Mục đích, sự cần thiế t
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TR ƯỜNG THPT MƯỜNG NHÀ
TÍCH HỢP CÁC CÂU HỎI CÓ LIÊN QUAN ĐẾN THỰC TIỄN ĐỜI SỐNG NHẰM TĂNG HỨNG THÚ HỌC TẬP CHO HỌC SINH TRONG DẠY HỌC SINH HỌC
PHẦN “THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA TẾ BÀO”
Tác giả: Vũ Thị Liu Đơn vị công tác: Trường THPT Mường Nhà ĐIỆN BIÊN NĂM 201 6
A Mục đích, sự cần thiết: 3
B Phạm vi triển khai thực hiện: 3
I Tình trạng giải pháp đã biết 4
II Nội dung giải pháp: 5
1 Mục đích cụ thể, chi tiết của giải pháp: 5
1.1 Bối cảnh, động lực ra đời giải pháp: 5
1.2 Mục tiêu giải pháp sẽ đạt được: 7
2.1 Một số giải pháp (hình thức) áp dụng các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống trong tiết dạy: 8
2.1.1 Đặt tình huống vào bài mới 8
2.1 2 Dùng để dẫn dắt, chuyển ý (chuyển sang các mục khác nhau) trong bài 8
2.1.3 Liên hệ kiến thức có liên quan đến thực tiễn đời sống trong bài dạy 9
2.1.4 Dùng để củng cố kiến thức 10
2.2 Hệ thống các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống dùng cho các bài giảng phần “ thành phần hoá học của tế bào”- Sinh học 10 10
2.2.1 Hệ thống các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống dùng cho bài “các nguyên tố hoá học và nước” 10
2.2.2 Hệ thống các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống dùng cho bài “cacbohidrat và lipit”: 12
2.2.3 Hệ thống các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống dùng cho bài “Prôtêin”: 15
2.2.4 Hệ thống các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống dùng cho bài : „Axit nuclêic’: 16
III Khả năng áp dụng 16
IV Kết quả cụ thể 16
V Phạm vi ảnh hưởng của giải pháp 18
VI Kiến nghị - Đề xuất 18 VII Phụ Lục
A Mục đích, sự cần thiết.
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng và nền kinh tế trí thức toàn cầu, ngành giáo dục hiện nay đối mặt với nhiệm vụ lớn lao Giáo dục không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức mà còn phải giúp học sinh áp dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn Điều này không chỉ mang tính giáo dục mà còn cần có sự giáo dưỡng, với mục tiêu cao hơn là hướng thiện thông qua khoa học.
Sinh học là một môn khoa học thực nghiệm, do đó, giáo viên cần tích cực áp dụng phương pháp dạy học tích hợp giữa lý thuyết và thực tiễn để giúp học sinh hiểu đúng bản chất của môn học Việc "học đi đôi với hành" sẽ khuyến khích tính tích cực, chủ động sáng tạo, và phát triển năng lực nhận thức cũng như tư duy khoa học của học sinh Nhờ đó, bài giảng sẽ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn đối với học trò.
Nhiều giáo viên ở các trường THPT hiện nay vẫn chưa chú trọng đến việc đổi mới phương pháp giảng dạy, vẫn quá tập trung vào lý thuyết Việc tổ chức hoạt động dạy-học thường chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức giáo khoa một cách thuần túy, dẫn đến tiết học trở nên nhàm chán Điều này nguy hiểm vì nó khiến học sinh trở thành những “cỗ máy” thụ động, không thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn, giống như những “chú gà công nghiệp” khi ra ngoài đời sống.
Để nâng cao hứng thú học tập cho học sinh trong môn sinh học, tôi đề xuất sáng kiến tích hợp các câu hỏi liên quan đến thực tiễn đời sống Việc này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về thành phần hóa học của tế bào và ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Phạm vi triển khai thực hiện
Sáng kiến kinh nghiệm này nghiên cứu việc áp dụng kiến thức bộ môn vào thực tiễn để dạy học Sinh học theo phương pháp tích cực, tập trung vào các bài học về “thành phần hoá học của tế bào” trong chương trình Sinh học 10 tại trường THPT Mường Nhà trong năm học 2015-2016.
Nội dung
Tình trạng giải pháp đã biết
Để tạo hứng thú học tập cho học sinh, phong cách của giáo viên đóng vai trò quan trọng Học sinh thường yêu thích những tiết học do giáo viên trẻ, có ngoại hình ưa nhìn và gu ăn mặc thời trang giảng dạy Ngoài ra, sự vui tính và giọng giảng truyền cảm của giáo viên cũng góp phần làm cho tiết học trở nên hấp dẫn hơn, giúp tạo mối liên hệ tốt với học trò.
Không phải giáo viên nào cũng có thể áp dụng giải pháp tạo ấn tượng tốt với học sinh, bởi không phải ai cũng sở hữu ngoại hình thu hút hay phong cách ăn mặc phù hợp Nhiều giáo viên có thể không có nét mặt tươi tắn hoặc giọng nói nhẹ nhàng, điều này ảnh hưởng đến ấn tượng của học trò Bên cạnh đó, tính cách của người thầy cũng rất đa dạng, nhưng áp lực công việc và gia đình ngày càng lớn khiến nhiều giáo viên trở nên nóng nảy và cáu gắt Hậu quả là mối quan hệ gần gũi giữa thầy và trò bị giảm sút, dẫn đến việc học sinh mất hứng thú trong việc học.
Giải pháp thứ hai được nhiều giáo viên trẻ ưa chuộng là sử dụng các phương tiện hỗ trợ như máy tính và máy chiếu để làm cho bài học trở nên hấp dẫn hơn Việc tích hợp video và hình ảnh trực quan sinh động giúp học sinh hứng thú hơn với tiết học Tuy nhiên, một số giáo viên chưa khéo léo trong việc áp dụng giải pháp này, dẫn đến tình trạng lạm dụng thiết bị dạy học, khiến tiết học trở thành những giờ "xem phim" không hiệu quả về mặt giáo dục.
Giải pháp thư ba được nhiều giáo viên lựa chọn để nâng cao hiệu quả giảng dạy là phương pháp tích cực dẫn dắt học sinh thông qua hệ thống câu hỏi kích thích sự tò mò và khám phá Để thực hiện điều này, giáo viên cần đầu tư thời gian và công sức vào việc chuẩn bị bài soạn kỹ lưỡng Một trong những giải pháp quan trọng là tích hợp kiến thức bài học với thực tiễn cuộc sống, giúp học sinh áp dụng lý thuyết vào đời sống hàng ngày, từ đó làm cho bài học trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn Tuy nhiên, không phải giáo viên nào cũng thực hiện được điều này do yêu cầu về kiến thức chuyên môn sâu rộng và sự hiểu biết về thế giới xung quanh Trong chương trình sinh học 10, nhiều giáo viên chỉ tập trung vào việc liên hệ thực tế ở phần sinh học vi sinh vật, trong khi các phần khác như "thành phần hóa học của tế bào" thường ít được khai thác Điều này dẫn đến việc nhiều học sinh cảm thấy kiến thức khô khan và nhàm chán Vì vậy, tôi quyết định chia sẻ một số kinh nghiệm và tài liệu nhằm hỗ trợ giáo viên trong việc giảng dạy hiệu quả các bài học về "thành phần hóa học của tế bào".
Nội dung giải pháp
1 Mục đích cụ thể, chi tiết của giải pháp
1.1 Bối cảnh, độ ng lực ra đời giải pháp
Trong bối cảnh ngành giáo dục đang tiến hành đổi mới chương trình và phương pháp dạy học nhằm mục tiêu giáo dục toàn diện, nhiều giáo viên đã tích cực áp dụng các phương pháp dạy học hiện đại như hoạt động nhóm, kỹ thuật bể cá và kỹ thuật khăn trải bàn Những phương pháp này không chỉ khuyến khích tính tích cực và chủ động sáng tạo của học sinh mà còn phát huy năng lực nhận thức và tư duy khoa học của các em.
Bộ môn sinh học là một khoa học thực nghiệm, vì vậy giáo viên cần áp dụng các phương pháp và kỹ thuật dạy học hiện đại để giúp học sinh làm chủ kiến thức Điều quan trọng là học sinh có khả năng vận dụng kiến thức đã học vào cuộc sống thực tế tại gia đình, cũng như giải thích các hiện tượng xảy ra hàng ngày xung quanh mình dựa trên những kiến thức từ trường học.
Nhưng điều đó đã không diễn ra trên thực tế như những gì chúng ta mong đợi
Sau khi học xong chương trình sinh học 10, nhiều học sinh còn không biết các hợp chất như prôtêin, cacbohidrat có nhiều ở những thực phẩm gì?
Kiến thức về sinh học phân tử giúp học sinh mô tả cấu trúc và chức năng của axit nuclêôtit và prôtêin Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn khi giải thích các khái niệm như mối quan hệ "cha-con" qua xét nghiệm ADN Hơn nữa, không ít học sinh không hiểu lý do tại sao người già và người cao huyết áp nên hạn chế tiêu thụ mỡ động vật.
Vậy nguyên nhân của thực trạng trên là gì? Nó biểu hiện dưới hình thức nào?
Có thể kể đến rất nhiều nguyên nhân, tuy nhiên theo tôi nguyên nhân đầu tiên và quan trọng nhất phải là nguyên nhân xuất phát từ người thầy
Nhiều giáo viên chưa chuẩn bị tốt cho bài giảng, dẫn đến giáo án chủ yếu tập trung vào kiến thức giáo khoa mà thiếu sự chú trọng đến việc kích thích hoạt động nhận thức của học sinh Hệ quả là học sinh trở nên thụ động trong việc tiếp thu và áp dụng kiến thức Hơn nữa, phương pháp kiểm tra và đánh giá ở nhiều trường phổ thông vẫn chỉ tập trung vào việc "tái hiện" kiến thức, thiếu các câu hỏi yêu cầu vận dụng vào thực tiễn, khiến học sinh lúng túng khi đối mặt với các tình huống thực tế.
Nguyên nhân thứ hai liên quan đến yếu tố học sinh, đặc biệt là các em học sinh lớp 10, lớp học đầu cấp Đa số các em chưa có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, dẫn đến ý thức học tập các bộ môn chưa cao Các em thường chỉ chú trọng vào những môn học mà mình có kết quả tốt hoặc môn do giáo viên yêu thích Trong khi đó, một số ít học sinh có định hướng nghề nghiệp lại chủ yếu tập trung vào các môn khối A và khối C.
Hiện nay, nhiều học sinh, đặc biệt là ở các trường vùng sâu vùng cao, đang mất động lực học tập Nguyên nhân chính là do tình trạng thất nghiệp của sinh viên đại học và cao đẳng sau khi ra trường Thêm vào đó, sự nhận thức chưa đầy đủ của học sinh và thiếu quan tâm từ phụ huynh đã dẫn đến tình trạng chán học và bỏ học giữa chừng ở một bộ phận không nhỏ học sinh, đặc biệt là học sinh lớp 12.
Nhiều học sinh hiện nay vẫn có nhận thức lệch lạc về mục đích học tập, cho rằng "học là để thi, để lấy điểm", dẫn đến việc họ không chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào cuộc sống Đặc biệt, học sinh dân tộc và ở vùng sâu, vùng cao thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu và vận dụng bài học Nếu giáo viên không có sự định hướng và khích lệ, kiến thức sẽ chỉ "nằm im trong các trang vở" mà không được áp dụng vào thực tế.
Trước những thực trạng đáng buồn trong quá trình giảng dạy, tôi đã tìm ra những giải pháp để khắc phục vấn đề này Động lực này đã thúc đẩy tôi thực hiện sáng kiến kinh nghiệm nhằm cải thiện tình hình giáo dục.
1.2 Mục tiêu giải pháp sẽ đạt được
Xây dựng hệ thống câu hỏi vận dụng kiến thức (ở các bài học trong chương “ thành phần hoá học của tế bào”) vào thực tế đời sống
Hướng dẫn giáo viên áp dụng hệ thống câu hỏi trong giảng dạy nhằm khơi dậy hứng thú học tập và lòng ham muốn nghiên cứu khoa học ở học sinh Việc này không chỉ nâng cao chất lượng môn học mà còn giúp giáo viên phát hiện và bồi dưỡng những học sinh có năng lực tốt, từ đó thành lập các đội tuyển học sinh giỏi ở các cấp.
2.1 Một số giải pháp (hình thức) áp dụng các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống trong tiết dạy
2.1.1 Đặt tình huống vào bài mới.
Sự thu hút của tiết dạy đối với học sinh phụ thuộc nhiều vào vai trò của giáo viên, đặc biệt là ở phần mở đầu Nếu giáo viên biết cách tạo ra một tình huống thực tiễn hoặc giả định để học sinh cùng khám phá và giải thích, bài học sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của học sinh ngay từ những giây phút đầu tiên.
Để bắt đầu bài học về “các nguyên tố hóa học và nước”, giáo viên có thể khơi gợi sự tò mò của học sinh bằng cách đặt câu hỏi: “Tại sao các nhà khoa học lại ưu tiên tìm kiếm nước khi khám phá sự sống trên các hành tinh trong vũ trụ?”
Học sinh có thể đưa ra nhiều cách trả lời khác nhau, trong khi giáo viên không cung cấp ngay đáp án đúng mà sẽ dẫn dắt học sinh vào bài học Sau đó, giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh cách trả lời liên quan đến vai trò của nước.
Trước khi bắt đầu bài học "Cacbohidrat và Lipit," giáo viên cho học sinh trải nghiệm nếm thử các thực phẩm như mía, sữa và quả chín Sau đó, giáo viên yêu cầu học sinh nhận xét về sự tương đồng và khác biệt trong hương vị của những loại thực phẩm này.
HS sẽ trả lời được điểm giống nhau là đều có vị ngọt; điểm khác là mỗi loại thực phẩm trên có độ ngọt riêng
GV dẫn dắt: “vậy giải thích hiện tượng trên như thế nào cô và các em sẽ cùng tìm câu trả lời qua bài học ngày hôm nay”.
Giáo viên có thể thu hút sự chú ý của học sinh trong bài học về prôtêin bằng cách đặt câu hỏi thú vị: “Tại sao trâu và ngựa đều là động vật ăn cỏ nhưng thịt của chúng lại có vị khác nhau?” Câu hỏi này sẽ giúp học sinh hứng thú và tạo điều kiện cho giáo viên dẫn dắt vào nội dung bài học một cách tự nhiên.
2.1 2 Dùng để dẫn dắt, chuyển ý (chuyển sang các mục khác nhau) trong bài học
Một trong những yếu tố quan trọng làm cho bài giảng trở nên cuốn hút là cách dẫn dắt và chuyển ý, giúp nội dung bài học trở nên logic và liền mạch Sử dụng các câu hỏi thực tiễn liên quan đến kiến thức sẽ gợi mở vấn đề và kích thích sự tò mò của học sinh, tạo ra một phương pháp dạy học hiệu quả.
Khả năng áp dụng
Giải pháp mà tôi đề xuất có tính ứng dụng thực tiễn cao và dễ thực hiện, đặc biệt dành cho học sinh lớp 10 trong quá trình học chương I về Thành phần hóa học của tế bào.
Trong năm học 2015-2016, tôi đã áp dụng phương pháp giảng dạy cho các lớp 10A1, 10A2 và 10A3 mà tôi phụ trách Kết quả thu được từ các lớp học này khá khả quan.
IV Kết quả cụ thể
Sau khi áp dụng phương pháp dạy học tích hợp các câu hỏi liên quan đến thực tiễn đời sống trong phần "Thành phần hóa học của tế bào" trong chương trình sinh học lớp 10, cùng với việc kết hợp nhiều phương pháp khác, tôi đã đạt được những kết quả khả quan trong giảng dạy.
Học sinh ngày càng yêu thích môn sinh học và các giờ dạy của tôi hơn Họ thể hiện sự hứng thú trong quá trình học tập và nhận thức được tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn Nhờ đó, học sinh dễ dàng tiếp thu bài học, ghi nhớ lâu hơn và tiết kiệm thời gian ôn tập, góp phần nâng cao chất lượng môn học.
Trong quá trình giảng dạy, tôi đã kết hợp linh hoạt phong cách dạy học, tạo ra một không khí thoải mái trong lớp học Điều này không chỉ giúp học sinh cảm thấy dễ chịu mà còn nâng cao khả năng tiếp thu bài của các em, như thể hiện qua bảng mô tả dưới đây.
Lớp Mức độ Tổng số hs
Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém
Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl %
A3 Không áp dụng 27 0 0 5 18,5 15 55,6 7 25,9 0 0 20 74,1 A2 Ít áp dụng 28 2 7,1 9 32,1 13 46,5 4 14,3 0 0 24 85,7
Dựa trên bảng số liệu, chất lượng môn sinh học ở lớp A1, nơi thường xuyên áp dụng sáng kiến, đạt mức cao nhất Tiếp theo là lớp A2 với việc áp dụng sáng kiến ít hơn, và lớp A3, không áp dụng sáng kiến, có chất lượng thấp nhất.
+ Tỉ lệ học sinh có trung bình môn từ trung bình trở lên ở lớp A1 cao hơn lớp A2 : 14,3% và cao hơn A3 : 25,9%
+ Tỉ lệ học sinh có trung bình môn đạt loại giỏi ở lớp A1 cao hơn lớp A2 : 17% và cao hơn A3: 22,6%
+ Tỉ lệ học sinh có trung bình môn đạt loại khá ở lớp A1 cao hơn lớp A2 : 16,3% và cao hơn lớp A3: 29,9%
+ Tỉ lệ học sinh có trung bình môn đạt loại yếu ở lớp A1 là 0%, như vậy thấp hơn lớp A2 : 14,3% và thấp hơn lớp A3: 25,9%
P hạm vi ảnh hưởng của giải pháp
Giải pháp trên đã mang lại kết quả khả quan, ảnh hưởng tích cực đến thái độ và nhận thức của học sinh về bộ môn sinh học và giáo viên Sáng kiến này không chỉ nâng cao chất lượng môn sinh học mà còn cải thiện chất lượng toàn diện của nhà trường, thúc đẩy sự tiến bộ của học sinh và phát triển bền vững cho nhà trường.
Kiến nghị - Đề xuất 18 VII Phụ Lục
Đổi mới phương pháp dạy học trong trường phổ thông, đặc biệt là môn sinh học, là vấn đề cấp thiết hiện nay Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, giáo viên cần kiên trì và đầu tư thời gian để tìm hiểu sâu về các vấn đề sinh học, đồng thời sáng tạo trong việc áp dụng các phương pháp dạy học nhằm thu hút học sinh Sở GD & ĐT cũng nên cung cấp thêm tài liệu tham khảo cần thiết để hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy Ngoài ra, việc phổ biến những sáng kiến kinh nghiệm hay sẽ giúp giáo viên học hỏi và áp dụng, từ đó nâng cao tay nghề và kiến thức chuyên môn.
Trong bối cảnh học sinh hiện nay và nhu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy, tôi xin chia sẻ quan điểm nhằm nâng cao chất lượng học tập của học sinh trong thời đại mới Mặc dù đã nỗ lực, tôi vẫn không thể tránh khỏi những thiếu sót và rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các cấp lãnh đạo cũng như đồng nghiệp để cải thiện sáng kiến của mình Xin chân thành cảm ơn!
Xác nhận của thủ trưởng đơn vị: Người viết
PHỤ LỤC GIÁO ÁN Bài 3: CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC VÀ NƯỚC
Sau khi học xong bài này, học sinh cần:
- Nêu được các thành phần hóa học của tế bào.
- Kể tên được các nguyên tố cơ bản của vật chất sống, phân biệt được nguyên tố đại lượng và nguyên tố vi lượng
- Kể tên được các vai trò sinh học của nước đối với tế bào
- Quan sát tranh hình phát hiện kiến thức.
- Tư duy phân tích so sánh tổng hợp.
- Hs nghiêm túc, tích cực trong giờ học
- Soạn giảng, sgk, tài liệu tham khảo
- Tranh phóng to hình 3.1; 3.2 SGK/T16,17
3 Phương pháp:Vấn đáp, trực quan,
III TIẾN TRÌNH DẠY VÀ HỌC
Hãy trình bày những đặc điểm chính của mỗi giới sinh vật?
Khi các nhà khoa học tìm kiếm sự sống trên các hành tinh trong vũ trụ, nước là yếu tố đầu tiên họ xem xét Điều này xuất phát từ vai trò quan trọng của nước trong sự sống như chúng ta biết Bài viết hôm nay sẽ khám phá lý do tại sao nước lại là tiêu chí hàng đầu trong việc xác định khả năng tồn tại sự sống trên các hành tinh.
Hoạt động của Gv - Hs Nội dung
Các tế bào khác nhau đều có thành phần hoá học khá giống nhau, vì chúng được tiến hoá từ tổ tiên chung
(?) Kể tên một sô nguyên tố hoá học cấu tạo nên tế bào?
HS: Nghiên cứu thông tin SGK trả lời.
Các nguyên tố hóa học trong cơ thể sống được chia thành hai nhóm chính: nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng, với tỷ lệ khác nhau.
(?) Em hãy phân biệt nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng?
HS: nghiên cứu sgk và trả lời
(?) Vì sao nguyên tố vi lượng chiếm tỉ lệ nhỏ nhưng không thể thiếu?
HS: Vì nguyên tố vi lượng có vai trò cấu tạo nên enzim, các hoocmon, điều tiết quá trình trao đổi chất trong tb.
GV: nêu một số hiện tượng:
+ Thiếu Iôt gây bướu cổ ở người
+ Thiếu Cu → cây vàng lá
I Các nguyên tố hoá học
- Tế bào được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học; trong đó các nguyên tố C, H, O, N chiếm 96,3%
- Người ta chia các nguyên tố hóa học thành 2 nhóm cơ bản: + Nguyên tố đa lượng: (Có hàm lượng >= 0,01% khối lượng chất khô):
Các nguyên tố hóa học là thành phần cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ như protein, lipid, axit nucleic và carbohydrate, đồng thời cũng là các yếu tố vô cơ cấu tạo nên tế bào Chúng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sinh lý của tế bào.
Bao gồm các nguyên tố C, H,
+ Nguyên tố vi lượng: (Có hàm lượng Tử vong) nguyên nhân là do Pr bị phá
20’ them nhóm phootphat… thuộc nhóm này có phootpholipit, steroid (côlesteron, axit mật, ơstrogen, progesteron)
- Là thành phần cấu trúc nên màng tb (photpholipit)
- Là nguồn dự trữ năng lượng cho tb (mỡ, dầu)
- Tham gia vào điều hòa quá trình trao đổi chất ( hoocmon)
Là đại phân tử hữu cơ được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân mà đơn phân là các aa
- Số lượng, trình từ sắp xếp các aa quyết định tính đa dạng và đặc thù của Pr.
Có 4 bậc cấu trúc + Cấu trúc bậc 1: Là một chuỗi polipeptit do các axit amin liên kết với nhau tạo thành + Cấu trúc bậc 2: Do cấu trúc bậc 1 co xoắn (dạng ) hoặc gấp nếp (dạng )
+ Cấu trúc bậc 3: Cấu trúc không gian 3 chiều của prôtêin do cấu trúc bậc 2 co xoắn hay gấp nếp. + Một số Pr có cấu trúc bậc 4:
Do 2 hay nhiều chuỗi polipeptit cùng loại hay khác loại tạo thành Chức năng:
- Tham gia vào cấu trúc tb và cơ thể
- Xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tb
- Điều hòa các quá trình trao đổi chất hủy Vậy Pr có chức năng gì?
-Học sinh đọc kết luận SGK trang 22
-Làm bài tập trong SGK: 1, 2, 3 (Trang 22).
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập –Tự Do – Hạnh Phúc
BÁO CÁO TÓM TẮT NỘI DỤNG, BẢN CHẤT, HIỆU QUẢ SÁNG KIẾN
Sáng kiến “Tích hợp các câu hỏi có liên quan đến thực tiễn đời sống” nhằm nâng cao hứng thú học tập cho học sinh trong môn Sinh học, đặc biệt là phần “Thành phần hóa học của tế bào” trong chương trình lớp 10 Việc áp dụng các câu hỏi thực tiễn không chỉ giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức mà còn khơi gợi sự tò mò và khám phá trong quá trình học tập.
Tên cá nhân thực hiện: Vũ Thị Liu
Thời gian triển khai thực hiện: Từ ngày 10/9/2015 đến ngày 10/4/2016
1 Sự cần thiết, mục đích của việc thực hiện sáng kiến:
Sinh học là môn khoa học thực nghiệm, do đó giáo viên cần kết hợp lý thuyết với thực tiễn để giúp học sinh hiểu rõ bản chất của môn học Việc “học đi đôi với hành” sẽ kích thích niềm đam mê và hứng thú học tập của học sinh Tuy nhiên, nhiều giáo viên ở các trường THPT hiện nay vẫn quá chú trọng vào kiến thức lý thuyết, dẫn đến việc giảng dạy trở nên nhàm chán và không thu hút được học sinh.