TỔNG QUAN VỀ SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU CÀ PHÊ VIỆT NAM
Quá trình hình thành và phát triển của ngành cà phê Việt Nam
1 Nguồn gốc ngành cà phê tại Việt Nam
Cà phê lần đầu tiên được đưa vào Việt Nam vào năm 1870, nhưng chỉ đến đầu thế kỷ XX, cây cà phê mới được phát triển trồng tại một số đồn điền do người Pháp quản lý.
Vào năm 1930, diện tích trồng cà phê ở Việt Nam chỉ khoảng 5900 ha Trong giai đoạn 1960-1970, cây cà phê được phát triển mạnh mẽ tại một số nông trường quốc doanh ở miền Bắc, với diện tích đạt đỉnh 13000 ha vào năm 1964-1966 Đến năm 1975, tổng diện tích cà phê trên toàn quốc đã vượt qua 13000 ha, sản lượng đạt 6000 tấn, và sau đó, cây cà phê tiếp tục phát triển mạnh tại các tỉnh Tây Nguyên.
Ngành cà phê nước ta đã có những bước phát triển nhanh vượt bậc Chỉ trong vòng
Trong 20 năm qua, sản lượng cà phê của Việt Nam đã tăng lên hàng trăm lần, giúp nước ta vươn lên vị trí thứ hai thế giới về xuất khẩu cà phê, chỉ sau Brazil và vượt qua cả Colombia, Indonesia Hiện tại, Việt Nam có khoảng 630.000ha cà phê, chủ yếu được trồng tại các tỉnh Tây Nguyên và Đông Nam Bộ Cà phê Việt Nam đang được xuất khẩu sang hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ với khối lượng lớn.
2 Vai trò xuất khẩu ngành cà phê Việt Nam
Cà phê là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế và tạo ra nguồn thu ngân sách chính cho đất nước.
Xuất khẩu không chỉ cung cấp ngoại tệ để nhập khẩu nguyên liệu chưa đủ trong nước, mà còn giúp nhập khẩu thiết bị kỹ thuật và công nghệ cần thiết cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Nhờ đó, xuất khẩu đã góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế bền vững và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được mục tiêu tăng trưởng cao hơn trong những năm tới.
Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6 Th7 Th8 Th9 Th10 Th11 Th12
Lượng cà phê xuất khẩu qua các tháng giai đoạn 2018 - 2020
(Nguồn: Cục Xuất nhập khẩu)
2.1 Xuất khẩu cà phê góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy sản xuất phát triển Việt Nam.
Việt Nam hàng năm sản xuất một lượng cà phê lớn, nhưng tiêu thụ nội địa vẫn ở mức thấp Do đó, việc mở rộng thị trường ra thế giới là một hướng đi quan trọng để phát triển sản xuất cà phê.
Sản xuất cà phê xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến và chế tạo máy móc, mà còn kích thích xây dựng cơ sở hạ tầng như đường xá và trạm thu mua cà phê Đồng thời, nó cũng tạo ra cơ hội cho sự phát triển của nhiều ngành dịch vụ như cung cấp giống cây trồng, thuốc bảo vệ thực vật, ngân hàng và cho thuê máy móc thiết bị.
Xuất khẩu cà phê giúp mở rộng thị trường tiêu thụ, thúc đẩy sản xuất phát triển và ổn định Điều này không chỉ nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn tạo điều kiện cho nước này chủ động trong sản xuất, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cà phê toàn cầu Thị trường tiêu thụ lớn sẽ kích thích sự phát triển sản xuất, từ đó đảm bảo nguồn hàng cho xuất khẩu.
Xuất khẩu cà phê không chỉ tạo điều kiện mở rộng khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất mà còn nâng cao năng lực sản xuất trong nước Giống như bất kỳ ngành sản xuất hàng hóa nào, xuất khẩu cà phê giúp mở rộng vốn, công nghệ và trình độ quản lý, từ đó cải thiện đời sống người lao động và đảm bảo khả năng tái sản xuất mở rộng.
Xuất khẩu cà phê đóng vai trò quan trọng trong việc cải tạo và nâng cao năng lực sản xuất trong nước, đồng thời tạo ra vốn và công nghệ từ bên ngoài vào Việt Nam Qua xuất khẩu, Việt Nam có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm Để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê cần đáp ứng nhu cầu thị trường bằng cách giảm giá thành và cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó củng cố vị thế cạnh tranh.
2.2 Xuất khẩu có tác động tích cực đến việc giải quyết công ăn việc làm và cải thiện đời sống nhân dân.
Sản xuất cà phê xuất khẩu không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm với thu nhập ổn định cho người lao động, mà còn giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp tại Việt Nam, nơi có gần 100 triệu dân và khoảng 50% trong độ tuổi lao động Sự phát triển của ngành cà phê sẽ nâng cao đời sống người dân, đồng thời tạo điều kiện cho họ tiếp cận khoa học công nghệ và hòa nhập với sự phát triển toàn cầu.
2.3 Xuất khẩu cà phê là cơ sở để mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại của nước ta.
Xuất khẩu là hoạt động buôn bán sản phẩm ra nước ngoài, giúp Việt Nam thiết lập nhiều mối quan hệ hợp tác với các quốc gia khác Hiện tại, Việt Nam đã xuất khẩu cà phê đến hơn 80 quốc gia, tạo điều kiện cho sự phát triển hợp tác đa phương và song phương Gần đây, Việt Nam cũng đã thành công trong việc ký kết Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu - Việt Nam (EVFTA), mở ra nhiều cơ hội mới cho nền kinh tế.
Phân tích mô hình SWOT của xuất khẩu cà phê Việt Nam
Việt Nam đứng thứ hai thế giới về sản lượng xuất khẩu cà phê, đồng thời là quốc gia hàng đầu trong xuất khẩu cà phê Robusta.
Việt Nam hiện có tổng diện tích trồng cà phê vượt 630 ngàn héc ta, trong đó hơn 570 ngàn héc ta đang được khai thác Mỗi năm, sản lượng cà phê trung bình đạt từ 1,4 đến 1,6 triệu tấn.
- Cà phê Việt Nam trồng trên nền đất đỏ Bazan màu mỡ, độ cao trên 400m so với mặt nước biển nên có hương vị ngọt thơm.
Các hộ sản xuất cà phê tại Việt Nam đã được đầu tư vào việc hướng dẫn khoa học kỹ thuật canh tác và thâm canh, giúp nâng cao năng suất đáng kể Hiện nay, năng suất trung bình cà phê của Việt Nam đạt hơn 2,3 tấn/ha, vượt trội so với nhiều quốc gia khác.
Tổng công suất chế biến cà phê nhân hiện nay đã đáp ứng được sản lượng của ngành, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng cà phê và giảm tỷ lệ cà phê đen vỡ, mốc Các nhà máy chế biến cà phê như Vina café Biên Hòa, Trung Nguyên, Mê Trang, Néstle, Cà phê Ngon, An Thái và Neumann Gruppe đang gia tăng công suất, với tổng công suất lên đến hơn 170.000 tấn/năm, góp phần tăng giá trị gia tăng cho ngành cà phê.
- 90% cà phê Việt Nam xuất khẩu dưới dạng thô nên giá trị xuất khẩu không cao.
Diện tích cà phê tại Việt Nam đã vượt qua 630,000ha, cao hơn nhiều so với quy hoạch của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Nhiều vùng trồng cà phê nằm trên đất không phù hợp, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm thấp Hơn 90% diện tích cà phê thuộc sở hữu của các hộ gia đình nhỏ lẻ, với mỗi hộ chỉ sở hữu khoảng 1 héc ta, gây ra tình trạng sản xuất thiếu tập trung.
Thị trường cà phê hiện nay đang trở nên cạnh tranh khốc liệt với sự tham gia của khoảng 150 doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và xuất nhập khẩu Điều này tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
- Thị trường xuất khẩu cà phê của Việt Nam có quy mô lớn và khá ổn định.
- Lượng tiêu dùng cà phê thế giới đang tăng mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt là giới trẻ.
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) đã được thông qua, mở ra cơ hội xuất khẩu cà phê Việt Nam với nhiều thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Ngành cà phê hiện đang đối mặt với nhiều thách thức to lớn để có thể giữ vững vị trí trên thị trường thế giới:
- Môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, giá đầu vào nông nghiệp ngày càng tăng.
- Tỷ lệ thu hái quả xanh cao khiến chất lượng cà phê thấp.
- Sản xuất thiếu tập trung, đồng bộ do diện tích cà phê nhỏ lẻ tập trung chủ yếu ở những nông hộ nhỏ.
- Quy hoạch diện tích cà phê chưa sát với thực tế Diện tích vượt xa quy hoạch.
Diện tích cà phê già cỗi trên 20 năm tuổi hiện nay đã lên tới hơn 160,000ha, dẫn đến năng suất và chất lượng thấp Tình trạng thoái hóa này đang gia tăng, gây ra nhiều khó khăn trong sản xuất Do đó, cần thiết phải tiến hành tái canh để cải thiện tình hình.
Rừng đang bị phá hủy nghiêm trọng, dẫn đến giảm độ che phủ, chất lượng rừng và đa dạng sinh học, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường Ngành công nghiệp chế biến ướt chưa chú trọng đến việc xử lý các vấn đề môi trường Tây Nguyên được dự đoán sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, làm thay đổi chu kỳ sinh học của cây cà phê, giảm năng suất và gia tăng nguy cơ thiên tai như hạn hán, lũ lụt và cháy rừng.
THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU CÀ PHÊ VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU
Tổng quan về thị trường EU
1 Đặc điểm của thị trường EU
Thị trường chung EU, bao gồm 27 quốc gia, cho phép các nước thành viên tự do lưu chuyển hàng hóa, sức lao động, vốn và dịch vụ như trong một thị trường quốc gia Điều này đồng nghĩa với việc có một chính sách thương mại chung nhằm điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu và lưu thông hàng hóa, dịch vụ trong nội khối.
1.1 Tập quán tiêu dùng và kênh phân phối
Thị trường EU rất đa dạng và phong phú về nhu cầu tiêu dùng do mỗi quốc gia thành viên có đặc điểm tiêu dùng riêng Mặc dù có sự khác biệt về tập quán và thị trường tiêu dùng giữa các quốc gia, nhưng do nằm trong khu vực Tây và Bắc Âu, các quốc gia này vẫn có những điểm tương đồng về kinh tế và văn hóa Trình độ phát triển kinh tế xã hội của các thành viên khá đồng đều, dẫn đến người dân trong khối EU có những sở thích và thói quen tiêu dùng chung.
Hàng hóa nhập khẩu vào thị trường Châu Âu cần đảm bảo chất lượng, nguồn gốc và mẫu mã vệ sinh an toàn Người tiêu dùng tại đây thường ưa chuộng các sản phẩm mang nhãn hiệu nổi tiếng toàn cầu, vì họ tin rằng những thương hiệu này gắn liền với chất lượng và uy tín lâu dài, từ đó mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Hình thức tổ chức phổ biến nhất của các kênh phân phối trên thị trường EU là theo tập đoàn và không theo tập đoàn.
Kênh phân phối theo tập đoàn đề cập đến việc các nhà sản xuất và nhà nhập khẩu chỉ cung cấp hàng hóa cho hệ thống cửa hàng và siêu thị thuộc tập đoàn đó, mà không phân phối cho các hệ thống bán lẻ khác.
Kênh phân phối không thuộc tập đoàn cho phép các nhà sản xuất và nhập khẩu không chỉ cung cấp hàng hóa cho hệ thống bán lẻ của tập đoàn mình mà còn mở rộng ra cung cấp cho hệ thống bán lẻ của các tập đoàn khác và các công ty bán lẻ độc lập.
Cà phê Việt Nam chủ yếu thâm nhập vào thị trường EU thông qua các kênh phân phối không thuộc tập đoàn lớn Điều này là do phần lớn doanh nghiệp Việt Nam là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa đủ khả năng để điều chỉnh toàn bộ hệ thống nhập khẩu cà phê của EU.
1.2 Chính sách thương mại chung của EU
1.2.1 Chính sách thương mại nội khối
Chính sách thương mại nội khối Châu Âu nhằm xây dựng và vận hành một thị trường chung, xoá bỏ kiểm soát biên giới và lãnh thổ quốc gia Mục tiêu là tạo điều kiện cho việc tự do lưu thông hàng hoá, dịch vụ, sức lao động và vốn, đồng thời điều hòa các chính sách kinh tế xã hội giữa các nước thành viên.
Các quốc gia EU đã đồng thuận loại bỏ tất cả thuế quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các thành viên, đồng thời xóa bỏ các hạn ngạch trong thương mại nội khối, nhằm tạo điều kiện cho lưu thông tự do hàng hóa.
Tự do đi lại và cư trú trong Liên minh mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng di chuyển địa lý dễ dàng, tự do tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp, sự nhất thể hóa xã hội và quyền cư trú mà không bị rào cản.
- Lưu chuyển tự do dịch vụ: Tự do cung cấp dịch vụ, tự do hưởng các dịch vụ, tự do chuyển tiền bằng điện tín, công nhận lẫn nhau.
Lưu chuyển vốn tự do là yếu tố then chốt để duy trì thương mại hàng hóa và dịch vụ Nếu vốn không được lưu chuyển một cách tự do và hiệu quả, hoạt động thương mại sẽ gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa nguồn lực.
Chính sách thương mại nội khối của EU mang lại cho các thành viên sự tự do tương tự như trong nước, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc khám phá các đối tác mới của EU thông qua các mối quan hệ truyền thống Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian trong việc tìm kiếm thị trường mới.
Chính sách ngoại thương của Việt Nam được xây dựng dựa trên các nguyên tắc như không phân biệt đối xử, minh bạch, có đi có lại và cạnh tranh công bằng Các biện pháp chính trong chính sách này bao gồm thuế quan, hạn chế số lượng, hàng rào kỹ thuật, chống bán phá giá và trợ cấp xuất khẩu Đặc biệt, các hàng rào kỹ thuật như tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và vệ sinh thực phẩm là những thách thức lớn mà doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần vượt qua.
2 Các quy định của EU trong việc nhập khẩu cà phê
2.1 Bao bì và phế thải bao bì
EU đã ban hành Chỉ thị 94/62/EEC liên quan đến đóng gói và phế thải bao bì, quy định mức tối đa kim loại nặng có thể có trong bao bì Chỉ thị này cũng đề ra các yêu cầu về quy trình sản xuất và thành phần của bao bì nhằm đảm bảo an toàn môi trường.
Bao bì cần được sản xuất theo mã số lượng và chất lượng tối thiểu để đảm bảo an toàn và vệ sinh Việc sản xuất và buôn bán bao bì phải tuân thủ nguyên tắc tái sử dụng và thu hồi, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường khi chất thải bao bì bị loại bỏ Đồng thời, cần hạn chế tối đa sự hiện diện của nguyên liệu và các chất độc hại trong quá trình sản xuất bao bì.
2.2 Những quy định về bảo vệ người tiêu dùng
Các quốc gia thành viên EU đã triển khai hệ thống dán nhãn CE riêng, với quy định về thông tin trên nhãn hiệu, giá cả và thành phần sản phẩm Những quy tắc này không chỉ hỗ trợ lưu thông hàng hóa tự do mà còn cung cấp thông tin hiệu quả, nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
2.3 Quy định của hải quan
Hoạt động xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU
1 Tầm quan trọng của việc xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU
Cà phê là mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam, đứng thứ hai sau gạo về giá trị kinh tế xuất khẩu Hàng năm, xuất khẩu cà phê chiếm khoảng 20-25%, mang lại hơn 500 triệu USD trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của cả nước.
Cà phê hiện đang đóng vai trò quan trọng trong chiến lược xuất khẩu nông sản của Việt Nam, đặc biệt là vào thị trường EU Sản lượng xuất khẩu cà phê lớn đã giúp nâng cao giá trị kim ngạch và góp phần vào tăng trưởng kinh tế của đất nước, với sự hiện diện của cà phê ở hầu hết các quốc gia thành viên EU.
2 Thuận lợi, khó khăn trong quá trình xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU
Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những khối liên kết chặt chẽ và sâu sắc nhất trên thế giới, với nền kinh tế ổn định và đồng tiền vững chắc Khu vực này tạo ra một thị trường xuất khẩu rộng lớn và ổn định, mở ra cơ hội lớn cho việc đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là mặt hàng cà phê.
Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng ổn định về kim ngạch, đồng thời thu hút nguồn ngoại tệ lớn mà không lo ngại về khủng hoảng xuất khẩu.
EU đang chuyển hướng chiến lược sang Châu Á, trong đó Việt Nam đóng vai trò quan trọng Sự gia tăng đầu tư và phát triển thương mại từ EU dành cho Việt Nam mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê Việc nhận được ưu đãi trong hợp tác phát triển kinh tế là điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp Việt Nam tìm kiếm thị trường lớn cho sản phẩm cà phê của mình.
Thị trường EU yêu cầu cao về chất lượng, mẫu mã, hương vị và độ an toàn của cà phê, tạo cơ hội cho Việt Nam phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu này Để cạnh tranh hiệu quả, cần nâng cao trình độ tay nghề cho người sản xuất và cải thiện khả năng quản lý trong chế biến và xuất khẩu cà phê.
Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức gồm nhiều quốc gia với chính sách thương mại và đồng tiền chung, giúp việc xuất khẩu hàng hóa trở nên thuận lợi hơn Khi xuất khẩu sang bất kỳ quốc gia nào trong EU, doanh nghiệp chỉ cần tuân theo một chính sách chung, thay vì phải thích ứng với từng quy định riêng lẻ của từng quốc gia Điều này không chỉ đơn giản hóa quy trình xuất khẩu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại trong khu vực.
Mặc dù có nhiều thuận lợi khi xuất khẩu cà phê sang thị trường EU nhưng Việt Nam cũng khó có thể tránh khỏi những khó khăn sau đây:
Liên minh Châu Âu (EU) gồm 27 thành viên, mỗi quốc gia mang đến một nền văn hóa và sở thích thưởng thức cà phê khác nhau Mặc dù là một thị trường chung, nhưng sự đa dạng này tạo ra thách thức cho các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, các doanh nghiệp cần phát triển nhiều loại cà phê khác nhau Điều này càng trở nên khó khăn hơn khi EU là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới, với chế độ nhập khẩu cà phê chủ yếu dựa trên các nguyên tắc của tổ chức này.
Thị trường EU có mức thu nhập cao và chính sách bảo vệ người tiêu dùng nghiêm ngặt, tạo ra nhiều rào cản kỹ thuật cho doanh nghiệp xuất khẩu cà phê Để thành công, các doanh nghiệp phải vượt qua những thách thức này, nhưng điều này gặp khó khăn do năng lực tài chính hạn chế và ứng dụng khoa học kỹ thuật chưa phát triển Hơn nữa, sản xuất cà phê chủ yếu mang tính phân tán, thiếu tiêu chuẩn chung trong chăm sóc, chế biến và bảo quản, dẫn đến khó khăn trong việc thống nhất chất lượng, giá cả và đảm bảo an toàn vệ sinh cho sản phẩm.
Việc tự do hóa thương mại đã tạo ra thách thức lớn cho Việt Nam trong việc cạnh tranh về giá cả, mẫu mã và chất lượng cà phê Để thích ứng, các doanh nghiệp Việt Nam cần phát huy lợi thế so sánh của sản phẩm, nâng cao chất lượng, giảm giá thành và cải tiến thương hiệu Trước sự cạnh tranh từ các nước xuất khẩu cà phê hàng đầu như Brazil và Indonesia, việc thâm nhập vào thị trường EU đòi hỏi sản phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao và điều kiện thương mại nghiêm ngặt Khách hàng EU nổi tiếng khó tính và ưu tiên yếu tố "thời trang" bên cạnh chất lượng và giá cả, do đó, chỉ khi sản phẩm đáp ứng đủ các yếu tố này, nó mới có cơ hội thành công trên thị trường EU.
3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU
Hoạt động xuất khẩu trên thị trường toàn cầu đối mặt với nhiều rủi ro do môi trường cạnh tranh khốc liệt và không quen thuộc Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu bao gồm: sự biến động của thị trường, chính sách thương mại quốc tế, và nhu cầu của người tiêu dùng.
3.1 Các yếu tố về điều kiện tự nhiên, vốn, lao động, công nghệ Đây là yếu tố vô cùng quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu và là yếu tố bên trong cấu thành nên sản phẩm (Các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến đầu vào của hoạt động sản xuất) Quốc gia nào có tài nguyên phong phú thì sẽ có thế mạnh và tiềm năng để phát triển hoạt động xuất khẩu.
Cây cà phê là một trong những thế mạnh của Việt Nam nhờ vào điều kiện tự nhiên, khí hậu thuận lợi và đất đai màu mỡ, giúp các giống cà phê phát triển mạnh mẽ Hiện nay, sự xuất hiện của nhiều công nghệ tiên tiến đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho ngành xuất nhập khẩu Khoa học công nghệ không chỉ nâng cao hiệu quả xuất khẩu mà còn ảnh hưởng đến các lĩnh vực như bưu chính viễn thông, vận tải hàng hóa và công nghệ ngân hàng Nếu không cập nhật và áp dụng các công nghệ hiện đại vào sản xuất, quốc gia sẽ đối mặt với nguy cơ tụt hậu, trong khi khoảng cách giữa các quốc gia sẽ ngày càng gia tăng.
3.2 Chính sách tỉ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ quốc gia so với một đơn vị tiền tệ khác, ảnh hưởng trực tiếp đến giao dịch quốc tế Trong thương mại quốc tế, đồng tiền thanh toán thường là ngoại tệ, và sự biến động của tỷ giá có thể gây thiệt hại cho một trong hai bên giao dịch Khi tỷ giá hối đoái tăng, giá hàng hóa xuất khẩu trở nên cao hơn, làm giảm sức cạnh tranh và thu hẹp hoạt động xuất khẩu Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, sẽ thúc đẩy hoạt động xuất khẩu tăng trưởng.
3.3 Hạn ngạch và các tiêu chuẩn kĩ thuật
Hạn ngạch là quy định của nhà nước về lượng hàng hóa tối đa được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu trong một thời gian nhất định, thường là 1 năm Quy định này nhằm tránh tình trạng cung vượt quá cầu, bảo vệ lợi ích của nhà sản xuất và doanh nghiệp xuất khẩu Hạn ngạch thường áp dụng cho các hàng hóa xuất khẩu có nguồn gốc từ tài nguyên thiên nhiên, nhằm ngăn chặn sự cạn kiệt và ô nhiễm môi trường Ngoài ra, các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm, bao bì và đóng gói cũng được thiết lập để đảm bảo chất lượng hàng hóa Việc này ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu, vì hàng hóa muốn vào thị trường nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của quốc gia nhập khẩu, mà các tiêu chuẩn này có thể khác nhau giữa các quốc gia.
3.4 Các yếu tố về thế chế chính trị - kinh tế - xã hội
Thực trạng xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU trong những năm gần đây
1 Xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU từ năm 2018 đến nay
Liên minh Châu Âu (EU) là thị trường tiêu thụ cà phê lớn nhất thế giới, với kim ngạch nhập khẩu khoảng 10 tỷ USD mỗi năm, chiếm 66% tổng lượng nhập khẩu và khoảng 30% tổng tiêu thụ cà phê toàn cầu Đặc biệt, EU là thị trường tiêu thụ chủ yếu các loại cà phê từ Việt Nam, chiếm 40% tổng lượng cà phê xuất khẩu và 38% tổng kim ngạch xuất khẩu cà phê của cả nước.
Năm 2018, xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU đạt 749.231 tấn, trị giá 1,34 tỷ
So với năm 2017, xuất khẩu sang thị trường USD đã tăng 19,1% về lượng nhưng giảm 1,5% về kim ngạch Cụ thể, trong tháng 12/2018, lượng xuất khẩu giảm nhẹ 0,8% so với tháng 11/2018, đạt 66,134 tấn, trong khi kim ngạch giảm 5,6%, chỉ đạt 111,17 triệu USD.
Trong năm qua, EU đã xuất khẩu hàng hóa sang Đức nhiều nhất, chiếm trên 34% với khối lượng 260,475 tấn, tương đương 459,03 triệu USD Tiếp theo là Italia với 18% thị phần, đạt 136,157 tấn và 245,25 triệu USD Tây Ban Nha đứng thứ ba, chiếm 16% với 122,063 tấn, tương đương 219,22 triệu USD.
Năm 2019, cà phê Việt Nam đã được xuất khẩu tới hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, khẳng định vị thế của Việt Nam là nhà cung ứng cà phê lớn thứ hai tại thị trường EU với 16,1% thị phần, chỉ sau Brazil (22,2%) Trong giai đoạn 2015-2019, giá trị xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang EU trung bình đạt hơn 1,1 tỷ USD mỗi năm.
Kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang EU (2015-2019) Đơn vị: triệu USD
(Chỉ tính khu vực đồng tiền chung Euro) - Nguồn: cafebiz.vn
Kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang thị trường EU đã ổn định trong giai đoạn 2015-2018, nhưng giảm nhẹ vào năm 2019 Sự tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn các kênh vận chuyển hàng hóa và giảm nhu cầu tiêu thụ cà phê toàn cầu, dẫn đến sự sụt giảm xuất khẩu cà phê của Việt Nam, đặc biệt là sang các nước sử dụng đồng tiền chung EU.
Xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU trong năm 2019
Nãm 2019 so vãi năm 2018 (%) theo V |ượ Ọ ng (%) (ràn) (nghin USD)
Don giá (USD /ằ*-) lưọng Trígã Oongrã Mâm ằ1ằ
Nguồn: Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan
Tham khảo chủng loại và thị phần cà phê EU nhập khẩu từ Việt Nam năm 2019
EU nháp khổu từ thế gioi (nghìn USD)
So vóỉ cùng kỳ nỏm 201 8 (%>
EU nháp khâu tử vụt Nom (nghìn USD)
So vái eùng kỳ nám 201 s
•*) hóng Vié! Nam tại EU
Nguồn: Theo só liệu từ Tổng cục Hải quan
Năm 2020, Việt Nam xuất khẩu 1,57 triệu tấn cà phê, đạt kim ngạch 2,74 tỷ USD, với giá trung bình 1.751,2 USD/tấn Mặc dù lượng xuất khẩu giảm 5,6% và kim ngạch giảm 4,2% so với năm 2019, nhưng giá cà phê tăng nhẹ 1,4% Đặc biệt, từ tháng 8 năm 2020, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực, hứa hẹn sẽ tạo ra cơ hội mới nhờ cam kết cắt giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác.
Việt Nam đang tăng cường xuất khẩu cà phê sang thị trường EU, đặc biệt là các sản phẩm cà phê chế biến sâu Hiện tại, Việt Nam là nhà cung cấp cà phê lớn thứ hai tại EU, nắm giữ 16,1% thị phần về lượng, chỉ sau Brazil với 22,2% EU cũng là thị trường tiêu thụ cà phê lớn nhất của Việt Nam, chiếm 40% tổng lượng và 38% tổng kim ngạch xuất khẩu cà phê của cả nước.
Cà phô tang chưa khủ catteri vỏcâpnê
Cứ phô choo rang vã khử cattem
Trong năm 2020, giá cà phê có nhiều biến động, với số liệu từ Cục Xuất nhập khẩu cho thấy trong Quý I/2021, xuất khẩu cà phê của Việt Nam đạt mức thấp nhất theo quý trong giai đoạn 2019.
Năm 2021, ngành cà phê Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ giảm và hoạt động thông quan gặp khó khăn Thêm vào đó, sự cố tắc nghẽn kênh đào Suez vào tháng 3/2021 đã làm chậm quá trình vận chuyển cà phê sang các thị trường quốc tế.
EU Tỷ trọng xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang EU giảm từ 50,06% trong quý I/2020 xuống 41,12% trong quý I/2021.
Trong 6 tháng đầu năm 2021, xuất khẩu cà phê của Việt Nam ước đạt 825 nghìn tấn, trị giá 1,52 tỷ USD, giảm 12,3% về lượng và 4,5% về giá trị so với cùng kỳ năm 2020 Riêng trong Quý II/2021, xuất khẩu cà phê đạt gần 425 nghìn tấn, trị giá 720 triệu USD, tăng 8,8% về lượng và 2% về giá trị Sự giảm sút này chủ yếu do ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến tiêu thụ toàn cầu, cùng với tình trạng thiếu container và giá cước vận tải biển tăng cao Tuy nhiên, vào cuối tháng 6/2021, giá cà phê robusta trong nước đã tăng từ 3,2% - 4,2% so với cuối tháng 5, với mức tăng trung bình khoảng 10% trong Quý II/2021 nhờ nguồn cung giảm và nhu cầu phục hồi ở các thị trường lớn như Mỹ và EU Nhu cầu nhập khẩu cà phê của châu Âu và Mỹ đang gia tăng khi lệnh giãn cách xã hội được nới lỏng, điều này sẽ có tác động tích cực đến hoạt động xuất khẩu cà phê.
Trong quý III/2021, giá cà phê tăng 12% do hưởng lợi từ sự gia tăng giá cà phê toàn cầu Tuy nhiên, ngành cà phê trong nước vẫn đối mặt với nhiều rủi ro liên quan đến hoạt động logistics, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá cả Theo Bộ Công thương, từ đầu tháng 7, tình hình dịch bệnh phức tạp tại các tỉnh phía Nam như TP Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai đã gây khó khăn cho việc xuất khẩu cà phê sang châu Âu theo Hiệp định EVFTA.
2 Đánh giá chung về hoạt động xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường
EU trong những năm gần đây
2.1 Những kết quả đạt được
Hiện nay, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới với sản lượng lớn Vị thế của cà phê Việt Nam ngày càng được nâng cao, và các doanh nghiệp xuất khẩu đang chú trọng nhiều hơn đến chất lượng sản phẩm thay vì chỉ tập trung vào số lượng như trước đây.
Cà phê là mặt hàng nông sản có tiềm năng lớn tại thị trường EU, với Bỉ chiếm 10,1% thị phần nhập khẩu, Pháp 48,5%, Đức 57%, Italy 49,6% và Tây Ban Nha 53,9%.
2.2 Những tồn tại và nguyên nhân
2.2.1 Những tồn tại khi xuất khẩu cà phê của Việt Nam.
Cà phê Việt Nam nổi bật với hương vị thơm ngon, nhưng chất lượng vẫn chưa đạt tiêu chuẩn cao do tỷ lệ hạt non, lép, đen và vỡ vượt mức quy định của Tổ chức Cà phê Thế giới (ICO) Điều này dẫn đến việc sản phẩm cà phê Việt Nam chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Chất lượng cà phê Việt Nam không đồng đều, với tỷ lệ cà phê bị loại thải cao trong tổng số cà phê thải loại toàn cầu Tình trạng này không chỉ gây thiệt hại kinh tế cho các doanh nghiệp xuất khẩu mà còn ảnh hưởng đến uy tín và sức cạnh tranh của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế Cần có giải pháp khắc phục hiệu quả để nâng cao chất lượng sản phẩm.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM XUẤT KHẨU CÀ PHÊ SANG THỊ TRƯỜNG EU
Tổng quan về EVFTA
Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu - Việt Nam (EVFTA) là một thỏa thuận quan trọng giữa Việt Nam và 27 quốc gia thành viên EU, chính thức được Nghị viện châu Âu thông qua vào ngày 12/2/2020.
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) là một thỏa thuận thế hệ mới giữa Việt Nam và 27 quốc gia thành viên EU, đánh dấu cam kết cao nhất từ trước đến nay của Việt Nam trong các FTA Việc thực thi EVFTA không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hội nhập mạnh mẽ của Việt Nam mà còn nâng cao vai trò và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
Vai trò của hiệp định EVFTA
EVFTA mang lại động lực mạnh mẽ cho xuất khẩu Việt Nam, thúc đẩy sự đa dạng hóa cả thị trường và sản phẩm xuất khẩu Điều này đặc biệt có lợi cho các mặt hàng nông sản, thủy sản và những sản phẩm mà Việt Nam có lợi thế cạnh tranh.
Việc đàm phán và thực thi Hiệp định EVFTA thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh tình hình kinh tế địa chính trị đang diễn biến phức tạp và khó lường.
Hiệp định EVFTA cam kết mở cửa thị trường mạnh mẽ, thúc đẩy quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU, đồng thời mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu của Việt Nam.
EVFTA cam kết xóa bỏ gần 100% thuế nhập khẩu, tạo cơ hội lớn cho xuất khẩu hàng hóa Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm có lợi thế như dệt may, da giày, nông thủy sản và đồ gỗ.
Cam kết về dịch vụ và đầu tư giữa EU và Việt Nam tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, mở cửa thị trường và áp dụng các biện pháp kỹ thuật cụ thể Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp và sản phẩm của EU dễ dàng tiếp cận thị trường Việt Nam với gần 100 triệu dân, mà còn mang lại cho người tiêu dùng Việt Nam cơ hội tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao từ EU trong các lĩnh vực như dược phẩm, chăm sóc sức khỏe, xây dựng hạ tầng và giao thông công cộng.
Những cam kết của Việt Nam và EU trong EVFTA
3.1 Thương mại dich vụ đầu tư
Việt Nam và EU cam kết trong EVFTA sẽ tạo ra một môi trường đầu tư cởi mở và thuận lợi, nhằm thúc đẩy hoạt động của các doanh nghiệp giữa hai bên trong lĩnh vực thương mại dịch vụ đầu tư.
Cam kết của EU đối với Việt Nam vượt trội hơn so với cam kết của EU trong WTO và đạt mức cao nhất tương đương với các FTA gần đây của EU.
Việt Nam cam kết với EU sẽ vượt qua các cam kết trong WTO và đạt mức mở cửa tối đa tương đương với những gì Việt Nam đã đề xuất cho các đối tác trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) hiện tại.
Các cam kết về bảo hộ đầu tư và giải quyết tranh chấp vẫn đang được hai bên đàm phán (chưa kết thúc).
Trong khuôn khổ EVFTA, Việt Nam cam kết mở cửa thị trường hơn nữa cho các nhà cung cấp dịch vụ từ EU, vượt xa các quy định của WTO Điều này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kinh doanh, môi trường, bảo hiểm và vận tải biển, nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa hai bên.
3.2 Về thương mại hàng hóa
Khi Hiệp định có hiệu lực, EU sẽ miễn thuế nhập khẩu cho khoảng 85,6% số dòng thuế, tương ứng với 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU Sau 7 năm, thuế nhập khẩu sẽ được xóa bỏ cho 99,2% số dòng thuế, chiếm 99,7% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam Đối với khoảng 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, EU cam kết cung cấp hạn ngạch thuế quan với mức thuế nhập khẩu trong hạn ngạch.
0% Như vậy, có thể nói gần 100% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU sẽ được xóa bỏ thuế nhập khẩu sau một lộ trình ngắn.
Về mua sắm của Chính phủ
Việt Nam và EU đã đạt được thỏa thuận về các nội dung tương đương với Hiệp định mua sắm của Chính phủ (GPA) của WTO, bao gồm nghĩa vụ đấu thầu qua mạng và thiết lập cổng thông tin điện tử cho thông tin đấu thầu Việt Nam sẽ có lộ trình thực hiện các nghĩa vụ này, trong khi EU cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để giúp Việt Nam thực thi Đồng thời, Việt Nam cũng bảo lưu quyền dành riêng một tỷ lệ nhất định giá trị các gói thầu cho nhà thầu, hàng hóa, dịch vụ và lao động trong nước trong một khoảng thời gian nhất định.
Ảnh hưởng của EVFTA đến ngành cà phê Việt Nam
Việc xuất khẩu cà phê Việt Nam sang một số nước Châu Âu theo Hiệp định EVFTA mang lại ý nghĩa quan trọng cho ngành cà phê Hiệp định này đã xóa bỏ thuế đối với các sản phẩm cà phê chưa rang và đã rang, giảm từ 7-11% xuống 0%, và các loại cà phê chế biến từ 9-12% xuống còn 0% kể từ ngày 1/8/2020 Thêm vào đó, trong số 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam được EU bảo hộ, cà phê cũng nằm trong danh sách này, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho ngành cà phê Việt Nam trên thị trường EU.
Thị trường cà phê nhỏ khiến việc nhập khẩu chủ yếu phụ thuộc vào các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là ở Bắc Âu Khi đã thiết lập mối quan hệ tin cậy với nhà cung cấp, việc thay đổi đối tác trở nên khó khăn, tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu.
Biến đổi khí hậu đang đe dọa nghiêm trọng ngành cà phê, trong khi cà phê bền vững chỉ chiếm khoảng 9% tổng xuất khẩu của Việt Nam Thị trường Bắc Âu đang ngày càng chú trọng đến sản xuất bền vững, tạo ra cơ hội lớn cho các sản phẩm cà phê đáp ứng tiêu chuẩn này.
Một số giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu cà phê sang thị trường EU cho doanh nghiệp Việt Nam
1 Xây dựng thương hiệu nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng
Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và kể chuyện hấp dẫn về sản phẩm là những chiến lược quan trọng giúp tiếp thị hiệu quả cho các sản phẩm mới, đặc biệt là trong những thị trường rộng lớn.
Thị trường EU có mức thu nhập cao, nơi mà người tiêu dùng ưu tiên thương hiệu gắn liền với chất lượng thay vì giá cả Để cạnh tranh với các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu như Nestle, Kraft Foods, Saralee, Tchibo và P&G Larazza, việc xây dựng và phát triển thương hiệu mạnh mẽ là rất cần thiết.
Người tiêu dùng châu Âu rất chú trọng đến chất lượng và thương hiệu cà phê, vì vậy doanh nghiệp cần cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, giống cà phê, phẩm chất, kỹ thuật chế biến và chứng nhận sản phẩm Việc chia sẻ lịch sử doanh nghiệp, trang trại và đam mê của những người làm việc tại đó sẽ giúp tạo nên sự độc đáo và tăng cường độ tin cậy từ người tiêu dùng châu Âu.
Khi xuất khẩu cà phê vào thị trường EU, doanh nghiệp Việt Nam cần nắm rõ nhu cầu của từng thành viên, bao gồm sở thích về cà phê bột, cà phê rang xay và cà phê hòa tan, cũng như tỷ lệ đường, sữa và cà phê phù hợp Đồng thời, việc tìm hiểu đặc điểm chung của thị trường như quy định về chủng loại, giá cả và độ an toàn của cà phê là rất quan trọng Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp hiệu quả để tăng cường xuất khẩu cà phê vào thị trường này.
2 Đổi mới công nghệ trong khâu chế biến Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại cho ngành cà phê là điều hết sức cần thiết Để tạo đà cho các doanh nghiệp cà phê phát triển và ứng phó kịp thời với những thay đổi về chất lượng, giá cả, cần tập trung máy móc thiết bị chế biến cà phê ngay từ khi mới thu hoạch, nhằm đảm bảo chất lượng ổn định, đồng đều Đồng thời phải có dự án lựa chọn thiết bị hiện đại, đồng bộ và có hiệu quả cao kết hợp việc nghiên cứu áp dụng các thiết bị chế biến nhỏ, gọn ở khu vực cà phê tư nhân.
Các doanh nghiệp cà phê cần đầu tư vào trang thiết bị để chuyển đổi từ xuất khẩu thô sang xuất khẩu cà phê chế biến Việc này bao gồm việc áp dụng công nghệ chế biến ướt và khô, cũng như xây dựng hệ thống sấy, xay xát, đánh bóng, sân phơi và kho chứa Đồng thời, cần sớm thành lập cơ khí thiết bị chế biến để sản xuất và cung cấp máy móc chuyên dụng trong ngành cà phê Đặc biệt, cần tập trung đầu tư xây dựng nhà máy chế biến cà phê hòa tan tại các vùng sản xuất lớn, vì cà phê hòa tan có giá trị xuất khẩu cao, giá cả ổn định và thời gian bảo quản lâu dài.
Hiện tại, xuất khẩu cà phê nhân của Việt Nam chiếm 92%, nhưng chỉ có 8% cà phê được chế biến sâu Để nâng cao giá trị xuất khẩu, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và sản xuất các sản phẩm tinh chế có giá trị thương mại cao Việc tận dụng cơ hội này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất chế biến chuyên sâu, từ đó cải thiện chuỗi giá trị và thương hiệu cà phê Việt trên thị trường quốc tế.
3 Xây dựng hệ thống thông tin mã số vùng trồng cà phê
Hệ thống thông tin mã số vùng trồng là cơ sở dữ liệu điện tử giúp nông dân quản lý đầu vào sản xuất hiệu quả Nó cho phép doanh nghiệp dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, định hướng đầu tư và tài trợ vào lĩnh vực sản xuất Đồng thời, hệ thống cũng cung cấp dữ liệu cho các cơ quan quản lý nhà nước nhằm phát triển cà phê bền vững Qua đó, nó tạo niềm tin cho các nhà chế biến và người tiêu dùng về xuất xứ, chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
Phần mềm này là công cụ kỹ thuật số hỗ trợ quản lý vườn cà phê, cung cấp thông tin về tình trạng sinh trưởng, giống cây, quản lý đất, nguồn nước, và hệ thống tưới Nhờ đó, việc trồng xen canh và truy xuất nguồn gốc trong ngành cà phê sẽ được cải thiện hiệu quả.
Phần mềm này bảo vệ dữ liệu khỏi các sự cố như sét đánh và chập điện, giúp doanh nghiệp Việt Nam yên tâm phát triển bền vững trong ngành cà phê.
4 Phát triển thị trường ngách - cà phê đặc sản
Phân khúc cà phê cao cấp tại Bắc Âu đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào thu nhập cao và văn hóa cà phê phong phú Nhu cầu gia tăng đối với cà phê đặc sản đã tạo cơ hội cho các nhà cung cấp Việt Nam cung cấp những sản phẩm độc đáo và chất lượng cao Trong thị trường này, cạnh tranh chủ yếu dựa vào chất lượng và xây dựng mối quan hệ lâu dài, thay vì chỉ chú trọng vào giá cả Quan hệ thương mại trực tiếp mở ra cơ hội thú vị để đạt được chất lượng hàng đầu và giá trị gia tăng cho cà phê.
Theo hiệp định EVFTA, 39 sản phẩm Việt Nam, bao gồm cà phê Buôn Mê Thuột, đã được Liên minh châu Âu công nhận và bảo hộ chỉ dẫn địa lý Doanh nghiệp không chỉ nên tập trung vào thị trường cà phê truyền thống mà còn có thể phát triển thương hiệu cà phê đặc sản và cà phê được bảo hộ thương hiệu.
Để gia nhập thị trường thành công, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và xem xét các chiến lược tiếp thị cũng như đặc điểm sản phẩm đã thành công Điều này giúp họ rút ra kinh nghiệm và xây dựng chiến lược tiếp thị sản phẩm phù hợp.
5 Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại
Để nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến thương mại, các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê Việt Nam cần tập trung vào việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên có trình độ ngoại ngữ và chuyên môn cao Bên cạnh đó, việc chủ động tham gia các chương trình và hoạt động xúc tiến thương mại do Bộ tổ chức cũng là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự hiện diện và cạnh tranh của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Công Thương định hướng và phối hợp với các Bộ, ngành, Hiệp hội tổ chức các hoạt động thương mại Đồng thời, cần tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế trong và ngoài nước để giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm đối tác Bên cạnh đó, việc xây dựng kênh nghiên cứu và dữ liệu riêng về thị trường xuất khẩu, thông qua sự hỗ trợ của cơ quan đại diện thương mại Việt Nam, cũng rất quan trọng.
Nam tại các nước để cập nhật thông tin, nhằm kịp thời điều chỉnh các hoạt động sản xuất kinh doanh phù hợp với tín hiệu của thị trường.