Đối tượng, phạm vi và thời gian nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là vấn đề Vũ khí hạt nhân với mốc thời gian trong và sau
Chiến tranh Lạnh đã để lại dấu ấn sâu sắc về tác động của vũ khí hạt nhân đối với an ninh khu vực và tình hình thế giới Nhóm nghiên cứu đã áp dụng các phương pháp thống kê, phân tích, bình luận và tổng hợp để làm rõ nội dung và quá trình này Sự phát triển của vũ khí hạt nhân không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ quốc tế mà còn định hình chiến lược an ninh của nhiều quốc gia.
Phương pháp nghiên cứu
Tiểu luận áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như phân tích, so sánh, phản biện và tổng hợp nhằm mang đến cái nhìn khách quan và chính xác nhất, từ đó thuyết phục người đọc.
Kết cấu tiểu luận
Ngoài các phần mở đầu, kết thúc và mục lục, tiểu luận gồm 3 phần chính:
Phần 1: Vấn đề vũ khí hạt nhân trong chiến tranh Lạnh
Phần 2: Vấn đề vũ khí hạt nhân sau chiến tranh Lạnh
Phần 3: Tương lai nào cho Quan hệ Quốc tế trong thời kỳ chạy đua vũ trang sau Chiến tranh Lạnh?
Chúng em xin chân thành cảm ơn cô Nguyễn Thị Hạnh - Giảng viên môn Lịch sử Quan hệ Quốc tế hiện đại tại Học viện Ngoại giao, đã tạo điều kiện cho chúng em nghiên cứu những vấn đề quan trọng và thời sự của thế giới Trong quá trình tìm hiểu và tổng hợp thông tin, nhóm chúng em nhận thấy còn nhiều thiếu sót và rất mong nhận được những ý kiến đóng góp từ Giảng viên để hoàn thiện bài tiểu luận hơn nữa.
Hà Nội, ngày 25 tháng 2 năm 2021
Vấn đề vũ khí hạt nhân trong chiến tranh Lạnh
Sơ lược về vũ khí hạt nhân
1 Vũ khí hạt nhân là gì?
Vũ khí hạt nhân, hay còn gọi là nuclear weapon, là loại vũ khí có sức công phá mạnh mẽ nhờ vào các phản ứng phân hạch hoặc nhiệt hạch Ngay cả vũ khí hạt nhân nhỏ nhất cũng có khả năng phá hủy lớn hơn bất kỳ vũ khí quy ước nào, với sức công phá tương đương 10 triệu tấn thuốc nổ đủ để hủy diệt hoàn toàn một thành phố Trong trường hợp sức công phá lên đến 100 triệu tấn, mặc dù chưa đạt được, nó có thể phá hủy một khu vực rộng lớn với bán kính từ 100 đến 160 km Đến nay, chỉ có hai quả bom hạt nhân được sử dụng trong Thế chiến thứ hai: bom Little Boy được ném xuống Hiroshima vào ngày 6/8/1945, làm từ uranium, và bom Fat Man được ném xuống Nagasaki ba ngày sau đó, được chế tạo từ plutonium.
Những vũ khí hạt nhân đầu tiên được Hoa Kỳ chế tạo cùng với sự giúp đỡ của Anh
Trong Đệ nhị thế chiến, dự án Manhattan đã dẫn đến việc chế tạo vũ khí hạt nhân nhằm ngăn chặn Đức Quốc xã Tuy nhiên, Hiroshima và Nagasaki trở thành hai thành phố đầu tiên hứng chịu sức tàn phá của bom nguyên tử vào năm 1945 Năm 1949, Liên Xô thử nghiệm vũ khí hạt nhân đầu tiên, và vào giữa thập niên 1950, cả Hoa Kỳ và Liên Xô đều phát triển vũ khí hạt nhân nhiệt hạch Sự phát minh ra tên lửa ổn định trong những năm 1960 đã cho phép mang vũ khí hạt nhân đến bất kỳ đâu trên thế giới nhanh chóng Hai siêu cường trong thời kỳ chiến tranh lạnh đã thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân, duy trì một nền hòa bình mong manh.
Vũ khí hạt nhân đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh quân sự và quốc gia, với các cuộc thử nghiệm hạt nhân được thực hiện để kiểm tra thiết kế mới và gửi thông điệp chính trị Trong thời gian này, nhiều quốc gia như Anh, Pháp và Trung Quốc cũng phát triển vũ khí hạt nhân Mặc dù năm thành viên của câu lạc bộ vũ khí hạt nhân đã đồng ý hạn chế việc phổ biến vũ khí hạt nhân, ít nhất hai quốc gia như Ấn Độ và Nam Phi đã thành công trong việc chế tạo, trong khi Israel có thể đã phát triển vũ khí hạt nhân Vào đầu những năm 1990, Liên Xô đã trải qua những biến động lớn, ảnh hưởng đến tình hình vũ khí hạt nhân toàn cầu.
Xô trước đây, cùng với Hoa Kỳ, đã cam kết giảm số lượng đầu đạn hạt nhân để tăng cường sự ổn định quốc tế Tuy nhiên, sự phổ biến vũ khí hạt nhân vẫn tiếp tục diễn ra, với Pakistan thử nghiệm vũ khí hạt nhân đầu tiên vào năm 1998 và CHDCND Triều Tiên công bố phát triển vũ khí hạt nhân vào năm 2004 Vũ khí hạt nhân hiện vẫn là một vấn đề chính trong căng thẳng chính trị quốc tế và có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề xã hội từ những năm 1940.
2 Tác động của vũ khí hạt nhân lên quan hệ quốc tế:
Vũ khí hạt nhân có hai đặc điểm chính, trong đó đặc điểm đầu tiên là “tính xung đột” Albert Einstein từng phát biểu rằng “Tôi không biết Chiến tranh thế giới thứ III sẽ diễn ra bằng vũ khí gì, nhưng Chiến tranh thế giới thứ IV sẽ diễn ra bằng gậy và đá”, điều này thể hiện rõ sức công phá khủng khiếp của vũ khí hạt nhân Khi được sử dụng, vũ khí này có khả năng dẫn đến sự diệt vong của toàn nhân loại.
Vũ khí hạt nhân không chỉ mang lại nguy cơ khủng khiếp mà còn tạo ra một "cơ chế bảo vệ", hay còn gọi là "cơ chế cân bằng của nỗi khiếp sợ" và "đảm bảo hủy diệt lẫn nhau" (MAD) Điều này có nghĩa là khi hai hoặc nhiều quốc gia đối lập cảm thấy đủ sợ hãi lẫn nhau, họ sẽ không dám thực hiện bất kỳ hành động nào có thể kích thích một cuộc tấn công quân sự từ phía bên kia Đảm bảo hủy diệt lẫn nhau xảy ra khi mỗi bên sở hữu vũ khí hạt nhân với số lượng đủ lớn để gây ra sự hủy diệt hoàn toàn cho cả bên tấn công và bên phòng thủ.
Vào đầu thập niên 1960, quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ trong lĩnh vực vũ khí hạt nhân đã đạt đến trạng thái "cân bằng của nỗi khiếp sợ", khiến cả hai bên không dám phát động chiến tranh hạt nhân vì lo ngại những tàn phá khủng khiếp Cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962 đã kết thúc bằng một giải pháp nhân nhượng, khi các nhà lãnh đạo Mỹ và Liên Xô nhận thức rõ ràng về những giới hạn cần tuân thủ để tránh nguy cơ chiến tranh hạt nhân và cuộc chạy đua vũ khí không kiểm soát.
Sự phát triển của vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt khác đã tạo ra một sự cân bằng khủng bố trong quan hệ quốc tế Nỗi sợ hãi về sự hủy diệt hoàn toàn đã ngăn cản các quốc gia suy nghĩ về chiến tranh, tạo ra một trạng thái cân bằng bấp bênh Điều này gián tiếp góp phần vào quá trình gìn giữ hòa bình toàn cầu.
Sự tồn tại của vũ khí hạt nhân đã định hình lại khái niệm hòa bình trong quan hệ quốc tế, chuyển từ một trạng thái tích cực của tình hữu nghị sang "hòa bình trong bóng tối của khủng bố" Hòa bình trong kỷ nguyên hạt nhân trở thành một khái niệm tiêu cực, được áp đặt bởi công nghệ, thể hiện qua sự cân bằng khủng bố Nó tạo ra một môi trường hòa bình căng thẳng, chuẩn bị cho khả năng xung đột toàn diện, và đặc trưng bởi nỗi sợ hãi, sự bất bình đẳng, rủi ro và mất lòng tin.
Biểu hiện của những cuộc chạy đua về vũ khí hạt nhân trong chiến tranh lạnh
Cuộc chạy đua vũ trang thời hậu chiến thực sự khởi đầu vào năm 1943, khi Liên Xô khởi động chương trình vũ khí nguyên tử và cài cắm điệp viên ở phương Tây nhằm đánh cắp bí mật nguyên tử của Hoa Kỳ Sự từ chối của Liên Xô đối với Kế hoạch đã góp phần làm gia tăng căng thẳng trong mối quan hệ giữa hai siêu cường.
Baruch vào năm 1946 và quan hệ Mỹ - Xô xấu đi, một cuộc chạy đua công nghệ trở nên không thể tránh khỏi.
1 Giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô:
Trong giai đoạn từ năm 1945 đến khoảng năm 1955, Hoa Kỳ chiếm ưu thế rõ rệt với việc độc quyền vũ khí nguyên tử cho đến năm 1949 Đến tháng 11 năm 1952, Hoa Kỳ đã thành công trong việc thử nghiệm bom nhiệt hạch Ngoài ra, Hoa Kỳ còn sở hữu một số lượng lớn các phương tiện mang vũ khí hạt nhân như bệ phóng, tàu ngầm và máy bay ném bom tầm xa.
Trong giai đoạn độc quyền vũ khí hạt nhân, Hoa Kỳ đối mặt với nhiều thất vọng khi nhận ra rằng bom nguyên tử không phải là vũ khí tuyệt đối như mong đợi Đến cuối năm 1948, kho vũ khí hạt nhân của Hoa Kỳ chỉ gồm một số ít đầu đạn và 32 máy bay ném bom tầm xa được chuyển đổi để thực hiện nhiệm vụ Hơn nữa, quân đội cũng chưa biết cách sử dụng bom nguyên tử hiệu quả, cho đến khi kế hoạch chiến tranh "Half Moon" được đề xuất vào tháng 5 năm 1948, các Tham mưu trưởng mới bắt đầu hình dung ra khả năng thực hiện các cuộc không kích.
Chiến lược của Hoa Kỳ được thiết kế nhằm khai thác sức mạnh hủy diệt và tâm lý của vũ khí nguyên tử, nhưng đã gặp phải sự chỉ trích từ một số nhà phê bình, đặc biệt trong lực lượng hải quân, về tính đạo đức của việc tiêu diệt dân thường Kể từ năm 1944, câu trả lời cho vấn đề này là việc ngăn chặn các cuộc tấn công từ kẻ thù ngay từ đầu Tướng Hoyt Vandenberg đã nhấn mạnh rằng "cuộc chiến duy nhất mà bạn thực sự chiến thắng, là cuộc chiến không bao giờ bắt đầu."
Trong bối cảnh cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân với Mỹ, Chính phủ Liên Xô đã nỗ lực phát triển công nghệ hạt nhân mặc dù nền kinh tế còn khó khăn Vào tháng 9 năm 1949, Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử, chỉ sau Mỹ 40 tháng, và tiếp tục làm chủ bom nhiệt hạch vào tháng 8 năm 1953, thu hẹp dần ưu thế vũ khí hạt nhân của Mỹ Đến tháng 10 năm 1957, Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik I, đánh dấu bước tiến quan trọng trong cuộc đua không gian Trong khi đó, Mỹ tăng cường cải tiến tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) và triển khai tên lửa tầm trung (IRBM) tại một số nước Tây Âu như Anh, Italia và Thổ Nhĩ Kỳ Để đối phó, Liên Xô bắt đầu xây dựng các bệ phóng tên lửa và chuẩn bị sản xuất ICBM thế hệ hai.
2 Ở một số quốc gia khác:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân không chỉ diễn ra giữa Hoa Kỳ và Liên Xô mà còn mở rộng ra nhiều quốc gia khác Để đầu tư cho cuộc đua này, các nước đã nhận được sự hỗ trợ từ hai siêu cường Tuy nhiên, việc sản xuất và sở hữu vũ khí hạt nhân đã dẫn đến những hệ quả không mong muốn, đi ngược lại với mục tiêu áp đảo quân sự của các quốc gia này.
1Britannica, “Nuclear weapons and the balance of terror” https://www.britannica.com/topic/20th-century-international-relations-
2085155/Nuclear-weapons-and- the-balance-of-terror
Vào năm 1969, Liên Xô và Trung Quốc xảy ra xung đột, xuất phát từ việc Trung Quốc phát triển vũ khí hạt nhân và tiến hành thử nghiệm bom từ máy bay kể từ năm 1964 Trung Quốc mong muốn khẳng định vị thế lãnh đạo trong phong trào thế giới thứ ba và phe xã hội chủ nghĩa, đồng thời chỉ trích mô hình của Liên Xô, đặc biệt là chính sách hòa hoãn của họ.
Mỹ đã từ chối đường lối "Cùng tồn tại hòa bình" của Liên Xô, cho thấy sự căng thẳng trong quan hệ quốc tế Việc Trung - Xô ký thỏa thuận chuyển giao công nghệ sản xuất vũ khí hạt nhân cho Trung Quốc vào ngày 15/10/1957 không tạo ra một đồng minh vững chắc cho khối Đông, mà ngược lại, đã gây ra những trở ngại nhất định Điều này dẫn đến một giai đoạn hòa hoãn giữa khối Đông và khối Tây từ năm 1962 đến 1979.
Các cuộc khủng hoảng vũ khí hạt nhân trong Chiến tranh Lạnh
Trong Chiến tranh Lạnh, các cuộc "khủng hoảng" mang ý nghĩa đặc biệt, bởi chúng làm tăng nguy cơ xảy ra chiến tranh hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô Những xung đột này không chỉ tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh mà còn có thể dẫn đến sự diệt vong của nền văn minh nhân loại Nhìn lại lịch sử, những giai đoạn này giống như cổ vật trong bảo tàng, trong khi đối với các nhà lãnh đạo thời đó, chúng là nỗi sợ diệt vong luôn hiện hữu, có thể trở thành hiện thực bất cứ lúc nào.
Khủng hoảng tên lửa Cuba 1962, mặc dù nổi bật, không phải là sự kiện duy nhất thể hiện sự căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh Thực tế, còn nhiều sự kiện khác đã diễn ra trong giai đoạn này, phản ánh những xung đột và mâu thuẫn giữa các cường quốc.
“nóng” hơn, trong số đó tiêu biểu phải kể đến như: Cuộc phong tỏa Tây Berlin (1948 -
1949), Chiến tranh Triều Tiên (1950 -1953), Khủng hoảng Kênh đào Suez (1956), Khủng hoảng tên lửa châu Âu (1977-1987),
Các cuộc khủng hoảng không có sự xuất hiện trực tiếp của vũ khí hạt nhân nhưng vẫn gây ra những tác động lớn đến trật tự thế giới, thể hiện sự khác biệt về ý thức hệ và xung đột lợi ích giữa các quốc gia Ví dụ, sự kiện Tây Berlin bị phong tỏa từ năm 1948 - 1949 phản ánh sự đối lập trong chính sách giữa Hoa Kỳ và Liên Xô Trong khi Liên Xô tìm kiếm bồi thường từ Đức và mong muốn một nước Đức trung lập, Mỹ lại tin rằng sự phục hồi kinh tế của Tây Âu phụ thuộc vào một nước Đức mạnh mẽ và thống nhất Họ nhận ra rằng chỉ có một nước Đức được vũ trang mới có thể chống lại sự bành trướng của Liên Xô Cuối cùng, sau thời gian bị phong tỏa và nhờ vào các cuộc không vận, Berlin đã trở thành biểu tượng cho sự quyết tâm của Đồng minh trong việc ngăn chặn sự mở rộng của Liên Xô ở châu Âu.
Chiến tranh Triều Tiên là một ví dụ điển hình về các cuộc đối đầu diễn ra ở một quốc gia thứ ba, đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong Chiến tranh Lạnh Đây là lần đầu tiên hai siêu cường, Hoa Kỳ và Liên Xô, trực tiếp tham gia vào một cuộc xung đột quân sự, thể hiện sự căng thẳng và đối đầu giữa các lực lượng này trong bối cảnh toàn cầu.
2 Nghiên cứu quốc tế, “24/06/1948: Liên Xô phong tỏa Tây Berlin” http://nghiencuuquocte.orq/2018/06/24/lien-xo-phong-toa-tay-berlin/
3 8 cuộc “chiến tranh ủy nhiệm” ở một nước thứ ba Chiến tranh ủy nhiệm hay chiến lược
“chiến tranh cục bộ” là một đặc điểm của các cuộc xung đột khác trong Chiến tranh Lạnh, ví dụ như ở Chiến tranh Việt Nam.
Xung đột Kênh đào Suez đã làm thay đổi cán cân quyền lực giữa hai khối Đông Tây, khiến Anh và Pháp mất ảnh hưởng trong khu vực và phải chịu nhục nhã khi rút quân khỏi Khu Kênh đào Quan hệ giữa Hoa Kỳ với các đồng minh Anh và Pháp cũng tạm thời xấu đi sau chiến tranh, trong khi ảnh hưởng của Liên Xô ở Trung Đông ngày càng gia tăng, đặc biệt là tại Syria, nơi Liên Xô bắt đầu cung cấp vũ khí và cố vấn cho quân đội Syria.
Các hiệp ước nhằm hạn chế và kiểm soát VKHN trong Chiến tranh Lạnh
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia đẩy mạnh chạy đua vũ trang và xung đột về lợi ích, sự căng thẳng về ý thức hệ gia tăng, thế giới cần những hành động cụ thể để ngăn chặn nguy cơ chiến tranh hủy diệt Điều này thể hiện rõ ràng cơ chế bảo vệ mà vũ khí hạt nhân mang lại.
Sau những cuộc đối đầu quân sự, các nhà lãnh đạo quốc gia đã tăng cường nỗ lực trong các cuộc đàm phán và ký kết hiệp ước nhằm kiểm soát vũ khí hạt nhân Một trong những kết quả quan trọng là "Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân" (NPT), thể hiện cam kết toàn cầu trong việc ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân và thúc đẩy giải trừ quân bị.
Proliferation of Nuclear Weapons) 1968, “Hiệp ước Lực lượng Hạt nhân Tầm trung” (INF
Hiệp ước Lực lượng Hạt nhân Tầm trung (INF) năm 1987 và Hiệp ước Cắt giảm Vũ khí Chiến lược (START 1) đã được ký kết nhằm giảm thiểu vũ khí hạt nhân Tuy nhiên, hiệu quả của các hiệp ước này đang bị nghi ngờ do những vấn đề như thiếu minh bạch, bất cập và sự trì hoãn trong việc đạt được sự đồng thuận giữa các quốc gia.
Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân thường bị chỉ trích vì tính bất công, khi yêu cầu các quốc gia phi hạt nhân từ bỏ phát triển vũ khí hạt nhân, trong khi các quốc gia hạt nhân vẫn được phép duy trì Tuy nhiên, vào thời điểm ký kết, nhiều quốc gia phi hạt nhân không có khả năng hay ý định theo đuổi vũ khí hạt nhân, và họ nhận thức được các nguy cơ từ sự phổ biến này đối với an ninh quốc gia Ngoài ra, vào năm 1968, các quốc gia hạt nhân cam kết hỗ trợ phát triển năng lượng hạt nhân dân sự cho các quốc gia phi hạt nhân, đồng thời nỗ lực giải trừ vũ khí.
4Britannica, “Suez Crisis” https://www.britannica.com/event/Suez-Crisis
5Britannica, “Treaty on the Non-Proliferation of Nuclear Weapons” https://www.britannica.com/event/Treaty-on-the-Non-proliferation-of-
Vấn đề vũ khí hạt nhân sau chiến tranh Lạnh
Chạy đua vũ trang sau chiến tranh lạnh
Hai mươi năm trước, Nga và 14 quốc gia mới độc lập đã nổi lên từ tàn tích của đế chế Xô Viết, đánh dấu sự xuất hiện của nhiều quốc gia trên bản đồ thế giới Thời kỳ này diễn ra trong bối cảnh hỗn loạn, bối rối và tham nhũng, điển hình cho hậu quả của sự sụp đổ một đế chế Khi Liên bang Xô Viết tan rã, khoảng 35.000 vũ khí hạt nhân vẫn còn rải rác trên lãnh thổ trải dài tới 11 múi giờ, trong đó có 3.200 đầu đạn hạt nhân chiến lược tại Ukraine, Kazakhstan và Belarus, sẵn sàng tấn công mục tiêu ở Mỹ Hiện nay, tất cả các vũ khí hạt nhân này đã được vô hiệu hóa và trở về Nga, nơi chúng được tháo dỡ và vật liệu hạt nhân đã được pha trộn với các lò phản ứng dân sự.
Sức mạnh quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập vị thế quốc gia trên trường quốc tế Một số quốc gia lớn phát triển sức mạnh quân sự nhằm bảo vệ vị thế siêu cường và chiếm đoạt tài nguyên, buộc các nước khác phải tuân theo Chuyên gia Andreas Klut từ Bloomberg nhấn mạnh rằng mặc dù "sự ổn định vô lý, nhưng rất logic" trong Chiến tranh Lạnh đã qua, nguy cơ xung đột hạt nhân hiện nay đang gia tăng Ông cho rằng cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân hiện tại còn nghiêm trọng hơn trước đây, cho thấy mối đe dọa chiến tranh hạt nhân vẫn đang hiện hữu.
Theo báo cáo mới nhất của Viện Nghiên cứu Hoà bình Quốc tế Stockholm (SIPRI), hiện có 9 quốc gia sở hữu khoảng 13,4 nghìn đầu đạn hạt nhân, bao gồm Mỹ, Nga, Anh, Pháp, Trung Quốc, Ấn Độ, Pakistan, Israel và Triều Tiên, và họ đang tiến hành hiện đại hóa kho vũ khí của mình Thế giới hiện đang đối mặt với nguy cơ một cuộc chạy đua hạt nhân khi các cường quốc này đưa ra các chiến lược mới để phát triển vũ khí hạt nhân, điều này đã được thể hiện qua các sự kiện chính trị và quan hệ quốc tế gần đây.
• Vào đầu tháng 2-2018, Bộ Quốc phòng Mỹ thông báo chiến lược hạt nhân mới nhằm răn đe
Chiến lược hạt nhân mới của Mỹ nhằm ngăn chặn tham vọng địa chính trị của Nga tại châu Âu và kiềm chế sự thay đổi hiện trạng của Trung Quốc ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Sau hơn một tháng công bố chiến lược hạt nhân mới, dấu hiệu của một cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân ngày càng rõ rệt, khiến nhiều người lo ngại đây có thể là khởi đầu cho một cuộc chạy đua vũ trang mà Tổng thống Donald Trump đã "chính thức bấm nút" Giáo sư Pierre Grossier từ Đại học Chính trị Paris cho rằng quân đội Mỹ sẽ được trang bị các vũ khí mới, bao gồm tên lửa đạn đạo tầm ngắn với đầu đạn hạt nhân có sức hủy diệt thấp, mang lại hai ưu điểm: tính uyển chuyển và sự đa dạng, phục vụ cho kế hoạch của Mỹ về một cuộc chiến tranh quy ước với vũ khí hạt nhân loại yếu và khả năng thực hiện các cuộc tấn công hạt nhân hạn chế trong một khu vực, như việc uy hiếp Baltic.
Mỹ đang lo ngại về sự trỗi dậy của Trung Quốc như một đối thủ mạnh mẽ, bên cạnh đó còn phải đối mặt với các chương trình hạt nhân của Triều Tiên và Iran.
Mỹ đang rất lo ngại về học thuyết quốc phòng của Nga dưới thời Tổng thống Vladimir Putin, trong đó đề xuất sử dụng vũ khí hạt nhân trong các cuộc xung đột cấp vùng nhằm ép đối phương phải giảm căng thẳng Bên cạnh các cường quốc hạt nhân, những quốc gia như Anh và Pháp cũng đang có những động thái mới liên quan đến vấn đề này.
Để đối phó với chiến lược hạt nhân mới của Mỹ, Nga đang tích cực tăng cường sức mạnh hạt nhân, dự kiến đến năm 2026 sẽ triển khai một đơn vị lực lượng hạt nhân với 8.000 đầu đạn, bao gồm cả đầu đạn hạt nhân cỡ lớn và hàng nghìn đầu đạn hạt nhân kiểu mới có đương lượng nổ thấp Nga đặc biệt chú trọng phát triển vũ khí hạt nhân chiến thuật, tạo ra một lực lượng răn đe mà phương Tây không thể xem thường.
Vũ khí hạt nhân thay đổi cục diện chính trị sau Chiến tranh Lạnh ra sao
1 Sự thay đổi trật tự thế giới:
Trong thời đại hạt nhân, công nghệ và vũ khí hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong sức mạnh quốc gia, cho phép ngay cả những quốc gia nhỏ trở thành cường quốc trên trường quốc tế Sự xuất hiện của vũ khí hạt nhân đã làm thay đổi cơ cấu quyền lực toàn cầu, bắt đầu từ sự độc quyền của Mỹ, khiến quốc gia này trở thành mạnh nhất thế giới Khi Liên Xô phá vỡ thế độc quyền, mối quan hệ quốc tế cũng đã thay đổi Sự phát triển vũ khí hạt nhân của Anh, Pháp và Trung Quốc đã chuyển đổi cấu trúc sức mạnh từ lưỡng cực sang đa cực, với vũ khí hạt nhân trở thành yếu tố quyết định trong các khối quyền lực đối địch sau chiến tranh lạnh.
2 Tính răn đe của Vũ khí hạt nhân
Nhiều chuyên gia cho rằng chiến lược răn đe hạt nhân, từng hiệu quả trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, đã trở nên lỗi thời do bối cảnh lịch sử và chính trị hiện nay khác biệt Việc phụ thuộc vào sức mạnh hạt nhân trong thời điểm này là không còn hợp lý, đặc biệt khi sự xuất hiện của các "nhà nước bất hảo" gia tăng Điều này làm cho biện pháp răn đe hạt nhân trở nên không đáng tin cậy, vì nếu những quốc gia này sở hữu vũ khí hạt nhân, chúng có thể gây ra mối nguy tiềm tàng đối với hòa bình thế giới.
Nhiều quốc gia phát triển vũ khí hạt nhân với nhiều lý do khác nhau, trong đó lý do răn đe là yếu tố chính được nhiều quốc gia ủng hộ Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, sự phát triển này càng trở nên quan trọng.
6Sài Gòn Giải Phóng, “Nguy cơ chạy đua vũ khí hạt nhân mới” https://www.sggp.org.vn/nguy-co-chay-dua-vu-khi-hat-nhan-moi-
Khí hạt nhân được sử dụng với mục đích ngăn chặn chiến tranh, nhưng nghịch lý là chính sự tồn tại của nó lại làm giảm khả năng sử dụng Không quốc gia nào dám khởi xướng một cuộc chiến mà có thể dẫn đến sự tiêu diệt chính mình Ví dụ điển hình cho điều này là
Mỹ, Chiếc ô hạt nhân Mỹ giống như một cam kết, nếu Triều Tiên hoặc Trung Quốc tấn công
Mỹ đang đối mặt với thách thức từ Bình Nhưỡng và Bắc Kinh, khi khả năng tấn công của Triều Tiên đã gia tăng đến mức có thể đe dọa các thành phố Mỹ, bao gồm cả San Francisco Trong bối cảnh khủng hoảng hiện nay, nhiều người Hàn Quốc mong muốn sự trở lại của vũ khí hạt nhân chiến thuật của Mỹ, đã rút lui vào năm 1991, hoặc thay vào đó, họ ủng hộ việc phát triển bom hạt nhân nội địa của Hàn Quốc.
3 Sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố hạt nhân:
Khủng bố đã trở thành một vấn đề quen thuộc trong xã hội hiện đại, tồn tại từ lâu và gây lo ngại về khả năng sở hữu vũ khí hạt nhân của các nhóm khủng bố từ những năm 1970 Sự gia tăng hoạt động khủng bố gần đây, cùng với sự phát triển của các trào lưu tôn giáo cực đoan và các "nhà nước bất hảo," đã dẫn đến tranh cãi về hiệu quả của vũ khí hạt nhân như một biện pháp răn đe đối với kẻ thù không quốc tịch Các tổ chức khủng bố không hoạt động như một nhà nước, mà tìm cách phá hủy trật tự hiện tại để thiết lập một trật tự mới theo lý tưởng riêng, không có lãnh thổ hay tổ chức kinh tế để bảo vệ Do đó, vũ khí hạt nhân trở thành một con dao hai lưỡi, có thể được sử dụng chống lại chính các quốc gia chế tạo ra chúng Chủ nghĩa khủng bố, sinh ra từ hệ tư tưởng, đã trở nên phức tạp hơn và khó lường, khi những phần tử này coi thường luật pháp và các hiệp ước quốc tế.
Một tên khủng bố sở hữu vũ khí hạt nhân có thể gây ra mối đe dọa lớn hơn một quốc gia có hàng ngàn vũ khí hạt nhân, do các tổ chức khủng bố hoạt động độc lập và xuyên quốc gia Điều này tạo điều kiện cho các nhóm khủng bố trên toàn cầu dễ dàng trao đổi và buôn bán nguyên vật liệu hạt nhân Nếu một nhóm khủng bố có được vũ khí hạt nhân, việc ngăn chặn sẽ trở nên vô ích, bất kể công nghệ nào được áp dụng Nghịch lý là, vũ khí hạt nhân đã hình thành một vai trò không thể thiếu trong quan hệ quốc tế.
Vai trò của vũ khí hạt nhân trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là một vấn đề phức tạp, đầy mâu thuẫn và tranh cãi Tính răn đe của vũ khí hạt nhân có thể ảnh hưởng sâu sắc đến các chiến lược an ninh toàn cầu, đồng thời tạo ra những căng thẳng trong quan hệ giữa các quốc gia.
Gia tăng phổ biến vũ khí hạt nhân đang trở thành một thách thức lớn mà nhân loại phải đối mặt Mặc dù được xem như một biện pháp chiến lược ngoại giao, việc răn đe vũ khí hạt nhân có thể không luôn hiệu quả Tuy nhiên, thực tế là vai trò của vũ khí hạt nhân vẫn tồn tại và có ý nghĩa trong bối cảnh các cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn.
Sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố khiến vũ khí hạt nhân không bao giờ có thể bị vô hiệu hóa, đòi hỏi chúng ta phải có những chiến lược mới để ngăn chặn khả năng kẻ khủng bố sở hữu loại vũ khí này Việc gia tăng chạy đua vũ khí hạt nhân ở một số quốc gia đặt ra câu hỏi về tương lai của hòa bình thế giới, liệu điều này có giúp củng cố hòa bình hay chỉ làm gia tăng nguy cơ trong quan hệ quốc tế Trước thực tế các cường quốc hạt nhân vẫn tiếp tục nâng cấp và hiện đại hóa kho vũ khí của mình, lo ngại về thảm họa hạt nhân đối với nhân loại ngày càng gia tăng.
Các cuộc khủng hoảng VKHN sau chiến tranh lạnh
1 Các cuộc khủng hoảng hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên
Vấn đề hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên bắt đầu từ những năm 1990, khi Mỹ nghi ngờ CHDCND Triều Tiên sở hữu cơ sở phát triển vũ khí hạt nhân Bình Nhưỡng đã bác bỏ cáo buộc này và chỉ trích việc Mỹ triển khai vũ khí hạt nhân tại Hàn Quốc Vào tháng 8-2003, vòng đàm phán sáu bên đầu tiên diễn ra tại Bắc Kinh, nơi CHDCND Triều Tiên cam kết từ bỏ vũ khí hạt nhân nhưng khẳng định quyền sử dụng năng lượng hạt nhân hòa bình Mỹ và Hàn Quốc cũng khẳng định không có ý định tấn công Triều Tiên bằng vũ khí hạt nhân Để thực hiện cam kết, vào tháng 11-2007, CHDCND Triều Tiên bắt đầu tháo dỡ ba cơ sở hạt nhân tại Yongbyon, nhưng thỏa thuận đạt được không thể thực hiện do bất đồng giữa Triều Tiên và Mỹ Tháng 6-2008, Triều Tiên phá hủy tháp làm lạnh tại Yongbyon, đánh dấu bước đi biểu tượng hướng tới phi hạt nhân hóa Tuy nhiên, từ đó, Triều Tiên đã có những hành động gây lo ngại, như phóng tên lửa vào ngày 5-4-2009 và tuyên bố rút khỏi đàm phán sáu bên, khởi động lại các cơ sở hạt nhân.
Năm 2009, CHDCND Triều Tiên tuyên bố thành công vụ thử hạt nhân dưới lòng đất lần thứ hai kể từ năm 2006 Vào ngày 6-1-2016, nước này tiếp tục tiến hành vụ thử hạt nhân lần thứ tư, được cho là lần đầu tiên thử nghiệm thành công bom nhiệt hạch (bom H) Hàn Quốc đã có những phản ứng mạnh mẽ trước các vụ thử này.
Quốc quyết định dừng các hoạt động tại khu công nghiệp chung Kaesong giữa hai nước.
Ngày 9-9-2016, Triều Tiên thử tên lửa lần thứ năm Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc tiếp tục các biện pháp trừng phạt mạnh hơn với nước này Không dừng lại ở đó, ngày 3-9-2017, CHDCND Triều Tiên tuyên bố chế tạo thành công bom nhiệt hạch có khả năng gắn vào tên lửa hạt nhân xuyên lục địa (ICBM) Lúc này căng thẳng giữa Mỹ và Triều Tiên lên đến đỉnh điểm, vào cuối năm 2017, Nghị sĩ Mỹ Lindsey Graham đã phát biểu: “Tôi có thể nói rằng, nguy cơ chúng ta phải tiến tới giải pháp quân sự là 3/10 Nếu Triều Tiên tiến hành thêm các vụ thử hạt nhân thì nguy cơ này, theo tôi đánh giá thì vào khoảng 70%” Sau đó ông lại nhấn mạnh, “thời gian đang hết” và Tổng thống Trump phải tấn công Triều Tiên nếu như không có gì thay đổi.
Vào đầu năm 2008, mối quan hệ giữa Seoul và Bình Nhưỡng đã có những chuyển biến tích cực, đặc biệt khi Hàn Quốc tổ chức Thế vận hội mùa đông 2018 Ngày 27-4, Hội nghị thượng đỉnh liên Triều lần ba được tổ chức tại làng đình chiến Panmunjom, nơi hai bên đã thống nhất đưa ra Tuyên bố chung Tuyên bố này được ký kết bởi hai nhà lãnh đạo Kim Jong-un và Moon Jae-in, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ hai miền.
Un và Moon Jae-in đã tái khẳng định mục tiêu phi hạt nhân hóa hoàn toàn bán đảo Triều Tiên Vào ngày 24-5, trước thềm cuộc gặp thượng đỉnh Triều Tiên - Mỹ vào ngày 12-6 tại Singapore, Triều Tiên đã tiến hành tháo dỡ khu thử hạt nhân Punggye-ri Cuộc khủng hoảng hạt nhân Triều Tiên từ 2008 đến 2017 đã tạm thời chấm dứt, mở ra một chương mới cho quốc gia này trong việc thiết lập lại hòa bình và quan hệ với các nước khác trên thế giới.
2 Khủng hoảng hạt nhân: Iran lên tiếng
Iran trước đây chưa hoàn thành việc chế tạo bom hạt nhân, nhưng hiện tại, trong bối cảnh tranh cãi với Mỹ, Tehran có khả năng tận dụng cơ hội để khôi phục các hoạt động chuẩn bị cho việc sản xuất bom nguyên tử nếu cần thiết.
Mỹ và Iran đang đối mặt với tình hình căng thẳng trong cuộc chiến hạt nhân, với Iran dường như đã chấp nhận rủi ro và sẵn sàng đối phó với khả năng bị tấn công từ Mỹ hoặc Israel Iran đã bắt đầu làm giàu uranium ở mức 5%, vượt quá giới hạn 3,67% theo Kế hoạch Hành động Chung Toàn diện (JCPOA) mà họ ký kết với Nhóm P5+1 vào tháng 7/2015 Ngoài ra, Iran cũng cảnh báo rằng họ có thể nâng mức làm giàu uranium lên 20%, điều này sẽ rút ngắn thời gian cần thiết để đạt được khả năng chế tạo bom nguyên tử.
Iran đang mở rộng hoạt động hạt nhân, điều này có thể dẫn đến khả năng đối đầu quân sự với Mỹ và khiến các cơ sở hạt nhân của Iran trở thành mục tiêu tấn công Mặc dù vậy, Iran vẫn duy trì mục tiêu dài hạn là đàm phán lại với Mỹ để đạt được thỏa thuận gỡ bỏ lệnh trừng phạt mà vẫn đảm bảo an ninh quốc gia Tuy nhiên, dưới chính quyền Nhà Trắng hiện tại, chiến lược này có thể gặp nhiều rủi ro, và có thể chỉ có xung đột leo thang mới là phương án duy nhất giúp Iran đạt được mục tiêu của mình.
Iran đang thu hút sự chú ý của thế giới về khả năng sở hữu vũ khí hạt nhân Các chuyên gia quốc tế đang phân tích và đánh giá tác động của việc này đối với an ninh khu vực và toàn cầu Nhiều nước lo ngại rằng việc Iran phát triển chương trình hạt nhân có thể dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực Trung Đông Các cuộc đàm phán và biện pháp kiểm soát hạt nhân vẫn đang được tiếp tục nhằm ngăn chặn khả năng này.
Nhiều quan sát viên cho rằng Iran có khả năng sẽ chấp nhận rủi ro và quyết định nối lại việc phát triển vũ khí hạt nhân Khác với Triều Tiên, Iran không thể tồn tại và hoạt động hiệu quả khi bị cô lập hoàn toàn, do đó Tehran sẽ gặp khó khăn hơn rất nhiều so với Bình Nhưỡng trong bối cảnh bị trừng phạt kinh tế.
3 Nga cảnh báo Mỹ về khả năng tái diễn 'khủng hoảng tên lửa Cuba'
Nga hiện là cường quốc hạt nhân số một thế giới, vượt qua Mỹ Mặc dù số lượng vũ khí hạt nhân đã giảm so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng các chương trình nghiên cứu và nâng cấp vũ khí hạt nhân của Nga vẫn đang được tiến hành liên tục.
Nga, quốc gia hạt nhân hàng đầu thế giới, đã làm dấy lên lo ngại toàn cầu khi Tổng thống Putin tuyên bố trong thông điệp liên bang năm 2018 rằng nếu bị tấn công hạt nhân, Nga sẽ đáp trả một cách quyết đoán bằng vũ khí hạt nhân Ông cũng tiết lộ rằng Nga sở hữu nhiều hệ thống tên lửa hạt nhân chiến lược tiên tiến, bao gồm tên lửa đạn đạo liên lục địa và tên lửa hạt nhân hành trình, có khả năng nhắm đến bất kỳ mục tiêu nào trên thế giới và rất khó bị đánh chặn, ngay cả đối với Mỹ.
Các Hiệp ước liên quan tới Vũ khí hạt nhân sau chiến tranh lạnh
1 Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân - Non-Proliferation of Nuclear
Cho đến nay, vũ khí hạt nhân đã được sử dụng hai lần khi Mỹ ném hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki vào ngày 6 và 9 tháng 8 năm 1945.
Vào ngày 09 tháng 08 năm 1945, sự kiện thảm khốc này đã dẫn đến cái chết của hơn 210.000 người và khởi đầu cho cuộc chạy đua vũ trang trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đe dọa sự sống của nhân loại Để đối phó với tình hình này, các nỗ lực giải trừ quân bị, đặc biệt là về vũ khí hạt nhân, đã được tiến hành và phát triển trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh Ngày 01 tháng 07 năm 1968 đánh dấu khởi đầu của quá trình ký kết Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT), nhằm kiểm soát và ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân.
Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) là một trong những nỗ lực quốc tế quan trọng nhằm kiểm soát vũ khí hạt nhân Hiện nay, có 9 quốc gia được cho là sở hữu vũ khí hạt nhân, bao gồm 5 quốc gia được công nhận theo NPT, cùng với Ấn Độ, Pakistan, Israel và Bắc Triều Tiên Bắc Triều Tiên đã tuyên bố rút khỏi NPT vào năm 2003, khiến số quốc gia tham gia giảm xuống còn 190 Việt Nam gia nhập NPT vào ngày 14 tháng 6 năm 1981 và ký kết hiệp định thanh sát với Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) vào năm 1990.
Kể từ khi Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) có hiệu lực vào năm 1970, nhiều quốc gia đã liên tục xin gia nhập, góp phần nâng cao tính phổ cập của Hiệp ước này Sự gia tăng số lượng thành viên cho thấy NPT đã đạt được thành công đáng kể trong việc thúc đẩy an ninh toàn cầu.
Iran đang thu hút sự chú ý của thế giới về khả năng sở hữu vũ khí hạt nhân Các đánh giá từ các chuyên gia quốc tế cho thấy rằng việc Iran phát triển chương trình hạt nhân của mình có thể gây ra những mối đe dọa an ninh khu vực và toàn cầu Điều này đã dẫn đến những cuộc thảo luận sôi nổi trong cộng đồng quốc tế về cách thức xử lý vấn đề này, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân **Nguồn tham khảo**Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trong bài viết từ Công An Nhân Dân, với tiêu đề "Thế giới đánh giá việc sở hữu hạt nhân của Iran" tại [đây](http://cand.com.vn/tu-lieu-quoc-te/Lieu-Iran-co-sap-so-huu-vu-khi-hat-nhan-626299/).
10Thời nay, “Dự án Manhattan ” và cuộc đua vũ khí hạt nhân ” https://nhandan.com.vn/baothoinay-hosotulieu/du-an-manhattan-va-cuoc- dua-vu-khi-hat-nhan-612308/
I 19 việc làm giảm thiểu số lượng những nước sở hữu vũ khí hạt nhân và đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải giáp vũ khí hạt nhân.
Hiệp ước không xác định thời gian cụ thể cho việc giải trừ kho vũ khí hạt nhân toàn cầu, đồng thời có sự bất hợp lý khi công nhận "các nước có vũ khí hạt nhân" trong khi các quốc gia khác chỉ được phân loại là "các nước không có vũ khí hạt nhân" Một trong những điểm yếu lớn nhất của NPT là thiếu chế tài xử phạt đối với các quốc gia vi phạm quy định, làm giảm tính nghiêm ngặt của Hiệp ước này.
Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) hiện đang chịu ảnh hưởng lớn từ 5 quốc gia có vũ khí hạt nhân, đặc biệt là Mỹ, dẫn đến nhiều thách thức trong việc thực thi hiệp ước Nhiều yếu tố tiêu cực đang cản trở việc thực hiện các mục tiêu của NPT, trong khi hành động của một số quốc gia lại đang làm suy yếu nền tảng của hiệp ước Để giải quyết vấn đề này, cần có sự đoàn kết và nỗ lực chung từ tất cả các quốc gia nhằm tìm ra những điểm tương đồng, từ đó đạt được mục tiêu không phổ biến vũ khí hạt nhân.
2 Hiệp ước Cấm vũ khí hạt nhân toàn diện - CTBT
Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 7/7/2017 với sự ủng hộ của 122 quốc gia thành viên Tính đến ngày 24/10, đã có 84 quốc gia và vùng lãnh thổ ký kết hiệp ước này Ngày 24/10, Liên Hợp Quốc thông báo Honduras trở thành quốc gia thứ 50 phê chuẩn Hiệp ước Cấm vũ khí hạt nhân (TPNW), đủ điều kiện để hiệp ước có hiệu lực sau 90 ngày, dự kiến vào tháng 1/2021 Đây là bước tiến lớn hướng tới một thế giới không có vũ khí hạt nhân.
Theo Hiệp ước CTBT, từng quốc gia thành viên sẽ cam kết:
Cấm và ngăn chặn mọi vụ nổ thử nghiệm vũ khí hạt nhân cũng như bất kỳ vụ nổ hạt nhân nào khác trong quyền tài phán hoặc dưới sự kiểm soát của mình.
Từ nay, chúng ta sẽ duy trì thái độ kiềm chế và không tham gia vào bất kỳ hoạt động thử nghiệm vũ khí hạt nhân hoặc vụ nổ hạt nhân nào khác.
Trong bối cảnh nỗ lực toàn cầu nhằm kiểm soát vũ khí hạt nhân, sự thiếu vắng cam kết từ các cường quốc hạt nhân là điều đáng lo ngại Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân mới nhất không có sự tham gia đầy đủ của cả 5 nước thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, bao gồm Anh, Pháp, Nga, Mỹ và Trung Quốc.
Quan hệ giữa các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân đang ngày càng căng thẳng, với những nguy cơ tiềm ẩn từ các xung đột như Ấn Độ - Pakistan và việc Mỹ liên tục rút khỏi các thỏa thuận kiểm soát vũ khí, bao gồm Thỏa thuận hạt nhân với Iran và Hiệp ước Các lực lượng hạt nhân.
Xin lỗi! Liên kết không tồn tại hoặc nội dung không hợp lệ.
I 21 tầm trung (INF) với Nga có thể kích hoạt chiến tranh cũng như một cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân bất cứ lúc nào.
3 Hiệp ước START (Strategic Arms Reduction Talks)
Các cuộc đàm phán về vũ khí chiến lược giữa Hoa Kỳ và Liên Xô (sau này là Nga) tập trung vào việc cắt giảm đầu đạn hạt nhân, tên lửa hạt nhân và máy bay chở bom có khả năng vận chuyển vũ khí hạt nhân Bắt đầu từ năm 1982, những cuộc đàm phán này đã kéo dài suốt bốn thập kỷ và chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng, bao gồm sự sụp đổ của Liên bang Xô Viết, sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, cùng với những cuộc khủng hoảng ở đầu thế kỷ 21.
Trong các cuộc thương thuyết tại START I, vấn đề gây tranh cãi lớn nhất là xác minh việc xử lý các giới hạn tên lửa hạt nhân Cuối cùng, các quốc gia đã đạt được thỏa thuận bằng cách công bố hàng năm bản báo cáo chính trị về việc tiêu hủy các tên lửa hành trình, với số lượng không vượt quá 880.
Tương lai nào cho Quan hệ Quốc tế trong thời kỳ chạy đua vũ trang sau Chiến
Mỹ vẫn tiếp tục là “chiếc ô bảo hộ” của các nước đồng minh
"Chiếc ô hạt nhân" đề cập đến cam kết của một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân trong việc bảo vệ các quốc gia đồng minh không có hạt nhân.
Cụm từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh các liên minh an ninh giữa Mỹ và các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, NATO và Australia Mỹ đã duy trì "chiếc ô hạt nhân" để bảo vệ Hàn Quốc kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên Theo lý thuyết, Nhật Bản cũng được hưởng sự bảo vệ từ "chiếc ô hạt nhân" này.
Theo hiệp ước liên minh giữa Nhật Bản và Mỹ, Washington cam kết bảo vệ Tokyo, đồng thời cung cấp "chiếc ô hạt nhân" cho Nhật Bản Điều này có nghĩa là Mỹ sẽ sử dụng vũ khí hạt nhân để đáp trả bất kỳ cuộc tấn công nào nhằm vào Nhật Bản.
Không loại trừ khả năng Trung Quốc đang củng cố năng lượng hạt nhân nhằm vượt
Theo thông tin từ Washington Times, Trung Quốc đang nhanh chóng mở rộng sức mạnh hạt nhân thông qua việc xây dựng các nhà máy plutonium và uranium Điều này nằm trong chương trình nhằm tăng cường sản xuất đầu đạn cho lực lượng tên lửa và máy bay ném bom Báo cáo hàng năm của Lầu Năm Góc dự đoán rằng lực lượng hạt nhân của Trung Quốc sẽ tiếp tục gia tăng.
“phát triển đáng kể” trong 10 năm với vũ khí tiên tiến và số lượng lớn hơn của hệ thống giao nhận trên bộ, trên biển và trên không.
Báo cáo cho biết trong thập kỷ tới, kho dự trữ đầu đạn hạt nhân của Trung Quốc hiện ước tính ở mức thấp nhất là 200 và dự kiến sẽ tăng gấp đôi khi Trung Quốc mở rộng và hiện đại hóa lực lượng hạt nhân Đây là lần đầu tiên trong nhiều thập kỷ, Lầu Năm Góc tiết lộ ước tính về đầu đạn của Trung Quốc, và một số chuyên gia nhận định con số này có thể lớn hơn nhiều, bao gồm cả kho dự trữ đầu đạn bí mật.
Cơ hội nào cho các “nhà nước bất hảo” sở hữu vũ khí hạt nhân?
Tổ chức Nhà nước Hồi giáo tự xưng (IS) đang mở rộng vùng kiểm soát từ Syria, Iraq đến Libya và nhiều quốc gia khác ở Trung Đông và Bắc Phi, nhờ vào kho vũ khí khổng lồ và hiện đại từ 25 quốc gia trên thế giới.
Không chỉ sử dụng các loại vũ khí thông dụng, IS còn đang cố gắng chế tạo vũ khí
Bộ Khoa học và Công nghệ cảnh báo rằng Trung Quốc có thể đang tăng cường năng lượng hạt nhân với mục tiêu vượt qua Mỹ và Nga trong lĩnh vực này Sự phát triển này có thể ảnh hưởng đến cán cân quyền lực toàn cầu và đặt ra thách thức mới cho an ninh năng lượng Việc theo dõi và đánh giá các hoạt động hạt nhân của Trung Quốc là cần thiết để đảm bảo sự ổn định trong khu vực và trên thế giới.
Bộ Khoa học và Công nghệ cảnh báo rằng không loại trừ khả năng Trung Quốc đang tăng cường năng lượng hạt nhân để vượt qua Mỹ và Nga Bên cạnh đó, việc phát triển hóa học, vũ khí sinh học và vũ khí hạt nhân cũng đang được chú ý Một quan chức tình báo cấp cao của Iraq đã thông tin với phóng viên AP rằng tổ chức IS đang nỗ lực chiêu mộ thêm thành viên.
Một nhóm 25 chuyên gia hóa học nước ngoài, trong đó có các chuyên gia Iraq từng làm việc cho cố Tổng thống Saddam Hussein, đang nghiên cứu và chế tạo vũ khí mới Họ cũng tìm cách lôi kéo các chuyên gia phương Tây và thành viên của cơ quan công nghiệp hóa quân sự từ một số quốc gia Trung Đông Gần đây, nhóm này đã chuyển địa điểm nghiên cứu từ Iraq sang Syria để đảm bảo an toàn, do lo ngại về việc thành trì Mosul có thể bị tấn công Giám đốc Ủy ban An ninh và quốc phòng của Quốc hội Iraq, Hakim al-Zamila, cho biết rằng vào giữa tháng 11, IS đã công khai kế hoạch này khi hành quyết một giáo sư một cách dã man.
Abdullah Sultan al-Abidi, Trưởng khoa Vật lý tại Đại học Mosul, đã từ chối hợp tác trong các dự án vũ khí sinh học Ông Patrick Martin, một chuyên gia từ Viện, cũng liên quan đến vấn đề này.
Chiến tranh Iraq kiêm cố vấn quân sự ở Washington (Mỹ) cũng bình luận:
"Chúng tôi biết chúng đang theo đuổi các loại vũ khí hóa học, nhưng chúng tôi chưa phát hiện ra điều gì ngoài khí mù tạt và clo”.
Ý định sản xuất và sử dụng vũ khí hạt nhân của ISIS có thể tồn tại, nhưng việc thực hiện kế hoạch này gặp nhiều khó khăn Mặc dù có khả năng cho các nhóm bất hợp pháp sử dụng vũ khí hạt nhân, xác suất xảy ra chỉ khoảng 0.6% Các cường quốc hạt nhân như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Anh và Pháp chắc chắn sẽ áp dụng các biện pháp mạnh mẽ để tiêu diệt nguồn gốc của những nhóm này nếu xảy ra thiệt hại hạt nhân.
Nỗ lực không ngừng
Trước những bài học từ Thế chiến thứ 2 và Chiến tranh Lạnh, cùng với các bằng chứng rõ ràng về sự tàn phá của vũ khí hạt nhân đối với các nền văn minh trong quá khứ và các hành tinh khác, nhiều cá nhân, tổ chức và chính phủ đã nỗ lực không ngừng để ngăn chặn mối nguy hiểm này cho nhân loại.
Cựu Tổng thống Donald J Trump cùng nội các đã nỗ lực giải quyết vấn đề hạt nhân của Triều Tiên Cuộc gặp lịch sử với lãnh đạo Kim Jong Un tại Singapore vào ngày 12/6/2018 đã đạt được thỏa thuận ban đầu, trong đó hai bên nhất trí về mục tiêu phi hạt nhân hóa bán đảo Triều Tiên.
Tổng thư ký LHQ Antonio Guterres nhấn mạnh tại Hội nghị Giải trừ quân bị rằng mối đe dọa chiến tranh hạt nhân đang gây lo ngại toàn cầu Ông chỉ ra rằng nhiều quốc gia vẫn theo đuổi quan niệm sai lầm rằng vũ khí hạt nhân mang lại an toàn cho thế giới Để đối phó với tình hình này, cần tạo ra một động lực mới nhằm thúc đẩy việc loại bỏ vũ khí hạt nhân trên toàn cầu.
Sức mạnh hủy diệt của vũ khí hạt nhân khiến ngay cả các nhà khoa học phát minh ra chúng cũng phải lo ngại Nhân loại đã chứng kiến những hậu quả khủng khiếp và các chính phủ đã nhận thức được mối nguy hiểm này Tuy nhiên, việc tìm ra một giải pháp khả thi và xây dựng lộ trình hợp tác giữa tất cả các quốc gia, bao gồm cả các cường quốc hạt nhân, vẫn là một thách thức lớn đối với nhân loại.