Lý do thực hiện đề tài
Ngày nay, kế toán không chỉ đóng vai trò quan trọng trong kế toán tài chính mà còn tham gia tích cực vào quản trị doanh nghiệp Kế toán cung cấp thông tin hữu ích cho các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và ngân hàng, giúp họ nắm bắt tình hình tài chính của doanh nghiệp Để phát huy vai trò này, mỗi doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống thông tin kế toán (AIS) phù hợp Hệ thống AIS vững mạnh sẽ cung cấp thông tin khách quan, trung thực, kịp thời và đầy đủ, đồng thời ngăn chặn gian lận và sai sót hiệu quả Do đó, người làm kế toán cần có kiến thức và khả năng xây dựng, vận hành AIS một cách tốt nhất.
Với sự phát triển của cách mạng công nghiệp 4.0, việc áp dụng công nghệ thông tin vào Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) ngày càng trở nên quan trọng AIS không chỉ giới hạn ở phần mềm kế toán mà còn bao quát toàn bộ hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp Một AIS được tổ chức khoa học và hợp lý sẽ tối ưu hóa hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí và nâng cao giá trị thương hiệu, từ đó củng cố khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường Do đặc thù và quy trình hoạt động riêng biệt của mỗi doanh nghiệp, không có một AIS chung nào phù hợp cho tất cả Vì vậy, doanh nghiệp cần xây dựng một AIS riêng, khoa học và hợp lý, nhằm cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho nhà quản trị cũng như các đối tượng sử dụng bên ngoài.
Theo Viện Chăn Nuôi, Việt Nam hàng năm sản xuất hơn 55.000 tấn mật ong, trong đó khoảng 85-90% được xuất khẩu, giúp nước ta đứng thứ 2 châu Á và thứ 6 thế giới về xuất khẩu mật ong Thị trường Hoa Kỳ chiếm 90-95% sản lượng xuất khẩu, trong khi phần còn lại được tiêu thụ tại Nhật Bản, các nước châu Âu và thị trường nội địa Trị giá xuất khẩu mật ong năm qua đạt mức cao, khẳng định vị thế của Việt Nam trong ngành công nghiệp mật ong toàn cầu.
Xuất khẩu mật ong đã đạt được thành công ấn tượng với doanh thu hơn 57 triệu USD vào năm 2019 và hơn 71 triệu USD vào năm 2020 (nongnghiep.vn) Kết quả này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cao cho người nuôi ong mà còn hỗ trợ các trung gian như người thu gom và các công ty chế biến.
Hai nhà xuất khẩu mật ong không chỉ tạo ra thu nhập cho người lao động mà còn góp phần quan trọng vào tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu của quốc gia Trong chuỗi cung ứng mật ong thành phẩm, đơn vị chế biến đóng vai trò then chốt, vì số lượng, chất lượng và giá trị kinh tế của mật thành phẩm phụ thuộc vào quy trình thu mua mật thô, kỹ thuật chế biến và khả năng thương thảo giá bán của đơn vị này.
Bình Dương là khu vực có nhiều doanh nghiệp chế biến mật ong, nơi sinh sống và làm việc của nhiều học viên Gần đây, các doanh nghiệp này đã bắt đầu quan tâm đến việc đầu tư xây dựng và tổ chức vận hành Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) Tuy nhiên, AIS trong các doanh nghiệp vẫn chưa hoàn thiện do nhiều nguyên nhân khác nhau Hiện tại, AIS chủ yếu tập trung vào kế toán tài chính để cung cấp báo cáo bắt buộc cho cơ quan quản lý nhà nước, trong khi kế toán quản trị chưa được chú trọng để cung cấp thông tin cho nhà quản lý Bên cạnh đó, tổ chức AIS còn gặp nhiều bất cập, như thiếu quy trình luân chuyển chứng từ trong chu trình.
DN cần cải thiện quy trình luân chuyển chứng từ để đảm bảo tính hợp lý và tuân thủ các thủ tục kiểm soát nghiệp vụ Hiện tại, DN chưa thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ, và thông tin kế toán chủ yếu được lấy từ báo cáo tài chính mà chưa có hệ thống báo cáo kế toán thuế riêng Đặc biệt, AIS của DN chế biến mật ong chưa được nghiên cứu một cách chuyên sâu mặc dù có những đặc thù riêng trong quy trình hoạt động Do đó, việc hoàn thiện AIS cho các DN chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương là cần thiết, có ý nghĩa quan trọng cả về lý luận lẫn thực tiễn.
Dựa trên những lý do đã nêu, tác giả quyết định chọn đề tài "Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp chế biến mật ong trên địa bàn tỉnh Bình Dương" làm nội dung nghiên cứu của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Hoàn thiện Hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp chế biến mật ong trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Mục tiêu cụ thể
Bài viết này phân tích thực trạng hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp chế biến mật ong ở tỉnh Bình Dương, đánh giá sự phù hợp của hệ thống này với nhu cầu quản trị Qua đó, chúng tôi chỉ ra những ưu điểm nổi bật cùng với những hạn chế còn tồn tại trong hệ thống thông tin kế toán của các doanh nghiệp này.
Để hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương, cần đề xuất các giải pháp cụ thể và khả thi Những giải pháp này sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, cải thiện quy trình ghi chép và báo cáo, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các hoạt động kế toán Việc áp dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân viên cũng là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hệ thống kế toán, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững của ngành chế biến mật ong.
Câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm trả lời các câu hỏi sau:
Hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp chế biến mật ong ở tỉnh Bình Dương có nhiều điểm mạnh như khả năng quản lý tài chính hiệu quả, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho quyết định kinh doanh Tuy nhiên, cũng tồn tại một số điểm yếu như chi phí triển khai cao, khó khăn trong việc đào tạo nhân viên và khả năng tích hợp với các hệ thống khác còn hạn chế.
Để hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương, cần áp dụng các giải pháp như nâng cao chất lượng đào tạo nhân viên kế toán, cập nhật và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, xây dựng quy trình kế toán rõ ràng và minh bạch, đồng thời tăng cường kiểm soát nội bộ Việc này không chỉ giúp cải thiện độ chính xác của thông tin tài chính mà còn nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để giải quyết mục tiêu nghiên cứu được thiết lập trong đề tài, cụ thể như sau:
Phương pháp nghiên cứu tại bàn được áp dụng để tổng hợp các nghiên cứu trước đây, từ đó đúc kết cơ sở lý thuyết liên quan đến Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) và xác định các luận cứ cần thiết cho việc xây dựng bảng câu hỏi khảo sát.
Phương pháp thống kê mô tả đã được áp dụng để phân tích và đánh giá thực trạng Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương thông qua kết quả khảo sát Từ những phân tích này, tác giả đã chỉ ra nguyên nhân và đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những tồn tại trong AIS của các đơn vị này.
Nguồn dữ liệu được thu thập từ cả hai nguồn sơ cấp và thứ cấp, trong đó:
Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp bởi tác giả thông qua quan sát và khảo sát thực tế Bộ câu hỏi khảo sát đã được gửi đến Ban Giám Đốc, kế toán trưởng, kế toán tổng hợp và kế toán viên tại các doanh nghiệp chế biến mật ong ở tỉnh Bình Dương Nội dung phỏng vấn tập trung vào việc mô tả và đánh giá Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) tại các doanh nghiệp theo các chu trình kinh doanh Dữ liệu sơ cấp này được khảo sát trong năm.
Dữ liệu thứ cấp bao gồm các thông tin đã được thu thập từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau, như văn bản pháp luật về kế toán, lý luận về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong nước và quốc tế, cùng với số liệu báo cáo từ các cơ quan nhà nước như cục thống kê, cơ quan thuế, và sở kế hoạch đầu tư Ngoài ra, dữ liệu còn được lấy từ các công trình khoa học liên quan, bao gồm bài báo khoa học, đề tài nghiên cứu trước, sách tham khảo, giáo trình, và thông tin từ các doanh nghiệp chế biến mật ong tại Bình Dương trong giai đoạn 2019-2020, như dữ liệu kế toán, sơ đồ tổ chức, lưu đồ chứng từ và quy trình chế biến.
Quy trình nghiên cứu được thể hiện qua sơ đồ 1:
Sơ đồ 1: Quy trình nghiên cứu của luận văn
(Nguồn: Tác giả đề xuất)
Tổng quan nghiên cứu
Các nghiên cứu nước ngoài
Trên toàn cầu, nhiều tác giả đã tiến hành nghiên cứu về Hệ thống Thông tin Tự động (AIS) Dưới đây là một số công trình nghiên cứu tiêu biểu liên quan đến đề tài của tác giả.
- Tokic et al (2011) đã nghiên cứu về cấu trúc chức năng của AIS trong DN với đề tài “Functional Structure Of Entrepreneurial Accounting Information
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) bao gồm các quy trình thu thập, xử lý, lưu trữ dữ liệu, phân phối thông tin và kiểm soát hệ thống Trung tâm của AIS là xử lý và lưu trữ dữ liệu theo các nguyên tắc, chuẩn mực và phương pháp kế toán Tài liệu kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong thiết kế AIS, bao gồm mô tả, biểu đồ và tài liệu chi tiết về các yếu tố và sự tương tác trong doanh nghiệp Những yếu tố này là cần thiết cho việc nhập, xử lý, lưu trữ dữ liệu, phân phối thông tin và kiểm soát hệ thống Nghiên cứu kết luận rằng để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả, cần đánh giá thực trạng AIS và đề xuất các giải pháp hoàn thiện cho các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương.
Hoàn thiện AIS trong các DN chế biến mật ong trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Tổng hợp các lý thuyết có liên quan đến AIS
Phiếu khảo sát Nghiên cứu định tính Thống kê mô tả
Để nâng cao hiệu quả của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS), cần đầu tư vào việc kết nối AIS với các ứng dụng trong các lĩnh vực kinh doanh khác và cải thiện chất lượng thông tin Mức độ tích hợp của AIS sẽ ảnh hưởng đến mục đích và khả năng sử dụng AIS trong các quyết định kinh doanh.
- Alzoubi (2011), với đề tài “The Effectiveness of the Accounting
Nghiên cứu này xác định hiệu quả của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong các công ty áp dụng Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) và mối quan hệ giữa AIS với chất lượng thông tin kế toán và kiểm soát nội bộ (KSNB) Độ tin cậy của thang đo được kiểm tra bằng Cronbach's Alpha, trong khi các giả thuyết nghiên cứu được kiểm định qua T test Kết quả cho thấy, việc tích hợp AIS vào hệ thống ERP đã nâng cao chất lượng đầu ra kế toán và cải thiện KSNB trong doanh nghiệp Hệ thống ERP cũng tăng cường độ tin cậy của AIS bằng cách duy trì bảo mật, riêng tư và an toàn thông tin, đồng thời nâng cao khả năng giám sát các hoạt động tài chính và kế toán.
- Jawabreh (2012), với đề tài “The Impact of Accounting Information System in Planning, Controlling and Decision-Making Processes in Jodhpur Hotels”
Mục đích nghiên cứu là xác định thực trạng Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) tại các khách sạn 4 và 5 sao, tập trung vào lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng thông qua bảng câu hỏi gửi đến các kế toán khách sạn, với dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS Phân tích thống kê suy luận, bao gồm Pearson Correlation, Chi-square, hệ số Cronbach alpha và phân tích phương sai ANOVA, được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết Kết quả cho thấy các khách sạn ở Jodhpur chưa áp dụng hiệu quả AIS trong lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định, do chi phí cao, sự thiếu thuyết phục từ quản lý cấp cao và sự thiếu hụt phần mềm phù hợp cho AIS.
- Sadlin (2013) với đề tài “Design Of Accounting Information System For
Nghiên cứu "Chu trình sản xuất sử dụng phần mềm kế toán chính xác để tăng cường kiểm soát nội bộ tại công ty X" nhằm thiết lập hệ thống thông tin kế toán (AIS) phù hợp cho các doanh nghiệp sản xuất nhỏ đang sử dụng phương pháp thủ công Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng thông qua phỏng vấn, quan sát và phân tích tài liệu để giải quyết các vấn đề liên quan đến AIS trong chu trình sản xuất Kết quả cho thấy công ty X không áp dụng hiệu quả AIS và kiểm soát nội bộ, thiếu cơ cấu tổ chức và mô tả công việc rõ ràng, dẫn đến việc thu thập dữ liệu kém và kiểm soát sản xuất chưa tốt, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Để khắc phục, tác giả khuyến nghị cần xác định rõ cơ cấu tổ chức, thiết kế chu trình sản xuất mới, áp dụng phần mềm kế toán để nâng cao hiệu quả, tạo ra thông tin hữu ích kịp thời và tăng cường kiểm soát thông qua tiêu chuẩn hóa và đánh giá báo cáo sản xuất.
- Suryadi et al (2014) với đề tài “Analysis And Design Of Accounting
Information System For Small Medium Enterprise Case Study From Indonesia”
Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế hệ thống chi phí và tích hợp hệ thống thông tin liên bộ phận sản xuất nhằm hỗ trợ các công ty trong việc lập báo cáo chi phí sản xuất Phương pháp nghiên cứu định tính đã được áp dụng, với dữ liệu thu thập từ phỏng vấn, khảo sát và tài liệu Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin kế toán (AIS) được thực hiện thông qua phương pháp phân tích và thiết kế hướng đối tượng (OOAD), sử dụng ký hiệu ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (UML) và tính giá thành theo phương pháp bình quân gia quyền Kết quả nghiên cứu cho thấy quy trình hệ thống sản xuất của doanh nghiệp gặp khó khăn, đặc biệt là thiếu giám sát đối với hàng tồn kho nguyên liệu và thành phẩm Từ những hạn chế này, tác giả đã đề xuất các giải pháp cải thiện.
Đề xuất giải quyết các vấn đề tồn tại trong Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) đã được đưa ra thông qua việc thiết kế một AIS mới tập trung vào đối tượng người dùng Tác giả khẳng định rằng AIS mới sẽ tích hợp đầy đủ nhu cầu của từng bộ phận, đồng thời hỗ trợ kiểm soát hàng tồn kho tối thiểu, quản lý thông tin dữ liệu và lập báo cáo chi phí sản xuất hiệu quả Việc triển khai AIS mới sẽ giúp công ty thực hiện tốt các hoạt động trong quy trình chi phí và hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc ra quyết định.
- Mustofa et al (2021) với đề tài “Implementation Of Inventory Accounting
Nghiên cứu "Hệ thống Thông tin Tại Nhà thuốc (Nghiên cứu Tình huống tại Nhà thuốc Tirta)" tập trung vào Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong chu trình doanh thu và chi phí Mục tiêu là cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình thu và thanh toán tiền mặt liên quan đến hàng tồn kho Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, nghiên cứu mô tả luồng kinh doanh của hàng hóa thông qua thiết kế AIS, với dữ liệu sơ cấp được thu thập từ quan sát và phỏng vấn dược sĩ Phân tích dữ liệu nhằm xác định các vấn đề trong báo cáo tài chính và chức năng của dữ liệu, từ đó cải thiện việc triển khai AIS tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt trong cung ứng thuốc Kết quả phân tích chỉ ra rằng AIS trong chu trình chi phí gặp vấn đề về kiểm soát chứng từ và hàng tồn kho, trong khi chu trình doanh thu có khó khăn trong việc theo dõi xuất kho, dẫn đến sai lệch thông tin giữa dược sĩ và chủ nhà thuốc Từ những tồn tại này, tác giả đề xuất giải pháp hoàn thiện AIS cho chu trình doanh thu và chi phí tại Tirta Pharmacy.
Các nghiên cứu trong nước
Nhiều tác giả đã nghiên cứu đề tài AIS trong nước từ các góc độ tiếp cận khác nhau, và dưới đây là một số công trình tiêu biểu.
Huỳnh Thị Hồng Hạnh và Nguyễn Mạnh Toàn (2013) đã thực hiện nghiên cứu “Tiếp cận tổng thể và đa chiều về hệ thống thông tin kế toán” bằng cách áp dụng phương pháp nghiên cứu lý thuyết Tác giả đã tổng hợp và hệ thống hóa các nghiên cứu liên quan từ cả trong và ngoài nước, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hệ thống thông tin kế toán.
Nghiên cứu về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) đã xác định chín yếu tố cấu thành và phát triển một cách tiếp cận tổng thể, đa chiều Sáu cách tiếp cận AIS được giới thiệu bao gồm: (1) hướng đến đối tượng kế toán, (2) theo chu trình, (3) tổ chức công tác kế toán, (4) AIS như một hệ thống thông tin, (5) xác định các yếu tố cấu thành, và (6) trong điều kiện tin học hóa Mỗi cách tiếp cận đều có ưu điểm và hạn chế riêng, từ đó dẫn đến một cách tiếp cận mới tổng thể hơn Cách tiếp cận này bao gồm ba nội dung chính: (1) phần hành kế toán, (2) chu trình hoạt động, và (3) các yếu tố khác như nguồn lực, phương pháp, quy trình hạch toán, cũng như các công cụ kiểm soát nội bộ Mặc dù đây là một cách tiếp cận mới, nhưng tính phức tạp của nó hiện vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Vũ Bá Anh (2015) đã nghiên cứu về việc tổ chức hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp công nghệ vào quy trình kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường tính chính xác trong báo cáo tài chính.
Nghiên cứu tổ chức Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) bao gồm bốn nội dung chính: (1) Tổ chức con người, đảm bảo đội ngũ nhân sự có đủ năng lực; (2) Tổ chức dữ liệu kế toán, tối ưu hóa việc lưu trữ và truy xuất thông tin; (3) Tổ chức thủ tục kế toán, thiết lập quy trình làm việc hiệu quả; và (4) Tổ chức hệ thống phần cứng, đảm bảo cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin hoạt động ổn định và an toàn.
Nghiên cứu về việc tổ chức lựa chọn và sử dụng phần mềm kế toán đã được thực hiện thông qua phương pháp định tính và định lượng, với việc khảo sát 411 doanh nghiệp sản xuất kinh doanh trên toàn quốc Dữ liệu về hệ thống thông tin kế toán (AIS) trong giai đoạn 2014-2015 đã được thu thập và phân tích bằng phương pháp thống kê mô tả Nghiên cứu làm sáng tỏ lý luận chung về AIS, đồng thời phân tích thực trạng của AIS để xác định ưu điểm và hạn chế trong tổ chức AIS, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến mô hình tổ chức này Từ đó, tác giả đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện AIS trong các doanh nghiệp Tuy nhiên, do phạm vi nghiên cứu rộng và đa dạng ngành nghề, các giải pháp chỉ mang tính định hướng và khó áp dụng cho một ngành cụ thể.
Đặng Thị Thúy Hà (2016) đã nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp logistics ở Việt Nam, tập trung vào bốn yếu tố cấu thành chính: con người, hệ thống chứng từ, tài khoản, sổ và báo cáo kế toán, các chu trình kế toán, và kiểm soát nội bộ Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính thông qua việc tiếp cận tài liệu và phỏng vấn cán bộ trong ngành, đồng thời áp dụng phương pháp định lượng qua khảo sát thực tế tại 104 doanh nghiệp logistics tại Việt Nam.
Năm 2014, nghiên cứu được thực hiện thông qua bộ câu hỏi khảo sát và dữ liệu thu thập, sau đó được xử lý bằng phần mềm Pandas để phân tích Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến AIS trong ngành dịch vụ logistics Qua việc phân tích thực trạng, tác giả đã chỉ ra những ưu điểm và hạn chế của AIS dựa trên các yếu tố cấu thành, từ đó đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm hoàn thiện AIS Đề tài này có giới hạn nghiên cứu trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ logistics.
Nguyễn Thị Mai Hòa (2016) đã thực hiện nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán tại công ty CP đầu tư kinh doanh tổng hợp D&C, tập trung vào các khía cạnh của Hệ thống thông tin kế toán (AIS) như tổ chức bộ máy kế toán, tổ chức AIS theo chu trình kinh doanh, dữ liệu và phần mềm xử lý, hệ thống phần cứng, và hệ thống kiểm soát nội bộ Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để hệ thống hóa quy định và trình tự thực hiện AIS thông qua văn bản, bảng biểu và lưu đồ Nghiên cứu đã làm rõ cơ sở lý luận về AIS và phân tích, đánh giá thực trạng, từ đó chỉ ra ưu điểm và hạn chế của AIS Để khắc phục những hạn chế này, tác giả đã đề xuất phương hướng hoàn thiện AIS bằng cách trang bị phần mềm tổng thể ERP và đưa ra các giải pháp cụ thể cho từng nội dung tiếp cận AIS, với giới hạn nghiên cứu tại công ty.
CP đầu tư kinh doanh tổng hợp D&C vì vậy các giải pháp hoàn thiện chỉ áp dụng riêng cho DN này
Nguyễn Thị Thu Thủy (2017) đã thực hiện nghiên cứu về "Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các công ty cổ phần xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam", tập trung vào ba nội dung chính của hệ thống thông tin kế toán (AIS): thu nhận thông tin, xử lý thông tin và cung cấp thông tin Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính kết hợp với thống kê mô tả để phân tích toàn diện, bao gồm tổng quan tài liệu, khảo sát thực tế, phỏng vấn chuyên gia và phân tích dữ liệu Dữ liệu AIS được thu thập từ 83 công ty trong giai đoạn 2014-2016, nhằm đưa ra những nhận định và đánh giá chính xác về tình hình hệ thống thông tin kế toán.
Bài viết phân tích việc niêm yết các doanh nghiệp xây lắp trên thị trường chứng khoán, hệ thống hóa lý luận về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong các doanh nghiệp này Tác giả đánh giá thực trạng AIS, bao gồm AIS tài chính và AIS quản trị, đồng thời chỉ ra những kết quả đạt được, tồn tại và nguyên nhân của những tồn tại đó Dựa trên yêu cầu hoàn thiện, tác giả đề xuất các giải pháp cải tiến cùng với điều kiện thực hiện Nghiên cứu được thực hiện riêng cho các công ty cổ phần xây lắp niêm yết, do đó các giải pháp chỉ áp dụng cho loại hình doanh nghiệp này.
- Trần Trị Quỳnh Giang (2018), với đề tài “Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp sản xuất thép thuộc tổng công ty thép Việt Nam”
Nghiên cứu tiếp cận hệ thống thông tin kế toán (AIS) theo tiến trình xử lý thông tin bao gồm bốn giai đoạn: thu nhận, xử lý, cung cấp và kiểm soát thông tin Phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp điều tra và khảo sát được áp dụng để khái quát lý luận về AIS, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp Dữ liệu định lượng được thu thập từ 28 doanh nghiệp thuộc tổng công ty Thép trong giai đoạn 2015-2017, sau đó được xử lý và phân tích bằng các phương pháp thống kê và so sánh qua bảng excel Nghiên cứu đã hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về AIS, đồng thời chỉ ra ưu điểm và hạn chế, nguyên nhân của những hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện và điều kiện thực hiện các giải pháp này.
12 hoàn thiện AIS trong các DN này Giới hạn của đề tài vẫn là nghiên cứu AIS cho một ngành cụ thể
Đàm Bích Hà (2019) đã thực hiện nghiên cứu về "Tổ chức hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp thương mại cổ phần trên địa bàn Hà Nội" Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện và tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp thương mại cổ phần tại Hà Nội.
Nghiên cứu về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) bao gồm bốn nội dung chính: tổ chức cơ sở hạ tầng kỹ thuật, tổ chức nguồn nhân lực và bộ máy vận hành, quy trình xử lý thông tin kế toán, và tổ chức các phân hệ thông tin Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa định tính và định lượng, thông qua việc khảo sát 328 doanh nghiệp thương mại cổ phần tại Hà Nội và phân tích dữ liệu bằng Excel và SPSS 20 Nghiên cứu đã sử dụng hệ số Cronbach Alpha để kiểm tra độ tin cậy và phân tích nhân tố khám phá EFA nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức AIS Kết quả nghiên cứu hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về AIS, đánh giá thực trạng và chỉ ra những ưu điểm, hạn chế cùng nguyên nhân của các vấn đề trong tổ chức AIS Từ đó, nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện AIS và kiến nghị với các cơ quan liên quan Tuy nhiên, do phạm vi nghiên cứu rộng và đa dạng ngành nghề, các giải pháp đưa ra mang tính định hướng và khó áp dụng đồng bộ cho từng lĩnh vực cụ thể.
Trần Thị Kim Phú (2019) đã thực hiện nghiên cứu về việc "Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán tại các công ty cổ phần xây dựng Việt Nam", trong đó đề tài được chia thành hai phần chính: nghiên cứu thực trạng của hệ thống thông tin kế toán (AIS) và đánh giá hiệu quả của AIS dựa trên mức độ hài lòng của người sử dụng Nghiên cứu thực trạng AIS bao gồm ba nội dung quan trọng: (1) Dữ liệu đầu vào, (2) Quá trình xử lý dữ liệu kế toán, và (3) Quá trình cung cấp thông tin kế toán.
Khoảng trống trong nghiên cứu
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) là một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn, được các nhà khoa học toàn cầu quan tâm Tại Việt Nam, các nghiên cứu về AIS đã được phát triển dựa trên các mô hình quốc tế, phù hợp với điều kiện kinh tế và công nghệ trong nước Các đề tài nghiên cứu AIS tại Việt Nam đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực và ngành nghề, với các phương pháp nghiên cứu định tính và kết hợp định tính - định lượng Nghiên cứu đã khái quát và phát triển lý luận về AIS, đồng thời phân tích thực trạng, chỉ ra ưu điểm và hạn chế, tìm nguyên nhân và đưa ra giải pháp cải thiện AIS Các công trình này không chỉ có giá trị thực tiễn mà còn đóng góp cho học thuật, trở thành nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu AIS.
Cách tiếp cận AIS truyền thống chủ yếu tập trung vào quy trình chuyển đổi dữ liệu đầu vào thành thông tin đầu ra, nhấn mạnh vai trò của chứng từ, tài khoản và báo cáo kế toán Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, phương pháp này đã trở nên lỗi thời khi hệ thống kế toán đã được tích hợp chặt chẽ với hệ thống thông tin.
Quá trình xử lý thông tin trong DN đã được tự động hóa nhờ phần mềm kế toán, với các biểu mẫu chứng từ tài khoản được thiết kế sẵn Chức năng chính của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) là cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ cho người dùng Do đó, cần thực hiện thêm các nghiên cứu nhằm phục vụ tốt hơn cho đối tượng sử dụng thông tin kế toán, tập trung vào việc tiếp cận AIS theo chu trình kinh doanh.
Mặc dù đã có một số nghiên cứu về việc tiếp cận AIS theo chu trình, nhưng các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp kinh doanh thương mại, chưa đề cập đến chu trình chuyển đổi Cụ thể, Nguyễn Thị Mai Hòa (2016) đã thực hiện hai chu trình chính là chu trình chi tiêu và chu trình bán hàng, trong khi Đặng Thị Thúy Hà cũng đóng góp vào lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Trần Thị Phương Thảo (2020) đã chỉ ra sự quan trọng của chu trình doanh thu và chu trình cung ứng trong doanh nghiệp Đồng thời, Huỳnh Thị Hồng Hạnh (2015) cũng nhấn mạnh vai trò của hệ thống thông tin kế toán (AIS) trong bệnh viện, bao gồm các chu trình cung cấp, khám và điều trị, thu viện phí và tài chính Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu về các chu trình kinh doanh trong doanh nghiệp sản xuất để có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động của họ.
Nghiên cứu về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) đã được thực hiện cho nhiều ngành và tập đoàn lớn, nhưng chưa có công trình nào tập trung vào AIS cho các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương Ngành chế biến mật ong là một lĩnh vực đặc thù và có vai trò quan trọng trong kinh tế xã hội Tuy nhiên, hiện nay AIS tại các doanh nghiệp này vẫn còn nhiều bất cập, không đáp ứng đủ nhu cầu thông tin của nhà quản trị và các bên liên quan.
Nghiên cứu về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) tài chính hiện nay chủ yếu tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ, mà chưa kết hợp với AIS quản trị Do đó, cần thiết phải thực hiện thêm các nghiên cứu tích hợp cả hai lĩnh vực này để cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng sử dụng, bao gồm cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kim Phú (2019) cho thấy rằng một số khảo sát có không gian nghiên cứu hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng cho toàn ngành.
DN xây dựng tại khu vực miền Trung Tây Nguyên được nghiên cứu nhằm phục vụ cho các công ty cổ phần xây dựng tại Việt Nam Nghiên cứu của Nguyễn Thị Phương Mai (2020) đã khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xây dựng trong khu vực này.
40 công ty chứng khoán để ứng dụng cho các công ty chứng khoán tại Việt Nam
Nghiên cứu của Vũ Bá Anh và Đàm Bích Hà bao gồm nhiều ngành nghề với số lượng doanh nghiệp lớn, lần lượt là 411 doanh nghiệp sản xuất kinh doanh và 328 doanh nghiệp thương mại cổ phần Tuy nhiên, các giải pháp hoàn thiện được đề xuất chưa được phân nhóm theo loại hình doanh nghiệp, dẫn đến tính chung chung và thiếu tính ứng dụng cho từng nhóm doanh nghiệp cụ thể.
AIS bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh doanh, đặc thù ngành, quy mô và đặc điểm của doanh nghiệp, vì vậy 17 tính định hướng khó có thể áp dụng vào các ngành cụ thể.
Từ những nhận xét trên, tác giả rút ra được khoảng trống trong nghiên cứu AIS bao gồm:
- Cần thêm nghiên cứu AIS theo chu trình hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng thông tin kế toán;
- AIS ảnh hưởng bởi đặc thù ngành nghề, do đó cần có một nghiên cứu về AIS riêng cho ngành chế biến mật ong;
Cần nghiên cứu hệ thống thông tin kế toán (AIS) từ cả hai khía cạnh tài chính và quản trị Xuất phát từ lý do này và dựa trên những kết quả nghiên cứu trước, tác giả đã chọn đề tài "Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương" để thực hiện nghiên cứu.
Luận văn kế thừa nghiên cứu của Đặng Thị Thúy Hà (2016) về hệ thống thông tin kế toán (AIS) cho các doanh nghiệp dịch vụ, bao gồm các nội dung như con người, hệ thống chứng từ, chu trình kế toán, cơ sở hạ tầng kỹ thuật thông tin và hệ thống kiểm soát nội bộ Tác giả đã phân tích chu trình kế toán qua bốn khía cạnh: doanh thu, chi phí, nhân sự và tài chính, nhưng không đề cập đến chu trình chuyển đổi Ngoài ra, cách tiếp cận về hệ thống chứng từ, tài khoản và báo cáo kế toán đã trở nên không phù hợp trong bối cảnh công nghệ 4.0 hiện nay Do đó, tác giả đã phát triển và nghiên cứu sâu hơn về AIS trong các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương.
Để hoàn thiện Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS), cần tập trung vào bốn nội dung chính: (1) Bộ máy kế toán; (2) Cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho AIS; (3) AIS theo các chu trình kinh doanh; và (4) Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) Luận văn đặc biệt nhấn mạnh vào năm chu trình kinh doanh, trong đó chu trình doanh thu là một phần quan trọng.
Chu trình chi phí, chu trình chuyển đổi, chu trình quản lý nhân sự và chu trình tài chính đều hướng đến việc phục vụ các đối tượng sử dụng thông tin kế toán Những chu trình này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý và ra quyết định dựa trên dữ liệu kế toán chính xác.
Hoàn thiện AIS trên cả hai phương diện AIS tài chính và AIS quản trị
Phương pháp nghiên cứu sử dụng: Phương pháp nghiên cứu định tính
Đối tượng nghiên cứu: AIS trong các DN chế biến mật ong trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Ý nghĩa của đề tài
Luận văn có ý nghĩa cả về mặt lý luận và thực tiễn:
- Về mặt lý luận, luận văn đã xây dựng khung lý thuyết cần thiết về AIS trong các DN chế biến mật ong trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Nghiên cứu này đã thực hiện phân tích và đánh giá thực trạng Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong các doanh nghiệp chế biến mật ong tại tỉnh Bình Dương, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế hiện có Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định các nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện AIS, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành.
Kết quả nghiên cứu này sẽ là nguồn tài liệu quý giá cho các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu khi tìm hiểu về Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) trong ngành chế biến mật ong, đặc biệt là tại tỉnh Bình Dương.
Kết cấu của đề tài
Luận văn bao gồm phần mở đầu, kết luận, mục lục, phụ lục, danh mục các bảng biểu, tài liệu tham khảo và chữ viết tắt, với cấu trúc chính gồm 3 chương.
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc quản lý tài chính và ra quyết định Chương 2 phân tích thực trạng hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp chế biến mật ong ở tỉnh Bình Dương, đánh giá những thách thức và cơ hội mà các doanh nghiệp này đang đối mặt trong việc cải thiện hiệu quả quản lý tài chính.
Chương 3: Các giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp chế biến mật ong trên địa bàn tỉnh Bình Dương
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG
Khái quát chung về hệ thống thông tin kế toán
1.1.1 Khái niệm về hệ thống thông tin kế toán
Trước khi bàn luận về nội hàm hệ thống thông tin kế toán, tác giả khái quát về khái niệm của một số thuật ngữ liên quan, đó là:
Hệ thống: Hệ thống là một khái niệm được sử dụng nhiều trong đời sống
Theo Nguyễn Thế Hưng (2006), hệ thống được định nghĩa là một tập hợp các thành phần liên kết và tương tác với nhau nhằm mục tiêu đạt được những mục tiêu đã được xác định trước.
Hệ thống thông tin là một cấu trúc do con người thiết lập, bao gồm các thành phần liên kết với nhau để thu thập, lưu trữ, xử lý và cung cấp thông tin cho người dùng Để đạt được mục tiêu cung cấp thông tin, hệ thống này bao gồm các chức năng chính như dữ liệu đầu vào, quá trình xử lý, lưu trữ, các yếu tố đầu ra và người sử dụng (Huỳnh Văn Hiếu và cs, 2015).
Hệ thống thông tin doanh nghiệp là công cụ thiết yếu trong tổ chức, giúp hỗ trợ các hoạt động chức năng và nâng cao hiệu quả ra quyết định của nhà quản lý.
Tất cả các tổ chức kinh doanh, bao gồm cả tổ chức phi lợi nhuận, đều phụ thuộc vào thông tin kế toán để hỗ trợ các bên liên quan, như người quản lý, nhà đầu tư và cơ quan chính phủ, trong việc đưa ra quyết định kinh tế (Hansen và Mowen, 2007) Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được định nghĩa là tập hợp các nguồn lực, bao gồm con người và thiết bị, nhằm chuyển đổi dữ liệu tài chính và thông tin khác thành thông tin hữu ích cho người ra quyết định (Bodnar và Hopwood, 2004) Theo Romney & Steinbart (2015), AIS là hệ thống thu thập, ghi chép, lưu trữ và xử lý dữ liệu kinh tế để cung cấp thông tin cho người ra quyết định Ngoài ra, Susanto (2008), O’Brien (2004) và Turban et al (2003) cũng nhấn mạnh rằng AIS bao gồm phần cứng, phần mềm, trí óc, dữ liệu, văn bản và mạng lưới công nghệ.
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) có mục đích chính là cung cấp thông tin kế toán cho các bên ngoài, cũng như cho nhân viên quản lý và điều hành doanh nghiệp AIS bao gồm các hệ thống con xử lý cả nghiệp vụ tài chính và phi tài chính, nhưng chủ yếu ảnh hưởng đến quy trình xử lý nghiệp vụ tài chính Do đó, AIS được xem như sự giao thoa giữa kế toán và hệ thống thông tin, thường được nghiên cứu như một hệ thống thông tin trên máy tính.
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được Kieso et al (2012) mô tả là quá trình thu thập dữ liệu thô và chuyển đổi chúng thành thông tin kế toán hữu ích cho người dùng Theo Romney và Steinbart (2012), AIS bao gồm con người, quy trình và công nghệ thông tin, thực hiện các chức năng quan trọng như thu thập và lưu trữ dữ liệu từ các hoạt động và giao dịch Điều này giúp tổ chức xem xét các sự kiện đã xảy ra, xử lý dữ liệu thành thông tin có giá trị cho việc ra quyết định, đồng thời đảm bảo kiểm soát và bảo vệ tài sản của tổ chức, bao gồm cả dữ liệu của AIS.
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) là một khuôn khổ thiết yếu cho việc điều phối các nguồn lực như dữ liệu, thiết bị, nhà cung cấp, nhân sự và tài trợ, nhằm chuyển đổi đầu vào thành thông tin kinh tế tài chính phục vụ cho các hoạt động của thực thể và cung cấp thông tin kế toán cho các bên liên quan (Wilkinson, 1999) AIS không chỉ là một cấu trúc quan trọng mà còn sử dụng các tài nguyên sẵn có để biến đổi dữ liệu giao dịch kế toán thành thông tin đáp ứng nhu cầu người dùng Theo Mowen (2007), AIS bao gồm cả hệ thống thủ công và máy tính, thực hiện các quy trình như thu thập, ghi âm, tổng hợp, phân tích và quản lý dữ liệu để cung cấp thông tin đầu ra cho người dùng Việc vận hành AIS số dựa trên quy trình biến đổi đầu vào thành đầu ra, nhằm đạt được các mục tiêu chung của hệ thống.
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) là một tập hợp các thành phần có mối quan hệ chặt chẽ, tương tác lẫn nhau nhằm thu thập, lưu trữ, xử lý và cung cấp thông tin tài chính, kế toán cho các đối tượng sử dụng cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
1.1.2 Các yếu tố cấu thành hệ thống thông tin kế toán
Hệ thống thông tin doanh nghiệp được chia thành hệ thống thông tin quản lý (MIS) và hệ thống thông tin kế toán (AIS) MIS là nguồn thông tin chính cho các nhà quản trị, cung cấp thông tin cần thiết để đưa ra quyết định AIS được coi là thành phần quan trọng của hệ thống thông tin doanh nghiệp, cung cấp thông tin tổng thể cho cả người dùng nội bộ và bên ngoài AIS có thể được phân loại theo hai tiêu chí: (i) Đặc điểm thông tin cung cấp, bao gồm AIS tài chính, cung cấp thông tin tài chính cho bên ngoài, và AIS quản trị, phục vụ cho quản lý nội bộ; (ii) Phương thức xử lý, bao gồm AIS thủ công, AIS bán thủ công và AIS dựa trên máy tính, với AIS thủ công thực hiện hoàn toàn bằng tay, AIS dựa trên máy tính chủ yếu sử dụng công nghệ, và AIS bán thủ công là sự kết hợp của hai hình thức trên.
Hệ thống thông tin là một tập hợp các thành phần liên kết với nhau, thực hiện chức năng thu thập, lưu trữ và cung cấp dữ liệu để hỗ trợ hoạt động của tổ chức Nó đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định cho các cấp quản lý bằng cách cung cấp thông tin cần thiết cho việc hoạch định, tổ chức, thực hiện và kiểm soát hoạt động Một hệ thống thông tin hiệu quả sẽ nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa quy trình làm việc trong tổ chức (Laudon K & Laudon J, 2012; Stair & Reynolds, 2010; Piccoli, 2008).
4 thành phần là công nghệ thông tin, con người, chu trình và cấu trúc Tất cả các
Hai hệ thống con, bao gồm hệ thống kỹ thuật và hệ thống xã hội, được hình thành từ 22 thành phần Hệ thống kỹ thuật bao gồm công nghệ thông tin và quy trình xử lý, trong khi hệ thống xã hội tập trung vào con người và các mối quan hệ của họ (O’Brien & Marakas)
Theo nghiên cứu của Knezevic et al (2012), các thành phần của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) bao gồm đầu vào, quy trình xử lý và đầu ra, nhằm đạt được mục tiêu chung trong việc tiếp nhận thông tin và cung cấp đầu ra qua quá trình chuyển đổi của tổ chức Morsi (2015) xác định bốn thành phần chính của hệ thống, bao gồm dữ liệu đầu vào, hệ thống xử lý dữ liệu, thông tin phản hồi và dữ liệu đầu ra Một quan điểm khác mở rộng thêm rằng AIS có sáu thành phần, bao gồm người sử dụng hệ thống và các thủ tục cùng hướng dẫn để thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu.
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) bao gồm ba thành phần cơ bản: yếu tố đầu vào, quá trình xử lý và yếu tố đầu ra Theo Romney (2012), AIS có sáu thành phần chính: người sử dụng, thủ tục và quy định, dữ liệu, phần mềm xử lý dữ liệu, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và kiểm soát nội bộ Những thành phần này giúp AIS thực hiện các chức năng quan trọng như hỗ trợ quản lý các hoạt động hàng ngày, cung cấp báo cáo cho các bên ngoài doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định cho nhà quản trị, cũng như thiết lập và kiểm soát hệ thống kiểm soát nội bộ (Thái Phúc Huy, 2012).
Sự phát triển của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) đã trải qua những biến đổi quan trọng, với ba yếu tố chính đóng vai trò tiền đề cho sự thay đổi này: công nghệ, thực tiễn và mô hình quản lý, cùng với các quy tắc kế toán (Cao, 2012) Nghiên cứu của Mancini et al (2014) cũng chỉ ra rằng những yếu tố này là cốt lõi trong việc định hình sự thay đổi của AIS trong doanh nghiệp, ví dụ như sự tác động của internet đến các hoạt động kế toán.
Công nghệ web đã tác động mạnh mẽ đến hệ thống thông tin kế toán (AIS), làm thay đổi cách thức và hình thức xây dựng của chúng Sự chuyển mình này đã nâng cao vai trò quan trọng của AIS trong các doanh nghiệp (DN) Trong bối cảnh toàn cầu và Việt Nam đang nỗ lực ứng dụng thành quả của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, AIS đóng vai trò chiến lược trong việc kết hợp thông tin và sự kiện kinh tế, sử dụng công nghệ như công cụ thiết yếu để kích thích đổi mới và hỗ trợ quyết định.
1.1.3 Vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong quản lý doanh nghiệp
Các quy định pháp lý liên quan đến tổ chức hệ thống thông tin kế toán
Luật kế toán số 88/2015/QH13, được Quốc Hội thông qua vào ngày 20/11/2015 và có hiệu lực từ 01/01/2017, là văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, và hoạt động của người làm kế toán Luật này cũng quy định về dịch vụ kế toán, quản lý nhà nước và tổ chức nghề nghiệp liên quan đến kế toán Đặc biệt, các doanh nghiệp (DN) hoạt động theo pháp luật Việt Nam, bao gồm cả DN chế biến mật ong, đều phải tuân thủ các quy định của Luật kế toán.
Theo Luật kế toán, công tác kế toán bao gồm các nội dung chính như chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính (BCTC), kiểm tra kế toán, kiểm kê tài sản, bảo quản và lưu trữ tài liệu kế toán Ngoài ra, kế toán cũng liên quan đến các tình huống như chia, tách, hợp nhất, sát nhập, chuyển đổi loại hình hoặc hình thức sở hữu, cũng như giải thể, chấm dứt hoạt động và phá sản.
Luật kế toán số 88/2015/QH13 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc cải cách hệ thống kế toán Việt Nam, nhằm phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của nền kinh tế thị trường và tiếp cận các thông lệ kế toán quốc tế phổ biến.
Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được Bộ Tài Chính ban hành lần đầu vào ngày 31/12/2001, hiện nay bao gồm 26 chuẩn mực sau 5 đợt ban hành với 5 quyết định và 6 thông tư Các chuẩn mực này quy định các phương pháp kế toán cơ bản để lập báo cáo tài chính, theo Luật kế toán 2015, điều 7 Việc áp dụng các chuẩn mực kế toán được quy định trong các chế độ kế toán và thông tư hướng dẫn của Bộ Tài Chính.
Chế độ kế toán là tập hợp các quy định và hướng dẫn về kế toán áp dụng cho một lĩnh vực hoặc công việc cụ thể, được ban hành bởi cơ quan quản lý Nhà nước về kế toán hoặc tổ chức được ủy quyền.
Tất cả các doanh nghiệp tại Việt Nam, thuộc mọi lĩnh vực và thành phần kinh tế, đều có thể áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 Thông tư này thay thế chế độ kế toán theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC và Thông tư số 244/2009/TT-BTC, quy định về tài khoản kế toán, báo cáo tài chính (BCTC), chứng từ kế toán, sổ kế toán và hình thức kế toán.
Ngày 30/09/2016, Bộ Tài Chính đã ban hành Thông tư 133/2016/TT-BTC, hướng dẫn chế độ kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, có hiệu lực từ 01/01/2017, thay thế Quyết định 48/2006/QĐ-BTC Thông tư này được ban hành nhằm tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc thực hiện kế toán.
Thông tư 133 quy định 27 tiêu chí nhằm nâng cao tính khả thi và áp dụng thực tế cho doanh nghiệp, phục vụ nhu cầu quản trị và điều hành hiệu quả Nó giúp phân tách rõ ràng giữa kế toán và thuế, cũng như kỹ thuật ghi chép sổ sách và trình bày báo cáo tài chính Thông tư này được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm cả doanh nghiệp siêu nhỏ, thuộc mọi lĩnh vực và thành phần kinh tế theo quy định pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2015 của Bộ Tài chính cùng các văn bản sửa đổi, bổ sung Tuy nhiên, doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan thuế quản lý và phải thực hiện chế độ này một cách nhất quán trong suốt năm tài chính.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa cần chú ý đến thông tư số 202/2014/TT-BTC, ban hành ngày 22/12/2014, hướng dẫn lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất Thông tư này áp dụng cho các công ty mẹ - công ty con trong nhiều ngành và thành phần kinh tế, đặc biệt khi quy mô và thị trường của doanh nghiệp được mở rộng.
Nguyên tắc xây dựng hệ thống thông tin kế toán
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, vai trò của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) ngày càng trở nên quan trọng Để phát huy tối đa hiệu quả của AIS, các tổ chức cần tuân thủ bốn nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc thống nhất, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc chuẩn mực và nguyên tắc hiệu quả (Phạm Đức Cường).
Nguyên tắc thống nhất trong hệ thống thông tin kế toán (AIS) yêu cầu sự đồng nhất giữa đơn vị kế toán và quản lý, cũng như giữa các chỉ tiêu kế toán và chỉ tiêu quản lý Điều này bao gồm sự thống nhất trong hệ thống kế toán về các chỉ tiêu, phương pháp tính toán và cách thức ghi chép Mục tiêu của nguyên tắc này là nâng cao chất lượng và tính hữu ích của thông tin tài chính.
Thứ hai, nguyên tắc phù hợp: Theo nguyên tắc này, khi thiết kế xây dựng
AIS cần cung cấp thông tin hữu ích, dễ hiểu và kịp thời, hỗ trợ cho quá trình ra quyết định Đồng thời, cần chú ý đến đặc điểm và điều kiện riêng của từng đối tượng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong thông tin.
Doanh nghiệp (DN) cần triển khai hệ thống thông tin kế toán (AIS) một cách linh hoạt, không áp dụng cứng nhắc một mẫu chung cho tất cả Việc xây dựng AIS phải phản ánh đặc thù riêng của từng DN, bao gồm loại hình, quy mô, khả năng quản lý, cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện có và trình độ đội ngũ kế toán Hơn nữa, AIS cũng cần được thiết kế để thích ứng với những thay đổi có thể xảy ra trong tương lai gần của DN.
Nguyên tắc chuẩn mực nhằm hướng tới việc áp dụng các thông lệ kế toán quốc gia và quốc tế, yêu cầu AIS vận dụng các chế độ và chuẩn mực kế toán hiện hành, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt để có thể áp dụng trong tương lai.
Nguyên tắc hiệu quả trong hệ thống thông tin kế toán (AIS) được thể hiện qua hiệu quả của hệ thống kế toán, bao gồm tính đơn giản, dễ sử dụng, dễ đối chiếu và dễ kiểm tra Thông tin kế toán cần đảm bảo tính chính xác, khách quan, đầy đủ, kịp thời và có thể so sánh Hiệu quả của AIS cũng phản ánh trong khả năng cung cấp thông tin cho nhà quản lý, hỗ trợ cho các quyết định quản trị Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, việc xây dựng AIS cần tuân thủ nguyên tắc hiệu quả, đảm bảo chi phí thấp hơn lợi ích thu được, từ đó tổ chức AIS một cách khoa học và hợp lý để tạo ra thông tin hữu ích với chi phí tối thiểu.
Trên đây là những nguyên tắc cơ bản khi xây dựng AIS Tuy nhiên, mỗi
Doanh nghiệp cần xem xét các điều kiện tổ chức AIS riêng của mình, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc để xây dựng một hệ thống AIS khoa học, hợp lý và hiệu quả nhất.
Nội dung tổ chức hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp
Các nhà khoa học đã nghiên cứu nội dung tổ chức AIS từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến việc hình thành các quan điểm tiếp cận đa dạng Trong số đó, có 06 quan điểm nổi bật về tổ chức AIS mà các nhà nghiên cứu thường đề cập.
Quan điểm thứ nhất: Tổ chức AIS theo bộ máy kế toán và tổ chức công tác kế toán
Theo quan điểm của tổ chức AIS, việc bố trí, sắp xếp và kiểm soát hoạt động của kế toán viên là rất quan trọng trong thiết kế và vận hành hệ thống AIS bao gồm các thành phần như hình thức tổ chức công tác kế toán, sổ kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán, sổ và báo cáo kế toán, cùng quy trình hạch toán và kiểm tra Con người được coi là yếu tố quyết định trong sự hình thành và tồn tại của AIS, bất kể hệ thống có được thực hiện thủ công hay ứng dụng công nghệ thông tin Các tác giả Hồ Mỹ Hạnh (2014) và Alamin (2015) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố con người trong tiếp cận này.
Tổ chức AIS theo phần hành kế toán là một cách tiếp cận phổ biến, tập trung vào các lĩnh vực kế toán như kế toán vốn bằng tiền, hàng tồn kho, công nợ, chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm Nghiên cứu trong lĩnh vực này chủ yếu xem xét chứng từ, tài khoản, sổ kế toán và phương pháp hạch toán Tuy nhiên, cách tiếp cận này chỉ chú trọng vào các phần hành kế toán mà chưa xem xét đầy đủ các yếu tố quan trọng khác như con người và cơ sở hạ tầng Thực chất, tổ chức AIS theo cách này là tổ chức công tác kế toán trong đơn vị, với các nghiên cứu tiêu biểu từ Nguyễn Hữu Đồng (2012), Richard et al (2012), và Romney & Steinbart (2012) Mặc dù phù hợp với AIS thủ công, nhưng trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển, cách tiếp cận này chưa đáp ứng đầy đủ các thành phần của hệ thống AIS.
Quan điểm thứ ba: Tổ chức AIS theo chu trình kinh doanh
Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, nhiều công việc thường xuyên được lặp lại theo trình tự nhất định và có sự tham gia của nhiều bộ phận, cá nhân Do đó, Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) có thể được tổ chức theo các chu trình kinh doanh chính của doanh nghiệp Cụ thể, AIS nên được thiết lập để phục vụ cho các chu trình như chu trình doanh thu, chu trình chi phí, chu trình sản xuất, chu trình quản lý nhân sự và chu trình tài chính.
Trong nghiên cứu của các tác giả như Romney & Steinbart (2015), Huỳnh Thị Hồng Hạnh (2015), Huỳnh Văn Hiếu và cộng sự (2015), Nguyễn Thị Mai Hòa (2016), và Trần Thị Phương Thảo (2020), tổ chức AIS theo chu trình kinh doanh được nhấn mạnh với việc thiết kế quy trình, thủ tục và kỹ thuật xử lý phù hợp với các hoạt động đặc trưng trong chu trình Cách tiếp cận này không chỉ mang lại ý nghĩa cho kiểm soát tài chính và quản lý kinh doanh mà còn có tác động tích cực đến hoạt động kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm ERP tại các doanh nghiệp.
Quan điểm thứ tư: Tổ chức AIS theo các yếu tố cấu thành của hệ thống
Theo quan điểm của các tác giả, Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) bao gồm các thành phần chính như con người, dữ liệu, thủ tục, phần cứng và phần mềm Cụ thể, Vũ Bá Anh (2015) xác định năm thành phần cốt lõi của AIS, trong khi Đặng Thị Thúy Hà (2016) nhấn mạnh thêm các yếu tố như hệ thống chứng từ, chu trình kế toán và cơ sở hạ tầng thông tin Các thành phần này có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó dữ liệu đóng vai trò cầu nối giữa con người và máy tính Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào phân tích và thiết kế AIS mà chưa tích hợp các yếu tố này để đạt được mục tiêu chung cho doanh nghiệp.
Quan điểm thứ năm: Tổ chức AIS theo tiến trình xử lý thông tin
Theo Trần Thị Quỳnh Giang (2018), hệ thống thông tin kế toán (AIS) bao gồm bốn nội dung chính: quá trình thu nhận, xử lý, cung cấp thông tin và kiểm soát thông tin kế toán Tương tự, các tác giả Nguyễn Thị Phương Mai (2020), Huỳnh Văn Hiếu và cộng sự (2015), Thái Phúc Huy cũng có quan điểm tương đồng về các thành phần của AIS.
Theo nghiên cứu năm 2012, hệ thống thông tin kế toán (AIS) bao gồm năm thành phần chính: tổ chức hệ thống dữ liệu đầu vào, tổ chức quá trình xử lý dữ liệu, tổ chức hệ thống lưu trữ, tổ chức hệ thống kiểm soát và tổ chức hệ thống báo cáo Những yếu tố này hoạt động như các hệ thống nhỏ trong AIS, thực hiện các chức năng khác nhau nhưng lại có mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời Cách tiếp cận này rõ ràng mô tả trình tự chuyển đổi dữ liệu đầu vào thành thông tin đầu ra, phù hợp với tư duy thiết kế và xây dựng hệ thống.
Quan điểm thứ 6: Tổ chức AIS theo cách tổng thể và đa chiều
Theo nghiên cứu của Huỳnh Thị Hồng Hạnh và Nguyễn Mạnh Toàn (2013), cách tiếp cận tổng thể và đa chiều trong tổ chức Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) cho phép mô tả rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố cấu thành như phần hành kế toán, chu trình hoạt động và các yếu tố hỗ trợ như nguồn lực, phương pháp, quy trình hạch toán và công cụ kiểm soát nội bộ Ba nhóm yếu tố này có sự liên kết chặt chẽ, tạo nên tính thống nhất trong hệ thống Mặc dù đây là một phương pháp mới giúp hệ thống hóa mối quan hệ giữa các yếu tố, nhưng tính phức tạp của nó khiến việc áp dụng trong thực tiễn còn hạn chế.
AIS có thể được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, với các nội dung tổ chức đa dạng Mỗi cách tiếp cận này đều nhấn mạnh đến các thành phần và chức năng của AIS, bao gồm con người, hệ thống và chu trình kinh doanh.
Trong tỉnh Bình Dương, các doanh nghiệp chế biến mật ong đang áp dụng mô hình tổ chức AIS theo chu trình kinh doanh, như được mô tả bởi các nhà quản lý AIS, một hệ thống thông tin, bao gồm năm nguồn lực chính: phần cứng, phần mềm, dữ liệu, mạng truyền thông và nhân lực Hệ thống kiểm soát nội bộ cũng là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp Dựa trên khái niệm và các yếu tố cấu thành của AIS, tác giả đã xây dựng nội dung tổ chức AIS cho các doanh nghiệp chế biến mật ong tại Bình Dương, bao gồm: (1) tổ chức bộ máy kế toán; (2) tổ chức cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho AIS; (3) tổ chức AIS theo các chu trình kinh doanh; và (4) tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ.
1.4.1 Tổ chức bộ máy kế toán
Trong mỗi doanh nghiệp, bất kể quy mô lớn hay nhỏ, việc thiết lập một bộ phận kế toán là điều cần thiết Bộ máy kế toán bao gồm đội ngũ cán bộ và nhân viên kế toán cùng với các thiết bị kỹ thuật, nhằm thực hiện đầy đủ các chức năng kế toán trong doanh nghiệp.
Công tác kế toán tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, giống như mạch máu duy trì sự sống Qua hệ thống kế toán, nhà quản lý có thể đánh giá và phân tích tình hình tài chính, từ đó đưa ra các chiến lược phát triển nhằm gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Tổ chức bộ máy kế toán là quá trình lựa chọn hình thức tổ chức, tuyển dụng nhân sự và phân công công việc cho kế toán viên, đồng thời quản lý luân chuyển chứng từ trong phòng kế toán của doanh nghiệp Việc này cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh và quy mô của doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý và kế toán, đồng thời phải gọn nhẹ, hợp lý và hiệu quả Một bộ máy kế toán được tổ chức khoa học sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt các yêu cầu quản lý, ghi nhận và xử lý thông tin, cũng như bảo đảm an toàn cho tài sản Hiện nay, có ba hình thức tổ chức bộ máy kế toán trong doanh nghiệp: tập trung, phân tán và hỗn hợp.
Trong bộ máy kế toán, việc tổ chức và phân công nhiệm vụ cho nhân viên kế toán một cách khoa học là yếu tố quyết định đến chất lượng Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) Nhân sự kế toán cần đáp ứng các tiêu chuẩn như phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực và liêm khiết, đồng thời phải có trình độ chuyên môn vững vàng Họ có trách nhiệm tuân thủ quy định pháp luật về kế toán và thực hiện công việc được giao Ngoài chuyên môn, nhân viên kế toán hiện nay còn cần kiến thức về công nghệ thông tin và ngoại ngữ để đảm bảo hiệu quả trong công tác kế toán.