Lời giới thiệu
Trong những năm gần đây, đổi mới phương pháp dạy học đã trở thành chìa khóa nâng cao hiệu quả và chất lượng giáo dục Xu hướng hiện nay là chuyển từ phương pháp dạy học truyền thống một chiều sang phương pháp khuyến khích sự tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh, phù hợp với đặc điểm từng lớp học và môn học Điều này bao gồm việc bồi dưỡng kỹ năng tự học, làm việc nhóm và áp dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời tạo ra niềm vui, hứng thú trong học tập Bên cạnh đó, việc đánh giá kết quả giáo dục cũng cần được thay đổi, từ việc chỉ kiểm tra trí nhớ sang đánh giá năng lực vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề, chú trọng đến đánh giá quá trình học tập nhằm nâng cao chất lượng dạy học và giáo dục.
Lịch sử là một môn khoa học quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông Tuy nhiên, nhiều học sinh hiện nay coi môn lịch sử là nhàm chán và thiếu tính thực tiễn, dẫn đến việc họ đặt ra nhiều câu hỏi về giá trị và ứng dụng của môn học này trong cuộc sống.
“Học lịch sử để làm gì ?", “Tại sao phải học môn lịch sử ?".
Trong những năm gần đây, môn lịch sử đang ngày càng bị bỏ quên, dẫn đến kết quả học tập và thi cử không phản ánh đúng vị trí và tầm quan trọng của môn học này.
Nhiều học sinh ít lựa chọn môn lịch sử trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông, với tỷ lệ chỉ trên dưới 10% theo khảo sát năm 2014 tại Hà Nội Điều này cho thấy sự thiếu quan tâm của học sinh đối với môn học này, khiến nó trở thành môn thi có tỷ lệ lựa chọn thấp nhất.
Sự "lép vế" của các môn khoa học xã hội, đặc biệt là môn lịch sử, được thể hiện rõ qua tỷ lệ đăng ký thi đại học hàng năm, khi chỉ có khoảng 5 - 10% học sinh chọn khối C.
Trong các kỳ thi Đại học, Cao đẳng và trung học phổ thông quốc gia gần đây, môn Lịch sử liên tục ghi nhận điểm thi thấp nhất, với hàng chục nghìn bài thi dưới điểm trung bình và nhiều bài bị điểm 0 Tình trạng này gây bức xúc cho ngành giáo dục và xã hội Nguyên nhân cho kết quả kém của môn học quan trọng này cần được xem xét Để nâng cao chất lượng dạy và học môn Lịch sử, việc đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường hứng thú cho học sinh là điều cần thiết.
Chương trình lịch sử trung học phổ thông hiện nay đã có nhiều đổi mới về cấu trúc và nội dung, yêu cầu việc dạy và học bộ môn này cũng cần được cải cách Mục tiêu là phát huy năng lực tư duy hệ thống và sáng tạo của học sinh, giúp các em giải quyết hiệu quả các vấn đề từ sách giáo khoa và thực tiễn cuộc sống.
Việc áp dụng hình thức kiểm tra 100% trắc nghiệm hiện nay đã dẫn đến việc học sinh thiếu hụt các kỹ năng tư duy, tiếp nhận và trình bày thông tin một cách hoàn chỉnh, đặc biệt là trong khả năng sáng tạo và phát triển vấn đề Do đó, cần thiết phải đổi mới phương pháp dạy học để phù hợp với chương trình lịch sử trung học phổ thông và hình thức kiểm tra, đánh giá môn lịch sử hiện nay.
Bình Xuyên, huyện thuộc tỉnh Vĩnh Phúc, đang nỗ lực nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh trung học phổ thông bằng cách đổi mới phương pháp dạy và học Đặc biệt, huyện chú trọng đối xử bình đẳng giữa môn lịch sử và các môn học khác, đồng thời kết hợp lịch sử với các hoạt động ngoại khóa nhằm giáo dục học sinh Tuy nhiên, tình trạng chán học và thiếu quan tâm đến môn lịch sử vẫn còn tồn tại.
Trong những năm gần đây, nhiều công trình nghiên cứu, hội thảo khoa học và bài báo đã bàn luận về thực trạng, nguyên nhân và giải pháp cho giáo dục lịch sử tại các trường phổ thông Những tài liệu này được công bố trên các tạp chí như Nghiên cứu lịch sử, Xưa & Nay, cũng như các báo như Tuổi trẻ, Dân trí, và Giáo dục Việt Nam Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về vấn đề này.
Hội thảo khoa học "Thực trạng việc dạy và học Lịch sử trong trường Phổ thông - nguyên nhân và giải pháp" được tổ chức bởi Hội Khoa học Lịch sử, Bộ Giáo dục và Đào tạo, cùng với sự tham gia của Bảo tàng Sự kiện này nhằm đánh giá thực trạng dạy và học môn Lịch sử tại các trường phổ thông, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng giáo dục môn học này.
Cách mạng Việt Nam, Trường Đại học KHXH&NV (ĐHQG TP Hồ Chí Minh), Đại học Hồng Bàng phối hợp tổ chức ngày 27/3/2008
- Phương pháp dạy học Lịch sử.Tập I +Tập II do GS.TS Phan Ngọc Liên, ĐHSP HN chủ biên, xuất bản năm 2008.
- “Đổi mới nội dung và phương pháp dạy học Lịch sử ở trường phổ thông” do
GS.TS Phan Ngọc Liên Chủ biên, 2008.
- “Hiệu quả dạy học Lịch sử ở trường phổ thông thực trạng và giải pháp” của
PGS.TS Nguyễn Thị Côi, trường ĐHSP HN, TC NCLS, số 7.2007.
Mặc dù đã có những nỗ lực trong việc cải tiến phương pháp dạy học Lịch sử, phần lớn vẫn chỉ tập trung vào mô hình “giáo dục nhà trường” với nội dung và phương pháp giảng dạy theo các mô típ sư phạm truyền thống Điều này cho thấy cần thiết phải nghiên cứu và đổi mới cách dạy học trong từng bài học cụ thể để nâng cao hiệu quả giáo dục.
Với những lý do đã nêu, tôi quyết định chọn đề tài "Sử dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực thông qua dạy học dự án bài 'Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh' - Lịch sử 12 - Chương trình cơ bản" cho sáng kiến kinh nghiệm của mình.
Tên sáng kiến
Sử dụng các kỹ thuật dạy học tích cực trong dạy học dự án giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy bài "Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh" thuộc môn Lịch sử 12 chương trình cơ bản Việc áp dụng phương pháp này không chỉ khuyến khích sự tham gia của học sinh mà còn phát triển tư duy phản biện và khả năng làm việc nhóm Thông qua các hoạt động thực tiễn, học sinh sẽ hiểu sâu hơn về các sự kiện lịch sử quan trọng và mối quan hệ quốc tế trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
Tác giả sáng kiến
Họ và tên: Lê Thu Hà
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Lịch sử
Chức vụ, đơn vị công tác: Giáo viên trường THPT Bình Xuyên. Điện thoại: 0915.913.332
Email: lethuhac3bx@gmail.com
Lĩnh vực áp dụng sáng kiến
Sáng kiến được áp dụng trong dạy học bộ môn Lịch sử.
Sáng kiến này nhằm khơi dậy hứng thú cho học sinh trong giờ học lịch sử, đặc biệt là về quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh, từ năm 1947 đến năm 2000 Mục tiêu là giúp học sinh hiểu rõ hơn về các sự kiện lịch sử quan trọng và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy bộ môn lịch sử.
Ngày sáng kiến được áp dụng lần đầu hoặc áp dụng thử
Tháng 10 năm 2019 (Học kì I, năm học 2019 - 2020).
Mô tả bản chất của sáng kiến
Cơ sở lí luận và thực tiễn của sáng kiến
7.1.1.1 Cơ sở lí luận về phương pháp dạy học tích cực
Phương pháp dạy học tích cực là thuật ngữ chỉ những phương pháp giáo dục nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học Phương pháp này tập trung vào việc kích thích hoạt động nhận thức của người học, giúp họ tự lực lĩnh hội kiến thức thay vì thụ động Hoạt động học tập được thực hiện dựa trên sự hợp tác và giao tiếp cao giữa giáo viên và học sinh Đây không phải là một phương pháp dạy học cụ thể, mà là khái niệm rộng bao gồm nhiều phương pháp, hình thức và kỹ thuật khác nhau.
Phương pháp dạy học tích cực nhằm phát huy tính tự giác, chủ động và sáng tạo của người học, đồng thời rèn luyện thói quen tự học và tinh thần hợp tác Phương pháp này giúp người học vận dụng kiến thức vào thực tiễn, tạo ra niềm tin và hứng thú trong quá trình học tập Qua đó, học sinh sẽ tìm tòi, khám phá và xử lý thông tin, từ đó tự hình thành hiểu biết, năng lực và phẩm chất cá nhân.
Phương pháp dạy học tích cực có nhiều điểm mới so với phương pháp dạy học truyền thống Cụ thể:
Phương pháp dạy học truyền thống tập trung vào việc tiếp thu kiến thức, trong khi các mô hình dạy học mới nhấn mạnh vào việc hình thành kỹ năng và tư tưởng Học được hiểu là một quá trình không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin mà còn là sự phát triển tình cảm và kỹ năng của người học.
Học là một quá trình xây dựng kiến thức, trong đó người học chủ động tìm tòi, khám phá và phát hiện thông tin Qua việc luyện tập và khai thác, họ có khả năng xử lý thông tin để tự hình thành sự hiểu biết, năng lực và phẩm chất của bản thân.
Bản chất Truyền thụ trí thức, truyền thụ và chứng minh chân lý của giáo viên.
Tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh Dạy học sinh cách tìm ra chân lý.
Mục tiêu giáo dục nên tập trung vào việc trang bị kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cần thiết cho người học Việc học không chỉ nhằm mục đích đối phó với kỳ thi, mà còn phải giúp người học áp dụng những gì đã học vào thực tế Tuy nhiên, sau khi hoàn thành kỳ thi, nhiều kiến thức và kỹ năng thường bị lãng quên hoặc không được sử dụng, dẫn đến sự lãng phí trong quá trình học tập.
Chú trọng phát triển các năng lực như sáng tạo và hợp tác, đồng thời giảng dạy các phương pháp và kỹ thuật lao động khoa học là rất quan trọng Học sinh cần học cách học để đáp ứng yêu cầu của cuộc sống hiện tại và tương lai Những kiến thức và kỹ năng đã học không chỉ cần thiết cho bản thân mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Nội dung học tập được xây dựng từ nhiều nguồn khác nhau như sách giáo khoa, giáo viên và các tài liệu khoa học phù hợp, kết hợp với vốn hiểu biết, kinh nghiệm và nhu cầu của học sinh Đồng thời, nội dung cũng phải gắn liền với tình huống thực tế, bối cảnh và môi trường địa phương, cũng như những vấn đề mà học sinh quan tâm.
Phương pháp Các phương pháp diễn giải, truyền thụ kiến thức một chiều.
Các phương pháp tìm tòi, điều tra, giải quyết vấn đề, dạy học tương tác.
Cố định: giới hạn trong 4 bức tường của lớp học, giáo viên đối diện với cả lớp học.
Học tập linh hoạt và cơ động bao gồm việc học tại lớp, phòng thí nghiệm, hiện trường và thực tế Hình thức học đa dạng từ cá nhân, học đôi bạn đến học theo nhóm, đồng thời cả lớp có thể tương tác trực tiếp với giáo viên.
Các phương pháp dạy học tích cực, đặc biệt là dạy học theo dự án, cần được phát triển tại trường trung học Dạy học theo dự án không chỉ là một phương pháp phổ biến mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
7.1.1.2 Cơ sở lí luận về dạy học dự án
* Khái niệm dạy học dự án
Dạy học dự án là một hình thức giáo dục đa dạng, được nhiều tác giả định nghĩa và hiểu theo nhiều cách khác nhau Khi thực hiện một dự án, người dạy có thể áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy cụ thể, giúp tăng cường hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng cho học sinh.
Dạy học dự án là phương pháp giáo dục kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, cho phép người học tham gia tích cực vào quá trình giải quyết nhiệm vụ học tập Trong phương pháp này, người dạy đóng vai trò định hướng, hướng dẫn người học trong từng giai đoạn của dự án, từ việc xác định nhiệm vụ đến việc tạo ra sản phẩm cuối cùng Người học không chỉ tiếp nhận kiến thức một cách thụ động mà còn chủ động khám phá và tìm tòi thông qua các nhiệm vụ thực tế liên quan đến bài học, từ đó phát triển kỹ năng và sự sáng tạo.
Dạy học dự án là phương pháp giáo dục kết hợp lý thuyết và thực hành, trong đó người học thực hiện nhiệm vụ phức tạp và tạo ra sản phẩm có thể giới thiệu như báo cáo khoa học, mô hình hay phần mềm Quá trình học tập yêu cầu người học tự lực cao, từ việc xác định mục đích, lập kế hoạch đến thực hiện, kiểm tra và đánh giá kết quả Trong dạy học dự án, việc giải quyết các vấn đề lớn thường đòi hỏi làm việc nhóm, với sự hợp tác giữa người học, giáo viên và bạn bè, đồng thời thu thập thông tin từ thực tế và nhiều nguồn khác nhau.
Dạy học dự án là một chiến lược giáo dục hiệu quả, trong đó người học được trang bị tài nguyên và chỉ dẫn để áp dụng vào các tình huống cụ thể Phương pháp này giúp người học tích lũy kiến thức và phát triển khả năng giải quyết vấn đề Thông qua các dự án học tập, nhiều mục tiêu giáo dục được thực hiện, mang lại hiệu quả bền vững trong thời gian dài.
Dạy học dự án là mô hình giáo dục tập trung vào học sinh, nơi các em làm việc theo nhóm dưới sự hướng dẫn của giáo viên để thực hiện các nhiệm vụ học tập một cách độc lập Quá trình này bao gồm các giai đoạn như đề xuất ý tưởng, lập kế hoạch, thực hiện và tạo ra sản phẩm, giúp học sinh phát triển kiến thức và kỹ năng qua các nhiệm vụ mở Chương trình dạy học theo dự án được xây dựng dựa trên các câu hỏi định hướng quan trọng, kết hợp chuẩn nội dung và tư duy bậc cao trong bối cảnh thực tế.
Dạy học dự án là phương pháp và hình thức dạy học tích cực, khác biệt so với phương pháp truyền thống, trong đó học tập được tổ chức qua các dự án dưới sự hướng dẫn của giáo viên Các dự án này yêu cầu sự hợp tác tích cực từ các thành viên trong nhóm và culminate in the creation of tangible products Kiến thức được tiếp thu từ nhiều nguồn khác nhau, giúp làm phong phú tri thức của người học, đồng thời đáp ứng mục tiêu kết nối lý thuyết với thực hành, tư duy với hành động Phương pháp này cũng góp phần vào việc phát triển năng lực làm việc tự lực, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, cũng như tinh thần trách nhiệm và khả năng hợp tác của người học.
* Các loại dự án học tập
Giải pháp và quá trình thực hiện
7.2.1 Chuẩn kiến thức, kĩ năng, thái độ theo chương trình hiện hành khi dạy bài 9 - tiết 11 + tiết 12: “Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ Chiến tranh lạnh”
Chiến tranh Lạnh bắt nguồn từ những căng thẳng chính trị và ý thức hệ giữa hai phe tư bản chủ nghĩa do Hoa Kỳ lãnh đạo và xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu sau Thế chiến II Những sự kiện quan trọng như sự chia cắt nước Đức, cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba, và sự hình thành các khối quân sự như NATO và Warsaw Pact đã làm gia tăng mâu thuẫn Sự khác biệt trong cách tiếp cận kinh tế, chính trị và xã hội giữa hai hệ thống đã dẫn đến một cuộc đối đầu kéo dài, ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ quốc tế và các cuộc xung đột khu vực trên toàn thế giới.
- Hiểu được khái niệm “Chiến tranh lạnh” và tóm tắt được nội dung các cuộc chiến tranh cục bộ đã xảy ra trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.
- Trình bày được những sự kiện dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
- Hiểu được nguyên nhân Chiến tranh lạnh chấm dứt Từ đó, đánh giá tác động của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.
- Nêu được những biến đổi của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Nếu được các xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Hiểu được nguyên nhân trật tự hai cực Ianta sụp đổ Từ đó, đánh giá tác động của trật tự Ianta sụp đổ tới quan hệ quốc tế.
- Phân tích được tác động của Chiến tranh lạnh tới Việt Nam.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, các dân tộc, đặc biệt là các nước đang phát triển, đứng trước nhiều cơ hội và thách thức mới Những xu thế phát triển toàn cầu như hội nhập kinh tế, công nghệ thông tin và biến đổi khí hậu đã tạo ra cả những tiềm năng tăng trưởng và những khó khăn cần phải vượt qua Các nước này cần tận dụng các cơ hội để phát triển bền vững, đồng thời đối mặt với thách thức về cạnh tranh, bất bình đẳng và bảo vệ môi trường Việc nắm bắt kịp thời các xu hướng này sẽ quyết định khả năng phát triển và thịnh vượng của các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
- Rút ra bài học kinh nghiệm đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay của Việt Nam.
- Biết sử dụng các loại đồ dùng trực quan, tài liệu tham khảo khi học tập.
- Rèn luyện kĩ năng phân tích, đánh ra các sự kiện lịch sử.
- Rèn luyện kĩ năng khai thác kênh hình có liên quan.
- Rèn luyện kĩ năng vận dụng, liên hệ thực tế.
Sử dụng bản đồ tư duy giúp phát triển ý tưởng cá nhân hiệu quả về một chủ đề cụ thể Kỹ thuật K - W - L hỗ trợ trong việc tổ chức và phân tích thông tin Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm Word và PowerPoint, cùng với khả năng chèn hình ảnh, sẽ tạo ra sản phẩm báo cáo kết quả dự án học tập chất lượng.
- Thu thập, lưu giữ và xử lí thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (Internet, sách báo …) và rút ra kết luận.
- Phát triển kĩ năng trình bày vấn đề và thuyết trình trước đám đông.
Bài viết lên án các chính sách và hoạt động của chính quyền Mỹ cùng các nước tư bản phương Tây, cho rằng những hành động này đã dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh và nhiều cuộc chiến tranh cục bộ trên toàn cầu, trái ngược với nguyện vọng hòa bình của nhân dân Mỹ và thế giới.
Cuộc kháng chiến kéo dài 21 năm của nhân dân Việt Nam chống lại đế quốc Mỹ là niềm tự hào dân tộc, thể hiện sức mạnh và ý chí kiên cường của dân tộc Thắng lợi này không chỉ ghi dấu ấn lịch sử mà còn nhắc nhở thế hệ trẻ về ý thức và trách nhiệm trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
7.2.2 Bảng mô tả định hướng năng lực và chuẩn kiến thức kĩ năng
Trong dạy học lịch sử, giáo viên cần xác định mục tiêu bài học rõ ràng và thực hiện kiểm tra đánh giá dựa trên các cấp độ tư duy Điều này đòi hỏi sự chú ý đến các từ khóa tương ứng với từng cấp độ tư duy, giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình giảng dạy.
- Nhận biết: Với các động từ: nêu, liệt kê, trình bày, kể tên, nhận biết
- Thông hiểu: Với các động từ: hiểu được, giải thích, phân biệt, tại sao, vì sao, hãy lí giải, khái quát
- Vận dụng thấp: Với các động từ: xác định, khám phá, dự đoán, vẽ sơ đồ, lập niên biểu, phân biệt, chứng minh
- Vận dụng cao: Với các động từ: bình luận, nhận xét, đánh giá, rút ra bài học lịch sử, liên hệ thực tiễn
Việc xác định chuẩn kiến thức và kỹ năng là yếu tố quan trọng giúp giáo viên định hướng quá trình giảng dạy, từ đó đạt được mục tiêu bài học và phát triển năng lực cho học sinh Tuy nhiên, giáo viên cần điều chỉnh chuẩn này tùy thuộc vào đặc điểm của từng đối tượng học sinh để đảm bảo tính phù hợp.
Khi dạy bài 9 - tiết 11 + tiết 12: “Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh” , tôi đã xây dựng bảng mô tả như sau:
(Mô tả yêu cầu cần đạt)
Thông hiểu (Mô tả yêu cầu cần đạt)
Vận dụng thấp (Mô tả yêu cầu cần đạt)
Vận dụng cao (Mô tả yêu cầu cần đạt)
Mâu thuẫn Đông - Tây và sự khởi đầu của
Nêu được những sự kiện dẫn đến tình trạng đối đầu
- Giải thích được nguyên nhân từ liên minh chống
- Phân tích được những sự kiện dẫn đến tình
Chính sách đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã chuyển hướng mạnh mẽ từ hợp tác sang đối đầu, dẫn đến tình trạng Chiến tranh Lạnh Sự phân chia giữa chủ nghĩa tư bản và xã hội chủ nghĩa đã tạo ra những căng thẳng nghiêm trọng, khiến Mỹ nhanh chóng thiết lập một chiến lược chống lại các ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trên toàn cầu Tình hình này đã định hình mối quan hệ quốc tế trong suốt nửa thế kỷ tiếp theo.
- Giải thích được khái niệm “Chiến tranh lạnh”. giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, sự đối đầu giữa hai hệ tư tưởng tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đã dẫn đến Chiến tranh Lạnh Các sự kiện quan trọng bao gồm sự chia cắt nước Đức, việc thành lập NATO và Warsaw Pact, cũng như cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba Sự cạnh tranh về vũ khí hạt nhân và ảnh hưởng chính trị tại các quốc gia Tây Âu đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai phe Những yếu tố này đã hình thành nên bức tranh toàn cầu, khiến cho cuộc chiến tranh không diễn ra trực tiếp nhưng lại lan rộng qua các cuộc xung đột ủy nhiệm và các cuộc khủng hoảng địa chính trị.
- Đánh giá được tác động của Chiến tranh lạnh đến Việt Nam.
Xu thế hòa hoãn Đông -
Tây và Chiến tranh lạnh chấm dứt.
Trình bày được những sự kiện dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
- Lí giải được nguyên nhân xu thế hòa hoãn xuất hiện trong quan hệ quốc tế từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX.
- Giải thích được nguyên nhân Chiến tranh lạnh chấm dứt.
Phân tích được những sự kiện dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
- Nhận xét về chính sách đối ngoại của Mĩ, Liên Xô và các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Đánh giá được tác động của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đến quan hệ quốc tế, đặc biệt là đến Việt Nam. Thế giới sau
- Nêu được những biến đổi chính của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Nêu được các xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
Lí giải được nguyên nhân đưa tới trật tự hai cực Ianta sụp đổ.
- Đánh giá được tác động tới quan hệ quốc tế của việc trật tự hai cực Ianta sụp đổ.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển, phải nhận diện rõ ràng những thời cơ và thách thức mới trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình Những xu thế phát triển toàn cầu hiện nay không chỉ mở ra cơ hội tăng trưởng kinh tế mà còn đặt ra nhiều khó khăn trong việc thích ứng với thay đổi Việc nắm bắt các cơ hội này đồng nghĩa với việc các nước cần phải cải cách và đổi mới để hội nhập hiệu quả vào nền kinh tế toàn cầu.
- Rút ra bài học kinh nghiệm cho công cuộc xây dựng và bảo vệ
Tổ quốc hiện nay của Việt Nam.
* Định hướng phát triển năng lực cho học sinh:
Năng lực chung bao gồm khả năng tự học, giải quyết vấn đề, sáng tạo, tự quản lý, giao tiếp, hợp tác, sử dụng công nghệ thông tin và ngôn ngữ Đặc biệt, năng lực hợp tác là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và phát triển kỹ năng xã hội.
Năng lực tái hiện sự kiện và nhân vật lịch sử bao gồm việc nêu rõ các sự kiện dẫn đến tình trạng đối đầu giữa tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, cũng như trình bày các sự kiện thúc đẩy xu thế hòa hoãn giữa hai phe này Bên cạnh đó, cần chỉ ra những biến đổi chính của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và nêu bật các xu thế phát triển toàn cầu trong giai đoạn này.
Chiến tranh lạnh giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đã diễn ra do nhiều sự kiện quan trọng Các yếu tố như sự khác biệt về hệ tư tưởng, cuộc chiến tranh thế giới thứ hai, và sự phân chia châu Âu sau chiến tranh đã tạo ra những căng thẳng Sự ra đời của NATO và Warsaw Pact cũng góp phần làm sâu sắc thêm sự đối đầu Cuối cùng, cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba đã trở thành điểm nhấn cho tình trạng căng thẳng giữa hai bên, dẫn đến những tác động lâu dài trong quan hệ quốc tế.
Năng lực so sánh và phân tích các vấn đề lịch sử giúp hiểu rõ những sự kiện dẫn đến sự đối đầu giữa tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, cũng như những yếu tố thúc đẩy xu thế hòa hoãn giữa hai phe này Việc phân tích sâu sắc các sự kiện lịch sử không chỉ giúp nhận diện nguyên nhân của xung đột mà còn làm nổi bật những cơ hội hợp tác tiềm năng giữa hai hệ thống chính trị khác nhau.
Năng lực nhận xét và đánh giá các vấn đề lịch sử cho thấy sự chuyển biến từ liên minh chống phát xít sang đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ, dẫn đến Chiến tranh lạnh sau Thế chiến thứ hai Khái niệm “Chiến tranh lạnh” được hiểu rõ hơn qua chính sách đối ngoại của Mỹ, Liên Xô và các nước Tây Âu trong giai đoạn này Nguyên nhân của xu thế hòa hoãn trong quan hệ quốc tế từ đầu những năm 70 cũng được phân tích, cùng với lý do kết thúc Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta Cuối cùng, tác động của việc kết thúc Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự Ianta đến quan hệ quốc tế được đánh giá một cách sâu sắc.