Mục đích của đề tài
Đề tài xây dựng nhằm mục đích sau:
Thị trường dầu nhớt tại Việt Nam, đặc biệt là Nghệ An, đang có sự phát triển mạnh mẽ với nhiều cơ hội và thách thức Shell hiện đang hoạt động tích cực trong lĩnh vực này, với chiến lược kinh doanh linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Đánh giá môi trường kinh doanh cho thấy sự cạnh tranh gia tăng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải đổi mới và cải thiện chất lượng sản phẩm để giữ vững thị phần.
- Phân tích khái quát thực trạng công tác xây dựng chiến lược cạnh tranh giai đoạn 2011 – 2016.
- Đưa ra giải pháp xây dựng chiến lược cạnh tranh cho Công ty TNHH thương mại An Thắng trong giai đoạn 2011 – 2016.
Bố cục của bài báo cáo
Khái quát về công ty TNHH thương mại An Thắng
1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty TNHH thương mại
Tên giao dịch của công ty: Công ty TNHH thương mại An Thắng. Địa chỉ : Số 10 Hải Thượng Lãn Ông - TP Vinh - Nghệ An Điện thoại : 0383.566.444
*) Sơ lược về sự hình thành và phát triển của tổng công ty Shell tại Việt Nam.
Công ty Shell có mặt tại Việt Nam năm 1894, lúc nhà buôn bán những thùng dầu hoá trong thùng bán bằng thiếc Trong thời gian dài cho đến năm
Năm 1975, Shell chiếm 70% thị phần tại miền Nam Việt Nam Sau khi luật đầu tư nước ngoài được ban hành năm 1998, Shell trở lại Việt Nam và ký hợp đồng phân chia sản phẩm đầu tiên để thăm dò khí ngoài khơi Đà Nẵng và Vũng Tàu Hoạt động thương mại của Shell bắt đầu từ năm 1989 với việc mở văn phòng đại diện tại Hà Nội, tiếp theo là chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh vào năm 1993 Shell sau đó mở rộng kinh doanh sang các sản phẩm dầu nhờn, nhựa đường, hóa chất và khí hóa lỏng.
Shell chuyên tổ chức thiết kế và xây dựng, phát triển thị trường cung ứng các sản phẩm dầu nhờn, nhựa đường, hóa chất và khí đốt trên toàn quốc.
*) Sự hình thành và phát triển của công ty TNHH thương mại An Thắng.
Công ty TNHH thương mại An Thắng được thành lập vào ngày 15 tháng
02 năm 2004, do sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Nghệ An ký quyết định Công ty lấy kinh doanh thương mại là ngành nghề chính.
Ngày 22 Tháng 04 năm 2004, Công ty đã ký hợp đồng hợp tác kinh doanh với tổng công ty Shell Việt Nam có hiệu lực trong vòng năm Thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh này Công ty TNHH thương mại An Thắng chính thức thành nhà phân phối độc quyền các sản phẩm của Shell tại thị trường nghệ an
Công ty TNHH thương mại An Thắng đã tận dụng hiệu quả hợp đồng hợp tác kinh doanh để xây dựng và vận hành một mạng lưới cung cấp sản phẩm tại Nghệ An, nhờ vào các nguồn lực quan trọng như vốn, công nghệ, và kinh nghiệm quản lý Sau 6 năm phát triển, công ty đã quản lý hơn 130 nhà phân phối, cung cấp trên 120 triệu lít dầu mỗi năm, chiếm 12% sản lượng của Shell Hiện tại, An Thắng đang mở rộng mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Công ty đã đạt được những thành tựu xuất sắc trong việc hoàn thành nhiệm vụ và chỉ tiêu kế hoạch sản xuất kinh doanh, với tốc độ tăng trưởng doanh thu trung bình trên 35% mỗi năm Đến năm 2010, tổng doanh thu lũy kế của công ty vượt 12 tỷ đồng, cùng với việc nộp ngân sách nhà nước gần 1,5 tỷ đồng Công ty không ngừng nâng cao cơ sở hạ tầng và tiềm lực để sẵn sàng hội nhập và cạnh tranh trên thị trường Đội ngũ hơn 10 cán bộ công nhân viên luôn đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng.
1.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy của chi nhánh công ty TNHH thương mại An Thắng
Công ty TNHH Thương Mại An Thắng là nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Shell, đảm nhận trách nhiệm kinh doanh và phát triển thị trường tại khu vực Nghệ An.
Từ khi thành lập đến nay, tổ chức bộ máy nhân sự của công ty đã có những thay đổi do biến động về nguồn vốn và thị trường Ông Phạm Gia Sinh, trước đây là phó giám đốc, hiện tại đã đảm nhiệm chức vụ giám đốc Ông Phạm Gia Ninh, người sáng lập, đã rời khỏi công ty, trong khi bà Nguyễn Thị Lê gia nhập và giữ chức vụ phó giám đốc Hiện tại, công ty có tổng cộng 10 lao động chính thức và 5 lao động dịch vụ.
* Khối lao động chính thức:
Văn phòng công ty hiện có 8 nhân sự, bao gồm 1 giám đốc, 1 phó giám đốc, 1 chuyên viên kế toán, 1 chuyên viên hành chính tổng hợp kiêm thủ kho, 1 chuyên viên đầu tư và 3 nhân viên phụ trách thị trường cũng như chăm sóc khách hàng.
- Văn phòng trưng bày của công ty có 2 nhân sự: 1chuyên viên thủ kho, 1 chuyên viên giới thiệu sản phẩm, tiếp xúc khách hàng
* Khối lao động dịch vụ:
- Tổ bảo vệ có 2 nhân sự: 1 nhân sự chụi trách nhiệm bảo vệ cho công ty,
1 nhân sự chụi trách nhiệm bẻo vệ cho văn phòng trưng bày sản phẩm.
- Tổ quảng cáo có 3 nhân sự làm ngoài giờ.
Sơ đồ 1.1: Cơ cấu tổ chức của công ty
( Nguồn: Phòng HCTH – Cty TNHH thương mại An Thắng)
Tổ chức hoạt động kinh doanh của công ty
1.2.1 Đặc thù hoạt động kinh doanh thương mại
Kinh doanh dầu nhớt và các sản phẩm hóa dầu đang bùng nổ mạnh mẽ trong giai đoạn phát triển hiện nay Sự tiến bộ của công nghệ hiện đại đã nâng cao chất lượng sản phẩm, khiến người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng Sự xuất hiện của các nhà phân phối đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hóa và mở rộng thị trường, đồng thời giúp việc nhận biết thông tin phản hồi trở nên dễ dàng hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
PTTT P Giám đốc hành chính TH
P PTTT Kho hàng P Hành chính TH Đầu tư
Kinh doanh dầu nhớt và sản phẩm hóa dầu cần dựa vào phản hồi từ khách hàng để đánh giá hiệu quả Quá trình này thường kéo dài và có sự tham gia của nhiều trung gian, phản ánh sự quan tâm và nhu cầu của người tiêu dùng.
Khách hàng chính của công ty bao gồm các doanh nghiệp sử dụng máy công nghiệp, gara ô tô, xưởng sửa chữa, đại lý và các nhà phân phối khác.
Sự phát triển của thị trường gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp máy móc, vận tải
Do tính chất đặc thù của sản phẩm, nhân viên công ty cần thường xuyên cập nhật các thông số kỹ thuật và thông tin về các sản phẩm sử dụng sản phẩm của công ty.
1.2.2 Đặc điểm về sản phẩm
Công ty phân phối ba nhóm sản phẩm chính: dầu vận tải, dầu công nghiệp và nhựa đường Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của máy móc và mục đích sử dụng, công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm với thông số kỹ thuật khác nhau Mỗi sản phẩm không chỉ mang lại sự hài lòng cho khách hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Bảng 1.1: Các sản phẩm chính của công ty
Tên sản phẩm Hình ảnh sản phẩm Thong số kỹ thuật
Shell Helix Super là một loại dầu động cơ cao cấp, được sản xuất từ dầu gốc khoáng với chỉ số độ nhớt cao và các phụ gia được chọn lọc kỹ lưỡng Sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu vận hành quanh năm cho động cơ xăng của xe con trong các điều kiện tiêu chuẩn.
Dầu đa cấp cho động cơ Diesel chịu tải nặng
Shell Rimula R3 X là dầu bảo vệ động cơ với công nghệ bôi trơn hiện đại, được thiết kế để bảo vệ động cơ trong các điều kiện lái khác nhau Với công nghệ thích ứng độc đáo, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ gấp ba lần, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ động cơ Dầu cũng hạn chế sự hình thành cặn lắng, duy trì sức mạnh động cơ và bảo vệ liên tục chống lại sự phá huỷ do nhiệt Được chấp thuận bởi các nhà sản xuất động cơ, Shell Rimula R3 X phù hợp cho hầu hết các động cơ chịu tải nặng, cả không turbo và có turbo, hoạt động trên mọi địa hình và chế độ tắt-mở liên tục.
Dầu thủy lực Shell Hydraulic Oil là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống truyền động và điều khiển thủy lực, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn công nghiệp về dầu thủy lực.
Dầu động cơ Diesel chịu tải nặng đơn cấp
Shell Rimula R1-D là dầu động cơ bảo vệ sức mạnh, sử dụng phụ gia chất lượng cao giúp chống ăn mòn và mang lại khả năng bôi trơn tin cậy Sản phẩm này đảm bảo chất lượng ổn định, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày ở các động cơ không có.
Dầu động cơ cao cấp cho xe máy
Shell Advance SX là dầu động cơ cao cấp được chiết xuất từ dầu khoáng với chỉ số độ nhớt vượt trội cùng các phụ gia tinh chọn Sản phẩm này cung cấp hiệu suất vượt trội và bảo vệ động cơ suốt cả năm, đáp ứng mọi nhu cầu của xe máy 4 kỳ.
Mô tả sản phẩm: Dầu đa cấp cho động cơ Diesel chịu tải nặng
Shell Rimula R3 X là dầu động cơ được thiết kế đặc biệt với công nghệ bôi trơn hiện đại, bảo vệ sức mạnh động cơ trong mọi điều kiện lái Với công nghệ thích ứng độc đáo, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ gấp ba lần, giảm thiểu mài mòn và kéo dài tuổi thọ động cơ Đồng thời, dầu còn hạn chế sự hình thành cặn lắng, duy trì hiệu suất động cơ và bảo vệ liên tục khỏi sự phá huỷ do nhiệt.
Dầu này được chấp thuận bởi các nhà sản xuất động cơ, phù hợp cho hầu hết các động cơ chịu tải nặng, bao gồm cả động cơ có và không có turbo tăng áp Sản phẩm hoạt động hiệu quả trên mọi địa hình và trong chế độ tắt-mở liên tục.
( Nguồn: Phòng PTTT – Cty TNHH thương mại An Thắng)
1.2.3 Đặc điểm về khách hàng
* Khách hàng là các doanh nghiệp tiêu thụ dầu công nghiệp.
Kể từ khi trở thành nhà phân phối cho Shell, công ty đã ký nhiều hợp đồng cung cấp dầu nhớt cho các doanh nghiệp sản xuất như Nhà máy sữa Nghĩa Đàn, nhà máy sản xuất mía Quỳ Hợp, nhà máy dầu Nghệ An và công ty Vinamilk Công ty đã xây dựng được mối quan hệ đối tác tin cậy với những doanh nghiệp này, mặc dù số lượng đối tác ít nhưng lại chiếm hơn 79% tổng tiêu thụ của công ty Đến cuối năm 2010, doanh thu từ nhóm khách hàng quan trọng này đạt 58,46 tỷ đồng Ngoài ra, các doanh nghiệp còn tiêu thụ một lượng dầu vận tải cho đội ngũ xe của mình, chiếm khoảng hơn 2% tổng tiêu thụ của công ty.
Hiện tại, công ty đang nỗ lực mở rộng thị trường không chỉ trong tỉnh mà còn ra ngoài tỉnh, với mục tiêu tiếp cận các khu vực như Hà Tĩnh và Quảng Bình.
Dầu vận tải là một phần quan trọng trong danh mục sản phẩm của các hãng dầu nhớt, bao gồm cả công ty An Thắng Sản phẩm này được phân loại thành nhiều loại khác nhau với các thông số kỹ thuật đa dạng, phục vụ cho nhiều loại phương tiện như ôtô, xe máy và tàu đánh cá.
Đanh giá khái quát thực trạng năng lực cạnh tranh và công tác xây dựng chiến lược cạnh tranh
2.2.1 Kết quả đạt được và cơ hội thành công
Trải qua gần 7 năm xây dưng và phát triển, công ty TNHH thương mại
An Thắng đã đạt được nhiều thành công lớn nhờ vào việc xây dựng chiến lược cạnh tranh cụ thể từ năm 2006, sau khi thị trường Nghệ An bị xâm nhập bởi các hãng dầu giá rẻ Chiến lược này được phát triển dựa trên nền tảng chiến lược của Tổng công ty Shell, giúp công ty thu về một số thành tựu đáng kể trong quá trình cạnh tranh.
Công ty đã tiến hành phân tích và đánh giá các yếu tố nội bộ và ngoại vi, từ đó xác định được vị trí của mình trong thị trường dầu nhớt tại Nghệ An.
Công tác xây dựng chiến lược cạnh tranh giúp công ty phát triển các chiến lược phù hợp nhằm mở rộng thị phần và duy trì khách hàng Đồng thời, công ty cũng sẽ triển khai các biện pháp nâng cấp mạng lưới khách hàng để cải thiện hiệu quả bán hàng.
Công ty nhận thức rõ vai trò quan trọng của công tác chăm sóc và hỗ trợ khách hàng trong chiến lược tổng thể Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của từng khách hàng, từ đó giúp công ty xây dựng chiến lược tiếp thị, truyền thông và hình ảnh thương hiệu một cách hiệu quả.
Quá trình hoạch định chiến lược đã mang lại thành công cho công ty, giúp hoàn thành tốt các chỉ tiêu và từng bước chiếm lĩnh thị trường dầu nhớt Nhờ vào đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và phương châm chăm sóc khách hàng tận tình, công ty đã đạt được thị phần 20% Tuy nhiên, với tiềm lực và đội ngũ hiện có, kết quả này vẫn chưa đạt được mong muốn.
25% trường Nghệ An đang trên đà phát triển và mở rộng, vì vậy trong những năm tới cơ cấu này sẽ thay đổi theo hướng tích cực hơn.
Biểu đồ 2.1: Thị phần của Công ty TNHH thương mại An Thắng tại Nghệ An
( Nguồn: Phòng PTTT – Cty TNHH thương mại An Thắng)
2.2.2 Những mặt còn tồn tại và thách thức
Các chiến lược cạnh tranh của công ty phụ thuộc vào tổng thể của tổng công ty Mặc dù việc xây dựng chiến lược được đánh giá thông qua phân tích môi trường kinh doanh, nhưng do tính tổng thể của nó, quá trình áp dụng vẫn gặp nhiều vấn đề không phù hợp.
Quá trình phân bố và bố trí nguồn nhân lực hiện tại chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực Trách nhiệm của nhân viên chưa được nâng cao, trong khi trình độ chuyên môn vẫn còn hạn chế Điều này ảnh hưởng lớn đến việc thực hiện chiến lược, hạn chế kết quả đạt được.
* Địa bà rộng, phân bố thị trường phức tạp, chi phí đầu tư cho hoạt động xây dựng kênh bán hàng, thu hồi nợ, chăm sóc khách hàng lớn.
* Đối thủ cạnh tranh lien tục thực hiên các chương trình khuyến mại lớn trên toàn thị trường.
Vistra BP Shell Hãng khác
Phát triển thị trường và tăng thị phần tại tỉnh Nghệ An đang đối mặt với nhiều thách thức Các đối thủ cạnh tranh đã đầu tư mạnh mẽ trong thời gian dài, tạo ra sự ổn định trong hoạt động và chiếm lĩnh thị trường.
Kinh phí cho các hoạt động tổ chức sự kiện và truyền thông nhằm quảng bá hình ảnh, sản phẩm và các chương trình trưng bày là rất quan trọng Những hoạt động này cần được triển khai tại các thời điểm và sự kiện quan trọng trên địa bàn để nâng cao nhận thức và thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh, mặc dù hiện tại còn gặp nhiều hạn chế.
Các văn phòng trưng bày sản phẩm vẫn chưa tận dụng tối đa vai trò của mình trong việc xây dựng hình ảnh công ty Điều này chủ yếu do thiếu nguồn lực và kinh nghiệm trong việc triển khai các hoạt động tiếp thị hiệu quả.
Xây dựng chiến lược cạnh tranh cho công ty TNHH thương mại
2.3.1 Tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chiến lược đến năm 2016
Công ty hướng tới việc trở thành đối tác tin cậy nhất trong lĩnh vực hóa dầu tại Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Phát triển công ty bằng các tôn chỉ sứ mệnh sau:
Hữu hiệu – Công bằng - Minh bạch – Nhân ái
* Hữu hiệu trong quản trị để phục vụ khách hàng mọi lúc mọi nơi.
* Công bằng với nhân viên, khách hàng, đối tác.
* Minh bạch và chụi trách nhiệm với các bên hữu quan.
* Nhân ái chia sẻ lợi ích với cộng đồng.
Giá trị cốt lõi của công ty, nhằm tạo sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh trong môi trường kinh doanh mới, xoay quanh yếu tố Minh bạch Đây không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà còn là quyết định quan trọng giúp công ty khẳng định bản sắc riêng, đồng thời là hạt nhân cho sự phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường.
Với tầm nhìn và chiến lược đã nêu thì mục tiêu chiến lược của công ty đến năm 2016 là:
- Khai thác nhanh và triệt để mọi lợi thế của công ty về vốn, nguồn nhân lực và các yếu tố khác nữa.
Nghiên cứu và phát triển các phương thức tiếp cận thị trường và chăm sóc khách hàng là yếu tố then chốt giúp tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh Việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thông qua các chiến lược sáng tạo sẽ nâng cao giá trị thương hiệu và gia tăng sự trung thành của khách hàng.
- Hoàn thiện bộ máy quản trị hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Định dạng và phát triển kinh doanh của công ty phù hợp với điều kiện kinh doanh mới.
Bảng 2.4: Các mục tiêu cụ thể đến nă m 2015
TT Lĩnh vực Giai đoạn Đến hết 2011 2012 - 2016
1 Hoạt động kinh doanh thương mại
Thị phần 27% Khai thác 30% thị trường
- Kinh doanh bất động sản
Hợp tác thành lập công ty tài chính
- Định dạng và phát triển các chuẩn mực.
- Kiện toàn lại bộ máy công ty
- Định dạng giá trị khác biệt.
- Vận hành theo các chuẩn mực
- Hình ảnh mới về một công ty quản trị hiện đại với giá trị khác biệt:
(Nguồn: Pòng giám đốc – Công Ty TNHH Thương Mại An Thắng)
2.3.3 Chiến lược phát triển đến năm 2016
Chuyển dịch chiến lược marketing để xây dựng hình ảnh mới cho công ty phân phối dầu nhớt Shell, nhấn mạnh các giá trị khác biệt và hiện đại Đồng thời, tạo dựng hình ảnh minh bạch, góp phần nâng cao uy tín và sự tin cậy trong mắt khách hàng.
Bổ sung và phát triển chiến lược marketing cần thực hiện nhiều hoạt động hơn, bao gồm cả sản xuất kinh doanh tài chính và bất động sản Việc gắn kết các hoạt động này trong một chiến lược tổng thể và nhất quán sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả marketing.
Mở rộng hoạt động marketing bằng cách hợp tác với các tổ chức và cá nhân tư vấn, đồng thời sẵn sàng tham gia với các tổ chức quốc tế uy tín nhằm phát triển công ty.
Nâng cao tính độc lập của bộ phận marketing là cần thiết để phát huy sáng tạo và đảm bảo trách nhiệm trong việc phát triển bền vững cho công ty và tổng công ty.
(1) – Nghiên cứu xây dựng, hoàn thiện chính sách thương hiệu cho một công ty, một cách nhất quán, dài hạn Trong đó xác lập thương hiệu theo cấp độ:
+ Thương hiệu bao trùm Tổng công ty.
+ Thương hiệu của công ty.
Ban hành quy chế thương hiệu thống nhất và đăng ký thương hiệu kịp thời là rất quan trọng Quy chế này cần quy định chi tiết về quy cách, kích cỡ, vị trí và màu sắc của biểu tượng thương hiệu trên tất cả các loại sản phẩm và dịch vụ.
(2) – Xây dựng, cập nhật các chính sách khách hàng/ thị trường làm cơ sở cho việc phát triển các dịch vụ kinh doanh mới trong đó:
+ Xây dựng chính sách phân đoạn khách hàng cho các loại sản phẩm. + Nghiên cứu đề xuất chương trình phát triển thị trường tuyến huyện.
(3) – Xác lập chính sách sản phẩm tổng thể trong công ty, trong đó đề ra cụ thể:
+ Danh mục, chủng loại sản phẩm
+ Đề xuất hướng cải tiến chất lượng sản phẩm cũng như chất lượng dịch vụ.
(4) - Kiện toàn hệ thống thanh toán điện tử, đáp ứng tốt nhất cho hoạt động kinh doanh mới.
(5) - Chiến lược khuyếch trương quảng cáo
Chiến lược khuyếch trương quảng bá đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định, duy trì và nâng cao uy tín của công ty trên thị trường, dựa trên việc định vị các giá trị mới của doanh nghiệp.
+ Xây dựng và thực hiện chương trình khuyếch trương - quảng cáo dài hạn/ ngắn hạn cho công ty, trong đó đề cập tới các nội dung sau:
Danh mục các hoạt động quảng cáo.
Mục tiêu cụ thể của các hoạt động quảng cáo
Các phương tiện sử dụng quảng cáo
thời điểm và thời hạn các hoạt động quảng cáo
Các kỹ thuật – công nghệ quảng cáo
Thẩm định hiệu quả thực hiện quảng cáo
+ Xây dựng và thực hiện các sự kiện khuyếch trương quảng cáo
Lên chương trình số lần tổ chức các sự kiện trong năm
Xây dựng phương thức, địa điểm tổ chức sự kiện
Thẩm định hiệu quả thực hiện các sự kiện
(6) - Lập dự toán cho quá trình thực hiện chiến lược marketing
2.3.3.2 Chiến lược công nghệ kỹ thuật
Triển khai công nghệ mới một cách đồng bộ và hiệu quả ngay từ đầu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời xây dựng các dự án sản xuất hướng tới thị trường cao cấp và xuất khẩu.
(2) - Tạo bước đột phá công nghệ để giữ vững vị trí dẫn đầu về công nghệ, nâng cao uy tín thương hiệu đối với các dịch vụ, sản phẩm.
(3) - Tận dụng các năng lực công nghệ cho phát triển các dịch vụ tiện ích phục cho thị trường tuyến huyện.
(4) – Xây dựng và chuẩn hoá công nghệ thông tin trong toàn công ty để phục vụ quản lý điều hành trong điều kiện kinh doanh đa lĩnh vực.
Rà soát và đánh giá hệ thống cơ sở vật chất và công nghệ hiện có của công ty, so sánh với đối thủ cạnh tranh cũng như các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, là bước cần thiết để quy hoạch phát triển công nghệ và cơ sở vật chất cho từng loại sản phẩm trong giai đoạn 2011 – 2016.
+ Đánh giá trình độ công nghệ theo từng nhóm thiết bị.
+ Đánh giá sự đồng bộ hoá thiết bị của công ty.
+ Tiến hành xây dựng dự án đầu tư cải tiến, đổi mới công nghệ theo định mức chuẩn của công ty.
Xây dựng hệ số khoảng cách công nghệ cho các dự án đầu tư mới là cần thiết để tạo ra tiêu chuẩn cho quyết định đầu tư của công ty Điều này giúp định hình các tiêu chí đánh giá và đảm bảo rằng các dự án được lựa chọn phù hợp với chiến lược phát triển công nghệ của công ty.
Tiêu chuẩn hóa quy trình thẩm định các dự án đầu tư công nghệ và cơ sở vật chất không chỉ nâng cao chất lượng đánh giá mà còn góp phần xây dựng uy tín cho công ty và tổng công ty.
Kiến nghị Tổng công ty mời gọi các tổ chức quốc tế và trong nước có uy tín tham gia vào những khâu quan trọng trong giai đoạn tổ chức và thực hiện dự án.
+ Thuê tư vấn nước ngoài trong việc xây dựng lộ trình, chiến lược sản phẩm, công nghệ trung và dài hạn.
+ Đưa ra ý kiến với tổng công ty trong việc mua sắm thiết bị, phụ kiện, nguyên liệu phù hợp.
+ Mời chuyên gia quốc tế về công nghệ - kỹ thuật làm việc dài hạn về chiển khai dự án mới ở công ty.
+ Đối với công tác quản trị dự án theo tiêu chuẩn quốc tế
Đổi mới phương thức tổ chức quản lý các bộ phận dự án đầu tư công nghệ là cần thiết để nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác Cần chú trọng đến cơ sở vật chất và kỹ thuật, đảm bảo các bộ phận này hoạt động một cách đồng bộ và hiệu quả Việc cải tiến quản lý sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghệ.
+ Lựa chọn vị trí trưởng ban quản lý dự án theo thông lệ quốc tế.
+ Xác định đúng cơ cấu thành phần ban quản lý dự án.