong lực lượng lao động.
Nhiều công trình nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa khác nhau đối với thuật ngữ
Nguồn nhân lực chất lượng cao là những cá nhân có tay nghề vượt trội, tương đương với trình độ của các quốc gia phát triển, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập Họ không chỉ có khả năng tự đào tạo mà còn có khả năng tiếp nhận và chuyển giao kiến thức chuyên môn, đồng thời đảm bảo năng suất, chất lượng và hiệu quả công việc Nhân lực chất lượng cao thể hiện năng lực hành động sáng tạo và xuất sắc trong việc hoàn thành nhiệm vụ Do đó, năng lực của nguồn nhân lực cao không chỉ phụ thuộc vào trình độ học vấn mà còn vào khả năng thực tiễn và sự sáng tạo trong công việc.
Theo Phạm Minh Hạc (2001), "nguồn nhân lực chất lượng cao" là đội ngũ con người có trình độ và năng lực cao, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và chuyển giao công nghệ tiên tiến Họ thực hiện hiệu quả việc ứng dụng công nghệ vào điều kiện Việt Nam, trở thành hạt nhân trong lĩnh vực của mình, góp phần vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Sự phát triển này lan tỏa như "vết dầu loang", dẫn dắt các công nhân có trình độ và năng lực thấp hơn tiến bộ nhanh chóng.
Việc xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao là vô cùng quan trọng trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Cần phát triển đội ngũ trí thức và nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cao trong lĩnh vực khoa học – công nghệ Theo Hồ Bá Thâm (2003), nguồn nhân lực chất lượng cao cần có bốn đặc điểm chính: trí tuệ, nhân cách, tay nghề vượt trội và khả năng hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc Tất cả những yếu tố này phải phù hợp với nền kinh tế tri thức hiện đại.
Nguồn nhân lực chất lượng cao được định nghĩa bởi Nguyễn Hữu Dũng (2003) là lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cụ thể, trong khi Đỗ Văn Đạo (2009) nhấn mạnh rằng đây là bộ phận lao động xã hội có trình độ học vấn và kỹ năng cao, khả năng thích ứng nhanh với công nghệ, cùng với sức khỏe và phẩm chất tốt Trần Thọ Đạt (2008) cho rằng vốn con người là kết quả của đầu tư vào giáo dục, y tế và đào tạo, nhằm nâng cao năng suất lao động cá nhân.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là bộ phận tinh túy nhất của nguồn nhân lực, bao gồm những cá nhân có phẩm chất thái độ đúng đắn, trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật cao Họ sở hữu kỹ năng lao động xuất sắc, khả năng sáng tạo và có khả năng áp dụng tri thức, kỹ năng đã được đào tạo vào quá trình lao động sản xuất, nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Thuật ngữ phát triển nguồn nhân lực
Phát triển nguồn lực, theo Bùi Văn Nhơn (2006), là quá trình hoàn thiện và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu phát triển xã hội Trần Xuân Cầu nhìn nhận phát triển nguồn nhân lực từ khía cạnh xã hội, nhấn mạnh sự phát triển trí tuệ, thể lực, khả năng nhận thức và tính sáng tạo Trong nghiên cứu của Trần Xuân Cầu & Mai Quốc Chánh (2008), việc đào tạo và phát triển con người trưởng thành với năng lực xã hội được đặt lên hàng đầu Mỗi tổ chức cần chú trọng đến các yếu tố cơ bản của nguồn nhân lực như số lượng, chất lượng và cơ cấu lao động, cùng với cách thức quản trị doanh nghiệp Sự thay đổi trong nguồn nhân lực thường gắn liền với việc tái bố trí công việc, trong đó tuyển dụng là hình thức phổ biến nhất để thay đổi nguồn nhân lực.
Henry J Sredl và Willam J Rothwell nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực thông qua kinh nghiệm học tập có tổ chức tại doanh nghiệp Đào tạo tại chỗ không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn gắn kết với mục tiêu cá nhân của người lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tập thể cũng như xây dựng văn hóa doanh nghiệp Các yếu tố cải thiện điều kiện làm việc bao gồm sự tin tưởng vào sự sắp xếp hợp lý của tổ chức, niềm tin vào khả năng tự học và phát triển của nhân viên, cùng với tầm quan trọng của giá trị cá nhân Do đó, mục tiêu cá nhân cần tương thích với văn hóa doanh nghiệp, vì chỉ khi người lao động được tôn trọng trong việc đạt được mục tiêu cá nhân, tổ chức mới có thể thu hút được sự cam kết và nâng cao năng suất lao động Cách tiếp cận của Sredl và Rothwell tập trung vào môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp và sự tôn trọng của lãnh đạo đối với nguồn nhân lực.
Phát triển nguồn nhân lực là một khái niệm quan trọng, tập trung vào việc nâng cao chất lượng con người Theo UNESCO, điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng kỹ năng của dân cư phù hợp với yêu cầu phát triển quốc gia Tổ chức Lao động Thế giới (ILO) nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả nguồn năng lực để đạt được sự thỏa mãn trong công việc và cuộc sống Liên Hợp Quốc (UN) đánh giá sự phát triển con người qua chỉ số HDI, phản ánh sức khỏe, tri thức và thu nhập Đồng thời, APEC coi việc học tập tại nơi làm việc là nền tảng để nâng cao năng lực và năng suất lao động, từ đó phát triển nguồn nhân lực bền vững.
Jerry W Gilley và các đồng sự (2002) định nghĩa phát triển nhân lực là quá trình mà doanh nghiệp thực hiện nhằm tăng cường học tập có tổ chức và nâng cao năng suất, chất lượng công việc Phát triển nguồn nhân lực có thể diễn ra dưới hình thức chính thức hoặc không chính thức, tập trung vào việc cải thiện năng lực cạnh tranh, sáng tạo và đổi mới Để khuyến khích tinh thần tự học và tự đào tạo trong nguồn nhân lực, các tổ chức cần áp dụng các giải pháp sáng tạo và đổi mới trong quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Khái niệm "phát triển nguồn nhân lực" rất rộng và liên tục đổi mới để phù hợp với sự phát triển của xã hội Sự phát triển thể hiện quá trình tiến bộ từ đơn giản đến phức tạp, từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện, gắn liền với sự thay đổi về cả lượng và chất trong đội ngũ lao động Mỗi cá nhân, tổ chức và quốc gia cần có chiến lược phát triển cụ thể, phù hợp với bối cảnh và mục tiêu riêng của mình.
Phát triển nguồn nhân lực là quá trình biến đổi chủ động về số lượng và chất lượng, nhằm nâng cao năng lực và kỹ năng của nhân viên Qua các nghiên cứu, có thể thấy rằng việc đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức.
Thuật ngữ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Giáo dục và đào tạo là yếu tố quan trọng nhất trong phát triển xã hội, vì chúng đóng vai trò quyết định trong quá trình phát triển.
Để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, người lao động cần có trí lực, thể lực và đạo đức nghề nghiệp, cùng khả năng hòa nhập với môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp Nguồn nhân lực có thể được phân loại theo nhiều cách tùy thuộc vào tình huống cụ thể Các hình thức phát triển nguồn nhân lực bao gồm: (i) đào tạo trong công việc và ngoài công việc; (ii) đào tạo truyền thống (offline) và đào tạo trực tuyến (online); (iii) phương pháp đào tạo dựa trên sự tương tác giữa giáo viên và học viên, sử dụng kỹ thuật trình chiếu, nghe nhìn, trò chơi mô phỏng, tình huống, đóng vai, thảo luận linh hoạt và thảo luận nhóm Trong đó, đào tạo trong công việc là hình thức phổ biến nhất và sẽ được phân tích chi tiết hơn trong bài viết này.
Đào tạo trong công việc là phương thức học tập trực tiếp tại nơi làm việc, giúp người lao động tiếp thu kiến thức và kỹ năng cần thiết thông qua thực hành và sự hướng dẫn của những người có kinh nghiệm Phương pháp đào tạo chủ yếu bao gồm đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc, nơi người dạy giới thiệu mục tiêu và hướng dẫn từng bước để người học nắm vững kỹ năng, và đào tạo theo kiểu học nghề, trong đó người học sẽ học lý thuyết tại lớp trước khi thực hành dưới sự giám sát của công nhân có kinh nghiệm Phương pháp này đặc biệt quan trọng trong các dây chuyền sản xuất, đảm bảo người lao động thành thạo kỹ năng công việc cơ bản.
Kèm cặp và chỉ bảo là phương pháp đào tạo phổ biến nhằm phát triển nguồn nhân lực cho đội ngũ cán bộ quản lý và nhân viên giám sát Việc này không chỉ nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn giúp cải thiện khả năng lãnh đạo và quản lý trong công việc.
Người kèm cặp là những lao động có kinh nghiệm và năng suất cao, giúp hướng dẫn những người lao động ít kinh nghiệm hơn (Raymon A Noe và cộng sự, 2008; Esi Saru, 2007) Đây là hình thức đào tạo nguồn nhân lực quan trọng, thường được áp dụng cho cán bộ quản lý cao cấp Đào tạo ngoài công việc là phương pháp phát triển nguồn nhân lực phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ và lĩnh vực nghề thủ công Phương pháp này cho phép người học tách ra khỏi môi trường làm việc hiện tại để thực hiện các công việc thực tế trong chương trình học, với nhiều hình thức đào tạo ngoài công việc được áp dụng rộng rãi.
Doanh nghiệp nên tổ chức các khóa huấn luyện ngắn hạn, trang bị đầy đủ phương tiện và thiết bị học tập cho học viên Các học phần lý thuyết sẽ được giảng dạy bởi các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật, trong khi học phần thực hành sẽ diễn ra ngay trên dây chuyền làm việc của công ty, với sự hướng dẫn của kỹ sư hoặc công nhân lành nghề.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay chọn hình thức cử nhân viên đi học tại các trường đào tạo chính quy hoặc cơ sở dạy nghề liên quan đến công việc của họ Hình thức này giúp nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn cho người lao động, từ đó cải thiện hiệu quả công việc và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp.
Các nhà lãnh đạo nên tổ chức lớp học, hội nghị và hội thảo, có thể diễn ra tại doanh nghiệp hoặc bên ngoài, nhằm cung cấp cơ hội cho người lao động cập nhật kiến thức và nâng cao kỹ năng Việc tổ chức này có thể thực hiện riêng lẻ hoặc phối hợp, giúp thúc đẩy quá trình tự học và phát triển cá nhân của mỗi nhân viên.
Đào tạo từ xa và đào tạo trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến Trong đào tạo từ xa, giảng viên và học viên sử dụng các phương tiện nghe nhìn như sách, tài liệu, băng hình, và internet để tương tác mà không cần gặp mặt trực tiếp Tương tự, đào tạo trực tuyến diễn ra qua internet, cho phép giảng dạy và học tập mà không cần sự hiện diện vật lý Theo tác giả Raymond A Noe, các yếu tố như “giáo dục chính thức, đánh giá, kinh nghiệm công việc và các mối quan hệ cá nhân” đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập này.
Phương pháp giáo dục chính thức, bao gồm cả các khóa đào tạo ngắn hạn từ các trường đại học và tư vấn, được xem là chương trình phát triển người lao động hiệu quả (Raymond A Noe và các cộng sự, 2008) Việc áp dụng các hình thức này sẽ thúc đẩy nhanh chóng quá trình đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Việc phát triển nguồn nhân lực xã hội là quá trình hoàn thiện các cơ chế, chính sách và biện pháp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm trí tuệ, thể chất, phẩm chất và tâm lý-xã hội Đồng thời, cần điều chỉnh hợp lý về số lượng để đáp ứng yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội Đầu tư vào chất xám và nâng cao tay nghề của người lao động là yếu tố quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao Quá trình này không chỉ biến đổi về số lượng mà còn cải thiện chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực, từ đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển, đặc biệt là phát triển kinh tế của đất nước.
Vai trò nguồn nhân lực chất lượng cao trong chiến lược phát triển quốc gia
2.2.1 Vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao đối với chiến lược phát triển của một quốc gia
Bước vào thế kỷ XXI, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đã trở thành yếu tố quyết định cho sự phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu Đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao là yêu cầu cấp thiết, đặc biệt cho các nước đang phát triển, nhằm rút ngắn khoảng cách phát triển với các quốc gia khác Lịch sử đã chứng minh rằng nguồn nhân lực mạnh về thể lực, tâm lực và trí tuệ là chìa khóa thành công cho chiến lược phát triển quốc gia Trong bối cảnh toàn cầu hóa, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao càng trở nên cần thiết Cả quy mô và chất lượng nguồn nhân lực đều quan trọng; chất lượng mang lại lợi ích lớn cho sự phát triển chung và cá nhân, trong khi việc không tận dụng đúng quy mô sẽ dẫn đến hoạt động kém hiệu quả và thiếu giá trị thặng dư.
Theo Vũ Thùy Dương và Hoàng Văn Hải (2008), nguồn nhân lực quốc gia chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó quy định của Nhà nước về độ tuổi lao động và khả năng tham gia lao động của từng cá nhân được coi là yếu tố quan trọng nhất.
Mỗi quốc gia có quan điểm riêng về nguồn nhân lực chất lượng cao, phụ thuộc vào bối cảnh và văn hóa Các nước phát triển như Hoa Kỳ và châu Âu chú trọng vào sự sáng tạo và thu hút nhân tài toàn cầu Nhật Bản xem giáo dục và đào tạo là quốc sách, thực hiện chế độ tăng lương theo thâm niên để khuyến khích người lao động Hàn Quốc xây dựng chính sách giáo dục phù hợp với yêu cầu kinh tế, trong khi Singapore phát triển hệ thống giáo dục linh hoạt, tập trung vào khả năng và sở thích cá nhân Mặc dù các nước phát triển đều coi trọng nguồn nhân lực chất lượng cao, họ có những cách tiếp cận khác nhau trong đào tạo và phát triển Tất cả đều nhấn mạnh vai trò của giáo dục quốc dân trong việc tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, vừa có năng lực làm việc vừa giữ gìn giá trị văn hóa dân tộc Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi quốc gia.
Vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao đối với mỗi quốc gia được thể hiện ở những khía cạnh sau:
Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Theo lý thuyết tăng trưởng, để đạt được sự phát triển nhanh và bền vững, nền kinh tế cần dựa vào thành tựu khoa học công nghệ, hạ tầng kỹ thuật hiện đại và đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng Những cá nhân có kỹ năng, tay nghề, kinh nghiệm và khả năng sáng tạo đang trở thành “vốn con người” và “vốn nhân lực” quý giá cho xã hội và từng quốc gia.
Nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quyết định trong việc phát triển cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật của quốc gia, đồng thời thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ lao động phổ thông sang lao động lành nghề và có tay nghề cao Nguồn nhân lực này là động lực chính cho sự phát triển kinh tế xã hội, giúp các quốc gia phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao Do đó, đội ngũ nhân lực chất lượng cao sẽ góp phần thay đổi cơ cấu kinh tế quốc dân, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng nông nghiệp trong GDP.
Một quốc gia không có nhiều tài nguyên và điều kiện tự nhiên thuận lợi vẫn có thể phát triển kinh tế cao bằng cách kết hợp ba yếu tố quan trọng: xây dựng đường lối kinh tế đúng đắn và tổ chức thực hiện hiệu quả, phát triển đội ngũ công nhân kỹ thuật tay nghề cao và đông đảo, cùng với việc có những nhà doanh nghiệp tài giỏi Tất cả những yếu tố này đều liên quan chặt chẽ đến nguồn nhân lực chất lượng cao.
Đội ngũ nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt giúp các quốc gia vượt qua khoảng cách về kinh tế và công nghệ Lịch sử đã chỉ ra rằng, sự nghèo nàn về cơ sở vật chất và thiếu hụt nguồn vốn thường dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng, trong khi hạn chế về trí tuệ và sáng tạo là khó khăn lớn nhất Chất lượng nguồn nhân lực quyết định sức mạnh và sự phát triển của nền kinh tế, góp phần vào việc rút ngắn thời gian phát triển và ứng dụng thành tựu khoa học công nghệ mới Kinh nghiệm từ các nền kinh tế Đông Á và các nền kinh tế công nghiệp mới cho thấy rằng, sự phát triển vượt bậc có được nhờ vào nguồn nhân lực chất lượng cao Sự thành công trong hội nhập quốc tế của mỗi quốc gia phụ thuộc lớn vào yếu tố này.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là động lực chính thúc đẩy công nghiệp hóa - hiện đại hóa của mỗi quốc gia trong quá trình phát triển Nhân lực chất lượng cao không chỉ đảm bảo hiệu quả cho mục tiêu này mà còn là yếu tố quyết định trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa, bởi nó yêu cầu phát triển nguồn nhân lực phù hợp với tốc độ tăng trưởng của lực lượng sản xuất xã hội Mặc dù các nguồn lực khác rất phong phú, nhưng nếu không được khai thác hợp lý, chúng sẽ dễ dàng cạn kiệt Trong khi đó, tiềm năng trí tuệ và chất xám của con người là những yếu tố duy nhất có khả năng sinh sôi và phát triển không ngừng Trí tuệ con người là vô tận, giúp xã hội không ngừng phát triển và khám phá thế giới tự nhiên Sự sinh tồn và vận hành của nhân loại phụ thuộc vào con người, và chất lượng nguồn nhân lực quyết định số lượng của cải vật chất cũng như chất lượng cuộc sống Chỉ có nguồn nhân lực chất lượng cao mới có khả năng tạo ra sự bứt phá về năng suất và chất lượng, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của kinh tế xã hội, điều này là cần thiết cho tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển nền kinh tế bền vững.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh thế giới đang biến động và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng Các quốc gia sở hữu nguồn nhân lực chất lượng cao, cùng với môi trường pháp lý và chính trị - xã hội ổn định, sẽ có lợi thế trong phát triển và cạnh tranh toàn cầu Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) năm 2012, nguồn nhân lực chất lượng cao được đánh giá là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong năng lực cạnh tranh quốc gia Nhân lực chất lượng cao không chỉ khai thác tiềm năng của nguồn lực tự nhiên mà còn có khả năng phát hiện và cải biến các nguồn lực khác, từ đó đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững.
2.2.2 Vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao đối với chiến lược phát triển quốc gia của Việt Nam
Theo Đinh Sơn Hùng và Trần Gia Trung Đỉnh, nguồn nhân lực chất lượng cao là những lao động được đào tạo bài bản, có trình độ học vấn và tay nghề cao, được phân loại theo chuyên môn và kỹ thuật (đại học, trên đại học, cao đẳng, lao động kỹ thuật lành nghề) Họ có khả năng thích ứng nhanh với thay đổi trong môi trường làm việc, sở hữu sức khỏe tốt, phẩm chất đạo đức cao và tính kỷ luật Những lao động này mong muốn đóng góp tài năng vào sự phát triển chung của tập thể và có khả năng áp dụng kiến thức, kỹ năng để cải tiến năng suất và chất lượng công việc Ngoài ra, phẩm chất đạo đức và nhân cách là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực, do đó, giáo dục nhân cách và đạo đức nghề nghiệp cần được chú trọng trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực của các quốc gia.
Theo Phạm Tất Dong (2011), nguồn nhân lực chất lượng cao cần thể hiện trình độ lành nghề, với yêu cầu tối thiểu là bằng cao đẳng hoặc đại học và tốt nghiệp loại khá trở lên Nhiều học giả nhấn mạnh rằng, nguồn nhân lực này không chỉ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn phải có kỹ năng thực tiễn phù hợp với yêu cầu công việc.
Bốn đặc trưng chính của một cá nhân xuất sắc trong nền kinh tế tri thức hiện đại bao gồm: trí tuệ, nhân cách, tay nghề vượt trội và năng lực thực tế hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc hơn so với mặt bằng chung (Hồ Bá Thâm, 2003).
Nguồn nhân lực chất lượng cao cần có những phẩm chất chính như đạo đức nghề nghiệp với tinh thần kỷ luật và trách nhiệm, sức bền và dẻo dai về thể lực, trí lực, chí lực, cùng với năng lực và kỹ năng nghề nghiệp thành thạo Đặc biệt, họ phải sở hữu năng lực chuyên môn cao, ý chí vượt khó, khả năng tự học và kỹ năng xã hội tốt, bao gồm khả năng làm việc nhóm và thích ứng nhanh Cuối cùng, sản phẩm mà họ tạo ra cần có sức cạnh tranh cao so với mặt bằng chung để đảm bảo hiệu quả trong công việc.
Mặc dù có nhiều cách tiếp cận khác nhau trong nghiên cứu về nguồn nhân lực chất lượng cao, nhưng nhìn chung, chúng đều có những đặc trưng cơ bản giống nhau.
Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội, là lực lượng lao động tiên tiến nhất, dẫn dắt và hỗ trợ các nguồn nhân lực khác.
(ii) Về số lượng, nguồn nhân lực chất lượng cao là một bộ phận nhân lực cơ bản trong tổng quan chung của nguồn nhân lực quốc gia
Nhân tố tác động đến quan hệ Nhật Bản - Việt Nam sau Chiến tranh lạnh 45 1 Bối cảnh quốc tế và khu vực
2.3.1 Bối cảnh quốc tế và khu vực
Trong giai đoạn 1992-2001, thế giới trải qua nhiều biến động quan trọng và phức tạp, chủ yếu do sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô Sự kiện này đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cấu trúc chính trị và kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các quốc gia và định hình lại trật tự thế giới.
Sự sụp đổ của trật tự hai cực Yalta đánh dấu sự chuyển mình của thế giới vào một cục diện đa trung tâm, trong đó Hoa Kỳ thể hiện tham vọng xây dựng một chiến lược toàn cầu nhằm biến thế kỷ XXI thành “Thế kỷ Mỹ” Nước này mong muốn khẳng định vị thế siêu cường duy nhất về quân sự, kinh tế, chính trị và văn hóa, tạo nên một “Kỷ nguyên hòa bình kiểu Mỹ” (Trần Bá Khoa, 2008, tr.105-107).
Kể từ khi hệ thống hai cực Yalta sụp đổ, chính trị quốc tế đã chuyển sang đơn cực với Hoa Kỳ là siêu cường hàng đầu Hệ thống đơn cực này đặc trưng bởi sự hiện diện mạnh mẽ của một siêu cường, quyết định mối quan hệ và hành động của các quốc gia nhỏ hơn Hệ thống đơn cực có thể chia thành nhiều dạng, bao gồm đơn cực đơn giản, cấu trúc và hỗn hợp Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, cấu trúc đơn cực hỗn hợp đã hình thành, trong đó Hoa Kỳ không chỉ là cực duy nhất mà còn là người thiết lập luật chơi, trọng tài và trung gian hòa giải trong các tranh chấp quốc tế Hoa Kỳ cũng có quyền trừng phạt các quốc gia vi phạm luật lệ mà mình đề ra, từ đó hạn chế quyền tự trị của các quốc gia phụ thuộc.
Chiến lược toàn cầu mới của Hoa Kỳ sau Chiến tranh Lạnh nhằm ngăn chặn sự nổi lên của cường quốc hoặc liên minh quốc gia thách thức vị trí siêu cường duy nhất của mình Francis Fukuyama đã tuyên bố về "Sự cáo chung của lịch sử" và sự chiến thắng của nền dân chủ tư bản tự do trong giai đoạn này Xu hướng văn hóa đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc sử dụng quyền lực của Hoa Kỳ để thiết lập trật tự thế giới Tuy nhiên, toàn cầu hóa đã tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, buộc Hoa Kỳ phải hợp tác với các cường quốc khác và tổ chức quốc tế thay vì đơn phương thiết lập một trật tự đơn cực.
Sau Chiến tranh Lạnh, xu hướng Toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, song song với xu hướng Khu vực hóa Toàn cầu hóa được coi là một hiện tượng khách quan trong sự phát triển của nền kinh tế thế giới, liên kết chặt chẽ với sự trao đổi và phát triển kiến thức, tài sản trí tuệ từ các quốc gia.
Từ năm 2007, tiền tệ, hàng hóa, con người và thông tin đã di chuyển qua biên giới quốc gia với tốc độ nhanh chóng, đồng thời các kết nối xã hội cũng phản ánh sự biến đổi của nền chính trị toàn cầu (Charles W Kegley, JR & Gregory A Raymond, 2010).
Với sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, các quốc gia, đặc biệt là những nước vừa và nhỏ, cần tận dụng mọi nguồn lực để phát triển Cuộc cách mạng công nghiệp lần ba đã tạo ra sự chuyển mình mạnh mẽ trong sản xuất, thu hẹp khoảng cách địa lý và thay đổi xu hướng phát triển trong ngành truyền thông và bán lẻ toàn cầu Sự mở rộng này giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển, trong khi các công ty toàn cầu quản lý thương mại trong chuỗi giá trị thông qua các công ty đa quốc gia Từ đó, xã hội đang chuyển mình sang một nền văn minh mới, được gọi là “văn minh hậu công nghiệp” hay “văn minh thông tin”, ảnh hưởng đến mọi hoạt động sản xuất và đời sống cá nhân.
Kỳ, với tư cách là siêu cường duy nhất và toàn diện, không thể tự mình thiết lập một trật tự thế giới đơn cực mà chỉ do nước này chi phối.
Trong bối cảnh quốc tế mới, an ninh, quốc phòng và kinh tế đã có những thay đổi đáng kể, với sự hợp tác bình đẳng giữa các quốc gia Sức mạnh tổng hợp của một quốc gia hiện nay phụ thuộc nhiều vào sức mạnh kinh tế bên cạnh quân sự và chính trị, khiến nhân tố kinh tế trở thành yếu tố chính trong sức mạnh tổng hợp và là động lực cho xu thế toàn cầu hóa, đặc biệt là toàn cầu kinh tế Những biến đổi trong đời sống kinh tế toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến mọi mặt đời sống cư dân Hầu hết các quốc gia đã chuyển sang phát triển theo cơ chế thị trường, tạo ra một thị trường toàn cầu và thúc đẩy giao lưu quốc tế Nhiều tổ chức khu vực đã được thành lập như NAFTA, AFTA, Cộng đồng phát triển miền Nam châu Phi, COMESA và Liên minh kinh tế - tiền tệ các nước Tây Phi.
Năm 1994 là minh chứng rõ ràng cho các xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra, đặc biệt là toàn cầu hóa kinh tế và văn hóa Sự chia sẻ các giá trị văn hóa giữa các dân tộc và quốc gia không chỉ thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau mà còn tăng cường hợp tác, giảm thiểu bất đồng và xung đột, góp phần hướng tới hòa bình và ổn định toàn cầu.
Bước vào thế kỷ XXI, xu thế hòa bình và phát triển chiếm ưu thế trong quan hệ quốc tế, tuy nhiên, thế giới cũng đối mặt với nhiều thách thức mới Những biến đổi mạnh mẽ và phức tạp đã tạo ra cả cơ hội và thách thức trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội Dù dự báo là thời kỳ hòa bình, nhưng trong thập niên đầu thế kỷ XXI, các vấn đề như chiến tranh cục bộ, xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, và tranh chấp lãnh thổ vẫn diễn ra căng thẳng.
Toàn cầu hóa, đặc biệt là toàn cầu hóa kinh tế, đã trở thành một thực tế khách quan và là xu thế không thể đảo ngược trong sự phát triển của xã hội Quá trình này gắn liền với tiến bộ khoa học - kỹ thuật và sự phát triển của các lực lượng xã hội, tạo cơ hội cho các nước đang phát triển nâng cao kinh tế và xã hội, củng cố sức mạnh quốc gia và đạt được độc lập kinh tế, chính trị Tuy nhiên, giữa trật tự thế giới và toàn cầu hóa tồn tại một nghịch lý: sự thịnh vượng của trật tự thế giới phụ thuộc vào thành công của toàn cầu hóa, trong khi đó, quá trình này lại thường gây ra phản ứng chính trị trái ngược với mong muốn của trật tự thế giới.
Thông qua quá trình toàn cầu hóa, Hoa Kỳ đã tăng cường vai trò lãnh đạo và ảnh hưởng chính trị trên trường quốc tế Tuy nhiên, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa cũng tạo ra một tình thế buộc các nước phải "vừa hợp tác, vừa cạnh tranh", nhằm kiềm chế lẫn nhau và tránh những cuộc đối đầu không cần thiết.
Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đang diễn ra mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống quốc gia và quan hệ quốc tế Xu thế hợp tác phát triển và giải quyết các thách thức toàn cầu đã giúp các quốc gia xích lại gần nhau, cùng nhau xây dựng luật chơi mới và thiết lập cơ chế, thể chế đa phương trong khu vực và toàn cầu Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy hợp tác mà còn tạo ra những cơ hội mới trong thời kỳ toàn cầu hóa.
Các quốc gia đang ngày càng gần gũi hơn trong lĩnh vực truyền thông và thương mại, dẫn đến việc hình ảnh tích cực của một quốc gia trở nên quan trọng trong việc thực thi quyền lực mềm Ngoại giao hướng về công luận đã trở thành một yếu tố then chốt, không kém phần quan trọng so với ngoại giao truyền thống của các nhà lãnh đạo.
S Nye, 2008, tr.94-109) Đây cũng là động lực thúc đẩy quá trình “toàn cầu hóa, khu vực hóa” phát triển mạnh mẽ và lan tỏa