KHÁI QUÁT V Ề KHOA H Ọ C GIAO TI Ế P
KHÁI NI Ệ M CHUNG V Ề GIAO TI Ế P
Giao tiếp là một hiện tượng tâm lý phức tạp, thể hiện qua nhiều khía cạnh và cấp độ khác nhau Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về giao tiếp, mỗi định nghĩa đều phản ánh một quan điểm riêng và chứa đựng những yếu tố hợp lý Tất cả các định nghĩa đều chỉ ra những dấu hiệu cơ bản của giao tiếp.
Giao tiếp là một đặc điểm riêng biệt của con người, diễn ra thông qua việc sử dụng ngôn ngữ, bao gồm nói, viết và hình ảnh nghệ thuật Hiện tượng này chỉ xảy ra trong xã hội loài người, nơi mà con người có khả năng thực hiện giao tiếp thực sự.
- Giao tiếp được thể hiện ở sựtrao đổi thông tin, sự rung cảm và ảnh hưởng lẫn nhau
- Giao tiếp dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau giữa con người với con người
Giao tiếp là một phần thiết yếu trong các hoạt động thực tiễn của con người như lao động, học tập, vui chơi và các hoạt động tập thể Nó không chỉ giúp định hướng cho sự tương tác giữa mọi người mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện và kiểm tra các hoạt động Nhu cầu giao tiếp phản ánh mong muốn của con người trong việc kết nối và tương tác với nhau.
Giao tiếp là nhu cầu thiết yếu của con người, giúp kết nối và hợp tác với nhau trong lao động, học tập và vui chơi Nó không chỉ thể hiện nội dung và tác dụng của giao tiếp mà còn tạo nền tảng cho sự tồn tại của con người, gia đình, cộng đồng và xã hội Trong mọi hoạt động giao tiếp, sự tiếp xúc tâm lý giữa người với người luôn hiện hữu, phản ánh tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội.
Tiếp xúc tâm lý giữa con người tạo ra sự thông cảm và hỗ trợ lẫn nhau, giúp cá nhân và cộng đồng tồn tại và phát triển Sự tiếp xúc này dẫn đến đồng cảm, được hiểu là khả năng nhạy cảm với trải nghiệm của người khác, sự đồng nhất giữa các nhân cách, và khả năng thâm nhập vào cảm xúc của người khác Đồng cảm cho phép mỗi người đặt mình vào vị trí của người khác, từ đó tạo ra mối liên kết sâu sắc trong xã hội.
Sự đồng hành trong giao tiếp và tiếp xúc tâm lý giữa con người thể hiện qua hành động chung vì một mục đích lý tưởng Theo C.Mác, nguồn gốc của giao tiếp bắt nguồn từ hoạt động lao động, hình thức cơ bản nhất của nó Hoạt động lao động không chỉ tạo ra các quan hệ trong lao động mà còn hình thành các quan hệ xã hội khác, bao gồm cả giao lưu văn hóa Qua đó, hoạt động lao động đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vật chất cho sự tồn tại của loài người, cộng đồng và mỗi cá nhân.
Quan điểm duy vật lịch sử nhấn mạnh rằng các mối quan hệ xã hội, bao gồm quan hệ kinh tế, sản xuất, chính trị, tư tưởng và pháp luật, đều là những mối quan hệ giữa con người, được hình thành trong quá trình tương tác và hoạt động chung.
Các quan hệ xã hội được hình thành qua giao tiếp giữa người với người thông qua các thể chế và luật pháp, thể hiện các mối quan hệ bên ngoài nhân cách Trong khi đó, giao tiếp là sự tương tác trực tiếp giữa các nhân cách, nơi mà sự tiếp xúc tâm lý cụ thể hóa các quan hệ xã hội Điều này cho thấy rằng giao tiếp chuyển đổi các quan hệ gián tiếp thành các quan hệ trực tiếp, tạo nên sự kết nối sâu sắc hơn giữa các cá nhân.
Giao tiếp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các mối quan hệ xã hội và ý thức xã hội của con người Những mối quan hệ xã hội không chỉ là nền tảng mà còn là nội dung chính trong các hoạt động giao tiếp.
Khi một người tiếp xúc với người khác hoặc một nhóm, họ chia sẻ thông tin về các hiện tượng trong đời sống như giá cả, mốt, hoặc các vấn đề thời sự trong nước và quốc tế Nội dung thông báo cũng có thể bao gồm tri thức mới trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Qua quá trình giao tiếp, con người có khả năng nhận diện và hiểu biết về người khác thông qua nhiều yếu tố như hình dáng, cử chỉ, nét mặt và các trạng thái tâm lý, động cơ, tính cách, năng lực, trình độ tri thức cũng như các giá trị của họ Đồng thời, những nhận xét và đánh giá từ người khác cũng giúp mỗi cá nhân có cái nhìn rõ hơn về chính bản thân mình Sự tác động của lời nhận xét và biểu cảm trong giao tiếp có thể tạo ra những cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như niềm vui từ lời khen, nỗi buồn hoặc xấu hổ khi bị chê bai, hay sự kích thích từ những lời châm biếm.
Trong giao tiếp, sự hiểu biết lẫn nhau giúp mọi người kiểm nghiệm tri thức và kinh nghiệm, dẫn đến thay đổi thái độ đối với nhau và các vấn đề được thảo luận Qua đó, giao tiếp thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ, gây ra biến đổi về hình thức, thái độ, tình cảm và các biểu hiện khác của xu hướng nhân cách.
Giao tiếp là hoạt động tương tác giữa con người, nhằm thiết lập sự hiểu biết và thay đổi mối quan hệ thông qua ảnh hưởng đến tri thức, cảm xúc và nhân cách Đây là quá trình tác động trực tiếp giữa các cá nhân, diễn ra trong mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng tiếp xúc.
Giao tiếp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội và nhu cầu của con người, đồng thời còn phụ thuộc vào tập quán của từng địa phương và từng dân tộc theo các chuẩn mực đạo đức.
Phạm Minh Hạc định nghĩa: “Giao tiếp là hoạt động xác lập và vận hành các quan hệngười - người để hiện thực hóa các quan hệ xã hội”.
Giao tiếp là một hình thức đặc trưng cho mối quan hệ giữa con người, tạo ra sự tiếp xúc tâm lý Qua đó, các quá trình thông tin, hiểu biết, rung cảm và ảnh hưởng lẫn nhau được biểu hiện rõ ràng.
CH ỨC NĂNG CỦ A GIAO TI Ế P
1.2.1 Nhóm chức năng xã hội a) Ch ức năng liên kế t
Trong giao tiếp, con người chia sẻ ý tưởng, thông tin và cảm xúc, từ đó tạo ra sự liên kết và hợp tác trong công việc cũng như các vấn đề xã hội Sự thống nhất này không chỉ giúp hoàn thành các nhiệm vụ chung một cách hiệu quả mà còn là nền tảng để hình thành dư luận xã hội.
Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc hòa nhập và tham gia của cá nhân vào nhóm xã hội Qua giao tiếp, con người nhận thức được trách nhiệm và nghĩa vụ của mình đối với nhóm, cũng như quyền lợi mà mình có Điều này giúp họ chia sẻ khó khăn, thuận lợi, thông tin và tình cảm, từ đó được các thành viên khác công nhận và trở thành một phần của nhóm.
1.2.2 Nhóm chức năng tâm lý a) Ch ức năng định hướ ng ho ạt độ ng
Trong giao tiếp, sự định hướng là khả năng thăm dò để xác định nhu cầu, thái độ, tình cảm và ý định của đối tượng, từ đó đưa ra những định hướng kịp thời nhằm đạt được mục tiêu giao tiếp Đồng thời, việc thống nhất về mục đích và cách thức hành động giữa các bên giúp tạo ra những phản ứng phù hợp và kịp thời, phục vụ cho nhiệm vụ chung Chức năng nhận thức và đánh giá cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa con người, giúp mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh Qua giao tiếp, mỗi cá nhân thể hiện quan điểm, tư tưởng và tính cách của mình, từ đó tạo ra sự nhận thức và đánh giá lẫn nhau Điều này cho phép mỗi người có thể so sánh và đối chiếu bản thân với người khác, nhằm tự đánh giá chính mình Chức năng điều chỉnh hành vi cũng là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp.
Dựa trên nhận thức và đánh giá lẫn nhau, mỗi cá nhân trong giao tiếp có khả năng tự điều chỉnh hành vi của mình, đồng thời ảnh hưởng đến động cơ, mục đích, quá trình ra quyết định và hành vi của người khác Chức năng cảm xúc cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Giao tiếp không chỉ thể hiện cảm xúc mà còn tạo ra ấn tượng và cảm xúc mới giữa các cá nhân Đây là một trong những phương tiện hình thành tình cảm con người, giúp tạo ra bầu không khí tâm lý thoải mái và những cảm xúc tích cực Giao tiếp cũng có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực, nhưng chức năng này cho phép con người giải tỏa bức xúc tinh thần và chia sẻ tình cảm, từ đó gắn kết gần gũi hơn về mặt tinh thần.
PHÂN LO Ạ I GIAO TI Ế P
Giao tiếp mặt đối mặt là hình thức tương tác trực tiếp giữa các cá nhân trong cùng một không gian, cho phép họ phát và nhận tín hiệu từ nhau Đây là loại hình giao tiếp phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của con người.
Loại giao tiếp này có các ưu điểm cơ bản sau:
Con người không chỉ sử dụng ngôn ngữ nói trong giao tiếp mà còn tận dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, nét mặt, cử chỉ và điệu bộ Điều này làm cho thông tin trao đổi trong giao tiếp trực tiếp trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Có thể nhanh chóng nhận biết ý kiến, cảm xúc của người đối thoại;
Có thểđiều chỉnh quá trình giao tiếp kịp thời đểđạt mục đích.
Tuy vậy, giao tiếp trực tiếp có thể bị hạn chế về mặt không gian và bị chi phối bởi các yếu tố ngoại cảnh
Giao tiếp gián tiếp là hình thức giao tiếp mà các bên tương tác với nhau thông qua người trung gian hoặc các phương tiện truyền thông như thư, điện thoại, internet và các hình thức khác.
Giao tiếp gián tiếp ít bị hạn chế về mặt không gian và sự chi phối của ngoại cảnh
Giao tiếp giữa những người ở khoảng cách xa có thể diễn ra đồng thời với nhiều người, nhưng trong giao tiếp gián tiếp, chúng ta thường thiếu thông tin về ánh mắt, nét mặt, cử chỉ và điệu bộ của đối phương Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ và điều chỉnh quá trình giao tiếp một cách hiệu quả.
1.3.2 Theo quy cách giao tiếp
Giao tiếp chính thức là hình thức tương tác mang tính công vụ, tuân theo chức trách và quy định cụ thể Trong loại hình giao tiếp này, các vấn đề cần thảo luận thường được xác định trước, dẫn đến thông tin được trao đổi có độ chính xác cao Ví dụ điển hình bao gồm các cuộc họp, mít tinh, trao đổi công việc và đàm phán.
Trong giao tiếp chính thức, các vấn đề cần thảo luận thường được xác định trước, giúp thông tin được các bên liên quan tìm hiểu và cân nhắc kỹ lưỡng, từ đó đảm bảo tính chính xác cao.
- Giao ti ế p không chính th ứ c
Giao tiếp không chính thức là hình thức giao tiếp mang tính cá nhân, không bị ràng buộc bởi thể thức, chủ yếu dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau giữa các chủ thể Ví dụ điển hình là những cuộc trò chuyện thân tình giữa bạn bè hoặc người thân Ưu điểm nổi bật của giao tiếp không chính thức là tạo ra không khí thân mật, cởi mở, giúp mọi người dễ dàng thổ lộ những tâm tư, suy nghĩ và tự do trao đổi các vấn đề mà họ quan tâm.
Trong cuộc sống, việc kết hợp giao tiếp không chính thức với giao tiếp chính thức là rất quan trọng Sự kết hợp này giúp tạo ra không khí thân mật, cởi mở và gần gũi, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp chính thức đạt hiệu quả cao hơn.
- Giao ti ế p b ằ ng ngôn ng ữ
Con người giao tiếp chủ yếu thông qua lời nói và chữ viết, sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin, cảm xúc và tác động lẫn nhau Ngôn ngữ không chỉ mang giá trị ý nghĩa mà còn là hình thức giao tiếp đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và tương tác giữa các cá nhân.
- Giao ti ế p phi ngôn ng ữ
Ngoài hệ thống ngôn ngữ, con người còn sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như tư thế, điệu bộ, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt và trang phục để biểu đạt thái độ, tâm lý và tình cảm của mình, từ đó truyền tải các thông điệp đến người giao tiếp.
1.3.4 Theo sốngười tham dự trong giao tiếp
Phân loại giao tiếp theo sốngười tham dự trong giao tiếp có 3 loại:
- Giao ti ếp song phương : Hai người tiếp xúc bình đẳng với nhau
- Giao ti ế p nhóm : Giao tiếp trong gia đình, làng xóm, cơ quan…
- Giao ti ế p xã h ộ i : Quảng giao tầm cỡđịa phương, quốc gia, dân tộc, quốc tế…
C Ấ U TRÚC C Ủ A GIAO TI Ế P
1.4.1 Cấu trúc của hành vi giao tiếp
Giao tiếp là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều hoạt động và bước khác nhau, với các thành tố tương tác lẫn nhau Cấu trúc giao tiếp thường được phân tích thông qua các mô hình và hành vi giao tiếp từ những quan điểm cụ thể.
Trong giao tiếp con người, việc nhận diện các thành tố và mối quan hệ giữa chúng không hề đơn giản Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cần sử dụng các mô hình giúp minh họa các thành phần cấu thành của giao tiếp.
Có các loại mô hình giao tiếp khác nhau
* Mô hình tuyến tính về giao tiếp
Mô hình tuyến tính về giao tiếp là một mô hình giao tiếp một chiều, được phát triển từ các nghiên cứu ban đầu về giao tiếp ngôn ngữ của các nhà tu từ học La.
Mã và Hy Lạp cổ đại đã chú trọng đến việc đào tạo các nhà hùng biện một cách bài bản, nhấn mạnh vai trò quan trọng của diễn giả trước công chúng Học thuyết này phản ánh quan điểm một chiều về giao tiếp, cho rằng diễn giả có thể thực hiện các hành động theo một trình tự nhất định khi phát biểu, từ đó gợi ra những phản ứng mong muốn từ khán giả.
Theo mô hình này, diễn giả mã hóa thông điệp và truyền đạt nó đến người nghe qua một hoặc nhiều kênh giác quan, trong khi người nghe tiếp nhận và giải mã thông điệp đó.
Khi bạn mua một chiếc máy tính, bạn sẽ nhận được một băng ghi từ nhà sản xuất, trong đó có thông điệp hướng dẫn Băng này giải thích cách cài đặt hệ điều hành và khởi động máy tính Nếu bạn làm theo hướng dẫn và máy tính hoạt động, điều đó chứng tỏ quá trình giao tiếp giữa bạn và nhà sản xuất đã thành công.
Hình 1.1: Mô hình tuy ế n tính v ề giao ti ế p c ủ a Berko, Wolvin
Mặc dù giao tiếp một chiều thường cần thiết, nhưng nó có những hạn chế nhất định Quá trình này bỏ qua vai trò quan trọng của người nghe trong việc phản hồi lại người gửi thông điệp Phản hồi từ người nghe giúp người gửi xác định xem các mệnh lệnh có được hiểu đúng, cách giải quyết có được chấp nhận, thông điệp có rõ ràng hay không, và liệu kênh giao tiếp có còn mở hay không.
Khi giao tiếp, việc tương tác giữa người nói và người nghe là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của thông điệp Đối với những người phát tin như phóng viên, tác giả hay người dẫn chương trình, việc phân tích đối tượng khán giả và thính giả trước khi giao tiếp là cần thiết Điều này giúp họ lựa chọn ngôn ngữ phù hợp, làm rõ ví dụ và cấu trúc thông điệp, tránh sự phức tạp không cần thiết trong quá trình truyền tải thông tin.
* Mô hình tác động qua lại về giao tiếp
Trong mô hình giao tiếp, nguồn mã hóa thông điệp và truyền đạt nó đến người nhận qua các kênh giác quan Người nhận giải mã thông điệp tương tự như trong giao tiếp tuyến tính, nhưng có sự khác biệt quan trọng: họ mã hóa phản hồi và gửi lại cho nguồn Quá trình này trở thành hai chiều, với nguồn giải mã thông điệp phản hồi dựa trên thông điệp gốc và phản hồi đã nhận, sau đó mã hóa một thông điệp mới phù hợp với phản hồi đó.
MÔI TRƯỜ NG GIAO TI Ế P
Ngườ i g ử i mã hóa thông điệ p
Ngườ i nh ậ n gi ả i mã thông điệp Tiếng ồn
Quan điểm về giao tiếp này nhấn mạnh tầm quan trọng của phản hồi từ người nhận, cho rằng quá trình giao tiếp là một chu trình liên tục giữa việc gửi và nhận thông điệp.
Hình 1.2: Mô hình tác độ ng qua l ạ i trong giao ti ế p hai chi ề u (Theo Berko, Wolvin)
* Mô hình giao dịch về giao tiếp
Hình 1.3: Mô hình giao d ị ch v ề giao ti ế p
Ng-ời gửi mã hoá
Ng-êi nhËn giải mã thông điệp
Môi tr-ờng giao tiếp thích ứng
Ng-ời gửi (mã hoá)
Ng-êi nhận (giải mã)
Người mã hoá Người giao tiếp A Người giải mã
Người mã hoá Người giao tiếp B Người giải mã
MÔI TRƯỜNG GIAO TIẾP MÔI TRƯỜNG GIAO TIẾP
Một số nhà nghiên cứu cho rằng giao tiếp là một quá trình giao dịch, trong đó nguồn và người nhận có thể thay đổi vai trò cho nhau trong suốt hoạt động giao tiếp.
Xây dựng một mô hình rõ ràng về quá trình giao tiếp là một thách thức Mô hình này phản ánh rằng những thay đổi trong giao tiếp thường xảy ra đồng thời ở cả hai người tham gia.
Trong quá trình giao tiếp, người giao tiếp A mã hóa một thông điệp và gửi đi, trong khi người giao tiếp B mã hóa phản hồi và gửi lại cho A, người sau đó giải mã thông điệp Việc mã hóa và giải mã có thể diễn ra đồng thời, cho phép cả hai bên nhận và gửi thông điệp cùng lúc, tạo ra một mô hình giao tiếp đa hướng Cả hai bên đều đóng vai trò là người gửi và nhận, thể hiện sự tương tác liên tục trong giao dịch thông tin Mô hình giao dịch này phản ánh tính chất đồng thời của giao tiếp, nơi mà sự trao đổi thông điệp diễn ra liên tục và linh hoạt.
1.4.1.2 Các thành t ố c ủ a hành vi giao ti ế p
* Nguồn giao tiếp và thông điệp
Quá trình giao tiếp bắt đầu khi "người giao tiếp/nguồn" bị kích thích bởi một sự việc, khách thể hoặc ý tưởng, có thể là một cách có ý thức hoặc không Sau đó, nhu cầu gửi thông điệp xuất hiện, và người giao tiếp sử dụng trí nhớ để tìm ra ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ phù hợp để mã hóa thông điệp Các yếu tố như sự tri giác, kỳ vọng, thái độ và trạng thái cơ thể đều ảnh hưởng đến việc gửi thông điệp.
Quá trình giao tiếp là một hoạt động phức tạp, vì nó sử dụng các ký hiệu để đại diện cho khách thể và ý tưởng Tuy nhiên, những ký hiệu này có thể không được hiểu đúng, đặc biệt khi người truyền đạt không lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với đối tượng nhận thông tin Ví dụ, một kỹ sư hàng không cần phải cẩn thận khi giải thích các khái niệm kỹ thuật cho những người không am hiểu Để trở thành một người giao tiếp hiệu quả, cá nhân cần tự tin và thể hiện sự hiểu biết về chủ đề, người nhận và bối cảnh Nếu không nắm rõ đối tượng tiếp nhận, việc truyền đạt thông điệp có thể không phù hợp và dễ dẫn đến hiểu lầm.
Các thành tố của giao tiếp (theo Berko, Wolvin và Wolvin)
Người giao tiếp/nguồn Người giao tiếp/người nhận
1 Những cảm nhận do ý tưởng hay nhu cầu giao tiếp gây nên
1 Những cảm nhận do kích thích hay nhu cầu giao tiếp gây nên
2 Lựa chọn cách truyền thông thông điệp bằng ký hiệu ngôn ngữ (mã)
2 Tiếp nhận ký hiệu (mã) dưới dạng méo mó
3 Sử dụng trí nhớ và kinh nghiệm cũ để tìm ra ký hiệu ngôn ngữ nhằm truyền thông thông điệp (mã hoá)
3 Sử dụng trí nhớ và kinh nghiệm cũđể gắn nghĩa cho ký hiệu (giải mã)