CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan về tiêu thụ sản phẩm
1.1.1 Khái niệm tiêu thụ sản phẩm
Tiêu thụ sản phẩm có thể hiểu theo nghĩa hẹp và nghĩa rộng
Tiêu thụ sản phẩm là quá trình lưu thông hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và người tiêu dùng Nó bao gồm các bước từ nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu, lựa chọn mặt hàng kinh doanh, đến tổ chức sản xuất và thực hiện bán hàng Quá trình này không chỉ quyết định hoạt động thương mại của doanh nghiệp mà còn đảm bảo đáp ứng nhu cầu của thị trường một cách hiệu quả.
Quá trình tiêu thụ sản phẩm là một chuỗi hoạt động liên kết chặt chẽ, đòi hỏi doanh nghiệp phải tổ chức và phối hợp nhịp nhàng giữa các khâu khác nhau Để đạt hiệu quả cao, mỗi khâu công việc cần được thực hiện tuần tự và không thể đảo lộn, từ nghiên cứu nhu cầu thị trường cho đến sản xuất Nếu doanh nghiệp tổ chức sản xuất trước mà không hiểu rõ nhu cầu tiêu dùng, sản phẩm sẽ không đáp ứng được thị trường, dẫn đến việc không thể tiêu thụ được.
Tiêu thụ sản phẩm, theo nghĩa hẹp, là hoạt động bán hàng, trong đó doanh nghiệp chuyển quyền sở hữu sản phẩm cho khách hàng và thu tiền về Qua hoạt động này, sản phẩm được chuyển thành tiền, giúp thực hiện vòng chu chuyển vốn trong doanh nghiệp và chu chuyển tiền tệ trong xã hội, từ đó đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Tiêu thụ hàng hóa là khâu cuối cùng của chu kỳ sản xuất kinh doanh, là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
1.1.2 Vai trò của tiêu thụ sản phẩm a Đối với doanh nghiệp
Tiêu thụ sản phẩm là yếu tố then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển Để tái sản xuất, doanh nghiệp cần tiếp tục hoạt động như trước, trong khi mở rộng sản xuất đòi hỏi quy mô lớn hơn Việc tiêu thụ sản phẩm thành công không chỉ giúp doanh nghiệp bù đắp chi phí mà còn tạo ra lợi nhuận, từ đó cung cấp nguồn lực cần thiết cho các chu kỳ sản xuất tiếp theo.
Việc không tiêu thụ được sản phẩm sẽ dẫn đến ứ đọng vốn, làm gia tăng chi phí bảo quản tồn kho và các chi phí khác Điều này không chỉ gây đình trệ hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến khả năng tái sản xuất của doanh nghiệp.
Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và mở rộng thị trường Để phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần gia tăng khối lượng sản phẩm tiêu thụ, không chỉ tại thị trường hiện tại mà còn hướng tới các thị trường mới và tiềm năng.
Khi sản phẩm của doanh nghiệp được tiêu thụ thành công trên thị trường hiện tại, doanh nghiệp có cơ hội thâm nhập vào thị trường mới và tiếp cận những thị trường tiềm năng Điều này không chỉ giúp tăng khối lượng sản phẩm tiêu thụ mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh.
Mở rộng thị trường là một trong những điều kiện để doanh nghiệp tăng lượng tiêu thụ và mở rộng sản xuất kinh doanh
Tiêu thụ sản phẩm góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Tiêu thụ sản phẩm không chỉ thúc đẩy quản lý sản xuất hiệu quả mà còn khuyến khích áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm Việc tổ chức tốt hoạt động tiêu thụ giúp giảm chi phí lưu thông, tiết kiệm thời gian dự trữ hàng hóa, tăng vòng quay vốn, và rút ngắn chu kỳ sản xuất kinh doanh Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng doanh thu và mang lại lợi nhuận cao.
Tiêu thụ sản phẩm mang lại vị thế và độ an toàn cho doanh nghiệp
Vị thế của doanh nghiệp trên thị trường được xác định qua tỷ lệ phần trăm doanh số hàng hóa và sản phẩm bán ra so với tổng giá trị hàng hóa tiêu thụ Tỷ trọng doanh số càng cao, vị thế của doanh nghiệp càng mạnh mẽ.
Vị thế của doanh nghiệp có thể được đánh giá qua phạm vi thị trường mà họ đã xâm nhập và chiếm lĩnh Sự tiêu thụ sản phẩm rộng rãi với quy mô lớn chứng tỏ sức mạnh và vị thế cao của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tiêu thụ sản phẩm hiệu quả.
Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng uy tín vững chắc và tạo ấn tượng tích cực về sản phẩm trong mắt khách hàng Điều này không chỉ giúp tiêu thụ sản phẩm hiệu quả mà còn mở rộng thị trường, nâng cao vị thế doanh nghiệp và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Hoạt động tiêu thụ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với người tiêu dùng, giúp doanh nghiệp nhận diện kết quả sản xuất và nhu cầu của khách hàng Thông qua việc theo dõi hoạt động tiêu thụ, doanh nghiệp có thể nắm bắt sự thay đổi trong thị hiếu và nguyên nhân phát sinh nhu cầu mới, từ đó đưa ra các chiến lược hiệu quả để thu hút khách hàng.
Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng cung và cầu, giúp duy trì sự ổn định xã hội Khi sản phẩm được tiêu thụ một cách hiệu quả, quá trình sản xuất diễn ra liên tục và trôi chảy, từ đó tránh được sự mất cân đối trong nền kinh tế.
Thông qua việc tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp có thể dự đoán nhu cầu tiêu dùng của xã hội và từng khu vực cụ thể cho mỗi loại sản phẩm Dựa trên những dự đoán này, các doanh nghiệp sẽ xây dựng kế hoạch phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Hoạt động thúc đẩy sản phẩm giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm sản phẩm mình mong muốn
Nếu không có hoạt động thúc đẩy tiêu thụ, khách hàng sẽ phải tự tìm kiếm nguồn cung để thỏa mãn nhu cầu của mình, điều này dẫn đến việc tiêu tốn nhiều thời gian và công sức Trong bối cảnh hiện nay, khi khách hàng sống trong nền kinh tế hàng hóa và thời đại bùng nổ thông tin, việc tìm kiếm nguồn thỏa mãn trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Hoạt động tiêu thụ sản phẩm giúp khách hàng nhanh chóng thoả mãn được nhu cầu bản thân
Nội dung hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp
1.2.1 Nghiên cứu thị trường Để có thể lập được kế hoạch tiêu thụ, doanh nghiệp phải nắm được nhiều thông tin về sản phẩm, sản phẩm cạnh tranh, vị trí của chúng trên thị trường, khách hàng, nhu cầu khách hàng… Những câu hỏi này được giải đáp thông qua hoạt động nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường là bước khởi đầu quan trọng giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu thị trường và lựa chọn sản phẩm phù hợp để đạt hiệu quả kinh tế cao Việc nắm bắt chính xác nhu cầu của người tiêu dùng sẽ dẫn đến những quyết định sản xuất hợp lý, từ đó gia tăng khả năng chấp nhận sản phẩm Ngược lại, nếu doanh nghiệp sản xuất hàng hóa không phù hợp với nhu cầu, sẽ gặp khó khăn trong tiêu thụ và có nguy cơ thất bại Do đó, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm mà thị trường cần, thay vì những gì họ có.
Nội dung của nghiên cứu thị trường bao gồm:
Nghiên cứu các yếu tố môi trường giúp công ty phân tích những ràng buộc ngoài tầm kiểm soát và nhận diện các cơ hội tiềm năng có thể phát sinh.
Để thu thập thông tin tổng quan về quy mô thị trường, cần dựa vào các tài liệu thống kê liên quan đến tiêu thụ và doanh số bán hàng trong từng phân khúc thị trường.
Nghiên cứu tổng quan về kết cấu địa lý, mặt hàng và phân bố dân cư giúp xác định sức mua và vị trí của thị trường Phân tích sức hút và cơ cấu thị trường người bán hiện hữu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng phát triển của thị trường.
- Nghiên cứu động thái và xu thế vận động của thị trường ngành, nhóm hàng, lĩnh vực kinh doanh
Thông qua nghiên cứu, doanh nghiệp có thể xây dựng các chính sách chiến lược hiệu quả nhằm nắm bắt và đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó tăng cường tiêu thụ sản phẩm.
Doanh nghiệp cần chú trọng nghiên cứu tệp khách hàng tiềm năng, thói quen lựa chọn sản phẩm và động cơ mua sắm của họ Điều này giúp xây dựng các chính sách sản xuất kinh doanh phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận và phục vụ khách hàng.
Một trong những câu hỏi quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần xem xét là: Kinh doanh sản phẩm gì? Doanh nghiệp nên giới thiệu những mặt hàng nào ra thị trường? Cần tập trung vào một loại sản phẩm hay đa dạng hóa với nhiều loại hàng hóa?
Lựa chọn sản phẩm là yếu tố quyết định trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại, ảnh hưởng lớn đến thành công hay thất bại Để đảm bảo hoạt động kinh doanh thuận lợi, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược sản phẩm phù hợp.
Chiến lược sản phẩm là phương thức kinh doanh hiệu quả, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và sở thích của khách hàng theo từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp Vai trò của nó rất quan trọng, được xem như xương sống trong hoạt động tiêu thụ sản phẩm.
Nội dung chủ yếu của chiến lược sản phẩm bao gồm:
Chiến lược thiết lập chủng loại giúp duy trì vị trí của sản phẩm trên thị trường thông qua việc bảo vệ uy tín của doanh nghiệp Để thực hiện chiến lược này, doanh nghiệp cần nhận thức rõ về các sản phẩm hiện có và xác định phân khúc thị trường phù hợp, từ đó đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường mục tiêu.
Chiến lược hoàn thiện sản phẩm bao gồm việc cải tiến chất lượng, kiểu dáng và tính năng của sản phẩm theo định kỳ Điều này nhằm nâng cao các thông số chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Chiến lược phát triển sản phẩm mới là yếu tố thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Mỗi sản phẩm đều có chu kỳ sống riêng, và khi sản phẩm cũ rơi vào giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp cần giới thiệu sản phẩm mới để duy trì sự liên tục trong quá trình kinh doanh.
Chính sách giá bán linh hoạt, phù hợp với cung cầu thị trường, giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu kinh doanh như tối đa hóa lợi nhuận, tăng lượng tiêu thụ và mở rộng thị trường Việc xây dựng chính sách giá tương thích với xu thế thị trường không chỉ mang lại lợi ích cho sự phát triển hiện tại mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn các chính sách định giá khác nhau để thực hiện mục tiêu của mình:
Chính sách định giá theo thị trường là phương pháp đơn giản mà nhiều doanh nghiệp hiện nay áp dụng, trong đó giá bán sản phẩm được xác định dựa trên mức giá thị trường Thay vì sử dụng giá làm công cụ thu hút người tiêu dùng, doanh nghiệp tập trung vào việc tăng cường hoạt động tiếp thị Để đạt hiệu quả cao với chính sách giá này, doanh nghiệp cần thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp giảm chi phí sản xuất và kinh doanh.
- Thứ hai, chính sách định giá thấp
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố bên trong doanh nghiệp a Bộ máy quản trị
Bộ máy quản trị đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, vì nó định hướng cho mọi hoạt động Không chỉ đưa ra định hướng, bộ máy quản trị còn tham gia vào việc điều hành và kiểm tra, đảm bảo thực hiện đúng các chiến lược tiêu thụ Sự phù hợp của các định hướng và hiệu quả hoạt động của bộ máy quản trị có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Chất lượng nguồn nhân lực cũng là yếu tố then chốt trong quá trình này.
Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, con người đóng vai trò quyết định đến sự thành bại của doanh nghiệp, vì họ trực tiếp vận hành máy móc và tham gia vào quá trình sản xuất cũng như tiêu thụ sản phẩm Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ năng cao sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm Đặc biệt, nhân viên bán hàng với kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống tốt sẽ thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm, tạo thiện cảm với khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt quyết định sự tiêu thụ và cạnh tranh của doanh nghiệp Sản phẩm chất lượng cao sẽ được khách hàng chấp nhận, cho phép doanh nghiệp định giá cao mà không gặp phản ứng tiêu cực, từ đó tăng khối lượng tiêu thụ và lợi nhuận Ngược lại, sản phẩm kém chất lượng sẽ gây khó khăn trong tiêu thụ, ngay cả khi giá rẻ, dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận Bên cạnh đó, tiềm lực tài chính cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sức mạnh doanh nghiệp qua khả năng huy động và quản lý vốn hiệu quả, giúp thực hiện chiến lược tiêu thụ sản phẩm.
Việc đầu tư tài chính vào phát triển thị trường giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn thông qua các hội nghị, hội chợ triển lãm và quảng cáo Điều này không chỉ mở rộng hoạt động tiêu thụ sản phẩm mà còn thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận, từ đó củng cố tiềm lực tài chính cho doanh nghiệp Hơn nữa, việc xây dựng mạng lưới kênh phân phối và dịch vụ sau bán hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự hài lòng của họ.
Tổ chức kênh phân phối và dịch vụ sau bán hàng hiệu quả sẽ tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Một mạng lưới bán buôn, bán lẻ và đại lý được tổ chức hợp lý sẽ chiếm lĩnh thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng và kích thích nhu cầu của họ Doanh nghiệp thường sử dụng ba loại kênh tiêu thụ để đạt được mục tiêu này.
Kênh cực ngắn là hình thức phân phối trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, không cần qua trung gian Doanh nghiệp tự tổ chức tiêu thụ sản phẩm thông qua các cửa hàng bán lẻ của mình.
- Kênh ngắn: là kênh trong đó doanh nghiệp sử dụng một người trung gian là người bán lẻ
Kênh dài là kênh phân phối có từ hai người trung gian trở lên, và việc thiết lập mạng lưới kênh tiêu thụ cần dựa vào chiến lược tiêu thụ của doanh nghiệp, nguồn lực, thói quen tiêu dùng của khách hàng và các kênh của đối thủ Để phân phối hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo sự văn minh, lịch sự, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, đồng thời linh hoạt trong phương thức thanh toán và giao nhận hàng hóa nhằm mang lại lợi ích cho cả hai bên Dịch vụ sau bán hàng cũng rất quan trọng, giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng và yên tâm khi tiêu dùng sản phẩm, từ đó tăng cường sự ổn định và tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp.
Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, giá cả trở thành vũ khí cạnh tranh hiệu quả, đặc biệt khi khách hàng có khả năng thanh toán thấp Giá sản phẩm ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của khách hàng; thường thì giá cao dẫn đến cầu thấp và ngược lại Khi hai sản phẩm có chất lượng tương đương, khách hàng thường chọn sản phẩm giá rẻ hơn Tuy nhiên, có những trường hợp giá và cầu lại có mối quan hệ thuận Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách giá phù hợp với đặc điểm sản phẩm, thị trường và chiến lược giá của đối thủ để thúc đẩy tiêu thụ.
1.3.2 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
1.3.2.1 Yếu tố vĩ mô a Kinh tế
Các nhân tố kinh tế đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và hoàn thiện môi trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và tình hình tiêu thụ sản phẩm Những yếu tố này bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định không chỉ nâng cao thu nhập của người tiêu dùng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của họ Khi đời sống được cải thiện, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn và lựa chọn sản phẩm chất lượng cao hơn Doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội này để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường, từ đó đạt được thành công trong việc tiêu thụ sản phẩm Sự phát triển của nền kinh tế không chỉ thúc đẩy hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp mà còn gia tăng khả năng tích tụ và tập trung sản xuất.
Tỷ giá hối đoái là yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến từng quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt trong nền kinh tế mở cửa Khi đồng nội tệ tăng giá, nhập khẩu sẽ được khuyến khích, trong khi khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa giảm sút trên thị trường Hệ quả là các doanh nghiệp này có thể mất cơ hội mở rộng và phát triển, thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản.
Lãi suất cho vay cao từ ngân hàng có thể làm tăng chi phí kinh doanh của doanh nghiệp, dẫn đến việc hạn chế vốn hoạt động Hệ quả là hoạt động kinh doanh bị gián đoạn, giảm khả năng cạnh tranh so với các doanh nghiệp có nguồn vốn mạnh hơn.
Lạm phát cao làm giảm giá trị đồng tiền trong nước, khiến các doanh nghiệp ngần ngại trong việc đầu tư cho sản xuất và mở rộng kinh doanh Sự lo ngại về vốn, công nghệ máy móc và khả năng thu hồi vốn gia tăng, dẫn đến rủi ro lớn trong hoạt động kinh doanh.
Các chính sách kinh tế của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích hoặc cản trở doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm, từ đó ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh Một chính sách nhất định có thể tạo cơ hội cho một doanh nghiệp nhưng đồng thời cũng có thể làm mất cơ hội cho doanh nghiệp khác Bên cạnh đó, yếu tố chính trị và pháp luật cũng tác động mạnh mẽ đến mọi ngành kinh doanh, với các yếu tố thể chế và luật pháp có thể đe dọa khả năng tồn tại và phát triển của bất kỳ ngành nào Do đó, khi hoạt động kinh doanh trong một đơn vị hành chính, doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và luật pháp của khu vực đó.
Sự ổn định của thể chế luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm Các thể chế có mức độ ổn định cao giúp giảm thiểu xung đột chính trị và ngoại giao, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Ngược lại, những thể chế không ổn định và xảy ra xung đột sẽ gây ra tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh trong khu vực đó.
THỰC TRẠNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA
Tổng quan về Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhật Hải Toàn Cầu
2.1.1 Quá trình hình thành phát triển và đặc điểm hoạt động kinh doanh 2.1.1.1 Thông tin chung
- Tên công ty: Công ty TNHH Nhật Hải toàn cầu
- Tên giao dịch: NHAT HAI TOAN CAU CO.,LTD
- Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
- Địa chỉ: Số 11 đường Đồng Bông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luật: Văn Thị Nhật
- Ngày hoạt động: 03/04/2015 (Đã hoạt động 6 năm)
- Trạng thái: Đang hoạt động
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH Nhật Toàn Cầu, được thành lập năm 2015 với mã số doanh nghiệp 0106812259, chuyên cung cấp dịch vụ đặt vé máy bay và tour du lịch cho khách hàng trong và ngoài nước Với mục tiêu mang đến dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý, công ty đã hợp tác với các đối tác uy tín địa phương và nhiều hãng hàng không nổi tiếng như Vietnam Airlines, Vietjet Air, Jetstar, cùng hơn 450 hãng hàng không quốc tế khác Sau 6 năm hoạt động, Nhật Toàn Cầu luôn hoàn thành kế hoạch và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước.
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu chuyên cung cấp dịch vụ khách hàng trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là hoạt động tổng đại lý bán vé máy bay cấp 1.
Sản phẩm mà công ty cung cấp bao gồm:
+ Vé máy bay: vé máy bay nội địa, vé quốc tế
+ Land tour bao gồm vé máy bay, người dẫn đoàn, phòng khách sạn, dịch vụ ăn uống, chương trình du lịch
2.1.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Nguồn: Phòng hành chính- nhân sự
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu
2.1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận a Giám đốc
Giám đốc là người điều hành chính, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của công ty và nhân viên, đồng thời là người đưa ra quyết định quan trọng Họ đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng chiến lược ngắn hạn và dài hạn, cũng như lập kế hoạch công tác và quy định cần thiết để đạt được các mục tiêu của công ty.
Phòng kinh doanh Phòng Hành Chính- Nhân Phòng Kế Toán
Marketing của công ty bao gồm việc đôn đốc, kiểm tra và chỉ đạo các bộ phận thực hiện các nhiệm vụ đã được giao Người đại diện công ty sẽ làm việc và ký kết hợp đồng với đối tác, đồng thời giải quyết các công việc hành chính hàng ngày Họ cũng chịu trách nhiệm trước pháp luật về các vấn đề của công ty và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Là người cầu nối trực tiếp với hãng hàng không, nắm trong tay tài khoản (được hãng hàng không cấp) để xuất vé từ hệ thống b Phòng kinh doanh
Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc về bán hàng, nghiên cứu và phát triển sản phẩm, cũng như phát triển thị trường Ngoài ra, bộ phận này còn chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển mối quan hệ với khách hàng Phòng kinh doanh phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Tổng giám đốc về các hoạt động trong phạm vi nhiệm vụ và thẩm quyền được giao.
Bộ phận bán hàng bao gồm trưởng nhóm và nhân viên bán hàng (RTA) Trưởng nhóm chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ giám đốc, có trách nhiệm quản lý và giám sát các thành viên trong nhóm, đồng thời phối hợp với các phòng ban khác để đảm bảo hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
Nhân viên bán hàng (RTA), hay còn gọi là Đại lý Đặt chỗ và Bán vé, là những chuyên gia trong lĩnh vực đặt và bán vé máy bay Họ đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng như tiếp nhận cuộc gọi, trả lời email và tư vấn trực tiếp cho khách hàng tại phòng vé Bên cạnh đó, họ còn xử lý vé mới và phối hợp với các hãng hàng không để điều chỉnh hành trình theo yêu cầu của khách hàng.
- Bộ phận Marketing: Là cấu nối giữa bên trong và bên ngoài công ty, là cầu nối giữa khách và công ty
+ Nghiên cứu thị trường: thu thập thông tin thị trường, nghiên cứu dự báo nhu cầu, xu thế sắp tới đề ra chiến lược phù hợp
+ Tạo mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác địa phương để khai thác nguồn khách hàng cũng như nâng cao chất lượng dịch vụ
+ Tiến hành quản lý website, fanpage của công ty, là cầu nối trực tiếp với khách hàng
+ Chạy quảng cáo, content tìm kiếm và cung cấp dữ liệu khách hàng cho bộ phận bán hàng c Phòng hành chính - nhân sự
Phòng hành chính nhân sự có chức năng tham mưu và hỗ trợ Giám đốc trong việc tổ chức, quản lý nhân sự, quản lý nghiệp vụ hành chính và giải quyết các vấn đề pháp chế liên quan.
Công ty tiến hành tuyển dụng và đào tạo nguồn nhân lực, đồng thời sắp xếp bố trí hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả làm việc Bên cạnh đó, việc xây dựng quy chế tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi và nội quy lao động cũng được chú trọng, nhằm đảm bảo môi trường làm việc chuyên nghiệp và công bằng cho tất cả nhân viên.
+ Tiến hành theo dõi đánh giá nhân viên trong công ty
Xây dựng quy chế và thực hiện công tác văn thư, lưu trữ, quản lý hồ sơ pháp lý là nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp Đồng thời, cần đảm bảo các công tác hậu cần như lễ tân, tiếp khách, cung cấp văn phòng phẩm, quản lý đồng phục và điều động xe Phòng kế toán cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài chính và hỗ trợ các hoạt động của doanh nghiệp.
Bộ phận kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo công ty đưa ra các quyết định chiến lược, góp phần vào sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Kế toán trưởng là người lãnh đạo chính trong lĩnh vực tài chính và kế toán của doanh nghiệp, đảm nhận vai trò chỉ đạo và tư vấn cho lãnh đạo về các chiến lược tài chính Họ cũng trực tiếp thực hiện các nghiệp vụ kế toán, hướng dẫn và kiểm tra công việc của kế toán viên để đảm bảo tính hợp lý và chính xác Trong khi đó, kế toán viên hỗ trợ kế toán trưởng bằng cách thu thập, xử lý và nhập thông tin từ chứng từ kế toán vào phần mềm, đồng thời thực hiện các giao dịch thu chi hàng ngày.
2.1.3 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu giai đoạn 2018 – 2020 Đơn vị tính: triệu đồng
Giá trị (trđ) Tỉ lệ
(%) Giá trị (trđ) Tỉ lệ
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174.307,32 184.489,51 88.845,41 10.182,19 5,84 -95.644 -51,84
2 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 161.757,20 173.235,65 76.163 11.478,45 7,09 -97.072 -56,03
4 Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh 3.473,19 3.335,82 1.360,86 -137,37 -3,95 -1.974,9 -59,20
5 Lợi nhuận sau thuế TNDN 2.790,03 2.687,96 1.118,64 -102,07 -3,6 -1.569,3 -58,38
Nhìn vào số liệu bảng trên ta thấy:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ có sự biến động mạnh trong thời gian gần đây
+ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2019 tăng 10.182,19 triệu đồng so với năm 2018, tức tăng 5,84%
Cuối năm 2019 và đầu năm 2020, dịch Covid-19 bùng phát, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn cầu và đặc biệt là doanh nghiệp Năm 2020, doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ giảm 95.644 triệu đồng so với năm 2019, tương đương với mức giảm 51,84%.
- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ cũng có sự thay đổi rõ rang qua từng năm
+ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2019 tăng 11.478,45 triệu đồng so với năm 2018, tức tăng 7,09%
+ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch năm 2020 suy giảm do Covid –
19 nên doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2020 cũng có sự suy giảm mạnh so với năm 2019, giảm 97.072 triệu đồng tức 56,03%
+ Năm 2019, giá vốn hàng bán tang 11.423,17 triệu đồng so với năm
Đến năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, khối lượng sản phẩm tiêu thụ của công ty giảm mạnh Để ứng phó, công ty đã quyết định cắt giảm số lượng sản phẩm cung cấp, dẫn đến giá vốn hàng bán năm 2020 giảm 95.061 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 56,43% so với năm 2019.
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh và lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2019 giảm 137,37 triệu đồng, tương đương 3,95% so với năm 2018, do chi phí sản xuất kinh doanh tăng cao hơn Đồng thời, lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp cũng giảm 102,07 triệu đồng, tức 3,6% so với năm trước.
Thực trạng tiêu thụ sản phẩm Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu
2.2.1 Kết quả tiêu thụ sản phẩm a Kết quả tiêu thụ sản phẩm theo khách hàng
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu hoạt động như một tổng đại lý máy bay, trực tiếp xuất vé từ hệ thống của hãng hàng không Vietnam Airlines Khách hàng của công ty bao gồm các đại lý vé máy bay và khách hàng cá nhân.
Đại lý vé máy bay là một phần của hệ thống phân phối vé, hoạt động dưới sự quản lý của đại lý cấp 1 Các đại lý cấp 2 thực hiện việc xuất vé thông qua tài khoản của đại lý cấp 1 Họ mua vé với số lượng lớn từ công ty và sau đó bán lại cho khách hàng.
Khách hàng tư nhân chủ yếu là những cá nhân có nhu cầu về đi lại và du lịch, trong đó đại lý vé máy bay là nhóm khách hàng chiếm tỷ lệ cao hơn Hàng năm, công ty nhận được đơn đặt hàng vé lớn từ nhóm đại lý này, với tỷ lệ vé bán ra cho họ chiếm khoảng 90% tổng số vé Trong khi đó, nhóm khách hàng tư nhân chỉ chiếm khoảng 10% Tuy nhiên, từ năm 2018 đến 2020, tỷ lệ vé bán cho nhóm đại lý vé máy bay đã giảm dần, từ 90,66% vào năm 2018 xuống còn 89,3% năm 2019 và 87,99% vào năm 2020.
Bảng 2.2 Số lượng vé bán ra theo đối tượng khách hàng Đơn vị: vé Đối tượng khách hàng
Tỷ lệ (%) Đại lý vé máy bay
Nguồn: Phòng kinh doanh Dựa vào số liệu trên ta thấy:
Năm 2018 và 2019 số vé thuộc nhóm đại lý không có thay đổi gì nhiều, 98.701 vé bán ra trong năm 2018 và 98.652 vé bán ra năm 2019 Đến năm
Năm 2020, dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch, khiến nhiều đại lý vé máy bay gặp khó khăn trong kinh doanh Hệ quả là Công ty TNHH Nhật Hải ghi nhận sự sụt giảm mạnh trong doanh số, chỉ bán được 52.122 vé.
Từ năm 2018 đến 2019, lượng vé bán ra cho nhóm khách hàng tư nhân tăng từ 10.159 lên 11.820 vé Tuy nhiên, vào năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, nhu cầu du lịch và đi lại của người dân giảm mạnh, khiến khối lượng tiêu thụ của công ty chỉ còn 7.108 vé.
Thực trạng tiêu thụ sản phẩm máy bay bao gồm vé nội địa và vé quốc tế, cùng với dịch vụ Land tour, là một phần quan trọng trong ngành du lịch Dịch vụ tour trọn gói được tính từ thời điểm khách du lịch đặt vé cho đến khi rời khỏi địa điểm du lịch, bao gồm vé máy bay, phí cho người dẫn đoàn, phí hành chính và hướng dẫn viên.
Bảng 2.3 Bảng thống kê doanh thu theo sản phẩm Đơn vị: triệu đồng Đối tượng Năm
Nội địa 48.677,021 27,92 43.946,729 23,82 69.539,239 78,26 Quốc tế 107.589,499 61,72 122.518,155 66,4 8.644,736 9,73 Land Tour 18.040,808 10,36 18.024,625 9,78 10.661,451 12,01
Công ty chủ yếu cung cấp vé máy bay, đóng góp một phần lớn vào doanh thu hàng năm Cụ thể, doanh thu từ vé máy bay đạt 156.266,520 triệu đồng vào năm 2018, tăng lên 166.464,885 triệu đồng vào năm 2019, nhưng giảm còn 78.183,963 triệu đồng vào năm 2020.
Từ năm 2019 trở về trước, vé máy bay quốc tế chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu, với 61,72% năm 2018 và 66,4% năm 2019 Trong khi đó, vé nội địa chỉ chiếm 27,92% và 23,82% tương ứng Tuy nhiên, vào năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, doanh thu vé quốc tế giảm mạnh chỉ còn 9,73%, trong khi vé nội địa tăng lên chiếm 78,26% tổng doanh thu.
Doanh thu landtour chỉ chiếm 10% tổng doanh thu, năm 2018 là 10,26% đến năm 2019 giảm còn 9,78%, năm 2020 có sự tăng trưởng 12,01%
2.2.2 Thực trạng tiêu thụ sản phẩm của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhật Hải Toàn Cầu
2.2.2.1 Thực trạng hoạt động nghiên cứu thị trường
Mục đích chính của hoạt động nghiên cứu thị trường tại Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu là để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng về sản phẩm, từ đó nhận diện những điểm mạnh cần phát huy và những điểm yếu cần khắc phục Nghiên cứu thị trường cũng giúp công ty xác định vị thế của mình so với các đối thủ cạnh tranh, qua đó xây dựng các chính sách kinh doanh phù hợp Tuy nhiên, mục đích và phương pháp thực hiện nghiên cứu thị trường có thể thay đổi tùy thuộc vào từng tình hình thực tế.
Trong giai đoạn 2018 – 2019, kinh tế ổn định và thị trường du lịch phát triển mạnh mẽ, Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đạt hiệu quả cao trong hoạt động tiêu thụ vé máy bay và du lịch quốc tế Mục tiêu nghiên cứu thị trường của công ty là hiểu rõ nhu cầu khách hàng và phát triển đa dạng sản phẩm Tuy nhiên, năm 2020, do tác động nghiêm trọng của dịch Covid-19, hoạt động tiêu thụ sản phẩm, đặc biệt là vé máy bay và landtour quốc tế, đã giảm sút Do đó, công ty chuyển hướng nghiên cứu thị trường nội địa và tập trung vào việc phân tích đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực vé máy bay và landtour nội địa.
Công tác nghiên cứu thị trường tại công ty được thực hiện bởi bộ phận Marketing thuộc Phòng kinh doanh, sử dụng nhiều phương pháp như phân tích tài liệu ngành, khảo sát nhu cầu khách hàng qua Internet và so sánh số liệu từ đại lý Các dữ liệu thu thập sẽ được bộ phận Marketing phân tích và tổng hợp để xác định và dự báo nhu cầu của khách hàng.
Thu thập thông tin được tiến hành theo 2 cách:
Cán bộ nhân viên bộ phận Marketing của Công ty TNHH Nhật Hải tiến hành nghiên cứu thị trường bằng cách thu thập thông tin từ tài liệu, sách báo về ngành du lịch và vận tải, cũng như phân tích sự gia nhập của các đối thủ cạnh tranh và các chính sách nhà nước liên quan Hoạt động này được thực hiện định kỳ mỗi tháng từ năm 2018 đến 2019, dựa trên số liệu tiêu thụ qua các năm trước và thống kê từ các đối tác, đại lý Tuy nhiên, vào năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh, hoạt động thu thập và nghiên cứu thị trường bị gián đoạn, đặc biệt trong các tháng cao điểm như tháng 3, 4, 7 và 8, dẫn đến việc thu thập số liệu trở nên hạn chế và hiệu quả hoạt động giảm sút.
Công ty thực hiện khảo sát thực tế thị trường bằng cách cử cán bộ đến thăm các đối tác du lịch địa phương và các điểm du lịch, đồng thời thu thập phản hồi từ khách hàng để đánh giá khả năng tiêu thụ và tình hình du lịch Trong giai đoạn 2018 – 2019, hoạt động này diễn ra khoảng 3 – 4 lần mỗi năm Tuy nhiên, vào năm 2020, việc thu thập dữ liệu gặp nhiều khó khăn, chỉ được thực hiện 2 lần vào tháng 5 và tháng 9 khi dịch bệnh ổn định.
2.2.2.2 Thực trạng chính sách sản phẩm
Công ty chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực đại lý vé máy bay, chuyên cung cấp vé máy bay nội địa và quốc tế, cùng với dịch vụ Land tour Chính sách sản phẩm của công ty được điều chỉnh linh hoạt theo từng thời điểm và giai đoạn phát triển.
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đã triển khai hiệu quả các chính sách sản phẩm, mang lại sự hài lòng cho khách hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt.
Đánh giá hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu
2.3.1 Những kết quả đạt được
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đã duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định qua các năm, khẳng định uy tín và chất lượng dịch vụ Mặc dù năm 2020 chứng kiến sự suy giảm mạnh về doanh số và lợi nhuận, công ty vẫn đảm bảo đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Hệ thống quản lý và tổ chức nhân viên của công ty ngày càng hoàn thiện qua từng năm, nhằm nâng cao hiệu quả công việc tối đa và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực cũng như khai thác thị trường.
- Qua nhiều năm thành lập, công ty cũng có những thị trường nhất định, đảm bảo khả năng tiêu thụ tốt
Công ty đã thực hiện xuất sắc vai trò cầu nối giữa khách hàng và hãng hàng không, với khả năng xử lý nhanh chóng các yêu cầu như đổi vé và điều chỉnh hành trình bay.
Hoạt động nghiên cứu thị trường của Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đã diễn ra hiệu quả, giúp dự báo nhu cầu và đưa ra những thay đổi kịp thời, giúp công ty tồn tại trong năm 2020 đầy biến động Từ năm 2018-2019, công ty đã xác định thị trường chủ yếu là vé máy bay, đặc biệt là vé máy bay quốc tế Dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19, Việt Nam đã thực hiện tốt công tác phòng chống dịch, nhưng nền kinh tế vẫn chịu tác động lớn, khiến hoạt động du lịch chỉ có sự khởi sắc nhẹ Dựa vào nghiên cứu thị trường, công ty đã đưa ra quyết định đầu tư thêm vào thị trường du lịch với sản phẩm landtour và chuyển hướng từ vé máy bay quốc tế sang vé máy bay nội địa trong năm 2020.
Hoạt động tiêu thụ sản phẩm của Công Ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu, tổng đại lý vé máy bay cấp 1, đã diễn ra hiệu quả với doanh thu bán hàng và dịch vụ tăng trưởng qua các năm Mặc dù doanh thu năm 2020 bị suy giảm do ảnh hưởng nặng nề của Covid-19, công ty vẫn duy trì lợi nhuận, chứng tỏ sự hoạt động hiệu quả trong bối cảnh khó khăn của ngành du lịch.
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đã thực hiện các chính sách hợp lý để đáp ứng nhu cầu thị trường Năm 2020, công ty đã chuyển hướng chiến lược, tập trung vào cung cấp vé máy bay nội địa và tổ chức tour du lịch trong nước, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
- Về giá, Công ty làm khá tốt trong công tác này, công ty đã đưa ra chính sách giá, nhũng mức chiết khấu phù hợp trong từng thời kỳ
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu hiện đang cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng khi mua sản phẩm Khách hàng có thể lựa chọn thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc thanh toán trả chậm.
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đã xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các đại lý tiêu thụ vé máy bay, giúp gia tăng khả năng tiêu thụ sản phẩm và mở rộng thị trường Sự hợp tác này không chỉ đưa sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn mà còn giúp công ty giảm thiểu chi phí và khối lượng công việc.
Bên cạnh các thành công thì chính sách phân phối hiện tại của công ty vẫn còn những hạn chế nhất định:
Hoạt động nghiên cứu thị trường tại công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu còn hạn chế và chưa được chú trọng đúng mức Công ty chưa xây dựng được đội ngũ chuyên sâu cho việc này, chủ yếu dựa vào dữ liệu từ các đại lý cấp dưới và đối tác kinh doanh Hệ quả là thông tin về thị trường không được nắm bắt chính xác, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tiêu thụ sản phẩm của công ty.
Công ty chưa chú trọng đến các hoạt động xúc tiến, quảng cáo và dịch vụ khách hàng, dẫn đến việc chưa tạo được sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh Mặc dù lực lượng bán hàng mạnh, nhưng thiếu các biện pháp khuyến khích hiệu quả để nâng cao doanh số sản phẩm.
Công ty hiện chưa có quy định cụ thể cho công tác tuyển chọn các thành viên kênh, dẫn đến sự biến động khó kiểm soát trong hoạt động của từng thành viên trung gian Điều này thể hiện rõ qua sự chênh lệch doanh thu giữa các đơn vị và các kênh Việc tuyển chọn các thành viên kênh chưa được thực hiện một cách chính xác, góp phần vào sự không đồng đều trong tăng trưởng doanh thu giữa các kênh Sự thiếu hợp lý trong quy trình tuyển chọn và sử dụng kênh phân phối đại lý, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng khối lượng tiêu thụ, đang ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của công ty.
Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu đang đối mặt với rủi ro lớn trong tương lai nếu không kiểm soát tốt các vấn đề hiện tại, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 Những đại lý yếu kém sẽ chịu tác động mạnh mẽ từ sự biến động của thị trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tiêu thụ và thị trường của công ty.
Mức độ liên kết giữa các kênh trong Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu còn thấp, gây khó khăn trong việc giải quyết xung đột cả trong và giữa các kênh Điều này dẫn đến việc công ty mất đi trung gian và khách hàng, đồng thời làm ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu trong mắt người tiêu dùng.
Trình độ của cán bộ quản lý kênh và lực lượng bán hàng tại Công ty TNHH Nhật Hải Toàn Cầu còn nhiều hạn chế Nguyên nhân chính là do công ty chưa có chính sách đào tạo bổ sung và đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ này.
- Giá cả và sản phẩm của công ty còn nhiều cứng ngắc, chưa tạo được sự khác biệt, ấn tượng đối với khách hàng
Kênh phân phối qua website và fanpage chưa đạt hiệu quả cao, chưa tiếp cận được nhiều khách hàng Trong năm 2020, hoạt động của hai kênh này diễn ra một cách chậm chạp và tiêu tốn nhiều chi phí.
2.3.3 Nguyên nhân của hạn chế