Thông tin, vai trò của thông tin trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Thông tin thường được hiểu là các thông báo giúp người nhận có được sự hiểu biết nhất định Ví dụ, khi một bài báo thông báo rằng "Hacker tuyên bố có thông tin khách hàng của một loạt ngân hàng lớn", nhiều khách hàng sẽ cảm thấy lo ngại Thông tin là hiện tượng tự nhiên của thế giới vật chất, nhưng chỉ đến đầu thế kỷ XX, con người mới bắt đầu nghiên cứu thông tin một cách chính thức Theo cách hiểu cổ điển, thông tin là những điều mới mẻ so với những gì đã biết C Shannon là người đầu tiên phát triển lý thuyết thông tin, tạo nền tảng cho các nghiên cứu về khoa học thông tin sau này Thông tin đã trở thành đối tượng nghiên cứu chính trong điều khiển học, lý thuyết thông tin và tin học, dẫn đến nhiều định nghĩa khác nhau về thông tin N.Viner định nghĩa thông tin là nội dung của thế giới bên ngoài được thể hiện trong nhận thức của con người, trong khi Le Moigne cho rằng thông tin là một đối tượng đã được chỉnh sửa, do con người tạo ra để đại diện cho sự kiện mà họ có thể nhận thức Theo từ điển Việt-Việt, thông tin là sự truyền đạt và phản ánh tri thức dưới nhiều hình thức khác nhau, giúp con người hiểu về thế giới xung quanh và các quá trình diễn ra trong đó.
Thông tin có thể được định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực của đời sống xã hội Các loại thông tin như thông tin kinh tế, thông tin khoa học - kỹ thuật, và thông tin văn hóa - xã hội đều thể hiện những khía cạnh khác nhau của bản chất thông tin Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò và ý nghĩa của thông tin trong từng lĩnh vực cụ thể.
1Claude Elwood Shannon (30/4/1916 – 24/2/2001) là nhà toán học, giáo sư đại học người Mỹ, được biết đến là "cha đẻ của lý thuyết thông tin".
Thông tin kinh tế được coi là tín hiệu hữu ích cho việc ra quyết định quản lý trong doanh nghiệp Để phát triển trên thị trường, doanh nghiệp cần huy động hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài chính, thiết bị và công nghệ Tuy nhiên, với sự đa dạng trong hoạt động kinh doanh hiện nay, việc quản lý trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả cao Các nhà quản lý thường xuyên phải xử lý khối lượng thông tin lớn liên quan đến kế toán, tài chính, nhân sự và sản xuất Do đó, việc cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời là cần thiết, biến thông tin thành một nguồn tài nguyên quan trọng Nguồn lực thông tin không chỉ hỗ trợ quyết định quản lý mà còn góp phần xây dựng chính sách và chiến lược kinh doanh Ngoài ra, thông tin còn phục vụ cho các hoạt động truyền thông, giúp thông báo về sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng và đối tác, đồng thời giải quyết mâu thuẫn trong doanh nghiệp.
Công nghệ thông tin
Sự phát triển của xã hội loài người ngày nay chủ yếu nhờ vào khả năng sáng tạo và ứng dụng thành tựu khoa học trong đời sống Từ nửa cuối thế kỷ 18, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã đánh dấu quá trình cơ khí hoá, chuyển đổi từ lao động chân tay sang sử dụng máy móc, dẫn đến sự hình thành các nước công nghiệp và thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp Bắt đầu từ những năm 50 của thế kỷ 20, cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ hai tập trung vào phát triển năng lượng mới, vật liệu mới và công nghệ sinh học, đưa nhân loại vào một nền văn minh trí tuệ Đặc biệt, sự tiến bộ của các thế hệ máy tính điện tử đã đóng góp quan trọng vào thành tựu của giai đoạn này.
Sử dụng máy tính là quá trình ứng dụng công nghệ thông tin nhằm thay thế một phần lao động trí óc, hỗ trợ con người trong việc điều khiển và xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn.
Sau khi chiếc máy tính điện tử đầu tiên ra đời năm 1944, giới học giả Hoa Kỳ sử dụng thuật ngữ
Ngành "khoa học về máy tính" hay "computer science" được hiểu là lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về máy tính và xử lý thông tin Tại Pháp, thuật ngữ "informatique" được sử dụng để chỉ khoa học về xử lý thông tin trên máy tính điện tử, nhấn mạnh vai trò quan trọng của máy tính trong sự phát triển của ngành thông tin Ở Việt Nam, vào thập niên 1960, miền Bắc đã tiếp xúc với các hệ thống máy tính từ Liên Xô và gọi chúng là "máy tính điện tử" Đến thập niên 1970, các nhà khoa học tiên phong đã dịch thuật ngữ "informatique" thành "tin học", thể hiện đây là ngành khoa học nghiên cứu về thông tin.
Thuật ngữ "công nghệ thông tin" (IT) lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1958 trong một bài viết tại tạp chí Harvard Business Review của Leavitt và Whisler, khi họ nhận định rằng công nghệ mới cần một tên gọi riêng Mặc dù thuật ngữ này ít được sử dụng trong giai đoạn đầu, nhưng máy tính đã được áp dụng không chỉ để xử lý thông tin mà còn để truyền thông tin Đặc biệt, vào năm 1969, Cơ quan nghiên cứu của Quân đội Hoa Kỳ đã kết nối hai máy tính qua đường điện thoại, đánh dấu sự khởi đầu cho mạng ARPANET, nền tảng của Internet hiện nay.
Năm 1971, email đầu tiên được gửi đi, đánh dấu sự khởi đầu của giao tiếp điện tử Đến năm 1981, IBM ra mắt chiếc máy tính cá nhân đầu tiên, trở thành thiết bị phổ biến hiện nay Ngày 13/11/1990, Tim Berners-Lee giới thiệu ý tưởng về World Wide Web và bắt đầu viết trang web đầu tiên, khiến web trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đồng nghĩa với Internet Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ điện tử đã dẫn đến việc tạo ra nhiều thiết bị với khả năng thu thập, lưu trữ và truyền thông tin hiệu quả Do đó, thuật ngữ “công nghệ thông tin” (IT) đã trở nên phổ biến để chỉ các vấn đề liên quan đến xử lý thông tin.
Công nghệ thông tin tại Việt Nam được định nghĩa trong nghị quyết Chính phủ 49/CP ký ngày 04/08/1993 là tập hợp các phương pháp khoa học, công cụ kỹ thuật hiện đại, chủ yếu là kỹ thuật máy tính và viễn thông, nhằm khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thông tin phong phú Theo Luật Công nghệ thông tin năm 2006, công nghệ thông tin được mô tả là các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại phục vụ cho việc sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.
Công nghệ thông tin bao gồm các kỹ thuật liên quan đến phần cứng, phần mềm, dữ liệu, mạng máy tính và viễn thông, được sử dụng để xử lý và quản lý thông tin hiệu quả.
Luật Công nghệ thông tin năm 2006 định nghĩa rằng ứng dụng công nghệ thông tin là việc áp dụng công nghệ vào các lĩnh vực kinh tế - xã hội, đối ngoại, quốc phòng, an ninh và các hoạt động khác Mục tiêu của việc này là nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả trong các hoạt động đó.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong sản xuất kinh doanh là việc sử dụng công nghệ để tối ưu hóa các hoạt động sản xuất, kinh doanh và quản lý của doanh nghiệp Mục tiêu là khai thác tối đa nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó mang lại lợi ích cao nhất cho doanh nghiệp và xã hội.
Hệ thống thông tin (HTTT)
Hệ thống thông tin (IS) bao gồm các yếu tố liên kết với nhau, có chức năng thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền đạt thông tin Mục tiêu của hệ thống này là hỗ trợ việc ra quyết định, phân tích tình hình, lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát các hoạt động trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Hệ thống thông tin doanh nghiệp chứa đựng các dữ liệu quan trọng về đối tượng mà doanh nghiệp quan tâm, bao gồm thông tin về con người, thị trường, địa điểm, sự kiện và các hoạt động liên quan Môi trường hoạt động của hệ thống này bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, cơ quan quản lý nhà nước, cổ đông và đối thủ cạnh tranh, giúp doanh nghiệp nắm bắt và phân tích thông tin để đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.
Hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu từ nội bộ và môi trường bên ngoài Chức năng chính của nó là lưu trữ và xử lý dữ liệu thành thông tin có giá trị, sau đó phân phối thông tin này đến những người hoặc tổ chức có nhu cầu sử dụng.
Xây dựng hệ thống thông tin là ứng dụng công nghệ thông tin một cách có hệ thống và hiệu quả cho doanh nghiệp Để hệ thống hoạt động hiệu quả, cần tổ chức và quản lý chặt chẽ Hệ thống thông tin không chỉ bao gồm máy móc và phần mềm, mà còn phải xem xét các yếu tố khác nhau.
Quản lý Xây dựng chiến lược Phân bổ nguồn lực Lãnh đạo, điều phối
Công nghệ là yếu tố then chốt trong hệ thống thông tin, bao gồm các thành phần trực tiếp liên quan đến quá trình xử lý thông tin Nó giúp hệ thống hoạt động nhanh chóng và cung cấp kết quả chính xác.
Hệ thống thông tin (HTTT) bao gồm các thành phần công nghệ như phần cứng, phần mềm, lưu trữ và viễn thông, nhưng để hoạt động hiệu quả, cần có các yếu tố tổ chức HTTT là một bộ phận quan trọng trong doanh nghiệp, trong đó con người là yếu tố quyết định để vận hành hệ thống Ngoài ra, cơ cấu quản lý và quy tắc hoạt động cũng ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố như văn hóa và chính trị.
Hiệu quả của hệ thống thông tin (HTTT) phụ thuộc vào nhiều yếu tố quản lý, bao gồm chiến lược, kế hoạch và mục tiêu của doanh nghiệp Ngoài ra, việc phân bổ nguồn tài nguyên cũng ảnh hưởng đến hoạt động của HTTT Lãnh đạo và động viên nhân viên là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất làm việc và đạt được các mục tiêu đề ra Cuối cùng, việc kiểm soát và giám sát quá trình hoạt động theo kế hoạch cũng góp phần vào sự thành công của hệ thống.
Phần cứng là các đối tượng vật lý hữu hình như vi mạch, bản mạch điện, dây cáp và linh kiện, được lắp ráp thành các thiết bị như máy tính, máy in và máy ghi hình, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý thông tin.
Phần mềm bao gồm mã lệnh và chỉ thị được lập trình nhằm điều khiển và kiểm soát hoạt động của phần cứng, từ đó thực hiện chức năng xử lý dữ liệu hiệu quả.
Dữ liệu là hình thức lưu trữ các sự kiện, ý tưởng, tin tức và thực thể cần quản lý, tồn tại dưới nhiều dạng như con số, ký tự, văn bản, hình ảnh và âm thanh Trong hệ thống thông tin, dữ liệu được số hóa và tổ chức thành cơ sở dữ liệu cũng như cơ sở tri thức.
Mạng viễn thông là hệ thống bao gồm các thiết bị và mạng máy tính, được điều khiển bởi các giao thức truyền thông để truyền dữ liệu qua các khoảng cách lớn Hiện nay, mạng nội bộ và mạng Internet là những thành phần thiết yếu giúp các tổ chức ứng dụng công nghệ thông tin, từ đó thúc đẩy thành công trong kinh doanh và thương mại điện tử.
Con người đóng vai trò chủ chốt trong các hoạt động của hệ thống thông tin, tham gia dưới hai hình thức: sử dụng thông tin và tổ chức thực hiện hệ thống Những người này bao gồm các nhà quản lý, đại diện bán hàng, người điều hành sản xuất, cùng với những cá nhân cần thông tin để phục vụ cho công việc của họ.
NỘI DUNG ÔN TẬP PHẦN I
1 Trình bày các quan điểm về thông tin.
2 Tại sao nói thông tin ngày càng có vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp.
3 Trình bày các quan điểm về công nghệ thông tin.
4 Thế nào là hệ thống thông tin, các thành phần chính của HTTT
giới thiệu các nội dung chính
Chính sách của Đảng và Nhà nước về ứng dụng công nghệ thông tin
Chính phủ Việt Nam luôn quan tâm đến sự phát triển của công nghệ thông tin (CNTT), bắt đầu từ những năm kháng chiến chống Mỹ Năm 1962, Đảng đã cử các cán bộ khoa học ưu tú sang Liên Xô để học tập về máy tính điện tử Những cán bộ này sau này trở thành những nhân tố chủ chốt trong lĩnh vực khoa học máy tính Đến năm 1968, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ Liên Xô, Việt Nam đã tiếp nhận máy tính điện tử Minsk-22, một trong những loại máy tính hiện đại nhất thời bấy giờ Sự kiện này đã tạo niềm phấn khởi lớn trong giới khoa học, khi Minsk-22 trở thành máy tính điện tử đầu tiên và duy nhất có mặt tại miền Bắc Việt Nam, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển ngành Tin học của đất nước.
Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước đã thành lập Phòng Toán học tính toán nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành máy tính điện tử tại Việt Nam Tổ chức này có nhiệm vụ nghiên cứu và ứng dụng máy tính điện tử trong sản xuất và quốc phòng, đồng thời đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật chuyên về máy tính điện tử Phòng cũng sẽ phổ cập máy tính điện tử trong các cơ quan, cơ sở sản xuất và an ninh Chiếc máy tính lịch sử đã hỗ trợ giải quyết nhiều bài toán quan trọng, như dự báo khí tượng, tối ưu hóa sản xuất điện, xác định đường bắn trong điều kiện thời tiết phức tạp, và thiết kế lắp đặt cầu treo phục vụ giao thông.
Dù các cầu chính bị phá hỏng, việc quy hoạch rừng và chống cháy rừng vẫn cần được chú trọng, đặc biệt khi môi trường rừng bị địch tấn công và hủy diệt.
Trong thời kỳ đổi mới, Việt Nam đã vượt qua nhiều khó khăn và chủ trương phát triển công nghệ thông tin (CNTT) ngày càng được nhấn mạnh Nghị quyết số 26-NQ/TW, ban hành ngày 30/3/1991 của Bộ Chính trị, đã chỉ rõ tầm quan trọng của việc tập trung phát triển các ngành khoa học công nghệ mũi nhọn như điện tử và tin học trong sự nghiệp đổi mới đất nước.
Vào thời điểm đó, Việt Nam vẫn là một quốc gia lạc hậu về thông tin do chưa có hệ thống thông tin tin cậy, không đáp ứng kịp thời cho quản lý và điều hành từ trung ương đến địa phương Doanh nghiệp thiếu thông tin cần thiết cho sản xuất, kinh doanh và nghiên cứu khoa học Mạng lưới bưu chính viễn thông đã có khả năng truyền số liệu, tạo điều kiện cho việc tổ chức các mạng thông tin máy tính Tuy nhiên, các trường đại học chỉ đào tạo một số ít sinh viên trong lĩnh vực công nghệ thông tin, trong khi trang thiết bị và thông tin phục vụ đào tạo còn thiếu và lạc hậu so với các nước phát triển.
Trong bối cảnh đổi mới kinh tế mạnh mẽ, nhu cầu áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) trở nên cấp bách để phát triển mọi lĩnh vực hoạt động Sự phát triển nhanh chóng của CNTT toàn cầu tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp thu và áp dụng các thành tựu công nghệ mới, đồng thời khai thác tiềm năng nhân lực lớn từ người Việt trong nước và nước ngoài Để thể chế hóa phát triển CNTT, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 49/CP vào ngày 4/8/1993, lần đầu tiên định nghĩa và sử dụng chính thức khái niệm “công nghệ thông tin” Nghị quyết này không chỉ phản ánh tình hình CNTT tại Việt Nam mà còn xác định mục tiêu đến năm 2000 là xây dựng nền tảng vững chắc cho hạ tầng thông tin, đáp ứng nhu cầu quản lý Nhà nước và các hoạt động kinh tế - xã hội, đồng thời phát triển ngành công nghiệp CNTT thành ngành mũi nhọn, chuẩn bị cho vị thế của Việt Nam trong thế kỷ 21.
Chính phủ đã xác định mục tiêu phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đến năm 2000, tập trung vào quản lý nhà nước, hoạt động kinh tế - xã hội, giáo dục và đào tạo, nghiên cứu, cũng như xây dựng cơ sở công nghiệp CNTT và hạ tầng máy tính - viễn thông.
Sau khi Chính phủ ban hành Nghị quyết số 49/CP, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quyết định số 211/TTg vào ngày 7/4/1995, nhằm thực hiện Chương trình quốc gia về Công nghệ Thông tin (CNTT) với kế hoạch tổng thể đến năm 2000 Ngày 6/5/1994, Ban chỉ đạo Chương trình quốc gia về CNTT được thành lập theo Quyết định số 212/TTg Nghị quyết Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương (khóa VII) vào ngày 30/7/1994 đã xác định ưu tiên ứng dụng và phát triển các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là CNTT, để phục vụ yêu cầu điện tử hóa và tin học hóa nền kinh tế quốc dân Nghị quyết Đại hội đại biểu Đảng toàn quốc lần thứ VIII cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này.
Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong các lĩnh vực kinh tế quốc dân đã tạo ra sự chuyển biến rõ rệt về năng suất, chất lượng và hiệu quả Kể từ những năm 90, việc phát triển CNTT tại Việt Nam đã được thực hiện theo chủ trương của Đảng và Nhà nước, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và hình thành mạng thông tin quốc gia kết nối với các mạng thông tin quốc tế.
Việc Chính phủ Việt Nam chính thức kết nối Internet toàn cầu vào ngày 19/11/1997 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quyết tâm phát triển công nghệ thông tin (CNTT) tại nước ta Sau thời gian phát triển, Internet Việt Nam đã ghi nhận nhiều thành tựu ấn tượng, tạo nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng và phát triển CNTT thành công trong tương lai.
Từ năm 2000 đến nay, các chính sách của Đảng thể hiện rõ quyết tâm trong việc ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin (CNTT) nhằm phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Kiện toàn bộ máy nhà nước về công nghệ thông tin (CNTT) là yếu tố quan trọng để phát triển một hệ thống quản lý nhà nước vững mạnh và hiệu quả Sau khi thành lập Bộ Bưu chính Viễn thông vào tháng 7 năm 2002, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 101/2004/NĐ-CP vào ngày 25 tháng 2 năm 2004, quy định việc thành lập Sở Bưu chính Viễn thông tại các địa phương Đến nay, hệ thống quản lý nhà nước về CNTT đã được hoàn thiện từ trung ương đến địa phương.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Quyết định số 331/QĐ-TTg ngày 6/4/2004 đã phê duyệt Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực CNTT giai đoạn 2004-2010 Tiếp theo, vào ngày 1/6/2009, Thủ tướng chính phủ đã phê duyệt kế hoạch tổng thể phát triển nguồn nhân lực CNTT đến năm 2015, với định hướng đến năm 2020 Bộ GDĐT đã triển khai các quyết định này bằng cách phát triển đội ngũ giảng viên CNTT, điện tử, viễn thông và giáo viên dạy tin học cho các cơ sở giáo dục phổ thông, đồng thời chuẩn hóa các trình độ đào tạo.
Đề án “Đưa Việt Nam sớm trở thành nước mạnh về công nghệ thông tin và truyền thông” nhằm triển khai chương trình đào tạo kỹ sư và cử nhân CNTT bằng tiếng Anh tại 10 trường đại học trên toàn quốc Sáng kiến này tập trung vào việc phát triển lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử và viễn thông, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành.
Ngày 22/9/2010, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Đưa Việt Nam sớm trở thành nước mạnh về CNTT và Truyền thông”, coi CNTT-TT là động lực quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước Đề án nhằm nâng cao tính minh bạch trong hoạt động của cơ quan nhà nước, tiết kiệm thời gian và chi phí cho tổ chức, doanh nghiệp và người dân Để phát triển CNTT-TT Việt Nam, cần kế thừa các thành tựu đã đạt được, đồng thời thực hiện những đột phá với mục tiêu cao hơn và tốc độ nhanh hơn.
Ứng dụng Công nghệ thông tin trong hoạt động của các cơ quan nhà nước:
Cơ sở của ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Kinh doanh là một lĩnh vực cạnh tranh khốc liệt, vì vậy các doanh nghiệp cần tối ưu hóa tài nguyên để đạt được lợi ích cao nhất Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter chỉ ra mối quan hệ giữa các hoạt động trong doanh nghiệp và cách tạo ra giá trị sản phẩm Mô hình này nhấn mạnh rằng cả các hoạt động gián tiếp và trực tiếp đều góp phần vào việc tạo ra giá trị Hơn nữa, nó cung cấp cho nhà quản trị công cụ để đánh giá và đưa ra quyết định nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Hoạtđộng Quản lý nguồn nhân lực hỗtrợ
Tổ Vận Tổ Marketi ng Dịch vụ cạn h hành chức và tran
Hoạtđộng chức đầu bán hàng h cơsở đầu ra vào
Hình 3: Mô hình chuỗi giá trị Các hoạt động cơ sở bao gồm:
Tổ chức đầu vào: hàng hoá được thu mua từ các nhà cung cấp và được sử dụng để sản xuất sản phẩm cuối cùng.
Vận hành: nguyên liệu, hàng hoá được sản xuất thành sản phẩm cuối cùng.
Tổ chức đầu ra là quá trình chuẩn bị các sản phẩm đã sản xuất để phân phối đến các trung tâm phân phối, bán buôn, bán lẻ hoặc trực tiếp đến tay khách hàng.
Marketing và bán hàng cần phải đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với khách hàng mục tiêu Để xây dựng một chiến lược hiệu quả, marketing hỗn hợp được áp dụng nhằm truyền đạt rõ ràng lợi thế cạnh tranh đến các nhóm mục tiêu thông qua việc kết hợp các hình thức quảng cáo khác nhau.
Dịch vụ: Sau khi sản phẩm, dịch vụ đã được bán những dịch vụ hỗ trợ nào cho khách hàng được tổ chức? Các hoạt động hỗ trợ:
Michael Eugene Porter, sinh ngày 23 tháng 5 năm 1947, là Giáo sư tại Đại học Harvard, Hoa Kỳ Ông được biết đến như một nhà tư tưởng chiến lược và là một trong những nhà quản trị có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Hoạt động hỗ trợ giúp các hoạt động chủ yếu trong việc giúp đỡ các tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh. Chúng bao gồm:
Bộ phận mua sắm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nguyên liệu cho doanh nghiệp với mức giá hợp lý Thách thức lớn nhất của họ là tìm kiếm chất lượng tốt nhất trên thị trường, đồng thời phải phù hợp với ngân sách đã đề ra.
Phát triển công nghệ là yếu tố then chốt để tạo ra lợi thế cạnh tranh trong môi trường hiện đại Việc áp dụng công nghệ vào các hoạt động cơ sở và hỗ trợ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả.
Quản lý nguồn nhân lực: tổ chức sẽ phải tuyển dụng, đào tạo và phát triển những con người cho doanh nghiệp.
Cơ sở hạ tầng: các doanh nghiệp đều cần đảm bảo về mặt tài chính, cơ cấu pháp lý và cơ cấu quản lý làm việc hiệu quả.
Theo mô hình, mỗi hoạt động như Marketing và bán hàng có thể hoạt động độc lập nhưng vẫn có mối liên hệ chặt chẽ với các bộ phận khác, đặc biệt là bộ phận dịch vụ Mối quan hệ giữa các hoạt động cơ sở, hoạt động bổ trợ và giao diện giữa chúng được phân loại thành ba loại: giao diện giữa hoạt động cơ sở và hoạt động hỗ trợ, giao diện giữa các hoạt động cơ sở, và giao diện với khách hàng cũng như nhà cung ứng Với sự phát triển của công nghệ thông tin (CNTT), mọi hoạt động đều có thể ứng dụng CNTT để hoàn thiện các hoạt động cụ thể, cải thiện kết nối giữa các hoạt động và nâng cao kết nối bên ngoài công ty Các nhà cung cấp dịch vụ phần mềm thường phân loại ứng dụng theo cách thức này.
Nhóm ứng dụng quản lý đầu vào bao gồm các phần mềm như Hệ thống Quản lý cung ứng vật tư (SCM - Supply Chain Management) và Hệ thống Quản lý mua hàng, nguyên vật liệu đầu vào Những công cụ này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý nguồn cung, nâng cao hiệu quả mua sắm và đảm bảo chất lượng nguyên liệu.
Nhóm ứng dụng quản lý đầu ra: Quản lý bán hàng (POS - Point Of Sales); Quản trị quan hệ khách Hàng (CRM – Customer Relationship Management); …
The article discusses various applications designed for effective business management, including the Office Administrator Management (OAM) system for administrative tasks, the Human Resource Management (HRM) system for employee management, the Finance and Accounting Management (FAM) system for financial oversight, and the Inventory Control System (ICS) for warehouse management These systems collectively enhance operational efficiency and streamline business processes.
Comprehensive application groups include Enterprise Resource Planning (ERP), which streamlines business resource management; Supply Chain Management (SCM), which optimizes the flow of goods and services; and Customer Relationship Management (CRM), which enhances customer interactions and satisfaction.
Nhóm ứng dụng trong sản xuất:
Ứng dụng công nghệ thông tin trong thiết kế cơ khí chủ yếu thông qua phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD), cho phép tạo ra và xử lý các mẫu thiết kế trên máy vi tính, với các phần mềm nổi bật như AutoCAD, SolidWorks và Catia Bên cạnh đó, công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong tính toán và phân tích tối ưu (CAE), giúp nhà thiết kế tìm kiếm giải pháp tối ưu bằng cách điều chỉnh các thông số kết cấu hoặc chế độ tải trọng trong quá trình làm việc, với các phần mềm phổ biến như Catia và ANSYS.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong sản xuất cơ khí, đặc biệt là thông qua Computer Aided Manufacturing (CAM), đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa thiết kế và tối ưu hóa quy trình sản xuất Quá trình sản xuất thiết bị cơ khí bao gồm việc điều khiển gia công, xây dựng trang thiết bị sản xuất và thiết kế dây chuyền cùng nhà máy Các phần mềm như Catia và MasterCAM được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này, giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong sản xuất.
Tuỳ theo khả năng, điều kiện cụ thể của doanh nghiệp mà có thể ứng dụng CNTT theo các mức độ khác nhau.
Hệ thống quản lý tác nghiệp
Quản lý nguồn nhân lực
Hệ thống quản lý nguồn nhân lực
Hệ thống thiết kế với sự trợ giúp của máy tính
Hệ thống quản lý mua hàng
Tổ chức Vận hành Tổ Marketin g Dịch vụ đầu vào chức và
HT sản đầu ra bán hàng HT quản lý
HT quản xuất với sự
HT cung cấp lý dự trữ trợ giúp HT quản lý dịch của máy quản lý và dự vụ tính phân báothị trường phối
Công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành yếu tố thiết yếu trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng sâu rộng đến tất cả các lĩnh vực kinh doanh, bao gồm cả nông nghiệp và các khu vực miền núi Nhiều doanh nghiệp hiện nay đã ứng dụng CNTT để tự động hóa quy trình sản xuất và nâng cao tính linh hoạt trong sản xuất, đồng thời triển khai các hệ thống hỗ trợ quản lý hiệu quả.
Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ra quyết định và mang lại lợi thế cạnh tranh cho tổ chức Các ứng dụng CNTT cung cấp thông tin quản trị cần thiết, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường Nhờ vào việc phân tích dữ liệu và khai thác thông tin, các tổ chức có thể đưa ra những quyết định chính xác hơn, từ đó tạo ra sự khác biệt và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Phát triển sản phẩm là quá trình giới thiệu các sản phẩm hoặc dịch vụ mới trên thị trường Sự tiến bộ trong công nghệ, như tự động hóa sản xuất, đã góp phần cải thiện chất lượng gói sản phẩm và dịch vụ Một ví dụ điển hình cho sự phát triển này là các dịch vụ gia tăng trong ngành viễn thông, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
THƯƠNG MẠI ĐIỆNTỬ (E-Commerce hay E-Business) VÀ ỨNG DỤNG CỦA DOANH NGHIỆP
- Khái niệm về thương mại điện tử; các hình thức thực hiện TMĐT, các loại hình phổ biến sau: B2B, B2C, B2G, G2C
- Lợi ích và một số hạn chế của TMĐT
- Chữ ký điện tử, chữ ký số: các khái niệm, các yếu tố pháp lý; Nguyên lý thực hiện chữ ký điện tử;Ứng dụng chữ ký số
Trong thương mại điện tử, thanh toán đóng vai trò quan trọng với nhiều hình thức khác nhau như thẻ thanh toán, thẻ thông minh, ví điện tử, tiền điện tử, và thanh toán qua điện thoại di động Ngoài ra, còn có các phương thức thanh toán điện tử tại nơi bán hàng, séc điện tử, thẻ mua hàng, thư tín dụng điện tử, chuyển tiền điện tử, cũng như thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp và gửi tiền qua đường bưu điện Những hình thức này giúp tạo sự thuận tiện và linh hoạt cho người tiêu dùng trong quá trình giao dịch trực tuyến.
- Những vấn đề cơ bản về thẻ thanh toán: giới thiệu các thông tin cơ bản về thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ
Trong thương mại điện tử, các hình thức thanh toán đóng vai trò quan trọng, bao gồm nhiều mô hình khác nhau Bài viết sẽ giới thiệu tổng quan về quy trình thanh toán khi thực hiện giao dịch trực tuyến, giúp người dùng hiểu rõ hơn về các bước cần thiết Đặc biệt, cổng thanh toán NgânLượng.vn sẽ được trình bày như một giải pháp hữu ích, hỗ trợ người tiêu dùng và doanh nghiệp trong việc thực hiện giao dịch an toàn và hiệu quả.
1 Khái niệm thương mại điện tử
Kể từ khi sản xuất phát triển, con người đã bắt đầu trao đổi sản phẩm dư thừa, dẫn đến sự hình thành thương mại, nơi mà người bán cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho người mua và nhận lại giá trị tương đương Sau Thế chiến thứ hai, nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, đã tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu trao đổi hàng hóa tăng cao với quy trình ngày càng giản tiện và nhanh chóng Vào những năm 1960, Uỷ ban Phối hợp Truyền dữ liệu (TDCC) của Mỹ đã khởi xướng việc sử dụng các chuẩn kê khai điện tử liên ngành, và nhiều công ty vận chuyển đã áp dụng Năm 1975, TDCC phát hành tài liệu kỹ thuật đầu tiên về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI), và đến năm 1991, khoảng 12.000 doanh nghiệp Mỹ đã sử dụng EDI, trùng với thời điểm chính phủ Mỹ bãi bỏ hạn chế thương mại qua Internet.
Vào năm 1995, sự ra đời của trình duyệt web đầu tiên đã mở ra một kỷ nguyên mới cho thương mại điện tử (TMĐT), đánh dấu sự bùng nổ trong hoạt động mua sắm trực tuyến từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng.
Thương mại điện tử (TMĐT) là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông, chủ yếu là máy tính và Internet Theo Cục thống kê Hoa Kỳ (năm 2000), TMĐT được định nghĩa là việc hoàn thành giao dịch thông qua mạng máy tính, bao gồm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa và dịch vụ Do đó, TMĐT cho phép các doanh nghiệp thực hiện giao dịch mua bán một cách hiệu quả và thuận tiện.
- Doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B-Business to Business).
- Doanh nghiệp với khách hàng (B2C-Business to Customer).
- Khách hàng với khách hàng (C2C- Customer to Customer).
- Khách với doanh nghiệp (C2B- Customer to Business).
Ngày nay, quan điểm về thương mại điện tử (TMĐT) đã được mở rộng Theo Diễn đàn Thương mại và Phát triển Liên Hiệp Quốc (UNCTAD), TMĐT được định nghĩa là việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh, bao gồm marketing, bán hàng, phân phối và thanh toán, thông qua các phương tiện điện tử Điều này cho thấy khái niệm TMĐT bao trùm toàn bộ các hoạt động kinh doanh diễn ra trên nền tảng điện tử.
Trong những năm gần đây, Nhà nước đã tích cực tham gia vào lĩnh vực thương mại điện tử thông qua hai loại giao dịch chính: giao dịch giữa doanh nghiệp với cơ quan chính quyền (B2G) và giao dịch giữa cá nhân với cơ quan chính quyền (C2G) Những giao dịch này được gọi là chính phủ điện tử, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ công và tương tác giữa người dân với chính quyền.
Chủ thể chính của thương mại điện tử bao gồm doanh nghiệp (B), người tiêu dùng (C) và chính phủ (G) Hiện nay, các loại hình thương mại điện tử phổ biến bao gồm B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), B2C (doanh nghiệp với người tiêu dùng), B2G (doanh nghiệp với chính phủ) và G2C (chính phủ với người tiêu dùng).
Giao dịch B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) là hình thức thương mại điện tử phổ biến, chiếm tỷ trọng lớn trong lĩnh vực thương mại điện tử Các giao dịch này có thể diễn ra trực tiếp giữa các doanh nghiệp hoặc thông qua một trung gian, giúp kết nối người mua và người bán, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch B2B được tổ chức dưới dạng mạng giá trị gia tăng, bao gồm chuỗi cung ứng hàng hóa và dịch vụ (SCM) cũng như các sàn giao dịch thương mại điện tử Doanh nghiệp có thể thực hiện quảng bá sản phẩm, tìm kiếm đối tác, đặt hàng, ký hợp đồng và thanh toán thông qua các hệ thống này.
Các mô hình kinh doanh B2B hiện nay bao gồm nhiều hình thức như thị trường B2B (B2B e-MarketPlace) như Alibaba và IBM MarketPlace, nhà phân phối điện tử (e-Distributors) như Dell Primes và FPT Distributors, nhà cung cấp dịch vụ B2B như Ariba và Yahoo! Business, môi giới giao dịch B2B như PriceLine, và cổng thông tin B2B như ECVN và Gophatdat Thương mại điện tử B2B mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là giúp giảm chi phí thu thập thông tin, quảng cáo, tiếp thị và đàm phán, đồng thời tăng cường cơ hội kinh doanh.
B2C là hình thức giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng qua các phương tiện điện tử, cho phép doanh nghiệp bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến Người tiêu dùng có thể lựa chọn, mặc cả, đặt hàng, thanh toán và nhận hàng một cách thuận tiện Mặc dù giao dịch B2C chiếm tỷ trọng nhỏ trong thương mại điện tử, nhưng phạm vi ảnh hưởng của nó ngày càng mở rộng Để tham gia, doanh nghiệp thường thiết lập website và xây dựng cơ sở dữ liệu về hàng hóa, đồng thời thực hiện các chiến lược tiếp thị và quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng B2C mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bán hàng và quản lý, trong khi người tiêu dùng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm mà không cần đến cửa hàng.
B2G là hình thức giao dịch giữa doanh nghiệp và cơ quan nhà nước, trong đó cơ quan nhà nước là khách hàng Thông tin được trao đổi qua các phương tiện điện tử, và cơ quan nhà nước có thể tạo website để công bố nhu cầu mua sắm, tổ chức đấu thầu và chọn nhà cung cấp Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí tìm kiếm nhà cung cấp mà còn nâng cao tính minh bạch trong hoạt động mua sắm công.
C2C là hình thức giao dịch giữa cá nhân với nhau, nhờ vào sự phát triển của công nghệ điện tử, nhiều người có thể tham gia vào thương mại như người bán hoặc cung cấp dịch vụ Cá nhân có thể tự tạo lập hình thức thương mại điện tử bằng cách xây dựng website và giới thiệu sản phẩm của mình Họ cũng có thể thuê cửa hàng trực tuyến để bán hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin Bên cạnh đó, việc sử dụng dịch vụ của các doanh nghiệp thương mại điện tử để đấu giá các món hàng cũng là một lựa chọn C2C không chỉ tạo ra sự sôi động mà còn làm phong phú thêm thị trường.
G2C (Government to Citizen) là hình thức giao dịch giữa cơ quan nhà nước và cá nhân, chủ yếu tập trung vào các giao dịch hành chính nhưng cũng có yếu tố thương mại điện tử Qua hình thức này, người dân có thể tiếp cận dịch vụ công một cách thuận tiện, bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu, từ nhà riêng đến các cơ quan Chính phủ Các dịch vụ chính phủ điện tử đang ngày càng phong phú, bao gồm hỏi đáp pháp luật và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày như chuyển quyền sử dụng đất, cấp phép xây dựng, đăng ký kinh doanh, chứng thực và xác nhận chính sách xã hội, mà không cần phải đến trực tiếp trụ sở các cơ quan nhà nước như trước đây.
2 Lợi ích và hạn chế của thương mại điện tử
Thương mại điện tử (TMĐT) mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp so với thương mại truyền thống, nhờ vào khả năng hoạt động 24/7 mà không phát sinh chi phí lớn TMĐT giúp cải thiện hệ thống phân phối, giảm hàng tồn kho và độ trễ trong giao hàng, từ đó tiết kiệm chi phí Doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường nhờ vào thông tin và sự phối hợp hiệu quả, đồng thời sáng tạo các mô hình kinh doanh mới như mua hàng theo nhóm và đấu giá trực tuyến Qua việc giao tiếp thuận tiện qua mạng, quan hệ với khách hàng và trung gian được củng cố, góp phần nâng cao lòng trung thành và uy tín doanh nghiệp Với chi phí đầu tư hợp lý, doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường toàn cầu, tìm kiếm nhà cung cấp và khách hàng, từ đó giảm giá thành sản phẩm và tăng tính linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.