PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, các doanh nghiệp trong nước đã có cơ hội hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế quốc tế Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ cả các công ty trong nước và các doanh nghiệp lớn nước ngoài Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần phải đáp ứng nhu cầu của thị trường và xây dựng chiến lược dài hạn, bên cạnh việc chú trọng vào uy tín và đặc điểm của ngành.
Để tồn tại và phát triển bền vững, doanh nghiệp cần đối mặt với ba quyết định tài chính quan trọng: quyết định đầu tư, quyết định tài trợ và quyết định phân phối Việc xây dựng một chiến lược tài chính phù hợp là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động và phát triển Để đạt được hiệu quả mong muốn và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính của mình Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu và đánh giá thực trạng tài chính, phát hiện nguyên nhân ảnh hưởng đến các yếu tố phân tích, từ đó đề xuất giải pháp và hoạch định các kế hoạch chiến lược dài hạn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Tập đoàn Hoa Sen, với tầm nhìn chiến lược, đã khẳng định vị thế là nhà xuất khẩu tôn hàng đầu Đông Nam Á với kim ngạch xuất khẩu đạt 538 triệu USD trong năm 2017-2018 Doanh nghiệp này liên tục nằm trong danh sách 500 Doanh Nghiệp lớn nhất Việt Nam và đã nhận Giải thưởng “Top 50 công ty niêm yết tốt nhất Việt Nam” trong 5 năm liên tiếp từ Forbes Vietnam Hoa Sen dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh tôn thép tại Việt Nam, chiếm hơn 30% thị phần tôn và hơn 20% thị phần ống thép toàn quốc Nhóm nghiên cứu đã chọn đề tài “Phân tích chiến lược tài chính của Tập đoàn Hoa Sen trong giai đoạn 2007-2017” nhằm đánh giá tình hình hoạt động của doanh nghiệp và rút ra bài học kinh nghiệm để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Cơ sở lý luận
1.2.1 Các khái niệm – Vai trò của phân tích tài chính
Chiến lược, theo Giáo sư Alfred Chandler, được định nghĩa là việc xác định các mục tiêu và mục đích dài hạn của doanh nghiệp, cùng với việc triển khai một chuỗi hành động và phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu này.
Chiến lược tài chính là kế hoạch chi tiết của từng bộ phận chức năng, nhằm định hướng các hoạt động quản trị tài chính Mục tiêu của chiến lược này là hỗ trợ thực hiện các chiến lược tổng thể của công ty và các đơn vị kinh doanh, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả.
Chiến lược tài chính là việc kết hợp các phương pháp để đưa ra quyết định đầu tư, tài trợ và phân chia lợi nhuận, nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
Nội dung của chiến lược tài chính bao gồm bốn thành phần sau:
- Thứ nhất: Thu hút vốn/nguồn kinh phí cần thiết
Để thực hiện các chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp cần thu hút nguồn vốn qua việc cấu trúc vốn hợp lý, huy động vốn và vay vốn lưu động Sử dụng dự trữ và thặng dư làm nguồn vốn cũng là một phương pháp quan trọng Đồng thời, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với người cho vay, các ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ giúp tăng cường khả năng tiếp cận nguồn vốn cần thiết.
- Thứ hai: Phát triển báo cáo tài chính/ngân sách dự kiến
Báo cáo tài chính và ngân sách dự kiến giúp tổ chức đánh giá kết quả mong đợi từ các hoạt động và phương pháp khác nhau Phân tích này cung cấp cơ sở để dự đoán tác động của các giải pháp chiến lược khác nhau được triển khai.
Hầu hết tất cả các tổ chức tài chính đều đòi hỏi phải có báo cáo tài chính bất cứ khi nào một doanh nghiệp muốn tìm kiếm vốn.
- Thứ ba: Quản lí/sử dụng các quĩ
Quản lý và sử dụng quỹ hiệu quả đòi hỏi đánh giá các yếu tố quan trọng như hệ thống tài chính, kế toán và ngân sách, cùng với hệ thống kiểm soát chặt chẽ Ngoài ra, việc quản lý tiền mặt, tín dụng và rủi ro cũng cần được chú trọng, bên cạnh việc kiểm soát và giảm chi phí Cuối cùng, dự trù thuế và xác định các lợi thế tài chính là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình này.
Đánh giá giá trị của doanh nghiệp là một bước quan trọng trong việc thực hiện chiến lược, đặc biệt khi các chiến lược hợp nhất, tập trung và đa dạng hóa thường liên quan đến việc mua lại các công ty khác.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình sử dụng các khái niệm, phương pháp và công cụ để thu thập và xử lý thông tin kế toán, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Trong quản lý doanh nghiệp, việc sử dụng các thông tin tài chính và toán học là rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính, khả năng và tiềm lực của doanh nghiệp Những thông tin này giúp người sử dụng đưa ra các quyết định tài chính và quản lý hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Phân tích tài chính doanh nghiệp tập trung vào việc đánh giá các báo cáo tài chính và các chỉ tiêu tài chính đặc trưng thông qua hệ thống phương pháp, công cụ và kỹ thuật phân tích đa dạng Điều này giúp người sử dụng thông tin có cái nhìn toàn diện và chi tiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó nhận biết, phán đoán và dự báo các xu hướng tài chính Qua đó, các quyết định về tài chính, tài trợ và đầu tư sẽ được đưa ra một cách hợp lý và hiệu quả.
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá sức mạnh tài chính, khả năng sinh lời và triển vọng phát triển của doanh nghiệp Điều này thu hút sự quan tâm của nhiều đối tượng như Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc, nhà đầu tư, nhà cho vay, nhà cung cấp, chủ nợ, cổ đông, khách hàng, nhà bảo hiểm, người lao động và các cơ quan quản lý Nhà nước.
1.2.2 Phương pháp phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp Đó là những phương pháp phải sử dụng những cách thức tính toán nhất định. Trong phân tích tình hình tài chính, cũng như phạm vi nghiên cứu của bài tiểu luận văn, nhóm nghiên cứu xin được đề cập phương pháp sau:
Phương pháp so sánh: So sánh là một phương pháp nhằm nghiên cứu sự biến động và xác định mức độ biến động của chỉ tiêu phân tích.
So sánh số liệu thực tế trong kỳ phân tích với số liệu của kỳ kinh doanh trước giúp xác định xu hướng thay đổi trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp Qua đó, đánh giá được tốc độ tăng trưởng hoặc suy giảm của các hoạt động tài chính, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp cho sự phát triển bền vững.
So sánh giữa số thực tế trong kỳ phân tích và số kế hoạch giúp xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ tài chính của doanh nghiệp Việc này không chỉ đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn hỗ trợ trong việc điều chỉnh chiến lược tài chính cho các kỳ tiếp theo.
So sánh số liệu hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp với số liệu trung bình của ngành và các doanh nghiệp khác là một phương pháp quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động Việc này giúp xác định vị trí của doanh nghiệp trong thị trường, từ đó đưa ra các chiến lược cải thiện và phát triển phù hợp.
+ So sánh bằng số tuyệt đối
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu hoạt động sản xuất kinh doanh và báo cáo tài chính hàng năm của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen nhằm phân tích hiệu quả kinh doanh thông qua các chỉ tiêu tài chính Từ đó, rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phù hợp, hoạch định kế hoạch tài chính dài hạn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Tập đoàn Hoa Sen.
Các phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu được thực hiện bằng cách sử dụng nguồn thông tin từ các báo cáo tài chính thường niên của Tập đoàn Hoa Sen, kết hợp với việc tìm kiếm trên internet và tham khảo các sách, tạp chí chuyên ngành để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Phương pháp thống kê bằng bảng biểu giúp xác định xu hướng và đặc điểm chung của các yếu tố phân tích Qua việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố này và các nhân tố liên quan, phương pháp này mang lại cái nhìn sâu sắc về dữ liệu.
Sử dụng Excel giúp hỗ trợ tính toán, thống kê, phân tích, xử lý và biểu diễn số liệu sau khi hoàn tất quá trình thu thập dữ liệu.
Cấu trúc của tiểu luận
Tiểu luận gồm 3 chương, cụ thể như sau:
Chương I: Trình bày lý do chọn đề tài, cơ sở lý luận, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu của tiểu luận.
Ngành thép Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với Tập đoàn Hoa Sen là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực này Tập đoàn Hoa Sen chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao, bao gồm tôn, ống thép và các sản phẩm gia công từ thép Với chiến lược kinh doanh bền vững, Hoa Sen không ngừng mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm, khẳng định vị thế của mình trong ngành thép trong nước.
Phân tích hiệu quả kinh doanh hiện tại và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Dựa trên những phân tích này, công ty có thể xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững cho hoạt động kinh doanh.
Chương III : Kết luận chung cho toàn bộ đề tài và rút ra bài học kinh nghiệm.
PHẦN NỘI DUNG
Tổng quan về ngành
Từ năm 2013 đến 2017, sản lượng bán hàng của Hiệp Hội Thép Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng lũy kế hàng năm 20,3% cho sản phẩm tôn mạ và 15,4% cho ống thép, vượt xa mức tăng trưởng 10,9% của thép xây dựng Trong 9 tháng đầu năm 2018, tiêu thụ tôn mạ tăng 9,43% so với cùng kỳ năm trước nhờ xuất khẩu, trong khi ống thép tăng 10,16% nhờ vào tiêu thụ nội địa.
Sản phẩm tôn mạ đang dần thay thế tấm lợp a-mi-ăng trong ngành xây dựng do lo ngại về sức khỏe Tôn mạ, được sản xuất từ thép cuộn cán nguội, có nhiều màu sắc, kích thước và độ dày, phục vụ cho các ứng dụng như tấm lợp, tấm chắn tường rào và sản xuất sản phẩm gia dụng, công nghiệp với độ bền cao Sự chênh lệch cung cầu trong phân khúc này đang gia tăng, nhờ vào sự tham gia của các công ty mới và mở rộng công suất của các công ty hiện tại Tôn mạ sản xuất tại Việt Nam thuộc phân khúc trung cấp, chủ yếu dùng cho tấm lợp và tấm chắn tường Trong khi đó, thép tấm cán nóng và thép tấm lá cho ôtô vẫn cần nhập khẩu Xuất khẩu đang là động lực tăng trưởng chính cho phân khúc này, với nhu cầu từ Myanmar, Indonesia và Malaysia trong xây dựng dân dụng và sản xuất công nghiệp Các công ty sản xuất tôn mạ tại Việt Nam được hưởng lợi từ chi phí lao động thấp, tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá cả.
Hình 2.1 Biểu đồ sản lượng sản xuất và tiêu thụ tôn mạ chung của toàn ngành
Sản lượng sản xuất Column1
Nguồn Hiệp hội thép Việt Nam VSA
Sản lượng tiêu thụ tôn mạ trong 9 tháng đầu năm 2018 đạt 3300,1 nghìn tấn, giảm 7,8% so với cùng kỳ, trong đó xuất khẩu tăng mạnh 51,9% đạt 1452 nghìn tấn, chiếm 44% tổng sản lượng Khách hàng chính là các nhà thầu địa phương, ít nhạy cảm với biến động giá so với nhóm khách hàng tại các công trình lớn Mặc dù khả năng thương lượng của các nhà thầu nhỏ không cao, nhưng sự đồng bộ và tiêu chuẩn hóa sản phẩm thép giúp khách hàng dễ dàng chuyển đổi giữa các sản phẩm Phân khúc này có sự cạnh tranh cao với sự tham gia của các doanh nghiệp FDI như Blue Scope Steel, Sun Steel và China Steel Sumikin, nhưng vẫn còn tiềm năng cho các doanh nghiệp nội địa cung cấp sản phẩm chất lượng với giá hợp lý và mối quan hệ tốt với nhà thầu địa phương.
Phân khúc ống thép đang chứng kiến sự gia nhập của nhiều công ty sản xuất tôn mạ muốn mở rộng sản phẩm, như Tập đoàn Hoa Sen từ năm 2009 và Thép Nam Kim từ năm 2012 Những công ty này có lợi thế về nguyên liệu, nhân lực và hạ tầng, tạo ra áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp chuyên sản xuất ống thép Ống thép đóng vai trò thiết yếu trong xây dựng và sản xuất công nghiệp, với quy mô lớn hơn so với phân khúc tôn mạ, trong khi nguồn cung và cầu vẫn chưa có sự chênh lệch đáng kể.
Do đó, thị trường có khả năng hấp thụ thêm lượng cung khi các công ty cũ mở rộng công suất hoặc công ty mới gia nhập thị trường.
Hình 2.2 Biểu đồ sản lượng sản xuất và tiêu thụ ống thép chung của toàn ngành
Sản lượng sản xuất Column1
Nguồn Hiệp hội thép Việt Nam VSA
Tốc độ tăng trưởng lũy kế hàng năm của sản phẩm ống thép đạt 15,4%, với sản lượng bán hàng trong 9 tháng đầu năm 2018 đạt 2561,8 nghìn tấn, tăng 26,2% so với cùng kỳ Trong đó, xuất khẩu đạt 420 nghìn tấn, giảm 20%, nhưng tiêu thụ nội địa tăng mạnh 49%, chiếm 85% tổng sản lượng Mặc dù xuất khẩu giảm do kiện chống bán phá giá tại Hoa Kỳ và Canada, nhưng điều này không ảnh hưởng lớn đến các công ty sản xuất ống thép, vì xuất khẩu chỉ chiếm 3,2% tổng sản lượng Thị trường xuất khẩu chính của các công ty này chủ yếu tập trung vào khu vực Đông Nam Á, tận dụng vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam.
Tổng quan về Tập đoàn Hoa Sen
2.2.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen(Hoasen Group-HSG) tiền thân là Công ty
Công ty Cổ phần Hoa Sen, thành lập ngày 08 tháng 08 năm 2001 với vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, chuyên hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, sản xuất và phân phối các sản phẩm như tấm lợp kim loại, xà gồ thép, tấm trần nhựa cùng nhiều loại vật liệu xây dựng khác.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Ngày 16 tháng 03 năm 2007, Công ty Cổ phần Hoa Sen công bố tăng vốn điều lệ lần thứ 7 từ 250 tỷ đồng lên 400 tỷ đồng, và đổi tên giao dịch thành Hoa Sen Corporation (viết tắt là Hoa Sen Corp) Ngày 9 tháng 11 năm 2006, Công ty cổ phần Tôn Hoa Sen được thành lập, là công ty con đầu tiên của Tập đoàn Hoa Sen Ngày 26 tháng 03 năm 2007, Công ty Cổ phần Hoa Sen thành lập 02 Công ty con: Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Hoa Sen tại khu công nghiệp Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu với số vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 150 tỷ đồng và Công ty Cổ phần Cơ khí & Xây dựng Hoa Sen tại khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương với số vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 10 tỷ đồng
Tháng 12 năm 2007, Công ty Cổ phần Hoa Sen đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen Được sự nhất trí của Đại hội đồng cổ đông Tập đoàn Hoa Sen và các Công ty con tổ chức vào tháng 12 năm 2007, Công ty Cổ phần Hoa Sen tiến hành nhận sáp nhập các Công ty con là Công ty Cổ phần Tôn Hoa Sen, Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Hoa Sen, Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Hoa Sen.
Vào ngày 19/9/2008, Tập đoàn Hoa Sen đã được Trung tâm lưu ký chứng khoán và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận đăng ký mã chứng khoán HSG Ngày niêm yết có hiệu lực là 05/11/2008, và ngày chính thức giao dịch bắt đầu từ 05/12/2008, với tổng giá trị chứng khoán niêm yết đạt 570.385.000.000 đồng.
Trong giai đoạn 2009 - 2010, công ty đã tăng vốn điều lệ từ 570 tỷ đồng lên 700 tỷ đồng Tiếp theo, công ty phát hành cổ phiếu thưởng và cổ phiếu trả cổ tức trong hai đợt, nâng tổng vốn điều lệ lên 1.007,907 tỷ đồng.
Tập đoàn Hoa Sen đã khẳng định vị thế số 1 trong ngành sản xuất và kinh doanh tôn - thép tại Việt Nam, chiếm hơn 40% thị phần cả nước (theo Hiệp hội thép Việt Nam tháng 12/2013) và trở thành nhà xuất khẩu tôn hàng đầu Đông Nam Á với kim ngạch xuất khẩu đạt 252 triệu USD vào năm 2017 Tập đoàn cũng liên tục có mặt trong danh sách 500 Doanh Nghiệp lớn nhất Việt Nam Đặc biệt, vào ngày 08/01/2014, Hoa Sen vinh dự nhận Giải thưởng “Công ty được quản lý tốt nhất Châu Á 2014” trong lĩnh vực Kim loại và Khai khoáng do Tạp chí Euromoney trao tặng.
Ngày 26/11/2015, HSG tăng vốn điều lệ từ 1.007,9 tỷ đồng lên 1.310 tỷ đồng.
Năm 2016, khánh thành và đưa vào hoạt động 02 Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội – Bình Định và Nhà máy Hoa Sen Nghệ An.
Ngày 20/04/2017, HSG phát hành 3.460.171 cô phiếu, tăng vốn điều lệ lên 2.000 tỷ đồng.
Ngày 26/06/2017, tăng vốn điều lệ lên 3.499 tỷ đồng.
Ngày 09/07/2018, tăng vốn điều lệ lên 3.849,9 tỷ đồng.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Tập đoàn Hoa Sen, với 17 năm kinh nghiệm, đang khẳng định vị thế của mình như một doanh nghiệp Việt Nam năng động trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu, đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế.
2.2.2 Thị phần của Tập đoàn Hoa Sen
Sản phẩm chủ yếu của HSG bao gồm tôn mạ và ống thép, trong đó tôn mạ là phân khúc mang lại lợi nhuận cao nhất và đóng góp lớn vào doanh thu thuần của Tập đoàn Từ năm tài chính 2013 đến 2017, sản lượng tiêu thụ tôn mạ đã đạt mức tăng trưởng lũy kế hàng năm (CAGR) 34,69%.
Hình 2.3 Sản lượng tiêu thụ tôn mạ và ống thép của HSG
Nguồn phân tích từ báo cáo thường niên HSG
A) Tôn mạ (Công suất thiết kế hiện tại: 1,2 triệu tấn/năm)
Sản lượng tiêu thụ tôn mạ đã tăng trưởng trung bình hàng năm 36,7% từ 2013 đến 2017, bao gồm các loại tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn kẽm màu, tôn lạnh màu, tôn đen màu và thép tấm mạ kẽm Trong giai đoạn này, phân khúc tôn mạ đóng góp từ 78% đến 85% vào doanh thu thuần của Tập đoàn, nhưng chỉ đạt khoảng 74% trong 9 tháng đầu năm 2018 HSG dẫn đầu thị trường tôn mạ với thị phần vượt trội so với các đối thủ như Nam Kim, Tôn Đông Á, Sun Steel và Tôn Phương Nam Tuy nhiên, thị phần của HSG đã có xu hướng giảm nhẹ trong hai năm qua do sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong ngành.
Hình 2.4 Thị phần Tôn mạ của HSG
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Thị phần các công ty sản xuất Tôn mạ
Khác Sun Steel Tôn Đông Á Nam Kim Hoa Sen
Nguồn Hiệp hội Thép Việt Nam
B) Ống thép (công suất thiết kế hiện tại: 440.000 tấn/năm)
Sản phẩm ống thép, ra mắt thị trường vào năm 2009, đã đóng góp từ 7% đến 13% vào doanh thu thuần từ năm 2013 đến 2017, và trong 9 tháng đầu năm 2018, tỷ lệ này tăng lên 18,6% Ban lãnh đạo cho biết sự tăng trưởng này là nhờ vào việc mở rộng công suất dây chuyền ống thép trong quý đầu tiên của năm tài chính Ngoài ra, tỷ lệ đóng góp của phân khúc tôn mạ vào doanh thu thuần cũng tăng trong năm 2017 khi các dây chuyền tôn mạ đi vào hoạt động sau dây chuyền ống thép Phân khúc ống thép bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm, là những sản phẩm có nhu cầu cao và được thị trường đánh giá tốt, với tốc độ tăng trưởng lũy kế hàng năm đạt 15,4% từ 2013 đến 2017.
HSG, mặc dù mới gia nhập thị trường vào năm 2009, đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần trong ngành ống thép, đạt 10,16% trong 9 tháng đầu năm 2018, tăng từ 9,65% năm 2017 Điều này cho thấy sự cạnh tranh mạnh mẽ của HSG với các đối thủ nổi bật như Hòa Phát và SeAH VN, trong bối cảnh thị trường ống thép khá phân tán và cạnh tranh gay gắt hơn so với thị trường tôn mạ.
Hình 2.5 Thị phần Ống thép của HSG
Thị phần các công ty sản xuất Ống thép
Khác Việt Đức Minh Ngọc Hòa Phát Hoa Sen
Nguồn Hiệp hội Thép Việt Nam
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Các sản phẩm như ống nhựa và xà gồ đóng góp khoảng 8% doanh thu từ 2013 đến 2017, nhưng tỷ suất lợi nhuận thấp hơn so với tôn mạ và ống thép Từ năm 2008, Tập đoàn chưa có kế hoạch mở rộng công suất sản xuất cho các sản phẩm này Do chiến lược tập trung vào sản phẩm cốt lõi có lợi nhuận cao, doanh thu từ các sản phẩm khác dự kiến sẽ giảm trong những năm tới.
Chiến lược thúc đẩy tăng trưởng của Tập đoàn Hoa Sen
2.3.1 Đầu tư theo chiều sâu
Nguyên liệu đầu vào cho dây chuyền cán nguội của HSG là thép cán nóng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan Sau khi trải qua quy trình cán nguội, sản phẩm thu được là thép cuộn cán nguội, được sử dụng làm nguyên liệu cho dây chuyền mạ sản xuất tôn mạ Ngoài ra, thép cuộn cán nguội cũng có thể được xử lý qua lò ủ và dây chuyền xẻ băng, sau đó chuyển sang dây chuyền sản xuất ống thép Các sản phẩm của HSG đều đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Kỳ, Nhật Bản HSG là doanh nghiệp tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ mạ NOF để sản xuất tôn mạ tại Việt Nam Công nghệ này mang lại sản phẩm với độ bền và chất lượng vượt trội, đồng thời giảm thiểu chi phí sản xuất.
Tập đoàn có 04 nhà máy sản xuất liên hợp:
+ Nhà máy tại Bình Dương đã đi vào hoạt động từ năm 2004 và có công suất mạ 150.000 tấn/năm và công suất mạ màu 90.000 tấn/năm
Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ, được khởi công vào năm 2010 tại Bà Rịa – Vũng Tàu, có quy mô lớn với vốn đầu tư 3.071 tỷ đồng và diện tích 16,7 ha, bao gồm 87.542 m2 nhà xưởng và 690 m2 văn phòng Giai đoạn 1 của nhà máy bao gồm các dây chuyền sản xuất với tổng công suất 820.000 tấn/năm, trong đó có 400.000 tấn/năm thép cán nguội, 450.000 tấn/năm thép dày mạ kẽm, 220.000 tấn/năm tôn mạ và 180.000 tấn/năm tôn mạ màu Công suất bán thành phẩm thép cán nguội đã được tận dụng tối đa với 580.000 tấn/năm.
Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội tại Bình Định đã chính thức khánh thành và đi vào hoạt động từ tháng 01/2016, với công suất sản xuất 180.000 tấn tôn mạ và 90.000 tấn tôn mạ màu mỗi năm.
+ Nhà máy Hoa Sen Nghệ An tại Khu công nghiệp Đông Hồi Nghệ An chính thức đi vào hoạt động từ tháng 6/2016 với công suất 400.000 tấn/năm.
Theo đó, công suất sản xuất thép cán nguội của HSG đã tăng đáng kể với 980.000 tấn/năm, công suất mạ là 1.200.000 tấn/năm, công suất mạ màu là 420.000
Quá trình đầu tư chiều sâu của Tập đoàn đã hoàn tất, giúp hoàn thiện chuỗi giá trị với sản lượng đạt được là tấn/năm.
Tập đoàn HSG áp dụng chiến lược phân phối sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng thông qua mạng lưới chi nhánh bán lẻ rộng khắp cả nước Việc quản lý tập trung giúp HSG kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, tạo ra sự khác biệt so với các doanh nghiệp thép khác không có mạng lưới phân phối riêng Mặc dù phương thức này làm giảm giá trị gia tăng do cần chiết khấu cho đại lý và chương trình khuyến mãi, nhưng HSG vẫn có khả năng điều chỉnh giá bán linh hoạt để thích ứng với biến động của thị trường.
Hình 2.6 Kế hoạch mở rộng hệ thống phân phối của HSG
Kế hoạch mở rộng hệ thống phân phối HSG
Nguồn Tổng hợp từ báo cáo thường niên HSG
Trong bối cảnh giá nguyên liệu toàn cầu giảm mạnh như giai đoạn 2014-2015, các doanh nghiệp ngành thép, bao gồm HSG, đã phải đối mặt với lợi nhuận sụt giảm do phải bán thành phẩm với giá thấp trong khi tồn kho nguyên liệu giá cao Để ứng phó, HSG đã tăng cường tiêu thụ sản phẩm qua hệ thống phân phối riêng và áp dụng chính sách bán hàng linh hoạt, đồng thời sử dụng dòng tiền để mua nguyên liệu giá rẻ hơn Trong khi nhiều doanh nghiệp khác gặp khó khăn do phụ thuộc vào đại lý phân phối trung gian, khoảng 33% tổng doanh thu của HSG đến từ hệ thống phân phối bán lẻ HSG cũng đã xây dựng sáu tổng kho để giảm bớt hàng tồn kho và áp lực vay ngắn hạn, đồng thời chủ yếu thuê đất để tối ưu hóa chi phí, với chi phí trung bình mở một chi nhánh ước tính khoảng 04 tỷ đồng vào năm 2017.
Công nghệ sản xuất tôn mạ không phức tạp, dẫn đến sự cạnh tranh giữa các công ty chủ yếu tập trung vào việc quản lý chi phí đầu vào như lao động và điện HSG có lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu nhờ vào chi phí lao động thấp tại Việt Nam.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
HSG đã xây dựng được thương hiệu trên thị trường xuất khẩu khi sản lượng và doanh thu xuất khẩu trong 02 năm qua đã tăng trưởng đáng kể
Hình 2.7 Sản lượng tiêu thụ trong nước và xuất khẩu
Sản lượng xuất khẩu Sản lượng trong nước
Nguồn Tổng hợp từ báo cáo thường niên HSG
Từ năm 2013 đến 2017, doanh thu và sản lượng xuất khẩu đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với tỷ lệ tăng trưởng lũy kế hàng năm đạt 117% và 115% Đồng thời, tỷ trọng doanh thu xuất khẩu trong tổng doanh thu bình quân là 46,23%.
Hình 2.8 Doanh thu xuất khẩu
Nguồn Tổng hợp từ báo cáo thường niên HSG Đ V T T ri ệu U SD
HSG đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường cụ thể Hiện tại, HSG chủ yếu xuất khẩu sản phẩm sang các nước ASEAN phục vụ xây dựng dân dụng, công nghiệp và hàng gia dụng Tập đoàn dự kiến sẽ hưởng lợi từ các mức thuế suất ưu đãi trong chương trình ưu đãi thuế quan của khu vực Mậu dịch tự do ASEAN, mặc dù sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các sản phẩm của các nước ASEAN khác Định hướng tương lai của HSG là mở rộng xuất khẩu ra thị trường toàn cầu, đặc biệt là các thị trường lớn như Mỹ, Úc và Châu Âu, nơi yêu cầu chất lượng sản phẩm cao Tuy nhiên, chi phí và thời gian vận chuyển cũng là những thách thức mà Tập đoàn cần xem xét.
Việc duy trì sản lượng bán hàng cao là mục tiêu chính của HSG, và hoạt động xuất khẩu sẽ đóng vai trò then chốt trong việc đạt được mục tiêu này.
Mặc dù hoạt động xuất khẩu có biên độ lợi nhuận thấp do chi phí vận chuyển cao, nhưng nó giúp Tập đoàn giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường nội địa có tính mùa vụ Đồng thời, Tập đoàn thu được doanh thu bằng ngoại tệ, từ đó giảm thiểu rủi ro tỷ giá HSG có khả năng cạnh tranh trực tiếp với các công ty lớn trong khu vực nhờ sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, giá cả cạnh tranh và vị trí địa lý thuận lợi của Việt Nam.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Phân tích báo cáo tài chính của Tập đoàn Hoa Sen
1 Doanh thu BH và DV 26.336.984.183 18.006.498.541 17.469.894.530 15.005.074.576 11.772.644.300 10.110.988.306 8.179.487.707 4.912.610.384 2.836.386.675 2.059.339.484 2.022.057.549
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 187.939.348 112.783.060 23.022.952 14.713.596 12.745.708 23.032.075 13.501.096 13.429.851 4.967.409 4.294.165 6.366.498
3 Doanh thu thuần về BH và DV 26.149.044.835 17.893.715.481 17.446.871.578 14.990.360.980 11.759.898.592 10.087.956.231 8.165.986.611 4.899.180.533 2.831.419.266 2.055.045.319 2.015.691.051
6 Doanh thu hoạt động tài chính 53.912.840 38.428.729 31.594.688 30.490.607 39.687.232 48.591.843 48.951.041 24.103.464 14.227.334 6.316.251 28.374.392
7 Chi phí tài chính 589.176.691 255.684.384 424.655.641 256.363.406 246.584.741 409.241.900 457.975.718 372.873.198 166.403.032 115.573.280 72.498.324 Trong đó: lãi vay 482.275.638 209.035.437 224.013.370 183.558.980 167.862.447 340.390.787 288.078.153 166.117.089 80.339.426 79.692.457 69.378.856
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 801.479.758 900.715.660 511.797.744 393.176.046 350.540.024 261.226.742 189.005.431 148.691.601 98.116.034 83.990.906 70.842.743
14 Tổng lợi nhuận trước thuế 1.642.639.474 1.906.749.752 832.315.272 523.388.874 678.996.945 411.556.308 168.475.802 251.901.677 200.389.619 212.428.947 167.518.166
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 281.166.867 437.894.050 207.703.650 128.234.862 106.636.699 43.377.160 8.307.424 36.522.464 7.351.204 17.816.097 11.701.949
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29.823.152 35.333.822 28.262.922 15.188.354 8.479.404 (75.828) (3.587.013) 3.758.570 (4.693.358)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,67 7,35 5,21 4,26 5,94 3,76 1,62 2,24 3,32 3,47 4,15
19 Lợi nhuận giữ lại (lũy kế) 1.446.534.555 1.602.771.684 1.452.507.322 978.981.528 821.487.103 605.119.014 343.337.080 244.094.315 259.845.917 133.239.648 43.299.944
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Từ Bảng 2.9 và Hình 2.10, có thể thấy rằng hoạt động kinh doanh của công ty đã phát triển mạnh mẽ qua các năm Cụ thể, trong giai đoạn từ 2007 đến 2017, doanh thu thuần của công ty ghi nhận mức tăng trưởng bình quân ấn tượng với tỷ lệ tăng trưởng lũy kế hàng năm (CAGR) đạt 29,26%.
Hình 2.10 Biểu đồ tăng trưởng Doanh thu thuần và Lợi nhuận thuần
Doanh thu thuần và lợi nhuận thuần
Doanh thu BH và DV Lợi nhuận sau thuế TNDN ĐVT: tỷ đồng
Lợi nhuận ròng năm 2011 chỉ đạt 160 tỷ đồng, giảm 25,3% so với năm trước, do chi phí nguyên liệu và lỗ tỷ giá gia tăng Bên cạnh đó, lãi suất tăng cao và thị trường chứng khoán gặp khó khăn khiến kế hoạch phát hành 500 tỷ đồng trái phiếu không khả thi, buộc Tập đoàn phải vay ngân hàng, dẫn đến chi phí lãi vay tăng mạnh.
Hình 2.11 Biểu đồ tăng trưởng Lợi nhuận ròng
Lợi nhuận sau thuế TNDN ĐVT: tỷ dồng
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
2.4.2 Phân tích cơ cấu vốn chủ sở hữu và tổng tài sản
Từ năm 2009 đến 2017, vốn chủ sở hữu của HSG đã tăng nhanh chóng nhờ vào việc phát hành cổ phiếu và tăng vốn điều lệ Trong giai đoạn 2013-2017, vốn chủ sở hữu của HSG có tốc độ tăng trưởng lũy kế hàng năm (CAGR) đạt 21,73%, chủ yếu đến từ lợi nhuận chưa phân phối Đến niên khóa tài chính 2017, lũy kế lợi nhuận chưa phân phối của HSG đã đạt 1.446 tỷ đồng, chiếm 27,8% tổng vốn chủ sở hữu.
Hình 2.12 Cơ cấu vốn chủ sở hữu (ĐVT: tỷ đồng)
Lợi nhuận giữ lại (lũy kế) Vốn đầu tư của chủ sở hữu và vốn CSH khác
Từ năm 2007 đến 2017, tổng tài sản của HSG đã đạt tốc độ tăng trưởng lũy kế (CAGR) là 28,86% Trong giai đoạn 2013 đến 2017, tổng tài sản tiếp tục tăng trưởng với tốc độ CAGR là 11,62% Đặc biệt, năm 2016 ghi nhận sự giảm 23,08% trong tài sản ngắn hạn so với niên độ trước, do HSG chủ động giảm hàng tồn kho nhằm trả bớt nợ vay ngắn hạn.
Hình 2.14 Tổng tài sản của Tập đoàn Hoa Sen (ĐVT: tỷ đồng)
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Trong cơ cấu tài sản của HSG, tài sản ngắn hạn luôn chiếm khoảng 50% tổng tài sản, nhưng vào năm 2017, tỷ lệ này tăng lên 59,53% do hàng tồn kho tăng mạnh 96% so với năm trước Việc duy trì hàng tồn kho ở mức cao là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường nội địa và xuất khẩu.
Trong những năm qua, HSG đã đầu tư mạnh mẽ vào các dự án như Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ (hoàn thành năm 2014), Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội – Bình (hoàn thành tháng 01/2016) và Nhà máy Hoa Sen Nghệ An (hoàn thành tháng 01/2016) Đến cuối năm 2017, HSG đã hoàn tất quá trình đầu tư theo chiều sâu nhằm hoàn thiện chuỗi giá trị sản xuất Trong thời gian tới, công ty sẽ tập trung vào việc mở rộng hệ thống phân phối và nghiên cứu triển khai dự án nhà máy ở nước ngoài.
Từ năm 2018, dự kiến tài sản dài hạn của HSG sẽ giảm do công ty giảm đầu tư vào tài sản cố định sau khi hoàn thành hai nhà máy tại miền Trung và Bắc Trung bộ Đồng thời, tỷ trọng tài sản ngắn hạn sẽ tăng lên do hàng tồn kho và các khoản phải thu gia tăng nhằm phục vụ cho việc mở rộng thị trường tiêu thụ.
2.4.3 Hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời
Tập đoàn HSG sử dụng nợ vay ngắn hạn để làm vốn lưu động, duy trì số dư tiền mặt ở mức thấp Tuy nhiên, HSG có lợi thế cạnh tranh nhờ tối ưu hóa việc sử dụng nợ vay với chi phí thấp hơn so với các công ty trong cùng ngành Đặc biệt, tính đến cuối niên khóa tài chính, nợ vay bằng USD chiếm 26,6% tổng dư nợ ngắn hạn của tập đoàn.
Năm 2017, HSG đã chủ động điều chỉnh tỷ trọng nợ vay giữa USD và VNĐ nhằm tận dụng lãi suất vay thấp Theo báo cáo tài chính năm 2017, lãi suất vay ngắn hạn bằng USD dao động từ 1,7% đến 2,2%, trong khi lãi suất cho vay VNĐ nằm trong khoảng từ 4,5% đến 5,2% HSG đã sử dụng nợ vay bằng USD để mua nguyên liệu và dùng nguồn ngoại tệ từ xuất khẩu để thanh toán một phần nợ.
Hình 2.15 Vòng quay tiền của HSG ĐVT ngày
Vòng quay hàng tồn kho 02 03 04 03
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản và nợ ngắn hạn của HSG trong việc tạo ra tiền mặt, chúng tôi xem xét chỉ số vòng quay tiền mặt, phản ánh chính sách quản trị các khoản phải trả, phải thu và hàng tồn kho HSG duy trì chính sách trả chậm từ 12-42 ngày cho khách hàng lớn, với số ngày phải thu ổn định qua các năm Vòng quay tiền mặt giảm trong năm 2016 do HSG đẩy mạnh xuất khẩu và giảm lượng tồn kho HSG cũng khai thác tốt mối quan hệ với nhà cung cấp để kéo dài thời gian phải trả, đảm bảo đủ vốn lưu động Điều này chứng tỏ sản lượng tiêu thụ cao và bền vững, giúp HSG duy trì nguồn thu ổn định và kiểm soát rủi ro thanh khoản.
Bảng 2.16 Các chỉ số thanh khoản
Tỷ số thanh toán tiền mặt 0,02 0,09 0,05 0,02
Tỷ số thanh toán hiện hành 0,95 1,04 0,93 0,93
Tỷ số thanh toán nhanh 0,29 0,33 0,29 0,24
Tỷ số nợ/ Vốn chủ sở hữu 3,15 1,98 2,24 3,29
Tỷ số nợ / Tổng tài sản 0,76 37,36 0,69 0,77
Mặc dù doanh thu của HSG tăng trưởng mạnh, tỷ lệ tiền mặt vẫn duy trì ở mức thấp, chỉ từ 0,02 đến 0,09 lần, nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh Chỉ số thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh giảm nhẹ do nợ vay ngắn hạn tăng để tài trợ cho vốn lưu động, chủ yếu cho hàng tồn kho Tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu và các chỉ số thanh toán khác trở nên kém khả quan trong niên độ tài chính 2014 do nợ vay tăng cao để tài trợ cho dự án Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ, trong bối cảnh lãi suất tăng mạnh Tuy nhiên, các chỉ số này đã có sự cải thiện trong thời gian sau đó.
Trong giai đoạn 2015 và 2016, Tập đoàn Hoa Sen đã tập trung vào việc tăng cường xuất khẩu nhằm tạo nguồn thu ngoại tệ và hỗ trợ vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Năm 2017, HSG đã triển khai hai nhà máy mới: Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội – Bình và Nhà máy Hoa Sen Nghệ An, với nguồn vốn huy động từ các khoản vay dài hạn Dự kiến, chi phí lãi vay sẽ tăng trong hai năm tới.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Vòng quay tổng tài sản 1,23 1,46 1,85 1,47
Tổng tài sản/Vốn CSH 4,15 2,98 3,24 4,29
Biên lợi nhuận ròng của HSG đã giảm từ 8,69% vào năm 2016 xuống còn 5,96% vào năm 2017, chủ yếu do chiến lược tăng cường vốn chủ sở hữu và tài sản để tài trợ cho các dự án như Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội – Bình và Nhà máy Hoa Sen Nghệ An, trong khi lợi nhuận ròng không tăng trưởng tương ứng Chỉ số ROE và ROA cũng giảm xuống mức thấp nhất trong năm 2016, phản ánh tình hình khó khăn chung của nền kinh tế vĩ mô.
Bảng 2.18 Chỉ số ROE và ROA từ 2014 đến 2017
Chiến lược tài chính của Tập đoàn Hoa Sen
Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HSG) là một trong những doanh nghiệp xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam, với doanh thu hàng trăm triệu USD HSG đã xây dựng một chuỗi kinh doanh khép kín từ sản xuất đến phân phối, nhằm tối ưu hóa sự phục vụ đến tay người tiêu dùng Để đạt được những thành công này, HSG đã triển khai một chiến lược tài chính hiệu quả và phù hợp.
Để tối đa hóa lợi nhuận HSG và giảm thiểu chi phí vay, công ty đã áp dụng các chính sách cổ tức hợp lý, đồng thời sử dụng nguồn vốn từ lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho các dự án và tái đầu tư Đến niên khóa tài chính 2017, lũy kế lợi nhuận giữ lại đạt 1.446 tỷ đồng, chiếm 27,98% tổng vốn chủ sở hữu Việc giữ lại lợi nhuận không chỉ giúp gia tăng vốn chủ sở hữu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn đầu tư vào các dự án lớn như Nhà máy Tôn Hoa Sen – Phú Mỹ, Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội – Bình và Nhà máy Hoa Sen Nghệ An.
2.5.2 Tăng vốn điều lệ Để tài trợ cho các dự án lớn, ngoài việc sử dụng vốn vay và lợi nhuận giữ lại, HSG còn đẩy nhanh tốc huy động vốn bằng phát hành thêm cổ phiếu, cụ thể:
Vào ngày 16/3/2007, HSG đã thực hiện việc tăng vốn điều lệ lần thứ 7 từ 250 tỷ đồng lên 400 tỷ đồng, chủ yếu đầu tư vào Công ty cổ phần Tôn Hoa Sen, công ty con đầu tiên của HSG được thành lập vào tháng 11/2006 với vốn điều lệ 320 tỷ đồng, chuyên sản xuất và kinh doanh sản phẩm thép cán nguội Tiếp theo, vào ngày 26/3/2007, HSG thành lập Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Hoa Sen với vốn điều lệ 150 tỷ đồng và Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Hoa Sen với vốn điều lệ 10 tỷ đồng.
Vào ngày 5/12/2008, HSG đã niêm yết 57.038.500 cổ phiếu, nâng tổng vốn điều lệ lên 570 tỷ đồng, trong đó phần vốn tăng thêm chủ yếu đến từ lợi nhuận giữ lại lũy kế đạt 133 tỷ đồng tính đến niên khóa tài chính 2008 Một phần lợi nhuận này, cùng với vốn vay dài hạn, đã được sử dụng để tài trợ cho giai đoạn 1 của dự án Nhà máy Tôn Hoa Sen – Phú Mỹ, được khởi công vào tháng 5/2009 với tổng vốn đầu tư lên tới 3.071 tỷ đồng tại KCN Phú Mỹ I, Bà Rịa – Vũng Tàu.
Vào ngày 11/02/2010, HSG đã phát hành riêng lẻ 11.961.500 cổ phần cho các nhà đầu tư lớn và 1.000.000 cổ phần cho cán bộ công nhân viên, qua đó tăng vốn điều lệ từ 570 tỷ đồng.
Vào ngày 31/3/2010, HSG đã phát hành cổ phiếu thưởng và cổ phiếu trả cổ tức cho năm tài chính 2008, nâng vốn điều lệ từ 700 tỷ đồng lên 839,960 tỷ đồng Đến 30/6/2010, công ty tiếp tục phát hành cổ phiếu trả cổ tức cho năm tài chính 2008-2009, đưa vốn điều lệ tăng lên 1.007,907 tỷ đồng.
Năm 2013, HSG đã chính thức khởi công giai đoạn 2 của Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ, với tổng mức đầu tư lên tới 1.344 tỷ đồng Nguồn vốn cho dự án này được huy động từ các khoản vay dài hạn và lợi nhuận giữ lại của công ty.
Ngày 26/11/2015, HSG tăng vốn điều lệ từ 1.007,9 tỷ đồng lên 1.310 tỷ đồng.
Ngày 20/04/2017, HSG phát hành 3.460.171 cổ phiếu, tăng vốn điều lệ lên 2.000 tỷ đồng.
Ngày 26/06/2017, HSG tăng vốn điều lệ lên 3.499 tỷ đồng.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Ngày 09/07/2018, HSG tăng vốn điều lệ lên 3.849,9 tỷ đồng.
Lập kế hoạch tài chính cho giai đoạn 2018-2022
Theo Bảng 2.18, chúng tôi dự đoán sản lượng tiêu thụ tôn mạ sẽ tăng trưởng 15% trong năm 2018, đạt 1.062.600 tấn Năm 2019, sản lượng tiêu thụ dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng nhờ vào sự phục hồi của lực cầu Tuy nhiên, sự tham gia của các công ty mới và việc mở rộng công suất của đối thủ cạnh tranh HSG, cùng với các tranh chấp thương mại liên quan đến chống bán phá giá tại các thị trường xuất khẩu, có thể gây cản trở cho sự tăng trưởng này Đến cuối giai đoạn dự phóng vào năm 2022, chúng tôi dự đoán tốc độ tăng trưởng sản lượng sẽ đạt 20%.
Bảng 2.19 Dự phóng sản lượng tiêu thụ
DỰ PHÓNG SẢN LƯỢNG TIÊU THỤ ĐVT Nghìn tấn
Nguồn nhóm tiểu luận dự phóng
Chúng tôi dự báo rằng sản lượng tiêu thụ ống thép sẽ tăng trưởng 88% so với cùng kỳ, đạt 443.200 tấn Tuy nhiên, để duy trì tốc độ tăng trưởng này từ năm 2019, HSG cần mở rộng công suất trong tương lai.
2022, chúng tôi kỳ vọng HSG sẽ chạy hết công suất thiết kế của các dây chuyền ống thép và có thể bán hết sản phẩm đầu ra.
Giá bán bình quân của sản phẩm chịu ảnh hưởng lớn từ cung cầu trên thị trường và giá nguyên liệu đầu vào, chủ yếu là thép cán nóng Nguyên liệu này thường nhạy cảm với biến động toàn cầu và nhu cầu trong nước, đồng thời bị tác động bởi các yếu tố kinh tế cả trong và ngoài nước Mặc dù giá cả có thể biến động mạnh trong ngắn hạn, nhưng xu hướng giá thấp thường có khả năng tăng trong dài hạn nhờ vào những cải thiện trong triển vọng kinh tế và sự phục hồi của thị trường.
Trong 9 tháng đầu năm 2018, giá bán bình quân của tôn mạ đạt 18,4 triệu đồng/tấn, trong khi giá ống thép là 15,2 triệu đồng/tấn Chúng tôi dự đoán từ năm 2019, giá bán bình quân sẽ tăng từ 1%-2% mỗi năm nhờ sự phục hồi của giá hàng hóa, bao gồm thép cán nóng và cán nguội, do triển vọng kinh tế toàn cầu được cải thiện sau ba năm suy thoái.
C) Doanh thu và chi phí tài chính
Thu nhập tài chính của HSG chủ yếu đến từ lãi tiền gửi và lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái từ nguồn ngoại tệ nắm giữ ngắn hạn, cùng với các khoản phải thu bằng ngoại tệ từ hoạt động xuất khẩu.
Chi phí tài chính chủ yếu của Tập đoàn bao gồm chi phí lãi vay và lỗ từ chênh lệch tỷ giá hối đoái Chi phí lãi vay được tính dựa trên khoản vay nợ ngắn hạn và dài hạn trung bình hàng năm, trong khi lỗ do chênh lệch tỷ giá phát sinh từ việc đánh giá lại các khoản vay USD vào cuối năm Hiện tại, Tập đoàn đang có khoản vay ngắn hạn bằng USD đáng kể, và để giảm thiểu rủi ro tỷ giá, HSG đã tăng cường hoạt động xuất khẩu nhằm tạo nguồn thu ngoại tệ Tuy nhiên, doanh thu xuất khẩu chỉ chiếm 46% doanh thu thuần, khiến Tập đoàn vẫn phải đối mặt với áp lực từ rủi ro tỷ giá Trong giai đoạn dự báo, chúng tôi giả định rằng VNĐ sẽ mất giá 2% mỗi năm do các chính sách khuyến khích xuất khẩu của Chính phủ.
Tập đoàn HSG có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp với thuế suất từ 15% đến 20% Theo Giấy Chứng nhận ưu đãi Đầu tư, HSG được miễn thuế thu nhập trong 3 năm đầu tiên kể từ năm 2017 và được giảm 50% thuế suất trong 7 năm tiếp theo Do đó, thuế suất áp dụng cho HSG trong quý 1/2018 là 25%, và từ quý 2 trở đi là 20%.
2020 theo như quy định thuế hiện hành.
Dựa trên tài liệu thu thập và quá trình nghiên cứu, chúng tôi có thể lập các bảng báo cáo tài chính dự kiến thông qua việc tổng hợp và tính toán số liệu.
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Bảng 2.20 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dự kiến từ 2018 đến 2022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH ĐVT Tỷ đồng
6 Chi phí bán hàng và QLDN 864.210.788 1.139.602.275 1.512.517.323 1.775.695.337 2.130.834.405 2.237.376.125 2.796.720.156 3.635.736.203
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 511.797.744 900.715.660 801.479.758 940.937.236 1.129.124.683 1.185.580.917 1.481.976.147 1.926.568.991
8 Lợi nhuận hoạt động kinh doanh 808.446.740 1.918.748.104 1.568.992.697 1.841.997.427 2.210.396.912 2.320.916.758 2.901.145.947 3.771.489.731
13 Chi phí thuế 41.615.764 190.674.975 238.182.724 385.691.748 462.830.098 485.971.603 607.464.504 789.703.855 Thuế suất hiệu dụng 0,05 0,10 0,15 0,20 0,20 0,20 0,20 0,20
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 7.987 17.334 14.479 16.070 19.285 20.249 25.311 32.904
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Số cổ phiếu bình quân triệu 99 99 97 96 96 96 96 96
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
E) Giả định bảng cân đối kế toán
Chúng tôi đặt ra các giả định liên quan đến bảng cân đối kế toán hợp nhất của HSG như sau:
Số ngày phải thu: duy trì mức 20 ngày trong giai đoạn dự phóng
Số ngày tồn kho: duy trì mức 93 ngày trong giai đoạn dự phóng
Số ngày phải trả: duy trì mức 42 ngày trong giai đoạn dự phóng
Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của Tập đoàn Hoa Sen vẫn duy trì ổn định theo tỷ lệ phần trăm doanh thu và chi phí hợp nhất trong giai đoạn dự phóng Sau khi hoàn thành các dự án lớn như Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ (2014), Nhà máy Thép Hoa Sen Nhơn Hội – Bình (01/2016) và Nhà máy Hoa Sen Nghệ An (01/2016), Tập đoàn đã hoàn tất quá trình đầu tư theo chiều sâu Dự kiến, từ năm 2019, HSG sẽ mở thêm 15 chi nhánh bán lẻ mỗi năm với chi phí trung bình khoảng bốn tỷ đồng cho mỗi chi nhánh.
30 tỷ đồng cho việc duy trì thiết bị máy móc mỗi năm.
Trong niên độ tài chính 2018, tỷ lệ khoản vay ngắn hạn chiếm trên 20% doanh thu, nhưng dự kiến sẽ giảm dần từ năm 2019 khi tình hình thanh khoản của Tập đoàn được cải thiện Đồng thời, các khoản vay dài hạn sẽ được trả dần bắt đầu từ năm 2019 Tập đoàn dự định sử dụng nguồn lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho các chi phí đầu tư nhỏ trong tương lai.
Căn cứ những giả định như trên chúng tôi lập bảng cân đối kế toán dự kiến như sau:
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)
Bảng 2.21 Bảng cân đối kế toán dự kiến giai đoạn 2018-2022
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐVT: Tỷ đồng
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 277 577 292 350 420 505 605 727
2 Các khoản đầu tư ngắn hạn - - 14 14 14 14 14 14
5 Tài sản ngắn hạn khác 593 562 1.757 2.108 2.530 3.036 3.643 4.372
7 Các khoản đầu tư dài hạn 38 26 90 90 90 90 90 90
8 Tài sản dài hạn khác 199 636 1.825 2.275 2.725 3.175 3.625 4.075
II Tài sản dài hạn 4.271 5.252 8.675 9.575 10.085 10.595 11.105 11.615 Tổng tài sản 9.440 12.311 21.436 24.671 27.945 31.727 36.109 41.202
Nợ dài hạn 975 1.423 2.840 3.350 3.952 3.242 2.659 2.181 III Nợ phải trả 6.529 8.180 16.267 18.656 21.432 20.799 20.705 21.173
14 Vốn đầu tư chủ sở hữu 1.008 1.969 3.499 3.499 3.499 3.499 3.499 3.499
15 Thặng dư vốn cổ phần 487 552 151 151 151 151 151 151
16 Lợi nhuận chưa phân phối 1.453 1.603 1.446 1.706 2.013 2.376 2.803 3.308
IV Vốn chủ sở hữu 2.911 4.131 5.169 6.015 6.514 10.928 15.404 20.029 Tổng vốn chủ sở hữu 9.440 12.311 21.436 24.671 27.945 31.727 36.109 41.202
Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)