Giới thiệu
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng kết quả học tập của sinh viên tại các trường Đại học chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Các nghiên cứu trong và ngoài nước, đặc biệt là tại Việt Nam, đã xác định rằng sự chuyên cần, phương pháp học tập, và sự chủ động của sinh viên là những yếu tố quan trọng Cụ thể, nghiên cứu của Nguyễn Quỳnh Trang (2018) cùng với các tác giả như Harb & El-Shaarawi (2006) và Daniyal, Nawaz, Aleem, & Hassan (2011) đã làm rõ mối liên hệ giữa những yếu tố này và thành tích học tập của sinh viên.
Nghiên cứu của Shaarawi (2006) và các tác giả Norhidayah, Kamaruzaman, Syukriah, Najah, & Azni (2009) đã chỉ ra rằng các yếu tố bên ngoài như gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của học sinh Các nghiên cứu của Võ Văn Việt & Đặng Thị Thu Phương (2017) cũng nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của gia đình Bên cạnh đó, nghiên cứu của Nguyễ̃n Thị Thu An, Nguyễ̃n Thị Ngọc Thứ, Đinh Thị Kiều Oanh, & Nguyễ̃n Văn Thành (2016) đã chỉ ra vai trò của giảng viên trong quá trình học tập, cùng với các nghiên cứu của Daniyal, Nawaz, Aleem, & Hassan (2011) và Mushtaq & Khan (2012) Cuối cùng, cơ sở vật chất của nhà trường cũng được đề cập trong các nghiên cứu của Đinh Thị Hóa, Hoàng Thị Ngọc Diệp, & Lê Thị Kim, cho thấy sự cần thiết của môi trường học tập phù hợp.
Tuyên (2018),Võ Văn Việt & Đặng Thị Thu Phương (2017), Mushtaq & Khan (2012), và Bạn bè trong nghiên cứu của Đinh Thị Hóa, Hoàng Thị Ngọc Diệp, & Lê Thị Kim Tuyên
Mặc dù các nghiên cứu của Võ Văn Việt (2018) và Đặng Thị Thu Phương (2017) đã cung cấp thông tin giá trị, nhưng do được thực hiện trong các bối cảnh khác nhau, nên kết quả của chúng không hoàn toàn đồng nhất.
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng, sau 40 năm phát triển, đã trở thành một cơ sở đào tạo đa ngành hàng đầu tại miền Trung và Tây Nguyên Trường không chỉ cung cấp chương trình học đa cấp mà còn là trung tâm nghiên cứu và tư vấn khoa học kinh tế và quản lý Theo thống kê trong 5 năm qua, khoảng 2% sinh viên tốt nghiệp với điểm số Xuất sắc, 80% đạt loại Giỏi và Khá, trong khi tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp loại Trung bình là 18%.
Để nâng cao vị thế của nhà trường, việc cải thiện chất lượng giáo dục và kết quả học tập của sinh viên là điều cần thiết Cần khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập để từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
Chính vì những lí do nêu trên, nghiên cứu được thực hiện trước hết với các mục tiêu:
+Tổng hợp kết quả nghiên cứu và nhận định từ các công trình khoa học trước ở cả Việt Nam và nước ngoài.
+Tìm và đánh giá mức tác động của các nhân tố đến kết quả học tập của sinh viên Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng.
+Đề xuất các giải pháp cho cả nhà trường và bản thân các sinh viên để nâng cao hiệu quả học tập hơn nữa.
Cơ sở lí thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm
Cơ sở lí thuyết
Kết quả học tập của sinh viên là thước đo chính xác nhất phản ánh nỗ lực học tập tại giảng đường đại học và có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm cũng như thăng tiến trong sự nghiệp Đây là căn cứ quan trọng mà nhà tuyển dụng xem xét để đánh giá năng lực của sinh viên Đối với những sinh viên mong muốn theo đuổi nghiên cứu sau đại học, kết quả học tập ở bậc đại học là nền tảng quyết định cho định hướng tương lai Các chỉ số như điểm trung bình tích lũy (CGPA), điểm trung bình trong kỳ (GPA) và kết quả kiểm tra đều được sử dụng để đánh giá, nhưng bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào CGPA như tiêu chí chính để thể hiện kết quả học tập của sinh viên trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng, vì đây là thước đo phổ biến và chính xác nhất.
Sự chuyên cần trong học tập:
Theo từ điển Soha, chuyên cần được định nghĩa là sự chăm chỉ và siêng năng một cách đều đặn Trong học tập, chuyên cần thể hiện qua việc tham gia đều đặn, chăm chỉ và thường xuyên vào các hoạt động của lớp học.
Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học:
Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học là những phương tiện vật chất quan trọng hỗ trợ cho quá trình giảng dạy, học tập và các hoạt động giáo dục khác Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và tạo điều kiện thuận lợi cho người học.
Bộ tiêu chuẩn kiểm định chương trình đào tạo bao gồm các yếu tố quan trọng như hệ thống phòng học và phòng chức năng được trang bị đầy đủ thiết bị, thư viện với nguồn học liệu phù hợp, cùng với phòng thí nghiệm và trang thiết bị thực hành Ngoài ra, hệ thống công nghệ thông tin, bao gồm cả hạ tầng cho học tập trực tuyến, cũng là một phần không thể thiếu trong tiêu chuẩn này (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2016)
Tổng hợp kết quả của các nghiên cứu trước
2.2.1 Những nghiên cứu trong nước
Những nhân tố ảnh hưởng kết quả học tập của sinh viên năm I-II Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ
Nghiên cứu này được tiến hành khảo sát 561 sinh viên và giảng viên trong trường:
Năng lực giảng viên được đánh giá thông qua 10 biến quan sát quan trọng Giảng viên cần có kiến thức sâu về học phần và khả năng giải thích các vấn đề một cách dễ hiểu Sự chuẩn bị bài giảng kỹ lưỡng, cùng với việc giới thiệu rõ ràng mục tiêu và nội dung học phần, là điều cần thiết Nội dung học phần cần được sắp xếp hệ thống, giúp sinh viên nắm rõ mục đích và yêu cầu Giảng viên cũng nên làm rõ kỳ vọng từ sinh viên ngay từ đầu, kích thích thảo luận và tạo cơ hội cho sinh viên đặt câu hỏi Cuối cùng, việc khuyến khích sinh viên đưa ra ý tưởng và quan điểm mới là rất quan trọng để phát triển môi trường học tập tích cực.
2 “Kiến thức thu nhận, động cơ học tập và tính chủ động của sinh viên”: được đo lường từ
Sinh viên đã thu nhận được nhiều kiến thức và phát triển kỹ năng quý giá trong quá trình học tập Họ có khả năng áp dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn và dành nhiều thời gian cho các học phần Đầu tư vào học phần được xem là ưu tiên hàng đầu trong học kỳ của sinh viên, điều này cho thấy động cơ học tập của họ rất cao Ngoài ra, sinh viên thường xuyên thảo luận với giảng viên và bạn bè trong lớp, tạo ra môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
Các biến độc lập trong nghiên cứu được đo lường bằng thang đo Likert 5 điểm Để phân tích dữ liệu, các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định giả thuyết giá trị trung bình cho hai biến độc lập (Independent Samples T-test), phân tích hồi quy Binary Logistic và phân tích hồi quy đa biến đã được áp dụng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như "kiến thức thu nhận, động cơ học tập và tính chủ động của sinh viên" cùng với "năng lực giảng viên" đều có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của sinh viên Trong đó, yếu tố thuộc về sinh viên có mức độ ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với năng lực giảng viên Để nâng cao hiệu quả học tập cho sinh viên năm I-II, tác giả đề xuất một số giải pháp như sinh viên nên dành nhiều thời gian cho việc tự học và chuẩn bị bài trước khi đến lớp, đi học chuyên cần, cũng như cần chủ động và tích cực hơn trong giờ học.
Giảng viên cần cải thiện năng lực giảng dạy không chỉ trong lĩnh vực kiến thức chuyên môn mà còn trong việc tổ chức học phần và áp dụng các phương pháp thu hút sự chú ý của sinh viên.
Thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Lâm nghiệp
Nghiên cứu của Nguyễ̃n Thùy và cộng sự (2017) về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên khoa Kinh tế & Quản trị kinh doanh tại trường Đại học Lâm nghiệp đã khảo sát 512 sinh viên chính quy và sử dụng SPSS 19 để phân tích Kết quả cho thấy "Giới tính" là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến điểm trung bình học tập với 36%, trong đó sinh viên nữ có kết quả tốt hơn Yếu tố "Năm học" đứng thứ hai với 28%, cho thấy sinh viên năm thứ hai và thứ ba học tốt hơn năm nhất do đã quen với môi trường đại học "Điểm thi đại học" cũng có tầm quan trọng với 20,9%, tiếp theo là "Ngành học" (8,7%) với sinh viên ngành Kế toán học tốt hơn so với ngành khác, và cuối cùng là "Sử dụng Internet trong học tập" (6,4%) Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao kết quả học tập như khuyến khích sinh viên tham gia câu lạc bộ học thuật, đầu tư cơ sở vật chất và có chế độ khen thưởng cho sinh viên xuất sắc.
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên Khoa Kinh Tế Trường Đại Học Đồng Nai
Nghiên cứu của Đinh Thị Hóa và cộng sự (2018) nhằm xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên khoa Kinh tế tại trường Đại học Đồng Nai Nghiên cứu đã thu thập 360 phiếu khảo sát từ sinh viên năm cuối, trong đó có 165 sinh viên nữ (45,83%) và 195 sinh viên nam (54,17%) Các giả thuyết nghiên cứu được đề xuất để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và kết quả học tập.
H1: Cạnh tranh trong học tập có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập
H2: Tính kiên định trong học tập có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập
H3: Phương pháp học tập có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên
H4: Động cơ học tập có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên
H5: Cơ sở vật chất có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên
H6: Giảng viên có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên
H7: Ấn tượng trường học có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên
H8: Có mối quan hệ tích cực giữa sự ảnh hưởng của bạn bè với kết quả học tập của sinh viên
Dữ liệu trong nghiên cứu được xử lý thông qua các phương pháp phân tích mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy Từ kết quả của phân tích hồi quy, tác giả đã xây dựng được phương trình tuyến tính bội cho mô hình nghiên cứu.
Kết quả học tập = 0,282 * Tương tác lớp học + 0,157 * Phương pháp học tập + 0,143 * Kiên định học tập + 0,124 * Động cơ + 0,111 * Bạn bè + 0,109 * Cơ sở vật chất + 0,103
* Ấn tượng trường học + 0,1 * Kiến thức
Qua phân tích phương trình, chúng ta nhận thấy rằng các biến độc lập như "Tương tác lớp học", "Phương pháp học tập", "Kiên định học tập", "Động cơ", "Bạn bè", "Cơ sở vật chất" và "Ấn tượng trường học" đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập.
Kiến thức ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của sinh viên, với các yếu tố độc lập được xếp hạng theo mức độ tác động Tương tác lớp học đứng đầu, tiếp theo là phương pháp học tập và kiên định học tập Hai yếu tố ấn tượng trường học và kiến thức có tác động tương đối thấp đến kết quả học tập.
Nhóm tác giả kiến nghị rằng giảng viên cần nâng cao chất lượng giảng dạy bằng cách cập nhật kiến thức mới và áp dụng các phương pháp dạy học hiệu quả để thu hút sinh viên Sinh viên cũng cần áp dụng phương pháp học tập phù hợp, kết hợp với sự hướng dẫn tận tình từ giảng viên, như tổng hợp và mở rộng kiến thức để áp dụng vào thực tiễn Đối với nhà trường, ban giám hiệu Đại học Đồng Nai nên đầu tư vào cơ sở vật chất như thư viện và hệ thống Wifi để khuyến khích sinh viên tìm hiểu thêm kiến thức mới.
Các nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên
Nghiên cứu của Võ Văn Việt và Đặng Thị Thu Phương (2017) nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên hệ chính quy tại trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Sử dụng bảng câu hỏi làm công cụ điều tra, nghiên cứu thu thập được 325 phiếu hợp lệ và áp dụng các phương pháp phân tích như hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy, tương quan để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu.
Năng lực trí tuệ, sở thích học tập và động cơ học tập đều có mối tương quan tuyến tính thuận chiều với kết quả học tập của sinh viên Đặc biệt, động cơ của ba mẹ cũng ảnh hưởng tích cực đến thành tích học tập của sinh viên Những yếu tố này không chỉ tạo ra môi trường học tập tích cực mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của sinh viên trong quá trình học tập.
H5: Giảng viên có tương quan tuyến tính thuận chiều đến kết quả học tập của sinh viên H6:
Cơ sở vật chất, học bổng và cách thức quản lý đều có mối tương quan tuyến tính thuận chiều với kết quả học tập của sinh viên, cho thấy rằng những yếu tố này ảnh hưởng tích cực đến thành tích học tập của sinh viên H7 và H8.
H9: Áp lực bạn bè cùng trang lứa có tương quan tuyến tính thuận chiều đến kết quả học tập của sinh viên
H10: Áp lực xã hội có tương quan tuyến tính thuận chiều đến kết quả học tập của sinh viên
Dựa trên mô hình nghiên cứu, có thể kết luận rằng các yếu tố độc lập như “Năng lực trí tuệ”, “Sở thích học tập”, “Động cơ của ba mẹ”, “Cơ sở vật chất”, “Học bổng” và “Áp lực bạn bè cùng trang lứa” đều ảnh hưởng đến kết quả học tập.
Xây dựng mô hình nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu sẽ khảo sát ảnh hưởng của 8 tác nhân đến điểm trung bình của sinh viên Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng, dựa trên kết quả từ các nghiên cứu trước.
Sự chuyên cần của sinh viên
Sự chủ động trong học tập được thể hiện qua việc sử dụng các phương tiện công nghệ hiện đại, tham gia các hoạt động ngoại khóa và khả năng tổ chức hoạt động học tập của giảng viên Bên cạnh đó, sự hỗ trợ của gia đình và cơ sở vật chất của trường học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập.
Sự ảnh hưởng từ bạn bè
2.3.1 Sự chuyên cần của sinh viên
Sự chuyên cần của sinh viên không chỉ đơn thuần là việc đi học thường xuyên mà còn bao gồm việc đến lớp đúng giờ và tham gia tích cực trong các buổi học Giáo viên đánh giá sự chuyên cần không chỉ dựa vào số buổi đến lớp mà còn qua tinh thần phát biểu, đặt câu hỏi của sinh viên Ngoài giờ học, việc dành thời gian ở thư viện để tìm đọc tài liệu và hoàn thành bài tập cũng là những yếu tố quan trọng Tất cả những hoạt động này liên quan mật thiết đến năng lực tự học, khả năng phản biện và tinh thần chăm chỉ của sinh viên.
Nguyễn Thị Quỳnh Trang (2018) đã nghiên cứu tác động của các nhân tố đến điểm trung bình học tập của sinh viên Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh, dựa trên dữ liệu của Hoàng Ngọc Nhậm (2008) Nghiên cứu đề xuất mô hình với 7 biến độc lập, trong đó hai biến liên quan đến sự chuyên cần là số giờ tự học mỗi ngày (X2) và tần suất đến thư viện (X7) Kết quả phân tích hồi quy đa biến bằng phần mềm Stata cho thấy hệ số R bình phương hiệu chỉnh đạt 0.8400, chỉ ra rằng hai nhân tố này cùng với năm nhân tố còn lại giải thích 84% biến động điểm số học tập trung bình của sinh viên Hệ số beta tương ứng cho X2 và X7 lần lượt là β2 = 0.0789465 và β7 = 0.1409568, cho thấy hai yếu tố này có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên.
Trang 20 Ảnh 1 Kết quả phân tích - Nguyễn Thị Quỳnh Trang (2018)
Trong 17 biến độc lập thuộc mô hình nhân tố tác động đến điểm GPA của bài báo “Factors Affecting Students' Performance” được viết bởi Ahmed El-Shaarawi (2006), biến liên hệ đến sự chuyên cần là Participation – Sự tham gia lớp học Kết quả chỉ ra việc tham gia lớp học có tác động thuận chiều đến kết quả học tập của học sinh Tuy nhiên việc mô hình có rất nhiều biến và R bình phương hiệu chỉnh chỉ đạt ở mức 0.4, khiến kết quả còn đặt trong nghi vấn vì mức ý nghĩa của mô hình chưa cao Đi đến bài báo khoa học của Norhidayah et al., (2009) tác giả đặt ra năm giả thuyết, trong đó có H 3 về việc có tồn tại mối liên hệ giữa việc đến lớp của học sinh với điểm số hay không, và kết quả phân tích hệ số tương quan Pearson đưa đến kết luận việc đi học thường xuyên tác động tích cực lên điểm CGPA Lí giải cho những kết quả trên, sinh viên chuyên cần trong học tập sẽ có cơ hội cao hơn tiếp cận được với các kiến thức mới, với các trang thiết bị hỗ trợ học tập cũng như có thêm thời gian trao đổi nhiều hơn với giảng viên và bạn bè, chính vì vậy Sự chuyên cần có thể giúp cải thiện kết quả học tập của sinh viên Từ đó, nghiên cứu kì vọng rằng tác động của Sự chuyên cần trong học tập đến điểm trung bình học tập của sinh viên trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng cũng sẽ thuận chiều như kết quả của các công trình trước
Giả thuyết H1: Sự chuyên cần của sinh viên quan hệ thuận với kết quả học tập
2.3.2 Sử dụng các thiết bị công nghệ thông tin
Sự bùng nổ công nghệ hiện nay đã tạo ra một nguồn thông tin phong phú trên mạng, cùng với sự dễ dàng truy cập internet qua các thiết bị di động, đã làm thay đổi cách thức học tập và trao đổi kiến thức giữa học sinh và giáo viên Nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ thông tin đến kết quả học tập là cần thiết, vì việc sử dụng công nghệ có thể mang lại hiệu quả khác nhau Khi công nghệ được sử dụng như một công cụ hỗ trợ học tập, kết quả học tập có xu hướng tốt hơn; ngược lại, nếu chỉ sử dụng cho giải trí, nó có thể gây xao nhãng và giảm sút kết quả học tập Nghiên cứu của Nguyễn Thùy Dung et al (2017) cho thấy việc sử dụng internet trong học tập có tác động tích cực đến điểm học tập trung bình với mức ảnh hưởng là 6,5%, nhưng kết quả tổng thể chỉ có ý nghĩa 41,9%, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như giới tính và ngành học.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Quỳnh Trang (2018) trong tạp chí khoa học Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh cho thấy yếu tố công nghệ thông tin liên quan đến giải trí, với việc sử dụng mạng giải trí hàng ngày có tác động tiêu cực đến kết quả học tập của sinh viên (β3= -0.108758, mức ý nghĩa toàn mô hình 84,75%) Nghiên cứu này nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ thông tin như một công cụ hỗ trợ học tập, không chỉ qua internet mà còn qua các thiết bị điện tử học tập, với kỳ vọng rằng công nghệ sẽ có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên.
Giả thuyết H2: Sử dụng các thiết bị công nghệ thông tin có tác động tích cực đến kết quả học tập
2.3.3 Sự chủ động của sinh viên trong học tập
Tiếp thu kiến thức là một quá trình tự nguyện và việc chủ động học hỏi giúp sinh viên thu thập thông tin để đạt điểm số cao Sự chủ động ảnh hưởng đến tính chuyên cần, một biểu hiện của tự giác, nên đôi khi hai khái niệm này có thể bị nhầm lẫn Các hoạt động như phát biểu, đặt câu hỏi và làm bài tập thể hiện sự chủ động trong học tập, và nếu được thực hiện thường xuyên sẽ hình thành tính chuyên cần Đặc biệt, trong môi trường Đại học, nơi sinh viên phải tự chọn môn học mà không có sự giám sát, việc chủ động học tập trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để tránh việc lơ là học tập Chủ động học tập là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của học sinh và sinh viên.
Nghiên cứu của Norhidayah Ali (2009) cho thấy mức ảnh hưởng của tự giác học tập đạt 0,139, là yếu tố tích cực nhất tác động đến kết quả học tập của học sinh Kết luận từ nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc học tập chủ động có thể cải thiện đáng kể điểm số của học sinh.
The article by Harb & El-Shaarawi (2006) highlights the importance of active learning through the number of study hours Additionally, Bonwell and Eison's 1991 publication, "Active Learning: Creating Excitement in the Classroom," delves into the concept of active learning and offers solutions to enhance self-directed and creative learning abilities.
Nguyễn Thị Quỳnh Trang (2018) nghiên cứu về việc học tập chủ động thông qua số giờ tự học mỗi ngày Kết quả kiểm định hệ số hồi quy cho thấy việc học tập chủ động có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của sinh viên, với trọng số lớn trong các yếu tố nghiên cứu, cụ thể là hệ số β = 0.1409568.
Trong môi trường nghiên cứu tại trường đại học, việc đưa "chủ động học tập" vào mô hình nghiên cứu là cần thiết để đánh giá mức độ ảnh hưởng của nó đến khả năng học tập của sinh viên Nhóm nghiên cứu giả thuyết rằng sự chủ động trong học tập có tác động tích cực đến hiệu quả học tập của sinh viên.
Giả thuyết H3: Sự chủ động trong học tập có tác động tích cực đến kết quả học tập
2.3.4 Tham gia những hoạt động ngoại khóa
Các hoạt động ngoại khóa ngoài giờ học không chỉ giúp sinh viên tránh sự trì trệ mà còn tạo ra môi trường học tập năng động, hỗ trợ kiến thức chuyên môn và tăng cường sự tự tin Nghiên cứu của Muhammad Daniyal et al (2011) tại Đại học Islama, Pakistan cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa hoạt động ngoại khóa và kết quả học tập của sinh viên, được xác nhận qua hệ số tương quan Pearson Tương tự, Norhidayah Ali et al (2009) cũng phát hiện sự ảnh hưởng của hoạt động ngoại khóa đến điểm số học tập của sinh viên tại Đại học công nghệ MARA Kedah, Malaysia Mặc dù chưa xác định được cường độ tác động, cả hai nghiên cứu đều chỉ ra sự ảnh hưởng tích cực của việc tham gia hoạt động ngoại khóa đến thành tích học tập.
Mất cân bằng giữa thời gian học tập và tham gia hoạt động ngoại khóa có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đến kết quả học tập của sinh viên Tại Việt Nam, sinh viên thường tham gia các hoạt động ngoại khóa để tích lũy điểm rèn luyện, nhưng điều này thường diễn ra không chọn lọc, gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đến việc học Nghiên cứu của Nguyễn Thị Quỳnh Trang (2018) chỉ ra rằng mức độ tham gia hoạt động ngoại khóa càng cao thì kết quả học tập càng giảm sút Cụ thể, trong mô hình hồi quy, hoạt động ngoại khóa được xem là biến độc lập D8, với hệ số β là -0.1516967, cho thấy sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa có điểm trung bình thấp hơn 0.1516967 điểm so với sinh viên không tham gia Do đó, nghiên cứu dự kiến rằng việc tham gia các hoạt động ngoài giờ lên lớp sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của sinh viên tại Trường Đại học Kinh tế.
Giả thuyết H4: Tham gia các hoạt động ngoại khóa tác động nghịch lên kết quả học tập
2.3.5 Sự hỗ trợ của gia đình
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc học tập của sinh viên, đặc biệt là sinh viên Á Đông, với nhiều khía cạnh như tài chính, tinh thần và định hướng Nghiên cứu của Muhammad Daniyal et al (2011) chỉ ra rằng các yếu tố như tài chính gia đình, học vấn của mẹ và động lực từ cha mẹ có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập của sinh viên, với mức ý nghĩa 5% Ngược lại, gia đình đông đúc có tác động tiêu cực đến việc học tập của sinh viên, với mức ý nghĩa 1%.