1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG

30 29 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 71,44 KB

Cấu trúc

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

  • BÀI BÁO CÁO HỌC PHẦN THỐNG KÊ KINH DOANH VÀ KINH TẾ

  • KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG

  • MỤC LỤC:

    • A. PHẦN MỞ ĐẦU

    • 1. Tính cấp thiết của đề tài:

    • 2. Đối tượng nghiên cứu:

    • 3. Mục tiêu nghiên cứu:

    • 4. Phạm vi nghiên cứu:

      • Nội dung nghiên cứu:

      • Đối tượng khảo sát:

      • Không gian nghiên cứu:

      • Thời gian nghiên cứu:

    • 5. Kết cấu của đề tài:

    • I. Khái niệm về mua sắm trực tuyến:

    • II. Lợi ích của việc mua sắm trực tuyến:

      • 1. Linh hoạt khi mua sắm trực tuyến

      • 2. Tiết kiệm thời gian

      • 3. Thoải mái so sánh giá cả và chất lượng các sản phẩm

      • 4. Được mua sắm an toàn

      • 5. Không sợ hết hàng

      • 6. Tránh khỏi những phiền phức khó chịu

      • 7. Những lợi ích khác của mua sắm trực tuyến

    • III. Những rủi ro khi mua sắm trực tuyến:

      • 1. Rủi ro về tài chính:

      • 2. Rủi ro về sản phẩm:

      • 3. Rủi ro về tiện lợi:

      • 4. Rủi ro về vận chuyển:

      • 5. Rủi ro về chính sách đổi trả:

      • 6. Rủi ro về bảo mật thông tin:

      • 7. Rủi ro trong thương hiệu:

      • IV. Tác động của mua sắm trực tuyến đối với con người

    • CHƯƠNG II: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

      • 1. Mục tiêu nghiên cứu:

      • 1.2. Mục tiêu cụ thể:

      • 2. Cách tiếp cận

      • 3. Quy trình nghiên cứu:

      • 4. Phương pháp thu thập dữ liệu:

      • 4.2 Dữ liệu sơ cấp:

    • CHƯƠNG III: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

      • 1. Bảng thống kê:

        • Nhận xét:

      • 1.2. Bảng kết hợp:

        • Nhận xét:

      • 2. Đồ thị thống kê:

        • Nhận xét:

      • 3. Các đại lượng thống kê mô tả:

        • Descriptive Statistics

        • Nhận xét:

      • 4. Ước lượng thống kê:

        • Nhận xét:

      • 4.2. Ước lượng tỉ lệ của tổng thể:

        • Nhận xét:

      • 5. Kiểm định giả thuyết thống kê:

      • 5.1.1 Kiểm định trung bình của tổng thể với hằng số:

        • Nhận xét:

        • Nhận xét:

      • 5.1.2 Kiểm định trung bình của tổng thể với tổng thể

        • Nhận xét:

      • 5.1.2.2. Trường hợp mẫu độc lập ( Hai đối tượng 1 lĩnh vực)

        • Nhận xét:

      • 5.1.3. Kiểm định trung bình của K tổng thể (K>2)

      • ANOVA

        • Nhận xét:

      • 6. Kiểm định phân phối chuẩn của dữ liệu nghiên cứu:

        • Nhận xét:

      • 7. Kiểm định mối liên hệ giữa hai tiêu thức định tính:

        • Nhận xét:

      • 8. Kiểm định tương quan

        • Nhận xét:

      • 8.2. Kiểm định tương quan hạng giữa 2 nhân tố

        • Nhận xét:

      • 9. Phân tích hồi quy:

        • Nhận xét:

      • - Kiểm định hệ số chặn:

      • - Hệ số xác định (R2):

        • - Hệ hình hồi quy mẫu có dạng:

      • CHƯƠNG IV: HÀM Ý CHÍNH SÁCH

      • 2. Đối với xã hội:

      • C. PHẦN KỂT LUẬN:

      • 1. Kết quả đạt được của đề tài:

      • 2. Hạn chế của đề tài:

      • 3. Hướng phát triển của đề tài:

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

PHẦN MỞ ĐẦU

Tính cấp thiết của đề tài

Trong thời đại 4.0, Internet phát triển nhanh chóng, kéo theo sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng Nhu cầu của con người ngày càng tăng, từ ăn mặc đến sinh hoạt, nhưng việc mua sắm truyền thống tốn nhiều thời gian và tiền bạc Thời gian trở thành tài sản quý giá, và sự phát triển của Internet đã tạo ra hình thức mua sắm mới, giúp người tiêu dùng lựa chọn hàng hóa mà không cần di chuyển Do đó, xu hướng mua sắm hiện đại đang dần thay thế các hình thức truyền thống.

Mua sắm trực tuyến đang trở thành một hình thức ngày càng phổ biến, nhưng vẫn còn mới mẻ đối với nhiều người tiêu dùng Các câu hỏi quan trọng cần được xem xét bao gồm: Nhu cầu hiện tại của người tiêu dùng trong việc mua sắm trực tuyến là gì? Vai trò và lợi ích của hình thức mua sắm này đối với người tiêu dùng ra sao? Đồng thời, người tiêu dùng cũng cần nhận thức rõ về những rủi ro và hậu quả có thể xảy ra khi tham gia vào hoạt động mua sắm trực tuyến.

Mua sắm trực tuyến đang ngày càng phát triển và thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ giới trẻ, đặc biệt là sinh viên tại Việt Nam Nhận thấy tầm quan trọng của xu hướng này, nhóm chúng tôi đã quyết định nghiên cứu về "Nhu cầu mua sắm trực tuyến của sinh viên đại học tại Đà Nẵng" để làm rõ thực trạng và những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của họ.

Đối tượng nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu là nghiên cứu nhu cầu mua sắm trực tuyến của sinh viên các trường Đại học ở Đà Nẵng

Mục tiêu nghiên cứu

- Tìm hiểu về nhu cầu mua sắm trực tuyến của sinh viên ở các trường trên địa bàn Đà Nẵng hiện nay

Phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu mức độ sử dụng mua sắm trực tuyến của sinh viên tại các trường thuộc Đại học Đà Nẵng trên các trang web thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki và Amazon cho thấy xu hướng ngày càng tăng Sinh viên ngày nay ưa chuộng việc mua sắm trực tuyến nhờ vào sự tiện lợi, đa dạng sản phẩm và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn Các nền tảng thương mại điện tử này không chỉ cung cấp nhiều lựa chọn mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho sinh viên.

Sinh viên các trường Đại học thuộc địa bàn Đà Nẵng

Các trường đại học thuộc địa bàn Đà Nẵng

Kết cấu của đề tài

Chương 1: Cơ sở lý luận

Chương 2: Phương pháp nghiên cứu

Chương 3: Kết quả phân tích

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Khái niệm về mua sắm trực tuyến

Mua sắm trực tuyến là hình thức thương mại điện tử, cho phép khách hàng dễ dàng mua sắm hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ người bán thông qua Internet, sử dụng trình duyệt web.

Người tiêu dùng có thể tìm kiếm sản phẩm mình quan tâm bằng cách truy cập trực tiếp vào trang web của nhà bán lẻ hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm mua sắm để so sánh giá cả và sự sẵn có của sản phẩm tại nhiều nhà bán lẻ điện tử khác nhau.

Lợi ích của việc mua sắm trực tuyến

1 Linh hoạt khi mua sắm trực tuyến

Một trong những lợi thế nổi bật của mua sắm trực tuyến là tính linh hoạt Các cửa hàng trực tuyến hoạt động 24/7, không có ngày nghỉ hay giờ đóng cửa, cho phép bạn chủ động trong việc lựa chọn thời gian mua sắm Bạn có thể dễ dàng lướt web và đặt hàng mọi lúc, mọi nơi, không bị ràng buộc bởi giờ mở cửa của các trung tâm mua sắm.

Dịch vụ mua sắm online mang lại ưu điểm lớn cho những người bận rộn, giúp tiết kiệm thời gian so với việc lang thang hàng giờ ở các trung tâm mua sắm Bạn chỉ cần ngồi ở nhà, chọn lựa món hàng yêu thích bằng một cú click chuột, và đội ngũ giao hàng sẽ nhanh chóng đưa sản phẩm đến tận nơi.

3 Thoải mái so sánh giá cả và chất lượng các sản phẩm

Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi với việc đến các chợ, cửa hàng hay trung tâm mua sắm truyền thống với giá cả không đồng nhất, mua sắm trực tuyến là giải pháp lý tưởng Chỉ với vài cú click chuột trên các trang web và diễn đàn, bạn có thể nhanh chóng tìm ra mức giá tốt nhất cho sản phẩm mình cần mà không cần phải đi lại nhiều nơi.

4 Được mua sắm an toàn

Mua sắm trực tuyến mang lại nhiều lợi ích so với việc đi đến cửa hàng, chợ hay siêu thị Bạn không cần mang theo tiền mặt lớn, tránh rủi ro và sự bất tiện khi phải vác theo nhiều hàng hóa Hơn nữa, việc mua sắm online giúp bạn yên tâm hơn về an ninh, vì hàng hóa sẽ được giao tận nhà với sự niêm phong an toàn.

Mua sắm trực tuyến giúp bạn dễ dàng tìm thấy mẫu mã yêu thích mà không lo về tình trạng hết màu hay hết size, vì kho hàng trực tuyến thường phong phú và đa dạng, hiếm khi xảy ra tình trạng hết hàng.

6 Tránh khỏi những phiền phức khó chịu

Nhiều người ngại ra ngoài mua sắm vì lo lắng về kẹt xe, khói bụi, nắng nóng và cảnh chen lấn tại siêu thị hay trung tâm mua sắm vào giờ cao điểm Họ cũng không muốn gặp phải những người bán hàng khó chịu tại các địa điểm bán lẻ Mua sắm online giúp bạn tránh xa những phiền phức này, mang lại sự tiện lợi và thoải mái hơn.

7 Những lợi ích khác của mua sắm trực tuyến

Mua hàng online mang lại nhiều lợi ích như sự tiện lợi trong việc đặt hàng, khả năng đánh giá sản phẩm qua phản hồi của khách hàng trước đó, và cơ hội nhận khuyến mãi, giảm giá cùng quà tặng vào dịp đặc biệt Bên cạnh đó, việc đăng ký thành viên giúp bạn cập nhật thông tin sản phẩm mới và tận hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác.

Những rủi ro khi mua sắm trực tuyến

1 Rủi ro về tài chính:

Rủi ro tài chính trong mua sắm trực tuyến bao gồm chi phí trả hàng, vận chuyển và giá sản phẩm cao, cùng với mối lo ngại về an ninh mạng như mất thông tin và trộm cắp dữ liệu thẻ tín dụng Những yếu tố này là nguyên nhân chính khiến người tiêu dùng hạn chế việc mua sắm trực tuyến.

2 Rủi ro về sản phẩm:

Khi sản phẩm giao không đúng với hàng trên website, nguyên nhân có thể do nhà cung cấp giao nhầm hoặc người bán cố tình cung cấp sản phẩm không đúng, như trường hợp "treo đầu dê bán thịt chó" Ngoài ra, bên vận chuyển cũng có thể giao nhầm đơn hàng Trong tình huống này, người mua nên liên hệ với đối tác để thương thảo về việc đổi trả sản phẩm.

Sản phẩm giao bị hỏng hóc có thể xảy ra do hai nguyên nhân chính: Thứ nhất, nhà cung cấp không thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao cho khách hàng, hoặc cố ý gửi những sản phẩm hỏng hóc từ kho Thứ hai, sự bất cẩn trong quá trình vận chuyển cũng có thể dẫn đến tình trạng này.

Thông tin sai giá thường xảy ra khi người bán đăng giá sản phẩm rất rẻ nhưng sau đó hủy đơn hàng của người tiêu dùng, buộc họ phải đặt lại với mức giá cao hơn Sự chênh lệch giá niêm yết tại các cửa hàng khác nhau gây ra sự hoang mang cho người mua về chất lượng sản phẩm.

Họ cần một đơn vị cung cấp chính thống với giá bán và thông tin sản phẩm phù hợp

3 Rủi ro về tiện lợi:

Người tiêu dùng thường mất kiên nhẫn khi chờ hàng giao sau khi đặt hàng trực tuyến, với thời gian chờ từ 3-5 ngày hoặc thậm chí vài tuần Những vấn đề phát sinh trong quá trình giao hàng có thể làm gia tăng sự chờ đợi, dẫn đến việc giảm bớt sự phấn khích trong trải nghiệm mua sắm.

Mua sắm trực tuyến mà không thể kiểm tra sản phẩm trước khi quyết định mua sẽ tạo điều kiện cho các hành vi gian lận thương mại, như bán hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng hoặc không đúng yêu cầu của khách hàng Điều này khiến người tiêu dùng dễ rơi vào tình huống không mong muốn và mất niềm tin vào thị trường trực tuyến.

- Khó giải quyết tranh chấp khi bị lỗi sản phẩm: điều này rất thường hay xảy ra khi khách hàng thắc mắc, phản ánh về chất lượng sản phẩm.

4 Rủi ro về vận chuyển:

Giao hàng trễ hẹn là một vấn đề nghiêm trọng, gây bức xúc cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh Nguyên nhân của sự chậm trễ này có thể do thời tiết, sự cố bất ngờ hoặc các vấn đề trong quá trình kiểm tra hàng hóa, dẫn đến việc thời gian giao nhận không đúng như thỏa thuận ban đầu giữa hai bên.

Hủy đơn hàng không lý do là một thách thức lớn mà các chủ doanh nghiệp và cửa hàng online thường phải đối mặt Dù muốn hay không, tình trạng này vẫn xảy ra thường xuyên trong quá trình kinh doanh, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và doanh thu.

- Giao thiếu hàng khuyến mãi: Lỗi giao hàng của shipper, việc kiểm tra và đóng gói đơn hàng, là một số nguyên nhân gây nên việc thiếu hàng

5 Rủi ro về chính sách đổi trả:

Nhiều đơn vị kinh doanh hàng online không cung cấp dịch vụ đổi trả sau khi giao hàng, khiến khách hàng phải chấp nhận sản phẩm kém chất lượng mà không có cách nào để khắc phục Điều này dẫn đến tình trạng khách hàng “ngậm ngùi nhận trái đắng” khi nhận hàng hỏng.

6 Rủi ro về bảo mật thông tin: Đi đôi với việc thuận tiện trong việc trao đổi, buôn bán là những rủi ro tiềm ẩn mà người tiêu dùng cần phải thận trọng khi mua sắm trực tuyến bởi rủi ro tiềm ẩn về an ninh mạng Internet cũng là một nơi lý tưởng cho những kẻ tấn công, tạo nhiều cơ hội cho chúng truy cập vào thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng.

7 Rủi ro trong thương hiệu:

Vấn đề đạo nhái thương hiệu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, khi nhiều đối tượng kinh doanh hàng giả thực hiện hành vi cạnh tranh không lành mạnh Họ thường đặt tên miền tương tự, thiết kế giao diện website giống hệt và đăng tải hình ảnh sản phẩm nhái từ các trang bán hàng chính hãng Điều này không chỉ gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng xấu đến uy tín của các thương hiệu chân chính.

Vấn đề nhãn mác hiện nay đang trở thành mối lo ngại lớn, khi hàng gian, hàng giả và hàng kém chất lượng được gắn nhãn không đúng cách Tình trạng này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của người tiêu dùng, làm giảm niềm tin của họ vào sản phẩm.

IV Tác động của mua sắm trực tuyến đối với con người

Sự tiện lợi và ưu đãi từ các sàn thương mại điện tử đã khiến người dùng ngày càng yêu thích và tin tưởng vào mua sắm trực tuyến Thay vì phải chen chúc tại chợ hay siêu thị, chỉ với vài cú click chuột, người tiêu dùng có thể dễ dàng chọn lựa sản phẩm yêu thích Đặc biệt, trong những dịp lễ cuối năm, nỗi lo mua sắm trở nên ám ảnh, nhưng mua sắm trực tuyến mang lại sự đơn giản và linh hoạt, cho phép người dùng mua sắm bất kỳ lúc nào trong ngày, từ sáng sớm đến nửa đêm.

Các yếu tố thúc đẩy người tiêu dùng tham gia mua sắm bao gồm sự tiện lợi, đa dạng sản phẩm và dịch vụ, thông tin phong phú dễ tiếp cận, khả năng mua sắm dễ dàng, và niềm vui khám phá Những yếu tố này tạo ra khía cạnh tích cực của thương mại điện tử, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng.

- Nhận thức lợi ích của thương mại điện tử

- Thiết kế web thể hiện đầy đủ nội dung thông tin, thẩm mỹ, dễ truy cập

- Thích thú khám phá hay còn gọi là động cơ thích thú

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu nhu cầu mua hàng trực tuyến của sinh viên các trường Đại học thuộc địa bàn Đà Nẵng.

1.2 Mục tiêu cụ thể: Để đạt được mục tiêu trên, bài nghiên cứu phải đạt được các mục tiêu cụ thể sau đây: + Thu thập thông tin qua phiếu khảo sát để tìm hiểu về thực trạng mua hàng trực tuyến của sinh viên đại học Đà Nẵng

+ Dựa vào kết quả điều tra đã được thu thập, phân tích mức độ thường xuyên, nhu cầu, thị hiếu của sinh viên khi mua hàng trực tuyến

+ Giúp các nhà cung cấp kinh doanh thương mại điện tử đề xuất các phương án kinh doanh hiệu quả, phù hợp với đối tượng sinh viên.

Kết hợp giữa định tính và định lượng

+ Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng bằng hình thức sử dụng bảng câu hỏi để khảo sát gián tiếp qua Google Form.

+ Qua đó ta thấy được độ tuổi nào, thời gian nào sinh viên truy cập các trang web thương mại điện tử

Mức độ hài lòng của người tiêu dùng, mục đích mua sắm và các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua sắm trên các trang thương mại điện tử là những khía cạnh quan trọng cần được xem xét.

+ Thấu hiểu được nhu cầu và vai trò của mua sắm trực tuyến trong thời kì 4.0 + Có những thông tin chi tiết để phục vụ cho nghiên cứu.

+ Trả lời cho những câu hỏi:

• Nhân tố ảnh hưởng đến số lần truy cập web thương mại điện tử

• Tần suất truy cập các trang web thương mại điện tử

• Mức độ quan trọng của mua sắm trên các website thương mại điện tử của sinh viên

Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu.

Bước 2: Chuẩn bị kế hoạch.

Bước 3: Thiết kế bảng câu hỏi.

Bước 4: Phỏng vấn thử bảng câu hỏi Bước 5: Điều chỉnh bảng câu hỏi.

Bước 6: Xây dựng bảng câu hỏi chính thức

Bước 7: Khảo sát thông tin qua Facebook, zalo,

Bước 8: Xử lí thông tin thu được.

Bước 9: Phân tích thông tin đã xử lý

Bước 10: Tập hợp kết quả.

4 Phương pháp thu thập dữ liệu:

 Các tờ báo uy tín: thanh niên, tuổi trẻ,vnexpress,v.v…

 Các nghiên cứu khoa học, các luận văn đã bảo vệ có liên quan đến hành vi mua sắm trực tuyến tiêu dùng

 Việc thu thập dữ liệu có tính chất không thường xuyên, điều tra không toàn bộ

 Thu thập qua các cuộc khảo sát, các cuộc điều tra tự điền

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

Bảng thống kê

Thống kê mô tả tần số và tỉ lệ các trang web mua sắm online mà sinh viên thường truy cập

Bảng 1 1 Cơ cấu sử dụng các trang web thương mại điện tử của sinh viên

Trang web thương mại điện tử Số sinh viên Tỷ trọng (%)

Lazada ( https://www.lazada.vn/ ) 25 25

Amazon ( https://www.amazon.com/ ) 12 12

Theo khảo sát, có 43% sinh viên sử dụng trang web thương mại điện tử Shopee, trong khi 25% chọn Lazada và 20% sử dụng Tiki.

Thống kê mô tả tần số truy cập các trang web thương mại điện tử và giới tính của sinh viên

Bảng 1 2 Tần số truy tập trang web thương mại điện tử và giới tính của sinh viên

Số lần truy cập trong 1 tháng Giới tính

Trong một khảo sát về tần suất truy cập của sinh viên, nữ sinh có tỷ lệ truy cập trên 6 lần đạt 37,7%, trong khi nam sinh truy cập từ 4-6 lần chiếm 31,9% Chỉ một số ít sinh viên truy cập dưới 2 lần trong một tháng, với 23,4% nam và 17% nữ.

Đồ thị thống kê

Đồ thị phản ánh tỷ lệ sinh viên thường mua sắm trực tuyến ở các trường Đại học Đà Nẵng

Bảng 2 1 Tỷ lệ sinh viên thường mua sắm trực tuyến ở các trường Đại học Đà Nẵng

Trong số các trường đại học tại ĐHĐN, Đại học Kinh tế dẫn đầu với 29% tổng số sinh viên, tiếp theo là Đại học Ngoại Ngữ với 17% Đại học Bách Khoa và Đại học Kiến Trúc đều chiếm 14% và 12%, trong khi Đại học Sư Phạm cũng có tỷ trọng 12% Đại học Duy Tân và Đại học Đông Á lần lượt chiếm 10% và 6% số sinh viên.

Tỷ lệ sinh viên thường mua sắm trực tuyến ở các trường Đại học Đà Nẵng

Tại Đà Nẵng, có nhiều trường đại học nổi bật như Đại học Kinh Tế - ĐHĐN, Đại học Bách Khoa - ĐHĐN, Đại học Kiến Trúc - ĐHĐN, Đại học Sư Phạm - ĐHĐN, Đại học Ngoại Ngữ - ĐHĐN, Đại học Duy Tân và Đại học Đông Á Những cơ sở giáo dục này đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho khu vực.

Theo thống kê, tỉ lệ sinh viên mua sắm trực tuyến cao nhất thuộc về sinh viên Kinh tế với 29% Các trường đại học khác như Bách Khoa, Kiến trúc, Sư phạm, Ngoại Ngữ và Duy Tân có tỉ lệ mua sắm trực tuyến lần lượt là 14%, 12%, 12%, 17% và 10% Trong khi đó, sinh viên đại học Đông Á có tỉ lệ mua sắm trực tuyến thấp nhất, chỉ chiếm 6%.

3 Các đại lượng thống kê mô tả:

Trong nghiên cứu này, chúng tôi tính toán mức chi phí bình quân, phương sai và độ lệch chuẩn về chi phí mà sinh viên các trường Đại học Đà Nẵng chi tiêu để mua sắm sản phẩm trong một tháng trước khi tiếp cận các trang web thương mại điện tử Kết quả sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về thói quen tiêu dùng của sinh viên và mức độ ảnh hưởng của thương mại điện tử đến hành vi mua sắm của họ.

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online

Bảng 3.1 trình bày mức chi phí bình quân, phương sai và độ lệch chuẩn liên quan đến chi phí mua sắm các sản phẩm trong tháng trước khi người tiêu dùng tiếp cận các trang web thương mại điện tử.

Căn cứ vào bảng ta có thể biết được chi phí các bạn bỏ ra mua hàng bình quân là 1.5686 triệu đồng

Phương sai là: 713914 nghìn đồng Độ lệch chuẩn là: 844,9 nghìn đồng

Hệ số biến thiên là: 3900 nghìn đồng

Ước lượng thống kê

4.1 Ước lượng trung bình tổng thể:

Với độ tin cậy 95% ước lượng thu nhập bình quân 1 tháng của sinh viên Nam và

Nữ ở các trường Đại học Đà Nẵng.

Giới tính Statistic Std Error

Lower Bound 2000,4937 Upper Bound 2573,9744 Nữ

Bảng 4 1 Thu nhập bình quân 1 tháng của sinh viên Nam và Nữ.

Theo kết quả ước lượng với độ tin cậy 95%, thu nhập bình quân của nam giới dao động từ 2000 đến 2537 nghìn đồng, trong khi thu nhập bình quân của nữ giới nằm trong khoảng 2202 đến 2759 nghìn đồng Điều này cho thấy thu nhập bình quân của nữ cao hơn so với nam.

4.2 Ước lượng tỉ lệ của tổng thể:

Ví dụ 6: Với tỉ lệ 95%, hãy ước lượng tỉ lệ số sinh viên các trường đại học thuộc địa bàn Đà Nẵng có thu nhập 1 tháng từ 1-2 triệu.

Bảng 4 2 Tỉ lệ số sinh viên có thu nhập 1 tháng từ 1-2 triệu.

Theo bảng dữ liệu, với độ tin cậy 95%, tỷ lệ sinh viên các trường đại học tại Đà Nẵng có thu nhập hàng tháng từ 1.000 đến 2.000 nghìn đồng dao động trong khoảng 16,36% đến 33,64%.

Kiểm định giả thuyết thống kê

5.1 Kiểm định trung bình của tổng thể

5.1.1 Kiểm định trung bình của tổng thể với hằng số:

Theo một nghiên cứu, sinh viên chi khoảng 2.000.000 đồng cho việc mua sắm trực tuyến trong một tháng sau khi làm quen với các trang web thương mại điện tử Với mức ý nghĩa 5%, cần xem xét độ tin cậy của nhận định này.

Chi phí mua sắm sau khi biết đến mua sắm online

95% Confidence Interval of the Difference

Bảng 5 1 Chi phí sinh viên chi ra để mua sắm trực tuyến trong 1 tháng sau khi biết các trang web thương mại điện tử.

Dựa vào dữ liệu từ bảng One-Sample Test, giá trị Sig = 0.000 nhỏ hơn 0.05 cho thấy cần bác bỏ giả thuyết H0 và thừa nhận đối thuyết H1 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa 5%, có thể kết luận rằng chi phí sinh viên chi ra cho việc mua sắm trực tuyến trong một tháng sau khi biết các trang web thương mại điện tử là thấp hơn 2000 ngàn đồng.

Theo một nghiên cứu, có khoảng 60% sinh viên trong độ tuổi 18-20 sử dụng các trang web mua sắm trực tuyến Với mức ý nghĩa 5%, cần xem xét độ tin cậy của nhận định này để đánh giá tính chính xác của số liệu.

One-Sample Test Độ tuổi mã hoá

95% Confidence Interval of the Difference

Bảng 5 2 Tỉ lệ sinh viên ở độ tuổi 18-20 tuổi sử dụng các trang web mua sắm trực tuyến.

Dựa vào dữ liệu từ bảng One-Sample Test, giá trị Sig = 0.000 < 0.05 cho thấy chúng ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa 5%, chúng ta có thể kết luận rằng tỉ lệ sinh viên trong độ tuổi 18-20 sử dụng các trang web mua sắm trực tuyến vượt quá 60%.

5.1.2 Kiểm định trung bình của tổng thể với tổng thể

5.1.2.1 Trường hợp mẫu phụ thuộc – Mẫu cặp (Một đối tượng 2 lĩnh vực)

Có ý kiến cho rằng việc so sánh chi phí sinh viên chi ra để mua sắm trực tuyến trong một tháng trước và sau khi biết đến các trang web thương mại điện tử có thể giúp đánh giá sự ảnh hưởng của các nền tảng này Với mức ý nghĩa 5%, cần xem xét liệu sự khác biệt này có đáng tin cậy hay không để đưa ra kết luận chính xác về thói quen tiêu dùng của sinh viên.

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online - Chi phi mua sắm sau khi biết đến mua sắm online

95% Confidence Interval of the Difference

Bảng 5 3 So sánh chi phí trước và sau khi biết đến thương mại điện tử.

Theo số liệu từ bảng Paired Samples Test, giá trị Sig=0,000 nhỏ hơn 0,05 cho thấy rằng chi phí sinh viên cho mua sắm trực tuyến trong một tháng trước khi biết đến các trang web thương mại điện tử thấp hơn chi phí sau khi biết đến chúng Với độ tin cậy 95%, chi phí này thấp hơn khoảng từ 152,5 đến 486,4 nghìn đồng.

5.1.2.2 Trường hợp mẫu độc lập ( Hai đối tượng 1 lĩnh vực)

Có ý kiến cho rằng thu nhập hàng tháng của sinh viên nam và nữ tại các trường đại học ở Đà Nẵng là tương đương nhau Để đánh giá độ tin cậy của ý kiến này, cần thực hiện phân tích thống kê với mức ý nghĩa 5% Việc này sẽ giúp xác định xem sự khác biệt về thu nhập giữa hai nhóm sinh viên có thực sự tồn tại hay không.

Sig ,607 t-test for Equality of

Bảng 5 4 Thu nhập một tháng của sinh viên Nam và Nữ ở các trường đại học trên Đà Nẵng.

Giá trị sig của kiểm định Levene's Test là 0,607, lớn hơn 0.05, cho thấy không có đủ bằng chứng để khẳng định rằng phương sai thu nhập một tháng của sinh viên Nam và Nữ tại các trường đại học ở Đà Nẵng là giống nhau.

Giá trị sig kiểm T-test ở cột Equal variances not assumed là 0,332, lớn hơn 5%, cho thấy không có sự khác biệt về thu nhập hàng tháng giữa sinh viên nam và nữ tại các trường đại học ở Đà Nẵng Với độ tin cậy 95%, có thể kết luận rằng thu nhập của sinh viên nam và nữ tại Đà Nẵng là tương đương.

5.1.3 Kiểm định trung bình của K tổng thể (K>2)

Có quan điểm cho rằng số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử không ảnh hưởng đến chi phí mua sắm sau khi người tiêu dùng đã biết đến các trang này Với mức ý nghĩa 5%, cần xem xét tính đáng tin cậy của quan điểm này để đưa ra kết luận chính xác.

Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Bảng 5 5 Số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử

Kết quả từ bảng ANOVA cho thấy giá trị sig = 0,187, lớn hơn 0,05, do đó chưa đủ căn cứ để bác bỏ giả thuyết H0 và thừa nhận H1 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa 5%, chúng ta có thể kết luận rằng số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử giữa sinh viên nam và nữ là khác nhau.

Kiểm định phân phối chuẩn của dữ liệu nghiên cứu

Kiểm tra dữ liệu số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử trong một tháng của sinh viên Đại học Đà Nẵng nhằm xác định xem có phân phối chuẩn hay không Nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen mua sắm trực tuyến của sinh viên, từ đó giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp Việc phân tích dữ liệu truy cập không chỉ hỗ trợ trong việc hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng mà còn góp phần vào việc phát triển các nền tảng thương mại điện tử hiệu quả hơn.

One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test

Số lần truy cập trong 1 tháng

Asymp Sig (2-tailed) ,003 a Test distribution is Normal. b Calculated from data.

Bảng 6 1 Số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử trong 1 tháng của sinh viên Đại học Đà Nẵng.

Giá trị sig = 0.003 nhỏ hơn 5%, do đó chúng ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa 5%, có thể kết luận rằng số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử trong một tháng của sinh viên Đại học Đà Nẵng không tuân theo phân phối chuẩn.

Kiểm định mối liên hệ giữa hai tiêu thức định tính

Nhiều người cho rằng yếu tố giới tính không ảnh hưởng đến mặt hàng mua sắm của sinh viên Để đánh giá tính đáng tin cậy của ý kiến này, cần xem xét mức ý nghĩa 5% Việc phân tích dữ liệu và kết quả nghiên cứu sẽ giúp xác định liệu quan điểm trên có thực sự chính xác hay không.

N of Valid Cases 100 a 0 cells (0,0%) have expected count less than 5 The minimum expected count is 10,81.

Bảng 7 1 Kiểm định sự ảnh hưởng của giới tính đến mặt hàng mua sắm.

Giá trị sig của kiểm định Chi-Square là 0.000, nhỏ hơn 0.05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1 Điều này cho thấy, với mức ý nghĩa 5%, có thể kết luận rằng mặt hàng mua sắm của sinh viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố giới tính, tức là chúng có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.

Kiểm định tương quan

8.1 Kiểm định tương quan tuyến tính 2 nhân tố

Với mức ý nghĩa 5%, nghiên cứu này nhằm kiểm tra mối quan hệ tương quan tuyến tính giữa chi phí mua sắm trước và sau khi sinh viên các trường Đại học tại Đà Nẵng tiếp cận với hình thức mua sắm trực tuyến.

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online

Chi phí mua sắm sau khi biết đến mua sắm online

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online

Chi phí mua sắm sau khi biết đến mua sắm online

** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Bảng 8 1 Mối quan hệ tương quan tuyến tính giữa chi phí mua sắm trước và sau khi biết đến mua sắm trực tuyến.

Giá trị Sig = 0,000 < 5% cho thấy có cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa 5%, có thể kết luận rằng chi phí mua sắm trước và sau khi sinh viên các trường Đại học tại Đà Nẵng biết đến mua sắm trực tuyến có mối quan hệ tương quan đáng kể.

8.2 Kiểm định tương quan hạng giữa 2 nhân tố

Với mức ý nghĩa 5%, nghiên cứu này nhằm kiểm định mối quan hệ tương quan hạng giữa chi phí mua sắm của sinh viên các trường Đại học tại Đà Nẵng trước và sau khi tiếp cận với hình thức mua sắm trực tuyến.

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online

Chi phí mua sắm sau khi biết đến mua sắm online

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online

Chi phí mua sắm sau khi biết đến mua sắm online

** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Bảng 8 2 Mối quan hệ tương quan hạng giữa chi phí mua sắm trước và sau khi biết đến mua sắm trực tuyến.

Giá trị Sig = 0,000 < 5% cho phép bác bỏ giả thuyết H0 và thừa nhận giả thuyết H1 Điều này cho thấy, với mức ý nghĩa 5%, chi phí mua sắm trước và sau khi sinh viên các trường Đại học ở Đà Nẵng biết đến mua sắm trực tuyến có mối tương quan đáng kể.

Phân tích hồi quy

Phân tích tác động của chi phí mà sinh viên chi ra để mua sắm trước và sau khi biết đến mua sắm trực tuyến

Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.

Total 104052675,000 99 a Dependent Variable: Chi phi mua sam sau khi biet den mua sam online b Predictors: (Constant), Chi phi mua sam truoc khi biet den mua sam online

Bảng 9 1 Tác động của chi phí mà sinh viên chi ra để mua sắm trước và sau khi biết đến mua sắm trực tuyến.

Kết quả từ bảng Anova cho thấy giá trị sig=0.001, nhỏ hơn 0.05, cho phép bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1 Điều này có nghĩa là với mức ý nghĩa 5%, có thể kết luận rằng chi phí mà sinh viên chi ra trước khi biết đến mua sắm trực tuyến có ảnh hưởng đến chi phí chi ra khi mua sắm trên các trang web thương mại điện tử.

- Kiểm định hệ số chặn:

Chi phí mua sắm trước khi biết đến mua sắm online

,740 ,097 ,610 7,623 ,000 a Dependent Variable: Chi phi mua sam sau khi biet den mua sam online

Bảng 9 2 Chi phí mua sắm sau biết đến mua hàng online

- Giá trị sig tương ứng với hệ số chặn là 0,000 < 0,05 nên bác bỏ giả thuyết H0 thừa nhận đối thuyết H1 của cặp giả thuyết kiểm định hệ số chặn

- Giá trị sig tương ứng với hệ số góc là 0,000 < 0,05 nên bác bỏ giả thuyết H0 thừa nhận đối thuyết H1 của cặp giả thuyết kiểm định hệ số góc

Std Error of the Estimate

1 ,610 a ,372 ,366 816,42388 a Predictors: (Constant), Chi phi mua sam truoc khi biet den mua sam online

Hệ số xác định 0,372 cho thấy rằng 37,2% sự biến động trong chi phí mua sắm có thể được giải thích bởi các yếu tố chi phí trước khi tiếp cận thương mại điện tử Ngoài ra, còn có nhiều nhân tố khác ảnh hưởng đến chi phí mua sắm.

Hệ số gúc ò1= 0,740 cho thấy rằng chi phí mua sắm của sinh viên trước khi biết đến thương mại điện tử tăng lên 1000 đồng Sau khi tiếp cận với thương mại điện tử trong một tuần, chi phí chi ra để mua sản phẩm đã tăng lên 0,740 đồng.

- Hệ hình hồi quy mẫu có dạng:

HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Đối với sinh viên

Mua sắm trực tuyến ngày nay mang lại nhiều ưu điểm như sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian và đa dạng sản phẩm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm như rủi ro về chất lượng hàng hóa và khó khăn trong việc hoàn trả Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chính sách bảo vệ người mua và người bán trên các trang web mua sắm online, từ đó có thể tận dụng tối đa những lợi ích và cải thiện các vấn đề còn tồn tại trong hình thức mua sắm này.

Đối với xã hội

Bài viết này so sánh sự khác biệt giữa mua sắm thông thường và mua sắm trực tuyến, đồng thời nêu rõ những rủi ro tiềm ẩn khi mua sắm online Ngoài ra, nó cũng chỉ ra những tiện ích mà mua sắm trực tuyến mang lại cho người tiêu dùng Từ đó, người dùng có thể rút ra những kinh nghiệm quý báu để có trải nghiệm tốt nhất khi mua sắm online cho các sản phẩm mong muốn.

PHẦN KỂT LUẬN

1 Kết quả đạt được của đề tài:

Qua khảo sát nhu cầu mua sắm trực tuyến của sinh viên tại Đại học Đà Nẵng, chúng tôi đã tiến hành thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu Kết quả cho thấy một số kết luận quan trọng về thói quen và xu hướng tiêu dùng của sinh viên trong môi trường trực tuyến.

Tất cả sinh viên từ các trường thuộc Đại học Đà Nẵng tham gia khảo sát đều có kinh nghiệm sử dụng thương mại điện tử để thực hiện mua sắm trực tuyến.

- Các bạn tham gia khảo sát ở đây chiếm phần trăm lớn nhất là Nữ (ở độ tuổi từ 18- 20)

- Chi phí một lần mua sắm sản phẩm trực tuyến của các sinh viên phần lớn là dưới

- Sinh viên đồng ý với ý kiến rằng “Giá cả ở các cửa hàng trên thị trường rẻ hơn các giá cả ở các cửa hàng trực tuyến”

- Sinh viên cho rằng mua sắm trực tuyến đa dạng các mặt hàng, người bán và giá cả để tham khảo hơn mua sắm truyền thống

- Hầu hết sinh viên đều tiếp tục sẽ tham gia mua sắm trực tuyến trong tương lai

2 Hạn chế của đề tài:

- Còn nhiều thiếu sót trong vấn đề khảo sát nên kết quả chưa thực sự chính xác 100%.

- Cần nhiều thời gian để đề tài được hoàn thiện và chính xác và trau dồi thêm kiến thức về đề tài

3 Hướng phát triển của đề tài:

- Xử lí các vấn đề về bảo mật thông tin, rủi ro về tài chính, khó khăn trong khâu vận chuyển,…

Cải tiến các chức năng chưa hoàn thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng, đồng thời giúp họ dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm mong muốn.

- Khắc phục những trở ngại của việc mua sắm trực tuyến

Ngày đăng: 15/02/2022, 16:19

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

1.1. Bảng giản đơn: - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
1.1. Bảng giản đơn: (Trang 14)
Đồ thị phản ánh tỷ lệ sinh viên thường mua sắm trực tuyến ở các trường Đại học Đà  Nẵng - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
th ị phản ánh tỷ lệ sinh viên thường mua sắm trực tuyến ở các trường Đại học Đà Nẵng (Trang 15)
2. Đồ thị thống kê: - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
2. Đồ thị thống kê: (Trang 15)
Bảng 3 1 Mức chi phí bình quân, phương sai và độ lệch chuẩn - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 3 1 Mức chi phí bình quân, phương sai và độ lệch chuẩn (Trang 17)
Bảng 4 1 Thu nhập bình quân 1 tháng của sinh viên Nam và Nữ. - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 4 1 Thu nhập bình quân 1 tháng của sinh viên Nam và Nữ (Trang 18)
Bảng 5 1 Chi phí sinh viên chi ra để mua sắm trực tuyến trong 1 tháng sau khi biết các trang - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 5 1 Chi phí sinh viên chi ra để mua sắm trực tuyến trong 1 tháng sau khi biết các trang (Trang 19)
Bảng 5 2  Tỉ lệ sinh viên ở độ tuổi 18-20 tuổi sử dụng các trang web mua sắm trực tuyến. - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 5 2 Tỉ lệ sinh viên ở độ tuổi 18-20 tuổi sử dụng các trang web mua sắm trực tuyến (Trang 20)
Bảng 5 3 So sánh chi phí trước và sau khi biết đến thương mại điện tử. - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 5 3 So sánh chi phí trước và sau khi biết đến thương mại điện tử (Trang 21)
Bảng 5 5 Số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 5 5 Số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử (Trang 22)
Bảng 6 1 Số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử trong 1 - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 6 1 Số lần truy cập vào các trang web thương mại điện tử trong 1 (Trang 23)
Bảng 7 1 Kiểm định sự ảnh hưởng của giới tính đến mặt hàng mua sắm. - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 7 1 Kiểm định sự ảnh hưởng của giới tính đến mặt hàng mua sắm (Trang 24)
Bảng 8 2 Mối quan hệ tương quan hạng giữa chi phí mua sắm trước và sau khi biết đến - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 8 2 Mối quan hệ tương quan hạng giữa chi phí mua sắm trước và sau khi biết đến (Trang 26)
Bảng 9 1 Tác động của chi phí mà sinh viên chi ra để mua sắm trước và sau khi biết đến - KHẢO SÁT NHU CẦU MUA SẮM TRỰC TUYẾN CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TRÊN ĐỊA BÀN ĐÀ NẴNG
Bảng 9 1 Tác động của chi phí mà sinh viên chi ra để mua sắm trước và sau khi biết đến (Trang 27)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w