TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Các công trình nghiên cứu của các học giả ở Ấn Độ và trên thế giới
Xã hội, chính trị - ngoại giao, kinh tế, và an ninh - quốc phòng là những lĩnh vực quan trọng, cung cấp cơ sở và tư liệu khoa học cần thiết cho tác giả trong quá trình nghiên cứu và viết luận án.
1.1 CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA CÁC HỌC GIẢ Ở ẤN ĐỘ VÀ TRÊN THẾ GIỚI
Nghiên cứu lịch sử Ấn Độ, bao gồm quá trình đấu tranh giành độc lập, vai trò của các nhà lãnh đạo và tình hình kinh tế - xã hội sau độc lập, đã sản sinh ra nhiều công trình tiêu biểu Những nghiên cứu này không chỉ làm rõ những khó khăn mà Ấn Độ phải đối mặt trong cuộc chiến giành tự do mà còn phân tích sâu sắc những ảnh hưởng của các nhà lãnh đạo nổi bật đến sự phát triển của đất nước Hơn nữa, tình hình kinh tế - xã hội sau khi giành độc lập cũng được khám phá, cung cấp cái nhìn toàn diện về sự chuyển mình của Ấn Độ trong bối cảnh toàn cầu.
Cuốn sách "Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ giai đoạn 1857 – 1947" (1987) do năm tác giả, trong đó có sử gia BiPan Chandra, biên soạn, khái quát lịch sử cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ Tác phẩm bắt đầu từ cuộc chiến đầu tiên năm 1857 và trình bày những sự kiện quan trọng trong quá trình giành lại quyền tự chủ cho đất nước.
Cuốn sách phân tích sâu sắc những phong trào đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ từ năm 1857 đến 1947, tập trung vào vai trò của Đảng Quốc đại Ấn Độ và các nhà lãnh đạo như Mahatma Gandhi Nội dung nhấn mạnh tầm quan trọng của Gandhi trong lịch sử độc lập dân tộc, lý giải lý do ông được gọi là "Cha già của dân tộc" Đây là tài liệu quý giá không chỉ tổng kết lịch sử mà còn có giá trị trong việc điều hành đất nước của các Chính phủ Ấn Độ, làm nền tảng cho việc nghiên cứu quá trình củng cố độc lập của Cộng hòa Ấn Độ.
Cuốn sách "Ấn Độ kể từ khi chuyển giao chính quyền" (1956) của Romesh Thapar trình bày lịch sử Ấn Độ sau năm 1947, nhấn mạnh ảnh hưởng của trật tự thế giới hai cực Yalta và chính sách của Thủ tướng J Nehru đối với các vấn đề quốc tế và nội bộ Tác phẩm "Ấn Độ hôm nay và ngày mai" (1960) của R.P Dutt cũng góp phần vào việc phân tích tình hình Ấn Độ trong bối cảnh lịch sử này.
Cuốn sách “India Today” phản ánh chân thực tình hình nghèo khổ tại Ấn Độ, đồng thời chỉ ra ảnh hưởng của nền thống trị Anh và chủ nghĩa đế quốc hiện đại đối với đất nước này Nó cũng phân tích phong trào dân tộc và ba giai đoạn chính trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ, sự phát triển của giai cấp công nhân, cũng như những vấn đề dân chủ đang tồn tại trong xã hội Ấn Độ hiện nay.
Cuốn sách “Lịch sử Ấn Độ” (1998) của hai giáo sư người Đức Hurmann Kulke và Dietmar Rothermund cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử Ấn Độ, từ thời tiền sử đến thời kỳ thực dân hóa và cuộc đấu tranh giành độc lập Tác phẩm không chỉ ghi lại sự kiện mà còn phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa đã hình thành nên lịch sử của tiểu lục địa Ấn Độ trong giai đoạn đầu của nền cộng hòa, đồng thời đề cập đến sự chia cắt đất nước sau khi giành độc lập.
Cuốn sách "India after Independence" (2008) của sử gia BiPan Chandra phân tích những thách thức và thành tựu của Ấn Độ sau khi giành độc lập, bao gồm quá trình soạn thảo hiến pháp và các chính sách kinh tế, chính trị dưới thời J Nehru Tác giả làm rõ quá trình củng cố độc lập dân tộc, các tranh cãi giữa chính quyền trung ương và các bang, cũng như các vấn đề như Punjab Cuốn sách cũng đề cập đến sự thất bại của Liên minh dân chủ quốc gia trong cuộc tổng tuyển cử 2004 và sự lên ngôi của Liên minh cấp tiến quốc gia, cùng với thỏa thuận hạt nhân giữa Ấn Độ và Mỹ Ngoài ra, tác phẩm phân tích các cải cách kinh tế từ năm 1991, cải cách ruộng đất và cuộc cách mạng xanh, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về nền kinh tế Ấn Độ trong thiên niên kỷ mới Đặc biệt, cuốn sách khái quát vai trò lãnh đạo của nhiều nhân vật quan trọng như Jawaharlal Nehru, Indira Gandhi, và Manmohan Singh, trở thành nguồn tài liệu quý giá cho nghiên cứu.
Cuốn sách "Sự trỗi dậy của Ấn Độ hiện đại" (1981) của nhà ngoại giao Arthur Lall, người đã trải qua cả thời kỳ thuộc địa và kỷ nguyên độc lập của Ấn Độ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử Ấn Độ vào đầu thế kỷ XX dưới sự thống trị của đế quốc Anh Tác phẩm không chỉ khám phá sự phát triển văn hóa và sự khác biệt tôn giáo, mà còn phân tích chính sách đối ngoại của Ấn Độ dưới thời J Nehru, bao gồm các cuộc đàm phán biên giới với Trung Quốc năm 1962 và các vấn đề chính trị dưới sự lãnh đạo của Indira Gandhi.
Cuốn sách "Lịch sử Ấn Độ hiện đại" (2014) của nhà sử học Ishita Banerjee-Dube là một tài liệu quý giá cho những ai nghiên cứu về lịch sử Ấn Độ Tác phẩm này trình bày một cách toàn diện về lịch sử Ấn Độ từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XX, thời kỳ đánh dấu sự thống trị của chủ nghĩa thực dân và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, dẫn đến sự ra đời của Ấn Độ độc lập Cuốn sách cũng khám phá các vấn đề lịch sử liên quan đến giới tính, môi trường, địa vị xã hội và lao động trong xã hội Ấn Độ Bằng cách so sánh giữa Ấn Độ thuộc địa và Ấn Độ độc lập, tác phẩm làm nổi bật các ý thức hệ, chính sách và quá trình hình thành nhà nước thuộc địa cũng như nhà nước Ấn Độ độc lập.
Cuốn sách “5000 năm lịch sử và văn hóa Ấn Độ” (2010) của Anjana Mothar Chandra cung cấp cái nhìn tổng quát về các giai đoạn phát triển của Ấn Độ, từ nền văn minh lưu vực sông Ấn đến sự chia cắt đau thương của tiểu lục địa này Tác phẩm không chỉ nêu bật những nét văn hóa đặc trưng của Ấn Độ mà còn đề cập đến sự chuyển mình của đất nước sau khủng hoảng kinh tế năm 1991 Nhờ vào các chính sách đổi mới của các nhà lãnh đạo qua từng thời kỳ, Ấn Độ đang từng bước khẳng định vị thế và hình ảnh ấn tượng trên trường quốc tế.
Tiểu sử Jawaharlal Nehru, Tập 2 (1947-1956) và Tập 3 (1956-1964) của tác giả Sarvepalli Gopal, ghi lại những năm đầu và cuối của Thủ tướng Jawaharlal Nehru Tập 2 phân tích những vấn đề quan trọng của Ấn Độ và thế giới trong giai đoạn này, bao gồm cuộc đấu tranh với Pakistan về Kashmir, cuộc bầu cử tự do đầu tiên của Ấn Độ, và khủng hoảng Triều Tiên Tác giả nhấn mạnh vai trò của Nehru trong sự nghiệp dân tộc và chính trị quốc tế, coi ông là "ánh sáng của châu Á" Tập 3 tập trung vào tám năm cuối cùng của Nehru, thể hiện những nỗ lực của ông trong việc duy trì sự phát triển kinh tế và xã hội của Ấn Độ, đồng thời bảo vệ nguyên tắc ngoại giao trong bối cảnh quan hệ với Trung Quốc ngày càng xấu đi, đặc biệt là trong cuộc xâm lược lớn ở biên giới.
“Mahatma Gandhi: Người đã giải phóng Ấn Độ và dẫn dắt thế giới vào cuộc đổi thay bất bạo động” của Michael Nicholson là một cuốn sách tổng hợp những câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của Mahatma Gandhi, bao gồm cái chết của ông và những cống hiến to lớn của ông cho Ấn Độ cũng như toàn cầu Cuốn sách khắc họa rõ nét vai trò của Gandhi trong phong trào độc lập của Ấn Độ và ảnh hưởng của ông đối với các cuộc đấu tranh vì hòa bình trên thế giới.
Cuốn sách "The Politics of India since Independence" (1994) của giáo sư Paul R Brass phản ánh những lo ngại về sự yếu kém trong bộ máy chính quyền Ấn Độ sau thời kỳ J.Nehru, đặc biệt trong việc hoạch định chính sách và kiểm soát nguồn lực kinh tế Những nỗ lực của các nhà lãnh đạo thời kỳ này đang dẫn đến phản ứng ngược, với sự xói mòn tư tưởng trong các tổ chức chính trị và gia tăng bạo lực cùng xung đột sắc tộc, tôn giáo, giai cấp và văn hóa giữa các vùng miền Trước tình hình này, tác giả đặt ra câu hỏi liệu Ấn Độ có cần thay đổi lãnh đạo và áp dụng các chính sách mới để thúc đẩy sự phát triển của đất nước hay không.
Nghiên cứu về các chính sách mà Ấn Độ áp dụng nhằm củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc trong nhiều lĩnh vực cho thấy sự trỗi dậy mạnh mẽ của quốc gia này vào những năm đầu thế kỷ XXI Những chính sách này không chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, mà còn chú trọng đến an ninh quốc gia và nâng cao vị thế của Ấn Độ trên trường quốc tế Qua đó, Ấn Độ đã khẳng định được bản sắc dân tộc và sự tự chủ trong các quyết định chính trị, kinh tế và xã hội.
Các công trình nghiên cứu của các học giả ở Việt Nam
- Nghiên cứu về đất nước, con người, lịch sử, văn hóa Ấn Độ:
Cuốn sách “Ấn Độ hôm qua và hôm nay” (1995) và “Ấn Độ xưa và nay” (1997) là những nghiên cứu quan trọng về đất nước, con người, lịch sử, văn hóa và quá trình xây dựng nước Cộng hòa Ấn Độ Được biên soạn bởi nhóm tác giả với Cao Xuân Phổ và Trần Thị Lý, hai ấn phẩm này nổi bật với những thành tựu về chính trị, kinh tế và văn hóa của Ấn Độ sau hơn 40 năm độc lập Đồng thời, sách cũng đề cập đến chính sách đối ngoại hòa bình, độc lập, trung lập và không liên kết của Ấn Độ, cùng với mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ tính đến năm 1995.
Giáo sư Vũ Dương Ninh đã xuất bản cuốn sách “Lịch sử Ấn Độ” vào năm 1996, bao gồm 5 chương và 204 trang, cung cấp cái nhìn tổng quát về đất nước, con người và văn hóa truyền thống Ấn Độ Tác phẩm khắc họa lịch sử Ấn Độ qua các thời kỳ cổ đại, trung đại, cận đại và hiện đại, từ thời kỳ thuộc địa đến khi giành độc lập và phát triển đất nước thông qua các kế hoạch 5 năm Ngoài ra, cuốn sách cũng đề cập đến mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ trong lịch sử Đây được coi là công trình nghiên cứu toàn diện và giá trị nhất về lịch sử Ấn Độ tại Việt Nam cho đến nay.
Cuốn sách "Ấn Độ qua các thời đại" (1986) của tác giả Nguyễn Thừa Hỷ, dài 154 trang, giới thiệu những khía cạnh cơ bản về lịch sử, văn hóa và phong tục tập quán của Ấn Độ Tác giả đặc biệt tập trung vào các cuộc đấu tranh và những vị anh hùng trong suốt các thời kỳ phát triển của đất nước này.
Bài viết "Jawaharlal Nehru tiểu sử và sự nghiệp" (2001) trình bày những điểm nổi bật trong cuộc đời và sự nghiệp của Jawaharlal Nehru, nhấn mạnh những đóng góp quan trọng của ông cho phong trào giải phóng dân tộc Ấn Độ.
Nghiên cứu về độc lập dân tộc của Ấn Độ cho thấy các chính sách quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị - ngoại giao, và an ninh - quốc phòng đã được triển khai nhằm củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc Những nỗ lực này không chỉ giúp Ấn Độ duy trì chủ quyền mà còn nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế, tạo ra một môi trường ổn định cho sự phát triển bền vững.
Cuốn chuyên khảo “Mối quan hệ giữa độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế ở Việt Nam hiện nay” (2015) do Nguy n Hoàng Giáp, Nguy n Thị Quế và Mai Hoài Anh đồng chủ biên, phân tích mối liên hệ giữa độc lập dân tộc, tự chủ và hội nhập quốc tế Ấn phẩm này cung cấp các kinh nghiệm từ Hàn Quốc, Liên bang Nga, các nước Trung - Đông Âu, SNG và ASEAN, đồng thời đánh giá thực tiễn của Việt Nam trong giai đoạn hiện tại Từ đó, tác giả đưa ra các quan điểm định hướng và kiến nghị nhằm quản lý mối quan hệ này đến năm 2020 Tương tự, tác phẩm “Độc lập dân tộc của các nước đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa” (2006) của Thái Văn Long giúp độc giả nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến độc lập dân tộc và các lực lượng tham gia bảo vệ độc lập của các nước đang phát triển.
Cuốn sách “Chủ quyền quốc gia dân tộc trong xu thế toàn cầu hóa và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam” của tác giả Phan Văn Rân và Nguyễn Hoàng Giáp (2010) phân tích độc lập dân tộc của các nước đang phát triển, tập trung vào chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa Tác phẩm làm rõ các vấn đề mới và cấp thiết liên quan đến chủ quyền quốc gia dân tộc, đồng thời trình bày quan điểm của Việt Nam về bảo vệ chủ quyền Đây là tài liệu hữu ích để so sánh trường hợp của Việt Nam với Ấn Độ và các quốc gia đang phát triển khác.
Cuốn sách "Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách" của tác giả Lê Nguy ễn Hương Trinh (2005) phân tích vai trò quan trọng của ngoại thương trong phát triển kinh tế các nước đang phát triển Tác giả chủ yếu tập trung vào sự chuyển hướng trong chính sách ngoại thương của Ấn Độ trong giai đoạn cải cách, cùng với sự phát triển của chính sách này trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, đầu tư, tài chính và ngân hàng Cuốn sách cũng làm rõ ý nghĩa của việc cải cách chính sách ngoại thương đối với nền kinh tế Ấn Độ.
Luận án tiến sĩ lịch sử: “Quan hệ Ấn Độ - Liên Xô từ 1947 đến 1992” (2011)
Lê Thế Cường đã nghiên cứu mối quan hệ Ấn Độ - Liên Xô từ năm 1947 đến 1991, nhìn nhận từ góc độ của một nhà nghiên cứu Việt Nam Nghiên cứu này giúp làm rõ các đặc trưng, vai trò và tác động của mối quan hệ giữa Ấn Độ và Liên Xô đối với sự phát triển của từng quốc gia cũng như ảnh hưởng đến khu vực và quốc tế Qua đó, nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức về lợi ích dân tộc của các nước lớn trong bối cảnh chiến tranh lạnh.
Luận án tiến sĩ của Hoàng Thị Điệp, mang tên “Quá trình phát triển quan hệ Việt Nam - Ấn Độ từ năm 1986 đến năm 2004” (2006), đã tổng quan về mối quan hệ giữa Việt Nam và Ấn Độ trước năm 1986, đồng thời phân tích sự phát triển của quan hệ hai nước từ năm 1986 đến 2004.
Từ năm 1986 đến 2004, mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước trên thế giới đã có những bước tiến đáng kể trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, khoa học - kỹ thuật, văn hóa và giáo dục Giai đoạn này chứng kiến nhiều thuận lợi như việc mở cửa kinh tế và hội nhập quốc tế, nhưng cũng không ít khó khăn, bao gồm thách thức trong việc duy trì ổn định chính trị và phát triển bền vững Thành tựu nổi bật trong quan hệ quốc tế đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, đồng thời mở ra triển vọng hợp tác sâu rộng hơn trong tương lai.
Luận án tiến sĩ "Quan hệ của Ấn Độ với Đông Á sau Chiến tranh lạnh" (2014) của Nguy n Trường Sơn nghiên cứu sự điều chỉnh chính sách của Ấn Độ đối với Đông Á, bao gồm các lĩnh vực chính trị, kinh tế, an ninh - quốc phòng, y tế, giáo dục và văn hóa Luận án cũng phân tích mối quan hệ giữa Ấn Độ và Việt Nam trong khuôn khổ Chính sách hướng Đông của Ấn Độ, từ đó đánh giá những đặc điểm, thuận lợi, thách thức và triển vọng của quan hệ Ấn Độ - Đông Á Tác giả tiếp tục phát triển chủ đề này trong cuốn sách "Hướng về phía Đông - Một chiến lược lớn của Ấn Độ" (2015).
Trong cuốn sách 248 trang, tác giả khái quát chiến lược hướng Đông của Ấn Độ và mối quan hệ truyền thống giữa Ấn Độ và Đông Á Tác phẩm cũng phân tích đặc trưng và bản chất của mối quan hệ đa dạng, phức tạp trong khu vực sau Chiến tranh lạnh, đặc biệt nhấn mạnh quan hệ Ấn Độ - Việt Nam cùng tiềm năng và triển vọng to lớn của hai quốc gia trong tương lai.
Luận án tiến sĩ lịch sử "ASEAN trong chính sách hướng đông của Ấn Độ" (2011) của Võ Xuân Vinh phân tích chính sách đối ngoại của Ấn Độ sau chiến tranh lạnh, đặc biệt là các nội dung chính của Chính sách hướng Đông Tác giả đánh giá vai trò và đóng góp của ASEAN trong chính sách này qua các giai đoạn phát triển, cũng như tác động của nó đến Ấn Độ, ASEAN và quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong nhiều lĩnh vực Năm 2013, tác giả phát triển luận án thành cuốn sách cùng tên, xuất bản bởi Nhà xuất bản Khoa học xã hội, cung cấp tài liệu quý giá cho các học giả nghiên cứu về Ấn Độ.
Luận án tiến sĩ “Sự nghiệp củng cố độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ trong giai đoạn 1950-1964” của tác giả Nguyễn Đức Toàn (2014) gồm 187 trang, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự nghiệp củng cố độc lập của Ấn Độ trong giai đoạn này Bài viết không chỉ trình bày nội dung củng cố độc lập mà còn đưa ra những nhận xét quan trọng, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia đang phát triển.
Một số nhận xét và những vấn đề chưa được giải quyết, luận án tập
2.1 QUAN NIỆM VỀ ĐỘC LẬP DÂN TỘC VÀ CỦNG CỐ ĐỘC LẬP DÂN TỘC
Theo Từ điển Tiếng Việt, "độc lập dân tộc" vừa mang nghĩa tính từ vừa mang nghĩa danh từ Về mặt tính từ, độc lập dân tộc chỉ sự không phụ thuộc vào quốc gia hay dân tộc khác Còn dưới góc độ danh từ, nó thể hiện trạng thái của một quốc gia hoặc dân tộc có chủ quyền chính trị, không bị chi phối bởi nước ngoài hay dân tộc khác.
Trong tác phẩm Cương lĩnh về vấn đề dân tộc, V.I Lê-nin đã đề cập đến mối quan hệ giữa các quốc gia dân tộc trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa và sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc Ông nhấn mạnh quyền tự quyết của mỗi quốc gia, bao gồm quyền tự chủ về chính trị - xã hội và con đường phát triển Quyền tự quyết còn thể hiện qua khả năng thành lập quốc gia độc lập hoặc tự nguyện liên hiệp giữa các quốc gia dân tộc trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi, nhằm đáp ứng nguyện vọng của nhân dân lao động về hòa bình, phát triển và hữu nghị Quan điểm này không chỉ tiến bộ mà còn khắc phục những hạn chế của các quan niệm trước đó.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc không chỉ là khái niệm chung mà còn chứa đựng những nội dung cụ thể và quan trọng Độc lập dân tộc phải gắn liền với thống nhất chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời quốc gia cần có quyền tự quyết trên mọi lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao Quan trọng nhất là quyền quyết định về chính trị, thể hiện qua quan điểm: “Độc lập nghĩa là chúng tôi điều khiển lấy mọi công việc của chúng tôi, không có sự can thiệp ở ngoài vào.”
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUÁ TRÌNH CỦNG CỐ VÀ BẢO VỆ ĐỘC LẬP DÂN TỘC CỦA CỘNG HÒA ẤN ĐỘ GIAI ĐOẠN 1991 - 2015
Quan niệm về độc lập dân tộc và củng cố độc lập dân tộc
Theo Từ điển Tiếng Việt, "độc lập dân tộc" vừa là tính từ vừa là danh từ Là tính từ, nó thể hiện sự không phụ thuộc vào nước hoặc dân tộc khác; còn dưới dạng danh từ, nó chỉ trạng thái của một nước hoặc dân tộc có chủ quyền chính trị, không lệ thuộc vào bất kỳ nước hay dân tộc nào khác.
Trong tác phẩm Cương lĩnh về vấn đề dân tộc, V.I Lê-nin nhấn mạnh quyền tự quyết của các quốc gia dân tộc, phù hợp với bối cảnh lịch sử của thời kỳ chủ nghĩa tư bản và sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc Ông khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự chủ trong vận mệnh của mình, bao gồm các quyết định về chính trị - xã hội và con đường phát triển Quyền tự quyết cũng bao gồm khả năng thành lập quốc gia độc lập hoặc liên hiệp với nhau trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của nhân dân lao động về hòa bình, phát triển và hữu nghị Quan điểm này thể hiện sự tiến bộ, vượt qua những hạn chế của các tư tưởng trước đó.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc không chỉ là khái niệm chung mà còn chứa đựng những nội dung cụ thể và cốt tử Độc lập dân tộc phải gắn liền với thống nhất chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời quốc gia phải có quyền tự quyết trên mọi lĩnh vực kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao Quan trọng nhất là quyền quyết định về chính trị, thể hiện qua câu nói: “Độc lập nghĩa là chúng tôi điều khiển lấy mọi công việc của chúng tôi, không có sự can thiệp ở ngoài vào.” Hơn nữa, độc lập dân tộc luôn đi đôi với tự do dân chủ và ấm no hạnh phúc của nhân dân, vì “Dân chỉ biết rõ giá trị của tự do, của độc lập khi được ăn no, mặc đủ.”
Theo Hiến chương Liên hợp quốc (1945) và Tuyên bố về nguyên tắc luật quốc tế (1970), độc lập dân tộc được xác định bao gồm quyền toàn vẹn lãnh thổ, quyền bình đẳng và quyền tự quyết của các dân tộc Các quốc gia cần tôn trọng quyền con người cơ bản, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực Ngoài ra, việc giải quyết tranh chấp phải diễn ra bằng biện pháp hòa bình và các quốc gia tự nguyện thực hiện các cam kết quốc tế.
Theo các Thủ tướng Ấn Độ qua các thời kỳ, sự độc lập của đất nước không thể được coi là hoàn toàn nếu người dân vẫn phải đối mặt với nghèo đói và bất bình đẳng Mahatma Gandhi từng mơ ước về một Ấn Độ độc lập, nơi mọi công dân, kể cả những người nghèo nhất, đều cảm thấy thuộc về đất nước và có vai trò quan trọng trong xây dựng xã hội, với sự hòa hợp giữa các cộng đồng và quyền bình đẳng cho cả nam và nữ Jawaharlal Nehru nhấn mạnh rằng độc lập dân tộc phải đi đôi với việc xóa bỏ nghèo đói, ngu dốt và bệnh tật Trong lễ kỷ niệm 51 năm Ngày Độc lập, Thủ tướng Atal Bihari Vajpayee khẳng định rằng độc lập dân tộc cần gắn liền với sự hòa hợp giữa các dân tộc và dân chủ Ông cũng trích dẫn ý kiến của Baba Sahed Ambedkar rằng độc lập chính trị không thể được xem là hoàn toàn nếu không có độc lập về kinh tế và xã hội.
Thủ tướng Manmohan Singh nhấn mạnh rằng Ấn Độ độc lập cần phải là một quốc gia thống nhất trong sự đa dạng, không phân biệt đẳng cấp, tín ngưỡng và giới tính Ông kêu gọi một Ấn Độ nơi không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển, và mọi công dân đều có thể sống trong phẩm giá, sự tôn trọng và hy vọng Ông mong muốn mỗi người dân đều tự hào khi nói rằng: "Tôi là người Ấn Độ", đồng thời khẳng định rằng Ấn Độ cần sống hòa bình với tất cả các nước láng giềng và có vị trí xứng đáng trong cộng đồng quốc tế.
Củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc hiện nay là hoạt động tổng thể nhằm tăng cường sự bền vững của nền độc lập, đồng thời phòng ngừa và ngăn chặn các hoạt động xâm phạm Đây là nhiệm vụ cơ bản trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế Trong bài phát biểu kỷ niệm Ngày Độc lập, Thủ tướng N.Modi nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh quốc gia, bao gồm bảo vệ chủ quyền biển, biên giới lãnh thổ và không phận Ông khẳng định Ấn Độ có khả năng bảo vệ an ninh quốc gia và đủ mạnh để chống lại mọi đe dọa xâm phạm Củng cố độc lập dân tộc không chỉ là vấn đề an ninh mà còn liên quan đến tự do và giải phóng dân tộc, giúp người dân thực hiện những điều cụ thể và bình dị trong cuộc sống.
Giải phóng dân tộc mang lại tự do cho mọi người dân, từ thầy giáo giảng bài trong lớp học, nông dân làm việc trên cánh đồng, đến công nhân lao động trong nhà máy Mọi người đều có thể trở về đoàn tụ bên bữa tối sau giờ làm việc, và trong trái tim họ, mỗi hành động đều góp phần vào việc xây dựng nền độc lập của đất nước.
Củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi các quốc gia không chỉ giữ vững chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, mà còn phải tôn trọng và phát huy các giá trị truyền thống, bản sắc dân tộc Đồng thời, cần thực hiện các chính sách phát triển kinh tế - xã hội tích cực, khắc phục sự mất cân đối và tạo lập sự hài hòa giữa các vùng miền, sắc tộc, nhằm hướng tới sự đồng thuận và gắn kết dân tộc Việc tăng cường hiệp thương chính trị trong nước là cần thiết để ổn định thể chế và xử lý linh hoạt các điểm nóng, giảm thiểu mâu thuẫn nội bộ Độc lập của các quốc gia đang bị đe dọa bởi nhiều yếu tố, cả bên trong lẫn bên ngoài, vì vậy các nước đang phát triển, đặc biệt là Ấn Độ, cần có cách tiếp cận linh hoạt và tìm kiếm các giải pháp cụ thể, tổng thể nhằm tăng cường sức mạnh quốc gia và hóa giải các nguy cơ từ toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
Độc lập dân tộc và việc củng cố, bảo vệ nó là khát vọng chính đáng của các dân tộc trên thế giới, bao gồm quyền làm chủ và phát triển đất nước, cũng như sự thống nhất lãnh thổ và chủ quyền quốc gia Độc lập dân tộc không chỉ là chân lý quan trọng đối với Ấn Độ mà còn mang giá trị phổ quát cho tất cả các dân tộc đang đấu tranh giải phóng và tìm kiếm con đường phát triển riêng Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, củng cố độc lập dân tộc trở thành nhiệm vụ thiết yếu trong việc bảo vệ Tổ quốc của Cộng hòa Ấn Độ, đồng thời là yếu tố quyết định cho thành công của quá trình hội nhập quốc tế.
Tác giả định nghĩa “độc lập dân tộc” và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc” với những nội dung chủ yếu như sau:
Độc lập dân tộc của Ấn Độ được hiểu là quyền tự chủ và chủ quyền quốc gia, bao gồm sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Điều này phản ánh quyền tự quyết của Ấn Độ trong việc xây dựng chính sách nội bộ và đối ngoại mà không bị ảnh hưởng hay phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào khác.
Để củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc, Ấn Độ cần duy trì môi trường hòa bình và ổn định chính trị, đồng thời thúc đẩy sự đoàn kết trong sự đa dạng Việc xây dựng một nền kinh tế phát triển và một lực lượng quốc phòng mạnh mẽ là rất quan trọng Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng cần giải quyết các vấn đề xã hội như phân biệt đẳng cấp, chênh lệch giàu nghèo, mù chữ và bệnh tật, nhằm cải thiện đời sống cho dân cư trong quốc gia đông dân thứ hai thế giới.
Độc lập dân tộc có mối quan hệ chặt chẽ với sức mạnh tổng hợp quốc gia và hội nhập quốc tế, chịu ảnh hưởng từ cả an ninh truyền thống và phi truyền thống Để bảo vệ độc lập trong bối cảnh toàn cầu hóa, Ấn Độ cần thực hiện chính sách đối ngoại linh hoạt nhằm cân bằng quan hệ với các cường quốc và hài hòa với các nước láng giềng, đồng thời phát huy vai trò trong giải quyết các vấn đề quốc tế, với lợi ích quốc gia dân tộc được đặt lên hàng đầu.
Nhân tố quốc tế
2.2.1 Tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh
Sau Chiến tranh Lạnh, sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu đã làm thay đổi cục diện thế giới, đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ quá độ và hình thành một trật tự thế giới mới.
So sánh lực lượng toàn cầu hiện nay cho thấy sự chuyển dịch từ sự cân bằng giữa hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập sang lợi thế nghiêng về Mỹ và các nước tư bản Quá trình hình thành trật tự thế giới mới đầy bất trắc, với hai xu hướng đối lập: Mỹ muốn thiết lập một thế giới đơn cực, trong khi các trung tâm quyền lực khác như Nga, Trung Quốc, EU và Nhật Bản lại ủng hộ một trật tự đa cực, nhằm kiềm chế vị trí bá quyền của Mỹ và chia sẻ quyền lãnh đạo toàn cầu Mỹ hiện là siêu cường duy nhất, chiếm ưu thế vượt trội về khoa học, kỹ thuật, kinh tế, chính trị và quân sự, đồng thời giữ vai trò chủ đạo trong các thiết chế kinh tế, tài chính và thương mại toàn cầu.
Trong bối cảnh hiện nay, Ấn Độ lo ngại về ý đồ của Mỹ trong việc thiết lập trật tự thế giới đơn cực, nơi Mỹ đóng vai trò bá chủ và áp đặt chính sách lên các quốc gia khác Mỹ không chỉ tuyên bố về việc này mà còn tích cực hành động để hiện thực hóa mục tiêu của mình.
"Sen đầm quốc tế" đã thực hiện một chính sách đơn phương và vị kỷ trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế, bất chấp sự phản đối từ nhiều quốc gia lớn và cộng đồng quốc tế, điển hình là trong cuộc chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991 và cuộc xung đột tại Nam Tư năm 1999.
Sau sự kiện 11/9/2001, Mỹ đã điều chỉnh chính sách ngoại giao của mình để tập trung vào việc hợp tác đa phương, nhằm thu hút sự ủng hộ quốc tế cho cuộc chiến chống khủng bố tại Afghanistan Tuy nhiên, những khó khăn trong cuộc chiến ở Iraq và Afghanistan cùng với các sai lầm trong chính sách đối nội và đối ngoại đã gây ra nhiều hệ lụy.
Khủng hoảng tài chính năm 2008 đã làm suy giảm vị thế siêu cường của Mỹ, khiến nước này gặp khó khăn trong việc thiết lập một thế giới đơn cực Mâu thuẫn giữa lợi ích của Mỹ và các nước lớn khác đã dẫn đến sự phát triển của một trật tự thế giới đa cực Sự trỗi dậy của các cường quốc như Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Nga, Ấn Độ, Brazil, và Nam Phi đã thúc đẩy sự chuyển biến kinh tế và chính trị toàn cầu Vai trò ngày càng quan trọng của G20 trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu cho thấy sự hình thành một trật tự thế giới mới, dần thay thế G7 Cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc phản ánh xu hướng tất yếu hướng tới một thế giới đa cực.
Mặc dù Ấn Độ không liên kết, nhưng nước này chia sẻ nhiều quan điểm với Liên Xô, như chống chủ nghĩa đế quốc và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc Quan hệ Ấn - Xô trở nên mật thiết hơn sau cuộc chiến tranh Trung - Ấn năm 1962, đặc biệt với Hiệp ước hòa bình hữu nghị và hợp tác ký kết năm 1971 Tuy nhiên, sau khi Liên Xô tan rã, Ấn Độ mất đi một chỗ dựa vững chắc, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của nước này.
Sau Chiến tranh lạnh, thế giới phát triển theo một số xu thế mới, có tác động sâu rộng đến tất cả các quốc gia dân tộc Đó là:
Toàn cầu hóa, khu vực hóa và sự tập trung vào kinh tế trong quan hệ quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội hiện đại, bao gồm kinh tế, văn hóa và chính trị Quá trình này thu hút ngày càng nhiều quốc gia tham gia thông qua các hình thức hợp tác và liên kết đa dạng Mặc dù toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi ích, nó cũng chứa đựng những thách thức và mâu thuẫn, với cả sự hợp tác lẫn đấu tranh Tuy có những hạn chế, toàn cầu hóa vẫn là xu thế phù hợp với quy luật phát triển và đáp ứng nhu cầu tiến bộ của xã hội loài người.
Sau Chiến tranh lạnh, xu thế khu vực hóa phát triển mạnh mẽ như một phản ứng đối phó với những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia Trên khắp các lục địa, nhiều tổ chức khu vực đã được thành lập, như Liên minh Châu Âu (EU) vào năm 1992, Thị trường tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) vào năm 1994, và Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 Các tổ chức này không ngừng mở rộng và tăng cường liên kết với nhau Ảnh hưởng của xu thế khu vực hóa còn dẫn đến sự hình thành Hiệp hội hợp tác kinh tế vành đai Ấn Độ Dương (IOR-ARC) và tổ chức hợp tác kinh tế vùng vịnh Bengan (BISMT-EC) vào năm 1996.
Sau những tổn thất nặng nề trong cuộc chạy đua vũ trang thời kỳ chiến tranh lạnh, các quốc gia lớn đã điều chỉnh chiến lược của mình, tập trung vào phát triển kinh doanh và thúc đẩy cạnh tranh để tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và xây dựng sức mạnh quốc gia Trong bối cảnh này, hợp tác kinh tế trở thành chính sách ưu tiên hàng đầu trong quan hệ quốc tế Điều này đã ảnh hưởng tích cực đến quá trình củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ, giúp quốc gia này tăng cường vị thế và sức mạnh trên trường quốc tế.
Toàn cầu hóa và khu vực hóa mang lại cho Ấn Độ cơ hội củng cố độc lập kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và mở rộng thị trường Đối với nền kinh tế dịch vụ của Ấn Độ, thị trường đóng vai trò quyết định Tham gia vào nền kinh tế toàn cầu giúp doanh nghiệp Ấn Độ tiếp cận các thị trường khu vực và quốc tế một cách công bằng Sức ép cạnh tranh về chất lượng sản phẩm yêu cầu các nhà quản lý và doanh nghiệp Ấn Độ thực hiện cải cách sâu rộng, đổi mới công nghệ và phương thức sản xuất để nâng cao sức cạnh tranh.
Toàn cầu hóa và khu vực hóa đã tạo điều kiện cho Ấn Độ tham gia vào hệ thống phân công lao động quốc tế, giúp nước này khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực chất lượng cao Đồng thời, Ấn Độ cũng có cơ hội tiếp cận tri thức và kinh nghiệm từ các nước phát triển trên toàn cầu.
Toàn cầu hóa và khu vực hóa giúp Ấn Độ và các nước đang phát triển hợp tác để đối phó với những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, đồng thời bảo vệ chủ quyền quốc gia Với nguồn nhân lực dồi dào và giá rẻ, người dân Ấn Độ thể hiện ý thức tự lực, tự cường, tạo nên lợi thế trong việc củng cố độc lập dân tộc và chống lại sự áp đặt từ các nước phát triển.
Tham gia hợp tác liên kết khu vực và quốc tế sẽ thúc đẩy sự năng động trong quan hệ chính trị và đối ngoại, từ đó nâng cao vị thế của Ấn Độ trên trường quốc tế.
Kinh tế thị trường và toàn cầu hóa yêu cầu các quốc gia tuân thủ những quy định mở cửa thị trường và tự do cạnh tranh Những quốc gia có môi trường pháp lý minh bạch, ổn định chính trị và khả năng cạnh tranh cao sẽ thu hút nhiều vốn đầu tư Tuy nhiên, sự chi phối của các nước phát triển và tập đoàn xuyên quốc gia đang làm giảm tính độc lập trong hoạch định chính sách kinh tế của các nước đang phát triển, đặc biệt là Ấn Độ Nếu không áp dụng các chiến lược kinh tế phù hợp để đối phó với thách thức toàn cầu hóa và nâng cao sức hấp dẫn đầu tư, Ấn Độ có thể bị loại khỏi sân chơi kinh tế toàn cầu.
Nhân tố trong nước
2.3.1 Khái quát về đất nước, lịch sử, văn hóa và con người Ấn Độ
*Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên: Ấn Độ là một nước rộng lớn ở khu vực Nam Á, với tổng diện tích đất liền
Ấn Độ, với diện tích 3.287.263 km², là quốc gia lớn thứ 7 thế giới, tiếp giáp với Trung Quốc và Nepal ở phía Bắc, Pakistan ở phía Tây Bắc, Bhutan, Bangladesh và Myanmar ở phía Đông Bắc, cùng với biển Ả Rập ở phía Tây Nam, Vịnh Bengal ở phía Đông Nam và Ấn Độ Dương ở phía Nam Biên giới phía Bắc được xác định chủ yếu bởi dãy Himalaya, trong khi biên giới phía Tây với Pakistan được xác định bởi đồng bằng Punjab và sa mạc Thar Ở phía Đông Nam, vùng đồi núi Chin và Kachin tách biệt Ấn Độ với Myanmar, còn biên giới Ấn Độ - Bangladesh được xác định bởi vùng đồi núi Khasi và Mizow cùng khu vực sông nước của đồng bằng Ấn - Hằng Sông Hằng, dài nhất Ấn Độ, cùng với sông Ấn và sông Brahmaputra tạo thành đồng bằng Ấn - Hằng, trong khi hệ thống sông Hằng - Brahmaputra chiếm phần lớn miền Bắc, miền Trung và miền Đông Ấn Cao nguyên Deccan chiếm hầu hết miền Nam, và sa mạc Thar nằm ở biên giới phía Tây Điểm cao nhất ở Ấn Độ là Kangchenjunga, với độ cao 8.598m, nằm ở biên giới giữa Nepal và bang Sikkim.
Tên gọi "Ấn Độ" xuất hiện trên bản đồ thế giới từ năm 1947, khi đất nước này giành độc lập từ thực dân Anh Tên gọi này bắt nguồn từ con sông Ấn Độ (Indus hay Sindhu), một dòng sông thiêng liêng và là cái nôi của nền văn minh sông Ấn Qua thời gian, tên gọi này đã được dùng để chỉ bán đảo Ấn Độ và cuối cùng là Cộng hòa Ấn Độ ngày nay Địa hình Ấn Độ rất đa dạng với nhiều núi non, sông ngòi, đầm lầy, sa mạc, cao nguyên và đồng bằng trù phú, trong đó núi tập trung ở phía Bắc và phía Nam, sa mạc ở phía Tây, còn cao nguyên và đồng bằng châu thổ chủ yếu nằm ở phía Đông.
Ấn Độ có khí hậu đa dạng, từ nhiệt đới ở miền Nam đến ôn đới ở miền Bắc, điều này mang lại nhiều thuận lợi cho sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, đất nước này cũng phải đối mặt với những thách thức lớn từ biến đổi khí hậu, dẫn đến nhiều thảm họa thiên nhiên gây thiệt hại về người và kinh tế Sự phong phú của điều kiện tự nhiên không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn tác động sâu sắc đến tiến trình lịch sử và văn hóa của Ấn Độ.
* Về dân số, dân tộc, tôn giáo và ngôn ngữ:
Theo số liệu của Văn phòng Hộ tịch và Ủy ban Dân số Ấn Độ, tính đến năm 2015, Ấn Độ có 1,311 tỷ người, chiếm 17,58% dân số thế giới, là quốc gia đông dân thứ hai toàn cầu Dân số đông mang lại lợi thế cho Ấn Độ trong việc xây dựng lực lượng vũ trang và phát triển kinh tế, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về an ninh lương thực, việc làm và dịch bệnh Hơn nữa, Ấn Độ là một quốc gia đa dân tộc với khoảng 650 tộc người, tạo nên sự phong phú và phức tạp về ngôn ngữ, với khoảng 1.652 ngôn ngữ khác nhau được sử dụng, theo Hiến pháp Ấn Độ sửa đổi năm 2008.
Ấn Độ có 22 ngôn ngữ chính thức, trong đó tiếng Anh và tiếng Hindi là hai ngôn ngữ hành chính Người dân có quyền lựa chọn sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hindi trong các giao dịch hành chính.
Hiện nay, Ấn Độ có 6 tôn giáo lớn: Hindu, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo, Xích giáo, Phật giáo và Giain Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của đất nước, đồng thời ảnh hưởng đến tính cách của người Ấn Độ Tuy nhiên, những mâu thuẫn về sắc tộc và tôn giáo do lịch sử để lại vẫn tồn tại, tạo ra thách thức lớn cho việc củng cố và bảo vệ độc lập của Ấn Độ.
Ấn Độ là một quốc gia dân chủ đại nghị với thể chế Cộng hòa liên bang, trong đó chính quyền trung ương nắm quyền lực lớn hơn các bang, theo mô hình hệ thống Nghị viện Anh Chính quyền trung ương được tổ chức theo tam quyền phân lập: lập pháp, hành pháp và tư pháp Là một quốc gia đa nguyên, đa đảng, Ấn Độ có gần 10 chính đảng cấp quốc gia, trong đó Đảng Quốc đại (INC) và Đảng Bhartiya Janata (BJP) là hai đảng chính tham gia cầm quyền chủ yếu từ khi đất nước giành độc lập.
Ấn Độ là một quốc gia dân chủ liên bang, bao gồm 29 bang và 7 vùng lãnh thổ, với các bang được chia thành huyện Theo nguyên tắc "Tam quyền phân lập", quyền lực nhà nước được phân chia thành ba nhánh: quyền lập pháp thuộc về Nghị viện, quyền hành pháp thuộc về Chính phủ, và quyền tư pháp thuộc về Tòa án Tổng thống Ấn Độ là người đứng đầu nhà nước và cơ quan hành pháp, trong khi tổng chưởng lý lãnh đạo Tòa án tối cao Tuy nhiên, Thủ tướng chính phủ và Hội đồng Bộ trưởng nắm giữ quyền lực thực sự của quốc gia.
Tổng tuyển cử ở Ấn Độ diễn ra 5 năm một lần, áp dụng nguyên tắc phổ thông đầu phiếu cho mọi công dân từ 18 tuổi trở lên, không phân biệt giai cấp, tín ngưỡng, tôn giáo hay giới tính Là một quốc gia dân chủ lập hiến, tổng tuyển cử tự do ở Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền dân chủ quốc gia Kết quả của cuộc bầu cử này sẽ quyết định những vị trí chủ chốt trong bộ máy nhà nước, bao gồm tổng thống, phó tổng thống, thành viên thượng viện, hạ viện và các thành viên khác trong chính phủ.
Văn hóa Ấn Độ, với hơn 5.000 năm lịch sử, là một di sản văn hóa phong phú và đặc sắc, là cái nôi của nền văn minh nhân loại Sự kết hợp giữa các giá trị văn hóa bản địa và văn hóa nước ngoài đã tạo nên nét độc đáo cho văn hóa Ấn Độ Trước khi hội nhập, bán đảo Ấn Độ đã có nhiều cộng đồng dân tộc với các đặc trưng văn hóa riêng, đặc biệt là văn hóa sông Ấn và sông Hằng, được thể hiện qua kiến trúc, điêu khắc và y học Sau khi giành độc lập từ thực dân Anh vào năm 1947, Ấn Độ đã mở cửa giao lưu văn hóa hiện đại, phát triển nền văn hóa đa dạng trên nền tảng giá trị truyền thống và đời sống tâm linh Văn hóa Ấn Độ nổi bật với tính tôn giáo và sự khoan dung, yêu chuộng hòa bình, tạo sức lan tỏa mạnh mẽ trong xã hội.
Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ, có nguồn gốc từ Hindu giáo, đã phát triển thành một hiện tượng chính trị xã hội đặc thù Hiện nay, xã hội Ấn Độ được chia thành 4 đẳng cấp chính: Brabman (Bà la môn) bao gồm tu sĩ, triết gia và lãnh đạo tôn giáo; Kshatriya gồm vua chúa, quý tộc và võ sĩ; Vaishya đại diện cho thương dân và thợ thủ công; Sudra bao gồm thổ dân, nông dân và người nô lệ Ngoài ra, còn tồn tại một tầng lớp không thuộc đẳng cấp nào, được gọi là tiện dân (Untouchable hay Dalit).
Tu sĩ, triết gia, học giả, các vị lãnh đạo tôn giáo
Bậc vua chúa, quý tộc, võ sĩ, người chấp hành quyền lực thế tục
Thường dân, thợ thủ công
Thổ dân, nông dân, người nô lệ
Người bần cùng, quyết rác, dọn nhà vệ sinh
Biểu đồ 1.1: Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ
Hiến pháp Ấn Độ năm 1950 đã chính thức xóa bỏ phân biệt đẳng cấp, nhưng thực tế cho thấy sự phân biệt này vẫn tồn tại trong ý thức xã hội của nhiều người Điều này dẫn đến các vụ xô xát, mâu thuẫn, thậm chí giết người Ngoài ra, bất bình đẳng giới, tham nhũng và bạo động xã hội cũng là những vấn đề nghiêm trọng tại Ấn Độ Những đặc điểm xã hội này ảnh hưởng trực tiếp đến nỗ lực củng cố và bảo vệ độc lập dân tộc của Cộng hòa Ấn Độ.
Người Ấn Độ có bản tính ôn hòa, nhẫn nại nhưng lại rất kiên định và độc lập.
Người Ấn Độ tự hào về bản sắc văn hóa và nền độc lập của mình, thể hiện qua bản tính tự lực, tự cường và khao khát giành độc lập từ thực dân Anh cũng như Mỹ Họ nổi bật với sự thân thiện và hiếu khách, một đặc điểm ảnh hưởng từ tôn giáo, đặc biệt là Hindu, Hồi giáo và đạo Sikh, nơi mỗi khách đến được đối đãi như những vị thánh Bên cạnh đó, tinh thần ôn hòa và bất bạo động của họ, được truyền cảm hứng từ M.Gandhi, giúp họ giải quyết vấn đề bằng phương pháp hòa giải Người Ấn Độ không chỉ tự hào về nền văn minh cổ xưa mà còn khẳng định vị thế cường quốc hiện đại của mình, với sứ mệnh đóng vai trò nổi bật trên thế giới Họ xây dựng truyền thống văn hóa đối ngoại dựa trên nguyên tắc hòa bình và bình đẳng kinh tế, quảng bá triết lý không liên kết trong quan hệ quốc tế và thể hiện trách nhiệm của một quốc gia "trung lập tích cực." Lý tưởng của Ấn Độ là xây dựng một trật tự thế giới hòa bình, nơi các quốc gia có thể chung sống hòa bình và mong muốn tất cả các quốc gia thuộc địa trên thế giới được tự do, độc lập.
2.3.2 Khái quát quá trình củng cố và bảo vệ độc lập của Cộng hòa Ấn Độ từ khi giành độc lập (1947) đến trước năm 1991
* Trên lĩnh vực kinh tế:
Kể từ khi giành độc lập năm 1947, Ấn Độ đã theo đuổi một mô hình phát triển kinh tế theo hướng xã hội chủ nghĩa, với sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước đối với lĩnh vực kinh tế tư nhân và đầu tư nước ngoài Chính phủ tập trung vào công nghiệp hóa, ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nặng, trong khi ngành công nghiệp nhẹ cũng được mở rộng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa Chính sách đóng cửa và thay thế nhập khẩu được thực hiện, cùng với việc phát triển nông nghiệp nhằm đảm bảo lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp Các chiến lược phát triển được xây dựng qua các Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm, giúp Ấn Độ vượt qua những khó khăn trong những năm 50 và 60, xây dựng một nền kinh tế đồng bộ và mạng lưới công nghiệp hoàn chỉnh Nhờ đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và thu nhập người dân không ngừng tăng, đồng thời phát huy tiềm năng nội địa với ứng dụng khoa học - kỹ thuật hiện đại, tạo nền tảng cho các cuộc “Cách mạng xanh” và “Cách mạng trắng” sau này.
Sau cuộc khủng hoảng dầu lửa năm 1973, nền kinh tế Ấn Độ bắt đầu tụt hậu do những hạn chế của nền kinh tế bao cấp Những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật không được tận dụng hiệu quả, dẫn đến sự phát triển chậm chạp và kém năng động Ấn Độ ngày càng lạc hậu so với nhiều quốc gia khác, mặc dù trước đó từng có tiềm năng và trình độ khoa học kỹ thuật đáng kể.