TỔNG QUAN VỀ THUẾ
Sự ra đời và phát triển của thuế
1.1.1 Quá trình phát triển chung của thuế trên thế giới
Lịch sử phát triển của xã hội loài người cho thấy rằng, sự ra đời và phát triển của thuế gắn liền với sự tồn tại của nhà nước Để đảm bảo hoạt động và sự tồn tại, nhà nước cần có cơ sở vật chất và tài sản, do đó phải sử dụng quyền lực chính trị để tập trung nguồn lực xã hội Một trong những hình thức huy động nguồn lực này là thuế, được coi là đóng góp bắt buộc từ công dân.
Nếu xét sự phát triển của các hình thức và phương pháp thu thuế, có thể chia lịch sử hình thành và phát triển thuế thành 3 giai đoạn, gồm:
Giai đoạn thứ nhất, từ thế giới cổ đại đến thế kỷ XVI, được đặc trưng bởi sự hình thành các loại thuế sơ khai và sự thiếu hụt bộ máy thu thuế hoàn chỉnh Dưới thời La Mã cổ đại, nhà nước áp dụng thuế để tài trợ cho quân đội, bảo vệ biên giới, xây dựng nhà thờ, hệ thống cấp nước và đường sá Các loại thuế được đánh trên tài sản như đất đai, vật nuôi, nô lệ và thu hoạch nông sản, với các mức thuế gián thu như thuế doanh thu 1%, thuế buôn bán nô lệ 4%, thuế trả tự do cho nô lệ 5% và thuế thừa kế 5%.
Giai đoạn từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XIX chứng kiến sự hình thành hệ thống thuế và tổ chức thu thuế hoàn chỉnh tại châu Âu Một số quốc gia đã áp dụng phương pháp đấu giá quyền thu thuế, với toàn bộ số tiền thuế được chuyển vào quỹ chính phủ Đến năm 1662, Pháp và các quốc gia châu Âu đã thành lập các tổ chức thu thuế do chính phủ quản lý, dẫn đến sự gia tăng tổng thu thuế vào ngân sách nhà nước Nguồn thu chính của chính phủ chủ yếu đến từ thuế thân, trong khi giới quý tộc và giáo sĩ được miễn loại thuế này Các loại thuế khác bao gồm thuế đất, thuế trang thiết bị quân đội, thuế mua ngựa, và thuế tuyển mộ lính Thời kỳ này cũng đánh dấu sự xuất hiện của thuế quan.
Giai đoạn thứ ba, bắt đầu từ thế kỷ XIX đến nay, đánh dấu sự hình thành hệ thống thuế và bộ máy thu thuế hoàn chỉnh ở hầu hết các nước phát triển Trong giai đoạn này, các loại thuế trước đây đã được hoàn thiện và các luật thuế được xây dựng một cách đồng bộ, tạo nên một hệ thống thuế hiệu quả và có tổ chức.
- Thuế ruộng đất giử vai trò quan trọng trong việc tạo lập nguồn thu cho chính phủ
Thuế quan trước đây đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, nhưng hiện nay vai trò của loại thuế này đang giảm dần và nhường chỗ cho các hình thức thuế khác ngày càng trở nên quan trọng hơn.
Thuế thu nhập cá nhân được giới thiệu lần đầu tiên tại Anh vào năm 1842 và sau đó được nhiều quốc gia công nghiệp áp dụng, như Nhật Bản vào năm 1887, Mỹ vào năm 1913 và Pháp vào năm 1914 Hiện nay, thuế thu nhập cá nhân đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế của các quốc gia phát triển.
- Thuế giá trị gia tăng ra đời ở Pháp năm 1954 và hiện nay đã lan rộng ra nhiều quốc gia phát triển
Bộ máy thu thuế tại các nước phát triển ngày càng hoàn thiện và đồng bộ từ trung ương đến địa phương Hệ thống này không chỉ bao gồm các cơ quan quản lý thu nộp thuế, mà còn có sự hiện diện của lực lượng cảnh sát thuế và toà án thuế riêng biệt Điều này nhằm đảm bảo sự thống nhất trong việc xây dựng luật thuế, tổ chức thu thuế, kiểm tra việc thu nộp thuế và xử lý các vi phạm liên quan đến thuế.
1.1.2 Quá trình phát triển thuế tại Việt Nam
Thuế là một yếu tố thiết yếu gắn liền với sự tồn tại và phát triển của Nhà nước, nhằm duy trì bộ máy cai trị và đảm bảo các chức năng như quốc phòng, an ninh, xây dựng hạ tầng và phúc lợi công cộng Để có nguồn tài chính cho các chi tiêu này, Nhà nước thường áp dụng ba hình thức huy động: quyên góp, vay mượn từ dân và sử dụng quyền lực để buộc dân đóng góp Trong đó, quyên góp và vay mượn thường không ổn định và chỉ được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt, trong khi việc buộc dân đóng góp một phần thu nhập cho ngân sách Nhà nước là hình thức cơ bản và lâu dài nhất để tập trung nguồn tài chính cho Nhà nước.
Hình thức Nhà nước dùng quyền lực chính trị buộc dân đóng góp để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của mình Đó chính là thuế
Việc mở rộng chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước, cùng với sự phát triển của các mối quan hệ hàng hóa tiền tệ, đã dẫn đến sự phong phú của các hình thức thuế Thuế trở thành một công cụ quan trọng và hiệu quả để Nhà nước tập trung nguồn thu cho Ngân sách, đồng thời ảnh hưởng đến đời sống kinh tế xã hội của đất nước.
Khái niệm, đặc điểm và vai trò của thuế
1.2.1 Khái niệmvà đặc điểm của thuế
Cho đến nay, chưa có sự đồng thuận trong giới học giả và tài liệu kinh tế toàn cầu về khái niệm thuế Các quan điểm của các nhà kinh tế thường chỉ phản ánh những khía cạnh khác nhau của thuế mà chưa thể hiện đầy đủ bản chất tổng thể của nó Ví dụ, theo các nhà kinh điển, thuế được hiểu đơn giản là sự đóng góp của công dân nhằm duy trì quyền lực công cộng.
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc mà các tổ chức và cá nhân trong xã hội phải nộp cho Nhà nước, dựa trên quy định của pháp luật Khoản thu này được trích từ một phần thu nhập nhằm tập trung quyền lực và tài sản xã hội vào Ngân sách Nhà nước, phục vụ cho nhu cầu chi tiêu và phát triển kinh tế xã hội trong từng giai đoạn.
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân và tổ chức cho Nhà nước, được quy định bởi pháp luật về mức độ và thời hạn Khoản thuế này không có tính chất hoàn trả trực tiếp và được sử dụng cho các mục đích phục vụ lợi ích chung của xã hội.
Ngoài thuế, ngân sách Nhà nước còn bao gồm các khoản thu từ phí và lệ phí Đây là các khoản mà tổ chức hoặc cá nhân phải thanh toán khi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ công cộng từ cơ quan Nhà nước hoặc tổ chức được Nhà nước ủy quyền.
Các khái niệm về thuế hiện nay vẫn chưa đầy đủ và chính xác, vì chúng chỉ phản ánh quan điểm từ những góc độ khác nhau Mặc dù chưa có một định nghĩa thống nhất về thuế, nhưng các thành phần kinh tế đều đồng thuận rằng để làm rõ bản chất của thuế, định nghĩa cần phải nhấn mạnh các khía cạnh quan trọng liên quan đến thuế.
Thuế là công cụ quan trọng do cơ quan quyền lực Nhà nước ban hành, có vai trò then chốt trong việc hình thành quỹ ngân sách và ảnh hưởng đến đời sống kinh tế - xã hội Thẩm quyền quy định, sửa đổi, bãi bỏ các Luật thuế thuộc về cơ quan lập pháp, được ghi nhận trong pháp luật của nhiều quốc gia Tại Việt Nam, Hiến pháp quy định Quốc hội có nhiệm vụ và quyền hạn trong việc này Tuy nhiên, để điều chỉnh các quan hệ pháp luật về thuế, Quốc hội có thể ủy quyền cho ủy ban Thường vụ Quốc hội thực hiện quy định, sửa đổi hoặc bãi bỏ một số loại thuế thông qua Pháp lệnh hoặc Nghị quyết.
Thuế là khoản thu bắt buộc nhằm tập trung nguồn lực cho toàn xã hội, do đó chính phủ cần sử dụng hệ thống pháp luật để ban hành các sắc thuế dưới dạng văn bản luật hoặc pháp lệnh Hành vi trốn thuế hay gian lận thuế bị coi là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
- Thứ ba, các pháp nhân và thể nhân chỉ phải nộp cho Nhà nước các khoản thuế đã được pháp luật quy định.
Thuế là nguồn thu quan trọng và bền vững của Nhà nước, gắn liền với các hoạt động kinh tế và dựa trên giá trị thặng dư mà nền kinh tế tạo ra Để tăng cường và ổn định nguồn thu thuế, việc phát triển kinh tế là điều cần thiết, vì sự thịnh vượng của nền kinh tế sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng thu ngân sách trong tương lai.
Thứ năm, thuế là khoản thu không bồi hoàn và không mang tính hoàn trả trực tiếp Việc nộp thuế cho Nhà nước không phải là cho Nhà nước mượn tiền hay gửi tiền vào ngân sách, cũng không phải là mua dịch vụ công Nộp thuế là nghĩa vụ cơ bản của mỗi công dân.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong ngân sách Nhà nước và đời sống xã hội, vì thông qua việc thu thuế, Nhà nước có thể tập trung một phần của cải xã hội Điều này giúp hình thành quỹ ngân sách Nhà nước và thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội.
Vai trò của thuế là biểu hiện rõ nét các chức năng của nó trong các điều kiện kinh tế và xã hội cụ thể Trong nền kinh tế thị trường, thuế trở thành yếu tố quan trọng trong việc can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh tế, góp phần thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế - xã hội Các khía cạnh thể hiện vai trò của thuế bao gồm việc tạo nguồn thu cho ngân sách, điều tiết kinh tế, và hỗ trợ công bằng xã hội.
Pháp luật thuế đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Nhà nước thu hút và tập trung một phần tài sản của xã hội vào ngân sách Nhà nước.
Nhà nước quy định pháp luật thuế và xác định các loại thuế áp dụng cho pháp nhân và thể nhân trong xã hội Việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của các chủ thể đã tạo ra nguồn tài chính quan trọng, đóng góp lớn vào ngân sách Nhà nước.
Một nền tài chính quốc gia vững mạnh cần dựa vào nguồn thu nội bộ từ nền kinh tế quốc dân Trong bối cảnh kinh tế thị trường, Nhà nước cần ban hành và thực hiện pháp luật thuế để tập trung tài chính vào ngân sách, từ đó đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngày càng tăng.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại tổng sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân, phù hợp với đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam Hiện nay, nguồn thu từ nước ngoài đã giảm đáng kể, và kinh tế đối ngoại chuyển sang hình thức có vay có trả Do đó, thuế không chỉ là công cụ tài chính mà còn góp phần ổn định trật tự xã hội, tạo điều kiện và tiền đề cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Các yếu tố cấu thành của một luật thuế
Hệ thống thuế của mỗi quốc gia bao gồm nhiều loại thuế khác nhau, hoạt động trong các lĩnh vực đa dạng với các mục tiêu riêng biệt và phương pháp tính toán cụ thể Tuy nhiên, tất cả các sắc thuế đều thống nhất ở những yếu tố cơ bản cấu thành chúng.
Tên gọi của một sắc thuế thường phản ánh nội dung chính của nó và giúp phân biệt với các loại thuế khác Các nhà làm luật thường chọn những tên ngắn gọn, dễ hiểu để đặt cho sắc thuế Sau khi được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, sắc thuế sẽ được ban hành và công bố ra toàn xã hội Việc đặt tên cho thuế không chỉ nhằm mục đích quản lý mà còn giúp bảo vệ người dân khỏi việc nộp thuế trùng lặp.
1.3.2 Đối tượng nộp thuế (người nộp thuế)
Tất cả các pháp nhân và cá nhân có đối tượng tính thuế đều thuộc diện nộp thuế, không chỉ riêng các đơn vị kinh doanh Ví dụ, một cá nhân nhận quà tặng từ nước ngoài cho mục đích tiêu dùng cá nhân, nếu giá trị hàng hóa vượt quá mức miễn thuế của Chính phủ, thì vẫn phải nộp thuế nhập khẩu và thuế thu nhập cá nhân.
Cần phân biệt giữa người nộp thuế và người chịu thuế Người nộp thuế là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc nộp tiền thuế cho Nhà nước, trong khi người chịu thuế là người có thu nhập bị điều tiết bởi thuế Thuế trực thu là loại thuế mà người chịu thuế trực tiếp nộp cho Nhà nước, thường liên quan đến thu nhập và tài sản Ngược lại, thuế gián thu là loại thuế mà người chịu thuế không trực tiếp nộp, thường áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ.
Các căn cứ xác định số tiền thuế phải nộp bao gồm các đối tượng tính thuế cụ thể Mỗi loại thuế được xây dựng dựa trên một đối tượng xác định, không thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau Có ba đối tượng chính để tính thuế, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa vụ thuế của cá nhân và tổ chức.
- Giá trị hàng hóa và địch vụ được tạo ra bởi hoạt động kinh tế
Thu nhập của doanh nghiệp và cá nhân là căn cứ chính để xác định thuế Đối với thuế hàng hóa, dịch vụ và tài sản, việc xác định đối tượng chịu thuế và giá tính thuế rất quan trọng Chẳng hạn, thuế nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa được phép qua biên giới, với giá tính thuế có thể là giá bán hoặc giá do Nhà nước quy định Đối với thuế thu nhập doanh nghiệp và cá nhân, giá tính thuế thường không cần xác định cụ thể vì phần lớn được thể hiện bằng tiền tệ, trong đó các tiêu chuẩn và định mức chi phí đóng vai trò quan trọng.
Trong luật thuế, thuế suất đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu tập trung tài chính và chính sách kinh tế xã hội của Nhà nước trong từng giai đoạn phát triển Việc xác định thuế suất cần cân nhắc lợi ích Quốc gia và quyền lợi của người nộp thuế, nhằm tạo ra sự hài hòa giữa tích tụ và tập trung trong quản lý thuế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế Quốc tế, thuế suất cũng là yếu tố thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư và nhà quản lý, đồng thời cần phù hợp với các thông lệ Quốc tế.
Thuế suất có hai loại cơ bản: thuế suất tuyệt đối và thuế suất tỷ lệ (tương đối)
Thuế suất cố định là mức thuế tính bằng số tuyệt đối, mang lại tính minh bạch và ổn định cho cả Nhà nước và đối tượng nộp thuế Điều này giúp Nhà nước dự toán chính xác số thu và người nộp thuế có thể xác định được số thuế phải nộp hàng năm, từ đó có cơ sở để gia tăng doanh thu và năng suất Tuy nhiên, nhược điểm của thuế suất cố định là không phản ánh đúng tình hình kinh tế, có thể gây thiệt hại cho Nhà nước khi kinh tế phát triển, đồng thời tạo khó khăn cho người nộp thuế trong bối cảnh sản xuất kinh doanh bị thu hẹp.
1.3.4.2 Thuế suất tỷ lệ (tương đối)
Thuế suất là tỷ lệ phần trăm (%) được áp dụng cho từng đối tượng chịu thuế, mang tính linh hoạt và phù hợp với nền kinh tế biến động Loại thuế suất này phổ biến trong nhiều loại thuế trên toàn thế giới, bao gồm thuế xuất khẩu, nhập khẩu, thuế tiêu dùng, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân và thuế tiêu thụ đặc biệt Trong đó, có hai loại thuế suất tương đối được áp dụng.
Thuế suất tỉ lệ cố định là mức thuế được xác định theo một tỉ lệ nhất định, áp dụng đồng nhất cho tất cả người nộp thuế Dù cơ sở tính thuế có sự chênh lệch, người nộp thuế vẫn chỉ cần đóng mức thuế theo tỉ lệ cố định này.
Thuế suất tỉ lệ lũy tiến là mức thuế tăng dần theo mức thu nhập hoặc tài sản của người nộp thuế Để áp dụng thuế lũy tiến, cần thiết kế nhiều mức thuế suất tương ứng với từng bậc thuế khác nhau Thông thường, có hai loại biểu thuế suất lũy tiến được sử dụng.
Biểu thuế lũy tiến từng phần là loại thuế chia cơ sở tính thuế thành nhiều bậc khác nhau, với mỗi bậc có mức thuế suất tăng dần Số thuế phải nộp được tính bằng tổng số thuế theo từng bậc với thuế suất tương ứng Loại biểu thuế này thường được áp dụng trong thuế thu nhập cá nhân tại nhiều quốc gia.
Biểu thuế lũy tiến toàn phần là một hệ thống thuế phân chia cơ sở tính thuế thành nhiều bậc khác nhau, với mỗi bậc có mức thuế suất tăng dần tương ứng với sự gia tăng của cơ sở tính thuế Số thuế phải nộp được xác định dựa trên cơ sở tính thuế và mức thuế suất tương ứng.
1.3.5.1 Chế độ kê khai, nộp thuế, thu thuế
Chế độ kê khai thuế theo Luật thuế quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế trong việc thực hiện sổ sách kế toán, hóa đơn chứng từ, cũng như cung cấp tài liệu liên quan đến việc tính và thu thuế Nội dung pháp lý về nghĩa vụ kê khai của người nộp thuế được quy định dựa trên yêu cầu tính thuế của từng loại thuế trong các văn bản pháp luật thuế liên quan.
Chế độ thu, nộp thuế quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế cũng như cơ quan Nhà nước có thẩm quyền trong quá trình thu nộp thuế Ngoài ra, các phương thức thu nộp thuế cũng được xác định để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý thuế.
Phân loại thuế
Để phân loại thuế người ta dựa vào một số tiêu thức phân loại thuế cơ bản sau:
1.4.1 Căn cứ vào phương thức đánh thuế
Theo cách này thuế được phân thành hai loại chủ yếu, đó là thuế trực thu và thuế gián thu
Thuế trực thu là loại thuế đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản của người nộp thuế, trong đó người nộp thuế cũng chính là người chịu thuế Ví dụ, thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam yêu cầu những người có thu nhập phải nộp thuế cho Nhà nước Khác với thuế gián thu, thuế trực thu không được cộng vào giá hàng hóa dịch vụ, giúp việc đóng góp cho ngân sách trở nên công bằng hơn Mức đóng thuế thường tương ứng với khả năng tài chính của từng cá nhân, từ đó tạo điều kiện cho những người có thu nhập cao nộp thuế nhiều hơn, trong khi những người có thu nhập thấp hoặc không có thu nhập sẽ không phải nộp thuế Điều này góp phần điều hòa thu nhập và giảm chênh lệch mức sống giữa các tầng lớp dân cư.
Mặc dù thuế trực thu có vai trò quan trọng trong hệ thống thuế, nhưng nó cũng gặp phải một số khuyết điểm, đặc biệt là việc hạn chế động lực tăng thu nhập của người nộp thuế Các loại thuế trực thu tiêu biểu bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và thuế tài sản.
Thuế gián thu là loại thuế không đánh trực tiếp vào thu nhập hay tài sản của người nộp thuế, mà điều tiết gián tiếp thông qua giá cả hàng hóa và dịch vụ Đặc điểm nổi bật của thuế gián thu là người nộp thuế theo luật không phải là người chịu thuế; thay vào đó, người sản xuất và kinh doanh hàng hóa, dịch vụ sẽ nộp thuế cho Nhà nước, trong khi người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế Khi mua hàng hóa và dịch vụ, người tiêu dùng sẽ trả giá đã bao gồm cả thuế, và các doanh nghiệp chỉ đóng vai trò thu hộ tiền thuế để nộp cho Nhà nước.
Thuế gián thu gồm các thuế như: Thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, nhập khẩu
1.4.2 Căn cứ vào cơ sở đánh thuế
Cơ sở đánh thuế chỉ rõ thuế đánh trên cái gì Căn cứ vào cơ sở đánh thuế có thể chia thuế làm 3 loại :
Thuế thu nhập được áp dụng dựa trên thu nhập kiếm được, bao gồm các nguồn thu từ lao động như tiền lương và tiền công, cũng như thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh dưới dạng lợi nhuận, lợi tức và cổ phần.
Thuế thu nhập gồm : Thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế tiêu dùng là loại thuế dựa trên giá trị hàng hóa tiêu thụ, ảnh hưởng đến thu nhập của cá nhân và tổ chức khi họ chi tiêu cho cuộc sống hoặc sản xuất kinh doanh Đây là các loại thuế gián tiếp, bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế tiêu thụ đặc biệt.
Thuế tài sản là loại thuế được áp dụng dựa trên giá trị tài sản của cá nhân và tổ chức Tuy nhiên, không phải tất cả tài sản đều bị đánh thuế, mà việc đánh thuế phụ thuộc vào mục tiêu kinh tế - xã hội của từng quốc gia trong từng thời kỳ Tài sản có thể bao gồm chứng khoán, thương phiếu, nhà cửa, đất đai, máy móc, xe cộ, thiết bị kỹ thuật, và nhãn hiệu Các loại thuế tài sản bao gồm nhiều sắc thuế khác nhau, như thuế nhà, thuế đất và các sắc thuế đối với các tài sản khác.
1.4.3 Căn cứ theo chế độ phân cấp và điều hành ngân sách
Dựa vào tiêu thức này, thuế thường được phân thành: Thuế Trung ương và thuế địa phương:
- Thuế Trung ương: Là loại thuế được Nhà nước ban hành luật pháp và điều tiết 100% vào Ngân sách Nhà nước ở Trung ương
Thuế địa phương là loại thuế do Nhà nước quy định, được thu trên phạm vi lãnh thổ mà địa phương quản lý và toàn bộ số thuế này sẽ được điều tiết vào Ngân sách Nhà nước tại địa phương.
1.4.4 Căn cứ theo mối tương quan với thu nhập
Căn cứ vào mối tương quan với thu nhập, có thể chia các sắc thuế thành ba loại: thuế lũy tiến, thuế tỉ lệ và thuế lũy thoái
Thuế lũy tiến là loại thuế mà tỷ lệ thuế tăng lên khi cơ sở tính thuế tăng, thường được áp dụng trong thuế thu nhập cá nhân Nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng hình thức thuế này để đảm bảo tính công bằng trong nghĩa vụ của công dân đối với Nhà nước.
- Thuế tỷ lệ: Là loại thuế mà thuế xuất không thay đổi khi cơ sở tính thuế thay đổi
- Thuế lũy thoái: Là loại thuế có tỷ lệ thu thuế giảm dần khi cơ sở tính thuế tăng dần.
Các tiêu thức xây dựng hệ thống chính sách thuế
Hệ thống pháp luật thuế có phạm vi điều chỉnh rộng lớn trong xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ giữa lực lượng quản lý và đối tượng bị quản lý Tính pháp lý của hệ thống này được xác định bởi nguyên tắc bắt buộc của thuế.
Chính sách thuế hiệu quả có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ tăng trưởng kinh tế bền vững và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Ngược lại, việc xây dựng chính sách thuế không phù hợp với thực tế và thiếu tính khoa học sẽ cản trở sự phát triển của nền kinh tế.
Chính sách thuế hiệu quả cần bao quát tất cả các nguồn thu và có diện thu rộng, với thuế suất điều tiết phù hợp với khả năng nộp thuế của các thành phần kinh tế Điều này giúp đảm bảo rằng thuế được phân bổ hợp lý trên mọi đối tượng chịu thuế, vừa tạo sự công bằng vừa gia tăng thu ngân sách nhà nước.
Công bằng là yếu tố quan trọng trong sự phát triển xã hội, đặc biệt trong hệ thống thuế Thuế ảnh hưởng đến lợi ích của mọi thành phần trong xã hội, do đó, để duy trì tính khả thi và ổn định chính trị - kinh tế - xã hội, đảm bảo tính công bằng trong hệ thống thuế là điều cần thiết.
Tính ổn định của hệ thống thuế được định nghĩa là sự duy trì các sắc thuế đã ban hành và thực thi trong một khoảng thời gian hợp lý, nhằm hạn chế việc sửa đổi và bổ sung thường xuyên Ngoài ra, việc ban hành sắc thuế mới cần phải được thông báo trước và có thời gian chuẩn bị thực thi phù hợp.
Chính sách thuế thuận tiện được thể hiện qua tính dễ hiểu, dễ thực hiện và dễ quản lý, từ đó nâng cao khả năng thu nộp thuế và ngân sách Nhà nước.
- Thuận tiện về nhận thức nội dung chính sách thuế
- Thuận tiện trong việc thu –nộp thuế
Câu hỏi ôn tập
Câu 1 Hãy nêu khái niệm, vai trò, chức năng của thuế?
Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế bằng cách can thiệp vào các hoạt động kinh tế để duy trì ổn định và phát triển Chức năng điều tiết này giúp chính phủ kiểm soát lạm phát, thúc đẩy đầu tư và tạo ra việc làm Ví dụ, việc giảm thuế cho doanh nghiệp có thể khuyến khích họ mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn Trong nền kinh tế thị trường, thuế không chỉ là nguồn thu ngân sách mà còn là công cụ để phân phối lại thu nhập, giảm chênh lệch giàu nghèo Chẳng hạn, thuế thu nhập cá nhân có thể được sử dụng để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội, giúp cải thiện đời sống cho những người có thu nhập thấp.
Câu 4 Trình bày ưu nhược điểm của thuế gián thu? Thuế gián thu khác với thuế trực thu như thế nào?
Hệ thống thuế Việt Nam hiện hành bao gồm nhiều sắc thuế, phí và lệ phí như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu, và các loại phí, lệ phí khác Các yếu tố cấu thành sắc thuế bao gồm đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, mức thuế suất và phương pháp thu thuế Trong đó, đối tượng chịu thuế được coi là yếu tố quan trọng nhất, vì nó xác định ai là người phải nộp thuế và ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách nhà nước.
Thuế là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách Nhà nước, thể hiện ý chí của Nhà nước và đóng vai trò điều tiết vĩ mô Nguồn thu từ thuế chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách, khẳng định tầm quan trọng của thuế trong việc duy trì hoạt động của Nhà nước.
Thuế là khoản thu bắt buộc của Nhà nước đối với các tổ chức và cá nhân, tuy nhiên không phải là khoản thu duy nhất, vì Nhà nước còn nhiều nguồn thu khác Do đó, cả ba khái niệm a, b, c đều không chính xác.
Nhà nước thu thuế nhằm chứng tỏ quyền lực của mình, phục vụ cho hoạt động chi tiêu công và hỗ trợ các hoạt động từ thiện Do đó, cả ba mục đích này đều đúng và thể hiện vai trò quan trọng của thuế trong việc duy trì và phát triển xã hội.
Câu 4: Đặc trưng của thuế là: a) Tính bắc buộc b) Hoàn trả trực tiếp và không ngang giá c) Sử dụng cho mục tiêu công cộng d) Câu a, c đúng
Thuế gián thu bao gồm các loại thuế như thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, và thuế giá trị gia tăng Các loại thuế này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn tác động đến người tiêu dùng Do đó, để hiểu rõ về hệ thống thuế, cần phân biệt các loại thuế liên quan và cách chúng được áp dụng trong thực tiễn.
Nộp thuế là nghĩa vụ bắt buộc của Nhà nước đối với các tổ chức và cá nhân, đồng thời cũng là trách nhiệm của mỗi công dân Hành động này không chỉ mang tính tự giác mà còn là một phần quan trọng trong việc duy trì và phát triển xã hội Do đó, các ý kiến a và b đều đúng.
Phí là khoản thu nhằm thu hồi chi phí đầu tư cho các dịch vụ công cộng không thuần túy theo quy định của pháp luật, đồng thời gắn liền với việc cung cấp trực tiếp và gián tiếp các dịch vụ hành chính pháp lý của Nhà nước cho các cá nhân và pháp nhân.
Lệ phí là khoản thu nhằm thu hồi chi phí đầu tư cho các dịch vụ công cộng không thuần túy, đồng thời gắn liền với việc cung cấp trực tiếp và gián tiếp các dịch vụ hành chính pháp lý của Nhà nước cho các cá nhân và tổ chức.
Thuế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, bao gồm: a) Huy động nguồn lực vật chất cho Nhà nước, b) Điều tiết kinh tế vĩ mô theo sự phát triển của từng thời kỳ, và c) Thực hiện công bằng xã hội trong doanh thu Do đó, cả ba vai trò này đều đúng.
Vai trò của thuế bao gồm việc huy động nguồn lực vật chất cho Nhà nước, kiểm tra và kiểm soát các hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như điều hòa thu nhập và thực hiện công bằng xã hội trong phân phối Tất cả những chức năng này đều rất quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế.
THUẾ XUẤT KHẨU - NHẬP KHẨU
Tổng quan về thuế xuất khẩu, nhập khẩu (XK – NK)
2.1.1 Khái niệm và đặc điểm của thuế xuất khẩu, nhập khẩu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật về thuế quan của các quốc gia, bao gồm Việt Nam, ngày càng hướng tới sự hội nhập khu vực và quốc tế Tại Việt Nam, thuế quan được phân thành thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu.
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu là loại thuế gián thu áp dụng cho hàng hóa được phép xuất khẩu và nhập khẩu qua biên giới Việt Nam, bao gồm cả việc đưa hàng từ thị trường trong nước vào khu phi thuế quan và ngược lại Luật thuế này điều chỉnh mối quan hệ thu nộp thuế giữa nhà nước và các tổ chức, cá nhân có hàng hóa xuất nhập khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam, cũng như hàng hóa từ thị trường trong nước vào khu chế xuất và từ khu chế xuất ra thị trường trong nước.
Thuế xuất khẩu và nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong giá cả hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng Sự thay đổi thuế suất sẽ tác động đến giá cả hàng hóa, từ đó làm thay đổi nhu cầu và lựa chọn của người tiêu dùng Điều này buộc các nhà sản xuất và nhập khẩu phải điều chỉnh hoạt động kinh doanh để phù hợp với thị trường.
Thuế xuất khẩu và nhập khẩu là công cụ quan trọng của Nhà nước để kiểm soát hoạt động ngoại thương thông qua việc kê khai, kiểm tra và tính thuế đối với hàng hóa Việc đánh thuế này dựa vào giá trị và chủng loại hàng hóa, với giá trị tính thuế xuất khẩu là giá trị cuối cùng tại cửa khẩu xuất và giá trị nhập khẩu là giá trị tại cửa khẩu nhập đầu tiên Để đảm bảo tính chính xác, giá trị tính thuế phải phản ánh trung thực giá trị giao dịch thực tế của hàng hóa xuất, nhập khẩu.
Thuế xuất khẩu và nhập khẩu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố quốc tế, bao gồm biến động kinh tế toàn cầu và xu hướng thương mại quốc tế Điều này có nghĩa là chính sách thuế suất cần linh hoạt và điều chỉnh phù hợp với những biến động này Hơn nữa, các chính sách thuế cũng phải tuân thủ các hiệp định và cam kết quốc tế mà các quốc gia đã ký kết, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển trong thương mại quốc tế.
2.1.2 Vai trò của thuế xuất khẩu, nhập khẩu
Huy động nguồn lực tài chính cho ngân sách Nhà nước (NSNN) thông qua thuế nhập khẩu cao giúp bảo hộ sản xuất trong nước và tăng doanh thu từ tiêu thụ sản phẩm Trong khi đó, thuế xuất khẩu ở mức cao có thể tạo ra nguồn thu lớn cho NSNN, nhưng lại không khuyến khích hoạt động xuất khẩu Ngược lại, nếu thuế xuất khẩu được giữ ở mức thấp, sẽ thúc đẩy xuất khẩu và làm tăng nguồn thu cho NSNN từ các loại thuế nội địa khác.
Quản lý hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) là một quá trình quan trọng, trong đó Nhà nước sử dụng thuế XNK để kiểm soát số lượng hàng hóa vào và ra khỏi thị trường nội địa Bằng cách kết hợp với các chính sách ngoại thương phù hợp, Nhà nước có thể thực hiện các biện pháp kịp thời nhằm tăng cường hoặc hạn chế hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động XNK.
Thuế xuất nhập khẩu (XNK) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lượng hàng hóa XNK và hướng dẫn tiêu dùng trong nước Thông qua hệ thống thuế suất phân biệt, thuế XNK không chỉ kiểm soát hàng hóa thiết yếu mà còn tác động đến hàng xa xỉ, giúp người tiêu dùng chi tiêu hợp lý hơn theo mức thu nhập và năng suất lao động chung của đất nước.
Thuế xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ngoại thương Khi các quốc gia tham gia vào quá trình tự do hóa thương mại khu vực và quốc tế, việc cắt giảm thuế quan sẽ góp phần gia tăng lượng hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu giữa các nước thành viên của các tổ chức mà họ tham gia.
2.1.3 Nguyên tắc thiết lập chính sách thuế xuất khẩu, nhập khẩu
Khi thiết lập chính sách thuế xuất khẩu, nhập khẩu cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Thuế xuất khẩu và nhập khẩu chỉ áp dụng cho hàng hóa thực sự được xuất khẩu và nhập khẩu Hàng hóa xuất khẩu thực sự là sản phẩm được sản xuất trong nước và tiêu dùng ở nước ngoài, trong khi hàng hóa nhập khẩu thực sự là sản phẩm được sản xuất ở nước ngoài và tiêu dùng trong nước Do đó, các quốc gia thường không đánh thuế xuất khẩu, nhập khẩu đối với hàng hóa quá cảnh hoặc mượn đường qua cửa khẩu, biên giới quốc gia.
Khi thiết lập chính sách thuế xuất khẩu và nhập khẩu, các quốc gia cần phân biệt theo khu vực thị trường và các cam kết song phương, đa phương Điều này đảm bảo rằng các chính sách thuế này phù hợp với các thông lệ thương mại và cam kết quốc tế mà mỗi quốc gia đã ký kết và tham gia.
Để thiết lập biểu thuế phù hợp, cần căn cứ vào lợi thế so sánh thương mại của các mặt hàng sản xuất trong nước và yêu cầu bảo hộ của từng loại hàng hóa cũng như khu vực thị trường.
Đối tượng chịu thuế, đối tượng nộp thuế xuất khẩu, nhập khẩu
(1) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam
(2) Hàng hóa xuất khẩu từ thị trường trong nước vào khu phi thuế quan, hàng hóa nhập khẩu từ khu phi thuế quan vào thị trường trong nước
(3) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại chỗ và hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của doanh nghiệp thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối.
Đối tượng chịu thuế xuất khẩu, nhập khẩu không bao gồm các trường hợp như: hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển; hàng hóa viện trợ nhân đạo và viện trợ không hoàn lại; hàng hóa xuất khẩu từ khu phi thuế quan ra nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào khu phi thuế quan chỉ sử dụng trong khu phi thuế quan; hàng hóa chuyển giữa các khu phi thuế quan; và phần dầu khí dùng để trả thuế tài nguyên cho Nhà nước khi xuất khẩu.
Tất cả các tổ chức và cá nhân có hàng hóa được phép xuất khẩu, nhập khẩu và thuộc diện chịu thuế đều là đối tượng nộp thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu Đối tượng này bao gồm cả tổ chức, cá nhân trong nước thuộc mọi thành phần kinh tế, cũng như cá nhân và tổ chức nước ngoài Trong trường hợp xuất nhập khẩu ủy thác, tổ chức nhận ủy thác sẽ là đối tượng nộp thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu.
(1) Chủ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
(2) Tổ chức nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu
(3) Người xuất cảnh, nhập cảnh có hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, gửi hoặc nhận hàng hóa qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam
Người được ủy quyền, bảo lãnh và nộp thuế thay cho người nộp thuế bao gồm: đại lý làm thủ tục hải quan được ủy quyền nộp thuế xuất khẩu, nhập khẩu; doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính và chuyển phát nhanh quốc tế; tổ chức tín dụng hoặc tổ chức khác theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng; người được chủ hàng hóa ủy quyền trong trường hợp hàng hóa là quà biếu, quà tặng, hoặc hành lý gửi trước, gửi sau chuyến đi; chi nhánh của doanh nghiệp được ủy quyền nộp thuế; và người khác được ủy quyền nộp thuế theo quy định pháp luật.
Người thu mua và vận chuyển hàng hóa trong định mức miễn thuế tại khu vực biên giới, nếu không sử dụng cho sản xuất hay tiêu dùng cá nhân mà bán ra thị trường nội địa, sẽ phải tuân thủ quy định pháp luật Đồng thời, thương nhân nước ngoài cũng được phép kinh doanh hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu tại các chợ biên giới theo quy định hiện hành.
Người sở hữu hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu ban đầu không phải chịu thuế hoặc được miễn thuế, nhưng nếu có sự thay đổi và chuyển sang đối tượng phải chịu thuế theo quy định của pháp luật, thì sẽ phải tuân thủ các quy định thuế hiện hành.
(7) Trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
2.2.3 Đối tượng không chịu thuế
Hàng hoá trong các trường hợp sau đây là đối tượng không chịu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu:
- Hàng hoá vận chuyển quá cảnh hoặc chuyển khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam theo quy định của pháp luật về hải quan
Hàng hóa viện trợ nhân đạo và viện trợ không hoàn lại từ các Chính phủ, tổ chức Liên hợp quốc, tổ chức liên chính phủ, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài, cùng với các tổ chức kinh tế hoặc cá nhân nước ngoài, được gửi đến Việt Nam và ngược lại nhằm phát triển kinh tế - xã hội hoặc các mục đích nhân đạo khác Việc này được thực hiện thông qua các văn kiện chính thức giữa hai bên và phải được cấp có thẩm quyền phê duyệt Các khoản trợ giúp nhân đạo và cứu trợ khẩn cấp cũng nhằm khắc phục hậu quả do chiến tranh, thiên tai và dịch bệnh.
Hàng hóa từ khu phi thuế quan được xuất khẩu ra nước ngoài, trong khi hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài chỉ được sử dụng trong khu phi thuế quan Ngoài ra, hàng hóa cũng có thể được chuyển từ khu phi thuế quan này sang khu phi thuế quan khác.
- Hàng hóa là phần dầu khí thuộc thuế tài nguyên của Nhà nước khi xuất khẩu
Để thực hiện các trường hợp nêu trên, cần tuân thủ thủ tục và hồ sơ theo quy định của Luật hải quan, các văn bản hướng dẫn thi hành Luật hải quan, cùng với các văn bản liên quan khác.
Căn cứ tính thuế và phương pháp tính thuế xuất khẩu, nhập khẩu
2.3.1 Đối với hàng hóa áp dụng tính thuế theo tỷ lệ phần trăm
2.3.1.1 Căn cứ tínhthuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu a) Số lượng hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu: Là số lượng hàng hoá thực tế ghi trên tờ khai mà cơ sở có hàng xuất khẩu, nhập khẩu nộp cho cơ quan hải quan b) Giá tính thuế được thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu.
Giá tính thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu được áp dụng theo quy định đối với từng trường hợp sau đây:
Giá tính thuế cho hàng hóa xuất khẩu được xác định là giá bán cho khách hàng tại cửa khẩu xuất (FOB), không bao gồm chi phí vận tải (F) và phí bảo hiểm (I) theo hợp đồng bán hàng.
Giá tính thuế cho hàng hóa nhập khẩu được xác định là giá mua của khách hàng tại cửa khẩu nhập, bao gồm cả chi phí vận tải (F) và phí bảo hiểm (I) theo hợp đồng mua hàng, tức là giá CIF.
Đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, nếu có hợp đồng mua bán cùng với các chứng từ hợp lệ, giá tính thuế sẽ được xác định dựa trên hợp đồng đã ký kết.
Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo phương thức khác, nếu giá ghi trên hợp đồng thấp hơn giá mua bán tối thiểu thực tế tại cửa khẩu, thì giá tính thuế sẽ được áp dụng theo biểu giá do Chính phủ quy định.
Giá tính thuế được xác định bằng đồng Việt Nam, trong đó ngoại tệ sẽ được quy đổi sang đồng Việt Nam theo tỷ giá mua vào do Ngân hàng Nhà nước công bố.
Thuế suất thuế xuất khẩu được quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong Biểu thuế xuất khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành.
Thuế suất thuế nhập khẩu được quy định cụ thể cho từng loại hàng hóa, bao gồm các mức thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt và thuế suất thông thường.
Thuế suất ưu đãi cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ có quan hệ thương mại tối huệ quốc với Việt Nam được Bộ Thương mại thông báo Mỗi mặt hàng sẽ có mức thuế suất ưu đãi cụ thể, được quy định trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Người nộp thuế có trách nhiệm tự khai báo và đảm bảo tính chính xác về xuất xứ hàng hóa.
Thuế suất ưu đãi đặc biệt được xác định cho từng mặt hàng theo các Quyết định của Bộ trưởng Bộ Tài chính, và việc thực hiện được hướng dẫn trong Thông tư số 45/2007/TT-BTC ban hành ngày 7/5/2007.
Thuế suất thông thường áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không thực hiện đối xử tối huệ quốc và không có ưu đãi thuế nhập khẩu đặc biệt cho Việt Nam Mức thuế suất này được quy định là 150% so với mức thuế suất ưu đãi của từng mặt hàng theo Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.
Thuế suất thông thường = Thuế suất ưu đãi x 150%
Hàng hoá nhập khẩu trong các trường hợp sau, ngoài việc chịu thuế theo quy định như trên còn phải chịu thuế bổ sung
Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam với giá bán thấp hơn mức giá thông thường do bị bán phá giá, gây khó khăn cho sự phát triển của ngành sản xuất hàng hóa tương tự trong nước.
Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam với giá bán thấp hơn giá thị trường do sự trợ cấp từ nước xuất khẩu, gây khó khăn cho sự phát triển của ngành sản xuất hàng hóa tương tự trong nước.
Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam từ các quốc gia áp dụng phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu hoặc các biện pháp phân biệt khác đối với hàng hóa Việt Nam sẽ bị xem xét kỹ lưỡng.
2.3.1.2 Phương pháp tính thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
Dựa trên số lượng hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu được ghi trong Tờ khai hải quan, cùng với trị giá tính thuế và thuế suất của từng mặt hàng, chúng ta có thể xác định số tiền thuế phải nộp bằng công thức cụ thể.
Số lượng đơn vị từng mặt hàng thực tế XK, NK ghi trong Tờ khai hải quan x
Trị giá tính thuế tính trên một đơn vị hàng hóa x
Thuế suất của từng mặt hàng
Kê khai thuế, nộp thuế xuất khẩu, nhập khẩu
Các tổ chức và cá nhân nộp thuế khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa qua biên giới Việt Nam cần đến cơ quan hải quan tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương hoặc các cơ quan được Tổng Cục Hải quan cho phép để thực hiện thủ tục đăng ký tờ khai hàng hóa.
Thời điểm tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu được xác định là ngày đăng ký Tờ khai hải quan Các loại thuế này được tính dựa trên thuế suất, trị giá tính thuế và tỷ giá tính thuế tại thời điểm tính thuế Đối với trường hợp người nộp thuế thực hiện khai báo điện tử, thời điểm tính thuế sẽ tuân theo quy định về thủ tục hải quan điện tử.
Trong vòng 2 ngày làm việc sau khi hoàn tất kiểm hoá lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu, nếu có sự thay đổi về số lượng hàng hoá so với tờ khai đã đăng ký, cơ quan hải quan sẽ tiến hành điều chỉnh số thuế phải nộp và thông báo cho người nộp thuế sau khi kiểm hoá xong.
Quá thời hạn 15 ngày cho hàng hóa xuất khẩu và 30 ngày cho hàng hóa nhập khẩu kể từ khi cơ quan hải quan xác nhận tờ khai, nếu tổ chức hoặc cá nhân chưa thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu, thì tờ khai và thông báo thuế sẽ không còn hiệu lực Khi hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu có mặt, cần thực hiện lại thủ tục đăng ký tờ khai mới.
Hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu cần đăng ký Tờ khai hải quan một lần cho nhiều lần xuất khẩu, nhập khẩu Thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu được tính dựa trên thuế suất, trị giá tính thuế và tỷ giá tính thuế tại thời điểm hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, căn cứ vào số lượng thực tế của từng mặt hàng.
2.4.2 Nộp thuế xuất khẩu, nhập khẩu
2.4.2.1 Thời hạn kê khai thuế nhập khẩu a) Đối với hàng hoá nhập khẩu là hàng tiêu dùng trong Danh mục hàng hoá do
Bộ Thương mại công bố thì phải nộp xong thuế trước khi nhận hàng Trừ các trường hợp sau:
Người nộp thuế có bảo lãnh về số tiền thuế phải nộp sẽ có thời hạn nộp thuế tương ứng với thời hạn bảo lãnh, nhưng không được vượt quá 30 ngày kể từ ngày đăng ký Tờ khai hải quan.
Hàng hóa tiêu dùng trong danh mục do Bộ Thương mại công bố, khi nhập khẩu phục vụ cho an ninh, quốc phòng, nghiên cứu khoa học và giáo dục đào tạo, sẽ được xét miễn thuế nhập khẩu Thời hạn nộp thuế cho các trường hợp này là 30 ngày kể từ ngày đăng ký Tờ khai hải quan.
Khi kiểm tra và xác định hàng hóa không được miễn thuế, người nộp thuế cần phải kê khai lại, tính toán thuế và tiền phạt chậm nộp (nếu có) theo thời hạn nộp thuế đối với hàng tiêu dùng.
- Thời hạn nộp thuế nhập khẩu đối với trường hợp người nộp thuế chấp hành tốt pháp luật thuế:
Hàng hóa nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vật tư và nguyên liệu cần thiết cho sản xuất hàng hóa xuất khẩu, bao gồm cả những mặt hàng tiêu dùng nằm trong danh mục hàng hóa quy định.
Theo thông báo của Bộ Thương mại, thời hạn nộp thuế là 275 ngày kể từ ngày đăng ký Tờ khai hải quan Trong những trường hợp đặc biệt, như chu kỳ sản xuất hoặc dự trữ nguyên liệu kéo dài, thời hạn nộp thuế có thể được gia hạn nhưng không quá thời hạn giao hàng ghi trong hợp đồng xuất khẩu Đối với hàng hóa kinh doanh theo phương thức tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập, thời hạn nộp thuế là 15 ngày kể từ ngày hết hạn tạm nhập hoặc tái xuất, bao gồm cả trường hợp được phép gia hạn.
Nếu người nộp thuế đã áp dụng thời hạn nộp thuế cho hàng hóa kinh doanh theo phương thức tạm nhập, tái xuất nhưng không thực hiện xuất khẩu hoặc xuất khẩu sau thời hạn nộp thuế, sẽ bị xử lý theo quy định pháp luật.
Hàng hóa không xuất khẩu sẽ được tính lại thời hạn nộp thuế tương tự như hàng tiêu dùng trong Danh mục hàng hóa do Bộ Thương mại công bố, hoặc là 30 ngày kể từ ngày đăng ký Tờ khai hải quan đối với hàng hóa khác Nếu không tuân thủ, sẽ bị xử phạt chậm nộp và xử phạt vi phạm hành chính theo quy định.
Hàng hóa xuất khẩu quá hạn nộp thuế sẽ bị tính phạt chậm nộp thuế từ ngày quá hạn cho đến ngày thực xuất khẩu hoặc cho đến ngày nộp thuế nếu việc nộp thuế diễn ra trước ngày xuất khẩu.
- Thời hạn nộp thuế nhập khẩu đối với người nộp thuế chưa chấp hành tốt pháp luật thuế:
Nếu tổ chức tín dụng hoặc tổ chức khác theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng bảo lãnh số tiền thuế phải nộp, thời hạn nộp thuế sẽ tuân theo thời hạn bảo lãnh đã được quy định.
Nếu người nộp thuế không có sự bảo lãnh từ tổ chức tín dụng hoặc tổ chức khác theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng, họ phải hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế trước khi nhận hàng.
Miễm thuế, xét miễn thuế, giảm thuế, hoàn thuế xuất khẩu, nhập khẩu
2.5.1.1 Đối tượng xét miễn thuế
Hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam được hưởng quyền ưu đãi và miễn trừ theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên Điều này bao gồm hàng hóa trong tiêu chuẩn hành lý miễn thuế của người xuất cảnh và nhập cảnh, cũng như hàng hóa nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế.
(2) Tài sản di chuyển, quà biếu, quà tặng trong định mức của tổ chức, cá nhân nước ngoài cho tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc ngược lại.
Tài sản di chuyển, quà biếu và quà tặng có trị giá vượt mức miễn thuế sẽ phải nộp thuế cho phần vượt, trừ khi người nhận là cơ quan, tổ chức được ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động và được cơ quan có thẩm quyền cho phép tiếp nhận, hoặc trong trường hợp vì mục đích nhân đạo, từ thiện.
Hàng hóa mua bán và trao đổi qua biên giới của cư dân biên giới phải thuộc Danh Mục hàng hóa và nằm trong định mức quy định, nhằm phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng của họ.
Trong trường hợp thu mua và vận chuyển hàng hóa nằm trong định mức nhưng không được sử dụng cho sản xuất hoặc tiêu dùng của cư dân biên giới, cũng như hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của thương nhân nước ngoài hoạt động tại chợ biên giới, thì sẽ phải nộp thuế.
(4) Hàng hóa được miễn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu theo Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên
(5) Hàng hóa có trị giá hoặc có số tiền thuế phải nộp dưới mức tối thiểu.
Nguyên liệu, vật tư và linh kiện nhập khẩu là yếu tố quan trọng trong quá trình gia công sản phẩm xuất khẩu Bên cạnh đó, sản phẩm hoàn chỉnh nhập khẩu cũng được sử dụng để lắp ghép vào các sản phẩm gia công, tạo ra những sản phẩm xuất khẩu chất lượng.
Sản phẩm gia công xuất khẩu, được chế tạo từ nguyên liệu và vật tư trong nước, sẽ không được miễn thuế xuất khẩu đối với phần giá trị nguyên liệu và vật tư trong nước có liên quan đến sản phẩm xuất khẩu.
(7) Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu
Hàng hóa được sản xuất, gia công, tái chế và lắp ráp tại khu phi thuế quan không được phép sử dụng nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài khi đưa vào thị trường nội địa.
Hàng hóa tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập trong thời hạn nhất định bao gồm nhiều loại, như hàng hóa phục vụ tổ chức hoặc tham dự hội chợ, triển lãm, sự kiện thể thao, văn hóa, nghệ thuật; máy móc, thiết bị, linh kiện tạm nhập để sửa chữa tàu biển, tàu bay nước ngoài hoặc tạm xuất để sửa chữa tàu biển, tàu bay Việt Nam ở nước ngoài; hàng hóa cung ứng cho tàu biển, tàu bay nước ngoài tại cảng Việt Nam; hàng hóa tạm nhập, tái xuất để bảo hành, sửa chữa, thay thế; và phương tiện quay vòng để chứa hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Ngoài ra, hàng hóa kinh doanh tạm nhập, tái xuất trong thời hạn quy định cần có sự bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc đặt cọc số tiền tương đương thuế nhập khẩu.
Hàng hóa không nhằm mục đích thương mại bao gồm hàng mẫu, ảnh, phim, mô hình thay thế cho hàng mẫu, và ấn phẩm quảng cáo với số lượng nhỏ.
Hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định cho các đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư theo quy định pháp luật bao gồm: a) Máy móc, thiết bị, linh kiện, chi tiết, bộ phận rời và phụ tùng phục vụ lắp ráp hoặc sử dụng đồng bộ với máy móc; nguyên liệu, vật tư chế tạo máy móc và linh kiện; b) Phương tiện vận tải chuyên dụng trong dây chuyền công nghệ phục vụ trực tiếp hoạt động sản xuất của dự án; c) Vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được.
Cây trồng, vật nuôi, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật mà trong nước chưa sản xuất được cần phải nhập khẩu theo quy định của các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Nguyên liệu, vật tư và linh kiện chưa sản xuất được trong nước, khi nhập khẩu cho các dự án đầu tư thuộc danh mục ngành nghề đặc biệt ưu đãi hoặc khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, sẽ được miễn thuế nhập khẩu trong 5 năm đầu sản xuất Điều này áp dụng cho doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp khoa học và công nghệ, cũng như các tổ chức khoa học và công nghệ, theo quy định của pháp luật về đầu tư.
Nguyên liệu, vật tư và linh kiện nhập khẩu chưa được sản xuất trong nước cho dự án đầu tư sản xuất và lắp ráp trang thiết bị y tế sẽ được ưu tiên nghiên cứu và chế tạo Những sản phẩm này sẽ được miễn thuế nhập khẩu trong vòng 5 năm kể từ khi bắt đầu sản xuất.
Hàng hóa nhập khẩu phục vụ cho hoạt động dầu khí bao gồm: máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế và phương tiện vận tải chuyên dụng; linh kiện và chi tiết để lắp ráp hoặc sử dụng đồng bộ với máy móc; cùng với nguyên liệu và vật tư dùng để chế tạo máy móc và linh kiện cần thiết cho hoạt động này Ngoài ra, còn có vật tư thiết yếu cho hoạt động dầu khí trong nước mà chưa được sản xuất.
Dự án và cơ sở đóng tàu được miễn thuế theo quy định pháp luật về đầu tư cho hàng hóa nhập khẩu nhằm tạo tài sản cố định, bao gồm máy móc, thiết bị, linh kiện, chi tiết, phụ tùng lắp ráp, nguyên liệu và vật tư chế tạo máy móc Ngoài ra, hàng hóa nhập khẩu như máy móc, thiết bị và vật tư phục vụ cho việc đóng tàu cũng được miễn thuế, cùng với tàu biển xuất khẩu.
(17) Máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bộ phận, phụ tùng nhập khẩu phục vụ hoạt động in, đúc tiền
Câu hỏi ôn tập
Câu 1: Nêu khái niêm, đặc điểm và vai trò thuế xuất nhập khẩu
Câu 2: Nêu công thức tính thuế xuất nhập khẩu
Câu 3: Nêu các mức thuế suất thuế xuất nhập khẩu
Câu 4: Nêu đối tượng nộp và chịu thuế xuất nhập khẩu
Câu 5: Nêu các trường hợp hoàn thuế xuất nhập khẩu
Câu 6: Nêu nguyên tắc thiết lập thuế xuất nhập khẩu
Thuế xuất khẩu và nhập khẩu là loại thuế áp dụng cho các mặt hàng được phép xuất nhập khẩu qua biên giới Việt Nam, bao gồm cả các mặt hàng đưa từ thị trường trong nước vào khu phi thuế quan và ngược lại.
Mục tiêu của thuế xuất khẩu và nhập khẩu bao gồm: thu ngân sách nhà nước, kiểm soát và điều tiết khối lượng cũng như cơ cấu hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, đồng thời kiềm chế sản xuất trong nước Do đó, cả hai mục tiêu a và b đều đúng.
Hàng hóa được đưa từ thị trường trong nước vào khu phi thuế quan sẽ không chịu thuế xuất khẩu, do đó thuộc diện không chịu thuế xuất khẩu Tuy nhiên, hàng hóa này có thể chịu thuế nhập khẩu nếu được nhập từ nước ngoài Do đó, câu trả lời đúng là a) Không thuộc diện chịu thuế xuất khẩu.
Hàng hóa được đưa từ khu phi thuế quan vào thị trường trong nước sẽ không phải chịu thuế nhập khẩu, nhưng có thể chịu thuế xuất khẩu Do đó, hàng hóa này thuộc diện không chịu thuế nhập khẩu và có thể chịu thuế xuất khẩu.
Hàng hóa chuyển từ thị trường trong nước vào khu phi thuế quan và ngược lại sẽ không chịu thuế xuất khẩu, nhập khẩu Cụ thể, hàng hóa này thuộc diện không chịu thuế xuất khẩu, nhập khẩu, hoặc có thể chịu thuế xuất khẩu nhưng không chịu thuế nhập khẩu, hoặc ngược lại.
Hàng hóa chịu thuế xuất nhập khẩu bao gồm: a) Hàng hóa xuất khẩu từ khu phi thuế quan ra nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào khu phi thuế quan; b) Hàng hóa vận chuyển quá cảnh hoặc mượn đường qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam.
Nam c) Hàng là quà biếu, quà tặng của tổ chức nước ngoài gửi cho tổ chức, cá nhân ở Việt Nam d) Cả a, b, c đều sai
Các đối tượng không chịu thuế xuất nhập khẩu bao gồm: hàng hóa viện trợ nhân đạo và viện trợ không hoàn lại, hàng hóa chuyển khẩu theo quy định của chính phủ Việt Nam, và hàng hóa chuyển từ khu phi thuế quan này sang khu phi thuế quan khác Do đó, cả ba trường hợp a, b, c đều đúng.
Câu 8: Đối tượng nộp thuế xuất nhập khẩu là:
Giá tính thuế đối với hàng hóa xuất khẩu theo hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được xác định theo các phương thức khác nhau Cụ thể, giá FOB không bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm, trong khi giá CIF bao gồm cả hai khoản này Điều này có nghĩa là giá FOB chỉ tính giá hàng hóa, còn giá CIF tính cả phí vận chuyển và bảo hiểm Việc lựa chọn giữa giá FOB và giá CIF sẽ ảnh hưởng đến cách tính thuế và chi phí tổng thể của giao dịch xuất khẩu.
Giá tính thuế đối với hàng hóa nhập khẩu theo hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được xác định theo các phương thức khác nhau Cụ thể, giá FOB không bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm, trong khi giá CIF bao gồm cả hai khoản phí này Do đó, khi xác định giá tính thuế, cần lưu ý rằng giá FOB chỉ tính giá hàng hóa mà không tính thêm chi phí vận chuyển và bảo hiểm, còn giá CIF thì ngược lại, bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến vận chuyển và bảo hiểm.
Bài 1: Tại một doanh nghiệp trong kỳ tính thuế có tài liệu sau:
1 Nhập khấu 12.630 kg nguyên liệu x để sản xuất 21.050 sản phẩm A, X và A đều thuộc diện chịu thuế TTĐB, giá tại cửa khẩu nhập là 55.000 đ/kg
2 Tình hình tiêu thụ sản phẩm A
- Xuất khẩu trực tiếp 7.500 sp với giá FOB quy đổi ra tiền Việt Nam là 185.000đ/sp
- Bán cho công ty thương mại B 4.150 sp, giá bán chưa thuế GTGT là 176.900đ/sp
Doanh nghiệp cần xác định các loại thuế phải nộp trong kỳ tính thuế, bao gồm thuế xuất khẩu (XK), thuế nhập khẩu (NK), thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) và thuế giá trị gia tăng (GTGT) Cụ thể, thuế suất thuế XK của sản phẩm A là 20%, thuế suất thuế NK của nguyên liệu là 10%, thuế suất thuế TTĐB của sản phẩm A là 45% và của nguyên liệu X là 25% Ngoài ra, thuế suất thuế GTGT áp dụng cho cả sản phẩm A và nguyên liệu X đều là 10%.
Bài 2: Một công ty xuất nhập khẩu có tài liệu trong kỳ tính thuế như sau:
1 Xuất khẩu: 5.000 tấn quặng sắt, giá xuất khẩu tại cửa khẩu 200USD/tấn.
+ 200 máy bừa đĩa, giá nhập khẩu tại cửa khẩu 1.000USD/chiếc
+ 100 máy gieo hạt, giá nhập khẩu tại cửa khẩu 500USD/chiếc
Chi phí vận tải, bảo hiểm cho toàn bộ lô hàng trên là 5.000USD
Tất cả các hợp đồng ngoại thương đều thanh toán 100% qua ngân hàng.
3 Thuế suất và tỉ giá ngoại tệ tại thời điểm thanh toán:
- Thuế suất thuế xuất khẩu quặng sắt là 1%;
- Thuế suất thuế nhập khẩu 2 loại máy nông nghiệp trên là 20%;
- Tỷ giá ngoại tệ: 21.000đ/USD.
Yêu cầu: Tính thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu công ty phải nộp trong kỳ tính thuế?
Bài 3: Doanh nghiệp X là đơn vị sản xuất mặt hàng chịu thuế GTGT và nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, trong kỳ có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh như sau (ĐVT: Trđ)
1 Mua nguyên liệucủa công ty C về sản xuất sản phẩm chịu thuế GTGT, Hoá đơn GTGT số 023 ghi, giá thanh toán 66
2 Chi tiền mặt (tiền ăn, ở, đi lại) đào tạo nhân viên tập huấn chế độ kế toán theo hoá đơn GTGT số 097 ghi, giá thanh toán 16,5
3 Chi tiền mặt đào tạo nâng cao tay nghề cho CNV, hoá đơn GTGT số 016 ghi, giá thanh toán 7,7
4 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện, theo hoá đơn GTGT số 045 giá thanh toán là 13,2
5 Nhập khẩu một TSCĐ, tờ khai hải quan số 98 ghi, giá nhập khẩu 20.000$, thuế nhập khẩu 80%, thuế TTĐB 50%
6 Xuất kho thành phẩm bán cho công ty K, giá vốn 380, hoá đơn GTGT ghi số
001 ghi, tổng giá thanh toán 550 Chi phí vận chuyển hàng đi bán thanh toán bằng tiền mặt theo hoá đơn đặc thù số AA087 là 11.
7 Hoá đơn GTGT số 056, thu tiền hoa hồng được hưởng theo giá thanh toán 44
8 Xuất thành phẩm bán cho công ty X, giá vốn 400, hoá đơn GTGT số 002 ghi giá bán chưa thuế GTGT 500
9 Cho công ty A thuê TSCĐ (loại cho thuê hoạt động), thời gian cho thuê là 5 năm, Hoá đơn GTGT số 003 ghi, tổng số tiền nhận trước chưa có thuế GTGT 400
10 Hoá đơn số 056 ghi, thu tiền mặt từ thanh lý nhượng bán TSCĐ theo giá thanh toán 33, thuế GTGT 10%.
Yêu cầu: Tính thuế GTGT, thuế TTĐB, thuế nhập khẩu phải nộp
Biết rằng: Thuế suất thuế GTGT 10%, tỷ giá hối đoái: 1USD = 21.000VND
Bài 4: Tính thuế XNK trong tháng 1/2016 của công ty kinh doanh XNK như sau:
- Ngày 2/1: Nhập khẩu 2.000 sp, theo giá CIF 200.000 VNĐ/sp
- Ngày 5/1: Xuất khẩu 4.000 sp, theo hợp đồng giá FOB là 300.000 VNĐ/sp.
Vào ngày 10/1, công ty đã nhập khẩu 5.000 sản phẩm với giá FOB là 8 USD mỗi sản phẩm Chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế (I + F) là 1 USD mỗi sản phẩm, và tỷ giá tính thuế được áp dụng là 21.000 đồng/USD.
- Ngày 12/1: Xuất khẩu ủy thác 1.000 sp, theo giá CIF 500.000 VNĐ/sp, phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế ( I + F) là 5% giá CIF
Vào ngày 16/1, một lô hàng gồm 5.000 sản phẩm đã được xuất khẩu với giá CIF là 10 USD mỗi sản phẩm Phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế (I + F) là 1 USD mỗi sản phẩm, và tỷ giá tính thuế được xác định là 20.500 đồng/USD.
- Thuế suất thuế xuất khẩu các mặt hàng là 2%
- Thuế suất thuế nhập khẩu các mặt hàng là 10%
Bài 5: Tính thuế XK, NK trong tháng 5/2016 của công ty kinh doanh XNK Y như sau:
- Ngày 10/10: Nhập khẩu 2.000 sp, theo giá tại cảng bên xuất khẩu là 20.000 đ/sp, chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế ( I + F) là 5.000 đ/sp
- Ngày 15/10: Nhập khẩu 10.000 sp, theo giá CIF là 100.000 đ/sp Qua kiểm tra Hải Quan xác định thiếu 1.000 sp
Vào ngày 5/10, chúng tôi đã xuất khẩu 5.000 sản phẩm với giá bán tại kho ở nước xuất khẩu là 100.000 đồng mỗi sản phẩm Chi phí vận chuyển từ kho đến cảng là 10.000 đồng mỗi tấn, trong khi chi phí vận chuyển sẽ do bên mua chịu.
15.000 sp N, giá CIF 150.000 đ/sp 20.000 sp P, giá CIF 200.000 đ/sp
Chi phí vận chuyển và bảo hiểm quốc tế ( I + F) là 90.000.000 đ cho cả lô hàng, được phân bổ theo số lượng của các hàng hóa trên
- Thuế suất thuế xuất khẩu các mặt hàng là 3%
- Thuế suất thuế nhập khẩu các mặt hàng là 20%.