Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội - thực trạng và giải pháp trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở việt nam hiện nay
PHẦN MỞ ĐẦU
1 Tính cấp thiết của đề tài
Gia đình là cộng đồng xã hội đầu tiên, nơi mỗi cá nhân sinh ra và lớn lên, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của bản thân và xã hội Trong gia đình, tình cảm thiêng liêng giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, cùng tình anh em không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác, tạo nên mối liên kết đặc biệt không thể thay thế.
Gia đình Việt Nam hiện nay đang trải qua quá trình chuyển đổi từ mô hình gia đình nông nghiệp truyền thống sang gia đình hạt nhân trong bối cảnh xã hội công nghiệp hiện đại Sự giảm sút của gia đình truyền thống đang diễn ra, thay thế bằng sự gia tăng của gia đình hạt nhân, điều này diễn ra cả ở nông thôn lẫn thành phố.
Ngày nay, quy mô gia đình tại Việt Nam ngày càng thu nhỏ, chuyển từ mô hình gia đình truyền thống "Tứ đại đồng đường" với ba, bốn thế hệ sống chung sang hình thức gia đình hiện đại chỉ còn hai thế hệ: cha mẹ và con cái Số lượng con trong mỗi gia đình cũng giảm, với một số ít gia đình đơn thân, nhưng phổ biến nhất vẫn là gia đình hạt nhân quy mô nhỏ.
Quy mô gia đình thu nhỏ góp phần nâng cao sự bình đẳng giới và tôn trọng cuộc sống riêng tư của từng thành viên, giúp giảm mâu thuẫn trong gia đình truyền thống Tuy nhiên, sự thu hẹp này cũng tạo ra khoảng cách không gian giữa các thành viên, dẫn đến việc giảm sút tình cảm và giao tiếp, khiến mối quan hệ gia đình trở nên rời rạc Hệ quả là tình trạng bạo lực gia đình vẫn đang ở mức báo động trong xã hội hiện nay.
Không chỉ quy mô gia đình, mà sự biến đổi chức năng của gia đình cũng ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng bạo lực gia đình Thực tế cho thấy, hôn nhân và gia đình đang trải qua nhiều thay đổi, từ đó tác động đến mối quan hệ và sự ổn định trong gia đình.
Việt Nam đang đối diện với nhiều thách thức và biến đổi lớn trong bối cảnh cơ chế thị trường và sự phát triển của khoa học công nghệ hiện đại, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của các gia đình.
4 nhiều mặt trái như: quan hệ vợ chồng lỏng lẻo: tăng tỷ lệ ly hôn, ly thân, ngoại tình,
Cuộc sống hiện đại với thu nhập không ổn định và áp lực công việc căng thẳng đã dẫn đến nhiều thảm kịch gia đình do bạo hành Những yếu tố này khiến hôn nhân trở nên khó khăn hơn cho nhiều người trong xã hội.
Trong thời gian qua, Nhà nước ta đã nỗ lực đáng kể trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình thông qua việc ban hành nhiều bộ luật nhằm giảm thiểu tình trạng này Công tác giáo dục và tuyên truyền về pháp luật liên quan đến bạo lực gia đình ngày càng được chú trọng, nâng cao nhận thức của người dân Hỗ trợ cho các nạn nhân cũng được cải thiện Tuy nhiên, tình hình bạo lực gia đình vẫn diễn biến phức tạp ở nhiều địa phương, với số vụ được phát hiện chỉ là phần nổi của tảng băng trôi Hệ thống văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành vẫn còn hạn chế, gây cản trở đến hiệu quả thực thi pháp luật trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình.
Nhóm nghiên cứu đã chọn đề tài "Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội: Thực trạng và giải pháp phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam hiện nay" nhằm phân tích tình hình thực tế và đưa ra các giải pháp hiệu quả.
Thứ nhất, gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
Thứ hai, thực trạng và giải pháp phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam hiện nay
3 Phạm vi nghiên cứu Đề tài nghiên cứu thực trạng và giải pháp phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài:
Chủ nghĩa Mác-Lênin cung cấp những lý luận cơ bản về vấn đề dân tộc trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề dân tộc để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh Đồng thời, bạo lực gia đình cũng là một vấn đề cần được quan tâm, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của xã hội và cần có các giải pháp hiệu quả để ngăn chặn và xử lý.
Thứ hai, đánh giá thực trạng phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam thời gian qua.
Thứ ba, đề xuất giải pháp phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam thời gian tới.
Đề tài áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu, với các phương pháp chính bao gồm: phương pháp thu thập số liệu, phương pháp phân tích và tổng hợp, cùng với phương pháp lịch sử - logic.
6 Kết cấu của đề tài
Ngoài mục lục, phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, đề tài gồm 2 chương:
Chương 1: Gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
Chương 2: Thực trạng và giải pháp phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam hiện nay
PHẦN NỘI DUNG
1.1 Khái niệm, vị trí và các chức năng của gia đình
Gia đình là một cộng đồng xã hội đặc biệt, được hình thành và duy trì chủ yếu dựa trên hôn nhân, quan hệ huyết thống và nuôi dưỡng Nó bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình.
Gia đình là một cộng đồng quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển của xã hội Cơ sở hình thành gia đình bao gồm hai mối quan hệ chính: quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng, và quan hệ huyết thống giữa cha mẹ và con cái Những mối quan hệ này được xây dựng trên sự gắn bó, liên kết và phụ thuộc lẫn nhau, thể hiện qua nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm của từng thành viên, được quy định bởi pháp luật và đạo lý.
Quan hệ hôn nhân đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ gia đình khác, đồng thời là nền tảng pháp lý cho sự tồn tại và phát triển của mỗi gia đình.
Quan hệ huyết thống là mối liên hệ giữa những người có chung dòng máu, thường phát sinh từ hôn nhân Đây là mối quan hệ tự nhiên, tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên trong gia đình Ngoài hai mối quan hệ cơ bản, còn tồn tại nhiều mối quan hệ khác, như giữa ông bà với cháu chắt và giữa anh chị em.
Ngày nay, ở Việt Nam cũng như trên thế giới còn thừa nhận quan hệ cha mẹ nuôi
(người đỡ đầu) với con nuôi (được công nhận bằng thủ tục pháp lý) trong quan hệ gia đình
1.1.2 Vị trí của gia đình trong xã hội
1.1.2.1 Gia đình là tế bào của xã hội
1 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.241.
GIA ĐÌNH TRONG THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI
Khái niệm, vị trí và các chức năng của gia đình
Gia đình là một cộng đồng xã hội đặc biệt, được hình thành và duy trì chủ yếu qua hôn nhân, quan hệ huyết thống và nuôi dưỡng Nó cũng bao gồm các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình.
Gia đình là một cộng đồng quan trọng, đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của xã hội Cơ sở hình thành gia đình bao gồm hai mối quan hệ chính: hôn nhân giữa vợ và chồng, và huyết thống giữa cha mẹ và con cái Những mối quan hệ này gắn bó chặt chẽ, phụ thuộc lẫn nhau qua nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm, được quy định bởi pháp lý và đạo lý.
Quan hệ hôn nhân đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ gia đình, đồng thời là nền tảng pháp lý cho sự tồn tại và phát triển của mỗi gia đình.
Quan hệ huyết thống là mối liên hệ giữa những người có cùng dòng máu, thường phát sinh từ hôn nhân Đây là một mối quan hệ tự nhiên, tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên trong gia đình Ngoài hai mối quan hệ cơ bản, còn tồn tại nhiều mối quan hệ khác như giữa ông bà và cháu chắt, cũng như giữa anh chị em.
Ngày nay, ở Việt Nam cũng như trên thế giới còn thừa nhận quan hệ cha mẹ nuôi
(người đỡ đầu) với con nuôi (được công nhận bằng thủ tục pháp lý) trong quan hệ gia đình
1.1.2 Vị trí của gia đình trong xã hội
1.1.2.1 Gia đình là tế bào của xã hội
1 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.241.
Quan hệ gia đình và xã hội giống như mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể, trong đó sự khỏe mạnh của tế bào quyết định sự phát triển của xã hội Gia đình là nền tảng tái tạo con người, do đó, xã hội không thể tồn tại và phát triển nếu thiếu đi các tế bào gia đình vững mạnh Để xây dựng một xã hội phát triển lành mạnh, cần chú trọng đến việc xây dựng các gia đình tốt Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của gia đình đến xã hội còn phụ thuộc vào bản chất của từng chế độ xã hội, chính sách của giai cấp cầm quyền, cũng như các đặc điểm và mô hình của từng loại hình gia đình trong lịch sử.
1.1.2.2 Gia đình là tổ ấm, mang lại các giá trị hạnh phúc, sự hài hòa trong đời sống các nhân của mỗi thành viên
Gia đình là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của mỗi cá nhân, nơi họ nhận được tình yêu thương, sự chăm sóc và nuôi dưỡng Trong không khí ấm áp của gia đình, con người cảm thấy an yên và hạnh phúc, từ đó có động lực để phấn đấu trở thành những công dân tốt trong xã hội.
1.1.2.3 Gia đình là cầu nối giữa cá nhân với xã hội
Gia đình là cộng đồng xã hội đầu tiên ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển nhân cách của mỗi cá nhân Trong gia đình, tình cảm thiêng liêng và sâu đậm giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, cũng như giữa anh chị em, là những mối quan hệ không thể thay thế bởi bất kỳ cộng đồng nào khác.
Mỗi cá nhân không chỉ sống trong mối quan hệ gia đình mà còn có nhu cầu kết nối với xã hội và những người bên ngoài gia đình Gia đình là cộng đồng xã hội đầu tiên đáp ứng nhu cầu này, đồng thời cũng là môi trường đầu tiên giúp mỗi người học hỏi và thực hiện các mối quan hệ xã hội.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cá nhân, là một cộng đồng chịu ảnh hưởng từ xã hội Thông qua lăng kính gia đình, các thông tin và hiện tượng xã hội có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến tư tưởng, đạo đức, lối sống và nhân cách của mỗi người.
1 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.243.
1.1.3 Chức năng cơ bản của gia đình
1.1.3.1 Chức năng nuôi dưỡng, giáo dục Đây là chức năng đặc thù của gia đình, không chỉ đáp ứng nhu cầu tâm, sinh lý tự nhiên của con người, đáp ứng nhu cầu duy trì nòi giống của gia đình, dòng họ mà còn đáp ứng nhu cầu về sức lao động của xã hội.
Việc thực hiện này gắn liền với sự phát triển toàn diện của đời sống xã hội Do đó, tùy thuộc vào từng địa phương và nhu cầu cụ thể của xã hội, chức năng này có thể được thực hiện theo xu hướng hạn chế hoặc khuyến khích.
1.1.3.2 Chức năng nuôi dưỡng, giáo dục
Chức năng nuôi dưỡng và giáo dục của gia đình không chỉ thể hiện tình cảm thiêng liêng và trách nhiệm của cha mẹ đối với con cái, mà còn phản ánh trách nhiệm của gia đình đối với xã hội Vai trò này của gia đình có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành nhân cách, đạo đức và lối sống của mỗi cá nhân.
Trong xã hội, nhiều cộng đồng như nhà trường, các đoàn thể và chính quyền cũng thực hiện chức năng giáo dục, nhưng vai trò của gia đình trong việc giáo dục không thể bị thay thế.
Giáo dục gia đình và giáo dục xã hội có mối liên hệ chặt chẽ, vì nếu thiếu sự kết hợp, cá nhân sẽ gặp khó khăn trong việc hòa nhập với xã hội Ngược lại, giáo dục xã hội sẽ không đạt hiệu quả cao nếu không gắn liền với giáo dục gia đình Do đó, cần tránh việc coi trọng một bên mà hạ thấp bên kia, vì sự thiếu hụt trong cả hai lĩnh vực này sẽ dẫn đến sự phát triển không toàn diện của mỗi cá nhân.
1.1.3.3 Chức năng kinh tế và tổ chức tiêu dùng
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và tái sản xuất tư liệu sản xuất cũng như tư liệu tiêu dùng Khác với các đơn vị kinh tế khác, đặc thù của gia đình tạo nên những yếu tố riêng biệt trong hoạt động kinh tế.
1 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.246.
2 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.247.
Cơ sở xây dựng gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
1.2.1 Cơ sở kinh tế - xã hội
Cơ sở kinh tế - xã hội để xây dựng gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội bao gồm sự phát triển của lực lượng sản xuất, đồng thời yêu cầu hình thành các quan hệ sản xuất mới, xã hội chủ nghĩa Quan hệ sản xuất mới này tập trung vào chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa đối với tư liệu sản xuất, nhằm thay thế dần dần chế độ sở hữu tư nhân.
1 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.247.
2 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.249.
Xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất sẽ giúp chấm dứt sự thống trị của nam giới trong gia đình và giảm thiểu bất bình đẳng giới Khi quyền kiểm soát kinh tế của đàn ông bị xóa bỏ, tình trạng nô dịch đối với phụ nữ cũng sẽ được giải quyết, dẫn đến sự bình đẳng thực sự giữa vợ và chồng.
Xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất là điều kiện cần thiết để chuyển đổi lao động tư nhân trong gia đình thành lao động xã hội trực tiếp Lao động của phụ nữ, dù là trong xã hội hay trong gia đình, đều góp phần quan trọng vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội Như Ph Ăngghen đã chỉ ra, khi tư liệu sản xuất trở thành tài sản chung, gia đình không còn là đơn vị kinh tế độc lập, và kinh tế tư nhân sẽ chuyển thành một ngành lao động xã hội, trong đó việc nuôi dạy con cái trở thành trách nhiệm chung của xã hội Điều này dẫn đến việc phụ nữ có được địa vị bình đẳng với nam giới trong xã hội.
Xóa bỏ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất tạo điều kiện cho hôn nhân được xây dựng dựa trên tình yêu, thay vì bị chi phối bởi lý do kinh tế, địa vị xã hội hay các tính toán khác.
1.2.2 Cơ sở chính trị - xã hội
Cơ sở chính trị để xây dựng gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội là thiết lập chính quyền nhà nước của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, nhằm xóa bỏ những luật lệ lạc hậu áp đặt lên phụ nữ Nhà nước xã hội chủ nghĩa không chỉ giải phóng phụ nữ mà còn bảo vệ hạnh phúc gia đình V.I Lênin đã nhấn mạnh rằng chính quyền Xô-viết là chính quyền đầu tiên trên thế giới hoàn toàn loại bỏ những pháp luật cũ kỹ, bất công, đã đặt phụ nữ vào tình trạng không bình đẳng với nam giới và đã hủy bỏ mọi đặc quyền của nam giới trong gia đình, khẳng định vai trò của chính quyền nhân dân lao động trong việc thiết lập sự công bằng.
1 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.251.
2 Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021) Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.252.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng gia đình trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, thể hiện qua hệ thống pháp luật và chính sách xã hội Luật hôn nhân và gia đình cùng với các chính sách đảm bảo lợi ích công dân, bình đẳng giới, dân số, việc làm, y tế và bảo hiểm xã hội là những yếu tố then chốt Hệ thống này không chỉ định hướng mà còn thúc đẩy sự hình thành gia đình mới trong quá trình phát triển lên chủ nghĩa xã hội.
Những cải cách cách mạng trong tư tưởng văn hóa nhằm phê phán và loại bỏ các quan niệm lạc hậu, đồng thời xây dựng một lối sống mới tiến bộ, là yếu tố then chốt để nâng cao dân trí, ý thức đạo đức và pháp luật của công dân Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng gia đình bình đẳng, tiến bộ và hạnh phúc.
Sự phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo, cùng với khoa học và công nghệ, không chỉ nâng cao trình độ dân trí mà còn cung cấp kiến thức mới cho các thành viên trong gia đình Điều này tạo nền tảng cho việc hình thành các giá trị và chuẩn mực mới, đồng thời điều chỉnh các mối quan hệ gia đình trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Thiếu cơ sở văn hóa hoặc khi cơ sở văn hóa không gắn liền với cơ sở kinh tế và chính trị sẽ dẫn đến việc xây dựng gia đình không hiệu quả và lệch lạc.
1.2.4 Chế độ hôn nhân tiến bộ
Hôn nhân tiến bộ là sự kết hợp giữa nam và nữ dựa trên tình yêu chân chính, phản ánh khát vọng vĩnh cửu của con người Tình yêu không chỉ là lý do mà còn là động lực duy nhất cho việc kết hôn, giúp loại bỏ những yếu tố kinh tế hay tính toán về lợi ích và địa vị trong mối quan hệ hôn nhân.
Chừng nào, hôn nhân không được xây dựng trên cơ sở tình yêu thì chừng đó, trong hôn nhân, tình yêu, hạnh phúc gia đình sẽ bị hạn chế.
Hôn nhân tự nguyện là kết quả tự nhiên từ tình yêu, thể hiện sự phát triển cần thiết trong mối quan hệ nam nữ Nó đảm bảo quyền tự do lựa chọn người bạn đời, không bị áp đặt bởi cha mẹ hay bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.
Hôn nhân tiến bộ bao gồm quyền tự do ly hôn khi tình yêu giữa nam và nữ không còn, nhưng không khuyến khích việc ly hôn do những hậu quả tiêu cực mà nó để lại cho xã hội, vợ chồng và đặc biệt là con cái.
1.2.4.2 Hôn nhân một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng
Tình yêu vốn dĩ không thể chia sẻ, do đó hôn nhân một vợ một chồng là kết quả tự nhiên của tình yêu Hôn nhân một vợ một chồng không chỉ đảm bảo hạnh phúc gia đình mà còn phù hợp với quy luật tự nhiên, tâm lý và đạo đức của con người.
Hôn nhân một vợ một chồng đã xuất hiện từ sớm trong lịch sử loài người, đặc biệt khi chế độ tư hữu chiến thắng chế độ công hữu nguyên thủy Tuy nhiên, trong các xã hội trước đây, chế độ này chủ yếu áp dụng cho phụ nữ Hôn nhân một vợ một chồng phát sinh từ việc tập trung của cải vào tay người đàn ông, với mục đích chuyển giao tài sản cho con cái của họ, do đó cần thiết có chế độ một vợ một chồng đối với người vợ, chứ không phải người chồng.
Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, chế độ hôn nhân một vợ một chồng không chỉ giải phóng phụ nữ mà còn thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau giữa vợ và chồng Cả hai đều có quyền lợi và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi vấn đề của cuộc sống gia đình, từ việc lựa chọn nghề nghiệp, công tác xã hội đến học tập và các nhu cầu cá nhân khác Đồng thời, họ cần thống nhất trong việc giải quyết các vấn đề chung như ăn, ở và nuôi dạy con cái, từ đó xây dựng một gia đình hạnh phúc.
Thực trạng phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam thời gian qua
2.2.1 Những mặt đạt được và nguyên nhân………
2.2.1.1 Những mặt đạt được a/ Đối với Nhà nước và các tổ chức xã hội
Nhà nước Việt Nam đã hoàn thiện cơ bản hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến công tác phòng chống bạo lực gia đình, đặc biệt là Luật phòng, chống bạo lực gia đình Tuy nhiên, cần tiếp tục sửa đổi và bổ sung để phù hợp với tình hình thực tiễn hiện nay.
Công tác giáo dục và tuyên truyền về pháp luật phòng, chống bạo lực gia đình đang được chú trọng hơn bao giờ hết, nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này.
Đội ngũ làm công tác phòng chống bạo lực gia đình đã gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng, góp phần hình thành một lực lượng chuyên môn vững mạnh, linh hoạt và hiệu quả hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình.
Nạn nhân của bạo lực gia đình nhận được sự hỗ trợ hiệu quả trong công tác hòa giải và phát triển kỹ năng xử lý tình huống, từ đó góp phần giảm thiểu mức độ và nguy cơ bạo lực gia đình Điều này không chỉ phù hợp với truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam mà còn bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, những người thường là nạn nhân trong các vụ bạo hành.
Nhận thức về phòng chống bạo lực gia đình của người dân đã dần dược nâng cao
Người trong gia đình, bao gồm phụ nữ và trẻ em, đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng để lên tiếng về nạn bạo hành Các bộ luật mới được ban hành đã có tác động tích cực, bảo vệ quyền lợi và lợi ích chính đáng của các nạn nhân bạo hành, giúp họ cảm thấy an toàn hơn trong việc chia sẻ trải nghiệm của mình.
2.2.1.2 Nguyên nhân đạt được a/ Đối với Nhà nước và các tổ chức xã hội
Trong những năm qua, Nhà nước Việt Nam đã nỗ lực mạnh mẽ trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình, đặc biệt thông qua việc Quốc hội ban hành Luật Bình đẳng giới.
2006, Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2007, Luật hôn nhân và gia đình năm
Luật trẻ em năm 2016 và Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2007 là những cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là người cao tuổi, phụ nữ và trẻ em, những đối tượng dễ bị tổn thương trước bạo lực gia đình Những văn bản này đã góp phần tạo ra những chuyển biến tích cực trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình.
Để hiệu quả trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình, cần kết hợp và thực hiện đồng bộ các biện pháp, tập trung vào phòng ngừa, đồng thời chú trọng công tác tuyên truyền và giáo dục về gia đình Việc tư vấn và hòa giải cần phù hợp với truyền thống văn hóa và phong tục tốt đẹp của dân tộc Việt Nam Đội ngũ làm công tác này cần được bồi dưỡng và đào tạo bài bản, đồng thời chú trọng đến việc phổ biến kỹ năng xử lý tình huống cho các nạn nhân của bạo lực gia đình.
22 b/ Đối với các người trong gia đình (phụ nữ/trẻ em), nạn nhân bị bạo hành
Nạn nhân bạo lực gia đình có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức và người có thẩm quyền bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm và quyền lợi hợp pháp của mình Theo Luật phòng chống bạo lực gia đình, họ có thể áp dụng các biện pháp ngăn chặn, bảo vệ và cấm tiếp xúc Ngoài ra, nạn nhân được cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý và pháp luật, cũng như được bố trí nơi tạm lánh với sự bảo mật thông tin theo quy định của pháp luật.
Không chỉ nạn nhân của bạo lực gia đình mà cả hàng xóm và những người đi qua cũng có thể lên tiếng khi phát hiện dấu hiệu bạo lực Họ nên tố giác ngay cho cơ quan chức năng địa phương để có thể có những biện pháp giải quyết kịp thời và hiệu quả.
2.2.2 Những hạn chế và nguyên nhân trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam thời gian qua
2.2.2.1 Mặt hạn chế a/ Đối với Nhà nước và các tổ chức xã hội
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình, nhưng tình hình vẫn còn nhiều hạn chế Bạo lực gia đình vẫn diễn biến phức tạp ở nhiều địa phương, và mặc dù số vụ được phát hiện có giảm theo năm, nhưng đó chỉ là bề nổi của vấn đề.
Hệ thống văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành hiện tại về phòng, chống bạo lực gia đình còn nhiều hạn chế, gây cản trở đến hiệu quả thực thi pháp luật trong lĩnh vực này.
Việc nhận diện hành vi bạo lực gia đình vẫn chưa được người dân hiểu đúng và thiếu ý thức trách nhiệm Các cơ quan chức năng địa phương, cũng như các hội, tổ chức đoàn thể, chưa chú trọng đến công tác phòng chống bạo lực gia đình Thực tế cho thấy, chỉ khi xảy ra sự cố nghiêm trọng, nạn nhân phải nhập viện hoặc điều trị tại các trung tâm y tế, thì các cơ quan này mới bắt đầu vào cuộc Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ và trẻ em, những người thường là nạn nhân của bạo hành trong gia đình.
Bạo lực gia đình vẫn luôn là vấn đề nóng của xã hội Những ngày cuối năm
Năm 2021, dư luận bàng hoàng trước vụ việc em bé 8 tuổi bị mẹ kế bạo hành dẫn đến tử vong và một bé gái bị đánh đập, đóng đinh vào đầu bởi nhân tình của mẹ Trách nhiệm của cha mẹ và người thân trong gia đình ra sao khi trước đó trẻ đã bị bạo hành nhiều lần? Liệu họ có biết và có thể đã che giấu sự thật vì sợ hổ thẹn hay liên lụy? Sự thật chỉ được phơi bày khi các bé phải nhập viện với vô số vết thương.
Nhiều phụ nữ chịu đựng bạo hành từ chồng nhưng không dám lên tiếng nhờ sự giúp đỡ do tư tưởng lạc hậu như “xấu chàng hổ ai” và ngại “vạch áo cho người xem lưng” Một số người khác lại xem đó là chuyện riêng của gia đình khác và không cảm thấy cần quan tâm Hệ quả là tình trạng bạo lực gia đình ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
2.2.2.2 Nguyên nhân hạn chế a/ Đối với Nhà nước và các tổ chức xã hội