Theo cách nghĩ thông thường, chất lượng được dùng để mô tả các đặc tính của một sản phẩm như tốt, đẹp, xấu, đắt, rẻ, tươi… Một sản phẩm có chất lượng cao là sản phẩm mang những đặc tính
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHẤT LƯỢNG VÀ NÂNG CAO CHẤT LƢỢNG SẢN PHẨM TRONG DOANH NGHIỆP
Khái niệm và phân loại chất lƣợng sản phẩm trong doanh nghiệp
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, các doanh nghiệp tự do cạnh tranh để tối đa hóa lợi nhuận, trong đó chất lượng sản phẩm đóng vai trò then chốt Doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến chất lượng sản phẩm như một lợi thế cạnh tranh Hiện tại, chất lượng sản phẩm không chỉ được nghiên cứu mà còn được giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức của sinh viên, người tiêu dùng và nền kinh tế.
Khái niệm chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là một khái niệm được nghiên cứu từ nhiều góc độ và đã trở thành tiêu chí quan trọng để đánh giá sản phẩm, cũng như mở rộng sang lĩnh vực dịch vụ Ban đầu, định nghĩa về chất lượng thường mang tính chủ quan, phụ thuộc vào sự đồng thuận của các bên liên quan Tuy nhiên, với sự phát triển của kinh tế thị trường và giao lưu hàng hóa quy mô lớn, nhu cầu về những thỏa thuận và đánh giá khách quan về chất lượng ngày càng trở nên cần thiết, đáp ứng yêu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Hiện nay, chất lượng sản phẩm được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ và quan niệm của từng quốc gia trong các giai đoạn phát triển kinh tế xã hội khác nhau Mặc dù có sự khác biệt, nhưng các định nghĩa này đều dựa trên những căn cứ khoa học và thực tiễn nhất định, đóng góp vào việc thúc đẩy khoa học quản trị chất lượng không ngừng hoàn thiện và phát triển.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 4 CQ55/31.05
Chất lượng sản phẩm thường được hiểu là những đặc tính như tốt, đẹp, xấu, đắt, rẻ và tươi Sản phẩm có chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của khách hàng và sở hữu những đặc điểm tốt, trong khi sản phẩm kém chất lượng không thỏa mãn mong đợi của người tiêu dùng Ví dụ, một chiếc máy ảnh chất lượng tốt có thể do độ bền cao, trong khi cổ phiếu chất lượng của một công ty có tính ổn định.
Theo quan niệm của hệ thống xã hội chủ nghĩa trước đây, chất lượng sản phẩm được định nghĩa là tổng hợp các đặc tính kinh tế - kỹ thuật phản ánh giá trị sử dụng và chức năng của sản phẩm, nhằm đáp ứng những nhu cầu đã được xác định trong các điều kiện kinh tế - kỹ thuật cụ thể Quan điểm này giúp đánh giá mức độ chất lượng sản phẩm một cách rõ ràng và xác định những đặc tính cần cải thiện Tuy nhiên, việc xem xét chất lượng sản phẩm một cách biệt lập, tách rời khỏi thị trường, dẫn đến việc chất lượng không thực sự phù hợp với nhu cầu thị trường và hiệu quả kinh tế của từng doanh nghiệp.
Hiện nay, với sự mở rộng của các mối quan hệ kinh tế đối ngoại và sự tự do cạnh tranh của các doanh nghiệp, nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm trở thành yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Một nhà kinh tế học đã từng nói: “Sản xuất những gì mà người tiêu dùng cần chứ không sản xuất những gì mà ta có”, điều này cho thấy định nghĩa về chất lượng sản phẩm cần được xem xét lại để phù hợp với môi trường hiện tại Quan điểm về chất lượng cần phải khách quan và năng động hơn, gắn liền với nhu cầu của người tiêu dùng trên thị trường và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn tồn tại những quan niệm chưa chú trọng đến vấn đề này.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 5 CQ55/31.05
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa bởi các chuyên gia kỹ thuật như một hệ thống các đặc tính kinh tế-kỹ thuật nội tại, xác định qua các thông số có thể so sánh Tuy nhiên, quan niệm này còn thiếu sự chú ý đến khía cạnh kinh tế.
Theo các nhà sản xuất, chất lượng sản phẩm được định nghĩa là khả năng đáp ứng các yêu cầu và tiêu chí thiết kế đã đặt ra Tuy nhiên, quan niệm này chưa xem xét đầy đủ yếu tố kinh tế liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) đã đưa ra một định nghĩa toàn diện về chất lượng sản phẩm, khắc phục những hạn chế của các quan điểm trước đó Chất lượng sản phẩm được xác định dựa trên các đặc tính vốn có, phản ánh bản chất và sự bền vững của sản phẩm, đồng thời được so sánh với các yêu cầu cụ thể của khách hàng Những đặc tính này được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng, cũng như các quy định bắt buộc Sản phẩm được coi là có chất lượng cao nếu các đặc tính vốn có đáp ứng đầy đủ yêu cầu, ngược lại, nếu không đáp ứng đủ, chất lượng sản phẩm sẽ bị đánh giá thấp Do đó, chất lượng sản phẩm luôn gắn liền với mức độ đáp ứng các yêu cầu đã đặt ra.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 6 CQ55/31.05
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000:2005 định nghĩa chất lượng sản phẩm một cách khái quát và có tính ứng dụng cao, do đó được chấp nhận rộng rãi và thống nhất trong nhiều lĩnh vực.
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là mức độ mà một tập hợp các đặc tính vốn có của sản phẩm đáp ứng các yêu cầu đã đề ra Theo tiêu chuẩn ISO 9000, điều này liên quan đến hệ thống quản lý chất lượng, nơi mà việc đảm bảo chất lượng là yếu tố quan trọng để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần hiểu rõ mong muốn và kỳ vọng của họ, không chỉ dựa trên những gì doanh nghiệp cho là tốt Chất lượng sản phẩm/dịch vụ được coi là đạt yêu cầu khi thỏa mãn những mong đợi này Theo quan điểm quản trị hiện đại, khách hàng bao gồm cả khách hàng bên trong và bên ngoài, vì vậy, doanh nghiệp cần xem xét tổng hợp nhu cầu từ cả hai nhóm khách hàng này để đảm bảo sự hài lòng tối đa.
Phân loại chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là một khái niệm tổng hợp liên quan đến kinh tế, kỹ thuật và xã hội, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của quá trình phát triển Việc phân loại chất lượng sản phẩm được thực hiện dựa trên hai tiêu chí chính, tùy thuộc vào các điều kiện nghiên cứu, thiết kế, sản xuất và tiêu thụ.
Phân loại chất lƣợng sản phẩm theo ISO 9000
Theo thức này, chất lƣợng sản phẩm đƣợc chia thành các loại sau:
Chất lượng thiết kế cần được đảm bảo bằng cách tuân thủ các thông số đã ghi trong tài liệu, dựa trên nghiên cứu nhu cầu thị trường, đặc điểm sản xuất và tiêu dùng, đồng thời tham khảo các tiêu chí chất lượng của các sản phẩm tương tự.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 7 CQ55/31.05
Chất lượng theo tiêu chuẩn là mức độ đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu đặc trưng do các tổ chức quốc tế, nhà nước hoặc các cơ quan có thẩm quyền quy định.
Các thuộc tính của chất lƣợng sản phẩm
Mỗi sản phẩm được hình thành từ nhiều thuộc tính khác nhau để đáp ứng nhu cầu của con người Các thuộc tính chất lượng của sản phẩm được thể hiện qua các thông số kinh tế - kỹ thuật, phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng Những thuộc tính này có mối liên hệ chặt chẽ, tạo ra một mức chất lượng nhất định cho sản phẩm Những thuộc tính chung nhất phản ánh chất lượng sản phẩm bao gồm:
Các thuộc tính kỹ thuật của sản phẩm phản ánh công dụng và chức năng, tức giá trị sử dụng của nó Công năng của sản phẩm được xác định bởi các chỉ tiêu cấu kết vật chất, thành phần cấu tạo, cũng như các đặc tính cơ, lý, hóa Ví dụ, cơm phục vụ để ăn, áo để mặc, xe để đi và nhà để ở Để đạt được mục tiêu của nhà sản xuất, công năng của mỗi sản phẩm cần phải đảm bảo theo các chỉ tiêu và kết cấu nhất định.
Các yếu tố thẩm mỹ như hình thức, dáng vẻ, kết cấu, kích thước, tính cân đối, màu sắc và tính thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự truyền cảm và hợp lý Sự đánh giá về thuộc tính thẩm mỹ thường dựa vào cảm nhận của khách hàng và các chủ thể liên quan.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 9 CQ55/31.05
Tuổi thọ sản phẩm là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng hoạt động ổn định theo tiêu chuẩn thiết kế trong một khoảng thời gian nhất định Để đạt được điều này, cần đảm bảo các yêu cầu về mục đích sử dụng, điều kiện hoạt động và chế độ bảo dưỡng thích hợp.
Độ tin cậy của sản phẩm là yếu tố then chốt phản ánh chất lượng, giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển thị trường hiệu quả.
Độ an toàn của sản phẩm là yếu tố thiết yếu trong việc sử dụng và vận hành, đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng và phù hợp với môi trường Trong bối cảnh tiêu dùng hiện nay, việc đảm bảo an toàn cho sản phẩm không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là tiêu chí quan trọng để tạo niềm tin cho khách hàng.
- Mức độ gây ô nhiễm của sản phẩm đƣợc coi là một yêu cầu bắt buộc các nhà sản xuất phải xem xét khi đưa sản phẩm ra thị trường
Tính tiện dụng của sản phẩm thể hiện sự đáp ứng đối với yêu cầu về tính sẵn có, khả năng dễ dàng vận chuyển và bảo quản, cũng như sự thuận tiện trong việc sử dụng Ngoài ra, sản phẩm cần có khả năng thay thế linh hoạt khi các bộ phận gặp sự cố hỏng hóc.
Tính kinh tế của sản phẩm là yếu tố then chốt, đặc biệt đối với những sản phẩm tiêu hao nhiên liệu và năng lượng Việc tiết kiệm nhiên liệu và năng lượng trong quá trình sử dụng không chỉ phản ánh chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Ngoài các thuộc tính hữu hình giúp đánh giá chất lượng sản phẩm, còn có những thuộc tính vô hình quan trọng như dịch vụ đi kèm, tên, nhãn hiệu, danh tiếng và thương hiệu Hiện nay, nhiều khách hàng ngày càng chú trọng đến các thuộc tính vô hình này hơn là các thuộc tính hữu hình khi đánh giá chất lượng sản phẩm.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 10 CQ55/31.05
Chất lượng sản phẩm được hình thành từ các thuộc tính của nó, đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của khách hàng Mỗi thuộc tính có vai trò khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục đích và yêu cầu sử dụng Do đó, các doanh nghiệp cần xác định mức chất lượng tổng hợp giữa các thuộc tính một cách hợp lý để tối ưu hóa sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng trong các điều kiện cụ thể.
Các đặc điểm và hệ thống chỉ tiêu đánh giá chất lƣợng sản phẩm
Đặc điểm của chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là khái niệm kinh tế - xã hội và công nghệ đa dạng, luôn biến đổi theo không gian và thời gian Nó phụ thuộc chặt chẽ vào từng môi trường và điều kiện kinh doanh cụ thể trong từng giai đoạn.
Mỗi sản phẩm có những đặc tính riêng biệt, phản ánh tính khách quan trong quá trình hình thành và sử dụng Những đặc tính này phụ thuộc vào trình độ thiết kế và được biểu thị qua các chỉ tiêu lý, hóa có thể đo lường và đánh giá Do đó, khi nói đến chất lượng sản phẩm, cần phải dựa trên hệ thống chỉ tiêu và tiêu chuẩn cụ thể.
Chất lượng sản phẩm phản ánh bản sắc văn hóa và truyền thống tiêu dùng của mỗi dân tộc Mỗi quốc gia và khu vực có thị hiếu tiêu dùng riêng, dẫn đến sự khác biệt trong đánh giá chất lượng sản phẩm Một sản phẩm có thể được xem là tốt ở nơi này nhưng không phù hợp ở nơi khác Do đó, trong kinh doanh, cần xem xét các yếu tố cụ thể của từng vùng để xác định tiêu chuẩn chất lượng phù hợp.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 11 CQ55/31.05
Hệ thông chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm:
Mỗi sản phẩm cần có tiêu chí đánh giá riêng để đảm bảo chất lượng tốt Doanh nghiệp cần phát triển hệ thống tiêu chí đánh giá dựa trên kinh nghiệm và tiêu chuẩn quốc tế Bộ phận quản lý phải nghiên cứu và tập hợp các tiêu chuẩn này thành một hệ thống, từ đó xây dựng bản tiêu chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm cho từng mã hàng.
Vai trò và ý nghĩa của các tiêu chí đánh giá sản phẩm rất quan trọng, vì mỗi loại sản phẩm sẽ có những tiêu chí nổi bật riêng Do đó, các doanh nghiệp cần xác định và lựa chọn những tiêu chí quan trọng nhất để tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình trên thị trường Nhiều tiêu chí có thể phản ánh chất lượng sản phẩm, và dưới đây là một số nhóm tiêu chí cụ thể.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 12 CQ55/31.05
Bảng 1.1: Tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm
Tiêu chí sử dụng sản phẩm bao gồm các đặc trưng và tiêu chuẩn xác định, cùng với các chức năng chính của sản phẩm Ngoài ra, quy định về lĩnh vực sử dụng sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu quả và an toàn khi áp dụng sản phẩm trong thực tế.
2 Tiêu chí độ tin cậy
Chất lượng sản phẩm hàng hóa là một tiêu chí phức tạp, phản ánh tính chất của sản phẩm và khả năng duy trì độ tin cậy trong một khoảng thời gian nhất định.
3 Tiêu chí về tính thẩm mỹ Đặc trƣng cho hình thức mẫu mã của sản phẩm
4 Tiêu chí phù hợp Là mức độ chính xác đáp ứng tiêu chuẩn đã đƣợc xác lập của một sản phẩm
5 Tiêu chí độ bền Là tuổi thọ của sản phẩm
Tốc độ phục hồi của sản phẩm sau sự cố, cùng với sự thành thục và hành vi của nhân viên phục vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng tốt nhất.
Để sản xuất và kinh doanh sản phẩm hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm phù hợp với từng loại sản phẩm và điều kiện cụ thể của mình Việc này không chỉ đảm bảo sự tuân thủ các quy định từ cơ quan quản lý chất lượng nhà nước mà còn đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng Ngoài ra, các yếu tố gián tiếp như uy tín và cảnh quan nơi làm việc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 13 CQ55/31.05
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
Nhân tố bên ngoài môi trường
1.4.1.1 Những yêu cầu của thị trường
Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, vì vậy chất lượng sản phẩm luôn bị ảnh hưởng bởi điều kiện và yêu cầu của thị trường Đặc điểm và xu hướng của nhu cầu thị trường quyết định sự hình thành và phát triển chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp Mỗi thị trường có những yêu cầu riêng, do đó, chất lượng sản phẩm cần phải linh hoạt thích ứng để đáp ứng kịp thời những mong đợi cao từ khách hàng.
Chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế, yêu cầu nâng cao kỹ thuật, công nghệ và khả năng kinh tế Để sản xuất sản phẩm chất lượng, cần phát triển sản xuất, cải thiện trang thiết bị và kỹ năng Tuy nhiên, việc nâng cao chất lượng không thể vượt qua khả năng cho phép của nền kinh tế Xác định giới hạn này sẽ giúp lựa chọn mức độ chất lượng phù hợp với sự phát triển chung của xã hội.
1.4.1.2 Trình độ phát triển của khoa học – công nghệ
Chất lượng sản phẩm được thể hiện qua các thuộc tính thiết kế và thông số kỹ thuật, mà những yếu tố này phụ thuộc vào trình độ kỹ thuật và công nghệ của doanh nghiệp Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ hiện nay đã mang lại những công nghệ và thiết bị mới, giúp nâng cao các chỉ tiêu kỹ thuật của sản phẩm Nhờ đó, chất lượng sản phẩm ngày càng được cải thiện và hoàn thiện Bên cạnh đó, tiến bộ trong khoa học công nghệ cũng tạo ra những nguyên vật liệu mới, giá thành rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
Sinh viên Nguyễn Thị Hòa, mã số 14 CQ55/31.05, đã góp phần nâng cao công nghệ đóng gói, bảo quản và vận chuyển sản phẩm Những tiến bộ trong khoa học và công nghệ không chỉ cải thiện quy trình mà còn tạo ra những thiết kế sản phẩm tối ưu hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.4.1.3 Cơ chế, chính sách quản lý của nhà nước
Sự cạnh tranh khốc liệt về chất lượng sản phẩm trong nền kinh tế thị trường yêu cầu sự định hướng từ nhà nước Nhà nước có vai trò kiểm tra và giám sát, đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ cam kết chất lượng, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và ngăn chặn việc nhái thương hiệu cũng như vi phạm bản quyền Các cơ chế và chính sách quản lý của nhà nước ảnh hưởng lớn đến chính sách chất lượng của doanh nghiệp, có thể khuyến khích đầu tư và cải tiến chất lượng nếu phù hợp, hoặc tạo ra sự trì trệ và giảm động lực nâng cao chất lượng nếu không thích hợp.
Nhà nước xây dựng môi trường pháp lý bình đẳng cho tất cả các thành phần kinh tế thông qua các cơ chế và chính sách, nhằm khuyến khích đầu tư nghiên cứu nhu cầu và thiết kế sản phẩm Điều này tạo ra sự cạnh tranh và áp lực cho các doanh nghiệp, buộc họ phải nâng cao tính tự chủ sáng tạo và cải tiến chất lượng sản phẩm.
1.4.1.4 Các nhân tố về văn hóa, xã hội
Khách hàng có quan niệm khác nhau về chất lượng sản phẩm tùy thuộc vào khu vực, địa phương, dân tộc và tôn giáo, do sự khác biệt về truyền thống, văn hóa, xã hội và thói quen sinh hoạt Một sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở một nơi nhưng lại không phù hợp với nhu cầu ở nơi khác Hơn nữa, trình độ văn hóa và nhận thức của khách hàng cũng ảnh hưởng đến cách họ đánh giá chất lượng sản phẩm.
Để sản phẩm của doanh nghiệp có thể thâm nhập và đứng vững trên thị trường, các nhà sản xuất và kinh doanh cần chú ý đến môi trường văn hóa xã hội, vì lượng sản phẩm của họ có sự khác biệt.
Nhân tố thuộc bản thân doanh nghiệp
1.4.1.5 Lực lượng lao động của doanh nghiệp
Nhân tố con người trong doanh nghiệp, bao gồm lãnh đạo, quản lý và toàn bộ nhân viên, là yếu tố quan trọng nhất trong nhóm 4M Nhân tố này không chỉ quyết định chất lượng sản phẩm mà còn phụ thuộc vào tinh thần trách nhiệm và sự nhiệt tình của từng thành viên Sự phối hợp hiệu quả giữa các cá nhân và bộ phận trong doanh nghiệp cũng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
1.4.1.6 Phương pháp và trình độ tổ chức quản lý doanh nghiệp
Hoạt động tổ chức quản lý được thiết kế hợp lý và triển khai nhất quán giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản phẩm không đạt chất lượng Điều này hình thành một hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ giữa các bộ phận chức năng Các yếu tố quan trọng bao gồm phương pháp quản lý hiệu quả, sử dụng lao động đúng người đúng việc, lựa chọn công nghệ phù hợp, bố trí dây chuyền sản xuất hợp lý và tiết kiệm vật tư.
1.4.1.7 Công nghệ, máy móc thiết bị của doanh nghiệp
Khoa học công nghệ ngày càng phát triển, cho phép thiết kế và chế tạo sản phẩm với công năng vượt trội Nhờ vào sự tiến bộ này, nguyên vật liệu mới được phát triển và đưa vào sử dụng Công nghệ và máy móc hiện đại giúp giảm thiểu khuyết tật trong sản phẩm, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và độ chính xác, đảm bảo giá thành hợp lý và sản xuất số lượng lớn.
Để nâng cao chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần chú trọng cải thiện trình độ quản lý và sử dụng máy móc, thiết bị Việc đánh giá đúng tình hình công nghệ hiện có cùng với xu hướng phát triển công nghệ là rất quan trọng Doanh nghiệp cũng cần xây dựng kế hoạch cải tiến và đổi mới công nghệ một cách hợp lý.
1.4.1.8 Hệ thống cung ứng nguyên vật liệu của doanh nghiệp
Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng sản phẩm, vì chúng là yếu tố đầu vào chủ yếu ảnh hưởng đến các thuộc tính của sản phẩm Để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tổ chức hệ thống cung ứng nguyên vật liệu một cách hiệu quả Việc xây dựng mối quan hệ tin cậy và ổn định với các nhà cung cấp là điều cần thiết để doanh nghiệp có thể phối hợp chặt chẽ với họ, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu quả sản xuất.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM VÀ QUẢN TRỊ CHẤT LƢỢNG SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH SAVOR VIỆT NAM 21 2.1 Khái quát chung về Công ty Trách nhiệm hữu hạn Savor Việt Nam
Khái quát về doanh nghiệp và quá trình hình thành – phát triển
- Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SAVOR VIỆT NAM
- Địa chỉ: Số 108 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luật: Lê Tuấn Hiệp
- Loại hình công ty, ngành: Kinh doanh dịch vụ, Bán lẻ
- Thị trường chính: Toàn quốc
- Lĩnh vực kinh tế: Tƣ nhân
- Quá trình hình thành và phát triển:
Công ty TNHH Savor Việt Nam, còn được biết đến với tên gọi 4handy, được thành lập vào năm 2011 Đây là nhóm khởi nghiệp chủ quản của dự án hoạt động theo mô hình chuỗi bán lẻ, hiện đang vận hành 11 cửa hàng mang thương hiệu Abby tại Hà Nội và Hải Phòng.
Từ năm 2012 – năm 2017, Abby không ngừng phát triển, và khai trương cửa hàng thứ 20 tại thành phố Hà Nội
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 22 CQ55/31.05
In 2018, 4handy expanded its operations into the Food and Beverage (F&B) sector by launching a chain of stores in Hanoi under the brand name Savor, which specializes in selling bread, milk tea, and handmade products.
Năm 2019, 4handy mở rộng thị trường vào khu vực miền Nam với
2 cửa hàng Abby lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh
Năm 2020 đánh dấu sự phát triển quan trọng của 4handy khi khai trương cửa hàng Abby đầu tiên tại Đà Nẵng Hiện tại, chuỗi cửa hàng Abby đã mở rộng lên 26 cơ sở trên toàn quốc Đồng thời, thương hiệu Savor cũng đã đạt 15 cửa hàng tại Hà Nội, khẳng định vị thế của 4handy trên thị trường.
Lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Savor Việt Nam – 4handy chuyên cung cấp sản phẩm và dụng cụ làm bánh mang thương hiệu Abby, cùng với các sản phẩm F&B như bánh mì và trà sữa dưới thương hiệu Savor Hiện tại, thương hiệu Abby đã phát triển hệ thống cửa hàng trên toàn quốc, trong khi thương hiệu Savor sở hữu 15 cửa hàng lớn nhỏ trải dài khắp Hà Nội.
Abby chuyên cung cấp dụng cụ bếp, dụng cụ làm bánh châu Âu, cùng nguyên liệu và thực phẩm pha chế Để phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng, Abby áp dụng nhiều hình thức bán hàng như bán lẻ và bán sỉ Đặc biệt, Abby tự hào là một trong những cửa hàng tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh online và dịch vụ giao hàng tận nơi.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 23 CQ55/31.05
Savor chuyên cung cấp các món ăn nhanh như bánh mì, trà sữa và sản phẩm handmade Để mang đến sự tiện lợi cho khách hàng, Savor hợp tác với nhiều đối tác giao hàng như Now, Grabfood và Gojeck, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty Trách nhiệm hữu hạn Savor Việt Nam
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty Trách nhiệm hữa hạn Savor Việt Nam
Ban giám đốc gồm một Giám đốc và một Phó Giám Đốc, có chức năng quản trị doanh nghiệp và ký kết các hợp đồng mua bán, vay vốn Họ kiểm tra, kiểm soát hoạt động kinh doanh của bộ phận bán hàng và công tác kế toán, đảm bảo thực hiện tốt nhiệm vụ trong phạm vi quyền hạn Đồng thời, Ban giám đốc cũng đặt ra các định mức và chỉ tiêu cần đạt trong kỳ kinh doanh.
Nguyễn Thị Hòa, sinh viên 24 CQ55/31.05, phân phối và chỉ đạo thực hiện các phương hướng, chiến lược trong công ty Phòng Công nghệ thông tin đóng vai trò gián tiếp trong việc quản lý toàn bộ hệ thống CNTT, bao gồm quản lý mạng và ứng dụng phục vụ hoạt động kinh doanh Phòng Kinh doanh chịu trách nhiệm thúc đẩy, quảng bá sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tham mưu cho Ban Giám đốc và phối hợp với các phòng ban khác để xây dựng chiến lược kinh doanh Phòng Kế toán có chức năng quan trọng trong việc tư vấn cho Giám đốc về quản lý dòng vốn, lập kế hoạch tài chính, báo cáo quyết toán và nộp thuế Cuối cùng, Phòng Nhân sự là bộ phận thiết yếu, đảm nhiệm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân viên và các vấn đề liên quan đến an toàn lao động.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 25 CQ55/31.05
Tình hình kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.1 Những thuận lợi và khó khăn trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp
Ngành dịch vụ bán lẻ và F&B đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào tiềm năng to lớn Sự nâng cao đời sống của người dân đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này mở rộng và phát triển bền vững.
Phân phối đa kênh đang trở thành xu hướng nổi bật trong năm 2021, và 4handy tự hào là một trong những chuỗi cửa hàng tiên phong trong lĩnh vực này Chúng tôi kinh doanh trên nhiều nền tảng ứng dụng giao đồ ăn nhanh như Baemin, Grabfood, và Loship, đồng thời sở hữu trang web bán hàng riêng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc một cách tiện lợi.
- Tổ chức bộ máy điều hành ổn định, nhân viên trẻ đầy năng động, sáng tạo, linh hoạt trong công việc và có hiệu quả cao
- Các doanh nghiệp trong ngành F&B đang phải cạnh tranh rất khốc liệt với các đối thủ là các nhà đầu tư nước ngoài như: McDonald’s, Lotte…
- Nhu cầu của khách hàng luôn thay đổi, nhiều đối thủ cạnh tranh hơn tác động mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp
Dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là 4handy với nhiều đối tác nước ngoài Việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới gặp khó khăn do các hạn chế liên quan đến dịch bệnh, dẫn đến tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 26 CQ55/31.05
2.2.2 Tình hình tài chính của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Savor những năm gần đây
Bảng 2.2: Bảng khái quát quy mô tài chính của Công ty TNHH Savor Việt Nam Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp) Nhận xét:
- Nhìn chung quy mô tài chính của công ty có xu hướng tăng Cụ thể, năm 2019 tổng tài sản tăng 1.738.125.376 đồng tương ứng tăng 41.698% so với năm 2017
Theo bảng trên, tài sản của doanh nghiệp chủ yếu được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu, cho thấy doanh nghiệp có năng lực tự chủ cao và ít phụ thuộc vào nợ Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc giảm khả năng sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
2.2.2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Savor Việt Nam
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 27 CQ55/31.05
Bảng 2.3: Bảng kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Savor Việt Nam Đơn vị: Triệu đồng
(%) Doanh thu 16.808 50.566 60.643 33.758 300,8 10.077 119,9 Doanh thu thuần
Chi phí quản lý kinh doanh
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Chi phí khác 145,765 254,654 264,645 108,888 174,7 9,991 103,9 Lợi nhuận trước thuế
(Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp)
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 28 CQ55/31.05
Bảng 2.4: Bảng phân tích kết quả kinh doanh
Trong những năm qua, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đã có sự chuyển biến rõ rệt, đặc biệt là năm 2018 với doanh thu đạt 50.566.489.015 đồng, tăng gấp gần 3 lần so với năm 2017 Năm 2019, doanh thu tiếp tục tăng lên 60.643.240.000 đồng, cho thấy sự tăng trưởng đáng kể Nguyên nhân chính cho sự phát triển này là do doanh nghiệp đã mở rộng sang ngành F&B, nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng, cùng với việc quản trị chi phí kinh doanh hiệu quả và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.
Trong năm 2019, ROS đạt tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là 0.2162%, cho thấy mỗi đồng doanh thu mang lại 0.2162 đồng lợi nhuận Đây là mức trung bình của ngành, cho thấy công ty đang áp dụng các chiến lược hiệu quả Do đó, công ty nên tiếp tục duy trì những chiến lược này trong tương lai gần để cải thiện hoạt động kinh doanh.
Thực trạng chất lƣợng sản phẩm và quản lý chất lƣợng sản phẩm tại Công ty TNHH Savor Việt Nam
2.3.1 Những đặc điểm chủ yếu ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 29 CQ55/31.05
Công ty TNHH Savor Việt Nam chuyên bán lẻ dụng cụ và nguyên liệu làm bánh Châu Âu, đồng thời đã mở rộng hệ thống bán lẻ thành các cửa hàng tiện ích với nhiều mặt hàng đa dạng Ngoài ra, Savor cũng phát triển ngành F&B với các sản phẩm bánh mì, đồ uống và hàng handmade Chuỗi cửa hàng mang thương hiệu Abby cung cấp sản phẩm phong phú, được nhập khẩu từ nhiều nguồn trong và ngoài nước.
- Cream cheese USA dùng làm bánh
- Các loại trà dùng trong pha chế đồ uống
- Các loại siro khác nhau
Abby cung cấp nguyên liệu cho bánh Trung Thu và socola trong mùa Valentine Thương hiệu Savor luôn nỗ lực xây dựng và phát triển menu để đáp ứng nhu cầu khách hàng Năm 2020, Savor đã cập nhật menu, mở rộng kinh doanh với nhiều loại sản phẩm mới.
- Bánh mì bò sốt tiêu
- Bánh mì thịt nướng mật ong
- Trà sữa Trân châu đường đen
- Các loại trà trái cây
Có thể thấy, sản phẩm của Công ty TNHH Savor rất đa dạng, phong phú, đáp ứng đƣợc nhu cầu cao của khách hàng
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 30 CQ55/31.05
2.3.1.2 Đặc điểm của thị trường
Thị trường bán lẻ Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và hộ kinh doanh Ngành F&B, mặc dù mới nổi trong những năm gần đây, đã xuất hiện nhiều mô hình kinh doanh đa dạng, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp.
Hơn 10 năm xây dựng và phát triển, Công ty TNHH Savor Việt Nam đã mở rộng thị trường trên khắp các con phố lớn nhỏ tại Hà Nội, và đang mở rộng thị trường vào miền Nam, miền Trung
Khách hàng của Savor chủ yếu là cá nhân, họ là nhóm khách hàng tiềm năng nhưng rất khó tính Đối với sản phẩm thực phẩm, chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm luôn là vấn đề được chú trọng Áp lực từ khách hàng tại Việt Nam đối với doanh nghiệp bán lẻ và ngành F&B là rất lớn, điều này thể hiện rõ ràng trong yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm.
Dân số đông và tỷ lệ gia tăng dân số ở thành phố đang nhanh chóng tạo ra một lớp trẻ có thu nhập cao và sẵn sàng chi trả Thực tế cho thấy, các gia đình Việt Nam thường sẵn lòng đầu tư nhiều hơn cho những món ăn ngon và chất lượng.
Thời gian qua, người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về mối liên hệ giữa giá cả và giá trị sản phẩm Họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những sản phẩm chất lượng tốt và an toàn cho sức khỏe, đánh dấu sự chuyển mình từ tiêu chí "rẻ mà ngon" sang việc ưu tiên giá trị thực sự.
Nhu cầu ăn uống là một nhu cầu thiết yếu hàng ngày, đặc biệt tại một quốc gia đông dân như Việt Nam Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các ngành nhà hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực lương thực và thực phẩm.
- Xã hội ngày một phát triển thu nhập mỗi người lại cao hơn nên xu thế chung người ta lại hướng tới sự nhanh gọn, tiện lợi
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 31 CQ55/31.05
Vấn đề sức khỏe ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi chất lượng thực phẩm không thể cải thiện đặc điểm của thức ăn nhanh Tình trạng béo phì và các bệnh tim mạch đang gia tăng, khiến Savor cũng nằm trong danh sách những nguy cơ này Đây là thách thức lớn cho ngành F&B nói chung và Savor nói riêng, đòi hỏi sự nỗ lực để xây dựng niềm tin với khách hàng và phát triển thương hiệu.
Trong một thị trường bán lẻ rộng lớn, Savor phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ nhiều đối thủ trong cùng ngành, bao gồm Beemart, Tiệm bánh của mẹ và các cửa hàng đồ ăn nhanh như Bami Bread, Bami King Sự đa dạng trong mô hình kinh doanh trên thị trường này tạo ra thách thức lớn cho Savor trong việc duy trì và phát triển thị phần.
Công ty TNHH Savor chuyên cung cấp nguyên liệu thực phẩm trong và ngoài nước, với nhiều sản phẩm nổi bật như Cream Cheese và bột kem sữa, chủ yếu nhập khẩu từ Mỹ, Trung Quốc và Hàn Quốc.
Dưới đây là bảng một số sản phẩm và nguồn cung cấp của Công ty TNHH Savor Việt Nam:
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 32 CQ55/31.05
Bảng 2.5: Nguồn cung cấp sản phẩm
Nguồn gốc (quốc gia) Sản phẩm
Mật ong Sữa đặc Nha đam Hồng trà Đường nâu Việt Nam Lục trà Xuân Thịnh Kem béo thực phẩm Rich’s lùn Đài Loan Trân châu ngọc trai 3Q Wings
Trân châu Caramel Siro đường đen
Siro Đào/ Bạc hà/ Dâu/ Caramel/ Hạt dẻ Maulin
Hàn Quốc Bột kem sữa Frima Đường nâu Foodream Đường nước Fructose corn syrup
2.3.1.3 Đội ngũ lao động của công ty
Savor, một công ty trẻ trong ngành, sở hữu đội ngũ nhân viên năng động, sáng tạo và nhiệt huyết, chuyên áp dụng công nghệ thông tin vào hoạt động kinh doanh.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 33 CQ55/31.05
Bảng 2.6: Bảng phân bố lao động của Công ty TNHH Savor Việt Nam
STT Phòng/ban Số lƣợng Tuổi
5 Quản lý chất lƣợng sản phẩm 3 25 - 27
6 Quản lý các cơ sở 30 23-26
8 Bộ phận chế biến, đóng gói 20 20-24
Công ty Savor trong lĩnh vực F&B có tỷ lệ nhân viên nữ cao, chiếm khoảng 75% tổng số lao động, nhờ vào đặc điểm khéo léo và cần cù của họ Tuy nhiên, lao động nữ cũng gặp nhiều hạn chế như sức khỏe không ổn định Trong hai mùa tiêu thụ lớn là Trung Thu và Valentine, Savor cần tuyển dụng một lượng lớn Cộng tác viên hỗ trợ bán hàng và đóng gói nguyên liệu, tạo ra áp lực lớn cho công ty Vấn đề đặt ra là liệu lao động thời vụ có đủ khả năng làm việc và chịu đựng áp lực hay không, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm của Savor.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 34 CQ55/31.05
Hiện tại, Savor chưa có nhà máy sản xuất nguyên liệu thực phẩm tự động, do đó, công ty sử dụng kho chế biến riêng Nguyên liệu cho chuỗi cửa hàng Abby được nhập về kho, sau đó được đóng gói, tách lẻ và vận chuyển đến các cơ sở kinh doanh Các công đoạn này chủ yếu thực hiện thủ công với ít thiết bị tự động hiện đại Đối với cửa hàng Savor, nguyên liệu được chuyển về bếp chế biến riêng, nơi bộ phận chế biến sẽ sơ chế và chế biến theo công thức có sẵn trước khi vận chuyển đến các cơ sở Savor.
Trong những năm gần đây, công ty đã liên tục cải tiến và đổi mới các công cụ lao động nhằm nâng cao hiệu quả trong quá trình chế biến và đóng gói sản phẩm Sự đổi mới này đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH SAVOR VIỆT NAM
Phương hướng kinh doanh của công ty trong thời gian tới
- Tiếp tục duy trì hoạt động của bộ phận quản lý chất lƣợng hiện tại của công ty
- Xây dựng và áp dụng hệ thống chỉ tiêu quản lý chất lƣợng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
- Hoàn thiện bộ máy quản trị công ty
Trong những năm tới, công ty TNHH Savor Việt Nam sẽ mở rộng thị trường toàn quốc, tập trung vào việc phát triển sản phẩm dụng cụ và nguyên liệu làm bánh Thương hiệu Abby sẽ cung cấp thêm thực phẩm tươi sống và sản phẩm thiết yếu cho người tiêu dùng Công ty cũng sẽ tăng cường quảng bá sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Tiktok Mục tiêu của công ty là hoàn thiện bộ máy quản lý, đạt được các mục tiêu kinh doanh, xây dựng hệ thống chỉ tiêu chất lượng và áp dụng khoa học công nghệ vào hoạt động kinh doanh Ban giám đốc cùng các phòng ban đã đề ra các mục tiêu cụ thể cho năm 2021 nhằm duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 47 CQ55/31.05
Bảng 3.1: Bảng kế hoạch năm 2021
STT Chỉ tiêu Đơn vị tính Kế hoạch năm 2021
1 Tổng doanh thu Triệu đồng 7540
3 Lợi nhuận sau thuế Triệu đồng 1610
5 Tổng số lao động Người 400
6 Thu nhập bình quân 1000đ/tháng 4100 – 6000
3.1.3 Kế hoạch thực hiện năm 2021
- Đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp thêm nhiều sản phẩm thiết yếu đáp ứng nhu cầu khách hàng
- Ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo ra định hướng chất lượng sản phẩm đối với người tiêu dùng
- Lựa chọn giữ chân lƣợng khách hàng quen và thu hút các khách hàng tiềm năng
- Liên tục cải tiến và đầu tƣ công nghệ
- Nghiên cứu thị trường và tìm hiểu nhu cầu khách hàng
- Tiếp tục duy trì và nâng cao chuyên môn cho bộ phận quản lý chất lƣợng
- Tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng, phong phú, giá cả phù hợp với người tiêu dùng
- Tăng cường khảo sát, thăm dò ý kiến của khách hàng
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 48 CQ55/31.05
- Nghiên cứu chất lƣợng sản phẩm để dáp ứng nhu cầu tiềm ananr của người tiêu dùng
- Xây dựng chiến lƣợc quản lý chất lƣợng phù hợp với công ty
- Đẩy mạnh công tác quảng cáo, truyền thông sản phẩm
- Tổ chức các buổi đào tạo, bồi dƣỡng kiến thức về chất lƣợng sản phẩm cho nhân viên và quản lý các cơ sở
- Áp dụng sáng kiến về khoa học- công nghệ vào việc nâng cao chất lƣợng sản phẩm.
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lƣợng sản phẩm tại công ty
3.2.1 Hoàn thiện bộ phận quản lý chất lượng và công tác kiểm tra chất lượng
Công ty TNHH Savor Việt đã thành lập bộ phận quản lý chất lượng, nhưng đội ngũ nhân viên còn thiếu kinh nghiệm Để nâng cao hiệu quả hoạt động, công ty cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn sâu cho bộ phận này và hoàn thiện nguồn nhân lực.
Bộ phận quản lý chất lượng cần phát triển các phương pháp quản lý phù hợp với đặc thù của công ty Để đảm bảo chất lượng đáp ứng các quy định, cần thực hiện hiệu quả các vấn đề liên quan.
- Công việc kiểm tra cần phải thực hiện một cách đáng tin cậy và tránh xảy ra sai sót
- Chi phí kiểm tra chất lƣợng phải nhỏ hơn chi phí những nguyên liệu, sản phẩm
- Quá trình kiểm tra không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 49 CQ55/31.05
3.2.2 Tiếp tục đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về chất lượng sản phẩm cho nhân viên trong công ty Đào tạo, bồi dƣỡng kiến thức về chất lƣợng cho nhân viên là vấn đề quan trọng đối với quá trình quản trị chất lượng sản phẩm Vì con người luôn là yếu tố quan trọng của mọi quá trình nên để nâng cao chất lƣợng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh thì phải nâng cao trình độ chuyên môn của mọi nhân viên
Để thực hiện điều này, công ty cần tổ chức các buổi đào tạo chuyên môn và xây dựng một tiến trình mục tiêu rõ ràng.
Bảng 3.2: Kế hoạch đào tạo kiến thức về chất lượng sản phẩm Đối tƣợng đào tạo Nội dung đào tạo Hình thức đào tạo 1.Lãnh đạo cấp cao:
- Trưởng bộ phận nhân sự
- Trưởng bộ phận quản lý chất lƣợng
Đào tạo chiến lược bao gồm xây dựng chính sách hoạt động, lập kế hoạch thực hiện chiến lược, xác định các chỉ tiêu chất lượng sản phẩm, và phát triển phương pháp giải quyết vấn đề liên quan đến chất lượng Ngoài ra, cần chú trọng đến các mục tiêu chiến lược trung và dài hạn để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Mời chuyên gia về quản trị chất lƣợng đến đào tạo
2.Các lãnh đạo tầm trung:
- Các quản lý cơ sở
- Trợ lý quản lý cơ sở
Đào tạo về các tiêu chuẩn chất lượng ISO và tiêu chuẩn chất lượng của công ty là rất quan trọng Chúng tôi cung cấp các công cụ kiểm soát chất lượng hiệu quả, cùng với những phương thức cụ thể nhằm bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Gặp mặt các lãnh đạo cấp cao, đƣợc phổ biến cụ thể từ các lãnh đạo cấp cao
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 50 CQ55/31.05
- Nhân viên đóng gói và chế biến
- Nhân viên bán hàng tại các cơ sở
Nhân viên vận chuyển cần được đào tạo và bồi dưỡng kiến thức về chất lượng sản phẩm Việc phổ biến các chỉ tiêu chất lượng và các phương pháp bảo quản chất lượng sản phẩm là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.
Các cấp quản lý sẽ phổ biến cho nhân viên của mình và sẽ có buổi gặp mặt với lãnh đạo cấp cao
Đào tạo đội ngũ lãnh đạo cấp cao là yếu tố then chốt quyết định chiến lược và mục tiêu của công ty Để đảm bảo quá trình thực hiện hiệu quả, ban lãnh đạo cần nắm vững chất lượng sản phẩm và các tiêu chuẩn chất lượng theo ISO Từ đó, họ có thể xây dựng các chiến lược sản phẩm cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra cho công ty.
Đào tạo quản lý cấp trung là rất quan trọng vì họ trực tiếp kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra Những người này cần nắm vững nội dung, phương pháp và các chỉ tiêu chất lượng sản phẩm, đồng thời hiểu rõ vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm để thực hiện tốt nhiệm vụ của mình.
Đào tạo nhân viên là yếu tố quan trọng vì họ là những người trực tiếp bán sản phẩm ra thị trường, chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động của công ty Việc trang bị kiến thức vững vàng về chất lượng sản phẩm cho nhân viên là cần thiết Đồng thời, cần gắn kết quyền lợi và trách nhiệm của họ với công việc được giao để nâng cao hiệu quả làm việc.
Công ty cần thiết lập các chính sách khuyến khích và thưởng phạt hợp lý nhằm nâng cao trách nhiệm của nhân viên trong công việc Việc thường xuyên kiểm tra kiến thức của nhân viên về nhiệm vụ của họ không chỉ là hoạt động bổ ích mà còn khuyến khích nhân viên cải thiện kỹ năng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Sinh viên: Nguyễn Thị Hòa 51 CQ55/31.05
3.2.3 Xây dựng các phương thức tiếp cận khách hàng
Gọi điện thoại cho khách hàng
Tiếp cận khách hàng qua hình thức gọi điện thoại trực tiếp là phương pháp hiệu quả nhất, giúp doanh nghiệp dễ dàng trao đổi và nắm bắt nhu cầu của khách hàng Phương pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mong muốn của khách hàng mà còn thu thập được những phản hồi về chất lượng sản phẩm, từ đó cải thiện dịch vụ và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
Cách tiếp cận thông qua mạng xã hội
Trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tổ chức các hoạt động tiếp thị và quảng cáo trực tiếp Tuy nhiên, với sự bùng nổ của công nghệ 4.0, quảng cáo và truyền tải thông tin qua mạng xã hội đang trở nên phổ biến, được nhiều doanh nghiệp coi là cách tiếp cận khách hàng hiệu quả trong thời đại số.
Doanh nghiệp có thể tiếp thị sản phẩm và dịch vụ của mình thông qua việc chạy quảng cáo trên website, fanpage chính thức, Google, cũng như các diễn đàn và nhóm trực tuyến, trong khi vẫn tuân thủ các quy định về giãn cách xã hội của nhà nước.
3.2.3 Tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên liệu ổn định, có uy tín
Năm 2020, dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu và doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có Công ty TNHH Savor Việc phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu và sản phẩm nhập khẩu đã khiến hoạt động kinh doanh của công ty bị gián đoạn Cụ thể, trong mùa Trung Thu năm 2020, sự chậm trễ trong việc cung cấp nguyên liệu đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và hoạt động của công ty.