GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG
Thông tin khái quát về Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG
Tên tiếng Anh: Tien Phong Plastic Joint Stock Company
Mã chứng khoán: NTP (HOSE)
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sô: 0200167782 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp 30/12/2004 và các Giấy chứng nhận điều chỉnh
Vốn điều lệ: 1.177,96 tỷ đồng
Trụ sở chính: Số 2 An Đà, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng công ty: Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường Hương Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Điện thoại: (+84) 225 381 3979
19/05/1960 – RA ĐỜI: Nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền Phong chính thức được thành lập và chuyên sản xuất mặt hàng phục vụ Thiếu niên nhi đồng
Năm 1990, nhà máy đã chuyển hướng kinh doanh để đáp ứng yêu cầu đổi mới của nền kinh tế thị trường, từ việc sản xuất mặt hàng truyền thống sang sản xuất ống nhựa PVC, từng bước gia nhập vào lĩnh vực công nghiệp xây dựng.
17/08/2004 – CỔ PHẦN HOÁ: Chuyển đổi mô hình kinh doanh, trở thành Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
24/10/2006 – NIÊM YẾT TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN: Công ty Cổ phần Nhựa
Thiếu niên Tiền Phong chính thức niêm yết cổ phiếu trên sàn Giao dịch chứng khoán với mã chứng khoán NTP
24/09/2007 – TIỀN PHONG PHÍA NAM: Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền
Phong phía Nam chính thức được thành lập
12/09/2013 – TIỀN PHONG MIỀN TRUNG: Công ty TNHH Nhựa Thiếu niên
Tiền Phong miền Trung chính thức được thành lập
Năm 2015, công ty đã mở rộng quy mô sản xuất và chuyển trụ sở chính về phương Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng.
Kể từ năm 2016, Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong đã khẳng định vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh ống cùng phụ tùng nhựa.
Tầm nhìn, Sứ Mệnh, Chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
Tầm nhìn của chúng tôi là phát triển bền vững, với nỗ lực không ngừng nhằm xây dựng và phát triển doanh nghiệp trở thành đơn vị hàng đầu trong ngành nhựa Việt Nam, dẫn dắt thị trường nhựa trong nước và khu vực.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp sản phẩm chất lượng cao thông qua việc áp dụng công nghệ tiên tiến và đầu tư quy mô lớn, đồng thời luôn giữ vững các giá trị cốt lõi.
- Uy tín qua từng hành động : theo quan niệm “Chữ Tín đi đầu” để tạo thành
“Văn hoá uy tín” của một doanh nghiệp uy tín hàng đầu ngành nhựa Việt Nam
Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và báo cáo tài chính minh bạch Mỗi thành viên trong Công ty đều nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc với chất lượng cao nhất.
- Đồng hành và chia sẻ cùng đối tác : luôn hỗ trợ các đối tác trên tinh thần hợp tác thành công, đôi bên đồng lợi
Chúng tôi cam kết thực hiện mọi hoạt động kinh doanh một cách minh bạch, hiệu quả và có trách nhiệm, nhằm đóng góp tích cực vào lợi ích chung của cộng đồng xã hội.
Nhựa Tiền Phong cam kết phát triển bền vững với mục tiêu tăng trưởng hàng năm từ 10-15%, luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người tiêu dùng.
Trong giai đoạn hiện nay, 3 chiến lược quan trọng giúp Nhựa Tiền Phong đạt được sứ mệnh là:
Công ty chúng tôi đang tiến hành liên doanh và liên kết với các đối tác lớn như SEKISUI và IPLEX nhằm mở rộng thị trường sang các quốc gia như Lào, Campuchia và Philippines, đồng thời nâng cao thị phần hiện tại.
- Thực hiện dự án mở rộng mặt bằng công ty tại Dương Kinh thêm 4,5 ha, nâng tổng diện tích lên 17ha
NTP tiếp tục mở rộng thị phần và khẳng định vị thế trên thị trường tiêu thụ miền Bắc, đồng thời đưa vào hoạt động các nhà máy mới tại miền Trung và miền Nam Sự hợp tác với đối tác Sekisui Chemical của Nhật Bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho NTP ký kết nhiều hợp đồng mở rộng ra thị trường quốc tế.
Ngành nghề kinh doanh và sản phẩm của Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
• Ngành nghề - Lĩnh vực kinh doanh:
Mảng kinh doanh chính của công ty là sản xuất và kinh doanh nhựa, với sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường trong các lĩnh vực như cấp thoát nước, công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp, giao thông vận tải, dầu khí và dân dụng.
Ngoài việc đầu tư vào các công ty con, liên doanh và liên kết để mở rộng sản xuất trong lĩnh vực nhựa - mảng kinh doanh cốt lõi, NTP còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như sản xuất bao bì nhựa thông qua CTCP Bao bì Tiền Phong và bất động sản thông qua Công ty TNHH Bất động sản Tiền Phong Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh mà còn tạo ra cơ hội mới và thực hiện kế hoạch chiến lược dài hạn của công ty.
Công ty hiện sở hữu 06 nhà máy tại Việt Nam và Lào, với tổng năng lực sản xuất đạt khoảng 190.000 tấn mỗi năm Tính đến năm 2020, mạng lưới phân phối của NTP đã được mở rộng trên toàn quốc, bao gồm hơn 400 đại lý và 16.000 điểm bán, đồng thời mở rộng sang cả Lào và Campuchia Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh đáng kể cho công ty.
8 chỗ dựa vững chắc cho việc bán hàng, phát triển doanh thu và sản lượng tiêu thụ của NTP, khẳng định vị trí vững chắc trên thị trường
Một số sản phẩm trong lĩnh vực nhựa xây dựng:
- Ống nhựa u.PVC và phụ tùng u.PVC
- Ống nhựa m.PVC và phụ tùng m.PVC
- Ống nhựa PPR và phụ tùng PPR
- Ống HDPE và phụ tùng HDPE
- Ống và phụ tùng luồn dây điện
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG
Phân tích Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
2.1.1 Phân tích môi trường vĩ mô
Trong 10 năm trở lại đây, Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP tương đối ổn định Mặc dù môi trường kinh tế toàn cầu trở nên thách thức hơn, nhưng nền kinh tế Việt Nam vẫn đứng vững nhờ sức cầu mạnh trong nước và nền sản xuất định hướng xuất khẩu
Hình 2.1.1-1 Tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 2009-2019
Tăng trưởng GDP năm 2019 đạt 7,02% so với năm 2018, vượt mục tiêu Quốc hội đề ra từ 6,6-6,8% Trong đó, quý I tăng 6,82%, quý II tăng 6,73%, quý III tăng 7,48% và quý IV tăng 6,97% Mặc dù mức tăng trưởng này thấp hơn mức 7,08% của năm 2018, nhưng vẫn cao hơn so với các năm 2011-2017.
Tăng trưởng kinh tế đang chuyển dịch theo chiều sâu, với tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội tiếp tục tăng trưởng tích cực Mặc dù tỉ trọng đầu tư khu vực nhà nước giảm, nhưng điều này đã được bù đắp bởi sự gia tăng đầu tư từ khu vực tư nhân nhờ vào các chính sách ưu đãi và hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh.
Ngân hàng Nhà nước đã chủ động và linh hoạt trong việc điều hành chính sách tiền tệ, đồng thời phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác Mục tiêu chính là kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, từ đó góp phần hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
10 trưởng kinh tế; khả năng thanh khoản của tổ chức tín dụng được đảm bảo, thị trường tiền tệ, ngoại hối ổn định, thông suốt
Lạm phát được kiểm soát hiệu quả nhờ vào việc thực hiện đồng bộ các giải pháp về tiền tệ, tín dụng và tài khóa, cùng với cơ chế phối hợp linh hoạt giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ Mặt bằng lãi suất ổn định và có xu hướng giảm dần, phù hợp với tình hình kinh tế trong nước và quốc tế.
Việt Nam, nằm trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, là nơi có dòng giao lưu kinh tế sôi động với nhiều tuyến giao thông quốc tế quan trọng và cửa ngõ ra biển thuận lợi Thành phố Hải Phòng, với hạ tầng cơ sở phát triển, không chỉ là một trong ba trung tâm kinh tế của miền Bắc mà còn sở hữu cảng biển lớn nhất khu vực phía Bắc – Cảng Đình Vũ, phát huy tối đa tiềm năng kinh tế của khu vực.
Hải Phòng, với khí hậu nhiệt đới gió mùa và độ ẩm cao, cùng với vị trí ven biển, dẫn đến độ pH trong không khí cao và mức độ ăn mòn kim loại lớn Khu vực phía Bắc thường xuyên phải đối mặt với bão lớn và thời tiết khắc nghiệt, làm giảm tuổi thọ của các sản phẩm kim loại Ngược lại, sản phẩm nhựa ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường trong quá trình sản xuất, sử dụng và bảo quản.
Môi trường tự nhiên thuận lợi đã giúp CTCP NTP thu hút đầu tư và tiếp nhận công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao quy trình sản xuất các sản phẩm nhựa dân dụng và nhựa kỹ thuật phục vụ cho xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, và giao thông vận tải Điều này không chỉ cải thiện khả năng cung ứng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo được sự đánh giá cao từ khách hàng cả trong nước và xuất khẩu Chính vì vậy, sản phẩm nhựa của Công ty được ưa chuộng và tín nhiệm trên thị trường.
• Xu hướng toàn cầu hóa:
Trong những năm gần đây, tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Tuy nhiên, tình hình kinh tế thế giới và khu vực vẫn đang có những diễn biến phức tạp.
Việt Nam kiên trì theo đuổi chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế toàn diện, xem đây là xu thế tất yếu và khách quan Đất nước nhận thức rõ rằng hội nhập kinh tế quốc tế và tự do hóa thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế bền vững.
Chủ trương “Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế” đã giúp Việt Nam đạt được những kết quả tích cực trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế toàn diện trong những năm qua, với 5 điểm nhấn nổi bật.
Một là, hội nhập KTQT đã góp phần gia tăng sức mạnh tổng hợp quốc gia
Nền kinh tế Việt Nam đang được cơ cấu lại thông qua việc đổi mới mô hình tăng trưởng, đồng thời cải thiện hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế và phát triển nguồn nhân lực.
Hội nhập kinh tế quốc tế đã có tác động mạnh mẽ đến tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội, với GDP bình quân đầu người tăng từ 2.109 USD vào năm 2015 lên 2.587 USD vào năm 2018, tương đương khoảng 7.650 USD theo sức mua tương đương.
Hội nhập kinh tế quốc tế đã thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam, gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu và mở rộng thị trường với đa dạng các loại hàng hóa tham gia xuất nhập khẩu.
Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng đã giúp Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong mạng lưới liên kết kinh tế toàn cầu, với 12 Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký và đang thực thi, cùng 2 Hiệp định đã ký kết và 4 FTA đang trong quá trình đàm phán, đảm bảo kết nối thương mại tự do hiệu quả.
Phân tích Môi trường bên trong doanh nghiệp
• Quyền thương lượng của nhà cung cấp:
Công ty NTP thực hiện chiến lược đa dạng hóa nguồn cung bằng cách lựa chọn các nhà cung cấp uy tín cả trong và ngoài nước thông qua đấu thầu cạnh tranh Chiến lược này mang lại cho doanh nghiệp nhiều lựa chọn trong việc thay đổi nhà cung cấp, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp cố định.
Hiện nay, chỉ có 05 doanh nghiệp nội địa sản xuất hạt nhựa từ dầu mỏ, đáp ứng 15-20% nhu cầu trong nước, trong khi phần lớn phải nhập khẩu Công ty NTP phụ thuộc 70% nguyên liệu từ Đài Loan và Hàn Quốc, còn 30% từ TPC Vina và Nhựa Hóa chất Phú Mỹ, hai nhà cung cấp lớn chiếm 75-80% nguyên liệu của Công ty Nhựa Tiền Phong, tạo áp lực đàm phán đáng kể cho công ty này.
• Quyền thương lượng của khách hàng: Áp lực đến từ khách hàng mục tiêu của CT NTP được giảm bớt vì:
Sản phẩm của CT NTP được phân phối qua ba kênh chính: trung tâm bán hàng và cửa hàng bán lẻ, khách hàng riêng lẻ, và đấu thầu công trình Trong số này, kênh phân phối qua trung tâm bán hàng và cửa hàng bán lẻ được đánh giá là hiệu quả và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu của công ty.
Nhựa Tiền Phong sở hữu hệ thống phân phối lớn nhất trong ngành ống nhựa tại Việt Nam, với 9 Trung tâm phân phối, gần 400 nhà phân phối và hơn 16.000 cửa hàng trải dài khắp cả nước.
Khách hàng của công ty NTP chủ yếu đến từ các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, bưu chính viễn thông và giao thông vận tải NTP được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhờ cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
• Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn:
Ngành nhựa có rào cản gia nhập không lớn, nhờ vào yêu cầu vốn đầu tư không cao và thiết bị máy móc cũng như dây chuyền sản xuất không quá phức tạp.
Ngành nhựa có sức hấp dẫn nhất định, mặc dù lợi nhuận không cao do chi phí nguyên vật liệu, chủ yếu là hạt nhựa, chiếm tới 70% tổng chi phí sản xuất Các hạt nhựa này thường được nhập khẩu từ nước ngoài, dẫn đến chi phí cao do ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái, chi phí vận chuyển và các hàng rào thuế quan.
• Sự đe dọa đến từ sản phẩm thay thế: Áp lực đến từ sản phẩm thay thế tương đối lớn do:
Các sản phẩm thay thế nhựa như inox, thép và nhôm đang ngày càng dễ dàng tìm thấy, nhờ vào sự phát triển của khoa học công nghệ Những vật liệu này không chỉ có mẫu mã đa dạng mà còn có chi phí sản xuất thấp và thời gian sử dụng lâu dài, mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng.
Hiện nay, nhu cầu sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng tăng, dẫn đến xu hướng giảm dần đối với các sản phẩm nhựa.
• Cạnh tranh nội bộ ngành:
Ngành nhựa tại Việt Nam đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, tương tự như xu hướng toàn cầu, đặc biệt là trong năm 2012.
Năm 2017, ngành nhựa Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 11.62%/năm Dự báo năm 2018, sản lượng nhựa sản xuất ước đạt khoảng 8.3 triệu tấn, tăng 7% so với năm trước, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng đã giảm do sự chậm lại trong hai ngành sản xuất chế biến và xây dựng Theo nghiên cứu của Mordor Intelligence Research, thị trường nhựa Việt Nam dự kiến sẽ đạt tỷ lệ tăng trưởng luỹ kế hàng năm (CAGR) khoảng 6.63% trong giai đoạn 2018 – 2023.
- Vị thế của CTCP NTP trong ngành:
Thị trường của NTP chủ yếu tập trung ở miền Bắc, nơi công ty chiếm khoảng 60% thị phần khu vực và 30% thị phần toàn quốc Đặc biệt, trong lĩnh vực ống nhựa, NTP duy trì vị thế dẫn đầu tại miền Bắc và đứng thứ hai trên toàn quốc, chỉ sau BMP.
+ Năng lực sản xuất tốt: Công ty có 3 nhà máy sản xuất tại Hải Phòng, Nghệ
An, Bình Dương với tổng năng lực sản xuất khoảng 120.000 tấn/năm
Công ty NTP sở hữu hệ thống phân phối rộng khắp, là lợi thế cạnh tranh nổi bật trong ngành ống nhựa Hiện tại, NTP có 5 trung tâm phân phối, 300 đại lý và gần 15.000 điểm bán hàng trên toàn quốc, tạo nên mạng lưới phân phối lớn nhất trong lĩnh vực này.
NTP, doanh nghiệp sản xuất ống nhựa đầu tiên tại miền Bắc, đã xây dựng được một thương hiệu lâu đời và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong thị trường ống nhựa xây dựng khu vực này Lợi thế về nhận diện thương hiệu của NTP giúp công ty khẳng định vị thế vững chắc và tạo niềm tin cho khách hàng.
Nhà máy mới tại Nghệ An mang lại lợi ích thuế đáng kể cho công ty, giúp tiết kiệm chi phí thuế Cụ thể, nhà máy được hưởng chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp với mức 0% trong giai đoạn 2014-2017 và mức 10% từ năm 2018 đến 2028.
PHÂN TÍCH & ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG
Phân tích tính cân đối tài chính
3.1.1 Phân tích tình hình biến động tài sản:
Bảng 3.1.1-1 Quy mô tài sản giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Tỷ đồng
Tỷ trọng trên Tổng tài sản
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 54,03% 54,61% 51,91%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 45,97% 45,39% 48,09%
Bảng 3.1.1-2: Cơ cấu tài sản giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Tỷ đồng
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
2 Đầu tư tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 1.293,19 1.549,58 958,48
8 Đầu tư tài chính dài hạn 443,992 456,024 509,847
• Tổng tài sản: Năm 2019, tổng tài sản đạt 4.552,3 tỷ đồng; tăng 290,6 tỷ đồng so với năm 2017 (tương đương 9,36%) và giảm 323,9 tỷ đồng so với năm 2018 (tương đương 9,34%)
Tỷ trọng tài sản ngắn hạn trong tổng tài sản năm 2017 và 2018 ổn định, lần lượt đạt 54,03% và 54,61% Tuy nhiên, đến năm 2019, tỷ lệ này giảm xuống còn 51,91%, giảm 2,7% so với năm 2018.
- Nguyên nhân dẫn tới sự biến động của TSNH: Thay đổi chính về khoản mục
Năm 2019, khoản mục “Tiền và tương đương tiền” của doanh nghiệp đạt 297,022 tỷ đồng, tăng 214,022 tỷ đồng so với năm 2018, cho thấy khả năng thanh khoản của doanh nghiệp được cải thiện Đồng thời, khoản mục “Các khoản phải thu ngắn hạn” giảm xuống còn 958,48 tỷ đồng, giảm 591,1 tỷ đồng so với năm 2018, chứng tỏ số vốn bị chiếm dụng của doanh nghiệp đã giảm đáng kể.
Trong giai đoạn 2017-2019, tổng tài sản dài hạn (TSDH) không có sự biến động lớn, với mức tăng 253,8 tỷ đồng (11,47%) từ năm 2017 lên năm 2018 Tuy nhiên, giai đoạn 2018-2019 ghi nhận sự giảm nhẹ của TSDH, từ 2.213,1 tỷ đồng vào năm 2018 xuống còn 2.189,1 tỷ đồng vào năm 2019.
Sự gia tăng đáng kể của tài sản cố định (TSCĐ) và đầu tư tài chính dài hạn là nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng này Các khoản đầu tư tài chính dài hạn đã tăng 2,64% trong giai đoạn 2017-2018 và đạt mức tăng nhanh 10,55% trong giai đoạn 2018-2019 TSCĐ cũng có xu hướng tăng dần qua các năm, đặc biệt trong năm 2019, doanh nghiệp đã chi 1,795 tỷ đồng để mua sắm máy móc thiết bị và 265,222 tỷ đồng cho các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh liên kết, trong đó có 254,111 tỷ đồng vào CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam và 11,110 tỷ đồng vào CTCP bao bì Tiền Phong.
3.1.2 Phân tích tình hình biến động nguồn vốn
Bảng 3.1.2-1 Quy mô nguồn vốn giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Tỷ đồng
4 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 460,717 535,699 623,238
5 Nguồn kinh phí và quỹ khác 0,64 - -
Hình 3.1.2-1 Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn (2017-2019)
Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn (2017-2019)
NPT/TỔNG NV VCSH/TỔNG NV
Trong giai đoạn 2017 và 2018, nợ phải trả của công ty chiếm hơn 50% tổng nguồn vốn Tuy nhiên, đến năm 2019, tỷ lệ này đã giảm xuống còn 43,6%, cho thấy doanh nghiệp đang dần giảm bớt sự phụ thuộc vào vốn vay bên ngoài và đạt được sự tự chủ tài chính tốt hơn.
Các khoản nợ ngắn hạn và nợ dài hạn đã giảm đáng kể, với tổng nợ phải trả vào cuối năm 2019 giảm 638,8 tỷ đồng so với năm 2017 (giảm 32,18%) và giảm 190,8 tỷ đồng so với năm 2018 (giảm 9,61%).
Nợ ngắn hạn đã giảm do sự giảm sút của các chi phí phải trả ngắn hạn như chi phí vận chuyển, khoản phải trả cho các nhà thầu, và các chi phí khác Đồng thời, các khoản ký quỹ, bảo hiểm, chi phí công đoàn và vay nợ thuê tài chính ngắn hạn cũng giảm theo.
+ Nợ dài hạn: Giảm do các khoản vay và nợ thuê tài chính dài hạn của doanh nghiệp cũng giảm đáng kể so với năm trước
- Nguồn vốn chủ sở hữu giai đoạn này có xu hướng tăng: Vốn chủ sở hữu năm
2019 là 2.567,4 tỷ đồng; tăng 314,9 tỷ đồng so với năm 2018 và tăng 481,4 tỷ đồng so với năm 2017
Tỷ trọng vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn của doanh nghiệp luôn duy trì ở mức ổn định từ 46% đến 56%, cho thấy chính sách sử dụng vốn thận trọng và cơ cấu vốn khá cân bằng.
Bảng 3.1.3-1 Vốn lưu động ròng giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: tỷ đồng
- VLĐR của CTCP NTP luôn lớn hơn 0 trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy được khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
Mặc dù VLĐR trong giai đoạn 2017-2018 có sự giảm nhẹ, nhưng đã tăng mạnh trong giai đoạn 2018-2019, từ 275,728 tỷ đồng lên 509,091 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 45,84% Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của doanh nghiệp Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là do các khoản đầu tư tài chính dài hạn của doanh nghiệp tăng ổn định qua các năm, cùng với việc tăng hàng tồn kho và giảm đáng kể các khoản nợ phải trả.
Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán
3.2.1 Tình hình công nợ của CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
Tình hình công nợ của doanh nghiệp được thể hiện qua việc thu hồi các khoản nợ phải thu và chi trả các khoản nợ phải trả, chủ yếu liên quan đến các khoản nợ đối với người mua và người bán Các nhà phân tích tập trung vào khoản nợ phải thu từ người mua (tiền bán hàng hóa, dịch vụ) và khoản nợ phải trả cho người bán (tiền mua hàng hóa, vật tư, dịch vụ) Để đánh giá tình hình công nợ, các nhà phân tích cần lựa chọn, tính toán và so sánh các chỉ tiêu liên quan, từ đó nhận xét dựa trên sự biến động của các chỉ tiêu này.
Có 2 nhóm chỉ tiêu phản ánh tình hình công nợ của doanh nghiệp:
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh quy mô công nợ : gồm các chỉ tiêu phản ánh “Nợ phải thu” và “Nợ phải trả” trên BCĐKT
Các chỉ tiêu quan trọng phản ánh cơ cấu và trình độ quản lý công nợ bao gồm: tỷ lệ nợ phải thu so với nợ phải trả, hệ số các khoản phải thu, hệ số các khoản phải trả, hệ số thu hồi nợ, kỳ thu hồi nợ bình quân, hệ số hoàn trả nợ và kỳ trả nợ bình quân Những chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý công nợ và tối ưu hóa dòng tiền.
• Chỉ tiêu phản ánh quy mô công nợ:
Bảng 3.2.1-1 Quy mô công nợ giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Hệ số các khoản phải thu 30,34% 31,78% 21,05%
Hệ số các khoản phải trả 51,05% 53,81% 43,60%
Cơ cấu vốn (NPT/VCSH) 104,30% 116,48% 77,31%
- Tỷ lệ phần vốn bị chiếm dụng có có xu hướng giảm qua các năm (từ 30.34% năm
Tỷ lệ vốn tài trợ bằng nguồn vốn đi chiếm dụng đã giảm từ 51,05% năm 2017 xuống còn 43,6% năm 2019, cho thấy doanh nghiệp đang thực hiện chiến lược sử dụng nợ một cách hợp lý và ổn định Mặc dù mức sử dụng nợ của doanh nghiệp vẫn cao hơn so với mức trung bình ngành trong cùng giai đoạn, nhưng tỷ lệ này cho thấy khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp ngày càng được cải thiện.
Nguồn vốn của doanh được tài trợ chủ yếu bằng Nợ phải trả trong các năm
Từ năm 2017 đến 2019, tỷ lệ NPT/VCSH lần lượt đạt 104,3% và 116,48% Đến năm 2019, cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp đã có sự thay đổi, với tỷ lệ NPT/VCSH giảm xuống còn 77,31%, cho thấy sự chuyển hướng mạnh mẽ về Vốn chủ sở hữu.
• Chỉ tiêu phản ánh cơ cấu công nợ, và trình độ quản lý công nợ:
Bảng 3.2.1-2 Tỷ lệ các khoản nợ thu so với các khoản nợ trả giai đoạn 2017-
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tỷ lệ các khoản nợ thu so với các khoản nợ trả (%) 59% 59% 48%
Tỷ lệ thu hồi nợ so với nợ phải trả đã giảm từ 59% xuống còn 48% trong những năm qua, cho thấy số vốn doanh nghiệp bị chiếm dụng thấp hơn so với số vốn mà doanh nghiệp đang chiếm dụng.
Bảng 3.2.1-3 Số vòng quay các khoản phải thu giai đoạn 2017-2019
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Doanh thu thuần (triệu đồng) 4.430.132 4.519.645 4.759.862
Khoản phải thu ngắn hạn bình quân (triệu đồng) 1.186.673 1.421.388 1.254.036
Số vòng quay các khoản phải thu
Thời gian thu tiền bình quân (ngày)
Vào năm 2019, vòng quay các khoản phải thu của doanh nghiệp đạt 3,8 vòng, tương ứng với thời gian thu tiền là 97 ngày, nhanh hơn so với năm 2017 với 3,73 vòng và 98 ngày, cũng như năm 2018 với 3,18 vòng và 115 ngày Thời gian thu tiền bình quân của công ty trong năm 2019 thấp hơn, cho thấy khả năng thu hồi tiền thanh toán được cải thiện.
Bảng 3.2.1-4 Số vòng quay các khoản phải trả giai đoạn 2017-2019
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Giá vốn hàng bán (triệu đồng) 2.957.523 3.188.697 3.325.382
Khoản phải trả ngắn hạn bình quân (triệu đồng) 1.665.866 2.160.051 2.120.742
Số vòng quay các khoản phải trả
Thời gian thanh toán (ngày)
Trong năm 2019, vòng quay các khoản phải trả của doanh nghiệp đạt 1,57 vòng, tương ứng với thời gian trả tiền là 233 ngày So với năm 2017, khi vòng quay là 1,78 vòng và thời gian thu tiền là 248 ngày, và năm 2018 với vòng quay cũng 1,78 vòng nhưng thời gian thu tiền chỉ 206 ngày, cho thấy thời gian trả tiền của doanh nghiệp đã chậm lại.
24 tương đối dài, chứng tỏ tốc độ thanh toán tiền còn chậm, số vốn doanh nghiệp đi chiếm dụng nhiều
3.2.2 Khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Bảng 3.2.2-1 Hệ số thanh toán giai đoạn 2017-2019
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Khoản phải thu ngắn hạn 1.293.192 1.549.584 958.487
Hệ số thanh toán ngắn hạn 1,191 1,116 1,275
Hệ số thanh toán nhanh 0,734 0,684 0,677
Hệ số thanh toán tức thời 0,064 0,035 0,160
• Hệ số thanh toán ngắn hạn:
Hệ số thanh toán ngắn hạn phản ánh khả năng của công ty trong việc chi trả các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn Từ năm 2017 đến 2019, hệ số này cho thấy sự ổn định tương đối, luôn duy trì ở mức trên 1 lần Cụ thể, hệ số đã tăng lên trong suốt giai đoạn phân tích, đạt 1,191 lần vào năm cuối cùng.
Hệ số thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp đã tăng từ 1,275 lần năm 2017 lên 1,275 lần năm 2019, mặc dù có sự sụt giảm nhẹ xuống 1,12 lần trong năm 2018 Tuy nhiên, hệ số này vẫn duy trì ở mức an toàn, cho thấy doanh nghiệp có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán Tình hình tài chính của doanh nghiệp được đánh giá là bình thường và khả quan.
• Hệ số thanh toán nhanh:
Hệ số thanh toán nhanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp thông qua các tài sản ngắn hạn có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng Khi hệ số này nhỏ hơn 1 và có xu hướng giảm dần, điều này cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình.
Từ năm 2017 đến 2019, hệ số thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp giảm từ 0,734 xuống 0,677, cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn kém và tồn tại rủi ro nếu loại bỏ hàng tồn kho Sự giảm sút rõ rệt của hệ số thanh toán nhanh so với hệ số thanh toán ngắn hạn chỉ ra rằng hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp.
• Hệ số thanh toán tức thời
Hệ số thanh toán tức thời phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán ngay các khoản nợ hoặc chi phí phát sinh Trong giai đoạn 2017 đến 2019, hệ số này lần lượt là 0,064; 0,035 và 0,16, cho thấy khả năng thanh toán tức thời của doanh nghiệp tương đối thấp và ổn định qua các năm Mặc dù điều này có thể không tốt cho khả năng thanh toán, nhưng hệ số thanh toán tức thời hiện tại cho thấy doanh nghiệp không lãng phí nguồn lực tài chính lớn có thể đem lại lợi nhuận cho công ty.
Phân tích hiệu quả hoạt động
Bảng 3.2.2-1 Tình hình doanh thu giai đoạn 2017-2019
Từ năm 2017 đến 2019, doanh thu của doanh nghiệp có xu hướng tăng trưởng ổn định Cụ thể, trong hai năm 2017 và 2018, doanh thu đã tăng 102,101 triệu đồng, tương đương 102,3%, từ 4.432.597 triệu đồng lên 4.534.698 triệu đồng Đến năm 2019, doanh thu tiếp tục tăng thêm 241,944 triệu đồng, tương đương 105,34%, đạt mức 4.776.642 triệu đồng.
Lợi nhuận của công ty đã có sự biến động qua các năm Mặc dù năm 2017 ghi nhận doanh thu thấp nhất, nhưng lại là năm có lợi nhuận cao nhất với 492,535 triệu đồng Tuy nhiên, vào năm 2018, lợi nhuận đã giảm 161,018 triệu đồng so với năm trước đó.
Năm 2019, công ty ghi nhận lợi nhuận tăng 77,509 triệu đồng so với năm 2018, điều này phản ánh sự biến động trong lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư khác của công ty qua từng năm.
Phân tích các chỉ số đánh giá khả năng sinh lời
Bảng 3.2.2-1 Các tỷ số thể hiện khả năng sinh lời củaCT NTP TỪ 2017-2019
ROS (Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu thuần) 11,12% 7,34% 8,59%
ROA (Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản) 12,82% 7,26% 8,68%
ROE (Tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu) 25,13% 15,28% 16,97%
Tỷ số ROS thể hiện quy mô lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu thuần của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh khả năng quản lý chi phí Trong giai đoạn 2017-2019, tỷ số này đã giảm từ 11,12%.
2017) xuống còn 8,59% (năm 2019) cho thấy khả năng sinh lợi từ doanh thu giảm dần và doanh nghiệp quản lý chi phí chưa thực sự hiệu quả
Tỷ số ROA (Return on Assets) phản ánh khả năng sinh lợi từ tài sản của doanh nghiệp, cho biết mức lợi nhuận ròng tạo ra từ mỗi đồng đầu tư vào tổng tài sản Trong năm 2019, ROA đạt 8,68%, cao hơn so với 7,26% của năm 2018, nhưng lại thấp hơn so với năm 2017 Điều này cho thấy khả năng sinh lợi từ tài sản không ổn định và có sự biến động qua các năm.
Tỷ số ROE (Return on Equity) thể hiện hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, cho biết mức lợi nhuận sau thuế (LNST) tạo ra từ mỗi đồng vốn Trong giai đoạn 2017-2018, chỉ số ROE giảm mạnh từ 25,13% xuống còn 15,28%, nhưng đến năm 2019, ROE đã có sự phục hồi nhẹ, đạt 16,97% Sự biến động này phản ánh tình hình hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong thời gian qua.
27 năm 2018 doanh nghiệp có hiệu quả hoạt động, hiệu quả khai thác tài sản chưa cao, hoặc việc lựa chọn cơ cấu vốn là chưa thích hợp.
Phân tích các chỉ số liên quan đến thị trường
Hình 3.2.2-1 Biểu đồ Chỉ số giá thị trường của NTP giai đoạn 2017-2019
- EPS của doanh nghiệp trong giai đoạn từ 2017-2019 đều lớn hơn mức 1.500 đồng/CP
EPS của doanh nghiệp đã trải qua sự biến động mạnh mẽ qua các năm, cho thấy mức độ tăng trưởng không ổn định Cụ thể, EPS năm 2017 đạt 5.961 đồng, sau đó giảm mạnh xuống còn 3.715 đồng vào năm 2018 Tuy nhiên, đến năm 2019, EPS đã có sự tăng nhẹ lên 4.518 đồng.
• Chỉ số P/E: Chỉ số P/E có xu hướng giảm dần qua các năm cho thấy mức kỳ vọng của thị trường cũng ngày càng thấp hơn
Do giá nguyên liệu quốc tế tăng cao và tỷ giá ngoại tệ biến động bất lợi, lợi nhuận sau thuế của NTP đã giảm mạnh từ 492,5 tỷ đồng năm 2017 xuống còn 331,5 tỷ đồng trong năm 2018, tương ứng với mức giảm hơn 161 tỷ đồng, trong khi giá thành sản phẩm trong nước không thay đổi.
Nhờ vào chiến lược kinh doanh hiệu quả và việc mở rộng vào các thị trường tiềm năng, NTP đã đạt được mức thu nhập sau thuế 623,238 tỷ đồng Công ty cũng thực hiện phát hành thêm 8,92 triệu cổ phiếu mới nhằm hỗ trợ cho sự tăng trưởng bền vững.
BMP NTP DNP DPC RDP
Hình 3.2.2-2 Biểu đồ chỉ số giá thị trường của NTP và các công ty cùng ngành năm 2019
Hình 3.2.2-3 Giá thị trường trên 1 cổ phiếu của NTP và các CT cùng ngành năm 2019 Đơn vị: VNĐ
Mã CT Tên Công ty Giá thị trường 1 CP
BMP Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh 45.201,6 NTP Công ty cổ phần Nhựa Tiền Phong 32.304
DNP Công ty cổ phần Nhựa Đồng Nai 17.700,9
DPC Công ty cổ phần Nhựa Đà Nẵng 13.390
RDP Công ty cổ phần Nhựa Rạng Đông 8.050,4
Giá cổ phiếu của hai công ty lớn trong ngành nhựa, CTCP Nhựa Bình Minh và CTCP Nhựa Tiền Phong, đang duy trì sự ổn định so với các đối thủ cùng ngành, với mức giá lần lượt là 45.201,6 VNĐ và 32.304 VNĐ.
Giá cổ phiếu của NTP đã giảm mạnh, với giá trị thị trường một cổ phiếu năm 2019 chỉ đạt 69.982 đồng, bằng một nửa so với năm 2017 Các chuyên gia đã đưa ra những lý giải cho sự sụt giảm này.
Diễn biến tăng mạnh của giá nguyên vật liệu trong năm 2018 đã khiến giá thành sản xuất nhựa tăng nhanh, dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp trong ngành.
BMP NTP DNP DPC RDP
Ngành nhựa ghi nhận chỉ số P/E năm 2019 đạt 10,7, cao hơn so với các ngành như thép và cao su Mặc dù EPS có sự gia tăng, nhưng việc định giá cổ phiếu thấp hơn giá trị thực đã dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng của cổ phiếu trong ngành này.
Ngành nhựa đang chuyển mình từ các sản phẩm bao bì và dân dụng sang lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật Hai công ty hàng đầu trong ngành, CTCP Nhựa Bình Minh và Nhựa Tiền Phong, có khả năng nắm bắt thị trường một cách hiệu quả hơn.
Đánh giá khái quát tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
Từ việc phân tích 5 nhóm chỉ số trên trong 3 năm liên tục từ 2017-2019, có thể thấy tình hình tài chính của CTCP NTP tương đối ổn định:
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp duy trì ổn định, trong khi nguồn vốn từ nợ phải trả giảm, cho thấy doanh nghiệp đang giảm bớt sự phụ thuộc vào vay mượn bên ngoài và trở nên tự chủ tài chính hơn Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ trong cơ cấu vốn quá thấp, doanh nghiệp sẽ không thể tận dụng lợi thế của đòn bẩy tài chính.
NTP luôn duy trì thanh khoản doanh nghiệp với hệ số thanh toán hiện hành lớn hơn 1 và hệ số thanh toán nhanh khoảng 0,7 Sự chuyển dịch mô hình kinh doanh giúp việc thanh toán của các đại lý diễn ra nhanh chóng, giảm số dư khoản phải thu Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc hàng tồn kho có xu hướng tăng, đòi hỏi nỗ lực lớn từ khối Bán hàng của NTP để duy trì doanh thu và dòng tiền ổn định cho doanh nghiệp.
Trong ba năm qua, công ty đã duy trì tình hình hoạt động khả quan với lợi nhuận cao mỗi năm Tuy nhiên, mức lợi nhuận này không ổn định do ảnh hưởng từ các hoạt động khác trong doanh nghiệp.
Khả năng sinh lợi từ tài sản (ROA) không ổn định và có sự khác biệt giữa các năm, trong khi khả năng sinh lời từ doanh thu (ROS) giảm mạnh trong giai đoạn 2017-2018 và chỉ tăng nhẹ vào năm 2019 Để cải thiện tình hình này, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp giảm chi phí và tăng doanh thu.
Áp lực về việc xoay vòng nguồn vốn kinh doanh và mở rộng quy mô doanh nghiệp đang là thách thức lớn đối với CTCP NTP trong việc duy trì mức sinh lời cao.