MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu chung
Nghiên cứu tình hình huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú trong bối cảnh cạnh tranh nội ngành cho thấy những điểm mạnh và yếu trong công tác huy động vốn của ngân hàng Qua đó, ngân hàng có thể phát huy thế mạnh, khắc phục hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn, đáp ứng tốt hơn trước áp lực cạnh tranh trong ngành.
Mục tiêu cụ thể
Trong giai đoạn 2018-2020, NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú đã có những bước tiến đáng kể trong việc huy động vốn Phân tích tình hình huy động vốn cho thấy sự tăng trưởng ổn định và hiệu quả, góp phần nâng cao khả năng tài chính của ngân hàng Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn huy động trong ba năm qua cho thấy NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú đã tối ưu hóa nguồn lực, phục vụ tốt nhu cầu vay vốn của khách hàng và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
Phân tích sự cạnh tranh nội ngành đã chỉ ra rằng hoạt động huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú trong giai đoạn 2018-2020 chịu nhiều áp lực Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, cần đề ra các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh, bao gồm tối ưu hóa dịch vụ khách hàng, tăng cường marketing và phát triển sản phẩm tài chính đa dạng Những biện pháp này sẽ giúp NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú vượt qua thách thức và nâng cao vị thế trên thị trường.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp thu thập số liệu
Thu thập số liệu trực tiếp từ NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú
Cơ cấu nguồn vốn ngân hàng trong ba năm
Nguồn vốn huy động qua ba năm theo các hình thức huy động vốn; lãi suất huy động vốn
Thông tin được thu thập từ giáo trình, các nghiên cứu trong sách báo, tạp chí, và văn bản pháp luật liên quan đến đề tài nghiên cứu.
Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp xử lý số liệu theo phương pháp thống kê, số bình quân…
Sử dụng phương pháp so sánh đánh giá số tương đối, số tuyệt đối
Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối được thực hiện bằng cách trừ chỉ số của kỳ phân tích với chỉ số của kỳ gốc, nhằm đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế.
∆𝑦 là sự chênh lệch tăng hoặc giảm của các chỉ tiêu kinh tế Phương pháp này được áp dụng để so sánh số liệu của năm hiện tại với năm trước, nhằm xác định biến động và tìm hiểu nguyên nhân của những biến động đó Từ những phân tích này, các biện pháp khắc phục sẽ được đề xuất để cải thiện tình hình kinh tế.
Phương pháp so sánh bản số tương đối là kỹ thuật phân tích kinh tế thông qua việc chia trị số của kỳ phân tích cho trị số của kỳ gốc Công thức tính được thể hiện bằng ±𝑦 = 𝑦1 − 𝑦0, giúp đánh giá sự biến động và xu hướng phát triển của các chỉ tiêu kinh tế qua các thời kỳ khác nhau.
∆𝑦: là phần chênh lệch tăng, giảm của các chỉ tiêu kinh tế
Phương pháp này giúp làm rõ sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế theo thời gian Bằng cách so sánh tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu qua các năm, chúng ta có thể xác định nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục hiệu quả.
Dùng các tỷ số tài chính để phân tích
Dùng ma trận SWOT đề phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội nhằm đưa ra chiến lược huy động vốn phù hợp cho Ngân hàng
Dựa trên việc phân tích những điểm mạnh và điểm yếu trong nội bộ ngân hàng, cùng với các cơ hội và mối đe dọa từ cạnh tranh trong hoạt động huy động vốn, chúng ta sẽ tiến hành phân tích ma trận SWOT theo các bước cụ thể.
Liệt kê những điểm mạnh (S), điểm yếu (W), cơ hội (O), thách thức (T) Đưa ra các chiến lược:
+SO: sử dụng điểm mạnh tận dụng các cơ hội
+WT: tối thiểu điểm yếu và phòng tránh sự cạnh tranh hay thách thức
+WO: tận dụng cơ hội để khắc phục điểm yếu
+ST: sử dụng điểm mạnh tận dụng phòng tránh sự cạnh tranh hay thách thức
*Sơ đồ ma trận SWOT:
Những điểm mạnh (S) Những điểm yếu (W) Các cơ hội (O) Các chiến lược SO Các chiến lược WO
Thách thức (T) Các chiến lược ST Các chiến lược WT
Tổng hợp những vấn đề đã phân tích, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn cho ngân hàng, từ đó đáp ứng kịp thời nhu cầu bình quân của thị trường.
PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Đề tài được thực hiện tại NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú
Dữ liệu phục vụ cho việc phân tích đề tài được cung cấp bởi phòng kế toán và phòng tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh KCN Hòa Phú.
Thời gian thực hiện đề tài từ ngày 22/02/2021 cho đến ngày 08/05/2021 cũng chính là thời gian mà tôi đã thực tập tại NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú
Dữ liệu trong bài viết chủ yếu được thu thập từ ba năm, từ ngày 01/01/2018 đến 31/12/2020, tại phòng kế toán và phòng tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh KCN Hòa Phú.
- Đối tượng nghiên cứu Đề tài nghiên cứu về tình hình huy động vốn tại NHNo&PTNT chi nhánh KCN
Ngân hàng Hòa Phú đang tiến hành đánh giá tình hình sử dụng vốn huy động, phân tích các yếu tố và áp lực cạnh tranh ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn Qua đó, ngân hàng tìm kiếm giải pháp nhằm gia tăng nguồn vốn huy động trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trong ngành.
KẾT CẤU ĐỀ TÀI
Ngoài phần mở đầu và kết luận-kiến nghị, khóa luận được cấu trúc thành 3 chương cụ thể như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận chung về ngân hàng thương mại và nguồn vốn ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng về tình hình huy động vốn dưới áp lực cạnh tranh nội ngành của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú
Chương 3: Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú dưới áp lực cạnh tranh nội ngành.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ NGUỒN VỐN HUY ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại đã hình thành và phát triển qua một quá trình dài, gắn liền với sự tiến bộ của nhiều hình thái kinh tế xã hội Sự phát triển của nền kinh tế thị trường và quy mô kinh tế gia tăng, cùng với hoạt động ngoại thương, đã tạo ra nhu cầu thay đổi trong thanh toán và tích lũy tiền tệ giữa các quốc gia Điều này đã mở rộng quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh, tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại ra đời và phát triển song hành với nền sản xuất hàng hóa, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực “tiền tệ” Chúng kinh doanh “quyền sử dụng vốn tiền tệ” bằng cách nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức, sau đó cho vay và thực hiện các giao dịch thanh toán Điều kiện quan trọng là các khoản vay phải được hoàn trả cùng với lãi suất theo thời hạn đã thỏa thuận.
Theo luật “các tổ chức tín dụng” (2010) quốc hội Việt Nam ban hành ngày
Ngân hàng thương mại, theo định nghĩa ngày 16/06/2010, là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cũng như các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
1.1.2.1 Trung gian tín dụng Đây là chức năng đặc trưng và cơ bản nhất của ngân hàng và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế hàng hóa phát triển Thực hiện chức năng này, một mặt ngân hàng thương mại huy động và tập trung các nguồn vốn tiền tệ tạm thời nhàn rỗi của tổ chức kinh tế, cá nhân, tiền tiết kiệm của dân cư… để hình thành nguồn vốn cho vay Mặt khác, trên cơ sở nguồn vốn huy động được ngân hàng sử dụng nguồn vốn đó để cho vay đáp ứng các nhu cầu sản xuất kinh doanh và tiêu dùng của các chủ thể khác trong nền kinh tế
Ngân hàng thương mại hoạt động như một cầu nối trong chức năng trung gian tín dụng, kết nối những người có dư thừa vốn với những người cần vốn.
Chức năng trung gian tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp điều hòa nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu hụt Điều này không chỉ giảm thiểu lượng vốn nhàn rỗi trong xã hội mà còn đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho các hoạt động kinh tế, từ đó thúc đẩy nhanh quá trình lưu thông của vốn tiền tệ.
1.1.2.2 Trung gian thanh toán và tạo phương tiện thanh toán cho nên kinh tế Đây là chức năng quan trọng, không những thể hiện rõ bản chất của NHTM mà còn cho thấy tính chất đặc biệt trong hoạt động của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian trong các giao dịch thanh toán giữa ngân hàng, người mua và người bán, góp phần hoàn tất quan hệ kinh tế thương mại Chức năng này không chỉ giúp khách hàng thanh toán nhanh chóng, hiệu quả và an toàn, mà còn thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng trưởng kinh tế Ngoài ra, chức năng trung gian thanh toán còn là cơ sở để NHTM tạo ra tiền ghi sổ, tăng quy mô tín dụng, tiết kiệm tiền mặt trong lưu thông và chi phí giao dịch Đồng thời, việc mở rộng dịch vụ thanh toán cũng nâng cao uy tín của ngân hàng trong mắt khách hàng.
1.1.2.3 Cung cấp dịch vụ cho nền kinh tế
Các dịch vụ ngân hàng không chỉ nhằm tăng doanh thu và lợi nhuận cho ngân hàng mà còn hỗ trợ các hoạt động chính như tín dụng và huy động vốn Do đó, các ngân hàng thương mại chỉ cung cấp những dịch vụ liên quan trực tiếp đến hoạt động ngân hàng.
Các nhiệm vụ cụ thể của chức năng này là:
Dịch vụ ngân quỹ và chuyển tiền nhanh quốc nội
Dịch vụ kiều hối và chuyển tiền nhanh quốc tế
Dịch vụ tư vấn đầu tư, cung cấp thông tin
Dịch vụ NH điện tử…
Ngân hàng thương mại không chỉ hoạt động trong lĩnh vực tín dụng mà còn kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và cho vay Ngoài ra, ngân hàng còn đầu tư vào trái phiếu chính phủ, cổ phiếu của các doanh nghiệp cổ phần và thu nhập từ ngoại hối như vàng và đá quý Họ cũng thu lợi từ các dịch vụ bảo lãnh tín dụng thư xuất nhập khẩu và bảo lãnh thực hiện hợp đồng Các khoản phí từ thanh toán chuyển khoản, thẻ tín dụng và một số ngân hàng còn mở rộng đầu tư vào bất động sản và hạ tầng cơ sở.
Ngành ngân hàng đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy đầu tư, phát triển sản xuất kinh doanh và hoạt động xuất nhập khẩu thông qua việc huy động nguồn vốn trong nước và cải cách chính sách cho vay Việc đánh giá tính khả thi và hiệu quả của từng dự án giúp quyết định cho vay trở nên chính xác hơn Dịch vụ ngân hàng đã được cải thiện về chất lượng và đa dạng hóa, hỗ trợ tạo ra việc làm mới và nâng cao thu nhập bền vững, đặc biệt ở vùng nông thôn Sự chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn ngân hàng ngày càng được nâng cao, đặc biệt khi tín dụng chính sách được tách biệt khỏi tín dụng thương mại.
Để bảo vệ môi trường sinh thái và đảm bảo phát triển bền vững, các tổ chức tín dụng (TCTD) đóng góp tích cực thông qua việc thẩm định dự án và quyết định cho vay vốn Sau khi cấp vốn, TCTD giám sát chặt chẽ việc thực hiện dự án, yêu cầu khách hàng đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng vốn vay, đồng thời tuân thủ các cam kết quốc tế và quy định về bảo vệ môi trường.
NGUỒN VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Vốn của ngân hàng thương mại là nguồn tài chính mà ngân hàng tạo lập hoặc huy động, được sử dụng cho các hoạt động cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ kinh doanh Thực chất, vốn này là một phần của thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi trong quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng, mà người sở hữu gửi vào ngân hàng với mục đích thanh toán, tiết kiệm hoặc đầu tư Điều này có nghĩa là họ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho ngân hàng, với kỳ vọng nhận lại khoản thu nhập từ ngân hàng.
1.2.2 Kết cấu nguồn vốn của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Vốn tự có a) Khái niệm
Vốn tự có, hay còn gọi là vốn chủ sở hữu, là số vốn tối thiểu mà ngân hàng thương mại (NHTM) cần có để được cấp giấy phép kinh doanh, đồng thời là cơ sở để thu hút các nguồn vốn khác Vốn tự có không chỉ mang lại giá trị tài chính cho ngân hàng mà còn cho phép ngân hàng sử dụng lâu dài để đầu tư vào trang thiết bị và cơ sở hạ tầng Mặc dù vốn tự có chỉ chiếm từ 10% đến 15% tổng nguồn vốn của ngân hàng, nhưng nó là điều kiện pháp lý bắt buộc khi thành lập một ngân hàng.
Vốn tự có gồm các thành phần: vốn tự có cơ bản, vốn tự có bổ sung
Vốn tự có cơ bản: là vốn điều lệ-vốn pháp định
Vốn tự có của ngân hàng có thể được bổ sung trong quá trình hoạt động thông qua nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể Các nguồn quỹ bổ sung này bao gồm quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ, quỹ dự trữ đặc biệt và các quỹ khác.
1.2.2.2 Vốn huy động a) Khái niệm
Vốn huy động (VHĐ) là tài sản bằng tiền mà các tổ chức và cá nhân gửi vào ngân hàng, và ngân hàng có trách nhiệm quản lý cũng như hoàn trả số tiền này VHĐ đóng vai trò quan trọng và là nguồn vốn chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Chỉ có các NHTM mới có khả năng huy động vốn từ các nguồn này.
Huy động vốn là hoạt động thiết yếu và sống còn đối với ngân hàng thương mại (NHTM), vì nó tạo ra nguồn vốn chủ yếu cho các NHTM Vốn huy động đóng góp một tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng.
Huy động vốn theo quy định pháp luật bao gồm việc hoàn trả gốc và lãi cho khách hàng một cách vô điều kiện, tham gia bảo hiểm tiền gửi theo quy định hiện hành, bảo mật thông tin số dư và hoạt động của tài khoản khách hàng, đồng thời không thực hiện các hành vi cạnh tranh không hợp lý như cung cấp thông tin giá cả hay khuyến mãi bất hợp pháp.
Cơ cấu huy động vốn phù hợp với cơ cấu sử dụng vốn d) Phân loại
Vốn huy động của ngân hàng chủ yếu bao gồm vốn tiền gửi, vốn từ chứng từ có giá và nguồn vốn vay từ các ngân hàng khác Trong tổng nguồn vốn hoạt động, vốn tiền gửi đóng vai trò quyết định, là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại của ngân hàng Các nguồn vốn tiền gửi này là cơ sở quan trọng để ngân hàng thực hiện các hoạt động tài chính.
Tiền gửi thanh toán, hay còn gọi là tiền gửi không kỳ hạn, là khoản tiền mà doanh nghiệp và cá nhân sử dụng để thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng Khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước, nhằm đảm bảo an toàn cho tài sản và thực hiện các chi phí trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, mặc dù lãi suất thường thấp Tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn của các tổ chức kinh tế trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thường cao, vì các tổ chức này luôn duy trì một số dư nhất định.
Loại tiền gửi này tại ngân hàng yêu cầu thực hiện các giao dịch thu và chi thường xuyên theo nhu cầu của khách hàng, dẫn đến chi phí cao hơn cho việc kiểm đếm và bảo quản.
Tiền gửi có kỳ hạn:
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà khách hàng và ngân hàng thỏa thuận về thời gian rút tiền Theo quy định, khách hàng chỉ được rút tiền theo thời hạn đã thỏa thuận, nhưng để thu hút khách hàng, ngân hàng thường cho phép rút trước hạn với điều kiện không được hưởng lãi suất hoặc lãi suất thấp hơn Khách hàng, bao gồm cả doanh nghiệp và cá nhân có thu nhập tạm thời, gửi tiền nhằm tìm kiếm lợi tức Để khuyến khích việc gửi tiền, ngân hàng cung cấp nhiều loại kỳ hạn khác nhau như 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, và 12 tháng, với lãi suất tăng dần theo thời gian gửi.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức huy động truyền thống của ngân hàng, trong đó người gửi được cấp sổ tiết kiệm như giấy chứng nhận tiền gửi vào quỹ tài khoản Khách hàng cần quản lý và mang theo sổ khi giao dịch tại ngân hàng Hiện nay, có hai loại tiền gửi tiết kiệm phổ biến.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn là hình thức gửi tiền chủ yếu từ nguồn tiền nhàn rỗi của người dân, cho phép khách hàng rút tiền bất kỳ lúc nào mà không cần cam kết thời gian Tuy nhiên, lãi suất của loại tiền gửi này thường thấp hơn so với các hình thức gửi có kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là hình thức gửi tiền tại ngân hàng với mục đích cụ thể như mua nhà hoặc chi phí học tập cho con cái Ngân hàng thường cung cấp thêm tín dụng để hỗ trợ người gửi khi cần thiết Hiện nay, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn được phân thành ba loại khác nhau.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn nhỏ hơn 12 tháng
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn từ 12 đến 24 tháng
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn từ 24 tháng trở lên
Vốn huy động thông qua phát hành chứng từ có giá:
Phát hành chứng từ có giá là phương pháp hiệu quả giúp ngân hàng huy động vốn thông qua việc mua kỳ phiếu, trái phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi tiết kiệm Nguồn vốn này chỉ được hoàn trả khi đến hạn, tạo nên đặc điểm nổi bật cho hình thức huy động này.
Lãi suất cao hơn lãi suất định kỳ khiến loại vốn này trở nên hấp dẫn cho khách hàng Mặc dù không có thời hạn tái lập như tiền gửi định kỳ, người sở hữu có thể thế chấp hoặc cầm cố để vay vốn tại ngân hàng Ngoài ra, người sở hữu chứng từ có giá còn có thể xin chiết khấu tại bất kỳ ngân hàng thương mại nào khi có nhu cầu.
Các NHTM được phép phát hành các chứng từ có giá sau đây:
Phát hành chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn
Phát hành chứng chỉ tiết kiệm
Nguồn vốn huy động khác:
TỔNG QUAN VỀ NGUỒN VỐN HUY ĐỘNG DƯỚI ÁP LỰC CẠNH
1.3.1 Khái quát về cạnh tranh và cạnh tranh nội ngành
Cạnh tranh là sự tranh đua giữa các cá nhân, tập thể và đơn vị kinh tế có chức năng tương tự nhằm đạt được mục tiêu như thị phần, lợi nhuận, hiệu quả, an toàn và danh tiếng Theo Nguyễn Hữu Tuyên trong "Những vấn đề cơ bản của Luật Cạnh Tranh" (19/05/2010), cạnh tranh diễn ra thông qua các hành động và biện pháp để giành chiến thắng trong cuộc đua này.
Cạnh tranh nội ngành diễn ra giữa các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực, nơi họ sản xuất các loại hàng hóa và dịch vụ tương tự Cuộc cạnh tranh này thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật và cải tiến sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
1.3.1.2 Cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng và những đặc điểm của nó
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận, tương tự như mọi doanh nghiệp khác.
Cạnh tranh trong ngân hàng thương mại (NHTM) là cuộc đua giành khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, mang đặc trưng riêng so với các ngân hàng khác Điều này không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn giúp tăng lợi nhuận, xây dựng uy tín và thương hiệu cho ngân hàng trên thị trường Với những đặc điểm chuyên biệt, sự cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng cũng có những đặc thù riêng biệt.
Thứ nhất, lĩnh vực kinh doanh của ngân hàng có liên quan trực tiếp đến tất cả các ngành, các mặt của đời sống kinh tế-xã hội
Ngành ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, liên quan đến tiền tệ, do đó yêu cầu sự nhanh chóng, chính xác, thuận tiện và bảo mật trong mọi giao dịch.
Để thực hiện kinh doanh tiền tệ, ngân hàng thương mại (NHTM) cần đóng vai trò là tổ chức trung gian huy động vốn trong xã hội Nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng đến từ việc huy động vốn, trong khi chỉ một phần nhỏ đến từ vốn tự có của ngân hàng.
Chất liệu kinh doanh chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vĩ mô nền kinh tế của nhà nước Do đó, nhà nước kiểm soát chặt chẽ hoạt động này Ngoài việc tuân thủ các quy định chung của pháp luật, NHTM còn phải tuân theo hệ thống pháp luật riêng và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
1.3.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến cạnh tranh của NHTM
Tình hình kinh tế trong và ngoài nước
Nội lực kinh tế của một quốc gia được thể hiện qua quy mô và mức độ tăng trưởng GDP, dự trữ ngoại hối, cũng như độ ổn định của nền kinh tế vĩ mô thông qua các chỉ tiêu như lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán quốc tế Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng tích lũy và đầu tư của người dân, khả năng thu hút tiền gửi, cấp tín dụng, và phát triển sản phẩm của ngân hàng thương mại Do đó, các ngân hàng thương mại phải cạnh tranh gay gắt để mở rộng hoặc thu hẹp mạng lưới hoạt động của mình.
Sự gia tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế
Quá trình mở cửa nền kinh tế và hội nhập thị trường tài chính dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành ngân hàng Cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại hiện không chỉ giới hạn ở các dịch vụ truyền thống như huy động và cho vay, mà còn mở rộng sang các sản phẩm dịch vụ mới Điều này tạo áp lực buộc các ngân hàng phải đổi mới và hoàn thiện để đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Sự phát triển của thị trường tài chính tại các ngành phụ trợ liên quan với ngành ngân hàng
Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính trong nước tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng mở rộng hoạt động và tăng cường cung ứng trong ngành có lợi nhuận, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh trong lĩnh vực này.
1.3.2 Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của Ngân hàng
Phong tục tập quán và tính cách của người Việt, đặc biệt là người dân ở Đồng Bằng Sông Cửu Long, thường có xu hướng cất giữ tiền mặt thay vì gửi vào ngân hàng Điều này dẫn đến việc nguồn vốn nhàn rỗi bên ngoài vẫn còn nhiều và bị lãng phí Hơn nữa, các ngân hàng chưa có đội ngũ nhân viên chuyên trách cho công tác huy động vốn, khiến họ khó tiếp cận được nguồn vốn này, dẫn đến hạn chế trong công tác huy động vốn.
Sự ổn định và phát triển của nền kinh tế công nghệ kỹ thuật là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến quyết định của người gửi tiền, liệu họ nên gửi tiền vào ngân hàng hay đầu tư vào tài sản khác.
Hoạt động ngân hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các giai đoạn chu kỳ kinh tế, tỷ lệ lạm phát, tốc độ tăng trưởng GDP, sự chuyển dịch ngành nghề sử dụng vốn, cũng như cán cân thanh toán và ngoại thương Khi lạm phát gia tăng, giá cả leo thang có thể dẫn đến việc doanh nghiệp thua lỗ hoặc phá sản, từ đó làm giảm giao dịch với ngân hàng Hệ quả là ngân hàng mất đi khách hàng, dẫn đến lợi nhuận suy giảm.
Các ngân hàng thương mại, công ty bảo hiểm, công ty tài chính và quỹ hỗ trợ đang cạnh tranh khốc liệt để chiếm lĩnh thị phần, áp dụng nhiều chiến lược và thủ thuật nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh.
Ngân hàng là một doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động chủ yếu dựa vào uy tín, do tính chất nhạy cảm của ngành này Uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn, vì nó quyết định niềm tin của khách hàng và đối tác.
THỰC TRẠNG VỀ TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG VỐN DƯỚI ÁP LỰC CẠNH TRANH NỘI NGÀNH TẠI NHN O &PTNT CHI NHÁNH KCN HOÀ PHÚ
GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ NHNo&PTNT CHI NHÁNH KCN HÒA PHÚ
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn là ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam, với hơn 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng khắp mọi miền đất nước Đội ngũ gần 40.000 cán bộ, nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu và gắn bó với địa phương, cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của nông nghiệp và nông thôn Việt Nam, nơi có 70% lực lượng lao động làm việc trong lĩnh vực này Với 80% dân số sinh sống ở khu vực nông thôn, nông nghiệp không chỉ là nguồn sống mà còn đóng góp khoảng 22% GDP của quốc gia.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank) là một định chế tài chính uy tín, có quan hệ với gần 1.000 ngân hàng đại lý trên toàn cầu Agribank đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động thanh toán biên mậu với các nước láng giềng như Trung Quốc, Lào và Campuchia Từ năm 2005, ngân hàng đã mở Văn phòng đại diện tại Phnom Penh và ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác tại Campuchia Vào ngày 28/06/2010, Agribank chính thức khai trương chi nhánh tại Vương quốc Campuchia Hiện tại, Agribank đang mở rộng sự hiện diện tại Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Lào, nhằm thiết lập cầu nối giữa thị trường tài chính-ngân hàng Việt Nam và các nước láng giềng, đồng thời tạo nền tảng cho việc mở rộng mạng lưới ra khu vực và thế giới, hướng tới hội nhập kinh tế quốc tế thành công.
Với kinh nghiệm dày dạn và uy tín trong lĩnh vực tài chính nông thôn, NHNo&PTNT được xem là đối tác hàng đầu tại Việt Nam, được tin tưởng bởi nhiều nhà tài trợ quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Cơ quan phát triển Pháp (AFD) và Ngân hàng đầu tư châu Âu (EIB) NHNo&PTNT đã được uỷ thác triển khai nhiều dự án tín dụng phát triển khu vực nông nghiệp và nông thôn Hiện tại, NHNo&PTNT cũng là thành viên của Hiệp hội Tín dụng Nông nghiệp Nông thôn Châu Á Thái Bình Dương (APRACA).
Hiệp hội Tín dụng Nông nghiệp Quốc tế (CICA), Hiệp hội Ngân hàng Châu Á (ABA), Hiệp hội Ngân hàng Tiết kiệm và Bán lẻ Thế giới (WSBI)…
2.1.2 Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú
2.1.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng
Năm 1986, đại hội đảng lần VI khởi xướng đường lối đổi mới, xác định đổi mới hệ thống ngân hàng là khâu then chốt Ngày 26/3/1988, chính phủ ban hành nghị định 53/HĐBT thành lập các ngân hàng chuyên doanh, trong đó có Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam, tiền thân của Agribank ngày nay Sự kiện này đánh dấu một mốc quan trọng trong việc phát triển ngân hàng chuyên doanh, tập trung đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, nơi tiềm năng lớn nhưng cũng đầy rủi ro.
Theo quyết định số 400/CP của Thủ tướng Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được thành lập với 100% vốn ngân sách, trở thành ngân hàng quốc gia đa năng Hiện nay, ngân hàng này được biết đến là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, với trụ sở chính đặt tại
Hà Nội Mỗi tỉnh thành đều có chi nhánh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, với ban lãnh đạo được bổ nhiệm để chỉ đạo và quản lý hoạt động tại các chi nhánh này.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Vĩnh Long tọa lạc tại trung tâm thành phố Vĩnh Long, với 11 chi nhánh phân bố tại các huyện trong tỉnh Ngân hàng này hoạt động trực thuộc hệ thống NHNo&PTNT Đặc biệt, vào năm 1998, chi nhánh huyện Long Hồ đã mở thêm một chi nhánh mới, góp phần nâng cao dịch vụ tài chính tại khu vực.
NH trực thuộc huyện long hồ
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh Cầu Đôi được thành lập và hoạt động từ ngày 11 tháng 10 năm 1998, phục vụ các xã Tân Hạnh, Lộc Hòa, Hòa Phú, Phú Quới và Thạnh Quới Sự ra đời của chi nhánh này đã tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong việc vay vốn phục vụ sản xuất, đồng thời trở thành địa chỉ tin cậy cho người dân Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, NHNo&PTNT chi nhánh huyện Long Hồ đã tách ra thành hai chi nhánh tại Cầu Đôi, phục vụ ba xã: Tân Hạnh, Lộc Hòa và Hòa Phú.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh KCN Hòa Phú, Vĩnh Long, đã chính thức hoạt động độc lập từ ngày 01/10/2008, sau khi được nâng cấp lên ngân hàng loại III Dưới sự chỉ đạo của ngân hàng tỉnh Vĩnh Long và sự hỗ trợ từ UBND các cấp, chi nhánh này luôn hoàn thành tốt các kế hoạch đề ra, với dư nợ cao hơn các năm trước Để đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và đời sống tiêu dùng của người dân, ngân hàng không ngừng học hỏi, sáng tạo và cải tiến công tác phục vụ, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi hoạt động.
Tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam;
Con dấu riêng, có mã hiệu ngân hàng trong hệ thống thanh toán;
Bản cân đối kế toán theo quy định pháp luật Việt Nam;
Chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ trong phạm vi vốn và tài sản thuộc sở hữu Nhà Nước và tỉnh Vĩnh Long quản lý
Agribank tỉnh Vĩnh Long tổ chức hoạt động theo quy chế của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, với nhiệm vụ huy động tiền gửi từ các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp và hộ dân cư Ngân hàng cũng cung cấp vốn cho các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh, hộ sản xuất, thương nghiệp và dịch vụ Ngoài ra, Agribank còn thực hiện các giao dịch thu, chi tiền mặt và các nhiệm vụ khác theo chỉ đạo của giám đốc.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh KCN Hòa Phú hoạt động chủ yếu trong việc huy động vốn và cấp vốn tín dụng cho các tổ chức, cá nhân và các tầng lớp dân cư Sự nỗ lực không ngừng của từng thành viên trong ngân hàng đã giúp xây dựng lòng tin của khách hàng và khẳng định vị thế vững chắc trong ngành ngân hàng Với phương châm “Agribank luôn mang phồn thịnh tới khách hàng”, ngân hàng coi khách hàng là thượng đế và cam kết phục vụ tận tâm.
2.1.2.2 Cơ cấu tổ chức và nhiệm vụ, chức năng của từng bộ phận của ngân hàng
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lý của Ngân hàng
(Nguồn: NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú)
- Chức năng từng bộ phận
Ban giám đốc: có 03 người
Giám đốc có trách nhiệm trực tiếp chỉ đạo và điều hành hoạt động của tổ chức, hoặc phân công và ủy quyền cho phó giám đốc quản lý các phòng nghiệp vụ thực hiện công tác chuyên môn theo quy định Đồng thời, giám đốc cũng triển khai các chủ trương của Đảng và chính sách của Nhà nước liên quan đến hoạt động của đơn vị.
Phó giám đốc ngân hàng có nhiệm vụ đại diện cho giám đốc điều hành và quyết định mọi hoạt động của ngân hàng khi giám đốc vắng mặt Đồng thời, phó giám đốc còn trực tiếp giám sát và quản lý các hoạt động của phòng tín dụng và phòng kế toán.
Phòng tín dụng: có 04 người
Gồm 01 trưởng phòng, 01 phó phòng và 02 nhân viên; là phòng quan trọng chuyên sâu về nghiệp vụ tín dụng và cũng là phòng quyết định kết quả kinh doanh của ngân hàng Trực tiếp chỉ đạo, quản lý toàn bộ hoạt động của nghiệp vụ tín dụng,
Phòng Tín Du ̣ng Phòng Kế Toán -
Phó Giám Đốc Phó Giám Đốc
THUẬN LỢI, KHÓ KHĂN, PHƯƠNG HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA NHNo&PTNT CHI NHÁNH KCN HOÀ PHÚ
Vĩnh Long sở hữu tiềm năng kinh tế phong phú và đa dạng, bao gồm các ngành nông - lâm - ngư nghiệp, thủ công, dịch vụ và du lịch sinh thái Sự hiện diện của nhiều công ty lớn trong khu vực tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng trong việc mở rộng tín dụng và huy động vốn.
Chi nhánh NHNo & PTNT KCN Hoà Phú, với truyền thống và kinh nghiệm lâu năm, đã hoạt động hiệu quả trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng Sự mở rộng và nâng cao chất lượng phục vụ đã giúp chi nhánh xây dựng được uy tín vững chắc tại địa phương và các vùng lân cận.
Thu nhập Chi phí Lợi nhuận
Trụ sở của chúng tôi tọa lạc ngay bên cạnh quốc lộ 1A, mang lại sự thuận lợi cho khách hàng trong việc giao dịch Vị trí này cũng giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin về tình hình kinh tế xã hội.
Đội ngũ cán bộ nhân viên giàu kinh nghiệm và có trình độ năng lực cao của ngân hàng cam kết đáp ứng nhu cầu phát triển, nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng, từ đó tạo dựng uy tín và thu hút khách hàng.
Quá trình đô thị hóa và sự phát triển kinh tế xã hội đã thu hút nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp vào tỉnh, tạo ra các vùng kinh tế mới Điều này giúp ngân hàng có được một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Sự quan tâm của chính quyền địa phương, UBND tỉnh các sở ban ngành đã tạo điều kiện cho Ngân hàng ngày càng phát triển
Cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác
Cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng trở nên khốc liệt, với sự hiện diện của nhiều ngân hàng thương mại khác đang hoạt động trên địa bàn, điều này đã làm phân tán nguồn vốn huy động và tác động đến thị phần đầu tư tín dụng Hệ quả là công tác huy động tiền gửi dân cư gặp khó khăn, ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng và kế hoạch kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh KCN Hòa Phú.
Nhiều người dân vẫn chưa quen với việc gửi tiền vào ngân hàng, dẫn đến tình trạng nguồn vốn nhàn rỗi chưa được khai thác hiệu quả, chủ yếu vẫn phụ thuộc vào nguồn vốn từ hội sở.
Cơ cấu tài sản nợ và tài sản có tiềm ẩn rủi ro về lãi suất và kỳ hạn Đặc biệt, trong hoạt động tín dụng, sự thiếu ý thức của khách hàng trong việc trả nợ dẫn đến tình trạng nợ xấu, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc xoay chuyển nguồn vốn.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh KCN Hoà Phú không chỉ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng khác trong khu vực mà còn phải cạnh tranh với các kênh huy động vốn từ bảo hiểm.
Sự đổi mới nền kinh tế xã hội cũng là nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc duy trì và phát triển thị phần, số lượng, chất lượng và cơ cấu nguồn vốn hợp lý là yêu cầu quan trọng và cấp thiết.
Agribank chi nhánh KCN Hoà Phú đặt mục tiêu tăng trưởng 11% - 13% cho vốn huy động và tối đa 18% cho dư nợ cho vay nền kinh tế, trong đó giữ tỷ trọng dư nợ nông nghiệp, nông thôn trên 70% Ngân hàng cũng cam kết duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 3%, tăng thu dịch vụ tối thiểu 17%, và đạt lợi nhuận trước thuế 4.000 tỷ đồng Bên cạnh đó, tiền lương cho người lao động sẽ không thấp hơn năm 2020, đồng thời đảm bảo các tỷ lệ an toàn hoạt động theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Để hỗ trợ đạt được các mục tiêu của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2020-2025 của tỉnh, NHNo & PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú đã xác định mục tiêu tổng quát rõ ràng.
Trong giai đoạn tái cơ cấu, NHNo&PTNT đã hoàn thành các chương trình và chỉ tiêu kế hoạch đề ra, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cho việc cổ phần hóa khi có chủ trương từ Chính Phủ Ngân hàng có nền tảng công nghệ tiên tiến, mô hình quản trị hiện đại và năng lực tài chính vững mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Chi nhánh NHNo & PTNT KCN Hoà Phú đã triển khai hiệu quả chính sách tiền tệ và hoạt động ngân hàng theo chỉ đạo của Ngân hàng Nhà Nước Điều này giúp duy trì tăng trưởng hợp lý, đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn, hiệu quả và phát triển ổn định, bền vững.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp giữ vững vai trò chủ lực trong đầu tư mà còn hỗ trợ phát triển và cung cấp các dịch vụ tài chính, tín dụng cho khu vực nông nghiệp, nông thôn và nông dân.
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH HUY ĐỘNG VỐN TẠI NHNo&PTNT CHI NHÁNH KCN HOÀ PHÚ
2.3.1 Cơ cấu nguồn vốn của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú
Trong hoạt động của ngân hàng, nguồn vốn đóng vai trò quan trọng quyết định hiệu quả kinh doanh Những năm qua, nguồn vốn của ngân hàng đã đạt mức tăng trưởng ổn định Cơ cấu nguồn vốn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo & PTNT) chi nhánh KCN Hòa Phú bao gồm vốn tự có, vốn điều chuyển và vốn huy động.
Bảng 2.2: Cơ cấu nguồn vốn của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú ĐVT: Triệu đồng
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Vốn điều chuyển 37.967 17,38 42.425 15,93 43.799 15,10 Vốn huy động 180.441 82,62 223.833 84,67 246.216 84,90
Sự tăng trưởng hàng năm của tổng nguồn vốn tại Chi nhánh xuất phát từ nhu cầu vốn ngày càng cao của các đơn vị kinh tế trong Tỉnh, cùng với việc mở rộng phạm vi cho vay Tuy nhiên, ngân hàng không thể đáp ứng đủ nhu cầu vay của khách hàng, dẫn đến việc Chi nhánh cần hỗ trợ vốn từ Ngân hàng cấp trên, khiến vốn điều chuyển năm nay tăng nhanh Do đó, Chi nhánh cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp để nâng cao nguồn vốn huy động, đáp ứng nhu cầu vốn cho các đơn vị hoạt động.
Cơ cấu nguồn vốn tại NH được thể hiện qua biểu đồ 2.2 dưới đây:
Hình 2.3: Biểu đồ Cơ cấu nguồn vốn của NHNo&PTNT chi nhánh KCN
Vào năm 2018, nguồn vốn huy động của Ngân hàng NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú chiếm 82,62% trong tổng nguồn vốn Ngân hàng đã áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt cho sản phẩm tiền gửi tiết kiệm, cho phép khách hàng nhận lãi theo kỳ hạn thực gửi Sự phát triển kinh tế không ngừng của Vĩnh Long, đặc biệt từ khi thành phố được công nhận, đã góp phần thúc đẩy nguồn vốn huy động của ngân hàng.
Vốn huy động của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú đã có sự cải thiện đáng kể, với việc tăng lương cho cán bộ công nhân viên chức và thu hút nhiều khách hàng mới Tuy nhiên, đến năm 2019, tỷ trọng nguồn vốn huy động chỉ đạt 84,67%, cho thấy sự phát triển trong lĩnh vực tiền gửi tiết kiệm và công tác tuyên truyền về ưu đãi của ngân hàng Đến năm 2020, tỷ lệ này chỉ tăng nhẹ lên 84,90% do ảnh hưởng của dịch Covid-19, khiến tình hình kinh tế gặp khó khăn và hoạt động huy động vốn của ngân hàng bị ảnh hưởng Sự sụt giảm giá cả sản phẩm nông sản như cá tra, cá lóc cũng tác động tiêu cực đến khả năng huy động vốn của chi nhánh.
2.3.2 Phân tích tình hình huy động vốn theo kỳ hạn củaNHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú
Nguồn vốn huy động của NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú bao gồm các loại tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi thanh toán Để thu hút vốn nhàn rỗi, chi nhánh đã áp dụng nhiều biện pháp tích cực, tuy nhiên, tình hình kinh tế khó khăn đã ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của nguồn vốn huy động Để đảm bảo tăng trưởng bền vững, chi nhánh cần tăng cường công tác huy động vốn, hỗ trợ khách hàng trong sản xuất kinh doanh, điều chỉnh lãi suất linh hoạt theo thị trường, và đa dạng hóa các hình thức huy động như gửi tiền có quà và tiết kiệm dự thưởng Dưới đây là bảng tổng hợp nguồn vốn huy động từ các sản phẩm tiền trong 3 năm qua.
Bảng 2.3: Vốn huy động tại NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hoà Phú ĐVT: Triệu đồng
-TG không kỳ hạn 14.433 16.721 18.393 2.288 15,85 1.672 10,00 -TG có kỳ hạn