Phát huy hơn nữa vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thế chính trị - xã hội nhằm đảm bảo vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở; nâng cao vai trò của
NỘI DUNG
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ DÂN CHỦ 1.1 Những khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
Thuật ngữ "dân chủ" xuất hiện vào khoảng thế kỷ VII - VI trước Công nguyên Theo Aristote, nhà triết học Hy Lạp cổ đại, Solon là người đầu tiên đặt nền tảng cho nguyên lý dân chủ Solon cho rằng việc xây dựng một nhà nước dân chủ cần phải thông qua tuyển cử và kết hợp sức mạnh với pháp luật.
Dân chủ, theo từ nguyên, xuất phát từ tiếng Demokratia, một từ ghép trong tiếng Hy Lạp cổ, bao gồm Demos (nhân dân) và kratiain (cai trị), nghĩa là "nhân dân cai trị" Vào thế kỷ XVIII, người Anh đã sử dụng thuật ngữ "democracy" để chỉ một chính thể dân chủ, đặc trưng bởi việc nhà nước thừa nhận quyền tự do và bình đẳng của công dân.
Dân chủ được định nghĩa là hình thức tổ chức chính trị của xã hội, dựa trên việc công nhận nhân dân là nguồn gốc quyền lực, cùng với nguyên tắc bình đẳng và tự do Ngoài ra, dân chủ còn được áp dụng trong tổ chức và hoạt động của các tổ chức, thiết chế chính trị cụ thể.
"Dân chủ" có nghĩa là quyền lực thuộc về nhân dân, cho phép họ tham gia quản lý xã hội và khẳng định vai trò, trách nhiệm của mình Quyền dân chủ không chỉ là quyền lực mà còn là sự tham gia tích cực của người dân trong các hoạt động xã hội, khẳng định vai trò chủ thể của họ trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng.
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ DÂN CHỦ
Những khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
Thuật ngữ "dân chủ" xuất hiện vào khoảng thế kỷ VII - VI trước Công nguyên Theo nhà triết học Hy Lạp cổ đại Aristote, Solon, sống vào khoảng 638 - 559 trước Công nguyên, được coi là người đầu tiên đặt nền tảng cho nguyên lý dân chủ Solon nhấn mạnh rằng để xây dựng một nhà nước dân chủ, cần phải thông qua tuyển cử và kết hợp sức mạnh với pháp luật.
Dân chủ, theo từ nguyên, xuất phát từ tiếng Demokratia trong tiếng Hy Lạp cổ, là sự kết hợp của từ Demos (nhân dân) và kratiain (cai trị), nghĩa là "nhân dân cai trị" Vào thế kỷ XVIII, người Anh đã sử dụng thuật ngữ "democracy" để chỉ chính thể dân chủ, một hình thức chính quyền đặc trưng bởi việc thừa nhận quyền tự do và bình đẳng của công dân.
Dân chủ là hình thức tổ chức chính trị dựa trên việc công nhận nhân dân là nguồn gốc quyền lực, cùng với nguyên tắc bình đẳng và tự do Nó không chỉ áp dụng cho chính phủ mà còn cho các tổ chức và thiết chế chính trị khác.
"Dân chủ" có nghĩa là quyền lực hoàn toàn thuộc về nhân dân, cho phép họ tham gia quản lý xã hội và khẳng định vai trò, trách nhiệm của mình như những người chủ xã hội Quyền dân chủ không chỉ là quyền lợi mà còn là nghĩa vụ của công dân trong các hoạt động xã hội.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra một khái niệm về dân chủ ngắn gọn nhưng sâu sắc, phản ánh bản chất của vấn đề Theo Người, dân chủ chính là "dân làm chủ", thể hiện quyền lực và vai trò của nhân dân trong việc quyết định vận mệnh quốc gia.
Định nghĩa về dân chủ của Hồ Chí Minh, "dân là chủ" và "dân làm chủ," thể hiện sự kết hợp giữa khoa học và hiện đại, đồng thời kế thừa những hiểu biết nhân loại về dân chủ Khẳng định này nhấn mạnh vị thế và hành động của người dân, cho thấy xã hội và tính tích cực chính trị của họ "Làm chủ" không chỉ là quyền lợi mà còn là hành động thực tiễn, phản ánh năng lực thực hành dân chủ và mức độ phát triển ý thức dân chủ của nhân dân trong việc thực hiện quyền lực của mình trong thể chế chính trị và nhà nước.
Trong quan niệm dân chủ của Hồ Chí Minh, tính nhân văn và tính pháp lý là hai yếu tố không thể tách rời Ông nhấn mạnh rằng “nước ta là nước dân chủ, nghĩa là nước nhà do nhân dân làm chủ” và khẳng định “chế độ ta là chế độ dân chủ Tức là nhân dân làm chủ.” Đồng thời, ông cũng chỉ ra rằng “nước ta là nước dân chủ, địa vị cao nhất là dân, vì dân là chủ.”
Quan niệm dân chủ của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét trong tác phẩm “Dân vận” (1949), với nội dung chính là: “Nước ta là nước dân chủ, mọi lợi ích đều vì dân, mọi quyền hạn đều thuộc về dân Công việc đổi mới và xây dựng đất nước là trách nhiệm của nhân dân Sự nghiệp kháng chiến kiến quốc cũng là công việc của dân Chính quyền từ cấp xã đến Chính phủ trung ương đều do dân bầu ra, và các tổ chức từ Trung ương đến địa phương đều do dân tự tổ chức Tóm lại, quyền hành và sức mạnh đều nằm trong tay nhân dân.”
Trong quan niệm của Hồ Chí Minh, "Dân chủ" không thể tách rời khỏi các khái niệm "Dân là gốc", "Dân là chủ" và "Dân làm chủ" Ông nhấn mạnh rằng lực lượng xã hội chủ yếu trong dân chủ là nhân dân, quần chúng, chứ không phải cá nhân Khái niệm "dân" trong "dân chủ" của Hồ Chí Minh mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện bản chất con người và giá trị của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
Chữ "người" được hiểu theo nghĩa hẹp là gia đình, anh em, họ hàng và bạn bè, trong khi nghĩa rộng hơn bao gồm đồng bào cả nước Còn ở mức độ rộng nhất, "người" đại diện cho toàn thể loài người Quan niệm này thể hiện sự kết nối và gắn bó giữa con người trong các mối quan hệ xã hội và nhân loại.
Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, khái niệm "dân" ám chỉ đến những người lao động bình thường, những người bị áp bức trong xã hội và không nắm giữ chức quyền Họ là lực lượng đông đảo, luôn đối diện với những người cầm quyền, thể hiện sự phân chia giữa quyền lực và nhân dân trong xã hội.
Hồ Chí Minh khẳng định vai trò chủ xã hội của nhân dân, nhấn mạnh rằng quyền làm chủ không chỉ là khái niệm mà cần được thực hiện trên thực tế Quá trình từ "dân là chủ" đến "dân làm chủ" đòi hỏi sự nỗ lực vượt qua nhiều khó khăn, trong đó người dân cần có điều kiện và hiểu biết để thực thi quyền dân chủ của mình Để thực hiện quyền làm chủ, nhân dân không chỉ cần quyền mà còn cần năng lực thực hiện quyền đó Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng mọi người Việt Nam phải hiểu rõ quyền lợi và bổn phận của mình, có kiến thức để tham gia vào xây dựng đất nước Đảng và Chính phủ cần tạo ra cơ chế phù hợp, cung cấp kiến thức về dân chủ, phương pháp thực hành dân chủ và bản lĩnh để nhân dân có thể thực sự làm chủ Đây chính là mục tiêu cốt lõi thể hiện bản chất dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh.
Cơ sở được định nghĩa là đơn vị cấp dưới, chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động sản xuất và công tác trong một hệ thống tổ chức, đồng thời có mối quan hệ với các bộ phận lãnh đạo cấp trên.
Trong hệ thống chính trị và kinh tế - xã hội của Việt Nam, có nhiều loại hình cơ sở khác nhau Hệ thống tổ chức hành chính bao gồm 4 cấp: Trung ương, tỉnh (thành phố), huyện (quận) và xã (phường, thị trấn) Trong đó, xã, phường, thị trấn được xem là các đơn vị hành chính cơ sở, thường được gọi tắt là cơ sở.
Cơ sở là nơi sinh sống của các tầng lớp nhân dân, phản ánh nhu cầu đa dạng trong đời sống kinh tế, chính trị và xã hội Đây cũng là địa điểm thực hiện các chủ trương, chính sách và pháp luật của Đảng và Nhà nước, đồng thời cho thấy tác động trực tiếp của những chính sách này đến đời sống người dân Tại đây, tổ chức cơ sở của Đảng và chính quyền đóng vai trò lãnh đạo và quản lý xã hội, đại diện cho quyền lợi của nhân dân.
Vai trò của dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh
1.2.1 Dân chủ là mục tiêu của sự phát triển xã hội
Kế thừa tư tưởng dân chủ của các nhà kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đặc biệt chú trọng đến vấn đề dân chủ, coi đây là yếu tố then chốt trong hệ thống tư tưởng của Người Hồ Chí Minh khẳng định nước ta là một nước dân chủ mới, hướng tới chủ nghĩa xã hội Quan điểm này được phản ánh rõ nét trong bản chất chế độ chính trị của Việt Nam, từ nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa cho đến nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay Mục tiêu xây dựng nhà nước dân chủ nhân dân, thực hiện chuyên chính vô sản, nhằm hướng tới một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân, chính là để hiện thực hóa lý tưởng dân chủ mà Hồ Chí Minh đã đề ra.
Dân chủ là khát vọng của con người và xã hội, hướng tới cuộc sống hạnh phúc và tự do Theo Hồ Chí Minh, độc lập quốc gia phải gắn liền với hạnh phúc và tự do của nhân dân, vì nếu không, độc lập sẽ trở nên vô nghĩa Ông chỉ ra rằng con đường cách mạng Việt Nam là độc lập dân tộc kết hợp với chủ nghĩa xã hội, thông qua cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng chế độ dân chủ mới - dân chủ xã hội chủ nghĩa Mục tiêu cao cả này xuyên suốt tiến trình cách mạng Việt Nam, chỉ khi giành được độc lập và phát triển chế độ dân chủ, người dân mới thực sự trở thành chủ thể, được hưởng quyền tự do và phát triển toàn diện nhân cách Dân chủ, với nghĩa quyền lực thuộc về nhân dân, chính là mục tiêu phát triển bền vững.
Sau Cách mạng Tháng 8 năm 1945, Hồ Chí Minh đã thiết lập nước Việt Nam dân chủ Cộng hoà, một nhà nước của dân, do dân và vì dân, quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật Đây là lần đầu tiên nhân dân được hưởng quyền tự do, dân chủ, bình đẳng trước pháp luật, cùng với quyền tự do ngôn luận, báo chí, hội họp, tín ngưỡng, cư trú và đi lại Người dân có quyền tham gia bầu cử, ứng cử và bãi miễn đại biểu mà họ đã bầu ra Lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc cho thấy rằng, khi dân chủ được thể chế hóa và thực thi, nó trở thành sức mạnh nội sinh quyết định mọi thắng lợi của cách mạng; ngược lại, nếu vi phạm dân chủ, xã hội sẽ rơi vào tình trạng trì trệ và kém phát triển.
1.2.2 Dân chủ là động lực của sự phát triển xã hội
Dân chủ không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực quan trọng cho sự phát triển xã hội, với những thành quả đạt được từ cuộc đấu tranh vì sự sinh tồn và giải phóng bản thân Những thành tựu này đã trở thành yếu tố "đòn bẩy" giúp xã hội tiến bộ, công bằng và nhân văn Vai trò của dân chủ trong sự phát triển của các quốc gia hiện đại, đặc biệt là Việt Nam, thể hiện rõ nét qua quá trình đấu tranh giành quyền làm chủ thực sự cho nhân dân Cuộc đấu tranh này không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn tạo ra sức mạnh lớn lao xuyên suốt tiến trình cách mạng Việt Nam.
Dân chủ là giải pháp hiệu quả để đạt được sự đồng thuận về lợi ích giữa các thành phần kinh tế và các tầng lớp trong xã hội.
Sự nhất trí trong xã hội tạo ra sức mạnh nội lực giúp đất nước vượt qua khó khăn và thử thách Dân chủ là yếu tố then chốt để xây dựng một nước Việt Nam mới, tiến tới chủ nghĩa xã hội Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng dân chủ là sức mạnh cần thiết cho một xã hội ấm no, hạnh phúc, tự do và bình đẳng Ông tin rằng việc phát huy dân chủ đến mức cao nhất sẽ khuyến khích toàn thể nhân dân tham gia vào công cuộc cách mạng Để đạt được điều này, cần phải huy động mọi lực lượng của người dân, không để ai bị bỏ sót, nhằm thực hiện những nhiệm vụ mà Chính phủ và các tổ chức giao phó.
Để đạt được thành công, cần thực hành dân chủ và giúp quần chúng hiểu rõ về vấn đề, từ đó khuyến khích họ tích cực tham gia Sự tham gia đông đảo của quần chúng sẽ góp phần làm cho thành công trở nên đầy đủ và nhanh chóng hơn.
Theo Hồ Chí Minh, thực hành dân chủ không chỉ thúc đẩy khả năng sáng tạo của nhân dân mà còn là động lực cho sự tiến bộ và phát triển của mỗi cá nhân, tập thể và toàn xã hội Ngược lại, trong trường hợp cán bộ và nhân dân, sự thiếu sáng kiến và hăng hái xuất phát chủ yếu từ việc lãnh đạo chưa thực sự dân chủ.
Thực hành dân chủ theo Hồ Chí Minh kích thích tiềm năng sáng tạo của nhân dân, biến nó thành động lực cho tiến bộ và phát triển Điều này không chỉ khẳng định quyền làm chủ của người lao động mà còn tạo điều kiện cho sự sáng tạo cá nhân và tập hợp trí tuệ toàn dân Quá trình này tạo ra những tiền đề chính trị, đưa xã hội tiến lên trạng thái mới và phát triển nền dân chủ xã hội.
Vai trò động lực của dân chủ trong tiến trình cách mạng Việt Nam được thể hiện rõ nét qua thắng lợi của cuộc cách mạng Tháng Tám, dẫn đến sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Sự kiện này đã mở ra một kỷ nguyên mới, đánh dấu độc lập, tự do và hạnh phúc cho nhân dân, đồng thời khẳng định quyền làm chủ của họ Các quyền dân chủ này được ghi nhận trong Hiến pháp 1946, cho thấy dân chủ không chỉ là động lực quan trọng mà còn là yếu tố quyết định thành công của cách mạng, góp phần bảo vệ độc lập dân tộc và mang lại hạnh phúc cho toàn thể nhân dân.
Theo Hồ Chí Minh, dân chủ không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực cho sự phát triển xã hội Ông nhấn mạnh rằng việc thực hành dân chủ là chìa khóa vạn năng giúp giải quyết mọi khó khăn.
Bản chất của dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh
1.3.1 Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
Dân chủ là quyền lực thuộc về nhân dân, thực hiện quyền lực trong mọi lĩnh vực xã hội Quyền lực thể hiện qua các tổ chức xã hội và được thể chế hóa trong nhà nước và pháp luật trong xã hội có giai cấp Tính giai cấp của dân chủ là một thực tế lịch sử, tồn tại song song với sự hiện diện của các giai cấp và nhà nước Khi nghiên cứu về dân chủ, câu hỏi về giai cấp mà chế độ đó phục vụ luôn được đặt ra C.Mác nhấn mạnh rằng chế độ dân chủ phản ánh bản chất của nhà nước, trong đó pháp luật tồn tại vì con người Ông cũng chỉ ra rằng trong dân chủ tư sản, quyền lực chỉ cho phép người bị áp bức lựa chọn đại diện từ giai cấp áp bức, cho thấy bản chất giai cấp của dân chủ chính trị và chế độ dân chủ được xây dựng và bảo vệ.
1.3.2 Tính giai cấp của dân chủ
Tính giai cấp của dân chủ ảnh hưởng đến các khía cạnh khác như kinh tế, văn hóa và xã hội Việc lảng tránh tính giai cấp này làm mờ đi tính lịch sử và cụ thể của dân chủ, tự do và nhân quyền, biến chúng thành những khái niệm trừu tượng và thiếu sức sống Đây là một thủ đoạn chính trị và hệ tư tưởng mà giai cấp tư sản thường sử dụng để tấn công chủ nghĩa xã hội.
Lịch sử cho thấy mọi tư tưởng đều được hình thành trên nền tảng của những tư tưởng trước đó Kế thừa tư tưởng dân chủ của chủ nghĩa Mác-Lênin, Hồ Chí Minh khẳng định rằng Nhà nước ta là nhà nước dân chủ, tức là do dân làm chủ Ông nhấn mạnh rằng nền dân chủ ở Việt Nam là của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân, thể hiện bản chất dân chủ mới Điều này khẳng định vị thế chủ thể của nhân dân trong xã hội, đánh dấu sự thay đổi cơ bản trong tư cách và vai trò của họ trong đời sống xã hội.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “đánh tan thực dân, giải phóng dân tộc, tranh lại thống nhất và độc lập, xây dựng một nước Việt Nam dân chủ mới”, khẳng định bản chất của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, phục vụ lợi ích và quyền lực của nhân dân lao động Ông cho rằng nền dân chủ ở Việt Nam được thiết lập trong thời đại độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, và để tiến lên chủ nghĩa xã hội, cần thực hiện dân chủ mới Bản chất của nền dân chủ mới, theo Hồ Chí Minh, thể hiện tính nhân dân qua cách tổ chức hệ thống chính trị, trong đó xây dựng nhà nước của dân, do dân và vì dân là yếu tố quan trọng nhất.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chế độ dân chủ theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, đặc biệt là trong Đảng khi đã cầm quyền Ông khẳng định rằng chính quyền phải là chính quyền dân chủ, nơi quần chúng nhân dân là chủ thể thực sự Để thực hiện vai trò của nhân dân, Hồ Chí Minh chỉ ra rằng dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân và Đảng, các giai cấp cần đoàn kết và bầu ra chính phủ của mình, đồng thời thực hành dân chủ trong nội bộ nhân dân và áp dụng chuyên chính đối với các thế lực phản động, đế quốc và phong kiến.
Khẳng định nhân dân là người chủ nước nhà không chỉ là một quan điểm chính trị mà còn cần được thể chế hóa thành luật, đặc biệt là trong Hiến pháp - bộ luật cơ bản của Nhà nước Hiến pháp phải bảo đảm quyền tự do dân chủ cho mọi tầng lớp nhân dân, dựa trên liên minh công-nông do giai cấp công nhân lãnh đạo, đồng thời phải thực sự đảm bảo quyền bình đẳng giữa nam và nữ, cũng như bình đẳng giữa các dân tộc.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của Chính phủ trong việc phục vụ lợi ích của nhân dân Một Chính phủ tốt phải được xây dựng trên nền tảng sự tin tưởng và ủy thác của dân, hoạt động vì lợi ích chung và chịu sự giám sát của người dân Pháp luật cần phải thực sự dân chủ, có khả năng bảo vệ quyền tự do của nhân dân lao động, đồng thời phải biết lắng nghe ý kiến của dân để cải thiện cán bộ và tổ chức.
Giá trị cốt lõi của dân chủ xã hội chủ nghĩa nằm ở việc trao quyền lực cho đại đa số nhân dân lao động thông qua cuộc đấu tranh cải cách xã hội Điều này đảm bảo quyền dân chủ, tự do, công bằng và bình đẳng cho quần chúng Hồ Chí Minh, trong suốt sự nghiệp chính trị của mình, luôn khao khát mang lại độc lập cho đất nước, tự do cho nhân dân, và đảm bảo cuộc sống ấm no, học hành cho mọi người Ông khẳng định rằng “Không có gì quý hơn độc lập tự do”, thể hiện rõ trong “Tuyên ngôn độc lập” khai sinh nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa, nơi ông nhấn mạnh quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam, đồng thời kêu gọi toàn dân quyết tâm bảo vệ quyền lợi này Đây chính là tuyên ngôn về dân chủ, tự do, bình đẳng và công bằng xã hội.
Người nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện độc lập quốc gia gắn liền với hạnh phúc và tự do của nhân dân Ông cho rằng, nếu đất nước có độc lập mà người dân không được hưởng cuộc sống hạnh phúc và tự do, thì độc lập đó sẽ trở nên vô nghĩa Thấu hiểu tâm tư và nguyện vọng của dân, quan điểm thực tiễn và nhân dân là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Tiêu ngữ “Việt Nam dân chủ Cộng hòa Độc lập - Tự do - Hạnh phúc” mang ý nghĩa lịch sử thiêng liêng, thể hiện mục tiêu phấn đấu của toàn thể dân tộc Việt Nam Giải phóng con người và thực hiện tự do, hạnh phúc cho mọi người là lý tưởng cao nhất mà Hồ Chí Minh luôn hướng tới Khi được hỏi về mục đích của chủ nghĩa xã hội, Người đã khẳng định rằng đó là việc không ngừng nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, đặc biệt là nhân dân lao động.
Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm lo cho con người, tạo điều kiện thuận lợi để họ phát triển toàn diện Ông khẳng định rằng việc quan tâm đến cuộc sống của con người chính là biểu hiện sâu sắc của giá trị nhân văn trong dân chủ, theo tư tưởng của mình.
Nội dung, phương thức và những điều kiện thực hiện dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh
1.4.1 Nội dung thực hiện dân chủ theo tư tưởng Hồ Chí Minh
1.4.1.1 Dân chủ trong lĩnh vực chính trị
Hồ Chí Minh đã phân tích một cách rõ ràng và sâu sắc về tư tưởng dân chủ trong chính trị, nhấn mạnh quyền lực của đa số nhân dân lao động trong việc xây dựng, bảo vệ và sử dụng quyền lực nhà nước Dân chủ không chỉ là sự thừa nhận quyền lực mà còn là ý chí tự chủ và tự do của người dân, được thể hiện qua các tổ chức nhà nước.
Quyền lực của nhân dân được ghi nhận trong Hiến pháp và pháp luật, và được bảo đảm thông qua việc tổ chức nhà nước dân chủ, do dân, vì dân Từ những năm 1920, Hồ Chí Minh đã mạnh mẽ phê phán bản chất xấu xa của bộ máy nhà nước thực dân, qua đó chuẩn bị cơ sở lý luận và thực tiễn cho tư tưởng về một nhà nước kiểu mới, thực sự dân chủ.
"Đường Kách mệnh" là tác phẩm lý luận quan trọng nhằm truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam trước khi Đảng ra đời Tác giả nhấn mạnh rằng, nếu đã hy sinh cho cách mạng, cần phải trao quyền cho đông đảo nhân dân chứ không chỉ cho một nhóm nhỏ, để tránh những hy sinh vô nghĩa và mang lại hạnh phúc cho dân chúng Quan điểm về quyền lực chính trị thuộc về nhân dân và phục vụ lợi ích của họ là cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước, khi Người khẳng định rằng nhân dân là chủ sở hữu chính quyền và bầu ra đại biểu để thực thi quyền lực đó, thể hiện bản chất của dân chủ Đây là tư duy nhất quán trong quan điểm dân chủ của Hồ Chí Minh.
Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân là nguyên tắc cốt lõi trong việc xây dựng nhà nước kiểu mới ở Việt Nam Dân chủ là đặc điểm nổi bật của chính quyền mới, với nguồn gốc và sức mạnh quyền lực nằm ở nhân dân lao động Nhân dân nắm giữ mọi quyền lực, trong khi các cơ quan nhà nước được bầu ra và ủy thác bởi nhân dân, thực hiện ý chí và nguyện vọng của họ; viên chức nhà nước được coi là “công bộc” của nhân dân.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh khái niệm “ủy thác” để thể hiện việc nhân dân giao quyền lực cho nhà nước Quyền lực này được phân bổ từ Trung ương đến địa phương, từ Chủ tịch nước đến các cán bộ xã, tất cả đều xuất phát từ sự ủy quyền của nhân dân.
Khi kết thúc nhiệm kỳ, Chính phủ có trách nhiệm trao quyền lại cho nhân dân, và nhân dân sẽ chuyển giao quyền lực này cho một Chính phủ mới được bầu cử bởi chính họ.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng hiến pháp cần đảm bảo quyền tự do dân chủ cho mọi tầng lớp nhân dân, dựa trên sự liên minh giữa công nhân và nông dân, với sự lãnh đạo của giai cấp công nhân Ngoài ra, hiến pháp cũng phải thực sự bảo vệ quyền bình đẳng giữa nam và nữ, cũng như giữa các dân tộc.
Hiến pháp 1946 xác định Việt Nam là một nước dân chủ cộng hòa, với quyền bính thuộc về toàn thể nhân dân mà không phân biệt nòi giống, giới tính, giàu nghèo, giai cấp hay tôn giáo Điều 4 của Hiến pháp 1959 nhấn mạnh rằng quyền lực trong nước Việt Nam dân chủ cộng hòa cũng thuộc về nhân dân, và họ thực hiện quyền lực của mình thông qua Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, được bầu ra và chịu trách nhiệm trước nhân dân.
Quyền làm chủ của nhân dân được thể hiện qua khả năng kiểm soát nhà nước, bao gồm quyền giám sát và bãi miễn đại biểu Quốc hội cũng như đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp khi những người này không hoàn thành nhiệm vụ hoặc không xứng đáng với sự tín nhiệm của nhân dân Nhân dân có quyền đôn đốc và phê bình Chính phủ, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì trách nhiệm và hiệu quả của các cơ quan nhà nước.
Trong quan niệm của Hồ Chí Minh, dân chủ không chỉ là quyền làm chủ mà còn thể hiện trách nhiệm của người dân đối với quyền lợi của mình Quyền làm chủ và trách nhiệm làm chủ là hai mặt không thể tách rời Ông nhấn mạnh rằng các tổ chức như Hội đồng nhân dân, Mặt trận, Công đoàn, Hội nông dân cứu quốc, và Phụ nữ cứu quốc là cầu nối quan trọng giữa nhân dân và Chính phủ Do đó, mỗi công dân cần hiểu rõ và sử dụng đúng đắn quyền dân chủ của mình, vì quyền lợi luôn gắn liền với nghĩa vụ Ông kêu gọi mọi người hăng hái thực hiện nghĩa vụ trong công cuộc kháng chiến, cứu quốc và xây dựng đất nước.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng nhà nước dân chủ mà chúng ta xây dựng khác biệt với các kiểu nhà nước trước đây ở Việt Nam, với bản chất hoạt động vì quyền lợi của nhân dân Một nhà nước vì dân không chỉ phải mang lại quyền lợi mà còn phải bảo vệ quyền lợi của người dân, đồng thời thực hiện chức năng chuyên chính để duy trì trật tự Theo Người, dân chủ là tài sản quý giá nhất của nhân dân, trong khi chuyên chính là công cụ bảo vệ dân chủ khỏi những kẻ phá hoại Do đó, để bảo vệ dân chủ, cần có sự kết hợp giữa dân chủ và chuyên chính.
Một nhà nước vì dân cần phải chống lại đặc quyền, đặc lợi và các tiêu cực khác để đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả và trong sạch Hồ Chí Minh đã sớm nhận diện những vấn đề có thể phát sinh trong bộ máy chính quyền từ Trung ương đến cơ sở, nhấn mạnh rằng nhà nước không phải là công cụ áp bức nhân dân và cán bộ viên chức nhà nước phải phục vụ lợi ích của dân.
“quan cách mạng”, “bóc lột dân”, “kéo bè, kéo cánh để thu vén lợi ích cá nhân”.
Vì vậy, một nhà nước vì dân trước hết phải biết chống lại những bệnh đặc quyền, đặc lợi, chống quan liêu, lãng phí, tham ô, tham nhũng.
1.4.1.2 Dân chủ trong lĩnh vực kinh tế
Dân chủ chỉ xuất hiện trong xã hội có sự phân chia giai cấp và tổ chức nhà nước, thường được hiểu là dân chủ chính trị Sự phát triển của dân chủ là kết quả từ hoạt động thực tiễn của con người trong các điều kiện kinh tế, chính trị và văn hóa cụ thể Khát vọng về dân chủ và các cuộc đấu tranh không chỉ nhằm giành quyền lực chính trị mà còn chủ yếu là quyền lực kinh tế Dân chủ chính trị cần dựa trên nền tảng dân chủ kinh tế, và chỉ khi người dân là chủ thể trong lĩnh vực kinh tế thì dân chủ chính trị mới được thực hiện đúng nghĩa Do đó, dân chủ kinh tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện và thúc đẩy quá trình dân chủ hóa.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của dân chủ trong kinh tế, Hồ Chí Minh đã hành động ngay sau khi giành độc lập Ông tin rằng người dân chỉ thực sự hiểu giá trị của độc lập và tự do khi họ có đủ ăn, đủ mặc, và được học hành Đối mặt với nhiều khó khăn sau khi giành chính quyền, Hồ Chí Minh đã đề ra ba nhiệm vụ cấp bách, trong đó chống giặc đói là nhiệm vụ hàng đầu Ông đã chỉ thị cho Ủy ban nghiên cứu kế hoạch kiến quốc thực hiện ngay các biện pháp cần thiết.
- Làm cho dân có ăn.
- Làm cho dân có mặc.
- Làm cho dân có chỗ ở.
- Làm cho dân có học hành [44, tr.152].
Trong quá trình xây dựng nền kinh tế mới, Người đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy tiềm lực nhân dân nhằm tăng cường sản xuất, thực hành tiết kiệm và nâng cao năng suất lao động Bên cạnh đó, Người cũng chỉ đạo thực hiện công bằng trong phân phối theo lao động, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Thực trạng vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ trong quá trình xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Tiền
2.2.1 Công tác tổ chức triển khai
2.2.1.1 Đối với các cấp ủy Đảng
Dựa trên Chỉ thị 30-CT/TW và Nghị định số 29/1998/NĐ-CP, Tỉnh ủy Tiền Giang đã ban hành công văn 248-CV/TU chỉ đạo triển khai quy chế dân chủ trong tỉnh Hội đồng nhân dân tỉnh khóa 6 thông qua Nghị quyết số 23/2001/NQ/HĐNDK6, giao Ủy ban nhân dân tỉnh thực hiện và phối hợp với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể để vận động nhân dân thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở Các Ban Hội đồng nhân dân và đại biểu sẽ giám sát việc thực hiện Nghị quyết này để đảm bảo tính hiệu quả.
Sau khi Bộ Chính trị ban hành Thông báo số 304-TB/TW, Ban chỉ đạo tỉnh đã được củng cố với sự lãnh đạo của đồng chí Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy làm Trưởng ban Đồng chí Ủy viên Thường vụ - Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy giữ vai trò Phó trưởng Ban Thường trực Lãnh đạo Ủy ban nhân dân tỉnh và Sở Nội vụ đảm nhiệm vị trí phó trưởng ban, cùng với sự tham gia của Mặt trận và các đoàn thể tỉnh.
Cấp tỉnh đã lựa chọn 4 cơ sở xã, phường, trong khi cấp huyện chọn từ 2 đến 3 cơ sở xã, phường làm điểm Để hỗ trợ cho công tác này, Ban chỉ đạo cấp tỉnh đã tổ chức 2 lớp tập huấn cho báo cáo viên cấp huyện và các thành viên trong Ban chỉ đạo của các cơ sở xã, phường điểm.
Dựa trên chỉ đạo của cấp ủy tỉnh và huyện, tất cả các cấp ủy xã, phường, thị trấn đã thành lập Ban chỉ đạo và xây dựng văn bản để tổ chức triển khai, quán triệt trong nội bộ, đồng thời tiến hành tuyên truyền, phổ biến rộng rãi đến nhân dân.
Tổ chức triển khai tại 100% xã, phường, thị trấn theo Công văn 147-CV/BCĐ của Ban chỉ đạo tỉnh, bao gồm việc Đảng ủy cơ sở ban hành Nghị quyết lãnh đạo và xây dựng quy chế thực hiện dân chủ Ủy ban nhân dân lập kế hoạch thực hiện quy chế dân chủ, phối hợp với Mặt trận và các đoàn thể, đồng thời thiết lập quy chế hoạt động của thanh tra nhân dân, quy chế tiếp công dân, và công khai các khoản thu, quản lý, chi tài chính từ các công trình có sự đóng góp của nhân dân.
Sau khi Ban Bí thư Trung ương Đảng ban hành Chỉ thị số 10-CT/TW vào ngày 28/3/2002 về việc tăng cường xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ, Tỉnh ủy đã phát hành Thông tri 05-TT/TU và chỉ đạo các cấp ủy, chính quyền hoàn thiện các văn bản liên quan Quá trình triển khai đã giúp nâng cao nhận thức và biến thành hành động cụ thể trong nội bộ Đảng, đoàn viên, hội viên và nhân dân Mặt trận và các đoàn thể đã tích cực tham gia, tạo không khí dân chủ rộng rãi, phát huy tiềm năng của nhân dân, từ đó tạo sức mạnh tổng hợp cho nhiệm vụ chính trị, kinh tế - xã hội và quốc phòng an ninh của địa phương Hệ thống chính trị cơ sở ngày càng được củng cố, lòng tin của nhân dân đối với chế độ xã hội chủ nghĩa cũng được nâng cao.
2.2.1.2 Đối với các cấp chính quyền Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định 1783/QĐ-UB ngày 6/7/1998 kiện toàn, bổ sung thành viên Ban chỉ đạo thực hiện quy chế dân chủ cấp tỉnh. Sau khi Bộ Chính trị có Thông báo 304-TB/TW ngày 22/6/2000 hướng dẫn thống nhất tổ chức Ban chỉ đạo thực hiện quy chế dân chủ của cấp uỷ Đảng, Ban chỉ đạo của tỉnh tiếp tục được củng cố, đồng chí Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tỉnh và Phó Giám đốc Sở nội vụ làm phó ban.
Ngày 23/7/1998, Uỷ ban nhân dân tỉnh xây dựng Kế hoạch số 546/KH-
Ủy ban nhân dân tỉnh đã triển khai quy chế dân chủ ở cơ sở tại các xã, phường, thị trấn thông qua các văn bản hướng dẫn từ các ngành liên quan như Mặt trận Tổ quốc, Sở Tài chính, và Sở Văn hóa Thông tin Các hướng dẫn này bao gồm quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân, quy chế tổ chức hoạt động của ấp, quy chế tiếp dân và giải quyết khiếu nại, cũng như quy chế phối hợp giữa Mặt trận Tổ quốc và chính quyền địa phương Tỉnh đã tổ chức hội nghị để truyền đạt thông tin đến cán bộ cấp tỉnh và huyện, đồng thời in ấn tài liệu hướng dẫn cho các xã Bốn xã, phường được chọn làm điểm chỉ đạo là Tân Thanh, Thiện Trí, Phường 4 và Đạo Thạnh Để nâng cao nhận thức cho cán bộ, Trường chính trị đã tổ chức hai lớp tập huấn cho 335 cán bộ về quy chế dân chủ Ngày 01/3/2001, Hội đồng nhân dân tỉnh đã thông qua Nghị quyết 23/2001/NQ/HĐND về thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở trong tỉnh Tiền Giang.
Trong bài viết này, Giang đánh giá kết quả của hai năm thực hiện chủ trương phát huy dân chủ ở cơ sở, đồng thời đề ra một số nhiệm vụ trọng tâm nhằm đưa việc thực hiện chủ trương này đi vào chiều sâu hơn.
Theo chỉ đạo của tỉnh và huyện, các xã, phường, thị trấn đã thành lập Ban chỉ đạo thực hiện quy chế dân chủ, tiến hành xây dựng và triển khai văn bản một cách rộng rãi trong cộng đồng Việc này được thực hiện thông qua các cuộc họp tổ dân cư tự quản, sinh hoạt của các chi hội, hệ thống truyền thanh địa phương và các đội thông tin lưu động nhằm phổ biến nội dung quy chế dân chủ Nhiều huyện đã in ấn tài liệu “Dân biết, dân bàn, dân kiểm tra” phát đến từng hộ dân Đến nay, 100% xã, phường, thị trấn đã hoàn thành việc xây dựng các văn bản thực hiện quy chế dân chủ theo hướng dẫn của Ban chỉ đạo tỉnh.
Nghị quyết của Đảng và Hội đồng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quy chế dân chủ tại các xã, phường, thị trấn Uỷ ban nhân dân cũng xây dựng kế hoạch cụ thể để triển khai quy chế này Sự phối hợp giữa Uỷ ban nhân dân, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể là cần thiết để đảm bảo hiệu quả hoạt động Các quy chế như hoạt động của Thanh tra nhân dân, tiếp công dân, và công khai tài chính cũng được quy định rõ ràng, nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm Hơn nữa, quy chế phối hợp giữa trưởng ấp, khu phố với Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức tại địa phương giúp nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và phát triển địa phương.
2.2.2 Công tác lãnh đạo, chỉ đạo, ban hành văn bản
2.2.2.1 Trách nhiệm của các cấp uỷ Đảng
Ban Thường vụ Tỉnh uỷ Tiền Giang đã rút kinh nghiệm từ việc thực hiện quy chế dân chủ tại các cơ sở, tiếp tục ban hành các chỉ thị và nghị quyết nhằm tăng cường lãnh đạo trong hệ thống chính trị Các văn bản quan trọng bao gồm Chỉ thị 02-CT/TU (21/3/2006) về thực hiện Chỉ thị 30-CT/TW, Nghị quyết 09-NQ/TU (03/11/2007) về công tác vận động quần chúng, Quyết định 41-QĐ/TU (24/11/2010) về quy chế công tác dân vận, và Chỉ thị 04-CT/TU (20/02/2012) nhằm nâng cao sự lãnh đạo của Đảng trong công tác này Cấp uỷ huyện đã cụ thể hoá các chỉ thị và nghị quyết bằng cách xây dựng kế hoạch, chương trình để thực hiện quy chế dân chủ, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả thiết thực.
Cấp uỷ các cấp đã thành lập Ban chỉ đạo thực hiện Chỉ thị số 30-CT/TW nhằm tăng cường và đổi mới sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác dân vận Ban chỉ đạo thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở đã ban hành quy chế làm việc và lập kế hoạch hàng năm để hướng dẫn, kiểm tra, giám sát, đánh giá chất lượng thực hiện quy chế dân chủ Việc xây dựng và phát huy dân chủ được coi trọng, gắn liền với nhiệm vụ chính trị của từng địa phương, cơ quan, đơn vị Từ năm 2013, Ban Thường vụ Tỉnh uỷ đã ban hành kế hoạch về lãnh đạo công tác dân vận, phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, triển khai trong hệ thống chính trị các cấp Các cấp ủy Đảng cũng đã kịp thời quán triệt thực hiện Kết luận 65-KL/TW ngày 04/3/2010 của Ban.
Bí thư Trung ương Đảng (khóa X) nhấn mạnh việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị 30-CT/TW ngày 18/02/1998 của Bộ Chính trị (khóa VIII) nhằm xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở Để đảm bảo tiến độ và hiệu quả, vào năm 2014, Ban Thường vụ Tỉnh uỷ đã triển khai Chương trình kiểm tra, giám sát số 51-CTr/TU ngày 12/02/2014, trong đó tập trung vào việc kiểm tra việc thực hiện Kết luận 65-KL/TW tại một số cấp ủy huyện và tương đương.
Vào ngày 12/9/2014, Ban Thường vụ Tỉnh uỷ đã tổ chức Hội nghị trực tuyến nhằm triển khai Quyết định số 217-QĐ/TW và Quyết định số 218-QĐ/TW của Bộ Chính trị, liên quan đến quy chế giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể chính trị xã hội Hội nghị nhấn mạnh vai trò của các cấp ủy Đảng trong việc lãnh đạo Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể phối hợp với chính quyền để thực hiện các quy chế và quy định theo kế hoạch đã đề ra.
2.2.2.2 Trách nhiệm của các cấp chính quyền
Đánh giá chung về thực trạng vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ vào việc thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở trên địa bàn tỉnh Tiền
2.3.1.1 Đối với xã, phường, thị trấn
Cấp uỷ và chính quyền cơ sở đang tích cực quán triệt Pháp lệnh 34/2007/PL-UBTVQH11, đồng thời chú trọng triển khai Nghị định 04/2015/NĐ-CP ngày 09/01/2015 về thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập Các văn bản liên quan đến thực hiện dân chủ cơ sở cũng được quan tâm Qua 17 năm thực hiện Chỉ thị số 30-CT/TW của Bộ, các kết quả đạt được sẽ được tổng kết và đánh giá để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Từ năm 1998 đến 2015, chính trị của Tỉnh ủy Tiền Giang ghi nhận tỷ lệ tổ chức hội nghị quán triệt đạt 100% ở cấp xã (173/173), cấp ấp (1.025/1.025) và cấp huyện (11/11) Đặc biệt, có 91% cử tri đại diện hộ gia đình đã được phổ biến Pháp lệnh 34/2007/PL-UBTVQH11.
Việc thực hiện quy chế dân chủ sâu rộng đã góp phần xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh ở cơ sở, huy động nguồn lực cho mục tiêu kinh tế-xã hội và đảm bảo an ninh trật tự, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân Qua 17 năm thực hiện Chỉ thị số 30-CT/TW, tỉnh Tiền Giang đã huy động 19.560 tỷ đồng từ nhân dân cho các công trình ở xã, 95 tỷ đồng từ doanh nghiệp cho phúc lợi, hiến 3.901.450 m² đất và 20.464 ngày công Các công trình phúc lợi như bê tông hóa đường giao thông nông thôn đạt 1.139.450 m với giá trị 36.296 tỷ đồng, cứng hóa 256.280 m kênh mương trị giá 22,4 tỷ đồng, xây mới 12.615 căn nhà đại đoàn kết và 187 căn nhà tình nghĩa Tỷ lệ ấp, tổ dân phố có nhà văn hóa đạt 70% Trong xây dựng nông thôn mới, có 6 xã đạt 19 tiêu chí, 6 xã đạt từ 15 đến 18 tiêu chí, 24 xã đạt từ 10 đến 14 tiêu chí, và 103 xã đạt từ 9 tiêu chí trở xuống Về danh hiệu văn hóa, 72/173 xã đạt danh hiệu xã văn hóa, 963/1.025 ấp đạt thôn văn hóa, và 416.963/433.643 hộ gia đình đạt gia đình văn hóa.
Uỷ ban nhân dân cấp xã đang tích cực đổi mới công tác quản lý và điều hành, nâng cao cải cách thể chế và thủ tục hành chính, đồng thời đưa quy chế dân chủ vào các chỉ tiêu thi đua hàng năm Việc niêm yết công khai các văn bản và thủ tục tại trụ sở Ủy ban nhân dân được thực hiện tốt, góp phần nâng cao vai trò của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân Người đứng đầu gương mẫu trong việc chỉ đạo và kiểm tra thực hiện nhiệm vụ của cán bộ, công chức, đồng thời thực hiện công tác dân vận theo Chỉ thị 18/2000/CT-TTg Uỷ ban cũng tạo điều kiện cho Nhân dân tham gia đóng góp ý kiến nhằm xây dựng Đảng và chính quyền trong sạch, vững mạnh, theo tinh thần của Quyết định số 217-QĐ/TW và 218-QĐ/TW ngày 12/12/2013 của Bộ Chính trị.
Cấp ủy và chính quyền địa phương nhận thức rõ vai trò của người đứng đầu trong việc nâng cao ý thức trách nhiệm thực hiện công tác dân vận Họ chú trọng xây dựng phong cách làm việc của cán bộ, công chức theo phương châm “trọng dân, gần dân, có trách nhiệm với dân”, đồng thời nắm bắt tình hình đời sống và tâm tư của nhân dân Công tác tiếp dân và giải quyết đơn thư khiếu nại được quan tâm, trong khi công tác hòa giải tại các ấp, khu phố có nhiều tiến bộ, với tỷ lệ hòa giải thành đạt từ 70 - 80%.
Thực hiện Nghị quyết 24-NQ/HĐ của Hội đồng nhân dân tỉnh, 100% ấp (khu phố) đã xây dựng quy ước, phát huy vai trò tự quản của nhân dân Các dự án phát triển kinh tế xã hội được thực hiện công khai, minh bạch, khuyến khích sự tham gia ý kiến của cộng đồng, nhằm huy động sức dân thực hiện chủ trương của Đảng và chính sách của Nhà nước Ban giám sát đầu tư cộng đồng đã thực hiện tốt nhiệm vụ, đảm bảo chất lượng công trình, ngăn chặn lãng phí, tiêu cực và tham nhũng.
Trong giai đoạn 2010-2020, thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, tỉnh Tiền Giang đã thí điểm 29 xã và đến năm 2014 đã công nhận 06 xã đạt 19 tiêu chí nông thôn mới theo chủ trương của Chính phủ Việc xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ tại các xã, phường, thị trấn đã đi vào nền nếp, góp phần quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội và nâng cao lòng tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước.
2.3.1.2 Đối với các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
Tỉnh Tiền Giang đã triển khai quy chế dân chủ cơ sở tại tất cả 69 cơ quan hành chính cấp tỉnh và 253 cơ quan cấp huyện, cùng với 147 đơn vị sự nghiệp công cấp tỉnh và 774 cấp huyện Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng công vụ của cán bộ, công chức, viên chức thông qua cải cách thủ tục hành chính, thực hiện cơ chế “một cửa” và “một cửa liên thông” Tỉnh cũng chú trọng rà soát, sửa đổi các quy chế liên quan đến tiếp xúc và giải quyết công việc của tổ chức, cá nhân nhằm khắc phục tình trạng đùn đẩy trách nhiệm và kéo dài thời gian Việc tổ chức tiếp dân, đối thoại trực tiếp và ghi nhận ý kiến phản ánh của nhân dân được thực hiện nghiêm túc, đồng thời duy trì dân chủ nội bộ và khuyến khích trí tuệ tập thể trong công việc Định kỳ, tỉnh tổ chức sơ kết, tổng kết để rút kinh nghiệm và cải thiện những hạn chế trong chuyên môn, nghiệp vụ, qua đó đánh giá 17 năm thực hiện Chỉ thị số 30-CT/TW của Bộ Chính trị.
2015) của Tỉnh ủy Tiền Giang, có 69/69 cơ quan hành chính cấp tỉnh đã ban hành quy chế, quy định, đạt 100%; Trong đó có 94 % xếp loại thực hiện “Tốt”,
06 % xếp loại “Khá”; Có 147/147 đơn vị sự nghiệp công cấp tỉnh đã ban hành quy chế, quy định, đạt 100%; Trong đó: xếp loại thực hiện: Tốt 75 %; Khá 25%.
Tất cả 253 cơ quan hành chính cấp huyện đã ban hành quy chế, quy định, đạt tỷ lệ 100%, trong đó có 70% xếp loại tốt, 20% khá và 10% trung bình Tương tự, 774 đơn vị sự nghiệp công cấp huyện cũng đạt 100% trong việc ban hành quy chế, với 75% xếp loại tốt, 15% khá và 10% trung bình Chỉ có 17/69 cơ quan quản lý hành chính nhà nước thực hiện cơ chế “một cửa”, đạt 24,69%, và 4/69 cơ quan thực hiện cơ chế “một cửa liên thông”, đạt 5,7% Bên cạnh đó, 30/69 cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập đã thành lập Ban chỉ đạo thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, đạt 43,5%, trong đó Ban Chỉ đạo được xếp loại tốt 85% và khá 15% Cuối cùng, tỷ lệ các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công cấp tỉnh và cấp huyện tổ chức Hội nghị cán bộ công chức viên chức hàng năm đạt 100%.
Lãnh đạo cơ quan, đơn vị cần gương mẫu thực hiện các chủ trương, chính sách và rèn luyện theo tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời xây dựng “cơ quan văn hóa, văn minh” Họ cũng phải chú trọng kiện toàn tổ chức và nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ, công chức, viên chức Việc ban hành văn bản thực hiện quy chế dân chủ cơ sở và chỉ đạo công tác dân vận chính quyền là rất quan trọng Lãnh đạo cần quán triệt và tạo điều kiện để cán bộ, công chức, viên chức và nhân dân thực hiện đúng quy định trong các hoạt động biết, bàn, thực hiện và giám sát.
Các cơ quan, đơn vị đã thành lập Ban Thanh tra nhân dân và ban hành quy định để thực hiện chức năng giám sát và kiến nghị, nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa quan liêu, tiêu cực và vi phạm Hàng năm, hầu hết các cơ quan tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức, viên chức theo quy định.
Các cơ quan nhà nước cấp tỉnh, huyện và Ủy ban nhân dân cấp xã thường xuyên thực hiện việc khảo sát ý kiến của tổ chức và người dân về thái độ, tác phong, và hiệu quả làm việc của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức Điều này giúp đánh giá chất lượng lãnh đạo, quản lý và điều hành trong thực hiện nhiệm vụ chính trị của các cơ quan, đơn vị, địa phương, từ đó nâng cao mức độ hài lòng của nhân dân.
Thủ trưởng cơ quan, đơn vị quan tâm triển khai Nghị định số 04/2015/NĐ-
CP ngày 09/01/2015 của Chính phủ (thay thế Nghị định 71/1998/NĐ-CP ngày 08/9/1998) và xây dựng quy chế thực hiện dân chủ tại cơ quan, đơn vị.
2.3.1.3 Đối với các loại hình doanh nghiệp
Các tổ chức đoàn thể thường xuyên hợp tác với người quản lý doanh nghiệp để tuyên truyền các chủ trương của Đảng và pháp luật về dân chủ ở cơ sở, đồng thời triển khai thực hiện Hiến pháp, Luật, Nghị định và các văn bản liên quan Mục tiêu là bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động, đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp và lợi ích xã hội Vai trò của tổ chức Công đoàn được thể hiện rõ qua việc thực hiện dân chủ đại diện, phối hợp với các ngành chức năng để giám sát, đối thoại và kiến nghị với chủ doanh nghiệp giải quyết các yêu cầu hợp pháp của người lao động theo quy định của Nhà nước.
Tính đến cuối năm 2016, tỉnh Tiền Giang có tổng cộng 1.466 công đoàn cơ sở, trong đó có 8 công đoàn thuộc khối doanh nghiệp nhà nước (0,54%), 4 công đoàn đơn vị sự nghiệp ngoài công lập (0,27%), 1 công đoàn Công ty liên doanh nước ngoài (0,07%), 56 công đoàn Công ty vốn nước ngoài 100% (3,8%), 48 công đoàn Công ty cổ phần (3,3%), 119 công đoàn Công ty trách nhiệm hữu hạn (8,1%) và 22 công đoàn Doanh nghiệp tư nhân (1,5%).
Hầu hết các doanh nghiệp trong tỉnh đã thực hiện đúng chế độ, chính sách cho người lao động, khuyến khích tinh thần làm việc và đồng hành cùng công nhân Điều này giúp họ chủ động khắc phục các yếu tố gây tranh chấp lao động, ngăn chặn tình trạng ngừng việc tập thể, từ đó duy trì ổn định sản xuất và kinh doanh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Qua 17 năm thực hiện Chỉ thị số 30-CT/TW của Bộ Chính trị, những nỗ lực này đã mang lại nhiều kết quả tích cực.