Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt Phân tích tình hình tài chính tại công ty thép đan việt
CƠ SỞ LÍ LUẬN CHUNG
Khái niệm cơ bản về phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.1.Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là tập hợp các khái niệm và phương pháp giúp thu thập, xử lý thông tin kế toán và các dữ liệu khác trong quản lý doanh nghiệp Mục tiêu của phân tích này là đánh giá tình hình tài chính, khả năng và tiềm lực của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ người sử dụng thông tin trong việc đưa ra quyết định tài chính và quản lý hợp lý.
Phân tích hoạt động tài chính của doanh nghiệp tập trung vào việc đánh giá các báo cáo tài chính và các chỉ tiêu tài chính đặc trưng Qua hệ thống phương pháp, công cụ và kỹ thuật phân tích, người sử dụng có thể tiếp cận thông tin từ nhiều góc độ khác nhau Điều này không chỉ giúp đánh giá tổng thể mà còn cho phép xem xét chi tiết hoạt động tài chính, từ đó nhận diện, dự đoán và đưa ra các quyết định tài chính, quyết định tài trợ và đầu tư phù hợp.
1.1.2.Vai trò của phân tích tài chính doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, nhiều đối tượng như nhà đầu tư, tổ chức tín dụng, quản lý doanh nghiệp, cơ quan thuế, và người lao động đều quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Phân tích tài chính cung cấp thông tin cần thiết cho từng đối tượng, giúp họ đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý dựa trên mục đích riêng của mình.
Các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận thường chú trọng đến khả năng sinh lãi của doanh nghiệp và tính an toàn của vốn đầu tư Họ đặc biệt quan tâm đến mức độ rủi ro, đặc biệt là rủi ro tài chính, của các dự án đầu tư Phân tích tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh lời và sự ổn định lâu dài của doanh nghiệp Ngoài ra, các nhà cung cấp tín dụng cũng chú ý đến khả năng doanh nghiệp có thể hoàn trả các khoản nợ.
Các nhà quản lý doanh nghiệp cần thông tin để kiểm soát và chỉ đạo hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, họ thường xuyên quan tâm đến các khía cạnh của phân tích tài chính Phân tích tài chính không chỉ giúp định hướng quyết định đầu tư mà còn hỗ trợ trong việc cơ cấu nguồn tài chính, phân chia lợi nhuận và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp.
Cơ quan thuế chú trọng đến số thuế doanh nghiệp phải nộp, thông qua thông tin tài chính để theo dõi tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế đối với ngân sách, bao gồm số tiền phải nộp, số đã nộp và số còn thiếu.
Cơ quan thống kê và nghiên cứu sử dụng phân tích tài chính để tổng hợp các chỉ tiêu kinh tế của toàn ngành, khu vực hoặc nền kinh tế, từ đó thực hiện phân tích vĩ mô và đề xuất các chiến lược phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn.
Người lao động quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp để đánh giá triển vọng tương lai Họ mong muốn hiểu rõ sức mạnh thực sự của doanh nghiệp, cách sử dụng quỹ, phân chia lợi nhuận và các kế hoạch kinh doanh sắp tới Điều này giúp họ có niềm tin vào doanh nghiệp và tạo động lực làm việc hiệu quả.
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp Thông qua việc phân tích này, các đối tượng có thể nắm bắt các khía cạnh khác nhau của tài chính, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của mình.
1.1.3.Mục tiêu của phân tích tài chính doanh nghiệp Để trở thành một công cụ đắc lực giúp cho các nhà quản trị doanh nghiệp và các đối tượng quan tâm đến hoạt động của doanh nghiệp có quyết định đúng đắn trong kinh doanh, phân tích tài chính doanh nghiệp cần đạt những mục tiêu sau:
Đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp là quá trình phân tích các khía cạnh như cơ cấu nguồn vốn, tài sản, khả năng thanh toán, khả năng sinh lãi và rủi ro tài chính Việc này cung cấp thông tin quan trọng cho các đối tượng quan tâm như nhà đầu tư, nhà cung cấp tín dụng, quản lý doanh nghiệp, cơ quan thuế và người lao động.
Định hướng quyết định của các bên liên quan theo tình hình thực tế của doanh nghiệp là rất quan trọng, bao gồm các quyết định về đầu tư tài trợ và phân chia lợi nhuận Việc này giúp đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Trở thành cơ sở cho các dự báo tài chính, giúp người phân tích dự đoán được tiềm năng tài chính của doanh nghiệp trong tương lai
Công cụ này giúp doanh nghiệp kiểm soát hoạt động kinh doanh thông qua việc đánh giá các chỉ tiêu kết quả so với kế hoạch và định mức Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xác định điểm mạnh và yếu trong hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định và giải pháp chính xác nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Mục tiêu này đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị doanh nghiệp.
1.1.4.Trình tự và các bước tiến hành phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp yêu cầu thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả thông tin nội bộ và bên ngoài, nhằm giải thích và minh chứng cho thực trạng hoạt động tài chính Các thông tin này không chỉ bao gồm số liệu kế toán mà còn cả các dữ liệu quản lý khác, phản ánh cả số lượng và giá trị Trong đó, các báo cáo tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, vì chúng tập trung phản ánh các thông tin kế toán cần thiết cho quá trình dự đoán tài chính Do đó, phân tích tài chính thực chất là việc phân tích các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Xử lý thông tin là giai đoạn quan trọng trong phân tích tài chính, nơi người dùng áp dụng các phương pháp khác nhau để sắp xếp thông tin theo mục tiêu cụ thể nhằm tính toán, so sánh, giải thích và đánh giá kết quả Quá trình này giúp xác định nguyên nhân của các kết quả, phục vụ cho việc dự đoán và đưa ra quyết định tài chính Mục tiêu chính của phân tích tài chính là hỗ trợ các quyết định liên quan đến tăng trưởng, phát triển và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp Đối với các nhà đầu tư và cho vay, phân tích tài chính cung cấp cơ sở để đưa ra quyết định về tài trợ và đầu tư, cũng như quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Phương pháp phân tích tài chính là một tập hợp các công cụ và biện pháp giúp nghiên cứu các sự kiện và hiện tượng tài chính, cũng như các mối liên hệ nội bộ và bên ngoài Phương pháp này cho phép đánh giá các luồng chuyển động và biến đổi tài chính, đồng thời phân tích các chỉ tiêu tài chính tổng hợp và chi tiết để đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Khi áp dụng phương pháp so sánh cần chú ý những yếu tố sau:
Thứ nhất: điều kiện so sánh
Phải tồn tại ít nhất 2 đại lượng (2 chỉ tiêu)
Các đại lượng và chỉ tiêu cần đảm bảo tính chất so sánh, bao gồm sự thống nhất về nội dung kinh tế, phương pháp tính toán, thời gian và đơn vị đo lường.
Thứ 2: xác định gốc để so sánh
Kỳ gốc so sánh phụ thuộc vào mục đích của phân tích Cụ thể:
Để xác định xu hướng và tốc độ phát triển của chỉ tiêu phân tích, gốc so sánh được lấy từ trị số của chỉ tiêu ở kỳ trước hoặc nhiều kỳ trước (năm trước) Việc này cho phép so sánh chỉ tiêu giữa kỳ hiện tại với kỳ trước, năm nay với năm trước hoặc với nhiều kỳ trước để đánh giá sự thay đổi.
Khi đánh giá tình hình thực hiện mục tiêu và nhiệm vụ, cần so sánh với trị số kế hoạch của chỉ tiêu phân tích Việc này giúp xác định sự khác biệt giữa thực tế và kế hoạch đã đề ra cho từng chỉ tiêu.
Khi xác định vị trí của doanh nghiệp, gốc so sánh được xác định dựa trên giá trị trung bình của ngành hoặc các chỉ tiêu phân tích của đối thủ cạnh tranh.
Thứ 3: kỹ thuật so sánh
Kỹ thuật so sánh thường được sử dụng là so sánh bằng số tuyệt đối, so sánh bằng số tương đối
So sánh bằng số tuyệt đối để thấy sự biến động về số tuyệt đối của chỉ tiêu phân tích
So sánh bằng số tương đối để thấy thực tế so với kỳ gốc chỉ tiêu tăng hay giảm bao nhiêu phần trăm
Nguồn tài liệu sử dụng: bao gồm các báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp thông tin từ sổ sách kế toán, phản ánh tình hình tài sản, kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình sử dụng vốn của đơn vị tại các thời điểm cụ thể Các báo cáo này cung cấp cái nhìn hệ thống về thực trạng tài chính và sản xuất kinh doanh, giúp người sử dụng đưa ra quyết định phù hợp.
Trong nền kinh tế thị trường, đối tượng sử dụng thông tin tài chính rất đa dạng, bao gồm nhà quản lý nhà nước, cổ đông, nhà đầu tư và chủ tài trợ Do đó, các báo cáo tài chính cần phải đảm bảo tính hệ thống và đồng bộ, với số liệu phản ánh trung thực và chính xác, nhằm phục vụ đầy đủ và kịp thời cho nhu cầu của các bên liên quan.
Hệ thống báo cáo tài chính bao gồm:
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thuyết minh báo cáo tài chính
1.2.1.1.Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Các số liệu trong bảng này rất quan trọng cho việc phân tích tổng tài sản, nguồn vốn cũng như cấu trúc tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn, mỗi phần phản ánh các chỉ tiêu tài chính liên quan Các chỉ tiêu này được sắp xếp theo trình tự logic và khoa học, nhằm phục vụ yêu cầu quản lý và phân tích tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán
Mô tả tại một thời điểm nhất định Tài sản và Nguồn vốn của doanh nghiệp
Phần tài sản phản ánh toàn bộ giá trị tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, bao gồm tài sản thuộc quyền sở hữu và tài sản thuê dài hạn Ngoài ra, trị giá các khoản ký quỹ và ký cược cũng được tính vào tổng giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp.
Căn cứ vào tính chu chuyển của tài sản, bảng cân đối kế toán (phần tài sản) chia thành 2 loại a và b
Loại a: tài sản ngắn hạn
Loại b: tài sản dài hạn
Trong bảng cân đối kế toán, các loại tài sản a và b được chia thành các mục và khoản, phản ánh kết cấu tài sản của doanh nghiệp Số liệu của các khoản này so với tổng tài sản giúp nhận diện cơ cấu vốn hợp lý hay không, đồng thời cho thấy sự biến động tăng giảm của từng khoản vốn qua các thời điểm khác nhau.
Phần nguồn vốn phản ánh nguồn hình thành nên các loại tài sản của doanh nghiệp Nguồn vốn cũng được chia thành 2 loại a và b
Loại b: vốn chủ sở hữu
Trong phần nguồn vốn, các mục và khoản (các chỉ tiêu của bảng cân đối kế toán) thể hiện trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với tài sản mà họ quản lý và sử dụng Dữ liệu này giúp nhận diện mức độ độc lập hay phụ thuộc tài chính của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh chính sách sử dụng nguồn tài trợ của doanh nghiệp.
Nguyên tắc cân bằng tài chính:
Sự cân bằng về mặt tài chính của doanh nghiệp cần đảm bảo cả về giá trị và thời gian
Về giá trị: tổng nguồn vốn = tổng tài sản
Tài sản được tài trợ cần có thời gian tài trợ không thấp hơn thời gian chuyển hóa của tài sản đó, hoặc thời gian của nguồn vốn tài trợ phải ít nhất bằng tuổi thọ của tài sản được tài trợ.
Diễn biến tài sản và nguồn vốn
Trong phân tích nguồn vốn và cách sử dụng vốn, việc xem xét sự thay đổi giữa hai thời điểm trong bảng cân đối kế toán là rất quan trọng Biểu kê nguồn vốn và sử dụng vốn, hay còn gọi là bảng tài trợ, là một công cụ hữu ích cho nhà quản lý tài chính trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Bảng kê này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn cung ứng vốn và mục đích sử dụng các nguồn vốn Để lập bảng kê, cần liệt kê sự thay đổi của các khoản mục trên bảng cân đối kế toán từ đầu kỳ đến cuối kỳ, với mỗi sự thay đổi được phân chia rõ ràng giữa hai cột sử dụng vốn và nguồn vốn theo nguyên tắc.
- Sử dụng vốn: tăng tài sản, giảm nguồn vốn
- Nguồn vốn: giảm tài sản, tăng nguồn vốn
Trong đó nguồn vốn và sử dụng vốn phải cân đối với nhau
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH THỰC TRẠNG CÔNG TY THÉP ĐAN VIỆT
Khái quát chung về Công ty thép Đan Việt
2.1.1.Quá trình hình thành và phát triển của Công ty thép Đan Việt
Tên gọi, trụ sở giao dịch của công ty :
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại thép Đan Việt, thường được biết đến với tên gọi DANVICO, có địa chỉ giao dịch tại 180B Chùa Hàng, Phường Hồ Nam, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng.
Mã số thuế: 0200681388 do Sở Kế Hoạch Đầu Tư thành phố hải phòng cấp ngày 09/08/2006 Điện thoại : 0225 956399
Cơ quan thuế quản lý : Chi cục Thuế quân Lê Chân
Cùng với sự phát triển của đất nước, ngành kinh tế và hoạt động kinh doanh thương mại, dịch vụ cũng đang mở rộng về quy mô và hiệu quả Sự ra đời của nhiều công ty trong những năm gần đây minh chứng cho điều này, trong đó có Công ty TNHH Thương mại thép Đan Việt.
Công ty TNHH Thương mại thép Đan Việt được thành lập ngày 05/08/2006, do bà Bùi Thị Thanh Nhàn là người đại diện đồng thời giữ chức vụ giám đốc.
Kể từ thời gian thành lập cho đến nay, do nhu cầu mở rộng sản xuất, công ty đã
02 lần nâng vốn điều lệ, cụ thể:
Thời gian Vốn điều lệ đăng kí Nội dung
5/4/2014 20.000.000.000 Thành lập Công ty TNHH TM thép Đan Việt 6/7/2015 40.000.000.000 Tăng vốn mở rộng sản xuất kinh doanh
Tính đến thời điểm hiện tại, vốn điều lệ thực góp của công ty là 42.000.000.000đ
Các phương hướng chủ yếu
Kinh doanh hiệu quả nhằm bảo toàn và phát triển vốn đầu tư, tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao hoạt động sản xuất, kinh doanh Điều này không chỉ mang lại lợi ích tối ưu cho cổ đông mà còn đóng góp cho ngân sách nhà nước thông qua thuế từ các hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời tạo ra việc làm và thu nhập cho người lao động.
Tối đa hoá hiệu quả hoạt động của toàn công ty
Để xây dựng và phát triển thành một tập đoàn kinh tế mạnh mẽ, công ty cần đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh, mở rộng thị trường cả trong và ngoài nước, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.
Chiến lược phát triển trung và dài hạn
Thép đóng vai trò chiến lược quan trọng trong ngành công nghiệp, xây dựng và quốc phòng, góp phần to lớn vào công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước Chính vì vậy, nhà nước luôn xác định ngành thép là một trong những ngành công nghiệp ưu tiên phát triển.
Sự tăng trưởng của ngành thép luôn gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hiện đang phát triển nhanh và bền vững với tốc độ tăng trưởng GDP duy trì trên 8%/năm Ngành công nghiệp và xây dựng có tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 10,37%, vượt xa mức tăng trưởng GDP của cả nước, cho thấy tiềm năng lớn của ngành xây dựng và ngành thép Nhu cầu thép dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng song song với sự phát triển của nền kinh tế.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của Công ty TNHH TM thép Đan Việt
2.1.2.1 Các lĩnh vực kinh doanh của Công ty TNHH TM thép Đan Việt
Công ty kết hợp kinh nghiệm hoạt động và thành công trước đây với việc phát triển các dịch vụ mới tiềm năng, tận dụng thế mạnh hiện tại Hoạt động kinh doanh chủ yếu của công ty tập trung vào một số lĩnh vực cụ thể.
- Kinh doanh kim khí, nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp thép
- Sản xuất gia công hàng kim khí
- Kinh doanh vận chuyển, dịch vụ nâng hạ hàng hóa, dịch vụ kho bãi
2.1.2.2.Nhiệm vụ của Công ty TNHH TM thép Đan Việt
Nhiệm vụ cốt lõi của công ty là tạo ra lợi nhuận Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, bao gồm cả nhà nước và tư nhân trong ngành kim khí, ngày càng gia tăng Do đó, công ty cần phải tổ chức và nắm bắt nhu cầu thị trường hiệu quả thông qua các hoạt động mua bán và tối ưu hóa vòng quay vốn.
Kim khí là vật tư thiết yếu cho nền kinh tế, do đó, công ty không chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh mà còn phải thực hiện nhiệm vụ quản lý và điều hành theo quy định của nhà nước Điều này bao gồm việc kiểm soát giá cả đối với loại vật tư chiến lược này.
Công ty cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế đối với nhà nước, đồng thời đảm bảo ổn định và tăng thu nhập cho cán bộ công nhân viên dựa trên hiệu quả kinh doanh Việc thực hiện nghĩa vụ với nhà nước và bảo đảm thu nhập cho nhân viên không chỉ là trách nhiệm mà còn là mục tiêu kinh doanh quan trọng của công ty.
Công ty TNHH Thương mại thép Đan Việt hoạt động tại thành phố, chịu sự quản lý của chính quyền địa phương và có trách nhiệm đóng góp vào ngân sách cũng như thực hiện các chính sách xã hội để phát triển cộng đồng.
Hàng năm, công ty thực hiện lập kế hoạch kinh doanh và báo cáo trước đại hội cổ đông, đây là nhiệm vụ quan trọng mà công ty cần hoàn thành.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH TM thép Đan Việt
Phòng t ng h pổ ợ Phòng kếế hoach kinh doanh
Phòng kếế toán tài chính
T ng giám đôếc và phó t ng ổ ổ giám đôếc
Sơ đồ 1: Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH TM thép Đan Việt Cụ thể chức năng các phòng ban:
Chủ tịch công ty có toàn quyền nhân danh công ty để quyết định mọi vấn đề liên quan đến quyền lợi và mục đích của công ty
Ban điều hành, bao gồm tổng giám đốc và phó tổng giám đốc, có trách nhiệm điều hành và quản lý tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh trong công ty Họ phải chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị và pháp luật về việc thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn được giao.
Phòng tổng hợp chịu trách nhiệm về tiền lương, thưởng, bảo hiểm y tế và xã hội, cùng với chế độ tuyển dụng lao động và quản lý hành chính Nhiệm vụ chính của phòng là tư vấn cho giám đốc về cấu trúc tổ chức, đề xuất kế hoạch đào tạo cán bộ ngắn hạn và dài hạn, quản lý vấn đề tiền lương và xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực cho công ty.
Phòng kế toán – tài chính có vai trò giám sát tài chính thông qua các hoạt động kinh doanh, đầu tư cơ sở vật chất và quản lý tài sản, vật tư cũng như tiền vốn của công ty.
Phân tích thực trạng tình hình tài chính của Công ty TNHH TM thép Đan Việt
2.2.1 Phân tích tài chính chung tại Công ty TNHH TM thép Đan
2.2.1.1 Phân tích cơ cấu và diễn biến tài sản a Phân tích theo chiều ngang
Khóa luận tốt nghiệp Trường ĐH Dân Lập Hải Phòng
Bảng 2: Phân tích cơ cấu và diễn biến tài sản (theo chiều ngang)
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2015 so với 2014 Năm 2016 so với 2015
Ii Các khoản đầu tư tc ngắn hạn
Iii Các khoản phải thu 8.217.800.158 9.234.443.376 19.100.260.271 1.016.643.218 12,37 9.865.816.895 106,84
V Tài sản ngắn hạn khác 1.984.915.971 7.633.762764 7.021.399.583 5.648.846.793 284,59 612.363.181 - 8,02
I Các khoản phải thu dài hạn
Ii Tài sản cố định 32.798.945.611 34.794.341.151 32.607.614.499 1.995.395.540 6,08 2.186.726.652 -6,28 Iii Bất động sản đầu tư
Iv Các khoản đầu tư tc dài hạn
V Tài sản dài hạn khác
(Nguồn: Phòng kế toán tài chính- Công ty TNHH TM thép Đan Việt)
Sinh viên : Nguyễn Thị Ngọc Mai- Lớp QT1502T Page 27
Trường ĐH Dân Lập Hải Phòng
Theo bảng phân tích cân đối kế toán, giá trị tài sản của công ty TNHH Thương mại thép Đan Việt đã có sự biến động rõ rệt Cụ thể, tổng tài sản năm 2015 giảm 9.107.651.603 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 10,25% so với năm 2014 Tuy nhiên, năm 2016, tổng tài sản tăng mạnh lên 63.083.129.141 đồng, với tỷ lệ tăng 79,13% so với năm trước, nguyên nhân chủ yếu là do
So với năm 2014, tài sản ngắn hạn năm 2015 giảm 10.922.783.143 đồng, tương ứng với mức giảm 19,56% Tuy nhiên, trong năm 2016, tài sản ngắn hạn đã tăng mạnh lên 65.269.855.793 đồng, tương ứng với mức tăng 145,27% so với năm 2015.
Vào năm 2015, tiền và các khoản tương đương tiền của công ty giảm 2.688.279.776 đồng, tương ứng với mức giảm 81,64% Tuy nhiên, sang năm 2016, công ty đã điều chỉnh tăng lượng tiền mặt tại quỹ lên 3.114.747.259 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 515,08% Mặc dù lượng tiền mặt tồn tại quỹ tương đối nhiều, nhưng điều này không tốt vì làm chậm vòng quay vốn, dẫn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh không đạt yêu cầu.
Khoản phải thu khách hàng đã tăng 1.016.643.218đ, tương ứng với mức tăng 12,37% trong năm 2015 so với năm 2014 Đến năm 2016, khoản phải thu khách hàng tiếp tục tăng lên 9.865.816.895đ so với năm 2015.
106,84% Điều này cho thấy doanh nghiệp đang bị khách hàng chiếm dụng vốn.
Năm 2014, hàng tồn kho giảm 15.080.257.378đ, tương đương 35,45% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2015, hàng tồn kho tăng mạnh lên 52.901.654.820đ, tương ứng với mức tăng 192,68% Do công ty kinh doanh mặt hàng sắt thép, giá thép biến động mạnh, và trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế năm 2014, giá thép giảm thấp, dẫn đến việc doanh nghiệp giảm trữ lượng tồn kho Đến năm 2015, khi giá thép tăng trở lại, ban lãnh đạo quyết định tăng cường trữ lượng hàng tồn kho để tận dụng cơ hội bán hàng và chờ đợi giá tiếp tục tăng.
Năm 2015, tài sản ngắn hạn khác ghi nhận mức tăng 5.648.846.793 đồng, tương đương với 284,59% so với năm 2014 Tuy nhiên, vào năm 2016, khoản tài sản ngắn hạn khác đã giảm nhẹ 612.363.181 đồng, tương ứng với mức giảm 8,02% so với năm 2015.
Theo bảng phân tích biến động tài sản, quy mô tài sản đã gia tăng chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng của tài sản cố định Cụ thể, trong năm 2015 so với năm 2014, tài sản cố định tăng 1.995.395.540 đồng, tương ứng với mức tăng 6,08%.
Sinh viên : Nguyễn Thị Ngọc Mai- Lớp QT1502T Page 28
Năm 2016, doanh nghiệp ghi nhận mức giảm 2.186.726.652 đồng, tương ứng với 6,28% so với năm 2015, chủ yếu do giảm tài sản cố định Điều này cho thấy doanh nghiệp đã đầu tư vào phương tiện vận tải và máy móc thiết bị nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Tài sản cố định năm 2014 tăng 1.995.395.540 đồng, tương ứng với mức tăng 6.08%, nhờ vào việc doanh nghiệp đầu tư mua mới dây chuyền máy cắt từ Nhật Tuy nhiên, năm 2015, tài sản cố định có giảm nhẹ 2.186.726.652 đồng do công ty bán bớt máy móc thiết bị không còn sử dụng.
Trường ĐH Dân Lập Hải Phòng
Bảng 3 : Phân tích cơ cấu và diễn biến tài sản (theo chiều dọc)
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Theo quy mô chung % Chênh lệch
II Các khoản đầu tư TCNH
III Các khoản phải thu 8.217.800.158 9.234.443.376 19.100.260.271 9,25 11,58 13,37 2,33 1,79
V Tài sản ngắn hạn khác 1.984.915.971 7.633.762.764 7.021.399.583 2,23 9,58 4,92 7,34 (4,66)
I Các khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định 32.798.945.611 34.794.341.151 32.607.614.499 36,92 43,64 22,83 6,72 (20,81) III Bất động sản đầu tư
IV Các khoản đầu tư tc dài hạn
V Tài sản dài hạn khác
(Nguồn: Phòng kế toán tài chính- công ty trách nhiêm hữu hạn Thương mại thép Đan Việt)
Sinh viên : Nguyễn Thị Ngọc Mai- Lớp QT1502T Page 30
Theo bảng đánh giá tài sản, quy mô sử dụng tài sản trong các năm 2014, 2014 và 2015 đều có xu hướng tăng Để hiểu rõ hơn về sự biến động này, cần phân tích chi tiết từng khoản mục trong bảng kết cấu tài sản Biểu đồ dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ cấu tài sản của công ty trong ba năm 2014, 2014 và 2015.
Biểu đồ 1 Tài sản dài hạn so với tài sản ngắn hạn 2014-2016
Từ năm 2014 đến 2016, tài sản ngắn hạn đã có sự biến động rõ rệt về giá trị và tỷ trọng Cụ thể, năm 2014, tài sản ngắn hạn đạt 55.851.418.528đ, chiếm 62,87% tổng tài sản Năm 2015, giá trị tài sản ngắn hạn giảm xuống còn 44.928.635.385đ, chiếm 56,36% Đến năm 2016, tài sản ngắn hạn tăng mạnh lên 110.198.491.178đ, chiếm 77,17% tổng tài sản Sự thay đổi này cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của tài sản ngắn hạn trong cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.
Năm 2014, tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền chỉ đạt 3.292.988.247đ, chiếm 3,71% tổng giá trị tài sản, ảnh hưởng đến tính linh hoạt trong khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp Đến năm 2015, giá trị khoản này đã tăng lên 604.708.471đ, cho thấy sự cải thiện trong khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Vào năm 2016, tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền trong tổng tài sản giảm xuống chỉ còn 0,76%, khiến nó trở thành khoản chiếm tỷ trọng nhỏ nhất trong tài sản ngắn hạn Điều này cho thấy vào năm 2014, công ty duy trì quỹ tiền mặt rất ít, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán nhanh và tính linh hoạt của doanh nghiệp Tuy nhiên, năm 2015, công ty đã điều chỉnh tăng tiền và các khoản tương đương tiền lên 3.719.455.730đ, chiếm 2,60% tổng tài sản, tương ứng với mức tăng 3.114.747.259đ và tỷ trọng tăng 1,85% so với năm 2014.
Khoản phải thu khách hàng trong năm 2014 đạt 8.217.800.158 đồng, chiếm 9,25% tổng tài sản Đến năm 2015, giá trị khoản phải thu này tăng lên 9.234.443.376 đồng, chiếm 11,58% tổng tài sản, với mức tăng 1.016.643.218 đồng và tỷ trọng tăng thêm 2,33% so với năm 2014.
Năm 2016, công ty ghi nhận khoản phải thu khách hàng lên tới 19.100.260.271đ, chiếm 13,37% tổng tài sản, tăng 9.865.816.895đ và tỷ trọng tăng 1,79% so với năm 2015 Sự gia tăng này trong ba năm liên tiếp, đặc biệt là mức tăng cao trong năm 2016, cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn, dẫn đến tình trạng chiếm dụng vốn lớn.
- Trong tổng tài sản ngắn hạn chúng ta có thể thấy cả 3 năm 2014, 2014 và