TỔ CHỨC TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Bản chất và chức năng của tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Bản chất của tài chính doanh nghiệp
Trước khi khởi nghiệp, doanh nghiệp cần có nguồn vốn ban đầu để xây dựng cơ sở vật chất, mua sắm máy móc và nguyên liệu, cũng như chi trả lương cho nhân viên Sau khi hoạt động, việc duy trì tài chính ổn định để phát triển, nghiên cứu và cải tiến kỹ thuật là rất quan trọng, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh Doanh nghiệp cũng phải quản lý dòng tiền hiệu quả, cân đối thu chi để đảm bảo quá trình luân chuyển vốn diễn ra liên tục.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp tạo ra nhiều mối quan hệ kinh tế đa dạng Bên cạnh những mối quan hệ kinh tế trực tiếp, còn tồn tại các mối quan hệ liên quan đến tuần hoàn và luân chuyển vốn, cũng như việc hình thành và sử dụng vốn tiền tệ Tất cả các quan hệ kinh tế này đều phụ thuộc vào các phạm trù tài chính.
Tài chính doanh nghiệp ra đời từ nền kinh tế hàng hóa và trở thành công cụ quản lý kinh doanh sản xuất ở các doanh nghiệp
Quan hệ tài chính trong doanh nghiệp được thể hiện qua quá trình vận động của vốn kinh doanh, bao gồm ba mối quan hệ chính: mối quan hệ giữa vốn và lợi nhuận, mối quan hệ giữa vốn và rủi ro, và mối quan hệ giữa vốn và dòng tiền.
Thứ nhất: Những quan hệ kinh tế giữa doanh nghiệp với nhà nước
Doanh nghiệp hoạt động cần phải nộp thuế cho Ngân sách Nhà nước (NSNN), điều này được quy định bởi các Luật Thuế do Quốc hội ban hành.
KHOA: KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH 10
Nhà nước sẽ đóng vai trò điều hành và thực thi các khoản chi ngân sách dựa trên sự đóng góp của doanh nghiệp, nhằm phát triển cơ sở hạ tầng và kinh tế kỹ thuật Hàng năm, ngân sách được sử dụng để cải thiện các điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc đưa sản phẩm ra thị trường và xuất khẩu, như việc chi cho xây dựng cảng biển và đường giao thông.
Nhà nước đầu tư vốn cho các doanh nghiệp Nhà nước thông qua ngân sách hoặc công ty đầu tư tài chính Các doanh nghiệp có trách nhiệm quản lý và phát triển vốn, đồng thời nộp đầy đủ các khoản thuế theo quy định cho ngân sách Nhà nước Mặc dù tài sản và vốn thuộc sở hữu Nhà nước, quyền sử dụng được trao cho các doanh nghiệp để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Nhà nước đầu tư vào các doanh nghiệp như công ty cổ phần và tập đoàn thông qua việc góp vốn cổ phần, cho vay, hoàn thuế, miễn thuế và trợ giá, mặc dù ngân sách nhà nước không cấp phát vốn trực tiếp ban đầu NSNN hưởng cổ tức tương ứng với tỷ lệ vốn tham gia, nhưng cũng phải chia sẻ tổn thất nếu doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ.
Các khoản nộp của doanh nghiệp là nguồn thu nhập của ngân sách Ngược lại việc trợ vốn của ngân sách tạo nên các quỹ tiền tệ ở doanh nghiệp
Thứ hai: Quan hệ giữa doanh nghiệp với các chủ thể kinh tế khác
Sự đa dạng hóa hình thức sở hữu trong nền kinh tế thị trường đã tạo ra các mối quan hệ kinh tế phong phú giữa các doanh nghiệp, như công ty cổ phần, công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân Những mối quan hệ này không chỉ bao gồm sự tương tác giữa doanh nghiệp với nhà đầu tư, người cho vay, mà còn giữa người bán hàng và người mua Qua đó, các quỹ tiền tệ được hình thành và sử dụng trong hoạt động sản xuất - kinh doanh, bao gồm các giao dịch thanh toán cho vật tư, hàng hóa, phí bảo hiểm, tiền công, cổ tức và lãi suất trái phiếu.
Quan hệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng, cũng như các tổ chức tín dụng, được hình thành trong quá trình doanh nghiệp vay vốn và hoàn trả lãi suất Mối quan hệ này thường phát sinh khi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động huy động vốn đầu tư hoặc cho vay vốn cho các doanh nghiệp khác.
Khi tiến hành các quan hệ kinh tế phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, mối quan hệ mua bán sẽ phát sinh, bao gồm việc mua bán vật tư, hàng hóa và chứng chỉ bảo hiểm Tất cả các mối quan hệ này đều chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện của thị trường hàng hóa.
Khoa Kế toán – Tài chính 11 nhấn mạnh rằng các quan hệ kinh tế trong thị trường, bao gồm thị trường vốn và thị trường lao động, luôn bị chi phối bởi các quy luật kinh tế như quy luật giá trị, cung cầu và cạnh tranh Tuy nhiên, toàn bộ hệ thống này cần được quản lý bởi pháp luật Nhà nước Theo các nhà khoa học kinh tế và quản trị gia, các quan hệ kinh tế trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Nếu không chú trọng và thiếu hiểu biết về những mối quan hệ này, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh, thậm chí có nguy cơ dẫn đến phá sản.
Thứ ba: Quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp
Doanh nghiệp hoạt động là một thể thống nhất Thế nhưng, trong một tập thể sẽ nảy sinh mối quan hệ giữa các bộ phận bên trong Gồm:
- Quan hệ kinh tế giữa doanh nghiệp với các phòng ban, phân xưởng trong việc nhận, thanh toán và tạm ứng tài sản
Quan hệ kinh tế giữa doanh nghiệp và cán bộ công nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối thu nhập cho người lao động Quá trình này diễn ra thông qua các hình thức như tiền lương, tiền thưởng, tiền phạt và lãi cổ phần Việc đảm bảo công bằng và minh bạch trong phân phối thu nhập không chỉ tạo động lực làm việc cho nhân viên mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc, phụ thuộc được thể hiện qua việc điều hòa và phân phối vốn, chi phí cũng như các quỹ xí nghiệp Việc này dựa trên quy mô và nhiệm vụ của từng đơn vị, đồng thời xem xét mức độ hoàn thành nhiệm vụ và áp dụng thưởng phạt vật chất cho việc chấp hành nhiệm vụ.
Quan hệ giữa doanh nghiệp và cán bộ nhân viên được thể hiện rõ nét qua các hoạt động như chi trả lương, thưởng, hỗ trợ bảo hiểm xã hội, giao dịch tạm ứng và thu hồi tiền phạt Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Từ ba mối quan hệ trên, chúng ta có thể xác định mối quan hệ cơ bản và đặc trưng nhất, đó chính là mối quan hệ về sở hữu.
V ị trí c ủ a tài chính doanh nghi ệ p
1.2.1 Trên phạm vi toàn bộ nền kinh tế quốc dân
Ngân sách quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự phát triển kinh tế Việc tối ưu hóa hệ thống tài chính để tích lũy tiền tệ và tập trung cho đầu tư sẽ giúp quốc gia phát triển nhanh chóng và bền vững.
1.2.2 Trên phạm vi các doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của các doanh nghiệp trong nền kinh tế, tạo ra mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau với các hoạt động khác của doanh nghiệp.
Quản lý tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp đầu tư đúng hướng, tiết kiệm chi phí sử dụng vốn và tối ưu hóa hiệu quả, từ đó gia tăng lợi nhuận để tái đầu tư mở rộng sản xuất Ngược lại, hoạt động sản xuất kinh doanh cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính Việc tiêu thụ hàng hóa và cung ứng lao động kịp thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp quay vòng vốn nhanh, đảm bảo đủ tiền mặt cho các chi tiêu cần thiết Hạ thấp chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động và tiết kiệm nguyên liệu sẽ giúp tăng tích lũy, giảm nhu cầu về vốn, từ đó cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
KHOA: KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH 16
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công ty, khiến cho nhu cầu tìm kiếm giám đốc tài chính tài năng ngày càng gia tăng Người sở hữu vốn chỉ đóng vai trò là nhà đầu tư, trong khi sự phát triển và mở rộng của doanh nghiệp phụ thuộc vào các giám đốc điều hành và giám đốc tài chính Quyền hạn về tài chính thường không được phân quyền cho cấp dưới, vì các quyết định tài chính như đầu tư, bán chịu hay phát hành cổ phiếu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của doanh nghiệp.
1.3 Vai trò của tài chính doanh nghiệp
Với các chức năng quan trọng trên có thể nói tài chính doanh nghiệp đóng vai trò rất qaun trọng trong hoạt động của một doanh nghiệp
1.3.1 Đảm bảo đủ nguồn vốn cho doanh nghiệp hoạt động
Bộ phận tài chính trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí hợp lý Nhiệm vụ chính của họ là đảm bảo doanh nghiệp luôn có đủ vốn để hoạt động kinh doanh một cách liên tục và kịp thời.
1.3.2 Huy động vốn với chi phí thấp nhất
Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, bên cạnh việc đảm bảo đủ nguồn vốn, việc tìm kiếm các nguồn vốn với chi phí thấp nhất là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ phát sinh.
1.3.3 Sử dụng có hiệu quả các nguồn tài trợ
Khi đã đảm bảo nguồn vốn với chi phí thấp, nhiệm vụ quan trọng tiếp theo của doanh nghiệp là phối hợp với các bộ phận chức năng để tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt nhất, nhằm đầu tư vào những dự án có tỷ lệ hoàn vốn và hiệu quả cao.
1.3.4 Giám sát và hướng dẫn các hoạt động, chi tiêu phù hợp với tình hình tài chính doanh nghiệp
Để duy trì hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp, việc giám sát chặt chẽ các chỉ tiêu tài chính là rất quan trọng Qua đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận diện ưu nhược điểm trong hoạt động tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và xây dựng các kế hoạch tài chính hiệu quả.
KHOA: KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH 17
1.4 Mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp
1.4.1 Đối với doanh nghiệp công ích
Các doanh nghiệp công ích hoạt động theo nhiệm vụ kinh tế - xã hội được nhà nước giao phó, không nhằm mục tiêu lợi nhuận Vì vậy, mục tiêu quản trị tài chính của các doanh nghiệp này là tối ưu hóa chi phí hoạt động để đạt hiệu quả cao nhất.
1.4.2 Đối với doanh nghiệp khác
1.4.2.1 Tối đa hóa lợi nhuận sau thuế
Các doanh nghiệp khi hoạt động đều đặt mục tiêu trước tiên là tìm kiếm lợi nhuận sau thuế càng nhiều càng tốt, năm sau nhiều hơn năm trước
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp trong năm 20X đạt 2.000.000.000 đồng Mục tiêu của doanh nghiệp cho năm 20X+1 là tăng lợi nhuận sau thuế lên trên mức 2.000.000.000 đồng, với giá trị mong muốn đạt được càng cao càng tốt, chẳng hạn như 2.100.000.000 đồng hoặc 2.500.000.000 đồng.
Tuy nhiên, mục tiêu của doanh nghiệp không chỉ dừng lại tại đây mà doanh nghiệp cần đạt những mục tiêu cao hơn.
1.4.2.2 Tối đa hóa lợi nhuận phân phối cho chủ sở hữu Để hấp dẫn các nhà đầu tư mua cổ phiếu để trở thành cổ đông góp vốn vào doanh nghiệp, điều kiện trước tiên là doanh nghiệp phải có lợi nhuận sau thuế càng lớn càng tốt Tuy nhiên, nhà đầu tư còn quan tâm đến việc nhà đầu tư sẽ được chia bao nhiêu cổ tức khi mua cổ phiếu của doanh nghiệp Do đó, yếu tố kích thích nhà đầu tư quan tâm và mua cổ phiếu của doanh nghiệp đó là cổ tức
Doanh nghiệp có khả năng chia cổ tức cao cho cổ đông thường thu hút được nhiều nhà đầu tư Do đó, tối đa hóa lợi nhuận phân phối cho các chủ sở hữu trở thành mục tiêu quan trọng hơn so với việc tối đa hóa lợi nhuận sau thuế trong sự quan tâm của các nhà quản trị tài chính.
Doanh nghiệp Lợi nhuận sau thuế Lợi nhuận phân phối cho chủ sở hữu
A 2,2 tỷ đồng 1.000 đồng/cổ phiếu
B 2,0 tỷ đồng 1.200 đồng/cổ phiếu
Nếu là bạn, bạn sẽ chọn đầu tư vào doanh nghiệp A hay B?
KHOA: KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH 18
Khi xem xét bảng trên, doanh nghiệp B nổi bật với mức cổ tức cao hơn, điều này thu hút sự chú ý của nhà đầu tư Tuy nhiên, một nhà đầu tư tài chính thông minh sẽ không chỉ dừng lại ở việc so sánh cổ tức, mà còn hướng tới mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp để đạt được lợi ích lâu dài.
1.4.2.3 Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp
Nếu 02 yếu tố trên hấp dẫn nhà đầu tư thì lợi nhuận kiếm được dựa trên chênh lệch giữa giá bán với giá mua của tài sản đầu tư (cổ phiếu) chính là điều mà nhà đầu tư quan tâm nhất
Doanh nghiệp Lợi nhuận sau thuế Lợi nhuận phân phối cho chủ sở hữu
Chênh lệch giá trị đầu tư
Giá cổ phiếu mua vào
Giá cổ phiếu bán ra
A 2,2 tỷ đồng 1.000 đồng/cổ phiếu 12.000 đồng/cổ phiếu 13.500 đồng/cổ phiếu
B 2,0 tỷ đồng 1.200 đồng/cổ phiếu 12.000 đồng/cổ phiếu 13.000 đồng/cổ phiếu Nếu là bạn, bạn sẽ đầu tư vào doanh nghiệp nào?
Chắc chắn lợi nhuận tìm kiếm được dựa trên chênh lệch giá trị đầu tư chính là điều bạn quan tâm nhất
Tối đa hóa giá trị thị trường của doanh nghiệp là nhằm gia tăng giá trị tài sản cho các chủ sở hữu hiện tại, đáp ứng yêu cầu hợp lý của doanh nghiệp và được đánh giá qua thời gian, rủi ro cùng các yếu tố khác Đối với công ty cổ phần, việc này đồng nghĩa với việc tối đa hóa giá trị tài sản của cổ đông Giá trị thị trường của doanh nghiệp không chỉ phản ánh lợi ích của chủ sở hữu mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quan hệ cung cầu và phản ứng của cổ đông đối với các quyết định của ban điều hành.
T ổ ch ứ c tài chính doanh nghi ệ p
Tài chính doanh nghiệp có vai trò quan trọng đối với sự thành bại của doanh nghiệp
Vì thế, để đảm bảo cho doanh nghiệp đạt được hiệu quả kinh tế cao cần thiết phải tổ chức tốt tài chính doanh nghiệp
Tổ chức tài chính doanh nghiệp bao gồm các hình thức và biện pháp quản lý tài chính hiệu quả, nhằm đảm bảo thực hiện đầy đủ các chức năng của tài chính doanh nghiệp.
1.5.1 Những nhân tố ảnh hưởng đến tài chính doanh nghiệp
Theo Luật doanh nghiệp có hiệu lực từ ngày 01/07/2015, Việt Nam quy định nhiều loại hình doanh nghiệp, bao gồm: Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), doanh nghiệp Nhà nước, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân và nhóm công ty.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn bao gồm công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên;
Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc cá nhân sở hữu, với chủ sở hữu chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn điều lệ Loại hình này không được phép phát hành cổ phần, và chủ sở hữu có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty Họ cũng có quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác, đồng thời vẫn chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính trong giới hạn vốn điều lệ.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thành viên là cá nhân hoặc tổ chức, với số lượng tối đa là 50 Các thành viên chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong giới hạn số vốn đã cam kết Việc chuyển nhượng phần vốn góp của các thành viên phải tuân theo quy định và công ty không có quyền phát hành cổ phần.
Doanh nghiệp Nhà nước là loại hình doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, được tổ chức quản lý dưới hình thức công ty TNHH một thành viên Chủ sở hữu của các doanh nghiệp này là Nhà nước, và Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại Doanh nghiệp đóng vai trò đại diện cho chủ sở hữu Nhà nước trong quản lý các doanh nghiệp Nhà nước.
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau, được gọi là cổ phần Cổ đông của công ty có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và số lượng cổ đông tối thiểu phải được đảm bảo theo quy định pháp luật.
Khoa Kế toán - Tài chính 20 quy định rằng số lượng cổ đông tối thiểu là 3 và không giới hạn số lượng tối đa Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào doanh nghiệp.
Cổ đông được phép tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ những trường hợp được quy định tại khoản 3 Điều 81 và khoản 5 Điều 84 của Luật Doanh nghiệp 2014 Ngoài ra, cổ đông còn có quyền phát hành các loại chứng khoán nhằm mục đích huy động vốn.
Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung Trong công ty này, ngoài các thành viên hợp danh, có thể có thành viên góp vốn Các thành viên hợp danh là cá nhân và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với nghĩa vụ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp Đặc biệt, công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm toàn bộ bằng tài sản cá nhân cho mọi hoạt động Loại hình này không được phát hành chứng khoán và mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, và chủ doanh nghiệp sẽ là người đại diện theo pháp luật cho doanh nghiệp đó.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phát triển, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp mang lại cả thuận lợi và khó khăn Nhà nước đang thúc đẩy cổ phần hóa các doanh nghiệp Nhà nước, đồng thời nhiều doanh nghiệp cũng chuyển hướng sang mô hình công ty cổ phần Mô hình này giúp họ tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng hơn với nhiều nguồn tài chính, đặc biệt là từ thị trường chứng khoán đang ngày càng phát triển.
1.5.1.2 Đặc điểm kinh tế của ngành
Mỗi ngành kinh tế có những đặc điểm sản xuất và kinh doanh riêng biệt, được quy định rõ ràng trong Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 06/7/2018 Quyết định này phân loại nhiều ngành kinh tế, từ đó làm nổi bật sự khác biệt về tài chính và cơ chế quản lý tài chính giữa các doanh nghiệp trong từng ngành Tóm lại, có thể chia các ngành kinh tế thành các nhóm cơ bản khác nhau.
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng với năng suất lao động cao và khả năng cung cấp kỹ thuật cho các lĩnh vực kinh tế khác Do đó, các doanh nghiệp trong ngành này cần đầu tư nguồn vốn lớn để trang bị công nghệ hiện đại Trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển như Việt Nam, xu hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ Sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong ngành công nghiệp diễn ra liên tục, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Khoa Kế toán - Tài chính 21 chú trọng đến mối liên hệ giữa doanh nghiệp và thị trường hàng hóa cũng như thị trường vốn Ví dụ, Việt Nam hiện nay đang phát triển ngành sản xuất ô tô, xe máy và điện thoại, dẫn đến việc sản xuất các linh kiện đi kèm, thay vì phải nhập khẩu như trước đây.
Ngành xây dựng có những đặc điểm tương tự như ngành công nghiệp nhưng cũng tồn tại nhiều khác biệt, đặc biệt là thời gian thi công kéo dài thường trên một năm Do vốn đầu tư lớn và thường phải ứng trước, doanh nghiệp cần đẩy nhanh tiến độ thi công để giảm thiểu chi phí phát sinh Hiện nay, ngành này thường áp dụng hình thức đầu tư BT, BOT, vì vậy các nhà tài chính phải cân nhắc thời gian thu hồi vốn và xây dựng phương án thu hồi cho dự án, tạo ra một thách thức không nhỏ trong quản lý tài chính.
Câu hỏi củng cố
1 Trình bày khái niệm tài chính doanh nghiệp
Phòng Tổ chức hành chính Phòng Kế toán tài vụ Phòng
Tổ Kế toán công nợ Tổ Kế toán vật tư Tổ Kế toán
Hội đồng quản trị Tổng giám đốc Giám đốc nhân sự Giám đốc tài chính Giám đốc kỹ thuật
Phòng tài chính Phòng Kế toán
KHOA: KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH 29
2 Trình bày vai trò và chức năng của tài chính doanh nghiệp
3 Mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì? Cho ví dụ minh họa
4 Trình bày các loại hình doanh nghiệp
5 Trình bày sơ đồ mối quan hệ trong hệ thống tài chính
6 Phân tích các quyết định quan trọng trong tài chính doanh nghiệp.
7 Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tài chính doanh nghiệp.