MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN CÁC TÌNH HUỐNG TRONG HỌC PHẦN LUẬT HÀNH CHÍNH
HỌC PHẦN LUẬT HÀNH CHÍNH VÀ VAI TRÒ CỦA VIỆC SỬ DỤNG TÌNH HUỐNG TRONG HỌC PHẦN
1 1 Mục tiêu của môn học Luật Hành chính
Môn học Luật Hành chính cung cấp kiến thức cơ bản về lý luận và thực tiễn quản lý hành chính nhà nước, bao gồm địa vị pháp lý của các chủ thể trong quan hệ pháp luật hành chính, thủ tục và quyết định hành chính, vi phạm hành chính và xử lý vi phạm, cùng các biện pháp đảm bảo thực hiện pháp luật trong quản lý hành chính Hiểu rõ mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính là cần thiết để xây dựng, thực hiện và hoàn thiện pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý hành chính và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.
Sinh viên có khả năng đọc hiểu và phát hiện các vấn đề quan trọng trong quản lý hành chính nhà nước, đồng thời biết cách đặt câu hỏi và tra cứu các văn bản pháp luật liên quan Họ sở hữu kỹ năng tư duy phản biện, phân tích và lập luận, cũng như khả năng thuyết trình hiệu quả Ngoài ra, sinh viên có thể áp dụng pháp luật vào thực tiễn quản lý hành chính, đưa ra chính kiến và nhận xét cá nhân về các hoạt động quản lý hiện tại, cùng với những đề xuất nhằm khắc phục những hạn chế còn tồn tại trong lĩnh vực này.
Sinh viên cần có ý thức tôn trọng pháp luật và có quan điểm đúng đắn về nền hành chính ở Việt Nam, đồng thời tích cực đấu tranh bảo vệ công lý Họ nên nghiên cứu khoa học một cách nghiêm túc, khách quan và đánh giá các vấn đề lý luận cũng như thực tiễn trong quản lý hành chính nhà nước Bên cạnh đó, sinh viên cần vận dụng kiến thức và pháp luật đã học vào cuộc sống và công việc của mình.
1.2 Đặc trưng của học phần Luật Hành chính
Luật Hành chính Việt Nam là môn khoa học pháp lý chuyên ngành, cung cấp kiến thức cơ bản về quản lý hành chính nhà nước, vi phạm hành chính và xử lý vi phạm Những kiến thức này rất cần thiết cho việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật trong quản lý hành chính, nhằm đảm bảo hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức trong lĩnh vực này.
Luật hành chính Việt Nam cung cấp kiến thức nền tảng cho nghiên cứu các khoa học pháp lý chuyên ngành như thanh tra, giải quyết khiếu nại, luật tố tụng hành chính, xây dựng văn bản pháp luật, luật đất đai, luật tài chính, luật lao động, luật môi trường, và luật hôn nhân gia đình Môn học này bao gồm ba nội dung chính: các vấn đề lý luận chung về quản lý hành chính nhà nước, nội dung cơ bản của ngành luật hành chính, và nội dung cơ bản về bảo đảm pháp chế trong quản lý hành chính nhà nước.
Môn học Luật Hành chính tại Trường Đại học Luật – Đại học Huế tập trung vào 15 vấn đề cơ bản được nêu trong Đề cương chi tiết học phần, giúp sinh viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực này.
Vấn đề 1 Quản lí và quản lí nhà nước
Vấn đề 2 Ngành luật hành chính Việt Nam, khoa học luật hành chính, môn học luật hành chính
Vấn đề 3 Quy phạm và quan hệ pháp luật hành chính
Vấn đề 4 Các nguyên tắc cơ bản trong quản lí hành chính nhà nước
Vấn đề 5 Hình thức và phương pháp quản lí hành chính nhà nước
Vấn đề 6 Thủ tục hành chính
Vấn đề 7 Quyết định hành chính
Quy chế pháp lý hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức và các tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ của từng đối tượng trong hệ thống hành chính Những quy định này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của các cơ quan nhà nước mà còn tạo điều kiện cho cán bộ, công chức thực hiện nhiệm vụ của mình một cách đúng đắn Đồng thời, quy chế pháp lý cũng hỗ trợ các tổ chức xã hội trong việc phối hợp với nhà nước, góp phần xây dựng một môi trường hành chính công bằng và hiệu quả.
Vấn đề 11 Quy chế pháp lí hành chính của công dân, người nước ngoài
Vấn đề 12 Vi phạm hành chính
Vấn đề 13 Trách nhiệm hành chính
Vấn đề 14 Các biện pháp cưỡng chế hành chính
Vấn đề 15 Những biện pháp pháp lí bảo đảm pháp chế trong quản lí hành chính nhà nước
Môn học này được thiết kế dành riêng cho sinh viên chuyên ngành luật, áp dụng cho những sinh viên đã hoàn thành các môn học tiên quyết như Lí luận về Nhà nước và Pháp luật.
Học phần Luật Hành chính có phạm vi nghiên cứu rộng và tính chất liên ngành, liên quan đến nhiều văn bản pháp luật và các vấn đề thực tiễn đa dạng Để giải quyết các vấn đề trong học phần này, người học cần nghiên cứu sâu về cả lý luận và thực tiễn, đồng thời tiếp cận nhiều quan điểm khác nhau.
1.3 Mục tiêu của tài liệu
Việc áp dụng tình huống trong học phần Luật Hành chính giúp sinh viên củng cố kiến thức đã học và hiểu rõ hơn về các nội dung liên quan đến tình huống cụ thể Qua đó, người học có khả năng khai thác hiệu quả kiến thức, đáp ứng các tiêu chí đầu ra của chương trình đào tạo cử nhân luật tại trường.
Giúp người học áp dụng kỹ năng qua tình huống thực tế, từ đơn giản đến phức tạp, nhằm giải quyết vấn đề trong học phần Luật Hành chính Rèn luyện các kỹ năng quan trọng như kỹ năng lập luận (IRAC) trong xây dựng quyết định hành chính, phát hiện vấn đề thực tiễn, phản biện và bình luận các bản án hành chính.
YÊU CẦU ĐỐI VỚI GIẢNG VIÊN VÀ SINH VIÊN TRONG VIỆC SỬ DỤNG TÌNH HUỐNG LUẬT HÀNH CHÍNH
SỬ DỤNG TÌNH HUỐNG LUẬT HÀNH CHÍNH
2.1 Yêu cầu đối với giảng viên
Một là giảng viên cần theo sát đề cương chi tiết học phần Luật Hành chính
Hai là, giảng viên sử dụng tình huống trong giảng dạy thông qua thảo luận nhóm, bài kiểm tra, thuyết trình
Giảng viên cần cung cấp tình huống và hướng dẫn rõ ràng cho sinh viên trước khi sử dụng, đồng thời chú trọng vào các nội dung chính và hướng dẫn các kỹ năng cần thiết để áp dụng hiệu quả.
Giảng viên cần xác định nội dung cần truyền đạt trước khi đến lớp để lựa chọn các tình huống phù hợp, nhằm đạt được mục tiêu "học đi đôi với hành" Đối với giảng viên dạy nhiều lớp, việc cho sinh viên giải quyết các tình huống khác nhau sẽ kích thích tư duy và khả năng tự học của họ Một số tình huống có thể không nằm trong tài liệu nhưng phải đảm bảo tiêu chí của tình huống điển hình, nhằm thống nhất mục tiêu truyền đạt kiến thức giữa các giảng viên dạy môn Luật Hành chính.
2.2 Yêu cầu đối với sinh viên:
Sinh viên cần thực hiện nghiêm túc các yêu cầu của giảng viên, sinh viên
6 trước khi đến lớp phải đọc trước nội dung bài học và nghiên cứu trước các tình huống liên quan trong tài liệu
Sinh viên nên tham khảo thêm các tài liệu liên quan trong quá trình học tập môn học này Nếu bài học liên quan đến các văn bản luật khác, sinh viên cần nghiên cứu các văn bản đó trước khi đến lớp.
Sinh viên cần phân tích tình huống để xác định các sự kiện pháp lý quan trọng, từ đó tìm ra quy phạm pháp luật phù hợp nhằm giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
CÁC KỸ NĂNG ĐƯỢC VẬN DỤNG TRONG HỌC PHẦN LUẬT HÀNH CHÍNH
Giải quyết tình huống theo cơ cấu hoàn chỉnh giúp sinh viên phát triển nhiều kỹ năng quan trọng, bao gồm kỹ năng phát hiện vấn đề, tra cứu và áp dụng văn bản pháp luật, lập luận (IRAC), đặt câu hỏi, tư duy phản biện và soạn thảo văn bản pháp luật.
3.1 Kỹ năng phát hiện vấn đề cần giải quyết
Sinh viên cần tóm tắt các điểm chính của tình huống và xác định vấn đề pháp lý cần giải quyết Kỹ năng này rất quan trọng để định hướng vấn đề một cách hiệu quả.
Phương pháp tiếp cận: Tiếp cận từ các chế định của học phần Luật Hành chính
3.2 Kỹ năng tra cứu văn bản pháp luật và áp dụng văn bản pháp luật
Sinh viên cần xác định vấn đề liên quan và tra cứu các văn bản luật điều chỉnh mối quan hệ đó Sau khi tìm ra văn bản luật phù hợp, sinh viên sẽ nghiên cứu để áp dụng các điều khoản và quy định liên quan đến quan hệ phát sinh.
3.3 Kỹ năng lập luận (IRAC)
Sinh viên cần nắm vững tình huống và các vấn đề pháp lý liên quan, xác định những điểm mấu chốt để tìm ra quy định pháp luật phù hợp nhằm giải quyết vấn đề Qua đó, sinh viên có thể ứng dụng kiến thức đã tìm hiểu vào tình huống cụ thể, từ đó đưa ra giải pháp cho các tranh chấp pháp lý phát sinh.
Phương pháp này tiếp cận lần lượt theo 4 bước như sau
R: Relevant Law – Quy định pháp luật liên quan
A: Application Facts – Vận dụng luật vào tình huống
Bước 1 : Xác định vấn đề pháp lý liên quan
Trước khi giải quyết tình huống, người học cần đọc kỹ và xác định các sự kiện mấu chốt, hay còn gọi là từ khóa Việc đưa ra quan điểm yêu cầu tư duy pháp lý để xác định phạm vi tra cứu văn bản Quan điểm phải dựa trên quy định pháp luật và kiến thức về quản lý hành chính nhà nước Người học cần tra cứu các quy định pháp luật liên quan đến quan hệ pháp luật đã xác định, tìm kiếm sự kiện mấu chốt trong tình huống Quy phạm pháp luật này có thể liên quan đến các quy phạm khác trong cùng hoặc các văn bản khác, do đó, việc đọc tài liệu và văn bản liên quan một cách kỹ lưỡng là cần thiết để đưa ra quan điểm chính xác về tình huống.
Bước 2: Xác định căn cứ pháp lý để giải quyết tình huống trong ngành Luật Hành chính, ngành luật này điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến quản lý hành chính nhà nước Do đó, trong quá trình xây dựng tình huống, nhóm biên soạn cần thu thập đầy đủ các căn cứ pháp lý liên quan.
Để xây dựng và giải quyết tình huống trong môn Luật Hành chính, việc thu thập các căn cứ pháp lý là rất cần thiết Những căn cứ này bao gồm Luật, Pháp lệnh, Nghị định, Thông tư và các văn bản liên quan khác Chẳng hạn, khi kiểm tra kiến thức về xử lý kỷ luật công chức, các căn cứ pháp lý cần thiết sẽ là Luật Cán bộ, Công chức hiện hành, Nghị định của Chính phủ quy định về xử lý kỷ luật công chức, Thông tư của Bộ Nội vụ hướng dẫn thi hành nghị định và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Bước 3: Lập luận giải quyết tình huống
Lập luận là một kỹ năng thiết yếu cho sinh viên ngành luật, vì nó giúp đưa ra các lý lẽ sắc bén trong việc giải quyết vấn đề pháp lý Sau khi xác định cơ sở pháp lý, bước quan trọng tiếp theo là xây dựng lập luận để xử lý tình huống Trong quá trình giải quyết, bước trình bày căn cứ pháp lý và lập luận giải quyết tình huống có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một quy trình logic và hiệu quả.
Trong quá trình lập luận, có thể xuất hiện nhiều căn cứ pháp lý từ các văn bản quy phạm khác nhau Do đó, khi giải quyết tình huống, cần lựa chọn những căn cứ rõ ràng và xác đáng.
Bước 4: Kết luận về giải quyết tình huống
Sau khi trình bày lập luận, người giải quyết tình huống cần chốt lại vấn đề một cách chắc chắn dựa trên quy định của luật Kết luận là sự khẳng định của người giải quyết, vì vậy nó phải được đưa ra sau khi phân tích các tình tiết trong tình huống theo cơ sở pháp luật Để thuyết phục người nghe hoặc đọc, kết luận cần thể hiện cơ sở pháp lý rõ ràng Do đó, không nên vội vàng kết luận trước khi có phân tích vững chắc về sự việc.
Một số tình huống tiếp cận lý luận trong hoạt động quản lý có thể không tuân theo đủ 4 bước như đã nêu, mà chỉ thực hiện phân tích và đưa ra kết luận về vấn đề.
3.4 Kỹ năng đặt câu hỏi
Việc đặt câu hỏi trong lĩnh vực Luật Hành chính cần phải đảm bảo tính khoa học và rõ ràng, nhằm nêu bật vấn đề cần giải quyết Các câu hỏi có thể được phân loại thành câu hỏi đóng và câu hỏi mở, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc khai thác thông tin và thúc đẩy thảo luận Đặt câu hỏi đúng cách sẽ giúp làm sáng tỏ các khía cạnh pháp lý và cải thiện hiểu biết về các tình huống cụ thể trong học phần này.
Phương pháp tiếp cận: Xác định các vấn đề cần giải quyết, trong đó vấn đề nào chưa rõ và cần bổ sung thêm hoặc khẳng định thêm
3.5 Kỹ năng tư duy phản biện
Yêu cầu: Sinh viên có thể sử dụng kiến thức để phản biện lại các quan điểm, các nhận định trên cơ sở khoa học
Phương pháp tiếp cận: Sinh viên xem xét các qui định của pháp luật, tính lôgic của vấn đề
3.6 Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật
Sinh viên cần nắm vững yêu cầu về thể thức và nội dung của các loại văn bản quy phạm pháp luật hiện hành, văn bản áp dụng pháp luật và văn bản hành chính thông thường Dựa vào kiến thức đã học và tình huống cụ thể, sinh viên có khả năng soạn thảo các văn bản quản lý nhà nước như quyết định hành chính quy phạm, quyết định áp dụng pháp luật (chẳng hạn như quyết định xử phạt vi phạm hành chính, quyết định cưỡng chế) và các văn bản hành chính thông thường (như biên bản vi phạm hành chính, tờ trình, công văn).
Phương pháp tiếp cận hiệu quả bao gồm việc xác định văn bản cần soạn thảo, quy định rõ ràng về nội dung và thể thức của văn bản, sau đó áp dụng vào tình huống cụ thể để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
NGUYÊN TẮC XÁC ĐỊNH TÍNH ĐIỂN HÌNH, CƠ CẤU CỦA TÌNH HUỐNG VÀ CÁCH THỨC GIẢI QUYẾT
4.1 Nguyên tắc xác định tình huống điển hình
Tình huống điển hình trong tài liệu được xây dựng từ các sự kiện pháp lý thực tế, nhằm minh họa các vấn đề thực tiễn liên quan đến bài học Chẳng hạn, khi giảng dạy về thời hiệu xử lý kỷ luật công chức, tình huống cần phản ánh các sự kiện pháp lý thực tế để giúp sinh viên hiểu rõ về thời hiệu và rèn luyện kỹ năng tra cứu văn bản Những tình huống này không chỉ liên quan đến lý thuyết mà còn phải gắn liền với thực tiễn quản lý hành chính nhà nước, đảm bảo tính điển hình và ứng dụng cao trong quá trình học tập.
Giảng viên có thể lựa chọn tình huống phù hợp với kiến thức lý luận của một hoặc nhiều vấn đề khác nhau trong môn luật hành chính Các vấn đề trong môn học này thường có mối liên hệ chặt chẽ, vì vậy tình huống giảng dạy cần bám sát nội dung của những vấn đề đó Việc xây dựng tình huống theo nguyên tắc này sẽ tạo ra sự sinh động và hứng khởi cho người học.
Để xây dựng tình huống giảng dạy cho môn Luật Hành chính, cần đảm bảo các tình tiết rõ ràng và logic Tình huống phải bao gồm nhiều yếu tố như thời gian, chủ thể có thẩm quyền, đối tượng (cá nhân, tổ chức), số hiệu quyết định hành chính và tên hành vi hành chính Tất cả các yếu tố này cần phải tuân thủ nguyên tắc rõ ràng và logic để tạo ra một bài giảng hiệu quả.
1 Nguyễn Thị Thủy (2012), “Xây dựng và gợi ý sử dụng tình huống trong giảng dạy Luật hành chính”, Luật học (4), tr.66-72
Để phát huy tính chủ động và sáng tạo của người học, tình huống đưa ra cần kiểm tra cả kiến thức về quản lý hành chính nhà nước đã biết và những kiến thức mới Nguyên tắc này nhằm phát triển sự sáng tạo và chủ động của người học Qua các tình huống cụ thể về quản lý hành chính, người học có thể khái quát kiến thức lý luận và đưa ra giải pháp hợp pháp, hiệu quả, khoa học và hợp lý.
Trong tài liệu này tình huống điển hình được phân thành 2 loại tình huống sau:
Trong tình huống mẫu có lập luận giải quyết vấn đề, cần chỉ rõ hướng giải quyết rõ ràng, tránh xây dựng tình huống chung chung không có đáp án đúng hay sai Nếu tình huống không thỏa mãn nguyên tắc này, người học sẽ có nhiều đáp án khác nhau, thậm chí trái ngược nhau, ảnh hưởng đến nhận thức về nội dung của học phần Luật Hành chính 2 Để đảm bảo nguyên tắc này, giảng viên cần tránh xây dựng tình huống mà pháp luật hành chính chưa quy định hoặc đã quy định nhưng chưa rõ ràng, cũng như tình huống chưa có sự thống nhất về quan điểm giải quyết Việc thiếu thống nhất sẽ làm người học mất niềm tin vào kiến thức lý luận đã tiếp thu.
- Hai là, loại tình huống mở
Tình huống này bao gồm nhiều chi tiết và giả thuyết, khuyến khích người học tự tìm ra giải pháp, từ đó phát huy sự sáng tạo Việc sử dụng tình huống mở trong trường hợp này mang lại hiệu quả cao trong việc phát triển kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề.
2 Nguyễn Thị Thủy (2012), “Xây dựng và gợi ý sử dụng tình huống trong giảng dạy Luật hành chính”, Luật học (4), tr.66-72
Giảng viên cần phát triển thêm các giả thuyết để tiếp cận vấn đề một cách phù hợp, từ đó tự xây dựng tình huống thực tiễn Điều này giúp rèn luyện khả năng ứng dụng cho người học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Phạm vi tình huống điển hình:
Các tình huống được đề cập trong tài liệu trong phạm vi các nội dung vấn đề sau đây:
Vấn đề thực hiện qui phạm pháp luật hành chính
Vấn đề các nguyên tắc, hình thức và phương pháp cơ bản trong quản lý hành chính nhà nước
Vi phạm pháp luật hành chính và trách nhiệm hành chính
Vấn đề thực hiện thủ tục hành chính
Quyết định hành chính, địa vị pháp lý của quan hành chính nhà nước Quy chế pháp lí hành chính của cán bộ, công chức
Quy chế pháp lí hành chính của các tổ chức xã hội
Quy chế pháp lí hành chính của công dân, người nước ngoài
4.2 Cơ cấu tình huống huống điển hình và hướng dẫn giải quyết
- Cơ cấu tình huống gồm phần mô tả tình huống và câu hỏi đặt ra (tức yêu cầu của tình huống hay vấn đề đặt ra)
Việc mô tả tình huống cần ngắn gọn và đầy đủ thông tin cần thiết, tuân theo nguyên tắc xác định tính điển hình Sau khi mô tả, cần đặt câu hỏi trọng tâm để giải quyết vấn đề Tùy vào từng loại tình huống, có thể sử dụng quy phạm pháp luật như: "Dựa vào kiến thức đã học, anh/chị hãy xác định ?" hoặc "Nêu căn cứ pháp luật để ?" hoặc "Nếu anh/chị là người có thẩm quyền, sẽ giải quyết như thế nào, căn cứ pháp lý là gì?" Cũng có thể hỏi "Cách giải quyết sau đây đúng hay sai, nêu căn cứ pháp luật?" và "Người có thẩm quyền có thể hay không thể giải quyết theo các cách sau, tại sao?" Những yêu cầu này giúp rèn luyện kỹ năng cho người học.
Áp dụng pháp luật vào giải quyết các vụ việc cụ thể trong thực tiễn là một yêu cầu quan trọng trong quản lý hành chính Việc sử dụng kiến thức về pháp luật hành chính giúp người học phân tích và bình luận về thực trạng quản lý nhà nước, từ đó rèn luyện kỹ năng đánh giá vấn đề và thể hiện quan điểm cá nhân Người học có thể áp dụng kiến thức chuyên môn để giải quyết các tình huống cụ thể, đánh giá sự kiện thực tế và các quy định pháp luật hiện hành Yêu cầu này khuyến khích sự sáng tạo và chủ động trong việc tìm ra giải pháp hữu ích cho các vấn đề do giảng viên đưa ra.
Để giải quyết tình huống, sinh viên cần nắm vững yêu cầu của từng tình huống, trong đó một số tình huống có thể áp dụng phương pháp Irac như đã phân tích ở mục 4.1 Điều quan trọng là sinh viên phải đọc kỹ tình huống để xác định vấn đề chính Sau khi xác định vấn đề, sinh viên cần tra cứu văn bản pháp luật để tìm ra cơ sở pháp lý, từ đó tiến hành phân tích và lập luận để giải quyết vấn đề Cuối cùng, sinh viên cần kết luận một cách chắc chắn về tình huống dựa trên các căn cứ pháp lý đã được lập luận.
Một số tình huống mở yêu cầu sinh viên tự nghiên cứu và đưa ra quan điểm cá nhân để giải quyết các yêu cầu được đặt ra.
PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN VÀ CÁCH THỨC SỬ DỤNG TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN GIẢI QUYẾT TÌNH HUỐNG
- Các tình huống trong tài liệu này được xây dựng theo dạng tình huống
Để giải quyết 14 mẫu và tình huống mở đã nêu, người học cần đọc kỹ từng tình huống để phát hiện vấn đề cần giải quyết và xác định điểm mấu chốt của vấn đề.
Tình huống trong tài liệu có thể liên quan đến các sự kiện thực tế trong quản lý hành chính nhà nước, như khiếu nại về quyết định hành chính, kỷ luật công chức, thủ tục hành chính, hành vi vi phạm hành chính, hoặc các quyết định và bản án của Tòa án Những vấn đề này thường được đưa ra thảo luận trên các phương tiện thông tin đại chúng để làm rõ các căn cứ pháp lý liên quan.
Nghiên cứu tình huống trong tài liệu này bắt đầu bằng phương pháp đọc hiểu để áp dụng pháp luật Sinh viên cần phân tích tình huống, mô tả lại và xác định các điều luật liên quan đến các sự kiện quan trọng Do Luật Hành chính quản lý nhiều lĩnh vực khác nhau, sinh viên phải tìm kiếm và tra cứu nhiều luật liên quan để giải quyết các sự kiện mẫu chốt Cuối cùng, người học cần tổng kết và đưa ra kết luận về cách giải quyết tình huống.
5.2 Cách thức sử dụng tài liệu hướng dẫn tình huống
Cuốn tài liệu này được xây dựng song song với nghiên cứu lý thuyết, nhằm đảm bảo sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn Sau mỗi bài học, giảng viên yêu cầu sinh viên nghiên cứu tình huống liên quan, giúp củng cố kiến thức và đánh giá khả năng tiếp thu của sinh viên Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn tạo điều kiện cho giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp Để đạt kết quả tốt, sinh viên cần chú ý đọc kỹ phần lý luận về cơ cấu giải quyết tình huống.
Bài viết này cung cấp 15 tình huống mẫu kèm lời giải để người đọc dễ dàng hiểu và tự nghiên cứu Ngoài ra, còn có những tình huống có gợi ý sẵn nhằm hỗ trợ quá trình giải quyết Cuối cùng, bài viết khuyến khích việc tự nghiên cứu và giải quyết các tình huống không có gợi ý và lời giải, giúp rèn luyện kỹ năng tư duy độc lập.
5.2.1 Phân bổ thời gian Để sử dụng hiệu quả tài liệu Hướng dẫn tình huống học phần Luật Hành chính cần sử dụng kết hợp đối chiếu “Đề cương chi tiết học phần Luật Hành chính ” cho từng ngành Luật học hay Luật Kinh tế đã được nhà trường phản biện và thông qua (Đề cương chi tiết học phần Luật Hành chính được công bố trên website của nhà trường) Theo đó, thời lượng phân bổ chi tiết cho từng chủ đề của mỗi vấn đề tiếp cận có thể có sự khác nhau, tùy thuộc vào đặc trưng của mỗi ngành học Chẳng hạn, đối với ngành Luật học, các tình huống điển hình trong mỗi nội dung ở mỗi chương được phân bổ thời gian tương đối có sự đồng đều Trong đó, nhấn mạnh ở một số chương về quan hệ pháp luật hành chính, các hình thức và phương pháp cơ bản trong quản lý hành chính nhà, thủ tục hành chính, địa vị pháp lý của cơ quan hành chính, cán bộ công chức, vi phạm hành chính Trong khi đó, đối với ngành luật kinh tế có thể đặt yêu cầu người học tiếp cận nhiều ở góc độ giải quyết các tình huống cụ thể về các thủ tục hành chính trong , xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đấu thầu, đầu tư hoặc kinh doanh trong các lĩnh vực cụ thể…
Tài liệu Hướng dẫn tình huống Luật Hành chính là công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu quy phạm pháp luật tại lớp học, hỗ trợ quá trình dạy và học cũng như nghiên cứu lĩnh vực này Các tình huống trong tài liệu được giảng viên định hướng và gợi mở, khuyến khích sinh viên kết hợp với tài liệu học tập khác để làm sáng tỏ vấn đề nghiên cứu Do đó, tài liệu này có thể áp dụng cho cả giờ giảng lý thuyết và thảo luận.
- Sử dụng tình huống cho việc học lí thuyết
Giảng viên có thể sử dụng tình huống để minh chứng lý thuyết, giúp người học hiểu sâu hơn về các vấn đề lý thuyết Việc này không chỉ làm cho giờ giảng trở nên sinh động mà còn tạo cơ hội cho người học tương tác và trình bày ý kiến của mình Tình huống minh chứng cũng nâng cao độ tin cậy của các vấn đề lý luận mà người học tiếp thu Có hai cách sử dụng tình huống trong giảng lý thuyết: một là diễn giải vấn đề lý thuyết, hai là khai thác vấn đề lý thuyết Cả hai phương pháp đều đạt được mục tiêu nhận thức của người học trong từng bài giảng.
- Sử dụng tình huống cho giờ thảo luận
Giảng viên cần cung cấp tình huống cụ thể cho người học, nhằm giúp họ hiểu rõ yêu cầu và chuẩn bị tốt hơn Người học nên chủ động nghiên cứu và chuẩn bị những yêu cầu mà giảng viên đã đề ra trong tình huống đó ngay tại nhà.
Tại lớp học, sinh viên tham gia làm việc nhóm để thảo luận các phương án giải quyết theo yêu cầu của giảng viên Giảng viên và sinh viên cùng nhau phân tích và so sánh quan điểm của từng nhóm.
+ Giảng viên kết luận với những lập luận và chứng cứ pháp lí thuyết phục theo yêu cầu đặt ra
- Sử dụng tình huống cho giờ làm việc nhóm
- Mỗi cá nhân trong nhóm nhận tình huống và đưa ra quan điểm cá nhân với những lập luận thuyết phục
- Mỗi cá nhân trình bày quan điểm của mình trước nhóm và phản biện quan điểm của nhau, nhóm trưởng biểu quyết theo đa số và kết luận
CÁC TÌNH HUỐNG VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI QUYẾT
TÌNH HUỐNG VỀ NGHÀNH LUẬT HÀNH CHÍNH, QUI PHẠM VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT HÀNH CHÍNH
PHẠM VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT HÀNH CHÍNH
1.1.1 Yêu cầu về kiến thức Để giải quyết các tình huống trong phần này sinh viên phải năm được các kiến thức sau đây:
Quản lý, quản lý nhà nước, và quản lý hành chính nhà nước là những khái niệm quan trọng cần nắm vững Luật hành chính định nghĩa rõ ràng đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh, từ đó giúp hiểu rõ hơn về cách thức quản lý trong lĩnh vực nhà nước Việc hiểu biết về các khái niệm này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng hiệu quả các quy định của Luật hành chính.
- Nắm được khái niệm và đặc điểm của qui phạm pháp luật hành chính:
Luật là tập hợp các quy tắc ứng xử bắt buộc, được ban hành bởi các cơ quan và cán bộ nhà nước có thẩm quyền Nó có tính thống nhất và chủ yếu điều chỉnh các mối quan hệ xã hội trong lĩnh vực hành chính nhà nước Luật được thiết lập, sửa đổi hoặc bãi bỏ dựa trên các quy luật phát triển khách quan của xã hội và những đặc điểm cụ thể trong từng giai đoạn.
- Nắm được nội dung của quy phạm pháp luật hành chính, vấn đề thực hiện qui phạm pháp luật hành chính
Quan hệ pháp luật hành chính là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, bao gồm các đặc điểm và cấu thành riêng biệt Sự phát sinh, thay đổi và chấm dứt của quan hệ này dựa trên những cơ sở pháp lý cụ thể Ngoài ra, quan hệ pháp luật hành chính còn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp hiểu rõ hơn về tính chất và chức năng của nó trong hệ thống pháp luật.
1.1.2 Yêu cầu tiếp cận các văn bản pháp luật
Tùy từng tình huống trong nội dung này, sinh viên cần tiếp cận các văn bản sau:
- Luật Tổ chức Chính quyền địa phương (Phần về nhiệm vụ quyền hạn của UBND cấp huyện và Chủ tịch UBND cấp huyện (Điều 28, Điều 29);
- Luật khiếu nại (về thẩm quyền giải quyết khiếu nại của Chủ tịch UBND huyện, Điều 18)
- Luật Đất đai 2013 về thẩm quyền thu hồi đất và phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất (Điều 6, Điều 79)
- Luật Hôn nhân gia đình 2014
- Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012
Nghị định số 157/2013/NĐ-CP, ban hành ngày 11 tháng 11 năm 2013, quy định về việc xử phạt các hành vi vi phạm hành chính liên quan đến quản lý, phát triển rừng, bảo vệ rừng và quản lý lâm sản Nghị định này nhằm tăng cường công tác bảo vệ rừng, đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên rừng và nâng cao hiệu quả quản lý lâm sản trong cả nước.
1.1.3 Yêu cầu vận dụng kỹ năng
Trong chương này sinh viên cần vận dụng kỹ năng sau:
Kỹ năng đọc hiểu, (các nội dung lý luận về ngành luật hành chính đã học tại lớp và nghiên cứu ở giáo trình Luật Hành chính)
Kỹ năng phân tích tình huống để xác định vấn đề cần giải quyết
Kỹ năng lập luận, tra cứu và áp dụng văn bản pháp luật (để giải quyết yêu cầu của các tình huống)
1.2 Các tình huống cụ thể
Năm 2015, để thực hiện dự án cải tạo, nâng cấp quốc lộ 18A đoạn UB -
UBND thành phố H đã ban hành các quyết định quan trọng liên quan đến dự án Trung tâm thể thao vùng ĐB mở rộng, bao gồm Quyết định số 2998/QĐ-UBND ngày 07/12/2015 và Quyết định số 3007/QĐ-UBND về việc thu hồi đất của 32 hộ gia đình, trong đó có hộ ông Nguyễn Đức V Ngoài ra, các quyết định 3138/QĐ-UBND, 3139/QĐ-UBND ngày 19/12/2015 và Quyết định số 298/QĐ-UBND ngày 30/01/2016 cũng đã được ban hành để thực hiện dự án này.
Quyết định số 159/QĐ-UBND ngày 06/02/2016 và Quyết định số 2003/QĐ-UBND ngày 20/8/2016 của UBND thành phố H đã phê duyệt phương án bồi thường cho hộ ông Nguyễn Đức V với tổng giá trị 403.824.000đ cho 200m2 đất bị thu hồi Tuy nhiên, ông V không đồng ý với phương án này và đã gửi đơn khiếu nại đến UBND thành phố H Ngày 10/9/2018, Chủ tịch UBND thành phố H đã ban hành quyết định không chấp nhận khiếu nại của ông V, giữ nguyên các quyết định trước đó về bồi thường Không đồng ý với quyết định này, ông Nguyễn Đức V tiếp tục có hành động khiếu nại vào ngày 06/10/2018.
Vụ án hành chính đã được khởi kiện bởi V đối với UBND thành phố H, yêu cầu TAND tỉnh T hủy bỏ Quyết định hành chính số 2261/QĐ-UBND, ban hành ngày 10/9/2018, của Chủ tịch UBND thành phố H.
1 Hãy xác định trong tình huống trên các quan hệ pháp luật thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hành chính và giải thích?
Hướng dẫn giải quyết tình huống
1 Yêu cầu của tình huống: Để trả lời cho câu hỏi đặt ra trong tình huống trên sinh viên cần vận dụng các kỹ năng sau: Đọc hiểu và phân tích: Trong việc làm rõ câu hỏi đặt ra là nghiên cứu để xác định các quan hệ cụ thể nào thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hành chính, quan hệ nào không thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hành chính và giải thích
Đối tượng điều chỉnh của luật hành chính bao gồm các quan hệ xã hội cơ bản trong lĩnh vực quản lý hành chính nhà nước Những quan hệ này chủ yếu phát sinh từ hoạt động chấp hành và điều hành của nhà nước, phản ánh sự tương tác giữa các cơ quan nhà nước và công dân trong việc thực hiện các chức năng quản lý.
Nhóm 1: Các quan hệ quản lý phát sinh trong quá trình các cơ quan
HCNN thực hiện hoạt động chấp hành, điều hành trên các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội
Nhóm 2: Các quan hệ quản lý hình thành trong quá trình các cơ quan nhà nước xây dựng và củng cố chế độ công tác nội bộ của cơ quan nhằm ổn định về tổ chức để hoàn thành chức năng, nhiệm vụ của mình
Nhóm 3: Các quan hệ quản lý hình thành trong quá trình các cá nhân và tổ chức được nhà nước trao quyền thực hiện hoạt động quản lý hành chính nhà nước trong một số trường hợp cụ thể do pháp luật qui định
Quan hệ giữa hộ ông Nguyễn Đức V với UBND thành phố H và giữa hộ ông Nguyễn Đức V với chủ tịch UBND thành phố H đều thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hành chính Những quan hệ này phản ánh các mối quan hệ quản lý phát sinh trong quá trình các cơ quan hành chính nhà nước thực hiện hoạt động chấp hành và điều hành trên nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
Quan hệ giữa ông Nguyễn Đức V và Chủ tịch UBND thành phố H trong vụ kiện yêu cầu hủy Quyết định hành chính số 2261/QĐ-UBND ngày 10/9/2018 thuộc thẩm quyền giải quyết của TAND tỉnh T Đây là mối quan hệ giữa các đương sự trong vụ án hành chính, bao gồm người khởi kiện (ông V), người bị kiện (Chủ tịch UBND thành phố H) và TAND tỉnh T.
Quan hệ giữa ông Nguyễn Đức V với UBND thành phố H và Chủ tịch UBND thành phố H được điều chỉnh bởi Luật Hành chính Ngược lại, mối quan hệ giữa hộ ông Nguyễn Đức V và Chủ tịch UBND thành phố H với TAND tỉnh T không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Hành chính.
Vào ngày 15/6/2014, TAND huyện X, tỉnh Y đã tổ chức phiên tòa sơ thẩm xét xử vụ án hành chính liên quan đến tranh chấp đất đai Tại phiên tòa, ông Nguyễn Văn M, em ruột của nguyên đơn Nguyễn Văn H, đã có hành vi vi phạm trật tự bằng cách xúc phạm những người tiến hành tố tụng Thẩm phán Lê Văn T đã quyết định xử phạt ông M với mức phạt tiền 250.000 đồng và yêu cầu ông rời khỏi phòng xử án.
CÁC TÌNH HUỐNG VỀ CÁC NGUYÊN TẮC, HÌNH THỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP CƠ BẢN TRONG QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC
TRONG QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC
2.1.1 Yêu cầu về kiến thức Để giải quyết các tình huống trong chủ đề này sinh viên cần:
Hiểu rõ khái niệm và đặc điểm của tổ chức nhà nước là rất quan trọng, đặc biệt trong quản lý hành chính nhà nước Các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động này được chia thành hai nhóm chính, giúp định hướng và cải thiện hiệu quả quản lý.
Nhóm nguyên tắc chính trị - xã hội bao gồm: Đảng lãnh đạo trong quản lý hành chính nhà nước, nhân dân tham gia quản lý hành chính nhà nước, tập trung dân chủ, bình đẳng giữa các dân tộc và pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Nguyên tắc tổ chức - kỹ thuật bao gồm hai phương pháp chính: quản lý theo ngành kết hợp với quản lý theo địa giới hành chính, và quản lý theo ngành kết hợp với quản lý theo chức năng Những nguyên tắc này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động trong tổ chức.
Quản lý hành chính nhà nước bao gồm các hình thức cơ bản phản ánh hoạt động chấp hành của các chủ thể, với những biểu hiện bên ngoài rõ ràng Các hình thức này là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện hiệu quả quản lý hành chính.
Hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật và văn bản áp dụng quy phạm pháp luật hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và thực thi pháp luật Những hoạt động này bao gồm việc áp dụng các biện pháp tổ chức trực tiếp và thực hiện các tác động nghiệp vụ kỹ thuật khác, góp phần đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quản lý nhà nước.
Các phương pháp cơ bản trong quản lý hành chính nhà nước là những cách thức mà chủ thể quản lý sử dụng để tác động đến các đối tượng quản lý, thể hiện quyền lực nhà nước Những phương pháp này nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra theo kế hoạch cụ thể.
Trong hoạt động chấp hành và điều hành, có 31 định trước được giới hạn, bao gồm các phương pháp cơ bản như giáo dục thuyết phục, cưỡng chế nhà nước, hành chính và kinh tế Những phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách và quản lý xã hội hiệu quả.
2.1.2 Yêu cầu tiếp cận các văn bản pháp luật Để giải quyết các tình huống trong chương này, sinh viên cần tra cứu trước các văn bản sau đây
- Luật Cư trú 2006 sửa đổi 2013 và các nghị định hướng dẫn thi hành
- Luật Tổ chức Chính quyền địa phương năm 2015,
- Luật Ban hành văn bản qui phạm pháp luật năm 2015
- Luật xử lý vi phạm hành chính 2012 (Điều 38, Điều 52, Điều 73)
- Nghị định số 102/2014/NĐ-CP ngày 10 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai
2.1.3 Yêu cầu vận dụng kỹ năng
- Rèn luyện kỹ năng phân tích, phát hiện vấn đề và hiểu vấn đề
- Khả năng vận dụng lựa chọn các hình thức và phương pháp cơ bản trong một hoạt động quản lý hành chính nhà nước cụ thể
- Kỹ năng lập luận, tra cứu và áp dụng văn bản pháp luật để giải quyết yêu cầu của các tình huống đặt ra
2.2 Các tình huống cụ thể
Ngày 23 tháng 12 năm 2016 HĐND thành phố ĐH (thành phố trực thuộc trưng ương) Khóa VIII, Nhiệm kỳ 2016-2021, tại kỳ họp thứ 3 đã ban hành Nghị quyết số 23 về nhiệm vụ năm 2017, trong Nghị quyết này có nhiều nội dung không phù hợp và trái luật trong đó có việc " Tạm dừng giải quyết đăng ký thường trú mới vào khu vực nội thành đối với các trường hợp chỗ ở là nhà thuê, mượn, ở nhờ mà không có nghề nghiệp hoặc có nhiều tiền án, tiền sự” (
32 tại mục 9, đoạn III) Xung quanh qui định này trong Nghị Quyết số 23/2016/NQ-HĐND thành phố ĐH còn có nhiều ý kiến trái chiều
Từ góc nhìn của nguyên tắc "Quản lí ngành kết hợp với quản lí theo địa phương", việc phân tích các yếu tố pháp lý liên quan đến quy định này cho thấy sự cần thiết phải hài hòa giữa các quy định chung và các đặc thù địa phương Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của từng khu vực Nhận xét cho thấy rằng việc áp dụng nguyên tắc này cần phải được thực hiện một cách linh hoạt, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với thực tiễn địa phương, từ đó góp phần vào việc cải thiện môi trường pháp lý và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
Hướng dẫn giải quyết tình huống
1 Yêu cầu của tình huống
Hiểu rõ cơ sở pháp lý và nội dung của nguyên tắc "Quản lí ngành kết hợp với quản lí theo địa phương"
Để đánh giá tính hợp pháp của Nghị quyết số 23/2016/NQ-HĐND do HĐND thành phố Đà Hẵng ban hành về nhiệm vụ năm 2017, cần vận dụng kỹ năng phân tích, bình luận và tra cứu văn bản pháp luật Cụ thể, cần xem xét xem nội dung nghị quyết có phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành hay không, đồng thời đánh giá liệu nó có vi phạm nguyên tắc "quản lý ngành kết hợp với quản lý theo địa phương" hay không Việc chỉ ra các căn cứ pháp lý liên quan là rất quan trọng trong quá trình này.
Trong quản lý hành chính nhà nước, việc kết hợp quản lý theo ngành với quản lý theo địa giới hành chính là rất quan trọng Sự phối hợp này thể hiện mối liên hệ giữa quản lý dọc của các Bộ và quản lý ngang của chính quyền địa phương, dựa trên phân công trách nhiệm và phân cấp quản lý giữa các ngành và cấp Đây là một nguyên tắc cơ bản, cần thiết và khách quan trong hoạt động quản lý hành chính nhà nước.
Xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội là cần thiết để tạo ra cơ cấu kinh tế hiệu quả từ trung ương đến địa phương Điều này không chỉ giúp cải thiện đời sống nhân dân mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật và chính sách của địa phương, phù hợp với định hướng của Trung ương.
Xem xét nội dung nêu trên trong Nghị quyết số 23/2016/NQ-HĐND về nhiệm vụ 2017 của HĐND thành phố ĐH ta thấy:
Theo quy định tại Luật cư trú, công dân muốn đăng ký thường trú tại thành phố trực thuộc Trung ương cần đáp ứng các điều kiện sau: có chỗ ở hợp pháp và đã tạm trú liên tục tại thành phố đó từ một năm trở lên Nếu chỗ ở hợp pháp là do thuê, mượn hoặc ở nhờ, thì phải có sự đồng ý bằng văn bản của người cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ (Khoản 1, Điều 20).
Nghị quyết số 23/2016/NQ-HĐND quy định tạm dừng việc giải quyết đăng ký thường trú mới tại khu vực nội thành đối với những trường hợp có chỗ ở là nhà thuê, mượn, ở nhờ và không có nghề nghiệp hoặc có nhiều tiền án, tiền sự.
Theo quy định của Luật Tổ chức chính quyền địa phương, Luật Ban hành văn bản QPPL và Luật Cư trú, không có điều khoản nào cho phép Hội đồng Nhân dân (HĐND) cấp tỉnh "tạm dừng" hiệu lực của Luật Cư trú Mặc dù HĐND tỉnh, thành phố có thẩm quyền trong việc "phân bổ dân cư" và "quyết định biện pháp quản lý dân cư", việc tạm dừng đăng ký thường trú cho một số đối tượng là không phù hợp Thực tế cho thấy có nhiều biện pháp để phân bổ dân cư, nhưng các biện pháp này phải tuân thủ quy định của Luật Cư trú và Hiến pháp.
CÁC TÌNH HUỐNG VỀ VI PHẠM HÀNH CHÍNH VÀ TRÁCH NHIỆM HÀNH CHÍNH
3.1.1 Yêu cầu về kiến thức
- Hiểu được các đặc điểm cơ bản của vi phạm hành chính, cấu thành vi phạm hành chính
Trách nhiệm hành chính là khái niệm quan trọng trong việc quản lý vi phạm hành chính, bao gồm các nguyên tắc và hình thức xử phạt cụ thể Việc nắm rõ thời hiệu và thời hạn xử phạt vi phạm hành chính cũng như quy trình cưỡng chế hành chính là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc thực thi pháp luật.
Xác định thẩm quyền và quy trình xử phạt vi phạm hành chính là rất quan trọng, bao gồm việc áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả và xử lý hành chính Đồng thời, cần thiết phải thực hiện các biện pháp ngăn chặn và đảm bảo việc xử lý các vi phạm hành chính hiệu quả.
3.1.2 Yêu cầu tiếp cận các văn bản pháp luật
Trong tình huống này sinh viên cần tiếp cận các văn bản sau
Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 cùng với Nghị định số 81/2013/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 19 tháng 7 năm 2013, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật Nghị định này đã được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định số 97/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017, nhằm cập nhật và hoàn thiện các quy định liên quan đến xử lý vi phạm hành chính.
Năm 2013, Chính phủ đã ban hành quy định chi tiết về một số điều và biện pháp thi hành Luật xử lý vi phạm hành chính, có hiệu lực từ ngày 05 tháng 10 năm 2017.
- Luật Khiếu nại 2011, Luật Tố cáo 2018
- Luật Tố tụng hành chính 2015 (Điều 3, Điều 30)
- Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007
Pháp lệnh số 09/2014/UBTVQH13, ban hành ngày 20 tháng 01 năm 2014, quy định trình tự, thủ tục xem xét và quyết định áp dụng các biện pháp xử lý hành chính tại Tòa án nhân dân Các điều khoản quan trọng trong pháp lệnh này bao gồm điều 19, điều 30, điều 31 và điều 32, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình xử lý các hành vi vi phạm hành chính.
Một số nghị định của Chính phủ quy định chi tiết về việc xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác nhau, nhằm giải quyết hiệu quả các tình huống được nêu trong tài liệu.
Nghị định số 167/2013/NĐ-CP, ban hành ngày 12/11/2013, quy định về việc xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, phòng cháy chữa cháy và phòng chống bạo lực gia đình Nghị định này nhằm tăng cường quản lý nhà nước, đảm bảo an toàn cho cộng đồng và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
Nghị định số 185/2013/NĐ-CP, ban hành ngày 15/11/2013, quy định về việc xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại, sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cụ thể tại Điều 25 Nghị định số 124/2015/NĐ-CP, được ban hành ngày 19/11/2015, đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 185/2013/NĐ-CP nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.
+ Nghị định số 46/2016/NĐ-CP ngày 25 tháng 6 năm 2016 của Chính phủ qui định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt
3.1.3 Yêu cầu vận dụng kỹ năng
Trong chương này để giải quyết được tình huống sinh viên cần có các kỹ năng sau”
- Kỹ năng phân tích tình huống để xác định vấn đề cần giải quyết
- Kỹ năng đặt câu hỏi để tìm ra căn cứ pháp lý
- Kỹ năng tra cứu văn bản pháp luật và áp dụng qui phạm pháp luật để giải quyết yêu cầu của tình huống
Kỹ năng soạn thảo văn bản áp dụng pháp luật là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc lập các tài liệu như Quyết định xử phạt hành chính và Biên bản vi phạm hành chính Những văn bản này không chỉ cần đảm bảo tính chính xác về mặt pháp lý mà còn phải tuân thủ các quy định về hình thức và nội dung để có hiệu lực thi hành Việc nắm vững kỹ năng này sẽ giúp các cơ quan chức năng thực hiện công tác quản lý nhà nước một cách hiệu quả hơn.
3.2 Các tình huống cụ thể
3.2.1 Tình huống về vi phạm hành chính và xử lý vi phạm hành chính
Nguyễn Văn Tô, 30 tuổi, là thợ xây tại thành phố H Vào ngày 3/08/2016, trong một cuộc cãi vã tại nhà, anh Tô đã đánh vợ mình, chị Ca, khiến chị phải nhập viện Dù chị Ca cần người chăm sóc trong thời gian nằm viện, anh Tô đã không có mặt Sự bức xúc của gia đình chị Ca đã dẫn đến việc họ tố cáo hành vi của anh Tô tới cơ quan công an Tuy nhiên, do thương tích của chị Ca không đủ để truy cứu trách nhiệm hình sự, vào ngày 8/08/2016, anh Tô vẫn chưa bị xử lý.
Tô bị xử phạt hành chính theo qui định của pháp luật
1 Hãy xác định các yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật hành chính nêu trên?
2 Hành vi của anh Tô sẽ bị xử phạt như thế nào theo qui định của pháp luật hiện hành
Hướng dẫn giải quyết tình huống
1 Yêu cầu của tình huống
- Phân tích tình huống để làm rõ các hành vi vi phạm của anh Tô và xác định các yếu tố cấu thành vi phạm hành chính
Cụ thể xác định anh Tô thực hiện 2 hành vi vi phạm sau:
+ Hành vi đánh chị Ca (vợ - người thân trong gia đình)
+ Hành vi bỏ mặc chị Ca trong thời gian điều trị tại bệnh viện do hành vi của mình gây ra
Tra cứu văn bản pháp luật để hiểu rõ hành vi vi phạm của anh Tô sẽ bị xử lý ra sao theo quy định hiện hành Những hành vi này đều thuộc phạm vi vi phạm hành chính liên quan đến trật tự quản lý nhà nước về phòng chống bạo lực gia đình Do đó, cần xác định các văn bản pháp lý liên quan, đặc biệt là Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.
Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012 và Nghị định số 167/2013/NĐ-CP ngày 12/11/2013 của Chính phủ quy định các biện pháp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội, phòng cháy chữa cháy và phòng chống bạo lực gia đình.
Vi phạm pháp luật hành chính được cấu thành từ bốn yếu tố chính: mặt khách quan, mặt chủ quan, khách thể và chủ thể của vi phạm Những yếu tố này cùng nhau tạo nên một khung pháp lý chặt chẽ, giúp xác định rõ ràng bản chất và tính chất của hành vi vi phạm.
- Cấu thành vi phạm pháp luật hành chính được nêu ra trong tình huống nêu trên:
Hành vi vi phạm liên quan đến việc đánh đập và bỏ mặc chị Ca khi chị có nhu cầu chăm sóc, được quy định tại Nghị định 167/2013/NĐ-CP ngày 12/11/2013 của Chính phủ Sự việc xảy ra vào ngày 3/8/2016 tại nhà của vợ chồng anh Tô và chị Ca.
+ Mặt chủ quan: Lỗi của anh Tô là lỗi cố ý
Hành vi của anh Nguyễn Văn Tô, 30 tuổi, xâm phạm đến trật tự quản lý nhà nước về phòng chống bạo lực gia đình, vi phạm quy định trong Luật phòng chống bạo lực gia đình và Nghị định 167/2013/NĐ-CP ngày 12/11/2013 của Chính phủ.
- Xem xét hành vi của anh Tô và căn cứ pháp lý để xử phạt vi phạm hành chính
Thứ nhất, hành vi đánh chị Ca (vợ - người thân trong gia đình), Khoản 1, Điều 49, Nghị định 167/2013/NĐ-CP ngày 12/11/2013 của Chính phủ
CÁC TÌNH HUỐNG VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
- Hiểu được khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa và các nguyên tắc của thủ tục hành chính
- Xác định được các chủ thể của thủ tục hành chính bao gồm:
+ Cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan lập pháp và cơ quan tư pháp + Tổ chức xã hội và tổ chức kinh tế
Cá nhân, bao gồm công dân Việt Nam, người nước ngoài và người không quốc tịch, sẽ trở thành chủ thể của thủ tục hành chính khi tham gia vào các quan hệ liên quan đến thủ tục này.
- Phân loại được các loại thủ tục hành chính gồm: Thủ tục hành chính nội bộ, thủ tục hành chính liên hệ và thủ tục văn thư
Thủ tục hành chính bao gồm các giai đoạn quan trọng như: Khởi xướng sự việc, xem xét và ra quyết định giải quyết vụ việc, thi hành quyết định hành chính, và xử lý khiếu nại cùng giải quyết khiếu nại đối với quyết định hành chính (nếu có).
4.1.2 Yêu cầu tiếp cận các văn bản pháp luật
Trong quản lý hành chính nhà nước, không tồn tại một thủ tục hành chính duy nhất do tính phong phú và đa dạng của hoạt động này Các thủ tục hành chính liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều văn bản quy định từ luật đến các văn bản dưới luật Do đó, sinh viên cần tiếp cận các văn bản này dựa trên tình huống cụ thể và nội dung liên quan.
Trong phạm vi nội dung các tình huống của chương này sinh viên cần tiếp cận các văn bản sau:
- Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành
- Luật Đất đai 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành;
- Luật Khiếu nại 2011, Luật Tố cáo 2018 và văn bản hướng dẫn thi hành
- Luật Cán bộ, Công chức 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành
- Nghị Định số 34/2011/NĐ-CP ngày ngày 17 tháng 5 năm 2011 của Chính phủ qui định về xử lý kỷ luật công chức (Điều 2 đến Điều 20)
- Nghị định số 46/2016/NĐ-CP ngày 26 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ qui định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt
4.1.3 Về kỹ năng: Để giải quyết các tình huống trong nội dung này người học cần có các kỹ năng sau:
- Kỹ năng phân tích và kỹ năng tra cứu văn bản pháp luật
Kỹ năng áp dụng văn bản pháp luật là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các thủ tục hành chính cụ thể, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý hành chính nhà nước Việc hiểu rõ và vận dụng đúng các quy định pháp lý sẽ giúp các cơ quan nhà nước thực hiện nhiệm vụ của mình một cách chính xác và minh bạch, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ công và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân.
4.2 Các tình huống cụ thể
Vào ngày 24/10/2017, anh Nguyễn Văn Bá, 30 tuổi, đã điều khiển xe mô tô với tốc độ vượt quá quy định trên đoạn đường từ thành phố A đến huyện X, cụ thể là trên 85 km/h trong khi giới hạn chỉ cho phép 60 km/h Hành vi vi phạm này đã bị chiến sĩ cảnh sát giao thông Hoàng Q phát hiện và lập biên bản xử lý theo quy định pháp luật Đáng chú ý, khi bị lập biên bản, anh Bá không mang theo giấy phép lái xe.
1 Xác định hành vi vi phạm của anh Nguyễn Văn Bá sẽ bị xử lý như thế nào theo qui định của pháp luật? Trình tự thủ tục xử phạt đối với hành vi vi phạm của anh Bá được thực hiện như thế nào? Căn cứ pháp lý?
2 Hãy soạn thảo Quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi vi phạm của anh Bá?
Hướng dẫn giải quyết tình huống
1 Yêu cầu của tình huống
Sinh viên cần áp dụng kỹ năng phân tích để làm rõ hành vi vi phạm của anh Bá, bao gồm việc điều khiển xe quá tốc độ và không mang theo giấy phép lái xe.
Tra cứu văn bản pháp luật liên quan đến vi phạm giao thông đường bộ là cần thiết để hiểu rõ các quy tắc điều khiển phương tiện Những hành vi vi phạm này xâm phạm đến các quy định giao thông và được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật hiện hành.
+ Luật Xử lí vi phạm hành chính 2012 (Điều 6, Điều 66, Điều 73)
Nghị định số 46/2016/NĐ-CP, ban hành ngày 25 tháng 6 năm 2016, quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt Nghị định này quy định mức phạt tiền cho các hành vi vi phạm, nhằm tăng cường quản lý và đảm bảo an toàn giao thông.
Người điều khiển xe mô tô có thể bị phạt từ 3.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng nếu vi phạm quy định tốc độ trên 20 km/h (Điểm a, Khoản 8, Điều 6) Ngoài ra, mức phạt từ 80.000 đồng đến 120.000 đồng áp dụng cho trường hợp không mang theo Giấy phép lái xe (Điểm c, Khoản 2, Điều 21) Đối với vi phạm về tốc độ, người vi phạm có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
Làm rõ các giai đoạn thực hiện thủ tục xử phạt hành vi vi phạm của anh
Bá cần xác định loại thủ tục hành chính liên quan đến quyền, nghĩa vụ và lợi ích của cá nhân, tổ chức Dựa vào quy định hiện hành, hình thức xử phạt phù hợp sẽ được áp dụng đối với anh Bá.
Các bước thực hiện thủ tục xử phạt hành chính đối với hành vi vi phạm của anh Bá
Bước 1: Khởi xướng sự việc:
Sự kiện pháp lý cụ thể liên quan đến hành vi vi phạm của anh Nguyễn Văn Bá khi điều khiển xe máy với tốc độ vượt quá giới hạn cho phép.
Chiến sĩ cảnh sát buộc anh Bá phải chấm dứt hành vi vi phạm có thể bằng còi hoặc hiệu lệnh
Bước 2: Đánh giá và xử lý nội dung vụ việc là giai đoạn quan trọng, trong đó cơ quan có thẩm quyền cần xem xét kỹ lưỡng nội dung vụ việc và các quy định pháp luật liên quan.
Chiến sĩ cảnh sát giao thông Q đang thực hiện nhiệm vụ lập biên bản vi phạm hành chính theo quy định Biên bản phải ghi rõ ngày, tháng, năm, địa điểm lập biên bản, họ tên và chức vụ của người lập biên bản (chiến sĩ Q), cùng với họ tên, địa chỉ, nghề nghiệp của người vi phạm (anh Bá) và các yêu cầu khác theo Điều 58 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 Biên bản được lập thành hai bản và được ký bởi cả người lập biên bản và người vi phạm.
- Xác minh tình tiết vi phạm
Hành vi của anh Nguyễn Văn Bá được xác định là vi phạm pháp luật trong lĩnh vực quản lý nhà nước về giao thông đường bộ, cụ thể vi phạm các quy tắc điều khiển xe mô tô theo Nghị định số 46/2016/NĐ-CP ngày 25 tháng 6 năm 2016 của Chính phủ, quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.
CÁC TÌNH HUỐNG VỀ QUYẾT ĐỊNH HÀNH CHÍNH
Quyết định hành chính là một loại quyết định pháp luật, thể hiện ý chí quyền lực của nhà nước thông qua các hành vi của những chủ thể thực hiện quyền hành pháp trong hệ thống cơ quan hành chính nhà nước.
- Nắm được các đặc điểm của quyết định hành chính, phân loại quyết định hành chính
- Phân biệt được quyết định hành chính với các loại quyết định pháp luật khác
- Hiểu được các yêu cầu về tính hợp pháp và hợp lý của Quyết định hành chính, cụ thể:
Quyết định hành chính phải được ban hành bởi các chủ thể có thẩm quyền và không được trái với Hiến pháp, luật pháp cùng các văn bản của cơ quan Nhà nước cấp trên Ngoài ra, quyết định này cần tuân thủ đúng hình thức pháp luật quy định, bao gồm tên loại, thể thức và bố cục Cuối cùng, quyết định hành chính cần được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục mà pháp luật đã chỉ định.
Quyết định hành chính cần đảm bảo sự hợp lý bằng cách cân nhắc giữa lợi ích của nhà nước và nguyện vọng của nhân dân, đồng thời phải mang tính hệ thống và toàn diện Ngôn ngữ sử dụng trong quyết định hành chính cũng phải rõ ràng và chính xác Hơn nữa, quyết định cần phải khả thi và được thực hiện kịp thời để đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
5.1.2 Về tiếp cận văn bản pháp luật Để giải quyết các tình huống liên quan đến nội dung này sinh viên cần tiếp cận nhiều văn bản liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà nước, tiếp cận và nghiên cứu một số quyết định hành chính cụ thể đã ban hành gồm cả quyết định qui phạm và quyết định cá biệt để đối chiếu và nghiên cứu
Các Luật cần tiếp cận như: Luật Ban hành văn bản pháp luật 2015; Luật
Tổ chức Chính phủ 2015; Luật Tổ chức Chính quyền địa phương 2015; Luật
Xử lý vi phạm hành chính 2012; Luật Tố tụng hành chính 2015
Ngoài ra cần tra cứu và tiếp cận các văn bản dưới luật khác
5.1.3 Về kỹ năng: Để giải quyết các yêu cầu của tình huống đặt ra sinh viên cần vận dụng các kỹ năng sau:
- Phân tích và lập luận về tính hợp pháp, tính hợp lý của một quyết định hành chính
Tư duy phản biện đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố gây ra sự thiếu sót trong quyết định hành chính, giúp các nhà quản lý hành chính nhận diện và khắc phục những sai lầm thường gặp.
- Khả năng soạn thảo được một quyết định hành chính
5.2 Các tình huống cụ thể
Vào lúc 6h sáng ngày 21/7/2018, tại chợ Đầu Mối, Phường X, thành phố
K, ông Nguyễn Văn D đang đậu xe mô tô vào cổng chợ cá thì ông Trần Văn
Ông D bị ông T yêu cầu di chuyển xe đạp nhưng không đồng ý, dẫn đến việc ông Nguyễn Văn H, cậu ruột của ông T, đánh đập ông D Khi thấy ông T chạy tới, ông D hoảng sợ bỏ chạy sang đường, nhưng bị ông T và ông H đuổi theo Tại quầy bán thịt, ông D nhặt một cục đá thì bị ông T chém 3 nhát vào tay, gây thương tích và buộc ông D phải chạy về công an phường để trình báo Ông D yêu cầu khởi tố vụ án hình sự đối với ông T và ông H vì cho rằng mình là nạn nhân Ngày 22/10/2018, công an thành phố K lập biên bản vi phạm hành chính đối với ông D về hành vi "Đậu xe gây mất trật tự tại chợ."
9 Nguồn: Bản án số 12/2013/HC-PT ngày 18/12/2013 của Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Vào ngày 12/11/2018, ông D bị xử phạt cảnh cáo theo Quyết định số 032/QĐ-XPHC của Công an phường X Không đồng ý với quyết định này, ông D đã khiếu nại đến Công an thành phố K và nhiều cơ quan khác nhưng không nhận được sự giải quyết Do đó, ông D đã khởi kiện vụ án hành chính, yêu cầu tòa án tuyên hủy Quyết định số 032 của Trưởng Công an thành phố K.
1 Hãy nhận xét về tính hợp pháp của Quyết định số 032/QĐ-XPHC ngày 12 tháng 11 năm 2018 của Trưởng công an thành phố K
Gợi ý giải quyết tình huống
- Phân tích tình huống để phát hiện vấn đề mẫu chốt
Để xác định tính hợp pháp của Quyết định xử phạt hành chính số 032/QĐ-XPHC đối với hành vi của ông D, cần tiến hành tra cứu văn bản pháp luật và lập luận về thẩm quyền của chủ thể ban hành quyết định này Việc này sẽ giúp đánh giá xem quyết định có tuân thủ đúng quy định pháp luật hay không.
- Khi xem xét về tính hợp pháp của quyết định xử phạt hành chính trên cần xem xét cả hình thức và nội dung của quyết định:
Trong việc xử lý vi phạm hành chính, cần xem xét trình tự, thủ tục ban hành quyết định xử phạt, thẩm quyền ban hành và hình thức văn bản Đặc biệt, cần chú ý đến thời hiệu xử phạt và thời hạn ra quyết định xử phạt trong từng trường hợp cụ thể Ngoài ra, quy định pháp luật về thủ tục xử phạt đơn giản và thủ tục lập biên bản cũng cần được xem xét để xác định cách thức xử phạt đối với hành vi của ông D Việc lập biên bản phải tuân thủ đúng quy định, và nếu biên bản có dấu hiệu tẩy xóa, cần làm rõ liệu nó có được chấp nhận hay không.
Chủ thể có thẩm quyền cần đảm bảo việc áp dụng nguyên tắc xử phạt đúng đắn, tuân thủ các văn bản pháp luật và điều luật liên quan, đồng thời nội dung xử phạt phải phù hợp với các chứng cứ có trong hồ sơ.
Ngày 5/9/2007, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1163/QĐ-TTg về việc chuyển Bệnh viện hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới trực
73 thuộc Bộ Y tế Theo đó, mọi quyết định liên quan đến bổ nhiệm, điều chuyển cán bộ … sẽ thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế
Vào ngày 13/9/2007, văn bản liên quan đến bệnh viện được gửi đến UBND tỉnh Quảng Bình và đến Sở Y tế tỉnh Quảng Bình vào ngày 17/9/2007 Trong khoảng thời gian này, UBND tỉnh và Sở Y tế đã thực hiện quyết định điều chuyển và bổ nhiệm cán bộ, bao gồm việc điều chuyển một bác sĩ từ bệnh viện Việt Nam – Cu.
Ba đi bệnh viện khác và 01 bác sĩ bệnh viện khác về bệnh viện Việt Nam – Cu Ba
1 Hãy bình luận về tính hợp pháp và tính hợp lý của các quyết định hành chính trong tình huống nêu trên?
Để giải quyết tình huống, sinh viên cần nắm vững các đặc điểm của quyết định hành chính, đồng thời hiểu rõ các yêu cầu về tính hợp pháp và tính hợp lý của quyết định này Việc áp dụng kỹ năng phân tích, lập luận và tra cứu văn bản là cần thiết để làm rõ những vấn đề cốt lõi liên quan.
Quyết định số 1163/QĐ-TTg đã chuyển Bệnh viện hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới trực thuộc Bộ Y tế, tuy nhiên cần xem xét liệu quyết định này có vi phạm thẩm quyền hay không Việc xác định tính hợp pháp của quyết định này sẽ ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý và hoạt động của bệnh viện trong tương lai.
Quyết định của UBND tỉnh Quảng Bình về việc điều chuyển một bác sĩ từ bệnh viện Việt Nam – Cu Ba sang bệnh viện khác và ngược lại cần được xem xét kỹ lưỡng về thẩm quyền Việc này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ sở y tế mà còn liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của các bác sĩ Do đó, cần làm rõ quy trình và căn cứ pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và hợp lý trong các quyết định này.
Vào ngày 11/10/1999, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế đã ban hành Quyết định số 2327/QĐ-UBND nhằm quy hoạch quần thể lăng tẩm, điện, đàn thời phong kiến, cùng với các di tích lịch sử cách mạng và danh thắng nổi tiếng tại khu vực phía Tây - Nam TP Huế.
10 Nguồn: Quyết định số 2327/QĐ-UBND ngày 11/9/1999 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
CÁC TÌNH HUỐNG VỀ QUY CHẾ PHÁP LÝ HÀNH CHÍNH CỦA CƠ QUAN HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC
CỦA CƠ QUAN HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC
Cơ quan hành chính nhà nước là tổ chức được thành lập theo hiến pháp và pháp luật, có nhiệm vụ thực hiện quyền lực nhà nước và quản lý hành chính trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
- Hiểu được các đặc điểm chung và đặc điểm đặc thù của cơ quan hành chính nhà nước
- Nắm được các các căn cứ về phân loại cơ quan hành chính nhà nước
- Nắm được địa vị pháp lý của các cơ quan hành chính nhà nước sau đây: + Chính phủ
+ Bộ, cơ quan ngang Bộ, Cơ quan thuộc Chính phủ
+ Ủy ban nhân dân các cấp
- Nắm được mối liên hệ của các cơ quan hành chính nhà nước ở trung ương và địa phương
6.1.2 Về yêu cầu tiếp cận văn bản
Luật Tổ chức chính phủ 2015
Tổ chức chính quyền địa phương 2015
Luật Ban hành văn bản qui phạm pháp luật 2015
- Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ
- Nghị định số 158/2018/NĐ-CP của Chính phủ ngày 22 tháng 11 năm
2018 qui định về thành lập, tổ chức lại, giải thể tổ chức hành chính
Nghị định số 24/2014/NĐ-CP, ban hành ngày 04 tháng 04 năm 2014, quy định về việc tổ chức các cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo phần dự thảo sửa đổi.
- Nghị định số 37/2014/NĐ-CP của Chính phủ ngày 05 tháng 05 năm
2014 qui định về tổ chức các cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
6.2 Các tình huống cụ thể
Vào năm 2000, UBND xã K, huyện X, tỉnh Đắk Nông đã cấp cho bà Lô Thị Hứa 250m² đất thổ cư để xây dựng nhà ở, bà đã nộp 2 triệu đồng cho UBND xã và nhận giấy giao đất không có dấu Năm 2005, bà Hứa chuyển nhượng 100m² đất cho ông Mlô Y Nghiệp, cả hai đã xây nhà và sống ổn định trên mảnh đất đó nhưng chưa đăng ký quyền sử dụng đất Đến tháng 8 năm 2016, Chủ tịch UBND huyện X quyết định thu hồi 250m² đất để xây dựng nhà sinh hoạt cộng đồng nhưng không bồi thường, cho rằng việc giao đất của UBND xã K là không đúng thẩm quyền và vi phạm Luật Đất đai năm 2013.
Bà Hứa không đồng ý với quyết định thu hồi đất của Chủ tịch UBND huyện X, vì vậy bà đã gửi nhiều đơn khiếu nại đến các cơ quan chức năng Các đơn này được gửi qua bưu điện, bao gồm đơn gửi đến Chủ tịch UBND xã K, UBND huyện X, UBND tỉnh Y, Bộ Tài nguyên & Môi trường, và Văn phòng Chính phủ.
1 Bằng kiến thức về địa vị pháp lý hành chính của các cơ quan hành chính nhà nước, hãy giải thích cho bà Hứa biết về chức năng nhiệm vụ, quyền
Bà Hứa đã gửi đơn khiếu nại về quyết định thu hồi đất đến 79 cơ quan khác nhau Bà cần được thông báo rõ ràng về cơ quan có thẩm quyền giải quyết khiếu nại của mình.
Gợi ý giải quyết tình huống Để giải quyết yêu cầu của tình huống đặt ra sinh viên cần:
Xác định các vấn đề cần nghiên cứu và nêu ra các căn cứ pháp lý có liên quan:
Xem xét các quy định trong Luật Tổ chức Chính phủ 2015, Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015, Luật Khiếu nại 2011, Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn liên quan là cần thiết để hiểu rõ cơ cấu và chức năng của các cơ quan nhà nước, cũng như quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong các vấn đề khiếu nại và quản lý đất đai.
Địa vị pháp lý của các cơ quan hành chính nhà nước, bao gồm UBND cấp xã, UBND cấp huyện, UBND cấp tỉnh, Bộ Tài nguyên và Môi trường, và Văn phòng Chính phủ, được quy định rõ ràng trong Luật và các văn bản liên quan.
+ Theo qui định của Luật Khiếu nại chỉ rõ nhiệm vụ quyền hạn của người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại cho bà Hứa thuộc về ai
- Lập luận chặt chẽ để giải quyết yêu cầu trên
Tháng 4 năm 2016, tại ven biển bốn tỉnh miền trung gồm Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế đã xảy ra sự cố môi trường nghiêm trọng làm hải sản chết bất thường, gây thiệt hại lớn về kinh tế - xã hội, môi trường biển, ảnh hưởng xấu đến người dân, an ninh trật tự Các bộ, ngành đã huy động hơn 100 chuyên gia, nhà khoa học đầu ngành từ 30 cơ quan trong và ngoài nước, tổ chức thu thập, có sự phản biện của các chuyên gia quốc tế đã xác định có nguồn thải lớn xuất phát từ khu vực Vũng Áng (Hà Tĩnh) chứa các độc tố nguy hại như Phenol, Cyanua vượt quá mức cho phép nhiều lần theo dòng hải lưu di chuyển hướng Bắc-Nam qua bốn tỉnh nói trên Đây là nguyên nhân làm hải sản và sinh vật biển chết hàng loạt nhất là ở tầng đáy
Công ty Formosa Hà Tĩnh, thuộc Tập đoàn Formosa Đài Loan, đã thừa nhận gây ra sự cố môi trường nghiêm trọng tại biển Vũng Áng Trong suốt thời gian dài, công ty này đã thuê các đơn vị không đủ chức năng để lén lút đổ rác thải xây dựng, rác thải công nghiệp thông thường và thải nguy hại ra bên ngoài Một ví dụ điển hình là Công ty môi trường Kỳ Anh đã chôn lấp 300m3 bùn thải công nghiệp thông thường và nguy hại của Formosa tại phường Kỳ Trinh, gây ra sự bất bình trong dư luận.
1 Hãy phân tích và đưa ra các nhận xét, bình luận về trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước ở Trung ương và địa phương trong vụ việc nói trên của công ty Formosa?
2 Nêu các nhận xét về việc phân cấp quản lý hành chính nhà nước ở Trung ương và địa phương qua vụ việc trên?
Để giải quyết tình huống, sinh viên cần nắm vững vai trò của phân cấp quản lý và cơ chế phối hợp trong hoạt động quản lý nhà nước Việc hiểu rõ những khía cạnh này sẽ giúp sinh viên áp dụng hiệu quả các phương pháp quản lý và đưa ra giải pháp phù hợp cho các vấn đề phát sinh.
Để xác định các căn cứ pháp lý liên quan đến trách nhiệm của các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương, cần tra cứu văn bản pháp luật Chẳng hạn, về trách nhiệm của Chính phủ, tham khảo Điều 9, Luật Tổ chức Chính phủ 2015; đối với Bộ Tài nguyên và Môi trường, xem Điều 2, Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 4 tháng 3 năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Đối với Uỷ ban nhân dân các cấp, xem xét Điều 21, Điều 31 và Điều 63 của Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015 Ngoài ra, cần tham khảo các văn bản khác như Luật Khiếu nại 2011, Luật Bảo vệ môi trường 2014, Luật Đầu tư 2014, Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành để làm rõ quyền hạn và trách nhiệm của Chính phủ và Bộ Tài nguyên và Môi trường.
81 nguyên và Môi trường, Uỷ ban nhân tỉnh Hà Tĩnh, UBND thị xã Kỳ Anh, UBND phường Kỳ Trinh trong quản lý nhà nước về môi trường
Phân tích sự phối hợp trong quản lý giữa các cơ quan hành chính từ tỉnh đến huyện và xã cho thấy mức độ chặt chẽ còn hạn chế Điều này dẫn đến những hệ lụy trong việc thực hiện các chính sách và dịch vụ công Để khắc phục, cần tăng cường giao tiếp, chia sẻ thông tin và xây dựng quy trình làm việc rõ ràng giữa các cấp Bài học kinh nghiệm rút ra là việc cải thiện sự phối hợp không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần xây dựng niềm tin của người dân vào chính quyền.
QUI CHẾ PHÁP LÝ HÀNH CHÍNH CỦA CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC
7.1.1 Yêu cầu về kiến thức
Hiểu rõ các quy định pháp luật hiện hành về cán bộ, công chức và viên chức là rất quan trọng, giúp phân biệt rõ ràng giữa các đối tượng này Cán bộ, công chức cần nắm vững quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời tuân thủ đạo đức và văn hóa nghề nghiệp Ngoài ra, cũng cần nhận thức rõ những hành vi không được phép thực hiện để đảm bảo tính liêm chính và hiệu quả trong công việc.
Vấn đề tuyển dụng công chức hiện nay ở nước ta
Trách nhiệm pháp lý của công chức
7.1.2 Yêu cầu tiếp cận các văn bản pháp luật
Trong nội dung qui chế pháp lý hành chính của cán bộ, công chức, có nhiều văn bản điều chỉnh cần được xem xét Tùy thuộc vào từng hoạt động và yêu cầu cụ thể của tình huống, việc lựa chọn văn bản phù hợp là cần thiết để xác định các căn cứ pháp lý liên quan.
-Luật Cán bộ, Công chức 2008; Bộ luật lao động 2012;
-Luật tổ chức Chính phủ 2015; Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015; Luật cán bộ, công chức 2008;Luật viên chức 2010;
Một số Nghị định, Thông tư và văn bản khác, ví dụ:
Nghị định số 34/2019/NĐ-CP ban hành ngày 24 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định về việc sửa đổi và bổ sung một số quy định liên quan đến cán bộ, công chức cấp xã cùng với những người hoạt động không chuyên trách tại cấp xã, thôn và tổ dân phố Nghị định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và cải cách hành chính tại địa phương, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển cộng đồng.
Nghị định số 34/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 5 năm 2011 quy định về xử lý kỷ luật công chức, trong khi Nghị định số 112/2011/NĐ-CP ngày 5 tháng 12 năm 2011 quy định về công chức xã, phường, thị trấn Cả hai nghị định này đều nhằm mục đích nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và đảm bảo tính kỷ luật trong đội ngũ công chức.
- Nghị định 06/2010/NĐ-CP ngày 25 /01/2010 quy định những người là côngchức; Nghị định 101/20107 NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2017 của Chính phủ về đào tạo, bồi dưỡng công chức;
Nghị định 161/2018/NĐ-CP, ban hành ngày 29 tháng 11 năm 2018, quy định việc sửa đổi và bổ sung một số điều khoản liên quan đến tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức, cũng như thực hiện chế độ hợp đồng cho một số loại công việc trong các cơ quan hành chính Nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập.
Nghị định 21/2010/NĐ-CP ngày 08/3/2010 quy định về quản lý biên chế công chức, cùng với Nghị định 24/2010/NĐ-CP ngày 15/3/2010 về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 93/2010/NĐ-CP ngày 31/8/2010, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc quản lý nguồn nhân lực trong khu vực công.
Nghị định 66/2011/NĐ-CP ngày 01/8/2011 quy định việc áp dụng Luật cán bộ, công chức đối với các chức danh lãnh đạo và quản lý tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu Nghị định này cũng xác định quyền hạn và trách nhiệm của người được cử làm đại diện chủ sở hữu phần vốn của Nhà nước tại các doanh nghiệp có vốn góp của Nhà nước.
Nghị định 112/2011/NĐ-CP ban hành ngày 05/12/2011 quy định về công chức tại xã, phường, thị trấn, trong khi Nghị định 46/2010/NĐ-CP ngày 27/4/2010 hướng dẫn về việc thôi việc và thủ tục nghỉ hưu đối với công chức Cả hai nghị định này đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh chế độ làm việc của công chức, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong các hoạt động hành chính.
7.1.3 Yêu cầu vận dụng kỹ năng
Trong chương này sinh viên cần vận dụng kỹ năng sau:
- Kỹ năng phân tích, phát hiện vấn đề mẫu chốt cần làm rõ
- Kỹ năng tra cứu văn bản và vận dụng vào tình huống để xác định căn cứ pháp lý
- Kỹ năng soạn thảo một số văn bản như Quyết định tuyển dụng, Quyết định kỷ luật công chức…
7.2 Các tình huống cụ thể
Ngày 14 háng 6 năm 2011, ông N là công chức Địa chính – Nông nghiệp xã N, huyện Đ, tỉnh Thái Nguyên có hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn được giao, giả mạo chữ ký, lập hồ sơ chuyển quyền sử dụng đất giữa hộ ông
Ông Đ và bà H sở hữu tổng diện tích 73.406 m2 Cơ quan cảnh sát điều tra công an huyện Đ đã khởi tố vụ án về tội "Lợi dụng quyền hạn trong khi thi hành công vụ" theo quy định tại Điều 281 Bộ luật Hình sự.
Vào ngày 15/9/2014, Tòa án nhân dân huyện Đ, tỉnh Thái Nguyên đã xử phạt ông N 15 tháng tù nhưng cho hưởng án treo vì tội "Lợi dụng quyền hạn trong khi thi hành công vụ" theo bản án hình sự sơ thẩm số 76/2014/HSST Sau đó, vào ngày 6/4/2015, Chủ tịch UBND huyện Đ đã ban hành Quyết định số 1213/QĐ-UBND về việc thi hành kỷ luật đối với ông N Không đồng ý với quyết định này, ông N đã khởi kiện ra Tòa án nhân dân huyện Đ vào ngày 18/9/2015, yêu cầu hủy Quyết định kỷ luật buộc thôi việc số 1213/QĐ-UBND và yêu cầu UBND huyện Đ phải tiếp nhận ông.
N trở lại làm việc và yêu cầu bồi thường tiền lương
Tại bản án hành chính sơ thẩm số 01/2016/HCST ngày 30 tháng 8 năm
Vào năm 2016, Tòa án nhân dân huyện Đ đã bác yêu cầu khởi kiện của ông N về việc hủy Quyết định số 1213/QĐ-UBND ngày 6/4/2015 của Chủ tịch UBND huyện Đ, tỉnh Thái Nguyên, liên quan đến việc thi hành kỷ luật buộc thôi việc ông Ông N cũng yêu cầu được nhận lại vào làm việc và đòi bồi thường tiền lương Sau phiên xét xử sơ thẩm vào ngày 05/9/2016, ông N đã nộp đơn kháng cáo toàn bộ bản án hành chính sơ thẩm số 01/2016/HCST, ban hành ngày 30 tháng 8 năm 2016.
11 Nguồn: Bản án số 03/2017/HCPT ngày 10 tháng 3 năm 2017 về việc giải quyết khiếu kiện Quyết định kỷ luật Buộc thôi việc của Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
Tòa án nhân dân huyện Đ đã đề nghị cấp phúc thẩm hủy Quyết định số 1213/QĐ-UBND ngày 06/4/2015 của Chủ tịch UBND huyện Đ, đồng thời yêu cầu UBND huyện Đ phải nhận ông N trở lại làm việc và bồi thường toàn bộ tiền lương từ khi ông N thôi việc.
1 Hãy cho biết việc xử lý kỷ luật buộc thôi việc đối với ông N là đúng hay sai? Căn cứ pháp lý?
Hướng dẫn giải quyết tình huống
1 Yêu cầu về tình huống Để giải quyết vấn đề tình huống đặt ra sinh viên cần nắm các kiến thức về vấn đề xử lý kỷ luật Cán bộ, Công chức và vận dụng kỹ năng sau:
Tra cứu văn bản pháp luật và áp dụng vào tình huống cụ thể là cách xác định cơ sở pháp lý cho vấn đề này Việc này được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật liên quan.
CÁC TÌNH HUỐNG VỀ QUY CHẾ PHÁP LÝ HÀNH CHÍNH CỦA CÔNG DÂN VIỆT NAM, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
8.1.1 Yêu cầu về kiến thức
- Sinh viên cần năm khái niệm và các điểm của các tổ chức xã hội
Các tổ chức xã hội có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm: Tổ chức Chính trị, Tổ chức Chính trị - Xã hội, Các tổ chức Xã hội - Nghề nghiệp, Các tổ chức tự quản phục vụ lợi ích cộng đồng, và Các hội được thành lập theo dấu hiệu riêng Mỗi loại tổ chức này đều có những đặc điểm riêng, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội.
Các hình thức quan hệ giữa tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước bao gồm sự hợp tác trong quá trình thiết lập các cơ quan Nhà nước, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quản lý Bên cạnh đó, sự hợp tác cũng phát sinh trong quá trình xây dựng pháp luật, giúp tăng cường tính đại diện và phù hợp của các quy định pháp lý với nhu cầu thực tiễn của xã hội.
+ Sự hợp tác trong lĩnh vực thực hiện pháp luật
- Quyền và nghĩa vụ của các tổ chức xã hội trong quản lý hành chính nhà nước
8.1.2 Yêu cầu tiếp cận các văn bản pháp luật
Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của các tổ chức xã hội, cần tiếp cận nhiều loại văn bản quy định khác nhau, bao gồm cả các văn bản pháp luật như Luật, Nghị định, Thông tư, cũng như các văn bản nội bộ như điều lệ và quy chế của từng tổ chức Ví dụ, sinh viên cần tham khảo Điều lệ Đảng, Điều lệ Công đoàn Việt Nam và Điều lệ Liên đoàn luật sư tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể Việc nắm bắt các văn bản này sẽ giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện về các tổ chức xã hội.
- Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012
- Luật Tổ chức Chính quyền địa phương 2015
- Luật Mặt trận tổ quốc; Luật Luật sư 2012 (sửa đổi)
- Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn ngày 20 tháng 4 năm 2007 của Ủy ban thường vụ Quốc hội
- Nghị định 45/2010/NĐ-CP Nghị định của Chính phủ qui định về tổ chức, hoạt động và quản lý hội
Nghị định 04/2015/NĐ-CP của Chính phủ quy định về việc thực hiện dân chủ trong hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập Nghị định này nhằm đảm bảo quyền lợi của công dân, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhà nước, đồng thời khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động của chính quyền địa phương Các cơ quan hành chính cần thực hiện công khai thông tin, tạo điều kiện cho người dân đóng góp ý kiến và giám sát hoạt động của nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và phục vụ cộng đồng.
- Thông tư 04/2012/TT-BNV ngày 31 tháng 8 năm 2012 Thông tư của
Bộ nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của Tổ dân phố
- Các văn bản liên quan khác
8.1.3 Yêu cầu vận dụng kỹ năng
Trong chương này sinh viên cần vận dụng kỹ năng sau:
- Kỹ năng phân tích và lập luận
- Kỹ năng tra cứu văn bản và áp dụng văn bản pháp luật
- Kỹ năng nắm bắt về tâm lý của chủ thể ( để thuyết phục, hòa giải)
8.2 Các tình huống cụ thể
Bản F, nằm trong xã X, huyện M, tỉnh K, là một trong những khu vực khó khăn nhất của xã Trong mùa mưa lũ, học sinh ở đây thường phải nghỉ học vì không thể vượt qua suối để đến trường trung học ở thị trấn.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2016, người dân trong bản đã tổ chức một cuộc họp thôn và nhất trí đóng góp xây dựng cầu Mọi người tham gia bằng cách đóng góp tiền, xi măng, hoặc các vật liệu xây dựng khác; những ai không có khả năng tài chính thì đóng góp công sức Đặc biệt, gia đình ông Nam, một hộ buôn bán khá giả trong bản, cũng tham gia vào hoạt động này.
12 Nguyễn Thị La, Ngô Thị Kim Dung (2014), Kỹ năng giải quyết tình huống trong quản lý hành chính nhà nước
Ông Nam đã nhiều lần không hoàn thành nghĩa vụ lao động công ích từ năm 2002 đến nay, và vào tháng 4 năm 2016, ông còn xả rác thải ra bờ suối, mặc dù chính quyền xã X đã nhắc nhở nhiều lần nhưng chưa có biện pháp xử phạt Khi con gái ông Nam đến xã để xin chứng nhận Sơ yếu lý lịch phục vụ cho việc học nghề ở thành phố, cán bộ xã yêu cầu ông phải hoàn thành các nghĩa vụ và khắc phục hậu quả tại khu vực xả rác trước khi được cấp giấy chứng nhận.
Hãy nhận xét cách giải quyết của chính quyền xã X và cho biết vai trò của các tổ chức xã hội trong tình huống nêu trên?
Hướng dẫn giải quyết tình huống
1 Yêu cầu của tình huống Để trả lời cho câu hỏi mà tình huống đặt ra sinh viên cần vận dụng kỹ năng phân tích tình huống để xác định rõ các hành vi của chủ thể và đưa ra cơ sở pháp lý, tâm lý để giải quyết Cụ thể, cần làm rõ các vấn đề sau đây:
UBND xã X yêu cầu hộ ông Nam đóng góp xây cầu, tuy nhiên, việc con gái ông Nam lên xã để chứng nhận Sơ yếu lý lịch nhằm mục đích học nghề ở thành phố nhưng không được chứng thực cần được xem xét tính hợp pháp Cần làm rõ quy định về việc yêu cầu đóng góp của người dân cũng như quy trình chứng thực Sơ yếu lý lịch để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho công dân.
- Có thể áp dụng các biện pháp mang tính xã hội trong trường hợp trên hay không?
Ông Nam đã vi phạm nghĩa vụ cộng đồng khi không tham gia đóng góp xây cầu cùng với dân bản, điều này đã được thông qua trong cuộc họp thôn.
4 Điều 9 Quy chế thực hiện dân chủ ở xã quy định: Nhân dân có trách nhiệm
95 chấp hành và thực hiện nghiêm chỉnh các quyết định đã được trên 50% các hộ gia đình của xã hoặc của thôn nhất trí
Hành vi không thực hiện nghĩa vụ lao động công ích đã diễn ra trong các năm 2002, 2003, và 2004 Theo quy định hiện hành của Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, không có quy định nào về việc xử phạt hành chính đối với hành vi này.
Hành vi không chứng nhận sơ yếu lý lịch cho chị H của cán bộ xã X là không có cơ sở pháp lý, vì không thể sử dụng biện pháp này để xử lý hành vi không thực hiện nghĩa vụ nhà nước và cộng đồng của ông Nam, cha chị H Pháp luật không cho phép chính quyền xã áp dụng biện pháp này Nếu ông Nam vi phạm pháp luật, cần xử lý theo quy định tương ứng, như xử phạt vi phạm hành chính về xả rác thải ô nhiễm môi trường, và nếu không chấp hành quyết định xử phạt, sẽ phải thực hiện cưỡng chế theo quy định pháp luật.
Việc không xác nhận hồ sơ để cho chị H, con gái ông Nam, đi học nghề không chỉ là một sai sót mà còn vi phạm quyền học tập, một quyền cơ bản của mỗi công dân.
* Vai trò của các tổ chức chính trị xã hội trong tình huống trên:
Hành vi không thực hiện nghĩa vụ đóng góp xây cầu tại bản F được xác định là trách nhiệm cộng đồng, không phải nghĩa vụ của nhà nước, do đó không có chế tài xử phạt theo pháp luật Trong trường hợp này, biện pháp xử lý chỉ có thể mang tính xã hội, như nhắc nhở, vận động hoặc phê bình công khai đối với hộ gia đình ông Nam UBND xã X cần tác động thông qua các tổ chức xã hội mà gia đình ông Nam tham gia, chẳng hạn như Hội Phụ nữ hoặc Đoàn Thanh niên, để khuyến khích việc thực hiện nghĩa vụ cộng đồng.
Giá trị của việc bình xét các tiêu chuẩn và danh hiệu thi đua, như gia đình văn hóa, rất quan trọng trong việc xác định các ưu đãi khác Để được ứng cử hoặc tham gia vào các chức danh, hoạt động đào tạo và xã hội, người ta thường đặt ra các tiêu chí về ý thức, thái độ chấp hành pháp luật và nếp sống cộng đồng.
Việc giải quyết của UBND xã X đối với hộ ông Nam là không phù hợp với qui định của pháp luật và thiếu tính thuyết phục