Tác động của internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường cao đẳng sư phạm thừa thiên huế Tác động của internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường cao đẳng sư phạm thừa thiên huế Tác động của internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường cao đẳng sư phạm thừa thiên huế Tác động của internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường cao đẳng sư phạm thừa thiên huế Tác động của internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường cao đẳng sư phạm thừa thiên huế
NỘI DUNG
CỦA SINH VIÊN VIỆT NAM
1.1 Định hướng giá trị chính trị của sinh viên Việt Nam hiện nay
1.1.1 Một số khái niệm liên quan a/ Giá trị
Giá trị là một khái niệm quan trọng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học như triết học, chính trị học, kinh tế học, xã hội học và tâm lý học, và đã được nghiên cứu sâu sắc trong nhiều công trình của các nhà nghiên cứu.
Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học do Hoàng Phê chủ biên, giá trị được định nghĩa là yếu tố làm cho một vật có ích lợi và ý nghĩa, đồng thời thể hiện sự quý giá ở một khía cạnh nào đó Nó cũng liên quan đến tác dụng, hiệu lực, và lao động xã hội của những người sản xuất hàng hóa được kết tinh trong sản phẩm Giá trị còn được hiểu như số đo của một đại lượng, hoặc một con số được thay thế bằng ký hiệu.
Theo tác giả Phạm Minh Hạc: “Giá trị là tính có nghĩa tích cực, đáng quý, có ích của các đối tượng với các chủ thể” [9, tr.301]
Theo Trần Văn Giàu, giá trị hình thành từ mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng, tức là từ thực tiễn và cuộc sống của con người trong xã hội Do đó, giá trị được xác định bởi sự đánh giá đúng đắn của con người, bắt nguồn từ thực tiễn và được kiểm nghiệm qua những trải nghiệm thực tế.
Tác giả Trần Trọng Thủy trong nghiên cứu về “Giá trị, định hướng giá trị và nhân cách” coi giá trị là hiện tượng xã hội tiêu biểu, phản ánh các sự vật, hiện tượng, thuộc tính và quan hệ của thực tế, cùng với tư tưởng, chuẩn mực, mục đích và lý tưởng do con người tạo ra, phục vụ cho sự tiến bộ xã hội và phát triển cá nhân Dựa trên quan niệm của các nhà nghiên cứu, khái niệm giá trị trong đề tài này được hiểu là chuẩn mực của những hành vi có ý nghĩa đối với cá nhân, tập thể hoặc xã hội.
Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin:
- Chính trị là lợi ích, quan hệ lợi ích giữa các giai cấp
- Chính trị là sự tham gia của nhân dân vào công việc nhà nước Cái căn bản nhất của chính trị là việc tổ chức chính quyền nhà nước.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÁC ĐỘNG CỦA INTERNET VÀ CÁC
Định hướng giá trị chính trị của sinh viên Việt Nam hiện nay
1.1.1 Một số khái niệm liên quan a/ Giá trị
"Giá trị" là một khái niệm quan trọng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học như triết học, chính trị học, kinh tế học, xã hội học và tâm lý học, và đã được nghiên cứu và tổng hợp trong nhiều công trình của các nhà khoa học.
Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học do Hoàng Phê chủ biên, giá trị được định nghĩa là yếu tố mang lại lợi ích, ý nghĩa và sự quý giá cho một vật Nó thể hiện tác dụng, hiệu lực và lao động xã hội của những người sản xuất hàng hóa, được kết tinh trong sản phẩm Giá trị cũng có thể được đo bằng đại lượng hoặc ký hiệu tương ứng.
Theo tác giả Phạm Minh Hạc: “Giá trị là tính có nghĩa tích cực, đáng quý, có ích của các đối tượng với các chủ thể” [9, tr.301]
Theo Trần Văn Giàu, giá trị hình thành từ mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng, phản ánh thực tiễn và cuộc đấu tranh của con người trong xã hội Do đó, giá trị được xác định qua sự đánh giá đúng đắn của con người, bắt nguồn từ thực tiễn và được kiểm nghiệm qua kinh nghiệm sống.
Tác giả Trần Trọng Thủy trong nghiên cứu về “Giá trị, định hướng giá trị và nhân cách” xem giá trị là một hiện tượng xã hội điển hình, phản ánh các sự vật, hiện tượng, thuộc tính và quan hệ của hiện thực, cũng như các tư tưởng, chuẩn mực, mục đích và lý tưởng do con người tạo ra nhằm phục vụ cho sự tiến bộ của xã hội và phát triển cá nhân Dựa trên quan niệm của các nhà nghiên cứu, khái niệm giá trị trong đề tài này được hiểu là chuẩn mực của những hành vi có ý nghĩa đối với cá nhân, tập thể hoặc xã hội.
Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin:
- Chính trị là lợi ích, quan hệ lợi ích giữa các giai cấp
- Chính trị là sự tham gia của nhân dân vào công việc nhà nước Cái căn bản nhất của chính trị là việc tổ chức chính quyền nhà nước
- Chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế
- Chính trị vừa là khoa học, vừa là nghệ thuật
Chính trị là mối quan hệ giữa các giai cấp, dân tộc, quốc gia liên quan đến việc giành, giữ và thực thi quyền lực chính trị, tập trung vào quyền lực nhà nước Từ đó, giá trị chính trị được định nghĩa là các chuẩn mực hành vi có ý nghĩa đối với một giai cấp, dân tộc hoặc quốc gia, gắn liền với việc giành, giữ và sử dụng quyền lực nhà nước.
Giá trị chính trị là một phần của ý thức xã hội, phản ánh sự tồn tại xã hội và chịu ảnh hưởng bởi từng giai đoạn lịch sử cụ thể Mỗi thời kỳ, dân tộc và xã hội sẽ có hệ giá trị chính trị khác nhau Tuy nhiên, giá trị chính trị cũng có tính độc lập tương đối, và trong quá trình hình thành hệ giá trị của mình, các giai cấp và dân tộc thường kế thừa những giá trị chính trị từ các nền văn hóa và thời đại trước Ví dụ, lòng trung thành với tổ quốc là một giá trị chính trị quan trọng trong hệ giá trị của người Việt Nam hiện nay, được hình thành từ sự kế thừa và phát triển tư tưởng đạo đức truyền thống của Việt Nam và phương Đông.
Giá trị chính trị là một khái niệm lịch sử - xã hội, phản ánh sự thay đổi theo từng giai đoạn, dân tộc, giai cấp và thời đại Mỗi hệ giá trị chính trị, thang giá trị và chuẩn giá trị đều tương ứng với mối quan hệ giữa các giai cấp và dân tộc, cũng như nhu cầu và phương thức giành, giữ và sử dụng quyền lực nhà nước trong bối cảnh lịch sử cụ thể Việc định hướng giá trị và định hướng giá trị chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ các biến động chính trị và xã hội.
Định hướng giá trị là một thuật ngữ quan trọng trong Xã hội học và Tâm lý học, được định nghĩa là cơ sở tư tưởng, chính trị, đạo đức và thẩm mỹ giúp cá nhân đánh giá và định hướng trong thực tại Nó hình thành từ việc tiếp thu kinh nghiệm xã hội và thể hiện qua mục đích, tư tưởng, chính kiến và nhu cầu của nhân cách Định hướng giá trị gắn liền với các đặc điểm nhận thức và ý chí, tạo thành nội dung xu hướng của nhân cách, đồng thời là cơ sở cho các mối quan hệ giữa cá nhân và thực tại Sự phát triển của định hướng giá trị là dấu hiệu cho sự chín muồi của nhân cách và là chỉ tiêu đo lường tính xã hội của cá nhân.
Theo "Từ điển tâm lý học tóm tắt" của Liên Xô, A.V Petrovski và M.G Iarosevski cho rằng định hướng giá trị là cách mà cá nhân phân biệt các sự vật dựa trên ý nghĩa của chúng đối với bản thân, từ đó hình thành nội dung cơ bản của xu hướng và động cơ hoạt động.
Một số nhà tâm lý học Việt Nam cho rằng định hướng giá trị là yếu tố nội tại quan trọng, ảnh hưởng đến hành vi và quyết định lối sống của mỗi cá nhân.
Nhà Tâm lý học Trần Trọng Thủy cho rằng định hướng giá trị cá nhân là quá trình tiếp thu các giá trị và áp dụng chúng như những tiêu chuẩn hành vi của bản thân.
Như vậy, có nhiều quan niệm khác nhau về định hướng giá trị, song chúng ta có thể nhận thấy chúng có một số điểm chung cơ bản sau:
Định hướng giá trị hình thành khi cá nhân hoặc nhóm tham gia vào các quan hệ xã hội, đóng vai trò chủ thể trong các hoạt động và hướng tới những giá trị có ý nghĩa cơ bản đối với họ.
Quá trình định hướng giá trị bao gồm các yếu tố nhận thức, ý chí và cảm xúc, đồng thời liên quan đến các khía cạnh đạo đức và thẩm mỹ, góp phần quan trọng vào sự phát triển nhân cách.
- Định hướng giá trị là cơ sở bên trong của hành vi, nó quyết định lối sống của mỗi cá nhân
Định hướng giá trị là một quá trình bắt đầu từ nhận thức về bản thân, cuộc sống, xã hội, hiện tại và tương lai Quá trình này dẫn đến việc lựa chọn những giá trị phù hợp và đúng đắn, từ đó hình thành tiêu chuẩn để cá nhân điều chỉnh thái độ và hành vi trong cuộc sống Định hướng giá trị không chỉ là sự nhận thức mà còn là lựa chọn các chuẩn mực hành vi có ý nghĩa đối với cá nhân, cộng đồng và xã hội, góp phần thúc đẩy và điều chỉnh thái độ cũng như hành vi của con người theo những giá trị đã chọn.
Định hướng giá trị chính trị là nhận thức và lựa chọn các chuẩn mực hành vi có ý nghĩa đối với giai cấp, dân tộc, và quốc gia, liên quan đến việc giành, giữ và sử dụng quyền lực nhà nước Định hướng này của mỗi cá nhân chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm gia đình, bạn bè và môi trường xã hội Trong đó, giáo dục tại trường học và vốn tri thức, hiểu biết, kinh nghiệm sống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành định hướng giá trị chính trị.
1.1.2 Những giá trị chính trị cơ bản cần có của sinh viên Việt Nam hiện nay
Tác động của Internet và mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên Việt Nam hiện nay
1.2.1 Internet và mạng xã hội ở Việt Nam hiện nay a/ Khái niệm Internet và mạng xã hội
Theo Bách khoa toàn thư Wikipedia, thuật ngữ "Internet" lần đầu xuất hiện vào năm 1974, được định nghĩa là một hệ thống thông tin toàn cầu với khả năng truy cập công cộng, bao gồm các mạng máy tính liên kết nhau Hệ thống này sử dụng phương thức truyền thông tin qua nối chuyển gói dữ liệu (packet switching) dựa trên giao thức IP chuẩn hóa Internet kết nối hàng ngàn mạng máy tính nhỏ hơn từ các doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học, người dùng cá nhân và chính phủ trên toàn thế giới Theo từ điển Tiếng Việt, Internet là hệ thống các mạng máy tính toàn cầu, cho phép truyền thông dữ liệu, tìm kiếm thông tin từ xa, và gửi nhận tệp tin, thư tín, cùng các nhóm thông tin.
Internet được định nghĩa là một mạng máy tính toàn cầu, bao gồm các mạng nhỏ hơn và kết nối hàng triệu máy tính trên toàn thế giới thông qua hạ tầng viễn thông Đây là một mạng của các mạng, nơi các máy tính và thiết bị mạng giao tiếp với nhau bằng một ngôn ngữ thống nhất, đó là bộ giao thức TCP/IP (Transmission Control Protocol - Internet Protocol).
Internet được định nghĩa qua nhiều cách khác nhau, nhưng tất cả đều nhấn mạnh những đặc điểm cơ bản của nó.
- Phương thức hoạt động của Internet dựa trên cơ sở liên kết hàng triệu máy tính trên thế giới
- Tác dụng của Internet là truyền và nhận thông tin nhanh chóng
Dựa trên việc tiếp thu và kế thừa các định nghĩa trước đó, cũng như căn cứ vào mục tiêu nghiên cứu của đề tài, chúng tôi định nghĩa Internet trong bối cảnh này như một hệ thống mạng toàn cầu cho phép kết nối và trao đổi thông tin giữa các thiết bị điện tử.
12 sau:“Internet là một hệ thống thông tin toàn cầu được truy nhập công cộng trên cơ sở liên mạng máy tính toàn cầu”
Về khái niệm mạng xã hội: Có khá nhiều định nghĩa khác nhau về khái niệm MXH
Theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP của Chính phủ, mạng xã hội được định nghĩa là hệ thống thông tin cung cấp cho người dùng các dịch vụ lưu trữ, chia sẻ, tìm kiếm và trao đổi thông tin Điều này bao gồm việc tạo trang thông tin cá nhân, tham gia diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, cũng như chia sẻ âm thanh, hình ảnh và các dịch vụ tương tự khác.
Mạng xã hội (Social Network) là ứng dụng hoặc website kết nối mọi người trên toàn cầu thông qua Internet, cho phép người dùng chia sẻ sở thích và trao đổi thông tin cần thiết Đối tượng sử dụng mạng xã hội rất đa dạng, không phân biệt giới tính, độ tuổi hay vùng miền, miễn là có kết nối Internet.
Như vậy, cách diễn đạt cụ thể về định nghĩa khái niệm MXH có sự khác nhau nhưng khái quát lại có những điểm chung cơ bản sau:
Mạng xã hội (MXH) là nền tảng trực tuyến kết nối những người có cùng sở thích, cho phép họ tương tác và chia sẻ thông tin Đồng thời, MXH cũng là một không gian mở, nơi mỗi thành viên không chỉ tiêu thụ thông tin mà còn đóng góp nội dung cho cộng đồng.
MXH (Mạng xã hội) được định nghĩa là một website giúp kết nối mọi người, cho phép chia sẻ và trao đổi thông tin Sau hơn 20 năm phát triển kể từ khi chính thức kết nối mạng toàn cầu vào ngày 19/11/1997, tình hình sử dụng Internet và mạng xã hội tại Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng và sử dụng Internet cũng như mạng xã hội nhanh nhất thế giới.
Tính đến tháng 1 năm 2020, có 68,17 triệu người Việt Nam, chiếm 70% dân số, đang sử dụng Internet, theo báo cáo của Digital Việt Nam Việt Nam hiện đứng thứ 16 trên thế giới về số lượng người dùng Internet, nằm trong nhóm các quốc gia có lượng người dùng lớn nhất toàn cầu, như được nêu trong bài viết của tác giả Thành Nam trên báo Sài Gòn giải phóng.
Việc sử dụng Internet đã trở thành thói quen hàng ngày của đa số người dùng tại Việt Nam, với 94% người dùng truy cập Internet mỗi ngày, trong khi 6% còn lại sử dụng ít nhất một lần trong tuần.
Tần suất sử dụng Internet của người Việt Nam rất cao, với trung bình 6 giờ 42 phút mỗi ngày dành cho các hoạt động trực tuyến Trong đó, người dùng dành 2 giờ 32 phút cho mạng xã hội, 2 giờ 31 phút để xem các video trực tuyến và 1 giờ 11 phút để nghe nhạc.
Tính đến tháng 1/2020, tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet tại Việt Nam đã tăng nhanh chóng, với 145,8 triệu kết nối mạng dữ liệu di động, tăng 2,7 triệu lượt (hơn 1,9% so với tháng 1/2019), tương đương khoảng 150% tổng dân số Điều này cho thấy mỗi người có thể sử dụng nhiều thiết bị di động khác nhau cho các hoạt động như giải trí và công việc Theo thống kê năm 2019, có hơn 2,7 tỷ lượt tải ứng dụng trên điện thoại, với tổng chi tiêu của người tiêu dùng lên tới 161,6 triệu USD, trung bình mỗi người chạm vào điện thoại hơn 150 lần mỗi ngày.
Trong những năm gần đây, tỉ lệ người dùng tương tác với mạng xã hội (MXH) tại Việt Nam đã tăng nhanh chóng Đến tháng 1/2020, có khoảng 65 triệu người, tương đương 67% dân số, tham gia vào các nền tảng MXH Theo thống kê của Digital Việt Nam năm 2019, số lượng người sử dụng MXH được phân chia theo độ tuổi cho thấy sự phổ biến rộng rãi của các nền tảng này trong cộng đồng.
Như vậy, theo số liệu thống kê trên, tỷ lệ người sử dụng MXH nhiều nhất là từ 25
- 44 tuổi (chiếm 35%), thứ hai là độ tuổi từ 18-24 chiếm 30% và tỷ lệ sử dụng của nam giới lớn hơn so với nữ giới
Về tỷ lệ người dùng các trang MXH, Digital Việt Nam 2019 đã thống kê cụ thể như sau:
(Ảnh của Digital 2019 Việt Nam [22])
Như vậy, theo số liệu thống kê trên cho thấy, đa số người dùng Việt Nam tham gia
Việt Nam hiện đang nằm trong top 5 quốc gia có lượng người xem video trên YouTube cao nhất thế giới, vượt qua cả những nước có nền công nghệ tiên tiến như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan Điều này cho thấy sự phổ biến mạnh mẽ của nền tảng video này tại Việt Nam.
Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ trong thời đại kỹ thuật số, việc sử dụng Internet và các trang mạng xã hội (MXH) tại Việt Nam đã gia tăng đáng kể về số lượng người dùng, tần suất sử dụng và các phương tiện truy cập Điều này cho thấy Internet và MXH đang ngày càng ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực trong xã hội Việt Nam.
1.2.2 Tác động của Internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên Việt Nam hiện nay
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA INTERNET VÀ CÁC TRANG MẠNG XÃ HỘI ĐẾN ĐỊNH HƯỚNG GIÁ TRỊ CHÍNH TRỊ CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG
Khái quát về khách thể, nội dung và tiến trình nghiên cứu
2.1.1 Khách thể nghiên cứu Để phân tích, đánh giá thực trạng tác động của Internet và các trang MXH đến định hướng giá trị chính trị của SV trường CĐSP Thừa Thiên Huế (sau đây gọi tắt là
Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thông qua Phiếu khảo sát và Phiếu phỏng vấn giảng viên quản lý lớp và cố vấn học tập để thu thập thông tin cần thiết.
Năm học 2019-2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, chúng tôi đã tiến hành khảo sát online với 398 sinh viên hệ cao đẳng chính quy từ ba khóa K41, K42 và K43 Kết quả thu được 168 phiếu (chiếm 42,2%), trong đó 39 phiếu không hợp lệ đã bị loại bỏ, để lại 129 phiếu hợp lệ cho xử lý Cụ thể, khóa K41 có 75 phiếu, K42 có 12 phiếu và K43 có 42 phiếu (Biểu đồ 2.1).
Theo thống kê, tỷ lệ sinh viên K42 và K43 tham gia khảo sát thấp so với tổng số sinh viên đang theo học Dù vậy, chúng tôi vẫn đưa những phiếu hợp lệ vào phân tích và sẽ tiến hành điều tra bổ sung vào đầu năm học 2020-2021.
Năm học 2020-2021, chúng tôi đã tiến hành khảo sát trực tiếp đối với SV K42, K43 và K44 Tổng số phiếu phát ra 300/385 SV (385 SV gồm có 118 SV K44; 119 SV
K43; 148 SV K42); tổng số phiếu thu về 271; số phiếu không hợp lệ 16; số phiếu đưa vào thống kê, phân tích là 255 phiếu
Như vậy, qua 2 đợt khảo sát, tổng số phiếu chúng tôi thu được và đưa vào phân tích là 384 phiếu/516
SV, chiếm tỷ lệ 74,4% Trong đó, K41 có 75 phiếu; K42 có 114 phiếu;
K43 có 96 phiếu và K44 có 99 phiếu
Tỷ lệ phiếu khảo sát giữa các khóa học tương đối đồng đều giữa các khóa học (Biểu đồ 2.2)
Biểu đồ 2 2.Thống kê khách thể nghiên cứu (cả
Biểu đồ 2.2 Thống kê khách thể nghiên cứu (Đợt 1 và 2)
Biểu đồ 2 1 Thống kê khách thể nghiên cứu
Để nâng cao độ chính xác và khách quan trong việc phân tích tác động của Internet và mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên, chúng tôi đã tham khảo ý kiến từ 9 trên 13 giảng viên đang giảng dạy quản lý lớp và cố vấn học tập trong năm học 2020-2021 thông qua phiếu phỏng vấn.
2.1.2 Nội dung và tiến trình nghiên cứu
Dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ của đề tài nghiên cứu, chúng tôi đã xác định những mục tiêu cụ thể cần đạt được khi nghiên cứu thực trạng.
- Thu thập được các thông tin một cách khách quan, chính xác về thực tế sử dụng Internet và các trang MXH của SV Nhà trường
Nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá tác động của Internet và các trang mạng xã hội (MXH) đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường CĐSP Thừa Thiên Huế Mục tiêu cuối cùng là cung cấp cơ sở thực tiễn để đề xuất các biện pháp khả thi nhằm phát huy tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của Internet và MXH đối với sinh viên Để đạt được mục tiêu này, nhóm tác giả đã tiến hành khảo sát và phân tích dữ liệu liên quan.
Bước 1: Xây dựng Phiếu khảo sát; Phiếu phỏng vấn
Dựa trên lý luận về ảnh hưởng của Internet và mạng xã hội đối với định hướng giá trị chính trị của sinh viên Việt Nam hiện nay, chúng tôi đã thiết kế và thu thập ý kiến từ đồng nghiệp để hoàn thiện Phiếu khảo sát và Phiếu phỏng vấn Sau đó, chúng tôi tiến hành khảo sát thử và thực hiện các chỉnh sửa cần thiết để hoàn thiện tài liệu.
Về mẫu Phiếu khảo sát, chúng tôi đã xây dựng 2 mẫu phiếu cụ thể (Mẫu 1 và Mẫu
Hai mẫu phiếu khảo sát có sự khác biệt về số lượng và nội dung câu hỏi, nhưng đều nhằm mục tiêu nghiên cứu thực trạng Nội dung các phiếu tập trung vào việc điều tra và thu thập thông tin về thực tế sử dụng Internet và các trang mạng xã hội (MXH) của sinh viên trường CĐSP Thừa Thiên Huế Các mục tiêu bao gồm: tìm hiểu mục đích sử dụng Internet và MXH, nhận thức, thái độ và ý kiến của sinh viên về thông tin trên Internet và MXH, tác động của Internet và MXH đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên, cùng với các đề xuất của sinh viên nhằm phát huy tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của Internet và MXH đối với định hướng giá trị chính trị của bản thân.
Phiếu phỏng vấn dành cho giảng viên QLL/CVHT bao gồm ba câu hỏi mở, nhằm thu thập ý kiến về tình hình sử dụng Internet và các trang mạng xã hội (MXH) trong học tập và rèn luyện của sinh viên Nội dung phỏng vấn tập trung vào tác động của Internet và MXH đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trong môi trường lớp học truyền thống Ngoài ra, giảng viên cũng được yêu cầu đề xuất các biện pháp cụ thể mà Nhà trường, Đoàn thanh niên, Hội sinh viên và giảng viên cần thực hiện để tối ưu hóa ảnh hưởng tích cực của Internet và MXH đối với định hướng giá trị chính trị của sinh viên.
Bước 2: Tiến hành điều tra, phỏng vấn, thống kê kết quả
Thứ nhất, điều tra bằng phiếu khảo sát
Quá trình điều tra được chúng tôi thực hiện vào học kỳ II năm học 2019 - 2020 và học kỳ I năm học 2020 - 2021
Trong học kỳ II năm học 2019 - 2020, chúng tôi đã thực hiện khảo sát online thông qua Phiếu khảo sát trên Google Form Do không thể tiếp xúc và hướng dẫn trực tiếp với sinh viên, tỷ lệ phiếu trả lời nhận được chỉ đạt 42,2% (168/398 phiếu) Trong số đó, có 39 phiếu không hợp lệ (23,2%), dẫn đến 129 phiếu hợp lệ được đưa vào thống kê và phân tích (76,8%) Dữ liệu khảo sát được Google Form thống kê và xuất ra dưới dạng file Excel, từ đó chúng tôi đã tiến hành lọc dữ liệu và loại bỏ các câu trả lời không hợp lệ.
Trong học kỳ I năm học 2020 – 2021, chúng tôi đã tiến hành điều tra trực tiếp bằng phiếu in Sau khi thu thập, chúng tôi đã sàng lọc và loại bỏ những phiếu không hợp lệ, chỉ giữ lại những phiếu hợp lệ để phân tích kết quả.
Chúng tôi đã mã hóa và nhập dữ liệu từ số phiếu hợp lệ của hai đợt khảo sát vào phần mềm Excel, sử dụng các hàm thống kê như COUNTIF, COUNTIFS, SUM, ROUND, AVERAGE và STDEV.S để trích xuất thông tin cần thiết cho phân tích, bao gồm tần suất, điểm trung bình và độ lệch chuẩn Kết quả thống kê và tổng hợp được trình bày ở Phụ lục 2.
Thứ hai, điều tra bằng phiếu phỏng vấn đối với GV QLL/CVHT, chúng tôi tiến hành phỏng vấn đối với 09/13 GV vào học kỳ II, năm học 2020-2021
Sau khi phỏng vấn, chúng tôi đã tiến hành thống kê các câu trả lời GV QLL/CVHT
(Phụ lục 2) và đối chiếu với những phân tích, đánh giá, kết luận rút ra từ kết quả điều tra bằng phiếu trưng cầu ý kiến.
Thực trạng tác động của Internet và các trang mạng xã hội đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế
2.2.1 Thực trạng sử dụng Internet và các trang mạng xã hội của sinh viên Để tìm hiểu về thực trạng sử dụng Internet và các trang MXH của SV trường CĐSP Thừa Thiên Huế, chúng tôi dựa kết quả điều tra của các câu hỏi số 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10
(Mẫu 1) và câu hỏi số 1, 2, 3, 6, 5 và 7 (Mẫu 2)
Kết quả khảo sát cho câu hỏi đầu tiên về việc sử dụng Internet và tham gia các trang mạng xã hội cho thấy 433/439 (98,6%) phiếu khảo sát đã trả lời "Có", với 168 phiếu trong đợt 1 và 271 phiếu trong đợt 2 Điều này chứng tỏ tỷ lệ sinh viên Trường tham gia vào môi trường trực tuyến là rất cao.
CĐSP Thừa Thiên Huế sử dụng Internet và các trang MXH chiếm tỷ lệ rất cao
Về thời gian sử dụng Internet và tham gia các trang MXH, qua kết quả khảo sát
Theo Biểu đồ 2.3, 21% câu hỏi về thời gian truy cập Internet và các trang xã hội cho thấy 60,6% sinh viên Nhà trường dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho hoạt động này.
Thời gian truy cập Internet và mạng xã hội của sinh viên chủ yếu được sử dụng để tương tác với các cổng thông tin điện tử, trang thông tin điện tử, trang báo điện tử và trang mạng xã hội Kết quả điều tra cho thấy mức độ tương tác của sinh viên với từng loại cổng thông tin này thông qua câu hỏi khảo sát về 6 cổng thông tin của các cơ quan Đảng, Nhà nước và 7 trang báo điện tử cũng như 4 trang mạng xã hội phổ biến Các hoạt động tương tác được đánh giá bao gồm: đọc thông tin, chia sẻ thông tin, để lại bình luận và không tương tác Kết quả khảo sát được thể hiện rõ qua Biểu đồ 2.4.
Biểu đồ 2.4 cho thấy mức độ tương tác của sinh viên với các CTTĐT, TTTĐT và trang báo điện tử chủ yếu tập trung vào hai hoạt động chính là "Đọc thông tin" và "Không tương tác" Các hoạt động khác như "Chia sẻ thông tin" và "Để lại bình luận" có tỷ lệ thấp hơn đáng kể.
Biểu đồ 2 4 Mức độ tương tác với mỗi CTTĐT/TTTĐT/Trang báo ĐT/trang mạng XH
(Mẫu 1) Biểu đồ 2 3 Thời gian sử dụng Internet và các trang mạng xã hội của SV/ngày
Tỷ lệ sinh viên (SV) tương tác với các trang mạng xã hội (MXH) cao hơn nhiều so với các cổng thông tin điện tử (CTTĐT) và trang báo điện tử Cụ thể, trên Facebook, 90.7% SV đã đọc thông tin, 50.4% chia sẻ thông tin và 49.6% để lại bình luận Điều này cho thấy SV Nhà trường thường xuyên tương tác với MXH hơn là với các nguồn tin tức trực tuyến khác Kết luận này cũng được xác nhận qua kết quả khảo sát câu hỏi số 3.
“Mức độ truy cập của Anh/Chị vào mỗi CTTĐT/ TTTĐT /trang báo ĐT/ trang MXH sau đây như thế nào?”
So với Mẫu 1, câu hỏi số 3 trong Mẫu 2 giữ nguyên danh sách các CTTĐT, TTTĐT, trang báo ĐT và trang MXH được khảo sát, nhưng có sự thay đổi về thang đo.
Chúng tôi đã sử dụng thang đo Likert 5 điểm để khảo sát, bao gồm các mức độ: 1 Không bao giờ; 2 Hiếm khi; 3 Thỉnh thoảng; 4 Thường xuyên; và 5 Rất thường xuyên Kết quả khảo sát được trình bày trong Biểu đồ 2.5 và Bảng 2.1.
Bảng 2 1 Mức độ truy cập vào mỗi CTTĐT/TTTĐT/trang báo ĐT/trang MXH (Mẫu 2)
TT CTTĐT/TTTĐT/trang báo ĐT /trang MXH ĐTB Độ
1 CTTĐT của Quốc hội và các ủy ban của Quốc hội 1.68 0.85 5
2 CTTĐT của Chính phủ và cơ quan thuộc Chính phủ 1.68 0.89 6
Biểu đồ 2 5 Mức độ tương tác của SV với mỗi CTTĐT/TTTĐT/trang báo ĐT/trang
3 TTTĐT của Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 1.88 1.06 5
5 CTTĐT Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế 2.16 1.01 3
6 CTTĐT của chính quyền địa phương cấp huyện, xã (hoặc tương đương) mà Anh/Chị đang sinh sống) 2.18 1.01 4
7 Báo ĐT của Đảng Cộng sản Việt Nam và các Ban Đảng 1.94 0.90 6
Theo Biểu đồ 2.5 và số liệu từ Bảng 2.1, mức độ truy cập vào các CTTTĐT/TTTĐT/trang báo ĐT của sinh viên Nhà trường chủ yếu tập trung ở một mức độ nhất định.
“Không bao giờ”, “Hiếm khi”, “Thỉnh thoảng”; còn với các trang MXH như Facebook, Youtube, Zalo thì ngược lại tập trung ở mức độ “Thường xuyên” và “Rất thường xuyên”
Kết quả khảo sát câu 3 (Mẫu 1 và Mẫu 2) cho thấy sinh viên Nhà trường chủ yếu sử dụng Internet và các trang mạng xã hội để truy cập vào các nền tảng như Youtube và Facebook Điều này cũng được xác nhận bởi một số giáo viên quản lý lớp và cố vấn học tập khi được phỏng vấn (Phụ lục 2).
Việc sinh viên dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động trên mạng xã hội (MXH) là một vấn đề đáng lo ngại, vì các nền tảng như Youtube không thể kiểm soát hoàn toàn thông tin được đăng tải Điều này khiến sinh viên dễ tiếp cận với thông tin sai lệch, phản động và chưa được kiểm duyệt Kết quả điều tra cho thấy mức độ tiếp cận của sinh viên với thông tin không chính xác khi sử dụng Internet và MXH là một thực tế cần được quan tâm, như được thể hiện qua câu hỏi khảo sát về việc gặp phải các bài viết hoặc video có nội dung tiêu cực trong năm qua.
Trong bài viết này, chúng tôi đã khảo sát về việc người dùng mạng xã hội thường xuyên gặp phải các bài viết hoặc video có nội dung thù địch Chúng tôi đã liệt kê 9 nội dung chính mà các thế lực phản động thường tập trung chống phá Để thu thập dữ liệu, chúng tôi sử dụng hai mẫu phiếu điều tra với thang đo Likert khác nhau: Mẫu 1 áp dụng thang đo 3 điểm và Mẫu 2 sử dụng thang đo 5 điểm Sự khác biệt này xuất phát từ việc phân tích kết quả điều tra lần đầu, cho thấy thang đo 3 điểm không phản ánh chính xác mức độ tiếp cận thông tin sai lệch của sinh viên Do đó, chúng tôi đã điều chỉnh thang đo trong Mẫu 2 để phù hợp hơn với thực tế.
Trong đợt 1, chúng tôi đã sử dụng dữ liệu để đối chiếu và kiểm chứng độ tin cậy của kết quả điều tra theo mẫu 2 Kết quả của cuộc điều tra được trình bày chi tiết trong Biểu đồ 2.6, 2.7 và Bảng 2.2.
Biểu đồ 2 6 Mức độ tiếp cận với các bài viết/video có nội dung sai trái, phản động (Mẫu 1)
Biểu đồ 2 7 Mức độ tiếp cận với các bài viết/video có nội dung sai trái, phản động (Mẫu 2)
Bảng 2 2 Kết quả khảo sát mức độ tiếp cận các bài viết có nội dung sai trái, phản động
TT Bài viết/video có nội dung
Kết quả khảo sát theo Mẫu 1
Kết quả khảo sát theo Mẫu 2 ĐTB ĐỘ LC ĐTB ĐỘ LC
Phủ định tính khoa học, cách mạng, nhân văn và các giá trị cốt lõi của chủ nghĩa
Cho rằng lý luận về chủ nghĩa xã hội là sai lầm, ảo tưởng; chủ nghĩa tư bàn là đỉnh cao của nhân loại, sẽ tồn tại vĩnh hằng
3 Phủ nhận nội dung, giá trị của tư tưởng
4 Đề cao, tuyệt đối hóa tư tưởng Hồ Chí
Minh, đối lập tư tưởng Hồ Chí Minh với
Chủ nghĩa Mác - Lênin, đòi đưa chủ nghĩa Mác - Lênin ra khỏi nền tảng tư tưởng của Đảng ta
Phủ nhận, xuyên tạc các quan điểm, chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước
6 Xuyên tạc lịch sử, đòi "viết lại lịch sử" 1.53 0.72 2.19 0.87
Nói xấu, bôi nhọ đời tư, hình ảnh Chủ tịch
Hồ Chí Minh, Các Mác, và Lênin là những lãnh tụ vĩ đại, cùng với các anh hùng cách mạng, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm trí người dân Việt Nam, trở thành những tấm gương sáng ngời cho thế hệ mai sau.
8 Kích động, kêu gọi biểu tình, chống đối chính quyền 1.40 0.64 1.89 0.62
Phản ánh, thông tin sai lệch về các sự kiện kinh tế, chính trị, xã hội trong và ngoài nước
Quan sát từ Biểu đồ 2.6, 2.7 và Bảng 2.2 cho thấy rằng đa số sinh viên của Nhà trường không thường xuyên tiếp cận các bài viết hoặc video có nội dung sai trái và phản động trên Internet và mạng xã hội Cụ thể, trong Mẫu 1, phần lớn sinh viên cho biết họ không gặp phải nội dung này hoặc chỉ gặp vài lần trong năm Tương tự, trong Mẫu 2, tỷ lệ sinh viên tiếp cận ở mức "Thường xuyên" rất thấp, và không có sinh viên nào cho biết họ tiếp cận ở mức "Rất thường xuyên".
Trang bị cho sinh viên những kiến thức, kỹ năng cần thiết về khai thác, sử dụng
sử dụng Internet và các trang mạng xã hội
3.1.1 Mục đích và ý nghĩa của biện pháp
Trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết về khai thác và sử dụng Internet cũng như các trang mạng xã hội, nhằm giúp họ sử dụng những công cụ này một cách hiệu quả và đúng đắn Điều này không chỉ hỗ trợ sinh viên trong việc định hướng giá trị chính trị cá nhân mà còn giúp họ nâng cao nhận thức, đánh giá và lựa chọn các chuẩn mực hành vi thể hiện lòng yêu nước và lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
3.1.2 Nội dung và cách thực hiện a/ Nội dung
Nội dung khái quát của biện pháp là sử dụng nhiều hình thức thông tin, tuyên truyền, tác động để:
Nâng cao hiểu biết của sinh viên về những nội dung cơ bản của Luật An ninh mạng và các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng Internet, mạng xã hội (MXH) là rất quan trọng Sinh viên cần nhận thức rõ những tác động tích cực và tiêu cực mà Internet và MXH mang lại đối với định hướng giá trị chính trị Đồng thời, cần nắm bắt nội dung, phương thức và thủ đoạn chủ yếu của các thế lực thù địch trên Internet và các trang MXH nhằm chống phá nền tảng tư tưởng của Đảng.
Bồi dưỡng và rèn luyện kỹ năng tìm kiếm thông tin là rất quan trọng, giúp xác định độ tin cậy và phân biệt tính đúng/sai của các nguồn thông tin trên Internet và mạng xã hội Để thực hiện điều này, người dùng cần nắm vững các phương pháp đánh giá nguồn tin, kiểm tra độ chính xác và tính cập nhật của thông tin trước khi tin tưởng và chia sẻ.
Thứ nhất là, thông qua “Tuần sinh hoạt công dân – học sinh, sinh viên”
Tuần sinh hoạt công dân – học sinh, sinh viên là hoạt động chính trị quan trọng trong kế hoạch giáo dục hàng năm, nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của học sinh, sinh viên về chủ trương của Đảng và pháp luật của Nhà nước Trong tuần này, có thể tổ chức báo cáo tuyên truyền về Luật An ninh mạng và quy định sử dụng Internet, mạng xã hội; cũng như các buổi nói chuyện chuyên đề về tác động của Internet và mạng xã hội đến giá trị chính trị của sinh viên, và những thủ đoạn chống phá của các thế lực thù địch trên không gian mạng đối với tư tưởng của Đảng.
Để triển khai nội dung trong "Tuần sinh hoạt công dân – học sinh, sinh viên", Phòng Đào tạo – Công tác sinh viên cần tham mưu và đề xuất lãnh đạo Nhà trường phê duyệt Nội dung này cần được cụ thể hóa trong chương trình và kế hoạch tổ chức của sự kiện.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho buổi báo cáo, nhà trường cần chú trọng vào công tác chuẩn bị, bao gồm việc xây dựng, phổ biến và triển khai kế hoạch cùng với việc chuẩn bị cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết Đặc biệt, việc lựa chọn và mời báo cáo viên là yếu tố quyết định ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của buổi báo cáo.
Báo cáo viên cần phải có trình độ chuyên môn vững vàng và hiểu biết sâu sắc về nội dung báo cáo, bao gồm cả lý luận và thực tiễn Họ cũng phải sở hữu năng lực sư phạm và khả năng thuyết trình hấp dẫn, khoa học để truyền đạt thông tin hiệu quả.
Thứ hai là, thông qua tổ chức hội thi
Hội thi là một phương tiện hiệu quả để tuyên truyền và phổ biến Luật An ninh mạng cùng các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng Internet, mạng xã hội (MXH) Hoạt động này giúp sinh viên nâng cao nhận thức và hình thành kỹ năng sử dụng Internet và MXH một cách thông minh, phục vụ cho việc học tập và phát triển bản thân Để tối ưu hóa tác động tích cực của hội thi, lãnh đạo nhà trường cần thành lập ban tổ chức và các tiểu ban như tiểu ban nội dung, cơ sở vật chất và thư ký Ban tổ chức sẽ chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch tổ chức hội thi, triển khai các công tác chuẩn bị như thể lệ, nội dung thi và biên soạn đề thi, đồng thời đảm bảo cơ sở vật chất cần thiết và giám sát toàn bộ quá trình diễn ra hội thi, từ chuẩn bị đến tổng kết và rút kinh nghiệm.
Đoàn Thanh niên và Hội Sinh viên là hai tổ chức chính trị - xã hội quan trọng, gắn bó chặt chẽ với sinh viên trong Nhà trường, tạo điều kiện cho sinh viên học tập, rèn luyện và khẳng định bản thân Hoạt động của các tổ chức này không chỉ giúp nâng cao nhận thức của sinh viên về tác động của Internet và mạng xã hội đối với giá trị chính trị, mà còn là hình thức giáo dục hiệu quả Để phát huy hiệu quả này, cần triển khai nhiều hình thức hoạt động đa dạng và sáng tạo.
Lồng ghép nội dung tuyên truyền về Luật An ninh mạng và các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng Internet, mạng xã hội là cần thiết để nâng cao nhận thức cộng đồng Việc phổ biến các nội dung cơ bản này giúp người dân hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình khi tham gia không gian mạng, từ đó góp phần bảo vệ an ninh thông tin cá nhân và xây dựng một môi trường mạng an toàn hơn.
Internet và mạng xã hội (MXH) có ảnh hưởng sâu sắc đến định hướng giá trị chính trị của sinh viên, đặc biệt là sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế Bài viết sẽ làm rõ các phương thức và thủ đoạn mà các thế lực thù địch sử dụng trên Internet và MXH nhằm chống phá nền tảng tư tưởng của Đảng Thông tin này sẽ được tích hợp vào các buổi sinh hoạt của chi đoàn, chi hội, cũng như các hoạt động của liên chi đoàn và liên chi hội, nhằm nâng cao nhận thức và bảo vệ tư tưởng của sinh viên.
Tổ chức các phong trào như Tuổi trẻ sáng tạo, thanh niên tình nguyện, và SV 5 tốt là cần thiết để thu hút đông đảo sinh viên tham gia, tạo môi trường rèn luyện và cống hiến Những hoạt động này không chỉ nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội và mục đích học tập mà còn bồi dưỡng lý tưởng cách mạng cho sinh viên Điều này giúp sinh viên xác định đúng đắn cách sử dụng Internet và mạng xã hội, từ đó sử dụng thời gian truy cập một cách hợp lý, giảm thiểu tác động tiêu cực đến học tập và đánh giá giá trị chính trị.
Thứ tư là, thông qua các buổi sinh hoạt lớp
Quá trình học tập của sinh viên trong nhà trường gắn liền với hoạt động của lớp học, nơi mọi thông tin về chính sách và quy định được truyền đạt Các buổi sinh hoạt lớp không chỉ là cơ hội để sinh viên bày tỏ tâm tư, nguyện vọng mà còn giúp nhà trường nắm bắt kịp thời các vấn đề phát sinh trong quá trình học tập Qua đó, giáo viên quản lý lớp có thể nâng cao nhận thức của sinh viên về tác động của Internet và mạng xã hội Để thực hiện điều này, Ban Quản lý lớp cần cụ thể hóa nội dung giáo dục liên quan vào kế hoạch công tác năm học, hướng dẫn nội dung sinh hoạt lớp và cung cấp tài liệu tuyên truyền đầy đủ cho giáo viên.
Thứ năm, việc rèn luyện kỹ năng tìm kiếm, khai thác và kiểm chứng thông tin trên Internet và mạng xã hội là rất quan trọng cho sinh viên Đặc biệt trong các môn học lý luận chính trị, giáo viên cần xác định mục tiêu này trong quá trình giảng dạy Để thực hiện, giáo viên nên giao bài tập nghiên cứu, tổ chức thảo luận và seminar về các bài viết, sự kiện hoặc vấn đề cụ thể từ các nguồn thông tin trực tuyến.
Tăng cường thông tin, tuyên truyền, giáo dục định hướng giá trị chính trị cho
3.2.1 Mục đích và ý nghĩa của biện pháp
Tăng cường thông tin và tuyên truyền giáo dục định hướng giá trị chính trị cho sinh viên trên môi trường mạng là cần thiết để khai thác những lợi thế của không gian mạng Điều này giúp sinh viên tiếp cận và tương tác với nguồn thông tin chính thống, tin cậy, có tính giáo dục cao, từ đó nâng cao nhận thức và bản lĩnh chính trị Qua đó, sinh viên có khả năng tăng cường sức đề kháng trước những thông tin xấu, độc hại trên Internet và mạng xã hội Đây là nền tảng để sinh viên đánh giá, lựa chọn và điều chỉnh thái độ, hành vi của bản thân theo các giá trị chính trị mà xã hội mong đợi.
3.2.2 Nội dung và cách thực hiện a/ Nội dung
Nội dung khái quát của biện pháp tăng cường thông tin, tuyên truyền, giáo dục định hướng giá trị chính trị cho SV trên môi trường mạng là:
- Tăng cường thông tin, tuyên truyền, giáo dục định hướng giá trị chính trị cho SV thông qua TTTĐT của Nhà trường
- Tăng cường thông tin, tuyên truyền, giáo dục định hướng tư tưởng chính trị cho
SV có thể sử dụng trang thông tin (Fanpage) và nhóm (Group) trên mạng xã hội để truyền tải thông tin một cách hiệu quả Để nâng cao chất lượng tuyên truyền và giáo dục, cần định hướng rõ ràng các giá trị chính trị cho cộng đồng.
Để giáo dục và tuyên truyền định hướng giá trị chính trị cho sinh viên trên môi trường mạng, trước hết cần xác định những nội dung cơ bản cần thông tin Việc này sẽ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các giá trị chính trị và nâng cao nhận thức của họ trong không gian mạng.
- Những nội dung cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; chủ trương, đường lối của Đảng; chính sách, pháp luật của Nhà nước;
Lịch sử vẻ vang của dân tộc Việt Nam gắn liền với những sự kiện trọng đại và những lãnh tụ kiệt xuất của Đảng Cộng sản Việt Nam Những anh hùng cách mạng đã dẫn dắt dân tộc vượt qua khó khăn, khẳng định bản sắc văn hóa và độc lập tự do Những cột mốc lịch sử này không chỉ phản ánh sức mạnh đoàn kết của nhân dân mà còn là niềm tự hào về truyền thống đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước.
Các phong trào thi đua yêu nước và đổi mới sáng tạo trong dạy và học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển giáo dục Những gương người tốt, việc tốt trong nhà trường và các lĩnh vực xã hội không chỉ tạo động lực cho học sinh, sinh viên mà còn góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực Bên cạnh đó, các tấm gương sinh viên tiêu biểu, xuất sắc trong học tập và rèn luyện là nguồn cảm hứng cho thế hệ trẻ, khuyến khích họ nỗ lực phấn đấu vươn lên trong cuộc sống.
Các chuyên đề giáo dục chính trị tư tưởng được triển khai theo chỉ đạo của tổ chức Đảng cấp trên, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cùng với địa phương nhằm nâng cao nhận thức cho sinh viên Mục tiêu là đấu tranh phòng chống âm mưu "Diễn biến hòa bình" và phản bác các thông tin sai trái, xuyên tạc, cũng như những thông tin kích động, lôi kéo.
Để giáo dục và tuyên truyền thông tin cho sinh viên trên môi trường mạng, chúng ta có thể áp dụng hai hình thức cơ bản.
Thứ nhất, thông tin, tuyên truyền, giáo dục định hướng giá trị chính trị cho SV thông qua TTTĐT của Nhà trường
Website TTTĐT của Nhà trường là kênh thông tin đáng tin cậy, cung cấp cho sinh viên nguồn tư liệu phong phú phục vụ cho việc học tập và rèn luyện Với giao diện thân thiện, trang web đảm bảo mang đến thông tin nhanh chóng, thuận lợi, an toàn và hữu ích cho người dùng.
Các lực lượng giáo dục trong Nhà trường cần tối ưu hóa việc sử dụng kênh thông tin này để định hướng giá trị chính trị cho sinh viên Để đạt được điều này, cần có những biện pháp cụ thể và hiệu quả.
Lãnh đạo Nhà trường đã phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng bộ phận chức năng, đặc biệt là bộ phận Công tác Sinh viên và tổ LLCT, trong việc viết bài tuyên truyền Các bộ phận này có nhiệm vụ cập nhật, sàng lọc và tổng hợp thông tin, đồng thời duyệt thông tin trước khi đăng tải lên TTTĐT của Nhà trường.
- Xây dựng và triển khai Kế hoạch thông tin, tuyên truyền, giáo dục định hướng giá trị chính trị cho SV thông qua TTTĐT của Nhà trường
Để xây dựng Kế hoạch thông tin, tuyên truyền và giáo dục định hướng giá trị chính trị cho sinh viên thông qua TTTĐT, mỗi bộ phận chức năng cần dựa vào nhiệm vụ và chức năng của mình, cùng với sự lãnh đạo của Đảng ủy trong công tác giáo dục tư tưởng chính trị Đồng thời, cần hướng dẫn tuyên truyền kỷ niệm các ngày lễ lớn và sự kiện quan trọng hàng năm, cũng như thực hiện nhiệm vụ giáo dục chính trị và công tác học sinh sinh viên theo chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, nhằm đề xuất và tham mưu cho lãnh đạo Nhà trường về Kế hoạch tuyên truyền, giáo dục tư tưởng chính trị cho sinh viên thông qua TTTĐT.
Kế hoạch cần được xây dựng với những nội dung cơ bản rõ ràng, bao gồm mục đích và yêu cầu cụ thể, thông tin tuyên truyền và giáo dục cần thiết Ngoài ra, cần xác định thời gian thực hiện cho từng nội dung và phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng cá nhân cũng như bộ phận liên quan.
Để triển khai Kế hoạch thông tin, tuyên truyền, giáo dục tư tưởng chính trị cho sinh viên qua TTTĐT, lãnh đạo Nhà trường cần tăng cường quản lý, kiểm tra và giám sát việc thực hiện kế hoạch, đồng thời kiểm soát chặt chẽ thông tin và tư liệu cập nhật trên TTTĐT nhằm đảm bảo tính chân thực Bên cạnh đó, cần sử dụng trang thông tin (Fanpage) và nhóm (Group) trên mạng xã hội để định hướng tư tưởng chính trị cho sinh viên.
Trang thông tin (Fanpage) và nhóm (Group) trên mạng xã hội thường được sử dụng để xây dựng cộng đồng có chung sở thích và mục tiêu Tại CĐSP Thừa Thiên Huế, các cán bộ Đoàn thanh niên, Hội sinh viên và giảng viên quản lý thường tạo ra các trang này để kết nối và trao đổi thông tin hiệu quả.
Việc lập trang thông tin (Fanpage) và nhóm (Group) trên mạng xã hội giúp kết nối thuận tiện và nhanh chóng giữa giáo viên quản lý lớp (GV QLL/CVHT) và sinh viên, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi không thể gặp mặt trực tiếp Điều này cho phép giảng viên và sinh viên cập nhật thông tin từ nhà trường và xã hội một cách nhanh chóng, đồng thời phục vụ cho việc học tập, trao đổi thông tin và nâng cao kiến thức, kỹ năng.
Tăng cường giáo dục định hướng giá trị chính trị cho sinh viên thông qua dạy học các môn Lý luận chính trị
3.3.1 Mục đích và ý nghĩa của biện pháp
Giáo dục định hướng giá trị chính trị cho sinh viên là quá trình giúp họ nhận thức và hiểu đúng về các giá trị chính trị, từ đó có khả năng đánh giá và điều chỉnh thái độ, hành vi của bản thân theo yêu cầu và mong đợi của xã hội Quá trình này được thực hiện một cách tự giác, với mục tiêu, chương trình, nội dung và phương pháp rõ ràng, thông qua sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên và nhà quản lý đã qua đào tạo.
Trong bối cảnh hiện nay, khi tình hình trong nước và thế giới đang diễn ra nhanh chóng và phức tạp, việc giáo dục định hướng giá trị chính trị cho sinh viên trở nên ngày càng cần thiết Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 trong bối cảnh toàn cầu hóa.
44 bách Nó không những góp phần phát triển ở SV một nhân cách toàn diện, mà còn giúp
Sinh viên (SV) cần có lập trường tư tưởng và bản lĩnh chính trị vững vàng, từ đó khơi dậy tinh thần dân tộc và sức mạnh trong học tập Điều này giúp họ định hướng giá trị chính trị đúng đắn, nhận thức và điều chỉnh thái độ phù hợp với yêu cầu xã hội, đặc biệt là yêu nước và lý tưởng chủ nghĩa xã hội Định hướng giá trị chính trị của SV Việt Nam, đặc biệt là SV trường CĐSP Thừa Thiên Huế, phụ thuộc vào thế giới quan và nhân sinh quan của từng cá nhân, là kết quả của sự hòa nhập giữa tri thức và niềm tin về chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, và các chính sách của Đảng và Nhà nước Do đó, việc tăng cường giáo dục định hướng giá trị chính trị thông qua các môn Lý luận chính trị là cần thiết, giúp trang bị thế giới quan khoa học và nhân sinh quan cách mạng, tạo nền tảng tư tưởng vững chắc cho SV, đồng thời nâng cao sức đề kháng trước những tác động tiêu cực từ Internet và mạng xã hội.
3.3.2 Nội dung và cách thực hiện a/ Nội dung
Để tăng cường giáo dục định hướng giá trị chính trị cho sinh viên thông qua giảng dạy các môn lý luận chính trị, giáo viên cần đổi mới mạnh mẽ và đồng bộ các yếu tố cơ bản trong quá trình dạy học Việc tích hợp mục tiêu giáo dục định hướng giá trị chính trị vào giảng dạy các môn này là rất quan trọng Đồng thời, giáo viên cũng nên chủ động khai thác và sử dụng Internet cùng các trang mạng xã hội để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Mỗi giáo viên Lý luận chính trị cần mạnh mẽ đổi mới và đồng bộ các yếu tố cơ bản trong quá trình dạy học, bao gồm nội dung, phương pháp, hình thức, phương tiện dạy học, cũng như cách thức thi, kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của môn học.
Giáo viên lý luận chính trị cần đổi mới nội dung dạy học theo hướng tăng cường tính thực tiễn, giúp biến những tri thức lý luận trừu tượng, phức tạp trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn Điều này sẽ tạo điều kiện cho sinh viên dễ tiếp thu và hiểu rõ hơn về môn học.
SV không chỉ hiểu sâu sắc nội dung bài học mà còn nhận thức được giá trị thực tiễn của nó Điều này giúp hình thành kỹ năng áp dụng tri thức lý luận vào việc xem xét, đánh giá và giải quyết các vấn đề thực tiễn, đồng thời bồi dưỡng niềm tin vào tính ứng dụng của kiến thức đã học.
Chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng lãnh đạo của Đảng, khơi dậy khát vọng cống hiến trong sinh viên cho sự nghiệp cách mạng Việc này giúp sinh viên nhận thức và điều chỉnh thái độ, hành vi phù hợp với các giá trị chính trị cơ bản, như yêu nước và lý tưởng xã hội chủ nghĩa Để nâng cao tính thực tiễn trong giảng dạy, giáo viên cần xác định rõ nội dung liên hệ thực tiễn, thu thập và lựa chọn thông tin, sự kiện thời sự mà sinh viên quan tâm, đồng thời phân tích và đánh giá các yếu tố thực tiễn để làm rõ nội dung bài học.
Để cải tiến phương pháp dạy học, cần chú trọng vào việc phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học, đồng thời áp dụng kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt Điều này giúp khắc phục lối truyền thụ một chiều và ghi nhớ máy móc Cần tập trung vào việc dạy cách học, cách tư duy, khuyến khích tự học, và tạo điều kiện cho người học tự cập nhật và đổi mới tri thức, kỹ năng, từ đó phát triển năng lực của bản thân.
Phát huy năng lực tự học và tự nghiên cứu của sinh viên là rất quan trọng, và điều này có thể được thực hiện thông qua việc xây dựng hệ thống câu hỏi và bài tập định hướng Những câu hỏi và bài tập này sẽ khuyến khích sinh viên tự nghiên cứu, tìm hiểu giáo trình và tài liệu tham khảo một cách sâu sắc hơn, từ đó nâng cao khả năng tự học của họ.
Phối hợp các phương pháp dạy học truyền thống và hiện đại là cần thiết để phù hợp với đặc thù của các môn lý luận chính trị, cũng như tâm sinh lý và nhận thức của sinh viên Đặc biệt, phương pháp dạy học nêu vấn đề cần được chú trọng, vì nó khuyến khích sinh viên tham gia một cách có hệ thống vào quá trình giải quyết các vấn đề dưới sự hướng dẫn của giảng viên Việc đổi mới phương pháp dạy học hiện nay là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
GV Thông qua quá trình đó, tính chủ động, tích cực, sáng tạo của SV được phát huy;
SV sẽ tự tìm tòi, nghiên cứu, nắm bắt, chiếm lĩnh, củng cố, vận dụng, khắc sâu tri thức môn học
Phương pháp dạy học nêu vấn đề là một phương pháp hiệu quả, đặc biệt trong giảng dạy các môn lý luận chính trị (LLCT) Để áp dụng phương pháp này thành công, giáo viên cần chú trọng vào việc xây dựng các tình huống có vấn đề một cách hợp lý và sáng tạo.
Tình huống có vấn đề là những vấn đề thực tế, xảy ra trong quá trình học tập và rèn luyện của sinh viên, cũng như trong đời sống chính trị - xã hội, có tính thời sự và được sinh viên quan tâm Những tình huống này thường chứa đựng mâu thuẫn cần được lý giải, có thể là những vấn đề nghịch lý, đòi hỏi sinh viên phải đưa ra lựa chọn, bác bỏ hoặc phân tích để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của chúng.
Khi giảng dạy Chương V về Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thuộc học phần Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên lý kinh tế thị trường trong bối cảnh phát triển bền vững và công bằng xã hội.
Nam, chúng tôi đã đưa ra vấn đề: “Anh/chị có ý kiến như thế nào về luận điểm sau:
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa không phải là một sản phẩm riêng của chủ nghĩa tư bản, mà là sự phát triển và điều chỉnh phù hợp với đặc thù của Việt Nam Để bác bỏ quan điểm cho rằng kinh tế thị trường chỉ có thể tồn tại trong khuôn khổ chủ nghĩa tư bản, sinh viên cần vận dụng tri thức lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, từ đó nhận thức rõ tính đúng đắn của đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà Đảng đề ra Điều này không chỉ giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về mô hình kinh tế của đất nước, mà còn củng cố niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng trong công cuộc đổi mới và phát triển.