NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ THỦ TỤC HẢI QUAN ĐỐI VỚI HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU
Những vấn đề chung về hàng hoá xuất khẩu
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Trong kinh tế chính trị Marx-Lenin, hàng hoá được xem là sản phẩm lao động thông qua quá trình trao đổi mua bán, với hai thuộc tính chính là giá trị sử dụng và giá trị hàng hoá Tuy nhiên, sự phát triển của xã hội đã làm thay đổi nhận thức về hàng hoá, khiến cho cách hiểu không còn giống như các nhà kinh tế cổ điển Phạm trù hàng hoá giờ đây không chỉ giới hạn ở hình thức vật lý mà còn tiến gần hơn đến khái niệm giá trị.
Hàng hoá là sản phẩm của lao động có thể thoả mãn một nhu cầu nào đó của con người và dùng để trao đổi với nhau.
Hàng hóa, theo Luật Hải quan năm 2014, bao gồm động sản được xác định bằng tên gọi và mã số theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam Những hàng hóa này có thể được xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh hoặc lưu giữ trong khu vực hoạt động của hải quan.
Theo Luật Thương mại năm 2005, hàng hoá bao gồm tất cả các loại động sản, bao gồm cả động sản hình thành trong tương lai và những vật gắn liền với đất đai.
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật Hàng hóa xuất khẩu phải hoàn tất thủ tục hải quan trước khi rời khỏi lãnh thổ hải quan nơi xuất phát.
Theo Công ước Kyoto, "Hàng xuất khẩu hẳn" được định nghĩa là hàng hoá rời khỏi lãnh thổ hải quan với mục đích ở lại bên ngoài lãnh thổ này Hàng hoá lưu thông tự do trong ngữ cảnh này có nghĩa là không bị hạn chế trong việc xuất khẩu.
Theo quy định chung của hải quan các nước trên thế giới, hàng hoá xuất khẩu thương mại bao gồm:
(1) Hàng hoá xuất khẩu theo hợp đồng mua bán hàng hoá;
(2) Hàng hoá kinh doanh tạm nhập tái xuất;
(3) Hàng hoá kinh doanh chuyển khẩu;
(4) Hàng hoá xuất khẩu theo loại hình nhập nguyên vật liệu để sản xuất hàng xuất khẩu;
(5) Hàng hoá xuất khẩu để thực hiện hợp đồng gia công với thương nhân nước ngoài;
(6) Hàng hoá xuất khẩu để thực hiện dự án đầu tư;
Hàng hóa xuất khẩu qua biên giới phải tuân thủ các quy định của Thủ tướng Chính phủ về quản lý hoạt động thương mại biên giới với các quốc gia có chung đường biên giới.
(8) Hàng hoá xuất khẩu nhằm mục đích thương mại của tổ chức, cá nhân không phải là thương nhân;
(9) Hàng hoá xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất;
(10) Hàng hoá đưa ra kho bảo thuế;
(11) Hàng hóa tạm nhập-tái xuất, tạm xuất-tái nhập dự hội chợ, triển lãm;
Thiết bị, máy móc và phương tiện thi công, cùng với khuôn mẫu, có thể được tạm nhập-tái xuất hoặc tạm xuất-tái nhập để phục vụ cho việc sản xuất, thi công công trình, thực hiện dự án, cũng như cho các hoạt động thử nghiệm và nghiên cứu.
1.1.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu hàng hoá Đối với nền kinh tế quốc dân:
- Xuất khẩu tạo nguồn vốn chủ yếu cho nhập khẩu và tích luỹ phát triển sản xuất, phục vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.
Xuất khẩu không chỉ đóng góp vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển của sản xuất Điều này tạo cơ hội cho các ngành khác phát triển thuận lợi, mở rộng thị trường tiêu thụ và ổn định sản xuất.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới trang thiết bị và công nghệ sản xuất, giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu Sự phát triển của hàng hóa xuất khẩu phụ thuộc lớn vào chất lượng và giá cả, điều này thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước không ngừng cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng sản xuất.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Qua việc sản xuất hàng hóa xuất khẩu, nhiều triệu lao động đã được thu hút, giúp họ có nguồn thu nhập ổn định.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại của quốc gia, tạo ra sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các hoạt động này Hoạt động xuất khẩu không chỉ là hình thức cơ bản của kinh tế đối ngoại mà còn là động lực để phát triển các lĩnh vực khác như du lịch quốc tế, bảo hiểm quốc tế và tín dụng quốc tế, từ đó mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu, việc mở rộng ra thị trường quốc tế đã trở thành xu hướng chung cho các quốc gia và doanh nghiệp Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp thực hiện kế hoạch phát triển và mở rộng thị trường của mình.
Xuất khẩu giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, không chỉ tăng cường sự hiện diện trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế Nhờ vào hoạt động xuất khẩu, tên tuổi của doanh nghiệp được biết đến rộng rãi hơn, thu hút khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau.
Xuất khẩu không chỉ tạo ra nguồn ngoại tệ cho doanh nghiệp mà còn giúp tăng cường dự trữ quốc gia, từ đó nâng cao khả năng nhập khẩu Điều này cho phép các doanh nghiệp có thể thay thế, bổ sung và nâng cấp máy móc, thiết bị cũng như nguyên vật liệu, phục vụ cho quá trình phát triển bền vững.
Xuất khẩu là một lĩnh vực đòi hỏi sự năng động và sáng tạo cao từ cán bộ xuất nhập khẩu và các đơn vị liên quan Điều này bao gồm việc tích cực khám phá và phát triển các cơ hội xuất khẩu, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận các thị trường mà doanh nghiệp có thể tham gia.
Những vấn đề chung về thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm về thủ tục hải quan
Tất cả các quốc gia trên thế giới, bất kể chế độ chính trị, đều có một đường lối kinh tế đối ngoại và chính sách thuế quan Các quốc gia này quy định thể lệ và thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa, đồng thời thiết lập cơ quan phụ trách thực hiện các quy định này, bao gồm việc thu thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu.
Thủ tục hải quan là quy trình quản lý hàng hóa khi nhập khẩu và xuất khẩu, và mặc dù tên gọi cơ quan thực hiện thủ tục này có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia, nội dung và mục đích của thủ tục hải quan vẫn giữ nguyên.
Theo Công ước Kyoto về đơn giản hoá và hài hoà hoá thủ tục hải quan:
Thủ tục hải quan bao gồm tất cả các hoạt động cần thiết mà các bên liên quan và cơ quan Hải quan thực hiện để đảm bảo tuân thủ các quy định của Luật Hải quan.
Theo Luật Hải quan Việt Nam năm 2014, thủ tục hải quan được định nghĩa tại khoản 23 điều 4 là các công việc mà người khai hải quan và công chức hải quan phải thực hiện theo quy định của pháp luật liên quan đến hàng hoá và phương tiện vận tải.
Thủ tục hải quan bao gồm các công việc cần thiết mà người khai hải quan, công chức hải quan và các bên liên quan phải thực hiện theo quy định của pháp luật Điều này áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cũng như phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.
Thủ tục hải quan được xây dựng trên nguyên tắc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế liên quan đến tờ khai và chứng từ hải quan, cùng với các nguyên tắc trao đổi dữ liệu điện tử Quy trình này dựa vào việc phân tích thông tin và đánh giá mức độ chấp hành pháp luật của chủ hàng, cũng như mức độ rủi ro vi phạm pháp luật trong quản lý hải quan thông qua hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.
Thủ tục hải quan được chia thành hai loại: thủ tục hải quan truyền thống (thủ công) và thủ tục hải quan hiện đại (điện tử) Trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0, sự phát triển của internet và công nghệ đã thúc đẩy việc áp dụng thủ tục hải quan điện tử, mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa Việc này không chỉ cải cách quy trình hải quan mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại toàn cầu và hội nhập kinh tế quốc tế.
1.2.2 Tính chất của thủ tục hải quan
Những tính chất cơ bản của thủ tục hải quan:
Thủ tục hải quan là một hoạt động hành chính bắt buộc, thực hiện quyền hành pháp trong lĩnh vực hải quan và do cơ quan hải quan quản lý Tất cả hàng hóa và phương tiện vận tải xuất nhập khẩu đều phải thực hiện thủ tục hải quan Nếu không tuân thủ hoặc thực hiện không đúng quy định, hàng hóa sẽ không được thông quan, dẫn đến việc không thể xuất khẩu hoặc nhập khẩu Các quy định chi tiết về thủ tục hải quan được quy định trong luật hải quan và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Thủ tục hải quan đòi hỏi tính trình tự và liên tục, trong đó mỗi bước thực hiện phải dựa trên kết quả của bước trước Điều này giúp hạn chế sai sót và đảm bảo rằng các bước được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả Kết quả của bước trước là tiền đề cho bước tiếp theo, vì vậy việc thực hiện thủ tục hải quan cần diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng, nhằm đảm bảo quá trình thông quan nhanh chóng và thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Tính thống nhất trong thủ tục hải quan là yếu tố quan trọng, đảm bảo rằng hệ thống văn bản và quy định về bộ hồ sơ nộp và xuất trình phải đồng nhất Điều này bao gồm cách xử lý, sự thống nhất giữa các chi cục và cục hải quan trên toàn quốc, cũng như trong các nghiệp vụ liên quan đến quy trình làm thủ tục hải quan tại tất cả các địa điểm.
Để đảm bảo tính thống nhất trong thủ tục hải quan, việc công khai và minh bạch hóa các quy định là rất cần thiết Thủ tục hải quan cần được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật và công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng, bao gồm việc đăng tải trên công báo của chính phủ và niêm yết tại các địa điểm làm thủ tục hải quan.
Thủ tục hải quan là nhiệm vụ quan trọng mà người khai hải quan và công chức hải quan cần thực hiện đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và phương tiện vận tải Việc thực hiện thủ tục này có ảnh hưởng lớn đến giao lưu thương mại quốc tế Để phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế hiệu quả, thủ tục hải quan cần được hài hòa và tương thích với các điều ước quốc tế cũng như thông lệ hải quan toàn cầu.
1.2.3 Vai trò của thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu
Thủ tục hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý xuất khẩu hàng hóa, đồng thời bảo vệ lợi ích chủ quyền kinh tế và an ninh quốc gia Nó giúp bảo vệ và phát triển sản xuất trong nước, bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng, cũng như tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam trong những năm gần đây, thủ tục hải quan trở thành một phần thiết yếu trong hệ thống quản lý kinh tế của đất nước.
Thủ tục hải quan là công cụ quản lý hành chính của Nhà nước đối với hàng hóa xuất khẩu và phương tiện vận tải xuất cảnh, quá cảnh Việc thực hiện thủ tục hải quan thể hiện quyền hành pháp trong lĩnh vực hải quan và được thực hiện bởi cơ quan quản lý nhà nước.
Thủ tục hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn buôn lậu và gian lận thương mại Nhà nước sử dụng các quy định hải quan để kiểm soát việc vận chuyển hàng hóa, ngoại hối và tiền Việt Nam qua biên giới, nhằm bảo vệ và quảng bá sản phẩm trong nước.
Nội dung của thủ tục hải quan đối với hàng xuất khẩu
1.3.1 Cơ sở pháp lý của thủ tục hải quan
Việc thực hiện thủ tục hải quan dựa trên cở sở pháp lý quốc gia và cơ sở pháp lý quốc tế về hải quan.
Cơ sở pháp lý quốc gia
Cơ sở pháp lý quốc gia, hay luật pháp quốc gia, là các văn bản quy phạm pháp luật được ban hành bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tuân theo quy trình và thủ tục mà pháp luật quy định.
Cơ sở pháp lý quốc gia về thủ tục hải quan bao gồm các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hải quan, cũng như các văn bản pháp luật khác có liên quan.
Cơ sở pháp lý quan trọng nhất cho thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu là Luật Hải quan 2014 (số 54/2014/QH13), được ban hành ngày 23/06/2014 và có hiệu lực từ 01/01/2015 Luật này được xây dựng dựa trên việc tổng kết và đánh giá 14 năm thực hiện Luật Hải quan năm 2001 cùng với Luật Hải quan sửa đổi năm 2005.
2014 còn có các văn bản pháp luật liên quan khác như:
- Luật thương mại 2005 số 36/2005/QH11 ngày 14/06/2005.
- Luật hải quan 2014 số 54/2014/QH13 ngày 23/06/2014.
Nghị định số 08/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và kiểm soát hải quan, nhằm thực hiện hiệu quả Luật Hải quan Nghị định này đưa ra các biện pháp cụ thể để đảm bảo quy trình hải quan được thực hiện đúng quy định, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực hải quan.
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13 ngày
Nghị định số 68/2016/NĐ-CP, ban hành ngày 01/07/2016, quy định các điều kiện kinh doanh hàng miễn thuế, bao gồm kho bãi, địa điểm làm thủ tục hải quan và quy trình tập kết, kiểm tra, giám sát hải quan Nghị định này nhằm tạo ra khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động kinh doanh hàng miễn thuế, đồng thời đảm bảo việc quản lý và giám sát hải quan hiệu quả.
- Luật quản lý ngoại thương số 05/2017/QH14 ngày 12/06/2017.
Nghị định số 59/2018/NĐ-CP của Chính phủ đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP, ban hành ngày 21 tháng 01 năm 2015, quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan Nghị định này nhằm cải thiện thủ tục hải quan, nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát và kiểm soát hải quan, góp phần thúc đẩy thương mại và bảo đảm an ninh quốc gia.
- Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật quản lí ngoại thương.
Cơ sở pháp lý quốc tế
Cơ sở pháp lý quốc tế bao gồm các văn bản được các quốc gia thống nhất xây dựng, thường được gọi là Điều ước quốc tế Những văn bản này bao gồm các điều ước liên quan đến hải quan và các quy định về Hải quan.
Các Điều ước quốc tế về hải quan, bao gồm Công ước quốc tế về Đơn giản hóa và Hài hòa hóa thủ tục hải quan (Công ước Kyoto) và Công ước Kyoto sửa đổi, đã có hiệu lực từ ngày 03/02/2006 Công ước Kyoto sửa đổi, được phê chuẩn bởi nhiều quốc gia, đóng vai trò là công cụ pháp lý của WCO nhằm thúc đẩy thương mại và kiểm soát hiệu quả Cộng đồng Hải quan thế giới xem Công ước này như một kế hoạch chi tiết cho hải quan hiện đại trong thế kỷ 21, khuyến khích các quốc gia phê chuẩn và thực hiện các Hiệp định WTO về tạo thuận lợi thương mại, Hiệp định xác định trị giá Hải quan (WTOVA), Hiệp định về Hải quan ASEAN, Công ước về hệ thống mô tả hài hòa và mã hóa hàng hóa (Công ước HS), Hiệp định về trị giá GATT, và Hiệp định về thực thi quyền sở hữu trí tuệ tại biên giới (Hiệp định TRIPS).
1.3.2 Nội dung của thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu
Thực hiện thủ tục hải quan là một quy trình hành chính giữa người khai hải quan và công chức hải quan, trong đó mỗi bên đảm nhận những nhiệm vụ riêng biệt Người khai hải quan có trách nhiệm chuẩn bị và nộp hồ sơ cần thiết, cung cấp thông tin chính xác về hàng hóa, cũng như thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan đến thuế và phí hải quan.
- Khai và nộp tờ khai hải quan; nộp hoặc xuất trình chứng từ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định.
- Đưa hàng hoá, phương tiện vận tải đến địa điểm được quy định để kiểm tra thực tế hàng hoá, phương tiện vận tải.
- Nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Đối với công chức hải quan :
- Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan;
- Kiểm tra hồ sơ hải quan và kiểm tra thực tế hàng hoá, phương tiện vận tải;
- Tổ chức thu thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật
- Quyết định việc thông quan, giảng phóng hàng hoá, phương tiện vận tải.
Thủ tục hải quan được phân loại dựa trên đối tượng áp dụng, bao gồm thủ tục đối với hàng hóa và thủ tục đối với phương tiện vận tải.
EDA Đăng ký thông tin khai báo EDC Đăng ký tờ khai Đăng ký sửa thông tin EDA01Sửa tờ khai EDE
EDB Gọi ra thông tin đã khai EDA, thông tin hoá đơn EDD
Gọi ra màn hình thông tin EDA01
Thủ tục hải quan được phân loại dựa trên phương thức thực hiện, bao gồm hai loại chính: thủ tục hải quan truyền thống, hay còn gọi là thủ tục hải quan thủ công, và thủ tục hải quan hiện đại, tức là thủ tục hải quan điện tử.
Ngày nay, thủ tục hải quan điện tử đã được áp dụng rộng rãi cho hầu hết các mặt hàng xuất khẩu và nhập khẩu, giúp tối ưu hóa công sức và thời gian cho cả công chức hải quan và người khai hải quan Người khai hải quan có thể dễ dàng đăng ký hồ sơ bằng cách gửi thông tin điện tử đến cơ quan Hải quan và nhận phản hồi cũng qua hệ thống xử lý dữ liệu điện tử Công chức hải quan sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ, sau đó thông báo kết quả xử lý thông qua hệ thống này.
Dưới đây là sơ đồ quy trình thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất khẩu mà người khai hải quan và công chức hải quan cần tuân thủ.
Sơ đồ 2.1: Trình tự thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu
(Nguồn: Tổng cục Hải quan)
Dưới đây là các bước cần thực hiện trong thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu mà người khai hải quan và công chức hải quan phải tuân thủ.
Bước 1: Khai thông tin xuất khẩu (EDA)
Người khai hải quan cần thực hiện khai báo thông tin xuất khẩu qua nghiệp vụ EDA trước khi đăng ký tờ khai xuất khẩu Để đảm bảo thông tin được khai báo đầy đủ và chính xác, người khai nên tham khảo hướng dẫn cho từng mục và kết hợp với các tài liệu như hợp đồng, hóa đơn, phiếu đóng gói, booking note và các chứng từ liên quan khác Đặc biệt, cần chú ý đến thông tin hàng hóa như mã HS, xuất xứ và biểu thuế, vì những thông tin này có ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá tính thuế và thường xuyên được hải quan kiểm tra kỹ lưỡng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu
Đội ngũ cán bộ nhân viên trong lĩnh vực xuất khẩu của công ty cần nỗ lực không ngừng để nâng cao kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và tin học, nhằm đáp ứng yêu cầu của thời đại hiện đại.
Đội ngũ cán bộ hải quan cần thường xuyên cập nhật các công nghệ tiên tiến trong quy trình khai báo và thực hiện thủ tục hải quan Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm công sức và chi phí, mà còn nâng cao hiệu quả làm việc cho chính cơ quan hải quan.
Hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến cả cán bộ hải quan và doanh nghiệp xuất khẩu.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật hiện đại của cán bộ công chức hải quan cùng doanh nghiệp xuất khẩu đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả làm việc.
Việc thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hoá xuất khẩu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Do đó, cần tối ưu hóa các yếu tố này để mang lại lợi ích cho cơ quan hải quan trong công việc và giúp các công ty, doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và công sức trong hoạt động xuất khẩu.
THỰC TRẠNG THỰC HIỆN THỦ TỤC HẢI QUAN ĐỐI VỚI HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG TRONG THỜI GIAN QUA
Khái quát về Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, viết tắt là TNG (Thai Nguyen Garment), được thành lập vào ngày 22 tháng 11 năm 1979, có mã số thuế 4600305723 và trụ sở chính tại số 434/1, đường Bắc Kạn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam TNG chuyên hoạt động trong lĩnh vực may mặc xuất khẩu, sản xuất bông tấm, túi PE, thùng carton, gia công chần bông, cùng với các dịch vụ thuê, giặt và in công nghiệp.
Công ty có quá trình hình thành và phát triển như sau:
Trong giai đoạn 1979 – 2003, Xí nghiệp May Bắc Thái được thành lập vào ngày 22/11/1979 theo Quyết định số 488/QĐ-UB của UBND tỉnh Bắc Thái, với hai chuyền sản xuất nhận viện trợ từ Cộng hoà Dân chủ Đức Sau đó, doanh nghiệp này đã đổi tên thành Công ty may Thái Nguyên theo Quyết định số 676/QĐ-UB của UBND tỉnh Thái Nguyên, với tổng số vốn kinh doanh đạt 1.735,1 triệu đồng.
Vào năm 2003, công ty đã chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần May xuất khẩu Thái Nguyên, với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng Sau đó, công ty đã nâng vốn điều lệ lên mức cao hơn.
Dự án đầu tư xây dựng nhà máy TNG Sông Công đã được phê duyệt với tổng vốn đầu tư lên tới 200 tỷ đồng Năm 2007, công ty đã chính thức đổi tên thành Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG và niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
Hà Nội với mã chứng khoán là TNG được dùng cho đến nay.
Từ năm 2008 đến 2018, công ty đã tích cực đầu tư vào công nghệ, khẳng định và phát triển thương hiệu của mình Đây là giai đoạn đổi mới mạnh mẽ với việc ứng dụng công nghệ tự động hóa, tập trung vào phát triển và ứng dụng ERP trong quản lý sản xuất kinh doanh Đồng thời, công ty cũng đầu tư cải tạo tất cả các nhà máy TNG theo mô hình nhà máy xanh.
Từ năm 2019, công ty TNG đã chú trọng nâng cao quản trị doanh nghiệp và áp dụng các chính sách phát triển bền vững Công ty đã đưa vào hoạt động Nhà máy Bông và khởi công xây dựng Nhà máy TNG Võ Nhai Hiện tại, TNG sở hữu 13 nhà máy may với 257 chuyền may, 2 nhà máy phụ trợ, 1 văn phòng đại diện tại New York, cùng 1 công ty liên doanh và liên kết.
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động của công ty
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG là đơn vị hoạt động chính trong lĩnh vực gia công và xuất khẩu may mặc:
- May xuất khẩu áo jacket, áo khoác, quần áo nam nữ, quần áo trẻ em, thời trang nam nữ
- Gia công xuất khẩu cho các đối tác: Columbia, Place, Decathlon, Adidas, Mango, Levy, TCP, DCL, Sport Master,
- Sản xuất và cung cấp bao bì giấy, bông tấm, chần bông, khẩu trang vải kháng khuẩn,
- Ngoài ra, còn hoạt động trong lĩnh vực thuê công nghiệp, giặt, in công nghiệp, các khu công nghiệp và hoạt động trong cả lĩnh vực bất động sản
Lĩnh vực hoạt động của công ty
Sản xuất túi PE, thùng carton
Thêu, giặt, in công nghiệp
Sơ đồ 2.2: Các lĩnh vực hoạt động của Công ty cổ phần Đầu tư và
(Nguồn: Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG)
Các sản phẩm tiêu biểu:
- May công nghiệp xuất khẩu: Áo Jacket bông, lông vũ, quần áo dán seam, quần sooc, các loại váy, hàng trẻ em, hàng dệt kim,…
- Bông tấm, trần bông, thêu công nghiệp, in công nghiệp,…
- Thùng carton, túi PE các loại, giặt công nghiệp,…
- Sản xuất hàng thời trang công sở nội địa mang thương hiệu TNG,…
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy và chức năng nhiệm vụ của công ty
Công ty hiện đang áp dụng mô hình quản trị theo quy định tại điểm b, khoản 1, điều 134 của Luật doanh nghiệp số 68/2014/QH13, bao gồm đại hội đồng cổ đông, hội đồng quản trị và Giám đốc hoặc tổng giám đốc Theo đó, ít nhất 20% thành viên hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập, đồng thời công ty phải có Ban kiểm toán nội bộ trực thuộc hội đồng quản trị Các thành viên độc lập có nhiệm vụ giám sát và kiểm soát hoạt động quản lý điều hành của công ty.
Hội đồng quản trị gồm 09 thành viên, trong đó có 01 Chủ tịch kiêm tổng giám đốc Để hỗ trợ công việc, hội đồng quản trị thành lập các tiểu ban chuyên trách như Tiểu ban kiểm toán, Tiểu ban chính sách phát triển và Tiểu ban nhân sự lương thưởng Đặc biệt, Tiểu ban Phát triển bền vững có nhiệm vụ định hướng và giám sát các hoạt động của bộ phận điều hành, nhằm đảm bảo Công ty không chỉ đạt tăng trưởng tài chính mà còn hài hòa lợi ích với việc bảo vệ môi trường và tuân thủ trách nhiệm xã hội.
Hội đồng quản trị độc lập bao gồm 03 thành viên, được chia thành các tiểu ban chuyên trách: Tiểu ban Kiểm toán, Tiểu ban Chính sách phát triển, Tiểu ban Nhân sự lương thưởng và Tiểu ban Phát triển bền vững.
Ban tổng giám đốc gồm có 01 tổng giám đốc và 04 Phó tổng giám đốc chuyên trách từng lĩnh vực riêng.
Các đơn vị và nhà máy sản xuất bao gồm: 11 nhà máy may xuất khẩu, 1 nhà máy may thời trang nội địa và 2 nhà máy phụ trợ.
BAN GIÁM ĐỐC TIỂU BAN KIỂM TOÁN NỘI BỘ
PHÓ TGĐ KHỐI NHÂN SỰ
Phòng xây dựng cơ bản
Phòng đánh giá và Bảo hộ lao động
Phòng An ninh nội bộ
TIỂU BAN CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN
Phòng Công nghệ thông tin
PHÓ TGĐ KHỐI KINH DOANH
Phòng Kỹ thuật, Công nghệ may
Phòng Quản lý thiết bị
Phòng Quản lý chất lượng
PHÓ TGĐ KHỐI CHẤT LƯỢNG, KỸ THUẬT, CÔNG NGHIỆP PHÓ TGĐ KHỐI KINH DOANH NỘI ĐỊA KHỐI SẢN XUẤT
Chi nhánh Thời trang TNG Fashion
TIỂU BAN NHÂN SỰ, LƯƠNG THƯỞNG
KHỐI TÀI CHÍNH (KẾ TOÁN TRƯỞNG)
TIỂU BAN PHÁT TRIỂN BỀN VỪNG HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
Nhà máy may Phú Bình 1
Nhà máy may Phú Bình 2
Nhà máy may Phú Bình 3
Nhà máy may Phú Bình 4
Nhà máy may Đồng Hỷ
Nhà máy Bao bì Nhà máy may Sông Công 3
Nhà máy may Việt Thái
Nhà máy may Sông Công 2
Nhà máy may Sông Công 1 Nhà máy may Đại Từ Nhà máy may Việt Đức
Sơ đồ 2.3: Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực tối cao của Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, có nhiệm vụ quyết định mọi hoạt động của Công ty Cơ quan này thông qua điều lệ, phương hướng kinh doanh, và các chính sách dài hạn để phát triển Công ty Ngoài ra, Đại hội đồng cổ đông còn quyết định cơ cấu vốn, tổ chức và hoạt động của Công ty, cũng như bầu và bãi nhiệm Hội đồng Quản trị.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý Công ty, có toàn quyền nhân danh
Công ty có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến lợi ích của mình, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông Nhiệm vụ của Công ty bao gồm báo cáo tình hình kinh doanh, kế hoạch phân phối lợi nhuận, chia lãi cổ phần, báo cáo quyết toán năm tài chính, cũng như định hướng phát triển và kế hoạch hoạt động sản xuất Ngoài ra, Công ty cũng có trách nhiệm bổ nhiệm, bãi nhiệm và giám sát hoạt động của Tổng Giám đốc, đồng thời kiến nghị sửa đổi và bổ sung Điều lệ của Công ty.
Giám đốc được bổ nhiệm bởi Hội đồng Quản trị và có trách nhiệm trực tiếp điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty Người này cũng phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Hội đồng Quản trị, đồng thời đại diện cho công ty trong việc thực hiện các hợp đồng và nghĩa vụ khác.
Các tiểu ban trong công ty có nhiệm vụ và trách nhiệm khác nhau, bao gồm xác định chiến lược phát triển, mục tiêu, kế hoạch và chỉ tiêu thành tích cơ bản Chúng cũng xác định các ưu tiên hoạt động, xây dựng chính sách tổ chức và kế hoạch phát triển dài hạn theo định hướng bền vững, đồng thời quản lý nhân sự và các chính sách lương thưởng.
Các khối kinh doanh, tài chính:
Khối kinh doanh đảm nhiệm việc giám sát hoạt động xuất nhập khẩu hàng hoá, giúp tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho công ty Đồng thời, khối này quản lý hệ thống mạng nội bộ và website của công ty, nghiên cứu và ứng dụng phần mềm quản lý vào công tác điều hành Phòng xuất khẩu phối hợp chặt chẽ với phòng kinh doanh và phòng công nghệ thông tin để thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu, theo dõi đơn hàng, lập kế hoạch và thiết lập quan hệ với khách hàng, đồng thời đàm phán và ký kết hợp đồng.
Thực trạng thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu tại Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG trong thời gian qua
2.2.1 Quy trình xuất khẩu hàng hoá của Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Mỗi doanh nghiệp xuất nhập khẩu đều có quy trình riêng cho hoạt động của mình, nhưng vẫn dựa trên các nguyên tắc chung của quy trình xuất khẩu tổng quát Đối với Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, quy trình xuất khẩu được thực hiện theo những bước cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các quy định hiện hành.
Nghiên cứu thị trường, tìm kiếm đối tác và liên hệ khách hàng
Nghiên cứu và tìm kiếm thị trường, đối tác thông qua việc thu thập thông tin trực tiếp và từ các tài liệu trên internet là rất quan trọng Hoạt động này giúp định giá quy mô tiềm năng xuất khẩu và là cơ sở để lựa chọn thị trường phù hợp.
Giao dịch, đàm phán và ký kết hợp đồng là bước quyết định đến lợi nhuận của công ty Để đạt được kết quả tốt trong đàm phán, cần chuẩn bị kỹ lưỡng thông tin về thị trường, kinh tế, văn hóa, chính trị và pháp luật của các nước, cũng như nắm rõ thông tin về đối tác như sự phát triển, danh tiếng và khả năng tài chính Phòng xuất nhập khẩu cần là những người nắm bắt thông tin về hàng hóa, thị trường, khách hàng và các yếu tố chính trị, xã hội một cách chính xác và nhanh chóng, nhằm đảm bảo việc ký kết hợp đồng ngoại thương cho xuất khẩu đạt hiệu quả cao.
Quá trình này chủ yếu diễn ra qua email và điện thoại, trong đó hai bên sẽ thương thảo về số lượng, quy cách đóng gói, giá cả, đơn vị tiền tệ, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng, bộ chứng từ và các điều khoản khác Khi đạt được thỏa thuận, hợp đồng mua bán sẽ được lập.
Công ty thường sử dụng hai phương thức thanh toán chính là tín dụng chứng từ (L/C) và điện chuyển tiền (T/T) Phương thức L/C được áp dụng cho các hợp đồng lớn, mua đứt bán đoạn, hoặc với những khách hàng mới mà công ty chưa nắm rõ khả năng thanh toán Ngược lại, T/T được sử dụng cho những khách hàng có mối quan hệ lâu dài và uy tín, với giá trị hợp đồng không lớn.
Khi thanh toán theo L/C, công ty sẽ chuẩn bị hàng hóa và giao hàng ngay sau khi nhận L/C gốc từ ngân hàng phát hành Nhân viên phụ trách cần kiểm tra kỹ L/C để phát hiện và điều chỉnh kịp thời các vấn đề, nhằm giảm thiểu rủi ro thanh toán Đối với hình thức thanh toán T/T, sau khi ký hợp đồng, nhà nhập khẩu sẽ thanh toán trước từ 10%-30% giá trị hàng hóa để công ty bắt đầu giao hàng.
Chuẩn bị hàng hóa và kiểm tra hàng xuất
Sau khi nhận được giấy phép xuất khẩu và hóa đơn chiếu lệ từ khách hàng, công ty lập kế hoạch sản xuất hàng hóa đảm bảo số lượng và chất lượng Công ty sẽ xuất kho tại nhà máy hoặc nhập nguyên liệu để bắt đầu sản xuất Mỗi giai đoạn trong quá trình này sẽ được kiểm tra và giám sát chặt chẽ, đảm bảo kịp thời phát hiện và xử lý mọi sai sót.
Thuê phương tiện vận tải, mua bảo hiểm.
Công ty xuất khẩu theo điều kiện CIF (Incoterm 2010) để thuận tiện trong việc thuê tàu, sử dụng cả hai phương thức thuê trực tiếp từ hãng tàu như KITC, Chinashipping, Yangming shippingline và qua các đại lý giao nhận như Viettrans Nhân viên phòng xuất nhập khẩu sẽ liên hệ với khách hàng và hãng tàu/đại lý để nhận lệnh đóng hàng (Booking note) và kiểm tra thông tin Sau đó, họ sẽ liên hệ với các công ty bảo hiểm để mua bảo hiểm cho hàng hóa Đối với xuất khẩu theo điều kiện FOB hoặc CNF, việc mua bảo hiểm là không cần thiết.
Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết để xuất hàng
- Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ
- Fumigation certificate: chứng nhận hun trùng
- Phytosanitary certificate: kiểm dịch thực vật
- Packing list: bảng kê chi tiết hàng hóa
- Certificate of quality and weight: chứng nhận chất lượng và khối lượng
- Commercial invoice: hóa đơn thương mại
- Bill of lading: vận đơn
- Export cargo insurance ceftificate: chứng từ bảo hiểm lô hàng
- Tờ khai hải quan thông quan
Thủ tục hải quan là bước quan trọng trong quy trình xuất khẩu hàng hoá Nhân viên phụ trách sẽ khai báo trên phần mềm VNACCS/VCIS, cung cấp đầy đủ thông tin và các chứng từ như hợp đồng, Invoice, Packing List, vận đơn và giấy phép (nếu có) Sau khi gửi khai báo, họ sẽ nhận kết quả Nếu có sai sót hoặc chứng từ không rõ ràng, cơ quan hải quan sẽ yêu cầu bổ sung và điều chỉnh Sau khi điều chỉnh, nhân viên sẽ gửi lại khai báo để lấy số tiếp nhận mới Khi chứng từ hợp lệ, cơ quan hải quan cấp số tờ khai và thông báo kết quả phân luồng.
Sau khi hoàn tất thủ tục thông quan, cần cung cấp bill chi tiết cho hãng tàu trước giờ cắt máng Giao hàng được xác nhận qua vận đơn đường biển, có thể là bill gốc hoặc surrendered bill, đánh dấu bước cuối trong quy trình xuất khẩu và thanh toán tiền hàng Người làm thủ tục xuất khẩu phải chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ thanh toán, bao gồm hoá đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn đường biển và giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá Đối với thanh toán bằng L/C, cần nộp bộ chứng từ cho ngân hàng bảo lãnh thông báo.
Thanh toán tiền hàng là bước cuối cùng trong quy trình xuất khẩu, yêu cầu người làm thủ tục hoàn thành bộ chứng từ thanh toán Bộ chứng từ này bao gồm hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn đường biển và giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
O trong trường hợp thanh toán bằng L/C thì phải nộp bộ chứng từ đến ngân hàng bảo lãnh thông báo
2.2.2 Tình hình thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu của công ty
Về địa điểm làm thủ tục hải quan
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG đã chọn Chi cục Hải quan Thái Nguyên làm địa điểm thực hiện thủ tục hải quan cho các đơn hàng xuất khẩu Sự hỗ trợ từ Chi cục Hải quan Thái Nguyên giúp công ty thuận lợi hơn trong việc thực hiện các thủ tục này Thay vì phải di chuyển đến cảng Hải Phòng, công ty giờ đây có thể thực hiện thủ tục hải quan tại những điểm gần gũi và tiện lợi hơn, từ đó giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và công sức, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Về địa điểm xuất khẩu hàng hóa
Công ty chủ yếu xuất khẩu hàng hóa qua các cửa khẩu tại Hải Phòng, với những cửa khẩu thường xuyên thực hiện thủ tục xuất khẩu bao gồm:
Chi cục hải quan cửa khẩu Cảng Hải Phòng – Khu vực I
Chi cục hải quan cửa khẩu Cảng Hải Phòng – Khu vực II
Chi cục hải quan cửa khẩu Cảng Hải Phòng – Khu vực III
Trước sự thay đổi của chính sách và pháp luật hải quan đối với xuất nhập khẩu, Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG luôn cập nhật hệ thống và nắm bắt các thay đổi mới nhất để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi Hiện tại, công ty áp dụng khai hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS cho tất cả các lô hàng xuất khẩu, giúp cải thiện hiệu quả trong việc thực hiện thủ tục hải quan.
Để xác định nghĩa vụ thuế xuất khẩu, trước tiên cần xác định mã số HS chi tiết của hàng hóa Đối với vải, quần áo và hàng dệt may, chúng được phân loại trong phần XI “Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt” Theo biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu ưu đãi hiện hành, hàng hóa may mặc không phải chịu thuế xuất khẩu.
Quy trình thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu tại công ty
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:
Đánh giá tình hình thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu của công ty TNG trong thời gian qua
Tình hình thực hiện thủ tục hải quan nhìn chung đạt kết quả tốt.
Công ty chuyên xuất khẩu với mục tiêu trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu, mang hàng hóa Việt Nam ra thị trường quốc tế Do đó, việc thực hiện thủ tục hải quan là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại quốc tế.
Dưới đây là số liệu tờ khai hải quan xuất khẩu và nhập khẩu của công ty qua các năm xem bảng 2.2
Bảng 2.2: Số lượng tờ khai hải quan xuất khẩu và nhập khẩu qua các năm của công ty
Tiêu chí Số lượng tờ khai
(Nguồn: Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG)
Theo số liệu từ tờ khai xuất khẩu, hoạt động xuất khẩu của Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG đang diễn ra tích cực, đặc biệt trong việc thực hiện thủ tục hải quan.
Năm 2018, tổng số tờ khai xuất khẩu của công ty là 2.159 tờ Sang năm
Năm 2019, tổng số tờ khai hải quan đạt 3.044, tăng 140% so với năm trước, cho thấy sự tích cực trong thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu Đến năm 2020, số lượng tờ khai là 3.148, tăng 103%, tuy nhiên mức tăng không đáng kể do biến động thị trường, cạnh tranh gay gắt và ảnh hưởng của dịch bệnh toàn cầu, dẫn đến việc xin giấy tờ xuất khẩu mất nhiều thời gian hơn Dù gặp khó khăn, công ty vẫn nỗ lực hoàn thành chỉ tiêu đề ra.
Năm 2020 là một năm đầy thách thức nhưng cũng đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG Số lượng tờ khai xuất khẩu tăng đáng kể nhờ vào việc công ty mở rộng các mặt hàng mới như khẩu trang kháng khuẩn và bộ đồ bảo hộ y tế, phù hợp với tình hình dịch bệnh Trong bối cảnh ngành dệt may gặp khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, TNG vẫn duy trì được sự ổn định trên thị trường.
Sự gia tăng xuất khẩu trong những năm qua chứng tỏ công ty đã xây dựng được niềm tin và duy trì mối quan hệ với các đối tác trong và ngoài nước, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong năm 2020 Công ty không ngừng đổi mới tư duy trong lĩnh vực xuất khẩu, linh hoạt thích ứng với từng hoàn cảnh kinh tế, từ đó tạo dựng được mối quan hệ lâu dài với các đối tác lớn như Decathlon, The Children’s Place, cũng như các thương hiệu nổi tiếng như Adidas, Nike, và Zara Hàng hóa xuất khẩu luôn được đảm bảo về số lượng và chất lượng trong suốt quá trình làm thủ tục hải quan cho đến khi thông quan.
Kết quả phân luồng tờ khai xuất khẩu hàng hoá giai đoạn 2018-2020 được thể hiện như sau:
Bảng 2.3: Kết quả phân luồng tờ khai hải quan chỉ xuất khẩu:
Số tờ Tỷ lệ (%) Số tờ Tỷ lệ (%) Số tờ Tỷ lệ (%)
(Nguồn: Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG)
Bảng số liệu cho thấy phần lớn hồ sơ của công ty được phân loại vào luồng xanh, với tỷ lệ này có xu hướng tăng lên qua các năm.
Trong giai đoạn 2018-2020, tỷ lệ hồ sơ được phân vào luồng xanh của công ty đạt trên 90%, cho thấy sự tuân thủ nghiêm túc các quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu Cụ thể, năm 2020, tỷ lệ luồng xanh đạt 97,73%, nhờ vào việc người khai hải quan của công ty thực hiện đúng yêu cầu của cơ quan hải quan trong quy trình xuất khẩu Tỷ lệ này cao hơn so với năm 2018 và các năm trước đó.
2019 cho thấy nhân viên của công ty đã thành thạo, quen thuộc hơn nhiều so với năm cũ.
Tỷ lệ hồ sơ phân vào luồng vàng trong giai đoạn 2018-2020 dao động từ 2% đến 9%, chủ yếu do sự không khớp giữa thông tin trên hóa đơn chứng từ và số liệu thực tế của cơ quan hải quan, cũng như tình trạng khai sai mã HS do nhầm lẫn và thiếu cập nhật thông tư Cụ thể, năm 2018, tỷ lệ luồng vàng đạt 9,15%, nhưng đến năm 2020, tỷ lệ này giảm xuống còn 2,27%, cho thấy công ty đã cải thiện đáng kể trong việc khai báo dữ liệu, với mục tiêu đạt 100% hồ sơ vào luồng xanh.
Hồ sơ hải quan theo luồng đỏ hiện nay không còn tồn tại, chỉ có một vài trường hợp trong những năm trước Qua kiểm tra thực tế, các lô hàng của công ty đều tuân thủ pháp luật, không có vi phạm như khai sai, hàng trái phép hay không khai báo Quá trình khai báo thường diễn ra nhanh chóng.
Việc thực hiện thủ tục hải quan của công ty đã trở nên thuận lợi hơn qua các năm, mặc dù vẫn chưa đạt được mục tiêu ưu tiên do một số sai sót trong quá trình làm chứng từ Tuy nhiên, những thay đổi tích cực đã được ghi nhận, cho thấy sự tiến bộ trong quy trình này.
Trong những năm qua, Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG đã đạt được nhiều thành tựu đáng tự hào, liên tục nằm trong top các công ty có mức tăng trưởng tốt tại Việt Nam và đứng trong top 10 ngành may Hoạt động xuất khẩu là yếu tố then chốt, với sản phẩm được xuất khẩu đến gần 20 quốc gia trên thế giới Quy trình thực hiện thủ tục hải quan cho hàng xuất khẩu đóng vai trò quan trọng, góp phần nâng cao uy tín cho sản phẩm của công ty.
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, hoạt động từ năm 1979, đã có 42 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thủ tục hải quan xuất nhập khẩu Công ty không ngừng tăng cường kết nối với các bộ ngành và cơ quan hải quan thông qua cơ chế một cửa quốc gia, giúp tiết kiệm chi phí và nhân lực Điều này tạo ra lợi thế nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Trong suốt quá trình hoạt động, công ty luôn đạt được các mục tiêu xuất khẩu bằng cách nhanh chóng xử lý từ thủ tục đơn giản đến phức tạp Sự chuyên nghiệp trong việc giải quyết các phát sinh đã giúp công ty duy trì tiến độ xuất khẩu hàng hóa, đồng thời thúc đẩy quá trình sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Công tác nghiên cứu thị trường và quản lý điều hành của công ty đã được cải thiện đáng kể, cho thấy sự hiệu quả trong việc nắm bắt nhu cầu thị trường Quy trình hoạt động xuất khẩu đã tiến triển rõ rệt, với mọi thủ tục và giấy tờ được thực hiện nhanh chóng hơn.
Nhờ vào hoạt động kinh doanh hiệu quả, công ty đã tạo ra hàng nghìn việc làm cho công nhân Nhân viên phòng xuất nhập khẩu được đào tạo bài bản về hải quan, giúp họ phối hợp nhịp nhàng trong công việc Mọi khâu đều được giám sát chặt chẽ để đảm bảo tiến độ thực hiện Đội ngũ chuyên viên khai hải quan đều có chuyên môn cao và được đào tạo về phần mềm VNACCS/VCIS, cùng với chứng chỉ từ tổng cục hải quan, giúp thực hiện khai báo một cách chính xác và tiết kiệm thời gian, chi phí, tránh sai sót do thiếu kinh nghiệm.