Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ NỀN KINH TẾ XANH VÀ CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH HƯỚNG TỚI NỀN KINH TẾ XANH
Tổng quan về nền kinh tế xanh
1.1.1 Khái niệm và đặc trưng của nền kinh tế xanh
Thuật ngữ "nền kinh tế xanh" lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà kinh tế môi trường David Pearce vào năm 1989, trong nghiên cứu cho Chính phủ Anh về "Kế hoạch chi tiết cho nền kinh tế xanh", nhằm đánh giá phát triển bền vững trong tiến trình phát triển kinh tế Kể từ năm 2008, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu Nền kinh tế xanh được định nghĩa là nền kinh tế có lượng phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và bao trùm toàn xã hội (UNEP, 2011) Mục tiêu của nền kinh tế xanh là nâng cao phúc lợi con người và bình đẳng xã hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro môi trường và sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên (UNEP, 2011).
Nền kinh tế xanh, được xem như một phiên bản nâng cấp của kinh tế môi trường, tập trung vào việc nghiên cứu mối quan hệ tương tác và phụ thuộc giữa kinh tế và môi trường Mục tiêu chính là đảm bảo sự phát triển ổn định, hiệu quả và bền vững, đồng thời bảo vệ môi trường và đặt con người làm trung tâm của mọi hoạt động kinh tế.
Nền kinh tế xanh không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của con người mà còn thúc đẩy công bằng xã hội Đồng thời, nó giúp giảm thiểu rủi ro môi trường và khắc phục những thiếu hụt sinh thái, tạo ra một tương lai bền vững cho toàn cầu.
Nền kinh tế xanh hướng tới việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người, đồng thời đảm bảo phát triển bền vững trong giới hạn sinh thái của trái đất, như đã được khẳng định bởi Liên Hợp Quốc vào năm 2012.
Tổ chức Sáng kiến nền kinh tế xanh của Liên hợp quốc định nghĩa rằng tăng trưởng xanh là quá trình tái cấu trúc hoạt động kinh tế và cơ sở hạ tầng nhằm tối ưu hóa kết quả từ các khoản đầu tư vào tài nguyên, nhân lực và tài chính Mục tiêu của quá trình này là giảm phát thải khí nhà kính, khai thác và sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên hơn, tạo ra ít chất thải hơn, đồng thời giảm thiểu sự bất công trong xã hội.
Nền kinh tế xanh được hiểu là một hệ thống kinh tế tập trung vào việc giảm thiểu khí nhà kính và bảo vệ môi trường, đồng thời khuyến khích sử dụng tài nguyên hiệu quả thông qua ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại Tài nguyên và môi trường đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện chuỗi giá trị và đảm bảo sự ổn định, thịnh vượng bền vững cho con người.
Từ khái niệm về nền kinh tế xanh ở trên, có thể rút ra một số đặc trưng cơ bản của nền kinh tế xanh như sau:
Nền kinh tế xanh là mô hình kinh tế tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua các sáng kiến và chính sách thiết thực Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh được xem là cách hiệu quả nhất để phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Mục tiêu đạt 100% năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn giảm phụ thuộc vào than nhập khẩu, đảm bảo nguồn cung năng lượng, cải thiện tiếp cận năng lượng cho người nghèo, giảm ô nhiễm môi trường và tăng cường an ninh quốc gia.
CO2 chiếm hơn 80% tổng lượng khí nhà kính, vì vậy nó được sử dụng làm tiêu chí quan trọng trong việc phân tích chính sách tài chính liên quan đến nền kinh tế xanh.
Nền kinh tế xanh tập trung vào việc khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên, với chiến lược khai thác nguồn tài nguyên tái tạo và không tái tạo đóng vai trò quan trọng Mặc dù tài nguyên thiên nhiên là nền tảng cho sự phát triển và được sử dụng hàng ngày, nhưng chi phí của chúng chưa được tính toán trong hệ thống kinh tế hiện tại Việc sử dụng bền vững và phục hồi các nguồn tài nguyên thiên nhiên không chỉ giúp đạt được các mục tiêu phát triển bền vững mà còn mang lại cuộc sống hạnh phúc cho con người.
Việc tiêu thụ năng lượng và tài nguyên, cùng với việc chuyển hướng sang sử dụng năng lượng tái tạo, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động của chính sách tài chính đối với nền kinh tế xanh.
Nền kinh tế xanh là nền kinh tế sử dụng công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường, trong đó ứng dụng khoa học công nghệ (KHCN) trong bảo vệ môi trường là yếu tố then chốt Các công nghệ thân thiện với môi trường bao gồm hệ thống quản lý chất thải, tái chế, hệ thống vận chuyển sử dụng pin nhiên liệu, động cơ hybrid, nhiên liệu sinh học và xây dựng bền vững Công nghệ môi trường có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế như nông nghiệp, xây dựng, năng lượng, quy trình công nghiệp, xử lý rác thải, quản lý tài nguyên và vận chuyển.
Các khoản chi và đầu tư vào khoa học công nghệ tiên tiến, cùng với số lượng doanh nghiệp tham gia đầu tư vào lĩnh vực này, cũng như các sản phẩm ứng dụng công nghệ hiện đại, là những yếu tố quan trọng để đánh giá tác động của chính sách tài chính đối với sự phát triển của nền kinh tế xanh Mục tiêu chính của việc chuyển hướng sang nền kinh tế xanh là thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
OECD là tổ chức tiên phong trong việc thiết lập các Mục tiêu Phát triển Quốc tế, khởi đầu bằng Báo cáo Định hướng Thế kỷ 21, tiền thân của Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) Đến năm 2016, MDGs đã được thay thế bằng 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) cho giai đoạn 2016-2030 Nền kinh tế xanh được coi là phương thức chủ chốt để các quốc gia đạt được phát triển bền vững, và trong 17 SDGs, có 12 mục tiêu liên quan trực tiếp đến nền kinh tế xanh, theo báo cáo của UN năm 2015.
Bảng 1 1 Mục tiêu hướng tới nền kinh tế xanh
1 Xóa đói, đảm bảo an ninh lương thực và cải thiện dinh dưỡng, phát triển nông nghiệp bền vững.
2 Đảm bảo nguồn cung cứng và quản lý bền vững nguồn nước và các điều kiện vệ sinh môi trường cho tất cả mọi người
3 Đảm bảo khả năng tiếp cận nguồn năng lượng hiện đại, bền vững, đáng tin cậy và trong khả năng chi trả cho tất cả mọi người
4 Khuyến khích tăng trưởng kinh tế bền vững hiệu quả dài hạn, tạo việc làm đầy đủ, năng suất cao và bền vững cho tất cả mọi người
5 Xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, khuyến khích quá trình công nghiệp hóa toàn diện và bền vững, thúc đẩy sự đổi mới.
6 Xây dựng các đô thị và cộng đồng dân cư hiệu quả, an toàn, đồng bộ và bền vững
7 Đảm bảo các hình mẫu sản xuất và tiêu dùng bền vững
8 Triển khai các hành động khẩn cấp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và các tác động của nó
9 Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển cho phát triển bền vững 10
Bảo vệ và khôi phục các hệ sinh thái trên bề mặt trái đất là rất quan trọng, đồng thời khuyến khích sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên rừng Cần thực hiện các biện pháp chống sa mạc hóa, ngăn chặn xói mòn đất và bảo vệ đa dạng sinh học để đảm bảo sự phát triển bền vững cho môi trường.
Để phát triển bền vững, cần thúc đẩy xã hội hài hòa và hiệu quả, tạo cơ hội công bằng và công lý cho mọi người, đồng thời xây dựng các thể chế hiệu quả và có trách nhiệm giải trình ở mọi cấp độ.
12 Nâng cao khả năng thực hiện và làm mới mối quan hệ đối tác toàn cầu vì sự phát triển bền vững
Nguồn: United Nations Statistical Commission (2015)
1.1.3 Vai trò của nền kinh tế xanh
Tổng quan về chính sách tài chính
1.2.1 Khái niệm chính sách tài chính
Theo OECD (2002), chính sách tài chính bao gồm các quy định và giám sát hệ thống tài chính và thanh toán, với mục tiêu thúc đẩy sự ổn định tài chính, hiệu quả của thị trường, cũng như bảo vệ tài sản của khách hàng và quyền lợi của người tiêu dùng.
Trong nghiên cứu này, chính sách tài chính được hiểu là tập hợp các mục tiêu, phương thức và hành động của Chính phủ nhằm thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Chính sách tài chính quốc gia là một phần của chính sách kinh tế, sử dụng các công cụ tài chính để khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính của đất nước Nó mang đặc điểm của chính sách kinh tế - xã hội, bao gồm các quan điểm, tư tưởng và giải pháp mà Chính phủ áp dụng để tác động lên các đối tượng quản lý, nhằm giải quyết vấn đề chính sách và đạt được các mục tiêu theo định hướng tổng thể của xã hội.
Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính và thực hiện các mục tiêu kinh tế xã hội Nó liên quan đến việc phân phối tổng sản phẩm xã hội dưới dạng giá trị, từ đó hình thành các quỹ tiền tệ để đáp ứng nhu cầu tích lũy và tiêu dùng của các chủ thể trong nền kinh tế Do đó, chính sách tài chính điều chỉnh các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình phân phối nguồn tài chính thông qua việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền.
Chính sách tài chính được hiểu là tập hợp các mục tiêu và biện pháp mà chính phủ mỗi quốc gia thiết lập nhằm ảnh hưởng đến việc huy động và phân phối nguồn tài chính, phục vụ cho việc thực hiện các mục tiêu phát triển trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Tại Việt Nam, chính sách tài chính quốc gia bao gồm tài chính công, tài chính doanh nghiệp, thị trường tài chính và tài chính hộ gia đình.
Chính sách tài chính quốc gia bao gồm các chính sách cơ bản, trong đó chính sách tài chính nhà nước (tài chính công) giữ vai trò quan trọng Hệ thống tài chính quốc gia phụ thuộc vào khả năng và hiệu quả hoạt động của ngân sách nhà nước (NSNN), ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý kinh tế - xã hội của Nhà nước Vì vậy, chính sách tài chính nhà nước tập trung vào việc huy động vốn cho NSNN một cách vững chắc và ổn định, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Nhà nước trong từng giai đoạn cụ thể.
Chính sách tài chính doanh nghiệp cần hỗ trợ tối đa cho các doanh nghiệp trong việc tích tụ và mở rộng quy mô vốn đầu tư, đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả cạnh tranh Bên cạnh đó, cần tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, khuyến khích sự phát triển bền vững và cạnh tranh lành mạnh.
Chính sách phát triển thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, giúp chuyển giao vốn từ những người có vốn sang những người cần vốn Hoạt động dẫn vốn có thể thực hiện trực tiếp qua việc phát hành công cụ nợ, cổ phiếu hoặc vay thế chấp, hoặc gián tiếp thông qua các trung gian tài chính Nhà nước cần sử dụng các công cụ tài chính trực tiếp và gián tiếp để tác động vào thị trường tài chính, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh tế.
Tài chính dân cư đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia thông qua việc nộp thuế, phí và lệ phí, tham gia vào các quỹ bảo hiểm, cũng như đầu tư vào thị trường tài chính qua mua cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, tín phiếu kho bạc và gửi tiết kiệm tại ngân hàng Nguồn tài chính này chủ yếu được hình thành từ thu nhập của dân cư từ hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc tiền công sau khi đã chi tiêu cho sinh hoạt hàng ngày Ngoài ra, một số gia đình còn có nguồn tài sản từ thừa kế, quà tặng và kiều hối từ người dân ở nước ngoài.
1.2.2 Vai trò của chính sách tài chính
Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, chủ yếu là công cụ khắc phục thất bại thị trường và phân bổ hiệu quả nguồn lực Thông qua việc thực thi chính sách chi tiêu và thu ngân sách, chính phủ có thể cải thiện các dịch vụ công như pháp lý, chống độc quyền và nâng cấp hệ thống thông tin, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả cho khu vực tư nhân.
Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối và tái phân phối tổng sản phẩm quốc dân, từ đó tạo ra sự ổn định xã hội cần thiết cho môi trường đầu tư và tăng trưởng bền vững.
Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và định hướng phát triển kinh tế Việc điều chỉnh thuế suất, bao gồm cả việc tăng hoặc giảm thuế, cũng như việc ban hành thuế mới, là những công cụ hiệu quả để kích thích hoặc hạn chế sự phát triển của các ngành và lĩnh vực kinh tế cụ thể.
Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái Khi sản xuất đình trệ và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, việc áp dụng chính sách tài chính mở rộng với quy mô hợp lý và kịp thời sẽ hỗ trợ nhanh chóng phục hồi sản lượng kinh tế.
Tổng quan về chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh
1.3.1 Các bộ phận của chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh
Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh chưa có khái niệm chính xác, nhưng có thể hiểu là các chính sách khuyến khích hoạt động vì môi trường và hạn chế những hoạt động gây hại đến môi trường Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế xanh thông qua việc áp dụng các cơ chế và chính sách tài chính nhằm tác động đến hành vi sản xuất và tiêu dùng, như ưu đãi cho hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường và đánh thuế lên các hoạt động gây tổn hại đến môi trường Trong hệ thống tài chính quốc gia, chính sách tài chính nhà nước, chính sách tài chính doanh nghiệp và chính sách thị trường tài chính là những yếu tố then chốt hướng tới nền kinh tế xanh.
Chính sách tài chính nhà nước trong kinh tế xanh là sự can thiệp của chính phủ vào hệ thống thuế và chi tiêu nhằm thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình kinh tế bền vững Việc thực hiện các chính sách này bao gồm điều chỉnh thuế và chi tiêu công để đạt được các mục tiêu phát triển xanh.
Trong nền kinh tế xanh, chính sách tài chính doanh nghiệp bao gồm các quy định nhằm huy động nguồn lực cho hoạt động kinh doanh và chuyển đổi sang kinh tế xanh, như thuế, phí, tín dụng và chi ngân sách hỗ trợ Những chính sách này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển của mô hình kinh tế xanh thông qua các biện pháp như trợ giá, bù giá, quỹ bảo lãnh tín dụng và quy định quản lý tài chính trong huy động vốn.
Kinh tế xanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho nhà đầu tư, ngân hàng và các công ty dịch vụ tài chính Chính sách phát triển thị trường tài chính trong kinh tế xanh cần tập trung vào phát triển thị trường vốn cổ phần và vốn nợ, Quỹ Đầu tư tư nhân, đầu tư mạo hiểm và đầu tư giai đoạn đầu, cùng với việc phát triển ngân hàng và bảo hiểm nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
1.3.2 Các giác độ ảnh hưởng của chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh
Chính sách tài chính, thông qua các công cụ của mình, có thể ảnh hưởng khác nhau đến nền kinh tế xanh về quy mô, mức độ và hiệu quả Tác động này bao gồm cả ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến việc huy động và phân bổ nguồn lực tài chính cho sự phát triển bền vững.
Chính sách tài chính, thông qua các công cụ như thuế, phí và chi ngân sách nhà nước, có vai trò quan trọng trong việc huy động và phân bổ nguồn lực tài chính cho tăng trưởng kinh tế bền vững, đồng thời đảm bảo ổn định xã hội và bảo vệ môi trường Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh không chỉ giúp giảm thiểu các biến dạng kinh tế mà còn khai thác sức mạnh thị trường để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững Lợi ích trực tiếp từ chính sách này bao gồm giảm ô nhiễm, cải thiện sức khỏe con người và nâng cao hiệu quả kinh tế với ít biến dạng thị trường hơn Bên cạnh đó, lợi ích gián tiếp còn thể hiện qua việc tăng cường nguồn thu nội địa, cải thiện phúc lợi xã hội, khuyến khích cải cách và tạo ra việc làm xanh, góp phần xây dựng nền kinh tế tiết kiệm năng lượng và hiệu quả hơn.
Do đó, ảnh hưởng của chính sách tài chính tới nền kinh tế xanh được xem xét theo các giác độ sau:
Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh nhằm khuyến khích đầu tư vào các ngành sản xuất tiết kiệm tài nguyên và giảm khí thải, đồng thời đảm bảo các mục tiêu kinh tế xã hội của đất nước thông qua thuế và chi tiêu Để duy trì sự ổn định kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững, nhà nước cần can thiệp vào thị trường bằng các chính sách tài chính Chính sách chi của nhà nước không chỉ mở rộng tổng cầu mà còn kích thích sản xuất, tạo việc làm và thu nhập cho người dân Ngoài ra, việc phát hành trái phiếu xanh và tín dụng xanh sẽ giúp khai thác nguồn vốn cho phát triển kinh tế Sử dụng công cụ thuế và phí sẽ giúp chính phủ hạn chế hành vi gây hại cho môi trường, đồng thời bổ sung nguồn lực cho ngân sách, củng cố vị thế tài khoá và hướng tới cơ cấu nguồn thu bền vững.
Các chính sách tài chính được xây dựng dựa trên công cụ kinh tế và tín hiệu thị trường, giúp doanh nghiệp tìm kiếm chi phí hiệu quả nhất trong khả năng lựa chọn của họ Điều này hướng đến việc đạt được các mục tiêu kinh tế hiệu quả, đồng thời gắn liền với vấn đề bảo vệ môi trường.
Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh có tác động tích cực đến môi trường thông qua việc áp dụng chính sách thuế và phí Cụ thể, việc ưu đãi thuế cho các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường khuyến khích sản xuất và tiêu dùng bền vững, trong khi đó, việc đánh thuế đối với các hoạt động gây hại cho môi trường giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường.
Chính sách chi ngân sách cho bảo vệ môi trường và khuyến khích hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường là rất quan trọng Việc áp dụng thuế, phí đối với sản phẩm gây ô nhiễm sẽ nâng cao ý thức của doanh nghiệp trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực từ sản xuất Điều này tạo động lực cho các nhà sản xuất đầu tư vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm xanh và sạch Đồng thời, khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân vào các dự án tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường sẽ giúp chia sẻ gánh nặng chi phí quản lý và ứng phó với biến đổi khí hậu Nghiên cứu cho thấy, các quốc gia có thuế môi trường cao hơn thường có lượng phát thải CO2, tiêu thụ năng lượng và ô nhiễm giảm đáng kể.
Chính sách tài chính hướng tới nền kinh tế xanh không chỉ cải thiện sức khoẻ con người thông qua môi trường sạch hơn, mà còn góp phần giảm nghèo bằng cách giải quyết các vấn đề môi trường và tạo ra nguồn lực cho các chương trình hỗ trợ người nghèo Để đạt được mục tiêu này, cần có hành động tập thể trên quy mô toàn cầu và địa phương, khuyến khích hiệu suất năng lượng và thay thế các thiết bị thân thiện với môi trường Các chính sách cũng thúc đẩy việc cắt giảm sử dụng năng lượng và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, đồng thời khuyến khích cư trú tại các khu vực ngoại ô Việc chuyển đổi sang công việc sạch hơn, xanh hơn không chỉ nâng cao sức khoẻ cộng đồng mà còn hỗ trợ tăng trưởng, tạo việc làm và thúc đẩy công bằng xã hội.
Tuy nhiên, ảnh hưởng của chính sách tài chính tới nền kinh tế xanh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:
Quy trình xây dựng chính sách là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp, hợp lý và khả thi của các chính sách Khi quy trình này được thực hiện đầy đủ, nghiêm túc và đúng thời hạn, đồng thời phát huy tính dân chủ và sử dụng đủ cơ sở dữ liệu, các chính sách sẽ có tác động tích cực đến công tác bảo vệ tài nguyên - môi trường và phát triển kinh tế xanh, phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia.
Trình độ của đội ngũ cán bộ, công chức tham gia hoạch định chính sách là yếu tố quan trọng, đòi hỏi họ phải có khả năng phân tích và đánh giá sâu sắc về tài nguyên - môi trường cũng như tiến trình phát triển kinh tế xanh của quốc gia Họ cần nhận diện tính bức xúc và phức tạp của các vấn đề cần giải quyết, xác định thời điểm ban hành chính sách, và khả năng huy động nguồn lực để phát triển kinh tế xanh Đồng thời, họ cũng phải xem xét phạm vi, đối tượng của chính sách và đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội cũng như tính hiệu lực của chính sách đối với mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
Phương thức tiếp nhận thông tin đa dạng và thu hút sự tham gia của người dân là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chính sách thuế mới Khi tiếp cận nhiều ý kiến từ các chủ thể trong xã hội, thời gian lấy ý kiến hợp lý và thái độ tiếp thu nghiêm túc sẽ giúp đảm bảo sự đồng thuận và tính khả thi cho chính sách.
Trong bối cảnh hiện nay, các quốc gia đang hướng đến nền kinh tế xanh, việc hoạch định chính sách tài chính cần bao quát các nguồn thu phát sinh trong quá trình phát triển kinh tế Chính sách tài chính phải tập trung vào việc khai thác hợp lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính để ứng phó với biến đổi khí hậu, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH HƯỚNG TỚI NỀN KINH TẾ XANH
Kinh nghiệm quốc tế về chính sách thu hướng tới nền kinh tế xanh
2.1.1 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Chiến lược phát triển kinh tế xanh của Nhật Bản được phê duyệt lần đầu vào tháng 12 năm 2009 và điều chỉnh vào tháng 6 năm 2010 Với 90% tổng phát thải CO2 đến từ năng lượng, chính phủ Nhật Bản đã tăng cường các biện pháp kiểm soát phát thải năng lượng Để thực hiện mô hình kinh tế xanh và đạt mục tiêu giảm phát thải, chính phủ đã triển khai hệ thống thuế nhằm hạn chế khí nhà kính.
2.1.1.1 Các chính sách thu hướng tới nền kinh tế xanh của Nhật Bản a Chính sách thuế các-bon
Kể từ năm 1997, Nhật Bản đã triển khai các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, trong đó thuế các-bon được đề xuất từ năm 2009 nhưng chưa được thông qua do vấn đề thiết kế Đến năm 2012, Nhật Bản đã đưa thuế các-bon vào chương trình cải cách hệ thống thuế với mục tiêu giảm mạnh khí nhà kính, đặc biệt là kiểm soát lượng phát thải CO2 trong trung và dài hạn Thuế này áp dụng cho khí nhà kính (CO2) phát sinh từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, khí tự nhiên và than đá, dựa trên lượng phát thải CO2 từ từng loại, tại điểm bắt đầu đưa vào thị trường, bao gồm cả khi nhập khẩu hoặc khai thác.
Thuế các-bon được áp dụng đối với việc nhập khẩu hoặc khai thác nhiên liệu hóa thạch như dầu thô, khí tự nhiên và than đá Tại Nhật Bản, thuế này không phải là một loại thuế mới mà chỉ là sự bổ sung hàm lượng carbon vào thuế hiện có đối với than đá và dầu mỏ Nếu người nộp thuế trả chậm, họ sẽ phải chịu thêm cả tiền phạt và lãi suất chậm nộp.
Mức thuế các-bon ở Nhật Bản được áp dụng khác nhau cho từng loại nhiên liệu, dựa trên hàm lượng CO2 Ban đầu, thuế được tính bằng 1/3 mức 289 Yên/tấn CO2 và tăng dần trong 5 năm, đạt mức tối đa vào tháng 4/2016 là 289 Yên/tấn CO2 Cụ thể, thuế đối với sản phẩm dầu thô và hóa dầu là 2.040 Yên, khí hiđrôcacbon là 1.080 Yên, và than đá là 700 Yên trước năm 2012, với các mức thuế này tăng dần từ năm 2012.
Bảng 2 1 Mức thuế các-bon áp dụng ở Nhật Bản
Mức thuế (yên/tấn CO 2 )
1 Thuế các-bon dùng để đối phó với hiện tượng nóng lên của trái đất
2 Thuế dầu khí và than đá
Dầu thô và các sản phẩm hóa dầu 779
Giai đoạn thực thi Đối tượng thu thuế Mức thuế suất trước năm
2016 Dầu thô và các sản phẩm hóa dầu(/kl) 2.040 2.290 2.540 2.800
Thuế doanh thu 39,1 tỷ yên đối với năm đầu tiên/262,3 tỷ yên cho những năm tiếp theo
Nguồn: MOE- Detail on the Carbon Tax, p 2
Nguồn thu từ thuế carbon được sử dụng để thúc đẩy công nghệ carbon thấp, phát triển năng lượng tái tạo và triển khai các biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Miễn thuế các-bon được áp dụng cho một số ngành công nghiệp và nhiên liệu, bao gồm ngành điện sử dụng than đá tại Okinawa, nhựa đường trong nước, dầu cho nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, nhiên liệu cho các chuyến bay nội địa, dầu cho đường sắt và đường thủy vận chuyển hành khách và hàng hóa, cũng như than nhập khẩu dùng để sản xuất xút vảy và muối (Bộ Môi trường Nhật Bản, 2012).
Trách nhiệm thu thuế các-bon thuộc Bộ Tài chính, trong khi nguồn thu từ thuế này sẽ được chuyển cho Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp hoặc Bộ Môi trường để quyết định cách sử dụng Chính sách thuế năng lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều tiết nguồn thu từ các loại thuế khác.
Sau thảm họa động đất và sóng thần tháng 3/2011 cùng sự cố tại Nhà máy điện hạt nhân Fukushima, Nhật Bản đã tiến hành nghiên cứu và điều chỉnh chính sách năng lượng Để giảm thiểu việc sử dụng năng lượng hóa thạch và khuyến khích năng lượng tái tạo, Nhật Bản đã triển khai dự án thuế Feed-in-tariffs từ ngày 01/7/2012 Dự án này nhằm hỗ trợ phát triển công nghệ năng lượng tái tạo thông qua việc trợ cấp chi phí sản xuất và cung cấp hợp đồng dài hạn, giúp tài chính cho đầu tư nghiên cứu và sản xuất năng lượng tái tạo.
Theo chính sách của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, cơ quan này đảm nhận việc xác định giá điện năng lượng tái tạo cho mỗi kWh và thời hạn hợp đồng giữa nhà cung cấp năng lượng tái tạo và công ty điện lực Việc xác định này dựa trên các yếu tố như nguồn cung cấp tổng thể điện tái tạo, chi phí thực tế từ các nhà cung cấp điện tái tạo, chi phí dự toán để sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo, và số lượng điện tái tạo dự kiến được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Bộ Kinh tế, Thương mại và công nghiệp căn cứ vào ý kiến đóng góp của các
Bộ khác có liên quan trong việc quyết định mức giá và thời gian thoả thuận (phụ thuộc vào tuổi thọ của cơ sở sản xuất điện tái tạo).
Bảng 2 2 Giá cả và thời hạn đối với điện mặt trời (> kW) tại
Thời hạn mua 20 năm 20 năm 20 năm 20 năm 20 năm 20 năm 20 năm 20 năm
Nguồn: Bộ Kinh tế, thương mại và công nghiệp Nhật Bản
2.1.1.2 Kết quả và bài học rút ra
Về mặt kinh tế, chính sách thuế các-bon của Nhật Bản đã giúp tăng nguồn thu từ thuế, từ 500 triệu USD năm 2012 lên 2,18 tỷ USD năm 2015.
Những năm đầu, thuế các-bon chiếm tỷ trọng 1% trong tổng số thu thuế, tuy nhiên từ 2010 đến 2012, thuế các-bon đã đóng góp hơn 20% trong tổng mức tăng.
Thuế các-bon có ảnh hưởng đến giá nhiên liệu của nước này, cụ thể, làm tăng giá xăng 3,73%; dầu diesel 4,47%, Kerosene 6,5%, dầu khí 6,8%, khí đốt tự nhiên
Thuế các-bon có tác động đến việc giảm khí thải nhà kính, nhưng mức độ ảnh hưởng vẫn còn hạn chế Theo nghiên cứu của Lee và đồng nghiệp (2012), lượng khí thải CO2 từ ngành hóa thạch đã giảm từ 1,3 tỷ tấn vào năm 2012 xuống còn 1,25 tỷ tấn vào năm 2015 và tiếp tục giảm xuống 1,23 tỷ tấn vào năm 2016.
Theo nghiên cứu của Bộ Môi trường Nhật Bản, lượng phát thải CO2 năm 2020 so với năm 2013 cho thấy rằng hiệu quả kiểm soát phát thải CO2 thông qua thuế chỉ đạt -0,2% Đồng thời, tác động giảm CO2 từ việc sử dụng nguồn thu thuế cho các biện pháp kiểm soát và giảm phát thải CO2 liên quan đến năng lượng đạt mức -4,2%.
Tức là, trong năm 2020, thuế các-bon đóng góp vào mục tiêu giảm CO2 của Nhật là
1 https://www.worldometers.info/co2-emissions/japan-co2-emissions/
Chính sách thuế năng lượng tại Nhật Bản đã khuyến khích các công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo, dẫn đến việc giá mua điện cao hơn so với các quốc gia khác Điều này đã tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ thống điện mặt trời, giúp Nhật Bản trở thành một trong những nước dẫn đầu trong ngành công nghiệp năng lượng mặt trời, đồng thời tạo ra nhiều việc làm Về mặt môi trường, chính sách này giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường an ninh năng lượng, với năng lượng mặt trời hiện chiếm khoảng 4,5% tổng sản lượng điện và dự kiến sẽ đạt 12% vào năm 2030 Ngoài ra, chính sách thuế năng lượng cũng khuyến khích người dân tiết kiệm nhiên liệu và đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng, với thói quen kiểm tra hệ thống điều hòa không khí và thông gió để sử dụng hiệu quả nhất Trung bình, mức tiêu thụ điện của người dân Nhật Bản chỉ bằng một nửa so với mức tiêu thụ của người dân Hoa Kỳ (Cao Hiền, 2014).
Nhật Bản sử dụng số thu từ thuế năng lượng để thúc đẩy kinh tế xanh, bao gồm việc trợ cấp cho ngành công nghiệp than và dầu khí, cũng như đầu tư vào xây dựng và bảo trì hạ tầng giao thông Đồng thời, các khoản thu này còn được sử dụng để phát triển các cơ sở năng lượng, tập trung vào sản xuất năng lượng hạt nhân và nhiên liệu hóa thạch.
Một số vấn đề tồn tại
Mặc dù Nhật Bản đã đạt được một số kết quả trong việc áp dụng thuế các-bon, nhưng vẫn gặp phải sự phản đối từ các doanh nghiệp, do họ cho rằng thuế này làm tăng giá năng lượng và cản trở đổi mới, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh Hơn nữa, thuế các-bon cũng bị chỉ trích vì tính minh bạch và rõ ràng của các khoản thu không được đảm bảo, đặc biệt trong bối cảnh giá năng lượng tăng nhanh sau khi các nhà máy hạt nhân đóng cửa sau thảm họa năm 2011.
Mặc dù Nhật Bản đang chịu áp lực từ các doanh nghiệp, nhưng mức thuế suất đối với thuế các-bon của nước này vẫn ở mức thấp, thấp hơn so với khuyến cáo của IMF Điều này dẫn đến tác động hạn chế đối với lượng khí thải CO2 và sự tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản Nếu Nhật Bản quyết định áp dụng mức thuế suất cao hơn, tác động tích cực đến môi trường và kinh tế sẽ rõ rệt hơn (Kawakatsu, 2017).
Kinh nghiệm quốc tế về chính sách chi hướng tới nền kinh tế xanh
Các quốc gia đang ngày càng chú trọng đến việc khuyến khích tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường thông qua nhiều biện pháp Những biện pháp này bao gồm nghiên cứu và phát triển năng lượng xanh như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, cũng như hệ thống pin mặt trời Bên cạnh đó, các quốc gia còn lập quỹ thưởng cho doanh nghiệp thực hiện cải tạo kỹ thuật nhằm tiết kiệm năng lượng, đồng thời thành lập quỹ chuyên biệt để xử lý chất thải gây ô nhiễm.
Đổi mới công nghệ là biện pháp hiệu quả giúp nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp và thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ môi trường Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng, xu hướng hội nhập trở nên tất yếu, và tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, các quốc gia đặc biệt chú trọng đến chính sách phát triển khoa học và công nghệ nhằm hỗ trợ nền kinh tế xanh.
2.2.1 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu trong OECD về chi tiêu ngân sách nhà nước cho nền kinh tế xanh, với tỷ lệ chi cho khoa học và công nghệ hàng năm đạt khoảng 8% tổng chi ngân sách.
Chương trình khuyến khích sáng kiến xanh tại Nhật Bản là một phần quan trọng trong các khoản chi cho môi trường, kết hợp giữa chính sách kinh tế, môi trường và công nghiệp Sự hợp tác chặt chẽ giữa khu vực tư nhân và người tiêu dùng là cần thiết để thay đổi lối sống theo hướng bền vững Ngoài nhiều sáng kiến xanh từ các nhà sản xuất, Chính phủ cũng triển khai các biện pháp nhằm kích thích nhu cầu về công nghệ và sản phẩm thân thiện với môi trường, bao gồm chương trình điểm sinh thái và mua sắm công xanh.
Năm 2007, Nhật Bản đầu tư 3,4% GDP vào nghiên cứu và phát triển công nghệ môi trường, tăng 0,4% so với năm 2000 Trong giai đoạn 2008-2009, Nhật Bản đã chi 370 tỷ JPY để khuyến khích tiêu thụ xe xanh và 100 tỷ JPY cho sản phẩm thân thiện với môi trường, nhằm hạn chế tiêu thụ năng lượng hóa thạch và thúc đẩy sử dụng sản phẩm bền vững.
Nhật Bản đang nỗ lực thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng xanh bằng cách hỗ trợ chi phí lắp đặt tấm quang điện và thiết bị tiết kiệm năng lượng Quốc gia này cũng chú trọng nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và sinh khối trong nông nghiệp, đồng thời chăm sóc rừng để tăng cường khả năng hấp thụ khí nhà kính Thêm vào đó, Nhật Bản hỗ trợ đầu tư xanh ở cấp địa phương thông qua Quỹ thỏa thuận xanh địa phương.
Từ năm 2009, Nhật Bản đã triển khai chương trình điểm sinh thái với ngân sách 100 tỷ JPY (1 tỷ USD) vào năm 2014, nhằm khuyến khích hộ gia đình mua sắm thiết bị tiết kiệm điện như ti vi, tủ lạnh và điều hòa Người tiêu dùng sẽ nhận điểm khi mua thiết bị điện dựa trên hiệu suất tiết kiệm năng lượng, và điểm này có thể được tích lũy để sử dụng cho các hàng hóa khác Ngoài ra, Nhật Bản cũng đầu tư vào các chương trình nghiên cứu môi trường toàn cầu, quản lý chất thải và chương trình giảm thiểu – tái sử dụng – tái chế (3R), đồng thời thúc đẩy việc làm trong lĩnh vực hàng hóa và dịch vụ môi trường, cũng như cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ môi trường, năng lượng và giao thông giữa các khu vực đô thị và ngoại ô.
Trong giai đoạn 2008-2009, chương trình khuyến khích tiêu thụ xe xanh và sản phẩm thân thiện với môi trường đã giúp doanh số ô tô xanh tăng cao, đạt 690.000 chiếc chỉ trong 2 năm.
Các khoản chi đầu tư vào nền kinh tế xanh đã thúc đẩy Nhật Bản chuyển đổi công nghệ sản xuất từ phương pháp kiểm soát ô nhiễm môi trường truyền thống sang các công nghệ phi truyền thống, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
Khoảng 70% chính quyền địa phương và người dân Nhật Bản đã cam kết thực hiện tiêu dùng xanh, góp phần quan trọng vào việc giảm lượng khí thải CO2 Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhờ chương trình khuyến khích tiêu dùng xanh, lượng khí thải CO2 đã giảm được 412.390 tấn, tương đương với lượng khí thải của 239.000 hộ gia đình.
Việc thực hiện tiêu dùng xanh đã giúp Nhật Bản đạt 89,6% các tiêu chuẩn môi trường về nhu cầu oxy sinh hoá và nhu cầu oxy hoá học, góp phần duy trì môi trường sống Tính đến năm 2018, tỷ lệ bao phủ dân cư của hệ thống xử lý nước thải ở Nhật Bản đạt 91,4%, tăng từ 90% năm 2012 và 75% năm 2001, theo Bộ Tài nguyên và Môi trường Nhật Bản (2020).
2.2.2 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc đang chuyển mình sang chiến lược tăng trưởng sạch thông qua việc phát triển năng lượng tái tạo Chính sách năng lượng của nước này tập trung vào việc phát triển đa dạng các nguồn năng lượng và nâng cao hàm lượng khoa học, công nghệ trong ngành Đặc biệt, Trung Quốc chú trọng bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển, ưu tiên tiết kiệm tài nguyên và khai thác các nguồn tài nguyên nội địa Đồng thời, nước này cũng tăng cường hợp tác quốc tế để đạt được lợi ích chung trong lĩnh vực năng lượng.
Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu, Trung Quốc đã đầu tư 210 tỷ NDT trong gói kích thích kinh tế 4.000 tỷ NDT cho các dự án tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và bảo vệ môi trường Năm 2010, khoản chi cho môi trường đạt 244,198 tỷ NDT, tăng 26,3% so với năm trước và chiếm 2,7% tổng ngân sách Trong giai đoạn 2011-2015, Trung Quốc tiếp tục đầu tư 3.000 tỷ NDT (450 tỷ USD) cho công tác bảo vệ môi trường theo Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội 5 năm lần thứ 12.
Trung Quốc đã lập quỹ thưởng từ ngân sách nhà nước nhằm khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện cải tạo kỹ thuật tiết kiệm năng lượng Bên cạnh đó, nước này cũng triển khai nhiều biện pháp khác để thúc đẩy hiệu quả sử dụng năng lượng.
Vào tháng 8 năm 2009, Trung Quốc đã triển khai chương trình hỗ trợ tài chính cho người tiêu dùng nhằm khuyến khích sử dụng các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, bao gồm 10 loại sản phẩm tiết kiệm năng lượng loại 1 và loại 2 như điều hòa, tủ lạnh, Tivi màn hình phẳng, máy giặt và đồ điện gia dụng Mức hỗ trợ tài chính được xác định dựa trên giá chênh lệch giữa sản phẩm tiết kiệm năng lượng và sản phẩm thông thường, với mức hỗ trợ từ 300-650 NDT cho máy điều hòa loại 2 và 500-850 NDT cho loại 1.
Kinh nghiệm quốc tế về việc thực hiện một số chính sách tài chính khác hướng tới nền kinh tế xanh
2.3.1 Hệ thống trao đổi tín chỉ các-bon
Cơ chế trao đổi tín chỉ các-bon bắt nguồn từ thị trường mua bán quyền phát thải ra đời từ những năm 1960, với thị trường SO2 đầu tiên tại Hoa Kỳ theo Luật sửa đổi Luật không khí sạch năm 1990 Sau đó, nhiều quốc gia đã thiết lập các thị trường tương tự, nhưng hệ thống này chỉ thực sự phát triển sau Nghị định thư Kyoto năm 1997, khi các quốc gia phát triển phải cam kết giảm phát thải khí nhà kính Nhiều quốc gia cũng đã ban hành quy định riêng để xây dựng các thị trường mua bán phát thải, trong đó có hệ thống mua bán quyền phát thải của EU (EU ETS).
Hệ thống mua bán quyền phát thải của EU đã chính thức hoạt động từ năm 2005 và được chia thành 4 giai đoạn: giai đoạn 1 (2005-2007), giai đoạn 2 (2008-2012), giai đoạn 3 (2013-2020) và giai đoạn 4 (2021-2030) Mỗi giai đoạn, EU đều đưa ra các đề xuất nhằm điều chỉnh và cải tiến hệ thống này.
Các sửa đổi của Đạo luật Không khí sạch đã thiết lập cơ chế tài chính nhằm thực hiện việc mua bán quyền phát thải, thông qua việc xây dựng mức trần phát thải khí nhà kính Hệ thống này phân bổ tín chỉ các-bon cho các quốc gia thành viên thông qua Kế hoạch Phân bổ Quốc gia (NAP) và tạo ra thị trường giao dịch quyền phát thải EU phân bổ hạn ngạch phát thải cho các nước thành viên, và các nước này tiếp tục phân bổ cho các cơ sở phát thải đã được đăng ký Số lượng hạn ngạch phát thải sẽ giảm dần theo thời gian.
Trong khuôn khổ hạn ngạch, doanh nghiệp có thể nhận hoặc mua bán giấy phép phát thải theo nhu cầu, đồng thời có quyền mua số lượng hạn chế giấy phép hoặc tín chỉ carbon từ các dự án giảm phát thải toàn cầu để tuân thủ mức trần phát thải của mình Cuối mỗi năm, doanh nghiệp cần gom đủ giấy phép phát thải cho lượng phát thải thực tế dưới ngưỡng cho phép, có thể để dành giấy phép chưa sử dụng cho tương lai hoặc bán cho doanh nghiệp khác Từ giai đoạn 1 (2005-2007) đến giai đoạn 2 (2008-2012), tổng số giấy phép phát thải giảm từ 2.181 triệu giấy phép/năm xuống còn 2.083 triệu giấy phép/năm.
Trong giai đoạn 2 của Nghị định thư Kyoto, EU đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt hơn đối với giới hạn phát thải khí nhà kính, giảm tổng lượng giấy phép khí thải xuống 6,5% so với mức năm 2005.
Từ giai đoạn 3 (2013-2020), tổng số giấy phép phát thải được cấp giảm đều hàng năm với tỷ lệ 1,74% so với tổng số giấy phép trung bình của giai đoạn 2, đạt 1.720 triệu giấy phép vào năm 2020 Trong giai đoạn này, các ngành như nhôm, thép, kinh doanh, vận chuyển carbon, hóa dầu và các ngành hóa chất khác đều nằm trong phạm vi điều chỉnh của hệ thống mua bán quyền phát thải của EU.
6 Việc hạn chế số lượng giấy phép/tín chỉ mua từ các dự án ngoài khối EU bảo đảm giá trị giấy phép phát thải trong khối
Trong hệ thống mua bán quyền phát thải của EU, có hai loại giấy phép phát thải được cấp: một dành cho các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất hiện tại, và một dành cho các doanh nghiệp mới thành lập.
Trong giai đoạn 4 (2020-2030), EU đặt mục tiêu giảm 45% lượng phát thải so với năm 2005 trong hệ thống mua bán quyền phát thải Từ năm 2021, số giấy phép phát thải cấp hàng năm sẽ giảm 2,2%, cao hơn mức giảm 1,74% trước đó Ở giai đoạn 1, EU cấp khoảng 95% giấy phép miễn phí và chỉ 5% qua đấu giá Sang giai đoạn 2, tỷ lệ giấy phép đấu giá tăng nhưng không quá 10% tổng số giấy phép hàng năm Tuy nhiên, việc này gặp khó khăn khi một số doanh nghiệp sản xuất điện thu lợi lớn từ giấy phép miễn phí, dẫn đến giá tín dụng giấy phép giảm xuống 0, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân sách và mục tiêu giảm thải của EU.
3, EU đã quy định việc bán đấu giá cạnh tranh phải đảm bảo tối thiếu 50% trong các lĩnh vực, và 100% đấu giá cạnh tranh trong lĩnh vực năng lượng.
EU phân bổ giấy phép phát thải theo nguyên tắc: 88% giấy phép dựa trên mức phát thải bình quân giai đoạn 2005-2007, 10% dành cho các nước có GDP/người thấp để khuyến khích đầu tư công nghệ, và 2% còn lại cho các nước đạt cam kết Kyoto đến năm 2012 Trong giai đoạn 3, hệ thống mua bán quyền phát thải được mở rộng cho tất cả các cơ sở phát thải khí nhà kính CO2 và khí Nito trong toàn khu vực.
Hệ thống giao dịch quyền phát thải của EU hiện là thị trường carbon lớn nhất thế giới, chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng lượng giao dịch carbon toàn cầu Qua ba giai đoạn triển khai, hệ thống này đã đưa 50% tổng lượng khí thải nhà kính của EU vào giao dịch, bao gồm nhiều lĩnh vực và địa lý khác nhau.
Hệ thống phát thải trong các lĩnh vực hóa học, hàng không và sản xuất nhôm đang ngày càng mở rộng, thu hút hơn 11.000 doanh nghiệp và nhà máy điện có công suất trên 20 MW tham gia Các loại khí phát thải được giao dịch đã được mở rộng từ CO2 sang N2O và PFC Tổng mức phát thải đã giảm từ 2.058 triệu tấn xuống 1.859 triệu tấn ở giai đoạn 2, đạt 2.084 triệu tấn ở đầu giai đoạn 3 và tiếp tục giảm 38 triệu tấn mỗi năm sau đó.
Thị trường mua bán phát thải của EU đóng vai trò quan trọng trong chính sách môi trường của Liên minh Châu Âu, nhằm giảm lượng khí thải CO2 và thực hiện các mục tiêu của Hiệp định Kyoto với hiệu quả chi phí cao Qua thị trường này, EU đã tạo ra nguồn thu từ việc đấu giá tín chỉ phát thải, trong đó 50% số tiền thu được được sử dụng để hỗ trợ các biện pháp chống biến đổi khí hậu tại các quốc gia thành viên, như Quỹ năng lượng và khí hậu của Đức.
Năm 2012, Hàn Quốc đã chính thức thông qua Chương trình mua bán tín chỉ phát thải (K-ETS) như một luật, có hiệu lực từ tháng 01/2005 Chương trình này được triển khai dựa trên Đạo luật khung về Tăng trưởng xanh các-bon thấp (2010) và Đạo luật về Phân bổ và mua bán định mức phát thải khí nhà kính (2012).
K-ETS do Bộ Môi trường giám sát và điều phối, Bộ Môi trường cũng chịu trách nhiệm lập Kế hoạch phân bổ định mức phát thải quốc gia Uỷ ban phân bổ chịu trách nhiệm rà soát kế hoạch phân bổ Các doanh nghiệp tham gia K-ETS là các doanh nghiệp có lượng phát thải trung bình hàng năm lên tới 125.000 tấn CO2, chiếm gần 60% tổng khí thải quốc gia.
Chương trình K-ETS được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn 1 (2015-2017), giai đoạn 2 (2018-2020) và giai đoạn 3 (2021-2025), với các định mức phát thải được phân bổ theo chu kỳ 5 năm Giai đoạn 1 và 2 chỉ có ba năm tuân thủ để đảm bảo thực hiện các biện pháp bổ sung kịp thời Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp được phân bổ định mức miễn phí và có sự linh hoạt trong việc tuân thủ Sang giai đoạn 2, các doanh nghiệp tập trung vào việc cải thiện hiệu quả giảm phát thải, trong khi Hàn Quốc mở rộng tiêu chí lựa chọn doanh nghiệp và phân bổ 3% định mức thông qua đấu giá Đến giai đoạn 3, Hàn Quốc tiếp tục áp dụng đấu giá để khuyến khích doanh nghiệp tham gia chương trình và đầu tư vào các hoạt động giảm phát thải.