PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU CHỔI LAU NHÀ ĐA NĂNG GIỮA CÔNG TY CỔ PHẦN IBTC VIỆT NAM VÀ CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HANGZHOU JIESHENGTONG
Cơ sở lý thuyết về hợp đồng nhập khẩu hàng hóa
Hợp đồng nhập khẩu hàng hoá là một loại hợp đồng mua bán đặc biệt giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia khác nhau Trong hợp đồng này, bên xuất khẩu (bên bán) có trách nhiệm chuyển quyền sở hữu hàng hoá cho bên nhập khẩu (bên mua), trong khi bên mua phải nhận hàng và thanh toán tiền hàng.
1.1.2 Nội dung cơ bản của hợp đồng nhập khẩu hàng hóa
Hợp đồng nhập khẩu hay hợp đồng mua bán quốc tế thường bao gồm hai phần chính: phần trình bày (Representation) và phần điều khoản về điều kiện (Terms and Conditions).
Phần những điều trình bày người ta ghi rõ
2 Địa điểm và ngày tháng kí kết hợp đồng
3 Tên và địa chỉ của các đương sự
4 Những định nghĩa dùng trong hợp đồng
5 Cơ sở pháp lý để ký kết hợp đồng
Phần các điều khoản và điều kiện của hợp đồng
Điều khoản về hàng hóa – chất lượng – số lượng – giá cả
Điều khoản về hàng hóa
Nhằm giúp các bên xác định được sơ bộ loại hàng cần mua bán trong hợp đồng bằng một số biện pháp như:
- Ghi tên hàng bao gồm tên thông thường, tên thương mại, tên khoa học (áp dụng cả cho loại hoá chất, giống cây, vật nuôi )
- Ghi tên hàng kèm theo tên địa phương sản xuất ra nó (nếu nơi đó ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm)
- Ghi tên hàng kèm với quy cách chính
- Ghi tên hàng kèm với tên nhà sản xuất ra nó
- Ghi tên hàng kèm theo công dụng
Điều khoản về chất lượng
Chất lượng hàng hóa phản ánh các đặc tính như tính năng, quy cách, kích thước và tác dụng của sản phẩm Để đạt được chất lượng mong muốn, hàng hóa cần phải đảm bảo tiêu chuẩn về phẩm chất qua từng thời gian sử dụng.
Để đảm bảo chất lượng hàng hóa trong các chuyến hàng nhập khẩu, việc xác định rõ ràng tiêu chuẩn sản phẩm là rất quan trọng, giúp định giá và đáp ứng đúng yêu cầu mua sắm Hợp đồng cần nêu rõ các tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa cần đạt được Một số phương pháp phổ biến để xác định chất lượng bao gồm việc kiểm tra mẫu hàng, nhãn hiệu, hàm lượng chất chính, tiêu chuẩn và bản mô tả sản phẩm.
Điều khoản về số lượng
Trong điều khoản hợp đồng, các bên cần xác định rõ số lượng hàng hóa giao dịch Người mua và người bán thường chú trọng đến đơn vị tính số lượng hoặc trọng lượng, phương pháp quy định số lượng, cách xác định khối lượng, cũng như các giấy tờ chứng minh liên quan.
Điều khoản về giá cả
Trong hợp đồng nhập khẩu, việc xác định giá cả phải dựa trên tính chất của hàng hóa và các tập quán buôn bán liên quan trên thị trường quốc tế, nhằm làm rõ đơn vị giá cả.
- Mức giá: Giá cả trong hợp đồng nhập khẩu thường là giá quốc tế
- Phương pháp tính giá: giá cố định, giá quy định sau, giá linh hoạt, giá di động
Để khuyến khích khách hàng mua sắm, có nhiều điều kiện giảm giá như: chiết khấu cho việc thanh toán sớm, giảm giá dịch vụ, ưu đãi khi đổi hàng cũ lấy hàng mới, giảm giá cho thiết bị đã qua sử dụng, và giảm giá khi mua với số lượng lớn.
Trong hợp đồng nhập khẩu, giá cả luôn đi kèm với một điều kiện cơ sở giao hàng cụ thể, vì mức giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện giao hàng khác nhau.
Điều khoản này quy định rõ ràng về thời hạn và địa điểm giao hàng, phương thức giao hàng cũng như quy trình thông báo giao hàng.
Trong buôn bán quốc tế, thời hạn giao hàng được phân chia thành ba loại chính: thời hạn giao hàng có định kỳ, thời hạn giao hàng ngay và thời hạn giao hàng không định kỳ Những quy định này giúp các bên liên quan xác định rõ thời gian và cách thức giao nhận hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả trong quá trình thương mại.
- Địa điểm giao hàng gồm các bước sau:
Giao nhận sơ bộ là bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra hàng hóa, diễn ra ngay tại địa điểm sản xuất hoặc nơi lưu giữ hàng Quy trình này nhằm xác định sự phù hợp về số lượng và chất lượng hàng hóa so với các điều khoản đã ghi trong hợp đồng.
Giao nhận về số lượng, chất lượng
Giao nhận cuối cùng: Là sự xác nhận rằng người bán đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng
Trước khi tiến hành giao hàng, người bán sẽ thông báo về việc hàng hoá đã sẵn sàng và ngày dự kiến hàng đến cảng Sau khi giao hàng, người bán cần cập nhật tình hình giao hàng và kết quả thực hiện giao dịch đó.
Khi thực hiện thanh toán cho hàng hóa mua bán, các bên cần xác định rõ các yếu tố quan trọng như loại tiền tệ sử dụng, thời hạn thanh toán, phương thức thanh toán và các điều kiện đảm bảo cho việc hối đoái.
Đồng tiền thanh toán trong giao dịch quốc tế có thể là đồng tiền của nước xuất khẩu, nước nhập khẩu, hoặc một đồng tiền của nước thứ ba Nó có thể trùng với đồng tiền tính giá hoặc không, trong trường hợp không trùng khớp, cần quy định mức tỷ giá quy đổi tương ứng.
- Thời hạn thanh toán: Là thời hạn thỏa thuận để trả tiền trước, trả tiền ngay hoặc trả tiền sau
Trong buôn bán quốc tế, có nhiều phương thức trả tiền khác nhau, nhưng một số phương thức phổ biến nhất thường được áp dụng trong quan hệ mua bán quốc tế bao gồm: chuyển khoản ngân hàng, thư tín dụng và thanh toán trước.
Phương thức trả tiền mặt (Cash payment)
Phương thức chuyển tiền (Transfer)
Phương thức tín dụng chứng từ (L/C)
Tổng quan về hợp đồng nhập khẩu chổi lau nhà đa năng
Tên hợp đồng: Hợp đồng mua bán (Sale contract)
Hợp đồng số: HZ-IB0320
Hợp đồng bao gồm ba phần chính: phần giới thiệu, trong đó cung cấp thông tin hợp đồng như tên, số hiệu và ngày ký kết, cùng với thông tin về các bên tham gia; phần điều khoản, trong đó hợp đồng được chia thành 12 điều khoản cụ thể.
Điều khoản tên hàng/số lượng/đơn vị
Điều khoản giao nhận hàng
Điều khoản về chất lượng
Điều khoản bất khả kháng
Trách nhiệm pháp lý do vi phạm hợp đồng
Tính không chuyển nhượng được
Thỏa thuận bảo mật thông tin o Phần kết thúc: Chữ kí và con dấu của các bên tham gia
Các bên tham gia
Bên B: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD Địa chỉ: Room 112, Building 1, No 468, Huajiang Road, Xihu District, Hangzhou Zhejiang, China
Bên A: IBTC VIETNAM JOIN STOCK COMPANY Địa chỉ: No 34, Alley 86, Lane 296, Minh Khai Street, Group 9, Mai Dong Ward, Hoang Mai District, Hanoi City, Vietnam Điện thoại: +84.902101668
Người đại diện: PHAM VAN TRUC
Chúng tôi chuyên phân phối thiết bị phòng tắm cao cấp từ các thương hiệu JOMOO, SHINY và TOMMY tại Việt Nam Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp gạch men và tấm nhựa PVC vân đá, cùng với dịch vụ thi công nội thất và lắp đặt hệ thống điện nước.
Các điều khoản của hợp đồng
1.4.1 Điều khoản tên hàng, phẩm chất, số lượng, giá cả
Ghi tên hàng theo tên thông thường kèm nhãn hiệu hàng hóa:
Ghi tên hàng kết hợp với mô tả thành phần của hàng hóa:
PLASTIC MOP CZ03 (1 Stick + 1 Plate Dia)
MOP ACCESSORIES CZ07 (Cleaning Pads)
Tên hàng được ghi rõ ràng và dễ nhận biết, nhưng nên bổ sung quy cách chính để phân biệt các bộ hàng khác nhau về nhãn hiệu mặc dù có cùng thành phần trong mô tả hàng hóa.
PLASTIC MOP CZ03 (1 Stick + 1 Plate Dia)
PLASTIC MOP CZ14 (1 Stick + 1 Plate Dia)
Về phẩm chất hàng hóa
- Cách thức quy định chất lượng: Chất lượng hàng hóa đã được 2 bên thỏa thuận đồng ý giao dịch, đã được bên mua phê duyệt:
“The Buyer agrees to buy and the Seller agrees to sell the following products (the
Nhận xét cho thấy rằng việc thỏa thuận về chất lượng hàng hóa và phương pháp quy định không được nêu rõ trong hợp đồng Người bán cam kết rằng chất lượng, đặc điểm kỹ thuật và bao bì sản phẩm giao hàng sẽ hoàn toàn tương ứng với những gì đã được quy định trong hợp đồng.
“The Seller guarantees that the quality, specification and package of delivered product are the same as those specified in the Contract, and comply order.”
Cần bổ sung yêu cầu về tài liệu kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp, bao gồm loại tài liệu và ngày tháng ban hành cụ thể Ngoài ra, cần có thêm phụ lục chi tiết hình ảnh kỹ thuật Đồng thời, quy định rõ ràng về địa điểm kiểm tra và người chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa cũng rất quan trọng.
- Ngoài ra có thể bổ sung thêm Giấy chứng nhận phẩm chất: Có giá trị pháp lý cuối cùng
Về số lượng hàng hóa
- Đơn vị số đếm: Hợp đồng sử dụng 2 cách đếm tùy từng mặt hàng:
Dùng đơn vị SET cho hàng hóa có bộ thành phần như PLASTIC MOP CZ03; PLASTIC MOP CZ14; PLASTIC MOP CZ13; PLASTIC MOP CZ04
Dùng đơn bị PCS cho hàng hóa đơn lẻ như MOP ACCESSORIES CZ07 và MOP ACCESSORIES CZ11
Số lượng hàng hóa sẽ được xác định dựa trên đơn đặt hàng đã được xác nhận bởi người có thẩm quyền bên mua Trong hợp đồng, chỉ ghi rõ số lượng hàng theo đơn vị đếm mà không đề cập đến các thông số khác Tuy nhiên, phiếu đóng gói sẽ nêu rõ các thông tin chi tiết liên quan.
Khối lượng tịnh (Net weight): 8,602.00 kgs
Khối lượng cả bì (Gross weight): 8,913.00 kgs
Trong hợp đồng không chỉ rõ địa điểm xác định số lượng và khối lượng hàng hóa, nhưng theo điều 3, bên bán sẽ cung cấp Phiếu đóng gói và giá trị hóa đơn cho bên mua Do đó, có thể hiểu rằng địa điểm xác định khối lượng và số lượng hàng hóa là tại nước xuất khẩu, cụ thể là Trung Quốc.
Cả hai bên đã thống nhất sử dụng các đơn vị đo được công nhận quốc tế, giúp đảm bảo sự rõ ràng, cụ thể và minh bạch trong quy định số lượng Cách quy định này giúp tránh mâu thuẫn do sự khác biệt về đơn vị đo giữa các quốc gia Điều khoản này được đánh giá là chặt chẽ và không cần sửa đổi.
- Giá cố định, được xác định tại thời điểm ký hợp đồng, không thay đổi cho đến khi giao hàng
- Đồng tiền sử dụng: Đô la Mỹ (USD)
- Đơn giá: USD/SETS; USD/PCS
Trong giao dịch, cả người mua và người bán không sử dụng đồng nội tệ của quốc gia mình mà thay vào đó là đồng USD, một loại tiền tệ của nước thứ ba có giá trị thanh khoản cao Việc này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thanh toán giữa các ngân hàng.
Thanh toán được thực hiện qua hình thức chuyển tiền điện tử (T/T), trong đó người bán nhận 100% giá trị hóa đơn thương mại bằng đồng đô la Mỹ trong thời gian quy định.
Trong vòng 3 tháng kể từ khi hàng hóa được nhận tại cảng, quyền sở hữu hàng hóa vẫn thuộc về người bán cho đến khi họ nhận được khoản tiền tương ứng.
Thông tin của người bán và ngân hàng của người bán được quy định cụ thể trong điều khoản của hợp đồng:
Tài khoản thanh toán: USD
Người thụ hưởng: PINGXIANG FUKANG IMP & EXP TRADE CO., LTD
Địa chỉ: No.31, Lane 5, Beida Road, Pingxiang, Guangxi, China
Tên ngân hàng: CHINA CONSTRUCTION BANK GUANGXI BRANCH
Địa chỉ ngân hàng: No 138, Pingshang road, Pingxiang city, Guangxi, China
Mã định danh (Swift code): PCBCCNBJGXX
Trong điều khoản này, cần làm rõ các chế tài xử phạt đối với bên A nếu chậm hoặc không hoàn thành nghĩa vụ thanh toán cho bên B, cũng như các cam kết liên quan đến việc thanh toán Mặc dù phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện là phổ biến trong thanh toán quốc tế, nó thường được áp dụng trong các giao dịch giữa người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy và thường xuyên, hoặc khi giá trị hàng hóa không lớn và thời gian giao hàng nhanh.
Theo hợp đồng, hàng hóa sẽ được giao theo loại hình vận chuyển là đường biển (By sea)
Về địa điểm giao hàng gồm có:
Nơi chất hàng: XINGANG, TIANJIN, CHINA
Nơi dỡ hàng: HAI PHONG, VIET NAM
Sau khi gửi hàng, người bán sẽ thông báo cho người mua trong vòng 7 ngày về thông tin hàng hóa, bao gồm số lượng, khối lượng, giá trị hóa đơn thương mại, tên phương tiện chuyên chở, cảng chất hàng, mã số vận đơn và ngày gửi hàng Hợp đồng cũng có thể quy định chấp nhận vận đơn bên thứ ba.
Các quy định trong điều khoản hợp đồng nhìn chung khá đầy đủ, nhưng vẫn còn thiếu những chi tiết quan trọng như thời hạn giao hàng và phương thức giao hàng của bên bán Hợp đồng cần bổ sung thông tin về loại hình vận chuyển cụ thể theo Incoterm 2020 để làm rõ các điều kiện giao hàng Mặc dù hợp đồng chỉ đề cập đến việc giao hàng qua đường biển, nhưng trong bộ chứng từ hải quan lại ghi rõ hình thức giao hàng là EXW.
Về thời hạn bảo hành: 2 năm kể từ ngày giao hàng
Căn cứ và phạm vi bảo hành được xác định theo các điều khoản chung về bảo hành hàng hóa, áp dụng cho các sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Hợp đồng chưa rõ ràng về trách nhiệm bảo hành hàng hóa giữa hai bên Theo điều khoản "theo các điều kiện và điều khoản bảo hành cho sản phẩm bị lỗi, không có đảm bảo chất lượng", có thể hiểu rằng việc bảo hành sẽ không được thực hiện trong trường hợp hàng hóa bị hao mòn tự nhiên hoặc khi có thiệt hại do bên mua gây ra, chẳng hạn như lắp ráp không đúng hướng dẫn của người bán hoặc bảo quản không cẩn thận.
1.4.5 Điều khoản bất khả kháng
Nếu một bên không thể thực hiện nghĩa vụ trong Hợp đồng do thiên tai, chiến tranh, cấm vận, đình công, phong tỏa hoặc các sự kiện không lường trước khác, bên đó sẽ không chịu trách nhiệm với bên kia về sự chậm trễ hoặc không thực hiện.
PHÂN TÍCH BỘ CHỨNG TỪ GIAO DỊCH
Phiếu đóng gói (Packing List)
- Khái niệm: chi tiết đóng gói hay danh sách đóng gói, là một thành phần quan trọng trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu
Chức năng của việc đóng gói hàng hóa là cung cấp thông tin rõ ràng về cách thức lô hàng được đóng gói Khi xem xét bao bì, bạn có thể dễ dàng nhận biết cách thức đóng gói, từ đó hỗ trợ trong việc tính toán và quản lý hàng hóa hiệu quả hơn.
Cần bao nhiêu chỗ để xếp dỡ, kích thước phù hợp của container để đóng gói
Việc xếp dỡ hàng hóa có thể được thực hiện bằng sức lao động của công nhân hoặc thông qua các thiết bị chuyên dụng như xe nâng và cầu, tùy thuộc vào tính chất của hàng hóa, đặc biệt là liệu chúng có dễ vỡ hay không.
Phải bố trí phương tiện vận tải bộ như thế nào, chẳng hạn dùng xe loại mấy tấn, kích thước dùng bao nhiêu mới phù hợp
- Về cơ bản packing list sẽ bao gồm những nội dung chính như:
Số và ngày lập hóa đơn
Tên, địa chỉ người bán và người mua
Thông tin hàng hóa, mô tả, số lượng, trọng lượng, số kiện, thể tích
2.1.2 Phân tích phiếu đóng gói
- Thông tin người bán và người mua:
Tên: Công ty TNHH CÔNG NGHỆ HANGZHOU JIESHENGTONG
Địa chỉ: Room 112, Building 1, No.468, Huajiang Road, Xihu District, Hangzhou Zhejiang, China
Tên: Công ty cổ phần IBTC Việt Nam
Địa chỉ: Số 34, hẻm 86, làn đường 296, phố Minh Khai, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Hàng hóa: Plastic mop cz03, Plastic mop cz14, Plastic mop cz13, Plastic mop cz04, Mop accessories cz07, Mop accessories cz11
Khối lượng tịnh (Net weight): 8,602.00 kgs
Khối lượng cả bì (Gross weight): 8,913.00 kgs
Hình thức của packing list giống với hóa đơn thương mại nhưng chức năng của hai chứng từ là hoàn toàn khác nhau
Packing list gồm đầy đủ thông tin về số ngày lập hóa đơn, địa chỉ người mua, người bán, thông tin hàng hóa, số lượng, khối lượng, kích thước
Giấy gửi hàng đường biển (Sea Waybill)
Vận đơn và vận đơn đường biển là hai khái niệm quan trọng trong quy trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu Vận đơn đường biển (Sea Waybill) là tài liệu xác nhận hợp đồng vận chuyển và biên nhận hàng hóa từ người vận chuyển Nó không chỉ đóng vai trò như một hợp đồng vận chuyển mà còn chứng minh quyền sở hữu hàng hóa.
Trong một Sea Waybill, người nhận hàng tại điểm đến không cần xuất trình bản sao vận đơn đường biển hợp lệ để nhận hàng Người vận chuyển có thể giao hàng bằng cách xác định và xác nhận người yêu cầu là người nhận hàng theo tài liệu Điều này có nghĩa là trách nhiệm xác định người nhận hàng thuộc về người vận chuyển.
Sea Waybill không có chức năng lưu thông, chính vì thế nó cũng không có sức mạnh về mặt pháp lý
2.2.2 Phân tích giấy gửi hàng đường biển
Sea Waybill là hợp đồng vận chuyển giữa khách hàng và công ty vận chuyển, tương tự như vận đơn Nó có thể tồn tại dưới dạng file mềm hoặc bản in giấy, nhưng có dấu hiệu "Negotiable", nghĩa là không thể dùng để mua bán hay chuyển nhượng cho bên thứ ba Điều này chỉ ra rằng Sea Waybill không có tính sở hữu.
Nội dung của Sea Waybill bao gồm mặt trước tương tự như vận đơn thông thường, với các thông tin chính như tên hàng, cảng xếp, cảng dỡ, người chuyên chở và người nhận hàng Mặt sau có thể để trống hoặc chỉ ghi chú ngắn gọn nhằm tiết kiệm chi phí in ấn.
Giấy báo hàng đến (Arrival Notice)
Giấy báo hàng đến (Arrival Notice) là chứng từ quan trọng thông báo tình trạng hàng hóa khi cập bến tại cảng nhập, được cung cấp bởi hãng tàu, đại lý hãng tàu hoặc công ty Logistics cho người nhận hàng (consignee) Chứng từ này cung cấp thông tin chi tiết về cảng xuất phát và cảng đến, thời gian khởi hành (ETD) và ngày hàng đến dự kiến (ETA), cùng với các thông tin về hàng hóa như số lượng, chủng loại (hàng cont hay hàng lẻ), quy cách đóng gói, thông tin về tàu chuyên chở và các thông tin liên quan khác.
Giấy báo hàng đến (A/N) là chứng từ chỉ có trong hàng nhập
Arrival Notice được phát hành bởi các bên dịch vụ vận tải (người chuyên chở) gửi cho người mua hàng tại đầu nhập
Giấy báo hàng có vai trò quan trọng trong việc thông báo tình trạng hàng hóa, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và số lượng hàng về, đồng thời thông báo về cước phí vận tải mà người mua có thể phải thanh toán tại điểm nhập.
Trong thực tế xuất nhập khẩu, doanh nghiệp chỉ có thể xác định chính xác thông tin hàng hóa sau khi nhận được giấy báo hàng Thông qua giấy báo này, doanh nghiệp sẽ biết được hàng hóa có đủ hay thiếu và liệu thời gian giao hàng có thay đổi so với dự kiến hay không.
Giấy báo hàng đến là một chứng từ quan trọng, đóng vai trò là căn cứ để thực hiện khai báo hải quan nhập khẩu Do đó, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý khi kiểm tra chứng từ này để đảm bảo quy trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.
Khi nhận được giấy báo hàng về doanh nghiệp sẽ thực hiện những nghiệp vụ sau:
Đơn vị mua hàng sẽ tiến hành khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu
Công ty dịch vụ tiến hành khai Emanifest cho hàng hóa đối với cả công ty dịch vụ và hãng tàu
Bộ phận hiện trường sẽ tới văn phòng cảng lấy lệnh giao hàng D/0 (Delievery oder)
Khi đến lấy Lệnh Giao Hàng phải xuất trình: Giấy giới thiệu, CMT & Vận đơn của lô hàng và giấy báo hàng về
Sau khi hoàn thành các thủ tục chứng từ như trên và đóng tiền bạn sẽ nhận được lệnh giao hàng của lô hàng này
2.3.2 Phân tích giấy báo hàng đến
Dựa vào Giấy báo nhận hàng (ARRIVAL NOTICE) trên chúng ta có thể biết chi tiết thông tin về :
VESSEL / VOYAGE (Tên tàu/Số chuyến): San Lorenzo
CONT / SEAL No (Thông tin về số Container/Số chì): OOLU8340220, OOLFNY8585
PORT OF LOADING (Cảng xếp hàng): Xingang
PORT OF DISCHARGE (Cảng dỡ hàng) : Hải Phòng
PLACE OF RECEIPT (Nơi nhận): Xingang, Tianjin, Trung Quốc
PLACE OF DELIVERY (Địa điểm giao hàng): Hải Phòng, Vietnam
ETA (Estimated Time of Arrival) - Dự định thời gian đến trả hàng tại cảng nhập:
CARGO PICKUP LOCATION (Vị trí đặt hàng): Cảng Xanh, số 1 Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
REMARK (Ghi chú): Phí thu trễ: 1% trên số tiền thu chưa thanh toán hoặc 25
USD, tùy theo mức nào cao hơn, mỗi B/L mỗi tuần áp dụng khi thu phí chưa được thanh toán đầy đủ trong vòng 10 ngày sau khi tàu cập cảng
CNTR SIZE/TYPE (Ký mã hiệu Container): 40HQ
CONTAINER GROSS WEIGHT (Tổng trọng lượng tối đa cho phép của container): 8913 kg
Vận đơn điện giao hàng (Telex Release B/L)
Vận đơn B/L là chứng từ quan trọng trong vận chuyển đường biển, được cấp bởi người vận chuyển hoặc đại diện của họ cho người giao hàng Chứng từ này được phát hành sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc sau khi hàng hóa được nhận để vận chuyển đến địa điểm đích.
Vận đơn điện giao hàng do hãng tàu hoặc forwarder cung cấp thay thế cho vận đơn gốc trong trường hợp vận tải ngắn, giúp hàng hóa đến cảng dỡ trước khi bộ chứng từ được hoàn tất Điều này không chỉ giảm chi phí lưu container mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận hàng nhanh chóng, đặc biệt khi người nhận không yêu cầu lấy bill gốc.
- Tên tàu/ Số chuyến: RACHA BHUM, 140S
- Số bản B/L gốc: Đủ bộ 3 bản
- Địa điểm, ngày ký kết: Shenzhen, China, 22/03/2020
- Thông báo cho bên: người mua
Bên mua: Công ty Cổ phần IBTC Việt Nam
Địa chỉ: số 34, ngách 86, ngõ 296, đường Minh Khai, cụm 9, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Hàng hóa: Chổi lau nhà nhựa và phụ kiện chổi lau
- Cảng đi: cảng Xingang, Tianjin, Trung Quốc
- Cảng đến: cảng Hải Phòng, Việt Nam
This is a surrendered bill of lading issued by the forwarder to the exporter, which matches exactly with the master bill of lading provided by the shipping company to this firm.
- Công ty Cổ phần IBTC Việt Nam không trực tiếp thuê tàu vận chuyển mà thông qua forwarder là Shenzhen Hm International Logistics Co, Ltd
- Vận đơn thuộc loại Laden On Board the Vessel (Vận đơn đã bốc, xác nhận hàng đã được shipper xếp lên tàu vào ngày 22/03/2020)
Vận đơn phải đảm bảo đầy đủ yêu cầu về nội dung và hình thức, với các mô tả về hàng hóa hoàn toàn khớp với các giấy tờ liên quan.
- Phương thức giao dịch cùng giá sản phẩm không được đề cập tới.
Chứng nhận xuất xứ (Original)
Chứng nhận xuất xứ (C/O) là tài liệu quan trọng trong thương mại quốc tế, xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa C/O ảnh hưởng đến việc phân loại hàng hóa theo quy định hải quan của nước nhập khẩu, quyết định thuế suất thuế nhập khẩu và áp dụng hạn ngạch nhập khẩu Đặc biệt, C/O có vai trò quan trọng trong thống kê, nhất là đối với hàng thực phẩm.
Giấy chứng nhận xuất xứ mẫu E được phát hành theo Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc (ACFTA), nhằm xác nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa từ các nước thành viên của hiệp định này.
Giấy chứng nhận xuất xứ cần có đầy đủ thông tin cơ bản như tên và địa chỉ của bên xuất khẩu và nhập khẩu, mã H.S, cùng với dấu hợp pháp từ Cục Hải quan Trung Quốc, bao gồm ngày và địa điểm ký.
- Đơn giá, loại hàng, chất lượng đều trùng khớp với hợp đồng
Giấy chứng nhận có cam kết và xác nhận từ người xuất khẩu đảm bảo tính chính xác của thông tin, đồng thời khẳng định hàng hóa đáp ứng tiêu chí xuất xứ PE (Produced Entirely) Theo đó, sản phẩm có thể được gia công tại quốc gia khác, nhưng nguyên liệu phải hoàn toàn (100%) từ Trung Quốc.
Tờ khai hải quan
Khái niệm về văn bản kê khai hàng hóa hoặc phương tiện là tài liệu mà chủ hàng hoặc chủ phương tiện cần phải hoàn thành khi thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam.
Khi thực hiện thủ tục hải quan, nhân viên giao nhận cần kiểm tra đầy đủ chứng từ trước khi mang bộ hồ sơ đến chi cục Hải Quan tại cảng Tại đây, họ sẽ nộp hồ sơ cho cán bộ Hải Quan, người sẽ kiểm tra mã số thuế và điều kiện mở tờ khai của doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp còn nợ thuế, việc mở tờ khai sẽ không được tiến hành.
- Mã phân loại kiểm tra: 2 – luồng vàng
Nhập tiêu dùng, kinh doanh thông thường
Vận chuyển đường biển Tổ chức gửi tổ chức
- Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai: 9603 – Chổi, bàn chải
- Thông báo của hải quan:
+ Đơn vị hải quan: DNVBHNHN - Chi cục Hải quan Bắc Hà Nội
+ Ngày hoàn thành kiểm tra: 10/04/2020
+ Điểm lưu kho: 03TGS04, CTY CP CONTAINER VN
+ Điểm nhận hàng cuối: VNGEE, GREEN PORT (HP)
+ Địa điểm xếp hàng: CNTXG, TIANJINXINGANG
+ Phương tiện vận chuyển: 9999 RACHA BHUM 140S
+ Trị giá hóa đơn: 16.579,44 USD
+ Trị giá tính thuế với tỷ giá 23.470: 417.189.576,8 VNĐ + Với thuế suất GTGT 10%, tiền thuế phải nộp là: 41.718.958 VNĐ
+ Mã xác định thời hạn nộp thuế: D - Nộp thuế ngay
Dựa vào Số tờ khai và Mã doanh nghiệp, người dùng có thể dễ dàng tra cứu diễn biến nộp thuế của tờ khai Hải Quan trên Website của Tổng cục Hải Quan.
- Tờ khai hải quan được làm trên máy nên không có chữ ký, đóng dấu
Thông tin được kê khai đầy đủ và chi tiết, phù hợp với hợp đồng cũng như các giấy tờ liên quan như vận đơn, phiếu gửi hàng đường biển, phiếu đóng gói và chứng nhận xuất xứ.
QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG
Xin giấy phép nhập khẩu
Giấy phép nhập khẩu là tài liệu do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép đưa hàng hóa nhất định vào lãnh thổ một quốc gia Theo Điều 13 của Nghị định số 200-CP ngày 25-5-1981 của Hội đồng Chính phủ về cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu, mọi hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa tại Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đều phải có giấy phép Bộ Ngoại thương là cơ quan duy nhất có thẩm quyền cấp giấy phép này.
Có 2 loại giấy phép nhập khẩu:
- Giấy phép nhập khẩu tự động
Giấy phép nhập khẩu không tự động là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp sau khi ký hợp đồng Để thực hiện hợp đồng, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu cho hàng hóa thuộc danh mục do Nhà nước công bố hàng năm Danh mục này có thể thay đổi theo từng năm, và nếu hàng hóa trong hợp đồng nằm trong danh mục yêu cầu giấy phép, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ xin giấy phép lên Bộ Công Thương, bao gồm các tài liệu cần thiết.
- Đơn đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu
- Bản sao hợp đồng hoặc bản sao LC
- Các giấy tờ khác liên quan (nếu có)
Công ty Nhập khẩu cần xin giấy phép Nhập khẩu do mặt hàng thuộc diện hàng hóa nhập khẩu có điều kiện.
Thuê tàu chở hàng
Tùy thuộc vào tính chất hàng hóa, vị trí người bán, khả năng chi phí của bên có nghĩa vụ thuê phương tiện mà lựa chọn phù hợp
Hợp đồng xuất nhập khẩu theo điều kiện giao hàng tại nước người xuất khẩu (EXW) yêu cầu người nhập khẩu tự thuê phương tiện để vận chuyển hàng hóa về nước.
Nhận xét: Hai bên thỏa thuận theo điều kiện EXW Incoterms 2010 Shanghai,
Hàng hóa được liệt kê trong Phiếu đóng gói (Packing list) theo vận đơn B/L số hiệu HMSE2003111 do người bán cung cấp Hàng sẽ được vận chuyển bằng tàu RACHA BHUM 140S, với chi phí do công ty IBTC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY chịu trách nhiệm.
Thời gian dự kiến tới nơi: 07/04/2020
Hãng tàu: HANGZHOU JIE HENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD, có trụ sở tại HANGZHOU ZHEJIANG
Thông quan nhập khẩu
Khi hàng gần đến cảng, SHENZHEN HM INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD sẽ gửi thông báo (Arrival Notice) cho bên mua về thời gian hàng đến để chuẩn bị chứng từ hải quan tại cảng Hải Phòng Công ty cổ phần IBTC Việt Nam sẽ thực hiện thủ tục thông quan nhập khẩu, bao gồm việc khai và nộp tờ khai hải quan, cùng với việc nộp và xuất trình các chứng từ trong bộ hồ sơ hải quan, bao gồm các giấy tờ cần thiết.
Tờ khai hải quan: 02 bản chính
Hợp đồng mua bán hàng hóa: 01 bản sao
Hóa đơn thương mại: 01 bản chính và 01 bản sao
Vận tải đơn: 01 bản sao chụp từ bản gốc
Bản kê chi tiết hàng hóa: 01 bản chính
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa: 01 bản chính
Giấy tờ khác theo yêu cầu của hải quan (nếu có)
Khi hàng hóa đến cửa khẩu, cơ quan giao thông phải kiểm tra niêm phong kẹp chì trước khi dỡ hàng Sau đó, cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra để quyết định thông quan hàng hóa Quy trình kiểm tra hải quan dựa vào hai yếu tố chính: kiểm tra hồ sơ hải quan và kiểm tra thực tế hàng hóa.
Hàng hóa nhập khẩu thuộc phân luồng Vàng theo Điều 11, Nghị định 154/2005/NĐ-CP sẽ chỉ được kiểm tra chi tiết hồ sơ hải quan mà không cần kiểm tra thực tế hàng hóa.
Khi nhận quyết định thông quan, công ty cổ phần IBTC Việt Nam cần nộp thuế nhập khẩu (miễn thuế 0 VND), thuế GTGT và thuế chống bán phá giá cho công ty Logistic, sau đó tiến hành đưa hàng về cơ sở của mình.
Nhận hàng
Chuẩn bị trước khi tàu về tới cảng
Thu thập thông tin về tàu, chuẩn bị các chứng từ cần thiết
Cảng bốc: XINGANG, TIANJIN, CHINA
Chuẩn bị phương tiện lấy hàng Đăng kí kiểm nghiệm, kiểm dịch, kiểm tra C/L, giám định
- Khi nhận được NOR Đổi B/L lấy lệnh giao hàng D/O
Quy trình nhận hàng (hàng nguyên container - FCL)
-Nhận thông báo hàng đến, cầm B/L, giấy giới thiệu đi lấy D/O
-Nhận container chứa hàng tại bãi CY
-Dỡ hàng ra khỏi container: Tại CY/ tại kho hàng
-Trả vỏ container kịp thời để tránh bị phạt
Kiểm tra hàng hóa và và làm thủ tục thanh toán
Cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra hàng hóa nhập khẩu dựa trên nội dung giấy đăng ký kiểm tra mà Công ty Cổ phần IBTC đã nộp cùng với các chứng từ liên quan.
Nhận lại giấy “ Thông báo lô hàng đủ thủ tục về quy định đối với hàng hóa nhập khẩu”
Sau khi hàng hóa được tập kết về doanh nghiệp, cần thông báo cho bộ phận kiểm tra để thống nhất kế hoạch kiểm tra Tiếp theo, tổ chức cho bộ phận kiểm tra kỹ thuật thực hiện quy trình kiểm tra tại doanh nghiệp.
Bộ phận kiểm tra thông báo kết quả kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu do cơ quan kiểm tra ban hành
Ký hợp đồng với cơ quan giám định
Nộp các chứng từ có liên quan
Xuất trình hàng hóa để công ty giám định lấy mẫu kiểm tra
Thanh toán phí dịch vụ giám định
3.5.2 Làm thủ tục thanh toán
Khi người mua nhận hàng hóa, người bán sẽ giao bộ chứng từ thanh toán cho ngân hàng Ngân hàng phát hành sẽ kiểm tra bộ chứng từ này; nếu phù hợp với quy định trong L/C, ngân hàng sẽ tiến hành thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán Ngược lại, nếu bộ chứng từ không phù hợp, ngân hàng sẽ từ chối thanh toán và trả hồ sơ cho người xuất khẩu.