Thiết lập và vận dụng mức trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty tnhh kiểm toán và tư vấn ac Thiết lập và vận dụng mức trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty tnhh kiểm toán và tư vấn ac Thiết lập và vận dụng mức trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty tnhh kiểm toán và tư vấn ac Thiết lập và vận dụng mức trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty tnhh kiểm toán và tư vấn ac Thiết lập và vận dụng mức trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty tnhh kiểm toán và tư vấn ac
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TRỌNG YẾU TRONG QUY TRÌNH KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
L ị ch s ử hình thành khái ni ệ m tr ọ ng y ế u trong k ế toán và ki ể m toán
1.1.1 Sựra đời của khái niệm trọng yếu ”
Vào đầu thế kỷ 20, sự bùng nổ kinh tế toàn cầu đã dẫn đến sự ra đời của hàng triệu nhà đầu tư chứng khoán, kéo theo sự chuyển đổi trong vai trò của kiểm toán độc lập từ việc phục vụ chủ sở hữu tìm kiếm sai phạm của nhà quản lý sang hỗ trợ bên thứ ba trong việc đưa ra quyết định đầu tư Kiểm toán viên giờ đây phải đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính Tuy nhiên, mỗi cuộc kiểm toán đều tiềm ẩn những hạn chế như sự thông đồng của nhà quản lý, các ước tính kế toán và mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí kiểm toán Do đó, trách nhiệm của kiểm toán viên chỉ có thể cung cấp sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không chứa sai sót trọng yếu, dựa trên các khía cạnh quan trọng.
Tính trọng yếu đã được nhận thức nhưng chưa có khái niệm rõ ràng Năm 1867, thuật ngữ "trọng yếu" lần đầu tiên được sử dụng bởi một chánh án ở Anh, nhấn mạnh rằng trong bản cáo bạch tài chính của công ty không được có sự sai lệch hoặc che giấu bất kỳ yếu tố nào mang tính trọng yếu.
Sau khi “Luật chứng khoán liên bang Hoa Kỳ” và “Uỷ ban chứng khoán Hoa Kỳ” được thành lập vào năm 1933, “Luật giao dịch chứng khoán” ra đời năm 1934 đã yêu cầu các công ty niêm yết phải kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo tính trung thực và hợp lý Khái niệm “tính trọng yếu” bắt đầu hình thành từ yêu cầu này và được áp dụng rộng rãi trong giai đoạn sau Theo cuốn “Montgomery’s Auditing” năm 1949, kiểm toán viên cần lưu ý đến các yếu tố của tính trọng yếu và rủi ro liên quan trong quá trình kiểm toán, tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn trong báo cáo tài chính Nếu ảnh hưởng của công việc khách hàng không trọng yếu, thường không cần thiết phải đưa ra ý kiến ngoại trừ trong báo cáo kiểm toán.
1.1.2 Các giai đoạn phát triển
Năm 1957, Hiệp hội Kế toán Mỹ đã định nghĩa "khoản mục trọng yếu" là những thông tin mà nếu được hiểu đúng, sẽ ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư.
Gần 10 năm sau đó, năm 1965 Học viện Canada đã định nghĩa: “Sai lệch kế toán là trọng yếu nếu sự bóp méo có thể ảnh hưởng đến quyết định của người đọc báo cáo tài chính”
Học viện Anh vào năm 1968 đã chỉ ra rằng một vấn đề được coi là trọng yếu nếu việc không trình bày, trình bày sai lệch hoặc bỏ sót thông tin có thể làm méo mó nhận thức của người đọc.
Khái niệm “tính trọng yếu” phát triển trong kếtoán đã dẫn theo sự phát triển của “tính trọng yếu” trong kiểm toán
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, nhiều công ty hàng đầu như Enron, WorldCom, và Tyco International đã sụp đổ, dẫn đến khủng hoảng kinh tế Sự cố này cũng khiến các công ty kiểm toán, đặc biệt là Arthur Anderson, phải chịu trách nhiệm khi bỏ qua sai lệch 51 triệu USD trong báo cáo tài chính của Enron Hệ quả là các nhà ban hành chuẩn mực đã phải xem xét và điều chỉnh lại các quy định liên quan đến tính trọng yếu, nhằm cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn cho quy trình kiểm toán báo cáo tài chính.
Ngày nay, kiểm toán viên cần nắm vững thông tin về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động của họ, bao gồm cả hệ thống kiểm soát nội bộ, nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán Yêu cầu này đã được cập nhật trong “Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 315”.
Khái niệm trọng yếu
1.2.1 Khái niệm trọng yếu trong kế toán
Năm 1980, Uỷ ban Chuẩn mực Kế toán tài chính Hoa Kỳ (FASB) đã công bố "Tuyên bố số 2" về các đặc điểm định tính của thông tin kế toán, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của tính trọng yếu trong thông tin kế toán.
Các khoản nhỏ có thể được coi là trọng yếu nếu chúng phát sinh từ các tình huống không bình thường Theo đoạn 132, sự bỏ sót hoặc trình bày sai trên báo cáo tài chính được xem là trọng yếu khi tầm quan trọng của vấn đề có khả năng làm thay đổi hoặc ảnh hưởng đến xét đoán hợp lý của người sử dụng báo cáo, đặc biệt khi xem xét các tình huống xung quanh.
Vào năm 1989, Uỷ ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã ban hành khung khái niệm về chuẩn bị và trình bày báo cáo tài chính, sau đó được cập nhật vào tháng 3/2010 và sửa đổi vào tháng 3/2018 Khung khái niệm này xác định rằng thông tin được coi là trọng yếu nếu việc bỏ sót hoặc sai phạm có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính Tính trọng yếu phụ thuộc vào quy mô và bản chất của vấn đề, được xét đoán trong từng tình huống cụ thể của sự bỏ sót hoặc sai phạm đó.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01 (VAS 01) nhấn mạnh “tính trọng yếu” trong bảy nguyên tắc kế toán cơ bản, định nghĩa rằng thông tin được coi là trọng yếu nếu sự thiếu hụt hoặc sai sót của nó có thể gây ra sai lệch đáng kể trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người dùng Tính trọng yếu phụ thuộc vào kích thước và tính chất của thông tin hoặc sai sót, và cần được đánh giá trong bối cảnh cụ thể, xem xét cả khía cạnh định lượng và định tính.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế đều nhấn mạnh tính trọng yếu từ góc độ người sử dụng báo cáo tài chính, đánh giá những ảnh hưởng có thể tác động đến quyết định kinh tế Tính trọng yếu được xem xét trên cả phương diện định tính và định lượng của thông tin.
Trong thực hành kế toán, tính trọng yếu được thể hiện rõ ràng qua việc trình bày thông tin trên báo cáo tài chính Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21, các khoản mục trọng yếu cần được trình bày riêng biệt, trong khi các khoản mục không trọng yếu có thể được tập hợp vào những khoản mục có cùng tính chất hoặc chức năng Ví dụ, trên bảng cân đối kế toán, khoản mục tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển có thể được trình bày gộp lại thành một khoản mục duy nhất là “Tiền”, do chúng không trọng yếu và có cùng tính chất.
Chi phí lãi vay trong mục chi phí tài chính trên bảng Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là thông tin quan trọng cho quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính, vì vậy cần được trình bày riêng biệt trong báo cáo.
Khi đánh giá báo cáo tài chính, người sử dụng cần chú trọng đến bản chất và nội dung của các sự kiện quan trọng, đồng thời tập trung vào những vấn đề trọng yếu Những vấn đề có ảnh hưởng không đáng kể đến báo cáo tài chính không cần được quan tâm nhiều.
1.2.2 Khái niệm trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính
Theo VSA 200, mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính là đạt được sự đảm bảo hợp lý về việc báo cáo tài chính có chứa sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn hay không Kiểm toán viên không có trách nhiệm phát hiện mọi sai sót, mà chỉ cần đưa ra ý kiến về sự đảm bảo hợp lý liên quan đến các sai sót trọng yếu Do đó, báo cáo tài chính sau kiểm toán có thể vẫn chứa sai sót, nhưng những sai sót này có thể được chấp nhận và không ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng.
Vào tháng 10 năm 1977, Ủy ban Thực hành Kiểm toán Quốc tế (IAPC) đã phát hành “Các nguyên tắc chỉ đạo kiểm toán quốc tế IAG”, trong đó định nghĩa khái niệm trọng yếu tại nguyên tắc số 01 và số 25 Theo đó, trọng yếu được hiểu là mức độ và bản chất của các sai phạm trong thông tin tài chính, bao gồm cả việc bỏ sót, mà nếu được xem xét trong bối cảnh cụ thể, có thể dẫn đến những đánh giá không chính xác hoặc kết luận sai lầm (IAG 25) Để đưa ra nhận xét về báo cáo tài chính, kiểm toán viên áp dụng các phương pháp đã được xác định trước nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính đã được kiểm tra một cách chính xác về mọi khía cạnh trọng yếu (IAG 01).
Khái niệm trọng yếu trong ISA 320 (7/1994) và trong Framework (1989) do IASB ban hành được sử dụng như nhau và đã trình bày ở trên Trên tinh thần đó, VSA 320 (12/2012) về
Mức trọng yếu trong lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán được định nghĩa là tầm quan trọng của thông tin trong báo cáo tài chính Thông tin được coi là trọng yếu nếu sự thiếu sót hoặc không chính xác của nó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo Cả chuẩn mực quốc tế và Việt Nam đều có quan điểm thống nhất về khái niệm "trọng yếu" Khi xem xét tính trọng yếu, kiểm toán viên cần đánh giá cả hai khía cạnh định lượng và định tính, nội dung này sẽ được trình bày chi tiết trong phần 1.3.
1.2.3 Phân biệt trọng yếu trong kiểm toán và kế toán
Trọng yếu trong kế toán và kiểm toán đều nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin, vì thiếu sót hoặc thông tin không chính xác có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính Về mặt định lượng, trọng yếu thể hiện qua số tiền sai sót tối đa có thể chấp nhận được Tuy nhiên, cần phân biệt giữa khía cạnh định tính của trọng yếu trong kế toán và kiểm toán.
Trong kiểm toán báo cáo tài chính, khi phát hiện sai sót do gian lận, kiểm toán viên sẽ coi đó là sai sót trọng yếu, bất chấp giá trị sai sót nhỏ Điều này đòi hỏi kiểm toán viên phải tăng cường các thủ tục kiểm toán để đảm bảo đạt được mục tiêu của cuộc kiểm toán.
Mục đích của kế toán không chỉ là xác định nguyên nhân của sai sót, mà còn là đánh giá ảnh hưởng của các sai sót đó đến tính trung thực và hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính.
Tr ọ ng y ế u trong ki ể m toán báo cáo tài chính
Theo nguyên tắc kiểm toán quốc tế số 25, mục 07, kiểm toán viên cần xem xét cả sai sót định tính và định lượng Các sai phạm định tính có thể dẫn đến những vấn đề liên quan khác, do đó, kiểm toán viên cần cẩn trọng với cả những sai sót nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến báo cáo tài chính.
Một khoản thanh toán không hợp pháp đối với một mục quan trọng có thể được xem là một sai lầm nghiêm trọng, đặc biệt khi sai phạm này gây ra hệ lụy dây chuyền dẫn đến các vấn đề về công nợ, lỗ, tài sản và doanh thu.
Một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính là việc không thuyết minh hoặc thuyết minh sai về phương pháp tính khấu hao tài sản cố định Điều này có thể ảnh hưởng đến các khoản mục chi phí, lợi nhuận và tài sản, dẫn đến việc người đọc hiểu sai bản chất vấn đề trong báo cáo tài chính.
Việc xác định trọng yếu trong định lượng liên quan đến việc đánh giá quy mô của sai sót về mặt tài chính, tức là cần xem xét mức độ sai sót nào được coi là trọng yếu.
Mức trọng yếu chính là khía cạnh định lượng của tính trọng yếu đã được đề cập ở trên
1.3.3.1 Khái niệm mức trọng yếu
Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam VSA 320 định nghĩa “mức trọng yếu” là giá trị do kiểm toán viên xác định dựa trên tầm quan trọng và tính chất của thông tin hoặc sai sót trong bối cảnh cụ thể Mức trọng yếu không phải là nội dung thông tin cần thiết, mà là ngưỡng phân định Đánh giá tính trọng yếu của thông tin cần xem xét cả yếu tố định lượng và định tính.
“Chuẩn mực kiểm toán quốc tế ISA 320”cũng làm nổi bật một sốđiểm chính liên quan đến mức trọng yếu trong một cuộc kiểm toán, bao gồm:
Sai sót, bao gồm cả việc bỏ sót thông tin, có thể tác động đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính, cả khi xem xét từng phần riêng lẻ lẫn tổng hợp Những sai sót này được coi là trọng yếu và cần được chú ý.
Xét đoán không có một câu trả lời đúng tuyệt đối, mà phụ thuộc vào các tình huống cụ thể, bao gồm những sai sót về số lượng, bản chất của sai sót, hoặc có thể là cả hai yếu tố này.
Quyết định trong việc sử dụng báo cáo tài chính được đưa ra dựa trên nhu cầu chung của nhóm người sử dụng, như cổ đông, chủ nợ, và nhà đầu tư, thay vì phục vụ cho một cá nhân cụ thể Những ảnh hưởng tiềm tàng đối với một số ít người có nhu cầu khác biệt sẽ không được xem xét, nhằm đảm bảo tính khách quan và phù hợp với phần lớn người dùng thông tin tài chính.
Hai chuẩn mực này đều nhấn mạnh mức trọng yếu như một khía cạnh định lượng của tính trọng yếu Chuẩn mực kiểm toán quốc tế cung cấp cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn, giúp người sử dụng thông tin hiểu rõ hơn về việc áp dụng mức trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính của kiểm toán viên.
1.3.4 Phân loại các mức trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính
Trong chuẩn mực Kiểm toán quốc tế ISA 320, kiểm toán viên cần xác định mức trọng yếu cho báo cáo tài chính khi lập chiến lược kiểm toán tổng thể Điều này bao gồm việc đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu và xác định nội dung, lịch trình cũng như phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo Bên cạnh đó, theo chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam VSA 450, việc đánh giá các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán cũng đề cập đến ngưỡng sai sót không đáng kể Do đó, có nhiều loại mức trọng yếu cần được xác định trong một cuộc kiểm toán.
Mức trọng yếu tổng thể của báo cáo tài chính là giá trị mà kiểm toán viên xác định, có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo Đây là cơ sở để kiểm toán viên đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính Mức trọng yếu thường được xác định bằng tỷ lệ phần trăm dựa trên các tiêu chí như lợi nhuận trước thuế, doanh thu thuần, tài sản thuần, hoặc tổng tài sản Việc lựa chọn tiêu chí phụ thuộc vào sự quan tâm của người sử dụng báo cáo, đặc điểm của đơn vị kiểm toán và tính ổn định của các yếu tố được chọn.
Mức trọng yếu thực hiện là số tiền được xác định thấp hơn mức trọng yếu tổng thể báo cáo tài chính, dùng để lập kế hoạch và đánh giá kết quả kiểm toán trong các thử nghiệm cụ thể Việc xác lập mức trọng yếu này nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của các sai sót không được điều chỉnh và không được phát hiện, có thể dẫn đến sai sót trọng yếu trong tổng thể báo cáo.
Ngưỡng sai sót không đáng kể là mức không trọng yếu, giúp kiểm toán viên loại bỏ các sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính Những sai sót dưới ngưỡng này sẽ không được tổng hợp khi trao đổi với đơn vị và quyết định ý kiến kiểm toán Ngưỡng sai sót không đáng kể thường được xác định cùng với mức trọng yếu và chủ yếu sử dụng trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, thường là một tỷ lệ phần trăm nhỏ, ví dụ 5% của mức trọng yếu thực hiện.
Theo VSA 320, phần II, đoạn 10, trong những trường hợp cụ thể của đơn vị kiểm toán, nếu có một hoặc một số nhóm giao dịch, số dư tài khoản hoặc thông tin thuyết minh có sai sót dưới mức trọng yếu nhưng có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần xác định mức trọng yếu cho từng nhóm giao dịch, số dư tài khoản hoặc thông tin thuyết minh Hình ảnh minh họa mối quan hệ giữa các mức trọng yếu.
Sơ đồ 1.1: Mối quan hệ giữa các mức trọng yếu
1.3.5 Vai trò của mức trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
1.3.5.1 Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
Trong quá trình kiểm toán, do hạn chế về nguồn lực và sự cân bằng giữa lợi ích và chi phí, kiểm toán viên không thể kiểm tra tất cả các số dư, giao dịch và thông tin trên báo cáo tài chính Việc áp dụng mức trọng yếu đã được xác định giúp kiểm toán viên tập trung vào các phần hành có rủi ro sai sót trọng yếu, từ đó thiết kế nội dung, phạm vi và lịch trình cho các thủ tục kiểm toán tiếp theo Đối với các vấn đề nhỏ hơn mức trọng yếu, kiểm toán viên có thể thực hiện ít thủ tục hơn và dành thời gian cho các phần hành quan trọng hơn Xác định mức trọng yếu trong giai đoạn này là yếu tố then chốt để định hướng cho cuộc kiểm toán.
Mức trọng yếu tổng thể báo cáo tài chính
Mức trọng yếu thiết lập cho khoản mục đặc biệt (nếu có)
Ngưỡng sai sót không đáng kể (nếu có)
Mức trọng yếu thực hiện thiết lập cho khoản mục đặc biệt (nếu có)
Ngưỡng sai sót không đáng kể
Mức trọng yếu thực hiện dùng cho việc đánh giá rủi ro và thiết kế các thủ tục kiểm toán
Vận dụng trọng yếu trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
1.4.1 Khi xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu (VSA 315)
Rủi ro kiểm toán xảy ra khi kiểm toán viên và công ty kiểm toán đưa ra ý kiến không chính xác về báo cáo tài chính, trong khi vẫn tồn tại những sai sót trọng yếu Mức trọng yếu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá rủi ro, bao gồm việc xác định nội dung, phạm vi và lịch trình của các thủ tục đánh giá rủi ro.
Khi kiểm toán một đơn vị sản xuất với hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn, kiểm toán viên cần tìm hiểu chiến lược kinh doanh, cạnh tranh và định mức tồn kho Điều này được thực hiện thông qua các thủ tục như phỏng vấn ban giám đốc và phân tích báo cáo tài chính, nhằm đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu liên quan đến hàng tồn kho.
Việc xác định mức trọng yếu ngay từ đầu giúp kiểm toán viên dễ dàng nhận diện và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính Ví dụ, nếu kiểm toán viên phát hiện sự gia tăng đáng kể của hàng tồn kho so với mức ước tính hợp lý từ tình hình bán hàng năm nay, họ sẽ đánh giá rằng có thể có rủi ro sai sót trọng yếu cao đối với khoản mục này Để kết luận rằng sự gia tăng là đáng kể, kiểm toán viên sẽ so sánh số liệu biến động và chênh lệch giữa số liệu trên báo cáo tài chính với mức trọng yếu đã được xác lập.
1.4.2 Khi xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo cần thực hiện (VSA 330)
Trong giai đoạn kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét mức trọng yếu tổng thể cho từng khoản mục, dựa trên rủi ro đã được đánh giá Các thủ tục kiểm toán tiếp theo sẽ được thực hiện dựa trên mức trọng yếu này, từ đó xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo.
Theo VSA 330, khi thiết kế các thủ tục kiểm toán, nếu rủi ro được đánh giá cao, kiểm toán viên cần thu thập nhiều bằng chứng kiểm toán thuyết phục hơn Điều này có nghĩa là phải tăng số lượng bằng chứng hoặc thu thập bằng chứng phù hợp và đáng tin cậy hơn Như vậy, phạm vi của các thủ tục kiểm toán sẽ phụ thuộc vào mức trọng yếu và rủi ro đã được đánh giá.
Theo chuẩn mực VSA 500, đoạn A52 hướng dẫn các phương pháp lựa chọn phần tử kiểm tra để thu thập bằng chứng kiểm toán, bao gồm kiểm tra 100%, lựa chọn các phần tử đặc biệt và lấy mẫu kiểm toán Việc áp dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, như rủi ro sai sót trọng yếu và hiệu quả của các phương pháp Thực tế, kiểm toán viên thường chia tổng thể thành hai phần dựa trên mức trọng yếu: các phần tử có số tiền lớn hơn hoặc bằng mức trọng yếu sẽ được kiểm tra toàn bộ, trong khi các phần tử còn lại sẽ được chọn để kiểm tra thông qua phương pháp lấy mẫu Kết quả của hai phần này sẽ được sử dụng phối hợp để đánh giá khoản mục.
Khi thực hiện phương pháp lấy mẫu kiểm toán, kiểm toán viên cần chú ý đến nhiều yếu tố, bao gồm mức trọng yếu và đặc điểm của tổng thể Mức trọng yếu không chỉ liên quan trực tiếp mà còn là cơ sở để xác định cỡ mẫu và khoảng cách mẫu Chương trình kiểm toán mẫu của VACPA (2013) cung cấp hướng dẫn công thức để xác định cỡ mẫu một cách chính xác.
Cỡ mẫu = (Gía trị tổng thể / Mức trọng yếu thực hiện) x R Khoảng cách mẫu = Gía trị tổng thể / Cỡ mẫu = Mức trọng yếu thực hiện / R
Trong đó, R là hệ số rủi ro được xác định dựa trên mức độđảm bảo mà thử nghiệm chi tiết cần đạt được đối với mẫu được chọn ”
1.4.3 Khiđánh giá ảnh hưởng của các sai sót (VSA 450) và hình thành ý kiến kiểm toán (VSA 700)
1.4.3.1 Đánh giá ảnh hưởng của các sai sót đã phát hiện đối với cuộc kiểm toán
Theo chuẩn mực VSA 450, kiểm toán viên có trách nhiệm tổng hợp tất cả các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán, ngoại trừ những sai sót không đáng kể Những sai sót không đáng kể này là các lỗi nhỏ hơn ngưỡng đã xác định khi thiết lập mức trọng yếu Do đó, kiểm toán viên không cần tổng hợp các sai sót này vì chúng không ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
Khi phát hiện sai sót, kiểm toán viên cần xem xét các sai sót kèm theo, tính chất và mức độ ảnh hưởng tổng thể đến báo cáo tài chính, bao gồm cả những sai sót gần đạt mức trọng yếu Những kết quả này có thể yêu cầu kiểm toán viên điều chỉnh chiến lược kiểm toán của mình.
Kiểm toán viên cần kịp thời trao đổi với cấp quản lý phù hợp khi phát hiện sai sót trong quá trình kiểm toán Nếu cần thiết, họ cũng có thể liên lạc với Ban giám đốc để đề xuất các chỉnh sửa nhằm loại trừ ảnh hưởng của sai sót đến báo cáo tài chính.
Nếu Ban giám đốc không chấp nhận điều chỉnh các sai sót mà kiểm toán viên đã yêu cầu, kiểm toán viên cần phải đánh giá tác động của những sai sót này đối với báo cáo tài chính.
1.4.3.2 Đánh giá ảnh hưởng của các sai sót không được điều chỉnh đối với báo cáo tài chính
Sai sót không được điều chỉnh là những lỗi mà kiểm toán viên phát hiện nhưng đơn vị không thực hiện điều chỉnh theo yêu cầu Theo VSA 450, kiểm toán viên cần xác định tính trọng yếu của các sai sót này, cả khi xem xét riêng lẻ và tổng hợp Việc đánh giá phải dựa trên cả phương diện định tính và định lượng, với hướng dẫn cụ thể về ảnh hưởng của từng sai sót liên quan đến các nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh Kiểm toán viên cần xem xét xem các sai sót có vượt quá mức trọng yếu đã áp dụng hay không.
Nếu một sai sót riêng lẻ được đánh giá là trọng yếu thì không được bù trừ với các sai sót khác
Trong một số trường hợp, các sai sót có thể được xem là trọng yếu dù giá trị của chúng thấp hơn mức trọng yếu áp dụng cho toàn bộ báo cáo tài chính, khi được xét riêng lẻ hoặc tổng hợp lại.
Kiểm toán viên cần đánh giá tác động của những sai sót có thể do gian lận đến các khía cạnh khác trong quá trình kiểm toán, ngay cả khi mức độ sai sót đó không được coi là trọng yếu đối với báo cáo tài chính.
1.4.3.3 Hình thành ý kiến kiểm toán (VSA 700)
Chuẩn mực VSA 700 có hướng dẫn:
Để đưa ra ý kiến kiểm toán cho báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần xác định xem có đạt được sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo này không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn hay không Kết luận này phải xem xét một cách tổng thể các yếu tố liên quan.
Kết luận của kiểm toán viên về việc liệu đã thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp hay chưa
Kết luận của kiểm toán viên về việc liệu những sai sót không được điều chỉnh, khi xét riêng lẻ hoặc tổng hợp lại, có trọng yếu hay không
M ố i quan h ệ gi ữ a m ứ c tr ọ ng y ế u, r ủ i ro ki ể m toán và b ằ ng ch ứ ng ki ể m toán
Rủi ro kiểm toán là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không chính xác khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu Theo VSA 200, rủi ro này bao gồm rủi ro phát hiện và rủi ro sai sót trọng yếu Nguyên nhân của rủi ro kiểm toán có thể đến từ rủi ro lấy mẫu, khi kiểm toán viên chỉ kiểm tra một phần mẫu thay vì toàn bộ, dẫn đến kết quả có thể không chính xác Ngoài ra, rủi ro ngoài lấy mẫu cũng có thể xảy ra do việc sử dụng thủ tục không phù hợp, hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ, hoặc do kinh nghiệm và xét đoán của kiểm toán viên không đầy đủ, gây ra kết luận sai lệch.
Mối quan hệ giữa mức trọng yếu và rủi ro kiểm toán là tỷ lệ nghịch: mức trọng yếu cao dẫn đến rủi ro kiểm toán thấp và ngược lại Khi kiểm toán viên thiết lập mức trọng yếu cao, sai sót tối đa có thể chấp nhận lớn, làm giảm rủi ro không phát hiện sai sót trọng yếu Ngược lại, mức trọng yếu thấp đồng nghĩa với sai sót chấp nhận nhỏ, tăng rủi ro không phát hiện sai sót trọng yếu và do đó, rủi ro kiểm toán cao Điều này ảnh hưởng lớn đến việc xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán Nếu kiểm toán viên chọn mức trọng yếu nhỏ, cần điều chỉnh nội dung, lịch trình và phạm vi thủ tục kiểm tra để giảm rủi ro phát hiện.
Bằng chứng kiểm toán, theo định nghĩa của VSA 500, là tất cả các tài liệu và thông tin mà kiểm toán viên thu thập liên quan đến cuộc kiểm toán Dựa trên những tài liệu và thông tin này, kiểm toán viên đưa ra kết luận và hình thành ý kiến kiểm toán Bằng chứng này bao gồm các tài liệu, thông tin trong sổ kế toán, báo cáo tài chính và các tài liệu, thông tin khác.
Kiểm toán viên cần sử dụng xét đoán chuyên môn để đánh giá tính đầy đủ và thích hợp của bằng chứng kiểm toán nhằm giảm rủi ro kiểm toán xuống mức chấp nhận được Mức trọng yếu của các khoản mục đóng vai trò quan trọng trong việc này; khi mức trọng yếu thấp, sai sót chấp nhận được cũng nhỏ, dẫn đến rủi ro kiểm toán cao hơn Để giảm rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên phải thu thập nhiều bằng chứng từ các thử nghiệm cơ bản Do đó, mức trọng yếu và số lượng bằng chứng cần thu thập có mối quan hệ tỷ lệ nghịch, tức là khi mức trọng yếu thấp thì rủi ro kiểm toán và số lượng bằng chứng cần thu thập sẽ tăng cao.
GI Ớ I THI Ệ U CÔNG TY TNHH KI ỂM TOÁN VÀ TƯ VẤ N A&C
Khái quát chung về Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Tên công ty: Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Tên giao dịch đối ngoại: Auditing and Consulting Limited Company
Tên viết tắt: Công ty A&C (A&C Co., Ltd)
Trụ sở chính: 02 Trường Sơn, phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: 40 Giảng Võ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
Chi nhánh Nha Trang: Lô STH 06A.01 Đường số 13, KĐT Lê Hồng Phong II, P Phước Hải, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Chi nhánh Cần Thơ: I5-13 Võ Nguyên Giáp, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ.
Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán và Tư vấn Đồng Khởi
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt (V.A&C)
Ngày 13 tháng 05 năm 1991 theo Quyết định số 165 của“Bộ Tài Chính công ty kiểm toán
Việt Nam VACO được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1992, với chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh Đến ngày 13 tháng 2 năm 1995, A&C được thành lập từ chi nhánh phía Nam của VACO theo Quyết định số 140 TC/QĐ/TCCB và Quyết định số 107 TC/QĐ/TCCB.
Bộ trưởng Bộ Tài chính, tiến hành hoạt động biệt lập theo giấy phép kinh doanh số 102218 do Uỷ ban Kế hoạch TP Hồ Chí Minh cấp
A&C đã nhận được sự chấp thuận từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước để thực hiện kiểm toán cho các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cũng như các công ty đại chúng và công ty chứng khoán Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng đã cho phép A&C tiến hành kiểm toán các ngân hàng và tổ chức tín dụng hoạt động tại Việt Nam.
A&C tự hào là một trong những công ty kiểm toán độc lập hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với việc thực hiện thành công hai lần chuyển đổi hình thức sở hữu theo quy định của Chính phủ và Bộ Tài chính, khẳng định vị thế tiên phong trong ngành kiểm toán.
- Cuối năm 2003, Công ty chính thức chuyển từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần Nhà nước
- Tháng 02 năm 2007, A&C chuyển đổi từ Công ty cổ phần Nhà nước sang Công ty TNHH nhiều thành viên
2.1.2 Quá trình phát triển của công ty
Từ tháng 01/2004 đến tháng 4/2010, A&C là thành viên chính thức của HLB International -
Tổ chức kế toán, kiểm toán và tư vấn quốc tế có trụ sở tại Vương quốc Anh nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường khách hàng một cách bền vững.
Từ tháng 5/2010, A&C chính thức trở thành thành viên của Tập đoàn Kiểm toán quốc tế Baker Tilly International, một trong tám Tập đoàn kiểm toán và tư vấn hàng đầu thế giới, có trụ sở tại London, Vương quốc Anh Sự kiện này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của A&C nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
A&C là Hội viên tập thể của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), đồng thời cũng là Hội viên của Câu lạc bộ Doanh nghiệp Việt Nam (VBC) và Hội viên tập thể của Hội Tư vấn thuế Việt Nam (VTCA).
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C đã liên tục hoạt động và mở rộng mạng lưới chi nhánh tại các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, Nha Trang và Cần Thơ Để đáp ứng nhu cầu thị trường, công ty đã phát triển đa dạng các ngành nghề và loại hình dịch vụ Nhờ đó, A&C đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn.
Chứng nhận Thương hiệu uy tín – Trusted Brand Index 2015 được trao bởi Tổ chức đánh giá và chứng nhận quốc tế InterConformity từ Đức, hợp tác cùng Viện Doanh nghiệp Việt Nam, khẳng định chất lượng và độ tin cậy của thương hiệu.
Chứng nhận Hàng Việt tốt – Dịch vụ hoàn hảo năm 2014 đã được trao bởi Liên hiệp các Hội khoa học và Kỹ thuật Việt Nam cùng Hội Tiêu chuẩn và Bảo vệ Người tiêu dùng Việt Nam.
Giải thưởng Vietnam Top Trade Services Awards 2010 do BộCông Thương cấp nhằm tôn vinh doanh nghiệp có hoạt động xuất sắc trong lĩnh vực thương mại dịch vụ
Vào ngày 14/12/2006, Chủ tịch nước đã ký Quyết định 1355/2006/QĐ-CTN, trao tặng Huân chương Lao động Hạng III cho Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C nhằm ghi nhận những thành tựu xuất sắc mà công ty đã đạt được trong suốt những năm qua.
A&C đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng kể, được công nhận và trao tặng bởi các tổ chức trong và ngoài nước, thể hiện sự xuất sắc của cá nhân và tập thể.
Trên 25 năm hành nghề kiểm toán và tư vấn các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, A&C đã thu thập nhiều kỹnăng hành nghề và kinh nghiệm sâu rộng, đồng thời nhiều năm liên tiếp nằm trong top 10 công ty kiểm toán độc lập lớn nhất Việt Nam (sau KPMG, E&Y, Deloitte, PwC, AASC) về doanh thu, số lượng khách hàng, số lượng kiểm toán viên hành nghề,… theo tổng kết của Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA)”hằng năm.
Biểu đồ 2.1: Đồ thị doanh thu Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C qua các năm
(Tài liệu của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C)
DOANH THU CÔNG TY A&C (tỷ đồng)
2.1.3 Cơ cấu tổ chức quản lý
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức
Hơn 25 năm hoạt động, A&C luôn chú trọng đào tạo đội ngũ nhân viên nhằm nâng cao trình độ chuyện môn, kỹ năng và bản lĩnh nghề nghiệp cùng các kiến thức bổ trợ về pháp luật, kinh tế, kỹ thuật, thị trường,…
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C không chỉ cung cấp các chương trình đào tạo trong nước mà còn tạo điều kiện cho nhân viên tham gia huấn luyện và thực hành tại nước ngoài.
Malaysia, Singapore, the Philippines, Hong Kong, France, Belgium, and Ireland are among the countries where organizing companies collaborate with support programs from the Ministry of Finance, Baker Tilly International, and various other international professional organizations.
TGĐ PHÓ Quốc Lý Trung
PHÓ TGĐ Nguyễn Minh Trí
TGĐ PHÓ Hữu Lê Phúc
TGĐ PHÓ Nguyễn Ngọc Thành
TGĐ PHÓ Nguyễn Hoàng Đức
TGĐ PHÓ Nguyễn Văn Kiên
Kiểm toán Đầu tư XDCB
Công ty dịch vụ và tư Đồng vấn Khởi và Công ty Thẩm định Việt
Phòng Quản trị Tổng hợp Phòng Kế toán
Bộ phận Thư ký đối ngoại
TGĐ PHÓ Nguyễn Hữu Danh
Hiện nay, A&C có đội ngũ hơn 450 nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo trong nước và ở nhiều quốc gia khác nhau, trong đó:
25% đã được Bộ Tài chính cấp Chứng chỉ Kiểm toán viên, Chứng chỉ Thẩm định viên về giá
16% có Chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế do Tổng cục thuế cấp
10% có bằng cấp quốc tế về kếtoán và sau đại học (ACCA, CPA Australia, Hawaii University, Swinburne University, Economic University, )
95% có bằng kỹ sư, cử nhân kinh tế, cử nhân luật và cử nhân ngoại ngữ thuộc các chuyên ngành khác nhau
Quy trình ki ể m toán báo cáo tài chính t ạ i Công ty TNHH Ki ểm toán và Tư vấ n A&C 24 1 Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán
2.2.1 Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán
Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và mâu thuẫn với khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả của cuộc kiểm toán Việc chuẩn bị đầy đủ về mặt vật chất và con người là cần thiết để tiến hành kiểm toán, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho việc xác định phạm vi, mục tiêu và lịch trình của cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
Đối với khách hàng cũ
Công ty sẽ thu thập thông tin cần thiết để đánh giá việc tiếp tục hợp đồng kiểm toán, bao gồm các vấn đề quan trọng mà công ty cần xem xét.
“Sự thay đổi trong hoạt động kinh doanh của khách hàng vào những lĩnh vực mà công ty không có kinh nghiệm
Tính chính trực của ban lãnh đạo, chủ sở hữu
Tính độc lập của nhóm kiểm toán
Thay đổi trong các quy định của pháp luật mà khách hàng không chấp nhận
Khách hàng còn nợ phí kiểm toán, có áp lực giảm phí hoặc hạn chế phạm vi kiểm toán.” (Trích từ tài liệu kiểm toán của công ty A&C)
Giám đốc kiểm toán xem xét hợp đồng cũ và trao đổi với khách hàng để quyết định có tiếp tục hợp đồng kiểm toán hay không Kiểm toán viên phụ trách sẽ gửi thư báo phí đến khách hàng, và nếu khách hàng đồng ý với mức phí và các đề xuất của A&C, hợp đồng sẽ được ký kết A&C sẽ thông báo cho khách hàng về thời gian làm việc của nhóm kiểm toán tại công ty.
Đối với khách hàng mới
Công ty sẽ thu thập thông tin cần thiết để đánh giá việc chấp nhận đơn vị làm khách hàng Các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm: lịch sử tín dụng, khả năng tài chính, và độ tin cậy của đơn vị.
“Tính chính trực của ban lãnh đạo, chủ sở hữu của đơn vịđược kiểm toán
Một số thông tin vềkhách hàng như hệ thống tổ chức, ngành nghề hoạt động kinh doanh, thông tin vềtình hình tài chính,…
Những yêu cầu cụ thể của khách hàng
Khảnăng của nhóm kiểm toán, thời gian và các nguồn lực khác
Khả năng tuân thủ các yêu cầu của chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của nhóm kiểm toán
Các trường hợp từ chối hợp đồng khi phát hiện những rủi ro trọng yếu.” (Trích từ tài liệu kiểm toán của công ty A&C)
Sau khi thống nhất các điều khoản và báo giá, công ty sẽ tiến hành ký hợp đồng kiểm toán và bắt đầu thực hiện công việc kiểm toán với khách hàng.
Sau khi tiếp nhận khách hàng, trưởng nhóm sẽ phân công nhóm kiểm toán để tìm hiểu và thực hiện kiểm toán, đồng thời lên kế hoạch và bố trí thời gian hợp lý Một nhóm kiểm toán thường gồm 4 đến 6 thành viên, tùy thuộc vào quy mô và tầm quan trọng của khách hàng, với 1 trưởng nhóm điều hành và 3 đến 5 trợ lý, kiểm toán viên Đặc biệt, các kiểm toán viên trong nhóm phải đảm bảo tính độc lập, không có mối quan hệ gia đình hay cá nhân với bộ máy quản lý của khách hàng.
2.2.1.3 Gửi kế hoạch kiểm toán đến khách hàng
Các vấn đề cần trao đổi và thỏa thuận với khách hàng khi nhận thấy có thể chấp nhận hợp đồng kiểm toán:
“Mục đích và phạm vi kiểm toán
Vấn đề khách hàng cung cấp tài liệu kiểm toán và các phương tiện để phục vụ cho cuộc kiểm toán
Vấn đề kiểm tra số dư đầu kỳ đối với khách hàng mới
Vấn đề tiến hành kiểm kê những tài sản hiện có.” (Tài liệu kiểm toán công ty A&C)
2.2.2 Giai đoạn lập kế hoạch
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C cung cấp hướng dẫn chi tiết về các công việc cần thực hiện trong giai đoạn này, được trình bày tại biểu 5.02 – “Chiến lược và kế hoạch kiểm toán / Audit strategy and plan”.
Biểu 5.02 có mục đích đảm bảo phát triển một kế hoạch kiểm toán phù hợp theo yêu cầu của các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, từ đó đưa ra phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và đáng tin cậy giúp cho việc hình thành ý kiến kiểm toán Thực hiện kiểm toán đạt hiệu quả tốt nhất và tiết kiệm chi phí
Các nhân tốảnh hưởng đến chiến lược kiểm toán
Các điều khoản của hợp đồng kiểm toán
Hồsơ kiểm toán, báo cáo năm trước và các vấn đề cần lưu ý từ cuộc kiểm toán năm trước
Hồsơ thuế và thư từ giao dịch
Môi trường kinh doanh của đơn vị được kiểm toán
Hoạt động kinh doanh của đơn vị và hoạt động kiểm soát nội bộ trong đơn vị được kiểm toán
Thủ tục phân tích cơ bản nhằm nhận định xu hướng biến động, phát hiện các biến động bất thường, không thường xuyên
Xây dựng chiến lược kiểm toán là yếu tố quan trọng giúp Kiểm toán viên phân bổ thời gian và nhân lực một cách hợp lý, từ đó tạo nền tảng cho việc lập kế hoạch kiểm toán, xác định phạm vi và định hướng cho toàn bộ quá trình kiểm toán.
Kế hoạch kiểm toán theo Chuẩn mực yêu cầu bao gồm:
Nội dung, lịch trình, phạm vi của các thủ tục đánh giá rủi ro
Nội dung, lịch trình, phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo
Các thủ tục kiểm toán bắt buộc khác đểđảm bảo cuộc kiểm toán tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam
2.2.3 Giai đoạn thực hiện kiểm toán
Mục đích của thử nghiệm kiểm soát là đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong đơn vị khách hàng Nếu kiểm toán viên nhận thấy hệ thống này hoạt động hiệu quả trong việc ngăn chặn sai sót, họ sẽ giảm mức độ rủi ro kiểm soát còn lại Để chứng minh nhận định, kiểm toán viên cần thực hiện thử nghiệm kiểm soát nhằm thu thập bằng chứng theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam Trong trường hợp đánh giá rủi ro kiểm soát ở mức tối đa, kiểm toán viên sẽ bỏ qua thử nghiệm kiểm soát và chuyển ngay sang thử nghiệm cơ bản để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thủ tục phân tích là một phần quan trọng trong toàn bộ quá trình kiểm toán, diễn ra từ giai đoạn chuẩn bị cho đến khi hoàn thành Ở giai đoạn chuẩn bị, thủ tục này được sử dụng để đánh giá sơ bộ rủi ro có sai sót trọng yếu và thu thập thông tin về đơn vị cùng môi trường hoạt động của nó Trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán, thủ tục phân tích giúp xác định tính đồng bộ và xác thực của thông tin tài chính, đồng thời chỉ ra những bộ phận cần thu thập thêm bằng chứng để củng cố ý kiến kiểm toán.
Trong quá trình kiểm toán, thủ tục phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thông tin tài chính Điều này được thực hiện thông qua việc phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa các dữ liệu tài chính và giữa dữ liệu tài chính với dữ liệu phi tài chính.
Thủ tục phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc giúp kiểm toán viên có cái nhìn tổng quan về báo cáo tài chính, từ đó định hướng cho các thử nghiệm chi tiết Kiểm toán viên A&C áp dụng thủ tục này cho hầu hết các khoản mục, ngoại trừ một số khoản mục không phù hợp như lợi nhuận hoạt động tài chính, thu nhập khác và chi phí khác.
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C đã phát triển các thủ tục kiểm toán cụ thể cho từng chương trình kiểm toán, linh hoạt điều chỉnh theo ngành nghề và đặc điểm của khách hàng Nhóm kiểm toán có thể áp dụng toàn bộ hoặc thay thế, bổ sung thủ tục cần thiết nhằm đạt được mục tiêu kiểm toán Thông tin chi tiết sẽ được trình bày trong phần 3 của bài viết.
2.2.4 Giai đoạn hoàn thành kiểm toán
Nhóm trưởng sẽ thu thập các vấn đề cần giải thích, bút toán điều chỉnh và giấy tờ từ các thành viên trong nhóm để trao đổi với kế toán trưởng và giám đốc khách hàng sau khi hoàn tất kiểm toán Đối với các sai sót cần điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ đề xuất các bút toán điều chỉnh và làm rõ các vấn đề còn tồn đọng, đồng thời thu thập "Thư giải trình của Ban giám đốc".