Trong nghiên cứu này tác giả sử dụng kỹ thuật phân tích nội dung theo cách tiếp cận có định hướng để phân tích các dữ liệu trên trang mạng xã hội Facebook (các bài đăng, bình luận và các hành động: likeshare…) của các thương hiệu thời trang. Tại Việt Nam chưa có nhiều nghiên cứu sử dụng phương pháp này để phân tích sâu về các công cụ mạng xã hội. Từ thông tin về bài đăng bình luận được tạo ra trên các trang mạng xã hội nghiên cứu đã xác định dạng danh mục thông tin cụ thể được trao đổi giữa doanh nghiệp thời trang và khách hàng cũng như đo lường sự ảnh hưởng của các loại phương tiện và kiểu nội dung đến sự tham gia của khách hàng trên Fanpage. Từ đó, đưa ra một số gợi ý về chiến lược nội dung góp phần cải thiện cấu trúc, hiệu quả hoạt động truyền thông trên mạng xã hội của các doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định các danh mục và nội dung trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng Bên cạnh đó, nó cũng đánh giá và so sánh mức độ gắn kết của khách hàng theo từng loại nội dung cũng như hình thức cụ thể trên trang Facebook của doanh nghiệp.
3 Tính mới và sáng tạo:
Nghiên cứu này áp dụng kỹ thuật phân tích nội dung có định hướng để xem xét dữ liệu trên Facebook, bao gồm bài đăng, bình luận và hành động như like/share của các thương hiệu thời trang Tại Việt Nam, phương pháp này chưa được sử dụng rộng rãi để phân tích sâu về công cụ mạng xã hội Qua việc phân tích thông tin từ bài đăng và bình luận trên các trang mạng xã hội, nghiên cứu đã xác định các danh mục thông tin cụ thể giữa doanh nghiệp thời trang và khách hàng, đồng thời đo lường ảnh hưởng của các phương tiện và kiểu nội dung đến mức độ tham gia của khách hàng trên Fanpage.
Để cải thiện cấu trúc và hiệu quả hoạt động truyền thông trên mạng xã hội, các doanh nghiệp cần áp dụng một số chiến lược nội dung hiệu quả Những gợi ý này sẽ giúp tối ưu hóa khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng, từ đó nâng cao sự hiện diện thương hiệu trên các nền tảng xã hội.
4 Tóm tắt kết quả nghiên cứu:
Kết quả nghiên cứu đã làm rõ một số vấn đề như:
Để tối ưu hóa giao tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng trong lĩnh vực thời trang, cần xác định danh mục nội dung cụ thể Qua phân tích, 8 danh mục nội dung đã được hình thành: (1) Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, bao gồm đặc điểm sản phẩm, giá cả và dịch vụ gia tăng; (2) Cuộc thi, với các hình thức như minigame và cuộc thi ảnh; (3) Lợi ích và chương trình khuyến mãi; (4) Cập nhật và giới thiệu xu hướng thời trang; (5) Hướng dẫn cách kết hợp trang phục – StyleGuide; (6) Thông tin doanh nghiệp, bao gồm thông tin liên lạc, địa chỉ website, tư vấn khách hàng, thông tin xã hội và thông báo hoạt động bán hàng; (7) Nhận xét của khách hàng; và (8) Nội dung khác.
Đánh giá sự khác biệt trong mức độ tham gia của khách hàng cho thấy rằng hai danh mục nội dung hấp dẫn nhất đối với thương hiệu thời trang là “Lợi ích - Chương trình khuyến mãi” và “Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ” Kết quả cho thấy chủ đề “Lợi ích - Chương trình khuyến mãi” là nội dung phổ biến nhất, trong khi chủ đề “Cuộc thi” nhận được nhiều bình luận nhất Đặc biệt, “Hướng dẫn cách kết hợp trang phục – StyleGuide” là chủ đề được chia sẻ và lan truyền nhiều nhất.
Nghiên cứu cho thấy hình thức nội dung ảnh hưởng đáng kể đến sự tham gia của khách hàng, trong đó hình ảnh và video tạo ra mức độ tham gia cao nhất Cụ thể, hình ảnh đạt được mức độ cam kết và phổ biến lớn nhất, trong khi video lại có khả năng lan truyền cao nhất so với các hình thức khác.
Stt Tên sản phẩm Số lượng Yêu cầu khoa học
1 Báo cáo tổng kết 01 Có chất lượng, đầy đủ
2 Bài báo 01 Có chất lượng
6 Hiệu quả, phương thức chuyển giao kết quả nghiên cứu và khả năng áp dụng:
Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và hữu ích về truyền thông mạng xã hội, đạt được các mục tiêu đề ra với báo cáo có cấu trúc rõ ràng và nội dung đầy đủ Tài liệu này có thể được sử dụng làm nguồn tham khảo cho sinh viên và hỗ trợ giảng dạy tại Khoa Kinh tế và Thương mại điện tử.
Nội dung nghiên cứu cung cấp cái nhìn cập nhật về phương pháp nghiên cứu khoa học, kết hợp phân tích lý thuyết và kết quả thực nghiệm từ mạng xã hội của các thương hiệu thời trang tại Việt Nam Kết quả này có thể trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho cá nhân và tổ chức quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh trực tuyến và truyền thông qua mạng xã hội.
7 Hình ảnh, sơ đồ minh họa chính Đà Nẵng, ngày tháng năm
Cơ quan chủ trì Chủ nhiệm đề tài
1 Lý do chọn đề tài
Sự bùng nổ công nghệ trong kỷ nguyên số đã làm thay đổi mọi khía cạnh của cuộc sống, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và các hoạt động xã hội Đặc biệt, sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet đã chuyển biến quy trình truyền thông trong doanh nghiệp, khiến phương thức tiếp cận khách hàng dịch chuyển từ giao tiếp truyền thống một-nhiều sang hình thức tiếp cận cá nhân một-một.
Mạng xã hội, thuộc công nghệ Web 2.0, cung cấp nền tảng cho cá nhân kết nối và chia sẻ nội dung trực tuyến Đây là công cụ truyền thông cho phép người dùng tự do trình bày ý tưởng mà không bị kiểm soát bởi doanh nghiệp, khác với truyền thông truyền thống Việc sử dụng mạng xã hội trong hoạt động truyền thông doanh nghiệp không chỉ cải thiện giao tiếp mà còn thúc đẩy sự tham gia và niềm tin của khách hàng, đồng thời truyền tải các hoạt động tích cực giữa các doanh nghiệp Do đó, mạng xã hội ngày càng trở thành kênh Marketing quan trọng, bổ sung cho các kênh truyền thống trong chiến lược marketing tổng thể.
Việc áp dụng phương pháp phân tích nội dung thông qua khai thác ý kiến và phân tích tình cảm giúp tự động xác định thái độ, ý kiến và cảm xúc từ nội dung trên mạng xã hội Phương pháp này cho phép phân tích lượng lớn và đa dạng dữ liệu mạng xã hội, như đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu quốc tế về chiến lược truyền thông và sự hiện diện của doanh nghiệp trên các nền tảng xã hội Tại Việt Nam, sự phổ biến của mạng xã hội đang gia tăng nhanh chóng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của xã hội, bao gồm hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, nghiên cứu về ứng dụng phân tích nội dung trong bối cảnh này còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào vai trò và ảnh hưởng của mạng xã hội đối với quảng bá doanh nghiệp và hành vi khách hàng Đề tài “Áp dụng kỹ thuật phân tích nội dung để đánh giá sự tham gia của khách hàng trên trang mạng xã hội Facebook của doanh nghiệp” hướng đến việc xác định các dạng thông tin được trao đổi.
Doanh nghiệp cần đo lường ảnh hưởng của các phương tiện và kiểu nội dung đến sự tham gia của khách hàng Qua đó, họ có thể cải thiện cấu trúc và hiệu quả hoạt động truyền thông, nắm bắt cơ hội để tăng cường sự tham gia của khách hàng trong các hoạt động truyền thông, đồng thời cải tiến sản phẩm/dịch vụ và tạo dựng giá trị.
Nghiên cứu tập trung làm rõ 2 vấn đề:
+ Xác định các danh mục/nội dung được trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng
Đánh giá mức độ gắn kết của khách hàng trên trang Facebook doanh nghiệp dựa vào từng loại nội dung và hình thức cụ thể là rất quan trọng Việc so sánh mức độ tham gia giúp xác định loại nội dung nào thu hút sự chú ý và tương tác nhiều nhất từ phía khách hàng Điều này không chỉ tối ưu hóa chiến lược nội dung mà còn nâng cao hiệu quả tiếp thị trên nền tảng mạng xã hội.
Đối tượng - Phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính của đề tài này bao gồm các nội dung trên mạng xã hội, cụ thể là các bài đăng (post), bình luận (comment) và các dạng tương tác (reaction).
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích nội dung trên các trang mạng xã hội Facebook của các doanh nghiệp và thương hiệu thời trang tại Việt Nam Dữ liệu được thu thập và đánh giá trong khoảng thời gian 5 tháng, từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2020.
Một số nghiên cứu liên quan
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã áp dụng kỹ thuật phân tích nội dung từ dữ liệu mạng xã hội để đánh giá chiến lược truyền thông của doanh nghiệp và mức độ hiện diện của họ trên các nền tảng này Một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này đã được thực hiện để làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp trên mạng xã hội.
+ Jiangmeng Liu, Cong Li, Yi Grace Ji, Michael North, Fan Yang, (2017), Like it or not:
The Fortune 500's Facebook strategies to generate users' electronic word-of-mouth
Nghiên cứu này phân tích tác động của chiến lược truyền thông xã hội của các công ty đến hành vi truyền miệng điện tử (EWOM) của người dùng, dựa trên 15.000 bài đăng từ tài khoản Facebook của các công ty trong danh sách Fortune 500 trong 5 năm Kết quả cho thấy rằng sự sống động và hấp dẫn cảm xúc có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc tạo ra EWOM, trong khi tính tương tác không đóng góp nhiều vào hành vi này Nghiên cứu cũng chỉ ra sự tương tác giữa tính sinh động và kiểu hấp dẫn, cũng như giữa tính sinh động và tính tương tác.
Sự hấp dẫn cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả của sự sống động, trong khi tính tương tác lại có thể làm giảm tác dụng này.
+ Nghiên cứu của Jiří Čeněk, Josef Smolík, Veronika Svatošová (2016), Marketing on Social Networks: Content Analysis of Facebook Profiles of Selected Czech E-shops
Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích nội dung để đánh giá giao tiếp trên Facebook của các e-shop hàng điện tử tại Séc từ năm 2011 đến 2015 Kết quả cho thấy tần suất đăng bài của các e-shop dao động từ 1,5 đến 4 ngày Những bài đăng có mức tương tác cao nhất thường có đặc điểm lan truyền (viral) Thống kê cũng chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa số lượng người hâm mộ của trang và tần suất phản ứng của họ đối với các bài đăng.
+ Amy Parsons, King’s College, (2013), Using social media to reach consumers: a content analysis of official Facebook pages
Nghiên cứu phân tích nội dung từ 70 trang Facebook chính thức của các thương hiệu toàn cầu nhằm đánh giá cách các công ty áp dụng mạng xã hội trong chiến lược marketing và quảng cáo Kết quả cho thấy hầu hết doanh nghiệp đều nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng sự hiện diện trên mạng xã hội và áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để quản lý trang Facebook của mình.
+ Harris, L & Dennis, C, (2011), Engaging customers on Facebook: Challenges for e‐ retailers
Nghiên cứu này khám phá các tương tác mới giữa người tiêu dùng trẻ và sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội Kết quả cho thấy rằng lời đề xuất từ bạn bè có ảnh hưởng lớn đến hành vi mua sắm trực tuyến Hệ thống phân cấp độ tin cậy trong giới thiệu và đánh giá cũng đóng vai trò quan trọng, trong đó đánh giá từ trang web của nhà bán lẻ có thể tác động tích cực đến ý định mua hàng của khách hàng.
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò quan trọng của mạng xã hội trong việc quảng bá doanh nghiệp, ảnh hưởng đến hành vi khách hàng và ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục Một số nghiên cứu đáng chú ý đã làm rõ những tác động này.
Châu Thị Ngọc Minh (2019) đã nghiên cứu tác động của các yếu tố lợi ích đến sự tham gia của khách hàng trong cộng đồng trực tuyến, cụ thể là trên Fanpage Facebook của các nhà hàng tại Huế Nghiên cứu này chỉ ra rằng các yếu tố lợi ích như chất lượng dịch vụ, sự tương tác và các chương trình khuyến mãi ảnh hưởng mạnh mẽ đến mức độ tham gia của khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm và sự gắn bó của họ với thương hiệu.
Nghiên cứu phân tích hồi quy cho thấy hai yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tham gia của khách hàng vào trang Facebook của các nhà hàng tại Huế là “Lợi ích về liên kết giao lưu với cộng đồng” và “Lợi ích về giải trí.” Để nâng cao sự tham gia này, các nhà hàng nên tăng cường các hoạt động giao lưu cộng đồng như tổ chức thảo luận và phản hồi khách hàng thường xuyên, đồng thời nâng cao trải nghiệm giải trí bằng cách cập nhật video và hình ảnh thú vị, cũng như tổ chức các cuộc thi và sự kiện hấp dẫn trên Facebook.
+ Hoàng Văn Thành, (2017), Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với quá trình quảng bá doanh nghiệp
Nghiên cứu này nhằm giới thiệu về mạng xã hội và vai trò quan trọng của nó trong đời sống xã hội, đồng thời phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội đối với hoạt động quảng bá doanh nghiệp.
Ý nghĩa đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này cung cấp nội dung cập nhật về phương pháp nghiên cứu khoa học, kết hợp giữa phân tích lý thuyết và kết quả thực nghiệm từ mạng xã hội của doanh nghiệp tại Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên và những ai quan tâm đến quản trị kinh doanh, marketing và hành vi khách hàng.
Nghiên cứu này xác định các loại thông tin được trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng trong lĩnh vực thời trang, đồng thời đo lường ảnh hưởng của phương tiện và kiểu nội dung đến sự tham gia của khách hàng Nhờ đó, các thương hiệu thời trang có thể cải thiện cấu trúc thông điệp và hiệu quả truyền thông, từ đó tận dụng cơ hội để gia tăng sự tham gia của khách hàng trong các hoạt động truyền thông, cải tiến sản phẩm/dịch vụ và cùng nhau tạo dựng giá trị.
Nội dung nghiên cứu
Bên cạnh phần mở đầu và và kết luận, nội dung nghiên cứu được thực hiện trong 4 chương:
+ Chương 1: Tổng quan về Marketing mạng xã hội
Chương này khám phá các lý thuyết chính về Marketing mạng xã hội, bao gồm bản chất, các công cụ và nền tảng phổ biến, cùng với lợi ích và sự phát triển của lĩnh vực này Đặc biệt, chương cũng phân tích sự phát triển của mạng xã hội Facebook tại Việt Nam và những chiến lược Marketing hiệu quả thông qua nền tảng này.
+ Chương 2: Tổng quan kỹ thuật phân tích nội dung
Chương này khám phá các phương pháp phân tích nội dung, bao gồm phân tích nội dung thuận tiện, phân tích có định hướng và phân tích tổng hợp Từ đó, chương sẽ xác định phương pháp phân tích nội dung phù hợp được áp dụng trong nghiên cứu thực nghiệm của đề tài này.
+ Chương 3: Triển khai nghiên cứu thực nghiệm phân tích nội dung trang mạng xã hội facebook của doanh nghiệp
Chương này tập trung vào thiết kế nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá mức độ tham gia của khách hàng trên các trang mạng xã hội của doanh nghiệp Nội dung bao gồm phân tích các nghiên cứu liên quan, xác định vấn đề nghiên cứu và thiết kế quy trình nghiên cứu, bao gồm chọn mẫu, thu thập và mã hóa dữ liệu.
+ Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm về thông tin cụ thể được trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng, đồng thời đánh giá mức độ tham gia của khách hàng trên trang Facebook doanh nghiệp Nghiên cứu phân tích mức độ tham gia theo thương hiệu, loại nội dung và hình thức nội dung Dựa trên các kết quả thu được, chương cũng đưa ra những kiến nghị nhằm nâng cao mức độ tham gia của khách hàng trên các trang Fanpage của doanh nghiệp thời trang tại Việt Nam.
TỔNG QUAN MARKETING MẠNG XÃ HỘI
MARKETING MẠNG XÃ HỘI
1.1.1 Bản chất marketing mạng xã hội
Mạng xã hội là khái niệm quen thuộc trong thời đại công nghệ hiện nay, được định nghĩa bởi Boyd và Ellison (2007) là các dịch vụ web cho phép người dùng tạo hồ sơ công khai hoặc bán công khai trong một hệ thống giới hạn, xác định danh sách bạn bè kết nối, và duyệt qua các kết nối của mình cũng như của người khác trong hệ thống.
Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội đã tạo ra nền tảng công nghệ cho phép cá nhân kết nối, sản xuất và chia sẻ nội dung trực tuyến một cách tự do Mạng xã hội đóng vai trò là công cụ truyền thông, giúp người dùng thể hiện ý tưởng và quan điểm mà không bị kiểm soát bởi các doanh nghiệp như trong truyền thông truyền thống Hơn nữa, việc tích hợp phương tiện truyền thông xã hội vào hoạt động truyền thông của doanh nghiệp không chỉ cải thiện giao tiếp mà còn tăng cường sự tham gia và niềm tin của khách hàng, đồng thời quảng bá các hoạt động tích cực giữa các doanh nghiệp Do đó, mạng xã hội ngày càng trở thành một kênh marketing quan trọng, kết hợp với các kênh truyền thống trong chiến lược marketing tổng thể.
Marketing qua mạng xã hội là hình thức thực hiện các hoạt động marketing trên internet thông qua các kênh mạng xã hội, nhằm xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ Thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong giới nghiên cứu và doanh nghiệp, bên cạnh các khái niệm như marketing điện tử và digital marketing.
Mạng xã hội bắt đầu như một công cụ kết nối cá nhân nhưng đã trở thành một phương tiện truyền thông quan trọng cho doanh nghiệp nhằm tiếp cận khách hàng Theo Harris và Rae (2009), mạng xã hội không chỉ tăng cường sự tham gia và tương tác của khách hàng mà còn chuyển đổi cách thức kiểm soát truyền thông từ truyền thống sang phương pháp cộng tác, phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại.
Theo cách truyền thống, doanh nghiệp kiểm soát vị trí và thời gian tiếp cận thông điệp của họ Tuy nhiên, với sự phát triển của phương tiện truyền thông hiện đại, quyền truy cập của người tiêu dùng vào thông điệp đã thay đổi đáng kể.
Trong xã hội hiện đại, các doanh nghiệp chỉ có thể kiểm soát vị trí ban đầu của thông điệp, nhưng không thể kiểm soát cách thức thông điệp đó được lan truyền Nếu thông điệp phù hợp và hấp dẫn, người tiêu dùng sẽ tự động chia sẻ mà không bị ảnh hưởng bởi doanh nghiệp Người tiêu dùng sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình, đồng thời tiếp xúc với các thông điệp từ doanh nghiệp Mạng xã hội cung cấp cho doanh nghiệp cơ hội giao tiếp trực tiếp với khách hàng một cách không giới hạn (Mangold & Faulds, 2009).
1.1.2 Doanh nghiệp và marketing mạng xã hội
Marketing điện tử mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, bao gồm xây dựng nhận thức thương hiệu, tìm kiếm khách hàng mới, và gia tăng sự tham gia của cộng đồng Nó cũng giúp doanh nghiệp thu thập thông tin thị trường để phục vụ cho các bước phát triển trong tương lai Theo Javitch (2008), marketing xã hội miễn phí là một lựa chọn hiệu quả hơn so với các chiến dịch marketing truyền thống đắt đỏ Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như quảng cáo quá mức, thiếu khả năng thương mại điện tử, xâm phạm quyền riêng tư của người dùng, và các vấn đề pháp lý liên quan đến tính minh bạch.
Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược truyền thông riêng cho từng nền tảng mạng xã hội, cập nhật nội dung phù hợp và phân biệt thông tin giữa website và mạng xã hội Việc chỉ có một trang web trên mạng xã hội là không đủ; các công ty cần thu hút người truy cập và tương tác nhiều hơn với khách hàng Chẳng hạn, một Fanpage trên Facebook cần có nội dung hấp dẫn, thường xuyên cập nhật và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với thách thức như thu hút sự tham gia của người tiêu dùng, lắng nghe họ và không chỉ tập trung vào việc bán hàng.
Các doanh nghiệp cần tích hợp truyền thông xã hội với truyền thông truyền thống để nâng cao sự gắn bó của người tiêu dùng với thương hiệu và xây dựng hình ảnh thương hiệu đồng nhất.
Weinberg & Pehlivan (2011) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các loại phương tiện truyền thông xã hội khác nhau để xác định phương tiện phù hợp nhất cho các mục tiêu tiếp thị khác nhau Các trang mạng xã hội có thể hiệu quả trong việc tác động và theo dõi niềm tin, thái độ của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc thương hiệu, trong khi blog nhỏ lại hữu ích trong việc tạo nhận thức, ghi nhớ thương hiệu và cung cấp thông tin ngắn gọn cho các công ty.
1.1.3 Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng phổ biến
Trong số các phương tiện truyền thông xã hội, mạng xã hội thu hút sự quan tâm lớn nhất, với các kênh như Facebook và LinkedIn có mức độ bao phủ rộng rãi Facebook, thường được gọi là "Mạng xã hội", nổi bật với khả năng tiếp cận toàn cầu, nhưng không phải là mạng xã hội duy nhất Mạng xã hội được định nghĩa là bất kỳ trang web nào kết nối những người có sở thích cá nhân hoặc nghề nghiệp tương đồng.
Mạng xã hội cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia vào các nhóm, tương tác với nhau qua bản cập nhật và bài đăng đa dạng từ liên kết, văn bản đến hình ảnh và video Hiện nay, việc truy cập mạng xã hội qua di động ngày càng trở nên quan trọng, khi nhiều nền tảng ban đầu chỉ có trên web giờ đây chủ yếu được sử dụng qua ứng dụng tối ưu trên điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Facebook là một mạng xã hội trực tuyến cho phép người dùng tạo hồ sơ, kết nối với bạn bè và chia sẻ tin nhắn, ảnh, video Ban đầu, Facebook phục vụ cho sinh viên, nhưng hiện nay đã thu hút một đối tượng người dùng đa dạng hơn Nhóm tuổi lớn nhất sử dụng Facebook là từ 18-29 (29%), tiếp theo là 30-49 (27%), 50-64 (24%) và 65 tuổi trở lên (20%, tăng từ 12% vào năm 2012) Phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn một chút so với nam giới, với 53% so với 47% Facebook cũng cung cấp ứng dụng cho thiết bị di động trên iOS và Android, cùng với một trang web tối ưu hóa cho thiết bị di động.
Mỗi người dùng Facebook sở hữu một trang cá nhân và trang chủ Trang tiểu sử được thiết kế theo dòng thời gian, hiển thị các hoạt động gần đây nhất của người dùng ở vị trí đầu tiên Trong khi đó, trang chủ cho phép người dùng theo dõi hoạt động của bạn bè và các trang yêu thích thông qua nguồn cấp tin tức với các cập nhật mới nhất.
Facebook cho phép người dùng tạo và tham gia các nhóm cùng sở thích, nơi họ có thể chia sẻ ảnh, video và thảo luận Đồng thời, trang người hâm mộ (Fanpage) là không gian cho các doanh nghiệp và tổ chức hoạt động Nội dung mà các tổ chức đăng tải trên trang của mình sẽ hiển thị trong nguồn cấp tin tức của những người đã thích trang đó.
SỰ PHÁT TRIỂN MARKETING MẠNG XÃ HỘI
Theo Harris và Rae, mạng xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng trong tương lai của marketing, tăng cường mức độ tương tác của khách hàng và chuyển đổi từ cách tiếp cận kiểm soát truyền thống sang một phương pháp hợp tác phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại.
Nghiên cứu "The State of Little Business Review" do System Solutions, LLC và Trường Kinh doanh Robert H Smith thuộc Đại học Maryland tài trợ cho thấy khó khăn kinh tế đã thúc đẩy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội trong các doanh nghiệp nhỏ Sự cải thiện từ 12% lên 24% trong việc áp dụng mạng xã hội gần đây cho thấy gần 1/5 doanh nghiệp đã xem đây là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị trực tuyến So với năm 2009, tỷ lệ nhà marketing sử dụng mạng xã hội đã tăng từ 23% lên 31% Các chỉ số cho thấy mức độ sử dụng mạng xã hội ngày càng cao: 75% doanh nghiệp tích hợp trang web của mình với mạng xã hội, 69% đăng tin cập nhật trên các nền tảng mạng xã hội, 57% phát triển mạng lưới qua LinkedIn, 54% theo dõi đánh giá và 39% duy trì nhật ký web.
Tại Việt Nam, ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang sử dụng mạng xã hội như một công cụ marketing chính bên cạnh các phương tiện truyền thống Theo Báo cáo Chỉ số Thương mại điện tử Việt Nam 2017 của Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM), 47% doanh nghiệp đã áp dụng mạng xã hội trong hoạt động marketing của họ.
Theo thống kê mới nhất của Regus, 54% doanh nghiệp tại Việt Nam đã dành ngân sách marketing cho hoạt động trên mạng xã hội 77% doanh nghiệp nhận định rằng mạng xã hội giúp họ kiểm soát và kết nối hiệu quả với các nhóm khách hàng Khoảng 51% doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để tổ chức và quản lý các nhóm khách hàng, trong khi 54% tìm kiếm thông tin kinh doanh hữu ích thông qua nền tảng này.
Các ngành công nghệ thông tin, bán lẻ, truyền thông, marketing và tư vấn đã tận dụng mạng xã hội vượt trội so với các ngành sản xuất, dịch vụ tài chính và chăm sóc sức khỏe Cụ thể, chỉ có 19% công ty dịch vụ tài chính đầu tư vào hoạt động trên mạng xã hội, trong khi con số này ở ngành bán lẻ lên tới 38%.
Chỉ có 26% các công ty trong ngành dịch vụ tài chính thành công trong việc thu hút khách hàng qua mạng xã hội, thấp hơn so với 48% và 46% của ngành truyền thông, marketing và công nghệ thông tin Theo William Willems, Phó Chủ tịch khu vực Đông Nam Á, Úc và New Zealand của Regus, khảo sát toàn cầu của Regus cho thấy mạng xã hội đã trở thành một công cụ kinh doanh quan trọng.
SỰ PHÁT TRIỂN MẠNG XÃ HỘI FACEBOOK TẠI VIỆT NAM VÀ FACEBOOK
1.3.1 Mạng xã hội Facbook tại Việt Nam
Năm 2006, Facebook đã chính thức mở cửa cho người dùng toàn cầu từ 13 tuổi trở lên với địa chỉ email hợp lệ Tại Việt Nam, mạng xã hội này bắt đầu được quan tâm và sử dụng từ năm 2008, với số lượng người dùng tăng nhanh chóng Đến tháng 6/2020, Việt Nam đứng thứ 7 thế giới về số lượng người dùng Facebook, đạt 69.280.000 người, chiếm 70,1% dân số (theo Statista.com) Theo số liệu từ We Are Social, tính đến tháng 1/2020, Facebook là nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam, với 90% người dùng Internet trong độ tuổi 16-64, theo sau là Youtube (89%) và Zalo (74%).
Dự đoán đến năm 2020, sẽ có 90 triệu doanh nghiệp trên toàn thế giới sử dụng Facebook, tăng từ 80 triệu vào năm 2018 Tại Việt Nam, marketing trên Facebook đang phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự ra đời của nhiều Fanpage phục vụ cho hoạt động marketing của các doanh nghiệp.
Trong những năm qua, các trang mạng xã hội phổ biến tại Việt Nam bao gồm Facebook, Zalo, Instagram, Twitter, TikTok, LinkedIn và SnapChat Trong số đó, Facebook vẫn là nền tảng được ưa chuộng nhất, chiếm tới 90% người sử dụng Internet tại Việt Nam Vì vậy, nghiên cứu này sẽ tập trung vào hoạt động Marketing trên mạng xã hội Facebook và sử dụng dữ liệu thu thập từ nền tảng này cho nghiên cứu thực nghiệm.
Marketing điện tử mang đến nhiều kênh giao tiếp hiệu quả với khách hàng, bao gồm mạng xã hội, email và công cụ tìm kiếm Trong số đó, Facebook nổi bật với sự phổ biến nhanh chóng, trở thành một công cụ marketing mạnh mẽ cho các doanh nghiệp.
Khi nói đến Facebook Marketing, nhiều người thường chỉ nghĩ đến việc chạy quảng cáo để tiếp cận khách hàng tiềm năng Tuy nhiên, quảng cáo chỉ là một phần trong chiến lược tổng thể của Facebook Marketing Nền tảng này cung cấp nhiều hình thức khác nhau, bao gồm quảng cáo có mục tiêu cao và các bài đăng miễn phí, giúp các thương hiệu giới thiệu sản phẩm và dịch vụ đến một lượng lớn khách hàng.
Facebook Marketing là việc sử dụng trang Facebook (Fanpage, tài khoản cá nhân, nhóm) như một kênh giao tiếp linh hoạt để kết nối và duy trì mối quan hệ với khách hàng Mục tiêu chính của chiến lược này là tăng cường độ nhận diện thương hiệu và nâng cao khả năng bán hàng cho doanh nghiệp Các hoạt động Facebook Marketing có thể được thực hiện trên Fanpage, trong các nhóm hoặc thông qua trang cá nhân.
Mỗi hình thức marketing đều có những cách triển khai hoạt động riêng biệt Bảng 1.1, Bảng 1.2 và Bảng 1.3 trình bày chi tiết các hoạt động trong kế hoạch marketing trên Facebook, bao gồm trên tài khoản cá nhân, hội/nhóm và Fanpage.
Bảng 1.1 Facebook Marketing trên tài khoản cá nhân - Account
Marketing trên tài khoản cá nhân –
Các hoạt động Marketing Hành động cụ thể
Xây dựng thương hiệu cá nhân → Tạo profile chuyên nghiệp và tin cậy
Tạo hình ảnh avatar/cover chuẩn mực/đẹp
Thông tin cá nhân rõ ràng/chi tiết Định vị trở thành chuyên gia trong lĩnh vực
Tiếp cận khách hàng Kết bạn với các khách hàng tiềm năng Chia sẻ kiến thức/thông tin có giá trị miễn phí, tạo sự gắn kết
Áp dụng công thức 20/80, trong chiến lược nội dung, 80% bài viết nên tập trung vào kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực, trong khi 20% còn lại dành cho nội dung bán hàng Nội dung bán hàng cần giới thiệu rõ ràng về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu, đồng thời kết hợp với nội dung tương tác như ảnh/video viral để thu hút sự chú ý và kêu gọi hành động từ người đọc.
Nội dung cung cấp thông tin: chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, quan điểm, tài liệu miễn phí
Nội dung cá nhân: cảm xúc, check in, hoạt động giải trí cá nhân
Bảng 1.2 Facebook Marketing trên hội/nhóm – Group
Các hoạt động Marketing Hành động cụ thể
Sử dụng nhóm cộng đồng Chọn lọc những group tiềm năng
Xuất hiện chia sẻ giá trị, tương tác thu hút sự chú ý
- Tương tác (like, bình luận…) trên các bài viết, trò chuyện với khách hàng
- Chia sẻ bài viết có giá trị phù hợp với thành viên nhóm
Xây dựng cộng đồng riêng Mục đích:
- Giới thiệu sản phẩm và bán hàng
- Duy trì tương tác chăm sóc khách hàng
- Xây dựng thương hiệu bền vững
- Thêm thành viên từ danh sách bạn bè
- Liên kết trang với nhóm
Để tăng cường sự hiện diện của nhóm, hãy đặt liên kết nhóm trên các trang web, YouTube, diễn đàn và trong các quảng cáo Chiến lược nội dung hiệu quả bao gồm việc tổ chức các cuộc thi, minigame và sự kiện hấp dẫn Bên cạnh đó, chia sẻ tài liệu hữu ích và thực hiện livestream trên nhóm cũng là những cách tuyệt vời để thu hút sự quan tâm và tương tác từ thành viên.
Kêu gọi, khích lệ thành viên chia sẻ, tương tác trên các bài viết Tặng quà cho thành viên tích cực
Bảng 1.3 Facebook Marketing trên Fanpage
Các hoạt động Marketing Hành động cụ thể
Tối ưu Fanpage Thực hiện đầy đủ các nội dung:
- Thông tin mô tả chi tiết về trang
- Địa điểm/bản đồ, đánh giá (rating)
- Liên kết với website và nhóm
- Hình ảnh avatar/cover đẹp chuyên nghiệp
Sử dụng trang vệ tinh - Hỗ trợ SEO Fanpage lên top
- Tăng độ nhận biết thương hiệu
Cách thu hút khách hàng Chạy quảng cáo Mục tiêu:
- Tăng Like Page, tăng tương tác
- Tiếp cận được nhiều Khách hàng hơn
- Tăng nhận diện thương hiệu
- Tăng chuyển đổi mua hàng
- Target mặc định của Facebook
- Target theo tệp tùy chỉnh (SĐT, Email, đặc điểm nhân khẩu học…)
- Chạy Video, quảng bá, thương hiệu, Viral dễ dàng
- Lọc Phần trăm người xem Video để chạy Look a Like
- Remarketing lại cho KH đã vào web
- Hỗ trợ chốt sales, chống cướp khách
- Xây dựng được Phễu Khách hàng chatbot page
- Seeding tạo hiệu ứng đám đông, tăng chuyển đổi mua hàng Đăng bài chia sẻ chất lượng, nội dung lan truyền (viral)
* Sử dụng livestream thu hút, tương tác
* Tổ chức cuộc thi/ minigame
* Sử dụng nội dung gây chú ý
- Seeding trước tạo hiệu ứng đám đông
- Nội dung nỗi lo sợ
- Nội dung hài hước, vui vẻ Chiến lược nội dung trên
Tin tức, quảng cáo Dưới dạng: hình ảnh, video, text link Nội dung tương tác Video lan truyền, livestream, minigame, sự kiện
Nội dung trải nghiệm Livestream tư vấn CSKH, feedback của khách hàng