TÓM TẮT 1. Tên đề tài: Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc chăm sóc đời sống cho người cao tuổi tại trung tâm bảo trợ xã hội III 2. Mục đích nghiên cứu Tìm hiểu vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc chăm sóc đời sống cho người cao tuổi tại Trung tâm bảo trợ xã hội III. Đánh giá vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi. Đề xuất, kiến nghị giải pháp nhằm nâng cao vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc đời sống người cao tuổi tại các trung tâm bảo trợ xã hội. 3. Phương pháp nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu tài liệu, văn bản Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi Phương pháp phỏng vấn sâu Phương pháp quan sát 4. Các vấn đề phát hiện chính Đề tài phân tích đánh giá thực trạng vai trò nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc nuôi dưỡng người cao tuổi từ đó rút ra những hạn chế, tồn tại cũng như làm rõ mức độ của các yếu tố tác động đến vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc đời sống người cao tuổi. Đề tài cũng đưa ra những giải pháp nhằm nâng cao vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hoạt động chăm sóc đời sống người cao tuổi trong cộng đồng cũng như trong các Trung tâm bảo trợ xã hội. 5. Kết luận Để góp phần thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội, chăm sóc người cao tuổi, hỗ trợ người cao tuổi đáp ứng nhu cầu xã hội cơ bản và có cuộc sống tốt hơn, vai trò nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc nuôi dưỡng người cao tuổi cần được triển khai thực hiện hiệu quả nhằm phòng ngừa những rủi ro đối với người cao tuổi, trợ giúp người cao tuổi nâng cao năng lực tự giải quyết vấn đề khi gặp khó khăn. Vì vậy, tác giả đã lựa chọn đề tài “Vai trò của nhân viên Công tác xã hội trong chăm sóc đời sống người cao tuổi tại Trung tâm bảo trợ xã hội III” nhằm thực hiện được các mục tiêu nghiên cứu đề ra. PHẦN MỞ ĐẦU 1. Lý do lựa chọn đề tài Người cao tuổi là nhóm xã hội đặc biệt một nhóm xã hội yếu thế cần được sự quan tâm của gia đình và xã hội. Ở Việt Nam, do điều kiện sống ngày một nâng cao nên nhóm người cao tuổi có xu hướng tăng trong tổng số dân số của cả nước. Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2012, ở nước ta, tuổi thọ bình quân của nam là 67 tuổi và nữ là trên 70 tuổi, thuộc vào loại cao trên thế giới. Tỷ lệ người già (65 tuổi trở lên) của Việt Nam là 6% cao như các nước đã phát triển và đã đạt mức sinh thay thế trong khu vực như Hàn Quốc, Singapore (6%); cao hơn tỷ lệ chung của thế giới (5%) và các nước có điều kiện hơn ta hoặc tương tự như ta, Thái Lan (5%), Myanmar (4%), Lào (3%) 26. Người cao tuổi là nền tảng gia đình, là kho tàng kiến thức, kinh nghiệm sống. Nói đến người cao tuổi là nói đến lớp người có công lớn đối với gia đình, quê hương đất nước. Tuy tuổi cao nhưng hàng triệu người vẫn tiếp tục hoạt động, đem trí tuệ, tài năng, kinh nghiệm cống hiến cho gia đình, cộng đồng, xã hội; làm nòng cốt trong cuộc vận động đời sống văn hóa ở địa phương; cùng con cháu làm kinh tế, xóa đói giảm nghèo; tích cực xây dựng đất nước; mạnh dạn đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực xã hội; sống mẫu mực, trong sáng. Nhưng trái lại những người già không còn sức lao động, bệnh tật, ốm đau thì bị con cháu hắt hủi, đuổi ra khỏi nhả, thậm chí bị bạo hành, họ phải lang thang kiếm sống trên những góc phố, nẻo đường. Nước ta đang trong quá trình già hóa dân số, kéo theo đó là số lượng người cao tuổi nói chung, người già neo đơn, không nơi nương tựa nói riêng ngày càng tăng. Trước tình hình đó, Nhà nước và chính quyền các cấp cần có những hoạt động công tác xã hội nhằm giúp đỡ những người cao tuổi nói chung, người già neo đơn, không nơi nương tựa nói riêng được hưởng cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc. Chính vì lẽ đó mà các trung tâm bảo trợ xã hội ra đời, trong đó có Trung tâm bảo trợ xã hội III. Hiện nay, Trung tâm Bảo trợ xã hội III (gọi tắt là Trung tâm) đang thực hiện chăm sóc, nuôi dưỡng gần 200 đối tượng, trong đó chủ yếu là người cao tuổi. Người cao tuổi được tiếp nhận vào Trung tâm là những người cao tuổi cô đơn, không nơi nương tựa, gặp nhiều hoàn cảnh bất hạnh, thiếu người thân chăm sóc. Tại đây, họ luôn được các nhân viên công tác xã hội chăm sóc về sức khỏe, tinh thần và được cung cấp đầy đủ vật chất thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày. Cụ thể, hàng tuần, các cụ được tham gia các buổi sinh hoạt văn nghệ, ngâm thơ, đọc báo, tham gia hoạt động thể dục thể thao dưới nhiều hình thức, nội dung hấp dẫn đem tới không khí vui tươi, tinh thần thoải mái cho người già tại Trung tâm… Hàng năm, Trung tâm đều tổ chức đón Tết Nguyên đán, Lễ mừng thọ cho các cụ cao tuổi chu đáo, đầm ấm, an toàn… Qua những hoạt động chăm sóc người cao tuổi tại Trung tâm, ta thấy được phần nào vai trò nhân viên công tác xã hội tại các Trung tâm bảo trợ xã hội, trong đó có Trung tâm bảo trợ xã hội III. Nhằm tìm hiểu rõ hơn về vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc chăm sóc đời sống cho người cao tuổi tại trung tâm bảo trợ xã hội, tôi chọn đề tài “Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc chăm sóc đời sống cho người cao tuổi tại Trung tâm bảo trợ xã hội III” để phục vụ cho khóa luận của mình.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VAI TRÒ NHÂN VIÊN CÔNG TÁC XÃ HỘI TRONG VIỆC CHĂM SÓC ĐỜI SỐNG NGƯỜI CAO TUỔI
Một số vấn đề lý luận về người cao tuổi và vai trò của nhân viên công tác xã hội
Người cao tuổi là bộ phận dân cư đạt tuổi nhất định, được quy định bởi pháp luật của từng quốc gia Tại Việt Nam, Luật Người cao tuổi số 39/2009/QH12 quy định người cao tuổi là công dân từ 60 tuổi trở lên, luật này được Quốc hội thông qua ngày 23/11/2009 và có hiệu lực từ ngày 01/7/2010.
Theo quan điểm y học: Người cao tuổi là người ở giai đoạn già hóa gắn liền với việc suy giảm các chức năng của cơ thể [5, tr 8].
Nhiều quốc gia phát triển xác định người cao tuổi là những người từ 65 tuổi trở lên, tuy nhiên, quy định này có sự khác biệt giữa các nước do tuổi thọ và sức khỏe của người dân không giống nhau Ở những nước có hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe tốt, các biểu hiện của tuổi già thường xuất hiện muộn hơn, dẫn đến sự khác biệt trong quy định về độ tuổi cao niên.
Khái niệm "người cao tuổi" được sử dụng thay cho "người già" nhằm thể hiện sự kính trọng và động viên, đặc biệt khi nhiều người từ 60 tuổi trở lên vẫn còn hoạt động tích cực Trong những năm gần đây, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến tại Việt Nam.
Trong phạm vi đề tài, chúng tôi định nghĩa: “Người cao tuổi là người từ
Người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên thường là nhóm đối tượng yếu thế, cần sự trợ giúp do những thay đổi về tâm sinh lý, lao động - thu nhập và quan hệ xã hội Những yếu tố này khiến họ gặp nhiều khó khăn và vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi xác định người già neo đơn là những cá nhân không có gia đình hoặc đã mất liên lạc với người thân, không còn nơi nương tựa để nhận sự chăm sóc và hỗ trợ Họ phải tự lo liệu cuộc sống để nuôi bản thân, có thể sống bên ngoài xã hội, không có chỗ ở cố định hoặc được nuôi dưỡng tại các trung tâm bảo trợ xã hội.
1.1.2 Đặc điểm của người cao tuổi a) Đặc điểm về sức khỏe thể chất
Khi tuổi tác tăng lên, diện mạo của chúng ta thay đổi rõ rệt với tóc bạc, da khô và xuất hiện nhiều nếp nhăn Lớp mỡ dưới da mất đi khiến da không còn đàn hồi, dẫn đến sự hình thành nếp nhăn Ngoài ra, sự gia tăng mụn cơm trên đầu và mặt cũng là một dấu hiệu tuổi già Các mạch máu mỏng manh có thể vỡ ra, tạo thành những đốm xanh đen dưới da.
Người cao tuổi thường gặp khó khăn trong việc ăn uống do bộ răng yếu, dẫn đến việc họ ngại tiêu thụ các loại thực phẩm cứng, khô và dai, mặc dù những thực phẩm này rất giàu vitamin, đạm và khoáng chất Do đó, họ thường ưu tiên lựa chọn các món ăn mềm để dễ dàng tiêu hóa hơn.
Các cơ quan cảm giác: Cảm giác - nghe nhìn, nếm và khứu giác cùng với tuổi tác ngày càng cao thường bắt đầu hoạt động kém hiệu quả
Tim, một cơ bắp chuyên môn hóa cao, cũng gặp phải các vấn đề giống như các cơ bắp khác khi tuổi tác tăng lên, và sự hoạt động của hệ tuần hoàn ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tim mạch Phổi của người già thường hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến giảm lượng ôxy hít vào, trong khi khả năng dự phòng của tim và các cơ quan khác cũng suy giảm Ngoài ra, người cao tuổi thích nghi với điều kiện lạnh chậm hơn, dễ bị cảm lạnh và chịu rủi ro nghiêm trọng khi nhiệt độ giảm Họ cũng gặp khó khăn khi phải tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Khả năng tình dục của người cao tuổi thường giảm do sự thay đổi nội tiết tố, dẫn đến ham muốn tình dục giảm rõ rệt Sự lão hóa cũng ảnh hưởng đến xương khớp, làm cho chúng trở nên kém linh hoạt và mềm dẻo, trong khi các cơ yếu đi, khiến cho mọi cử động trở nên chậm chạp và vụng về Thêm vào đó, người già thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, gây khó khăn cho các hành vi và cử chỉ yêu đương.
* Các bệnh thường gặp ở người cao tuổi
Người cao tuổi thường mắc các bệnh về:
Các bệnh tim mạch và huyết áp: Cao huyết áp, nhồi máu cơ tim, suy tim, loạn nhịp tim…
Người cao tuổi thường mắc nhiều bệnh lý như thoái hóa khớp, loãng xương, bệnh gút, các bệnh về hô hấp như viêm phổi, cúm, và các vấn đề về răng miệng như sâu răng hay bệnh nha chu Họ cũng dễ gặp rối loạn tiêu hóa, suy dinh dưỡng, cùng với nguy cơ mắc các bệnh ung bướu, bệnh thần kinh và sức khỏe tâm thần Về mặt tâm lý xã hội, người cao tuổi thường nuối tiếc về tuổi trẻ và hoài cổ, họ thường nhắc đến quá khứ và tự hào về kinh nghiệm sống của mình Sau khi nghỉ hưu, nhiều người cảm thấy hụt hẫng do mất đi vị trí và quyền lực, dẫn đến căng thẳng tâm lý Họ có thể cảm thấy cô đơn và không còn vai trò hữu ích trong gia đình và xã hội, từ đó sinh ra tâm trạng buồn bã Để giảm bớt nỗi buồn, họ thường tham gia các hoạt động xã hội, tìm lại bạn cũ, ôn lại kỷ niệm, viết hồi ký và hướng về cội nguồn.
Khi về già, người cao tuổi phải đối mặt với sự chuyển đổi lớn trong lao động và nghề nghiệp, từ trạng thái làm việc bận rộn sang trạng thái nghỉ ngơi Sự thay đổi này có thể dẫn đến cảm giác tiêu cực và khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống mới, gây ra "hội chứng về hưu" Do đó, việc tìm kiếm cách thích ứng và duy trì hoạt động tích cực là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần và thể chất của người cao tuổi.
Những biểu hiện tâm lý ở người cao tuổi
Cảm giác cô đơn và khao khát được quan tâm là nỗi niềm thường trực của người cao tuổi, khi mà con cháu bận rộn với cuộc sống hàng ngày Họ mong muốn có những khoảnh khắc vui vẻ bên gia đình và không muốn cảm thấy mình vô dụng Nỗi sợ hãi về sự cô đơn và việc phải ở nhà một mình khiến họ khao khát sự chăm sóc, lo lắng từ những người xung quanh.
Người cao tuổi thường cảm thấy bất lực và tủi thân khi sức khỏe giảm sút, dẫn đến việc họ phụ thuộc vào con cháu trong sinh hoạt hàng ngày Mặc dù một số người vẫn có thể giúp đỡ gia đình hoặc tham gia các hoạt động giải trí, nhưng nhiều người lại rơi vào tâm trạng chán nản và buồn phiền Khi tuổi tác càng cao, khả năng di chuyển và lao động càng hạn chế, cùng với sự khác biệt trong quan niệm sống giữa các thế hệ, khiến họ dễ bị tổn thương bởi những lời nói thiếu tế nhị Điều này khiến họ cảm thấy bị coi thường và tự ái về tuổi tác của mình.
Người cao tuổi thường nói nhiều hoặc có dấu hiệu trầm cảm do mong muốn truyền đạt kinh nghiệm sống cho con cháu và kỳ vọng họ sống theo các giá trị đạo đức của thế hệ trước Một số người cao tuổi bảo thủ và khó thích ứng với thay đổi, kết hợp với sức khỏe giảm sút và khả năng làm việc hạn chế, có thể dẫn đến triệu chứng trầm cảm, đặc biệt nếu họ chưa thực hiện được ước mơ trong quá khứ Họ có thể trở nên khó tính, ghen tị và can thiệp sâu vào đời sống riêng tư của con cháu, vì tin rằng mình có quyền làm như vậy.
Sợ hãi cái chết là một cảm xúc phổ biến ở người cao tuổi, mặc dù sinh tử là quy luật tự nhiên Một số người cao tuổi thậm chí chuẩn bị cho hậu sự của mình bằng cách viết di chúc, trong khi những người khác lại lảng tránh và không chấp nhận thực tế này.
Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc đời sống người cao tuổi tại Trung tâm bảo trợ xã hội III
2.1 Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc đời sống người cao tuổi
2.1.1 Vai trò là người tham vấn trong chăm sóc đời sống người cao tuổi
Công tác xã hội tập trung vào việc hỗ trợ các đối tượng nhận diện và phát huy tiềm năng bản thân để tự giải quyết vấn đề Nhân viên công tác xã hội không thay thế thân chủ mà giúp họ nhận thức khả năng của mình Đối với người cao tuổi, nhân viên cần giúp họ nhận ra các vấn đề ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lý và cảm xúc của bản thân.
Tham vấn là hoạt động mà nhà tham vấn áp dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ chuyên môn để hỗ trợ thân chủ nâng cao khả năng tự giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định chính xác và thực hiện hiệu quả các giải pháp cho các vấn đề của mình.
Nhân viên công tác xã hội cần sử dụng quy trình và kỹ năng tham vấn hiệu quả, bắt đầu từ giai đoạn tiếp xúc ban đầu bằng cách giới thiệu bản thân (tên, vai trò) để xây dựng lòng tin và tạo không khí thân thiện cho người cao tuổi Điều này giúp họ cảm thấy an toàn, thoải mái và cởi mở hơn khi chia sẻ vấn đề của mình Nhân viên tham vấn cần lắng nghe và chú ý đến hành vi, cử chỉ, nét mặt của thân chủ, đặc biệt khi người cao tuổi thường hay quên và trí nhớ không còn minh mẫn Trong quá trình thu thập thông tin, nhân viên không nên phán xét mà nên để thân chủ trình bày thoải mái, ví dụ như khi tham vấn về sức khỏe, sự cô đơn hoặc dịch vụ y tế tại trung tâm.
Người cao tuổi sở hữu kinh nghiệm lao động phong phú và quý giá, tuy nhiên, sau khi nghỉ hưu, họ thường cảm thấy chán nản và không còn giá trị, dẫn đến nhiều vấn đề tâm lý Việc không nhận thức và khai thác kiến thức của họ là sự lãng phí lớn cho xã hội Nhân viên công tác xã hội cần giúp người cao tuổi nhận ra giá trị của bản thân để tiếp tục tham gia lao động phù hợp Qua đó, các vấn đề về tâm sinh lý, thu nhập và quan hệ của họ sẽ được cải thiện Huy động người cao tuổi vào lực lượng lao động không chỉ giúp họ mà còn cung cấp nguồn kinh nghiệm và trí thức quý báu cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người cao tuổi vượt qua nỗi cô đơn và bất hạnh khi bị bỏ rơi hoặc thiếu sự chăm sóc từ người thân Họ giúp các cụ vượt qua rào cản gia đình và xã hội, từ đó giảm bớt cảm giác tự ti và mặc cảm với hoàn cảnh hiện tại Sự hỗ trợ này không chỉ giúp người cao tuổi cảm thấy được quan tâm mà còn tạo điều kiện để họ tự tin vượt qua nỗi cô đơn và khủng hoảng trong cuộc sống.
2.1.2 Vai trò là người điều phối - kết nối dịch vụ trong chăm sóc người cao tuổi
Dựa trên kết quả đánh giá và chẩn đoán, nhân viên công tác xã hội sẽ cung cấp các dịch vụ chăm sóc phù hợp cho người cao tuổi Đối với những người cao tuổi gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, họ có thể được giới thiệu dịch vụ hỗ trợ tại nhà như người giúp việc hoặc người chăm sóc y tế Đối với những người cao tuổi neo đơn, nhân viên công tác xã hội sẽ hỗ trợ họ vào các trung tâm bảo trợ thích hợp Bên cạnh đó, việc giới thiệu các câu lạc bộ như câu lạc bộ văn thơ, hội cựu chiến binh, hay câu lạc bộ dưỡng sinh sẽ giúp người cao tuổi tham gia sinh hoạt, đáp ứng nhu cầu về quan hệ xã hội của họ.
Nhu cầu của người cao tuổi rất đa dạng, nhưng do hạn chế về nguồn lực, nhân viên công tác xã hội không thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu như chăm sóc y tế, hỗ trợ pháp lý và chăm sóc sức khỏe tâm thần Vì vậy, họ cần tìm kiếm và kết nối với các dịch vụ bên ngoài như bệnh viện, trung tâm y tế và trung tâm tham vấn để đáp ứng nhu cầu của người cao tuổi Trong quá trình này, nhân viên công tác xã hội cũng cần theo dõi và giám sát chất lượng dịch vụ mà người cao tuổi nhận được, đồng thời vận động nguồn lực hỗ trợ vật chất khi cần thiết.
2.1.3 Vai trò là người giáo dục
Vai trò giáo dục của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi là cung cấp thông tin mới mà họ chưa biết Hoạt động giáo dục này khác với giáo dục dành cho lớp trẻ, vì người cao tuổi thường đã có nhiều kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm sống Do đó, nhân viên công tác xã hội cần chú ý đến những đặc thù của người cao tuổi trong quá trình giáo dục.
Giáo dục cho người cao tuổi có thể được thực hiện qua nhiều hình thức như cung cấp tài liệu, tổ chức sinh hoạt nhóm, tọa đàm, chiếu phim, và chia sẻ trực tiếp giữa nhân viên công tác xã hội và người cao tuổi Nhân viên công tác xã hội giúp người cao tuổi nâng cao kiến thức và kỹ năng để phòng ngừa, chữa trị, phục hồi, và phát triển các chức năng xã hội Việc trang bị cho người cao tuổi những kiến thức về chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể chất, và các phương pháp phòng bệnh sẽ góp phần nâng cao sức khỏe và sự an toàn cho họ Bên cạnh việc chăm sóc cá nhân người cao tuổi, công tác xã hội cũng chú trọng giáo dục và tư vấn cho gia đình, cung cấp thông tin và hướng dẫn cụ thể để gia đình có thể chăm sóc và ứng xử với người cao tuổi một cách hiệu quả hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về đặc điểm tâm sinh lý và nhu cầu của họ.
2.1.4 Vai trò là người biện hộ
Người cao tuổi, đặc biệt là những người sống một mình, thường gặp khó khăn trong việc di chuyển, giao tiếp và tiếp cận dịch vụ, cũng như bày tỏ nguyện vọng với các cơ quan chức năng Do đó, nhân viên công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho họ, truyền đạt “tiếng nói” của người cao tuổi đến các cơ quan thực thi chính sách và cung cấp dịch vụ Qua đó, nhân viên công tác xã hội giúp đảm bảo rằng người cao tuổi nhận được các quyền lợi hợp pháp và kịp thời, đồng thời bảo vệ những nhu cầu chính đáng của họ.
2.1.5 Vai trò quản lý trường hợp
Quản lý trường hợp là một hoạt động quan trọng trong công tác xã hội, đặc biệt trong việc hỗ trợ người cao tuổi Nhân viên công tác xã hội thực hiện đánh giá nhu cầu và nguồn lực của từng cá nhân, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp hiệu quả nhằm trợ giúp người cao tuổi.
Để thực hiện hoạt động hỗ trợ người cao tuổi một cách hiệu quả, cần tuân theo quy trình gồm các bước: đánh giá nhu cầu và hoàn cảnh của người cao tuổi, lập kế hoạch trợ giúp, triển khai kế hoạch, kết nối và điều phối các dịch vụ, giám sát quá trình cung cấp dịch vụ, đánh giá kết quả và kết thúc mỗi trường hợp.
Việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt để theo dõi và nắm bắt tình hình của người cao tuổi, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời giúp họ vượt qua những khó khăn hiện tại.
2.2 Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc đời sống người cao tuổi tại Trung tâm bảo trợ xã hội III
2.2.1 Trong chăm sóc đời sống vật chất
Người cao tuổi tại Trung tâm là nhóm đối tượng yếu thế, thường gặp khó khăn trong cuộc sống, đặc biệt là những người neo đơn không nơi nương tựa Trước khi vào Trung tâm, nhiều người cao tuổi đã phải đối mặt với thiếu thốn về vật chất Nhân viên công tác xã hội tại Trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và giám sát các vấn đề vật chất cho người cao tuổi Họ cũng kết nối các nguồn lực xã hội từ doanh nghiệp và nhà hảo tâm để hỗ trợ tài chính, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và hoạt động chăm sóc người cao tuổi tại Trung tâm.
2.2.2 Trong chăm sóc bữa ăn
Người cao tuổi thường phải lao động vất vả với thu nhập thấp, dẫn đến tình trạng suy kiệt dinh dưỡng do mức sống kéo dài Tại Trung tâm, việc chăm sóc bữa ăn cho người cao tuổi được chú trọng, với sự hỗ trợ của nhân viên công tác xã hội và cán bộ y tế trong việc xây dựng chế độ dinh dưỡng và khẩu phần ăn hợp lý Đối với những người mắc bệnh đặc biệt, chế độ dinh dưỡng được điều chỉnh riêng để phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ.
Các yếu tố tác động đến vai trò nhân viên công tác xã hội trong việc chăm sóc người cao tuổi tại Trung tâm bảo trợ xã hội III
Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc chăm sóc đời sống người cao tuổi bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố chủ quan như lòng yêu nghề và yếu tố khách quan như trình độ học vấn, chính sách xã hội và nhận thức cộng đồng về nghề Bài viết sẽ đi sâu vào ba yếu tố chính này để làm rõ hơn về ảnh hưởng của chúng đến công việc của nhân viên công tác xã hội.
3.1 Trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên công tác xã hội Để thực hiện tốt công chăm sóc đời sống tại Trung tâm thì đòi hỏi nhân viên công tác xã hội phải có trình độ chuyên môn, biết vận dụng những kỹ năng cơ bản trong công tác xã hội vào thực tiễn công việc hàng ngày, do đó mọi sự thành công hay thất bại của một lĩnh vực ngành nghề đều phụ thuộc rất lớn vào trình độ chuyên môn Đặc biệt trong lĩnh vực công tác xã hội với người cao tuổi, yêu cầu về chuyên môn công tác xã hội nói chung và công tác xã hội chuyên sâu trong chăm sóc đời sống người cao tuổi lại càng đòi hỏi ngặt nghèo hơn Bởi chỉ khi họ có chuyên môn công tác xã hội họ mới biết thực hành các phương pháp công tác xã hội như cá nhân, nhóm và cộng đồng, hay trong công tác tham vấn, tư vấn tâm lý… Những phương pháp này sẽ được sử dụng như công cụ quan trọng để giúp người cao tuổi vượt qua những khó khăn, gia đình và cộng đồng của họ được nâng cao năng lực để tham gia vào quá trình chăm sóc đời sống người cao tuổi.
Công việc chăm sóc người cao tuổi không chỉ bao gồm các hoạt động hàng ngày như ăn uống, tắm rửa hay giặt giũ, mà còn yêu cầu nhân viên công tác xã hội phải có kiến thức chuyên môn về tâm lý Việc hiểu và nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của người cao tuổi là rất quan trọng, giúp họ cảm nhận được sự đồng cảm và chia sẻ Điều này không chỉ tạo ra sự tôn trọng mà còn giúp người cao tuổi an tâm và có thêm niềm vui trong cuộc sống Do đó, nếu thiếu kiến thức và kỹ năng chuyên môn, nhân viên công tác xã hội sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện tốt vai trò của mình.
Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cá nhân, nhóm và cộng đồng phục hồi và phát triển chức năng xã hội Các chức năng này được thực hiện qua những vai trò đa dạng của nhân viên trong quá trình làm việc với thân chủ Chất lượng và hiệu quả của công tác xã hội phụ thuộc vào năng lực và trình độ của nhân viên Do đó, việc nâng cao năng lực và trình độ cho nhân viên công tác xã hội là vô cùng cần thiết và quan trọng.
3.2 Cơ chế, chính sách hỗ trợ nhân viên công tác xã hội của Đảng và Nhà nước
Chăm sóc người cao tuổi là một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi nhân viên công tác xã hội cần có trình độ chuyên môn phù hợp và các chính sách hỗ trợ hợp lý Tại Việt Nam, việc xây dựng chính sách phúc lợi xã hội cho người cao tuổi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên trong công tác chăm sóc Ngược lại, nếu thiếu các chính sách hỗ trợ, nhân viên sẽ gặp nhiều khó khăn trong thực thi nhiệm vụ Trên thế giới, các mô hình chăm sóc người cao tuổi tại cơ sở dưỡng lão phát triển mạnh mẽ nhờ vào chế độ phúc lợi tốt và điều kiện sinh sống được cải thiện Việc phát triển các mô hình chăm sóc công lập và ngoài công lập tại Việt Nam sẽ giúp gia đình và người cao tuổi dễ dàng tiếp cận dịch vụ, đồng thời tăng cường trách nhiệm và sự tham gia của gia đình trong quá trình chăm sóc.
Chính sách và chế độ đối với cán bộ chăm sóc người cao tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của nhân viên công tác xã hội Các chính sách hỗ trợ như nâng cao năng lực chuyên môn, tiền lương hợp lý và phụ cấp nghề sẽ khuyến khích tinh thần trách nhiệm và tâm huyết trong công việc Điều này tạo nền tảng vững chắc cho nhân viên công tác xã hội thực hiện tốt nhiệm vụ chăm sóc người cao tuổi.
3.3 Thái độ yêu nghề của nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi
Công tác xã hội với người cao tuổi là một hoạt động chuyên môn cao, đòi hỏi sự tận tâm và lòng yêu nghề từ những người tham gia Hoạt động này phụ thuộc nhiều vào mối quan hệ tương tác giữa nhân viên và người cao tuổi, cũng như với những người liên quan, tạo nên tính phức tạp trong công việc Mỗi đối tượng cao tuổi có những vấn đề riêng, do đó, nhân viên cần có kiến thức chuyên môn vững vàng và thái độ tích cực để thực hiện tốt vai trò của mình Nhờ vào tâm huyết và tình yêu nghề, nhân viên công tác xã hội có thể ngăn chặn những hành vi phi nhân đạo, bảo vệ sự tôn trọng và an toàn cho người cao tuổi.
Một số lý thuyết áp dụng
4.1.1 Định nghĩa cơ chế phòng vệ Đó là tập hợp các hành động mà mục đích của nó là làm giảm, loại bỏ tất cả các thay đổi có thể dẫn tới việc đưa cá nhân (với tính toàn vẹn và ổn định về mặt tâm – sinh lý của nó) vào tình thế nguy hiểm.
Cơ chế phòng vệ là một tiến trình bảo vệ do cái Tôi xây dựng nhằm chống lại lo âu, dưới áp lực từ Siêu tôi và thực tế bên ngoài Có nhiều loại cơ chế phòng vệ khác nhau.
Sigmund Freud là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "cơ chế phòng vệ", định nghĩa chúng là những hoạt động khác nhau nhằm bảo vệ cái Tôi Anna Freud, trong tác phẩm “Cái Tôi và các cơ chế phòng vệ” (1936), đã phát triển ý tưởng này, coi sự phòng vệ là một hoạt động năng động và độc lập của cái Tôi, giúp nó đối phó với các đòi hỏi xung năng Ngoài ra, còn có nhiều danh sách khác về các cơ chế phòng vệ được bổ sung từ Freud.
Mélanie Klein, J Bergeret, J.Lacan, Valenstein, George Vaillant, Laplanche et Pontalis, Plutchik
Dồn nén là quá trình đẩy và giữ các xung năng bị cấm đoán vào vô thức, ngăn không cho chúng nổi lên bề mặt ý thức, liên quan đến hoạt động của cái Siêu tôi Cái Siêu tôi cũng loại bỏ những quan điểm không được xã hội chấp nhận vào vô thức, tạo ra sự cân bằng tâm lý cần thiết Đây là cơ chế phổ biến trong việc xây dựng vô thức, nhưng khi dồn nén quá mức chỉ để nhận diện các cấm đoán, có thể dẫn đến lo âu và trạng thái nhiễu tâm, tương tự như một hình thức thỏa mãn.
Thăng hoa là quá trình chuyển hóa xung năng bị cấm thành hành động hữu ích và xã hội chấp nhận, thường thấy ở chủ nghĩa vị tha và tôn giáo Mục tiêu bị cấm đoán được từ bỏ để hướng tới một mục tiêu mới, phù hợp với cái Siêu tôi, giúp giải phóng xung năng thành hành vi có giá trị được cộng đồng tán thưởng Đây là cơ chế có lợi cho nhân cách, đảm bảo tổ chức của cái Tôi và đóng vai trò quan trọng trong việc hòa nhập xã hội và phát triển cá nhân Thăng hoa mang lại cho chủ thể cảm giác cân bằng và hài lòng Đồng nhất là việc tiếp nhận phẩm chất hoặc thái độ của người khác, giữ vai trò quan trọng trong hình thành nhân cách và cái Siêu tôi, đặc biệt thông qua việc đồng nhất với bố mẹ, với giải pháp thích đáng cho phức cảm Oedip là đồng nhất với người bố.
Phóng chiếu là hành động chuyển giao cảm xúc và xung năng không chấp nhận được lên người khác, giúp giảm lo âu nhưng có thể làm tổn hại mối quan hệ Đây là một cơ chế phòng vệ hiệu quả, cho phép giải tỏa căng thẳng bên trong, nhưng cũng có thể dẫn đến những hiểu lầm và khó khăn trong giao tiếp Phóng chiếu thường gặp trong các tình huống không có vấn đề tâm lý, như mê tín hay huyền thoại, và có thể trở nên cực đoan trong các trạng thái hoang tưởng, nơi mà những cảm xúc tiêu cực được đổ lỗi cho người khác, khiến chủ thể cảm thấy bị đe dọa và như đang bị truy hại.
Thoái lùi là hành vi mà cá nhân tìm kiếm để giải quyết xung đột bằng cách trở về với những hành vi, suy nghĩ hoặc mối quan hệ từ giai đoạn phát triển trước đó Hành động này giúp họ tránh né căng thẳng và xung đột hiện tại, nhưng việc lạm dụng cơ chế này cho thấy sự chưa trưởng thành về nhân cách Thoái lùi có thể xảy ra tạm thời, như trong trường hợp ốm đau, hoặc kéo dài, như ở những người có tính cách hysteri Trong những trường hợp kéo dài, thoái lùi trở thành một cơ chế chính dẫn đến sự hình thành các căn bệnh tâm thần, với mỗi giai đoạn phát triển mà cá nhân quay lại sẽ tương ứng với một kiểu bệnh tâm thần cụ thể.
Phủ nhận: Đó là sự khước từ việc nhận ra một sự kiện thực tế nào đó
Cơ chế phủ nhận thực tế của nhận thức giúp phủ quyết tri giác về đối tượng, thường liên quan đến những sự kiện đau khổ Mặc dù cơ chế này có thể hữu ích ngay sau những chấn thương, nhưng nếu kéo dài, nó có thể dẫn đến khó khăn về loạn thần hoặc lệch lạc tính dục, gây cản trở cho việc gia nhập xã hội.
Xung năng gây cản trở không nên bị dồn nén, vì nó xuất hiện trong ý thức Chủ thể thường bảo vệ bản thân bằng cách từ chối chấp nhận rằng xung năng này có liên quan đến mình.
Phản ứng ngược là một cơ chế tâm lý, trong đó một xung năng không được chấp nhận sẽ chuyển hóa thành hành vi trái ngược Điều này có nghĩa là chủ thể sẽ thể hiện hoặc tiếp nhận hành vi hoàn toàn khác với các xu hướng bản năng của mình.
Chuyển dịch là quá trình cho phép di chuyển những cảm xúc liên quan đến những điều bị cấm sang những đối tượng ít bị cấm hơn, nhưng vẫn giữ mối liên hệ với những điều cấm đó thông qua một yếu tố mang tính tượng trưng.
Lý thuyết về các cơ chế phòng vệ tâm lý giúp giải thích nguyên nhân các hành vi và biểu hiện tâm lý bất thường ở người cao tuổi, như cáu giận, buồn chán, và cảm giác cô đơn Hiểu rõ các cơ chế này cho phép nhân viên công tác xã hội tại Trung tâm xây dựng kế hoạch trị liệu tâm lý hiệu quả, từ đó hỗ trợ người cao tuổi giải quyết các vấn đề hành vi và tâm lý, nâng cao chất lượng đời sống tinh thần của họ.
Khí điều vĩ đại của Sigmund Freud và phân tâm học đã mở ra một hướng đi mới trong nghiên cứu tâm lý từ cuối thế kỷ 19 Nhiều hướng tiếp cận trong trị liệu tâm lý đã được phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp tiếp cận tâm lý học Freud đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết về tâm trí con người, giúp hình thành nền tảng cho nhiều lý thuyết và thực hành tâm lý sau này.
Sigmund Freud (1856 – 1939) là người sáng lập và đặt nền móng cho trường phái phân tâm học Ông đã triển khai mô hình phân tâm học của mình trong khoảng thời gian từ 1880 đến 1930 Nhiều quan điểm lý thuyết và kỹ thuật trị liệu của ông vẫn còn được áp dụng trong công tác tham vấn và tâm lý trị liệu hiện nay Do quan điểm của Freud có nhiều lĩnh vực khác nhau và có phần mâu thuẫn, nên nhiều học trò của ông đã tách biệt khỏi ông và phát triển các lý thuyết mới Một số tác giả theo thuyết Freud bao gồm Anna Freud, Alfred Adler, Carl Jung, Harry Stack Sullivan, Otto Rank và Wilhelm Reich, trong khi các tác giả theo thuyết mối quan hệ có thể kể đến Melanie Klein, Heinz Kohut và Margaret Mahler.
Phương pháp tiếp cận tâm lý học tập trung vào việc giải thích động cơ thúc đẩy hành vi của trẻ em có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách Ý thức và vô thức ảnh hưởng đến hành vi của trẻ ra sao và sự kết hợp phù hợp giữa các yếu tố này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển nhân cách của trẻ.