Anh Ngữ Ms Linh Hoá Nhựt – Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên – Bình Dương TỪ VỰNG - UNIT Vocab Nghĩa Rug Tấm thảm Cabinet Tủ Shelf Kệ Pillow Gối Blanket Mền/chăn Clean up Dọn dẹp There is Có (chỉ số ít) There are Có (chỉ số nhiều) There is a doll on the rug Có búp bê thảm There are three books under the bed Có sách giường There is a Có trái banh tủ How many rugs? Có thảm? There are two rugs Có thảm There is a rug Có thảm Eleven Số 11 Twelve Số 12 Thirteen Số 13 Fourteen Số 14 Fifteen Số 15 Sixteen Số 16 Seventeen Số 17 Eighteen Số 18 Nineteen Số 19 Twenty Số 20 Pot Cái nồi Fox Con cáo Hop Lò cò Bug Con bọ Sun Mặt trời Van Xe tải Box Cái hộp Fix Quả sung ...2 Eighteen Số 18 Nineteen Số 19 Twenty Số 20 Pot Cái nồi Fox Con cáo Hop Lò cò Bug Con bọ Sun Mặt trời Van Xe tải Box