1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

135 CÔNG tác THẨM ĐỊNH dự án đầu tư VAY vốn tại NGÂN HÀNG TMCP bưu điện LIÊN VIỆT – CHI NHÁNH hải PHÒNG

84 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Công Tác Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Vay Vốn Tại Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Hải Phòng
Tác giả Nguyễn Khánh Ly
Người hướng dẫn TS. Trần Phương Anh
Trường học Học viện Tài chính
Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chính
Thể loại luận văn tốt nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 84
Dung lượng 317,37 KB

Cấu trúc

  • LỜI CAM ĐOAN

  • LỜI CẢM ƠN

  • DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

  • DANH MỤC CÁC BẢNG, SƠ ĐỒ

  • LỜI MỞ ĐẦU

    • 1. Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu

    • 2. Mục tiêu nghiên cứu

      • 2.1. Mục tiêu tổng quát

      • 2.2. Mục tiêu cụ thể

    • 3. Đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu

      • 3.1. Đối tượng nghiên cứu

      • 3.2. Phạm vi nghiên cứu

      • 3.3. Phương pháp nghiên cứu

    • 4. Kết cấu của đề tài

  • CHƯƠNG 1

  • LÝ LUẬN CHUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ VAY VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

    • 1.1. Tổng quan về dự án đầu tư

      • 1.1.1.Khái niệm đầu tư và dự án đầu tư

      • 1.1.2. Đặc trưng của dự án đầu tư

      • 1.1.3. Phân loại dự án đầu tư.

        • 1.1.3.1. Phân loại theo lĩnh vực đầu tư.

        • 1.1.3.2. Phân loại theo mục đích.

        • 1.1.3.3. Phân loại theo nguồn vốn.

        • 1.1.3.4. Phân loại theo thời gian thực hiện dự án đầu tư

        • 1.1.3.5. Phân loại theo tính chất và quy mô dự án.

        • 1.1.3.6. Phân loại theo cơ cấu tái sản xuất dự án đầu tư

    • 1.2. Thẩm định DAĐT và công tác thẩm định DAĐT vay vốn tại NHTM

      • 1.2.1. Thẩm định dự án đầu tư

        • 1.2.1.1. Khái niệm và vai trò của thẩm định DAĐT

        • 1.2.1.2. Phương pháp thẩm định DAĐT

        • 1.2.1.3. Nhân tố ảnh hưởng đến thẩm định DAĐT nói chung

      • 1.2.2. Thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại NHTM

        • 1.2.2.1. NHTM và sự cần thiết của việc thẩm định dự án đầu tư gắn với NHTM

        • 1.2.2.2. Nội dung thẩm định DAĐT vay vốn tại NHTM

  • CHƯƠNG 2:

  • THỰC TRẠNG CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ VAY VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP BƯU ĐIỆN LIÊN VIỆT – CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

    • 2.1. Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

      • 2.1.1. Quá trình hình thành, phát triển Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt

      • 2.1.2. Giới thiệu Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

      • 2.1.3. Cơ cấu tổ chức và nhiệm vụ của các phong ban

    • 2.2. Thực trạng công tác thẩm định dự án vay vốn tại Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt chi nhánh Hải Phòng

      • 2.2.1. Quy trình thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – chi nhánh Hải Phòng

      • 2.2.2. Nội dung thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt- chi nhánh Hải Phòng

        • 2.2.2.1. Thẩm định tư cách khách hàng

        • 2.2.2.2: Thẩm định dự án đầu tư vay vốn

    • 2.3. Công tác thẩm định dự án đầu tư tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - chi nhánh Hải Phòng

      • 2.3.1. Giới thiệu khái quát dự án

      • 2.3.2. Nội dung thẩm định

        • 2.3.2.1. Thẩm định về khách hàng

        • 2.3.2.2. Thẩm định phương pháp cấp tín dụng

    • 2.4. Đánh giá công tác thẩm định dự án đầu tư

      • 2.4.1. Kết quả đạt được trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn

      • 2.4.2. Những hạn chế trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn

      • 2.4.3. Nguyên nhân của những hạn chế trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn

      • CHƯƠNG 3

      • GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ VAY VỐN TẠI NGÂN HÀNG TMCP BƯU ĐIỆN LIÊN VIỆT – CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

    • 3.1. Định hướng phát triển tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

    • 3.2. Giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

      • 3.2.1. Hoàn thiện căn cứ thẩm định

      • 3.2.2. Hoàn thiện quy trình thẩm định

      • 3.2.3. Hoàn thiện nội dung thẩm định

      • 3.2.4. Nâng cao chất lượng thu thập, xử lý thông tin phục vụ cho công tác thẩm định

      • 3.2.5. Nâng cao trình độ cán bộ thẩm định

    • 3.3. Một số kiến nghị

      • 3.3.1. Kiến nghị hội sở Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

      • 3.3.2. Kiến nghị với chủ đầu tư dự án

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • XÁC NHẬN CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP

Nội dung

Tổng quan về dự án đầu tư

1.1.1.Khái niệm đầu tư và dự án đầu tư

Dự án là tập hợp các hoạt động liên quan, diễn ra trong thời gian và nguồn lực hạn chế, đặc biệt là nguồn tài chính, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể và đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu.

Dự án bao gồm các chính sách, hoạt động và chi phí liên quan, được thiết kế để đạt được mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để sản xuất kinh doanh trong thời gian dài, nhằm mang lại lợi nhuận và lợi ích kinh tế xã hội.

Dự án đầu tư được định nghĩa là tập hợp các đề xuất đầu tư vốn trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, theo Luật đầu tư 2014 có hiệu lực từ ngày 1/7/2015 Dự án này có thể được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau.

Dự án đầu tư là một bộ hồ sơ chi tiết và có hệ thống, trình bày các hoạt động chi phí theo kế hoạch nhằm đạt được kết quả và mục tiêu trong tương lai Đây cũng là công cụ giúp các nhà đầu tư thuyết phục để nhận được sự hỗ trợ và tài trợ tài chính từ chính phủ, tổ chức chính phủ và các tổ chức tài chính.

Dự án đầu tư bao gồm toàn bộ các hoạt động và chi phí được tổ chức theo một kế hoạch cụ thể, với thời gian và địa điểm rõ ràng, nhằm tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo các cơ sở vật chất nhất định để đạt được những mục tiêu cụ thể trong tương lai.

Dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng trong quản lý, giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn, vật tư và lao động nhằm đạt được kết quả tài chính và kinh tế - xã hội bền vững trong thời gian dài.

Dự án đầu tư là công cụ quan trọng thể hiện kế hoạch chi tiết cho các hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế xã hội, đóng vai trò tiền đề cho quyết định đầu tư và tài trợ Nó được xem như một hoạt động riêng biệt, là thành phần nhỏ nhất trong công tác kế hoạch hóa nền kinh tế.

1.1.2 Đặc trưng của dự án đầu tư

Dự án đầu tư cần có mục đích rõ ràng và kết quả xác định Mỗi dự án bao gồm nhiều nhiệm vụ, mỗi nhiệm vụ lại có kết quả riêng biệt Tập hợp các kết quả này tạo thành kết quả chung của dự án Dự án được coi là một hệ thống phức tạp, được chia thành nhiều bộ phận và phân hệ khác nhau, nhưng cần thống nhất để đảm bảo đạt được các mục tiêu về thời gian, chi phí và chất lượng.

Dự án có chu kỳ phát triển riêng và thời gian tồn tại hữu hạn, bao gồm các giai đoạn hình thành, phát triển, bắt đầu và kết thúc Giống như các thực thể sống, dự án không kéo dài mãi mãi và khi kết thúc, kết quả sẽ được chuyển giao cho bộ phận liên quan.

Sản phẩm của dự án có tính độc đáo và khác biệt, không giống như sản phẩm sản xuất hàng loạt Mỗi sản phẩm và dịch vụ đều mang tính duy nhất, hầu như không lặp lại Tuy nhiên, trong một số dự án, tính độc đáo này có thể không rõ ràng và bị che lấp bởi sự tương đồng giữa các sản phẩm.

Dự án thường liên quan đến nhiều bên, bao gồm chủ đầu tư, người hưởng thụ, nhà tư vấn, nhà thầu và các cơ quan quản lý nhà nước, với sự tương tác phức tạp giữa các bộ phận quản lý chức năng và quản lý dự án Mức độ tham gia của từng bên phụ thuộc vào tính chất của dự án và yêu cầu của chủ đầu tư Các bộ phận quản lý chức năng và quản lý dự án cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện nhiệm vụ, mặc dù mức độ tham gia có thể khác nhau Để đạt được mục tiêu dự án, các nhà quản lý dự án cần duy trì mối quan hệ thường xuyên với các bộ phận quản lý khác.

Các dự án đầu tư thường đối mặt với tính bất định và độ rủi ro cao do yêu cầu quy mô vốn, vật tư và lao động lớn trong thời gian thực hiện nhất định Thêm vào đó, thời gian đầu tư và vận hành kéo dài làm gia tăng rủi ro cho các dự án phát triển.

1.1.3 Phân loại dự án đầu tư.

Dự án đầu tư được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau

1.1.3.1 Phân loại theo lĩnh vực đầu tư

Căn cứ vào lĩnh vực đầu tư dự án đầu tư có thể phân thành:

- Dự án đầu tư vào lĩnh vực giao thông vận tải

- Dự án đầu tư vào lĩnh vực nông – lâm – ngư nghiệp

- Dự án đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp

- Dự án đầu tư vào lĩnh vực xây dựng

Mỗi dự án đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể sẽ được quản lý bởi cơ quan chuyên ngành của Nhà nước, đảm bảo việc thẩm định và xem xét thiết kế kỹ thuật đúng quy định Phân loại dự án theo tiêu chí này giúp xác định cơ quan chuyên môn phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát trong lĩnh vực đầu tư.

1.1.3.2 Phân loại theo mục đích

Các dự án đầu tư có thể được phân loại dựa trên chức năng hoặc mục đích của chúng, và có thể chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo các mục đích cụ thể.

- Thay thế thiết bị hiện có.

- Đẩy mạnh tiêu thụ những sản phẩm hiện có trong những thị trường mà doanh nghiệp đang kiểm soát

- Tung những sản phẩm hiện có vào các thị trường mới

- Cải tiến sản phẩm hiện có.

Lợi nhuận và chi phí của việc thay thế thiết bị giá trị thấp thường chỉ được đánh giá tương đối, trong khi các dự án lớn như đẩy mạnh tiêu thụ, triển khai sản phẩm mới hay chiếm lĩnh thị trường đối thủ cần phân tích kỹ lưỡng Tóm lại, doanh nghiệp phải thực hiện phân tích nghiêm túc và chặt chẽ cho những dự án quan trọng này.

1.1.3.3 Phân loại theo nguồn vốn

 Các dự án sử dụng vốn Ngân sách Nhà nước:

Thẩm định DAĐT và công tác thẩm định DAĐT vay vốn tại NHTM 10 1 Thẩm định dự án đầu tư

1.2.1 Thẩm định dự án đầu tư

1.2.1.1 Khái niệm và vai trò của thẩm định DAĐT

Thẩm định dự án đầu tư là quá trình xem xét khách quan và khoa học các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến hiệu quả và tính khả thi của dự án Quá trình này độc lập với việc soạn thảo dự án, nhằm tạo ra nền tảng vững chắc cho hoạt động đầu tư hiệu quả Kết luận từ thẩm định sẽ là cơ sở cho các cơ quan nhà nước ra quyết định đầu tư và cho phép đầu tư.

 Vai trò của thẩm định DAĐT:

Vai trò thẩm định dự án đối với Nhà nước:

Đánh giá khả năng và mức độ đóng góp của dự án đối với mục tiêu phát triển kinh tế xã hội là rất quan trọng Việc xác định chính xác các ưu nhược điểm của dự án dựa trên cơ sở khoa học sẽ giúp ngăn chặn những dự án không hiệu quả và bảo vệ những dự án tiềm năng không bị loại bỏ.

Có căn cứ để áp dụng chính sách ưu đãi nhằm hổ trợ nhà đầu tư

Vai trò thẩm định dự án đối với các đối tác tài chính:

Là căn cứ để quyết định có nên góp vốn hay không

Hiểu rõ hiệu quả tài chính sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn cơ hội đầu tư tối ưu cho số vốn của mình.

Xác định khả năng sinh lời và khả năng thanh toán nợ của dự án là yếu tố quan trọng để quyết định các hình thức cho vay và mức độ cho vay phù hợp cho nhà đầu tư.

Biết được tuổi thọ của dự án để áp dụng linh hoạt các về lãi suất và thời hạn trả nợ vay.

Vai trò thẩm định dự án đầu tư đối với nhà đầu tư

Đánh giá nội dung dự án giúp xác định các thiếu sót hoặc sai lệch, từ đó tạo cơ sở để thực hiện các chỉnh sửa và bổ sung cần thiết Đồng thời, việc xác định tính khả thi về mặt tài chính cũng cho phép đánh giá khả năng sinh lời, giúp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Nhà đầu tư cần nhận thức rõ các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai để chủ động triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những rủi ro này.

1.2.1.2 Phương pháp thẩm định DAĐT

Dự án đầu tư cần được thẩm định một cách đầy đủ và chính xác thông qua phương pháp khoa học, kết hợp với kinh nghiệm quản lý thực tiễn và nguồn thông tin đáng tin cậy Các phương pháp thẩm định dự án có thể đa dạng, tùy thuộc vào nội dung và yêu cầu cụ thể của từng dự án Dưới đây là những phương pháp thẩm định phổ biến nhất.

Phương pháp so sánh các chỉ tiêu là một phương pháp phổ biến và đơn giản trong việc đánh giá các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật của dự án Việc áp dụng phương pháp này giúp xác định tính hợp lý và chính xác của các chỉ tiêu, từ đó rút ra những kết luận đúng đắn để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả Các chỉ tiêu so sánh thường được lựa chọn dựa trên các yếu tố quan trọng của dự án.

Tiêu chuẩn thiết kế và xây dựng công trình được quy định bởi nhà nước, đồng thời phụ thuộc vào điều kiện tài chính mà dự án có thể đáp ứng.

- Tiêu chuẩn về công nghệ, thiết bị trong quan hệ chiến lược đầu tư công nghệ quốc gia, quốc tế.

- Tiêu chuẩn đối với loại sản phẩm của dự án mà thị trường đang đòi hỏi.

- Các chỉ tiêu tổng hợp như cơ cấu vốn đầu tư, suất đầu tư,…

Các định mức sản xuất, tiêu hao năng lượng, nguyên liệu, nhân công, tiền lương và chi phí quản lý trong ngành được xác định dựa trên các định mức kinh tế - kỹ thuật chính thức hoặc các chỉ tiêu kế hoạch và thực tế.

- Các chỉ tiêu về hiệu quả đầu tư.

- Các định mức tài chính doanh nghiệp phù hợp với hướng dẫn, chỉ đạo hiện hành của nhà nước, của ngành đối với doanh nghiệp cùng loại.

- Các chỉ tiêu mới phát sinh.

Khi sử dụng phương pháp so sánh, cần chú ý rằng các chỉ tiêu phải phù hợp với điều kiện và đặc điểm của từng dự án, doanh nghiệp Việc tham khảo ý kiến từ các cơ quan chuyên môn và chuyên gia, kể cả thông tin trái ngược, là rất quan trọng Cần tránh việc so sánh một cách máy móc, cứng nhắc và rập khuôn.

 Phương pháp thẩm định theo trình tự.

Phương pháp thẩm định dự án này thực hiện theo trình tự biện chứng, bắt đầu từ những khái quát tổng thể và tiến dần đến chi tiết cụ thể Kết luận ở mỗi bước sẽ là cơ sở cho các kết luận tiếp theo, giúp đảm bảo tính logic và sự liên kết trong quá trình đánh giá.

Bước 1 trong quá trình thẩm định là thẩm định tổng quát, nơi xem xét khái quát các nội dung cơ bản liên quan đến tính pháp lý, tính phù hợp và tính hợp lý của dự án Thẩm định tổng quát giúp hình dung rõ ràng về quy mô và tầm quan trọng của dự án trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội của đất nước, đồng thời xác định các căn cứ pháp lý cần thiết để đảm bảo khả năng kiểm soát của bộ máy quản lý dự án dự kiến.

Bước 2: Thẩm định chi tiết là quá trình xem xét khách quan và khoa học từng nội dung cụ thể, ảnh hưởng đến tính khả thi, hiệu quả và thực tiễn của dự án Việc này bao gồm đánh giá các khía cạnh pháp lý, thị trường, công nghệ, môi trường và kinh tế, nhằm đảm bảo phù hợp với các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội trong từng giai đoạn phát triển của đất nước.

Trong giai đoạn thẩm định chi tiết, việc đưa ra ý kiến đánh giá về sự đồng ý, sửa đổi hoặc từ chối là rất quan trọng Quá trình này giúp phát hiện các sai sót và có thể dẫn đến việc bác bỏ toàn bộ dự án nếu các kết luận trước đó không hợp lý Chẳng hạn, nếu mục tiêu của dự án không hợp lý và các nội dung thẩm định kỹ thuật cùng tài chính không khả thi, dự án sẽ không thể triển khai.

 Phương pháp thẩm định dựa trên việc phân tích độ nhạy của dự án đầu tư.

Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

2.1 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

2.1.1 Quá trình hình thành, phát triển Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt, tiền thân là Ngân hàng TMCP Liên Việt, được thành lập theo giấy phép số 91/GP-NHNN do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 28/3/2008 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 6300048638 đã được điều chỉnh lần thứ 19 vào ngày 21/1/2021 Theo công văn số 244/TTg-DMDN ngày 21/2/2011, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt việc Tổng Công ty Bưu chính Việt Nam (Vietnam Post) tham gia góp vốn vào Ngân hàng TMCP Liên Việt thông qua giá trị của Công ty Dịch vụ và Tiết kiệm Bưu điện (VPSC) cùng với vốn góp bằng tiền Vietnam Post đã hoàn tất chuyển giao tài sản và nợ phải trả của VPSC cho Ngân hàng TMCP Liên Việt, và ngân hàng đã nhận được phê duyệt của Ngân hàng Nhà nước theo QĐ 163/QĐ NHNN ngày 22/7/2011 để chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt.

Hội sở chính của Ngân hàng đặt tại số 210 Trần Quang Khải, QuậnHoàn Kiếm, Hà Nội.

Vốn điều lệ của Ngân hàng tại ngày 31/12/2020 là 10.747 tỷ đồng.

- Các mốc lịch sử của ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt

2008: Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt với vốn điều lệ 3,300 tỷ đồng

Năm 2011, Tổng công ty Bưu chính Việt Nam đã đầu tư vốn vào ngân hàng, trở thành cổ đông lớn nhất Ngân hàng TMCP Liên Việt được đổi tên thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt, hay còn gọi là LienVietPostBank.

2013: LienVietPostBank mở thêm 13 Chi nhánh trên cả nước cùng với 1.067 Phòng Giao dịch Bưu điện được chính thức online hóa

2016: LienVietPostBank chính thức chuyển trụ sở chính về Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Hà Nội

Vào năm 2017, cổ phiếu LienVietPostBank (mã LPB) chính thức được đăng ký giao dịch trên sàn Upcom, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động của ngân hàng, mở ra cơ hội cho những kế hoạch phát triển mới của LienVietPostBank.

- Tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược kinh doanh

Tầm nhìn: Trở thành Ngân hàng bán lẻ hàng đầu Việt Nam – Ngân hàng của mọi người

Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng và xã hội những sản phẩm, dịch vụ đa dạng với chất lượng cao, nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho Ngân hàng Bưu điện Liên Việt và cộng đồng.

Chiến lược kinh doanh: “Bán lẻ - dịch vụ - kinh doanh đa năng”

- Thành tựu của Ngân hàng

Ngân hàng thương mại cổ phần này sở hữu mạng lưới rộng lớn nhất tại Việt Nam, hoạt động trên toàn bộ 63 tỉnh, thành phố với 76 chi nhánh và 20 phòng giao dịch lớn Hệ thống còn bao gồm 480 phòng giao dịch (trong đó có PGD bưu điện nâng cấp) và hơn 900 điểm giao dịch.

PGD Bưu điện (Bưu cục) đang khai thác gần 10.000 điểm giao dịch bưu điện, với mục tiêu mở rộng mạng lưới tới cấp huyện LienVietPostBank cam kết cung cấp dịch vụ tài chính chất lượng cao đến khách hàng trên toàn quốc.

Một số giải thưởng tiêu biểu:

+ “Ngân hàng có Ứng dụng Mobile Banking tốt nhất Việt Nam năm

2016, 2017” do Tạp chí Tài chính Quốc tế (International Finance Magazine - IFM) trao tặng

+ “Top 100 ngân hàng lớn nhất khu vực ASEAN" được The Banker công bố

+ Ngân hàng tiết kiệm tốt nhất Việt Nam (Best Savings Bank Vietnam

2014) do tạp chí Banking&Finance trao tặng

+ APICTA 2017 do Liên minh Các tổ chức Công nghệ Thông tin và Truyền thông khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (APICTA) trao tặng cho sản phẩm Ví Việt

2.1.2 Giới thiệu Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt – Chi nhánh Hải Phòng

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt, được biết đến với tên giao dịch quốc tế là LienVietPostBank, có địa chỉ tại số 43, phường Quang Trung, phường Phạm Hồng Thái, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng.

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - chi nhánh Hải Phòng, được thành lập vào năm 2010, đã hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực ngân hàng Chi nhánh chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics, và dịch vụ hải quan, đồng thời hoạt động theo quy định của luật các tổ chức tín dụng và điều lệ của Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt.

Chi nhánh nằm ở thành phố Hải Phòng, nơi có mật độ dân cư cao và thu nhập cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh doanh Khu vực này chủ yếu hoạt động trong các dịch vụ cảng biển, xuất nhập khẩu và dịch vụ hải quan, mang lại nhiều cơ hội cho sự phát triển.

Hiện nay , chi nhánh Hải Phòng có 11 PGD nhỏ

2.1.3 Cơ cấu tổ chức và nhiệm vụ của các phong ban

Sơ đồ 2.1: Bộ máy tổ chức ngân hàng LienVietPostBank chi nhánh Hải

PHÒNG HỖ TRỢ HOẠT ĐỘNG

KINH DOANH TẠI ĐVD BAN GIÁM ĐỐC CHI

TỔ HỖ TRỢ HOẠT ĐỘNG

TỔ HÀNH CHÍNH ĐỘI BẢO VỆ

PHÒNG KẾ TOÁN NGÂN QUỸ

TỔ KẾ TOÁN NGÂN QUỸ

TỔ HỖ TRỢ HOẠT ĐỘNG

PHÒNG GIAO DỊCH/PGDBD NÂNG CẤP

TỔ GIAODỊCH NGÂNQUỸ

- Ban giám đốc chi nhánh

Ban Giám Đốc chi nhánh bao gồm Giám Đốc và Phó Giám Đốc, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của chi nhánh Họ thực hiện các yêu cầu từ ban lãnh đạo cấp trên nhằm hoàn thành chỉ tiêu và kế hoạch đã đề ra Ngoài ra, Ban Giám Đốc còn có trách nhiệm về mặt pháp lý và đảm bảo thực hiện đúng các nhiệm vụ được giao, giám sát và theo dõi tiến độ công việc của chi nhánh.

- Phòng hỗ trợ hoạt động

Giám sát hoạt động tín dụng và các hoạt động khác theo quy định của Ngân hàng, phối hợp với trung tâm giám sát kinh doanh để thực hiện giám sát cho vay và bảo lãnh Hợp tác với Phòng Khách hàng để định giá tài sản đảm bảo và theo dõi, kiểm tra các khoản tín dụng đã cấp cho Khách hàng định kỳ hoặc đột xuất Kiểm soát chặt chẽ tình hình gia hạn nợ và nợ quá hạn của Chi nhánh, đồng thời đề xuất biện pháp cụ thể Lập tờ trình, báo cáo và đánh giá phân luồng xử lý nợ theo quy định giám sát tín dụng, đồng thời lưu trữ và bảo quản toàn bộ hồ sơ gốc liên quan đến nghiệp vụ cho vay và bảo lãnh.

- Phòng kế toán ngân quỹ

Cập nhật thông tin theo dõi phôi thư bảo lãnh tại ĐVKD theo hướng dẫn xác nhận kiểm soát phát hành phôi thư bảo lãnh của Ngân hàng Thực hiện nghiệp vụ hạch toán và quản lý liên quan đến khoản cấp tín dụng của Khách hàng trong phạm vi chức năng của Phòng kế toán – ngân quỹ.

Chúng tôi đảm nhận trách nhiệm phục vụ đa dạng khách hàng, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức Chúng tôi tư vấn và cung cấp các dịch vụ ngân hàng phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng này.

+ Tìm kiếm khách hàng, thuyết phục các khách hàng sử dụng các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng

+ Chịu trách nhiệm về doanh số bán hàng

+ Thẩm định hoặc thẩm định sơ bộ khách hàng

+ Chăm sóc và quản lý khách hàng sau bán

+ Thực hiện các công việc khác do quản lý giao

- Phòng giao dịch / PGDBĐ nâng cấp

Giao dịch viên ngân hàng chịu trách nhiệm về các vấn đề chứng từ và tiền mặt, trực tiếp tiếp xúc với khách hàng để tìm hiểu nhu cầu và tư vấn về các sản phẩm tiền gửi Họ cũng thực hiện các giao dịch như gửi, rút tiền, chuyển tiền, thu đổi ngoại tệ và các giao dịch vãng lai khác cho cá nhân và tổ chức kinh tế Ngoài ra, giao dịch viên cần xử lý chứng từ kế toán và thu chi tiền mặt một cách kịp thời, chính xác và đầy đủ, đồng thời chịu trách nhiệm về các giao dịch đã thực hiện.

2.2 Thực trạng công tác thẩm định dự án vay vốn tại Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt chi nhánh Hải Phòng

2.2.1 Quy trình thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – chi nhánh Hải Phòng

Để thực hiện công tác thẩm định, cần thu thập đầy đủ thông tin nhằm giúp cán bộ thẩm định có cái nhìn tổng quát về doanh nghiệp và hoạt động đầu tư của họ Các nguồn thông tin chính mà cán bộ tín dụng sử dụng bao gồm:

Căn cứ vào tài liệu, hồ sơ do khách hàng cung cấp

Căn cứ vào thông tin thu thập được trong quá trình phỏng vấn, kiểm tra thực tế tại nơi sản xuất kinh doanh của khách hàng vay vốn.

Công tác thẩm định dự án đầu tư tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - chi nhánh Hải Phòng

Ví dụ minh họa: Công tác thẩm định dự án đầu tư bất động sản Him Lam Hùng Vương

2.3.1 Giới thiệu khái quát dự án

Tên dự án: Dự án khu nhà ở Him Lam Hùng Vương

Thời gian dự kiến thực hiện dự án: Từ quý 4/2016 đến quý 4/2021

Chủ đầu tư: Công ty CP Đầu tư Hồng Bàng

- Vốn điều lệ đăng ký: 250.000.000.000 VND

- Vốn thực góp đến thời điểm (thời điểm gần nhất): 250.000.000.000 VND

- Người đại diện theo pháp luật và trong quan hệ vay vốn

- Ông Nguyễn Thanh Khoa – chức vụ: chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc

- Số tiền cấp tín dụng: 350.000.000.000 VND

2.3.2.1 Thẩm định về khách hàng a Thẩm định phương diện pháp lý

- Loại hình doanh nghiệp: Hạch toán độc lập

- Danh sách cổ đông lớn:

Bảng 2.2: Danh sách các cổ đông lớn

T Tên thành viên Giá trị vốn góp

( Nguồn: Tờ trình thẩm định Công ty CP ĐT Hồng Bàng) Đánh giá: Cổ đông sáng lập tại thời điểm thành lập công ty bao gồm:

Công ty CP Him Lam, đại diện bởi ông Dương Công Minh, ông Nguyễn Thanh Khoa, ông Lê Anh Tuấn, ông Cù Thế Bằng và bà Nguyễn Thị Thanh, là một trong những doanh nghiệp nổi bật trong lĩnh vực đầu tư và phát triển.

Tính đến ngày 31/12/2015, danh sách cổ đông của công ty bao gồm ông Nguyễn Thanh Khoa, ông Cù Thế Bằng và ông Nguyễn Văn Sáng Ông Nguyễn Thanh Khoa hiện đang đảm nhiệm vị trí Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng giám đốc.

Thông tin liên quan đến các đối tượng như cổ đông lớn và ban điều hành được thu thập dựa trên bảng kê khai do khách hàng cung cấp, cũng như tra cứu thông tin từ Tổng cục thuế.

Bảng 2.3: Thông tin về các đối tượng có liên quan

Tên công ty có liên quan

Tỷ lệ vốn góp (nếu có)

Ngành nghề kinh doanh chính

Cùng người đại diện pháp luật 22% Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Công ty TNHH

MTV dịch vụ du lịch Him Lam

Cùng người đại diện pháp luật

Hoạt động của các công viên vui chơi

(Nguồn: Tờ trình thẩm định Công ty CP ĐT Hồng Bàng) Đánh giá:

Công ty CP Liên Việt Logistics: Công ty được thành lập năm 2015 theo

Công ty GCN, với mã số đăng ký kinh doanh 0201640458 do Phòng ĐKKD Sở Kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp lần đầu vào ngày 13/7/2015, đã có sự thay đổi đăng ký lần thứ 4 vào ngày 31/3/2016, chuyên cung cấp dịch vụ kho bãi và logistics Các thành viên góp vốn bao gồm ông Nguyễn Thanh Khoa (22%), ông Ngô Thế Sơn (5%), ông Hà Tuấn Hưng (5%), ông Vũ Văn Lân (60%), bà Ngô Lệ Thu (5%) và ông Ngô Thế Hà (3%) Về tình hình tài chính, doanh thu của công ty trong năm 2016 đạt 823 triệu đồng, tăng lên 26.587 triệu đồng vào năm 2017, trong khi lợi nhuận năm 2016 là 8 triệu đồng.

Tính đến ngày 03/04/2019, công ty có tổng dư nợ 465.043 triệu đồng tại ngân hàng Bưu điện Liên Việt - chi nhánh Hải Phòng, giảm từ -13.667 triệu đồng vào năm 2017.

Công ty TNHH MTV dịch vụ du lịch Him Lam Hải Phòng, thành lập vào tháng 12/2016, hoạt động theo GCN đăng ký kinh doanh số 0201753525 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hải Phòng cấp Công ty chuyên cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực công viên vui chơi và công viên theo chủ đề, với trụ sở đặt tại số 79 Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng.

Bảng 2.4: Ban điều hành Công ty CP ĐT Hồng Bàng

STT Tên thành viên Năm sinh Trình độ Quá trình công tác

Công tác tại công ty từ năm 2008 cho đến nay với chức vụ Giám đốc

2 Ông Cù Thế Bằng 1961 Đại học

Công tác tại công ty từ năm 2008 cho đến nay với chức vụ Phó Giám đốc

(Nguồn: Tờ trình thẩm định Công ty CP ĐT Hồng Bàng) Đánh giá:

Hoạt động kinh doanh của công ty do ông Nguyễn Thanh Khoa điều hành, hiện giữ chức vụ Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Ông Khoa cư trú tại số 15/34 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, quận Lê Chân, Hải Phòng và có trình độ chuyên môn là cử nhân kinh tế.

Bảng 2.5: Quá trình công tác của ông Nguyễn Thanh Khoa

Thời gian Làm việc tại Địa chỉ Chức vụ

1984 - 1988 Ban cải tạo quản lý thị trường TP Hải Phòng

Xí nghiêp chế biến nông sản thực phẩm thuộc liên hiệp xã mua bán Hải Phòng

1992 - 1993 Công ty liên doanh du lịch hàng không Hải Phòng

1993 - 2008 Công ty CP thực phẩm công nghệ HP

Từ 2008 đến nay Công ty CP Him Lam Hải

( Nguồn: Tờ trình thẩm định Công ty CP ĐT Hồng Bàng)

Cổ đông và ban điều hành của công ty đều là những cá nhân uy tín, có năng lực và kinh nghiệm phong phú trong quản lý, đóng góp tích cực vào sự phát triển và hoạt động của công ty Dưới sự lãnh đạo của họ, công ty hoạt động ổn định và hiệu quả Việc thẩm định năng lực tài chính và tình hình hoạt động của khách hàng là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Công ty được thành lập vào đầu năm 2010, chuyên kinh doanh vật liệu xây dựng Từ giữa đến cuối năm 2010, công ty mở rộng sang lĩnh vực xây dựng và đã hoàn thiện nhiều dự án quan trọng như Trường THCS Cao Minh tại Vĩnh Bảo, Hải Phòng, Sân Golf Long Biên, và trường THCS, THPT dân tộc nội trú Tiên Yên trong năm 2011 Hiện tại, công ty đang triển khai các dự án lớn như khu nhà ở xã hội & thương mại chung cư Him Lam – Hùng Vương, khu hậu cần nghỉ dưỡng Hòn Dấu tại Hải Phòng, và Khu đô thị Sài Gòn Bình An tại TPHCM Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, công ty cung cấp đa dạng vật liệu xây dựng, với xi măng là mặt hàng chủ yếu.

Khách hàng chủ yếu nhập hàng theo đơn đặt hàng đầu ra, đồng thời cũng dự trữ một lượng hàng để bán khi có nhu cầu Thông thường, công ty lựa chọn nhập các loại hàng tiêu thụ thường xuyên nhằm đảm bảo luân chuyển hàng hóa hiệu quả, hoặc khi có nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý.

Sau gần 9 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng, công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường và thiết lập mối quan hệ tốt với nhiều đối tác lớn tại Hải Phòng và các tỉnh miền Bắc Hiện tại, công ty là đại lý cấp 1 cho hai nhà máy xi măng lớn là Vicem Hải Phòng và Công ty CP Xi măng X18 (Ninh Bình) Với các mặt hàng như xi măng và sắt thép, công ty không phụ thuộc vào một nhóm nhà cung cấp nào, nhờ vào việc nhập hàng số lượng lớn và thanh toán ngay, giúp nhận được mức chiết khấu cao từ nhà cung cấp Chính sách thanh toán linh hoạt theo từng đối tượng khách hàng cũng giúp công ty tận dụng nguồn vốn thương mại để tái đầu tư Trong suốt quá trình hoạt động, công ty luôn được đối tác đánh giá cao về uy tín, khả năng thanh toán và tiêu thụ sản phẩm, đồng thời lựa chọn cẩn thận các nhà cung cấp uy tín với sản phẩm chất lượng cao và tiềm lực tài chính ổn định.

Công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng với mạng lưới đại lý cấp 2 rộng rãi tại Hải Phòng và các tỉnh miền Bắc Bên cạnh đó, công ty cũng cung cấp sản phẩm trực tiếp cho các công ty xây dựng, trong đó có những khách hàng lớn như Công ty TNHH Hưng Thịnh và Công ty CP Him Lam.

Công ty CP LIGOGI 166 và các đối tác như công ty thi công cơ giới 1, CN Tổng công ty Xây dựng công trình giao thông, và Công ty CP Xây dựng và Thương mại Thái Yên, thường áp dụng phương thức bán hàng gối đầu cho các đại lý cấp 2 Theo đó, khi đại lý nhận hàng lần thứ hai, họ sẽ thanh toán cho lô hàng lần thứ nhất Đối với các công ty xây dựng, thời gian trả chậm có thể từ 1 đến 2 tháng, tùy thuộc vào từng khách hàng và giá trị lô hàng.

Năm 2018, ngành bất động sản đã phục hồi nhờ vào các chính sách của Chính phủ trong việc đẩy mạnh xây dựng cơ sở hạ tầng, dẫn đến sự phát triển thuận lợi cho ngành vật liệu xây dựng Sự gia tăng nhu cầu đầu tư vào bất động sản và cơ sở hạ tầng đã kéo theo giá nguyên vật liệu tăng mạnh trong những năm gần đây Tại thị trường Hải Phòng, nguồn cung vật liệu xây dựng khá dồi dào, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Thị trường đầu ra cho sản phẩm sắt thép đang có tiềm năng lớn với nhu cầu sử dụng thường xuyên Doanh nghiệp đối mặt với sự cạnh tranh từ các công ty thương mại vật liệu xây dựng lớn trong khu vực, nhưng lại có lợi thế nhờ 10 năm kinh nghiệm hoạt động và mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhiều đối tác Bên cạnh đó, công ty còn hưởng lợi từ việc có nhiều nhà cung cấp lớn tại Hải Phòng, giúp đạt được mức chiết khấu và hạn mức mua hàng ưu đãi.

+ Lợi nhuận: Công ty đạt mức lợi nhuận khoảng 0,4-0,5%, đây là mức tương đối so với bình quân ngành.

-Quá trình hình thành và phát triển:

Đánh giá công tác thẩm định dự án đầu tư

2.4.1 Kết quả đạt được trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn

Qua 10 năm công tác, LienVietPostBank chi nhánh Hải Phòng đã không ngừng đổi mới và ngày một lớn mạnh trên các mặt công tác, đồng thời khẳng định được vị thế của mình trong lĩnh vực tài chính - tiền tệ và ngân hàng Góp phần vào sự phát triển chung của LienVietPostBank, công tác thẩm định dự án cũng ngày một được quan tâm hơn và không ngừng hoàn thiện, với mục đích nhằm cung cấp được những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. LienVietPostBank chi nhánh Hải Phòng, với mục tiêu tăng trưởng tín dụng an toàn và bảo đảm chất lượng tín dụng, đã tiến hành nghiên cứu, thẩm định các dự án đầu tư của khách hàng, góp phần quan trọng trong tăng trưởng tín dụng và mang lại hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng cho Ngân hàng.

Ngân hàng đã chú trọng trang bị các thiết bị máy móc hiện đại và phương tiện làm việc tiện lợi cho cán bộ thẩm định, giúp cải thiện đáng kể quy trình tính toán, soạn thảo và lưu trữ thông tin Việc sử dụng các công cụ liên lạc hiện đại như điện thoại, máy fax, mạng nội bộ và Internet đã giúp cán bộ thẩm định thu thập và khai thác thông tin một cách hiệu quả và chính xác hơn, từ đó nâng cao chất lượng thẩm định dự án.

Tại LienVietPostBank – Chi nhánh Hải Phòng, các chuyên viên thẩm định đã áp dụng linh hoạt nhiều phương pháp thẩm định như so sánh đối chiếu, phân tích độ nhạy, dự báo và thẩm định theo trình tự trong các dự án đầu tư Việc này không chỉ nâng cao độ chính xác mà còn giúp phát hiện sớm những dự án không đạt yêu cầu, từ đó giảm thiểu chi phí, tiết kiệm thời gian và tăng cường tính an toàn cho khoản vay.

Quy trình thẩm định hồ sơ vay vốn được thực hiện một cách bài bản và logic, bắt đầu từ việc hướng dẫn khách hàng làm hồ sơ, tiếp nhận hồ sơ vay, đến thẩm định khách hàng và dự án Quy trình này được áp dụng thống nhất trên toàn hệ thống, giúp nâng cao tính hiệu quả và an toàn trong thẩm định Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban không chỉ giảm thiểu sự chồng chéo mà còn đảm bảo tính chuyên môn hóa cao, từ đó rút ngắn thời gian đánh giá khách hàng và dự án đầu tư.

Thẩm định tư cách khách hàng là một bước quan trọng trong quy trình ngân hàng Ngân hàng không chỉ dựa vào thông tin do khách hàng cung cấp mà còn cập nhật từ nhiều nguồn khác nhau như CIC và cơ quan quản lý doanh nghiệp, nhằm đưa ra những đánh giá khách quan và chính xác về khách hàng.

Trong quá trình thẩm định dự án đầu tư, ngân hàng tiến hành đánh giá toàn diện các khía cạnh quan trọng, bao gồm khía cạnh pháp lý, thị trường, tài chính, tổ chức quản lý và công nghệ - kỹ thuật Đội ngũ cán bộ thẩm định đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình này.

Tại LienVietPostBank, đội ngũ chuyên viên chủ yếu tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng như Học viện Tài chính và Đại học Thương mại, đảm bảo được đào tạo bài bản và có trách nhiệm trong công việc Các cán bộ thẩm định thường xuyên tham gia các khóa đào tạo và huấn luyện tại trường Đào tạo và Phát triển Nguồn nhân lực, giúp họ nắm vững chuyên môn và quy trình thẩm định Đội ngũ này có khả năng nhanh nhạy với sự thay đổi của thị trường, với nhiều cán bộ có bề dày kinh nghiệm, đảm bảo chất lượng thẩm định, đặc biệt cho các dự án lớn, phức tạp và có độ rủi ro cao.

2.4.2 Những hạn chế trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn

Ngân hàng hiện đang gặp khó khăn trong việc tổ chức thẩm định do chưa có phòng thẩm định dự án và phòng thẩm định rủi ro riêng biệt Tất cả các hoạt động thẩm định chủ yếu do cán bộ tín dụng tại phòng khách hàng doanh nghiệp thực hiện, dẫn đến việc một cán bộ phải đảm nhiệm nhiều công đoạn khác nhau Áp lực công việc lớn và khối lượng công việc nhiều khiến họ không có đủ thời gian để thu thập và cập nhật thông tin cần thiết, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả thẩm định và giảm tính chính xác của kết quả cuối cùng.

Phương pháp thẩm định hiện tại gặp nhiều hạn chế do chủ yếu dựa vào báo cáo tài chính và dòng tiền do doanh nghiệp vay vốn cung cấp, dẫn đến nguy cơ thông tin không chính xác khi doanh nghiệp có thể cố tình làm sai để đủ điều kiện vay Việc so sánh thông tin qua các phương pháp đối chiếu, thẩm định trực tiếp thường thiếu tính liên tục và kiểm tra sát sao, trong khi các nguồn thông tin từ Internet và CIC có thể không đồng nhất Hơn nữa, phương pháp so sánh chỉ tiêu thường rơi vào tình trạng cứng nhắc, thiếu sự so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành Việc chưa áp dụng hiệu quả các phương pháp triệt tiêu rủi ro và phân tích độ nhạy trong thẩm định các dự án dài hạn dẫn đến nhiều rủi ro chưa được dự đoán và chuẩn bị trước.

Nội dung thẩm định dự án thường bị chia nhỏ, dẫn đến việc một số yếu tố quan trọng bị bỏ qua tùy thuộc vào tính chất và quy mô của dự án Mặc dù việc này có thể là hợp lý, nhưng cũng có thể dẫn đến sai sót trong quy trình thẩm định của ngân hàng Thẩm định chủ yếu dựa vào doanh nghiệp mà chưa thực hiện phân tích đầy đủ các chỉ tiêu tài chính, trong khi đó, các khía cạnh pháp lý và tài chính được chú trọng hơn, khiến cho các phân tích về kỹ thuật, yếu tố đầu vào và thị trường của dự án trở nên thiếu đa dạng và không cụ thể.

Đội ngũ cán bộ tín dụng hiện nay gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc hiểu sâu sắc các vấn đề của dự án khi thực địa và theo dõi biến động thị trường Để thực hiện tốt nhiệm vụ, họ cần kiến thức tổng hợp từ nhiều lĩnh vực Tuy nhiên, tại các chi nhánh, một cán bộ thẩm định thường phải đảm nhiệm quá nhiều công việc, dẫn đến hiệu quả công việc không được đảm bảo.

2.4.3 Nguyên nhân của những hạn chế trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn

Chi nhánh Hải Phòng của LienVietPostBank chưa tách biệt rõ ràng giữa quy trình thẩm định dự án và quản lý tín dụng, dẫn đến khó khăn trong việc thẩm định và ảnh hưởng đến chất lượng đánh giá Các cán bộ quản lý cũng đảm nhận công việc thẩm định, điều này hạn chế chuyên môn về kỹ thuật và kinh tế của dự án.

Nguồn thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dự án, nhưng sự hạn chế về nguồn thông tin dẫn đến việc thẩm định dự án thiếu chính xác và độ tin cậy, gây rủi ro và tổn thất cho ngân hàng Cán bộ chủ yếu thu thập thông tin từ doanh nghiệp, mặc dù đã chú trọng hơn đến việc tham khảo từ các cơ quan uy tín, nhưng quá trình này vẫn gặp nhiều khó khăn Điều này là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến công tác thẩm định tại chi nhánh.

Nội dung thẩm định tài chính dự án của Ngân hàng hiện chưa đầy đủ và thiếu sự đa dạng, đặc biệt trong các khía cạnh tài chính Ngân hàng thường chú trọng quá mức vào việc thẩm định tài sản cầm cố và thời gian trả nợ của doanh nghiệp, trong khi các yếu tố tài chính, kỹ thuật và hiệu quả dự án chưa được xem xét kỹ lưỡng Phân tích độ nhạy của dự án chỉ dừng lại ở việc xem xét các yếu tố thông thường như doanh thu và chi phí, mà chưa chú ý đến tác động của lạm phát và tỷ suất chiết khấu.

Cán bộ thẩm định tại chi nhánh phải xử lý nhiều công việc phức tạp, đòi hỏi khả năng tổng hợp và phân tích các vấn đề cũng như biến động của thị trường Tuy nhiên, khối lượng công việc lớn tạo ra áp lực cao, dẫn đến hiệu quả công việc không đạt yêu cầu.

Ngày đăng: 28/02/2022, 10:57

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w