QUI TRÌNH SẢN XUẤT SƠN SINH HỌC
Công thức sản xuất sơn sinh học
Công thức sau được tham khảo dựa trên công thức sản xuất sơn nước tiêu chuẩn
Nguyên liệu Tỉ lệ thành phần (%)
Chất tạo màng (nhựa): nhựa acrylic 100% 30%
Bột màu, bột độn: TiO2, CaCO3, Mica,
Silica, các loại paste màu (để pha màu) 25%
Dung môi xanh nguồn gốc sinh học: axit lactic 40%
Các chất phụ gia bao gồm: chất làm đặc, chất thấm ướt, chất phân tán, chất phá bọt, chất chống thối, chất chống rêu mốc, chất làm mờ, chất keo tụ và chất điều chỉnh pH Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
Bảng 3 Công thức sản xuất sơn sinh học
Quy trình sản xuất sơn sinh học
Qui trình sản xuất sơn sử dụng dung môi hữu cơ có thể áp dụng tương tự cho sơn sử dụng dung môi xanh từ nguồn gốc sinh học.
Hình 4 Qui trình sản xuất sơn sinh học
Các công đoạn sản xuất bao gồm:
Nguyên liệu cần thiết bao gồm bột màu, bột độn, chất tạo màng, cùng với các phụ gia như chất khuếch tán, chất hỗ trợ thấm ướt bột màu, chất chống lắng, và dung môi xanh - axit lactic.
Muối được khuấy với tốc độ 80 vòng/phút trong 16 phút, và các nguyên liệu được ủ trong 3 giờ để đạt được độ thấm ướt cần thiết cho chất tạo màng và dung môi Quá trình này tạo ra hỗn hợp nhão (paste) sẵn sàng cho công đoạn nghiền tiếp theo.
Nghiền là công đoạn quan trọng trong sản xuất sơn, nơi hỗn hợp nhão các nguyên liệu đã được muối ủ được chuyển vào thiết bị nghiền Quá trình này tạo ra chất lỏng mịn, giúp sơn dàn đều trên bề mặt vật cần sơn Hiện nay, dây chuyền sản xuất sơn sử dụng các loại máy nghiền hạt ngọc, bao gồm cả loại ngang và loại đứng, tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt của paste và loại sơn.
Thời gian nghiền sơn phụ thuộc vào loại bột màu, bột độn và yêu cầu độ mịn Trong quy trình này, thời gian nghiền được thực hiện trong 3 tiếng để đạt được chất lượng sơn mong muốn.
Sau khi paste sơn được nghiền đến độ mịn hợp lý, công đoạn pha sơn sẽ diễn ra để tạo thành sản phẩm cuối cùng Paste thành phẩm được chuyển vào bể pha, nơi có thể kết hợp nhiều mẻ paste Trong bể pha, máy khuấy hoạt động liên tục với tốc độ 300 vòng/phút, giúp trộn đều các thành phần Tại đây, paste sơn sẽ được bổ sung chất tạo màng, dung môi và các phụ gia cần thiết như chất chống mốc và chất chống thối, và quá trình khuấy diễn ra trong 2-3 tiếng Khi đạt được độ đồng nhất, sản phẩm sẽ hoàn tất và được chuyển sang công đoạn đóng thùng.
Công đoạn này sử dụng thiết bị đóng thùng tự động, giúp quy trình hiệu quả hơn Sau khi được dán nhãn và phun nắp, các thùng sẽ được nạp sơn, đóng nắp và sau đó được hoàn tất đóng thùng trước khi nhập kho sản phẩm.
Thiết bị trong quy trình sản xuất
Trong sản xuất sơn, quá trình chính là trộn và nghiền các nguyên liệu như chất tạo màng, dung môi, bột màu và phụ gia để tạo ra dung dịch với các tính chất mong muốn Do đó, thiết bị quan trọng nhất trong quy trình này là máy khuấy trộn và máy nghiền.
Hình 5 Máy khuấy trộn đứng PL
Tên thiết bị: Máy khuấy trộn đứng PL
Chiều cao (m) 6.55 Áp lực bên trong (Mpa) 0.2
Tốc độ trục chính (rpm) 10-2990
Bảng 4 Thông số kĩ thuật máy khuấy trộn đứng PL
Máy khuấy trộn đóng vai trò quan trọng trong quá trình ủ muối các nguyên liệu sơn, nơi hỗn hợp được khuấy với tốc độ chậm để đạt được độ hóa nhão (paste) mong muốn Nguyên liệu sẽ được đưa vào máy qua cổng nhập liệu, và tốc độ cánh khuấy có thể được cài đặt dễ dàng thông qua hộp điều khiển.
Máy có 18 tốc độ điều chỉnh, giúp người dùng cài đặt phù hợp với nhu cầu sử dụng Cánh khuấy hoạt động hiệu quả, khuấy đều và trộn lẫn các nguyên liệu Hỗn hợp nhão sau đó sẽ được chuyển đến công đoạn nghiền qua cổng xuất liệu.
Hình 6 Máy nghiền bi đứng SM6
Tên thiết bị: Máy nghiền bi đứng SM6
Tốc độ motor trục (rpm) 1450
Dung tích bi chứa trong thùng nghiền (L) 4.5 - 5 Độ mịn của paste sau nghiền