Thuyết quản lý theo khoa học của f w taylor và khả năng vận dụng vào điều kiện phát triển kinh tế ở việt nam Thuyết quản lý theo khoa học của f w taylor và khả năng vận dụng vào điều kiện phát triển kinh tế ở việt nam Thuyết quản lý theo khoa học của f w taylor và khả năng vận dụng vào điều kiện phát triển kinh tế ở việt nam
TỔNG QUAN VỀ THUYẾT QUẢN LÝ THEO KHOA HỌC
Tiểu sử của Frederick Winslow Taylor và sự ra đời của thuyết quản lý khoa học Taylor
1.1.1 Tiểu sử của Frederick Winslow Taylor
Frederick Winslow Taylor, sinh ngày 20 tháng 3 năm 1856 tại Germantown, Pennsylvania, ban đầu theo học luật tại Học viện Phillips Exeter và có ý định vào Harvard nhưng đã phải từ bỏ do vấn đề về thị lực Sau khi hồi phục vào năm 1875, ông gia nhập một công ty thép ở Philadelphia với vai trò công nhân và nhanh chóng thăng tiến tại Công ty thép Midvale ở Utah, nơi ông đảm nhiệm nhiều chức vụ từ thợ máy đến kỹ sư trưởng Tại đây, Taylor bắt đầu quan sát và nghiên cứu hành vi của công nhân, từ đó phát triển học thuyết quản lý khoa học.
1.1.2 Sự ra đời của thuyết quản lý khoa học Taylor
1.1.2.1 Bối cảnh ra đời của thuyết quản lý khoa học Taylor
Vào thế kỷ XVIII-XIX, cuộc cách mạng công nghiệp và sự phát triển công nghệ đã làm thay đổi tình hình quản lý trong các nhà máy và doanh nghiệp nhỏ, nơi có số lượng lớn công nhân Sự gia tăng này đã thúc đẩy nhu cầu hiện đại hóa các chiến lược quản lý truyền thống, nhằm đáp ứng yêu cầu của thời đại mới.
Sự gia tăng số lượng công nhân đi kèm với sự phức tạp trong doanh nghiệp đòi hỏi các doanh nhân phải chú trọng đến lợi nhuận Quản lý kém có thể gây ra tổn thất lớn, vì vậy cần thiết phải tối ưu hóa quy trình quản lý và thiết lập các nhiệm vụ tổ chức mới để nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.1.2.2 Quá trình nghiên cứu và cho ra đời thuyết quản lý khoa học của Taylor định lượng giữa năng suất và nỗ lực dành cho công việc Kết quả của các thí nghiệm là sự tích lũy thông tin thực nghiệm cần thiết cho việc phát triển các phương pháp và nghiên cứu hành vi của người lao động trong quá trình làm việc.
Một trong những thí nghiệm nổi tiếng của Taylor là xác định lượng quặng sắt hoặc than tối ưu mà công nhân có thể nâng trên các xẻng khác nhau mà không làm giảm khả năng làm việc lâu dài Qua các tính toán cẩn thận, Taylor phát hiện rằng trọng lượng tối ưu mà công nhân có thể nâng là 9,5 kg Ngoài ra, ông cũng nhận thấy rằng thời gian nghỉ ngơi của công nhân ảnh hưởng đến chất lượng công việc tối ưu.
Chủ đề, Nguyên tắc cơ bản và Nguyên tắc).
Cuối cùng, Taylor đã phác thảo những ý tưởng chính của mình trong cuốn sách
“Nguyên tắc quản lý khoa học” xuất bản năm 1911 và cho ra đời thuyết quản lý khoa họcTaylor.
Nội dung chủ yếu của thuyết Taylor
1.2.1 Xây dựng cơ sở công việc
Để xác định khối lượng công việc hàng ngày của công nhân một cách khoa học, cần phân tích các thao tác và thời gian thực hiện để bố trí quy trình công nghệ hợp lý Việc chia nhỏ các phần việc và xây dựng định mức cho từng phần là rất quan trọng Định mức này được xác lập thông qua thực nghiệm, bao gồm việc bấm giờ từng động tác.
1.2.2 Hợp lý hóa lao động
1.2.2.1 Chuyên môn hóa lao động
Taylor không chọn những công nhân "vạn năng" mà ưu tiên những người phù hợp và giỏi nhất cho từng công việc cụ thể Ông tin rằng việc phân công công việc cho những cá nhân xuất sắc sẽ giúp đạt năng suất cao nhất, từ đó tạo ra tiêu chuẩn cho những người khác Để chọn đúng người, ông dựa vào tính khí, thể lực và thái độ làm việc, đảm bảo rằng họ đáp ứng yêu cầu về sức khỏe, kỹ năng và trí tuệ của công việc.
1.2.2.2 Dụng cụ lao động thích hợp Đây là khâu có ý nghĩa cơ bản trong hợp lý hóa lao động để công nhân đạt được năng suất lao động cao, các kĩ sư phải thiết kế ra các dụng cụ lao động thích hợp với công việc và huấn luyện công nhân sử dụng chúng.
1.2.2.3 Thao tác làm việc hợp lý
Các kỹ sư tiến hành huấn luyện công nhân dựa trên thao tác mẫu đã được thiết kế và thực hành thành thục bởi công nhân giỏi nhất Quá trình này bao gồm chụp ảnh, bấm giò và phân tích các thao tác để loại bỏ động tác thừa, uốn nắn những động tác không hiệu quả và tập luyện các thao tác hợp lý Kết quả là công nhân được lựa chọn đạt năng suất lao động lý tưởng theo thiết kế, đồng thời duy trì tinh thần làm việc thoải mái nhờ vào mức đãi ngộ xứng đáng và sự sắp xếp hợp lý giữa làm việc và nghỉ ngơi.
1.2.2.4 Áp dụng trả lương theo sản phẩm
Để nâng cao năng suất lao động, Taylor đã áp dụng biện pháp hợp lý hóa lao động cùng với phương pháp trả lương theo sản phẩm thay vì theo thời gian Ông cũng chú trọng đến chế độ làm việc và nghỉ ngơi hợp lý Hệ thống trả lương dựa trên số lượng sản phẩm đạt chất lượng và chế độ thưởng vượt định mức nhằm khuyến khích tinh thần làm việc của công nhân.
1.2.2.5 Xác lập quan hệ quản lý rõ ràng, song phẳng
Quan hệ giữa chủ và thợ phải được xác lập rõ ràng, sòng phẳng theo đó:
- Chủ doanh nghiệp có trách nhiệm áp dụng các biện pháp hợp lý hóa lao động, cung cấp đủ dụng cụ làm việc, tăng lương sòng phẳng.
- Công nhân có trách nhiệm thừa hành các công việc tác nghiệp theo đúng sự hướng dẫn của nhà quản lý.
Các kỹ sư giữ vai trò quản lý quan trọng như quản đốc, kíp trưởng và chuyên viên nghiên cứu tác nghiệp, đảm nhận trách nhiệm phân tích công việc, xác định định mức và giám sát quy trình.
- Các kỹ sư được coi thuộc đội ngũ cán bộ quản lý cốt cán và đòi hỏi phải có trí tuệ,trung thực, có óc phân tích, công tâm…
Phát triển thuyết Taylor
Thuyết Taylor, sau khi được áp dụng thành công tại các nhà máy do Taylor quản lý, đã nhanh chóng phát triển ở Mỹ và lan rộng ra Châu Âu cũng như toàn thế giới Đặc biệt, phong trào Taylor tại Mỹ đã giúp tăng năng suất lao động trong các ngành công nghiệp lên gần ba lần Các nhà quản lý tiếp tục mở rộng và phát triển thuyết này để nâng cao hiệu quả công việc.
Gilbreth đã mở rộng và áp dụng phương pháp Taylor trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực xây dựng mà ông tham gia Nhờ vào những nỗ lực này, ông nhanh chóng trở thành một nhà tư vấn thành công, giúp phổ biến phương pháp Taylor đến với nhiều doanh nghiệp.
- Đã phát triển mạnh phương pháp Taylor trong ngành xây dựng dân dụng và xây dựng đường sắt.
- Chú ý đến các yếu tố tâm lý trong phát triển các kỹ năng làm việc của công nhân.
Là người tiên phong trong việc thành lập trường đào tạo kỹ sư, ông đã tập trung vào việc trang bị cho họ các kỹ năng áp dụng phương pháp Taylor Đồng thời, ông cũng hướng dẫn công nhân thực hiện công việc theo phương pháp này, góp phần nâng cao hiệu quả lao động.
H Emerson là người đam mê phương pháp Taylor và đã nỗ lực không ngừng để phổ biến phương pháp này trong các doanh nghiệp tại Mỹ Những đóng góp của ông trong việc áp dụng và phát triển phương pháp Taylor đã mang lại nhiều lợi ích cho hiệu quả hoạt động của các tổ chức.
- Tư vấn cho trên 200 doanh nghiệp phát triển phương pháp Taylor.
Lý thuyết Taylor đã được phát triển và được giới thiệu qua tác phẩm “12 nguyên tắc hiệu quả” Tác giả không đồng tình với thuật ngữ “quản lý có khoa học” mà Taylor sử dụng, mà thay vào đó, ông chọn gọi phương pháp của mình là “phương pháp hiệu quả”.
- Phát triển chế độ trả công lao động theo các biểu trả công tỉ mỉ và kích thích mạnh đối với công nhân.
- Sáng lập Hội các nhà quản lý hiệu quả New York với các hoạt động đổi mới phương pháp Taylor (Narayana Rao K.V.S.S., 2019)
Gantt đã có sự cộng tác chặt chẽ với Taylor trong nhiều phát minh kỹ thuật và phương pháp quản lý, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của thuyết Taylor.
- Đã kết hợp phương pháp Taylor trong lý thuyết nâng cao hiệu suất công nghiệp (nâng cao sản lượng, giảm thiểu rủi ro).
- Phát triển hệ thống thưởng theo năng suất cho công nhân và áp dụng cho cả cán bộ quản lý.
- Áp dụng sơ đồ GANTT nổi tiếng trong quản lý tiến độ công việc.
- Đưa ra các quan điểm về trách nhiệm xã hội trong quản lý doanh nghiệp (Catherine S., Bryce S., Alida D., Claudia F., 2017)
1.3.4 Henry Ford (1863 - 1947) Ông là người sáng lập công ty Ford Motor nổi tiếng Ông đã rất thành công trong việc phát triển thuyết Taylor, chủ yếu trong tập đoàn Ford Motor của ông:
- Áp dụng phương pháp Taylor ở quy mô doanh nghiệp lớn, phát triển phương pháp tổ chức lao động theo dây chuyền.
- Phát triển cách thức tổ chức sản xuất hàng loạt với năng suất lao động cho toàn bộ nhà máy.
- Phát triển hệ thống trả lương hỗn hợp kết hợp lương sản phẩm với phần thưởng từ lợi nhuận công ty.
1.3.5 Đóng góp của thuyết Taylor vào khoa học quản lý
Học thuyết của Taylor đã đóng góp cho khoa học quản lý bốn thành tựu chính sau đây:
Trào lưu hợp lý hóa tổ chức sản xuất, phát triển từ cuối thế kỷ XIX, đã được tổng kết và khẳng định thông qua lý thuyết và ứng dụng thực tiễn rộng rãi.
- Đưa khoa học quản lý từ chủ nghĩa kinh nghiệm chính thức trở thành một lý thuyết khoa học với chỗ đứng vững chắc trong hệ thống khoa học.
Thuyết quản lý tiến bộ đầu thế kỷ XX đã giúp giải quyết mâu thuẫn giữa chủ và thợ trong doanh nghiệp Nó áp dụng các phương pháp quản lý mới như trả lương theo sản phẩm và thiết lập cơ cấu quản lý trực tuyến - chức năng, nhấn mạnh vai trò độc lập của các cán bộ quản lý chuyên nghiệp.
- Góp phần làm tăng năng suất lao động trong các ngành sản xuất công nghiệp lên 2-3 lần (Benjamin Hale, 2017)
NHỮNG YẾU TỐ TÍCH CỰC VÀ HẠN CHẾ CỦA THUYẾT QUẢN LÝ THEO KHOA HỌC FREDERICK TAYLOR
Những mặt tích cực của thuyết Taylor
2.1.1 Xây dựng mối quan hệ giữa chủ và thợ
Thuyết quản lý theo khoa học của Taylor đã góp phần giảm bớt mâu thuẫn giữa quản lý và công nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập quan hệ quản lý rõ ràng và bình đẳng Ông đề xuất cải thiện mối quan hệ giữa chủ và thợ, vốn thường xuyên xảy ra xung đột, nhằm tăng năng suất lao động Việc xây dựng mối quan hệ hợp tác và gần gũi giữa hai bên sẽ tạo ra môi trường làm việc thuận lợi hơn, thể hiện một tư tưởng tiến bộ trong thời kỳ đó.
2.1.2 Chuyên môn và tiêu chuẩn hóa lao động
Với tư tưởng quản lý "chuyên môn hóa" và "tiêu chuẩn hóa" của Taylor, năng suất lao động trong các nhà máy đã được cải thiện rõ rệt Việc lựa chọn công nhân có tay nghề cao một cách khoa học giúp nâng cao kỹ thuật và cường độ làm việc, đảm bảo hoàn thành khối lượng công việc Hơn nữa, chế độ trả lương theo sản phẩm khuyến khích người lao động hoàn thành và vượt định mức, từ đó tạo động lực làm việc và cải thiện đời sống của họ.
2.1.3 Trình bày một cách khoa học
Quản lý lần đầu tiên được trình bày một cách khoa học và có hệ thống, với sự phân công lao động rõ ràng giữa người quản lý và công nhân Điều này giúp xác định nhiệm vụ cụ thể cho từng bên, đảm bảo mọi người thực hiện công việc của mình một cách nghiêm túc và đầy đủ.
Trong điều kiện toàn bộ phân xưởng áp dụng công cụ, thiết bị và phương pháp sản xuất theo tiêu chuẩn quy định, việc phân công lao động trở nên hiệu quả hơn Nhờ đó, kế hoạch sản xuất có thể được xác định trước, và chỉ lệnh sản xuất chi tiết có thể được đưa ra cho tất cả các công việc.
- Sự phân công lao động theo chức năng quản lý làm tăng kỷ cương lao động trong doanh nghiệp.
Những mặt hạn chế của thuyết Taylor
2.2.1 Định mức lao động cao
Với định mức lao động thường rất cao đòi hỏi công nhân phải làm việc cật lực mới có thể hoàn thành định mức và vượt định mức.
2.2.2 Thiếu tính dân chủ và sự công bằng Đây là hạn chế làm ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý người lao động và làm cho năng suất lao động sẽ giảm đi đáng kể vì mỗi cá nhân đều có cơ hội như tất cả mọi người để phát huy hết năng lực, khả năng của mình ở mức cao nhất.
2.2.3 Quan niệm phiến diện và máy móc về bản chất con người Điều này đã khiến ông không nhìn ra khả năng sáng tạo của người công nhân Ông viết: “Cái tôi yêu cầu thợ là không được làm theo óc sáng kiến của bản thân mà phải bám sát đến cùng chi tiết nhỏ nhất của mệnh lệnh ban ra” Việc độc quyền sáng kiến của nhà quản lý và coi thường mối liên hệ ngược từ công nhân với họ chỉ là một hạn chế cơ bản của thuyết quản lý theo khoa học
Việc chia nhỏ quá trình sản xuất để chuyên môn hóa đã khiến công nhân không thể luân chuyển và tham gia toàn bộ quy trình, dẫn đến cảm giác như họ trở thành nô lệ của máy móc Những công việc đơn điệu và nhàm chán này gây tổn hại đến sức khỏe sinh lý và tinh thần của họ.
2.2.4 Mặt trái của quy chế thưởng phạt
Việc áp dụng quy chế thưởng phạt theo kiểu “cây gậy và củ cà rốt” không luôn mang lại hiệu quả tích cực và có thể gây phản ứng tiêu cực từ người công nhân Đây là một hạn chế lịch sử, phản ánh thời gian và trình độ phát triển xã hội Trong bối cảnh lịch sử của thời đại ông, thuyết quản lý khoa học của Taylor đã mang đến một cái nhìn mới, giúp giải quyết những bế tắc, mâu thuẫn và bất cập trong quản lý thời kỳ đó.
So sánh thuyết quản lý khoa học của Taylor và thuyết quản lý của Fayol
2.3.1 Tổng quan về hai thuyết quản lý
2.3.1.1 Thuyết quản lý khoa học của Taylor
Nguyên tắc quản lý của Taylor tập trung vào việc quan sát quy trình công việc và đánh giá hiệu quả và hiệu quả của nó
Các nguyên tắc quản lý của Taylor, bao gồm các nguyên tắc sau đây, là một cuộc cách mạng tinh thần cho cả chủ nhân và nhân viên:
- Khoa học, không phải là quy tắc ngón tay cái: Cốt lõi là Khoa học
- Hòa hợp trong nhóm - Đoàn kết trong nhóm
- Hợp tác, không phải chủ nghĩa cá nhân - Hỗ trợ lẫn nhau thay vì thực hiện cá nhân
- Phát triển nhân viên để đạt được hiệu quả
2.3.1.2 Thuyết quản lý khoa học của Fayol
Nguyên tắc quản lý của Fayol nhấn mạnh việc xây dựng một tổ chức hợp lý nhằm quản lý hiệu quả các nhiệm vụ khác nhau trong một bộ phận lao động phức tạp.
Hơn nữa, các nguyên tắc quản lý Fayol bao gồm 14 nguyên tắc quản lý, dựa trên những sự thật cơ bản:
- Phân công công việc: Công việc được chia thành các nhiệm vụ hoặc công việc nhỏ, dẫn đến sự chuyên môn hóa.
Quyền hạn và trách nhiệm là hai khái niệm quan trọng trong quản lý Quyền hạn đề cập đến khả năng ra lệnh và yêu cầu sự tuân thủ từ người khác, trong khi trách nhiệm thể hiện ý thức về việc tuân thủ những mệnh lệnh đó, phát sinh từ quyền hạn đã được giao.
Kỷ luật là yếu tố quan trọng trong việc tuân thủ các quy tắc của tổ chức và các điều khoản tuyển dụng, đảm bảo sự tôn trọng và tuân thủ đối với các tiền bối.
- Sự thống nhất của chỉ huy: Một nhân viên sẽ chỉ nhận được lệnh từ một ông chủ.
- Thống nhất về phương hướng: Tất cả các đơn vị tổ chức phải hoạt động vì cùng một mục tiêu thông qua các nỗ lực phối hợp.
- Sự phục tùng: Lợi ích cá nhân hoặc nhóm bị hy sinh hoặc phó mặc cho lợi ích chung.
- Thù lao: Trả công công bằng và thỏa đáng cho cả người sử dụng lao động và người lao động.
- Tập trung hóa: Phải sử dụng tối ưu các nguồn lực của tổ chức.
- Chuỗi vô hướng: Chuỗi vô hướng bao hàm mối quan hệ cấp trên - cấp dưới, trong tổ chức.
- Đặt hàng: Trong một tổ chức, phải có một vị trí thích hợp cho mọi việc cũng như mỗi việc phải ở đúng vị trí của nó.
- Công bằng: Ý thức công bằng nên tồn tại ở tất cả các cấp của tổ chức.
- Ổn định nhiệm kỳ của nhân sự: Cần nỗ lực để giảm bớt sự thay đổi của nhân viên.
- Sáng kiến: Nó ngụ ý nghĩ ra và thực hiện kế hoạch.
- Tinh thần đồng đội: Nó nhấn mạnh đến nhu cầu làm việc nhóm trong tổ chức.
2.3.2 Điểm tương đồng giữa hai nguyên tắc quản lý
- Cả hai nguyên tắc đều có một mục tiêu chung cần đạt được - để nâng cao mức độ hiệu quả của các tổ chức.
- Hơn nữa, họ chia sẻ các nguyên tắc chung như công việc được phân chia và chuyên môn, trách nhiệm của người quản lý, đoàn kết trong nhóm
2.3.3 Điểm khác biệt giữa hai nguyên tắc quản lý
Cơ sở để so sánh Henry Fayol FW Taylor Ý nghĩa
Henry Fayol, là cha đẻ của quản lý hiện đại, người đã đặt ra mười bốn nguyên tắc quản lý, để cải thiện quản trị tổng thể.
FW Taylor, là cha đẻ của quản lý khoa học, người đã đưa ra bốn nguyên tắc quản lý, để tăng năng suất tổng thể.
Khái niệm Lý thuyết chung về quản trị Quản lý khoa học
Nhấn mạnh Quản lý cấp cao nhất Quản lý cấp thấp
Khả năng ứng dụng Áp dụng toàn cầu Chỉ áp dụng cho các tổ chức chuyên ngành.
Cơ sở hình thành Kinh nghiệm cá nhân Quan sát và thử nghiệm hướng
Hệ thống thanh toán tiền lương
Chia sẻ lợi nhuận với các nhà quản lý Hệ thống thanh toán chênh lệch
Tiếp cận Cách tiếp cận của người quản lý Phương pháp của kỹ sư
Mặc dù cả hai lý thuyết quản lý đều nhằm mục đích tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nhưng có hai điểm khác biệt chính giữa chúng Nguyên tắc Taylor tập trung vào quy trình công việc và hiệu quả của nhân viên trong tổ chức Do đó, lý thuyết Taylor được đánh giá có tính ứng dụng cao hơn trong nền kinh tế toàn cầu và phù hợp với điều kiện kinh tế tại Việt Nam.
KHẢ NĂNG VẬN DỤNG THUYẾT QUẢN LÝ THEO KHOA HỌC
Ứng dụng thuyết Taylor vào quản lý trong các quy trình công nghiệp
3.1.1.1 Ứng dụng thuyết Taylor trong quản lý ở McDonald's và Amazon
Kinh nghiệm của Taylor tại Công ty Thép Midvale đã dẫn đến một phương pháp khoa học trong quản lý năng suất lao động Ông nhận thấy rằng hiệu quả làm việc của công nhân thường bị ảnh hưởng bởi những "quy tắc ngón tay cái" không hiệu quả Để cải thiện tình hình, Taylor đã tiến hành các thí nghiệm nhằm thay thế những quy tắc này bằng kiến thức khoa học Nghiên cứu thời gian và chuyển động của ông đã chỉ ra cách giảm thiểu số lượng chuyển động cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, từ đó nâng cao năng suất Lý thuyết của ông vẫn được áp dụng rộng rãi trong quản lý hiện đại, điển hình là quy trình tiêu chuẩn hóa tại McDonald's, nơi nhân viên phải tuân thủ các bước cụ thể trong quy trình làm bánh mì kẹp thịt.
McDonald's áp dụng chính sách thưởng phạt nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và chú trọng vào việc đào tạo chuyên ngành cho nhân viên Kể từ năm 1961, công ty đã xây dựng quy trình làm việc rõ ràng cho từng nhân viên, giúp họ thực hiện công việc một cách hiệu quả Đặc biệt, McDonald's phát triển chuỗi quy trình làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo rằng thực phẩm phục vụ khách hàng luôn đạt chất lượng cao nhất trong mọi lần phục vụ.
Amazon là một minh chứng điển hình cho việc áp dụng thuyết Taylor trong quản lý doanh nghiệp Công ty trả lương cho nhân viên kho hàng dựa trên năng suất lao động của họ Đặc biệt, Amazon còn triển khai hệ thống theo dõi bằng vòng đeo tay để giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên.
3.1.1.2 Ứng dụng thuyết Taylor trong quản lý ở Dubai và Ấn Độ
Quy trình tiêu chuẩn hóa kết hợp với 5 nguyên tắc quản lý khoa học đã chứng minh là phương pháp hiệu quả giúp tổ chức tối ưu hóa năng suất Tại Dubai và Ấn Độ, khách hàng được đảm bảo nhận đơn hàng trong vòng 60 giây, điều này chỉ có thể thực hiện nhờ vào nghiên cứu “Thời gian và Chuyển động” của Taylor Thí nghiệm của ông đã chỉ ra rằng công nhân chủ yếu được thúc đẩy bởi tiền, dẫn đến quan điểm "Một ngày làm việc công bằng là một ngày trả lương công bằng".
Bài học rút ra từ việc ứng dụng thuyết Taylor vào quản lý trên thế giới
3.1.2.1 Các chiến lược tương thích với bản chất công việc của tổ chức và văn hóa
Mỗi nhà quản lý đều có phong cách quản lý riêng, nhưng cách tiếp cận của Taylor đã bị chỉ trích vì tính cứng nhắc và thiếu linh hoạt Vì vậy, các nhà quản lý cần xem xét kỹ lưỡng chiến lược phù hợp cho tổ chức của họ, đồng thời tìm cách tăng cường sự linh hoạt trong lực lượng lao động.
Google, một trong những gã khổng lồ trong thế giới hiện đại, không áp dụng mô hình "máy móc" của Taylor mà thay vào đó tập trung vào thí nghiệm Hawthorne do George Elton Mayo thực hiện Nghiên cứu của Mayo khẳng định rằng lực lượng lao động là tài sản quý giá của tổ chức, từ đó nâng cao động lực và năng suất Với dữ liệu thu thập trong suốt 5 năm, Mayo đã chỉ ra rằng môi trường làm việc và sự tương tác trong nhóm có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả công việc Cấu trúc tổ chức của Google khuyến khích làm việc nhóm, phù hợp với những phát hiện của Mayo về lợi ích của hợp tác trong công việc.
McDonald's và Google là hai tổ chức tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh của họ, sử dụng các chiến lược hoàn toàn khác biệt Trong khi Google hoạt động trong lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới cao, McDonald's lại tập trung vào các hoạt động thực tiễn và quy trình vận hành hiệu quả.
Thuyết quản lý của Taylor vẫn giữ được giá trị cho đến ngày nay, cho thấy sự linh hoạt trong cách áp dụng của các nhà quản lý là rất quan trọng Tùy thuộc vào sản phẩm và cấu trúc tổ chức, các phương pháp quản lý cần được điều chỉnh phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
3.1.2.2 Ưu và nhược điểm của thuyết Taylor để vận dụng vào quản lý
Thay vì áp dụng thuần túy thuyết Taylor, các nhà quản lý nên linh hoạt tích hợp lý thuyết này với các lý thuyết khác như của Herzberg, Elton Mayo và hệ thống nhu cầu của Maslow để phù hợp với tình hình thực tế.
Kể từ năm 1960, khi lý thuyết Taylor bắt đầu suy thoái, các tổ chức từ thiện đã gia tăng và mọi người sẵn sàng làm việc tự nguyện mà không coi tiền là động lực chính Điều này cho thấy quan điểm của Taylor về tiền bạc là sai lầm Ngày nay, các tổ chức từ thiện không áp dụng phương pháp của Taylor trong môi trường làm việc của họ Tuy nhiên, trong thời gian khẩn cấp, họ có thể sử dụng "phương pháp tốt nhất" của Taylor để nhanh chóng hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
Một lần nữa chúng ta có thể thấy một số lý thuyết của Taylor được sử dụng nhưng vẫn không ở dạng thuần túy.
Thuyết Fordism, phát triển từ lý thuyết quản lý khoa học, kết hợp dây chuyền lắp ráp di chuyển với hệ thống phân dây chuyền lắp ráp liên tục để tối ưu hóa quy trình sản xuất Mặc dù Ford tiên phong trong việc lắp ráp hàng tiêu dùng như ô tô, lý thuyết của ông vẫn mang những hạn chế tương tự như thuyết Taylor Quản lý lý thuyết X tập trung vào phân công lao động cao để đạt hiệu quả trong sản xuất hàng loạt, nhưng điều này làm giảm tính dân chủ tại nơi làm việc, dẫn đến sự không hài lòng trong lực lượng lao động (Nelson, 1980) Hơn nữa, máy móc thường được ưu tiên hơn công nhân, khiến cho yếu tố này chỉ có thể áp dụng hạn chế trong một số tổ chức hiện nay.
Các thuyết quản lý khoa học không hoàn hảo, do đó, các nhà quản lý cần cải thiện chúng bằng cách kết hợp các yếu tố từ các lý thuyết khác, chẳng hạn như hệ thống phân cấp nhu cầu của Maslow và lý thuyết động lực của Herzberg.
Nhân viên ngày nay ngày càng coi trọng bản thân hơn, nhưng kỹ năng lao động đang dần bị mai một do sự thay thế của máy móc Trong khi hệ thống quản lý khoa học của Taylor coi công nhân chỉ là nguồn lực để nhận phần thưởng tài chính, các tổ chức hiện tại đã nhận thức rằng năng suất và thành công không chỉ đến từ tiền bạc và kiểm soát, mà còn từ sự đóng góp cho hạnh phúc xã hội và phát triển cá nhân Mỗi nhân viên đều có khả năng phấn đấu và thăng tiến, không chỉ đơn thuần là những cỗ máy làm việc.
Thuyết quản lý khoa học của Taylor vẫn giữ vai trò quan trọng trong các tổ chức thế kỷ XXI, đặc biệt trong việc phân chia chức năng quản lý và chức năng công việc Tuy nhiên, các tổ chức hiện đại ngày nay không chỉ dựa vào các nguyên tắc của thuyết này mà còn chú trọng đến các yếu tố xã hội như sáng kiến, lòng trung thành và khả năng thích ứng của nhân viên Do đó, quan điểm của Taylor về việc người lao động chỉ quan tâm đến phần thưởng và cần sự kiểm soát từ cấp trên dường như đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với thực tế hiện nay.
Các yếu tố của thuyết quản lý khoa học đã trở thành nền tảng vững chắc cho các tổ chức hiện đại, kết hợp hài hòa với những lý thuyết quản lý khác Điều này giải thích vì sao quản lý đang có những xu hướng mới mẻ trong thế kỷ XXI.
Các phương pháp quản lý của Taylor vẫn có thể được áp dụng hiệu quả tại các nước đang phát triển, nơi các tổ chức thường đặt nhà máy sản xuất để tận dụng nguồn lao động giá rẻ Điều này cho thấy thuyết quản lý của Taylor không chỉ mang lại năng suất cao cho các tổ chức mà còn giúp tối ưu hóa chi phí lao động.
Khả năng vận dụng thuyết Taylor vào điều kiện kinh tế ở Việt Nam
3.2.1 Điều kiện kinh tế ở Việt Nam Ở Việt Nam, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, hiện đại và hội nhập quốc tế, có sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa là chủ trương nhất quán, xuyên suốt trong quá trình phát triển của đất nước Sau hơn 30 năm đổi mới và sau hơn 10 năm gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới, quá trình hội nhập của Việt Nam đã và đang diễn ra ngày càng sâu rộng, có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội. Trong giai đoạn hiện nay, hội nhập kinh tế quốc tế càng trở nên mạnh mẽ hơn với việc ký kết và thực hiện các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) … không chỉ nhằm mở cửa thị trường mà còn là bước đi quan trọng khẳng định cam kết của Việt Nam hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới
Tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động mạnh mẽ đến chức năng của Nhà nước, đặc biệt là trong quản lý kinh tế, xã hội và bảo đảm quyền con người Việt Nam đang thể hiện quyết tâm đổi mới, xây dựng Nhà nước kiến tạo phát triển với Chính phủ liêm chính, hành động phục vụ người dân và doanh nghiệp Tại Diễn đàn phát triển Việt Nam, những yêu cầu mới về quản lý kinh tế và xã hội đã được thảo luận nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững.
Vào năm 2016, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc nhấn mạnh rằng Nhà nước Việt Nam đang tập trung vào việc cải cách hành chính nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian thực hiện các thủ tục hành chính, đồng thời hoàn thiện các chính sách và pháp luật liên quan đến đầu tư, sản xuất và kinh doanh.
Chức năng quản lý kinh tế của Nhà nước hiện nay chưa phát huy hiệu quả do thiếu hệ thống pháp luật đồng bộ và ổn định, không ngăn chặn được tiêu cực và tham nhũng trong quản lý đất đai và tài nguyên Việc sử dụng nguồn lực cho đầu tư và thu hút vốn đầu tư nước ngoài chưa đạt yêu cầu, dẫn đến sự bất ổn trong đời sống của người dân và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động doanh nghiệp Nguyên nhân chủ yếu của những hạn chế này là việc nghiên cứu và phát triển lý luận về quản lý kinh tế chưa kịp thời, cùng với việc tổng kết thực tiễn chưa có hệ thống và các giải pháp áp dụng thiếu tính khoa học và thực tiễn.
Chức năng quản lý kinh tế của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định trong mô hình "Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa", trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo phát triển, khác với mô hình kinh tế tập trung quan liêu Việc quản lý kinh tế không chỉ dựa vào mệnh lệnh hành chính và chỉ tiêu pháp lệnh chi tiết từ trên xuống, mà còn cần nhận thức đúng đắn về vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường Nếu không có sự thống nhất trong nhận thức này, sẽ dẫn đến suy yếu hệ thống kinh tế quốc gia và kìm hãm sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
Nghiên cứu bốn trường phái kinh tế cho thấy chức năng quản lý kinh tế của nhà nước hiện nay là hoạt động chủ yếu, thể hiện vai trò năng động trong việc kiến tạo phát triển nền kinh tế Nhà nước chủ động tạo lập các điều kiện cho nền kinh tế thị trường và thực hiện chức năng quản lý để can thiệp khi thị trường không hiệu quả hoặc bất bình đẳng, nhằm cải thiện kết quả và sự công bằng trong xã hội.
3.2.2 Những kết quả trong quá trình quản lý kinh tế ở Việt Nam
Kể từ khi đổi mới vào năm 1986, chức năng quản lý kinh tế của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, thể hiện qua việc xây dựng và ban hành hệ thống pháp luật về kinh tế, tổ chức thi hành pháp luật, bảo vệ quan hệ kinh tế hợp pháp, và giải quyết tranh chấp kinh tế Nhà nước cũng chú trọng đến các hoạt động tư pháp, trọng tài và xét xử trong lĩnh vực này, đồng thời khắc phục những hạn chế của kinh tế thị trường và đảm bảo hội nhập kinh tế quốc tế, thúc đẩy kinh tế đối ngoại Tuy nhiên, vẫn còn một số nhược điểm cần được cải thiện và khắc phục.
3.2.2.1.1 Kết quả trong xây dựng và ban hành pháp luật về kinh tế:
- Nhà nước đã xây dựng và từng bước hoàn thiện pháp luật về sở hữu, quyền tự do kinh doanh
Nhà nước đã ban hành pháp luật nhằm tạo lập đồng bộ các loại thị trường, bao gồm thị trường hàng hóa và dịch vụ, thị trường lao động, thị trường khoa học và công nghệ, thị trường bất động sản, và thị trường tài chính.
- Nhà nước đã xây dựng và hoàn thiện pháp luật về tài chính công
Nhà nước đã hoàn thiện hệ thống pháp luật về tài nguyên và môi trường, tuân thủ nguyên tắc quản lý chặt chẽ và phát triển bền vững Điều này đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
3.2.2.1.2 Kết quả trong tổ chức thực hiện pháp luật về kinh tế:
Bộ máy quản lý kinh tế và tổ chức của Chính phủ đang ngày càng hoàn thiện, phù hợp với từng giai đoạn đổi mới chính trị và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
- Các cơ quan của Chính phủ đã được quy định rõ ràng hơn về chức năng, thẩm quyền
- Quá trình triển khai các kế hoạch, nhiệm vụ và mục tiêu về kinh tế ngày càng có quy trình đồng bộ và hiệu quả hơn
- Nguyên tắc dân chủ trong thực thi thể chế dần được đảm bảo
3.2.2.1.3 Kết quả trong bảo vệ các quan hệ kinh tế hợp pháp, xử lý vi phạm pháp luật về kinh tế và giải quyết tranh chấp kinh tế
- Hệ thống tòa án giữ vị trí quan trọng hàng đầu trong giải quyết các tranh chấp, vi phạm pháp luật về kinh tế
- Công tác xây dựng, thẩm định, kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật đã được đẩy mạnh;
Hệ thống cơ quan tư pháp đang được cải thiện tích cực, với sự gia tăng tính độc lập nhờ vào việc hoàn thiện khung pháp lý hỗ trợ.
3.2.2.2 Những hạn chế, bất cập:
Mặc dù Nhà nước ta đã đạt được nhiều thành tựu trong quản lý, nhưng vẫn còn nhiều điểm yếu cần khắc phục để tối ưu hóa hiệu quả trong việc thực hiện chức năng quản lý.
Hoạt động xây dựng và ban hành pháp luật về kinh tế hiện còn nhiều thiếu sót, dẫn đến tình trạng hệ thống pháp luật chồng chéo và mâu thuẫn Chất lượng pháp luật chưa đạt yêu cầu và thiếu sự ổn định, gây khó khăn trong việc thực thi và áp dụng.
Hoạt động tổ chức thi hành pháp luật về kinh tế hiện nay thiếu chuyên nghiệp và hiệu quả, đồng thời tính chịu trách nhiệm còn thấp Cơ chế giám sát và đánh giá chủ yếu mang tính hình thức, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn.
Chưa đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả trong việc bảo vệ các quan hệ kinh tế hợp pháp, xử lý vi phạm pháp luật và giải quyết các tranh chấp kinh tế.
Khắc phục và hạn chế các khuyết tật của kinh tế thị trường còn chậm, hiệu quả thấp
Hoạt động bảo đảm hội nhập kinh tế quốc tế, thúc đẩy kinh tế đối ngoại còn thiếu chủ động, chưa được quan tâm đầy đủ
Sử dụng các phương pháp thực hiện chức năng quản lý kinh tế của Nhà nước còn thiếu đồng bộ, chưa được coi trọng đúng mức.
3.2.2.3 Nguyên nhân của những hạn chế, bất cập:
- Thứ nhất, tư duy về vai trò của chức năng quản lý kinh tế của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường chưa thực sự đổi mới.
Ví dụ cụ thể cho việc áp dụng thuyết Taylor ở Việt Nam và trên thế giới
3.3.1 Áp dụng thuyết Taylor vào việc quản trị nguồn nhân lực tại Việt Nam
Trong Thuyết quản lý khoa học của Taylor, tiêu chuẩn hóa công việc là một yếu tố quan trọng, giúp xây dựng phương thức quản lý dựa trên tiêu chuẩn và bản mô tả công việc Điều này đã được áp dụng trong tuyển dụng công chức tại Việt Nam, đặc biệt qua Luật Cán bộ, công chức năm 2008, nhằm kết hợp hệ thống chức danh tiêu chuẩn với vị trí việc làm Sự đổi mới này phù hợp với thể chế chính trị và quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam Nghị định số 36/2013/NĐ-CP và Thông tư số 05/2013/TT-BNV quy định nguyên tắc và thủ tục xác định vị trí việc làm và cơ cấu ngạch công chức, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý công chức Điều 35 của Luật Cán bộ, công chức năm 2008 cũng quy định rõ về việc tuyển dụng công chức.
Theo Luật Cán bộ, công chức năm 2008 và Nghị định số 18/2010/NĐ-CP, chương trình đào tạo, bồi dưỡng công chức được giới hạn trong 2 tuần, bao gồm cả đào tạo theo vị trí việc làm Quyết định số 1374/2011/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo công chức dựa trên vị trí công tác.
Mục 5 Chương IV (từ Điều 50 đến Điều 54) Luật Cán bộ, công chức năm 2008 quy định về việc mô tả, quy định vị trí việc làm và cơ cấu công chức để xác định số lượng biên chế, làm cơ sở tuyển dụng, thi nâng ngạch, quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức
3.3.2 Áp dụng thuyết Taylor vào ngành dệt may ở Việt Nam
Các doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng Thuyết quản lý theo khoa học của Taylor để nâng cao hiệu quả sản xuất, đặc biệt là trong ngành dệt may Việt Nam hiện nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới và đang phấn đấu lọt vào top 5 Để đạt được mục tiêu này, ngành dệt may đã tập trung vào phát triển nguồn nhân lực và xây dựng vùng nguyên liệu Theo Chiến lược phát triển ngành công nghiệp dệt may đến năm 2020, ngành sẽ tiếp tục chuyên môn hóa và hiện đại hóa để thích ứng với công nghệ 4.0, với mục tiêu doanh thu đạt 14,8 tỷ USD vào năm 2010, 22,5 tỷ USD vào năm 2015 và 31 tỷ USD vào năm 2020 Trong giai đoạn 2008-2010, ngành dệt may đặt mục tiêu tăng trưởng hàng năm từ 16-18% và xuất khẩu đạt 20% Giai đoạn 2011-2020, tăng trưởng sản xuất dự kiến sẽ đạt 12-14%.
Ngành dệt may Việt Nam đã ghi nhận những con số ấn tượng, phản ánh thành công trong việc áp dụng thuyết Taylor vào nền kinh tế Sự cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần tăng tỷ trọng xuất khẩu, khẳng định vị thế của ngành dệt may trên thị trường quốc tế.
3.3.3 Áp dụng thuyết Taylor vào việc tuyển chọn lao động tại Việt Nam Ông Dương Xuân Giao, Giám đốc NetViet, Thành phố Hồ Chí Minh - là một trong những công ty đầu tiên ở Việt Nam tham gia cung ứng lao động chất lượng cao Ông nhận định rằng: “Nhìn chung, nhu cầu săn lùng lao động chất lượng cao tập trung chủ yếu ở các công ty nước ngoài, tuy nhiên trong vài năm trở lại đây, Việt Nam đã phát triển mạnh trong việc săn lùng chất xám, nhất là các công ty có vốn đầu tư nước ngoài đang dần thay đội ngũ cán bộ quản lý thành người bản địa” Khi thị trường phát triển và đòi hỏi cao hơn về chuyên môn và chất lượng của sản phẩm thì “thị trường chất xám” lại càng trở nên có giá và là yếu tố đầu tiên quyết định đến sự thành bại của một doanh nghiệp hay tổ chức Để tuyển chọn được đội ngũ nhân viên chất lượng, các công ty sẵn sàng đầu tư một khoản tiền lớn cho các công ty cung ứng nguồn nhân lực.
Trong bối cảnh chuyên môn hóa ngày càng cao, nhiều công ty cung ứng nguồn nhân lực đã ra đời để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Các công ty này thường xuyên cập nhật và quản lý ngân hàng dữ liệu với danh sách lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, đặc biệt là các vị trí quản lý như trưởng phòng nhân sự, trưởng phòng kinh doanh và kế toán trưởng Khi có yêu cầu tuyển dụng gấp từ các doanh nghiệp, họ có khả năng cung cấp ngay những ứng viên phù hợp nhất.
Theo thuyết của Taylor, việc tìm kiếm những thợ giỏi nhất cần dựa vào năng suất lao động cá biệt để xây dựng mức lao động hiệu quả Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp lớn đang áp dụng các hình thức chiêu mộ nhân tài trẻ từ khi họ còn là sinh viên, thông qua việc trao học bổng và mời thử việc ngay sau khi tốt nghiệp Các công ty như Nestle, BP, Samsung, Vina, và Unilever là những ví dụ điển hình cho xu hướng này trong thị trường lao động hiện nay.
3.3.4 Phát triển chuyên môn hóa theo sức mạnh của doanh nghiệp
Thuyết quản lý khoa học của Taylor nhấn mạnh rằng chuyên môn hóa lao động là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp Vinamilk, một ví dụ điển hình về chuyên môn hóa, bắt nguồn từ một xí nghiệp liên hiệp sản xuất sữa, cà phê và bánh kẹo, được thành lập từ năm 1976 Công ty này đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất sữa và thực phẩm khô, đặc biệt khi chính phủ Việt Nam quyết định mở cửa hội nhập kinh tế.
1922, Công ty Vinamilk chính thức được thành lập và chỉ cung cấp các sản phẩm sữa và làm từ sữa
Sau 20 năm chuyên môn hóa và phát triển tập trung, Vinamilk đã trở thành doanh nghiệp chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường sữa Việt Nam, với 14 nhà máy sản xuất và hệ thống phân phối rộng khắp 63 tỉnh thành Những thành tựu này chứng minh rằng quyết định tập trung vào thế mạnh của Vinamilk là một ví dụ điển hình về sự thành công trong việc lựa chọn thị trường mục tiêu.
Vinamilk cần thay đổi chiến lược phát triển, tập trung vào sản phẩm sữa và rời bỏ những lĩnh vực không chuyên như thực phẩm khô, cà phê và bánh kẹo Việc này sẽ giúp công ty đối phó tốt hơn với các đối thủ cạnh tranh mạnh trong ngành và khẳng định vị thế dẫn đầu trong cung ứng sữa cho người tiêu dùng.