1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

QUÁ TRÌNH CỦNG CỐ VÀ BẢO VỆ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA ẤN ĐỘ TỪ NĂM 1991 ĐẾN NĂM 2015

198 30 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Quá Trình Củng Cố Và Bảo Vệ Độc Lập Dân Tộc Của Cộng Hòa Ấn Độ Từ Năm 1991 Đến Năm 2015
Tác giả Nguyễn Văn Dương
Người hướng dẫn PGS, TS Nguyễn Tất Giáp
Trường học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Lịch sử
Thể loại luận án tiến sĩ
Năm xuất bản 2018
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 198
Dung lượng 3,12 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU (13)
    • 1.1. Các công trình nghiên cứu của các học giả ở Ấn Độ và trên thế giới (13)
    • 1.2. Các công trình nghiên cứu của các học giả ở Việt Nam (25)
    • 1.3. Một số nhận xét và những vấn đề chưa được giải quyết, luận án tập (0)
  • Chương 2: NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUÁ TRÌNH CỦNG CỐ VÀ BẢO VỆ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA ẤN ĐỘ GIAI ĐOẠN 1991 - 2015 (34)
    • 2.1. Quan niệm về độc lập dân tộc và củng cố độc lập dân tộc (34)
    • 2.2. Nhân tố quốc tế (38)
    • 2.3. Nhân tố trong nước (54)
  • Chương 3: NỘI DUNG CỦNG CỐ VÀ BẢO VỆ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA ẤN ĐỘ GIAI ĐOẠN 1991 - 2015 (70)
    • 3.1. Giai đoạn 1991 - 2000 (70)
    • 3.2. Giai đoạn 2001 - 2015 (91)
  • Chương 4: MỘT SỐ NHẬN XÉT VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM ĐỐI VỚI CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN (138)
    • 4.1. Đánh giá chung (138)
    • 4.2. Đặc điểm của quá trình củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ từ năm 1991 đến năm 2015 (148)
    • 4.3. Một số bài học kinh nghiệm đối với các nước đang phát triển (156)
  • KẾT LUẬN (170)
  • PHỤ LỤC (191)

Nội dung

TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU

Các công trình nghiên cứu của các học giả ở Ấn Độ và trên thế giới

Xã hội, chính trị - ngoại giao, kinh tế, an ninh - quốc phòng là những lĩnh vực quan trọng, cung cấp cơ sở và tư liệu khoa học cần thiết cho tác giả trong quá trình nghiên cứu và viết luận án.

1.1 CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA CÁC HỌC GIẢ Ở ẤN ĐỘ VÀ TRÊN THẾ GIỚI

Nghiên cứu lịch sử Ấn Độ, đặc biệt là quá trình đấu tranh giành độc lập, vai trò của các nhà lãnh đạo và tình hình kinh tế - xã hội sau khi đạt được độc lập, đã được thể hiện qua nhiều công trình tiêu biểu.

Cuốn sách “India’s struggle for Independence 1857 - 1947” (1987) (Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ giai đoạn 1857 – 1947) [89] gồm 39 chương dày

Cuốn sách dài 528 trang của 5 tác giả, bao gồm sử gia nổi tiếng Ấn Độ Bipin Chandra, khái quát lịch sử đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ từ cuộc khởi nghĩa năm 1857 đến năm 1947 Tác phẩm phân tích sâu sắc các phong trào đấu tranh và vai trò của các nhà lãnh đạo, đặc biệt là Đảng Quốc đại Ấn Độ, trong việc dẫn dắt cuộc chiến giành độc lập Mahatma Gandhi được nhấn mạnh như một nhân vật quan trọng, được tôn vinh là "Cha già của dân tộc" bởi nhân dân Ấn Độ Đây là tài liệu quý giá không chỉ tổng kết lịch sử mà còn là nguồn tư liệu cho các Chính phủ Ấn Độ trong việc quản lý và củng cố độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ.

Cuốn sách “Ấn Độ kể từ khi bị chia cắt” của Andrew Mellor, xuất bản năm 1951, gồm 156 trang và 8 chương, phân tích tình hình xã hội Ấn Độ sau độc lập (1947-1950) với những mâu thuẫn tôn giáo và vấn đề Kashmir Thực dân Anh đã chia cắt Ấn Độ theo tôn giáo, dẫn đến việc Ấn Độ trở thành nước Ấn giáo và Pakistan là nước Hồi giáo, gây ra bạo loạn và xung đột Sự chia rẽ này đã ảnh hưởng đến chính sách phát triển vũ khí hạt nhân của cả hai quốc gia Quan hệ giữa Ấn Độ và Pakistan vẫn tồn tại nhiều nghi kỵ, tạo ra thách thức lớn cho chính sách hòa giải dân tộc và hình ảnh của Ấn Độ trong khu vực Nam Á.

Cuốn sách "Ấn Độ kể từ khi chuyển giao chính quyền" của Romesh Thapar (1956) khám phá lịch sử Ấn Độ sau năm 1947, tập trung vào ảnh hưởng của trật tự thế giới hai cực Yalta và chính sách của Thủ tướng J Nehru đối với các vấn đề quốc tế và nội bộ Bên cạnh đó, "Ấn Độ hôm nay và ngày mai" của R.P Dutt (1960) phản ánh thực trạng nghèo khổ, sự thống trị của Anh và chủ nghĩa đế quốc hiện đại, cũng như phong trào dân tộc và ba giai đoạn của cuộc đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ, đồng thời đề cập đến sự phát triển của giai cấp công nhân và các vấn đề dân chủ tại quốc gia này.

Cuốn sách “Lịch sử Ấn Độ” (1998) của hai giáo sư người Đức Hurmann Kulke và Dietmar Rothermund gồm 8 chương và 406 trang, cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử Ấn Độ từ thời tiền sử đến thời kỳ thực dân Tác phẩm phân tích cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ và sự chia cắt đất nước sau khi giành được độc lập Tác giả nhấn mạnh các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa đã hình thành nên lịch sử của tiểu lục địa Ấn Độ trong thời kỳ đầu của nền cộng hòa, với cách tiếp cận tập trung vào cấu trúc hơn là chỉ liệt kê các sự kiện theo thời gian.

Cuốn sách “India after Independence” của sử gia BiPan Chandra (2008) phân tích những thách thức và thành tựu của Ấn Độ sau khi giành độc lập, bao gồm quá trình soạn thảo hiến pháp và các chính sách kinh tế, chính trị dưới thời J Nehru Tác giả cũng tập trung vào việc củng cố độc lập dân tộc, những tranh cãi chính trị giữa trung ương và các bang, cũng như vấn đề Punjab Ngoài ra, cuốn sách đề cập đến thất bại của Liên minh dân chủ quốc gia trong cuộc tổng tuyển cử 2004, sự lên ngôi của Liên minh cấp tiến quốc gia và thỏa thuận hạt nhân với Mỹ Nó cũng phân tích các cải cách kinh tế từ năm 1991, cải cách ruộng đất, và cuộc cách mạng xanh, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về nền kinh tế Ấn Độ trong thiên niên kỷ mới Cuốn sách còn khái quát vai trò lãnh đạo của các nhân vật quan trọng như Jawaharlal Nehru, Indira Gandhi, và Manmohan Singh, là tài liệu quý giá cho các nghiên cứu và luận án.

Cuốn sách "Sự trỗi dậy của Ấn Độ hiện đại" (1981) của nhà ngoại giao Arthur Lall, dài 259 trang, khám phá lịch sử Ấn Độ từ thời kỳ thuộc địa đến kỷ nguyên độc lập Là người đã sống và làm việc giữa hai thời kỳ này, tác giả đã tham gia vào chính phủ J Nehru sau khi nước Cộng hòa Ấn Độ được thành lập Tác phẩm cung cấp cái nhìn sâu sắc về Ấn Độ trong những năm đầu thế kỷ XX, bao gồm sự phát triển văn hóa, sự khác biệt tôn giáo và các vấn đề chính trị đạo đức dưới sự thống trị của đế quốc Anh Đồng thời, Lall cũng trình bày dữ liệu về Ấn Độ sau khi giành độc lập, chính sách đối ngoại dưới thời J Nehru, cuộc đàm phán với Trung Quốc về tranh chấp biên giới năm 1962, và các vấn đề chính trị dưới thời bà Indira Gandhi.

Cuốn sách "A History of Modern India" (2014) của nhà sử học Ishita Banerjee-Dube là tài liệu quý giá cho những ai nghiên cứu về lịch sử Ấn Độ, với 11 chương và 519 trang, nó cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử Ấn Độ từ thế kỷ XVIII đến XX, đặc trưng bởi chủ nghĩa thực dân và phong trào độc lập Tác phẩm này khám phá các vấn đề lịch sử liên quan đến giới tính, môi trường, địa vị xã hội và lao động trong xã hội Ấn Độ thời kỳ đó, đồng thời phân tích sự hình thành của cả nhà nước thuộc địa và nhà nước độc lập Bên cạnh đó, "Lịch sử văn minh Ấn Độ" (1971) của Will Durant, được dịch sang tiếng Việt bởi Nguyễn Hiến Lê, là một phần trong bộ "Lịch sử văn minh" nổi tiếng, nghiên cứu sự phát triển văn hóa, tôn giáo và xã hội của Ấn Độ từ trước công nguyên đến nay, bao gồm nguồn gốc của Phật Thích Ca, đời sống thường nhật và tâm linh của người dân, cũng như các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và đạo Ki tô giáo.

Cuốn sách “5000 năm lịch sử và văn hóa Ấn Độ” (2010) [1] của tác giả

Cuốn sách "Anjana Mothar Chandra" dày 215 trang, chia thành 10 phần, đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các giai đoạn lịch sử quan trọng của Ấn Độ, từ nền văn minh lưu vực sông Ấn cho đến sự chia cắt đau thương của tiểu lục địa này Nó cũng khám phá những nét văn hóa đặc trưng của đất nước và con người Ấn Độ Đặc biệt, phần cuối của cuốn sách phác họa hình ảnh một Ấn Độ đang chuyển mình sau những khủng hoảng kinh tế.

Kể từ năm 1991, nhờ vào các chính sách đổi mới của các nhà lãnh đạo qua từng giai đoạn, Ấn Độ đã từng bước xây dựng một hình ảnh ấn tượng trên toàn cầu.

"Tiểu sử Jawaharlal Nehru: Tập 2 (1947 - 1956) và Tập 3 (1956 - 1964)" của tác giả Sarvepalli Gopal, tái bản năm 2014, cung cấp cái nhìn sâu sắc về chín năm đầu và tám năm cuối cùng của Thủ tướng Jawaharlal Nehru Tập 2 dài 346 trang phân tích các vấn đề nội bộ và quốc tế của Ấn Độ, bao gồm cuộc đấu tranh với Pakistan về Kashmir, bầu cử tự do đầu tiên và khủng hoảng Triều Tiên Tác giả nhấn mạnh vai trò quan trọng của Nehru trong sự nghiệp dân tộc và sự phát triển của Ấn Độ, được coi là "ánh sáng của Châu Á." Tập 3, dài 336 trang, ghi lại những nỗ lực của Nehru trong việc duy trì phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội trong bối cảnh quan hệ với Trung Quốc xấu đi, đặc biệt là trong cuộc xâm lược ở biên giới.

“Mahatma Gandhi: Người đã giải phóng Ấn Độ và dẫn dắt thế giới vào cuộc đổi thay bất bạo động” (2000) là tác phẩm của Michael Nicholson, được Thủy Nguyên dịch sang tiếng Việt Cuốn sách này tổng hợp những câu chuyện về cuộc đời, sự nghiệp và cái chết của Mahatma Gandhi, cùng với những cống hiến to lớn của ông cho Ấn Độ và nhân loại.

Cuốn sách "The Politics of India since Independence" (1994) của giáo sư Paul R Brass phản ánh những lo ngại về bộ máy chính quyền Ấn Độ sau thời kỳ J Nehru, đặc biệt trong việc hoạch định chính sách và kiểm soát nguồn lực kinh tế Các nỗ lực của lãnh đạo thời kỳ này đang dẫn đến những phản ứng ngược, với sự xói mòn tư tưởng trong các tổ chức chính trị và gia tăng bạo lực, xung đột sắc tộc, tôn giáo, giai cấp và văn hóa giữa các vùng miền Trước tình hình này, tác giả đặt ra câu hỏi liệu Ấn Độ có cần thay đổi lãnh đạo và chính sách mới để phát triển đất nước hay không.

Nghiên cứu về các chính sách mà Ấn Độ thực hiện nhằm củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc trong nhiều lĩnh vực cho thấy sự trỗi dậy mạnh mẽ của quốc gia này trong những năm đầu thế kỷ XXI Những biện pháp này không chỉ tập trung vào kinh tế mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chính trị, văn hóa và an ninh, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững Sự kết hợp giữa cải cách nội bộ và chiến lược đối ngoại đã giúp Ấn Độ khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, đồng thời nâng cao tinh thần tự cường và ý thức dân tộc trong cộng đồng.

Các công trình nghiên cứu của các học giả ở Việt Nam

- Nghiên cứu về đất nước, con người, lịch sử, văn hóa Ấn Độ:

Cuốn sách “Ấn Độ hôm qua và hôm nay” (1995) của Phó tiến sĩ Đinh Trung Kiên và “Ấn Độ xưa và nay” (1997) do Cao Xuân Phổ và Trần Thị Lý chủ biên, bao gồm 348 trang, đã cung cấp cái nhìn tổng quan về đất nước, con người, lịch sử, văn hóa và quá trình xây dựng nước Cộng hòa Ấn Độ Cả hai ấn phẩm đều nhấn mạnh những thành tựu về chính trị, kinh tế và văn hóa mà Ấn Độ đạt được sau hơn 40 năm độc lập, cũng như chính sách đối ngoại hòa bình, độc lập, trung lập và không liên kết của Ấn Độ, cùng với mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ tính đến năm 1995.

Giáo sư Vũ Dương Ninh đã xuất bản cuốn “Lịch sử Ấn Độ” vào năm 1996, gồm 5 chương và 204 trang, giới thiệu về đất nước, con người và văn hóa truyền thống của Ấn Độ Cuốn sách khái quát lịch sử Ấn Độ từ thời cổ đại đến hiện đại, từ một thuộc địa trở thành quốc gia độc lập và phát triển thông qua các kế hoạch 5 năm Ngoài ra, tác phẩm cũng đề cập đến mối quan hệ lịch sử giữa Việt Nam và Ấn Độ Đây được xem là công trình nghiên cứu có giá trị toàn diện nhất về lịch sử Ấn Độ tại Việt Nam cho đến nay.

Cuốn sách "Ấn Độ qua các thời đại" (1986) của tác giả Nguyễn Thừa Hỷ, dài 154 trang, cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, văn hóa và phong tục tập quán của Ấn Độ Tác giả đặc biệt nhấn mạnh các cuộc đấu tranh và những vị anh hùng nổi bật trong từng giai đoạn phát triển của đất nước này.

Cuốn sách “Jawaharlal Nehru tiểu sử và sự nghiệp” của tác giả Nguyễn Công Khanh (2001) trình bày những điểm nổi bật trong tiểu sử và những đóng góp quan trọng của Jawaharlal Nehru cho phong trào giải phóng dân tộc Ấn Độ.

Nghiên cứu về độc lập dân tộc của Ấn Độ tập trung vào các chính sách quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, chính trị - ngoại giao và an ninh - quốc phòng Những chính sách này được triển khai nhằm củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước Ấn Độ đã chú trọng vào việc xây dựng một nền kinh tế tự chủ, thiết lập quan hệ ngoại giao chiến lược và tăng cường năng lực quốc phòng để đảm bảo an ninh quốc gia.

Cuốn chuyên khảo “Mối quan hệ giữa độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế ở Việt Nam hiện nay” (2015) do Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế, Mai Hoài Anh đồng chủ biên, gồm 4 chương, cung cấp luận giải về mối quan hệ giữa độc lập dân tộc, tự chủ và hội nhập quốc tế Tác phẩm phân tích kinh nghiệm của một số quốc gia như Hàn Quốc, Liên bang Nga, các nước Trung - Đông Âu, SNG và ASEAN, đồng thời đánh giá thực tiễn của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay Từ đó, cuốn sách đưa ra các quan điểm định hướng và kiến nghị nhằm xử lý mối quan hệ này đúng đắn đến năm 2020 Bên cạnh đó, tác phẩm “Độc lập dân tộc của các nước đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa” (2006) của tác giả Thái Văn Long cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố tác động đến độc lập dân tộc và lực lượng tham gia bảo vệ độc lập ở các nước đang phát triển.

Cuốn sách “Chủ quyền quốc gia dân tộc trong xu thế toàn cầu hóa và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam” của tác giả Phan Văn Rân và Nguyễn Hoàng Giáp (2010) phân tích sâu sắc về độc lập dân tộc của các nước đang phát triển Tác phẩm làm rõ mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và toàn cầu hóa, đồng thời chỉ ra những thách thức và cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại cho chủ quyền quốc gia dân tộc Ngoài ra, cuốn sách cũng trình bày quan điểm của Việt Nam về chủ quyền và thực tiễn bảo vệ quốc gia, cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho việc so sánh giữa Việt Nam, Ấn Độ và các nước đang phát triển khác.

Tác giả Lê Nguyên Hương Trinh đã trình bày những cải cách kinh tế của Ấn Độ trong cuốn sách "Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách" (2005), bao gồm ba chương quan trọng.

Cuốn sách dài 223 trang này không chỉ phân tích các cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của ngoại thương và chính sách ngoại thương trong phát triển kinh tế các nước đang phát triển, mà còn tập trung vào sự chuyển hướng trong chính sách ngoại thương của Ấn Độ trong thời kỳ cải cách Tác giả trình bày sự phát triển của chính sách này trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, đầu tư, tài chính và ngân hàng, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của việc cải cách chính sách ngoại thương đối với nền kinh tế Ấn Độ.

Luận án tiến sĩ lịch sử: “Quan hệ Ấn Độ - Liên Xô từ 1947 đến 1992” (2011)

Lê Thế Cường nghiên cứu mối quan hệ Ấn Độ - Liên Xô từ 1947 đến 1991, cung cấp cái nhìn từ góc độ Việt Nam Nghiên cứu này làm sáng tỏ đặc trưng, vai trò và tác động của mối quan hệ này đối với sự phát triển của cả hai quốc gia, cũng như ảnh hưởng đến quốc tế và khu vực Qua đó, bài viết giúp nâng cao nhận thức về lợi ích dân tộc của các cường quốc trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Luận án tiến sĩ của Hoàng Thị Điệp năm 2006 mang tên “Quá trình phát triển quan hệ Việt Nam - Ấn Độ từ năm 1986 đến năm 2004” đã tổng quan về mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ trước năm 1986, đồng thời phân tích sự phát triển của quan hệ hai nước từ năm 1986 đến 2004.

Từ năm 1986 đến 2004, mối quan hệ giữa Việt Nam và các quốc gia trên thế giới đã có những bước tiến đáng kể trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, khoa học - kỹ thuật, văn hóa và giáo dục Thời kỳ này chứng kiến nhiều thuận lợi nhưng cũng không thiếu khó khăn, với những thành tựu nổi bật trong việc cải cách kinh tế và hội nhập quốc tế Triển vọng phát triển bền vững trong tương lai được dự báo sẽ tiếp tục mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác đa phương và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Luận án tiến sĩ "Quan hệ của Ấn Độ với Đông Á sau Chiến tranh lạnh" của Nguyễn Trường Sơn (2014) nghiên cứu sự điều chỉnh chính sách của Ấn Độ đối với Đông Á trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, an ninh - quốc phòng, y tế, giáo dục và văn hóa Luận án cũng phân tích quan hệ giữa Ấn Độ và Việt Nam trong Chính sách hướng Đông của Ấn Độ, đồng thời đánh giá những đặc điểm, thuận lợi và thách thức trong việc thúc đẩy mối quan hệ này Tác giả cũng đưa ra triển vọng cho quan hệ Ấn Độ - Đông Á Năm 2015, tác giả phát hành cuốn sách "Hướng về phía Đông - Một chiến lược lớn của Ấn Độ", tiếp tục làm rõ các khía cạnh trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ.

Trong 248 trang, tác giả đã khái quát chiến lược hướng Đông của Ấn Độ và mối quan hệ truyền thống giữa Ấn Độ và Đông Á Công trình phân tích các đặc trưng và bản chất của mối quan hệ đa dạng, phức tạp trong khu vực sau Chiến tranh lạnh, đồng thời nhấn mạnh quan hệ Ấn Độ - Việt Nam cùng tiềm năng và triển vọng to lớn của hai nước trong tương lai.

Luận án tiến sĩ lịch sử “ASEAN trong chính sách hướng đông của Ấn Độ” của Võ Xuân Vinh (2011) gồm 3 chương và 221 trang, phân tích chính sách đối ngoại của Ấn Độ sau chiến tranh lạnh cùng các nội dung cơ bản của Chính sách hướng Đông Tác giả đánh giá vai trò và đóng góp của ASEAN đối với chính sách này qua các giai đoạn phát triển, cũng như tác động đến Ấn Độ, ASEAN và quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong nhiều lĩnh vực Năm 2013, tác giả đã phát triển luận án thành cuốn sách cùng tên, dày 348 trang, được phát hành bởi nhà xuất bản Khoa học xã hội, trở thành tài liệu tham khảo giá trị cho các học giả nghiên cứu về Ấn Độ.

Một số nhận xét và những vấn đề chưa được giải quyết, luận án tập

2.1 QUAN NIỆM VỀ ĐỘC LẬP DÂN TỘC VÀ CỦNG CỐ ĐỘC LẬP DÂN TỘC

Theo Từ điển Tiếng Việt, "độc lập dân tộc" vừa mang nghĩa tính từ vừa là danh từ Từ góc độ tính từ, độc lập dân tộc có nghĩa là không phụ thuộc vào nước hoặc dân tộc khác Còn trên phương diện danh từ, độc lập dân tộc chỉ trạng thái của một nước hoặc dân tộc có chủ quyền chính trị, không chịu sự chi phối từ bên ngoài.

Trong tác phẩm "Cương lĩnh về vấn đề dân tộc", V.I Lê-nin đã đề cập đến mối quan hệ giữa các quốc gia dân tộc trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa và sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc Ông nhấn mạnh quyền tự quyết của mỗi quốc gia, bao gồm quyền tự chủ về chính trị - xã hội và con đường phát triển Quyền tự quyết còn thể hiện ở khả năng thành lập quốc gia độc lập hoặc liên hiệp trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi, nhằm đáp ứng nguyện vọng của nhân dân lao động về hòa bình, phát triển và hữu nghị Quan điểm này mang tính tiến bộ, khắc phục những hạn chế của các quan niệm trước đó.

Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc không chỉ là khái niệm chung mà còn chứa đựng nhiều nội dung cụ thể và cốt yếu Độc lập dân tộc phải gắn liền với thống nhất chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời quốc gia phải có quyền tự quyết trên mọi lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao Quyền quyết định về chính trị là yếu tố quan trọng nhất, thể hiện qua câu nói của Người: “Độc lập nghĩa là chúng tôi điều khiển lấy mọi công việc của chúng tôi, không có sự can thiệp ở ngoài vào.”

NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUÁ TRÌNH CỦNG CỐ VÀ BẢO VỆ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA ẤN ĐỘ GIAI ĐOẠN 1991 - 2015

Quan niệm về độc lập dân tộc và củng cố độc lập dân tộc

Theo Từ điển Tiếng Việt, "độc lập dân tộc" vừa là tính từ vừa là danh từ Với nghĩa tính từ, thuật ngữ này chỉ sự không phụ thuộc vào nước hoặc dân tộc khác Còn với nghĩa danh từ, độc lập dân tộc thể hiện trạng thái chủ quyền chính trị của một nước hoặc dân tộc, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.

Trong tác phẩm "Cương lĩnh về vấn đề dân tộc", V.I Lê-nin nhấn mạnh quyền tự quyết của mỗi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc và sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc Ông khẳng định rằng mỗi dân tộc có quyền tự chủ về vận mệnh của mình, bao gồm quyền tự quyết về chính trị, xã hội và con đường phát triển Quyền tự quyết cũng bao gồm khả năng thành lập quốc gia độc lập hoặc liên hiệp với các quốc gia khác trên cơ sở bình đẳng và lợi ích chung, nhằm đáp ứng nguyện vọng của nhân dân lao động về hòa bình, phát triển và hữu nghị Quan điểm này thể hiện tính tiến bộ, vượt qua những hạn chế của các quan niệm trước đó.

Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc không chỉ là khái niệm chung mà còn chứa đựng những nội dung cụ thể và cốt yếu Độc lập phải gắn liền với thống nhất chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời quốc gia cần có quyền tự quyết trên mọi lĩnh vực như kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao Quyền quyết định về chính trị là điều quan trọng nhất, thể hiện qua câu nói: “Độc lập nghĩa là chúng tôi điều khiển lấy mọi công việc của chúng tôi, không có sự can thiệp ở ngoài vào.” Bên cạnh đó, độc lập dân tộc luôn phải đi đôi với tự do, dân chủ và hạnh phúc của nhân dân, như Người đã nhấn mạnh: “Chúng ta đấu tranh được tự do, độc lập rồi mà dân cứ chết đói, chết rét thì tự do, độc lập cũng không làm được gì.”

Theo Hiến chương Liên hợp quốc (1945) và Tuyên bố năm 1970 về nguyên tắc luật quốc tế, độc lập dân tộc bao gồm quyền toàn vẹn lãnh thổ, quyền bình đẳng, quyền tự quyết của các dân tộc, và nghĩa vụ tôn trọng quyền con người cơ bản Các quốc gia cần không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, tránh sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực, và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình Đồng thời, các quốc gia cũng cần tự nguyện thực hiện các cam kết quốc tế.

Theo các Thủ tướng Ấn Độ qua các thời kỳ, sự độc lập thực sự của Ấn Độ không thể đạt được nếu người dân vẫn còn nghèo khổ và bất bình đẳng Mahatma Gandhi từng mơ ước về một Ấn Độ nơi mà mọi người, đặc biệt là những người nghèo nhất, cảm thấy thuộc về quốc gia và có vai trò trong việc xây dựng đất nước, với sự hòa hợp giữa các cộng đồng và bình đẳng giới Jawaharlal Nehru khẳng định rằng độc lập dân tộc phải đi đôi với việc chấm dứt nghèo đói, ngu dốt và bất bình đẳng Trong bài phát biểu kỷ niệm 51 năm Ngày Độc lập, Thủ tướng Atal Bihari Vajpayee nhấn mạnh rằng độc lập dân tộc cần gắn liền với sự hòa hợp giữa các dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa thế tục.

Thủ tướng Shri Atal Bihari Vajpayee đã trích dẫn quan điểm của Bharat Ratna Baba Sahed Ambedkar, nhấn mạnh rằng độc lập chính trị không thể được coi là hoàn toàn nếu thiếu độc lập kinh tế và xã hội Thủ tướng Manmohan Singh cũng khẳng định rằng Ấn Độ độc lập là một quốc gia thống nhất trong sự đa dạng, không phân biệt đẳng cấp, tín ngưỡng hay giới tính, nơi mọi công dân đều có cơ hội phát triển và sống với phẩm giá, sự tôn trọng và hy vọng Ông nhấn mạnh rằng mỗi công dân nên tự hào khi nói rằng họ là người Ấn Độ, và Ấn Độ cần sống hòa bình với các nước láng giềng cũng như có vị trí xứng đáng trên trường quốc tế.

Củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc hiện nay là hoạt động tổng thể nhằm làm cho nền độc lập trở nên bền vững hơn, bao gồm quá trình phòng ngừa và ngăn chặn các hoạt động xâm phạm Đây là nhiệm vụ cơ bản trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh hội nhập quốc tế Trong bài phát biểu kỷ niệm Ngày Độc lập, Thủ tướng N Modi nhấn mạnh an ninh quốc gia là ưu tiên hàng đầu, bao gồm chủ quyền biển, biên giới lãnh thổ, không phận và không gian mạng Ông khẳng định Ấn Độ đủ mạnh để bảo vệ an ninh quốc gia và chống lại mọi đe dọa xâm phạm chủ quyền Củng cố độc lập dân tộc còn đồng nghĩa với việc đất nước phải được tự do, dân tộc được giải phóng, và người dân thực hiện những điều cụ thể, hiện thực và bình dị.

Giải phóng dân tộc mang lại tự do cho mọi người, từ thầy giáo giảng bài trên lớp đến nông dân làm việc trên cánh đồng, công nhân trong nhà máy, và người dân sum họp bên bữa tối sau một ngày lao động Mỗi cá nhân đều ý thức rằng công việc của họ góp phần xây dựng nền độc lập cho đất nước.

Để củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần giữ vững chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và coi trọng việc bảo vệ các giá trị truyền thống, bản sắc dân tộc Đồng thời, cần thực thi các chính sách phát triển kinh tế - xã hội tích cực, khắc phục sự mất cân đối, tạo sự hài hòa giữa các vùng miền và sắc tộc, hướng tới đồng thuận và gắn kết dân tộc Việc tăng cường hiệp thương chính trị và linh hoạt trong xử lý các vấn đề nội bộ là cần thiết để ổn định thể chế và giảm thiểu mâu thuẫn Nền độc lập của các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển như Ấn Độ, bị đe dọa bởi nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài; do đó, cần có cách tiếp cận linh hoạt và đúng đắn, tìm kiếm giải pháp khả thi để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia và hóa giải những nguy cơ từ toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

"Độc lập dân tộc" và "củng cố độc lập dân tộc" là khát vọng chính đáng của các dân tộc trên toàn thế giới, bao gồm quyền làm chủ, phát triển đất nước, và bảo vệ chủ quyền quốc gia Độc lập dân tộc không chỉ mang ý nghĩa lý luận quan trọng mà còn là giá trị tinh thần cao cả cho tất cả các dân tộc đang đấu tranh giành tự do Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc củng cố độc lập dân tộc trở thành nhiệm vụ thiết yếu của Cộng hòa Ấn Độ, đồng thời là yếu tố quyết định cho sự thành công trong hội nhập quốc tế.

Tác giả định nghĩa "độc lập dân tộc" và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc" thông qua các nội dung cơ bản sau: sự tự chủ trong quyết định chính trị, kinh tế và văn hóa; bảo vệ chủ quyền lãnh thổ; và xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.

Độc lập dân tộc của Ấn Độ được hiểu là sự tự chủ về chủ quyền quốc gia, đảm bảo thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Điều này bao gồm quyền tự quyết của Ấn Độ trong việc hoạch định chính sách nội và ngoại, không bị ảnh hưởng hay chi phối bởi bất kỳ quốc gia nào khác.

Để củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc, Ấn Độ cần duy trì môi trường hòa bình và ổn định chính trị, đồng thời xây dựng sự đoàn kết trong sự đa dạng Nước này cần tập trung phát triển kinh tế, nâng cao sức mạnh quốc phòng và giải quyết các vấn đề xã hội như phân biệt đẳng cấp, phân hóa giàu nghèo, mù chữ và bệnh tật.

Độc lập dân tộc gắn liền với sức mạnh tổng hợp quốc gia và hội nhập quốc tế, chịu ảnh hưởng từ cả an ninh truyền thống và phi truyền thống Để bảo vệ độc lập trong bối cảnh toàn cầu hóa, Ấn Độ cần thực hiện chính sách đối ngoại linh hoạt, cân bằng quan hệ với các cường quốc và hài hòa với các nước láng giềng, đồng thời phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề quốc tế, với lợi ích quốc gia dân tộc được đặt lên hàng đầu.

Nhân tố quốc tế

2.2.1 Tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh

Sau Chiến tranh Lạnh, sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu đã làm thay đổi cục diện thế giới, dẫn đến một thời kỳ quá độ và hình thành trật tự thế giới mới.

Sự so sánh lực lượng toàn cầu đã chuyển từ một trạng thái cân bằng giữa hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập sang một tình thế có lợi cho Mỹ và các nước tư bản Quá trình hình thành trật tự thế giới mới chứa đựng nhiều yếu tố bất trắc và khó đoán định, với hai khuynh hướng đối nghịch nổi bật: Mỹ hướng tới việc thiết lập một thế giới đơn cực, trong khi các trung tâm quyền lực khác như Nga, Trung Quốc, EU và Nhật Bản nỗ lực đấu tranh cho một trật tự đa cực, nhằm kiềm chế vị trí bá quyền của Mỹ và chia sẻ quyền lãnh đạo thế giới Mỹ hiện nay là siêu cường duy nhất, chiếm ưu thế vượt trội về khoa học, kỹ thuật, kinh tế, chính trị và quân sự, đồng thời giữ vai trò chủ đạo trong các thiết chế kinh tế, tài chính và thương mại toàn cầu.

Trong bối cảnh hiện tại, Ấn Độ lo ngại về ý đồ của Mỹ trong việc thiết lập một trật tự thế giới đơn cực, nơi Mỹ giữ vai trò thống trị và áp đặt chính sách lên các quốc gia khác Mỹ không chỉ tuyên bố về việc xây dựng trật tự thế giới mới mà còn tích cực thực hiện các hành động nhằm đạt được mục tiêu này.

Chính sách đơn phương và vị kỷ của Mỹ trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế, như cuộc chiến tranh Vùng Vịnh (1991) và Nam Tư (1999), đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ nhiều nước lớn và cộng đồng quốc tế Sau sự kiện 11/9/2001, Mỹ đã điều chỉnh chính sách để tập trung vào hợp tác đa phương nhằm giành sự ủng hộ quốc tế cho cuộc chiến chống khủng bố tại Afghanistan Tuy nhiên, những khó khăn trong cuộc chiến ở Iraq và Afghanistan cùng với các sai lầm trong chính sách đối nội và đối ngoại đã làm giảm hiệu quả của chiến lược này.

Khủng hoảng tài chính năm 2008 đã làm suy yếu vị thế siêu cường của Mỹ, khiến nước này không còn giữ được sự độc tôn Những khó khăn và hạn chế đã cản trở Mỹ trong việc hiện thực hóa tham vọng xây dựng một thế giới đơn cực Sự mâu thuẫn giữa âm mưu và hành động của Mỹ với lợi ích của các cường quốc khác, cũng như với lợi ích của hòa bình, độc lập và phát triển của các quốc gia trên toàn cầu, ngày càng trở nên rõ ràng.

Khi vị thế đơn cực của Mỹ suy giảm, các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Brazil và Nam Phi đang nổi lên như những ứng cử viên sáng giá trong trật tự thế giới đa cực Trung Quốc đang trở thành trung tâm kinh tế chính trị của Châu Á với chiến lược mở rộng ra Biển Đông, trong khi Nhật Bản thúc đẩy quân sự hóa để tăng cường vai trò trên trường quốc tế, đặc biệt là trong các vấn đề an ninh ở Đông Á Sự phát triển của Liên minh châu Âu và sự trở lại của Nga cũng đóng góp vào quá trình đa cực hóa này, thể hiện rõ nét qua vai trò ngày càng quan trọng của G20 trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, dần thay thế G7 Cấu trúc chiến lược quốc tế đang chuyển từ "nhất siêu đa cường" sang "đa cực hóa", với sự trỗi dậy của các cường quốc như EU, Nga, Trung Quốc và Ấn Độ, cùng với sự gia tăng ảnh hưởng của Mỹ Cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc cho thấy rằng một thế giới đa cực là xu thế tất yếu và sẽ tiếp tục phát triển đa dạng trong tương lai.

Mặc dù Ấn Độ là một nước Không liên kết, nhưng nước này chia sẻ nhiều quan điểm gần gũi với Liên Xô, như chống chủ nghĩa đế quốc và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc Quan hệ Ấn - Xô trở nên mật thiết hơn sau cuộc chiến tranh Trung - Ấn năm 1962, thể hiện qua Hiệp ước hòa bình hữu nghị và hợp tác ký năm 1971 Tuy nhiên, sự tan rã của Liên Xô đã khiến Ấn Độ mất đi một chỗ dựa vững chắc, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của nước này.

Sau Chiến tranh lạnh, thế giới phát triển theo một số xu thế mới, có tác động sâu rộng đến tất cả các quốc gia dân tộc Đó là:

Toàn cầu hóa, khu vực hóa và sự chú trọng vào kinh tế trong quan hệ quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội hiện đại Đây là kết quả của sự phát triển đột phá trong khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, cũng như là sản phẩm của nền kinh tế thị trường hiện đại Quá trình này thu hút nhiều quốc gia tham gia thông qua các hình thức hợp tác và liên kết đa dạng Mặc dù toàn cầu hóa mang lại cả lợi ích và thách thức, đồng thời có sự hợp tác và cạnh tranh, nhưng nó vẫn là một xu thế phù hợp với quy luật phát triển và đáp ứng nhu cầu tiến bộ của xã hội loài người.

Xu thế khu vực hóa đã phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh như một phản ứng trước những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia Trên khắp các lục địa, nhiều tổ chức khu vực đã được thành lập, như Liên minh Châu Âu (EU) vào năm 1992, Thị trường tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) vào năm 1994, và Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 Những tổ chức này đang ngày càng mở rộng và liên kết chặt chẽ với nhau Ảnh hưởng của xu thế khu vực hóa cũng dẫn đến việc Ấn Độ và các nước ven bờ Ấn Độ Dương thành lập Hiệp hội hợp tác kinh tế vành đai Ấn Độ Dương (IOR-ARC) và tổ chức hợp tác kinh tế ở vùng vịnh Bengan (BISMT-EC) vào năm 1996.

Sau những tổn thất nặng nề trong cuộc chạy đua vũ trang thời kỳ chiến tranh lạnh, các nước lớn đã điều chỉnh chiến lược, tập trung vào phát triển kinh doanh và thúc đẩy cạnh tranh nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và xây dựng sức mạnh quốc gia Trong bối cảnh này, hợp tác kinh tế trở thành chính sách ưu tiên hàng đầu trong quan hệ quốc tế Sự chuyển hướng này đã tác động mạnh mẽ đến quá trình củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ, giúp nước này tăng cường vị thế trên trường quốc tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Toàn cầu hóa và khu vực hóa mang đến cho Ấn Độ cơ hội củng cố độc lập kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và mở rộng thị trường Thị trường đóng vai trò quyết định trong nền kinh tế, đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế dịch vụ của Ấn Độ Tham gia vào nền kinh tế toàn cầu giúp doanh nghiệp Ấn Độ tiếp cận thị trường khu vực và quốc tế một cách công bằng Áp lực cạnh tranh về chất lượng sản phẩm yêu cầu các nhà quản lý và doanh nghiệp Ấn Độ thực hiện cải cách sâu rộng, đổi mới công nghệ và phương thức sản xuất để nâng cao sức cạnh tranh.

Toàn cầu hóa và khu vực hóa đã tạo điều kiện cho Ấn Độ tham gia vào hệ thống phân công lao động quốc tế, giúp đất nước này tối ưu hóa việc khai thác nguồn nhân lực chất lượng cao Đồng thời, Ấn Độ cũng có cơ hội tiếp cận tri thức và kinh nghiệm từ các nước phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế bền vững.

Toàn cầu hóa và khu vực hóa giúp Ấn Độ và các nước đang phát triển hợp tác để đối phó với những tiêu cực của toàn cầu hóa và bảo vệ chủ quyền quốc gia Với nguồn nhân lực dồi dào và giá rẻ, người dân Ấn Độ có ý thức tự lực, tự cường, tạo lợi thế trong việc củng cố độc lập dân tộc và chống lại sự áp đặt từ các nước phát triển.

Tham gia hợp tác liên kết khu vực và quốc tế sẽ thúc đẩy sự năng động trong các quan hệ chính trị và đối ngoại, từ đó nâng cao vị thế của Ấn Độ trên trường quốc tế.

Kinh tế thị trường và toàn cầu hóa đòi hỏi các quốc gia phải tuân thủ các quy định về mở cửa thị trường và tự do cạnh tranh Những nước có luật pháp minh bạch, ổn định chính trị và khả năng cạnh tranh cao sẽ thu hút nhiều vốn đầu tư Tuy nhiên, sự chi phối của các nước phát triển và tập đoàn xuyên quốc gia đang làm giảm tính độc lập trong hoạch định chính sách kinh tế của các nước đang phát triển, đặc biệt là Ấn Độ Nếu không có chiến lược kinh tế phù hợp để đối phó với thách thức toàn cầu hóa, Ấn Độ có thể bị bỏ lại trong cuộc chơi này.

Nhân tố trong nước

2.3.1 Khái quát về đất nước, lịch sử, văn hóa và con người Ấn Độ

Ấn Độ, một quốc gia rộng lớn ở Nam Á với diện tích 3.287.263 km², đứng thứ 7 thế giới, tiếp giáp với nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nepal, Pakistan, Bhutan, Bangladesh và Myanmar Biên giới phía Bắc được xác định bởi dãy Himalaya, trong khi biên giới phía Tây với Pakistan là đồng bằng Punjab và sa mạc Thar Vùng đồi núi Chin và Kachin ngăn cách Ấn Độ với Myanmar, còn biên giới với Bangladesh được xác định bởi các dãy núi Khasi và Mizow cùng với đồng bằng Ấn - Hằng Sông Hằng, dài nhất Ấn Độ, cùng với sông Ấn và sông Brahmaputra tạo thành đồng bằng Ấn - Hằng, chiếm phần lớn miền Bắc, Trung và Đông Ấn, trong khi cao nguyên Deccan chiếm miền Nam Điểm cao nhất Ấn Độ, Kangchenjunga, nằm ở biên giới Nepal và bang Sikkim với độ cao 8.598m.

Tên gọi "Ấn Độ" chính thức xuất hiện trên bản đồ thế giới từ năm 1947, khi quốc gia này giành độc lập từ thực dân Anh Tên gọi này bắt nguồn từ con sông Ấn Độ, một dòng sông linh thiêng trong văn hóa Ấn Độ, và là cái nôi của nền văn minh sông Ấn cổ đại Địa hình Ấn Độ rất đa dạng với nhiều núi non, sông ngòi, đầm lầy, sa mạc, cao nguyên và đồng bằng trù phú Núi tập trung chủ yếu ở phía Bắc và phía Nam, trong khi sa mạc nằm ở phía Tây, và cao nguyên cùng đồng bằng châu thổ chủ yếu ở phía Đông.

Ấn Độ có khí hậu đa dạng, trải dài từ khí hậu nhiệt đới ở miền Nam đến khí hậu ôn đới ở miền Bắc Sự đa dạng này không chỉ mang lại lợi thế cho sự phát triển kinh tế mà còn khiến Ấn Độ trở thành một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu, dẫn đến nhiều thảm họa thiên nhiên gây thiệt hại về người và kinh tế Điều kiện tự nhiên phong phú cũng góp phần hình thành tiến trình lịch sử và văn hóa đặc sắc của Ấn Độ.

* Về dân số, dân tộc, tôn giáo và ngôn ngữ:

Theo số liệu của Văn phòng Hộ tịch và Ủy ban Dân số Ấn Độ, tính đến năm 2015, Ấn Độ có 1,311 tỷ người, chiếm 17,58% dân số thế giới, đứng thứ hai về dân số toàn cầu Sự đông đảo này mang lại lợi thế cho Ấn Độ trong việc phát triển lực lượng vũ trang và nguồn nhân lực kinh tế, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn như thiếu lương thực, việc làm và dịch bệnh Là một quốc gia đa dân tộc với khoảng 650 tộc người, Ấn Độ được ví như "triển lãm các tộc người trên thế giới", dẫn đến sự đa dạng ngôn ngữ với khoảng 1.652 ngôn ngữ khác nhau Theo Hiến pháp Ấn Độ sửa đổi năm 2008, Chính phủ Ấn Độ đã công nhận sự phong phú này.

Ấn Độ có 22 ngôn ngữ chính thức, trong đó tiếng Anh và tiếng Hindi là hai ngôn ngữ hành chính Người dân có quyền lựa chọn sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hindi trong các giao dịch hành chính.

Hiện nay, Ấn Độ có sáu tôn giáo lớn: Hindu, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo, Sikh, Phật giáo và Jain Những tôn giáo này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển đất nước, cũng như ảnh hưởng đến tính cách của người Ấn Độ Tuy nhiên, mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo vẫn tồn tại do di sản lịch sử, tạo ra thách thức lớn cho việc củng cố và bảo vệ độc lập của Ấn Độ.

Ấn Độ là một quốc gia dân chủ đại nghị với thể chế Cộng hòa liên bang, nơi chính quyền trung ương nắm quyền lực lớn hơn các bang, theo mô hình Nghị viện Anh Hệ thống chính quyền được tổ chức theo tam quyền phân lập: lập pháp, hành pháp và tư pháp Là một quốc gia đa nguyên và đa đảng, Ấn Độ có gần 10 chính đảng lớn, trong đó Đảng Quốc đại (INC) và Đảng Bhartiya Janata (BJP) là hai đảng chính tham gia cầm quyền từ khi đất nước giành độc lập.

Ấn Độ là một nước dân chủ liên bang với 29 bang và 7 vùng lãnh thổ, trong đó các bang được chia thành các huyện Theo nguyên tắc "Tam quyền phân lập", quyền lực nhà nước được phân chia thành ba nhánh: quyền lập pháp thuộc về Nghị viện, quyền hành pháp thuộc về Chính phủ, và quyền tư pháp thuộc về Tòa án Tổng thống là người đứng đầu nhà nước liên bang và cơ quan hành pháp, trong khi tổng chưởng lý lãnh đạo tòa án tối cao Tuy nhiên, quyền lực thực sự thuộc về Thủ tướng và Hội đồng Bộ trưởng.

Tổng tuyển cử ở Ấn Độ được tổ chức 5 năm một lần, cho phép mọi công dân trên 18 tuổi tham gia bầu cử mà không phân biệt giai cấp, tín ngưỡng, tôn giáo hay giới tính Là một quốc gia dân chủ lập hiến, cuộc tổng tuyển cử tự do này đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố nền dân chủ quốc gia Kết quả của cuộc bầu cử sẽ quyết định các vị trí chủ chốt trong bộ máy nhà nước, bao gồm tổng thống, phó tổng thống, thành viên thượng viện, hạ viện và các thành viên khác trong chính phủ.

Văn hóa Ấn Độ có nguồn gốc lâu đời với hơn 5.000 năm lịch sử, là cái nôi của nhiều nền văn minh Sự kết hợp giữa giá trị văn hóa bản địa và các yếu tố văn hóa nước ngoài đã tạo nên một di sản văn hóa phong phú Trước khi hội nhập, bán đảo Ấn Độ đã có nhiều cộng đồng dân tộc với những đặc trưng văn hóa riêng, thể hiện rõ qua các kiệt tác kiến trúc và nghệ thuật Qua thời gian, văn hóa Ấn Độ đã biến đổi, hòa quyện với các giá trị bản địa, đặc biệt là đạo Hindu, để phát triển những nét đặc trưng riêng Sau khi giành độc lập từ thực dân Anh vào năm 1947, Ấn Độ đã mở cửa tiếp nhận các yếu tố văn hóa hiện đại, làm phong phú thêm nền văn hóa đa dạng của mình, đồng thời vẫn giữ gìn các giá trị truyền thống và đời sống tâm linh Văn hóa Ấn Độ nổi bật với tính tôn giáo và sự khoan dung, yêu chuộng hòa bình, góp phần tạo nên sức lan tỏa mạnh mẽ trong xã hội.

Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ, có nguồn gốc từ Hindu giáo, đã phát triển thành một hiện tượng chính trị xã hội đặc thù Hiện nay, xã hội Ấn Độ được chia thành 4 đẳng cấp chính: Bà la môn (Brabman) bao gồm tu sĩ và triết gia; Kshatriya là các vua chúa và võ sĩ; Vaishya gồm thương dân và thợ thủ công; Sudra đại diện cho thổ dân và nông dân Ngoài ra, còn có tầng lớp tiện dân (Dalit), không thuộc vào bất kỳ đẳng cấp nào.

Tu sĩ, triết gia, học giả, các vị lãnh đạo tôn giáo

Bậc vua chúa, quý tộc, võ sĩ, người chấp hành quyền lực thế tục

Thường dân, thợ thủ công

Thổ dân, nông dân, người nô lệ

Người bần cùng, quyết rác, dọn nhà vệ sinh

Biểu đồ 1.1: Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ

Hiến pháp Ấn Độ năm 1950 đã chính thức xóa bỏ phân biệt đẳng cấp, nhưng thực tế cho thấy sự phân biệt này vẫn tồn tại trong tâm thức của nhiều người dân Điều này dẫn đến các vụ xô xát, mâu thuẫn, thậm chí là giết người Ngoài ra, vấn đề bất bình đẳng giới, tham nhũng và bạo động xã hội vẫn dai dẳng ảnh hưởng đến đất nước này Những đặc điểm xã hội này tác động trực tiếp đến nỗ lực củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ.

Người Ấn Độ có bản tính ôn hòa, nhẫn nại nhưng lại rất kiên định và độc lập.

Người Ấn Độ tự hào về bản sắc văn hóa và nền độc lập của mình, thể hiện qua tinh thần tự lực và quyết tâm giành độc lập từ thực dân Anh cũng như Mỹ Họ tôn trọng người khác và thể hiện sự hiếu khách, một đặc điểm được ảnh hưởng bởi tôn giáo như Hindu, Hồi giáo và Sikh Khách du lịch thường hài lòng với dịch vụ tại Ấn Độ nhờ vào sự thân thiện và ôn hòa, điều này được học từ M.Gandhi Nghiên cứu cho thấy các nhà quản lý Ấn Độ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, thể hiện sự quan tâm đến nhân viên và tạo lòng trung thành Người Ấn Độ có tính khiêm nhường, kiên nhẫn và tập trung vào phát triển lâu dài, đồng thời tin rằng đất nước họ là một cường quốc hiện đại xứng đáng được tôn trọng Truyền thống văn hóa đối ngoại của Ấn Độ dựa trên nguyên tắc cùng tồn tại hòa bình và bình đẳng kinh tế, với lý tưởng xây dựng một trật tự thế giới hòa bình và mong muốn tất cả các quốc gia thuộc địa được tự do Đây là nét văn hóa đặc trưng của Ấn Độ.

2.3.2 Khái quát quá trình củng cố và bảo vệ độc lập của Cộng hòa Ấn Độ từ khi giành độc lập (1947) đến trước năm 1991

* Trên lĩnh vực kinh tế:

Từ năm 1947 đến 1991, Ấn Độ theo đuổi chủ nghĩa xã hội với mô hình phát triển kinh tế tập trung, chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như công nghiệp nặng và an ninh quốc phòng Kinh tế tư nhân bị hạn chế và kiểm soát thông qua các đạo luật nhằm ngăn chặn độc quyền Chính phủ ưu tiên công nghiệp hóa, phát triển ngành công nghiệp nhẹ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và thực hiện chính sách tự cung tự cấp cùng thay thế nhập khẩu Nông nghiệp cũng được chú trọng để đảm bảo lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp Các chiến lược phát triển được thực hiện qua các Kế hoạch 5 năm, giúp Ấn Độ xây dựng nền kinh tế đồng bộ, tăng trưởng cao và thu nhập người dân không ngừng cải thiện, đồng thời phát huy tiềm năng khoa học - kỹ thuật, tạo nền tảng cho các cuộc cách mạng nông nghiệp sau này.

Sau cuộc khủng hoảng dầu lửa năm 1973, nền kinh tế Ấn Độ bắt đầu tụt hậu do những hạn chế của nền kinh tế bao cấp, dẫn đến sự phát triển chậm chạp và kém năng động Ngành công nghiệp Ấn Độ đã giảm từ vị trí thứ 10 thế giới năm 1955 xuống thứ 20 vào năm 1973 Để ứng phó với tình hình này, Ấn Độ đã điều chỉnh chính sách kinh tế, bắt đầu từ tháng 12/1973 với việc nới lỏng cấp giấy phép công nghiệp, cho phép đầu tư từ các nhà công nghiệp lớn và nước ngoài Đến tháng 10/1975, chính phủ tiếp tục nới lỏng thêm bằng cách bỏ giấy phép cho 21 ngành và mở rộng công suất không hạn chế cho 30 ngành khác Tuy nhiên, trong giai đoạn này, nền kinh tế vẫn gặp phải nhiều nhược điểm, như giá thành sản xuất cao, năng suất lao động thấp và chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu.

NỘI DUNG CỦNG CỐ VÀ BẢO VỆ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA ẤN ĐỘ GIAI ĐOẠN 1991 - 2015

MỘT SỐ NHẬN XÉT VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM ĐỐI VỚI CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN

Ngày đăng: 14/02/2022, 18:39

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Anjana Mothar Chandra (2010), 5000 năm lịch sử và văn hóa Ấn Độ, NXB Văn hóa - thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: 5000 năm lịch sử và văn hóa Ấn Độ
Tác giả: Anjana Mothar Chandra
Nhà XB: NXBVăn hóa - thông tin
Năm: 2010
2. Đỗ Thanh Bình (2006), Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỷ XX- một cách tiếp cận, NXB Đại học sư phạm, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỷXX- một cách tiếp cận
Tác giả: Đỗ Thanh Bình
Nhà XB: NXB Đại học sư phạm
Năm: 2006
3. Ngô Xuân Bình (2013), Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020, NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độthập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020
Tác giả: Ngô Xuân Bình
Nhà XB: NXB Từ điểnbách khoa
Năm: 2013
4. Ngô Xuân Bình (chủ biên) (2012), Thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong bối cảnh mới, NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong bối cảnh mới
Tác giả: Ngô Xuân Bình (chủ biên)
Nhà XB: NXB Từ điển bách khoa
Năm: 2012
5. Ngô Xuân Bình (2016), ” Xung đột và giải quyết xung đột trong quan hệ Ấn Độ - Pakistan từ đầu thế kỷ 21 đến nay”, Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á, số 08, tr 1-7 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và ChâuÁ
Tác giả: Ngô Xuân Bình
Năm: 2016
6. Nguy n Tuấn Bình (2017), Quan hệ Ấn Độ - Myanmar (1962 – 2011), Luận án tiến sỹ lịch sử thế giới, Đại học Khoa học, Đại học Huế Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ Ấn Độ - Myanmar (1962 – 2011), Luận ántiến sỹ lịch sử thế giới
Tác giả: Nguy n Tuấn Bình
Năm: 2017
7. Bộ Ngoại giao (2002), Quan hệ Ấn Độ - Pakistan và tác động đến an ninh khu vực Nam Á, Đề tài cấp Bộ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ Ấn Độ - Pakistan và tác động đến an ninh khuvực Nam Á
Tác giả: Bộ Ngoại giao
Năm: 2002
8. Nguy n Viết Chung (1956), Ấn Độ một cường quốc thế giới, Nxb Sự thật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ấn Độ một cường quốc thế giới
Tác giả: Nguy n Viết Chung
Nhà XB: Nxb Sự thật
Năm: 1956
9. Lê Thế Cường (2011), Quan hệ Ấn Độ - Liên Xô từ 1947 đến 1991, Luận án tiến sĩ lịch sử, Học viện Khoa học xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ Ấn Độ - Liên Xô từ 1947 đến 1991
Tác giả: Lê Thế Cường
Năm: 2011
10. Nguy n Văn Dương (2014), “Vai trò của Ấn Độ trong phong trào Không liên kết”, Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và châu Á, số 5 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vai trò của Ấn Độ trong phong trào Không liên kết”, "Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và châu Á
Tác giả: Nguy n Văn Dương
Năm: 2014
11. Nguy n Văn Dương (2014), “Quan hệ Trung Quốc - Ấn Độ trên lĩnh vực chính trị , an ninh”, Tạp chí Lý luận chính trị, số 5 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ Trung Quốc - Ấn Độ trên lĩnh vực chínhtrị , an ninh”", Tạp chí Lý luận chính trị
Tác giả: Nguy n Văn Dương
Năm: 2014
12. Luận Thùy Dương (2007), “Ấn Độ trong những thập niên đầu thế kỷ XXI”, Hội thảo khoa học: Sự nổi lên của Ấn Độ và triển vọng quan hệ Việt Nam - Ấn Độ, Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ấn Độ trong những thập niên đầu thế kỷ XXI”,"Hội thảo khoa học: Sự nổi lên của Ấn Độ và triển vọng quan hệ Việt Nam - ẤnĐộ
Tác giả: Luận Thùy Dương
Năm: 2007
15. Đỗ Đức Định(2010), Giáo trình kinh tế Ấn Độ, NXB Đại học Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình kinh tế Ấn Độ
Tác giả: Đỗ Đức Định
Nhà XB: NXB Đại học Quốc gia
Năm: 2010
16. Ngô Minh Đức, Ngô Minh Trung (2017), “Quan hệ thương mại hàng hóa Ấn Độ - ASEAN: Thực trạng và giải pháp”, Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á, số 1, tr1-12 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ thương mại hàng hóa ẤnĐộ - ASEAN: Thực trạng và giải pháp”, "Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và ChâuÁ
Tác giả: Ngô Minh Đức, Ngô Minh Trung
Năm: 2017
17. Edward Luce (2013), Nghịch lý Ấn Độ: Bất chấp thần thánh Ấn Độ trỗi dậy”, NXB Tri thức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghịch lý Ấn Độ: Bất chấp thần thánh Ấn Độ trỗi dậy”
Tác giả: Edward Luce
Nhà XB: NXB Tri thức
Năm: 2013
18. Đinh Văn Hà (2012), Quan hệ Ấn Độ - ASEAN sau Chiến tranh lạnh (1961 - 2010), Luận văn Thạc sỹ, Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, Đại học quốc gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan hệ Ấn Độ - ASEAN sau Chiến tranh lạnh (1961- 2010)
Tác giả: Đinh Văn Hà
Năm: 2012
19. Trần Xuân Hiệp (2016), “Sự trỗi dậy của Ấn Độ: Xu hướng và tác động”, Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á, số 02, tr 1-11 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự trỗi dậy của Ấn Độ: Xu hướng và tác động”, "Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á
Tác giả: Trần Xuân Hiệp
Năm: 2016
20. Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Đại sứ quán Ấn Độ (2017), “Sức mạnh mềm Ấn Độ và Sức mạnh mềm Việt Nam trong bối cảnh khu vực hóa, toàn cầu hóa”, Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sứcmạnh mềm Ấn Độ và Sức mạnh mềm Việt Nam trong bối cảnh khu vực hóa,toàn cầu hóa”
Tác giả: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Đại sứ quán Ấn Độ
Năm: 2017
21. Nguy n Thế Hồng (2014), “Tranh chấp biên giới trong quan hệ Ấn Độ - Trung Quốc”, Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á, số 12, tr 8-17 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tranh chấp biên giới trong quan hệ Ấn Độ - Trung Quốc”, "Tạp chí Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á
Tác giả: Nguy n Thế Hồng
Năm: 2014
22. Nguy n Cảnh Huệ (2002), “Ấn Độ - những thành tựu của công cuộc xây dựng và phát triển đất nước từ 1947 đến nay”, Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á (4), tr. 73-80 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ấn Độ - những thành tựu của công cuộc xây dựngvà phát triển đất nước từ 1947 đến nay”, "Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á
Tác giả: Nguy n Cảnh Huệ
Năm: 2002

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w