Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến hiệu quả sử dụng nhân lực của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về nhân lực
Nhân lực là chủ đề nghiên cứu của nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, và mỗi lĩnh vực có những cách tiếp cận riêng, dẫn đến những quan niệm đa dạng về nhân lực.
Theo cuốn "Phát triển nguồn nhân lực giáo dục đại học Việt Nam" (2001), nhân lực được định nghĩa là những cá nhân có nhân cách và khả năng lao động sản xuất Nhân lực không chỉ là lực lượng lao động mà còn là những người sở hữu kỹ năng phù hợp, có khả năng sử dụng các nguồn lực khác nhau để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường và xã hội.
Theo tiếp cận trong cuốn Giáo trình Quản trị nhân lực căn bản (2016):
Nhân lực trong tổ chức hoặc doanh nghiệp là tập hợp tất cả những người lao động được trả lương, được khai thác và sử dụng một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu của tổ chức hoặc doanh nghiệp đó.
Nhân lực trong tổ chức hoặc doanh nghiệp bao gồm tất cả những cá nhân làm việc cho tổ chức đó, được quản lý, sử dụng và nhận thù lao từ tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Nguồn lực con người là yếu tố quan trọng nhất mà tổ chức/doanh nghiệp cần đầu tư và khai thác hiệu quả, bao gồm cả thể lực và trí lực Khi đánh giá nguồn lực này, các tổ chức/doanh nghiệp cần chú trọng đến số lượng, quy mô, chất lượng và năng lực của nhân lực, cũng như cơ cấu tổ chức Theo quan điểm quản trị nhân lực hiện đại, nhân lực được xem như là vốn nhân lực của tổ chức/doanh nghiệp.
1.1.2 Khái niệm về hiệu quả
Theo tiếp cận của PGS.TS Phạm Công Đoàn trong Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại (2012):
Hiệu quả là sự so sánh giữa kết quả đạt được theo mục tiêu đã xác định và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó Doanh nghiệp thương mại cần thiết lập các mục tiêu hành động cho từng giai đoạn, bao gồm cả mục tiêu xã hội và kinh tế Doanh nghiệp luôn tìm cách đạt được những mục tiêu này với chi phí thấp nhất, đó chính là hiệu quả Hiệu quả của doanh nghiệp được chia thành hai phần: hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh tế.
Hiệu quả xã hội của doanh nghiệp phản ánh mức độ thực hiện các mục tiêu xã hội và ảnh hưởng của kết quả đạt được đến cộng đồng và môi trường Đối với các doanh nghiệp thương mại, hiệu quả này được thể hiện qua việc thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần của xã hội, tạo ra việc làm, cải thiện điều kiện lao động, cũng như bảo vệ và nâng cao chất lượng môi trường.
Hiệu quả kinh tế là chỉ số đánh giá mức độ thành công của hoạt động kinh doanh dựa trên lợi ích kinh tế so với chi phí đầu tư Nó phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được và nguồn lực đã sử dụng để đạt được lợi ích đó Thực chất, hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Chúng ta có thể khái quát tương quan giữa lợi ích kinh tế và chi phí bỏ ra để có lợi ích bằng hai công thức sau:
Một là: Hiệu quả là hiệu số giữa kết quả và chi phí.
Ta có: HQ = KQ – CF (1)
(Nguồn: Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại)
HQ: Là hiệu quả đạt được trong một thời kỳ nhất định.
KQ: Là kết quả đạt được trong thời kỳ đó.
Chi phí là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả mong muốn Hiệu quả tuyệt đối được thể hiện qua sự so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Mức chênh lệch giữa hai yếu tố này càng lớn thì hiệu quả càng cao.
+ Ưu điểm: Cách so sánh này đơn giản dễ tính toán.
Nhược điểm của phương pháp đánh giá hiện tại là không cho phép xác định chất lượng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như không thể so sánh hiệu quả giữa các thời kỳ hoặc giữa các doanh nghiệp khác nhau Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm hiệu quả và kết quả Hiệu quả thực chất là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, thể hiện hiệu quả tương đối.
Hoặc là: HQ = KQ/CF (2)
( Nguồn: Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại)
+ Ưu điểm: Không những khắc phục được mọi nhược điểm của công thức (1) mà còn cho phép phản ánh hiệu quả ở mọi góc độ khác nhau.
Cách đánh giá hiệu quả thông qua hệ thống chỉ tiêu đo lường có nhược điểm là khá phức tạp và cần có sự thống nhất trong quan điểm lựa chọn các chỉ tiêu này.
Kết quả mà doanh nghiệp đạt được so với chi phí bỏ ra càng lớn, thì hiệu quả hoạt động càng cao Hiệu quả tuyệt đối là yếu tố quan trọng để xác định hiệu quả tương đối Khi đánh giá hiệu quả kinh tế, đặc biệt trong doanh nghiệp thương mại, cần kết hợp cả hai phương pháp đánh giá để có cái nhìn toàn diện.
Hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ, là hai khía cạnh không thể tách rời trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh Khi đánh giá hiệu quả, cần xem xét đồng thời cả hai mặt này Hiệu quả kinh tế không chỉ liên quan đến các thành phần kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố nhằm đạt được hiệu quả xã hội Ngược lại, hiệu quả xã hội phụ thuộc vào kết quả và chi phí phát sinh từ hoạt động kinh tế Do đó, không thể có hiệu quả kinh tế mà thiếu hiệu quả xã hội, và hiệu quả kinh tế chính là nền tảng cho hiệu quả xã hội.
1.1.3 Khái niệm về hiệu quả sử dụng nhân lực
Theo Giáo trình Quản trị nhân lực căn bản (2016), việc bố trí và sử dụng nhân lực bao gồm việc sắp xếp nhân lực vào các vị trí phù hợp và giao việc cụ thể, nhằm đảm bảo họ tham gia vào các hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Theo Robert L Mathis và John H Jackson trong Giáo trình Quản lý Nhân sự (2008), sau khi hoàn tất quá trình tuyển dụng, việc quản lý và phát triển tài năng nhân viên trở nên cần thiết Điều này bao gồm việc định hướng cho nhân viên mới, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, xây dựng con đường sự nghiệp cho từng cá nhân trong tổ chức, cũng như quản lý hiệu suất làm việc của từng nhân viên.
Một số lý thuyết về hiệu quả sử dụng nhân lực của doanh nghiệp
1.2.1 Các đặc trưng của nhân lực
- Số lượng nguồn nhân lực
Số lượng nguồn nhân lực được thể hiện qua các chỉ tiêu về quy mô và tốc độ tăng trưởng, có mối liên hệ chặt chẽ với quy mô và tốc độ tăng dân số.
- Chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng nguồn nhân lực phản ánh trạng thái của lực lượng lao động, được xác định bởi mối quan hệ giữa các yếu tố tinh thần, thể lực và trí lực Những yếu tố này cấu thành bản chất bên trong của nguồn nhân lực, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và sự phát triển của tổ chức.
Thể lực nguồn nhân lực là một tiêu chí quan trọng phản ánh chất lượng lao động, bao gồm các yếu tố như chiều cao, cân nặng và sức khỏe Những yếu tố này chịu ảnh hưởng lớn từ các điều kiện sống như mức sống, thu nhập, chế độ nghỉ ngơi, chăm sóc y tế và các dịch vụ khác.
Trí lực của nguồn nhân lực được đánh giá qua trình độ văn hóa và trình độ chuyên môn kỹ thuật Trình độ văn hóa phản ánh khả năng tiếp thu kiến thức cơ bản và thực hiện các công việc đơn giản, tạo nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp sau này Trong khi đó, trình độ chuyên môn kỹ thuật bao gồm kiến thức và kỹ năng cần thiết cho các vị trí quản lý, kinh doanh và các hoạt động nghề nghiệp khác, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Lao động kỹ thuật bao gồm công nhân kỹ thuật từ bậc 3 trở lên, bao gồm cả những người có bằng và không có bằng, cho đến những người có trình độ đại học.
Quá trình lao động không chỉ yêu cầu người lao động có thể lực và trí lực mà còn cần các phẩm chất tâm lý và xã hội như tính kỷ luật, sự tự giác, tinh thần hợp tác và trách nhiệm cao.
- Cơ cấu nguồn nhân lực
Cơ cấu cấp bậc nguồn nhân lực trong tổ chức phản ánh số lượng nhân lực được phân chia từ cấp cao đến cấp thấp, bao gồm cả nhân viên và người lao động Cơ cấu này thể hiện các bước thăng tiến nghề nghiệp của nguồn lực, giúp tổ chức quản lý và phát triển nhân tài hiệu quả.
Cơ cấu tuổi nguồn nhân lực: được biểu thị bằng số lượng nhân lực ở những độ tuổi khác nhau
Theo Tổng cục Thống kê, Việt Nam hiện có cơ cấu lao động trẻ với 50% dưới 25 tuổi, nhờ vào mức sinh ổn định với tổng tỷ suất sinh (TFR) là 2,09 con/phụ nữ, dưới mức sinh thay thế Năm 2020, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt hơn 54,6 triệu người, giảm 1,2 triệu so với năm 2019, trong đó lực lượng lao động trong độ tuổi lao động là hơn 48,3 triệu người, giảm 849,5 nghìn người Mặc dù trình độ chuyên môn kỹ thuật đã cải thiện, chất lượng cung lao động vẫn còn thấp, với tỷ lệ thất nghiệp năm 2020 là 2,48% Năm 2019, chỉ có 22,37% lao động đã qua đào tạo có văn bằng, chứng chỉ, không tương xứng với quy mô dân số của Việt Nam.
Việt Nam đứng thứ ba trong ASEAN về số lượng lao động, chỉ sau Indonesia và Philippines Tuy nhiên, do tay nghề thấp và thiếu khả năng ngoại ngữ, phần lớn công nhân không đáp ứng được yêu cầu công việc Điều này gây ra sự mất cân đối trong lực lượng lao động tại các doanh nghiệp, khi mà mặc dù không thiếu nhân lực, nhưng lại thiếu những công nhân có tay nghề cao để đáp ứng nhu cầu hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực
Con người là yếu tố nguồn lực quan trọng nhất trong doanh nghiệp, nhưng cũng là yếu tố khó quản lý nhất Để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, các doanh nghiệp cần có chiến lược hợp lý và khoa học trong việc bố trí nhân lực Việc sử dụng nguồn nhân lực không hợp lý có thể dẫn đến tâm lý chán nản, giảm nhiệt huyết làm việc và từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh Do đó, việc tối ưu hóa cách sử dụng lao động là điều cần thiết để duy trì sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực giúp tiết kiệm chi phí lao động, giảm thời gian lao động và khấu hao tài sản, đồng thời tăng cường kỷ luật lao động Những yếu tố này góp phần giảm giá thành sản xuất, tăng doanh thu và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị phần, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực là yếu tố then chốt để cải thiện đời sống của cán bộ công nhân viên, đồng thời tạo điều kiện phát triển tay nghề và khuyến khích sự sáng tạo của người lao động Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển vật chất mà còn nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực là yếu tố then chốt giúp công ty phát triển thành năng lực cốt lõi, tạo ra giá trị cạnh tranh trên thị trường Người lao động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, và họ làm việc để phục vụ lợi ích cá nhân Sau khi thu hút nhân viên, việc giữ chân những người có chuyên môn và kỹ thuật độc đáo là cực kỳ quan trọng Đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn Do đó, đào tạo, phát triển và sử dụng lao động hiệu quả là yếu tố sống còn của mọi doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng và cần thiết cho mọi doanh nghiệp Việc tối ưu hóa nguồn nhân lực không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên mới Điều này tạo ra giá trị cốt lõi, giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trên thị trường, mở rộng thị phần và nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
1.2.3 Vai trò của việc nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực
Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp và người lao động mà còn đóng góp lớn vào sự phát triển của xã hội.
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng nhất trong các tổ chức, đảm bảo sức sáng tạo và hiệu quả công việc Con người không chỉ thiết kế và sản xuất sản phẩm, mà còn kiểm tra chất lượng, phân bổ tài chính và xác định chiến lược kinh doanh Nếu không có đội ngũ nhân viên làm việc hiệu quả, doanh nghiệp sẽ khó lòng đạt được mục tiêu đề ra.
Nội dung và nguyên lý giải quyết vấn đề hiệu quả sử dụng nhân lực trong doanh nghiệp
1.3.1 Điều kiện đánh giá hiệu quả sử dụng nhân lực trong doanh nghiệp
Hiệu quả kinh tế chủ yếu phản ánh quy luật tiết kiệm thời gian trong hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp luôn hướng đến các mục tiêu kinh tế cụ thể và cần sử dụng nhân lực một cách hợp lý, điều này đồng nghĩa với việc phải chi phí cho nguồn lực lao động Do đó, tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng lao động là khả năng đạt được mục tiêu kinh tế đồng thời tiết kiệm chi phí nhân lực.
Trong hoạt động kinh doanh, các nhà quản trị doanh nghiệp thường đặt ra nhiều mục tiêu cụ thể để đạt được, bao gồm lợi nhuận, năng suất, chi phí, vị thế cạnh tranh, và tăng thị phần Những mục tiêu này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự tồn tại mà còn đảm bảo sự ổn định nội bộ và phát triển bền vững.
Trong lĩnh vực kinh tế, tất cả các mục tiêu đều hướng tới một đích duy nhất: tăng lợi nhuận để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp Mục tiêu mở rộng thị phần và chiếm lĩnh thị trường cũng nhằm gia tăng doanh thu và lợi nhuận Bên cạnh đó, việc tiết kiệm chi phí cũng góp phần vào việc tối ưu hóa lợi nhuận Do đó, lợi nhuận trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong việc thiết lập các chỉ tiêu đo lường và đánh giá hiệu quả kinh tế.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng nhân lực trong doanh nghiệp
W (Nguồn: Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại) Trong đó:
W: Năng suất lao động của một nhân viên
M: Doanh thu thuần đạt được trong kỳ
NV: Số nhân viên kinh doanh bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu năng suất lao động thể hiện khả năng sản xuất kinh doanh của mỗi lao động, phản ánh doanh thu mà một lao động tạo ra trong một kỳ Năng suất lao động được đo bằng doanh thu bình quân mỗi lao động đạt được trong kỳ, với chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động càng tốt.
Nâng cao năng suất lao động trong quản lý kinh tế giúp đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động của doanh nghiệp Qua chỉ tiêu này, chúng ta có thể so sánh với kỳ trước để đánh giá chất lượng công tác sử dụng lao động tại doanh nghiệp.
1.3.2.2 Hiệu quả sử dụng chi phí tiền lương
HQTL (Nguồn: Giáo trình Kinh tế Doanh nghiệp thương mại) Trong đó:
HQTL: Hiệu quả sử dụng chi phí tiền lương
M: Doanh thu thuần đạt được trong kỳ
QL là tổng quỹ lương trong kỳ, phản ánh mức doanh thu đạt được trên mỗi đồng chi phí tiền lương Chỉ tiêu này càng lớn, hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động càng cao, cho thấy số tiền lương chi trả cho nhân viên mang lại bao nhiêu doanh thu cho công ty Điều này giúp đánh giá tính hợp lý và hiệu quả trong việc sử dụng lao động, từ đó điều chỉnh hoạt động kinh doanh để đạt kết quả tốt nhất.
(Nguồn: Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại) Trong đó:
M: Doanh thu thuần đạt được trong kỳ
QL: Tổng quỹ lương trong kỳ
Chỉ tiêu này thể hiện số tiền lương cần thiết để tạo ra một trăm đồng doanh thu, giúp đánh giá mối quan hệ giữa tiền lương và doanh thu của công ty Nó hỗ trợ trong việc tính toán mức lương cho nhân viên dựa trên doanh thu mà họ mang lại Chỉ tiêu này càng thấp, hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động càng cao, và ngược lại.
1.3.2.4 Khả năng sinh lời của lao động
Công thức tính: Đơn vị tính (đồng/người)
Khả năng sinh lời của lao động (Nguồn: Giáo trình Kinh tế Doanh nghiệp thương mại) Trong đó
LNST: Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp
NV: Số nhân viên trong kỳ
Tỷ suất lợi nhuận lao động phản ánh mức độ lợi nhuận mà nhân viên mang lại trong một kỳ nhất định Nếu tỷ suất này cao, điều đó cho thấy hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động tốt hơn Tuy nhiên, việc tính toán tỷ suất lợi nhuận lao động của một nhân viên thường gặp khó khăn và có thể không chính xác.
1.3.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nhân lực trong doanh nghiệp
- Tình hình nền kinh tế
Xu hướng phát triển kinh tế và chu kỳ kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến phát triển và quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp Trong giai đoạn kinh tế suy thoái, doanh nghiệp phải duy trì lực lượng lao động có tay nghề trong khi giảm chi phí Điều này dẫn đến việc điều chỉnh các chương trình phát triển nhân lực như giảm quy mô, đa dạng hóa năng lực lao động, hoặc cắt giảm giờ làm việc và phúc lợi Tình hình này càng trở nên rõ ràng trong thời kỳ đại dịch COVID-19, khi nhiều lao động rơi vào tình trạng việc làm phi chính thức Năm 2020, COVID-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế, buộc doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp tinh giảm lao động và tuyển dụng lao động thời vụ, dẫn đến thu nhập và phúc lợi của người lao động bị giảm sút đáng kể.
- Cơ chế quản lý – hệ thống pháp luật
Luật pháp, đặc biệt là Luật lao động, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp Các quy định này yêu cầu doanh nghiệp chú trọng đến quyền lợi hợp pháp của người lao động, bao gồm nhu cầu phát triển nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến trong công việc.
Các bộ Luật này quy định các điều khoản về sử dụng lao động, yêu cầu doanh nghiệp phải xây dựng chương trình phát triển nhân lực phù hợp với các quy định về thời gian và điều kiện làm việc theo luật pháp.
Các tiêu chuẩn cho từng loại nhân lực không chỉ cần đáp ứng yêu cầu công việc mà còn phải phù hợp với đường lối phát triển của Đảng và Nhà nước Điều này bao gồm các tiêu chuẩn về trình độ học vấn, độ tuổi, kinh nghiệm và các quy định khác do Nhà nước đặt ra.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh sản phẩm mà còn phải chú trọng vào nguồn nhân lực, vì đây là yếu tố quyết định thành công Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần phát triển nguồn nhân lực để thu hút và giữ chân nhân tài Sự ra đi của nhân viên không chỉ do lương bổng mà còn phụ thuộc vào khả năng phát triển cá nhân Do đó, đối thủ cạnh tranh có ảnh hưởng lớn đến việc phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp Để đạt được mục tiêu kinh doanh, việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ là điều cần thiết Vậy làm thế nào để doanh nghiệp có thể đáp ứng tốt nhất những nhu cầu này?
Doanh nghiệp cần nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng hiệu quả Việc thỏa mãn những nhu cầu này yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư vào đào tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ cung cấp.
- Trình độ phát triển khoa học kỹ thuật, công nghệ
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG NHÂN LỰC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAPO
Tổng quan tình hình và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
2.1.1 Tổng quan về Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
Hình 2.1 Logo của Công ty cổ phần Công nghệ Sapo
(Nguồn: https://www.sapo.vn)
- Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần Công nghệ Sapo
- Tên giao dịch: SAPO TECHNOLOGY JCS
- Giám đốc công ty: Trần Trọng Tuyến
- Trụ sở: Tầng 6 - Tòa nhà LADECO - 266 Đội Cấn - Liễu Giai - Ba Đình - Hà
+ Chi nhánh 1: Lầu 3 - Tòa nhà Lữ Gia - số 70 Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 -TP.HCM.
+ Chi nhánh 2: Số 124 - Đường Lê Đình Lý - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Thành phố Đà Nẵng.
+ Chi nhánh số 3: Số 127 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường Lê Lợi – Thành phố Vinh- Tỉnh Nghệ An.
- Website: http://www.sapo.vn/
- Tổng đài tư vấn và hỗ trợ khách hàng: 1800 6750.
- Slogan: “SAPO - Nền tảng quản lý và bán hàng đa kênh được sử dụng nhiều nhất Việt Nam”.
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Được thành lập ngày 20/08/2008, với niềm đam mê và khát vọng thành công cùng hướng đi rõ ràng, Sapo nhanh chóng khẳng định được vị trí hàng đầu trong lĩnh vực bán lẻ và TMĐT với 2 sản phẩm chủ đạo là Bizweb và Sapo Đến tháng 4/2018, Bizweb và Sapo hợp nhất với nhau, trở thành Nền tảng quản lý và bán hàng đa kênh được sử dụng nhiều nhất Việt Nam Tính đến tháng 12/2019, Sapo đã có 67,000 khách hàng lựa chọn sử dụng.
Sapo cung cấp cho các doanh nghiệp bán lẻ một nền tảng quản lý và bán hàng toàn diện, bao gồm Sapo POS cho quản lý bán hàng, Sapo GO dành cho bán hàng online trên Facebook và sàn TMĐT, Sapo FnB cho quản lý nhà hàng và quán cafe, Sapo Web để thiết kế website bán hàng, và Sapo Omnichannel cho giải pháp quản lý và bán hàng từ online đến offline.
Trong suốt 12 năm phát triển từ 2008 đến 2020, Sapo đã nỗ lực không ngừng để mang lại sự hài lòng cho khách hàng thông qua các sản phẩm và giải pháp công nghệ tối ưu trong lĩnh vực bán hàng Bên cạnh đó, Sapo luôn tiên phong nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ mới, củng cố vị thế của mình trên thị trường.
Hình 2.2 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty cổ phần
(Nguồn: https://www.sapo.vn) 2.1.1.2 Sứ mệnh và mục tiêu của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
Công ty được thành lập với sứ mệnh "Làm cho việc bán hàng trở nên dễ dàng hơn", luôn nắm bắt sự thay đổi của xu hướng công nghệ TMĐT và nhu cầu ngày càng cao của người bán Bằng cách cung cấp nền tảng công nghệ đột phá, Công ty giúp doanh nghiệp và cửa hàng thay đổi phương thức bán hàng và quản lý một cách hiệu quả, dễ dàng và nhanh chóng với chi phí thấp.
Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo đang nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu trở thành công ty công nghệ hàng đầu Đông Nam Á trong lĩnh vực cung cấp nền tảng quản lý bán hàng đa kênh vào năm 2023 Để đạt được điều này, Sapo liên tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới nhằm bắt kịp xu hướng thị trường.
Công ty chúng tôi đã phát triển thành nền tảng quản lý bán hàng đa kênh hàng đầu tại Đông Nam Á, được nhiều khách hàng đánh giá cao về hiệu quả và tính dễ sử dụng.
Công ty cam kết xây dựng một văn hóa đặc sắc, giúp nhân viên luôn cảm thấy vui vẻ và thoải mái, từ đó khuyến khích họ nỗ lực hết mình trong công việc và gắn bó phát triển cùng tổ chức.
- Mang lại một lợi nhuận bền vững cho các nhà đầu tư và có đóng góp thiết thực cho xã hội.
2.1.1.3 Chức năng nhiệm vụ Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
- Là Nhà cung cấp nền tảng quản lý bán hàng tổng thể từ online đến offline cho các doanh nghiệp bán lẻ trên toàn quốc và trong khu vực.
- Quản lý kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ phù hợp theo giấy phép kinh doanh.
- Xây dựng, triển khai và bảo trì hệ thống phần mềm, website cho khách hàng.
Sapo cung cấp giải pháp và thiết bị bán hàng chất lượng, giúp đơn giản hóa quy trình bán hàng Chúng tôi cam kết xây dựng thương hiệu uy tín trong lĩnh vực phần mềm, nhằm tạo niềm tin cho cộng đồng doanh nghiệp bán lẻ tại Việt Nam và Đông Nam Á trong việc lựa chọn Sapo làm đối tác hỗ trợ giải pháp bán hàng.
Chúng tôi hỗ trợ các đối tác duy trì sự ổn định trong kinh doanh bằng cách cung cấp các chính sách giá cả mới nhất và hợp lý nhất từ công ty sản xuất đến tay các đối tác và khách hàng.
Công ty cam kết tuân thủ các chính sách, chế độ và luật pháp liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm việc thực hiện trả lương cho nhân viên theo quy định của Bộ Luật Lao động Đồng thời, công ty đảm bảo thực hiện đúng các quy định về quản lý kinh tế tài chính của Nhà nước, tuân thủ nguyên tắc hạch toán kế toán, chế độ kiểm toán và các quy định khác do Nhà nước ban hành.
Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo cần nỗ lực trong việc đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, năng động, sáng tạo và nhiệt tình, đồng thời đảm bảo họ có trách nhiệm trong công việc.
Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm độc quyền và giải pháp công nghệ tiên tiến, bao gồm thương mại điện tử và phần mềm quản lý, với chi phí hợp lý nhất cho khách hàng.
2.1.1.4 Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo Để đảm bảo cho hoạt động sản xuất kinh doanh có hiệu quả và quản lý tốt quá trình sản xuất kinh doanh, Công ty được xây dựng với bộ máy quản lý rất phù hợp với đặc điểm chức năng và quy mô kinh doanh của doanh nghiệp Tổ chức bộ máy của Công
Ty Cổ phần Công nghệ Sapo thể hiện qua sơ đồ dưới đây:
Sơ đồ 2.1 Tổ chức bộ máy Công Ty Cổ phần Công nghệ Sapo
(Nguồn: Phòng nhân sự Công Ty Cổ phần Công nghệ Sapo)
Ban Tổng Giám đốc, bao gồm Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc, là bộ phận lãnh đạo chủ chốt, có trách nhiệm điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động của công ty trên phạm vi toàn quốc.
Khối hỗ trợ kinh doanh
Khối tăng trưởng Khối dịch vụ khách hàng Khối CN &
Khối kinh doanh quản lý các dự án kinh doanh quốc tế và trực tiếp chỉ đạo các khối khác, đồng thời đề xuất các quyết định và kế hoạch cho toàn năm và hàng quý Dưới đây là các khối khác nhau trong tổ chức.
Các kết luận việc nghiên cứu hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
2.3.1 Các kết luận qua nghiên cứu thực trạng hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty
Cổ phần Công nghệ Sapo
Trong quá trình phân tích công việc, doanh nghiệp đã xây dựng định mức công việc hợp lý, bố trí đúng người, đúng việc và thực hiện kiểm tra giám sát để đảm bảo mức lương tương xứng với sức lao động của nhân viên Chiến lược này không chỉ giữ chân những nhân tài có chuyên môn cao mà còn giúp cải thiện đời sống vật chất, tinh thần và môi trường làm việc Công ty đảm bảo các đãi ngộ, quà tặng và tiệc tổng kết đầy đủ và kịp thời cho nhân viên, tạo sự công bằng giữa nhân viên ở trụ sở và tại các tỉnh Điều này góp phần nâng cao tinh thần trách nhiệm, sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
Công ty không chỉ chú trọng đến đào tạo mà còn phát triển sự nghiệp và kỹ năng quản lý cho nhân viên thông qua lộ trình thăng tiến rõ ràng Đặc biệt, công ty đã xây dựng kế hoạch, mục tiêu và tiêu chuẩn cụ thể cho các vị trí, bao gồm cả vị trí bán hàng, nhằm tạo định hướng rõ ràng và phương hướng phấn đấu cho nhân viên Điều này giúp họ yên tâm hơn trong công việc và phát triển cá nhân hiệu quả.
Những thành công kể trên là có rất nhiều yếu tố mang lại; trong đó, có thể kể đến một số nguyên nhân chính sau:
Bộ máy điều hành quản lý đã có những tiến bộ đáng kể trong thời gian hoạt động, thể hiện sự năng động và cải tiến trong cách thức làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả lao động.
Nhân viên tại Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo với tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của công ty Tinh thần đồng đội được xác định là một trong sáu giá trị cốt lõi của Sapo, với niềm tin rằng sự hợp tác sẽ giúp những người bình thường đạt được những thành tựu phi thường.
Sapo luôn chú trọng vào việc đổi mới liên tục thông qua những cải tiến nhỏ, giúp tạo ra kết quả vượt trội Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh những biến động khó lường như COVID-19 xảy ra vào năm vừa qua Trong năm 2020, Sapo là một trong số ít công ty không giảm giờ làm, không cắt giảm lương và vẫn duy trì hoạt động hiệu quả.
2.3.1.2 Những hạn chế còn tồn tại
Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục kịp thời để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Năng suất lao động của công ty đang giảm mặc dù đã tuyển thêm lao động và đầu tư vào trang thiết bị, văn phòng hiện đại Sự không tăng trưởng này cho thấy hoạt động của công ty đang gặp lỗ hổng cần được khắc phục sớm để ổn định tình hình và xây dựng chiến lược phát triển trong tương lai.
Trong doanh nghiệp, đội ngũ nhân viên chủ yếu có trình độ sau đại học, nhưng kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm chỉ đạt mức khá, gây khó khăn trong việc đào tạo và phát triển Đội ngũ trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm, dẫn đến lúng túng khi xử lý hợp đồng khó và không chủ động với khách hàng khó tính Tuy nhiên, sức trẻ cũng mang lại khả năng chịu áp lực và ý chí phát triển lớn, tạo cơ hội cho công ty khai thác tiềm năng nhân viên Ngược lại, nếu không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của người lao động, doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng nhân viên từ chối cống hiến.
Việc giám sát và quản lý người lao động tại một số bộ phận chưa thực sự nghiêm túc, dẫn đến lãng phí chi phí lao động do thời gian làm việc không được quản lý hợp lý Nhiều nhân viên thiếu sự chú tâm và tập trung, làm giảm hiệu suất làm việc Chẳng hạn, trong khối kinh doanh, mặc dù KPI hàng ngày yêu cầu gọi 50 khách hàng, nhưng chỉ một số ít nhân viên đạt được mục tiêu này Kết quả là, mặc dù số lượng lao động tăng lên, nhưng hoạt động kinh doanh và hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động không có sự cải thiện tích cực.
Mặc dù doanh nghiệp chú trọng vào công tác tuyển dụng hàng năm, nhưng chất lượng đầu vào vẫn còn hạn chế do quy trình tuyển dụng chưa hợp lý và khoa học Dù số lượng nhân viên tăng, vẫn có nhiều người tự ý nghỉ việc, chủ yếu vì tìm kiếm mức lương cao hơn hoặc không hài lòng với môi trường làm việc Để cải thiện tình trạng này, Sapo cần mở rộng kế hoạch tuyển dụng đối với lao động có trình độ chuyên môn cao và xem xét lại chính sách lương, thưởng, hỗ trợ để giữ chân nhân viên và tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho họ.
Nguyên nhân của những hạn chế trên:
Công ty chú trọng công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thông qua các buổi tập huấn kỹ năng và chuyên môn cho nhân viên Tuy nhiên, do thiếu định hướng rõ ràng về mục tiêu và phương pháp, nhân viên chưa nắm vững kiến thức quan trọng và nghiệp vụ cần thiết Để giải quyết vấn đề số lượng nhân viên lớn, công ty đã triển khai hình thức đào tạo trực tuyến E-learning, giúp tiết kiệm thời gian và tạo cơ hội cho nhân viên chủ động học tập Tuy nhiên, E-learning dễ dẫn đến tình trạng "học cho có", khi nhân viên chỉ xem qua bài giảng mà không áp dụng vào thực tiễn Điều này là nguyên nhân chính khiến hiệu quả làm việc của nhân viên chưa cao, gây lãng phí nguồn lực và chi phí đào tạo.
Việc đánh giá thành tích và khen thưởng nhân viên hiện tại chưa được thực hiện một cách sát sao, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động Chế độ đãi ngộ, bao gồm cả vật chất và tinh thần, chưa hợp lý, khiến nhân viên dễ dàng chuyển sang công ty khác với chế độ tốt hơn Mặc dù công ty có chính sách xét duyệt tăng lương và thăng cấp mỗi 3 tháng, nhưng với mức lương cơ bản thấp, việc giữ chân nhân viên trở nên khó khăn.
Thứ tư là công tác quản lý nhân viên còn lỏng lẻo, chưa xiết chặt được kỷ luật:
Một số nhân viên chưa chú tâm vào công việc, dẫn đến việc không đạt đủ KPIs hàng ngày và hiệu suất làm việc giảm sút Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý làm việc của đồng nghiệp và nhân viên mới, mà còn tác động tiêu cực đến văn hóa công ty.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động và cải thiện hoạt động kinh doanh, công ty cần triển khai các giải pháp khắc phục những hạn chế hiện tại Việc hoàn thiện nguồn lực lao động là cần thiết để thích nghi với môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
2.3.2 Các phát hiện qua nghiên cứu thực trạng hiệu quả sử dụng nhân lực của Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo
Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo đã đạt được những kết quả bước đầu trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, kích thích nhân viên làm việc hăng hái hơn và tăng năng suất lao động, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh Phân tích thực trạng cho thấy công ty đã áp dụng tốt các công cụ như hoạt động tinh thần và công tác đào tạo Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại và hạn chế nhất định làm giảm tính tích cực và nỗ lực cống hiến của người lao động Những giải pháp được đề xuất trong chương 3 hy vọng sẽ khắc phục phần nào những hạn chế này.